text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
quay trở lại nhiệm vụ chính isaac đã thu thập được singularity core và gặp lại hammond nhưng không may cho ông ta khi phải dụng độ với con quái vật brute
92.277946
21.456842
16.115973
59.873501
slightly slowly
ki aɪzʌk sɪŋɡjʌlɛɹʌti kɔɹ hæmʌnd meɪ tʃoʊ tɑ kɑn bɹut
0.977494
14.399734
1.850167
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bông hoa xinh ngoài vườn nhà giờ cũng đã xác xơ bông hoa lụi tàn
208.596527
97.479988
21.628954
10.323445
very slowly
0.616432
-3.887741
1.183325
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đến dưới gốc bồ đề vô trần ngẩng đầu lên đại hòa thượng ngươi có thể thấy ta sao
116.986511
29.945076
11.390687
59.183762
very slowly
tɑ saʊ
0.960656
11.667209
1.676282
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
nằm trong danh sách một trong những con mèo kỳ lạ và được biết đến nhiều nhất trên thế giới đó chính là mèo không lông sphynx chúng được biết đến với cơ thể không có lông mặc dù điều này không đúng chút nào
182.505219
83.454781
9.520328
49.35199
slowly
kɑn
0.844948
12.848803
1.212292
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thử thách tái tạo nhà vệ sinh với mục đích tạo ra một nhà vệ sinh có các đặc điểm loại bỏ vi khuẩn từ chất thải của con người thu hồi lại năng lượng nước sạch và chất dinh dưỡng
147.22168
52.943867
20.979607
52.429642
slowly
ɹɑ vaɪ kɑn dɪn
0.966284
16.781008
1.716712
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
điều quan trọng mà chúng ta cần ghi nhớ là thái độ của chúng ta sẽ gây ra rất nhiều vấn đề
197.890518
53.403339
29.674107
39.405788
slowly
kwɔn tɑ tɑ ɹɑ
0.969877
17.999466
2.48875
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
và hỗn hợp bột chiên xù của mình nó tạo cái độ phồng cũng khá ổn ha bây giờ mình sẽ nhúng tôm qua bột chiên xù và thả vào trong chảo dầu như thế này
223.436584
32.361828
21.55575
37.551231
slowly
hɑ kwɑ
0.961143
20.218115
2.430804
very noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
hãy tự nhận thức về sự tích tụ của năng lượng thần kinh và bốc đồng này
194.551147
37.198967
38.887341
47.482243
slowly
0.905353
6.576468
1.9319
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
chẳng có gì sai khi ăn mừng chiến thắng nhưng quan trọng hơn cả là phải học tập từ những lần thất bại của chính mình
104.837105
54.932724
18.590614
57.740002
slowly
saɪ kwɔn
0.962474
17.230167
1.665804
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ví dụ như áp dụng bát quái đồ phong thủy hay màu sắc ngũ hành tuy nhiên với những người muốn tự xem phong thủy
142.374268
46.516914
8.57235
49.016705
slowly
heɪ
0.913551
12.571136
1.344507
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ví dụ ta có nốt g nhưng mà người mới tập họ không có luồng hơi họ cứ ngậm vào họ thổi như thế này
121.846664
17.637129
27.942825
28.032768
very slowly
tɑ dʒi
0.959869
19.502323
2.49566
noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
gà kelso là giống gà cổ điển mà bạn sẽ luôn thấy ở hầu hết các trang trại đây là những con gà trống thông minh màu chân của chúng khi trưởng thành sẽ chuyển từ vàng sang trắng
116.434265
52.695663
14.02288
59.14019
slowly
kɛlsoʊ tɹæŋ kɑn mɪn sæŋ
0.944195
14.318419
1.487228
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
còn sở hữu kích kích thước lớn hơn hino xzu có thiết kế thùng hàng dài hơn do đó có thể chở được nhiều hàng hóa cồng kềnh
113.304871
55.958214
8.426665
54.409363
slowly
hinoʊ du
0.844333
4.199707
1.105993
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tiếp đến là nó được trang bị cảm biến stacked cmos với bộ xử lý digic độ phân giải tối đa megapixel
152.176163
35.536449
43.576237
59.297646
slowly
tɹæŋ stækt simoʊs
0.989095
20.320229
3.539763
balanced in clarity
very close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
ngoài bản tính mạnh mẽ và khả năng săn mồi tuyệt vời chúng còn rất thân thiện và dễ dàng thích nghi với môi trường mới
158.683426
77.345619
9.457576
50.237579
slowly
ɡi
0.86505
10.957945
1.253715
