vi
stringlengths
2k
44.1k
en
stringlengths
1.72k
45k
cn
stringlengths
609
51.9k
Một tài khoản Google là chìa khóa để bạn truy cập vào tất cả các ứng dụng và dịch vụ của Google mà hầu hết đều miễn phí. Đăng ký một tài khoản Google là rất nhanh chóng, nhưng bạn sẽ cần phải cung cấp một số thông tin cá nhân. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây để biết bạn cần phải làm gì để nhận được nhiều ích lợi nhất từ Google. Các bước - 1. Mở bất kỳ trang web nào của Google. Bao gồm Google, Gmail, Google+, Drive, và nhiều trang khác. Nhấp vào nút Sign In (Đăng nhập) màu đỏ, và sau đó nhấp vào nút Sign Up (Đăng ký) màu đỏ. Bạn sẽ đưa bạn đến trang “Create a new Google Account” (Tạo một Tài Khoản Google mới). - Những nút này có thể thay đổi tùy thuộc vào dịch vụ Google mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, Gmail có nút “Create an Account” (Tạo một Tài Khoản) thay cho nút “Sign Up” (Đăng ký). - 2. Chọn một tên người dùng. Theo mặc định, tên người dùng của bạn sẽ trở thành tên tài khoản Google mới của bạn. Bạn có thể nhấn vào đường dẫn phía dưới để tạo tài khoản Google mới từ một địa chỉ email đã có sẵn thay vì tạo ra địa chỉ Gmail mới. - Lựa chọn này không áp dụng nếu bạn đang đăng ký một tài khoản Gmail. Trong trường hợp này, bạn phải tạo một tài khoản Gmail mới. - Nếu tên người dùng của bạn không có sẵn, bạn sẽ được cung cấp một số lựa chọn tương tự, hoặc bạn có thể thử một tên người dùng khác. - 3. Điền vào những thông tin cần thiết còn lại. Bạn sẽ cần nhập họ tên, ngày sinh (để xác nhận độ tuổi), giới tính, số điện thoại trong trường hợp bạn mất quyền đăng nhập vào tài khoản của bạn, và địa chỉ email để xác nhận. Bạn cũng cần cung cấp quốc gia mà bạn đang cư trú. - Số điện thoại được đề nghị nhưng không bắt buộc. - 4. Điền mã xác nhận CAPTCHA. Đây là công cụ xác nhận để chắc chắn rằng bạn là người thật đang tạo tài khoản. Nếu bạn không thể đọc được mã, hãy nhấn nút refresh (làm mới) ở bên cạnh ô nhập chữ để có mã xác nhận mới, hoặc nhấp vào biểu tượng chiếc loa để nghe mã được đọc qua máy tính. - 5. Đồng ý với chính sách bảo mật. Hãy dành thời gian để đọc các chính sách bảo mật để biết Google có thể làm gì và không thể làm gì với thông tin cá nhân của bạn. Đánh dấu vào ô nếu bạn đồng ý với các điều khoản của Google. - 6. Nhấp vào Next Step (Bước Tiếp theo). Bạn sẽ được đưa đến trang tạo thông tin Google+ của bạn. Mọi tài khoản Google sẽ tạo ra một tài khoản Google+ khi chúng được thiết lập. Bạn có thể chọn thêm ảnh vào tài khoản của bạn nếu bạn muốn. - 7. Nhấp vào nút Get Started (Bắt đầu). Tài khoản Google của bạn đã được tạo. Bạn có thể nhấn vào nút quay lại trang chủ Google, hoặc truy cập vào bất cứ dịch vụ nào của Google. Chế độ tự động đăng nhập sẽ được bật ở bất kì trang Google nào mà bạn truy cập.
null
一个谷歌帐户是获取所有谷歌的产品和服务的关键,其中许多产品和服务是免费的。注册一个Google帐户是一个快速的过程,但需要提供一些个人信息。本指南介绍怎样最能从谷歌得益。 步骤 - 1. 打开任何谷歌的网页。这包括谷歌,谷歌Gmail ,Google+, 驱动,等等。点击红色的登录按钮,然后按一下红色注册按钮。这将带你到“注册一个新的Google帐户” 网页。 - 根据你登录的谷歌服务按钮会改变。例如, Gmail中有一个“创建帐户”按钮,而不是一个“注册”按钮。 - 2. 想一个用户名。默认情况下,您的用户名将会成为您的新的Gmail帐户名称。您可以点击用户名栏下面的链接用现有的电子邮件地址创建一个谷歌帐户而不是创建一个新的Gmail地址。 - 如果你是专门注册Gmail,这个选项不可用。在这种情况下,你必须创建一个Gmail帐户。 - 如果您选的用户名不可用,你会得到几个相关的选项或你可以尝试不同的用户名。 - 3. 填写其余所需的信息。输入姓名,生日(用于验证年龄) ,性别,电话号码 - 万一您无法登陆,并验证电子邮件地址。还需要输入您所在国家。 - 手机号码是建议的,但不是必需的。 - 4. 完成验证码。这是一种验证工具确保一个真正的人在创建帐户。如果你不能阅读,单击文本字段旁边的“刷新”按钮,以得到一个新的,或按一下喇叭按钮,让计算机扬声器大声读出它。 - 5. 同意隐私政策。花时间来阅读整个隐私政策,让您知道谷歌对个人信息可以做和不能做的。如果你同意谷歌的条款,检选复选框。 - 6. 单击“下一步” 。这将带你到Google+个人资料创建页面。所有谷歌帐户创建时同时创建一个Google+帐户。您可以选择否将图片添加到您的帐户。 - 7. 单击“下一步” 。你的Google帐户已创建。您可以按一下按钮返回到谷歌,或访问任何其他的Google服务。无论你访问哪个谷歌网站应该会自动登陆。
Đây là bài viết hướng dẫn cách đánh dấu trang web trên ứng dụng trình duyệt Safari của iPhone, iPad hoặc máy tính để bàn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên iPhone, iPad hoặc iPod - 1. Mở ứng dụng Safari. Đó là ứng dụng màu xanh dương và trắng có biểu tượng la bàn. - 2. Truy cập trang web. Thường thì dấu trang được sử dụng cho trang web mà bạn truy cập thường xuyên hoặc muốn ghi nhớ để bạn có thể truy cập lại trong tương lai. - 3. - 4. Chạm vào Add Bookmark (Thêm dấu trang). Đó là biểu tượng quyển sách mở màu xám hiển thị bên dưới màn hình. - 5. Đặt tên cho dấu trang. Bạn có thể giữ tên trang web được điền tự động hoặc xóa và đặt tên tùy thích. - 6. Chọn nơi lưu dấu trang. Danh sách các thư mục khả dụng hiển thị bên dưới phần LOCATION (Thư mục) của màn hình. Chạm vào thư mục nào đó nếu bạn muốn lưu dấu trang vào thư mục. Nếu bạn muốn dấu trang hiển thị ở phần đầu danh sách, đừng chạm vào thư mục. - Nếu bạn muốn tạo thư mục dấu trang mới, hãy chạm vào biểu tượng dấu trang trong Safari. Đó là lựa chọn có biểu tượng hai trang sách uốn cong được tô xanh dương. Chạm vào Edit (Sửa) ở một góc của màn hình, rồi chạm vào New Folder (Thư mục mới), nhập tên cho thư mục mới, và chạm vào Bookmarks (Dấu trang) ở bên dưới thư mục. - 7. Chạm vào Save (Lưu). Đây là lựa chọn ở phía trên góc phải màn hình. Dấu trang sẽ được lưu vào thư mục mà bạn đã chọn. - Để truy cập dấu trang, hãy chạm vào biểu tượng dấu trang trong Safari, rồi chạm vào dấu trang cần mở. - Để xóa dấu trang, bạn cần chạm vào biểu tượng dấu trang trong Safari, rồi chạm vào Edit ở một góc màn hình. Chạm vào Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính để bàn - 1. Mở Safari. Đó là ứng dụng màu xanh dương và trắng có biểu tượng la bàn. - 2. Truy cập trang web. Thường thì dấu trang được sử dụng cho trang web mà bạn truy cập thường xuyên hoặc muốn ghi nhớ để có thể truy cập lại trong tương lai. - 3. Nhấp vào Bookmarks (Dấu trang) trong thanh trình đơn. - 4. Nhấp vào Add Bookmark… (Thêm dấu trang) trong danh sách lựa chọn. - 5. Đặt tên cho dấu trang. Bạn có thể giữ tên trang web được điền tự động hoặc xóa và đặt tên mới tùy theo ý thích. - 6. Chọn nơi lưu dấu trang. Danh sách các thư mục khả dụng hiển thị bên dưới danh sách lựa chọn "Add this page to" (Thêm trang này vào). - Để thêm thư mục mới, bạn sẽ nhấp vào Bookmarks trong thanh trình đơn, rồi nhấp vào Add Bookmark Folder (Thêm thư mục dấu trang). Thao tác này sẽ thêm "thư mục chưa được đặt tên" vào phần lựa chọn trong Safari. Nhấp vào thư mục để sửa tên. - 7. Nhấp vào Add (Thêm). - Để truy cập dấu trang, bạn chỉ cần nhấp vào Bookmarks trong thanh trình đơn và nhấp vào dấu trang cần mở. - Nhấp vào Bookmarks trong thanh trình đơn và nhấp vào Show Bookmarks (Hiện dấu trang) để mở phần lựa chọn dấu trang. - Nhấp vào Bookmarks trong thanh trình đơn và nhấp vào Edit Bookmarks (Sửa dấu trang) để di chuyển, xóa hoặc đổi tên dấu trang.
This wikiHow teaches you how to bookmark a Web page in the Safari browser app on iPhone, iPad, or desktop. Steps Method 1 Method 1 of 2: iPhone, iPad, & iPod - 1. Open the Safari app. It's a blue and white app with a compass icon. - 2. Go to a Web page. Typically, bookmarks are used for Web pages that you visit frequently or want to remember so you can visit it again in the future. - 3. - 4. Tap Add Bookmark. It's a gray, open book icon at the bottom of the screen. - 5. Name the bookmark. You can keep the auto-filled Web page name or delete it and give it a name of your choice. - 6. Select a location for your bookmark. A list of available folders is listed under the LOCATION section of the screen. Tap a location if you want to put your bookmark in a nested folder. If you want your bookmark listed in the top level of the directory, don't tap a folder. - If you want to create a new bookmark folder, tap the Bookmarks icon in Safari. It's a blue outline of two curved pages. Then tap Edit in the corner of the screen, tap New Folder, type a name for the folder, and tap Bookmarks under location. - 7. Tap Save. It's in the upper-right corner of the screen. Your bookmark will be saved in the location you specified. - To access your bookmarks, tap the Bookmarks icon in Safari, then tap the bookmark you wan to open. - To delete a bookmark, tap the Bookmarks icon in Safari Then tap Edit in the corner of the screen. Tap the red Method 2 Method 2 of 2: Mac - 1. Open the Safari app. It's a blue and white app with a compass icon. - 2. Go to a Web page. Typically, bookmarks are used for Web pages that you visit frequently or want to remember so you can visit it again in the future. - 3. Click Bookmarks in the menu bar. - You might also see "Bookmark" at the top of the screen—you can click on that to add your bookmark, as well.[1] Expert Source Luigi Oppido Computer & Tech Specialist Expert Interview. 24 February 2021. - You might also see "Bookmark" at the top of the screen—you can click on that to add your bookmark, as well.[1] Expert Source Luigi Oppido - 4. Click Add Bookmark… in the drop-down menu. - 5. Name the bookmark. You can keep the auto-filled Web page name or delete it and give it a name of your choice. - 6. Select a location for the bookmark. A list of available folders is listed under the "Add this page to" drop-down menu. - To add a new folder, click Bookmarks in the menu bar, then click Add Bookmark Folder. This will add an "untitled folder" to the sidebar in Safari. Long-click the folder to edit the name. - 7. Click Add. - To access your bookmarks, click Bookmarks in the menu bar and click on the bookmark you want to open. - Click Bookmarks in the menu bar and click Show Bookmarks to display the bookmarks sidebar. - Click Bookmarks in the menu bar and click Edit Bookmarks to move, delete, or rename your bookmarks. Video Reader Success Stories - "I learned how to move my bookmarks to different devices as I need them."
书签能在很大程度上帮助你快速、便捷地访问常用网站和你喜爱的网站。它们能带你从记忆复杂繁乱的网址中解脱出来,并且允许你使用文件夹来将书签进行分类、整理。无论你是在电脑上或是你的iPhone或iPad上浏览网页,Safari浏览器都允许你毫不费力地创建和管理书签。赶快来阅读本文了解如何添加、管理书签吧。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用电脑 - 1. 在Safari浏览器中打开你想要保存为书签的网站。尽管你可以手动将任何网站添加为书签,但最为快捷的方式就是加载你想要保存的网站。 - 2. 添加书签。默认情况下,书签会被添加到书签栏。书签栏位于地址栏的下方。如果你的书签栏被隐藏起来,请点击显示→ 显示书签栏。有几种不同的方法来将你访问的页面添加为书签: - 点击书签菜单,选择“添加书签...”。 - 点击并拖拽地址栏里的网站图标,移动到书签栏。 - 按下Command+D按键。 - 3. 编辑书签信息。当你添加一个书签时,你能够在添加完成前编辑网站的细节信息。Safari浏览器会自动使用网页标题作为默认的书签名称,但是你也可以根据你的喜好来更改它。例如,许多网站会在标题处附上一个标语。你可以将它移除,来让你的书签列表看上去更加简洁清晰。 - 你也可以选择其它路径来保存你的新书签。默认情况下,它会被放到书签栏,你也可以把书签保存在其它文件夹中。 - 4. 管理你的书签。当你保存了大量的书签,书签栏就会变得杂乱拥挤,也就不好查找特定的书签了。书签栏只能显示这么多书签,所以创建多个书签文件夹来分类整理你的书签,将能帮你免去很多麻烦,让整个书签栏看上去更有条理。 - 点击书签菜单,选择编辑书签,或按下Option+Command+B来打开书签栏管理器。 - 在这个菜单里点击和拖拽书签到新的路径下,或是创建文件夹来存放书签,建立新的书签结构整理你的书签。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用你的iPhone或iPad设备 - 1. 在Safari浏览器中打开你想要保存为书签的网站。确保你使用的是Safari应用程序 。 - 2. 点击共享按钮。它在iPad设备上位于地址栏的左侧,在iPhone设备上位于底部中央位置。共享按钮看上去是一个方形盒子,里面有一个向上的箭头。 - 3. 点击书签图标。图标看上去像是一本打开的书,位于应用程序列表下方。 - 4. 编辑你的书签信息。当你点击书签按钮时,屏幕中会弹出一个窗口,带你进入书签编辑界面。你可以更改书签的名称和具体地址。 - 5. 设置书签保存路径。点击书签名称下方的“位置”按钮来设置书签保存的位置。你可以从现有文件夹中进行选择。 - 6. 创建新的书签文件夹。如果你想更好地整理你的书签,你可以在书签管理器中创建添加新的文件夹。在Safari浏览器中点击书签按钮,然后点击弹出窗口右下角的“编辑”按钮。 - 点击“新文件夹”来为以后的书签创建新文件夹。当你创建文件夹时,点击位置按钮来将新文件夹放到其他文件夹中。 - 7. 移动书签。从书签管理器窗口,点击编辑按钮(与上步创建新文件夹相同)。接着,你可以轻触每条书签旁边的移动图标(三条水平横线)来移动书签。你也可以点击书签,更改书签保存的位置,并从位置按钮中选择新的文件夹来移动书签。 - 8. 删除书签。你可以打开书签管理器,轻触“编辑”来删除书签。每个书签名称的旁边都有一个红色图标。点击该图标,显示“删除”按钮,按下删除按钮就能删除书签。[2] 研究来源
Tỷ lệ tăng trưởng là chỉ số rất hữu ích để xem xét cơ hội đầu tư. Đô thị, trường học và nhóm khác cũng thường sử dụng tỷ lệ tăng trưởng hàng năm của người dân thể dự đoán nhu cầu xây dựng, dịch vụ, vv. Chỉ số thống kê này rất quan trọng và hữu ích, và cũng không quá khó để tự tính toán. Tỷ lệ tăng trưởng là chỉ số rất hữu ích để xem xét cơ hội đầu tư. Đô thị, trường học và nhóm khác cũng thường sử dụng tỷ lệ tăng trưởng hàng năm của người dân thể dự đoán nhu cầu xây dựng, dịch vụ, vv. Chỉ số thống kê này rất quan trọng và hữu ích, và cũng không quá khó để tự tính toán. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tính tăng trưởng trong một năm - 1. Lấy giá trị khởi đầu. Để tính toán tốc độ tăng trưởng, bạn cần phải có giá trị khởi đầu. Giá trị khởi đầu là dân số, doanh thu, hoặc bất cứ số liệu mà bạn đang xem xét vào đầu năm. - Ví dụ, vào đầu năm dân số của một ngôi làng là 125, thì giá trị khởi đầu là 125. - 2. Lấy giá trị cuối. Để tính toán tăng trưởng, bạn không chỉ cần giá trị khởi đầu, mà còn cần giá trị cuối. Giá trị đó là dân số, doanh thu, hoặc bất cứ số liệu mà bạn đang xem xét vào cuối năm. - Ví dụ, dân số vào lúc cuối năm của ngôi làng là 275, thì giá trị cuối cùng là 275. - 3. Tính tỷ lệ tăng trưởng trong năm. Tỷ lệ tăng trưởng được tính theo công thức sau: Tỷ lệ tăng trưởng trong năm = [1] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, một ngôi làng vào đầu năm có 150 người dân, và tăng lên 275 người vào cuối năm. Cách tính tỷ lệ tăng trưởng trong năm như sau: - Tỷ lệ tăng trưởng - ≈ - = Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tính tăng trưởng hàng năm của nhiều năm - 1. Lấy giá trị đầu. Để tính tốc độ tăng trưởng, bạn cần phải có giá trị đầu. Giá trị đầu là dân số, doanh thu, hoặc bất cứ số liệu mà bạn đang xem xét vào đầu thời kỳ. - Ví dụ, nếu doanh thu của một công ty trong đầu thời kỳ là 10.000 USD, thì giá trị đầu là 10.000 USD. - 2. Lất giá trị cuối. Ngoài giá trị đầu để tính tỷ lệ tăng trưởng hàng năm, bạn cũng cần phải có giá trị cuối. Giá trị đó là dân số, doanh thu, hoặc bất cứ số liệu mà bạn đang xem xét vào cuối kỳ. - Ví dụ, nếu doanh thu của công ty vào cuối kỳ là 65.000 USD, thì giá trị cuối là 65.000 USD. - 3. Quyết định số năm cần tính toán. Vì bạn đang đo tốc độ tăng trưởng của một giai đoạn, nên bạn cần phải biết số năm trong giai đoạn này. - Ví dụ, nếu bạn muốn tính tỷ lệ tăng trưởng trong doanh thu hàng năm của công ty từ năm 2011 đến năm 2015, thì số năm là 4 tức là từ 2015 đến 2011. - 4. Tính tỷ lệ tăng trưởng hàng năm. Công thức tính tốc độ tăng trưởng hàng năm là Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm trong đó f là giá trị cuối, s là giá trị đầu, và y là số năm.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: Một công ty kiếm được 10.000 USD trong năm 2011 và trong bốn năm sau vào năm 2015 công ty kiếm được 65,000 USD. Vậy tỷ lệ tăng trưởng hàng năm là bao nhiêu? - Nhập các giá trị trên vào công thức tỷ lệ tăng trưởng để tìm câu trả lời: - Tốc độ tăng trưởng hàng năm - ≈ - = 59.67% tăng trưởng hàng năm - Chú ý - nâng cao giá trị của a lên lũy thừa sẽ tương đương với căn bậc b của a. Bạn có thể phải cần máy tính có nút "" để tính, hoặc tính bằng công cụ tính trực tuyến.
Annual percentage growth rates are useful when considering investment opportunities[1] Research source . Municipalities, schools and other groups also use the annual growth rate of populations to predict needs for buildings, services, etc. As important and useful as these statistics are, it is not difficult to calculate annual percentage growth rates. Steps Method 1 Method 1 of 2: Calculating Growth Over One Year - 1. Get the starting value. To calculate the growth rate, you're going to need the starting value. The starting value is the population, revenue, or whatever metric you're considering at the beginning of the year. - For example, if a village started the year with a population of 150, then the starting value is 150. - 2. Get the final value. To calculate the growth, you'll not only need the starting value, you'll also need the final value.[2] Research source That value is the population, revenue, or whatever metric you're considering at the end of the year. - For example, if a village ended the year with a population of 275, then the final value is 275. - 3. Calculate the growth rate over one year. The growth is calculated with the following formula: Growth Percentage Over One Year = [3] Research source - Example Problem. A village grows from 150 people at the start of the year to 275 people at the end of the year. Calculate its growth percentage this year as follows: - Growth Percentage - ≈ - = Method 2 Method 2 of 2: Calculating Annual Growth over Multiple Years - 1. Get the starting value. To calculate the growth rate, you're going to need the starting value. The starting value is the population, revenue, or whatever metric you're considering at the beginning of the period. - For example, if the revenue of a company is $10,000 at the beginning of the period, then the starting value is 10,000. - 2. Get the final value. To calculate the annual growth, you'll not only need the starting value, you'll also need the final value. That value is the population, revenue, or whatever metric you're considering at the end of the period. - For example, if the revenue of a company is $65,000 at the period, then the final value is 65,000. - 3. Determine the number of years. Since you're measuring the growth rate for a series of years, you'll need to know the number of years during the period.[4] Research source - For example, if you want to measure the annual revenue growth of a company between 2011 and 2015, then the number of years is 2015 - 2011 or 4. - 4. Calculate the annual growth rate. The formula for calculating the annual growth rate is Growth Percentage Over One Year where f is the final value, s is the starting value, and y is the number of years.[5] Research source - Example Problem: A company earned $10,000 in 2011. That same company earned $65,000 four years later in 2015. What's the annual growth rate? - Enter the values above into the growth rate formula to find the answer: - Annual Growth Rate - ≈ - = 59.67% annual growth - Note — raising a value a to the exponent is equivalent to taking the bth root of a. You will likely need a calculator with an "" button, or a good online calculator. Reader Success Stories - "Clear explanation. I had forgotten how to calculate average percentage increase and this made short work of my problem."..." more
null
Dù với mục đích là tìm mua xe đạp mới, lấy số đo quần hay đang kiểm tra chênh lệch về kích thước, bạn cũng cần biết cách đo chính xác chiều dài chân. Quá trình đo chiều dài mặt trong của chân để chọn chính xác kích cỡ xe đạp sẽ khác với việc xác định chiều dài chân thực tế nhằm kiểm tra chênh lệch độ dài giữa hai chân. Đường may sườn trong được đo từ đũng quần xuống đến sàn nhà, còn chiều dài chân thực tế được tính từ điểm bắt đầu của chân đến mắt cá. Để kết quả được chính xác hơn, hãy nhờ ai đó giúp bạn. Nếu như không có ai hỗ trợ, bạn có thể tiến hành tự đo. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đo chiều dài mặt trong của chân - 1. Cởi giày ra và mặc quần bó sát. Như vậy sẽ giúp số đo chiều cao được chính xác hơn. Bạn có thể mang tất hoặc đi chân trần. - Quần đùi đi xe đạp, quần legging hoặc quần thể thao bó sát là thích hợp để mặc khi muốn lấy số đo chính xác. - 2. Đứng thẳng. Vì đứng thõng vai sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của số đo nên bạn cần đứng thẳng nhất có thể mà không khom lưng. - 3. Chọn đồ vật nào đó phẳng làm mốc rồi kẹp giữa hai chân. Kẹp món đồ này vào giữa hai chân tại vị trí đũng quần một cách tự nhiên. Việc siết quá chặt sẽ làm ảnh hưởng đến tư thế và dẫn đến số đo không chính xác. [1] Nguồn nghiên cứu - Quyển sách dài và mỏng, thước kẻ, thước thủy hay tập hồ sơ lớn đều có thể được sử dụng làm cột mốc. - Bên cạnh việc đóng vai trò như điểm chuẩn, đồ vật này cũng mô phỏng vị trí và độ cao của yên xe đạp.[2] Nguồn nghiên cứu - 4. Dùng thước dây để đo khoảng cách từ sàn nhà đến điểm trên cùng của đồ vật làm mốc. Đo ít nhất ba lần và tính giá trị trung bình nhằm đảm bảo chính xác. [3] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể đo bằng đơn vị cm hoặc inch, nhưng cm sẽ cho số đo chính xác hơn.[4] Nguồn nghiên cứu - Thước cuộn loại cứng (loại có vỏ bọc bên ngoài) là thích hợp nhất. Loại thước này nặng và cứng nên sẽ giúp bạn tự đo chính xác hơn. - Ghi lại số đo. Sau khi ghi chép, bạn có thể sử dụng để đối chiếu khi xem bảng số đo kích cỡ quần hoặc xe đạp. - Phép đo chiều dài mặt trong của chân sẽ khác nhau tùy theo loại xe đạp mà bạn chọn. Với số đo cơ sở, bạn sẽ có thể tìm được xe có kích thước phù hợp. [5] Nguồn nghiên cứu - Để tìm độ dài đường may sườn trong quần, bạn đo từ đũng quần (điểm mà khi ngồi cảm thấy thoải mái) đến đế giày. - 5. Lấy số đo sườn ngoài quần. Để xác định chiều dài sườn ngoài của quần, bạn tiến hành đo từ phía trên cạp quần thẳng xuống đế giày. Nếu bạn không mang giày thì hãy đo xuống gan bàn chân. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Đo chiều dài chân thực tế - 1. Nhờ ai đó giúp bạn đo chiều dài chân. Để đo chính xác chiều dài chân là rất khó, vì thế bạn cần thêm sự hỗ trợ. - 2. Nằm trên mặt phẳng. Nằm ngửa, thẳng lưng và hai chân dang rộng bằng hông. - 3. Tiến hành đo từ hông đến mắt cá. Tìm khớp xương nối giữa hông và chân. Đây gọi là mặt trước của xương chậu hay ASIS (viết tắt của “anterior superior iliac spine”). Hãy đo từ điểm này đến khớp xương mắt cá chân của bạn. Tiến hành tương tự với chân còn lại rồi ghi kết quả. [6] Nguồn nghiên cứu - 4. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn thấy hai số đo chênh lệch nhiều. Việc hai số đo này chênh lệch nhau là bình thường vì không ai có đôi chân hoàn toàn đối xứng. Tuy nhiên, độ chênh lệch giữa hai chân từ 15 mm trở lên có thể ảnh hưởng đến dáng đi của bạn. - Lưu ý: việc đo chiều dài chân bằng thước dây không phải lúc nào cũng chính xác và không thể thay thế cho chẩn đoán chính thức. Nếu bạn nhận thấy sự chênh lệch đáng kể về độ dài giữa hai chân, hãy đi khám để nghe chẩn đoán từ bác sĩ. [7] Nguồn nghiên cứu
Whether you’re looking for a new bicycle, finding your pants size, or checking for a size discrepancy, you'll want to know how to accurately measure your leg length. Measuring your inseam leg length to find a correctly sized bicycle is a different process than finding your true leg length, which is used to find discrepancies between the lengths of your legs. Inseam leg length is measured from crotch to floor, where your true leg length is measured from the top of your legs to your ankles. For more accurate results, ask a friend to help you. If you don’t have someone able to help you, you can take your own measurements. Steps Method 1 Method 1 of 2: Measuring Your Inseam Leg Length - 1. Remove your shoes and wear tight-fitting pants. This ensures a more accurate height measurement. You can take your measurement in socks or bare feet. - Bicycle shorts, leggings, or close-fitting athletic pants are best for an accurate measurement. - 2. Stand up straight. Slouching affects the accuracy of your measurement. Stand as tall as you can without arching your back. - 3. Choose a flat object to use for reference and place it between your legs. Hold it firmly between your legs at crotch height without clenching it tightly. Clenching your reference item too tightly will affect your posture and give you a bad measurement. [1] Research source - A tall, thin book, a level, a ruler, or a large filing folder would all work well as reference objects. - In addition to providing a reference point, this object also mimics the position and height of your bike seat.[2] Research source - 4. Use a measuring tape to measure the distance from the floor to the top of your reference object. Take at least three measurements and find the average to ensure accuracy. [3] Research source - You can measure in either centimeters or inches, but using centimeters will give a more precise measurement.[4] Research source - A rigid measuring tape is best, preferably a tape measure with an outer casing. This has more weight and stiffness and will be more accurate when taking your own measurements - Write down your measurement. Once your measurement is written down, you can reference it later when looking at pants size or bicycle size charts. - Bicycle inseam measurements differ based on the style of bike you want. Your base measurement will help you find the correct size bike for you. [5] Research source - To find your pants inseam, measure from the point where the crotch of your pants sits comfortably down to the sole of your shoe.[6] Expert Source David Pew Professional Tailor Expert Interview. 5 January 2021. - 5. Take your outseam measurement for pants, as well. To get your outseam, measure from the top of your waistband all the way down to the sole of your shoe. If you're not wearing shoes, measure to the bottom of your foot, instead.[7] Expert Source David Pew Professional Tailor Expert Interview. 5 January 2021. Method 2 Method 2 of 2: Measuring True Leg Length - 1. Find a friend to help you measure your legs. Measuring your own true leg length is very difficult and will not yield accurate results. - 2. Lay down on a flat surface. Lay down flat on your back with your legs long and your feet spread hip-width apart. - 3. Measure from your hip to your ankle. Find the bony joint where your hip meets your leg. This is called your anterior superior iliac spine or ASIS. Measure from this point to the bony joint of your ankle. Repeat on both sides and write down your results. [8] Research source - 4. Follow up with a clinician if you find a major discrepancy. Some difference in leg length is normal. No one has perfectly symmetrical legs, but a difference of more than 15 mm (0.59 in) could have an impact on your gait. - Keep in mind that measuring with a tape measure is not always accurate and doesn’t replace an official diagnosis. If you find a significant difference in the lengths between your legs, follow up with a clinician for further diagnosis. [9] Research source
null
Minecraft là trò chơi xây dựng, chế tạo và sống sót trong thế giới được ngẫu nhiên tạo ra. Đôi khi, bạn có thể gặp tình cảnh xây nhà hoặc căn cứ mà không có nguồn nước ở gần. Thật may là bạn có thể dùng xô để tạo ra nguồn nước cho bản thân. Bài viết này hướng dẫn bạn cách tạo ra nguồn nước vô tận cho riêng mình trong Minecraft. Các bước - 1. Đào hố cho nguồn nước. Nhấp vào hoặc sử dụng nút trigger bên trái để đào khối đất/cỏ trong lòng đất để tạo ra một cái hố. Bạn không cần dùng công cụ để đào đất/cỏ, nhưng sẽ nhanh hơn nếu bạn sử dụng xẻng (shovel). Hố nên có chiều rộng tối thiểu là 2x2 khối và sâu xuống một khối. Bạn có thể đào hố to hơn nếu muốn, nhưng hố to hơn thì sẽ cần đổ vào nhiều nước hơn. Sau khi hố đầy nước, nước bạn lấy từ hố sẽ luôn được cấp đầy. - 2. Nung chảy thanh sắt. Thanh sắt (iron bar) được dùng để chế tạo xô (bucket). Để lấy sắt, trước tiên bạn phải khai thác quặng sắt (iron ore) nằm sâu trong hang động. Sau đó, bạn cần định vị hoặc chế tạo lò nung (furnace) và sử dụng lò nung để nung chảy quặng sắt thành thanh sắt. - 3. Chế tạo xô. Để chế tạo xô sắt, bạn phải có tối thiểu là ba thanh sắt trong túi đồ (inventory). Hãy mở bàn chế tạo bằng cách nhấp chuột phải vào nó hoặc nhấn nút trigger bên trái. Lựa chọn xô từ thẻ có biểu tượng táo và xô (trong phiên bản Java), hoặc từ thẻ có biểu tượng xô và giường (trong phiên bản Bedrock), hoặc thẻ vũ khí và công cụ (trong phiên bản Playstation). Kéo xô vào túi đồ của bạn. - Nếu có đủ thanh sắt, bạn có thể chế tạo nhiều xô để tiết kiệm thời gian đi lấy nước. - 4. Tìm kiếm vùng nước. Bạn có thể tìm sông, hồ hoặc đại dương. Trong Minecraft, thế giới được ngẫu nhiên tạo ra. Bạn sẽ cần tìm kiếm trong thế giới để tìm ra nguồn nước. Nước là thứ khá phổ biến trong Minecraft, vì thế thường thì bạn không phải đi quá xa. - Bạn có thể cần cân nhắc việc chế tạo bản đồ trước khi đi khám phá. Thật không may, bản đồ không còn là thứ có sẵn lúc mới bắt đầu trò chơi. - 5. Đổ đầy nước vào xô. Sau khi tìm thấy nguồn nước, bạn cần đặt xô vào thanh công cụ và lựa chọn nó. Sau đó, hãy đứng cạnh nguồn nước và nhấp chuột phải hoặc nhấn nút trigger bên trái trên một khối nước. Hình ảnh cái xô trong túi đồ sẽ là xô chứa đầy nước. - 6. Lặp lại các bước đối với tất cả ô trống còn lại. Tiếp tục đi đến nguồn nước và làm đầy xô nếu cần. Sau đó, quay trở lại hố và đổ đầy nước vào từng ô trống còn lại. Khi mực nước bằng phẳng và không chảy về bất cứ hướng nào thi nghĩa là bạn đã tạo xong nguồn nước vô tận. - 7. Lặp lại các bước đối với tất cả ô trống còn lại trong hố. Có thể bạn sẽ cần quay trở lại nguồn nước và đổ đầy xô một vài lần. Hãy sử dụng xô để làm đầy các ô trống còn lại trong hố đã đào. Tìm kiếm các khối mà mặt nước không bằng phẳng hoặc có vẻ như đang chảy về một hướng. Đổ đầy nước vào những khối đó. Sau khi bạn đổ xong, mặt nước trông sẽ bằng phẳng và không chảy về bất cứ hướng nào. Khi hố được làm đầy hoàn toàn, bạn có thể lấy nước từ hố mỗi khi sử dụng xô. Nước sẽ được tự động làm đầy khi bạn lấy nước từ nguồn đã chế tạo. - Để bỏ nguồn nước, bạn chỉ cần đặt một khối vào đó.
Minecraft is about a game about building, crafting and surviving in a randomly generated world. Sometimes, you may build a house or base that doesn't have a water supply nearby. Luckily, you can use a bucket to create your own water supply. This wikiHow teaches you how to create your own infinite water supply in Minecraft. Steps - 1. Dig a hole for your water supply. Click or use the left trigger button on the trigger button to mine dirt/grass blocks in the ground to dig a hole. You don't need any tools to mine dirt/grass, but it is quicker if you use a shovel. The hole should be at least 2x2 cubes wide and one cube deep. You can make it bigger if you wish, but bigger holes will take more water to fill. Once the hole is filled with water, the water you take from it will always be replenished. - 2. Smelt iron bars. Iron bars are needed to craft buckets. To get iron, you must first mine iron ore from deep within a cave. You then need to locate or craft a furnace and use the furnace to smelt iron ore into iron bars. - 3. Craft a bucket. To craft an iron bucket, have at least three iron bars in your inventory. Open a crafting table by right-clicking on it or pressing the left trigger button. Select the bucket from the tab with the bucket and apple icon (Java Edition), or the tab with the bed and bucket icon (Bedrock Edition), or the Weapons and Tools tab (Playstation Edition). Drag the bucket into your inventory. - If you have enough iron bars, you can craft multiple buckets to save yourself trips to the water source. - 4. Locate a body of water. It can be any river, lake, or ocean. Minecraft worlds are generated randomly. You'll need to search the world to find a water source. Water is pretty common in Minecraft, and you shouldn't have to travel too far. - You may want to consider crafting a map before you go exploring. Unfortunately, maps are no longer available at the start of the game. - 5. Fill the buckets with water. Once you find a source of water, place the bucket in your toolbar and select it. Then stand next to a water source and right-click or press the left trigger on a block of water. The image of the bucket in your inventory will be filled with water. - 6. Repeat for all additional spaces. Return your water source and refill the bucket as needed. Then return to the hole and fill each additional space. When the water is level with no visible flow in any direction, your infinite water source is complete. - 7. Repeat for all additional spaces in the hole. You may need to return to the water source and refill the buckets a few times Use the bucket to fill any additional spaces in the hole that you dug. Look for blocks where the water either isn't level or appears to be flowing in one direction. Fill those spaces with water. When you are finished, the water should be level with no visible flow in any direction. When the hole is completely filled, you can get water from it anytime using a bucket. The water will automatically replenish itself when you get water from the source you crafted. - To remove a water supply, simply place a block Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "I needed to know how to do this and found out. It helped, just like the many other times I've been on wikiHow. "..." more
null
Tuy quá trình sắp xếp những vật dụng văn phòng nho nhỏ cũng khá đơn giản, nhưng không phải lúc nào bạn cũng biết nên để ở đâu các món vẫn chất đầy trên bàn và vương vãi khắp nơi. Bài viết này sẽ giúp bạn vài ý tưởng để bắt đầu công việc sắp xếp hiệu quả. Các bước - 1. Đọc hết bài viết và quyết định bạn cần gì bằng cách chọn ý tưởng phù hợp với bạn. Tranh thủ thời gian như vào bữa trưa, trước khi đi học hay đi làm, vào ngày nghỉ, tùy vào nơi bạn muốn sắp xếp. Ngoài ra, tập hợp các thứ bạn cần từ khắp nơi trong nhà hoặc những thứ bạn đã mua. - 2. Đặt tất cả các loại văn phòng phẩm trước mặt. Quyết định món nào nên giữ lại và món nào nên vứt đi. Công việc loại bỏ là một phần quan trọng trong việc giữ lại món nào bạn thực sự cần. - 3. Tìm các hộp đựng không tốn nhiều tiền. Thử đến những nơi như của hàng đồng giá hoặc ở các cửa hàng văn phòng phẩm vào mùa giảm giá. Tìm những hộp đựng đa dụng mà bạn có thể không nghĩ tới vì chúng không bày trên các kệ hàng văn phòng phẩm. - Những hộp đựng trong phòng tắm không có móc là lựa chọn tuyệt vời. Mua sáu hộp đựng và phân thành từng loại (ví dụ bút mực, bút dạ quang, bút chì, kẹp, dây thun, tẩy và các vật nhỏ hơn, cách phân loại thế nào là tùy bạn). Sau đó ghi tên từng loại và dán nhãn. Bạn cũng có thể dùng sơn bảng đen để phân loại. - 4. Sử dụng năng khiếu nghệ thuật của bạn. Biến một vật bình thường thành một thứ hay hay luôn là một niềm vui, và bạn còn có một thứ độc đáo của riêng mình. - Tìm một chiếc hộp và giấy bìa tương đối cứng (tốt hơn hết là hộp gỗ, nhưng bất cứ chiếc hộp đơn giản nào với mọi kích cỡ và có nắp đều dùng được. Nếu đó là hộp gỗ thì bạn có thể bỏ qua bước kế tiếp) - Bọc chiếc hộp và nắp hộp bằng giấy tái chế. - Sơn hộp và nắp với loại sơn phù hợp với chất liệu của hộp. - Trong khi chờ cho hộp khô, bạn hãy sơn lên mặt bìa cứng. Chờ sơn khô phải mất một thời gian, do đó có thể bạn phải làm phần việc còn lại vào ngày hôm sau. - Tiếp tục khi sơn đã khô. Đặt bìa cứng vào bên trong hộp để tạo thành một ô và cố định bằng cách nào tiện nhất như keo dán hoặc đất sét dính. Cắt theo kích cỡ và hình dạng phù hợp với hộp. Làm tương tự như vậy tùy theo số ô mà bạn muốn tạo thành trong hộp. - Tạo cá tính cho chiếc hộp bằng tranh ảnh nhỏ, hình dán, v.v… hoặc để nguyên như vậy. - 5. Dùng lọ đựng thức ăn. Tìm xem bạn có một vài chiếc lọ đựng thức ăn ở đâu đó quanh nhà không (lọ rộng là tốt nhất). Đây là lựa chọn nhanh nhưng có thể đem lại cho bàn làm việc/văn phòng của bạn một vẻ độc đáo. - Dán nhãn ghi tên các vật dụng bên trong lọ. - Trang trí hoặc tạo màu sắc cho lọ với bất cứ thứ gì bạn muốn. - 6. Dùng hộp dụng cụ. Hộp dụng cụ đôi khi khá đắt tiền, nhưng bạn có thể mua với giá rẻ hơn nếu tìm xung quanh hoặc chờ đến mùa giảm giá khi sắp tựu trường hoặc vào mùa giảm giá ở các cửa hàng bán dụng cụ cho hoạt động ngoài trời và câu cá. - 7. Dùng túi treo đựng giày trong suốt để đựng các vật dụng. Lót giấy trang trí vào sau túi và dán nhãn phía trước để ghi tên các món đồ bên trong. - 8. Dùng những chiếc hộp đựng quà nhỏ ít tiền có trang trí để đựng ghim, dây thun và kẹp giấy. Tích trữ hộp vào mỗi đợt giảm giá. - 9. Bọc hộp đựng bơ bằng một dải giấy xốp (một loại giấy mềm nhẹ có độ co giãn để làm thủ công). Dán kim tuyến và dán nhãn phía trước, ghi tên vật dụng bên trong. Lời khuyên - Trên đây chỉ là một vài gợi ý, bạn hãy sáng tạo và để tâm hồn về với tuổi thơ để tạo nên các vật dụng ngộ nghĩnh dễ thương.
While the process of organizing small stationery items is straightforward, it's not always obvious where to keep the bits and pieces of stationery that mount up on your desk and elsewhere. This article will help you with a few ideas to get you started with some efficient organizing. Steps - 1. Look down through the article and decide what you will need by choosing the ideas that work for you. Set aside plenty of time, for example, at lunch break, before school or work, on a day off, depending on where you are organizing. Also, gather supplies you will need from around the home or that you have purchased.[1] Research source - 2. Lay all stationery in front of you. We usually have more items than we need, and now's the time to decide what to keep and what to throw away. This decluttering is an important part of only keeping the things you actually use.[2] Research source - Decluttering before starting with the organization is important so you can figure out how you will storage your stationery. - 3. Look for cheap storage containers. Try places such as the dollar store, thrift store or stationery stores during sale time. Look for general storage containers that you probably wouldn't think of putting supplies in because they aren't in the stationery organization aisle.[3] Research source Make sure you have a place for everything. - Small bathroom containers without handles are a great choice. Buy six containers and categorize them by type (for example pens, highlighters, pencils, staples, rubber bands, smaller items and erasers, the categorizing is up to you.) Then get paper, write the categories and tape it on. You could use chalkboard paint to sort them too. - If you're keeping everything in drawers, measure your drawers and buy some modular organizers to keep everything neatly organized. - If you have an abundance of paperwork, separate the sheets into categories and store them in folders inside a filing cabinet off your desk. - 4. Use your artistic flair. Changing the ordinary into something interesting is always fun, and it's customized to your preferences too.[4] Research source - Find a box and quite strong cardboard (preferably wooden box but any plain box whatever size with a lid will do.If it is wooden then skip the next step) - Cover the box and lid with recycled paper. - Paint the box and lid in paint that suits the material of the box. - While that is drying, paint over the strong cardboard. It may take time for it all to dry, so you may want to do the rest on the following day. - Continue when ready. Place the strong cardboard inside to create a section and secure it in place using whatever method that is handiest, such as glue or mounting putty. Cut to a size and shape that suits your box. Repeat according to how many sections you want in the box. - Personalize the box with small pictures, stickers, etc. or leave it as it is. - 5. Use mason jars. See whether you have a couple of spare mason jars lying around (preferably quite large). This is a quick option but can also give your desk/office a unique touch.[5] Research source - Label the mason jars with the supplies going inside. - Decorate or add a pop of color using whatever you want. - 6. Use tackle boxes. Tackle boxes can sometimes be pricey but you can find much cheaper ones if you shop around or if wait until the back to school/college sale or outdoor and fishing sales. - 7. Use clear shoe organizers for your supplies. Put patterned scrapbooking paper at the back of the pocket and at the front, use a label maker to categorize the items inserted inside. - 8. Use cheap decorated small gift boxes for storing thumbtacks, rubber bands and paper clips. Stock up on these whenever they're on sale. - 9. Cover a butter tub with strips of crepe paper. Glue glitter to it and label it. Label the front with the contents. Tips - These are just a few of the possibilities; get creative and get in touch with your inner child. - To organize your pens and pencils, you can try tying them with elastic bands. - Find some of your old pencil cases. You can jazz them up a bit and store them in your desk drawers.
null
Đây là bài viết hướng dẫn cách thay đổi địa chỉ IP công cộng và riêng tư trên máy tính Windows. Địa chỉ IP công cộng là địa chỉ mà máy tính của bạn truyền tín hiệu đến các mạng khác, còn địa chỉ IP riêng tư là địa chỉ của máy tính trong hệ thống mạng không dây. Việc thay đổi thông tin này có thể khắc phục các sự cố kết nối. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Địa chỉ IP công cộng - 1. Ngắt kết nối của router (bộ định tuyến) và modem (bộ điều giải). Hầu hết các nhà mạng đều cung cấp các địa chỉ IP động, thường thay đổi liên tục. Bằng cách ngắt kết nối modem trong một khoảng thời gian dài, bạn sẽ nhận được địa chỉ mới khi khởi động lại modem. - Bạn cần kiểm tra địa chỉ IP hiện tại trước khi thực hiện việc này. - Chỉ cần rút dây nguồn của router và modem khỏi ổ cắm điện là được. - 2. - 3. Chờ 5 phút. Một số nhà mạng sẽ cung cấp địa chỉ IP mới sau khoảng 5 phút; tuy nhiên, nếu việc này không hiệu quả, bạn cần ngắt kết nối router qua đêm (hoặc khoảng 8 tiếng). - 4. Kết nối router với nguồn điện. Miễn là bạn có một thiết bị khác (chẳng hạn như điện thoại, máy chơi game hoặc máy tính khác) được kết nối với Wi-Fi; nếu không, router và thiết bị thứ hai sẽ có địa chỉ IP cũ. - 5. Bật lại Wi-Fi trên máy tính. Thực hiện việc này sau khi các thiết bị khác đã có kết nối sẽ làm thay đổi địa chỉ IP công cộng của máy tính. - Bạn cần kiểm tra địa chỉ IP một lần nữa để đảm bảo nó đã được thay đổi. - 6. Liên hệ với nhà mạng. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nhà mạng sẽ cung cấp cho bạn địa chỉ IP tĩnh. Để thay đổi, bạn cần liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật. Thường thì bạn chỉ có một lần thay đổi.[1] Nguồn nghiên cứu - 7. Sử dụng mạng proxy. Việc này sẽ hiển thị địa chỉ IP khác cho kết nối của bạn; thông thường, đây là địa chỉ của một nơi khác trên đất nước hoặc thế giới. Các proxy và VPN đáng tin cậy thường có yêu cầu trả phí hàng tháng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: IP riêng tư Làm mới địa chỉ - 1. - 2. Nhập command prompt vào Start. Thao tác này giúp bạn tìm Command Prompt trên máy tính. - 3. - 4. Nhấp vào Run as administrator (Sử dụng quyền quản trị viên). Đây là lựa chọn ở bên dưới trình đơn đang hiển thị. - Nếu bạn không phải là quản trị viên trên máy tính hiện tại, bạn sẽ không có lựa chọn này và không thể làm mới địa chỉ IP của máy tính. - 5. Nhấp vào Yes (Có) khi được hỏi. Cửa sổ Command Prompt sẽ xuất hiện trên màn hình. - 6. Nhập ipconfig /release và ấn ↵ Enter. Như vậy, địa chỉ IP hiện tại sẽ bị "quên". - 7. Nhập ipconfig /renew và ấn ↵ Enter. Đây là thao tác làm mới địa chỉ IP. Việc thực hiện thao tác này sẽ khắc phục một số sự cố kết nối, nhưng không thay đổi địa chỉ IP thật của máy tính. Thay đổi địa chỉ - 1. - 2. Chọn hạng mục Network & Internet (Hệ thống mạng và Internet). - 3. Đảm bảo phần Status (Trạng thái) đã được chọn. Đây là thẻ đầu tiên trong khung bên trái. - 4. Nhấp vào đường dẫn "Change connection properties" (Thay đổi thuộc tính kết nối). - 5. Nhấp vào Edit (Chỉnh sửa) bên dưới "IP assignment" (Tạo IP). Kéo thanh cuộn xuống để truy cập phần này. - 6. Chuyển sang tạo IP theo cách thủ công. Nhấp vào khung lựa chọn trong hộp thoại đang hiển thị và chọn "Manual" (Thủ công). - 7. Chuyển nút trượt IPv4 sang vị trí bật. Bạn sẽ thấy vài trường nhập dữ liệu tại đây. - 8. Điền thông tin vào các trường nhập dữ liệu. Sau đây là ý nghĩa của các trường đó: - IP address - Thường thì địa chỉ IP của thiết bị sẽ là "192.168.1.X" (hoặc dãy số tương tự), với "X" là số riêng của thiết bị. Thay giá trị "X" bằng một số trong giới hạn từ 1 đến 100. Đảm bảo bạn không dùng địa chỉ IP trùng với địa chỉ của thiết bị khác trong hệ thống mạng (chẳng hạn như điện thoại của bạn). - Subnet prefix length - Thông tin này phụ thuộc vào địa chỉ IP của bạn, nhưng thường là "255.255.255.X". - Gateway - Đây là địa chỉ IP của router. - Preferred DNS - Địa chỉ DNS mà bạn muốn (ví dụ: "208.67.222.222" cho máy chủ OpenDNS, hoặc "8.8.8.8" cho máy chủ Google). - Alternate DNS - Địa chỉ DNS thứ hai (ví dụ "208.67.220.220" cho máy chủ OpenDNS hoặc "8.8.4.4" cho máy chủ Google). - 9. Nhấp vào Save (Lưu). Thiết lập mạng mới của bạn sẽ được lưu và áp dụng. Lời khuyên - Bạn sẽ thay đổi địa chỉ IP công cộng trong trường hợp bị “đá” ra khỏi dịch vụ game (chẳng hạn như Steam), và thay đổi địa chỉ IP riêng tư để khắc phục lỗi tải trang web. - Thường thì việc sử dụng máy chủ proxy không thay đổi địa chỉ IP của bạn, nhưng sẽ thay đổi địa chỉ IP mà người khác có thể thấy. - Bạn có thể sử dụng trình duyệt như Tor để ẩn địa chỉ IP, nhưng các trình duyệt này có thể nguy hiểm và thường chậm hơn các trình duyệt khác. Cảnh báo - Khi thay đổi địa chỉ IP riêng tư cho máy tính, nếu bạn dùng địa chỉ của thiết bị khác thì thiết bị đó sẽ bị “đá” khỏi hệ thống mạng.