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhớ nhưng chẳng thể ở bên you cannot feel my love
123.525803
26.556194
5.864071
48.594059
slowly
ju kænɑt fil maɪ lʌv
0.842426
5.209989
1.15444
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên chỉ có một bộ phận nhỏ trong số chúng đạt được kích cỡ đó
157.076126
61.563412
21.695623
46.481186
slowly
0.876558
6.639229
1.287699
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
như vậy thì chúng ta sẽ trả lời cụ thể như sau
226.354584
52.042145
16.756657
18.478231
slowly
0.939789
14.991522
1.692575
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tên của giống gà này được đặt theo tên của một người phụ nữ có sở thích mặc áo choàng lớn ở thụy sĩ
187.084122
56.73653
18.037464
32.436165
slowly
θioʊ
0.908683
13.26562
1.479189
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vệ sinh ra phân số âm phần thì nhỏ hơn phân số phần vậy tôi đang suy ra tính
232.274582
35.32016
32.87664
30.855227
very slowly
ɹɑ ɹɑ
0.957327
17.514084
1.909795
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
phải chăng có những đặc quyền riêng mà chỉ những người độc thân mới có cùng liên tìm hiểu nhé
158.691345
66.054794
2.811481
15.519723
very slowly
0.865238
10.589684
1.302026
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn sẽ không hoàn toàn sai vì đây là lựa chọn đồ uống hàng đầu của người mỹ mãi cho đến gần đây vương miện này thuộc về nước đóng chai
205.020248
84.424858
13.954948
55.430981
slowly
saɪ tʃoʊ tʃaɪ
0.917736
15.038305
1.630171
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bốn phần bằng nhau được gọi là tiếp tục tiếp
95.139526
77.083763
23.724293
25.149343
very slowly
0.929681
7.604325
2.089955
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
bad speech quality
công việc cũng rất đa dạng anh có thể thử mình ở nhiều lĩnh vực nhưng quan trọng hơn là anh có thể thực hiện hoài bão của anh ở sài gòn
228.674652
33.194466
17.138126
40.490082
very slowly
kwɔn
0.976247
18.993902
2.605063
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
thậm chí gặp người lạ em gái mình không dám tiếp xúc không dám nói chuyện nhiều
123.117264
10.287392
32.891628
24.518833
very slowly
ɛm
0.98962
22.979155
3.049672
noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
mắt ta có nhìn thấy ánh sáng trực tiếp từ đèn phát ra hay không vì sao có nhiều loại hình chấm
172.035172
93.110367
24.709501
44.14785
slowly
tɑ ɹɑ heɪ saʊ
0.956888
11.84044
1.732554
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
số đứng sau số như vậy là số năm là số tự nhiên liền sau số
243.733383
31.061274
24.457003
16.856867
very slowly
0.953482
18.064949
2.049774
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
nên mua trái nho căng vỏ không có vết bầm dập không nên mua những trái mềm nhũn có mùi hoặc trên trái có vết chấm lốm đốm
86.502228
30.069555
0.951146
59.510002
very slowly
0.797456
-2.880836
1.102013
very noisy
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
kế tiếp là móc kép
121.160133
8.198511
4.246056
18.00717
very slowly
0.77157
-0.160422
1.367951
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
thì xe ông nội tôi cho xe ông ngoại để lại còn xe thứ thì của chính mình
235.715622
59.111553
27.187592
13.4507
slowly
tʃoʊ
0.883154
10.82405
2.212586
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hàng loạt cuộc nổi dậy của người dân nổ ra khắp các tỉnh miền nam trong năm rưỡi quân pháp thiệt hại tới người từ các cuộc tấn công của nghĩa quân
173.191193
63.14769
16.973736
59.491554
slowly
ɹɑ næm
0.931606
13.111266
1.503295
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
gà là một trong những loài vật khá quen thuộc và gần gũi với đời sống của con người vậy đã bao giờ bạn tự hỏi đâu là giống gà lớn nhất trên thế giới chưa
176.238007
43.999981
28.876268
59.293575
slowly
kɑn baʊ
0.967865
19.357368
2.654168
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
bạn đang là nhân viên nếu bạn không startup thì cũng không gọi là hèn không thích làm chủ thì không thích thế thôi
103.094208
46.559631
7.633259
37.836708
slowly
stɑɹtʌp
0.823168
5.189107
1.102784
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
về xây dựng cảng biển quốc tế ở long an góp phần rất là quan trọng trong thời phát triển kinh tế xã hội ở long an
119.510178
19.173546
21.014326
59.671337
slowly
lɔŋ æn kwɔn lɔŋ æn
0.956983
11.058999
1.527521
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
tập hợp m có phần tập hợp a cũng có một phần vậy thì tập hợp m là tập là con của tập hợp a
241.289856
69.379906
28.1731
13.978829
very slowly
ɛm ʌ ɛm kɑn ʌ
0.962791
16.671741
2.241348
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
muốn khóc quá nhưng mà không khóc được
505.756836
54.068085
null
null
very fast
0.771876
4.335672
1.675628
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đừng lo lắng quá bởi đây là một cơ hội lớn thúc giục tất cả chúng ta thay đổi cuộc sống của chúng ta ngay cả khi chúng ta còn chưa sẵn sàng
193.723434
70.996613
31.216988
56.097446
slowly
loʊ tɑ tɑ tɑ
0.982962
21.636414
2.835856
noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nụ cười duyên dáng ánh mắt hiền hòa cứ mỗi khi cười là anh như chết lặng nụ cười duyên dáng ánh mắt hiền hòa cứ mỗi khi cười là anh như chết lặng
127.299332
52.967045
-0.9798
57.452229
slowly
0.773495
-1.742
1.131439
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đang hạnh phúc vui bên một ai
63.946674
13.965881
null
null
very fast
0.43508
-14.8915
1.180682
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
bởi vì mẫu bằng nhau rồi
230.301056
57.625908
7.979388
35.050858
very slowly
0.908737
19.469563
1.904851
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ai nắm bắt được xu thế sẽ nắm bắt được tương lai không nên lấy suy luận làm kết luận chỉ sử dụng những cái mình biết để phán đoán tương lai
96.981339
63.006752
8.709769
48.655727
slowly
aɪ zu laɪ laɪ
0.841645
5.966048
1.101114
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đó là khi các tế bào biểu mô lót ống thận hoại tử lý do là thiếu máu cục bộ hay thiếu máu cung cấp đến các tế bào biểu mô này
266.948608
89.692863
20.445459
34.98175
very slowly
du heɪ
0.981895
16.019613
2.352944
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
kiwi cũng chứa hàm lượng serotonin rất cao serotonin có tác dụng tăng cường khả năng ghi nhớ điều hòa cảm xúc
233.026566
63.599224
24.561182
58.883057
slightly slowly
kiwi sɜ˞ʌtoʊnɪn kaʊ sɜ˞ʌtoʊnɪn
0.938992
20.552498
1.792075
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
số tự nhiên nào nhân không thì cũng bằng không không thể nào mà nhân chứ không thì bằng được những bài tập hợp d chính là tập hợp rộng
238.57666
52.955891
22.840176
20.550255
very slowly
di
0.952965
18.093735
2.151947
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau khi xây dựng qua thời trần ngọn tháp bị đổ lộ ra pho tượng thờ ở trong ngọn tháp
109.63826
49.814285
7.139894
13.318027
slowly
kwɑ ɹɑ foʊ
0.739763
4.893879
1.143865
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tương tự chữ x có giá trị bằng nhưng chữ y đứng bên phải
185.475327
101.315315
23.409599
16.082577
slowly
ɛks waɪ
0.938543
14.567515
1.995407
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
lại một chiếc laptop đầu bảng khác của acer được bán ra thị trường lại một thiết kế độc lạ không đụng hàng cùng với đó là giá bán lên tới triệu đồng cho phiên bản thậm chí chưa phải là option cao cấp nhất
147.547195
35.636494
36.227417
45.332684
slightly slowly
læptɑp eɪsɜ˞ ɹɑ tʃoʊ ɑpʃʌn kaʊ
0.984855
20.971165
3.339509
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
nằm trên sườn nam núi phật tích còn gọi là núi lạn kha
120.950821
65.33889
5.143114
14.302893
very slowly
næm
0.600704
0.167538
1.134184
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mục tiêu mà như ông thường nói vào một ngày nào đó sẽ có hàng triệu người sinh sống và làm việc trong không gian
174.07785
62.443726
23.679876
58.94363
slowly
dʒiɑn
0.967811
23.286125
2.020108
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
về kích thước thì hino xzu có kích thước tổng thể với chiều dài là mm rộng mm cao mm