null
被论坛禁言了?玩游戏作弊,被封号了?被人屏蔽IP是件很让人不爽的事情,平时正忙的时候被封禁,会有种天塌下来的感觉。下面这篇指南教你怎么改变IP地址,让你回归正常的网络生活。你也可以改变自己电脑的IP地址,改IP在诊断电脑网络问题的时候是个很好用的方法。请看下文: 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 修改你的公共IP地址 - 1. 拔掉路由器电源。大多数网络服务商使用动态IP,动态IP就是常常会变化的IP地址。把路由器插头拔掉,等一段时间,下次联网的时候应该就是一个全新的IP地址了。 - 2. 等待五分钟。有的网络服务商会每五分钟更新一次你的IP地址。重新连上路由器,检查一下你的新IP地址。如果还没有改好,那就再拔掉,第二天(或者至少等待8个钟头)再看看。 - 3. 连上不同的设备。IP地址可能是按照联网顺序分配的。第一个连上网的设备,一般来说就是路由器啦。试着不用路由器,直接把网线接上电脑: - 把所有电源都切断。想要重置旧调制解调器的设定,你要确保连上网络的所有设备(包括路由器)都切断电源了。调制解调器上应该不亮灯才行。同时也要确保电脑也断电了。 - 几分钟之后把电脑和网线不通过路由器直接连接。断电前要确保防病毒软件是最新版的,再切断电源进行后续步骤。 - 直接把网线连上电脑。 - 然后先打开路由器,等一分钟让它完全开启。 - 打开电脑。开机以后连上网络,连上以后就断开电脑电源。 - 重新连接路由器。电脑关了以后,把网线插回路由器,这样你的网络设定不会更改,但现在IP地址已经改变了。[1] 研究来源 - 4. 联系ISP(网络服务商)。有的地方的服务商只会提供给你固定的IP地址。想要改变固定IP,请和服务商联络,寻求技术援助。一般来说服务商只会帮你改一次IP。[2] 研究来源 - 5. 用代理工具伪装IP地址。你可以使用代理工具或VPN(虚拟个人网络)给你的电脑伪装一个IP地址。这些工具一般可以用其他国家或地区的IP地址来掩盖你的真实地址,不过靠谱点的工具一般都要付月费的哦。 方法 2 方法 2 的 2: 改变个人IP - 1. 在命令行工具(Cmd)中更新IP地址。你只要点开开始菜单,点击“运行”,输入“cmd”(Windows 8中直接在搜索栏中输入cmd)即可。 - 打开了命令行工具,输入 ipconfig /release - 接着输入 ipconfig /renew - 然后你就发现IP地址和其他连接设置都更新了。 - 2. 通过路由器改变IP地址。每个路由器都会给连上的设备分配一个个人IP地址。你可以打开路由器的设置网页,在里面改变每个人的IP。 - 打开LAN(局域网)设置选项区。有的路由器显示的名称不一样,但是总之你要找的是一个类似“预留IP地址”的地方。你可以在这里给每个设备分配一个独特的永久IP地址。点选类似“添加新条目”的选项。 - 在已经连上的设备列表中,选择一个设备,如果看不见,就要自行输入该设备的MAC地址和名称。 - 选择IP地址。前三位IP地址通常不用更改(如192.168.1)。最后一位数字是你要改变的地方。大多数路由器第四位数字的范围是1到100,不过也有一些路由器可以让你用到254。 - 要确保你分配的地址,没有被别的设备用了。否则就会造成IP冲突,导致联网失败。 - 3. 在Windows的网络设定中,改变IP地址。打开网络与连接选项:打开开始菜单→控制面板→网络与连接。这样一来就可以打开网络与连接中心。在右侧选择管理或查看网络连接。 - 如果你用Windows 8,直接在开始菜单的搜索栏中输入 network and sharing center 。 - Windows XP用户可以点击开始菜单中的“我的网络连接”,选择属性,来查看连接的属性。 - 4. 右键点击你想要更改的网络连接。然后点击“属性”,这一步可能需要输入管理员密码以继续。 - 5. 点击“连接”选项。在“此连接使用了以下项目”下方,点击“Internet 连接协议 版本4 (TCP/IPv4)”或“Internet 协议 版本6 (TCP/IPv6)”,然后点击“属性”。 - 如果是IPv4,想要更改IP地址,点击“使用下列IP地址”,然后在“IP地址”、“子网掩码”、“默认网关”中,输入IP地址。 - 如果是IPv6,想要更改密码,就点击“使用下列IPv6地址”,然后在“IP v6地址”、“子网前缀长度”、“默认网关”,输入IP地址设定。 - IPv4 中,典型的IP地址长得像这样: 192.168.1.2;子网掩码一般是: 255.255.255.0。而默认网关一般是路由器的地址。我们举个例子,如下图所示: - IP地址:192.168.0.2 一直到 192.168.0.12 (每个新设备,最后一位IP地址都用个新的数字) - 子网掩码:255.255.255.0 - 默认网关:192.168.0.1 - 6. 点击确认。 警告 - 手动更改IP地址也是可行的,但你的网络服务商很可能会把你的新IP地址给屏蔽掉,让你上不了网。想要手动改变IP地址,就按照上述“网络连接”中所示的方法,在命令行工具中,输入一个和显示的IP相似的IP地址。比如说,如果命令行中显示75.1.2.3,就把IP改成75.1.2.4。另外也要手动输入子网掩码、默认网关和DNS服务器IP地址。如果新的IP地址不能用,可能同样使用该网络服务商的用户已经拥有了该IP地址,你就得继续往下试,一直到找到可用的为止。不过有的服务商把你设备的MAC地址或路由器的数据和IP事先对应起来了。因此如果你的新IP和设备MAC地址不对应,是照样连不上网的。如果电脑的IP地址不是固定的,但路由器的是,那就要进入路由器的设置页面,在里面直接手动改成新的IP地址,修改方法和给电脑改IP差不多。进入路由器设置页的方法各种各样,如果你需要的话,可以和路由器生产商联系,了解进入设置页的方法。 - 如上所述,只有在设备和网络使用DHCP协议的情况下才能使用上述方法。如果你用路由器,而且使用DHCP,则上述的方法只能影响电脑和路由器构成的局域网中,电脑的IP地址,也即个人IP地址。想要更改公共IP地址,你必须改变最后使用OSI网络层3协议,把你电脑和网络分开的那个设备的IP地址。
Từ tháng 6 năm 2021, Instagram không còn cho phép bạn xem danh sách lượt theo dõi được sắp xếp theo thứ tự thời gian của người dùng khác. Trước đây, bạn có thể “lách luật” để kiểm tra danh sách người theo dõi của bạn bè trên trình duyệt web, nhưng cách này không còn hiệu quả. Vậy bạn có thể làm gì nếu muốn biết lượt theo dõi mới của ai đó? Đây là bài viết giới thiệu một số công cụ giúp bạn xác định người theo dõi mới của bạn bè trên Instagram, cùng với một số cách tự tìm hiểu khác. Các bước Question 1 của 2: Có ứng dụng hoặc dịch vụ theo dõi lượt người theo dõi không? - 1. Snoopreport. Đây là lựa chọn phổ biến giúp theo dõi hoạt động của tối đa 100 tài khoản Instagram, và không chỉ giới hạn trong việc tìm hiểu lượt người theo dõi. Bạn cũng có thể xem bài viết mà bạn bè đã thích, người mới theo dõi họ và ai là người mà họ yêu thích (dựa trên lượt thích của họ đối với nội dung của ai đó). Vì đây là dịch vụ trực tuyến, nên bạn không cần cài đặt ứng dụng hoặc cung cấp thông tin đăng nhập Instagram. Snoopreport xếp người mới theo dõi bạn bè của bạn và người được bạn bè theo dõi gần đây trong nhóm "New follows" (Lượt theo dõi mới). - Để xem báo cáo mẫu, hãy truy cập https://snoopreport.com/en/instagram-tracking-example và nhấp vào See reports (Xem báo cáo) bên dưới một trong các người dùng mẫu. - Gói dịch vụ dao động từ 4,99 đô la Mỹ (khoảng 115 nghìn đồng)/tháng (theo dõi tối đa 2 người bạn) đến 44,99 đô la Mỹ (khoảng 1 triệu đồng)/tháng (theo dõi tối đa 100 người bạn). Để đăng ký, bạn chỉ cần truy cập https://snoopreport.com/en/instagram-monitoring-price để kiểm tra gói dịch vụ khả dụng. - 2. KidsGuard Pro. Đây là ứng dụng mà bạn có thể cài đặt trên điện thoại hoặc máy tính bảng của người khác (chẳng hạn như con cái) để theo dõi cách họ sử dụng Instagram và ứng dụng khác. KidsGuard Pro có vô số tính năng theo dõi, một trong số đó là theo dõi người mà ai đó đã theo dõi, người vừa theo dõi họ, và nội dung mà họ thích trên Instagram.[1] Nguồn nghiên cứu Bạn có thể kiểm tra bản thử nghiệm tại https://panel.clevguard.com/demo/my-products. Để mua ứng dụng, bạn chỉ cần nhấp vào thẻ Products (Sản phẩm) ở phía trên trang thử nghiệm. - Bạn cần truy cập điện thoại hoặc máy tính bảng của người đó để cài đặt ứng dụng. Lưu ý, đây là ứng dụng dùng để theo dõi trẻ nhỏ, không phải người lớn - người lớn chắc chắn sẽ thấy ứng dụng trên thiết bị của họ và biết họ đang bị theo dõi. Việc cài đặt ứng dụng giám sát trên điện thoại của người khác cũng là hành vi vi phạm pháp luật. - 3. Các ứng dụng theo dõi Instagram khác. Mặc dù bạn có thể tìm được nhiều ứng dụng theo dõi lượt theo dõi của bạn bè và người theo dõi họ trên Instagram trên App Store hoặc Play Store, nhưng hãy thận trọng khi cài đặt chúng - nếu ứng dụng không đáng tin cậy yêu cầu cung cấp thông tin để đăng nhập, ứng dụng đó sẽ truy cập tài khoản Instagram của bạn. Có thể Instagram sẽ khóa tài khoản của bạn khi bạn sử dụng một trong các ứng dụng này. Hãy tìm hiểu trước khi cài đặt ứng dụng theo dõi người khác trên Instagram. Question 2 của 2: Phải làm sao nếu tôi không muốn dùng ứng dụng? - 1. Ghi nhớ danh sách người theo dõi của bạn bè. Nếu bạn biết ai đang theo dõi họ, bạn có thể kiểm tra thường xuyên để xem có người nào mới xuất hiện trong danh sách hay không. Đây là việc khó khăn khi bạn bè có nhiều người theo dõi, nhưng sẽ dễ hơn khi họ có ít người theo dõi. - 2. Kiểm tra lượt thích trên các bài viết mới của bạn bè. Cách này không chính xác lắm, nhưng sẽ giúp bạn xác định bạn bè đang tương tác với người mà trước đây họ chưa từng quen biết. Hãy chạm vào số lượt thích bên dưới ba bài viết mới nhất của bạn bè, và so sánh danh sách đó với danh sách những người đã thích bài viết của họ trong quá khứ. Bạn có thấy người mới nào trong danh sách không? Có thể người đó vừa theo dõi bạn bè của bạn và ngược lại.
As of June 2021, Instagram no longer allows you to see a chronological list of a user's followers. There used to be a workaround that involved checking your friend's Followers list in a web browser, but that no longer works. So what can you do if you're trying to keep tabs on someone's recent followers? This wikiHow teaches you about some tools that can help you determine who has recently followed your friend on Instagram, as well as some ways to investigate on your own. Steps Question 1 of 2: Is there an app or service that tracks followers? - 1. Snoopreport. Snoopreport is a popular option for tracking up to 100 Instagram accounts' activity, and it's not only limited to followers. You can also see the posts your friend liked, who they've followed recently, and who their "favorite user" is (the person they've liked content by most). Since the service is online, there's no need to install an app or provide your Instagram credentials. Snoopreport combines your friend's latest followers with the people your friend has followed most recently into a single "New follows" category. - To see a sample report, visit https://snoopreport.com/en/instagram-tracking-example and click See reports under one of the example users. - Plans range from $4.99/month (to track up to 2 friends) to $44.99/month (to track up to 100 friends). To sign up, visit https://snoopreport.com/en/instagram-monitoring-price to check out the available plans. - 2. KidsGuard Pro. This is an app you can install on someone's (presumably your child's) phone or tablet to keep tabs of how they use Instagram and other apps. KidsGuard Pro has tons of tracking features, one of which is tracking who the user has followed, who has followed them, and what they've liked on Instagram.[1] Research source You can check out a demo of the app in action at https://panel.clevguard.com/demo/my-products. To purchase the app, just click the Products tab at the top of the demo page. - You'll need access to the person's phone or tablet to install this app. Keep in mind that it's made to keep tabs on children, not adults—any adult is likely to see the app on their phone and know they are being monitored. Adding surveillance apps to someone's phone may also be illegal in some jurisdictions. - 3. Other Instagram-tracking apps. While there may be a variety of apps in the App Store or Play Store that claim to track your friends' follows and followers on Instagram, be cautious about installing them—if an unauthorized app requires your Instagram credentials to log in, it will have access to your entire Instagram account. It's possible that Instagram can even ban you for using some of these apps. Do you research before installing any apps that claim to stalk others on Instagram. Question 2 of 2: What if I don't want to use an app? - 1. Familiarize yourself with your friend's Followers list. If you know who is following your friend now, you can check back often to see if any new names appear on the list. This is going to be difficult if your friend has a lot of followers, but it should be fairly easy if their Followers list is small. - 2. Check out the likes on your friend's most recent posts. This is not fool-proof, but it can help you figure out who your friend is communicating with who they may not have been friends with before. Tap the number of likes below your friend's top 3 most recent posts, and compare the list to people who've liked their posts in the past. Are there any new names on the list? It's possible they've followed your friend only recently, and vice-versa. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
WikiHow sẽ hướng dẫn bạn cách trình bày dữ liệu trong Microsoft Excel bắt mắt và cuốn hút hơn nhờ biểu đồ thanh. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Thêm dữ liệu - 1. Mở Microsoft Excel. Microsoft Excel có biểu tượng tương tự như chữ "E" màu trắng trên nền xanh lá. - Nếu bạn muốn tạo đồ thị từ dữ liệu có sẵn, hãy nhấn đúp vào tài liệu Excel chứa dữ liệu để mở và thực hiện bước tiếp theo. - 2. Kích chuột vào nút Blank workbook (bảng tính trống) (đối với máy tính bình thường) hoặc kích vào nút Excel Workbook (đối với máy Mac). Nằm ở phía trên cùng bên trái của cửa sổ. - 3. Thêm nhãn cho các trục X và trục Y của đồ thị. Để thực hiện bước này, hãy kích vào ô A1 (trục X) và gõ nhãn, sau đó làm tương tự cho ô B1 (trục Y). - Ví dụ: biểu đồ đo nhiệt độ trong một tuần sẽ có ô "Days" (Ngày) trong ô A1 và ô "Temperature" (Nhiệt độ) trong ô B1. - 4. Nhập dữ liệu cho trục X và trục Y của đồ thị. Nhập một số hoặc một từ vào cột A hoặc B tương ứng theo trục X hoặc Y. - Ví dụ: Nhập "Thứ Hai" vào ô A2 và "70" vào ô B2, như vậy qua đây có thể cho thấy rằng nhiệt độ đạt 70 độ vào thứ hai. - 5. Hoàn tất phần nhập dữ liệu. Sau khi hoàn tất quá trình nhập dữ liệu, bạn đã sẵn sàng sử dụng dữ liệu để tạo biểu đồ thanh. Phần 2 Phần 2 của 2: Tạo biểu đồ - 1. Chọn tất cả dữ liệu. Để thực hiện, bạn hãy nhấp chuột vào ô A1, nhấn giữ phím ⇧ Shift, và sau đó kích vào giá trị dưới cùng trong cột B. Như vậy, bạn đã chọn được tất cả dữ liệu của mình. - Nếu trong đồ thị của bạn có nhiều chữ, số liệu khác nhau, và v.v., bạn cũng chỉ cần nhấp vào ô trên cùng bên trái trong nhóm dữ liệu và sau đó kích vào ô dưới cùng bên phải trong khi giữ phím ⇧ Shift. - 2. Kích chuột vào tab Insert. Nằm ở phía trên cùng của cửa sổ Excel, ngay bên phải tab Home. - 3. Kích vào biểu tượng "Biểu đồ thanh". Biểu tượng này nằm trong nhóm "Biểu đồ" phía dưới bên phải tab Insert; giống như một loạt thanh dọc. - 4. Kích chuột vào tuỳ chọn biểu đồ thanh. Trong này sẽ có nhiều mẫu sẵn khác nhau, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn và việc bạn có mua bản quyền Excel hay không, nhưng có một số tùy chọn phổ biến bao gồm: - 2-D Column – Thể hiện dữ liệu dưới dạng thanh dọc. - 3-D Column – Thể hiện dữ liệu dưới dạng thanh dọc ba chiều. - 2-D Bar – Thể hiện dữ liệu dưới dạng đồ thị đơn giản với thanh ngang thay vì thanh dọc. - 3-D Bar – Thể hiện dữ liệu dưới dạng thanh ngang ba chiều. - 5. Tùy chỉnh biểu đồ. Khi bạn quyết định định dạng đồ thị, bạn có thể sử dụng phần "Thiết kế" (Design) ở gần phía trên cùng của cửa sổ Excel để chọn mẫu khác, thay đổi màu sắc, hoặc thay đổi hoàn toàn loại biểu đồ. - Cửa sổ "Thiết kế" chỉ xuất hiện khi bạn chọn biểu đồ. Để chọn biểu đồ, hãy kích chuột vào biểu đồ. - Bạn cũng có thể kích chuột vào tiêu đề của biểu đồ để chọn và sau đó nhập tiêu đề mới. Tiêu đề thường ở đầu cửa sổ của biểu đồ. Lời khuyên - Biểu đồ có thể được sao chép và dán vào các chương trình Microsoft Office khác như Word hay PowerPoint.
It's easy to spruce up data in Excel and make it easier to interpret by converting it to a bar graph. A bar graph is not only quick to see and understand, but it's also more engaging than a list of numbers. This wikiHow article will teach you how to make a bar graph of your data in Microsoft Excel. Steps Part 1 Part 1 of 2: Adding Data - 1. Open Microsoft Excel. It resembles a white "X" on a green background. - A blank spreadsheet should open automatically, but you can go to File > New > Blank if you need to. - If you want to create a graph from pre-existing data, instead double-click the Excel document that contains the data to open it and proceed to the next section. - 2. Add labels for the graph's X- and Y-axes. To do so, click the A1 cell (X-axis) and type in a label, then do the same for the B1 cell (Y-axis). - For example, a graph measuring the temperature over a week's worth of days might have "Days" in A1 and "Temperature" in B1. - 3. Enter data for the graph's X- and Y-axes. To do this, you'll type a number or word into the A or B column to apply it to the X- or Y- axis, respectively. - For example, typing "Monday" into the A2 cell and "70" into the B2 field might show that it was 70 degrees on Monday. - 4. Finish entering your data. Once your data entry is complete, you're ready to use the data to create a bar graph. Part 2 Part 2 of 2: Creating a Graph - 1. Select all of your data. To do so, click the A1 cell, hold down ⇧ Shift, and then click the bottom value in the B column. This will select all of your data. - If your graph uses different column letters, numbers, and so on, simply remember to click the top-left cell in your data group and then click the bottom-right while holding ⇧ Shift. - 2. Click the Insert tab. It's in the editing ribbon, just right of the Home tab. - 3. Click the "Bar chart" icon. This icon is in the "Charts" group below and to the right of the Insert tab; it resembles a series of three vertical bars. - 4. Click a bar graph option. The templates available to you will vary depending on your operating system and whether or not you've purchased Excel, but some popular options include the following: - 2-D Column - Represents your data with simple, vertical bars. - 3-D Column - Presents three-dimensional, vertical bars. - 2-D Bar - Presents a simple graph with horizontal bars instead of vertical ones. - 3-D Bar - Presents three-dimensional, horizontal bars. - 5. Customize your graph's appearance. Once you decide on a graph format, you can use the "Design" section near the top of the Excel window to select a different template, change the colors used, or change the graph type entirely. - The "Design" window only appears when your graph is selected. To select your graph, click it. - You can also click the graph's title to select it and then type in a new title. The title is typically at the top of the graph's window.[1] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source Sample Bar Graphs Tips - Graphs can be copied and then pasted into other Microsoft Office programs like Word or PowerPoint. - If your graph switched the x and y axes from your table, go to the "Design" tab and select "Switch Row/Column" to fix it. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何在微软Excel程序中用柱状图来直观地表现数据。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 添加数据 - 1. 打开Microsoft Excel程序。它是一个绿色背景的图标,上面有一个白色的字母“X”。 - 如果你想给已有的数据创建柱状图,请双击保存该数据的Excel文档来打开它, 然后按照下一部分的步骤进行操作。 - 2. 点击空白工作簿(PC)或Excel工作簿(Mac电脑)。它位于模板窗口的左上方。 - 3. 添加图表的X轴和Y轴的标记。点击A1单元格,输入X轴的名称,然后在B1单元格中输入Y轴的名称。 - 例如,如果你要做一张描述一周气温的图表,请在A1单元格中输入“星期几”,在B1单元格中输入“温度”。 - 4. 输入X轴和Y轴的数据。在A和B栏中输入数据或词语,来分别应用到X轴和Y轴。 - 例如,在A2单元格中输入“星期一”,在B2单元格中输入“21”摄氏度,这样代表星期一的温度是21摄氏度。 - 5. 完成数据的输入。输入完数据后,就可以使用这些数据来创建柱状图了。 部分 2 部分 2 的 2: 创建柱状图 - 1. 选中所有数据。点击A1单元格,并长按Shift键,然后点击B栏中最底部的数据,这样会全选所有数据。 - 如果图表使用不同的栏字母、数字等,请直接点击数据左上角第一个单元格,然后按住Shift键,点击右下角最后一个单元格。 - 2. 点击插入选项卡。它位于Excel窗口的顶部、开始选项卡的右侧。 - 3. 点击“柱状图”图标。这个图标位于“图表”部分的下方、插入选项卡的右侧。图标由三个垂直的柱状组成。 - 4. 点击柱状图选项。可用的模板取决于你使用的操作系统,以及你是否购买了付费版的Excel软件。以下是几个常用的选项: - 二维柱形图 - 用简单的、平面的柱形来表现数据。 - 三维柱形图 - 用三维立体的柱形来表现数据。 - 二维条形图 - 用简单的水平矩形来代替垂直柱形表现数据。 - 三维条形图 - 用三维例题的水平柱形来表现数据。 - 5. 自定义图形的外形。确定图表后,可以使用Excel窗口顶部的“设计”部分来选择不同的模板、颜色,或更改整个图表类型。 - 只有当你选中图表后,才会出现“设计”窗口。点击图表来选中图表。 - 你也可以点击图表的标题来选中它,然后输入新标题。图表的标题一般位于图表窗口的顶部。 小提示 - 你可以复制图表,并将它粘贴到其它微软办公软件中,如Word或PowerPoint。
BitTorrent là chương trình phần mềm cho phép bạn tải tập tin duy nhất từ nhiều người cùng lúc. Trong suốt quá trình tải tập tin bằng BitTorrent, bạn cũng đồng thời tải lên cho người khác các phần mà bạn đã tải xuống. Tập tin càng phổ biến thì càng có nhiều người cùng đang chia sẻ và bạn sẽ tải xuống nhanh hơn. Có nhiều máy khách BitTorrent khác nhau để lựa chọn.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tải và cài đặt máy khách BitTorrent Phần 2 Phần 2 của 2: Tìm và tải phim bằng máy khách BitTorrent - 1. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm tập tin torrent của phim mà bạn muốn tải. Để sử dụng máy khách torrent, bạn sẽ cần tập tin có đuôi .torrent. Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm loại tập tin cụ thể. Trên Google, hãy gõ filetype:torrent cùng với tên phim mà bạn muốn tải. - Cú pháp filetype:torrent hoạt động trên những công cụ tìm kiếm như Bing, Yahoo! và DuckDuckGo. - 2. Nhấp vào một trong các kết quả tìm kiếm hiện ra. Những trang torrent thường bật lên nhiều quảng cáo mà đôi khi có nội dung không lành mạnh. Các trang này cũng thường bị sập do vi phạm bản quyền và không phải liên kết nào cũng hoạt động. - Liên kết trong kết quả tìm kiếm có thể đưa bạn đến website tải tập tin torrent hoặc trực tiếp tải nội dung xuống. - Các trang web torrent thường liệt kê số lượng seeder của mỗi tập tin torrent. Seeder là những người đang tải lên các phần của tập tin torrent. - 3. Mở máy khách torrent. - 4. Mở tập tin torrent mà bạn vừa tải. Tùy vào máy khách torrent mà chúng ta sẽ kéo tập tin thả vào cửa sổ máy khách torrent để mở. Bạn cũng có thể sử dụng trình đơn File để mở tập tin torrent. Thao tác nhấp đúp vào tập tin này cũng sẽ mở nội dung ra trong máy khách torrent. - 5. Bắt đầu tải dữ liệu xuống. Hầu hết máy khách torrent sẽ không bắt đầu tải tập tin cho đến khi bạn tự bắt đầu. Hãy nhấp vào tập tin torrent để chọn, sau đó nhấp nút bắt đầu truyền (thường có biểu tượng mũi tên như nút play). - Khi tập tin bắt đầu tải, bạn sẽ thấy số người đang tải xuống và tải lên nội dung này. Càng nhiều người tải lên (hay seed) tập tin thì tốc độ tải xuống sẽ càng nhanh chóng. - Khi tập tin được tải về xong, bạn có thể tiếp tục seed bằng cách để máy khách torrent mở. - Tập tin phim có thể được tải theo nhiều định dạng khác nhau. Tùy vào loại định dạng mà có khi bạn cần tải trình phát video mới. Cảnh báo - Nếu phim đó có ít seeder thì có thể thời gian tải xuống sẽ khá lâu. - Tải phim không phạm pháp, nhưng hành vi chia sẻ thì có. Khi tải lên (hay seed) một bộ phim, bạn sẽ khiến mình dễ bị kiện bởi người nắm bản quyền của bộ phim mà bạn đang tải.[4] Nguồn nghiên cứu - Nếu biết bạn đang tải phim bằng BitTorrent, nhà cung cấp dịch vụ mạng có thể gửi thư nhắc nhở. Trong trường hợp này, tốt nhất là bạn nên dừng lại. Nếu tiếp tục thì có khả năng bạn sẽ bị ngừng cung cấp dịch vụ Internet và đối mặt với các khoản phạt vi phạm bản quyền.[5] Nguồn nghiên cứu - Bạn chỉ nên tải những phim thuộc phạm vi công cộng, có giấy phép Creative Commons hoặc tương tự. Không nên tải phim có bản quyền. Những thứ bạn cần - Máy khách BitTorrent - Máy tính - Đường truyền Internet
A step-by-step guide to downloading movies with BitTorrent BitTorrent is a software program that lets you download a single file from many people all at once. When you're downloading a file using BitTorrent, you're also uploading the parts of the file you've already downloaded to other people.[1] Research source Steps Part 1 Part 1 of 2: Downloading and Installing a BitTorrent Client Part 2 Part 2 of 2: Finding and Downloading a Movie Using a BitTorrent Client - 1. Use a search engine to find a torrent file for the movie you want to download. In order to use a torrent client, you'll need a .torrent file. You can use a search engine to search for specific filetypes. On Google, type filetype:torrent and then the name of the movie you want to download. - The filetype:torrent search works on other search engines like Bing, Yahoo!, and DuckDuckGo. - 2. Click on one of the search result links. Torrent sites often have a lot of pop-up ads and ads that may be inappropriate for children. Torrent sites are also often being shut down due to copyright violations and not all of the links will work. - The search result link may take you to a website where you can download the torrent file or it may download the file directly. - Torrent websites often list the number of seeders for each torrent file. Seeders are the people currently uploading parts of the torrent file. - 3. Open your torrent client. - 4. Open the torrent file you downloaded. Depending on your torrent client, you can often click and drag the torrent file into the torrent client window to open the file. You can also use the File menu to Open the torrent file. Double-clicking the torrent file will also often open the torrent file in your torrent client. - 5. Start downloading the file. Most torrent clients won't start the downloading the file until you manually start it. Click the torrent file to select it, and then click the start transfer button. It usually looks like a play arrow button. - When the file starts downloading, you'll see how many people you're downloading the file from, and how many people you're uploading it to. The more people uploading, or seeding, the file, the faster it will download. - When the file is done downloading, you can continue to seed the file by leaving your torrent client open. - Movie files can come in many different file formats. Depending on the file format, you may need to download a new video player. Warnings - If a movie only has a few seeders, you may need to wait a long time for it to download. - Downloading a movie isn't illegal, but sharing it is. By uploading, or seeding, a movie, you may make yourself vulnerable to a lawsuit from the copyright holder of the movie you're downloading.[4] Research source - If you're caught downloading movies using BitTorrent, you might receive a warning letter from your ISP. In that case, it would be best to stop. Continuing will put you at risk of having your internet service disconnected and you might also face charges for copyright infringement.[5] Research source - Only download movies that are in the public domain or have a creative commons or similar license. Do not download movies that say all rights reserved. Things You'll Need - a BitTorrent client - a computer - an Internet connection Reader Success Stories - "It shed a few lights on my knowledge or lack of it. "
null
Bạn thấy một cô gái trông thật săn chắc và muốn khen cô ấy. Nghe có vẻ đơn giản phải không? Điều này không đơn giản thế đâu. Phụ nữ không muốn bị xem là đồ vật, do đó bạn nên khen sự nỗ lực của cô ấy hơn là ngoại hình. May mắn là điều này không khó. Hãy xem các gợi ý dưới đây về cách tiếp cận và khen ngợi một cô gái. Các bước 1 Chọn đúng thời điểm. - Chờ tới khi cô ấy đang nghỉ ngơi hoặc không làm gì. Không ai thích bị làm phiền trong lúc đang tập hay đang bận làm gì đó. Họ không muốn bị xao nhãng và sẽ không thích lời khen của bạn, do đó bạn nên chờ đến khi cô ấy rảnh.[1] Nguồn nghiên cứu - Hiển nhiên bạn đừng cố gắng nói chuyện với cô ấy nếu cô ấy đang đeo tai nghe. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô ấy không muốn bị làm phiền. 2 Nói thành thật. - Hãy làm cho lời khen của bạn có giá trị, nhất là khi cô ấy thường xuyên được khen. Phụ nữ có thể cảm nhận được lời khen thành thật và sẽ nhận ra nếu bạn có ý định gạ gẫm. Vậy bạn có thể làm gì? Hãy thành thật với cô ấy! Nghĩ về điều gì đó mà bạn thật sự ấn tượng và cô ấy sẽ nhận ra là bạn nói thật.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, bạn có thể nói “Cô chạy khỏe thật đấy. Giỏi lắm." 3 Xác định mục tiêu mà cô ấy đang theo đuổi. - Chú ý những gì cô ấy làm và khen cô ấy một cách cụ thể. Nếu bạn thấy cô ấy chạy bộ mỗi ngày, bạn có thể khen sức bền của cô ấy thay vì đưa ra lời khen mơ hồ như nói cô ấy rất săn chắc. - Phụ nữ thích được người khác chú ý về những nỗ lực của họ chứ không chỉ hình thể. Lời khen của bạn sẽ có nhiều ý nghĩa hơn nếu lời khen đó cho thấy bạn quan tâm đến công việc của họ. Ví dụ, bạn có thể nói “Cô vừa mới sinh em bé mà đã quyết tâm tập luyện trở lại, thật ấn tượng đấy”. 4 Khen những điều cô ấy có thể kiểm soát. - Nghĩa là bạn có thể nói cô ấy thực hiện động tác rất đúng tư thế. Bạn có thể khen số lần tập cô ấy thực hiện được. Ý của bạn là bạn sẽ còn ấn tượng hơn nữa nếu cô ấy cảm thấy có động lực.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, hãy nói “Tôi rất ấn tượng với bài tập đó của cô”, hoặc “Mấy quả tạ đó đúng là không làm khó được cô”. 5 Thừa nhận sự quyết tâm của cô ấy. - Bạn thật sự khen cô ấy siêng năng khí nói ra những lời này. Sau cùng, cơ thể rắn chắc của cô ấy có lẽ không phải ngẫu nhiên mà có được. Cho cô ấy biết bạn rất ấn tượng với sự siêng năng của cô ấy. Bạn có thể nói:[4] Nguồn nghiên cứu - “Cô tập luyện thật chăm chỉ.” - “Tôi ấn tượng với sự quyết tâm của cô.” - “Tôi thấy cô tiến bộ nhất nhiều.” 6 Tránh đề cập đến cơ thể. - Phụ nữ thường chú ý đến cơ thể họ. Bạn không biết họ nghĩ thế nào về cơ thể họ và bạn không muốn vô tình khiến họ cảm thấy bất an. Bạn cũng không muốn cô ấy cảm thấy mình như là đồ vật, nên tốt nhất tránh các lời khen thuần túy về cơ thể.[5] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, tránh nói những câu như “Cô trông gầy quá!” hoặc “Cô có cơ thể thật hoàn hảo”. 7 Cư xử tự nhiên. - Bạn không nên làm cô ấy sợ và cũng đừng thể hiện như một gã gàn dở. Cố gắng cư xử tự nhiên và thả lỏng khi khen cô ấy. Tuyệt đối đừng nhìn cô ấy chằm chằm hoặc rụt rè. Sau đó, chú ý đến phản ứng của cô ấy. Nếu cô ấy tươi cười thì chắc là thích lời khen đó. Nếu cô ấy lạnh lùng hoặc căng thẳng thì bạn không nên tiếp tục làm phiền cô ấy.[6] Nguồn nghiên cứu 8 Tương tác ngắn gọn. - Sau khi khen xong thì bạn nên tiếp tục công việc của mình. Nếu bạn nán lại thì sẽ khiến cô ấy không thoải mái. Nếu bạn khen chỉ để tán thưởng cho nỗ lực của cô ấy thì sau khi nói xong, hãy tiếp tục công việc của bạn. Nếu bạn muốn xin số điện thoại và nghĩ rằng cô ấy chấp nhận thì hãy hỏi xem liệu cô ấy có muốn gặp bạn vào lúc nào đó không. Trao đổi số điện thoại nếu cô ấy muốn và nói rằng bạn sẽ liên lạc lại.[7] Nguồn nghiên cứu - Đừng cảm thấy áp lực phải mời cô ấy đi chơi. Bạn hoàn toàn có thể khen ngợi và sau đó không làm gì khác.
You notice a girl who looks really fit and you want to say something nice. Sounds simple, right? It's a little more complicated than that. Women don't want to feel objectified so complimenting her efforts is better than commenting on her appearance. Fortunately, it's not so hard to do this. Check out our step-by-step suggestions for approaching and complimenting a girl. Steps 1 Choose the right moment. - Wait until the girl's not busy or working out. No one likes getting interrupted in the middle of a set or when they're doing something. It's distracting and she'll be less appreciative of your compliment, so just wait until she's free.[1] Research source - Definitely don't try to talk to her if she's got earbuds in. This is a pretty good sign that she wants to be left alone. 2 Be genuine. - Make your compliment count, especially if she frequently gets them. Women can sense an authentic compliment and can tell if you're just trying to pick them up. So what can you do? Be real with her! Think about something you're genuinely impressed with and she'll be able to tell.[2] Research source - For instance, you might say, "You killed that hike. Great job." 3 Identify what she's working on. - Pay attention to what she's doing and be specific with your compliment. If you've seen her running laps at the track every day, you might compliment her endurance instead of giving a vague compliment like how muscular she is. - Women appreciate being noticed for their efforts and not just their physicality. Your compliment will mean a lot more if it shows you've noticed their work. For example, you could say, "I know you just had a baby recently. I'm so impressed by your dedication to get active again." 4 Compliment things she has control over. - This might mean telling her she's got great form. You might say she's done an impressive number of sets. The point is, your compliment will go farther if she feels empowered.[3] Research source - For instance, say, "You totally kicked butt at that workout," or, "You showed the weights who's boss." 5 Acknowledge her persistence. - You're really complimenting her hard work when you do this. After all, if she looks fit, it's probably not an accident! Let her know that you're impressed with all her hard work by complimenting her on it.[4] Expert Source John Keegan Dating Coach Expert Interview. 5 November 2019. You might say:[5] Research source - "You’re working so hard." - "I’m so impressed by your dedication." - "I can see your progress." 6 Keep your compliments non-physical. - Women can be self-conscious about their bodies. You have no idea how she feels about her body and you don't want to accidentally bring up an insecurity. You also don't want her to feel objectified so it's best to steer clear of purely physical compliments.[6] Research source - For example, avoid saying things like, "You look skinny!" or "You have the perfect body." 7 Act casual. - You don't want to scare her off or come across as creepy. Try to act laid back and relaxed when you compliment her. Definitely don't stare or gawk at her! Then, pay attention to her response. If she smiles and perks up, she may be interested. If she looks tense or clams up, just give her her space.[7] Research source 8 Keep your interaction brief. - Give her the compliment and move on. If you linger, it might get uncomfortable. If you're complimenting her just for the sake of saying something appreciative, say it and go about your day. If you're trying to get her number and you think she's receptive, then ask if she'd like to get together sometime. Exchange numbers if she wants to and tell her you'll call.[8] Research source - There shouldn't be any pressure to ask her out. It's totally fine to pay a compliment and leave it at that.
null
Plug-in (trình cắm hay phần bổ trợ) hỗ trợ Google Chrome cũng như bất kỳ trình duyệt nào khác xử lý một số nội dung đặc biệt của trang web. Những trình cắm phổ biến được hỗ trợ bởi Google Chrome bao gồm: Adobe Flash Player, Adobe Reader, Java, Real Player, QuickTime và Microsoft Silverlight. Khi một trang web khởi chạy và yêu cầu một trong những phần bổ sung này, bạn sẽ được thông báo cần phải cài đặt hoặc cập nhật plug-in thì mới có thể xem nội dung đặc biệt. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bật plug-in - 1. Khởi động Google Chrome. Tìm và mở ứng dụng Google Chrome trên máy tính của bạn. Trình duyệt web sẽ khởi chạy. - 2. Đi đến trang Settings (Cài đặt). Nhấp vào nút “Tùy chỉnh và điều khiển Google Chrome” với biểu tượng ba dấu chấm thẳng đứng nằm ở góc trên, bên phải của trình duyệt để mở bảng chọn chính. Cuộn chuột xuống và nhấp vào tùy chọn “Settings” hay “Cài đặt”. Cửa sổ Cài đặt sẽ được mở ra trong một trang mới. - 3. Hiển thị cài đặt nâng cao. Cuộn chuột xuống dưới cùng của trang Settings và nhấp vào đường dẫn “Show advanced settings…” hay “Hiển thị cài đặt nâng cao…”. Trang cài đặt sẽ được mở rộng với nhiều tùy chọn hơn. - 4. Đi đến phần Cài đặt nội dung. Cuộn xuống mục Privacy (Bảo mật) rồi nhấp chuột vào nút “Content settings…” hay “Cài đặt nội dung…”. Một cửa sổ nhỏ bao gồm những cài đặt liên quan đến nội dung trang web như: Cookies (Cookie), Images (Hình ảnh), JavaScript, Handlers (Trình xử lý), Plug-ins (Trình cắm), Pop-ups (Cửa sổ bật lên), vân vân, sẽ xuất hiện. - 5. Bật plug-in. Nhấp vào tùy chọn “Run automatically (recommended)” hay “Cho phép mọi trang web sử dụng plugin để truy cập máy tính của bạn” bên dưới mục Plug-ins. Điều này cho phép Google Chrome tự khởi chạy tất cả các loại plug-in mà trang web yêu cầu. - Thay vào đó, bạn cũng có thể điều chỉnh trình cắm nào được khởi chạy bằng cách nhấp chuột vào tùy chọn “Click to play” hay “Nhấp để phát”. Google Chrome sẽ mặc định chặn tất cả các plug-in, nhưng bạn vẫn có thể khởi chạy chúng bằng cách nhấp vào biểu tượng trình cắm. - Nếu muốn, bạn có thể xem qua tất cả plug-in mà Google Chrome đang có bằng cách truy cập đường dẫn “chrome://plugins/” trên thanh địa chỉ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Cài đặt và khởi chạy plug-in - 1. Truy cập một trang web có thể yêu cầu phần bổ trợ. Chẳng hạn nếu muốn xem những đoạn phim giới thiệu trên trang web http://trailers.apple.com/, bạn cần phải cài đặt trình cắm QuickTime. - 2. Chờ đến khi lời nhắc hiện lên. Trong khi tải, trang web sẽ phát hiện rằng nó cần một phần bổ trợ nhất định để khởi chạy nội dung đặc biệt và tự động kiểm tra xem Google Chrome có sẵn plug-in đó hay không. Nếu trình duyệt của bạn không có sẵn plug-in mà trang web cần, một lời nhắc sẽ xuất hiện ở đầu trang web. - 3. Cài đặt plug-in. Nhấp vào thông báo “Install plug-in” (Cài đặt trình cắm) hay “Update plug-in” (Cập nhật trình cắm). Plug-in sẽ được tải về và cài đặt cho Google Chrome. - Một số plug-in có thể yêu cầu bạn tải tệp và cài đặt riêng. - 4. Khởi động lại Google Chrome. Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt, đóng tất cả các cửa sổ và thoát Google Chrome. Khởi chạy lại trình duyệt để đảm bảo rằng trình cắm đã được cài đặt. Bây giờ bạn có thể truy cập lại trang web lúc nãy và xem nội dung đặc biệt với sự hỗ trợ của plug-in vừa cài.
This wikiHow teaches you how to enable Google Chrome's only plugin, Adobe Flash Player, as well as how to install extensions in Google Chrome for desktop computers. Since most plugin-based services are now integrated into Chrome, Google no longer allows for user-installed plugins. Extensions for Chrome are not available on the mobile version of Chrome. Steps Part 1 Part 1 of 2: Enabling Flash Player - 1. Open Google Chrome. Its app icon resembles a green, yellow, red, and blue sphere icon. - 2. Click ⋮. This icon is in the top-right corner of the window. A drop-down menu will appear. - 3. Click Settings. It's at the bottom of the drop-down menu. - 4. Scroll down and click Advanced. You'll find this at the very bottom of the page. More options will appear below the Advanced button. - 5. Scroll down and click Content settings. It's near the bottom of the "Privacy & security" group of options. - 6. Click Flash. It's a puzzle piece-shaped icon in the middle of the page. - 7. Enable Flash Player. Click the white "Allow sites to run Flash" switch - You can also click the "Ask first" switch to disable or enable automatic Flash on all websites. If "Ask first" is enabled, you'll need to click Allow or the Flash icon on websites that request to use Flash before it will load. Part 2 Part 2 of 2: Adding Extensions - 1. Open Google Chrome. It's the red, yellow, green, and blue sphere icon. - 2. Click ⋮. You'll find this icon in the top-right corner of the window. Clicking it prompts a drop-down menu. - 3. Select More tools. It's near the bottom of the drop-down menu. A pop-out menu will appear. - 4. Click Extensions. This option is in the middle of the pop-out menu. Clicking it opens the Extensions page. - 5. Scroll down and click Get more extensions. It's in the lower-left corner of the page. This will take you to the Chrome Web Store. - 6. Enter a word or phrase. Click the "Search the store" text box in the upper-left side of the page, type in a word or phrase, and press ↵ Enter. This will search the store for extensions matching your query. - 7. Find an extension that you want to install. Scroll through any items listed in the "Extensions" section at the top of the page until you find the one you want, or change your search word or phrase to look for different items. - 8. Click + ADD TO CHROME. It's a blue button on the far-right side of the extension's name. - 9. Click Add extension when prompted. This will add the extension to Chrome after a few seconds, though you may be prompted to refresh your current page before you can use the extension. Tips - Extensions aren't the same thing as plugins, but some extensions allow for webpage functionality that wouldn't be possible without the extension itself. - The reason that plugins are no longer installable is because most available plugins come preinstalled in Google Chrome. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Having too many extensions enabled for your browser will cause it to slow down.
插件能帮助谷歌Chrome和其它浏览器处理某些网页内容。谷歌Chrome浏览器支持的常见插件包括Adobe Flash Player动画播放器、Adobe阅读器、Real Player多媒体播放器、QuickTime苹果媒体播放器和微软的Silverlight。当载入的网页需要用到其中一种插件时,浏览器会提示你安装或更新插件,才能浏览特定内容。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 启用插件 - 1. 打开谷歌Chrome浏览器。在电脑上找到谷歌Chrome浏览器,然后打开它。接着,系统会载入网络浏览器。 - 2. 前往“设置”菜单。点击浏览器右上角的三条横线按钮,打开主菜单。滑动菜单,点击“设置”。在新的标签页里打开“设置”页面。 - 3. 显示高级设置。滚动到设置页面的底部,点击底部的“显示高级设置”链接。这会展开当前设置页面,显示更多高级设置。 - 4. 前往内容设置。找到隐私部分,点击”内容设置“按钮。接着,屏幕上会出现一个小窗口,里面列有网页内容的相关设置选项,如Cookies、图片、JavaScript、处理程序、弹出式窗口、插件等。 - 5. 启用插件。在插件部分下,点击“自动运行(推荐)”选项,允许浏览器运行所有类型的插件。 - 你也可以点击“点击播放”按钮来控制插件的运行。谷歌Chrome浏览器会默认拦截所有插件,但是你可以点击插件图标来运行它们。 - 如果你想要浏览当前安装的所有插件,可以在地址栏里输入“chrome://plugins/”来进行查看。 方法 2 方法 2 的 2: 添加和运行插件 - 1. 访问可能需要运行插件的网站。例如,你想要在 http://trailers.apple.com/ 网站上观看影片,你需要安装“QuickTime”插件。 - 2. 等待浏览器弹出提示。当网页载入时,它需要运行特定的插件来显示相应的内容,它会检查谷歌Chrome浏览器是否已经安装好插件。如果没有,页面顶部会弹出一个提示。 - 3. 安装插件。点击提示栏里的“安装插件”或“更新插件”按钮。接着,浏览器就会下载并安装相应的插件。 - 有些插件需要你下载并安装一个安装文件。 - 4. 重启谷歌Chrome浏览器。完成安装后,关闭所有窗口,退出浏览器。然后重启浏览器,才能彻底完成插件的安装过程。这个时候,你可以前往刚才的网站,浏览插件支持的网页内容了。
Telnet là công cụ dòng lệnh được thiết kế dành cho việc quản trị máy chủ từ xa thông qua Command Prompt. Khác với Windows XP và Vista, Windows 7 không cài đặt sẵn Telnet. Bạn sẽ cần kích hoạt chương trình trước khi bắt đầu sử dụng. Cùng xem bước 1 bên dưới để tìm hiểu cách thực hiện. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Cài đặt Telnet - 1. Mở bảng điều khiển Control Panel. Theo mặc định, Telnet không được cài đặt trên Windows 7. Người dùng cần kích hoạt bằng tay trước khi sử dụng. Bạn có thể thực hiện thông qua Control Panel nằm trong trình đơn Start. - 2. Mở "Programs and Features" (Chương trình và tính năng) hoặc "Programs" (Chương trình). Tùy chọn có sẵn dành cho bạn sẽ tùy thuộc vào chế độ xem mà Control Panel đang hiển thị (Icon hoặc Category), nhưng nhìn chung đều nằm cùng vị trí. - 3. Nhấp vào liên kết "Turn Windows features on or off" (Bật/tắt tính năng của Windows). Có thể bạn cần nhập mật khẩu Administrator. - 4. Tìm mục "Telnet Client" (Máy khách Telnet) nằm trong danh sách tính năng có sẵn. Có thể bạn cần cuộn xuống để tìm. Sau đó, bạn tích vào ô cạnh Telnet Client rồi kích OK. - Sau khi chọn, bạn cần đợi khoảng vài phút để máy khách được cài đặt. - 5. Cài đặt Telnet thông qua môi trường dòng lệnh. Nếu thích thao tác trong Command Prompt, bạn có thể cài đặt Telnet bằng một lệnh nhanh. Trước tiên, hãy mở Command Prompt bằng cách gõ cmd vào khung Run. Tại dòng lệnh, bạn nhập pkgmgr /iu:"TelnetClient" và nhấn ↵ Enter. Ngay sau đó, bạn sẽ trở lại với môi trường dòng lệnh.[1] Nguồn nghiên cứu - Khởi động lại Command Prompt để bắt đầu sử dụng Telnet. Phần 2 Phần 2 của 2: Sử dụng Telnet - 1. Mở Command Prompt. Telnet hoạt động thông qua Command Prompt. Bạn có thể truy cập môi trường dòng lệnh bằng cách nhấn Win rồi nhập cmd vào trường dữ liệu Run. - 2. Khởi động máy khách Telnet. Nhập telnet vào rồi nhấn ↵ Enter để bắt đầu Microsoft Telnet. Command Prompt sẽ biến mất và dòng lệnh Telnet này sẽ hiện ra: Microsoft Telnet>. - 3. Kết nối máy chủ Telnet. Tại dòng lệnh Telnet, bạn gõ open serveraddress [port]. Bạn sẽ kết nối thành công tới máy chủ khi nhận được thông báo chào mừng hoặc được yêu cầu nhập tên người dùng và mật khẩu. - Ví dụ, để xem phim Chiến Tranh Giữa Các Vì Sao dưới dạng mã ASCII (mã kí tự kiểu Mỹ), bạn gõ open towel.blinkenlights.nl rồi nhấn ↵ Enter. - Bạn cũng có thể bắt đầu kết nối trực tiếp với Command Prompt bằng lệnh telnet serveraddress [port]. - 4. Đóng phiên làm việc Telnet lại. Sau khi quản trị máy chủ Telnet xong, bạn hãy ngắt kết nối trước khi đóng cửa sổ. Để tiến hành, bạn mở dòng lệnh Telnet bằng cách nhấn Ctrl+]. Nhập quit rồi nhấn ↵ Enter để ngắt kết nối.[2] Nguồn nghiên cứu
null
远程登录(Telnet)是一个允许终端计算机用户通过命令提示符远程控制管理服务器的命令行工具。不同于Windows XP和Vista系统,Windows 7并没有自动安装远程登录客户端(Telnet)。你需要在使用它之前先安装、启用远程登录客户端。阅读本文来了解如何安装和使用Telnet吧。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 安装远程登录(Telnet)客户端 - 1. 打开控制面板。默认情况下,Windows 7系统不会自动安装远程登录。如果你想要使用它,你需要手动激活它。你可以从开始菜单进入控制面板,然后从中激活远程登录。 - 2. 打开“程序和功能”或“程序”。你看到的具体选项则取决于你查看控制面板的方式是类别方式还是图标方式。尽管你点击不同的选项,但是它们都带你进入相同的窗口。 - 3. 点击“打开或关闭Windows功能”链接。系统可能会要求你输入管理员密码。 - 4. 找到“Telnet客户端”一项。在可用的Windows功能列表中,你将能看到标记为Telnet客户端一项。你可能需要滚动界面来找到它。点击Telnet客户端旁边的选择框,然后点击确定。 - 选中它后,你可能需要等待一两分钟才能完成安装。 - 5. 通过命令提示符来安装Telnet。如果你习惯通过命令提示符来操作,可以使用快捷命令来安装Telnet客户端。首先,在运行窗口的输入框中输入cmd来打开命令提示符。在命令行,输入pkgmgr /iu:"TelnetClient" 命令 , 然后按下回车键。等待一会儿,你会返回到命令提示符中。[1] 研究来源 - 重启命令提示符来开始使用Telnet客户端。 部分 2 部分 2 的 2: 使用Telnet客户端 - 1. 打开命令提示符。远程登录(Telnet)客户端通过命令提示符进行运行。你可以按下 Win+R打开运行窗口,并在运行框中输入cmd来进入命令提示符。 - 2. 打开Telnet客户端。输入telnet,按下回车键来启动微软远程登录客户端。接着,命令提示符会消失,而你会被带入到远程登录(Telnet)命令行中,窗口显示Microsoft Telnet>字符。 - 3. 连接到远程登录服务器。在Telnet命令行中,输入open serveraddress [port]。当你收到欢迎信息或是提示你输入用户名和密码,那么说明你已成功连接到服务器了。 - 例如,想要观看ASCII星球大战,输入open towel.blinkenlights.nl命令行,然后按下回车键。 - 你也可以从命令提示符中输入telnet serveraddress [port]来直接开启连接。 - 4. 关闭你的远程登录会话框。当你完成对Telnet的管理控制操作后,你需要在关闭窗口前关闭你和服务器的连接。具体操作是,打开Telnet命令行,按下Ctrl键。输入quit命令,按下回车键来关闭连接。[2] 研究来源
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách đổi tên nhân vật của bạn trong trò chơi trên Minecraft phiên bản máy tính. Đáng tiếc là bạn không thể đổi tên người dùng trên Minecraft PE hoặc máy chơi game, vì những phiên bản này sử dụng gamertag Xbox Live hoặc PlayStation. Các bước - 1. Hiểu những hạn chế. Chúng ta không thể đổi tên nếu bạn mới tạo tài khoản trong vòng 30 ngày trở lại, cũng như không thể đổi tên nhiều hơn một lần trong mỗi chu kỳ 30 ngày. Bạn cũng phải sử dụng tên mà chưa ai chọn vào thời điểm đó. Tên nhân vật phải dài hơn 2 ký tự và chỉ có thể sử dụng dấu gạch dưới, chữ và số. - Việc đổi tên người dùng trong trò chơi không ảnh hưởng đến tên hồ sơ website Minecraft. - 2. Mở trang web Mojang. Truy cập https://www.mojang.com/ bằng trình duyệt web. - 3. Nhấp vào ACCOUNT (Tài khoản). Thẻ này nằm ở phía trên bên phải trang. - 4. Nhấp vào Log in (Đăng nhập) ở phía trên bên phải trang. - Nếu bạn đã đăng nhập, hãy bỏ qua bước này và hai bước nữa. - 5. Nhập thông tin đăng nhập. Nhập địa chỉ email và mật khẩu vào trường tương ứng trên trang. - 6. Nhấp vào nút Log in màu xanh lá ở gần cuối trang. - 7. Tìm phần "Profile Name" (Tên hồ sơ) nằm gần giữa trang. - 8. Nhấp vào Change (Thay đổi). Liên kết này nằm bên phải tên người dùng hiện tại. - 9. Nhập tên hồ sơ mới. Nhập tên người dùng mà bạn muốn sử dụng vào trường văn bản nằm gần đầu trang. - 10. Nhấp vào Check availability (Kiểm tra tính khả dụng). Nút màu xám này nằm bên phải trường tên hồ sơ. Tên người dùng mà bạn chọn sẽ được kiểm tra xem có trùng không; nếu không, thông báo "username is available" (tên người dùng khả dụng) màu xanh lá sẽ hiện ra trên màn hình. - Nếu tên người dùng đã được sử dụng, thông báo "username is in use" màu đỏ sẽ hiện ra. Khi đó, hãy thử chọn tên khác hoặc đánh vần tên bạn khác đi một chút, sau đó nhấp vào Check availability lần nữa. - 11. Nhập mật khẩu. Trong trường văn bản "Password" (Mật khẩu) ở gần cuối trang, hãy nhập mật khẩu mà bạn dùng để đăng nhập tài khoản Minecraft. - 12. Nhấp vào Change name (Đổi tên). Nút này nằm cuối trang. Tên người dùng hiện tại của bạn sẽ đổi thành tên mới ngay; thay đổi này sẽ được áp dụng vào lần tới khi bạn đăng nhập Minecraft trên máy tính Windows hoặc Mac. - Sau khi đổi tên thành công, bạn sẽ không thể đổi lại trong 30 ngày kế tiếp. - Tên người dùng cũ vẫn khả dụng trong 7 ngày, nghĩa là bạn sẽ có một tuần để đổi từ tên người dùng mới trở lại tên cũ nếu như đổi ý. Lời khuyên - Nếu bạn thay đổi gamertag, phiên bản Minecraft PE hoặc máy chơi game sẽ phản ánh sự thay đổi. Lưu ý: bạn chỉ có thể đổi gamertag vài lần và cần thanh toán để thực hiện. - Việc đổi tên không ảnh hưởng gì đến trạng thái danh sách trắng/OP. Cảnh báo - Việc đổi tên người dùng không giúp bạn tránh bị cấm khỏi máy chủ.
null
本文教你如何更改你的角色在《我的世界》电脑版游戏中使用的名字。可惜的是,你无法在《我的世界》PE或主机版中更改用户名,因为它们使用的是Xbox Live或PlayStation玩家名。 步骤 - 1. 了解相关限制。如果你在过去30天内创建帐户,就没办法更改名字,并且每30天内最多更改一次。你更改的名字必须是当时还没有被其他人使用的名字。名字必须超过2个字符,并且只能使用字母、数字和下划线。 - 更改游戏内用户名并不会更改《我的世界》网站的个人资料名称。 - 2. 打开Mojang网站。在浏览器中前往 https://www.mojang.com/ - 3. 点击帐户。这个选项卡在页面的右上角。 - 4. 点击登录。它在页面的右上角。 - 如果你已经登录,可以跳过这一步以及后面的两步。 - 5. 输入登录信息。将你的电子邮件地址和密码输入这个页面上的标记字段。 - 6. 点击登录。它是页面底部的一个绿色按钮。 - 7. 找到“个人资料名称”部分。它在页面中间附近。 - 8. 点击更改。它是你当前用户名右侧的一个链接。 - 9. 输入新的个人资料名称。在页面顶部附近的文本字段中,输入要使用的用户名。 - 10. 点击检查是否可用。它是个人资料名称文本字段右侧的一个灰色按钮。点击后将检查你的用户名,查看是否已经被使用;如果没有,你会看到一条绿色的“用户名可用”消息。 - 如果用户名已经被占用,你会看到一条红色的“用户名已被使用”消息。如果是这种情况,尝试使用其他用户名,或者尝试以不同的方式拼写所选用户名,然后再次点击检查是否可用。 - 11. 输入密码。在页面底部附近的“密码”文本框中,输入用于登录《我的世界》帐户的密码。 - 12. 点击更改名称。它在页面底部。这样就会立即将当前的用户名更改为新用户名;下次在Windows或Mac电脑上登录《我的世界》时,你应该会看到更改生效了。 - 更改名称成功后,你在接下来的30天内就不能再改了。 - 旧用户名将在7天内可用,这意味着如果你决定把新用户名换回旧用户名,你还有一周的考虑时间。 小提示 - 如果你更改了玩家名,《我的世界》手机版或主机版也会发生相应变化。请记住,你只能改几次玩家名,并且可能需要付费。 - 更改名字应该不会影响白名单或OP状态。[1] 研究来源 警告 - 你无法通过更改用户名来绕过服务器封号。[2] 研究来源
Có phải bạn cần truy cập thư mục nào đó từ dấu nhắc lệnh hay Windows Command Prompt? Tuy có vẻ cổ điển, nhưng chương trình này thực sự dễ sử dụng nếu bạn biết một số lệnh cơ bản. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng lệnh "cd" để mở thư mục trong Windows Command Prompt. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ biết thêm mẹo hay để mở ngay dấu nhắc lệnh trong bất kỳ thư mục nào trên Windows File Explorer. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng File Explorer - 1. - 2. Đi đến thư mực mà bạn muốn mở trong Command Prompt. Sử dụng File Explorer để duyệt tìm thư mục mà bạn muốn mở. Sau đó, nhấp vào thư mục để mở. - 3. Nhập cmd vào thanh địa chỉ và nhấn ↵ Enter. Cửa sổ Command Prompt mới sẽ mở ra trong thư mục mà bạn đang mở trên File Explorer.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng trình đơn ngữ cảnh của File Explorer - 1. - 2. Điều hướng đến thư mục mà bạn muốn mở trong Command Prompt. Sử dụng khung bên trái File Explorer và đi đến thư mục mà bạn muốn mở. Sau đó, nhấp vào thư mục để mở. - 3. Nhấn giữ phím ⇧ Shift đồng thời nhấp phải vào khoảng trống bất kỳ trong thư mục. Trình đơn ngữ cảnh sẽ hiện ra cạnh con trỏ chuột. - 4. Nhấp vào Open command window here (Mở cửa sổ dòng lệnh tại đây). Command Prompt sẽ mở ra trong thư mục hiện tại. - Trên các phiên bản Windows sau này, tùy chọn trên đã đổi thành Open PowerShell window here (Mở cửa sổ PowerShell tại đây). PowerShell là phiên bản nâng cao hơn của Command Prompt. Hầu hết các lệnh hoạt động trong Command Prompt cũng sẽ hoạt động tương tự trên PowerShell.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng các lệnh Command Prompt - 1. - 2. Nhập CMD. Command Prompt sẽ hiện ra trong menu Windows Start. - 3. - 4. Nhập ổ đĩa chứa thư mục cần mở và nhấn ↵ Enter. Nếu thư mục mà bạn muốn mở nằm trong ổ đĩa khác với ổ đĩa mà hệ điều hành Windows được cài đặt, bạn cần chuyển đổi sang ổ đĩa đó trong Command Prompt. Để thực hiện, hãy nhập chữ cái tên ổ đĩa cùng dấu hai chấm (ví dụ: "D:") rồi nhấn Enter. - Bạn chỉ cần thực hiện bước này nếu thư mục cần mở không nằm trên ổ đĩa mà Windows được cài đặt (thường là ổ đĩa "C:".) - 5. Nhập cd cùng với khoảng cách. Lệnh "cd" được dùng để thay đổi thư mục trong Windows Command Prompt. Hãy nhập "cd" cùng với khoảng cách, nhưng đừng vội nhấn Enter. - 6. Nhập địa chỉ thư mục theo sau dấu cách rồi nhấn ↵ Enter. Bạn cần bao gồm tất cả thư mục và thư mục con bên trong bằng cách thêm dấu chéo ngược ("\") vào trước tên mỗi thư mục. Ví dụ: "cd \Users\username\Documents." - Nếu như không chắc về đường dẫn thư mục, bạn có thể điều hướng đến thư mục đó trên File Explorer. Tiếp theo, nhấp phải vào thanh địa chỉ phía trên cùng rồi nhấp vào Copy address as text (Sao chép địa chỉ dưới dạng văn bản). Sau đó, bạn có thể nhấn Ctrl + V để dán trực tiếp đường dẫn thư mục vào ngay sau lệnh "cd" trong Command Prompt.