168.544785
74.629845
10.308313
47.146889
very slowly
hinoʊ m m kaʊ m
0.781867
6.038435
1.114765
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tiếp theo em gái tớ hơi mập một chút điều này có thể thỉnh thoảng khiến em ấy thiếu tự tin mặc dù em ấy rất xinh nha
120.59169
17.167549
38.708027
29.341591
slowly
θioʊ ɛm ɛm tɪn ɛm
0.9835
21.515415
2.726279
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
trên đường đi anh đụng độ với con quái vật kinh khủng được biết đến với cái tên divider
104.452568
36.253899
27.005835
59.883144
slowly
kɑn dɪvaɪdɜ˞
0.994214
24.380135
2.747058
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
minh phiêu du hân hạnh gặp lại các bạn trong những chuyế n phượt qua khắp mọi miền đất nước những công trình kiến trúc nổi tiếng và những điểm du lịch tâm linh độc đáo trên khắp đất nước việt nam
121.883057
23.461519
14.099515
7.809295
slightly slowly
mɪn du ɛn kwɑ du lɪn næm
0.829636
6.529209
1.185083
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
người yêu xưa ta mãi đi tìm còn đâu về nơi xa lòng ta càng nghe xót xa người ơi
81.351707
51.524456
1.439083
38.936298
slowly
tɑ tɑ
0.699716
-2.357662
1.140358
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đứng ở vị trí thứ trong danh sách này là giống gà tre bốt booted bantam đây là giống gà lâu đời và có nguồn gốc từ hà lan giống gà này thường hay bị nhầm lẫn với gà belgian bearded d'uccle bantam
119.965652
57.92263
12.570501
57.703213
slightly slowly
tɹeɪ butɪd bæntʌm læn heɪ bɛldʒʌn bɪɹdʌd di' bæntʌm
0.940708
14.438661
1.561692
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nếu đi ô tô từ hà nội bạn theo đường cao tốc nội bài lào cai khi đến quốc lộ d
99.688652
17.631262
25.656321
19.098289
slowly
θioʊ kaʊ kaɪ di
0.934119
13.008515
1.917154
noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
và video của mình đến đây là kết thúc
95.92292
40.995041
16.777624
25.550932
slowly
vɪdioʊ
0.978154
12.40094
2.72848
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
cân nặng đạt đến kỷ lục của giống gà này có thể nặng hơn pounds với một ngoại hình ấn tượng trên thì gà brahma có giá không hề ít ỏi và được nhiều người săn lùng ráo riết
101.190033
55.655067
11.240765
56.062283
slowly
paʊndz
0.912532
11.200202
1.33847
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thế thì các con nên tìm những bộ sách ví dụ như là bộ sách bước đầu học phật của hòa thượng thích thanh từ
153.537964
36.825569
44.747128
32.725216
very slowly
kɑn θæn
0.993669
24.011278
3.113881
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
đây là cách phân tích chữ số tự nhiên có chữ số và đây là cách phân tích số tự nhiên có hai chữ
226.316162
63.772705
23.285505
18.495296
very slowly
0.970996
15.64026
2.182649
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và cứ như thế tình trạng tắc tia sữa sẽ càng trở nên nghiêm trọng hồi xưa mình cũng hơi ngu ngơ
213.065643
41.07542
56.34576
42.240547
slowly
tiʌ
0.995932
27.61087
3.953902
slightly clean
distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
tôi đã kiên nhẫn giảm cân nhờ tinh dầu bưởi vì được biết đây là loại tinh dầu có tác dụng giảm cân tốt tinh dầu bười còn có đặc tính lợi tiểu tiểu giúp loại bỏ lượng nước dư
150.091309
54.390472
8.863372
59.255375
slowly
0.879625
5.561356
1.227889
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chữ số hàng chục chữ số hàng chục là chữ số nào chia hết tính đơn vị chụp như vậy chữ số hàng chục là số
211.071625
82.001465
26.488365
18.71172
very slowly
tʃiʌ
0.969952
20.815237
2.335471
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
để sử dụng tinh dầu ngọc lan tây cho việc chăm sóc da bạn hãy pha giọt tinh dầu ngọc lan tây với dầu dừa mỗi ngày massage da mặt lần
87.212921
33.275963
1.348821
59.746929
slowly
læn tʃoʊ dɑ læn mʌsɑʒ dɑ
0.80028
-1.707897
1.101468
very noisy
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
trời ơi có sao không bà
222.119461
115.782936
null
null
very fast
saʊ
0.329774
-15.003604
1.141671
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cảm ơn các bạn rất nhiều
224.568588
54.924129
58.764191
35.48645
very slowly
0.940598
11.729251
2.544544
clean
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
cách một thanh mình sẽ tẩy một thanh nhớ
81.580208
43.774887
4.97886
33.708263
slowly
θæn θæn
0.782983
4.053948
1.122253
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thực tế tỉ lệ nitrogen urea trong máu trên creatinine
249.735779
63.014709
27.87993
58.357422
very slowly
naɪtɹʌdʒʌn jɜ˞iʌ
0.990275
23.174526
2.696081
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
tỉnh giấc là trống rỗng mênh mang
80.498001
54.650394
8.567774
43.101318
very slowly
mæŋ
0.789872
4.454422
1.113075
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
phóng viên có tiền mà ông mặc bộ đồ vải thô thế này à
189.958511
77.452736
16.872875
37.395363
very slowly
0.910465
14.024661
1.561331
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trang trí tiệc cưới bằng hoa oải hương khô sẽ giúp không gian trở nên ấm cúng ngọt ngào và đầy hương thơm hơn bao giờ hết
91.904587
37.258377
2.973423
59.82412
slowly
tɹæŋ dʒiɑn baʊ
0.796802
0.155388
1.096378
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hi xin chào tất cả các bạn đã đến với channel của boom xịt tv
106.050468
8.366917
26.025995
16.1493
slowly
haɪ tʃænʌl bum tivi
0.940347
11.923982
1.750026
noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
được nhà máy hino motors việt nam lắp ráp và phân phối
121.572525
67.968727
6.706738
56.446629
slightly slowly
hinoʊ moʊtɜ˞z næm
0.827082
3.720438
1.103315
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bill gates đã nhấn mạnh rằng có ít người chết trong các thảm họa nhà máy hạt nhân hơn là trong các vụ tai nạn mỏ than hoặc khí đốt tự nhiên
186.306549
78.740791
12.820444
50.070927
slowly
bɪl ɡeɪts taɪ ðæn
0.925421
16.768333
1.44314
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
không em biết tính anh phan mà
310.075745
31.266315
23.42779
24.639273
slowly
ɛm fæn
0.855241
18.56218
1.824395
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
và nhờ có bộ lông dày nên chúng dễ dàng thích nghi với thời tiết và nhiệt độ ở vùng lạnh
146.085388
68.894043
14.640553
48.580441
slowly
ɡi
0.885672
11.120711
1.295295
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi vẽ mình luôn luôn so sánh giữa tranh và mẫu để tránh sai sót nếu bạn là người mới tập thì việc vẽ sai là không thể tránh khỏi nhưng bạn đừng lo vì vẫn có cách để sửa
107.985641
30.461617
25.295994
50.20752
slowly
soʊ saɪ saɪ loʊ
0.997247
12.610881
2.506224
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
nhìn trên cao khoảng trời yêu mà anh lỡ dành cho em
104.15345
69.88546
-0.84765
23.341566
very slowly
kaʊ tʃoʊ ɛm
0.65624
-2.308629
1.228153
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
muốn nhắn tin gửi cho em nhiều
69.879433
28.629704
-1.063649
6.56677
slowly
tɪn tʃoʊ ɛm
0.451797
-14.8338
1.232234
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
đây là kí hiệu tập hợp con
220.24147
52.013988
18.135185
18.738359
slowly
kɑn
0.932637
17.067795
1.876529
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
anh muốn bay xuyên thời gian xuyên không gian để tới bên em anh muốn bước đi cùng em trên đoạn đường đầy nắng
108.827667
49.604443
-0.836172
44.962181
slightly slowly
beɪ dʒiɑn dʒiɑn ɛm ɛm
0.661847
-1.484421
1.122882
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
các bạn được gửi tin nhắn tháng cho mỗi người quan tâm tin nhắn được hiển thị trong hộp thư cá nhân tin nhắn được hiển thị trong hộp thư cá nhân
183.333313
78.665955
20.311274
59.513546
slightly slowly
tɪn tʃoʊ kwɔn tɪn tɪn
0.978082
19.804716
2.309863
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
trong nội dung này mình xin chia sẻ cho các bạn bí quyết chúng ta quản lý lượng người quan tâm zalo oa các bạn sẽ vào địa chỉ
228.545547
66.469902
20.744118
59.481365
slowly
dʌŋ tʃiʌ tʃoʊ tɑ kwɔn
0.961006
19.566608
2.082162
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cho nên khi thuyết phục ai hãy lược bớt một số thông tin mà bạn luôn có thể nhắc đến sau đó mà không gây ảnh hưởng gì