Do you need to access a certain folder at the Windows command prompt? The command prompt might seem archaic, but it's actually really easy once you learn some basic commands. This wikiHow article will show you how to use the "cd" command to open a folder at the Windows command prompt. We'll also show you a cool trick that will help you instantly open a command prompt from any folder using Windows File Explorer. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using File Explorer - 1. Press ⊞ Win+E to open File Explorer [1] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - 2. Navigate to the folder you want to open in Command Prompt. Use File Explorer to browse to the folder you want to open. Then click the folder to open it. - 3. Type cmd in the address bar and press ↵ Enter. This opens a new Command Prompt window inside the folder you currently have open in File Explorer.[2] Research source Method 2 Method 2 of 3: Using the File Explorer Context Menu - 1. - 2. Navigate to the folder you want to open in Command Prompt. Using the panel on the left side of File Explorer, click the folder you want to open. Then click the folder to open it. - 3. Hold ⇧ Shift and right-click any blank space in the folder. This displays a context menu next to your mouse cursor.[3] Research source - 4. Click Open command window here. This opens the Command Prompt inside the folder.[4] Research source - On newer versions of Windows, this option has changed to Open PowerShell window here. PowerShell is a more advanced version of Command Prompt. Most commands that work in Command Prompt will also work in PowerShell. Method 3 Method 3 of 3: Using Command Prompt Commands - 1. Click the Windows Start button Windows Start menu. - 2. Type CMD. This displays the Command Prompt in the Windows Start menu. - 3. Click the Command Prompt icon [5] Research source - 4. Type the drive the folder is in and press ↵ Enter. If the folder you want to open is on a different drive other than the drive your Windows operating system is installed on, you need to switch to that drive in Command Prompt. To do so, type the letter of the drive followed by a colon (e.g. "D:") and then press Enter. - You only need to do this if the folder is not located on the drive that Windows is installed on (which is usually the "C:" drive.) - 5. Type cd followed by a space. The "cd" command is used to change directories in the Windows command prompt. Type "cd" followed by a space, but do not press Enter just yet. - 6. Type the address of the folder after the space and press ↵ Enter. You'll need to include every folder and sub-folder the folder is located in. Place a backslash ("\") in front of each folder name. For example; "cd \Users\username\Documents."[6] Research source - If you are not sure what the path of the folder is, you can navigate to the folder in File Explorer. Right-click the address bar at the top and click Copy address as text. You can then press Ctrl + V to paste the path of the folder directly into Command Prompt right after the "cd" command. Master The Windows Command Prompt With This Expert Series You might think the Windows command prompt is only for expert computer programmers, but anyone can use it with a bit of training. Use these expert articles, and you'll be a master in no time.
向在Windows命令提示符下访问某个文件夹?命令提示符可能看起来很古老,但只要你学会一些基本的命令,它实际上用起来也非常简单。这篇文章将告诉你如何使用“cd”命令在Windows命令提示符下打开文件夹。我们还会为你介绍一种很酷的技巧,让你在任何文件夹中都能使用Windows文件资源管理器立即打开命令提示符窗口。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用文件资源管理器 - 1. - 2. 在命令提示符中导航到你要打开的文件夹。使用文件资源管理器浏览到你想打开的文件夹。 然后点击该文件夹将它打开。 - 3. 在地址栏中输入cmd并按↵ Enter。这样会在文件资源管理器中当前打开的文件夹内打开一个新的命令提示符窗口。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 使用文件资源管理器的上下文菜单 - 1. - 2. 在命令提示符中导航到要打开的文件夹。在文件资源管理器的左侧面板中,点击你想打开的文件夹。 - 3. 按住⇧ Shift键并右键点击文件夹中的任何空白位置。这样会在鼠标光标旁边出现一个上下文菜单。 - 4. 点击在此处打开命令窗口。这样将在文件夹内打开命令提示符。 - 在较新版本的Windows中,这个选项已经变成了在此处打开 Powershell 窗口。 PowerShell是命令提示符更高级的版本。大多数在命令提示符中使用的命令也能在PowerShell中使用。[2] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 使用命令提示符命令 - 1. - 2. 输入CMD。这样会在Windows开始菜单中显示命令提示符。 - 3. - 4. 输入文件夹所在的驱动器并按↵ Enter。如果你想打开的文件夹不在Windows操作系统所在的驱动器上,那就得在命令提示符中切换到该驱动器。要进行切换,输入驱动器的字母,后面跟一个冒号(比如“D:”),然后按Enter。 - 只有当文件夹不在安装Windows的驱动器(通常是“C:”盘)上时,你才需要进行这一步操作。 - 5. 输入cd后面加一个空格。“cd”命令用于在Windows命令提示符中更改目录。输入“cd”并在后面加一个空格,但暂时不要按Enter。 - 6. 在空格后输入文件夹的地址,然后按↵ Enter。你需要输入该文件夹所在的每个文件夹和子文件夹。在每个文件夹的名字前面输入一个反斜杠("\")。比如,“cd \Users\username\Documents”。 - 如果不确定文件夹的路径是什么,你可以在文件资源管理器中导航到该文件夹。右键点击顶部的地址栏,然后点击将地址复制为文本。然后,你可以按Ctrl + V把文件夹路径直接粘贴到命令提示符中的“cd”命令后面。
Bài viết này hướng dẫn bạn cách đặt ưu tiên cho tiến trình trên Windows trong chương trình Task Manager (Trình quản lý Tác vụ). Việc thay đổi mức ưu tiên của tiến trình sẽ quyết định việc máy tính sẽ dành bao nhiêu dung lượng bộ nhớ và tài nguyên cho tiến trình đó. Các bước - 1. - 2. Gõ task manager. Đây là bước tìm kiếm ứng dụng Task Manager (Trình quản lý Tác vụ) trên máy tính. - 3. Nhấp vào Task Manager (Trình quản lý Tác vụ). Ứng dụng này có hình chiếc màn hình máy tính ở trên cùng cửa sổ Start. Khi nhấp vào, Task Manager sẽ được mở ra. - Bạn cũng có thể mở Task Manager bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl+⇧ Shift+Esc. - 4. Nhấp vào thẻ Details (Chi tiết). Tùy chọn này nằm ở trên cùng cửa sổ Task Manager, dù vậy nó có thể sẽ không hiện ra trong vài giây khi khởi động Task Manager. - 5. Tìm kiếm một tiến trình. Trong thẻ Details, hãy cuộn xuống cho đến khi bạn tìm ra tiến trình muốn thay đổi mức ưu tiên. - Nếu bạn muốn tìm kiếm tiến trình của chương trình đang chạy, hãy nhấp vào thẻ Processes (Tiến trình), tìm kiếm chương trình bạn muốn thay đổi mức ưu tiên, nhấp chuột phải vào chương trình và nhấp Go to details (Đi vào chi tiết) trong trình đơn thả xuống. - 6. Nhấp chuột phải vào tiến trình đã lựa chọn. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra ở trên cùng tiến trình. - Nếu bạn vào đây từ thẻ Processes, tiến trình của bạn thường sẽ được bôi đen. - Nếu con chuột của bạn không có nút chuột phải, hãy nhấp vào bên phải chuột, hoặc sử dụng hai ngón tay để nhấp chuột. - Nếu máy tính sử dụng bàn rê chuột thay cho chuột, hãy dùng hai ngón tay để chạm vào bàn rê chuột hoặc nhấn vào phần góc dưới bên phải của bàn rê chuột. - 7. Trỏ vào Set priority (Đặt ưu tiên). Tùy chọn này nằm ở giữa trình đơn thả xuống. Khi trỏ vào nó, một trình đơn bật ra sẽ xuất hiện. - 8. Lựa chọn mức ưu tiên. Nhấp vào một trong những tùy chọn dưới đây, từ cao nhất đến thấp nhất: - Realtime (Thời gian thực) - Mức ưu tiên cao nhất. - High (Cao) - Above normal (Trên bình thường) - Normal (Bình thường) - Below normal (Dưới bình thường) - Low (Thấp) - Mức ưu tiên thấp nhất. - 9. Nhấp vào Change Priority (Thay đổi mức ưu tiên) khi có thông báo. Đây là bước xác nhận quyết định của bạn và thay đổi mức ưu tiên của tiến trình đã lựa chọn. - Nhớ rằng việc thay đổi mức ưu tiên hệ thống có thể khiến máy tính bị treo hoặc hỏng. - 10. Đóng Task Manager. Nhấp vào dấu X ở góc trên bên phải của cửa sổ Task Manager. Lời khuyên - Khi chương trình bị treo, bạn có thể sử dụng Task Manager để buộc chương trình đó đóng lại. Để thực hiện điều này, hãy lựa chọn chương trình trong thẻ Processes (Tiến trình) của Task Manager (Trình quản lý Tác vụ), sau đó nhấp vào End Task (Kết thúc tác vụ) ở góc dưới bên phải. Cảnh báo - "Realtime (Thời gian thực)" nghĩa là tiến trình này có độc quyền với tài nguyên hệ thống hơn bất cứ thứ gì khác, bao gồm cả các tiến trình cửa sổ bình thường. Thế nghĩa là trong số tất cả các tùy chọn mức ưu tiên, "Realtime" dễ khiến máy tính bị hỏng nhất. - Đối với máy tính chạy chậm và một số chương trình hao tốn nhiều bộ nhớ, việc thay đổi mức ưu tiên của tiến trình có thể khiến máy tính bị treo.
This wikiHow teaches you how to change a Windows process' priority in the Task Manager program. Changing a process' priority determines how much of your computer's memory space and resources are devoted to that process. Things You Should Know - Open the task manager from the Windows search bar to access process priorities. - Go to the details tab to find the process you want to edit. - There are six priorities to choose ranging from Low to Realtime. Steps - 1. - 2. Type in task manager. Doing so will search your computer for the Task Manager app. - 3. Click Task Manager. It's the computer monitor-shaped icon at the top of the Start window. Clicking it prompts Task Manager to open. - You can also open Task Manager by pressing Ctrl+⇧ Shift+Esc at the same time. - 4. Click the Details tab. This option is at the top of the Task Manager window, though it may not appear for a few seconds the Task Manager startup. - 5. Find a process. On the Details tab, scroll down until you find the process for which you want to change the priority. - If you want to find the process for a currently running program, click the Processes tab, find the program for which you want to change the priority, right-click the program, and click Go to details in the drop-down menu. - 6. Right-click your selected process. A drop-down menu will appear on top of the process. - If you came here from the Processes tab, your process should be highlighted. - If your mouse doesn't have a right-click button, click the right side of the mouse, or use two fingers to click the mouse. - If your computer uses a trackpad instead of a mouse, use two fingers to tap the trackpad or press the bottom-right side of the trackpad. - 7. Select Set priority. It's in the middle of the drop-down menu. Selecting it will cause a pop-out menu to appear. - 8. Select a priority level. Click one of the following options, from fastest to slowest: - Realtime - Highest priority. - High - Above normal - Normal - Below normal - Low - Lowest priority. - 9. Click Change Priority when prompted. Doing so will confirm your decision and change the selected process' priority. - Keep in mind that changing a system priority can cause your computer to freeze or crash. - 10. Close Task Manager. Click the X in the top-right corner of the Task Manager window. Tips - When a program freezes, you can use the Task Manager to force-close it. To do so, select the program in the Processes tab of the Task Manager, then click End Task in the bottom-right corner. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - "Realtime" means this process has exclusive rights to the system resources above all else, including normal window processes. This means that of all the priority options, "Realtime" is the most likely to make your computer crash. - On slower computers and with some high memory usage programs, changing process priorities may crash your computer.
优先级是计算机处理多个作业程序时,决定各个程序接受系统资源的优先等级的参数。计算机根据各作业程序优先级的高低,来决定处理各程序和分配系统内存等资源的先后次序。本文将介绍在Windows任务管理器中更改进程优先级的方法。一起来看看吧。 步骤 - 1. 同时按住“Ctrl”、“Alt”和“Delete”键。此时会弹出“Windows任务管理器”窗口。如果弹出的是一个包含多个不同选项的界面,那么点击其中的“任务管理器”。 - 2. 点击左起第二个“进程”选项卡。 - 3. 如果你不确定哪个进程是你需要进行设置的,那么你可以点击最左侧的“程序”选项卡,从中找到你想要加速的程序。然后右键点击该程序,并选择下拉菜单中的“转到进程”。这样你就能快速准确地定位到对应的进程了。 - 4. 右键点击你想要升级加速的进程。 - 5. 将鼠标悬停在“设置优先级”,或者按下键盘上的字母“p”键,然后点击你想要设置的优先等级。或者,你可以使用快捷键来进行设置:不同的字母键对应不同优先级,分别是L=低、B=低于标准、N=普通、A=高于标准、H=高、R=实时。(注意,弹出的窗口中也会标注强调这些快捷键) - 这些优先等级的名称直观明显,分别代表不同优先度的等级。 - 默认情况下,进程的优先等级都是“普通”,除非你对此进行更改,否则它依旧停留在“普通”等级。 - 设置的程序优先级越高,分配得到的系统资源也就越多,运行速度也越快。反之亦然。 例如,对于不需快速完成的后台程序,将其优先级设置为“低”,可以释放更多系统资源,利于系统运行。而设置为“实时”的程序则会占据最大的资源量,优先完成运行。 - 6. 当弹出确认窗口后,点击“确认”按钮。 - 7. 你可以使用键盘来选择优先等级,完成对程序的加速过程。当你右键点击进程后,按下“p”键选择“优先级”,然后按下对应不同等级的字母键(如按下对应“高于标准”的“A”键),然后按下“Y”来确认设置。使用键盘上的快捷键来设置可以大大加速整个设置过程。 小提示 - 只要程序相互间不发生冲突,就可以使用更改优先级这个神奇的功能,来让系统同时运行多个程序。 - 当程序被冻结或未响应时,你可以使用任务管理器中的“结束任务”来关闭程序。 - 如果你想查看系统中运行的进程的详细信息,那么你可以从Windows Sysinternals上免费下载、运行“Process Explorer”程序。它可以替代默认的任务管理器来管理程序、进程等。 警告 - “实时”意味着,该进程拥有比所有进程(包括一般的窗口进程)都要高的、使用系统资源的优先级。这个模式的风险较高,可能会导致进程的不稳定。因此,只能用于注明需要使用“实时”优先级的特定程序,以及特定的需要该优先级的进程。 - 在运行较慢的电脑上,使用占用内存高的程序,可能会导致电脑崩溃、死机。 你需要准备 - 管理员权限
Hầu hết trình duyệt hiện đại đều có chế độ duyệt web riêng tư được lấy cảm hứng từ "Incognito Mode" (Chế độ ẩn danh) của Google Chrome. Trên Internet Explorer, chế độ duyệt web riêng tư thường được gọi là "InPrivate Browsing". Mọi thao tác lướt web trong chế độ này sẽ không được ghi lại trên máy tính. Bạn có thể sử dụng InPrivate Browsing trên cả giao diện Desktop và Metro của Internet Explorer. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Internet Explorer (Desktop) Nếu bạn đang dùng máy tính bảng Surface hoặc Windows, xem phần tiếp theo. - 1. Mở Internet Explorer. Để sử dụng InPrivate Browsing (Incognito), bạn cần trình duyệt Internet Explorer 8 trở về sau. - Nếu bạn đang sử dụng Windows 7 trở về sau thì phiên bản của bạn là vừa đủ. - Để xem phiên bản hiện hành, nhấp vào nút hình bánh răng hoặc trình đơn Help (Trợ giúp) và chọn "About Internet Explorer" (Về Internet Explorer). Nhấp vào đây để xem thêm cách cập nhật trình duyệt. - 2. Nhấp vào nút hình bánh răng hoặc trình đơn Tools (Công cụ) và chọn "InPrivate Browsing". Nếu không thấy, bạn hãy nhấn nút Alt rồi nhấp chuột vào trình đơn Tools đang hiển thị. Cửa sổ InPrivate mới sẽ hiện ra. - Bạn cũng có thể nhấn Ctrl + Shift + P.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Duyệt web riêng tư trong cửa sổ mới. Cửa sổ InPrivate sẽ không ghi lại lịch sử duyệt web hay dữ liệu website. Tất cả tab mới được tạo trong cửa sổ này cũng sẽ được chuyển sang chế độ riêng tư. Điều này không bảo vệ bạn khỏi cấp trên hay bất kỳ ai có khả năng theo dõi hoạt động web của bạn qua mạng. - Những lần duyệt web trước đó trong cửa sổ thông thường vẫn được ghi lại. - 4. Cài đặt để Internet Explorer luôn mở trong chế độ InPrivate Browsing. Nếu thường xuyên sử dụng InPrivate Browsing, bạn có thể cài đặt trình duyệt luôn khởi động trong chế độ này để thuận tiện hơn.[2] Nguồn nghiên cứu - Nhấp chuột phải vào lối tắt Internet Explorer và chọn "Properties" (Thuộc tính). - Tìm trường "Target" (Mục tiêu) trong thẻ Shortcut (Lối tắt). - Thêm -private vào cuối dòng Target. Đảm bảo rằng bạn không bỏ sót dấu cách ở cuối dòng target và dấu -. - Nhấp vào Apply (Áp dụng) để lưu lại thay đổi. Internet Explorer sẽ khởi động trong chế độ InPrivate Browsing mỗi khi bạn dùng lối tắt đó. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Internet Explorer (Metro) - 1. Mở Internet Explorer. Phương pháp này dành cho phiên bản Metro của Internet Explorer 11 được tích hợp trong Windows 8. - 2. Nhấn vào nút "Tabs" ở cuối màn hình, bên phải thanh địa chỉ. Khung Tabs sẽ mở ra.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấn vào nút "..." ở đầu khung Tabs và chọn "New InPrivate Tab" (Tab InPrivate mới). Một tab ẩn danh mới sẽ mở ra trong trình duyệt. - 4. Sử dụng khung Tabs để chuyển đổi giữa tab InPrivate và tab thông thường. Tab InPrivate sẽ được đánh dấu trong khung Tabs để bạn dễ phân biệt. - InPrivate Browsing không thể ngăn cấp trên hay nhà quản trị mạng thấy những trang bạn đã truy cập. Cảnh báo - InPrivate Browsing không giúp hoạt động trực tuyến của bạn ẩn danh hay kín đáo. ISP (nhà cung cấp dịch vụ mạng), cấp trên và/hoặc nhà quản trị mạng vẫn nắm được tất cả nhật ký hoạt động của bạn.
Most modern browsers have a private browsing mode, inspired by Google Chrome's "Incognito" mode. In Internet Explorer, the private browsing mode is referred to as "InPrivate Browsing". Any browsing done in this mode will not be logged on your computer. You can use InPrivate Browsing in both the desktop and Metro versions of Internet Explorer. Steps Method 1 Method 1 of 2: Internet Explorer (Desktop) If you are using a Surface or Windows tablet, see the next section. - 1. Open Internet Explorer. In order to use InPrivate Browsing (Incognito), you'll need Internet Explorer 8 or later. - If you're using Windows 7 or later, you're automatically using a new enough version. - To see your current version, click the Gear button or the Help menu and select "About Internet Explorer". Click here for instructions on updating. - 2. Click the Gear button or the Tools menu and select "InPrivate Browsing". If you don't see either, press Alt and click the Tools menu that appears. This will open a new InPrivate window. - You can also press Ctrl + Shift + P.[1] Research source - 3. Browse privately in the new window. Your InPrivate window will not log your browsing history or website data. Any new tabs created in this window will br private as well. This will not protect you from employers or anyone else who may be monitoring your web activity over the network. - Any browsing done in the old regular window will still be logged as normal. - 4. Set Internet Explorer to always open in InPrivate Browsing mode. If you use InPrivate Browsing a lot, you may find it more convenient to always have your browser start that way.[2] Research source - Right-click on your Internet Explorer shortcut and select "Properties". - Find the "Target" field in the Shortcut tab. - Add -private to the every end of the Target. Make sure to include a space between the end of the target and the -. - Click Apply to save your changes. Internet Explorer will start in InPrivate Browsing mode whenever you use that shortcut. Method 2 Method 2 of 2: Internet Explorer (Metro) - 1. Open Internet Explorer. This method is for the Metro version of Internet Explorer 11 that comes with Windows 8. - 2. Tap the "Tabs" button. This can be found at the bottom of the screen, to the right of the address bar. This will open the Tabs frame. - 3. Tap the "..." button at the top of the Tabs frame and select "New InPrivate Tab". This will open a new private tab in the browser. - 4. Use the Tabs frame to switch between your InPrivate and regular tabs. Your InPrivate tabs will be marked in the Tabs frame so that you can easily identify them. - InPrivate Browsing will not prevent your employer or network administrator from seeing the sites that you've visited. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - InPrivate Browsing does not make your online activity anonymous or hidden. Your ISP, employer, and/or network administrator will all have logs of your activity.
受谷歌Chrome浏览器的“Incognito”模式(隐私模式)的启发,大部分网络浏览器都带有隐私浏览模式。在IE浏览器中,隐私浏览模式又称为“InPrivate浏览”。在该模式下访问的所有内容和数据都不会被记录在电脑上。桌面版和移动端的IE浏览器都支持隐私浏览模式。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 桌面版Internet Explorer浏览器 如果你使用Surface电脑或平板,请查阅下个部分。 - 1. 打开IE浏览器。如果想要使用隐私模式浏览网页,你需要使用Internet Explorer 8或更新的版本。 - 如果使用Windows 7或更新的系统,系统自带的IE浏览器即可满足你的需求。 - 如果想要查看浏览器版本,请点击齿轮状按钮或帮助菜单,选择“关于Internet Explorer”。 点击此处查看更新IE浏览器的方法。 - 2. 点击齿轮按钮或工具菜单,选择“新InPrivate窗口”。如果没有看到它们,请按下“Alt”键,点击出现的工具菜单,打开新的InPrivate窗口。 - 你也可以同时按下Ctrl + Shift + P快捷键。[1] 研究来源 - 3. 在新窗口中浏览网页。隐私浏览模式不会记录你的浏览历史和网站数据。在这个窗口中创建的选项卡也属于隐私浏览模式,可以保护你在网络浏览中不受他人的监控。 - 在之前的常规模式下浏览页面,还是会记录浏览历史和网站数据。 - 4. 将隐私浏览模式设置为常用模式。如果经常使用隐私浏览模式,可以将它设置为常用模式,这样使用起来更方便一些。打开IE窗口就会进入隐私浏览。[2] 研究来源 - 右键点击IE快捷方式,选择“属性”。 - 找到快捷方式选项卡中的“目标”。 - 在目标的后面添加 -private。确保在目标的结尾和-之间加上一个空格。 - 点击应用保存更改。以后,如果使用这个快捷方式,就会以隐私浏览模式启动IE浏览器。 方法 2 方法 2 的 2: Internet Explorer浏览器(移动版) - 1. 打开IE浏览器。这个方法适用于Windows8系统自带的移动版Internet Explorer 11浏览器。 - 2. 点击“标签页”按钮。它位于屏幕的底部、地址栏的右侧。接着打开标签页边框。[3] 研究来源 - 3. 点击框架顶部的“...”按钮,选择“新InPrivate窗口”。 这会在浏览器中打开一个新的隐私浏览窗口。 - 4. 使用标签页框架在隐私窗口和常规窗口中进行切换。浏览器会标记隐私模式的标签页,能让用户轻易地区分它们。 - “InPrivate浏览”不会阻止雇主或网络管理员来查看你访问的网站。 警告 - “InPrivate浏览”不会隐藏用户的网络活动,也不能让你匿名使用网络。互联网服务供应商(ISP)、雇主或网络管理员都可以查看你的网络活动日志。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tách video clip tại thời điểm được chọn và cắt bằng iMovie trên máy Mac, iPhone hoặc iPad. iMovie là bộ công cụ biên tập video chính thức của Apple dành cho mọi nền tảng máy tính và thiết bị di động MacOS/iOS. Bạn có thể sử dụng công cụ "Split Clip" của iMovie để tách video clip và tạo những bản cắt ở bất cứ thời điểm nào trong video. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Mac - 1. - 2. Chọn dự án video mà bạn muốn biên tập. Nhấp đúp vào dự án phim hoặc video trên trang "Projects" để mở bộ công cụ biên tập. - Trình biên tập video nằm ở nửa dưới cửa sổ ứng dụng. - 3. Chọn thời điểm chính xác để cắt video. Phát video clip trong trình biên tập ở nửa dưới màn hình và tạm dừng đúng thời điểm mà bạn muốn cắt. - Bạn sẽ thấy cuộn biên tập của toàn bộ video ở nửa dưới màn hình. - Bạn có thể nhấp vào bất cứ đâu trong cuộn video để nhảy đến đó. - Thanh playhead (vạch dọc đánh dấu) màu trắng sẽ hiển thị tại thời điểm chính xác mà bạn muốn cắt. - Bạn có thể nhấn phím space bar để phát/tạm dừng video. - Sử dụng các phím mũi tên trái và phải để di chuyển thanh playhead ra trước hoặc về sau một khung hình. - Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các tổ hợp phím tắt iMovie trên trang hỗ trợ chính thức của Apple tại: https://support.apple.com/kb/PH22830?locale=en_US. - 4. Nhấn ⌘ Command+B trên bàn phím. Tổ hợp phím này sẽ tự động tách clip thành hai phần ngay tại thời điểm mà thanh playhead đang nằm. - Sau khi tách, bạn có thể chọn một trong hai phần và nhấn phím Delete để xóa. - 5. Nhấp phải vào thời điểm mà bạn muốn cắt trong video (tùy chọn). Thay vì nhấn phím tắt, bạn chỉ cần di chuột trong video clip ở trình biên tập phía dưới cùng và nhấp phải vào thời điểm chính xác mà bạn muốn cắt. - 6. Chọn Split Clip từ trong trình đơn chuột phải. Tương tự như công dụng của tổ hợp phím, thao tác này cũng sẽ cắt video tại thời điểm chính xác mà bạn chọn. - 7. Nhấp vào thời điểm mà bạn muốn cắt trong video (tùy chọn). Hoặc đơn giản nhất, bạn có thể lướt qua video và chọn thời điểm cần cắt chỉ bằng một cú nhấp chuột. - Thao tác này sẽ tự động đặt thanh dọc màu trắng vào thời điểm chính xác trong video clip. - 8. Nhấp vào trình đơn Modify (Sửa đổi) trong thanh menu. Nút này nằm trong thanh menu đầu màn hình Mac. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 9. Nhấp vào Split Clip (Cắt clip) trong trình đơn Modify. Video sẽ được cắt tại thời điểm chính xác mà bạn chọn chỉ với một cú nhấp chuột. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên iPhone hoặc iPad - 1. - 2. Nhấn vào dự án mà bạn muốn chỉnh sửa. Chọn dự án phim hoặc video trên trang "Projects" để mở thông tin chi tiết. - 3. Nhấn vào nút Edit (Biên tập). Nút này nằm bên dưới hình thu nhỏ và tiêu đề video. Video được chọn sẽ mở ra trong trình biên tập. - 4. Nhấn giữ và kéo cuộn video ở dưới cùng. Nhấn giữ cuộn video ở phía cuối màn hình và kéo đến thời điểm chính xác mà bạn muốn tách video. - Bạn sẽ thấy cuộn biên tập của toàn bộ video ở nửa dưới màn hình. - Bạn cần đặt thanh playhead màu trắng tại đúng khoảnh khắc mà bạn muốn tách clip. - 5. Nhấn vào cuộn video trong trình biên tập cuối màn hình. Thanh đánh dấu màu vàng sẽ hiển thị trên cuộn video nằm trong trình biên tập, đồng thời các công cụ chỉnh sửa cũng sẽ hiện ra cuối màn hình. - 6. Chọn Actions (Hành động) trong thanh công cụ dưới cùng. Nút này trông giống như biểu tượng chiếc kéo. Các tùy chọn với video sẽ hiện ra. - 7. Nhấn vào Split (Tách) nằm phía trên thanh công cụ dưới cùng. Video sẽ được cắt tại vị trí của thanh dọc màu trắng.
Use iMovie to trim and split video clips on your Mac, iPhone, or iPad This wikiHow teaches you how to split a video clip at a selected moment, and make a cut in iMovie, using a Mac, iPhone or iPad. iMovie is Apple's official video editing suite for all desktop and mobile MacOS and iOS platforms. You can use iMovie's "Split Clip" tool to split video clips, and create cuts wherever you want in a video. Things You Should Know - To split a video in iMovie on a Mac, left-click the desired position, then press B to split. - On an iPhone or iPad, long-tap the video roll, drag your finger to the precise position, tap "Actions," and then tap "Split." - Once you split the video into separate clips, you can discard the parts you don't want to keep. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using a Mac - 1. - 2. Select the video project you want to edit. Double-click a movie or video project on your "Projects" page to open the editing suite. - The video editor will be in the bottom half of the app window. - 3. Find the exact moment you want to cut your video. Play the video clip in the editor in the bottom half of your screen, and pause it at the exact moment you want to cut. - You will find an editing roll of the entire video in the bottom half of the screen. - You can left-click any moment on the video roll to jump here. - The white, vertical playhead bar should be located at the exact moment where you want to cut. - You can press the space bar on your keyboard to play and pause the video. - Use the right and left arrow keys to move the playhead one frame forward or backward. - You can find a full list of all the iMovie keyboard shortcuts on Apple's official help page here: https://support.apple.com/kb/PH22830?locale=en_US. - 4. Press ⌘ Command+B on your keyboard. This keyboard combination will automatically split the clip into two parts at the exact moment where the white, vertical video line is located. - After splitting, you can select one of the two parts, and delete it by pressing Delete on your keyboard. - 5. Right-click on the moment you want to cut in the video (optional). As an alternative to the keyboard shortcut, you can just hover over the video clip in the editor at the bottom, and right-click on the exact moment you want to cut. - 6. Select Split Clip on the right-click menu. Just like the keyboard combination, this will cut your video at the exact moment you select. - 7. Left-click on the moment you want to cut in the video (optional). As a final solution, you can skim through the video, and select the moment you want to cut with a simple left-click. - This will automatically place the white, vertical line on this exact moment in the video clip. - 8. Click the Modify menu on the menu bar. This button is on your Mac's menu bar at the top of your screen. It will open a drop-down menu. - 9. Click Split Clip on the Modify menu. This will cut the video at the exact moment you selected with your left-click. Method 2 Method 2 of 2: Using an iPhone or iPad - 1. - 2. Tap the project you want to edit. Select the video or movie project you want to edit on the "Projects" page to open its details. - 3. Tap the Edit button. You can find this button below the video thumbnail and title. It will open the selected video in the editor. - 4. Hold down and drag the video roll at the bottom. You can hold down the video roll at the bottom of your screen, and drag it to the exact moment you want to split the video. - You will see an editing roll of the whole video in the bottom half of the screen. - Make sure to place the white, vertical playhead on the exact instant you want to split the clip. - 5. Tap the video roll in the editor at the bottom. This will show a yellow highlight around the video roll in the editor, and display your editing tools at the bottom of your screen. - 6. Select Actions on the bottom toolbar. This button looks like a scissor icon. It will show your video actions. - 7. Tap Split above the toolbar at the bottom. This will cut the video where the white, vertical line is located.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối điện thoại với TV Samsung. Nhiều ứng dụng phát đa phương tiện trực tuyến cho phép bạn chiếu nội dung lên TV thông minh (smart TV). Samsung Galaxy và điện thoại Android khác có thể dễ dàng kết nối với Samsung Smart TV thông qua ứng dụng Quick Connect hoặc Smart View. Samsung Smart View cũng có sẵn trên App Store dành cho người dùng iPhone và iPad. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chiếu từ ứng dụng phát đa phương tiện - 1. Kết nối TV Samsung và điện thoại với cùng mạng. Để chiếu điện thoại lên TV thì cả hai thiết bị phải kết nối với cùng mạng Wi-Fi. - Để tiến hành, bạn có thể tìm hiểu trên mạng về cách “kết nối TV Samsung với Wi-Fi” và “kết nối Wi-Fi trên điện thoại di động”. - 2. Mở ứng dụng mà bạn muốn chiếu. Có nhiều ứng dụng phát trực tuyến đa phương tiện hỗ trợ chiếu lên smart TV, trong đó bao gồm: Netflix, Hulu, YouTube, Amazon Prime, iHeart Radio, Pandora, vân vân. - 3. - 4. Nhấn vào TV Samsung. Sau khi điện thoại quét danh sách các thiết bị ở gần, hãy nhấn vào TV Samsung mà bạn muốn chiếu lên. - 5. Chọn nội dung để phát. Duyệt tìm đa phương tiện trên ứng dụng để chiếu lên TV. Khi tìm được nội dung mà bạn muốn xem, hãy nhấn vào tập tin trên màn hình điện thoại. - 6. Nhấn vào biểu tượng Play hình tam giác - Bạn vẫn có thể mở những ứng dụng khác và duyệt web trên điện thoại trong lúc chiếu đa phương tiện lên TV. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Chiếu màn hình Samsung Galaxy lên TV - 1. Kết nối điện thoại và TV Samsung với cùng mạng. Để điện thoại thông minh (smartphone) có thể dò tìm ra TV thì hai thiết bị phải kết nối cùng mạng Wi-Fi. Trong quá trình thiết lập smartphone và TV Samsung, bạn cần chắc chắn rằng cả hai đều kết nối với cùng mạng. - Để tiến hành, bạn có thể tìm hiểu trên mạng về cách “kết nối TV Samsung với Wi-Fi” và “kết nối Wi-Fi trên điện thoại di động”. - 2. Vuốt xuống từ phía trên màn hình bằng hai ngón tay. Thao tác này sẽ hiển thị thanh thông báo. Để xem các biểu tượng truy cập nhanh, bạn có thể vuốt xuống hai lần hoặc vuống xuống bằng hai ngón tay. - Người dùng iPhone và iPad có thể xem qua "Cách sử dụng Smart View trên iPhone hoặc iPad" để tìm hiểu quá trình tải ứng dụng Smart View từ App Store và kết nối với Smart TV Samsung. - 3. Nhấn vào Quick Connect hoặc Smart View. Smartphone chạy phiên bản Android cũ có thể hiển thị là "Quick Connect" hoặc "Search phone and scan for nearby devices" (Tìm kiếm điện thoại và quét các thiết bị lân cận) phía dưới các biểu tượng truy cập nhanh. Trên các phiên bản Android mới hơn thì Smart View nằm trong những biểu tượng truy cập nhanh. Ứng dụng có biểu tượng hai hình vuông được kết nối với nhau bằng mũi tên. - Nếu bạn không tìm thấy Smart View trong số những biểu tượng truy cập nhanh, hãy vuốt sang trái để xem nhiều tùy chọn hơn. - Vào lần đầu sử dụng Quick Connect, có thể bạn sẽ được nhắc kích hoạt hoặc cập nhật ứng dụng. - 4. Nhấn vào Scan for nearby devices (Quét thiết bị lân cận). Hầu hết các dòng điện thoại thông minh đều có khả năng tự động quét thiết bị ở gần. Nếu không thấy danh sách các thiết bị quanh đây, bạn hãy nhấn vào Scan for nearby devices. - 5. Nhấn vào Smart TV Samsung. Sau khi điện thoại tìm được những thiết bị lân cận, hãy nhấn vào TV thông minh Samsung từ trong danh sách hiện ra. Như vậy, màn hình điện thoại sẽ được phản chiếu lên TV Samsung.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng điện thoại như điều khiển từ xa - 1. Kết nối điện thoại và TV Samsung với cùng mạng. Để smartphone có thể dò tìm ra TV thì hai thiết bị phải kết nối cùng mạng Wi-Fi. Trong quá trình thiết lập smartphone và TV Samsung, bạn cần chắc chắn rằng cả hai đều kết nối với cùng mạng. - Để tiến hành, bạn có thể tìm hiểu trên mạng về cách “kết nối TV Samsung với Wi-Fi” và “kết nối Wi-Fi trên điện thoại di động”. - 2. Tải ứng dụng Samsung Smart View. Ứng dụng Samsung Smart View có biểu tượng màu đỏ, trắng và xanh với hình ảnh TV và cột sóng Wi-Fi bên dưới. Bạn hãy tiến hành theo những bước dưới đây để tải ứng dụng Samsung Smart View từ Google Play Store. - Mở Google Play Store. - Nhập Samsung Smart View vào thanh tìm kiếm đầu màn hình. - Nhấn vào Samsung Smart View. - Nhấn vào Install (Cài đặt) trên trang thông tin của Samsung Smart View. - 3. Mở ứng dụng Samsung Smart View. Sau khi cài đặt ứng dụng Samsung Smart View, bạn có thể tiến hành mở bằng cách nhấn vào "Open" (Mở) trong Google Play Store, hoặc nhấn vào biểu tượng Samsung Smart View trên màn hình home/ngăn kéo ứng dụng. - 4. Nhấn vào Smart TV Samsung. Vào lần đầu khi bạn mở ứng dụng, danh sách TV thông minh Samsung trên cùng mạng Wi-Fi sẽ hiện ra. Hãy nhấn vào TV mà bạn muốn kết nối. - Nhấn vào Allow (Cho phép) nếu được nhắc cho phép ứng dụng Samsung Smart View truy cập vào hình ảnh và video trên điện thoại. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Samsung Smart View để chiếu video và ảnh lên TV. - 5. Chọn Allow trên TV. Khi lời nhắc hiện ra trên TV, hãy dùng điều khiển từ xa (remote) và chọn Allow để cho phép TV kết nối với ứng dụng Smart View. - 6. Nhấn vào biểu tượng điều khiển từ xa. Tùy chọn với biểu tượng remote TV này nằm ở góc dưới bên phải ứng dụng Smart View. Remote sẽ hiện ra trên màn hình điện thoại và bạn có thể sử dụng để điều khiển TV. - Chúng ta cũng có thể sử dụng ứng dụng Smart View để khởi chạy những ứng dụng đã được cài đặt trên TV.
null
本文教你如何将手机连接到三星电视上。许多流行的流媒体应用程序都可以将内容投屏到智能电视上。Samsung Galaxy和其他安卓手机可以使用Quick connect或Smart View轻松连接到三星智能电视。iPhone和iPad用户可以从App Store下载Samsung Smart View应用程序。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 通过媒体应用程序投屏 - 1. 将三星电视和手机连接到同一个网络。要想将手机投屏到电视上,电视和手机必须连接到同一个Wi-Fi网络。 - 要学习如何将三星电视连接到Wi-Fi,查看“如何将三星电视连接到无线网络”,并阅读“如何在手机上连接Wi-Fi”,学习如何将手机连接到Wi-Fi网络。 - 2. 打开投屏应用程序。许多流行的流媒体应用程序都支持在智能电视上投屏。这些应用程序包括Netflix、Hulu、YouTube、Amazon Prime、iHeart Radio、Pandora等。 - 3. - 4. 打开三星电视。手机扫描了附近设备后,点击想要使用投屏的三星电视。 - 5. 选择一些内容来播放。使用这个应用程序来浏览媒体,以便在电视上播放。当你找到想要投屏的内容时,在手机屏幕上点击它。 - 6. 方法 2 方法 2 的 3: 将Samsung Galaxy手机屏幕投屏到电视上 - 1. 将手机和三星电视连接到同一个网络。要想让智能手机能发现电视,它们必须在同一个无线网络中。设置智能手机和三星电视时,确保它们都已经连接到同一个无线网络。 - 要学习如何将三星电视连接到Wi-Fi,查看“如何将三星电视连接到无线网络”,并阅读“如何在手机上连接Wi-Fi”,学习如何将手机连接到Wi-Fi网络。 - 2. 用两根手指从屏幕顶部向下滑动。从屏幕顶部向下滑动会显示通知栏。要查看快速访问图标,要么向下滑动两次,要么用两根手指向下滑动。 - iPhone和iPad用户可以阅读“如何在iPhone或iPad上使用Smart View”,了解如何从App Store下载Smart View应用程序,并连接三星智能电视。 - 3. 点击Quick Connect或Smart View。运行较老版本的安卓智能手机在快速访问图标下方显示“Quick Connect”或“搜索手机并扫描附近设备”。新版本的安卓手机在快速访问图标中有一个Smart View图标。图标有两个方块和一个连接这两个方块的箭头。 - 如果你没有在快速访问图标中看到Smart View图标,向左滑动查看更多图标。 - 第一次使用Quick Connect时,它可能会提示你启用或进行更新。 - 4. 点击扫描附近设备。有些型号的智能手机可能会自动扫描附近的设备。如果你没有看到附近设备的列表,点击扫描附近设备。 - 5. 点击你的三星智能电视。手机扫描了附近的设备后,点击附近设备列表中的三星智能电视。这样就会将你手机的屏幕投屏到三星电视上。[1] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 将手机当作遥控器使用 - 1. 将手机和三星电视连接到同一个网络。要想让智能手机能发现电视,它们必须在同一个无线网络中。设置智能手机和三星电视时,确保它们都连接在同一个网络上。 - 要学习如何将三星电视连接到Wi-Fi,查看“如何将三星电视连接到无线网络”,并阅读“如何在手机上连接Wi-Fi”,学习如何将手机连接到Wi-Fi网络。 - 2. 下载Samsung Smart View应用程序。Samsung Smart View应用程序有一个类似于电视的蓝、白、红三色图标,图标下方有一个Wi-Fi标志。按照下列步骤从Google Play商店下载Samsung Smart View应用程序。 - 打开Google Play商店。 - 在屏幕顶部的搜索栏中输入Samsung Smart View。 - 点击Samsung Smart View。 - 在Samsung Smart View信息页面中点击安装。 - 3. 打开Samsung Smart View应用程序。安装完Samsung Smart View应用程序后,你可以通过点击Google Play商店中的“打开”来打开应用程序,或者点击主屏幕或应用抽屉中的Samsung Smart View应用图标来打开它。 - 4. 打开三星智能电视。第一次打开这个应用程序时,它会显示同一Wi-Fi网络上三星智能电视的列表。点击你想连接的电视。 - 如果出现提示,点击允许,允许Samsung Smart View应用程序访问你手机上的照片和视频。你可以使用Samsung Smart View应用程序在电视上显示视频和照片。 - 5. 在电视上选择允许。当电视上出现提示时,使用电视遥控器选择允许,让电视连接Smart View应用程序。 - 6. 点击遥控器图标。图标类似于电视遥控器,它在应用程序的右下角。这样就会在手机上显示一个遥控器,你可以用它来遥控电视。 - 你也可以使用Smart View应用来启动安装在电视上的应用程序。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thêm nút biểu quyết vào email gửi đi bằng Microsoft Outlook trên PC. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Tạo cuộc khảo sát - 1. Mở Outlook. Nhấp vào trình đơn Start > All Apps > Microsoft Office > Microsoft Outlook. - 2. - 3. Nhấp vào trình đơn Options (Tùy chọn) ở đầu cửa sổ về phía bên trái. - 4. Nhấp vào Use Voting Buttons (Sử dụng nút bỏ phiếu). Một trình đơn sẽ thả xuống. - 5. Chọn kiểu nút bỏ phiếu. Sau khi bạn tạo vùng chọn, thông báo “You Have Added Voting Buttons to This Message” (Bạn đã thêm nút bỏ phiếu vào thư này) sẽ hiện ra.[3] Nguồn nghiên cứu Dưới đây là các tùy chọn khác nhau: - Approve;Reject: Sử dụng khi bạn cần sự ủy quyền cho nội dung nào đó. - Yes;No: Đây là cách thích hợp để tạo cuộc khảo sát nhanh. - Yes;No;Maybe: Thêm phản hồi bổ sung cho cuộc khảo sát Yes/No. - Custom: Tùy chỉnh các tùy chọn khảo sát riêng, chẳng hạn như ngày và giờ. Nếu bạn chọn tùy chọn này, hãy tích vào ô bên cạnh dòng “Use voting buttons” (Sử dụng nút biểu quyết) bên dưới mục “Voting and Tracking options” (Các tùy chọn theo dấu và biểu quyết), tạo văn bản cho nút rồi nhấp vào Close (Đóng). - 6. Nhập người nhận mà bạn muốn gửi. Nhập một hoặc nhiều địa chỉ email vào trường To: và CC: nếu cần thiết. - 7. Thêm chủ đề và nội dung thư. Sử dụng các khung chủ đề và nội dung để mô tả chi tiết về cuộc khảo sát. - 8. Nhấp vào Send (Gửi) ở góc trên bên trái thư. - Khi thư được gửi đến người nhận, họ có thể nhấp vào Click here to vote (Nhấp vào đây để bỏ phiếu) để truy cập các nút, sau đó thực hiện bỏ phiếu. Phản hồi sẽ được gửi đến hộp thư đến của bạn. - Bạn có thể xem tất cả thư trả lời dưới dạng bảng. Để thực hiện, hãy mở một trong các thư trả lời, nhấp vào The sender responded (Người gửi đã trả lời) trong tiêu đề thư và chọn View voting responses (Xem phản hồi biểu quyết).[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bỏ phiếu một cuộc khảo sát - 1. Mở Outlook. Nhấp vào trình đơn Start > All Apps > Microsoft Office > Microsoft Outlook. - 2. Nhấp đúp vào thư chứa cuộc khảo sát. Nội dung email sẽ mở ra trong cửa sổ riêng. - Nếu bạn đang xem thư trong ngăn đọc, hãy nhấp vào Click here to vote hiển thị ở tiêu đề email và bỏ qua đến bước cuối. - 3. Nhấp vào thẻ Message ở đầu cửa sổ. - 4. Nhấp vào Vote (Bỏ phiếu) nằm bên dưới tiêu đề “Respond” (Phản hồi).[5] Nguồn nghiên cứu - 5. Nhấp vào tùy chọn mà bạn muốn. Phiếu của bạn sẽ được thêm vào kết quả cuộc khảo sát. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Xem lại kết quả khảo sát - 1. Mở Outlook. Nhấp vào trình đơn Start > All Apps > Microsoft Office > Microsoft Outlook. - Áp dụng phương pháp này sau khi bạn đã tạo cuộc khảo sát và muốn xem kết quả. - 2. Nhấp vào thư mục Sent Items (Mục đã gửi) nằm trong khung bên trái.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấp vào thư chứa cuộc khảo sát. Nội dung email sẽ mở ra trong khung đọc. - 4. Nhấp vào thẻ Message (Thư) nằm đầu cửa sổ. - 5. Nhấp vào Tracking (Theo dõi) nằm bên dưới tiêu đề “Show”. Các kết quả của cuộc khảo sát sẽ hiện ra dưới dạng bảng bên trong cửa sổ. - Bạn sẽ không thấy nút Tracking cho đến khi có ít nhất một người nhận bỏ phiếu.
Easily create a poll in Outlook with this simple guide This wikiHow teaches you how to add voting buttons to an outgoing email message using Microsoft Outlook on your PC. Steps Method 1 Method 1 of 3: Creating a Poll - 1. Open Outlook. Click the Start menu, click All Apps, select Microsoft Office, and then click Microsoft Outlook. - 2. Click New Email. It’s at the top-left corner of Outlook. You can also add a button to message you’re forwarding. [1] Research source - To forward a message, click the message, then click Forward.[2] Research source - 3. Click the Options menu. It’s at the top of the window, toward the left. - 4. Click Use Voting Buttons. A drop-down menu will appear. - 5. Select a voting button style. Once you make your selection, a message will appear that says “You Have Added Voting Buttons to This Message.[3] Research source ” Here’s what the different options do: - Approve;Reject: Use when you need authorization for something. - Yes;No: This is a great way to do a fast poll. - Yes;No;Maybe: Adds an additional response to the Yes and No poll. - Custom: Gives you the option to customize your own poll options, such as time and date options. If you choose this option, check the box beside “Use voting buttons” under “Voting and Tracking options,” create your button text, then click Close. - 6. Enter your desired recipients. Type the email address(s) into the To: and CC: fields as needed. - 7. Add a subject and message. Use the message and/or subject boxes to describe the details of the poll. - 8. Click Send. It’s at the top-left corner of the message. - When the message is delivered to the recipients, they can click Click here to vote to access the buttons, and then cast their votes. Responses will be delivered to your inbox. - You can view all responses in a table. To do so, open one of the response messages, click The sender responded in the message header, and then click View voting responses.[4] Research source Method 2 Method 2 of 3: Voting on a Poll - 1. Open Outlook. Click the Start menu, click All Apps, select Microsoft Office, and then click Microsoft Outlook. - 2. Double-click the message that contains the poll. This opens the message in its own window. - If you’re viewing the message in the reading pane, click Click here to vote in the message’s header, and then skip to the last step. - 3. Click the Message tab. It’s at the top of the window. - 4. Click Vote. It’s under the “Respond” header.[5] Research source - 5. Click the option you want. This will add your vote to the results of the poll. Method 3 Method 3 of 3: Reviewing Poll Results - 1. Open Outlook. Click the Start menu, click All Apps, select Microsoft Office, and then click Microsoft Outlook. - Use this method after you’ve created a poll and want to view the results. - 2. Click the Sent Items folder. It’s in the left panel.[6] Research source - 3. Click the message that contains the poll. This opens the message in the reading pane. - 4. Click the Message tab. It’s at the top of the window. - 5. Click Tracking. It’s under the “Show” header. The results of the poll now appear in a table inside the window. - You won’t see the Tracking button until at least one of the recipients casts a vote. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Chắc bạn cũng biết là hàng da cao cấp chính hiệu luôn có chất lượng rất tốt. Khi nói đến đồ da thì da Italy là một trong những sản phẩm hảo hạng nhất thế giới. Thực ra cái tên này không chính xác lắm, vì “da Italy” không nhất thiết phải sản xuất tại Italy. Nó chỉ đề cập đến chất lượng của da động vật và quá trình xử lý để sản xuất da thành phẩm. Nếu bạn đang muốn biết một món đồ nào đó có phải là da Italy thật không, hãy chú ý đến một số điều sau đây. Các bước 1 Quan sát bề mặt da.[1] Nguồn nghiên cứu - Da thật thường có các dấu vết và các điểm không hoàn hảo. Bạn hãy tìm những điểm không đều màu và các khiếm khuyết nhỏ như vết nhăn, vết sẹo và các dấu vết nhỏ trên bề mặt da. Da giả thường có bề mặt đồng đều không tì vết. - Không có hai mẫu da Italy thật nào giống hệt nhau, vì từng tấm da tự nhiên và quá trình xử lý không bao giờ hoàn toàn giống nhau. - Lưu ý rằng các khuyết điểm này thực ra không phải là hư hại. Đó chỉ là các dấu vết để lại do quá trình thuộc da.[2] Nguồn nghiên cứu 2 Dùng khứu giác để xác định mùi da thật.[3] Nguồn nghiên cứu 3 Kiểm tra các mũi khâu.[4] Nguồn nghiên cứu 4 Ấn xuống bề mặt da.[5] Nguồn nghiên cứu - Da Italy sẽ nhăn lại khi bạn ấn xuống. Da thật sẽ nhăn ngay khi bạn ấn xuống và lại giãn ra khi bạn thả tay ra. Da giả sẽ không nhăn như vậy khi bạn ấn xuống. - Cũng có thể da giả cho cảm giác như vinyl hoặc nhựa, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Những chất liệu giả da mới đôi khi giống thật đến mức rất khó phân biệt bằng xúc giác. 5 Thử da bằng cách nhỏ nước nếu có thể.[6] Nguồn nghiên cứu 6 Kiểm tra giấy xác thực hàng chính hãng.[7] Nguồn nghiên cứu - Đồ da Italy thật thường có gắn thẻ xác thực để cho bạn biết đó là hàng thật. Thẻ xác thực sẽ có dòng chữ như “100% Italian leather” (100% da Italy thật) hoặc “certified Italian leather” (Da Italy đã được chứng thực). Các hãng sản xuất có uy tín luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm sẽ đính kèm các thẻ như vậy. - Cảnh giác với sản phẩm không đính kèm thẻ xác thực. Bất cứ nhà sản xuất uy tín nào cũng có thẻ xác thực. - Lên mạng kiểm tra xem người bán hoặc công ty sản xuất món đồ da có hợp pháp không. Nếu họ nhận được nhiều review xấu (hoặc không có bất cứ review nào) hoặc không có website thì có lẽ là họ không đáng tin. 7 Cẩn thận với giá rẻ bất ngờ.[8] Nguồn nghiên cứu - Da Italy thật không hề rẻ. Hãy so sánh giá của món đồ đó với các món đồ khác tương tự làm bằng da Italy. Nếu giá bán của món đồ rẻ đến khó tin thì có lẽ đúng là nó không đáng tin. Có thể món đồ bạn có trong tay là da giả. - Để bạn tham khảo, một chiếc túi da Italy có giá bán khoảng từ $170 đến $300 USD (3,8 triệu đến 6,8 triệu). - Đôi khi bạn có thể may mắn tìm được món đồ da Italy thật ở cửa hàng đồ cũ. Trong trường hợp này thì giá của nó có thể thấp hơn đáng kể! - Bạn không nhất thiết phải mua đồ da Italy hàng hiệu. Có nhiều nhà sản xuất nhỏ hơn và ít nổi tiếng hơn cũng có các sản phẩm da Italy thật cũng rất tốt. 8 Hỏi về chính sách bảo hành.[9] Nguồn nghiên cứu - Hầu hết các món hàng da Italy thật đều có bảo hành. Chính sách bảo hành cho thấy là nhà sản xuất đảm bảo cho các sản phẩm của họ. Hãy mua sản phẩm da Italy có bảo hành nếu bạn muốn chắc chắn mua được hàng thật. - Không phải tất cả các sản phẩm da Italy đều kèm bảo hành, nhưng giấy bảo hành có thể là một dấu hiệu tốt cho thấy món đồ đó làm bằng da thật. Lời khuyên - Nếu bạn mua một sản phẩm da Italy, chẳng hạn như ví, túi xách, túi hai quai, hãy chọn nhà sản xuất nổi tiếng để đảm bảo đó là hàng hợp pháp.
Genuine, premium leather—that’s how you know if something is fine-quality. And when it comes to leather, Italian leather is among the finest in the world. It’s actually a misnomer, because “Italian leather” doesn’t necessarily have to be made in Italy. It actually refers more to the quality of the hides and the process used to produce the leather. If you're trying to figure out if something is made with genuine Italian leather, there are a few things you can keep an eye out for. Steps 1 Examine the surface of the leather.[1] Research source - Real leather has marks and imperfections. Look for small discolorations and minor imperfections like wrinkles, scars, and markings on the leather. Fake leather tends to have a uniform, flawless surface. - No two samples of Italian leather will be exactly the same because of the treating process and the individual hide used to make them. - Keep in mind that these minor imperfections aren't actually damage. They're just marks caused by the natural tanning process used to make the leather.[2] Research source 2 Smell the leather.[3] Research source 3 Check the stitching holes.[4] Research source 4 Press down on the surface of the leather.[5] Research source - Italian leather will wrinkle when you press on it. This wrinkle pattern will briefly appear when you press on the leather and then fade away when you let go. Fake leather won’t wrinkle like this when you press on it. - Fake leather can also feel like vinyl or plastic, but not always. New imitation leather is sometimes hard to tell apart from the real deal just by the way it feels. 5 Test the leather with a drop of water if you can.[6] Research source 6 Check for a certificate of authenticity.[7] Research source - Genuine Italian leather will come with a certificate tag so you know it's the real deal. The tag should say something like “100% Italian leather” or “certified Italian leather.” A reputable company that stands by their product will include a tag like this. - No certificate of authenticity is a red flag. Any quality manufacturer will include one. - Check online to see if the seller or company that made the leather is legit. If they have bad reviews (or no reviews at all) or they don't have a website, they're probably not trustworthy. 7 Be wary of suspiciously-low prices.[8] Research source - Real Italian leather isn't cheap. Compare the price of the item to other similar items made with Italian leather. If the price seems too good to be true, it probably is. You could be looking at fake leather. - For reference, an Italian leather handbag can cost between $170-$300 USD. - Sometimes you can get lucky and find something made with real Italian leather at a thrift store. In that case, it very well could be underpriced! - You don’t necessarily have to go with name-brand Italian leather. There are lots of smaller and lesser-known manufacturers that produce great, authentic Italian leather. 8 Ask about the warranty.[9] Research source - Most Italian leather goods come with some kind of warranty. A warranty shows that the manufacturer stands behind their product. Purchase Italian leather that comes with a warranty if you want to be sure that it’s the real deal. - Not all Italian leather products come with a warranty, but a warranty can be a helpful sign that the leather is authentic. Tips - If you’re buying an Italian leather product, such as a purse, handbag, or tote, choose a reputable and well-known manufacturer to help make sure it’s legit.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách bật thông báo cuộc gọi và tin nhắn WhatsApp trên thiết bị Android. Có thể bạn cần bật thông báo từ ứng dụng Settings (Cài đặt) của thiết bị Android, hoặc mở WhatsApp và đi đến menu Settings trong ứng dụng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bật cài đặt trên Android - 1. Mở ứng dụng Settings của thiết bị Android. Trên hầu hết các thiết bị, ứng dụng Settings có biểu tượng bánh răng hoặc cờ lê màu xám nằm trong menu ứng dụng. Hoặc bạn có thể tìm biểu tượng hộp công cụ trên một số thiết bị khác. - 2. Nhấn vào Apps (Ứng dụng) hoặc Application manager (Trình quản lý ứng dụng) trong Settings. Một trong hai tùy chọn này sẽ nằm trong trình đơn Settings của thiết bị. Danh sách tất cả ứng dụng sẽ hiện ra. Bạn có thể thay đổi cài đặt bất cứ ứng dụng nào tại đây. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào WhatsApp. Trang App Info (Thông tin ứng dụng) của WhatsApp sẽ hiện ra. - 4. Nhấn vào Notifications (Thông báo). Tùy chọn này nằm gần phía cuối trang App Info. Nếu bạn đã tắt thông báo WhatsApp từ trước, có thể tùy chọn Notifications sẽ hiển thị là "Blocked" (Đã chặn) hoặc "Off (Tắt)." Khi bạn nhấn vào đó, cài đặt thông báo sẽ thay đổi. - Nếu như không tìm thấy tùy chọn Notifications trên trang App Info, hãy tìm mục Show notifications (Hiển thị thông báo) ở đầu màn hình và đánh dấu vào ô này để bật thông báo. Bạn sẽ không cần phải thay đổi những cài đặt khác. - 5. Vuốt công tắt Block all (Chặn tất cả) sang vị trí Off. Thông báo ứng dụng được bật sẵn theo mặc định, nhưng nếu trước đó bạn đã thay đổi cài đặt và chặn thông báo, bạn có thể bật lại bằng cách mở chặn tại đây. - Tùy vào model thiết bị và phần mềm hiện tại, tùy chọn này cũng có thể là Block hoặc Disable (Vô hiệu hóa). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Bật cài đặt WhatsApp - 1. Mở WhatsApp Messenger trên thiết bị. WhatsApp có biểu tượng bong bóng đối thoại với điện thoại trắng bên trong. - Nếu WhatsApp mở ra cuộc trò chuyện nào đó, hãy nhấn vào nút trở lại ở góc trên bên trái màn hình. Bạn sẽ quay lại menu CHATS (Tán gẫu). - 2. Nhấn vào nút Menu với biểu tượng ba dấu chấm dọc ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Nhấn vào Settings. Tùy chọn này nằm cuối trình đơn thả xuống. - 4. Nhấn vào Notifications trong trình đơn Settings. Cạnh tùy chọn này là biểu tượng chuông màu xanh lá. - 5. Nhấn vào để đánh dấu ô Conversation tones (Chuông cuộc trò chuyện). Tùy chọn này nằm đầu trình đơn Notifications. Sau khi ô này được đánh dấu, thiết bị sẽ phát ra âm thanh mỗi khi bạn gửi hoặc nhận tin nhắn với cá nhân hoặc nhóm tán gẫu. - Chuông cuộc trò chuyện sẽ tạm thời tắt khi bạn tắt âm thiết bị. - 6. Bật Message notifications (Thông báo tin nhắn) và Group notifications (Thông báo nhóm). Bạn sẽ cần thay đổi cài đặt đối với cuộc trò chuyện cá nhân và nhóm trong hai phần thuộc trình đơn Notifications. - Nhấn vào Notification tone (Chuông thông báo), chọn nhạc chuông và nhấn OK. Thiết bị sẽ phát nhạc chuông này mỗi khi bạn nhận được tin nhắn. - Nhấn vào Vibrate (Rung) và chọn cài đặt. Thiết bị sẽ rung để thông báo khi bạn nhận tin nhắn. - Nhấn vào Popup notification (Thông báo bật lên) và chọn cài đặt. Bạn sẽ nhận được hộp thoại bật lên trên màn hình home cũng như khay thông báo mỗi khi tin nhắn đến. - Nhấn vào Light (Đèn) và chọn màu đèn. Mỗi khi có tin nhắn đến, đèn LED thông báo của thiết bị sẽ nhấp nháy màu này. - 7. Bật tính năng Call notifications (Thông báo cuộc gọi). Bạn có thể thay đổi cài đặt thông báo cuộc gọi ở cuối trình đơn Notifications. - Nhấn vào Ringtone (Nhạc chuông), chọn nhạc chuông rồi nhấn vào OK. Thiết bị sẽ phát nhạc chuông này mỗi khi ai đó gọi cho bạn trên WhatsApp. - Nhấn vào Vibrate và chọn cài đặt. Thiết bị sẽ rung mỗi khi có cuộc gọi WhatsApp.
Get WhatsApp notifications to show on your Android phone This wikiHow teaches you how to enable message and call notifications in WhatsApp, using an Android. You may need to turn on notifications from your Android device's Settings app, or open WhatsApp and navigate to its own Settings menu. Steps Method 1 Method 1 of 2: Turning on Android Settings - 1. Open your Android's Settings app. On most devices, the Settings app looks like a gear or a wrench icon on your applications menu. On some devices, it may look like a toolbox. - 2. Tap on Apps or Application manager in Settings. You will see one of these two options on your device's Settings menu. It will open a list of all your apps. You can change your application settings from here. - 3. Scroll down and tap WhatsApp. This will open the App Info page for WhatsApp. - 4. Tap Notifications. You will see this option towards the bottom of the App Info page. If you've previously turned off WhatsApp notifications, the Notifications option may indicate "Blocked" or "Off." Tapping on it will let you change your notification settings. - If you don't see a Notifications option on the App Info page, look for a checkbox that says Show notifications at the top of your screen. Tap and check this box to turn on notifications. You won't need to change any other settings. - 5. Slide the Block all switch to Off position. App notifications are enabled by default, but if you've previously changed your notification settings and blocked your notifications, you can turn them back on here by disabling the block. - Depending on your device model and current software, this option may also appear as Block or Disable. Method 2 Method 2 of 2: Turning on WhatsApp Settings - 1. Open WhatsApp Messenger on your device. The WhatsApp icon looks like a green speech balloon with a white telephone in it. - If WhatsApp opens up to a conversation, tap the back button in the upper-left corner of your screen. It will take you back to your CHATS menu. - 2. Tap the Menu button. It looks like three vertically stacked dots in the upper-right corner of your screen. A drop-down menu will pop up. - 3. Tap Settings. This option will be at the bottom of the drop-down menu. - 4. Tap Notifications. This option will be next to a green bell icon on your Settings menu. - 5. Tap and check the box next to Conversation tones. This option will be at the top of your Notifications menu. Once it's turned on, your device will play a sound every time you send or receive a message in a personal or group chat. - Conversation tones will be temporarily muted when you mute your device. - 6. Turn on your Message notifications and Group notifications. You will need to change your settings for personal chats and group chats in two separate sections on your Notifications menu. - Tap on Notification tone, select a ringtone and tap OK. Your device will play this ringtone everytime you receive a message. - Tap on Vibrate and select an option. Your device will vibrate to notify you when you receive a message. - Tap on Popup notification and select an option. You will receive a notification in a pop-up box on your device's Home screen and/or Notifications tray for every message you receive. - Tap on Light and select a light color. Every time you receive a message, your device's LED notification light will blink in this color. - 7. Turn on your Call notifications. You can change your Call notifications at the bottom of the Notifications menu. - Tap on Ringtone, select a ringtone and tap OK. Your device will play this ringtone everytime somebody calls you on WhatsApp. - Tap on Vibrate and select an option. Your device will vibrate every time you receive a WhatsApp call. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
FLAC (Free Lossless Audio Codec) là định dạng mã hóa âm nhạc dùng để lưu trữ chất lượng bài hát, nhưng đồng thời lại chiếm nhiều dung lượng ổ cứng. Tập tin FLAC thường không thể phát trên máy nghe nhạc MP3.[1] Nguồn nghiên cứu Chính vì vậy, việc chuyển đổi tập tin FLAC sang định dạng MP3 sẽ tiết kiệm bộ nhớ và giúp nhạc có thể phát trên nhiều thiết bị. Có rất nhiều phần mềm chuyển đổi tập tin FLAC sang MP3, tuy nhiên sẽ hơi khó để sử dụng. Bài viết sẽ mô tả cách sử dụng những chương trình này trên Windows, Mac OS X cũng như GNOME của Linux. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chuyển đổi FLAC sang MP3 trên Windows và Mac OS X - 1. Tải ứng dụng Audio Converter của MediaHuman. Truy cập trang chủ và tải tập tin cài đặt về máy tính. - 2. Cài đặt ứng dụng Audio Converter . - 3. Mở Audio Converter. - 4. Nhấp và kéo một hoặc nhiều tập tin FLAC thả vào cửa sổ Audio Converter. Bạn cũng có thể thêm tập tin bằng cách nhấp vào nút +. Cửa sổ chọn tập tin sẽ mở ra. - 5. Nhấp vào trình đơn thả xuống Format (Định dạng), sau đó chọn MP3. Đây là trình đơn thả xuống duy nhất trên thanh menu của Audio Converter. - 6. Trong hộp thoại MP3, bạn chọn thiết lập định dạng cho tập tin MP3 sau cùng. - Bạn có thể chọn chuyển đổi sang âm thanh mono hoặc stereo. Lưu ý rằng nếu bạn chọn đầu ra mono, một số dữ liệu âm thanh có khả năng bị mất. - Bạn có thể chọn tần số lấy mẫu mà bạn muốn sử dụng. Đĩa CD âm thanh thường sử dụng tần số 44.1 kHz (hoặc 44100 Hz). Nếu bạn chọn tần số nhỏ hơn mức này, chất lượng sẽ giảm rõ rệt. - Bạn có thể chọn tốc độ truyền dữ liệu (bit rate) mà mình muốn. MP3 trên mạng thường sử dụng tốc độ truyền 128kbps.[2] Nguồn nghiên cứu - 7. Chuyển đổi tập tin âm thanh. Nhấp vào nút Convert để bắt đầu chuyển đổi tập tin FLAC. - 8. Tìm tập tin sau khi được chuyển đổi. Nhấp vào nút Locate cạnh tập tin được chuyển đổi để mở thư mục chứa tập tin MP3 đã chuyển đổi. - Nút Locate có hình kính lúp. - Audio Converter còn có thể chuyển đổi tập tin âm thanh sang định dạng WMA, MP3, AAC, WAV, OGG, AIFF và Apple Lossless. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chuyển đổi với GNOME trên Linux - 1. Tải và cài đặt SoundConverter tại http://soundconverter.org. - SoundConverter là phần mềm được cấp Giấy phép Công cộng GNU. - 2. Mở SoundConverter. - 3. Nhấp vào Preferences để mở cửa sổ tùy chỉnh. - 4. Trên cửa sổ Preferences, bạn nhấp vào Choose và chọn vị trí thư mục lưu tập tin MP3 sau khi chuyển đổi. - 5. Bên dưới kết quả Type (Loại), hãy nhấp vào trình đơn thả xuống Format (Định dạng) và chọn MP3 (mp3). - 6. Chọn chất lượng âm thanh MP3. Nhấp vào trình đơn thả xuống Quality và chọn chất lượng âm thanh mà bạn muốn. - 7. Nạp tập tin FLAC vào SoundConverter. Trong cửa sổ chính, bạn nhấp vào Add File để thêm tập tin hoặc Add Folder để thêm thư mục chứa tập tin FLAC. Các tập tin sẽ được thêm vào danh sách SoundConverter. - 8. Nhấp vào Convert. SoundConverter sẽ bắt đầu chuyển đổi tập tin FLAC thành MP3 vào thư mục đầu ra mà bạn đã chọn. - SoundConverter có thể chuyển đổi tập tin âm thanh thành nhiều định dạng khác nhau.[3] Nguồn nghiên cứu
FLAC files sound great because of their lossless encoding, but they take up a lot of space and aren't compatible with all music players. This wikiHow article will teach you how to convert FLAC files to the more portable MP3 format. Steps Method 1 Method 1 of 2: Converting FLAC to MP3 on Windows and Mac OS X - 1. Download MediaHuman's Audio Converter application. Go to their website. Download the installation file for your computer. - 2. Install the Audio Converter application. - 3. Open Audio Converter. - 4. Click and drag one or more FLAC files onto the Audio Converter window. You can also add files by clicking the + button. This opens a file picker window. - 5. Click the Format dropdown menu, and then click MP3. It's the only dropdown menu in the Audio Converter menu bar. - 6. In the MP3 dialog box, choose the format settings for the final MP3 files. - You can choose whether to convert to mono or stereo audio. You will probably lose some audio content if you choose the mono option. - You can choose what sample rate you want to use. 44.1 kHz (or 44100 Hz) is the sample rate used by audio CDs. Less than that and you'll start to hear the loss in quality. - You can choose the bit rate you want to use. 128kbps is often used for MP3s on the internet.[1] Research source - 7. Convert the audio. Click the Convert button to start converting the FLAC files. - 8. Find the converted files. Click the Locate button next to the converted files to open the directory with the converted MP3s. - The Locate button looks like a magnifying glass. - Audio Converter can also convert to WMA, MP3, AAC, WAV, OGG, AIFF, and Apple Lossless audio formats. Method 2 Method 2 of 2: Converting for GNOME in Linux - 1. Download and install SoundConverter. It's located at http://soundconverter.org. - SoundConverter is free software licensed under the GPL. - 2. Open SoundConverter. - 3. Click Preferences to open the Preferences window. - 4. In the Preferences window, click Choose, and then choose the folder location for the converted MP3 files. - 5. Under Type of result, click the Format dropdown menu, and then click MP3 (mp3). - 6. Choose the MP3 audio quality. Click the Quality dropdown menu, and then choose the audio quality you want. - 7. Load FLAC files into SoundConverter. In the main window, click Add File to add a file or Add Folder to add a folder of FLAC files. The files are added to the SoundConverter list. - 8. Click Convert. SoundConverter begins converting the FLAC files to MP3 in the output folder you chose. - SoundConverter can convert audio files into many different formats.[2] Research source Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Pointed me right to the Linux software that I needed for conversions, and I had everything done that I needed to do in five minutes."..." more
FLAC (免费无损音频编解码器)是可以保留声音原本音质的音频解码格式,但它会占用大量的硬盘空间,并且大多数MP3播放器都不支持播放这种格式的音乐[1] 研究来源 。将FLAC文件转换成MP3文件,不仅可以节省很多空间,而且还可以让你随心所欲的播放它们。FLAC转MP3的软件有很多,选择起来比较麻烦。本文介绍了在Windows系统、Mac OS X系统和Linux的GNOME界面中可用的软件,以及可以在浏览器中使用的在线转换器。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在Windows和Mac OS X系统中将FLAC文件转换为MP3文件 - 1. 下载MediaHuman的音频转换器。打开它们的主页,下载安装文件。 - 2. 安装音频转换器。 - 3. 打开音频转换器。 - 4. 点击并拖拽一个或多个FLAC文件到转换的窗口中。你也可以点击+按钮,添加文件,这样会弹出一个新的文件选取窗口 。 - 5. 点击格式的下拉菜单,选择MP3。它是整个菜单栏中唯一的下拉菜单。 - 6. 在MP3对话框中,对最终的MP3文件进行格式设置。 - 你可以选择单声道或立体声。如果你选择了单声道,你有可能会损失一些音频内容。 - 选择你想使用的采样率。44.1 kHz (或44100 Hz)是音频光盘使用的采样率。小于这个频率,音质会比较差。 - 你可以选择你想使用的比特率。128kbps是网络上常用的MP3比特率[2] 研究来源 。 - 7. 转换音频。点击转换按钮,开始转换FLAC文件。 - 8. 找到转换后的文件。点击文件旁边的位置按钮,就会进入MP3文件的保存目录。 - 位置按钮的图标是一个放大镜。 - 这个音频转换器还可以将文件转换成WMA、MP3、AAC、WAV、OFF、AIFF和苹果无损音频格式。 方法 2 方法 2 的 3: 在Linux的GNOME界面中转换文件 - 1. 下载并安装SoundConverter转换器软件。地址是http://soundconverter.org。 - 它是遵从GPL(GNU通用公共许可证)协议的免费软件。 - 2. 启动SoundConverter软件。 - 3. 点击偏好设置,打开设置窗口。 - 4. 在窗口中,点击选择,为转换出的MP3文件选择保存的文件夹。 - 5. 在输出格式处,点击格式下拉菜单,选择MP3 (mp3)。 - 6. 选择MP3的音频质量。点击音质下拉菜单,然后选择你需要的音质。 - 7. 在SoundConverter中载入FLAC文件。在主窗口中,点击添加文件,或者添加文件夹添加一整个文件夹的FLAC文件。你选择的文件会被添加到转换列表中。 - 8. 点击转换。SoundConverter会开始将FLAC文件转换成MP3文件,并存放到你选择的文件夹中。 - SoundConverter可以将音频转换成很多不同的格式。[3] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 在线的FLAC转MP3转换器 - 1. 打开FLAC转MP3网站。 - 2. 上传文件。点击上传文件,或者将文件拖到浏览器窗口中。 - 可以一次上传最多20个FLAC文件。根据上传速度的不同,需要的时间也不同。 - 3. 下载转换完成的文件。转换结束后,点击下载ZIP文件,MP3文件会打包成单个的ZIP文件保存到你的电脑上。 - 如果你不想使用该转换器的话,你还可以使用其他的在线转换器,比如media.io、Zamzar和Online Audio Converter(在线音频转换器)。
Đôi khi sẽ có những trang web mà bạn nhất định phải lưu đâu đó trên máy tính để xem lại khi cần thiết, như công thức nấu ăn chẳng hạn. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sao chép một trang web dưới dạng văn bản hoặc hình ảnh. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Lưu lại dưới dạng PDF - 1. Truy cập trang web mà bạn muốn sao chép. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào, chẳng hạn như Chrome, Safari hay Firefox trên cả máy tính Mac hoặc Window. - Đây chính là cách dễ nhất để có được bản sao của trang web. Về cơ bản, bạn sẽ gửi cho trình duyệt web lệnh in toàn bộ trang, nhưng thay vào đó bạn sẽ lưu bản sao dưới dạng PDF. - 2. Nhấn Ctrl+P (Windows) hoặc ⌘ Cmd+P (Mac). Tổ hợp phím này sẽ yêu cầu trình duyệt web in trang hiện tại. - 3. Thay đổi vị trí in thành "Save as a PDF" (Lưu dưới dạng PDF). Bạn cũng có thể thực hiện thay đổi với số trang mà bạn sẽ lưu (nếu thông tin bạn cần chỉ nằm trên trang đầu tiên thì không cần thiết phải lưu thêm những trang khác). - 4. Nhấp vào Save (Lưu). Như vậy, trang web này sẽ được sao chép dưới dạng PDF trên máy tính.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sao chép dưới dạng văn bản - 1. Mở chương trình xử lý văn bản nào đó. Bạn cần sử dụng chương trình chấp nhận văn bản cũng như hình ảnh, chẳng hạn như Google Docs, Pages hoặc Word. - 2. Truy cập trang web mà bạn muốn sao chép. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào, ví dụ như Chrome, Safari hay Firefox. - 3. Nhấn Ctrl+A (Windows) hoặc ⌘ Cmd+A (Mac). Tổ hợp phím tắt này sẽ chọn toàn bộ nội dung trên trang. - Nếu như có vùng cụ thể mà bạn muốn sao chép, hãy di chuột và kéo để chọn văn bản. - 4. Đi đến chương trình xử lý văn bản mà bạn đã mở trước đó. Nhiều máy tính đời mới cho phép người dùng nhấn Alt + Tab để chuyển đổi giữa các cửa sổ đang hoạt động. - 5. Nhấn Ctrl+V (Windows) hoặc ⌘ Cmd+V (Mac). Tổ hợp phím tắt này sẽ dán mọi nội dung mà bạn đã sao chép vào chương trình xử lý văn bản đang mở (ví dụ: Word, Docs hoặc Pages). - 6. Lưu tài liệu. Bạn có thể xem cả văn bản và hình ảnh trong nội dung vừa dán, đồng thời cũng có thể lưu lại tài liệu để xem sau.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sao chép dưới dạng hình ảnh - 1. Truy cập trang web mà bạn muốn sao chép. Bạn có thể sử dụng trình duyệt web ưa thích, chẳng hạn như Chrome, Safari hoặc Firefox. - 2. Chụp ảnh màn hình. Tổ hợp phím dành cho thao tác này sẽ khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và hệ điều hành hiện tại. - Trên Mac, khi bạn nhấn Cmd + Shift + 3 thì ảnh chụp màn hình sẽ được lưu thành tập tin mới (nếu như bạn chưa từng thay đổi thì vị trí mặc định là màn hình desktop). Sau đó, có thể bạn cần cuộn xuống trên trang web và chụp nhiều ảnh hơn nếu cần lưu lại tất cả thông tin ở đó. - Trên Windows 10, tổ hợp phím Win + Prt Scr sẽ lưu ảnh chụp màn hình thành tập tin mới vào thư mục Screenshots trong File Explorer (nếu như bạn chưa từng thay đổi vị trí này trước đây). Sau đó, bạn sẽ cần cuộn xuống trên trang web và chụp thêm để có thể lưu được hết thông tin trong nhiều màn hình. Lời khuyên - Có rất nhiều tiện ích mở rộng cũng như tiện ích bổ sung cho phép người dùng chụp ảnh màn hình toàn bộ trang web trong một lần thao tác, bạn có thể tham khảo và cài đặt cho trình duyệt web.
That recipe page definitely needs to be saved somewhere on your computer. But how? This wikiHow article will teach you how to copy a web page as text or a picture. Steps Method 1 Method 1 of 3: Saving as a PDF - 1. Navigate to the web page you want to copy. You can do this in any web browser like Chrome, Safari, and Firefox on either Mac or Windows. - This is definitely the easiest way to get a copy of that web page. You'll give the browser a command to print the entire page, but you'll save it as a PDF instead. - 2. Press Ctrl+P (Windows) or ⌘ Cmd+P (Mac). This keyboard shortcut will tell your web browser to print the current page. - 3. Change the printing location to "Save as a PDF." You can also make changes to the number of pages you're saving (if the info you need is on the first page, you don't need to save the other pages as well). - 4. Click Save. Once you do this, that web page will be copied to a PDF on your computer.[1] Research source Method 2 Method 2 of 3: Copying as Text - 1. Open a word-processing program. You'll need something that accepts text as well as images like Google Docs, Pages, or Word. - 2. Navigate to the web page you want to copy. You can do this in any web browser like Chrome, Safari, and Firefox. - 3. Press Ctrl+A (Windows) or ⌘ Cmd+A (Mac). This keyboard shortcut will select everything on the page. - If you have specific areas that you want to copy, use your mouse and drag to select text. - 4. Go to your word-processing program. Many modern computers allow you to press Alt + Tab to switch active windows. - 5. Press Ctrl+V (Windows) or ⌘ Cmd+V (Mac). This keyboard shortcut will paste everything you've copied to the word processor you have open (like Word, Docs, or Pages). - 6. Save your document. You should be able to see both text and images in your pasted text and can save the document for later viewing.[2] Research source Method 3 Method 3 of 3: Copying as an Image - 1. Navigate to the web page you want to copy. You can do this in any web browser like Chrome, Safari, and Firefox. - 2. Take a screenshot. The keyboard shortcuts for this vary depending on what you want to do and what operating system you are using. - If you're using a Mac, press Cmd + Shift + 3 and the screenshot will be saved in a new file (if you haven't changed the location, this will be saved to your desktop). You'll need to scroll down the website and take more screenshots as needed to capture all the website's information that you want. - If you're using Windows 10, press Win + Prt Scr and the screenshot will be saved in a new file (if you haven't changed the location, this will be in your Screenshots folder in File Explorer). You'll need to scroll down the website and take more screenshots as needed to capture all the website's information that you want. Tips - There are also numerous extensions or addons that you can get for your web browser that will allow you to take a screenshot of an entire web page at once. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
想把看到的食谱网页保存到电脑上。但具体该怎么操作呢?这篇文章会教你如何把一个网页复制成文本或图片。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 另存为PDF文件 - 1. 找到你想复制的网页。你可以在Mac或Windows上使用任何网络浏览器,比如Chrome、Safari和Firefox等。 - 这绝对是保留网页副本最简单的方法。你会向浏览器发出打印整个页面的命令,但你要把它另存为PDF文件。 - 2. 按Ctrl+P(Windows)或⌘ Cmd+P(Mac)。这个键盘快捷方式会让网络浏览器打印当前页面。 - 3. 把打印位置更改为“另存为PDF”。你也可以更改要保存的页数(比如你需要的信息就在第一页上,那就不用把其他页也都保存下来)。 - 4. 点击保存。点击过后,网页就会以PDF格式复制到你的计算机上。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 复制为文本 - 1. 打开一个文字处理程序。你需要一个既能接受文字又能接受图片的程序,比如Google Docs、Pages或Word。 - 2. 找到你想复制的网页。你可以使用任何网络浏览器,比如Chrome、Safari和Firefox等。 - 3. 按Ctrl+A(Windows)或⌘ Cmd+A(Mac)。这个键盘快捷方式会选中页面上的所有内容。 - 如果你只想复制特定的区域,那就拖动鼠标来选择文本。 - 4. 转到文字处理程序。很多电脑都能通过按Alt+Tab来切换活动窗口。 - 5. 按Ctrl+V(Windows)或⌘ Cmd+V(Mac)。这个键盘快捷方式会把你复制的所有内容都粘贴到文字处理程序中(比如Word、Docs或Pages)。 - 6. 保存文件。你应该会在粘贴的内容中看到文本和图像,并且可以保存文件以供今后查看。[2] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 复制为图片 - 1. 找到你想复制的网页。你可以使用任何网络浏览器,比如Chrome、Safari和Firefox等。 - 2. 抓取屏幕截图。相关的键盘快捷方式各不相同,具体取决于你要执行的操作以及所使用的操作系统。 - 如果你使用的Mac,那就按Cmd + Shift + 3,屏幕截图会被保存在一个新的文件中(如果没有更改位置,它就会被保存到桌面)。你需要向下滚动网页,然后根据需要抓取更多的屏幕截图,保存所有你想要的网站信息。 - 如果你使用的Windows 10,那就按Win + Prt Scr,屏幕截图会被保存在一个新文件中(如果你没有更改位置,它会被保存到“文件资源管理器”中的屏幕截图文件夹中)。你需要向下滚动网页,然后根据需要抓取更多的屏幕截图,保存所有你想要的网站信息。 小提示 - 你也可以为网络浏览器安装某些扩展程序或插件,然后就能一次对整个网页进行截图了。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách cắt xén những phần không cần thiết trong video bằng chương trình chỉnh sửa video Adobe Premiere Pro. Bạn sẽ thấy công cụ cắt xén trong phần "Transform" (Chuyển đổi) của trình đơn "Effects" (Hiệu ứng). Các bước - 1. Mở Adobe Premiere Pro. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách nhấp đúp vào ứng dụng màu tím có ký tự Pr. - 2. Mở một dự án trong Adobe Premiere Pro. Hãy thực hiện các bước sau đây để mở dự án trong Adobe Premiere Pro. - Nhấp vào File (Tệp) trong thanh trình đơn ở phía trên màn hình. - Nhấp vào New... (Mới) để bắt đầu dự án mới hoặc Open... (Mở…) để mở dự án có sẵn. - Chọn tập tin mà bạn muốn mở và nhấp vào Open. - 3. Nhập video mà bạn muốn cắt vào dự án. Nếu video mà bạn muốn cắt chưa có trong dự án, bạn cần nhập video đó vào Premiere. Hãy thực hiện các bước sau đây để nhập video vào dự án của bạn: - Nhấp vào File (Tệp). - Nhấp vào Import (Nhập). - Chọn video mà bạn muốn nhập. - Nhấp vào Open. - 4. Nhấp và kéo video mà bạn muốn cắt vào bảng Timeline (Dòng thời gian). Video mà bạn nhập vào Adobe Premiere Pro hiển thị trong bảng Project (Dự án) bên dưới thẻ "Libraries" (Thư viện). Bảng Project thường hiển thị bên dưới góc trái màn hình. Bảng Timeline thường ở bên phải bảng Project. - Nếu bạn không thấy bảng Project, bảng Timeline, hoặc bất kỳ bảng nào khác mà bạn cần dùng, hãy nhấp vào Window (Cửa sổ) tại thanh trình đơn ở phía trên và đảm bảo bảng mà bạn cần đã được đánh dấu chọn. - 5. Nhấp vào video để chọn. Thao tác này sẽ tô sáng video trong dòng thời gian.[1] Nguồn nghiên cứu - 6. Nhấp vào Effects (Hiệu ứng). Đây là thẻ ở phía trên bảng Project. Bạn sẽ thấy danh sách các hiệu ứng tại đây. - 7. - 8. - 9. Nhấp và kéo hiệu ứng Crop (Cắt) vào video trên Timeline. Hiệu ứng cắt có trong danh sách hiệu ứng Transform. Với thao tác này, thẻ Effects Control (Điều chỉnh hiệu ứng) sẽ xuất hiện ở phía trên góc trái cửa sổ màn hình. - Một cách khác nữa là bạn có thể nhập "Crop" vào thanh tìm kiếm ở phía trên bảng Project và ấn Enter để tìm hiệu ứng Crop. - 10. Điều chỉnh đường viền của video. Bạn có thể điều chỉnh đường viền của video bằng cách nhấp và rê chuột để thay đổi giá trị số bên cạnh "Left" (Trái), "Right" (Phải), "Top" (Trên) và "Bottom" (Dưới) trong bảng Effects Control. Việc tăng các giá trị sẽ thêm đường viền đen quanh mép của video trong bảng Sequence Preview (Trình tự xem trước). Ngược lại, việc giảm các giá trị sẽ khiến đường viền biến mất. Bạn có thể nhấp vào số tỷ lệ phần trăm và rê chuột để điều chỉnh, hoặc nhấp đúp vào đó và nhập giá trị phần trăm mà bạn muốn. - Giá trị 0% bên cạnh "Left", "Right", "Top" hoặc "Bottom" có nghĩa là phần mép không bị cắt. - Việc tăng giá trị bên cạnh Edge Feather (Độ mờ đường viền) trong bảng Effects Control sẽ làm cho đường viền quanh video trở nên mềm mại hơn. - Hãy nhấp vào ô chọn bên cạnh Zoom (Phóng) để mở rộng phần hiển thị của video đã cắt xén sao cho lấp đầy bảng Sequence Preview.[2] Nguồn nghiên cứu - Việc phóng to sẽ hạ thấp độ phân giải của video, khiến video không rõ nét hoặc bị mờ.
This wikiHow teaches you how to crop unwanted areas out of a video using Adobe's Premiere Pro video editing application. You'll find the crop tool in the "Transform" area of the "Effects" menu. Steps - 1. Open Adobe Premiere Pro. You can open Adobe Premiere Pro by double-clicking on the purple app icon with the letters "Pr. - 2. Open a project in Adobe Premiere Pro. Use the following steps to open a project in Adobe Premiere Pro. - Click File in the menu bar at the top of the screen - Click New... to start a new project or Open... to open an existing project. - Select the file you want to open and click Open. - 3. Import the video clip you want to crop into your project. If the video you want to crop isn't already in the project, you will need to import it into Premiere. Use the following steps to import a video clip into your project: - Click File - Click Import. - Select the video you want to import. - Click Open. - 4. Click and drag the video you want to crop to your Timeline panel. Video clips that you import into Adobe Premiere Pro can be found in the Project panel under the "Libraries" tab. The Project panel is typically located in the lower-left corner of the screen. The Timeline panel is typically located just to the right of the Project panel. - If you don't see the Project panel, the Timeline panel, or any other panel you need to access, click Window in the menu bar at the top and make sure the panel you need to access is checked. - 5. Click on the video to select it. This highlights the video clip in the timeline.[1] Research source - 6. Click on Effects. It's a tab at the top of the Project panel. This displays a list of effects categories. - 7. - 8. - 9. Click on and drag the Crop effect onto the video clip on the Timeline. The crop effect is listed in the Transform effects. Doing so opens the Effects Controls tab in the upper-left window on the screen. - Alternatively, you can type "Crop" in the search bar at the top of the Project panel and press Enter to locate the Crop effect. - 10. Adjust the borders of the clip. You can adjust the borders by clicking and dragging the number values next to "Left," "Right," "Top," and "Bottom" in the Effects Control panel. Increasing these number values will add a black border around the sides of the video clip in the Sequence Preview panel. Decreasing the values removes the border. You can click the percentage number and drag to adjust the percentage, or double-click it and type in your own percentage value. - A percentage of 0% next to "Left," "Right," "Top," or "Bottom" means that the side is uncropped. - Increasing the number value next to Edge Feather in the Effects Control panel will soften the cropped border around the video. - Click the checkbox next to Zoom to enlarge the visible portion of the cropped video clip to fill the Sequence Preview panel.[2] Research source - Zooming in on lower resolution video clips may cause the video to appear pixilated or fuzzy. Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "I was editing a game recording. I didn't want some portion at bottom of the screen. This helped a lot. Very simple method and very well explained. Loved it!"..." more
这篇文章会教你如何使用Adobe的Premiere Pro视频编辑应用程序来剪辑视频。你会在“效果”菜单的“转换”区域中找到剪辑工具。 步骤 - 1. 打开Adobe Premiere Pro。你可以双击带有字母Pr的紫色图标,打开Adobe Premiere Pro。 - 2. 在Adobe Premiere Pro中打开项目。按照以下步骤在Adobe Premiere Pro中打开项目。 - 点击屏幕顶部菜单栏中的文件。 - 点击新建...开始一个新项目,或者点击打开...来打开现有的项目。 - 选择要打开的文件,然后点击打开。 - 3. 把你要剪辑的视频片段导入项目。如果要剪辑的视频还不在项目中,你需要先把它导入Premiere中。按照以下步骤把视频片段导入项目中: - 点击文件。 - 点击导入。 - 选择要导入的视频。 - 点击打开。 - 4. 点击要剪辑的视频并把它拖放到“时间线”窗格中。导入Adobe Premiere Pro的视频片段可在“库”选项卡的“项目”窗格中找到。“项目”窗格通常位于屏幕左下角,而“时间线”窗格通常在“项目”窗格的右侧。 - 如果你没看到“项目”、“时间线”或任何其他需要访问的窗格,点击顶部菜单栏中的窗口,确保勾选所有要访问的窗格。 - 5. 点击视频将其选中。这样会在时间线中突出显示视频片段。[1] 研究来源 - 6. 点击“项目”窗格顶部的效果选项卡。其中会列出效果类别。 - 7. - 8. - 9. 点击剪辑效果并把它拖放到“时间线”中的视频片段上。剪辑效果会被列在“转换”效果中。这样会在屏幕的窗口左上角打开“效果控制”选项卡。 - 此外,你可以在“项目”窗格顶部的搜索栏中输入"剪辑",然后按Enter就能找到“剪辑”效果。 - 10. 调整片段的边框。在“效果控制”窗格中,点击并拖放“左”、“右”、“顶部”和“底部”旁边的数值即可调整边框。调高这些数值会在“序列预览”窗格中的视频片段周围添加黑色边框,而调低这些数值会移除边框。你可以通过点击拖放来调整百分比数字,或者双击输入一个百分比数值。 - “左”、“右”、“顶部”和“底部”旁边是0%表示不剪辑视频的四周。 - 调高“效果控制”窗格中边缘羽化旁边的数值,会让剪辑后的视频边缘变柔和。 - 点击缩放旁边的复选框会放大剪辑后的视频片段,并显示在“序列预览”窗格中。[2] 研究来源 - 放大低分辨率的视频片段可能会导致视频像素化或者变模糊。
Bạn có muốn trải nghiệm những đặc quyền của gói Bumble Premium mà không tốn phí? Khi tạo tài khoản, bạn có thể đăng ký 14 ngày dùng thử Bumble Premium miễn phí và đây là cách duy nhất để bạn có thể trải nghiệm những tính năng cao cấp mà không phải thanh toán. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách nhận những quyền lợi của tài khoản Bumble Premium mà không tốn tiền bằng cách đăng ký bản dùng thử miễn phí. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Nhận bản dùng thử miễn phí Bumble Premium - 1. Mở Bumble. Ứng dụng có biểu tượng tương tự tổ ong trên nền vàng. Nếu sử dụng máy tính, bạn có thể truy cập https://bumble.com. - Bản dùng thử miễn phí thường chỉ khả dụng đối với tài khoản hoàn toàn mới. Nếu như đã có tài khoản và bỏ qua bản dùng thử, bạn cần phải đợi đến khi Bumble cung cấp thời gian dùng thử cho người dùng hiện tại chưa từng trải nghiệm phiên bản dùng thử trước đây. Khi ưu đãi như vậy khả dụng thì bạn sẽ nhận được thông báo thông qua ứng dụng hoặc web. - 2. Nhấp hoặc nhấn vào Join (Tham gia). Bạn có thể chọn phương thức đăng nhập như tài khoản Facebook hoặc số điện thoại để tạo tài khoản. - Nếu chọn sử dụng số điện thoại, bạn sẽ nhận được mã qua tin nhắn SMS để nhập vào ứng dụng. - 3. Tạo mật khẩu (nếu được yêu cầu). Có thể bạn sẽ không phải nhập mật khẩu nếu sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng. - 4. Tải ảnh của bạn lên và xây dựng hồ sơ. Bạn cần thêm ảnh tuân thủ theo nguyên tắc của Bumble để không bị kiểm duyệt. Hãy sử dụng những tấm ảnh đẹp nhất của bạn và điền cẩn thận vào các mục trong hồ sơ. - 5. Chấp nhận thời gian dùng thử Bumble Premium. Nếu bạn không được cung cấp bản dùng thử miễn phí trước khi đối tượng phù hợp đầu tiên xuất hiện, hãy thử đóng và mở lại Bumble. Một số người dùng báo cáo rằng có thể mất vài ngày trước khi có thông báo về bản dùng thử miễn phí. - Miễn là bạn hủy đăng ký trước khi thời gian dùng thử miễn phí kết thúc, bạn sẽ không bị lập hóa đơn đối với quyền lợi Bumble Premium.[1] Nguồn nghiên cứu - Lưu ý: bạn sẽ không bị tính phí trừ khi quyết định tiếp tục sử dụng Bumble Premium. - Nếu quyết định tiếp tục với gói Bumble Premium, bạn có thể hủy bất kỳ lúc nào. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Gói Bumble Premium có đáng tiền? - 1. Cấp miễn phí của Bumble có nhiều tính năng. Bạn có thể ghép đôi, nhắn tin, sử dụng những bộ lọc cơ bản và vuốt qua các hồ sơ, thậm chí mở rộng thêm một đối tượng ghép đôi mỗi ngày mà không cần thanh toán thêm gì.[2] Nguồn nghiên cứu Sử dụng cấp miễn phí của Bumble không có nghĩa là bạn sẽ không tìm được tình yêu! - 2. Bumble Premium có thể giúp hồ sơ của bạn hiển thị nhiều hơn. Spotlight là một tính năng Premium có thể chuyển hồ sơ của bạn lên hàng đầu và bạn sẽ được nhiều thành viên khác nhìn thấy hơn.[3] Nguồn nghiên cứu Với gói Premium, bạn sẽ được sử dụng tính năng Spotlight một lần mỗi tuần — tính năng này không có ở cấp miễn phí. - Ngay cả khi sử dụng cấp miễn phí, bạn vẫn có thể mua Spotlight như một tính năng độc lập mỗi khi muốn sử dụng. Điều đó cho phép bạn sử dụng Spotlight mỗi khi có nhu cầu mà không cần phụ thuộc vào tư cách thành viên thanh toán định kỳ. - 3. Gói Premium cho phép chúng ta nhìn thấy những ai thích mình. Với tài khoản miễn phí, bạn sẽ không thể xem Beeline vì ảnh người dùng sẽ bị làm mờ. Nếu muốn biết ai đã thích bạn trước khi bạn vuốt, Premium chính là bản nâng cấp thích hợp. - Gói Premium cũng là giải pháp nếu bạn muốn sử dụng thêm những tính năng như SuperSwipes, Spotlight, mở rộng thời gian để trả lời ghép đôi, tái ghép đôi, vân vân. - 4. Advanced Filters (Bộ lọc nâng cao) của gói Premium rất hữu ích khi ở khu vực đông dân cư. Nếu có nhiều người trong khu vực đang sử dụng Bumble, bộ lọc nâng cao và vuốt không giới hạn có thể giúp bạn lọc được số lượng lớn những đối tượng phù hợp tiềm năng nhằm tìm ra người mà bạn thực sự thích. - 5. Tính năng Travel Mode rất cần thiết đối với mối quan hệ yêu xa. Gói Premium sẽ làm bạn hài lòng nếu muốn hẹn hò bên ngoài khu vực lân cận, vì Travel Mode cho phép bạn ghép đôi với bất kỳ vùng miền nào.
Do you want the benefits of Bumble Premium without having to pay? When you create an account, you'll be able to enroll in a 14-day free trial of Bumble Premium, which is the only way you can get premium features without paying. This wikiHow article will show you how to get Bumble Premium benefits at no cost by signing up for a free trial. Steps Section 1 of 2: Getting a Bumble Premium Free Trial - 1. Open Bumble. This app icon looks like a beehive on a yellow background. If you're using a computer, you can go to https://bumble.com. - Free trials are usually only available to brand new accounts. If you already have an account and skipped the trial, you'll have to wait until Bumble is offering a trial period to existing users who've never used a trial before. When such an offer is available to you, you'll be notified in the app or on the web. - 2. Click or tap Join. You can choose a login method, such as your Facebook account or cell phone number to create your account. - If you choose to use your phone number, you'll get a code sent via SMS that you'll need to enter into the app to continue. - 3. Create your password (if prompted). You may not be prompted to enter a password if you're using a phone or tablet. - 4. Upload pictures of yourself and create your profile. You'll need to add pictures that follow Bumble's guidelines so they don't get moderated. Use your best photos and fill out your profile thoroughly. - 5. Accept the free Bumble Premium trial. If you're not offered a free trial before you're shown your first match, try closing and re-opening Bumble. Some users report that it can take a few days before an offer for a free trial will appear. - As long as you cancel your subscription before the trial period ends, you will not be billed for Bumble Premium.[1] Research source - Note that you will not be charged unless you decide to continue with Bumble Premium. - If you decide that you want to continue with Bumble Premium, you can cancel at any time. Section 2 of 2: Is Bumble Premium worth the cost? - 1. Bumble's free tier has many features. You can make matches, send messages, use basic filters, and swipe through profiles, and even extend one match per day without paying a dime.[2] Research source Sticking to Bumble's free tier doesn't mean you won't find love! - 2. Bumble Premium can give you profile more exposure. Spotlight is a Premium feature that moves your profile to the top of the stack, making you more visible to other members.[3] Research source With Premium, you'll get one Spotlight per week—there are no recurring Spotlights with the free tier. - Even with the free tier, you can purchase Spotlight placement as a standalone feature each time you want to use it. This allows you to use Spotlight when you want to, without the need for a recurring membership. - 3. A Premium subscription lets you see who likes you. With a free account, you can't see your Beeline, as the user photos will be blurred out. If you want to see who already liked you before you swipe, Premium will be a good upgrade for you. - If you want access to more SuperSwipes, Spotlight, extended time to respond to matches, rematches, - 4. Premium's Advanced Filters are helpful for densely-populated areas. If a lot of people in your area are using Bumble, advanced filters and unlimited swipes can help you sort through the massive amounts of potential matches to find the people you'll really like. - 5. The Travel Mode feature is crucial for dating long distance. Premium will be valuable to you if you want to date outside of your immediate area, as Travel Mode lets you match in any region.
null
Sàn gỗ laminate có đặc tính bền, dễ bảo dưỡng và có nhiều công dụng. Vẻ sạch sẽ, sáng bóng là một trong những ưu điểm lớn nhất của sàn laminate, và việc bảo dưỡng đúng cách sẽ đảm bảo được điều này. Tuy nhiên, sự tích tụ của bụi bặm và các chất tẩy rửa còn sót lại sẽ khiến sàn laminate bị mờ xỉn. Bí quyết để trả lại vẻ sáng bóng cho sàn gỗ laminate là làm sạch thật kỹ với chất tẩy rửa thích hợp và tránh dùng một số sản phẩm ảnh hưởng đến bề mặt sàn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Làm sạch sàn - 1. Quét hoặc hút bụi sàn. Dùng cây lau nhà có đầu lau bằng vải microfiber để lau sạch bụi đất trên sàn. Bạn cũng có thể hút bụi, nhưng nhớ gắn đầu hút dành cho sàn cứng để tránh làm xước sàn gỗ laminate. Không dùng máy hút bụi có thanh đập vải vì loại máy này cũng có thể làm xước sàn.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Chọn chất tẩy rửa. Lớp mờ xỉn hình thành trên sàn laminate thường là do việc sử dụng các chất tẩy rửa không phù hợp, trong đó có xà phòng và các sản phẩm gốc dầu.[2] Nguồn nghiên cứu Để tránh tình trạng này, tốt nhất là bạn nên dùng sản phẩm lau sàn có công thức chuyên dùng cho sàn laminate. Tuy nhiên, bạn cũng có thể thử dùng các chất tẩy rửa tự pha chế. Hòa tan các nguyên liệu sau trong bình xịt để có chất tẩy rửa sàn:[3] Nguồn nghiên cứu - ½ cốc (120 ml) nước - ½ cốc (120 ml) giấm trắng - ½ cốc (120 ml) cồn tẩy rửa - 3. Xịt trực tiếp chất tẩy rửa lên sàn. Xịt một lớp mỏng và đều lên bề mặt sàn. Bắt đầu trên một diện tích nhỏ sao cho bạn có thể dùng cây lau nhà lau được toàn bộ khu vực mà không phải giẫm lên sàn ướt.[4] Nguồn nghiên cứu Sàn laminate không chịu nước tốt, vì vậy bạn không bao giờ nên để nước đọng trên sàn quá nhiều. - Đừng bao giờ lau sàn laminate bằng xô nước và cây lau nhà vì sàn sẽ bị ướt sũng. - 4. Lau sàn bằng cây lau nhà microfiber. Dùng cây lau nhà có đầu phẳng bằng vải microfiber để lau toàn bộ diện tích sàn theo chiều của vân gỗ. Bề mặt sàn sẽ hơi ẩm nhưng không quá ướt. - Không dùng cây lau nhà đầu mút hoặc đầu giẻ thông thường vì chúng có thể để lại vệt và quá nhiều nước trên sàn.[5] Nguồn nghiên cứu - 5. Thao tác trên từng khu vực nhỏ cho đến khi sạch toàn bộ mặt sàn. Bước lùi lại vài bước và xịt chất tẩy rửa lên khu vực tiếp theo. Lau sạch bằng cây lau nhà microfiber. Tiếp tục xịt và lau từng phần nhỏ cho đến khi toàn bộ bề mặt sàn đều sạch.[6] Nguồn nghiên cứu - Khi sàn đã sạch, bạn hãy chờ cho sàn khô tự nhiên trong vòng nửa tiếng. Đừng để ai đi lại trên sàn khi còn ướt; nếu không mặt sàn sẽ không được sạch bóng. - 6. Dùng vải microfiber khô để đánh bóng sàn. Khi sàn khô, bạn hãy ngắm lại mặt sàn dưới ánh sáng và kiểm tra các vết mờ. Chà và đánh bóng các vết mờ bằng giẻ microfiber sạch và khô để khôi phục lại độ bóng của sàn.[7] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 3: Giữ sàn sạch và sáng bóng - 1. Quét hoặc hút bụi sàn thường xuyên. Bụi đất không những làm bẩn sàn mà còn có thể làm trầy xước sàn laminate. Bạn nên quét hoặc hút bụi sàn ít nhất mỗi tuần một lần hoặc thường xuyên hơn nếu nhà có trẻ con, thú cưng hoặc có nhiều người đi lại trên sàn.[8] Nguồn nghiên cứu - Khi hút bụi, bạn luôn phải nhớ dùng đầu hút dành cho sàn cứng. - 2. Lau sàn thường xuyên với các chất tẩy rửa phù hợp. Bạn cần lau sàn ít nhất mỗi tuần một lần sau khi hút bụi. Xử lý từng khu vực nhỏ bằng cách xịt chất tẩy rửa trực tiếp lên sàn và lau bằng cây lau nhà micorfiber. Để giữ độ bóng, bạn hãy dùng chất tẩy rửa thương mại hoặc tự pha chế chuyên dành cho sàn laminate. - Để ngăn ngừa mặt sàn bị mờ xỉn, bạn nên tránh dùng các sản phẩm tẩy rửa có chứa xà phòng, dầu hoặc các hóa chất mạnh.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Đặt thảm chùi chân ở lối vào nhà. Thảm chùi chân không chỉ là vật chào đón khách tới nhà mà còn được thiết kế để giữ lại bụi đất, bùn, nước và các thứ khác có thể theo chân mọi người từ bên ngoài vào nhà. Tấm thảm chùi chân đặt ở lối vào sẽ giúp cho sàn nhà bạn sạch hơn, đỡ phải quét và lau nhiều.[10] Nguồn nghiên cứu - 4. Lau ngay mọi thứ đổ ra sàn. Sàn gỗ laminate rất bền nhưng không chịu được nước. Ngay khi thức ăn đổ ra sàn, bạn hãy dùng thìa hoặc khăn dọn phần thức ăn khô và dùng giẻ lau sạch mọi chất lỏng, vũng nước hoặc các thứ khác còn lại trên sàn. - Khi bị ngấm nước quá lâu, sàn laminate có thể bị cong vênh hoặc hư hại.[11] Nguồn nghiên cứu Phần 3 Phần 3 của 3: Ngăn ngừa hư hại sàn - 1. Không bao giờ dùng sáp hoặc hóa chất đánh bóng sàn. Sàn laminate vốn có đặc tính sáng bóng, vì vậy bạn đừng bao giờ dùng sáp hoặc hóa chất đánh bóng trên sàn. Thực ra các chất này có thể làm hư hại và mờ xỉn bề mặt sàn.[12] Nguồn nghiên cứu - Để giữ cho sàn sáng bóng, bạn hãy lau sàn thường xuyên với chất tẩy rửa chuyên dành cho sàn laminate. - 2. Tránh dùng mút cọ rửa nhám. Sàn laminate có thể dễ bị trầy xước, vì vậy bạn dừng dùng miếng cọ rửa hoặc dụng cụ nhám để lau sàn. Vật liệu lau sàn tốt nhất là vải mềm không xơ hoặc vải microfiber.[13] Nguồn nghiên cứu - Các dụng cụ cọ rửa nhám gồm có bùi nhùi thép, miếng cọ rửa và mút cọ rửa. - 3. Không dùng các phương pháp lau rửa ướt. Hơi nước và các chất lỏng khác sẽ khiến cho sàn laminte hư hại và cong vênh. Tránh các phương pháp làm sạch dùng nước, bao gồm máy lau rửa hơi nước, cây lau nhà và xô nước, thậm chí cây lau sàn có bình xịt nước.[14] Nguồn nghiên cứu - 4. Sử dụng miếng dán chân bàn ghế để bảo vệ sàn. Để ngăn ngừa các vết xước do chân bàn, ghế và các đồ đạc khác, bạn nên dán các miếng nỉ dưới đáy tất cả các đồ nội thất tiếp xúc với sàn laminate. Với chân bàn ghế, bạn có thể dùng những miếng dán tròn nhỏ. Với các đồ đạc lớn và nặng hơn, bạn cần dùng miếng dán rộng hơn để bảo vệ sàn.[15] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu thích đổi màu sàn, bạn hãy nghiên cứu cách nhuộm màu sàn gỗ laminate.
null
强化地板经久耐用、易于保养、用途广泛。看起来光亮洁净是强化地板最大的优点之一,适当的保养可以让它一直维持这种状态。但是,灰尘和错误使用清洁产品留下的残留物会在强化地板上越积越多,让它变得黯淡无光。恢复光泽的秘诀在于使用合适的清洁剂彻底清洁地板,并且以后避免使用某些产品。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 清洁地板 - 1. 用拖把或吸尘器清洁地板。用超细纤维拖把清除地板上的灰尘和污物。或者你也可以用吸尘器清洁地板,但是一定要装上硬质地板吸头,以免划伤强化地板。不要用有旋转毛刷的吸尘器,因为旋转毛刷也会划伤地板。[1] 研究来源 - 2. - 3. 把清洁剂直接喷到地板上。清洁剂要抹得又薄又均匀。先从一小块区域开始,在不踩踏湿地板的情况下,用拖把将清洁剂抹到整块区域上。[4] 研究来源 强化木板不宜见水,所以不要在地板上涂抹大量液体。 - 不要用拖把和水桶清洁强化地板,因为这会让地板接触太多水分。 - 4. 用超细纤维拖把擦拭该区域。用干净的平头超细纤维拖把顺着纹理方向,擦拭整块地区的地板。地板表面应该看起来略微潮湿,但不要过于湿润。 - 不要在强化地板上使用海绵或布条拖把,因为它们会留下水渍,而且无法吸干地板上的水分。[5] 研究来源 - 5. 逐块地把地板清洁干净。后退几步,在下一块区域的地板上喷洒清洁剂。用超细纤维拖把擦拭该区域。继续逐块喷洒清洁剂并用拖把擦拭,直到所有地板干净为止。[6] 研究来源 - 所有地板清洁干净后,等待半小时左右,让它风干。在地板没干的时候,不要让任何人踩上去,否则地板的光泽会受到影响。 - 6. 用干燥的超细纤维布擦亮地板。等地板干了,打开灯观察一下,看是否还有光泽暗淡的地方。用干净、干燥的超细纤维布擦拭这些区域,让它们恢复光泽。[7] 研究来源专家提示Kadi Dulude 房屋清洁专家 拖地之前,先用吸尘器清洁地板并除去灰尘。然后,把清洁剂直接喷到地板上,用略微湿润的拖把拖地。等地板干了,用干布再擦一次。如果你因为某个特殊活动,需要使用快捷的方法让地板暂时恢复光泽,可以尝试好为家牌的Quick Shine系列木地板护理精油。 部分 2 部分 2 的 3: 保持强化地板光亮洁净 - 1. 经常清扫或用吸尘器清洁地板。灰尘和污物不仅会让地板显得脏兮兮的,还会导致划痕。经常用拖把或吸尘器清洁地板,频率不得低于每周一次,如果家里有小孩、宠物或者活动特别多,你还应该进一步提高频率。[8] 研究来源 - 使用吸尘器时,一定要装上硬质地板吸头。 - 2. 经常用合适的清洁剂擦地。使用吸尘器清洁地板后拖地,每周至少一次。把地板分成几小块,逐块喷洒清洁剂,再用超细纤维拖把拖地。要保持光泽,可以用市面上出售的或自制的强化地板专用清洁剂。 - 要防止地板失去光泽,不要用含有肥皂、油脂和刺激性化学物质的清洁剂。[9] 研究来源 - 3. 在门口放块脚垫。脚垫不仅可以欢迎来宾,还能防止室外的污物、泥土、灰尘、水分和其他颗粒被带到室内。在门口铺块脚垫可以保持地板清洁,降低你扫地和拖地的频率。[10] 研究来源 - 4. 立即清理泼洒物。强化地板非常耐用,但是不宜见水。食物泼到地板上后,立即用勺子或毛巾清理固体垃圾。再用抹布或毛巾擦掉洒到地板上的所有液体、水或泼洒物。 - 强化地板见水的时间太长会弯曲变形或出现其他问题。[11] 研究来源 部分 3 部分 3 的 3: 防止强化地板受损 - 1. 不要给地板打蜡或抛光。强化地板本身就有很亮的光泽,无须打蜡或抛光。事实上,蜡和抛光剂无法提高强化地板的光泽度,反而会损坏地板,造成暗哑。[12] 研究来源 - 要保持地板光亮,可以经常用强化地板专用清洁剂拖地。 - 2. 不要用质地粗糙的清洁垫。强化地板很容易留下划痕,所以不要用洗刷垫或磨砂清洁剂来保养地板。清洁地板的最佳材料是柔软的无绒布或超细纤维布。[13] 研究来源 - 质地粗糙的擦洗工具包括钢丝球、洗刷垫和洗刷海绵。 - 3. 不要用需要打湿地板的清洁方法。蒸汽和其他液体会损坏强化地板,导致它们弯曲变形。清洁强化地板时,不要用任何需要用水的工具,比如蒸汽清洁机、拖把和水桶,甚至喷水拖把。[14] 研究来源 - 4. 为家具贴保护垫。为了防止椅脚、桌脚和其他家具划伤地板,可以在所有接触强化地板的家具的底部粘上毡垫。椅脚和桌脚下可以贴小号的圆形保护垫。而那些又大又重的家具,则可以贴上更大的保护垫,以保护地板。[15] 研究来源 小提示 - 如果你想调整强化地板的颜色,可以了解地板染色的相关知识。
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tải lên và lưu trữ ảnh trên tài khoản Google Drive. Bạn có thể dùng một trình duyệt bất kỳ trên máy tính hoặc ứng dụng Drive trên điện thoại hay máy tính bảng để tải ảnh lên tài khoản của mình. Khi đã tải ảnh lên, bạn có thể truy cập vào xem ảnh bằng tài khoản Drive từ bất cứ đâu. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng máy tính - 1. Mở trang Google Drive trên trình duyệt máy tính. Bạn có thể nhập hoặc dán đường dẫn URL https://drive.google.com vào thanh địa chỉ và nhấn phím ↵ Enter hoặc ⏎ Return trên bàn phím. - 2. Nhấp đúp chuột vào thư mục mà bạn muốn lưu trữ ảnh. Bạn có thể tải và lưu trữ ảnh vào bất kỳ thư mục nào trên Drive. Thao tác này sẽ mở thư mục được chọn. - Hoặc bạn có thể nhấp vào nút New (Mới) ở góc trên bên trái và chọn Folder (Thư mục) để tạo một thư mục lưu trữ ảnh mới. - 3. Nhấp vào nút + New (Mới) ở góc trên bên trái. Nút này có biểu tượng giống như một dấu "+" nhiều màu ở góc trên bên trái màn hình. Một thực đơn thả xuống sẽ hiển thị. - 4. Nhấp vào nút File upload (Tải tệp lên) trong thực đơn thả xuống. Tùy chọn này nằm cạnh biểu tượng giống như một trang giấy có mũi tên hướng lên bên trong. Một cửa sổ tập tin mới sẽ hiển thị để bạn chọn các ảnh mà mình muốn tải lên. - 5. Chọn các ảnh mà bạn muốn lưu trữ. Bạn sẽ tìm và nhấp vào các ảnh mình muốn tải lên tài khoản Drive. - Nếu muốn tải lên nhiều ảnh cùng lúc, bạn hãy vừa chọn ảnh vừa nhấn và giữ phím Ctrl (Windows) hoặc ⌘ Cmd (Mac) trên bàn phím. - 6. Nhấp vào nút Open (Mở) trong cửa sổ pop-up. Thao tác này sẽ tải tất cả các ảnh được chọn lên thư mục trên Drive. Bạn có thể lưu trữ ảnh ở đây và truy cập bằng tài khoảng Drive từ bất cứ đâu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng ứng dụng trên điện thoại - 1. Mở ứng dụng Drive trên iPhone, iPad hoặc Android. Biểu tượng của ứng dụng này nhìn giống như một hình tam giác có các cạnh màu vàng, xanh biển và xanh lá, thường hiển thị trong thư mục ứng dụng ở màn hình trang chủ hoặc khay ứng dụng. - 2. - 3. Chạm vào thư mục mà bạn muốn lưu trữ ảnh. Thao tác này sẽ mở thư mục được chọn. - Hoặc bạn cũng có thể chạm vào biểu tượng dấu cộng nhiều màu "+" ở góc dưới bên phải và chọn Folder (Thư mục) để tạo một thư mục lưu trữ ảnh mới. - 4. Chạm vào biểu tượng dấu cộng nhiều màu + ở góc dưới bên phải màn hình. Một thực đơn pop-up với các tùy chọn sẽ hiển thị. - 5. Chạm vào tùy chọn Upload (Tải lên) trong thực đơn pop-up. Nút này có biểu tượng là một mũi tên chỉ lên bên trong dấu ngoặc vuông nằm ngang. Thao tác này sẽ mở ra danh sách vị trí lưu trữ các tập tin và thư mục trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn. - 6. Chọn vị trí mà bạn lưu ảnh. Bạn có thể chọn Pictures (Hình ảnh), Photos and Videos (Ảnh và video), Gallery (Thư viện) hoặc một nơi lưu trữ khác trong danh sách hiển thị. - 7. Chạm vào hình ảnh mà bạn muốn tải lên. Thao tác này sẽ chọn hình ảnh và đánh một dấu tích xanh biển lên ảnh được chọn. - Bạn có thể chọn tất cả các hình ảnh mình muốn tải lên ở bước này. - Trên một số phiên bản Android, thao tác này có thể tự động tải lên hình ảnh được chọn. - 8. Chạm vào nút UPLOAD (Tải lên). Nút này có màu xanh biển, nằm ở góc trên bên phải màn hình. Hình ảnh được chọn sẽ được xử lý và tải lên Drive. Bạn có thể truy cập vào hình ảnh lưu trữ trên tài khoản Drive của mình từ bất cứ đâu.
You can store your pictures on Google Drive just like any other cloud storage service. You can upload the pictures the way you normally do with other files from a computer, or you can upload them using the Google Drive mobile app. Once you’ve put your pictures in the cloud, you can access them anytime, anywhere with Google Drive. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using a Computer - 1. Go to Google Drive. Using any web browser on your computer, visit the Google Drive page. - 2. Sign in. Under the Sign In box, enter your Gmail email address and password. Click the “Sign in” button to proceed. - Upon logging, you will be brought to the main drive or directory. All your folders and files on Google Drive can be accessed from here. - 3. Select pictures to upload. Click the “New” button on the top of the left panel menu, then select “File upload.” Your computer’s file explorer will open. - Navigate through your folders and go to the one that contains the pictures you want to store on Google Drive. Click on all the pictures you want to upload. - 4. Upload pictures. Click the “Open” or “Upload” button on the file explorer once you’ve selected all the photos. The selected pictures will then be uploaded to Google Drive. Method 2 Method 2 of 3: Using the Google Drive App on iOS - 1. Launch Google Drive. Look for the Google Drive app on your iOS device and tap on it. - You will be brought to the main drive or directory. All your folders and files on Google Drive can be accessed from here. - 2. Tap the plus sign button on the top right corner of the screen. The “Add to My Drive” menu will appear. - 3. Tap “Upload Photos or Videos” in the Add to My Drive menu. Google Drive will access your mobile gallery. - 4. Select pictures to upload. Go to the album or folder that contains the pictures you want to store on Google Drive. Tap on all the pictures you want to upload. The selected pictures will be marked with a check. - 5. Upload pictures. Tap the check button on the top right corner of the menu box to upload the selected pictures to Google Drive. Method 3 Method 3 of 3: Using the Google Drive App on Android - 1. Launch Google Drive. Look for the Google Drive app on your Android device and tap on it. - You will be brought to the main drive or directory. All your folders and files on Google Drive can be accessed from here. - 2. View your mobile gallery. Tap the red circle with a plus sign on the screen. The New menu will appear. Tap “Upload” from here, then select “Gallery.” Your mobile gallery will be brought up, and you can see all your pictures from there. - You can navigate through the albums and folders as you normally will. - 3. Upload a picture. Go to the album or folder that contains the picture you want to store on Google Drive, and tap on it. The selected picture will be uploaded to Google Drive. - You can only upload one picture at a time. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何使用“谷歌云端硬盘”帐户来上传和存储图像文件。你可以使用任何桌面浏览器或手机和平板电脑上的“云端硬盘”应用程序把图片上传到云端。上传照片后,你就能随时随地通过“云端硬盘”帐户来访问这些照片。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用电脑 - 1. 在互联网浏览器中打开“谷歌云端硬盘”网站。在地址栏中输入或粘贴https://drive.google.com URL,然后按键盘上的↵ Enter或 ⏎ Return。 - 2. 双击要用来存储图片的文件夹。你可以在“云端硬盘”上的任何文件夹中上传和存储图片。这样将打开所选文件夹。 - 或者,点击左上角的新建按钮,然后选择文件夹,为图片创建一个新文件夹。 - 3. 点击左上角的+新建按钮。这个按钮在屏幕的左上角,看起来像一个彩色的“+”图标。点击它将打开一个下拉菜单。 - 4. 点击下拉菜单中的文件上传。这个选项在带有向上箭头的页面图标旁边。点击它将打开一个新的文件资源管理器窗口,以便你选择想上传的图片。 - 5. 选择要存储的图片。找到并点击你想上传到“云端硬盘”帐户的照片。 - 如果你想一次上传多张图片,选择照片时,按住键盘上的Ctrl(Windows)或⌘ Cmd(Mac)。 - 6. 点击弹出窗口中的打开按钮。这样就会将所有选定图片上传到“云端硬盘”的选定文件夹中。你可以将它们存储在这里,然后就能随时随地通过“云端硬盘”帐户来访问这些照片。 方法 2 方法 2 的 2: 使用移动应用程序 - 1. 在iPhone、iPad或安卓上打开“云端硬盘”应用程序。“云端硬盘”应用图标看起来像一个带有黄边、蓝边和绿边的三角形。你可以在主屏幕、应用程序文件夹或应用托盘中找到它。 - 2. - 3. 点击要存储图像的文件夹。这样将打开所选的文件夹。 - 或者,你也可以点击右下角的彩色“+”加号图标,并选择文件夹,创建一个新的文件夹来储存照片。 - 4. 点击右下角的彩色+加号图标。你可以在屏幕右下角找到这个按钮。它将在弹出菜单中打开你的选项。 - 5. 点击弹出菜单中的上传。这个按钮看起来像一个水平方括号上方的向上箭头图标。它会在你的手机或平板电脑上打开文件列表和文件夹位置。 - 6. 选择保存图片的位置。你可以选择图片,照片和视频,照片墙,或其他文件位置。 - 7. 点击你想上传的图片。这样就会选择图片,并在图片上显示一个蓝色复选标记。 - 选择所有你想上传的图片。 - 在有些安卓机型上,这样可能会自动上传选中的图片。 - 8. 点击上传按钮。它是屏幕右上角的一个蓝色按钮。它将会处理所有选定的图片,并上传到“云端硬盘”上。你可以在任何地方使用“云端硬盘”帐户访问这些照片。
Xốp styrofoam là vật liệu rất phù hợp để làm thủ công, ví nó rất nhẹ, có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Loại sơn tốt nhất để sử dụng trên xốp styrofoam là sơn acrylic vì nó dính tốt với styrofoam. Vì styrofoam rất xốp nên bạn cần quét nhiều lớp sơn để hoàn thành. Sử dụng cọ mút để quét sơn và chờ cho sơn khô trước khi quét lớp kế tiếp. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chọn sơn - 1. Tránh mua loại sơn phun vì chúng làm tan xốp styrofoam. Các loại sơn phun thông thường như sơn latex hay sơn enamel sẽ làm chảy styrofoam khi bạn phun vào. Nếu bạn muốn giữ hình dạng và kết cấu của styrofoam sau khi sơn thì phải tránh các loại sơn phun này.[1] Nguồn nghiên cứu - Các hóa chất trong sơn phun là thủ phạm làm chảy styrofoam. - 2. Mua loại sơn acrylic dùng để làm đồ thủ công. Sơn acrylic là loại sơn phù hợp nhất để quét lên xốp styrofoam, vì nó không gây hư hỏng và dính tốt với styrofoam. Đến cửa hàng thủ công ở địa phương hoặc lên mạng và tìm mua sơn acrylic với màu yêu thích.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Mua đủ sơn để dùng cho dự án của bạn. Nếu bạn định sơn vài viên bi hay khối styrofoam nhỏ thì chỉ cần mua một chai sơn nhỏ, khoảng 60g. Đối với các dự án lớn hơn, bạn nên mua một hộp sơn lớn để có thể quét nhiều lớp.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn không biết chắc cần mua bao nhiêu sơn, hãy chọn màu sơn mà bạn có thể mua thêm dễ dàng nếu cần. - 4. Sơn lót trên styrofoam nếu bạn phải dùng loại sơn có độ dính kém. Bạn có thể mua sơn lót thông thường dùng làm thủ công như Mod Podge, hoặc chọn mua loại sơn chuyên dùng cho styrofoam như Foam Finish. Quét sơn lót bằng cọ mút hoặc cọ quét sơn thông thường, chờ cho khô hoàn toàn trước khi sơn lên xốp styrofoam.[4] Nguồn nghiên cứu - Foam Finish giúp làm kín các khe nứt trên styrofoam và tạo lớp nền đặc chắc để bạn sơn lên. - Làm theo hướng dẫn trên bao bì sơn lót để biết thời gian chờ khô, hoặc có cần sơn hai lớp hay không. Phần 2 Phần 2 của 2: Quét sơn - 1. Nhúng cọ mút vào sơn. Rót sơn vào một cái đĩa giấy để có thể nhúng cọ dễ dàng. Dùng cọ mút nhúng vào đĩa sơn để lấy một ít sơn lên đầu cọ.[5] Nguồn nghiên cứu - Trước tiên bạn sẽ rót một ít sơn vào đĩa - bạn có thể rót thêm nếu cần. - Nếu không có cọ mút thì bạn có thể dùng cọ quét sơn lông mềm thông thường. - 2. Quét một lớp sơn đều lên bề mặt xốp styrofoam. Sử dụng cọ mút để quét sơn theo từng vệt đồng đều trên mặt xốp styrofoam. Có thể bạn phải dậm sơn vào các khe nứt và chấm trắng trên xốp để màu sơn trông đồng nhất.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Chờ 10-20 phút để sơn khô. Các loại sơn dùng cho xốp styrofoam như sơn acrylic sẽ khô rất nhanh, và bạn có thể sơn lớp thứ hai sau khoảng 10 phút. Styrofoam rất xốp, do đó bạn cần kiểm tra sau khi sơn khô để xem có cần phải sơn lớp nữa để che hết các chấm trắng hay không.[7] Nguồn nghiên cứu - Dùng ngón tay sờ vào mặt xốp để xem sơn còn ướt hay không. - 4. Quét thêm lớp sơn nữa cho đến khi bạn hài lòng với kết quả. Nếu cần sơn thêm các lớp khác thì bạn nhớ chờ cho sơn khô trước khi quét lớp kế tiếp. Khi không còn thấy các chấm trắng và màu sơn trông đồng nhất, bạn sẽ chờ cho lớp sơn cuối cùng khô trước khi sử dụng xốp styrofoam.[8] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu bề mặt xốp styrofoam gồ ghề hay không đồng đều, hãy dùng giấy nhám chà nhẵn trước khi sơn. - Cắm một cây xiên vào miếng xốp để có chỗ cầm miếng xốp trong lúc sơn - nhớ rằng điều này sẽ để lại một lỗ nhỏ trên xốp. Những thứ bạn cần - Sơn acrylic dùng làm thủ công - Cọ mút - Đĩa giấy - Sơn lót làm kín (tùy chọn)
Styrofoam is a great material to use for crafts, as it's super lightweight and comes in many shapes and sizes. The best paint to use on styrofoam is acrylic paint as it adheres to the styrofoam well. Since styrofoam is so porous, you'll likely need to use several coats of paint to cover it. Use a foam brush to apply the paint and wait for the coat to dry before adding additional ones. Steps Part 1 Part 1 of 2: Selecting the Paint - 1. Avoid using spray paints, as they will dissolve the styrofoam. Regular spray paints, such as latex or enamel ones, eat up the styrofoam once you spray the paint onto it. If you want to keep your styrofoam's shape and texture the same when you're painting it, stay away from spray paints.[1] Research source - The chemicals in the spray paint are what cause it to destroy the styrofoam. - 2. Purchase a craft acrylic paint in your desired color. Acrylic paint is the best type of paint you can use on styrofoam, as it won't cause damage and sticks to the styrofoam well. Visit your local craft store or go online to find acrylic paint in a color of your choosing.[2] Research source - 3. Pick out enough paint to cover all of the styrofoam. If you're just painting a few styrofoam balls or a small styrofoam cube, you'll likely only need a small bottle of paint, roughly 2 ounces (57 g). For larger projects, consider buying a bigger container of paint so that you'll have enough for several coats.[3] Research source - If you're not sure how much paint you'll need, choose a color that you can easily buy more of if necessary. - 4. Seal your styrofoam if you have to use a paint that doesn't adhere well. You can use a regular craft sealant such as Mod Podge, or you can target the styrofoam specifically and use something like Foam Finish. Apply the sealant using a foam brush or regular paint brush and then let it dry completely before painting the styrofoam.[4] Research source - Foam Finish fills in the cracks of styrofoam and provides a solid base for you to paint over. - Follow the instructions on the specific sealant to learn about drying times and whether it needs additional coats. Part 2 Part 2 of 2: Applying the Paint - 1. Dip your foam brush in the poured paint. Pour your paint onto a paper plate or scrap piece of paper to easily dip your brush. Take the foam brush and dip it into the paint, gathering a small amount on your brush.[5] Research source - Pour small amounts of paint onto the plate at first—you can always add more if necessary. - If you don't have a foam brush, a regular soft bristle paint brush will also work. - 2. Spread the paint on the styrofoam in an even layer. Use your foam brush to apply the paint in even strokes across the styrofoam. You may need to dab the paint into the cracks and white spots in the styrofoam so that the paint looks even.[6] Research source - 3. Wait 10-20 minutes for the paint to dry. Paints that you would use on the styrofoam, like acrylic, dry very quickly and should be ready for a second coat after roughly 10 minutes. Styrofoam is very porous, so check the styrofoam after the paint dries to see if it needs another layer of paint to cover up any white specks.[7] Research source - Use your finger to touch the styrofoam to see if the paint is still wet. - 4. Apply additional coats of paint until you're satisfied with the result. Continue using the foam brush to cover the styrofoam in even coats of paint, letting each coat dry before adding another one. Once there aren't any white specks and the color is bright and solid, let your styrofoam dry one last time before calling it finished.[8] Research source Tips - If your styrofoam is bumpy or uneven, use sandpaper to flatten it out before painting. - Stick a skewer in the styrofoam to easily hold the styrofoam while painting it—just be aware that this leaves a tiny hole where the skewer goes. Things You'll Need - Acrylic craft paint - Foam brush - Paper plate - Sealant (optional) Reader Success Stories - "I bought a Styrofoam head for a DIY witch and the Mod Podge worked so well. I have tried spray foam, and just about anything I could form a head out of. This is a very helpful and informative article. Thank you so much."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tắt tính năng VoiceOver - tùy chọn trợ năng giúp đọc to chi tiết trên màn hình iPhone. Bạn có thể thực hiện bằng cách nhấn vào nút Home liên tiếp ba lần, truy cập ứng dụng Settings (Cài đặt) trên iPhone hoặc yêu cầu Siri tắt cho bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng phím tắt Home - 1. Nhấn nhanh liên tiếp vào nút Home ba lần. Thao tác này sẽ tắt tính năng VoiceOver nếu như bạn đã thiết lập phím tắt nhấn ba lần vào nút Home. - Bạn có thể thực hiện thao tác này trên màn hình khóa. - Khi thông báo "VoiceOver off" vang lên nghĩa là tính năng VoiceOver đã được tắt. - Để bật VoiceOver trở lại, hãy nhấn ba lần vào nút Home lần nữa. Bạn sẽ nghe thông báo “VoiceOver is on.” - Nếu bạn đã gán nhiều tùy chọn cho thao tác nhấn ba lần (chẳng hạn như Voice Over, Assistive Touch, vân vân), hãy chọn tính năng mà bạn muốn tắt. Nếu không thì khi bạn nhấn nút Home ba lần, Voice Over sẽ không tự tắt. - 2. Thử áp dụng phương pháp khác. Nếu như bạn chưa thiết lập Accessibility Shortcut (Phím tắt trợ năng) thì sẽ không có gì xảy ra khi bạn nhấn ba lần vào nút Home. Trong trường hợp này, bạn cần áp dụng phương pháp khác. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng ứng dụng Settings - 1. Nhấn vào ứng dụng Settings để chọn rồi nhấn nhanh hai lần nữa để mở. Ứng dụng Settings có biểu tượng bánh răng màu xám, bạn sẽ tìm thấy trên trên màn hình Home của iPhone. - 2. Nhấn vào mục General một lần để chọn rồi nhấn nhanh hai lần nữa để mở. Mục này nằm gần đầu trang "Settings". - Trên iPhone màn hình 4.7 inch, trước tiên bạn cần cuộn xuống đến mục General bằng ba ngón tay. - 3. Nhấn vào Accessibility (Trợ năng) để chọn và nhấn nhanh hai lần nữa để mở. Tùy chọn này nằm gần cuối màn hình. - Trên iPhone màn hình 4.7 inch, trước tiên bạn cần cuộn xuống bằng ba ngón tay để xem mục Accessibility. - 4. Nhấn vào VoiceOver để chọn và nhấn tiếp hai lần để mở. Tùy chọn này nằm đầu trang "Accessibility". - 5. Nhấn vào nút công tắc "VoiceOver" để chọn và nhấn tiếp hai lần để tắt. Bạn sẽ nghe thông báo "VoiceOver off" và thao tác điều khiển thông thường sẽ được cài đặt trở lại trên iPhone. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng Siri - 1. Nhấn giữ nút Home để kích hoạt Siri. Đây là nút tròn to nằm chính giữa, phía cuối màn hình. - Nếu sử dụng iPhone 6s trở về sau, bạn sẽ không nghe thấy tiếng chuông báo lúc kích hoạt Siri (trừ khi sử dụng tai nghe hoặc thiết bị Bluetooth).[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Đọc lệnh thoại "Turn off VoiceOver". Có thể bạn cần chờ một chút để Siri thực thi lệnh. Khi Siri nói: "OK, I turned off VoiceOver” nghĩa là lệnh đã được thực thi. - Để bật lại VoiceOver, hãy kích hoạt Siri và nói “Turn on VoiceOver.”
null
VoiceOver是iPhone的辅助功能,它可以朗读屏幕上的内容。这篇文章将告诉你如何关闭这一功能,你可以通过连按三次Home键、进行设置和用Siri来关闭它。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用Home键 - 1. 连按三次Home键。如果你设置了连按三次主屏幕按钮打开VoiceOver,那么这样做也可以关闭它。 - 锁屏状态下也可以操作。 - 听到“VoiceOver已关闭”,就说明它已经被关掉了。 - 如果想再开启这一功能,你可以再次连按三次Home键,你会听到“VoiceOver已开启”。 - 如果你为连按三次Home键设置了很多选项,例如打开VoiceOver和AssistiveTouch等,你需要选择关闭的是哪一项功能。仅仅连按三次Home键是不会自动关闭VoiceOver的。 - 2. 试试其它方法。如果你没有设置辅助功能快捷键,连按三次Home键不会有任何作用。这种情况下,你需要尝试其它方法。 方法 2 方法 2 的 3: 进行设置 - 1. 单击和选定设置,再双击它来打开这项功能。设置是主屏幕上带有灰色齿轮的应用程序。 - 2. 单击和选定 通用 ,再双击它来打开按钮。这一选项比较靠前。 - 如果你用的是4.7寸的iPhone,就用三指向下划到这一选项。 - 3. 单击和选定辅助功能 ,再双击它来打开。这一选项比较靠后。 - 如果你用的是4.7寸的iPhone,就用三指向下划到这一选项。 - 4. 单击和选定VoiceOver,再双击它来打开。这一选项位于最前端。 - 5. 单击和选定“VoiceOver”开关,再双击它来关闭这项功能。你会听到“VoiceOver已关闭”,随后,iPhone将恢复正常控制。 方法 3 方法 3 的 3: 使用Siri - 1. 按住Home键来启动Siri。Home键就是屏幕下方中央的圆形按键。 - 如果你用的是iPhone 6S或更新的款式,除非你连接了耳机或蓝牙设备,否则启动Siri时不会有提示音。[1] 研究来源 - 2. 说“关闭VoiceOver”。你可能需要等待Siri处理这一指令。当Siri回答“好的,我已经关闭了VoiceOver”后,这项功能就已经关闭了。 - 如果要再打开VoiceOver,可以启动Siri并说出:“打开VoiceOver”。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tính độ lệch chuẩn của một bộ dữ liệu trên Microsoft Excel. Các bước - 1. Mở Microsoft Excel. Nhấp hoặc nhấp đúp vào ứng dụng Microsoft Excel với biểu tượng chữ "X" trắng trên nền xanh lá đậm. Trang khởi chạy Excel sẽ mở ra. - Nếu bạn đã có sẵn tập tin Excel chứa dữ liệu cần sử dụng, hãy nhấp đúp vào tài liệu đó để mở ra trong Excel, sau đó tiếp tục bước "Nhấp vào ô trống". - 2. Nhấp vàoBlank Workbook (Tập hợp bảng tính trống). Tùy chọn này ở phía trên bên trái trang khởi chạy Excel. - 3. Nhập các giá trị mà bạn muốn sử dụng. Chọn cột mà bạn muốn nhập, sau đó nhập dữ liệu vào từng ô trong cột đó. - Chẳng hạn, nếu chọn cột "A" làm vùng nhập liệu, bạn có thể nhập số vào ô A1, A2, A3, vân vân. - 4. Nhấp vào ô trống. Đây sẽ là ô mà bạn muốn hiển thị giá trị độ lệch chuẩn. Bạn cần nhấp vào ô này để chọn. - 5. Nhập công thức tính độ lệch chuẩn. Công thức mà bạn cần nhập vào ô trống là =STDEV.P( ), trong đó "P" là viết tắt của "Population" - tổng thể. Độ lệch chuẩn của tổng thể được tính dựa trên tổng các điểm dữ liệu (N).[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn tìm độ lệch chuẩn của nhóm mẫu ("Sample"), bạn cần nhập =STDEV.S( ) vào đây. Độ lệch chuẩn của nhóm mẫu được tính dựa vào số điểm dữ liệu mà bạn có trừ đi 1 (N-1). - 6. Thêm phạm vi giá trị. Giữa hai dấu ngoặc đơn, hãy nhập chữ cái và số của ô chứa phần dữ liệu đầu tiên, dấu hai chấm (:) rồi đến chữ cái và số của ô dữ liệu cuối. - Chẳng hạn, nếu bạn nhập dữ liệu vào cột "A" từ hàng 1 đến 10, công thức sẽ là =STDEV.P(A1:A10). - Nếu bạn chỉ muốn hiển thị độ lệch chuẩn của giá trị một số ô nằm rải rác như A1, B3 và C5, hãy nhập tên các ô vào và phân tách bằng dấu phẩy (ví dụ: =STDEV.P(A1,B3,C5)). - 7. Nhấn ↵ Enter. Excel sẽ thực thi công thức và hiển thị độ lệch chuẩn của những ô mà bạn đã chọn. Lời khuyên - Trong hầu hết trường hợp, độ lệch chuẩn của tổng thể thường được sử dụng để tính trên tất cả điểm dữ liệu mà bạn đã chọn. Cảnh báo - Công thức =STDEV( ) cũ không còn hoạt động trên các phiên bản từ Excel 2007 trở về trước.
null
标准差是统计学中常用的一个数据,用来统计数据和平均值之间的偏差程度。想要做出数据图表,你可以列出数据,并通过Microsoft Excel轻松作图,并计算平均值和标准差。请继续阅读,以了解如何在Excel中计算标准差。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 数据的准备 部分 2 部分 2 的 3: 数据图表 部分 3 部分 3 的 3: 计算标准差 - 1. 选中最底行数据那一格的下面一格。 - 也可以将标准差放在任何空白单元格中。但如果直接放在数据底下,Excel就会自动计算数据的范围。 - 2. 输入等号。切记所有公式中不能加空格。 - 3. 输入"STDEV" 。这就是Excel中表示标准差的量。用这个量来指示一个范围的数据时,Excel会自动计算平均值和标准差。 - Excel的版本很大程度上决定了用的公式名称。虽然STDEV是很标准的输入法,但有的版本可能需要输入STDEVA 或STDEVAP才行。 - 选择STDEV.P 或STDEV.S来表示是计算总体标准差还是样本标准差。 - 4. 插入数据范围。数据范围就是某行或某列的数据系列。 - Excel中,数据范围是按这样列出来的: (C2:C15) 。整个公式就是 "=STDEV(C2:C15)"。 - 5. 按回车,就可以看到标准差了。 - 也可以用Excel公式向导来创建标准差公式。点击公式栏中的插入按钮,然后选择“统计”,选择 "STDEV" 。输入数据范围,点击确认,或按回车就可以了。 你需要准备 - Microsoft Excel - 单变量数据 - 图表 - 标准差数据 - 数据范围
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc liên lạc với một người nào đó trên WhatsApp thì có khả năng là người ấy đã chặn bạn. Dù không có cách nào để biết chắc rằng bạn có đang bị chặn hay không (WhatsApp chủ ý ẩn giấu điều này vì lý do riêng tư) nhưng có một số dấu hiệu mà bạn có thể dựa vào để đoán xem điều mình nghi ngờ có đúng hay không. Các bước - 1. Mở WhatsApp. - 2. Chạm vào "Contacts" (Danh bạ). Trên Android, biểu tượng có chữ trắng này nằm ở góc trên bên phải màn hình. Trên iOS, "Contacts" là biểu tượng màu xám ở phần giữa dưới cùng màn hình. - 3. Cuộn đến người dùng mà bạn nghi là đã chặn mình. - 4. Xem trạng thái của người dùng đó. Nếu không có trạng thái kiểu như "online" (trực tuyến) hay "available" (sẵn sàng chat) phía dưới tên thì rất có thể là người dùng đó đã chặn bạn. - 5. Chạm tên người dùng có thể đã chặn bạn. - Trên iOS, chạm "Send Message" (Gửi tin nhắn) xuất hiện gần phía dưới cùng màn hình để mở cửa sổ chat. - 6. Tìm dòng chữ "last seen" (nhìn thấy lần cuối). Thường thì dòng này sẽ xuất hiện ở phía trên cùng cửa sổ chat, có chữ màu xám nằm dưới tên của người dùng. Nếu không có thời điểm nhìn thấy lần cuối thì lại là một dấu hiệu cho thấy rằng bạn đã bị chặn. - 7. Tìm kiếm hai dấu tích. Khi gửi tin nhắn cho một ai đó, một dấu tích màu xanh sẽ xuất hiện ở bên phải nhãn thời gian trong từng khung chat, nghĩa là tin nhắn đó đã được gửi đến máy chủ. Dấu tích thứ hai sẽ xuất hiện khi người nhận đã đọc tin nhắn. Nếu những tin nhắn gần đây nhất gửi đến người dùng mà bạn cho rằng đã chặn mình chỉ hiển thị một dấu tích chứ chẳng bao giờ là hai thì rất có khả năng là bạn đã bị chặn. - Chỉ dấu tích thôi chưa phải là dấu hiệu rõ rệt vì có trường hợp kết nối Internet của họ bị ngắt. Tuy nhiên, nếu dấu tích thứ hai không xuất hiện trong suốt một thời gian dài nhưng những dấu khác vẫn còn thì rất có thể bạn đã bị chặn. - 8. Chạm vào hồ sơ của người dùng. Bạn cần chạm tên của người dùng ở phía trên cùng cửa sổ chat. - 9. Xem hồ sơ thay đổi ra sao. Nếu bạn đã bị chặn trên WhatsApp, hồ sơ của người dùng sẽ chẳng bao giờ thay đổi. Nếu bạn có lý do để tin rằng người dùng đó đã thay đổi hồ sơ, ví dụ như thay ảnh mới nhưng bạn không thể nhìn thấy sự thay đổi đó thì có thể là bạn đã bị chặn. - 10. Tự đưa ra kết luận cho riêng mình. Nếu bạn phát hiện ra từ hai dấu hiệu trở lên trong số các dấu hiệu nói trên thì rất có khả năng là người dùng đó đã chặn bạn trên WhatsApp. Lời khuyên - Nếu bạn chặn một ai đó, bạn sẽ không bị loại bỏ khỏi danh bạ của họ và họ cũng không bị loại bỏ khỏi danh bạ của bạn. - Cách duy nhất để loại bỏ một người dùng khỏi danh sách liên lạc là tự tay xóa họ khỏi danh bạ.
null
如果你无法用WhatsApp和某人取得联系,可能是因为对方把你屏蔽了。虽然出于隐私保护方面的原因,WhatsApp不会在用户被屏蔽时给出明确的通知,但你还是可以通过一些迹象来证实自己的猜测。请记住,WhatsApp允许大家禁用“最后上线”和“在线”状态等功能,这意味着有可能你认为把你屏蔽了的人实际上只是加强了保护自己的隐私。 步骤 - 1. 点击WhatsApp 底部的聊天标签。它位于屏幕的底部,随后将显示你的对话列表。 - 2. 点击你认为把你屏蔽了的用户的对话。这样将打开与该用户的对话。 - 能够打开对话并给对方发送信息,并不就意味着对方没有屏蔽你。 - 3. 查看用户是否在线。如果对方现在打开了WhatsApp而且也没有屏蔽你,那么对话的顶部会显示“在线”。[1] 研究来源 如果没有看到“在线”,那就可能存在两种情况:对方没有在屏幕上打开WhatsApp,或者对方已经把你屏蔽了。 - 看不到对方的在线状态并不意味着你就已经被屏蔽了——请记住,出于隐私保护方面的原因,WhatsApp不会在用户被屏蔽时给出明确的通知。 - 4. 寻找最后上线的时间戳。如果对方目前不在线,你通常会在聊天的顶部看到“最后上线”,以及对方最后一次打开WhatsApp的日期和时间。如果你看不到这些信息,要么就是因为用户出于保护隐私而禁用了该功能,要么就是因为对方把你屏蔽了。[2] 研究来源 - 如果你和对方有共同的朋友,那你可以问一问别人是否能看到对方的“最后上线”状态,只要你觉得这样没什么不妥就行。如果别人能够确认对方并没有关闭“最后上线”功能,那你很可能就被屏蔽了。 - 5. 检查发出信息右边是否有两个勾。当你向屏蔽你的用户发送信息时,你会看到时间右边出现两个勾——一个勾表示信息已经发出,另一个勾表示用户已接收到该信息。[3] 研究来源 如果第二个勾一直没有出现,表示你可能被屏蔽了。另外的原因是用户手机停用了,或者对方把WhatsApp卸载了。 - 6. 查看用户个人资料。点击对话屏幕上方用户的姓名,查看该用户的个人资料。当你被屏蔽时,如果对方更改资料里的信息,你是看不到的。如果你确信对方已经改变了状态或头像,而你却看不到这些变化,那么你很可能被屏蔽了。 - 7. 尝试给对方打电话。点击对话屏幕右上角的听筒图标,系统将对该用户发起语音呼叫。如果系统没有给该用户打电话,说明你被屏蔽了。还有一个原因是该用户通过隐私设置取消了语音通话功能。 小提示 - 如果你在 WhatsApp 上屏蔽了某人,你还是会出现在对方的联系人中,对方也不会从你的联系人中被删除。 - 从联系人中删除用户的唯一方法是进入通讯录,把这个人手动删除。
Bằng một dòng lệnh HTML, bạn có thể thêm ảnh được chèn đường dẫn vào gần như mọi trang web. Bạn cần hai thứ để có thể thực hiện việc này, đó là: đường dẫn URL của ảnh và đường dẫn URL của trang web. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Viết mã HTML - 1. Tạo tập tin HTML. Mở chương trình chỉnh sửa văn bản và tạo tập tin mới. Lưu tập tin theo định dạng index.html. - • Bạn có thể dùng chương trình chỉnh sửa văn bản bất kỳ, thậm chí chương trình được tích hợp sẵn như Notepad trên Windows và TextEdit trên Mac OS X. - • Nếu bạn muốn sử dụng chương trình chỉnh sửa văn bản dành riêng cho việc viết mã HTML, hãy nhấp vào đây để tải Atom - chương trình chỉnh sửa văn bản sử dụng được trên hệ điều hành Windows, Mac OS X và Linux. - • Nếu bạn sử dụng TextEdit, hãy nhấp vào trình đơn Format (Định dạng) và nhấp vào Make Plain Text (Tạo văn bản thuần túy) trước khi soạn tập tin HTML. Đây là thao tác đảm bảo tập tin HTML hiển thị đúng trên trình duyệt web. - • Chương trình soạn thảo văn bản, chẳng hạn như Microsoft Word, không thích hợp cho việc viết mã HTML, vì các ký tự và định dạng ẩn có thể làm hỏng tập tin HTML khiến dữ liệu không hiển thị đúng trên trình duyệt web. - 2. Sao chép và dán mã HTML chuẩn. Chọn và sao chép mã HTML bên dưới, rồi dán vào tập tin index.html đang mở. <a href="DESTINATION URL"><img src="IMAGE URL" /></a> - 3. Tìm đường dẫn của ảnh. Tìm ảnh trên Internet, nhấp phải vào ảnh, và nhấp vào Copy Image URL (Sao chép đường dẫn URL của ảnh), Copy Image Address hoặc Copy Image Location (Sao chép địa chỉ của ảnh) tùy thuộc vào trình duyệt đang dùng. - • Trình duyệt Firefox và Internet Explorer sử dụng Copy Image Location. Chrome sử dụng Copy Image URL. Safari sử dụng Copy Image Address. - 4. Thêm đường dẫn URL của ảnh. Trong tập tin index.html, bạn sẽ nhấp và kéo để chọn IMAGE URL (Đường dẫn URL của ảnh) bằng con trỏ chuột, và ấn CTRL + V để dán đường dẫn URL. - 5. Thêm đường dẫn URL đích. Bạn chỉ cần xóa DESTINATION URL (Đường dẫn URL đích) trong tập tin index.html và nhập https://www.google.com. - • Bạn có thể chọn đường dẫn URL bất kỳ làm đường dẫn URL đích. - 6. Lưu tập tin HTML. - 7. Mở tập tin HTML trong trình duyệt web. Nhấp phải vào tập tin index.html và mở trình duyệt web mà bạn thích. - • Khi trình duyệt mở ra, nếu bạn không thấy hình ảnh, hãy đảm bảo tên của tập tin ảnh được nhập đúng trong cửa sổ chỉnh sửa tập tin văn bản index.html. - • Khi trình duyệt mở ra, nếu bạn thấy mã HTML thay vì ảnh nền, tập tin index.html đã được lưu dưới dạng văn giàu tính chất. Bạn cần chỉnh sửa tập tin HTML bằng chương trình chỉnh sửa văn bản khác. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tìm hiểu mã HTML - 1. Tìm hiểu thẻ neo. Mã HTML được tạo ra từ các thẻ mở và đóng. Thẻ <a href=""> là thẻ mở và </a> là thẻ đóng. Đây được gọi là thẻ neo và được sử dụng để thêm đường dẫn vào trang web.[1] Nguồn nghiên cứu - Thẻ <a yêu cầu trình duyệt kết xuất đường dẫn. Thẻ href là các ký tự viết tắt của “HTML reference”, thẻ = yêu cầu trình duyệt lấy hết thông tin ở giữa " " và tạo đường dẫn. Mọi đường dẫn URL đều có thể đặt trong dấu ngoặc kép. - Thẻ </a> cho trình duyệt biết rằng thẻ neo là thẻ đóng. - Khi thông tin được thêm vào giữa <a href=""> và </a>, thông tin đó sẽ trở thành đường dẫn trên trang web. Ví dụ: <a href="https://www.google.com">Google</a> sẽ tạo ra đường dẫn đến Google. - 2. Tìm hiểu thẻ hình ảnh. Thẻ <img> là thẻ tự đóng. Bạn có thể đóng thẻ bằng cách viết <img src="" /> hoặc viết <img src=""></img>.[2] Nguồn nghiên cứu - Thẻ <img yêu cầu trình duyệt kết xuất hình ảnh. Thẻ src là các ký tự viết tắt của “source”, thẻ = yêu cầu trình duyệt lấy thông tin giữa " " và lấy hình ảnh từ địa chỉ đó. - Thẻ /> yêu cầu trình duyệt đóng thẻ hình ảnh. - Ví dụ, {{samp[|<img src="https://www.google.com/images/srpr/logo11w.png" />}} sẽ lấy hình ảnh từ đường dẫn URL đó, và hiển thị ảnh trên trình duyệt web. - 3. Sử dụng mã này ở bất kỳ đâu. Sau khi tìm hiểu thông tin, bạn có thể dùng mã <a href="DESTINATION URL"><img src="IMAGE URL" /></a> để chèn đường đường dẫn vào ảnh trên mọi trang web có thể kết xuất mã HTML.
Link your pictures using a variety of methods Do you want to link to a picture in code or do you want someone to be able to click a picture to see a website? With a single line of HTML code or some settings, you can add a clickable image nearly anywhere! Since an image is often larger than text, it offers a larger clickable area (increasing the chances that someone will follow your link!). This wikiHow article teaches you how to add a link to a picture with methods that you can use whether you're on a computer, phone, or tablet. Things You Should Know - To make a picture a clickable link, use the HTML code: <a href="https://www.wikihow.com"><img src="full-path-to-image.jpg"></a>. - Web editors like WordPress and Wix as well as email programs and image platforms like Gmail and Canva have built-in functionality to add a link when you select your image. - In Word, right-click the picture and select "Link." Finally, add the URL and click "Ok." Steps Section 1 of 4: Using HTML - Enter the following code to make your image clickable. Select and copy the HTML code below, and then paste it into your open index.html file. <a href="DESTINATION URL"><img src="full-path-to-image.jpg"></a> - In this case, the "full-path-to-image" will redirect to your "DESTIONATION URL". - If you have access to the HTML of a page, you can use this anywhere! Section 2 of 4: Adding Links to Images in Web Editors - Services like WordPress, Wix, Canva, and email programs like Gmail and Outlook have almost the same image functionality. There's a button when you're uploading an image to make it a link (it usually looks like an icon of a chain link). - If you don't immediately see that link icon, click to select your image and it should be available near the text editing tools. Section 3 of 4: Adding Hyperlinks to Images in Word - 1. Insert the image to your Word document. To add an image, go to Insert > Pictures. - 2. Right-click the image and select Link. Further decide if you want the image to link to a website, a file on your computer, another location in the document, a new Word document, or to an email address. - If you share this Word document and have this picture linked to a file on your computer, the other users may not be able to see the other file unless it's shared too. - Since this article is about linking websites to a picture, you'll want to leave it on "Existing File or Web Page." - 3. Enter the destination URL. Next to the "Address" field, enter the URL. - Click OK to add the link to your image. - When you share that Word document, anyone who clicks on that picture will be redirected to that link! - You can also add videos to Google Docs and Slides as well as overlay pictures in Google Docs! Section 4 of 4: Using Social Media & Image Hosting Sites - Most online platforms assign a link to a picture, so people can click it for a larger view. For example, if you upload a picture to Facebook, you can see a URL to that picture when you click it. Paste that address anywhere to link to your Facebook picture (privacy settings might prevent random people from seeing your picture). - This method works for uploading pictures to almost all online platforms including Flickr, Imgur, Facebook, Instagram, Google Drive, and Apple iCloud. - Only use this method if you want to insert a link that redirects people to your picture on these sites. It's not a method for adding a link to a picture. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Mặc dù khi cổng HDMI trên PlayStation 4 bị hỏng sẽ cản trở bạn trong việc chơi những game yêu thích trên TV, nhưng bạn vẫn có thể chơi game PS4 thông qua ứng dụng di động PS Remote Play. Để thực hiện phương pháp này, bạn cần đăng nhập tài khoản PlayStation Network, đồng thời máy tính hoặc thiết bị di động phải kết nối cùng mạng Wi-Fi với máy PS4. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách chơi PS4 dù cổng HDMI không hoạt động. Các bước - 1. Tải và cài đặt ứng dụng PS Remote Play. Ứng dụng PS Remote Play khả dụng dành cho Windows, Mac, Android và iPhone. Bạn có thể tải ứng dụng di động từ App Store (iPhone/iPad) hoặc Google Play Store (thiết bị Android). Sau đây là các bước để tải và cài đặt ứng dụng PS Remote Play cho PC. - Truy cập trang chủ của PS Remote Play bằng trình duyệt web. - Nhấp vào Control your PS4 console from a Windows PC (Điều khiển máy chơi game PS4 từ PC Windows) hoặc Control your PS4 console from a Mac (Điều khiển máy chơi game PS4 từ máy Mac). - Cuộn xuống và nhấp vào ô "I agree to the “SIE application end user license agreement” and “Privacy policy”.". - Nhấp vào nút Download (Tải xuống) màu xanh dương. - Mở tập tin cài đặt ngay trên trình duyệt web hoặc thư mục "Downloads". - Tiến hành theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt. - 2. Bật máy PS4. Nhấn vào nút nguồn ở đằng trước máy chơi game để bật PS4. Dải đèn phía trước sẽ sáng lên màu xanh dương. - 3. Mở ứng dụng PS Remote Play. Ứng dụng có biểu tượng màu xanh dương với hình ảnh tay cầm chơi game và đường chấm chấm hướng lên trên. Để mở ứng dụng, hãy nhấp vào biểu tượng PS Remote Play trong menu Windows Start hoặc thư mục Applications trên Mac. Nếu sử dụng thiết bị di động, bạn cần nhấn vào biểu tượng PS Remote Play nằm trên màn hình Home hoặc trong menu ứng dụng. - 4. Nhấp hoặc nhấn vào Sign In to PSN (Đăng nhập vào PSN). Nút màu xanh dương này nằm cuối màn hình khởi động. - 5. Đăng nhập vào tài khoản Playstation Network. Bạn cần đăng nhập vào cùng tài khoản PSN trên máy PS4. Hãy nhập địa chỉ email liên kết với tài khoản PSN rồi nhấn vào Next (Tiếp theo). Sau đó, nhập mật khẩu PSN rồi nhấn Sign In (Đăng nhập). - 6. Nhấn vào Verify (Xác minh). Bạn cần đi qua quá trình xác minh nhằm đảm bảo rằng bạn không phải người máy. - 7. Nhấp hoặc nhấn vào hình ảnh để trả lời câu đố. Quá trình xác minh sẽ yêu cầu bạn chọn hình ảnh về con vật cụ thể. Hãy nhấp hoặc nhấn vào hình ảnh con vật mà bạn chọn. Sau khi chọn 4 hoặc 5 ảnh, bạn sẽ có thể đăng nhập vào tài khoản PSN. - 8. Nhấp hoặc nhấn vào Confirm & Continue (Xác nhận & tiếp tục). Bước này cho thấy rằng bạn đã đồng ý cho phép Sony thu thập dữ liệu từ thiết bị nhằm duy trì hoạt động của ứng dụng. Hãy nhấp hoặc nhấn vào Confirm & Continue để tiếp tục. - 9. Kết nối với tay cầm điều khiển Dualshock. Sử dụng một trong các bước sau để kết nối tay cầm điều khiển PS4 Dualshock với thiết bị: - Trên Windows & Mac: Sử dụng cáp sạc USB để kết nối tay cầm điều khiển Dualshock với cổng USB khả dụng trên máy tính. - Trên iOS & Android: Nhấn giữ nút PS Home và Share cho đến khi dải đèn bắt đầu nhấp nháy. Tiếp tục, nhấn vào Go to Bluetooth Settings (Đi đến cài đặt Bluetooth) nằm cuối giao diện ứng dụng PS Remote Play. Sau đó, chọn tay cầm điều khiển Dualshock để kết nối bằng Bluetooth. - 10. Nhấp hoặc nhấn vào biểu tượng PS4 nằm phía bên phải để kết nối với máy chơi game. Ứng dụng PS Remote sẽ phát hiện và kết nối với PS4 thông qua mạng Wi-Fi. - Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng PS Remote Play để kết nối với máy PS5. - 11. Nhập mật mã hồ sơ người dùng. Nếu bạn đã thiết lập mật mã cho hồ sơ người dùng PS4, hãy nhập vào màn hình. Sau khi đăng nhập hồ sơ người dùng, bạn có thể sử dụng tay cầm PS4 Dualshock để chơi game Playstation 4 bằng PC hoặc thiết bị di động. - Một số trò chơi có thể không tương thích với PS Remote Play. [1] Nguồn nghiên cứu
Although a broken HDMI port on your PlayStation 4 will prevent you from playing games on your TV, you can still play PS4 games with the PS Remote Play mobile app. For this to work, you'll need your PlayStation Network account login and your PS4 will need to be connected to the same wireless network as your computer or mobile device. This wikiHow article will show you how to play your PS4 even when your HDMI port isn't working. Steps - 1. Download and install the PS Remote Play app. The PS Remote Play app is available for Windows, Mac, Android, and iPhone. You can download the mobile app from the App Store on iPhone and iPad or Google Play Store on Android devices. Use the following steps to download and install the PS Remote Play app on your PC. - Go to https://remoteplay.dl.playstation.net/remoteplay/lang/en/index.html in a web browser. - Click Control your PS4 console from a Windows PC or Control your PS4 console from a Mac. - Scroll down and click the checkbox next to "I agree to the “SIE application end user license agreement” and “Privacy policy”.". - Click the blue Download button. - Open the installation file in your web browser or "Downloads" folder. - Follow the instructions to complete the installation. - 2. Turn on your PS4. Press the power button on the front of the console to power on your PS4. The light strip on the front should turn blue. - 3. Open the PS Remote Play app. It has a blue icon with an image that resembles a game controller and a dotted line coming out of the top. Click the PS Remote Play icon in your Windows Start menu, or the Applications folder on Mac. Tap the PS Remote Play icon on your Home screen or apps menu to open the app on your mobile device. - 4. Click or tap Sign In to PSN. It's the blue button at the bottom of the start screen. - 5. Log in to your Playstation Network account. You will need to log in to the same PSN account you are logged into your PS4 with. Enter the email address associated with your PSN account and tap Next. Then enter your PSN password and tap Sign In. - 6. Tap Verify. You will need to go through a verification process to ensure that you are a person. - 7. Click or tap the pictures it tells you to select. To complete the verification process, it tells you to pick the image with a specific animal. Click or tap the image that has the animal it tells you to select. After you have selected 4 or 5 images, you will be logged into your PSN account. - 8. Click or tap Confirm & Continue. This indicates that you agree to allow Sony to collect data from your device in order to help keep the app running. Click or tap Confirm & Continue to continue. - 9. Connect your Dualshock controller. Use one of the following steps to connect your PS4 Dualshock controller to your device: - Windows & Mac: Use a USB charging cable to connect your Dualshock controller to any available USB port on your computer. - iOS & Android: Press and hold the PS Home and Share button until the light strip starts to flash. Then tap Go to Bluetooth Settings at the bottom of the PS Remote Play app. Then tap your Dualshock controller to connect it using Bluetooth. - 10. Click or tap the PS4 icon. It's the icon on the right that resembles a PS4. Click this icon to connect to your PS4. The PS Remote app will try to detect and connect to your PS4 over your Wi-Fi network. - You can also use the PS Remote Play app to connect to your PS5. - 11. Enter your user profile passcode. If you set up a passcode for your PS4 user profile, enter it on screen. Once you log in to your user profile, you can use the PS4 Dualshock controller to play your Playstation 4 through your PC or mobile device. - Some games may not work over PS Remote Play. [1] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Trang wiki này sẽ hướng dẫn cách sử dụng ứng dụng Smart View của Samsung trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android để truyền phát đa phương tiện trực tuyến đến Smart tivi Samsung cũng như điều khiển tivi từ điện thoại của bạn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Thiết lập tính năng Smart View - 1. Kết nối cho Smart tivi Samsung cùng một mạng wifi với điện thoại Android. Điều này đảm bảo hai thiết bị có thể kết nối với nhau.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. - 3. Mở Samsung Smart View. Đó là ứng dụng với biểu tượng tivi cùng bốn đường cong ở bên dưới. Bạn sẽ tìm thấy tùy chọn này trong ngăn kéo ứng dụng của điện thoại Android. - Nếu vừa cài đặt xong ứng dụng từ Cửa hàng Play Store, bạn có thể nhấn nút "OPEN" (MỞ) màu xanh lá cây để khởi chạy ứng dụng. - 4. Nhấn Allow (Cho phép) khi được nhắc. Bạn chỉ cần cấp quyền cho ứng dụng trong lần khởi chạy đầu tiên. - 5. Chọn tivi Samsung, nếu được nhắc. Nếu có nhiều tivi hiện trên mạng Wi-Fi, hãy chọn cái mà bạn muốn kết nối. Một thông báo sẽ hiển thị trên tivi. Nếu chỉ có một tivi Samsung, nó có thể tự động kết nối. - 6. Chọn Allow (Cho phép) trên tivi. Tùy chọn này sẽ hiển thị ở đầu màn hình tivi. Sử dụng điều khiển remote của tivi và bấm chọn nút "Allow" (Cho phép). - Một số điện thoại Samsung Galaxy có thể tự động kết nối. - 7. Chọn một ứng dụng tivi hoặc chương trình truyền thông để mở. Sau khi kết nối, bạn có thể chọn chương trình mà mình muốn xem trên tivi từ điện thoại Android. Tất cả biểu tượng của các ứng dụng Smart tivi được cài đặt trên tivi Samsung sẽ hiển thị theo dạng lưới trên ứng dụng Smart View. Chỉ cần nhấn vào ứng dụng bất kỳ để mở trên tivi. - Bạn cũng có thể nhấn vào biểu tượng remote ở góc trên bên phải để sử dụng điện thoại như điều khiển remote của Samsung để điều khiển tivi. Phần 2 Phần 2 của 3: Tính năng Screen Mirroring/Truyền màn hình - 1. Vuốt xuống từ trên cùng của màn hình chính. Thao tác này sẽ mở một phần của bảng thông báo cùng với một số ô cài đặt nhanh ở đầu màn hình (nghĩa là các nút có biểu tượng cho Wi-Fi, Bluetooth, v.v.). - 2. Vuốt xuống một lần nữa. Bây giờ toàn bộ bảng điều khiển được mở ra và hiển thị thêm nhiều ô cài đặt nhanh. - 3. Nhấn SmartView hoặc Cast (Truyền). Thao tác này sẽ mở ra một danh sách các thiết bị mà bạn có thể kết nối. Trên một số dòng điện thoại Android, tùy chọn này có thể hiển thị "Screen Mirroring". - Nếu không thấy một trong các tùy chọn này, bạn sẽ phải vuốt sang phải ở trang thứ hai của ô thông báo. - 4. Chọn tivi của bạn. Màn hình Android sẽ hiển thị trên tivi. Mọi thao tác thực hiện trên điện thoại cũng sẽ xuất hiện trên tivi. - Trên một số ứng dụng, bạn có thể xoay ngang điện thoại để màn hình điện thoại hiển thị ở chế độ ngang. Phần 3 Phần 3 của 3: Truyền từ ứng dụng truyền thông - 1. Mở ứng dụng bạn muốn truyền tới Smart tivi. Đó có thể là YouTube, Hulu, Netflix và nhiều ứng dụng khác. - 2. Nhấn vào biểu tượng truyền trong ứng dụng. Vị trí của biểu tượng này thay đổi tùy theo ứng dụng, nhưng nó thường nằm ở góc trên bên phải của ứng dụng. Tìm hình chữ nhật có sóng Wi-Fi ở góc dưới bên trái. Cửa sổ bật lên với danh sách các thiết bị trên mạng mà bạn có thể kết nối sẽ hiển thị. - 3. Chọn Smart tivi. Ứng dụng trên điện thoại sẽ được kết nối với tivi. - 4. Chọn mở một chương trình. Video hoặc bài hát đã chọn sẽ phát trên tivi chứ không phải trên điện thoại, có nghĩa là bạn vẫn có thể sử dụng điện thoại của mình trong quá trình truyền phát.
This wikiHow teaches you how to use Samsung's Smart View app on an Android phone or tablet to stream media to your Samsung Smart TV as well as control the TV from your phone. Steps Part 1 Part 1 of 3: Setting Up Smart View - 1. Connect your Samsung Smart TV and your Android phone to the same Wi-Fi network. This ensures that the two devices can connect.[1] Research source - 2. Install the Smart View app on your phone. Here’s how to get it: - Open the Play Store - Type samsung smart view into the search bar. - Tap the Samsung Smart View app. - Tap INSTALL. - 3. Open Samsung Smart View. It’s the TV icon with 4 curved lines beneath it. You’ll find it in the app drawer of your Android phone. - If you just finished installing the app from the Play Store, you can tap the green "OPEN" button to launch the app instead. - 4. Tap Allow when prompted. You’ll only have to grant the app permissions the first time you run it. - 5. Select the Samsung TV, if prompted. If you have more than one on your Wi-Fi network, select the one you want to connect to. A message will appear on the TV. If you have only one Samsung TV, it may connect automatically. - 6. Select Allow on the TV. This option will appear at the top of the TV screen. Use the remote you use for your TV and select the "Allow" button. - Some Samsung Galaxy phones may connect automatically. - 7. Select a TV app or media to play. Once connected, you can select what to view on your TV from your Android phone. You should see the icons for all the Smart TV apps that are installed on your Samsung TV displayed in a grid on the Smart View app. Simply tap any app to open in on the TV. - You can also tap the remote icon in the top-right corner to use your phone like the Samsung remote to control your TV. Part 2 Part 2 of 3: Screen Mirroring / Casting your Screen - 1. Swipe down from the top of your home screen. This opens part of the notification panel along with several of the quick setting tiles at the top of the screen (i.e. the buttons with the icons for Wi-Fi, Bluetooth, etc.). - 2. Swipe down again. Now the whole panel is open revealing even more of your quick setting tiles. - 3. Tap SmartView or Cast. This opens a pop-up list of devices you can connect to. On some Android phones, this option may say "Screen Mirroring" instead. - If you don’t see one of these options, you may have to swipe right to the second page of notification tiles. - 4. Select your TV. Your Android’s screen will appear on the TV. Everything you do on your phone will appear on the TV as well. - On some apps you can turn your phone sideways to show your phone's screen in landscape mode. Part 3 Part 3 of 3: Casting from a Media App - 1. Open the app you want to cast to the Smart TV. This can be YouTube, Hulu, Netflix, and many other apps. - 2. Tap the cast icon in the app. The placement of this icon varies by app, but you’ll usually find it at the top-right corner of the app. Look for the rectangle with Wi-Fi waves at its bottom-left corner. This will open a pop-up window with a list of devices on your network you can connect to. - 3. Select the Smart TV. This will connect the app on your phone to your TV. - 4. Select something to play. The selected video or song will play on the TV but not the phone, which means you can still use your phone while streaming. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Phép nhân phân số với số nguyên rất dễ thực hiện nếu như bạn biết cách đưa số nguyên về dạng phân số. Để nhân phân số với số nguyên, bạn chỉ cần thực hiện theo 4 bước đơn giản dưới đây. Các bước - 1. Chuyển đổi số nguyên thành phân số. Để viết một số nguyên dưới dạng phân số, bạn chỉ cần lấy số nguyên đó chia cho 1. - Ví dụ: để đổi 5 thành phân số, hãy viết nó thành 5/1. Trong đó, 5 là tử số, 1 là mẫu số; giá trị của số vẫn được giữ nguyên. - 2. Nhân tử số của hai phân số với nhau. Lấy tử số của phân số thứ nhất nhân với tử số của phân số thứ hai, bạn sẽ có được tử số của đáp án. - 3. Nhân mẫu số của hai phân số với nhau. Tương tự, lấy mẫu số của phân số thứ nhất đem nhân với mẫu số của phân số thứ hai, đây là mẫu số của đáp án. - Ví dụ: để nhân mẫu số của hai phân số 5/1 và 8/10, bạn sẽ tính tích số của 1 và 10. 1*10 = 10, vậy ta có mẫu số của đáp án là 10. - Sau khi nhân tử số và mẫu số cả các phân số với nhau, đáp án của bạn là một phân số với tử số và mẫu số mới. Trong ví dụ này, kết quả là 40/10. - 4. Rút gọn phân số. Để rút gọn phân số, bạn phải đưa phân số về dạng phân số tối giản. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách chia tử số và mẫu số cho một ước số chung. Trong ví dụ trên, cả 40 và 10 đều chia hết cho 10. 40/10 = 4 và 10/10 = 1, vậy đáp án mới sẽ là 4/1, hoặc 4. - Ví dụ: nếu đáp án của bạn là 4/6, bạn có thể đem chia cả tử số và mẫu số cho 2 để ra kết quả rút gọn là 2/3. Lời khuyên - Thông thường, nếu đề bài ở dạng hỗn số thì đáp án của bạn cũng phải ở dạng hỗn số, nếu đề bài ở dạng phân số không thực sự thì kết quả của bạn phải ở dạng phân số thực sự hoặc phân số không thực sự. - Đặt số nguyên đứng trước phân số. - Tùy thuộc vào mục đích cuối cùng của bài toán, bạn có thể đổi những phân số không thực sự (những phân số có tử số lớn hơn nhưng không thể chia hết cho mẫu số, vì vậy không thể tối giản chúng thành một số nguyên) thành các phân số thực sự hoặc hỗn số. Ví dụ: 10/4 có thể được rút gọn thành 5/2 (sau khi chia cả tử số và mẫu số cho 2). Bạn có thể để nguyên là 5/2 hay đổi thành 2 1/2 tùy bạn. - Chúng ta có thể thực hiện phép tính tương tự với hỗn số. Trước tiên, chuyển hỗn số thành phân số không thực sự; sau đó, thực hiện phép nhân như bình thường; cuối cùng, rút gọn phân số (hoặc không) tùy theo hướng dẫn của giáo viên hay nhu cầu của bạn.
null
一旦你学会如何将整数转化为分数形式,你就能轻易掌握计算分数和整数相乘的方法。跟随本文简单的步骤,你就能很快学会如何计算出分数和整数相乘的结果。 步骤 - 1. 将整数转化为分数形式。想要将整数以分数的形式表现,你只需要将整数除以1即可,即整数作为分子,1作为分母。 - 想要将整数5变为分数,只需要写成5/1的形式即可。5变为分子,1变为分母,大小保持不变。 - 2. 将两个分数的分子相乘。将第一个分数的分子乘以第二个分数的分子就能得到答案分数的分子。 - 例如,将5/1的分子5和8/10的分子8相乘,得到答案40,这就是最终答案的分子。 - 3. 将两个分数的分母相乘。将第一个分数的分母乘以第二个分数的分母就能得到答案分数的分母。 - 将5/1的分母1和8/10的分母10相乘得到10,这就是最终答案的分母。 - 将分母、分子分别相乘后,你就得到了新的分母和分子组成的一个分数。上式结果为40/10。 - 4. 简化分数。简化分数就是把分数简化为它的最简项形式。你可以把分子和分母同时除以一个相同的因式因子来简化它。例如,将40和10同时除以10。40/10 = 4,10/10 = 1,这样就简化为4/1或4。 - 如果你的结果是4/6,你可以把分子和分母同时除以2得到2/3。 小提示 - 严格地说,如果你的原始问题是以带分数形式表达的,那么你的结果也应该是带分数。同样的,如果原式以假分数形式表达,结果也应该是假分数。 - 你可以根据你最终的目的选择是否用假分数(分子大于分母,且不是带有整数的带分数)或带分数表示结果。例如,10/4可被简化为5/2(分子和分母同时除以2)。你可以将其写为5/2,也可以将其转换为2 1/2。 - 整数位于分数的前面。 - 你也可以将带分数转化为假分数,然后按照上法计算乘法,然后根据需要选择是否简化分数或按要求转化最终结果的表现形式。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách mở song song hai ứng dụng hoăc tab Safari trên iPad. Tính năng "Split View" (Chia đôi màn hình) hoạt động trên iPad Air 2, Pro, Mini 4 (hoặc mới hơn) chạy iOS 10 trở về sau.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Mở hai ứng dụng song song - 1. Mở Settings (Cài đặt) trên iPad. Ứng dụng màu xám có hình bánh răng (⚙️), thường nằm trong màn hình home. - 2. Nhấn vào General (Chung). Tùy chọn ở gần đầu menu, cạnh biểu tượng bánh răng (⚙️). - 3. Nhấn vào tùy chọn Multitasking (Đa nhiệm) đầu menu. - 4. Vuốt nút "Allow Multiple Apps" (Cho phép nhiều ứng dụng) sang vị trí "On" (màu xanh lá). Khi thiết lập này được bật, bạn có thể mở và sử dụng song song hai ứng dụng. - 5. Nhấn phím Home hình tròn trên iPad. - 6. Chuyển màn hình iPad sang hướng ngang. Tính năng "Multiple Apps" chỉ hoạt động khi màn hình iPad hiển thị theo chiều ngang. - 7. Mở một ứng dụng. Chọn ứng dụng mà bạn muốn sử dụng song song với ứng dụng khác. - 8. Vuốt sang trái. Nhẹ nhàng vuốt từ cạnh phải màn hình sang trái. Một tab sẽ hiện ra ở giữa phía bên phải màn hình. - 9. Kéo tab này sang trái. Kéo tab vừa rồi ra giữa. Thao tác này sẽ giảm kích thước ứng dụng đang mở. Màn hình hiển thị ứng dụng dọc sẽ hiện ra trong khung vừa được tạo bên phải. - Nếu ứng dụng khác tự động mở trong khung bên phải này, bạn có thể vuốt từ đầu khung bên phải xuống để đóng ứng dụng và xem màn hình các tùy chọn ứng dụng. - 10. Cuộn trên danh sách ứng dụng. Vuốt xuống cho đến khi bạn thấy ứng dụng thứ hai mà mình muốn mở. - Không phải ứng dụng nào cũng tương thích với tính năng "Multiple Apps." Chỉ những ứng dụng tương thích mới hiển thị trong màn hình cuộn. - 11. Nhấn vào ứng dụng muốn mở. Ứng dụng sẽ chạy trong khung bên phải của chế độ xem "Multiple Apps". - Để thay đổi ứng dụng trong khung bên phải, bạn vuốt từ trên xuống, sau đó chọn ứng dụng mới trong màn hình cuộn. - Để thoát màn hình "Multiple Apps", bạn nhấn giữ trên con trượt màu xám giữa hai khung và kéo về phía ứng dụng muốn đóng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xem hai tab Safari cùng lúc - 1. Chuyển màn hình iPad sang hướng ngang. Chế độ xem "Split View" trên Safari chỉ hoạt động khi màn hình iPad hiển thị theo chiều ngang. - 2. Mở Safari. Ứng dụng màu trắng với biểu tượng la bàn xanh dương. - 3. Nhấn và giữ trên nút quản lý tab. Nút này có biểu tượng hai hình vuông chồng lên nhau ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn thả xuống sẽ mở ra. - 4. Nhấn vào Open Split View (Mở Split View). Tùy chọn nằm đầu trình đơn. Vậy là bạn có thể xem hai tab Safari cùng lúc. - Hoặc, bạn có thể kéo một tab trình duyệt đang mở từ đầu cửa sổ Safari về bên phải màn hình. Thao tác này sẽ kích hoạt "Split View" và mở tab trong khung riêng. - Để thoát "Split View", nhấn giữ nút quản lý tab ở góc dưới bên phải khung trình duyệt bất kỳ. Sau đó, bạn nhấn vào Merge All Tabs (Gộp tất cả tab) để mở tab trong các khung thành một cửa sổ duy nhất, hoặc nhấn vào Close Tabs (Đóng tab) để tắt hoàn toàn khung và mở cửa sổ còn lại rộng ra toàn màn hình.
A simple guide that shows you how to multitask on your iPad by enabling the split screen option This wikiHow teaches you how to open two apps or two Safari tabs, side by side, on an iPad. This feature, known as "Split View," only works on iPad Air 2, Pro, Mini 4 (or newer) running iOS 10 (or newer).[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 2: Opening Two Apps Side by Side - 1. Open your iPad's Settings. It's a gray app that contains an image of gears (⚙️), typically found on your home screen. - 2. Tap General. It's near the top of the menu next to a gear (⚙️) icon. - 3. Tap Multitasking. It's near the top of the menu. - 4. Slide the "Allow Multiple Apps" button to the "On" position. It will turn green. When this setting is enabled, you can open and use two apps side by side. - 5. Press the Home button. It's the round button on the face of your iPad. - 6. Turn your iPad to landscape orientation. "Multiple Apps" only works when your iPad's screen is held horizontally. - 7. Open an app. Select an app that you'd like to use in conjunction with another app. - 8. Swipe left. Starting from the right edge of the screen, gently swipe to the left. A tab will appear in the right-center of the screen. - 9. Drag the tab toward the left. Pull it to the center of the screen. This will reduce the size of the open app. A vertical display of apps will appear in the newly-created right pane. - If another app automatically opens into the right pane, swipe down from the top of the right pane to close the app and see the display of app options. - 10. Scroll through the list of apps. Do so by swiping down until you see the second app you'd like to open. - Not all apps are compatible with "Multiple Apps." Only compatible apps will appear in the scrolling display. - 11. Tap the app you want to open. This will launch it in the right pane of the "Multiple Apps" view. - To change the app in the right pane, swipe down from the top, then select a new app from the scrolling display. - To close the "Multiple Apps" display, tap and hold the gray slider between the two panes, and drag it in the direction of the app you'd like to close. Method 2 Method 2 of 2: Viewing Two Tabs in Safari at the Same Time - 1. Turn your iPad to landscape orientation. Safari's "Split View" will only work when your iPad's screen is held horizontally. - 2. Open Safari. It's a white app with a blue compass icon. - 3. Tap and hold the tab manager button. It's an icon of two overlapping squares in the upper-right corner of the screen. This opens a drop-down menu. - 4. Tap Open Split View. It's the first selection on the menu. Now you can view two Safari tabs at the same time. - Alternatively, drag an open browser tab from the top of the Safari window to the right side of the screen. Doing so will launch "Split View" and open the tab in its own pane. - To close "Split View", tap and hold the tab manager button in the lower-right corner of either browser pane. Then tap Merge All Tabs to open the tabs in both panes in a single window, or tap Close Tabs to close the pane entirely and expand the remaining window to full screen. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何在iPad上并排显示两个应用程序或两个Safari网页。这个功能又叫做“分屏浏览”,仅适用于iPad Air 2、Pro和Mini 4及更新发布的设备上,对于操作系统也有一定的要求—iOS 10或更新系统。[1] 研究来源 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 并排打开两个应用程序 - 1. 打开iPad设备的设置应用程序。它是一个灰色的应用程序,图标是一组灰色齿轮(⚙️),一般位于主屏幕上。 - 2. 点击通用按钮。它位于菜单顶部,旁边是一个齿轮(⚙️)图标。 - 3. 点击多任务与程序坞。它位于菜单上部。 - 4. 将“允许多个应用”旁边的开关按钮滑动到“打开”位置,它会变成绿色。启用这项设置后,可以并列打开两个应用程序。 - 5. 按下Home键。它位于iPad正面的底部,是一个圆形的按钮。 - 6. 将屏幕方向调整为水平方向。“多应用”浏览只适用于水平屏幕方向。 - 7. 打开一个应用程序。选择你要并排打开的一个应用程序。 - 8. 向左滑动屏幕。从屏幕的右侧开始,轻轻地向左滑动。屏幕右侧的中央会出现一个选项卡。 - 9. 向左拖动选项卡,拉到屏幕中央。这样会缩小打开的应用程序的大小,新创建的右侧面板中会垂直显示应用程序。 - 如果右侧面板自动打开另一个应用程序,从右侧面板的顶部向下滑动,关闭应用程序,查看应用程序选项。 - 10. 浏览应用程序列表。滚动列表,直到你看到你想要打开的第二个应用程序。 - 不是所有应用程序都兼容于“多应用程序”的分屏浏览功能。只有兼容的程序才能出现在滚动列表里。 - 11. 点击你想要打开的应用程序。在“分屏浏览”的右侧面板里打开它。 - 想要更改程序,请从上向下滑动右侧面板,然后选择新的应用程序。 - 如果想要关闭“多程序”显示,请长按两个面板之间的灰色滑块,拖动到你想要关闭的应用程序方向。 方法 2 方法 2 的 2: 在Safari浏览器中同时浏览两个网页 - 1. 将iPad放平,调整屏幕方向。Safari浏览器的“分屏浏览”功能仅适用于水平方向的iPad屏幕。 - 2. 打开Safari浏览器。它是一个白色的应用程序,上面有个蓝色的罗盘图标。 - 3. 长按选项卡管理器按钮。它的图标是一个重叠的方块,位于屏幕右上角。点击它,打开下拉菜单。 - 4. 点击打开分屏浏览。它是菜单里的第一个选项。此时,你可以同时浏览两个Safari选项卡了。 - 或者,从浏览器窗口的顶部拖拽打开的网页,拖拽到屏幕右侧。打开“分屏浏览”模式。 - 如果想要关闭“分屏浏览”请长按每个浏览器面板右下角的选项卡管理器按钮,然后点击合并所有选项卡,在单个窗口里打开选项卡,或者点击关闭选项卡彻底关闭网页,让剩下的网页留在整个屏幕上。
Sẽ hơi khó nếu bạn chưa bao giờ đặt mã khóa vali. Mỗi loại khóa sẽ khác nhau đôi chút, do đó tốt hơn hết là bạn nên đọc hướng dẫn sử dụng đi kèm vali hoặc tra cứu trên Internet. Tuy nhiên, hầu hết các ổ khóa đều hoạt động theo cùng nguyên lý nên nhìn chung bạn chỉ cần sử dụng nút bấm, lẫy khóa hoặc móc chữ U trên ổ khóa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đổi mật khẩu bằng nút đặt lại - 1. Mở khóa trước. Hầu như bạn chỉ có thể đổi mật khẩu mới khi ổ khóa đang mở. Hãy xoay các số về đúng mật khẩu cũ và kiểm tra xem ổ khóa đã mở chưa.[1] Nguồn nghiên cứu - Đối với vali mới, mật khẩu thường đi kèm trong tài liệu. Bạn cũng có thể thử mã "000". - 2. Tìm nút đặt lại. Thường thì sẽ có một nút đặt lại nhỏ nằm phía dưới cùng hoặc trên cạnh ổ khóa. Bạn có thể sử dụng kẹp giấy, bút hoặc bút chì để nhấn nút và bắt đầu quá trình đặt lại mật khẩu.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhập mật khẩu mới. Trong khi nhấn giữ nút đặt lại, hãy xoay mật khẩu mới cho ổ khóa. Bạn có thể chọn bất kỳ số nào, miễn là tổ hợp số này đủ ấn tượng và dễ nhớ.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Thả nút đặt lại ra. Sau khi nhập xong, bạn có thể thả tay khỏi nút đặt lại. Lưu ý: đừng quên đổi sang tổ hợp số khác để khóa vali trước khi khởi hành.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Đặt mật khẩu mới bằng lẫy khóa - 1. Tìm lẫy khóa. Lẫy khóa có thể nằm bên trong vali hoặc ở phía ngoài, gần các bánh răng quay số. Nhưng trước tiên, bạn cần biết mật khẩu để mở khóa và nhả khóa kéo.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Trượt lẫy khóa đến vị trí đặt lại. Để thay đổi mật khẩu, lẫy khóa cần được trượt sang vị trí thiết lập ổ khóa. Thông thường, bạn chỉ cần trượt lẫy sang vị trí thứ hai.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Đổi mật khẩu. Xoay các bánh răng để đặt mật khẩu mới. Bạn cần chọn tổ hợp số dễ nhớ rồi xoay từng bánh răng về vị trí thích hợp.[7] Nguồn nghiên cứu - 4. Khóa vali bằng cách xoay tổ hợp số ngẫu nhiên. Đẩy lẫy khóa trở về vị trí ban đầu. Kiểm tra lại bằng cách xoay tổ hợp số ngẫu nhiên rồi xoay lại mật khẩu mà bạn vừa đặt xem ổ khóa có mở được không. Nếu mọi thứ hoạt động ổn định, hãy xoay ngẫu nhiên các bánh răng để khóa vali.[8] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đổi mật khẩu với ổ khóa chữ U - 1. Mở móc chữ U. Bạn cần mở ổ khóa trước bằng cách xoay các số về vị trí đúng (có thể là "000" đối với vali mới) và kéo móc chữ U lên.[9] Nguồn nghiên cứu - 2. Xoay móc chữ U 90 độ và nhấn xuống. Cách xoay và nhấn móc chữ U còn tùy thuộc vào loại ổ khóa của bạn. Lấy vị trí lỗ khóa làm chuẩn. Bắt đầu bằng cách xoay móc chữ U 90 độ. Sau đó, nhấn móc chữ U xuống và xoay tiếp 180 độ so với vị trí khóa.[10] Nguồn nghiên cứu - Nếu thao tác này không hiệu quả, hãy thử xoay móc chữ U 180 độ từ vị trí khóa trước, nhấn xuống rồi xoay trở lại góc 90 độ. Sau đó, xoay mật khẩu mới. Kiểm tra lại bằng cách xoay bánh răng ngẫu nhiên để khóa và mở lại bằng mật khẩu mà bạn vừa đổi. Nếu ổ khóa mở nghĩa là bạn đã đổi mật khẩu thành công.[11] Nguồn nghiên cứu - 3. Đặt lại tổ hợp số mới. Nếu ổ khóa có bánh răng, hãy xoay tổ hợp số mới trong lúc nhấn giữ móc chữ U. Với loại có vòng quay lớn, hãy quay để nhập mật khẩu mới.[12] Nguồn nghiên cứu - 4. Xoay móc chữ U về vị trí ban đầu. Sau khi đặt mật khẩu mới, bạn có thể xoay móc chữ U vị trí ban đầu và khóa. Tiến hành kiểm tra lại xem mật khẩu mới có mở được ổ khóa hay không.[13] Nguồn nghiên cứu
If you've never set a combination on a luggage lock, it can be a bit confusing. Your best bet is to read the instruction manual that came with it or look up your specific lock on the internet, as each lock can be slightly different. However, most locks work on the same basic principles, generally using a button reset, a lever reset, or a shackle reset. Steps Method 1 Method 1 of 3: Changing a Lock with a Button Reset - 1. Unlock the lock first. Most of the time, your lock has to be on the correct combination before you can change the combination to something else. Put in the right combination and make sure it unlocks.[1] Research source - If the luggage is new, the combination probably came with the materials. It's likely just "000." - 2. Find the reset button. Often, the lock will have a little reset button on the bottom or side of the lock. You may need a paperclip, pen, or pencil to push the button in and begin the resetting process.[2] Research source - 3. Put in your new combination. While pressing the reset button, enter your new combination in the lock. Set it to whatever you'd like. Make sure it's a combination you can remember.[3] Research source - 4. Release the button. When you're done, release the button, and you've reset the lock. Remember to move the numbers around to another combination to lock it in place once you're ready to go.[4] Research source Method 2 Method 2 of 3: Putting a New Code in a Lock with a Lever - 1. - 2. Slide the lever over to the resetting position. To change the combination, the lever needs to be in the position for setting the lock. Usually, you just slide the lever into the second position. - 3. Change the combination. Put your new combination into the lock. Make sure it's something you'll remember, and set the wheels with the proper combination. Turn each wheel to the number you want. - 4. Secure the lock by randomizing the numbers. Push the lever back into the first position. Check that you have properly set the lock by randomizing the numbers and then putting in the combination you just set to see if it opens. Once you've established the lock will open again, randomize the numbers again to finish locking the suitcase. Method 3 Method 3 of 3: Altering the Code on a Shackle Lock - 1. Release the shackle. The lock must be unlocked first. Set the lock to the proper code, likely "000" if it's new, and pull up on the shackle to release it.[5] Research source - 2. Turn the shackle 90 degrees and press the shackle down. How you turn and press the shackle depends on your lock. Start by moving it 90 degrees from the locked position. Press down on the shackle and move it to 180 degrees from the locked position.[6] Research source - If this movement doesn't reset it, try moving to 180 degrees first, pressing down, and moving back to 90 degrees. You won't know if it reset until you put in a new combination and then try opening it with that combination. - 3. Reset the combination number. If the lock has wheels, turn them to the new combination while still holding the shackle down. If it has a large dial, put in your new combination.[7] Research source - 4. Turn the shackle back to the original position. Once you've put in a new combination, move the shackle back to the locked position. Check to make sure the new combination works on your lock.[8] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem tất cả các bài viết, ảnh và Trang mà bạn bè của bạn trên Facebook đã thích (liked). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Xem bài viết và ảnh mà bạn bè của bạn thích - 1. Mở Facebook. Bạn hãy mở ứng dụng Facebook—ứng dụng có biểu tượng màu xanh biển và một chữ “F” màu trắng bên trong, trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Nếu dùng máy tính (hoặc không dùng ứng dụng Facebook trên điện thoại), bạn có thể truy cập trang https://www.facebook.com trên trình duyệt. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn hãy nhập thông tin đăng nhập và nhấn Log In (Đăng nhập). - 2. Nhập posts liked by (your friend’s full name) (Bài viết đã thích bởi (tên bạn bè) vào ô tìm kiếm ở phía trên màn hình. Khi bạn nhập tên bạn bè của mình, Facebook sẽ bắt đầu hiển thị một danh sách các kết quả tìm kiếm phù hợp.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể thay thế từ posts (bài viết) bằng “photos” (ảnh) nếu muốn xem bạn bè của mình đã ấn “Like” (Thích) những bức ảnh nào. - 3. Chọn một kết quả từ danh sách kết quả tìm kiếm. Lúc này bạn sẽ thấy một số bài viết (hoặc ảnh) mà bạn bè của bạn đã “Like”. - Để xem toàn bộ danh sách, bạn hãy chạm hoặc nhấn chữ See All (Xem tất cả) dưới các bài viết và ảnh hiển thị. - Bạn chỉ có thể xem ảnh và bài viết khi có quyền xem. Ví dụ, nếu bạn bè của bạn thích một bức ảnh để ở chế độ “Friends Only” (Bạn bè) mà người chia sẻ không phải là bạn bè của bạn trên Facebook thì bạn sẽ không xem được bức ảnh đó. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xem các trang mà bạn bè đã thích - 1. Mở Facebook. Bạn hãy mở ứng dụng Facebook—ứng dụng có biểu tượng màu xanh biển và một chữ “F” màu trắng bên trong, trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Nếu dùng máy tính (hoặc không dùng ứng dụng Facebook trên điện thoại), bạn có thể truy cập trang https://www.facebook.com trên trình duyệt. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn hãy nhập thông tin đăng nhập và nhấn Log In (Đăng nhập). - Dùng phương pháp này để xem các Trang mà bạn bè của bạn đã ấn "Like" (Thích). Các Trang là các tài khoản Facebook dành cho công ty, sản phẩm, người nổi tiếng, dịch vụ, các nhóm—nói cách khác thì các Trang Facebook không phải là một trang cá nhân. - 2. Truy cập vào trang cá nhân của bạn bè. Bạn có thể truy cập bằng cách nhập tên bạn bè vào ô tìm kiếm ở phía trên màn hình và chọn trang cá nhân hiển thị trong kết quả tìm kiếm. - 3. Chạm hoặc nhấn About (Giới thiệu). Mục này nằm dưới ảnh đại diện của người dùng trên ứng dụng, và dưới ảnh bìa trên trình duyệt. - 4. Kéo xuống và chạm hoặc nhấn mục Likes (Thích). Bạn sẽ phải kéo xuống khá nhiều nếu trang cá nhân của người bạn xem liệt kê nhiều thông tin. Lúc này bạn có thể xem được toàn bộ danh sách các Trang mà bạn của bạn thích. - Nếu không thấy mục Likes, có thể bạn của bạn không thích Trang nào hoặc đã cài đặt mục này ở chế độ riêng tư.[2] Nguồn nghiên cứu
null
本篇文章将教你如何查看你的Facebook好友喜欢的帖子,照片和主页。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 查看好友点赞的帖子和照片 - 1. 打开Facebook。在手机或者平板上,打开Facebook应用程序。它是一个蓝色的图标,图标里面有一个白色的字母“F”。如果你手机上没有安装Facebook应用程序,或者你用的是电脑,就可以在浏览器里打开https://www.facebook.com。 - 如果你还没有登录,请先输入账号信息然后点击“登录”。 - 2. 在搜索栏输入 (好友全名)点赞的帖子。搜索栏位于屏幕的顶部。当你输入好友名字的时候,Facebook会显示符合搜索结果的好友列表。 [1] 研究来源 - 如果你想要查看好友点过“赞”的照片,你可以用“照片”替换帖子,然后进行同样的操作。 - 3. 从列表中选择一个结果。现在你就可以看到你的好友点过“赞”的帖子或照片了。 - 你可以点击帖子或照片下面的“查看全部”,来查看完整列表。 - 你只能查看你权限范围内的帖子和照片。例如,如果你的好友“赞”了不是你的好友的人发的“仅好友可见”的照片,那你就看不见这张照片。 方法 2 方法 2 的 2: 查看好友点赞的主页 - 1. 打开Facebook。在手机或者平板上,打开Facebook应用程序。它是一个蓝色的图标,图标里面有一个白色的字母“F”。如果你的手机上没有安装Facebook应用程序或者你用的是电脑,你可以在浏览器里打开https://www.facebook.com 。 - 如果你还没有登录,请先输入账号信息然后点击“登录”。 - 你可以使用这个方法来查看好友点过“赞”的主页。主页是为公司、产品、明星、服务和品牌设立的Facebook帐号。Facebook主页和个人主页有很大的不同。 - 2. 打开好友的个人主页。你可以在屏幕顶部的搜索栏里输入他们的名字,在搜索结果里面找到他们的信息,然后点击进入个人主页。 - 3. 点击 简介。如果在手机应用程序上,它位于好友主页照片的下方。如果是在浏览器上,它位于封面照片的下边。 - 4. 滚动页面,点击赞。如果你的好友主页有很多内容,你可能需要向下多滚动些页面。现在你就可以看见好友点过赞的所有主页了。 - 如果你没有看见点赞这部分,那么你的好友有可能没有给任何主页点过赞,也可能他没有对外公开这一部分。[2] 研究来源
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tìm kênh Telegram trên iPhone hoặc iPad bằng cách sử dụng Telegram Bot hoặc trang web chứa kênh Telegram. Hiện không có danh sách hoặc phương pháp chính thức nào để tìm kênh Telegram. Tất cả các Bot và trang web chứa kênh Telegram đều là của bên thứ ba và không được liên kết với Telegram. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng Channel Bot - 1. Mở Telegram. Ứng dụng có hình máy bay giấy màu trắng trên nền xanh nhạt này thường nằm ở màn hình chính. - Hãy đăng nhập bằng số điện thoại nếu bạn chưa được tự động đăng nhập. - 2. Chạm vào thanh tìm kiếm ở trên cùng. - 3. Gõ tchannelsbot vào thanh tìm kiếm. Kết quả tìm kiếm sẽ được lọc trong lúc gõ. - 4. Chạm vào kết quả "Telegram Channels Bot". Nếu bạn gõ đúng thuật ngữ tìm kiếm, đó sẽ là kết quả duy nhất ở trên cùng. Đó là kênh có tên "@tchannelsbot" ở dưới. - 5. Chạm vào Start (Bắt đầu). Nút này nằm ở phía dưới cùng màn hình. - Nếu không nhìn thấy tùy chọn này, bạn có thể gõ /start vào thanh tin nhắn ở phía dưới cùng, sau đó nhấn vào mũi tên "send" (gửi) màu xanh nước biển ở phía trên bàn phím. - 6. Chạm vào một tùy chọn. Bạn có thể chạm vào bất cứ nút nào trên màn hình, chẳng hạn như: - Top Chart: hiển thị các kênh phổ biến nhất. - Recent: hiển thị danh sách kênh được tạo ra gần đây. - By Category: hiển thị tất cả các danh mục kênh. - Search: cho phép bạn tìm kiếm kênh. - 7. Mở một kênh. Tìm kiếm kênh (channel) bạn muốn tham gia, sau đó chạm vào liên kết của kênh đó. - 8. Chạm vào + Join. Nút tham gia này nằm ở phía dưới cùng kênh. Giờ thì bạn đã là thành viên của kênh. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng trang web chứa kênh - 1. Mở trình duyệt web. Mở Safari, Google Chrome hoặc bất cứ trình duyệt web ưa thích nào khác trên iPhone của bạn. - 2. Truy cập trang web chứa kênh Telegram. Bạn có thể tìm kiếm "Telegram channel list" hoặc từ khóa tương tự trên Google, hoặc truy cập trang chứa kênh Telegram dưới đây. - 3. Tìm kiếm chủ đề khiến bạn thấy hứng thú. Nhiều trang chứa kênh Telegram có các danh mục (categories) kiểu như trò chơi điện tử (gaming), phim ảnh (movies), truyền hình (television) v.v... Hầu hết trang web chứa kênh Telegram còn có cả thanh tìm kiếm. - 4. Mở kênh. Lựa chọn kênh, sau đó: - Chạm vào Add to (Thêm vào). - Chạm vào dấu cộng + (https://tlgrm.eu/channels). - 5. Chạm vào + Join. Nút tham gia này nằm ở phía dưới cùng kênh Telegram. Giờ thì bạn đã là thành viên của kênh đó. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng trang web tìm kiếm kênh - 1. Mở trình duyệt web. Mở trình duyệt web mà bạn cho là tiện lợi nhất. - 2. Truy cập trang web cho phép bạn lướt xem các kênh, nhóm và tin nhắn trong Telegram. Bạn có thể truy cập liên kết này: - 3. Gõ từ khóa thuộc chủ đề mong muốn. Cách thực hiện sẽ giống như các công cụ tìm kiếm khác. Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm kiếm các kênh và nhóm liên quan đến thực phẩm, hãy sử dụng thanh tìm kiếm và gõ "food", "recipes for dinner" (công thức nấu bữa chính) hoặc "best breakfast" (bữa sáng đủ chất nhất) v.v... - 4. Mở kênh. Lựa chọn kênh ưa thích và chạm vào tên của nó. Đây là bước tự động mở kênh trong ứng dụng Telegram trên điện thoại. - 5. Chạm vào + Join. Nút tham gia này nằm ở phía dưới cùng màn hình. Giờ thì bạn đã đăng ký (subscribe) kênh này.
This wikiHow teaches you how to find Telegram channels on the iPhone or iPad using a Telegram bot or by using a Telegram Channel directory website. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using a Channel Bot - 1. Open Telegram. It's the light-blue app with a white paper airplane in the middle, usually located on your home screen. - Log in with your phone number if you aren't logged in automatically. - 2. Tap the search bar at the top. - 3. Type tchannelsbot into search. Search results will filter as you type. - 4. Tap the "Telegram Channels Bot" result. If you typed the search term correctly, it will be the only result at the top. It's the channel with the username "@tchannelsbot" under the title. - 5. Tap Start. It's at the bottom of the screen. - If you don't see this option, you can type /start into the message bar at the bottom, then press the blue "send" arrow above the keyboard. - 6. Tap an option. You can tap any of the buttons that appear, such as: - Top Chart: displays the most popular channels. - Recent: displays a list of recently created channels. - By Category: displays all the channel categories. - Search: lets you search for channels. - 7. Open a Channel. Find a channel you want to join, then tap the link listed for the channel. - 8. Tap + Join. It's at the bottom of the channel. You are now a member of the channel. Method 2 Method 2 of 3: Using a Channel Directory Website - 1. Open a web browser. Open Safari, Google Chrome, or any mobile web browser you prefer on your iPhone. - 2. Go to a telegram channel directory site. You can search "Telegram channel list" or something similar on Google, or visit the following Telegram channel lists. - 3. Search for a topic that interests you. Many Telegram channel directory sites have categories such as gaming, movies, television, etc. Most websites that list Telegram channels have a search bar as well. - 4. Open the channel. Choose a channel and then: - Tap Add to. - Tap + (https://tlgrm.eu/channels). - 5. Tap + Join. It's at the bottom of the Telegram channel. You are now a member of that channel. Method 3 Method 3 of 3: Using a Website for Channels Searching - 1. Open a web browser. Open a web browser that is most comfortable for you. - 2. Go to a website that allows you to browse through open channels, groups and bots in Telegram. You can use this link: - 3. Type keywords for your desired channel. It works just like any other search engine. For example, if you want to find food-related channels and groups, use search bar and type "food", or "recipes for dinner", or "best breakfast", etc. - 4. Open the channel. Choose a channel you like and tap on its name. Now tap on the "Subscribe" button. It will automatically open in Telegram app on your phone. - 5. Tap + Join. You can find this button at the bottom of your screen. Now you are subscribed to this channel. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何使用Telegram机器人或Telegram频道目录网站在iPhone或iPad上找到Telegram频道。没有官方的频道列表或搜索Telegram频道的方法,所有列出Telegram频道的机器人和网站都是第三方目录,与“Telegram”应用无关。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用Telegram机器人 - 1. 打开Telegram。它是一个淡蓝色的应用程序,中间有一架白色的纸飞机,通常位于主屏幕上。 - 如果你没有自动登录,请使用电话号码登录。 - 2. 点击顶部的搜索栏。 - 3. 在搜索中输入tchannelsbot。搜索结果将在你输入时进行筛选。 - 4. 点击“Telegram频道机器人”结果。如果你输入无误,顶部将出现唯一的结果。频道位于标题下方,名称为“@tchannelsbot”。 - 5. 点击启动。它在屏幕底部。 - 如果没有看到这个选项,可以在底部的消息栏中输入/启动,然后按键盘上方蓝色的“发送”箭头。 - 6. 点击一个选项。你可以点击任何出现的按钮,比如: - 排行榜:显示最流行的频道。 - 最近:显示最近创建的频道列表。 - 按类别:显示所有频道类别。 - 搜索:可以让你搜索频道。 - 7. 打开一个频道。找到你想要加入的频道,然后点击这个频道列出的链接。 - 8. 点击+加入。它在频道底部。你现在已经是这个频道的成员了。 方法 2 方法 2 的 3: 使用Telegram频道目录网站 - 1. 打开网页浏览器。打开Safari、谷歌Chrome,或iPhone上的任意移动端网页浏览器。 - 2. 前往Telegram频道目录站点。你可以在谷歌上搜索“Telegram频道列表”或类似的内容,或者访问下列Telegram频道列表。 - 3. 寻找你感兴趣的话题。许多Telegram频道目录网站都有游戏、电影、电视等类别。大多数列出Telegram频道的网站也有搜索栏。 - 4. 打开频道。选择一个频道,然后: - 点击添加至。 - 点击+(https://tlgrm.eu/channels)。 点击+加入。它在Telegram频道的底部。你现在已经是这个频道的成员了。 方法 3 方法 3 的 3: 使用网站搜索频道 - 1. 打开Web浏览器。打开你最习惯使用的Web浏览器。 - 2. 前往可以查看Telegram中的开放频道、群组和消息的网站。你可以访问以下链接: - 3. 输入你想要搜索的主题关键词。它就像搜索引擎一样,能找到你想搜索的内容。比如,你想查找与食品有关的频道和群组,那就在搜索栏中输入“美食”、“晚餐食谱”或“热门早餐”等。 - 4. 打开频道。选择一个你喜欢的频道并点击它的名称。然后,它就会自动在你手机上的Telegram应用中打开。 - 5. 点击+ 加入。你可以在屏幕的底部找到这个按钮。现在,你便订阅了这个频道。
Sắt (Iron) rất hữu dụng và có thể được dùng để tạo ra nhiều loại vật dụng khác nhau trong trò chơi này. Thật may mắn khi đây là loại khoáng sản khá phổ biến! Dưới đây là một vài mẹo nhỏ giúp bạn tìm kiếm quặng sắt trong trò chơi. Các bước - 1. Mang theo cuốc gỗ. Cái cuốc đầu tiên sẽ được bạn làm từ gỗ, được sử dụng để khai thác đá. - 2. Mang theo cuốc đá (stone pickaxe). Đá sẽ hữu dụng để phá vỡ khối sắt (iron block) và thu nhặt nguyên liệu. - 3. Lấy đuốc (torch). Bạn cần mang đuốc vì vật này sẽ lấy đi bóng tối và hữu dụng khi bạn không thể thấy đường. - 4. Đem theo nhiều đất (dirt). Mang theo thật nhiều đất. Ít nhất là 80 miếng. Đất được sử dụng để đưa bạn ra khỏi hang nơi mà bạn tạo ra. - 5. Tìm đúng hầm mỏ (cave). Hầm mỏ là nơi tốt nhất để tìm ra Quặng Sắt (Iron Ores). Chúng thường xuất hiện trong nhiều mạch cùng một lúc. Đừng lãng phí thời gian để đào xuống từ mặt đất, vì điều này chỉ mang lại cơ hội thành công rất nhỏ. - 6. Kiểm tra tất cả hình khối (block) xung quanh khối sắt mà bạn vừa tìm thấy. Sắt xuất hiện trong mạch, trong nhóm, vì thế nếu bạn tìm thấy một thì rất có thể sẽ có nhiều hơn xung quanh đó. Cũng như hãy kiểm tra hình khối chéo. Thông thường kích cỡ một mạch là 2x2x2 hình khối. - Sắt trông như vết màu hồng nhạt hoặc màu đào trên đá xám. - 7. Hãy sử dụng đuốc khi cần thiết. Đặt chúng vào vị trí thích hợp khi có thể. - 8. Chú ý cấp độ mà bạn đi xuống. Sử dụng bản đồ hoặc chương trình sửa lỗi để kiểm tra trục “Y”: trục này cho thấy bạn đang ở cấp độ nào. Nhớ rằng Quặng Sắt chỉ xuất hiện từ cấp độ 1-63. - 9. Sử dụng lò luyện (furnace) để luyện Quặng Sắt thành từng thỏi (Ingot). Nhờ đó, than đá sẽ chuyển xuống đáy lò, và Quặng Sắt được đẩy lên trên. - 10. Sử dụng sắt đã được luyện để làm công cụ và áo giáp tốt hơn. Bây giờ hãy tận hưởng trò chơi! Lời khuyên - Nhìn quanh khi ở trong hầm mỏ tự nhiên sẽ cho bạn cơ hội cao nhất để tìm được sắt. - Cố gắng không đào bới trong cát và sỏi, vì chúng sẽ đổ sập lên đầu bạn và bạn sẽ bị ngạt thở. - Để đuốc hoạt động trong khi bạn đang khai thác. - Chỉ đào quặng Sắt bằng quốc đá khi vật này hiệu quả hơn. Nếu đào bằng Quốc Gỗ (Wooden Pickaxe) hoặc bằng tay thì sẽ không có thứ gì rơi ra. - Sắt được sử dụng để tạo ra nhiều thứ bạn sẽ cần khi chơi game. Quan trọng là bạn tìm ra chúng nhanh như thế nào. - Thử tọa độ (seed) 8675309 để có điều mới. Bay lên và bạn sẽ thấy rằng có một phần của vùng đất với than đá, sắt được lộ ra, và một vùng nước. Bạn có thể đi bộ trên đó trong chế độ chơi sống sót (survival mode) (chỉ có 20 hình khối phía trước hoặc bên phải bạn) và cũng có thể sống ở đó! Có 7 khối sắt được lộ ra và nhiều khối than đá. Ngoài ra, cũng có một khối sắt trong hồ bên cạnh bạn, đó là hồ không phải biển. Thêm vào đó, có 13 con cừu trên đồng cỏ, vì thế bạn không phải đi đâu hết. Chúng sẽ trưởng thành trong 1 phút. Hãy tận hưởng trò chơi, và bạn sẽ có hàng tấn lợi ích bên dưới khối đá! - Nếu bạn tạo ra hố cho phép quái vật trong hầm mỏ đến gần và để chúng rơi xuống thì bạn và chúng sẽ khó có thể ra ngoài. Cảnh báo - Đừng đào thẳng xuống, bạn có thể rơi xuống dung nham (lava). - Bạn có thể gặp nhiều vật thể sống (mobs) hung hăng trong hầm mỏ.
Iron is the next tier of tools and weapons, specifically swords, in Minecraft after stone. It is relatively common, making it an adequate and preferred material for tools and weapons. Not only that, but iron is used in many crafting recipes later in-game. Without iron, you cannot progress to the next tiers. Here is a simple guide on how to find iron in Minecraft. Steps - 1. Get yourself a wooden pickaxe. The first pickaxe you will craft will be made out of wood, which will be used to mine stone. - 2. Get yourself a stone pickaxe. The stone will be necessary to break the iron blocks down in order to get the material.[1] Research source To craft one, place three cobblestones (mined from stone with a wooden pickaxe) on the top row of the crafting table, and place 2 sticks below it, resembling the shape of a pickaxe. - 3. Get torches. You will need to bring some torches with you, as it can get dark and impossible to see. To do this, you place one stick on your crafting area/table and one piece of coal or charcoal above it. - 4. Get a lot of dirt. You might not always need it, but if you're ever in a sticky situation while mining, you're going to need cheap and abundant dirt to get yourself out of it. - 5. Find a suitable cave. Caves are the best way to find iron ores.[2] Research source They usually appear in veins at a time. Stop wasting your time digging down from the surface, as this will only yield a small chance of success. - 6. Investigate all blocks surrounding any iron you find. Iron occurs in veins, or groups, so if you find one, there is likely more nearby. Check diagonal blocks as well. The usual size of a vein is 2x2x2 blocks. - Iron looks like peach or pink-ish splotches on grey stone. - 7. Place torches as necessary. Recover them when you can, but only if it's a one-time mining trip. Otherwise, keep it there or else monsters will spawn in the dark. - 8. Mind your vertical level. Using your map or the debug mode, check out the "Y" axis: this indicates your elevation. Remember that iron ore only occurs from levels 1-63. - 9. Use a furnace to turn the iron ore into ingots. Iron ore is almost of no benefit to you, and only the iron ingots are useful. - 10. Use the iron to make better tools and armor.[3] Research source Enjoy! - If you like, you can create servers to play with your friends or other Minecraft users.[4] Research source - For instance, the Minecraft pocket edition server allows players from different devices to join the same Minecraft world.[5] Research source - You can even create large servers to play minigames with many players.[6] Research source Video Tips - Looking around in natural caves will give the highest chance of getting iron. - Try not to start digging in sand or gravel, as it'll collapse on top of you and you'll eventually suffocate. - Keep torches handy while mining. Warnings - You may find many aggressive mobs in the cave. - Don't dig straight down, you might fall: - down a cave, which have mobs inside - into lava or drown in deep water. - down a cave, and die from fall damage Reader Success Stories - "It actually worked! We found a lot of coal (which was good for getting iron ingots!), and then I found some iron. The other player and I were happy!"..." more
铁在游戏里可以用来做出很多东西,特别有用。幸运的是,铁还是挺常见的!这里有一些小方法来在游戏里找到铁矿石。 步骤 - 1. 首先拿一把石鹤嘴锄。石头的鹤嘴锄就可以在铁方块里采出铁矿了。 - 2. 获得火炬。你需要带一些火炬,因为矿井可能变暗,到时什么都看不见。 - 3. 拿一大堆泥土。带上大量的泥土,至少要80块。你需要用泥土让自己升高到自己挖的矿坑外面。 - 4. 设置一块挖矿格。找一大片空地来挖,在地上挖出一块泥土,往前走三格,略过中间的三格,在第四格往下挖。一直挖,直到你挖到足够大面积为止,这样你挖出来的区域就有均匀分布的凹点了。所有凹点总的看起来是一个方块或矩形的形状。 - 5×5的凹点区域应该适合你。这样大的面积平均可以获得77块铁矿。[1] 研究来源 - 5. 开始从第一格往下挖。从你刚刚挖的任何一个凹格往下挖,铁矿在5到40层最常见,而且在63层以下就不会再有了。 - 6. 调查你发现的铁矿旁边的所有岩石块。铁矿有时是几条矿脉,有时是几片在一起。所以如果你发现了一块铁矿,附近很可能有另一块。也要检查对角线方向的方块,一般一条矿脉的大小是2×2×2格。 - 在灰色的岩石上,铁是一块块桃色或粉色的斑点。 - 7. 把火炬放在必要的地方。可以的话就把它们回收起来。 - 8. 挖到40层以后,回到地面上来。用任何多余的石头或挖出来的其他材料,搭成轴让自己升上地面(也可以用之前准备的紧急泥土)。 - 9. 到下一个凹点去挖。最好到最近的轴去挖。用这样的方法可以找到一片区域里的所有矿石。 - 10. 回家,用个炉子把铁矿炼成铁锭。 - 11. 用铁造出你想要的任何铁制器具。 小提示 - 尽量不要在沙子上挖,因为沙子可能会在头上塌下来,你可能会因此没命(复活吧!)。 - 铁可以用来制造游戏过程中需要的许多东西,你最好能尽量早点找到它。 - 留点火炬在手边,以作备用。 - 随意地在地上挖洞的话,你可能有较少或中等的机会找到铁矿,要是能找找自然矿坑,在里面挖,几率会大点。 - 如果你不小心挖个洞,让怪物可以进入你挖的矿井,就马上把洞给封闭起来吧。要是怪物进来了,你和怪物就很难出去了。 - 试试用创造模式进入8675309号种子地图.飞到空中,你会发现有块土地满满都是露出来的煤矿和铁矿,还有一片矿地在水里。你可以进入生存模式走到那(只要往前或往右边走二十多格就到了),住下来吧!那里有七块暴露的铁矿和很多块煤矿。在一边的湖里(不是海里)有一块铁矿。草里也大概有13只绵羊,这样你就不用走得太远找食物了。这些绵羊从小长到大只需要不到一分钟。好好挖,你会在石头下发现一大堆战利品的! 警告 - 你可能会在洞里发现很多凶恶的怪物。
Chúng ta đều phải thừa nhận rằng chim ruồi là một tạo vật kỳ lạ. Dường như chúng nhảy múa trên không trung, bay vút qua tựa như những chú báo đốm tí hon có cánh. Hãy thu hút những tuyệt tác này bằng cách treo dụng cụ đựng thức ăn cho chim ruồi. Hãy làm theo các bước dưới đây để giữ những chú chim nhỏ xinh đó ở lại trong vườn nhà bạn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Làm Mật hoa cho Chim ruồi - 1. Tạo dung dịch đường đậm đặc để thu hút chim ruồi đến vườn của bạn. Hỗn hợp đường sẽ khuyến khích các chú chim ruồi ở lại trong vườn. Thức ăn nhiều năng lượng rất quan trọng đối với chim ruồi trong mùa xuân vì giúp bù đắp năng lượng dự trữ chúng dùng hết trong quá trình di cư.[1] Nguồn nghiên cứu - Không mua mật hoa dinh dưỡng tăng cường cho chim ruồi. Bạn sẽ tốn tiền không cần thiết và chim ruồi cũng không thực sự được lợi. Chim ruồi hút dinh dưỡng chúng cần từ mật hoa tự nhiên và ăn côn trùng, hỗn hợp đường mà bạn cung cấp là thức ăn nhanh cho chim ruồi (giống như cốc cà phê ta vẫn uống) khi chúng bay loanh quanh và thấm mệt.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Tạo dung dịch bằng cách trộn 1 phần đường trắng tinh luyện và 4 phần nước ấm. Khuấy hỗn hợp đến khi đường tan hoàn toàn. Đường mía là đường thuộc họ carbohydrate. Đường rất dễ tiêu hóa và tạo năng lượng ngay lập tức cho chim ruồi để chúng có thể liên tục vỗ cặp cánh nhỏ xíu. - 3. Đun nước đường 1 đến 2 phút. Đun hỗn hợp lên sẽ giảm khả năng vi khuẩn phát triển. Đun nước đường cũng sẽ loại bỏ chất clo dư thừa trong nước máy (chất này có thể gây hại cho những chú chim bé nhỏ đó).[3] Nguồn nghiên cứu Bạn không cần đun dung dịch lên nếu chỉ làm lượng nhỏ thức ăn để dùng ngay. - Nếu bạn không đun hỗn hợp đó, bạn cần thay thức ăn 1 đến 2 ngày một lần, nếu không vi khuẩn sẽ phát triển và gây hại cho chim ruồi. - 4. Đừng cho thêm phẩm màu vào thức ăn. Mặc dù màu đỏ cuốn hút chim ruồi nhưng phẩm màu đỏ bị cho là có hại đối với chim ruồi. Thức ăn tự nhiên của chim ruồi (mật hoa) không có mùi và trong suốt, vì vậy không cần thêm màu vào thức ăn tự làm cho chim ruồi.[4] Nguồn nghiên cứu - 5. Bảo quản thức ăn cho chim ruồi đến khi dùng. Giữ thức ăn trong tủ lạnh. Nếu bạn làm nhiều, bạn có thể giữ phần còn lại trong tủ lạnh đến khi dụng cụ cho ăn không còn gì. Cách này sẽ tiết kiệm thời gian khi bạn tiếp thêm thức ăn vào dụng cụ cho ăn. - 6. Chọn dụng cụ cho ăn phù hợp. Dụng cụ cho ăn màu đỏ là tốt nhất vì màu đỏ thu hút chim ruồi. Bạn nên treo dụng cụ ở chỗ mát nếu được vì mật hoa sẽ tươi lâu hơn khi để trong bóng râm. Treo dụng cụ ở trong vườn nếu bạn có. Treo dụng cụ ở gần cửa sổ (nhưng phải xa tầm với của mèo) để có thể ngắm nhìn những chú chim bé nhỏ tuyệt đẹp này.[5] Nguồn nghiên cứu - Một số chuyên gia về chim ruồi cho rằng bạn chỉ nên treo dụng cụ cho ăn ở gần cửa sổ nếu kính được cắt để tránh việc chim ruồi bay đập vào kính và bị thương.[6] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 3: Ngăn chặn Nấm mốc và Lên men - 1. Bạn cần biết là thức ăn có thể gây hại nếu bị lên men hoặc mốc. Khi hỗn hợp đường chuyển màu xám, bạn cần thay chúng đi. Đường bị nhiễm nấm men sẽ bị lên men có hại cho chim ruồi. Hỗn hợp đường ấm cũng là nơi thuận lợi để nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi. - 2. Nếu có thể bạn hãy thường xuyên kiểm tra xem dụng cụ cho ăn có mốc đen hay không. Nếu được, hãy kiểm tra hàng ngày. Để ý dụng cụ cho ăn sẽ hạn chế tác hại đối với chim ruồi. Nếu bạn phát hiện ra nấm mốc, hãy hòa ¼ cốc thuốc tẩy với 4 lít nước. Ngâm dụng cụ cho ăn trong dung dịch thuốc tẩy trong một giờ. Cọ sạch nấm mốc và rửa sạch dụng cụ trước khi cho thức ăn trở lại.[7] Nguồn nghiên cứu - 3. Rửa dụng cụ trước khi cho thức ăn vào. Xả nước nóng ở vòi vào dụng cụ. Không dùng xà phòng, chim ruồi không thích mùi xà phòng lưu lại và sẽ không ăn nếu dụng cụ của bạn còn sót lại xà phòng. - 4. Thay thức ăn trong dụng cụ thường xuyên. Hãy nhớ rằng thời gian bạn để thức ăn cho chim ruồi ngoài trời phụ thuộc vào nhiệt độ ở nơi bạn treo dụng cụ cho ăn.[8] Nguồn nghiên cứu - Nếu nhiệt độ từ 21 đến 26 độ C, cứ 5 đến 6 ngày thay thức ăn một lần. - Nếu nhiệt độ là 27 đến 30 độ C, hãy thay thức ăn từ 2 đến 4 ngày một lần. - Nếu nhiệt độ lên đến 32 độ C, thay thức ăn hàng ngày. Phần 3 Phần 3 của 3: Làm cho Mật hoa thêm Hấp dẫn - 1. Quyết định sức hấp dẫn của thức ăn. Giảm độ đậm đặc của đường trong thức ăn sau vài tuần. Làm như vậy sẽ tăng công suất hoạt động của dụng cụ chứa thức ăn. Một phần đường với năm phần nước hoặc với bốn phần nước sẽ làm loãng hỗn hợp. Khi hỗn hợp loãng hơn, chim ruồi sẽ bay đến thường xuyên hơn. [9] Nguồn nghiên cứu - Đừng pha loãng hơn tỷ lệ 1 đường 5 nước. Nếu thức ăn ít đường hơn mức đó, chim ruồi phải sử dụng nhiều năng lượng để bay đến dụng cụ chứa thức ăn hơn mức hấp thụ được qua thức ăn. - Bạn muốn tạo thức ăn đậm đặc để không phải bổ sung thường xuyên nhưng đừng đặc quá khiến chim ruồi ít bay đến, bạn cũng sẽ không được ngắm chúng. Tạo thức ăn có độ đường cao sẽ khiến chim ruồi có nhiều năng lượng, giúp chúng no lâu hơn trước khi phải ăn lại (do đó, chúng sẽ ít ghé thăm dụng cụ cho ăn của bạn hơn). - 2. Trồng hoa mà chim ruồi thích. Nếu bạn thử các hỗn hợp khác nhau nhưng chim ruồi chẳng đoái hoài gì thì hãy trồng những loài hoa thu hút chúng. - Đây là một số loài cây mà chim ruồi yêu thích[10] Nguồn nghiên cứu : Xạ hương, Trúc đào, Lupine, Thục kỳ, Loa kèn đuốc, Lâu đẩu, Chuông san hô, Mao địa hoàng, Hoa hồng y, Ngũ sắc, Xác pháo, Cánh tiên, Dâm bụt, Hoa kèn, Kim ngân, Crossvine, Hoa của cây lá ngón, Thạch trúc (Spigelia). Lời khuyên - Nếu chim ruồi không ăn hết thức ăn trước khi bị hỏng, bạn chỉ nên cho một phần thức ăn vào dụng cụ để tránh phải bỏ đi. - Không dùng mật ong, đường bột, đường nâu và đường hóa học hay bất cứ chất tạo ngọt hoặc thay thế đường. Thành phần hóa học của các chất tạo ngọt khác không giống nhau và không đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của chim ruồi. Một số chất tạo ngọt còn khiến chim ruồi bị bệnh hoặc chết.
null
众所周知,蜂鸟是一种神奇的生物。它们似乎会在空中跳舞,像长着翅膀的小猎豹呼啸而过。你可以在院子里挂出装满自制蜂鸟食物的喂食器,来吸引这些美丽的小鸟。遵循以下步骤来吸引那些小鸟在你的后院停留一段时间吧。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 给蜂鸟制作美味的饮料 - 1. - 2. 混合1份白色砂糖和2份温水。混合搅拌,直到糖完全溶解。甘蔗糖是蔗糖,属于碳水化合物家族。碳水化合物很容易消化,为蜂鸟提供让那些小翅膀拍动所需要的直接能源。 - 3. 煮糖水1到2分钟。糖水沸腾后会减缓任何可能发生的细菌生长。煮沸也能除掉存在于自来水中的氯或氟(这些可能会伤害小蜂鸟)。[3] 研究来源 如果你只是制作少量的直接食用的食物那就没有必要煮沸了。 - 如果不进行煮沸这一步,你可能需要每1 - 2天更换食物,否则里面滋生的细菌可能会伤害蜂鸟。 - 4. 食物里不要添加任何色素。尽管蜂鸟喜欢红色,但红色染料会伤害蜂鸟。天然蜂鸟食品(甘露)是无味的、干净的,没有必要在你自制的蜂鸟食物里添加色素。[4] 研究来源 - 5. 准备使用之前先存储蜂鸟食物。把食物放在冰箱里。如果你做了大批的食物,你可以把多余的存放在冰箱里,直到需要给蜂鸟补充食物的时候再用。这将节省补充食物的时间。 - 6. 选择正确的喂食器。红色的喂食器是最好的,因为红色吸引蜂鸟。如果可能的话你应该把你的喂食器挂在阴凉的地方,因为花蜜在树荫下保持新鲜的时间长。如果你有一个花园,那就把你的喂食器挂在里面。把你喂食器挂在靠近窗户的地方(但要确保猫够不到),这样你能够观赏这些美丽的小鸟。[5] 研究来源 - 一些蜂鸟爱好者建议别把喂食器挂的离窗户太近,防止蜂鸟撞到玻璃伤害自己。[6] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 防止霉菌和发酵 - 1. 你应该知道如果你的食物产生霉菌和发酵,那会对蜂鸟造成伤害。所以当你的糖水发霉时需要换新的。酵母会吸收糖分,导致发酵,这样可能会给蜂鸟造成伤害。温暖的、含糖的蜂鸟食物同样也是霉菌和细菌生长的好地方。 - 2. 尽可能多地检查喂食器里是否发霉。如果可能的话,每隔一天检查一次。密切关注你的喂食器将保证蜂鸟不受伤害。如果你发现霉菌,在一升水里混合1/4的漂白剂。将喂食器在里面浸泡一个小时。在里面再次补充食物之前,擦洗掉霉菌,然后彻底冲洗喂食器。[7] 研究来源 - 3. 在你补充食物之前清洁你的喂食器。用热的自来水冲洗喂食器。不要使用肥皂,蜂鸟不喜欢肥皂的味道。如果有肥皂残留,蜂鸟将会避开你的喂食器。 - 4. 定期更换食物。请注意,你将蜂鸟食物挂在外面的时间取决于喂食器所处的温度。[8] 研究来源 - 如果温度是70 - 80华氏度(21到26摄氏度),每隔5到6天更换食物。 - 如果温度是81 - 90华氏度(27到30 摄氏度),每隔2到4天更换食物。 - 如果温度超过91华氏度(32 摄氏度),每天更换食物。 方法 3 方法 3 的 3: 提升食物的吸引力 - 1. 决定食物的效力。在几周之后,你可以减少糖量。这样做会使得喂食器周围更加热闹,鸟儿来的会更频繁。一份糖三份水或是一份糖四份水制出的糖水会比较稀。糖水被稀释后,蜂鸟一定会经常回来进食。[9] 研究来源 - 不要让糖水低于1份糖4份水的浓度。如果食物含糖量太少,比起它们通过食用补充的能量,蜂鸟在来回飞往喂食器时消耗的能量更多。 - 你需要让食物足够甜,营养足够高,这样你就不需要经常来填补喂食器,但不要甜到使鸟儿的来访次数减少,这样你看到它们的次数也会随着减少了。使用含糖量非常高的食物会给蜂鸟补充高的能量,这会使它们隔更长的时间才会再次拜访。 - 2. 种植蜂鸟喜欢的花。如果你尝试过不同的糖水,但仍没有蜂鸟来访问,那么植物的花朵也许能吸引蜂鸟过来。 - 这里有一些蜂鸟喜欢的植物的种类[10] 研究来源 :蜜蜂、夹竹桃、羽扇豆、蜀葵、剑叶兰、 红色子柱花、珊瑚钟、毛地黄、红花半边莲、马缨丹、鼠尾草、蝴蝶布什、木槿、小号的葡萄树、小号金银花、十字蔓、卡罗莱纳的茉莉花以及印度粉(驱虫草属)。 小提示 - 如果蜂鸟在食物变坏之前没法吃光所有食物,那么在喂食器中少放一点食物,这样可以避免把食物全部扔掉。 - 不要使用蜂蜜、糖、红糖、人造甜味剂或任何其他类型的糖或甜味剂替代。其他甜味剂的化学组成是不一样的,不能满足蜂鸟的营养需求。其中一些甜味剂甚至可能导致蜂鸟患病或死亡。
Nho đông lạnh là một món ăn ngon, ít calorie, ít béo và làm cho một người mê mệt kem lạnh cũng phải thích mê. Món ăn này vô cùng hợp cho trẻ nhỏ (và trẻ em đang tuổi lớn) vào những ngày hè nóng nực, và là một món chỉ cần tích tắc để chuẩn bị và chế biến. Nếu bạn muốn làm nho đông lạnh mà chẳng phải tốn mấy thời gian, hãy xem ngay vào Bước 1 để bắt đầu. Các bước - 1. Rửa sạch nho. Tốt nhất chúng ta nên rửa sạch bất kỳ loại trái cây nào trước khi ăn. Rửa trái cây giúp loại bỏ thuốc trừ sậu gây hại cho sức khỏe. Đặt nho vào rổ, tô hoặc đĩa và dùng khăn giấy nhẹ nhàng lau khô nho. Để thêm 15 phút để nho khô hẳn. - 2. Đặt nho lên một miếng giấy nến, giấy nướng bánh hoặc một chiếc đĩa. Bạn cũng có thể dùng hộp chứa thực phẩm Tupperware hoặc một hộp đựng kín khác. Rải nho sao cho nho không dính vào nhau. Điều này sẽ tránh việc nho bị dính vào nhau khi đông lạnh. Ngay cả sau khi phơi khô hay sấy khô, chỉ cần một chút độ ẩm có thể biến trái cây thành một khối quả khổng lồ. - Nếu bạn muốn nho trở nên cực ngọt, bạn có thể rải một ít đường trắng hoặc đường cà phê Splenda lên trước khi đặt nho vào tủ đông lạnh. - Nếu muốn sáng tạo, bạn có thể làm “nho xiên đông lạnh” bằng cách xiên nho vào một vài que xiên trước khi đặt vào đủ lạnh. - 3. Đông lạnh nho trong ít nhất 4-5 giờ. Càng nhiều nho, càng mất nhiều thời gian để đông lạnh hoàn toàn. Bạn có thể để nho đông lạnh qua đêm, nhưng đừng để quá lâu vì sẽ làm nho mất vị và mất chất. - 4. Lấy nho ra khỏi tủ đông lạnh. Lấy nho ra và đặt vào tô, và chuẩn bị thưởng thức. - 5. Thưởng thức. Lấy nho ra khỏi tủ lạnh và dùng. Nếu bạn muốn tạo ra vài món mới, có rất nhiều cách để thêm màu sắc cho món nho đông lạnh đơn thuần: - Dùng nho đông lạnh như đá viên bỏ vào một cốc nước, món cocktail Mimosa hoặc các loại thức uống có cồn. - Thêm nho vào sữa chua hoặc bánh pudding gạo để thêm phần hấp dẫn cho món ăn của bạn. - Rắc thêm đường để thêm chút vị ngọt cho món nho. Lời khuyên - Hãy dùng nho đông lạnh để giữ lạnh ly rượu mà không làm loãng rượu! - Nho đen có nhiều dưỡng nhất có lợi và đông lạnh tốt hơn nho xanh dù nhiều người thích nho xanh đông lạnh hơn. Hãy thử cả hai loại. - Hãy bỏ qua bước dùng giấy lót (để thân thiện với môi trường). Chỉ cần làm nho thật ráo nước và để và túi khóa kéo. Đặt túi nằm trong tủ đông lạnh để nho không dính vào nhau. Nho sẽ đông lạnh tốt nhất trong điều kiện như vậy. Nho sẽ mất dưỡng chất trong sau một tuần. Không thể sử dụng chúng sau một tuần trong điều kiện thường! - Nếu bạn muốn làm kem nho Ý, chỉ cần xay nguyễn một chén nho và đông lạnh trong vài giờ. - Rửa nho và để nho khô tự nhiên trên khăn giấy trong một ngày, sau đó hãy cắt bỏ cuống và cho vào túi khóa kéo. - Sau khi nho ráo nước, bọc khoảng 6-7 quả nho vào màng bọc (làm tương tự cho hết số nho còn lại). Sau đó đặt số nho được bọc này vào túi khóa kéo để đông lạnh, cách này rất hiệu quả! - Thử đông lạnh cả nho đen và nho xanh, sau đó trộn hai loại trong một túi. Đây sẽ là một món ngon, đó là chưa kể đến giá trị dinh dưỡng. - Rửa nho sau đó đặt vào túi khóa kéo và để đó cho đến khi bạn muốn dùng đến. Sau đó dùng que xiên nho đặt trong tô và thưởng thức. - Thử để nho vào túi dung tích 4 lít và đông lạnh trong vòng một vài tháng. Số nho này sẽ không bị dính vào nhau. Và số nho này còn dùng được trong hàng tháng. - Đông lạnh nho trong một vài giờ. Cảnh báo - Không cho em bé ăn món này vì chúng rất dễ hóc.
Frozen grapes are a delicious, low-calorie, and low-fat treat that can make even the die-hard ice cream lover's mouth water. They are a refreshing snack on hot summer days, and are a snap to prepare. Outside, their skin is hard, but the inside is like sorbet. Steps - 1. Rinse the grapes. It's always a good idea to rinse any fruit before you eat it. Washing fruit helps to remove pesticides that are dangerous to your health. Place the grapes in a colander or bowl or on a plate and pat them dry with a paper towel. Give them at least 15 minutes to dry as much as they can. - 2. Place the grapes on a piece of wax paper, a cookie sheet, or a plate. You can also use Tupperware or another resealable container. Spread out the grapes as much as you can so they don't touch each other. This is done so that the grapes don't stick together when they freeze. Even after draining and drying them, any excess moisture can turn the fruit into a giant fruit block. - If you want your grapes to be extra sweet, then you can sprinkle them with a bit of sugar, stevia or artificial sweetener before you put them in the freezer. - If you want to get creative, you can make "frozen grape skewers" by placing the grapes on a skewer or a few skewers before putting them in the fridge. - 3. Freeze the grapes for at least 4 to 5 hours. The more grapes you have, the longer it will take to fully freeze them. You can freeze them overnight, too, but you don't want to freeze them for too long or they may lose some of their delicious flavor and texture. - 4. Remove the grapes from the freezer. Take them out and place them in a bowl and get ready to snack away. - 5. Enjoy your grapes. If you want to be more inventive than simply eating the grapes as they are, there are a variety of ways to spruce up your ordinary frozen grapes: - Use them as ice cubes for a refreshing glass of water, or a mimosa or another alcoholic beverage. - Place them in yogurt and rice pudding to add an extra pop to your snack. - Sprinkle them with sugar for an extra-sweet treat. Video Tips - Red grapes have more nutritional benefits and freeze better than green, though some people do prefer the green ones frozen. Try both. - Try freezing both red and green grapes, then mix them together in a bag. It makes this healthy treat more interesting. - Use frozen grapes to keep your glass of wine cold without watering it down. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Do not feed these to small children, as grapes can be easy to choke on if not sufficiently chewed before swallowing. Reader Success Stories - "This article was great! It told me all I needed to know and when I put it into practice, it worked well. It gave all the necessary steps and the videos were a helpful and useful addition. Many thanks to the author of this page, you have introduced me and many others I'm sure to a summer sensation! "..." more
冰冻葡萄是一种美味的低卡路里、低脂食物,它甚至能让顽固的冰激凌爱好者口水直流。冰冻葡萄对于孩子们(以及大孩子)来说是炎热夏季的绝佳食品,而且可以很快地准备并“制作”完成。如果你想要立刻制作自己的冰冻葡萄,那么就从步骤一开始吧。 步骤 - 1. 冲洗葡萄。在吃任何水果之前先对它进行冲洗,这永远是一个好主意。清洗水果有助于去除那些对健康有害的杀虫剂。然后,将葡萄放置在滤锅、碗或者是盘子中,并将它们用纸巾抹干。留至少15分钟的时间来使它们尽可能地晾干。 - 2. 将葡萄放置在一张蜡纸、烤板或者是盘子上。你也可以使用特百惠或者是其他可密封的容器来盛放葡萄。尽量将葡萄各自分散开来使它们不相互碰到。这样做是为了使葡萄们冻起来的时候不至于粘在一起。即使是在对它们进行排水和干燥后,任何多余的水分都可能使这些水果变成一大团水果块。 - 如果你想让你的葡萄变得特别甜,那么你可以在冷冻之前给它们撒上一些糖或者代糖。 - 如果你想要有创意一些,可以在将它们放入冰箱之前把葡萄串成一串或者是几串来做成“冰冻葡萄串”。 - 3. 将葡萄冷冻上至少4-5个小时。葡萄越多,把它们彻底冻住需要的时间就越长。你也可以将它们冻上一整晚,但是不要冻太久,否则它们原本的一些美妙的味道和口感就可能失去了。 - 4. 从冰箱中取出葡萄。将它们取出后摆放在碗中,然后就可以准备吃了。 - 5. 品尝你的葡萄。将葡萄从冰箱中取出,然后吃光它们吧。如果想要更别出心裁,以下有各种方法可以给你的普通冰葡萄做装饰: - 将它们当做冰块放在一杯清水、含羞草或任何其他的酒精饮料中。 - 将它们放入酸奶以及大米布丁中,来为你的零食增加一种额外的流行元素。 - 撒上一些糖使之成为一种特别甜的小零食。 小提示 - 将冰冻葡萄放在葡萄酒中,这样可以在不掺凉水的情况下使酒保持冰凉。 - 红葡萄有更高的营养价值,而且比起青葡萄能更好地被冰冻,然而有些人更喜欢后者。两者都可尝试一下。 - 在排出葡萄中的水分后,将大约6-7颗包在保鲜膜中(这一批中所有的葡萄都要这么做)。然后,将它们全部装入同一个密封包装的冷冻袋中,这样非常有效! - 冲洗葡萄后让它们在纸巾上风干大约一天。然后摘去葡萄梗,将葡萄放入可密封的袋中。 - 跳过放在蜡纸上(比较环保)和烤盘上的环节。 只需要将葡萄摇到近乎干了之后放在自封袋中。将葡萄平摊着放在冰箱中,放1-2层即可,而不是堆成一堆。它们会像这样被冻好。(请注意)一个星期后它们就失去营养价值了!请不要保存它们超过一周! - 试着将红葡萄和青葡萄都冻上,然后把它们在同一个袋中混合。这会做出一种很好的食物,更不用说它们的健康性了。 - 将葡萄洗干净后放入一只自封袋中,然后就这么放着直到你准备用它们。接着把葡萄放在碗中就可以吃了。 - 试着把所有的葡萄都放在3.8升大小的冷冻袋中,然后这样冻上几个月。它们不会粘到一起。并且它们也能够保存上几个月。 - 如果你想制作意大利葡萄冰,只需要将一碗葡萄煮成葡萄酱然后冻上几个小时就可以了。 - 要冻几个小时才行。 警告 - 不要把这些喂给小孩子吃,他们很容易因此窒息。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách ping một địa chỉ từ máy tính Mac. Thao tác ping một địa chỉ sẽ cho bạn biết ước chừng độ mạnh của kết nối mạng giữa bạn với địa chỉ đó. Nếu muốn biết có bao nhiêu cổng giữa máy tính và địa chỉ mà bạn muốn ping, bạn cần sử dụng tính năng "Traceroute" trên máy tính Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng Network Utility - 1. - 2. Tìm Network Utility. Nhập network utility vào khung tìm kiếm Spotlight giữa màn hình. - 3. Nhấp đúp vào Network Utility bên dưới khung tìm kiếm Spotlight. Ứng dụng Network Utility sẽ hiện ra. - 4. Nhấp vào thẻ Ping nằm đầu cửa sổ. - 5. Nhập địa chỉ. Trong khung văn bản trắng đầu trang, hãy nhập địa chỉ mà bạn muốn ping vào. - Ví dụ nếu muốn ping một máy tính cụ thể, bạn cần nhập địa chỉ IP của máy tính đó vào. - Để ping một website (chẳng hạn như Facebook), bạn nhập địa chỉ vào theo cú pháp: website.com (ví dụ: facebook.com). - 6. Chọn số lần ping cụ thể nếu cần thiết. Theo mặc định, máy tính Mac sẽ gửi lệnh ping cho đến khi bạn đóng cửa sổ Network Utility. Bạn có thể thiết lập để ping địa chỉ được chọn theo số lần cụ thể bằng cách: - Tích vào ô "Send only ___ pings" (Chỉ ping ___ lần). - Nhập số lần mà bạn muốn ping vào ô trống. - 7. Nhấp vào Ping. Nút xanh dương nằm bên phải trang. Máy tính Mac sẽ bắt đầu ping địa chỉ. - 8. Xem kết quả. Trong khung trắng cuối cửa sổ Network Utility, danh sách kết quả ping sẽ hiện ra. Bạn có thể nhìn vào những kết quả này để biết độ mạnh giữa máy tính và địa chỉ vừa ping: - Thẻ "time=#ms" (trong đó "#" là một số nào đó) thể hiện số phần nghìn giây mà địa chỉ mất để phản hồi lệnh ping của bạn. - Số phần nghìn giây trên mỗi ping càng thấp thì kết nối đến máy tính hoặc địa chỉ mà bạn ping càng mạnh. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng Terminal - 1. - 2. Tìm Terminal. Nhập terminal vào khung tìm kiếm Spotlight giữa màn hình. - 3. - 4. Nhập lệnh "ping". Gõ ping address vào, trong đó "address" là địa chỉ của máy tính hoặc website mà bạn muốn ping. - Chẳng hạn, nếu muốn ping Facebook, bạn nhập ping facebook.com vào. - 5. Nhấn ⏎ Return. Máy tính Mac sẽ bắt đầu ping địa chỉ. - 6. Xem kết quả. Trong khung trắng cuối cửa sổ Network Utility, danh sách kết quả ping sẽ hiện ra. Bạn có thể nhìn vào những kết quả này để biết độ mạnh giữa máy tính và địa chỉ vừa ping: - Thẻ "time=#ms" (trong đó "#" là một số nào đó) thể hiện số phần nghìn giây mà địa chỉ mất để phản hồi lệnh ping của bạn. - Số phần nghìn giây trên mỗi ping càng thấp thì kết nối đến máy tính hoặc địa chỉ mà bạn ping càng mạnh. Lời khuyên - Bạn có thể ping địa chỉ của chính mình bằng cách nhập 127.0.0.1 vào lệnh "ping". Cảnh báo - Thao tác ping địa chỉ không phải lúc nào cũng trả về kết quả đúng, vì một số website thường sử dụng địa chỉ IP giả để ngăn chặn người dùng tìm ra địa chỉ IP thật của họ.
null
本篇wikiHow教你如何在Mac上ping地址。Ping地址可以大致告诉你一个地址的连接强度。如果你想知道你的Mac电脑和你想ping的地址之间存在多少网关,你可以使用Mac的“Traceroute”功能。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用网络实用程序 - 1. - 2. 搜索“网络实用工具”。在屏幕中间的“聚焦”搜索框中输入network utility。 - 3. 双击网络实用工具。它在“聚焦”搜索框下面。这样就会打开“网络实用工具”应用程序。 - 4. 点击Ping。这个选项卡在窗口顶部。 - 5. 输入一个地址。在页面顶部的白色文本框中,键入要ping的地址。 - 例如,如果你想ping某台电脑,可以输入它的IP地址。 - 要想ping一个网站(如Facebook),按如下格式输入网站地址:website.com(例如,facebook.com)。 - 6. 如有需要,选择特定的ping数量。默认情况下,Mac会发送ping,直到你关闭“网络实用工具”窗口。你可以通过以下操作将它设置为将所选地址ping特定次数: - 选中“只发送___次ping”框。 - 在空白框中输入要使用的ping的数量。 - 7. 点击Ping。它是页面右侧的一个蓝色按钮。Mac将开始ping地址。 - 8. 查看结果。在“网络实用工具”窗口底部的白色窗格中,应该可以看到ping结果列表。你可以查看这些结果来了解电脑和你ping的地址之间的连接强度: - “time=#ms”(其中“#”是一个数字)标签是指地址响应ping所花费的毫秒数。 - 每次ping的毫秒数越低,与电脑或正在ping的地址的连接强度就越大。 方法 2 方法 2 的 2: 使用终端 - 1. - 2. 搜索“终端”。在屏幕中间的“聚焦”搜索框中输入终端。 - 3. - 4. 输入“ping”命令。输入ping address,这里的“address”是你想要ping的电脑或网站地址。 - 例如,想要ping Facebook,你要在这里输入ping facebook.com。 - 5. 按Return。这样Mac就会开始ping地址。 - 6. 查看结果。在“ping”命令下面,你会看到几行ping结果开始出现。你可以查看这些结果来了解电脑和你ping的地址之间的连接强度: - “time=#ms”(其中“#”是一个数字)标签是指地址响应ping所花费的毫秒数。 - 每次ping的毫秒数越低,与电脑或正在ping的地址的连接强度就越大。 小提示 - 你通过在“ping”命令中输入127.0.0.1 来ping本机地址。 警告 - ping地址并不总是会返回准确的结果,因为一些网站会使用假IP地址,以防用户找到他们的真实IP地址。
Măng tây tươi có chứa nhiều kali, canxi, sắt, vitamin A và vitamin C. Nó là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho các bữa ăn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn một số cách để chế biến món măng tây ngon miệng, tốt cho sức khỏe. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Chuẩn bị - 1. Chọn măng có thân mập hoặc mảnh. Măng tây có thân mảnh nhanh chín, có phần vỏ ngoài giòn và phần bên trong mềm. Còn măng tây có thân mập thì sẽ phải chế biến lâu hơn và có kết cấu hơi cứng. Tuy nhiên, cả hai loại đều ngon bất kể bạn chế biến theo cách nào, chỉ khác nhau ở phần kết cấu khi chín. Nên nhớ chọn măng tây tươi, xanh và cứng - không bị mềm hoặc biến màu - khi bạn đi mua măng tây ở chợ. - Măng tây thân mập thường có cuống hơi cứng nên bạn sẽ phải bào bỏ trước khi chế biến. Để bào măng tây, bạn chỉ cần dùng đồ bào rau củ, rồi ấn nhẹ phần thân giữa vào lưỡi dao và bào đến cuối thân. - Măng tây thân mảnh thích hợp để làm món salad hoặc xào. - 2. Rửa măng tây dưới vòi nước. Măng tây được trồng trong cát nên sẽ vẫn còn cát đọng lại ở các khe, ngóc ngách. Để măng tây dưới vòi nước trong chốc lát. Nếu có cát ẩn trong ngọn, thì bạn lấy một bát nước lạnh rồi nhúng măng tây vào đó cho đến khi sạch hết cát. - 3. Bỏ phần cuống. Phần cuống măng tây thường già, cứng và không ngon khi chế biến. Cách dễ nhất để biết nên bỏ bao nhiêu là cảm nhận bằng tay. Cầm măng tây bằng hai tay và nhẹ nhàng uốn cong đến khi cảm nhận được chỗ cứng, sau đó ngắt bỏ. Vứt bỏ phần cuống cứng, trắng vừa ngắt. - Nếu bạn không có thời gian ngắt từng cọng măng tây, để cả bó măng tây lên thớt và cắt bỏ khoảng 5cm từ dưới lên. - Nếu bạn chọn cách bào măng tây, chỉ cần cắt bỏ phần cuống khoảng 2,5cm. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Chần, hấp và luộc - 1. Chần măng tây. Đây là cách phổ biến để chế biến măng tây nhanh chóng, hoàn hảo và để ăn nguội trong món salad hoặc món ăn kèm trong bữa trưa. Nếu bạn muốn ăn nóng thì bỏ qua bước xả với nước lạnh. Sau đây là cách để chần măng tây: - Đun sôi một nồi nước lớn, cho thêm 2 thìa muối. - Cho măng tây vào nước và đun khoảng 2,5 đến 3 phút. - Kiểm tra xem măng tây đã đạt chuẩn chưa - nó sẽ vẫn còn giòn, không bị mềm. - Nếu muốn, bạn có thể nhúng măng tây vào bát nước lạnh để giảm nhiệt.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Hấp măng tây trong nồi hấp rau củ. Để nhanh chóng có món ăn kèm ngon miệng, hấp là cách mà bạn có thể thực hiện. Nó giữ được chất dinh dưỡng và độ giòn của măng tây. - Cho lượng nước cao khoảng 2,5cm vào nồi rồi đặt xửng hấp lên nồi. - Đun sôi nước. - Cắt măng tây có độ dài vừa với nồi hấp. - Cho măng tây vào xửng, đậy nắp lại và hấp khoảng 5 đến 7 phút, đến khi có màu xanh tươi và giòn. - 3. Luộc măng tây. Đây là cách dễ nhất để chế biến măng tây nhưng bạn phải cẩn thận để không luộc quá chín. Vì măng rất nhanh mềm nếu bạn không chú ý. - Cho một ít nước đủ ngập hết măng tây và 2 thìa muối vào nồi. - Đun sôi nước. - Cho măng tây vào nồi nước sôi. - Sau khi nước sôi trở lại thì đun thêm 5 phút. - Nếu muốn, bạn cũng có thể luộc măng tây trong lò vi sóng với bát có thể dùng được trong lò vi sóng. Đổ 1/4 cốc nước vào bát, sau đó cho măng tây vào và đậy bát lại. Chỉnh lò vi sóng ở chế độ lửa cao với thời gian là 3 phút, sau đó mở cửa và đảo măng. Lấy măng ra khỏi lò khi nó tương đối mềm, sau khoản thời gian từ 3 đến hơn 4 phút. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Áp chảo - 1. Cắt măng tây hoặc để nguyên. Nếu bạn muốn xào, có thể cắt măng tây thành đoạn xéo khoảng 2,5cm đến 5cm. - 2. Đun nóng dầu ăn trong chảo. Cho 1 thìa súp dầu ăn hoặc bơ vào chảo và đun với lửa nóng vừa. - 3. Cho măng tây vào chảo. Bạn nên cẩn thận khi cho măng tây vào chảo. Dùng thìa gỗ hoặc đũa để đảo đến khi măng mềm, mất khoảng 3 đến 6 phút. Thành phẩm là măng tây có màu xanh tươi với một vài đốm cháy. - Nếu làm món xào, cho thêm các loại rau củ khác vào chảo cùng lúc. Cà rốt, củ hành, ớt chuông xanh và nấm đều rất ngon khi xào chung với măng tây. - 4. Thêm gia vị cho măng tây. Món măng tây áp chảo rất ngon khi thêm một ít nước chanh và rắc thêm bơ trên mặt. Thêm muối và tiêu đến khi vừa ăn. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Nướng - 1. Làm nóng lò ở nhiệt độ 200℃. Nên nhớ đảm bảo cho lò nóng hoàn toàn trước khi cho măng tây vào - nếu không bạn sẽ hấp măng thay vì nướng. - 2. Cho măng tây lên giấy nướng. Chỉ xếp thành một lớp để măng được nướng đều. - 3. Rưới dầu ô liu lên măng tây. Dầu sẽ giúp cho măng tây có độ giòn. Rưới đều 2 thìa súp dầu ô liu lên măng tây trên giấy nướng. - Nếu bạn muốn đảm bảo cho măng được phủ đều dầu, có thể đảo măng trong bát dầu rồi sau đó xếp lên giấy nướng. - 4. Thêm muối và tiêu. Rắc muối và tiêu lên măng sao cho vừa ăn. Để tăng độ ngon của món ăn, rắc một ít phô mai Parmesan nghiền lên măng. - 5. Nướng trong 12 phút. Cho măng tây vào lò nướng và nướng trong 12 phút đến khi măng có màu xanh tươi và xuất hiện một vài đốm cháy. Nên nhớ không nướng quá lửa vì măng rất dễ cháy khét nếu để quá lâu trong lò. - 6. Thưởng thức! Lời khuyên - Mua măng tây vẫn còn cứng với ngọn khép kín. Măng tây tươi có màu xanh đậm và không bị héo hoặc mềm. - Để bảo quản măng tây, gói khăn giấy ẩm ở dưới thân măng. Cho măng vào túi nhựa và đặt vào ngăn mát dành cho rau củ trong tủ lạnh. Măng tây chỉ ngon trong vòng 3 ngày sau khi mua. - Để làm món salad măng tây, kết hợp 0,5kg măng tây đã chín, được để nguội với vài lát cà chua và một củ hành tây nhỏ cắt sợi mỏng. Trộn salad măng tây với dầu và giấm hoặc sốt salad yêu thích của bạn. Làm lạnh và thưởng thức. - Dùng bơ có thảo dược để chế biến măng tây sẽ rất ngon. Để làm bơ thảo dược, cho 1 thìa súp nước sôi vào bát nhỏ. Khuấy 1/2 thìa thảo dược yêu thích của bạn, như hương thảo, xạ hương, húng quế hoặc ngải giấm. Thêm 4 thìa súp bơ mềm và trộn đều. Những thứ bạn cần - Bát to - Nồi - Xửng hấp rau củ - Bát có nắp đậy dùng trong lò vi sóng. - Dao - Chảo - Dầu ăn
null
芦笋味道鲜美,能给你补充丰富的营养。这篇文章将教你烹饪芦笋。只要在冷水下洗净芦笋,摘掉木质化的茎部,就可以开始烹饪了。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 准备芦笋 - 1. 选择芦笋时,粗或者细都没有关系。细芦笋烹饪时间短,外脆里嫩;粗芦笋烹饪时间长,口感更加厚实。两种芦笋不论用什么方法烹饪都非常美味。买的时候避开那些变了色的、软塌塌的芦笋,尽量选择表皮鲜亮、笋茎硬实的芦笋。 - 粗壮的芦笋茎部通常比较硬,烹饪之前最好削去表皮。你只要用果蔬削皮器轻轻地从中间往下削就可以了。 - 细芦笋最适合清炒或者做成沙拉。 - 2. 用冷水冲洗芦笋。芦笋长在沙地里,所以表皮缝隙里会有些残留的沙土。在水龙头下直接冲洗芦笋,就能去掉大部分泥沙。如果笋尖鳞片里还藏有泥沙,就把芦笋在盛有冷水的大碗里浸泡一会儿。 - 3. 摘掉根部。芦笋木质化的根部发白发硬,味道也不佳,所以烹饪前最好去掉。到底要摘去多长才合适呢?最简单的方法就是用手感觉一下。两只手分别抓住芦笋的两端轻轻用力,找到开始弯曲的那个点后,从那里掐断就行了。 - 如果你没时间一根根摘,那就把整捆芦笋放在菜板上,从距离底部大概5厘米的地方一刀切下。 - 如果打算削皮,切掉3厘米长就够了。 方法 2 方法 2 的 4: 焯水、蒸、水煮 - 1. 芦笋焯水。焯水是一种很快速的烹饪方法。这么处理过的芦笋可用于沙拉或者配菜。如果你喜欢吃热的,就跳过冰水浸泡这一步。焯水方法如下: - 煮一大锅水,放入10克盐。 - 把芦笋放进开水中煮两分半到三分钟。 - 焯过水的芦笋应该是脆的,而不是软软的。 - 把焯过水的芦笋放进冰水里迅速降温。[1] 研究来源 - 2. 用蒸篮蒸芦笋。如何在短时间内做出一盘美味的芦笋呢?用蒸的吧!这种方法能很好地保留芦笋的营养和爽脆的口感。 - 在奶锅里加入大约3厘米深的水,然后放入蒸篮。 - 把水烧开。 - 根据蒸篮的尺寸,把芦笋掰成小段。 - 把长度适中的芦笋放进蒸篮,然后盖上盖子蒸5到7分钟。蒸好后的芦笋应该呈鲜绿色,口感依旧清脆。 - 3. 水煮芦笋。这种方法很简单,但一不留神芦笋就会煮得太软,甚至太烂。所以,一定要注意烹饪时间。 - 在奶锅里加入适量的水和10克盐。 - 把水烧开。 - 把芦笋倒进沸水里。 - 水再次沸腾后,继续煮5分钟。 - 你也可以在微波炉里用专门的容器煮芦笋。在容器里倒入60毫升水,放入芦笋,盖上盖子。用微波炉高火加热3分钟后拿出容器,搅一下后再继续加热3到4分钟,直到芦笋微微变软就可以了。 方法 3 方法 3 的 4: 清炒芦笋 方法 4 方法 4 的 4: 烤芦笋 - 1. 将烤箱预热到200度。一定要确保烤箱达到预设温度后再把芦笋放进去,否则就不是烤芦笋,而是蒸芦笋了。 - 2. 把芦笋放在烤盘上。芦笋只放一层就好了,不然会受热不均。 - 3. 在芦笋上淋些橄榄油。橄榄油能够保持芦笋爽脆的口感。淋的时候要尽量均匀,大概30毫就够了。 - 如果怕芦笋不能均匀地沾上橄榄油,你也可以将橄榄油和芦笋放进一个大碗里颠几下,然后再一根根摆在烤盘上。 - 4. 用盐和黑胡椒调味。在芦笋上均匀地撒上盐和黑胡椒。要想味道更好,就在芦笋上加一些磨碎的帕玛森芝士。 - 5. 烘烤12分钟。将芦笋放入烤箱中烤12分钟,当芦笋颜色变得鲜亮,表面微焦的时候就烤好了。芦笋很容易烤焦,所以一定要留意时间。 - 6. 开吃吧! 小提示 - 保存芦笋的时候,先用湿润的厨房纸巾把底部包起来,放在保鲜袋里,再放入冰箱的蔬菜储藏室。从市场买来的芦笋最好在三天内吃完,否则味道就不鲜美了。 - 芦笋沙拉的做法如下:将500克芦笋焯水放凉。西红柿切片,洋葱切细薄片。把所有蔬菜混合,然后加入橄榄油和醋,或者用你喜欢的意大利沙拉酱替代也行。拌好后,稍微冷藏一下就可以吃了。 - 购买那些笋茎结实、花苞鳞片排列紧密的芦笋。新鲜的芦笋呈深绿色,焉焉软软的话则已经不新鲜了。 - 不管用任何方式烹饪的芦笋,只要配上香草酱都很美味。香草酱的简易做法如下:先将15毫升的开水倒入一个小碗,再放进迷迭香、百里香或龙蒿叶等3克你喜欢的香草稍微搅一下。最后加入60克放软了的黄油充分搅拌混合。 - 黄油和芦笋也很搭,在烤芦笋上加点黄油就更美味了。在烤盘上铺好芦笋,浇上一些融化的黄油,再浇上橄榄油,以增加芦笋清脆的口感。接着按照你平时的方法烤就可以了。这种方法做出来的烤芦笋口感更脆,味道也更好。 你需要准备 - 大碗 - 奶锅 - 蒸篮 - 能在微波炉里使用的带盖子的容器 - 刀 - 炒锅或平底煎锅 - 食用油 - 黄油(选择性)
WikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Adobe Photoshop để hiệu chỉnh văn bản nằm dọc theo một đường cong hoặc kéo văn bản nhằm tạo ra dòng chữ có hình dáng uốn lượn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng công cụ Pen - 1. Mở hoặc tạo một tệp Photoshop. Để tiến hành, bạn nhấp đúp vào biểu tượng ứng dụng màu xanh dương, bên trong có chữ "Ps," sau đó, nhấp vào File trong thanh menu đầu màn hình rồi: - Nhấp vào Open... để mở một tài liệu có sẵn; hoặc - Nhấp vào New... để tạo tài liệu mới. - 2. Nhấp vào công cụ Pen. Tác vụ này có hình đầu chiếc bút máy, nằm gần phía dưới cùng của thanh công cụ bên trái cửa sổ. - Hoặc, bạn chỉ cần nhấn phím P để chuyển đổi sang công cụ Pen. - 3. Nhấp vào Path. Tác vụ này nằm trong trình đơn thả xuống bên cạnh biểu tượng bút vẽ ở góc trên bên trái cửa sổ. - 4. Tạo điểm khởi đầu của đường cong. Nhấp chuột vào bất cứ đâu trên lớp hiện hành. - 5. Tạo điểm kết thúc của đường cong. Nhấp chuột tiếp vào một nơi khác trong lớp. - Một đoạn thẳng nối hai điểm sẽ được tạo ra. - 6. Tạo một điểm neo. Nhấp vào một điểm nằm gần giữa đoạn thẳng. - 7. Uốn cong đoạn thẳng. Đè phím Ctrl (trên Windows) hay ⌘ (trên Mac) đồng thời nhấp giữ điểm neo và kéo cho đến khi đoạn thẳng trở thành cung mà bạn muốn văn bản sẽ nằm dọc theo. - 8. Nhấp vào công cụ Text (Văn bản). Tác vụ này có hình chữ T, nằm gần công cụ Pen trong thanh công cụ bên trái cửa sổ. - Hoặc, bạn chỉ cần nhấn phím T để chuyển sang công cụ văn bản. - 9. Nhấp vào đường cong tại điểm mà bạn muốn văn bản bắt đầu. - Sử dụng trình đơn thả xuống nằm phía trên bên trái và giữa cửa sổ để chọn phông chữ, kiểu dáng và kích thước. - 10. Gõ văn bản. Khi bạn gõ, văn bản sẽ nằm theo đường cong đã tạo. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng công cụ Warp Text - 1. Nhấp giữ chuột ở công cụ Text. Tác vụ này có hình chữ T, nằm gần công cụ Pen trong thanh công cụ bên trái cửa sổ. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 2. Nhấp vào công cụ chèn văn bản Horizontal Type Tool nằm đầu trình đơn thả xuống. - 3. Nhấp đúp vào cửa sổ. Nhấp đúp vào khu vực mà bạn muốn đặt văn bản. - 4. Gõ văn bản mà bạn muốn uốn cong. - Sử dụng trình đơn thả xuống nằm phía trên bên trái và giữa cửa sổ để chọn phông chữ, kiểu dáng và kích thước. - 5. Nhấp vào ô chọn ☑️ nằm về phía bên phải ở đầu cửa sổ. - 6. Nhấp vào công cụ Warp Text (Uốn cong Văn bản). Nút này nằm đầu cửa sổ, trông như chữ T với một đường cong bên dưới. - 7. Chọn hiệu ứng bằng cách nhấp vào những tác vụ trong menu thả xuống "Style:". - Khi nhấp vào kiểu, văn bản sẽ thay đổi để bạn có thể xem trước hình dáng. - Sử dụng các nút radio để chọn kiểu cong đứng hoặc nằm. - Thay đổi độ cong của cung văn bản bằng cách di chuyển con trượt “Bend” sang trái hay phải. - Tăng hoặc giảm độ biến dạng của văn bản với con trượt tùy chỉnh "Horizontal" (Ngang) và "Vertical" (Dọc). - 8. Nhấp OK sau khi hoàn thành.
null
这篇文章将教你如何使用Adobe Photoshop程序来沿曲线对齐文本或让文字按弧线显示。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用钢笔工具 - 1. 打开或新建一个Photoshop文件。具体操作是:双击包含“Ps”字母的蓝色应用程序图标,然后点击屏幕顶部菜单栏里的 文件 按钮,然后: - 点击打开... 来打开一个现有的文档;或者 - 点击 新建... 来创建新文档。 - 2. 点击钢笔工具。图标看上去像是一个钢笔头的形状,通常位于窗口左侧工具栏的底部。 - 或者,直接按下P键,切换到钢笔工具。 - 3. 点击路径。它位于窗口的左上角、钢笔图标旁边的下拉菜单中。 - 4. 创建曲线的起点。在当前图层上点击任意位置,画出起点。 - 5. 画出曲线的终点。在图层上点击另一个位置,画出曲线的终点。 - 这样就会以两点作为起点和终点,在它们之间画出一条直线。 - 6. 画出拐点。在靠近两点中间的直线上,点击鼠标创建拐点。 - 7. 弯曲直线。按住ctrl键(Windows电脑)或⌘(Mac电脑),同时点击并拖拽拐点,直到直线弯成你想要的弧形,你的文字就会被放到弧形上。 - 8. 点击文字工具。它的图标是一个字母T ,位于窗口的左侧工具栏中、靠近钢笔工具的位置。 - 或者,直接按下T键,切换到文字工具。 - 9. 在曲线上点击输入文字的起点位置。 - 使用窗口左上角的下拉菜单来设置文字的字体、类型和大小。 - 10. 输入文字。输入的文字会按照你画出的曲线来对齐,形成弯曲的文字。 方法 2 方法 2 的 2: 使用变形文字工具 - 1. 长按文字工具,接着会出现一个下拉菜单。文字工具的图标是一个字母T ,位于窗口的左侧工具栏中、靠近钢笔工具的位置。 - 2. 点击横排文字工具。它位于下拉菜单的最上面。 - 3. 在窗口中双击鼠标。双击的位置就是你想要摆放文字的区域。 - 4. 输入你想要弯曲显示的文字。 - 使用窗口左上角的下拉菜单来设置文字的字体、类型和大小。 - 5. 点击☑️。它位于窗口的顶部、靠右侧的位置。 - 6. 点击变形文字工具。它位于窗口的顶部,图标看上去像是一个T,T的下方有一条曲线。 - 7. 选择效果。点击“样式:”选项,打开下拉菜单,并选择显示效果。 - 一旦选择了某个样式,文本就会变成对应的样式,供你预览效果。 - 使用单选按钮来选择垂直或水平弯曲。 - 向左或向右移动“弯曲”滑块,改变文本弧形的弯曲角度。 - 用“水平”和“垂直”变形滑块来增大或减小弯曲弧度。 - 8. 完成后,点击确定按钮。
Tuy QuickTime 7 Pro không còn được cung cấp trên thị trường, nhưng bạn vẫn có thể chuyển đổi tập tin MOV sang định dạng MP4 bằng nhiều cách. Cách đơn giản nhất để chuyển đổi hầu hết tập tin MOV là chỉ cần đổi tên phần mở rộng thành MP4. Nếu có QuickTime 7 Pro, bạn có thể sử dụng tính năng Export (Xuất). Nếu không, vẫn còn những chương trình miễn phí khác có thể chuyển đổi tập tin một cách nhanh chóng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đổi tên tập tin - 1. Mở thư mục chứa tập tin MOV. Cách nhanh nhất để chuyển tập tin MOV thành MP4 là đổi tên phần mở rộng. MP4 là định dạng con của MOV, vì thế bạn không nhất thiết phải thực hiện quá trình chuyển đổi.[1] Nguồn nghiên cứu - Cách này hoạt động trên mọi hệ điều hành và không yêu cầu phần mềm bổ sung. Vì QuickTime 7 Pro không còn phát hành nên phương pháp miễn phí này rất tiện cho bạn. - 2. Bạn cần chắc rằng phần mở rộng được hiển thị (chỉ trên Windows). Windows có thể ẩn đi phần mở rộng của tập tin. Phần mở rộng cần được hiển thị để bạn tiến hành thay đổi. - Trên Windows 8 và 10 – Nhấp vào thẻ "View" (Chế độ xem) đầu cửa sổ Explorer và tích vào ô "File name extensions" (Tên phần mở rộng tập tin). - Trên Windows 7 trở về trước – Mở Control Panel và chọn "Folder Options" (Tùy chọn thư mục). Nhấp vào thẻ "View" và bỏ đánh dấu ô "Hide extensions for known file types" (Ẩn phần mở rộng với loại tập tin đã biết). - 3. Nhấp phải vào tập tin MOV và chọn "Rename" (Đổi tên). Tùy chọn này sẽ cho phép bạn đổi tên cũng như phần mở rộng của tập tin. - 4. Đổi đuôi .mov cuối tên tập tin thành .mp4. Khi bạn nhấn ↵ Enter hoặc ⏎ Return, máy tính sẽ hỏi bạn có muốn đổi phần mở rộng hay không. - 5. Xác nhận rằng bạn muốn đổi phần mở rộng. Hệ thống sẽ cảnh báo rằng việc thay đổi tên tập tin có thể khiến tập tin trở nên không đọc được. Bạn có thể bỏ qua cảnh báo này và tiếp tục. - Trên macOS, nhấp vào "Use .mp4" (Sử dụng định dạng .mp4) trong cửa sổ hiện ra. - Trên Windows, nhấp vào "Yes" trong cửa sổ hiện ra. - 6. Kiểm tra tập tin. Nhấp đúp vào tập tin đã đổi tên để kiểm tra xem tập tin có mở ra trong chương trình phát đa phương tiện hay không. Tập tin hiện tại là MP4 và định dạng này có thể phát trên mọi chương trình phát hoặc thiết bị có hỗ trợ. - Bạn vẫn có thể đổi phần mở rộng lại thành .mov bất cứ lúc nào để chuyển tập tin về lại định dạng ban đầu. - Cách này hoạt động với 99% tập tin MOV mà bạn gặp phải. Nếu không, hãy xem tiếp một trong những cách sau. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Dùng QuickTime 7 Pro - 1. Cài đặt QuickTime 7 Pro. QuickTime Pro không còn kích hoạt được từ QuickTime Player tích hợp sẵn trên macOS. Bạn cần tải phiên bản trước đó là QuickTime 7, sau đó nhập khóa đăng ký Pro để kích hoạt các tính năng Pro (cấp cao). - Tải QuickTime 7 từ Apple và cài đặt. Bạn có thể tải về tại đây. - Mở thư mục Utilities và khởi chạy QuickTime Player 7. - Nhấp vào thực đơn "QuickTime Player 7" và chọn "Registration" (Đăng ký). - Nhập khóa đăng ký Pro để mở khóa những tính năng Pro. - 2. Mở tập tin MOV trên QuickTime 7 Pro. Để tập tin MOV mặc định mở ra trong QuickTime Player X, bạn cần nhấp phải vào tập tin, kích "Open With" (Mở với) và chọn QuickTime 7 Pro. - 3. Nhấp vào thực đơn "File" và chọn "Export." Tính năng này cần phiên bản QuickTime Pro đã đăng ký. - 4. Nhấp vào thực đơn "Export" và chọn "Movie to MPEG-4." Điều này cho phép bạn lưu video thành định dạng MP4. - 5. Nhấp vào "Save" (Lưu) để tạo bản sao MP4 của tập tin. Tập tin sẽ xuất thành định dạng MP4, quá trình này có thể mất vài phút do dung lượng phim MP4 lớn hơn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Dùng Adapter - 1. Tải và cài đặt Adapter từ Macroplant. Đây là một chương trình miễn phí, không chứa quảng cáo có khả năng chuyển đổi tập tin video sang định dạng khác. Bạn có thể tải phiên bản có sẵn cho Windows và Mac tại macroplant.com/adapter/. - Sau khi tải chương trình cài đặt, khởi chạy để cài đặt Adapter. Bạn có thể giữ nguyên thiết lập mặc định của chương trình. Chỉ cần chắc rằng tùy chọn cài đặt "FFmpeg" được bật vì điều này cần thiết cho việc chuyển đổi video. - 2. Khởi chạy Adapter sau khi cài đặt. Chương trình sẽ nằm trong thực đơn Start (trên Windows) hoặc thư mục Applications (trên Mac). Có thể Adapter sẽ tự chạy ngay sau khi cài đặt xong. - 3. Kéo tập tin MOV thả vào cửa sổ Adapter. Tập tin sẽ được thêm vào hàng đợi chuyển đổi. Bạn cũng có thể nhấp vào nút "Browse" (Duyệt tìm) trên Adapter và điều hướng đến tập tin. - Thỉnh thoảng Adapter có thể báo lỗi "Error" khi bạn thêm tập tin. Khi đó, bạn chỉ cần nhấp phải vào tập tin và chọn "Remove" (Xóa), sau đó thử thêm lại. Thường thì vấn đề sẽ được khắc phục. - 4. Nhấp vào trình đơn thả xuống cuối cửa sổ Adapter. Bạn sẽ có thể chọn định dạng khác để chuyển đổi. - 5. Chọn "Video" → "General" (Chung) → "Custom MP4" (Tùy chỉnh MP4). Hoặc, nếu đang chuyển đổi tập tin cho thiết bị cụ thể, bạn có thể chọn trong thực đơn Video. - 6. Chọn thiết lập chất lượng (tùy chỉnh). Sau khi chọn Custom MP4, một số tùy chọn khác nhau sẽ hiện ra trong khung bên phải cửa sổ. Bạn có thể thay đổi trình đơn thả xuống "Quality" (Chất lượng) trong phần "Resolution" (Độ phân giải) thành "Very High (Lossless)" (Rất cao) nhằm duy trì chất lượng video gốc. - 7. Nhấp vào "Convert" để chuyển tập tin MOV thành MP4. Thời gian của quá trình tùy thuộc vào kích thước tập tin của video gốc. Theo mặc định, tập tin mới sẽ nằm cùng thư mục, có cùng tên với tập tin ban đầu, chỉ khác ở phần mở rộng là MP4. Tập tin gốc vẫn không bị thay thế.
null
QuickTime 7软件的发行商已不再售卖专业版QuickTime 7软件,但是你还是可以用软件把MOV文件转换成MP4格式。最简单的转换格式方法是重命名MOV文件,将扩展名更改为MP4。如果有专业版QuickTime 7软件,可以使用它的导出功能来转换格式。如果无法使用这个软件,试一试下载和安装其它免费程序来转换文件格式。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 重命名文件 - 1. 打开包含MOV文件的文件夹。最快捷的更改格式方法是修改文件的扩展名,将文件的扩展名从MOV更改为MP4。MP4格式是根据MOV格式的基础进行研发,因此,不需要复杂的数据转换。[1] 研究来源 - 这种方法适用于任意操作系统,也不需要其它软件。由于专业版QuickTime 7软件已不支持购买,你可以尝试这种免费又好用的方法。 - 2. 确保系统显示文件的扩展名(仅适用于Windows系统)。Windows系统可能会隐藏文件的扩展名,你需要能够看到扩展名才能更改它们。 - Windows 10和8系统 — 点击“文件资源管理器”窗口顶部的“查看”选项卡,勾选“文件扩展名”复选框。 - Windows 7和更早的系统 — 打开“控制面板”,选择“文件夹选项”。点击“查看”选项卡,取消勾选“隐藏已知文件类型的扩展名”。 - 3. 右键点击MOV文件,选择“重命名”。 你可以更改文件的名称,包括文件扩展名。 - 4. 将文件名末端的.mov更改为.mp4。 按下回车键或返回键时,系统会询问你是否确认更改扩展名。 - 5. 确认更改操作。操作系统会警告你更改文件名称可能会让文件变得不可用。忽略这条警告,继续操作。 - 在macOS系统里,点击窗口中的“使用.mp4”。 - 在Windows系统中,点击窗口中的“确定”。 - 6. 测试文件。双击重命名后的文件,在多媒体文件播放器中载入文件。此时,文件变成MP4格式,可以使用支持MP4的播放器或设备来播放文件。 - 你可以更改扩展名,将它们从MP4格式更改为.mov格式,返回到原格式。 - 这个方法适用于99%的MOV文件。如果不成功,那就试用以下方法。 方法 2 方法 2 的 3: 使用专业版QuickTime 7程序 - 1. 安装专业版QuickTime 7程序。你无法在macOS系统的QuickTime播放器里激活专业版权限。需要下载旧版的QuickTime 7程序,输入专业版注册码激活专业版功能。 - 从苹果商店中下载QuickTime 7程序,并进行安装。你可以从这里下载它。 - 打开“实用工具”文件夹,启动QuickTime 7播放器。 - 点击“QuickTime 7播放器”菜单,选择“注册”。 - 输入激活码,解锁专业版功能。 - 2. 在专业版播放器中打开MOV文件。由于文件会默认在“QuickTime Player X”程序中打开,所以要右键点击文件,选择“打开方式”,然后选择专业版QuickTime 7播放器。 - 3. 点击“文件”菜单,选择“导出”。这个功能需要激活专业版QuickTime程序。 - 4. 点击“导出”菜单,选择“Movie到MPEG-4”。 这样,你可以保存MP4格式的文件。 - 5. 点击“保存”,保存文件副本。MOV文件被导出为MP4格式,如果文件较大,导出的时间可能会长一点。 方法 3 方法 3 的 3: 使用“Adapter”程序 - 1. 从Macroplant网站下载和安装“Adapter”程序。它是一款没有广告的免费视频文件转换程序。你可以在Windows电脑和Mac电脑上使用它。从macroplant.com/adapter/网站下载并安装它。 - 下载安装包后,运行安装程序。不用更改默认的安装设置,确保启用 “FFmpeg”安装选项,在转换视频时需要用到它。 - 2. 安装后启动程序。你可以在“开始”菜单(Windows电脑)或“应用程序”文件夹(Mac电脑)中找到程序。也可能在完成安装时会自动打开。 - 3. 将MOV文件拖拽到程序窗口中,添加到转换序列。你也可以点击程序窗口里的“浏览”按钮,来查找文件。 - 添加文件时,有时可能会“报错”。右键点击文件,选择“移除”,再次添加文件,可能能够修复这个问题。 - 4. 点击程序窗口底部的下拉菜单,选择你想要转换的格式。 - 5. 选择“视频” → “常规” → “自定义MP4”。 或者,如果想要转换特殊设备上的文件,可以从视频菜单中选择文件。 - 6. 选择画质(可选)。选择自定义MP4后,窗口右侧窗格里出现几个选项。在“分辨率”部分里的“画质”下拉菜单中选择“最高(无损)”,保留原视频文件的质量。 - 7. 点击“转换”按钮,将MOV文件转换成MP4。根据原视频文件的大小,转换时间各不一样。默认情况下,新文件会保存到原文件所在的文件夹中,扩展名变成MP4。原文件不受任何影响。
Bạn đang có rất nhiều ứng dụng trong danh sách Recent Apps (Ứng dụng sử dụng gần đây), khiến cho việc tìm ứng dụng cần thiết trở nên khó khăn? Nếu vậy thì bạn có thể xóa ứng dụng khỏi danh sách chỉ bằng vài thao tác chạm. Việc “dọn dẹp” danh sách sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được ứng dụng cần tìm. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Trên thiết bị không có nút Home và đang chạy hệ điều hành iOS 12 - 1. Vuốt màn hình từ dưới lên. Bạn sẽ chạm vào bên dưới màn hình và vuốt từ dưới lên, nhưng đừng vuốt quá nhanh. Thao tác này sẽ hiển thị ảnh của những ứng dụng đang mở ở bên trái màn hình. - 2. Vuốt sang trái và sang phải để xem tất cả ứng dụng. Bạn chỉ cần vuốt màn hình sang trái và sang phải để xem tất cả ứng dụng đang mở. Với mỗi lần vuốt, màn hình iPhone chỉ hiển thị một ứng dụng đang mở và màn hình iPad sẽ hiển thị 6 ứng dụng cùng lúc.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Vuốt lên để đóng ứng dụng. Khi tìm được ứng dụng cần đóng, bạn chỉ cần vuốt ảnh của ứng dụng đó lên trên để xóa ứng dụng khỏi màn hình và đóng ứng dụng. - Bạn có thể đóng nhiều ứng dụng mỗi lần bằng cách dùng 2-3 ngón tay chạm vào các ứng dụng và vuốt lên cùng lúc. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Trên hệ điều hành iOS 12 - 1. Ấn vào nút Home hai lần. - 2. Vuốt sang trái và sang phải để xem tất cả ứng dụng. Bạn chỉ cần vuốt màn hình sang trái và sang phải để xem tất cả ứng dụng đang mở. Với mỗi lần vuốt, màn hình iPhone chỉ hiển thị một ứng dụng đang mở và màn hình iPad sẽ hiển thị 6 ứng dụng cùng lúc.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Vuốt lên để đóng ứng dụng. Khi tìm được ứng dụng cần đóng, bạn chỉ cần vuốt ảnh của ứng dụng đó lên trên để xóa ứng dụng khỏi màn hình và đóng ứng dụng. - Bạn có thể đóng nhiều ứng dụng mỗi lần bằng cách dùng 2-3 ngón tay chạm vào các ứng dụng và vuốt lên cùng lúc. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Trên hệ điều hành iOS 7 và 8 - 1. Ấn nút Home hai lần. Ảnh chụp màn hình của tất cả ứng dụng đang mở sẽ hiển thị một hàng trên màn hình thiết bị. - Nếu bạn đã bật Assistive Touch, hãy chạm vào biểu tượng vòng tròn trên màn hình và chạm vào nút Home hai lần. - 2. Tìm ứng dụng mà bạn muốn đóng. Vuốt màn hình sang trái hoặc phải để xem toàn bộ ứng dụng đang mở trên iPhone của bạn. - 3. Vuốt ứng dụng mà bạn muốn đóng lên trên. Thao tác này sẽ tự động đóng ứng dụng. Bạn có thể lặp lại thao tác cho tất cả ứng dụng cần đóng. - Bạn có thể chạm và giữ ba ứng dụng rồi vuốt lên trên cùng lúc để xóa cả ba. - 4. Trở về màn hình chính. Sau khi hoàn tất việc đóng ứng dụng, bạn ấn vào nút Home một lần để trở về màn hình chính. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Trên hệ điều hành iOS6 hoặc cũ hơn - 1. Ấn nút Home hai lần. Biểu tượng của tất cả ứng dụng đang hoạt động sẽ hiển thị thành một hàng ở bên dưới màn hình. - Nếu bạn đã bật Assistive Touch, hãy chạm vào biểu tượng vòng tròn trên màn hình rồi ấn nút Home hai lần. - 2. Tìm ứng dụng mà bạn muốn đóng. Vuốt hàng biểu tượng ứng dụng sang trái và phải để tìm ứng dụng cần đóng. Bạn có thể thấy nhiều ứng dụng trong danh sách. - 3. Ấn và giữ ứng dụng cần đóng. Sau một lúc, các biểu tượng ứng dụng trong hàng sẽ bắt đầu lắc, tương tự như khi bạn sắp xếp lại các ứng dụng trên màn hình chính. - 4. Ấn nút "-" trên biểu tượng để đóng ứng dụng. Với thao tác này, ứng dụng sẽ được xóa khỏi danh sách ứng dụng. Bạn có thể lặp lại thao tác để đóng các ứng dụng khác, hoặc trở về màn hình chính bằng cách ấn nút Home. Lời khuyên - Ứng dụng của hệ điều hành iOS sẽ được chuyển sang chế độ "Suspended" (Ngừng hoạt động) sau vài giây không sử dụng. Điều này đồng nghĩa với việc chúng sẽ không làm hao pin hay làm chậm điện thoại của bạn. Việc đóng các ứng dụng bằng cách này sẽ không giúp điện thoại của bạn chạy nhanh hơn hay cải thiện tuổi thọ của pin.[3] Nguồn nghiên cứu
Do you have a lot of apps in your Recent Apps list, making it difficult to find the one you need? You can remove the apps from this list with only a few taps, cleaning up the list and making it easier to find the apps you really need. Steps Method 1 Method 1 of 4: Using IOS 12 Without a Home Button - 1. Swipe up from the bottom of the screen. Tap below the screen and swipe up from below the dock. Don't swipe too fast. This displays images of open apps that appear from the left. - 2. Swipe left and right to view all apps. To view all open apps, swipe left and right to view all open apps. iPhone displays one open app on screen at a time. iPad shows 6 opens apps at a time.[1] Research source - 3. Swipe up on an app to close it. When you find an app you want to close, swipe up on the app image to close it. This removes the app from the screen and closes the app. - You can close more than one app at a time by tapping multiple apps with two or three fingers and swiping up on them all at the same time. Method 2 Method 2 of 4: Using iOS 12 - 1. Double-tap the Home button. - 2. Swipe left and right to view all apps. To view all open apps, swipe left and right to view all open apps. iPhone displays one open app on screen at a time. iPad shows 6 opens apps at a time.[2] Research source - 3. Swipe up on an app to close it. When you find an app you want to close, swipe up on the app image to close it. This removes the app from the screen and closes the app. - You can close more than one app at a time by tapping multiple apps with two or three fingers and swiping up on them all at the same time. Method 3 Method 3 of 4: Using iOS 7 and 8 - 1. Double-tap the Home button. Screenshots of all of your currently running apps will be displayed in a row. - If your Assistive Touch is activated, tap the circle icon on your screen and then double-tap your home button. - 2. Find the app you want to close. Swipe left or right to see all of the apps that are currently running on your iPhone. - 3. Swipe the app you want to close upward. This will automatically close the program. You can repeat this for all of the apps you want to close. - You can tap and hold up to three apps at once, and then slide them all up at the same time. This will close all of them at once. - 4. Return to your Home screen. Once you are done closing apps, press the Home button once to return to the Home screen. Method 4 Method 4 of 4: Using iOS 6 or Earlier - 1. Double-tap the Home button. The icons for all of your active apps will appear in a row at the bottom of the screen. - If your Assistive Touch is activated, tap the circle icon on your screen and then double-tap your home button. - 2. Find the app you want to close. Swipe the row of app icons left and right to find the app you want to close. There may be many apps on the list. - 3. Press and hold the app you want to close. After a few moments, the app icons in the row will begin shaking, much like they would if you were reorganizing the apps on your Home screen. - 4. Press the "-" button on the icon to close the application. The app will be removed from the list of apps. You can repeat this process for any other apps you want to close, or return to your Home screen by tapping the Home button. Tips - Apps in iOS don't run in the background for more than a few seconds before entering "Suspended" mode. This means that they will not drain your battery or slow down your phone. Closing apps using this method will not speed up your phone or improve your battery life. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn đang vuốt Tinder, hào hứng để ghép đôi với ai đó biết đâu sẽ rất tuyệt vời và từ “Top Picks” hay “Lựa chọn hàng đầu” hiện lên ở khắp mọi nơi. Bạn nghĩ mình đã biết mọi thứ về Tinder, nhưng giờ đây bạn lại tự hỏi: “Chính xác thì Lựa chọn hàng đầu là gì và liệu mình có nằm trong số đó không?” Đừng lo lắng nếu những gì bạn vừa đọc là đúng! wikiHow hôm nay sẽ giải đáp những câu hỏi về tính năng Lựa chọn hàng đầu của Tinder. Các bước Question 1 của 5: Lựa chọn hàng đầu là gì trên Tinder? - Lựa chọn hàng đầu là những hồ sơ mà có thể bạn sẽ thích nhất. Mỗi ngày, Tinder cung cấp danh sách Lựa chọn hàng đầu được chọn lọc để làm nổi bật những ứng cử viên tiềm năng thích hợp với bạn nhất. Vì danh sách này giới hạn và được chọn lọc cho riêng bạn, bạn sẽ có thể thấy được ai đó thích hợp và vuốt sang phải để tìm hiểu thêm.[1] Nguồn nghiên cứu - Tính năng Lựa chọn hàng đầu là một phần của gói Tinder Gold (Vàng) và Platinum (Bạch Kim). - Tính năng Lựa chọn hàng đầu được ra mắt vào tháng 9 năm 2018. Question 2 của 5: Lựa chọn hàng đầu trên Tinder được chọn lọc như thế nào? - 1. Lựa chọn hàng đầu được chọn lọc dựa trên những thông tin trong hồ sơ của bạn. Điều này có nghĩa là các thông tin như sở thích, mối quan tâm, học vấn và nghề nghiệp đều sẽ được xem xét. Tinder sử dụng thông tin này để nhóm các người dùng thành danh mục như “foodie” (người thích ẩm thực) hoặc “creative” (người thích sáng tạo). Điều này giúp cho bạn dễ dàng tìm được những người giống mình.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Thao tác vuốt cũng ảnh hưởng đến danh sách Lựa chọn hàng đầu. Tinder xem xét những thao tác vuốt của bạn để xác định danh sách này. Nếu bạn có xu hướng vuốt sang trái trên kiểu người dùng nhất định nào đó, những hồ sơ như vậy sẽ ít xuất hiện hơn trong Lựa chọn hàng đầu.[3] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 5: Những người nằm trong Top Picks có biết họ là lựa chọn hàng đầu hay không? - Không có cách nào để biết chắc chắn. Tinder không thông báo cho bạn nếu bạn nằm trong danh sách Lựa chọn hàng đầu của ai đó. Tuy nhiên, có nhiều khả năng bạn sẽ lọt vào Lựa chọn hàng đầu nếu như nhận được số lượt Super Like (cực kì thích) và match (ghép đôi) nhiều hơn bình thường. - Bạn có thể biết được khi ai đó cực kì thích bạn nếu thấy biểu tượng ngôi sao xanh trên hồ sơ của họ trong lúc vuốt, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn sẽ nằm trong danh sách Lựa chọn hàng đầu của người đó.[4] Nguồn nghiên cứu Question 4 của 5: Làm thế nào để trở thành Lựa chọn hàng đầu trên Tinder? - Làm cho hồ sơ của bạn độc đáo và cá tính hơn! Danh sách Lựa chọn hàng đầu dựa vào thông tin trên hồ sơ, vì thế bạn sẽ dễ được chọn hơn nếu phần tiểu sử chứa nhiều chi tiết để thuật toán hoạt động. Bạn cũng có thể sử dụng các từ khóa nhằm cải thiện tỉ lệ được xếp vào nhóm nào đó và hiển thị với những người tương tự. Chỉ với một chút nỗ lực, chắc chắn bạn sẽ có thể nâng cao cơ hội cho mình.[5] Nguồn nghiên cứu - Chẳng hạn, bạn nên thêm trường đại học và nhạc sĩ vào đâu đó trong tiểu sử (nếu như chưa có). - Ấn tượng về bề ngoài cũng quan trọng với không ít người, vì thế hãy chọn bức ảnh nào đó thật đẹp. Question 5 của 5: Có phải mọi người đều nhìn thấy danh sách Lựa chọn hàng đầu trên Tinder? - Tất cả người dùng đều nhận được một danh sách Lựa chọn hàng đầu mỗi ngày. Nhưng vì đây là một tính năng trong gói Tinder Vàng và Bạch Kim nên bạn cần đăng ký thành viên nếu như muốn xem nhiều Lựa chọn hàng đầu hơn và tương tác với họ.[6] Nguồn nghiên cứu - Nhấp vào biểu tượng ngọn lửa Vàng hoặc Bạch Kim trên màn hình “Discovery” (Khám phá) để xem danh sách Lựa chọn hàng đầu. - Danh sách Lựa chọn hàng đầu sẽ được làm mới sau mỗi 24 giờ. Lời khuyên - Đừng vội chán nản nếu bạn nghĩ mình không lọt vào danh sách Lựa chọn hàng đầu. Không có cách nào để biết chắc chắn điều này, vì thế bạn chỉ cần nỗ lực cải thiện hồ sơ của chính mình.
Easily understand Tinder Top Picks with this in-depth guide You’re swiping away on Tinder, excited to match with some potentially awesome people, when you notice this thing called “Top Picks” popping up everywhere. You thought you knew the ins and outs of Tinder, but now you’re wondering what exactly a Top Pick is, and if you’re a Top Pick yourself! Don’t worry if you’re confused about the Top Picks feature—we’ll break it down for you! Steps Question 1 of 5: What are Top Picks on Tinder? - Top Picks are profiles you’ll like most. Each day, Tinder provides a curated set of Top Picks to highlight your biggest potential matches. Since the Top Picks list is smaller and more unique to you, you’ll be more likely to find someone you match well with, and swipe right on them.[1] Research source - The Top Picks feature is part of the Tinder Gold and Platinum experience. - Top Picks was added to Tinder in September 2018. Question 2 of 5: How are Tinder Top Picks chosen? - 1. Top Picks are chosen based on what you put in your profile. This means that information like your hobbies, interests, education, and job are taken into account. Tinder then uses this information to group users into categories like “foodie” or “creative.” This makes it more likely that you’ll match with people who are similar to you.[2] Research source - Try to make your Tinder profile really representative of your interests, lifestyle, and personality. This helps filter out the people who aren't right for you.[3] Expert Source Maya Diamond, MA Relationship Coach Expert Interview. 17 January 2019. - Try to make your Tinder profile really representative of your interests, lifestyle, and personality. This helps filter out the people who aren't right for you.[3] Expert Source Maya Diamond, MA - 2. Swiping behavior impacts Top Picks. Tinder looks at your previous swiping patterns to determine who they want to give you as a Top Pick. If you tend to swipe left on a certain type of user, for instance, you might see less of those profiles in your Top Picks.[4] Research source Question 3 of 5: Do Top Picks know they are Top Picks? - There’s no way to tell for sure. Tinder won’t notify you if you’re featured on someone’s Top Picks. However, it might be more likely that you’re a Top Pick if you’re getting more Super Likes and matches than usual. - You can tell if someone Super Likes you if you see a blue star around their profile while swiping, but this doesn’t necessarily mean you’re being shown to that person as a Top Pick.[5] Research source Question 4 of 5: How do I become a Tinder Top Pick? - Make your profile more personal and unique! Since Top Picks are based on your profile information, you’re more likely to show up as a Top Pick if your bio contains lots of details for the algorithm to work with. You can also use keywords to increase your chances of being organized into a certain group and shown to someone similar. With a little bit of work, you can definitely boost your chances.[6] Research source - For example, add in your college if you haven't already, and include “musician” somewhere in your bio. - Visual impressions matter for a lot of people, so make sure your first picture is great. - Above all, be very clear about why you're on Tinder to begin with.[7] Expert Source Maya Diamond, MA Relationship Coach Expert Interview. 17 January 2019. Question 5 of 5: Can anyone see Tinder Top Picks? - All users get 1 free Top Pick a day. But since the Top Picks feature is part of Tinder Gold and Platinum, you’ll have to be a Gold or Platinum member if you want to see more Top Picks and interact with them.[8] Research source - Click on the Gold or Platinum flame icon on the “Discovery” screen to see your Top Picks. - Top Picks refresh after 24 hours. Video Tips - Don’t be discouraged if you think you might not be Top Pick. Since there’s no way to know for sure, just keep working on making your profile the best possible!
null
Trèo tường là hoạt động thú vị và cũng là môn thể dục tốt cho sức khỏe. Đây cũng là một trong những bài tập quan trọng được tập bởi những người đang thử sức với bộ môn leo trèo. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn tất cả những điều bạn cần nếu bạn muốn học cách trèo tường . Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Học Trèo Tường Cơ bản - 1. Khởi động và thả lỏng cơ thể. Trèo tường có thể làm bạn bị căng cơ nếu bạn không khởi động kỹ trước đó. Tập một vài bài tập nhẹ nhàng và khởi động trước khi trèo tường. - 2. Tìm một bức tường thấp để tập. Cố gắng tìm bức tường đủ thấp sao cho tay bạn có thể chạm được qua thành tường trong khi chân vẫn chạm đất, tuy nhiên cũng có thể chọn bức tường đủ cao để khi bạn duỗi thẳng cánh tay vẫn có thể chạm thành tường. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể bám chặt vào tường. Bức tường với bề mặt rất trơn sẽ không lý tưởng cho việc tập trèo tường. - 3. Bám lấy thành tường. Dùng cả hai tay, cố gắng hết mình chạm vào thành tường ở phía trên.[1] Nguồn nghiên cứu - Mặc dù chân bạn vẫn chạm đất, nhưng hãy cố gắng để cơ thể như đang treo lủng lẳng dưới cánh tay. Hai cánh tay sẽ nới rộng khi bạn bám vào thành tường. - 4. Đặt chân lên tường. Một chân nên được đưa lên cao - gần eo bạn - trong khi chân bên kia vẫn cách mặt đất khoảng 45 cm. Luôn giữ chân ngay dưới cơ thể bạn, không xoạc ra hai bên. Ngón chân và phía trước bàn chân nên được uốn cong phù hợp để chúng tiếp xúc với mặt tường. - 5. Đẩy và kéo cơ thể lên. Hãy làm động tác thật nhẹ nhàng. Đầu tiên đẩy cơ thể lên bằng đôi chân, và sau đó kéo cơ thể lên bằng cánh tay. - Dùng chân đẩy vào tường. Đầu tiên, cơ thể sẽ song song với bức tường, và động tác này dường như đang đẩy bạn ra. Tuy nhiên, cánh tay bạn đang bám chặt bức tường, do đó lực đẩy sẽ giúp cơ thể bạn được nhấc lên. - Ngay khi bạn bắt đầu lấy đà bằng lực đẩy từ chân, thì bạn nên kéo phần trên cơ thể lên. - 6. Vượt qua bức tường. Khi bạn kéo cơ thể qua thành tường, hãy đá chân sau và đẩy cơ thể qua. Lặp lại động tác này cho đến khi trọng lượng cơ thể (phần dưới cơ thể) vượt qua thành tường. - 7. Xoay chân sau về phía trước. Để chân trước qua thành tường, sau đó bạn đã hoàn tất việc trèo tường. Bạn cũng có thể đung đưa một chân về phía trước ngay dưới cơ thể và chân kia theo sau. Nếu bạn đã ở trên thành tường, hãy đứng lên. Thay vì trèo kiểu đứng, bạn cũng có thể trượt dọc thành tường qua bờ bên kia. Phần 2 Phần 2 của 2: Trèo dọc Hai Bức tường - 1. Tìm hai bức tường gần nhau. Trong thành phố, rất dễ để tìm ra hai tòa nhà được tách nhau bởi con hẻm nhỏ. Khoảng cách lý tưởng sẽ lớn hơn khoảng cách giữa hai khuỷu tay khi bạn dang rộng cánh tay ra hai bên. - 2. Đặt cả hai tay và hai chân lên tường. Tay và chân trái sẽ trèo lên một bức tường, trong khi tay chân kia sẽ trèo lên bức tường còn lại.[2] Nguồn nghiên cứu Dùng sức đè mạnh lên cả hai bức tường để giữ cơ thể trèo lên. - 3. Di chuyển tay chân một bên cùng lúc. Khi bạn làm động tác đó, bạn sẽ phải tăng áp lực cho tay chân kia khi trèo lên bức tường cụ thể. Lời khuyên - Nếu bạn không thể trèo qua bức tường thấp, hãy thử sức với bức tường thấp hơn nữa. Sau khi bạn đã trèo qua, hãy thử trèo bức tường cao hơn/dày hơn. - Không bao giờ vội vàng trèo tường. Tốt nhất là tập từ từ. - Đeo găng tay vì việc trèo tường có thể làm bạn bị thương vào lần đầu tiên. Găng tay cũng sẽ giúp bạn bám chặt vào bức tường dày và thô ráp. Cảnh báo - Không di chuyển quá nhanh khi bạn đang bám vào thành tường. Điều này có thể làm bạn bị rát, phồng tay, hoặc bị thương. - Đừng cố gắng trèo tường ở nơi công cộng hoặc đông người. Những thứ bạn cần - Găng tay. - Nệm/gối an toàn bên dưới. - Sự tự tin. - Dạ dày rỗng (không nên trèo tường sau khi ăn).
Wall climbing can be a fun activity and good exercise. It is also one of the more common elements used by practitioners of parkour. This article will teach you all you need to know if you too would like to learn to climb a wall. Steps Part 1 Part 1 of 2: Learning the Basic Wall Climb - 1. Stretch yourself and loosen up. Climbing a wall can strain some muscles that you may not have stressed much before. Perform some light exercise and stretch before attempting the wall climb.[1] Research source - 2. Find a short wall to practice on. Try to find one that is low enough that your hands can reach over the top of the wall while your feet are still on the ground, but one that is also high enough that your arms will have to be extended to reach the top.[2] Research source Make sure you can grip the wall appropriately. A highly slick or polished surface is not ideal for practice. - 3. Grab the top of the wall. Use both hands and attempt to get as much of your palm onto the top of the wall as you can.[3] Research source - Even though your feet remain on the ground, it should appear that you are dangling by your arms. They must remain extended as you grasp the wall. - 4. Place your feet on the wall. One foot should be high--nearly to the height of your waist--while the other should remain eighteen inches below that. Keep your feet underneath you, not spread out to the sides. Your toes and the front of your feet should be flexing so that they are in contact with the wall surface.[4] Research source - 5. Push and pull yourself upward. This should appear as one fluid motion. First, push yourself up with your legs, and then pull yourself up with your arms.[5] Research source - Push into the wall with your legs. Your body should be parallel to the wall at first, and this would seem to be pushing you away. However, your arms are holding your close, so all momentum that pushed you away from the wall will also force you up. - Just as you are beginning to develop momentum with your leg push, begin to pull with your upper body. - 6. Go over the wall. As you are pulling yourself over the top edge of the wall, kick your back leg out and bring your upper body over the top of the wall. Continue this move until your center of gravity (in your lower torso) is over the edge of the wall. - 7. Circle your back leg forwards. Get your first leg over the wall, and then finish the climb. You can also swing one of your legs upwards right under your body followed by the other leg. If you are on a roof now, stand up. If you are instead climbing a free-standing wall, you can slide over it and pull your feet underneath you as you come down on the other side.[6] Research source Part 2 Part 2 of 2: Climbing along Two Walls - 1. Find two walls that are close together. In many cities, it is common to find two buildings separated by only a narrow alley. The ideal distance would be a little greater than the distance between your elbows when you extent both of your arms out to the side. - 2. Place the hand and foot of each side of your body onto one wall. Your left hand and foot will go to one wall, while your right hand and foot will go to the other.[7] Research source Apply pressure to both walls simultaneously in order to hold up your body's weight. - 3. Move one hand or foot up at a time. As you do so, you will have to increase the pressure you apply with the other hand or foot that is on that particular wall. Video Tips - Wear gloves because it's really painful without them at first. They will help to get up and get a stronger grip on thick or rough walls. - Make sure that you can lift yourself up the wall before you try. - Never be in a hurry to do this. Even the best have to practice. Warnings - Don't let go too quickly when you're grabbing the wall. This can cause you burns, scratches, and other types of injuries. - Don't try to climb a wall in public/crowded areas. Things You'll Need - Gloves - A safety mattress/cushion below you. - Confidence - A light stomach (don't start after eating). Expert Interview Thanks for reading our article! If you’d like to learn more about climbing, check out our in-depth interview with Pete Cerqua.
null
Nếu hứng thú với việc bổ sung tính năng mới cho website hay đang cố xác định một lỗi lập trình nào đó, có thể bạn sẽ phải kiểm tra phiên bản PHP mà máy chủ đang sử dụng. Bạn có thể làm được điều này bằng cách chạy một tập tin PHP đơn giản trên máy chủ. Hoặc, bạn cũng có thể kiểm tra phiên bản PHP đang được cài đặt trên máy tính cục bộ bằng cách sử dụng ứng dụng thông dịch dòng lệnh Command Prompt trên Windows hay trình giả lập Terminal trên máy Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Máy chủ - 1. Mở trình soạn mã hoặc văn bản. Bạn có thể sử dụng Notepad hoặc TextEdit nhưng đừng dùng những phần mềm soạn thảo văn bản như Microsoft Word. - 2. Nhập mã sau. Khi chạy trên máy chủ của bạn, đoạn mã nhỏ này sẽ trả về thông tin phiên bản của PHP.[1] Nguồn nghiên cứu <?php echo 'Current PHP version: ' . phpversion(); ?> - 3. Lưu dưới dạng tập tin PHP. Nhấp chuột vào "File" (Tập tin) → "Save as" (Lưu Dưới dạng) và đặt tên cho tập tin đó. Thêm phần đuôi .php vào cuối tên. Hãy chọn tên đơn giản, chẳng hạn như phiên bản.php. - 4. Tạo một báo cáo chi tiết hơn (không bắt buộc). Tập tin ở trên sẽ cho bạn biết phiên bản hiện tại của PHP là gì. Tuy nhiên, nếu muốn nhiều thông tin hơn, chẳng hạn như thông tin về hệ thống, ngày phát hành, những lệnh sẵn có, thông tin API, v.v. bạn có thể sử dụng lệnh phpinfo(). Hãy lưu tập tin với tên thông tin.php. <?php phpinfo(); ?> - 5. Tải (những) tập tin của bạn lên máy chủ. Có thể bạn sẽ phải sử dụng chương trình máy khách FTP. Cũng có thể bạn sẽ tải được thông qua bảng điểu khiển quản trị của máy chủ. Hãy để tập tin ở thư mục gốc trên máy chủ của bạn. - Hãy tham khảo thêm bài viết về cách tải tập tin lên máy chủ của bạn. - 6. Mở tập tin trên trình duyệt của bạn. Một khi tập tin đã được tải lên máy chủ, bạn có thể dùng trình duyệt để tải chúng. Tìm vị trí tập tin trên máy chủ. Ví dụ, nếu để chúng ở thư mục gốc của miền, hãy vào www.yourdomain.com/phiên bản.php. - Để xem toàn bộ dữ liệu, vào www.yourdomain.com/thông tin.php. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Phiên bản PHP cục bộ - 1. Mở Command Prompt hoặc Terminal. Nếu PHP được cài đặt cục bộ, bạn có thể sử dụng Command Prompt hoặc Terminal để kiểm tra số phiên bản. Bạn cũng có thể làm theo cách này nếu dùng SSH để tạo kết nối từ xa đến máy chủ thông qua dòng lệnh. - Windows – Nhấn ⊞ Win+R và gõ cmd. - Mac – Mở Terminal từ thư mục Utilities (Tiện ích). - Linux – Mở Terminal từ màn hình hoặc bằng cách nhấn Ctrl+Alt+T. - 2. Nhập lệnh để kiểm tra số phiên bản của PHP. Khi chạy lệnh, phiên bản PHP đã cài đặt sẽ được hiển thị. - Windows, Mac, Linux - php -v - 3. Sửa lỗi số phiên bản không xuất hiện trên Windows. Một vấn đề thường gặp dành cho người sử dụng Windows là PHP không nằm trong đường dẫn hệ thống, do đó sẽ xuất hiện thông báo ‘php.exe’ is not recognized as an internal or external command, operable program or batch file (không thể xác định ‘php.exe’ là lệnh nội bộ hay lệnh ngoài, chương trình hoạt động được hay tập tin xử lý theo lô).[2] Nguồn nghiên cứu - Tìm vị trí tập tin php.exe của bạn. Đó thường là C:\php\php.exe, nhưng có thể bạn đã thay đổi nó trong lúc cài đặt. - Gõ set PATH=%PATH%;C:\php\php.exe và nhấn ↵ Enter. Thay đổi vị trí thực tế của nó nếu hiện tại nó không nằm ở vị trí này. - Chạy lại php -v. Lúc này bạn sẽ xem được số phiên bản.
If you're interested in implementing new features on your website, or are trying to pinpoint a bug, you may need to check the version of PHP that your server is currently running. You can check the version by running a simple PHP file on your webs server. You can also check what version is installed on your local computer using the Command Prompt or Terminal. Steps Method 1 Method 1 of 2: Web Server - 1. Open a text or code editor. You can use Notepad or TextEdit. Don't use a word processor such as Microsoft Word. - 2. Enter the following code. This small piece of code will return the PHP version information when it is run on your web server.[1] Research source <?php echo 'Current PHP version: ' . phpversion(); ?> - 3. Save the file as a PHP file. Click "File" → "Save as" and then give the file a name. Add the .php extension to the end of the file name. Name it something simple, like version.php. - 4. Create a more detailed report (optional). The file above will output your current PHP version number, but if you want more information, such as system info, build dates, available commands, API information, and more, you can use the phpinfo() command. Save the file as info.php. <?php phpinfo(); ?> - 5. Upload the file(s) to your web server. You may have to use an FTP client, or you may be able to upload through your server's admin control panel. Place the file(s) in the root directory of your web server. - 6. Open the file in your web browser. Once the file has been uploaded to the server, you can use your browser to load the file. Navigate to the location of the file on your server. For example, if you placed it in the root directory of your domain, you would visit www.yourdomain.com/version.php. - To see the full readout, visit www.yourdomain.com/info.php. Method 2 Method 2 of 2: Local PHP Version - 1. Open the Command Prompt or Terminal. If you have PHP installed locally, you can use the Command Prompt or Terminal to check the version. This also works if you use SSH to create a remote connection to your server via the command line. - Windows - Press ⊞ Win+R and type cmd. - Mac - Open Terminal from the Utilities folder. - Linux - Open Terminal from the dash, or by pressing Ctrl+Alt+T. - 2. Enter the command to check the PHP version. When you run the command, the installed version of PHP will be displayed. - Windows, Mac, Linux - php -v - 3. Fix the version not appearing in Windows. A common problem for Windows users is PHP not being included in the system path, resulting in the message ‘php.exe’ is not recognized as an internal or external command, operable program or batch file.[2] Research source - Find the location of your php.exe file. This is usually C:\php\php.exe, but you may have changed this during installation. - Type set PATH=%PATH%;C:\php\php.exe and press ↵ Enter. Change the actual location if yours is different. - Run php -v again. You should now be able to see the version number. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果你对网站上新的应用功能感兴趣,或正尝试确定bug的精确位置,可能就需要查看当前运行的服务器的PHP版本。你可以在网页服务器上运行一个简单的PHP文件来查看版本信息,也可以使用命令提示符或终端来查看本地计算机上安装的版本。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 网页服务器 - 1. 打开文本或代码编辑器。你可以使用“记事本”或其它文字编辑应用程序。但不要使用像微软Word这样的文字处理器。 - 2. 输入以下代码。运行以下代码,就会返回当前网络服务器的PHP版本信息。[1] 研究来源 <?php echo 'Current PHP version: ' . phpversion(); ?> - 3. 将文件保存为PHP文件。点击“文件” → “另存为”,然后命名文件。在文件名的末尾添加.php扩展名。设定的文件名要简单,比如version.php。 - 4. 创建一个更详细的报告(可选)。上一步中的文件会输出当前的PHP版本号,但是如果你需要更多信息,比如系统信息、创建日期、可用命令、API信息等,那就可以使用phpinfo()命令。然后将文件保存为info.php。 <?php phpinfo(); ?> - 5. 将文件上传到网络服务器。你可以使用FTP客户端,也可以通过服务器的控制面板来上传文件。将这些文件放在网络服务器的根目录下。 - 查阅相关指南,了解将文件上传到网络服务器的详细信息。 - 6. 在网络浏览器中打开文件。一旦将文件上传到服务器上,就可以使用浏览器载入文件。在服务器上找到目标文件。例如,如果你将文件放在域名的根目录中,那么就要访问www.你的域名.com/version.php。 - 如果想要查看全部内容,请访问www.你的域名.com/info.php。 方法 2 方法 2 的 2: 本地查看PHP版本 - 1. 打开命令提示符或终端程序。如果PHP安装在本地,则可以使用命令提示符或终端程序来查看它的版本。如果你使用SSH,通过命令行创建与服务器的远程连接,那么这种方法也同样适用。 - Windows系统 - 按下Win+R组合键,输入cmd。 - Mac系统 - 从实用程序文件夹中打开终端程序。 - Linux系统 - 从菜单栏中打开终端程序,或同时按下Ctrl+Alt+T组合键来打开它。 - 2. 输入命令,查看PHP版本。当你运行命令时,就会显示安装的PHP版本。 - Windows、Mac和Linux系统 - php -v - 3. 解决Windows中不出现版本信息的问题。Windows用户往往会遇到—PHP并不被包含在系统路径中,从而导致窗口中出现‘php.exe’ 没有被识别为内部或外部命令,可操作程序或批处理文件这样的信息。[2] 研究来源 - 找到php.exe文件的路径。它通常位于C:\php\php.exe路径中,但是也可能在安装过程中更改过路径。 - 如果路径不一致的话,请更改文件的实际路径。输入set PATH=%PATH