145.166031
63.675995
6.324961
57.751045
slowly
tʃoʊ aɪ tɪn
0.832655
8.333737
1.156195
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta ép bằng cao su chẳng hạn nói vậy thôi nhưng mà đấy là các bạn nếu các bạn làm không quen còn với tôi thì tôi sử dụng vật cứng hơn để cho nó
118.035423
20.119589
15.22156
29.640278
slowly
tɑ kaʊ su tʃoʊ
0.926044
13.699321
1.973188
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
đk trong tim con tràn dâng khôn vơi bao no say muôn lời ân phúc
146.582123
78.874443
1.43749
16.908663
slowly
tɪm kɑn baʊ noʊ seɪ
0.592636
-3.53368
1.113977
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
xin chào anh chị đây là sản phẩm mới ngày hôm nay
183.800247
28.076406
14.2777
49.84811
slowly
neɪ
0.95995
13.692078
2.016003
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ông rời khỏi mặt trăng vào ngày tháng năm và nói rằng chúng tôi rời đi sau khi đến đây và nếu chúa muốn chúng tôi sẽ quay trở lại
191.260269
84.86306
15.105995
58.033611
very slowly
ki
0.931963
16.701918
1.605525
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lạ thật đấy nó làm việc mấy ngày liền không về nhà không hiểu đang nghĩ cái gì nữa
195.67276
46.170448
38.576351
10.313549
slowly
0.834778
8.076151
1.5898
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
từ trước đến nay vệ sinh vẫn là một chủ đề tương đối cấm kỵ nó không thu hút nhiều nguồn lực hoặc sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu
144.87236
59.67424
24.222878
54.530602
slowly
neɪ kwɔn
0.93794
14.853398
1.692447
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau khi icu được triển khai một nhóm nhân viên của microsoft đã lên tiếng ủng hộ dự án họ còn yêu cầu microsoft ủng hộ hoạt động biểu tình trực tuyến
159.466553
61.957577
21.139662
51.865276
slowly
maɪkɹoʊsɔft maɪkɹoʊsɔft
0.948929
17.023762
1.655448
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhai kẹo cao su giúp thư giãn và tập trung
160.050385
78.738358
9.670471
58.118351
very slowly
kaʊ su
0.86864
9.64779
1.195
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
số tự nhiên có chữ số khác nhau là gì số tự nhiên
186.575974
101.25235
16.695362
16.148642
very slowly
0.89062
15.710907
1.920553
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
nghe có vẻ ngược đời tại sao xe có cùng tải trọng nhưng hino lắp ráp trong nước có giá cao hơn cả trăm triệu
150.476837
60.428505
7.849088
44.112232
slowly
saʊ hinoʊ kaʊ
0.825628
6.176754
1.112383
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ông ta có biết gì về the marker hay không thế lực nào đã khiến thân xác con người trở thành những con quái vật khát máu đến vậy
205.809479
68.495178
22.977564
59.449825
slowly
tɑ ðʌ mɑɹkɜ˞ heɪ kɑn kɑn
0.971708
19.250385
2.168504
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cổng sạc microusb đã chuyển qua cổng usbtypec cổng usbtypec này là một sự thay đổi đáng kể
143.791916
33.581352
54.262924
59.169182
very slowly
kwɑ
0.99843
25.968567
3.630266
slightly clean
very close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
nếu không thực hiện chính sách mới giúp giảm lượng khí thải co phần lớn năng lượng của thế giới vẫn sẽ đến từ nhiên liệu hóa thạch
191.618195
47.306622
23.813059
56.459129
slowly
koʊ
0.981669
22.863338
2.386883
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
số kiếp nhân sinh chỉ là cõi tàn trần gian
101.167931
39.841003
3.22157
59.382813
very slowly
dʒiɑn
0.723595
0.029145
1.123209
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cách mỗi buổi sáng uống một ly nước nóng pha mật ong và chanh sẽ làm sạch cơ thể giúp cơ thể khỏe mạnh
193.045166
78.533882
10.696217
58.179024
slowly
laɪ ɔŋ
0.895252
7.76083
1.214896
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
toàn bộ cơn ác mộng này có liên quan gì đến chính phủ trên trái đất tại sao the marker lại xuất hiện trên bề mặt hành tinh aegis vii
95.576912
22.197805
22.758924
59.864628
slowly
kwɔn saʊ ðʌ mɑɹkɜ˞ idʒʌs
0.992028
21.268887
2.584387
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality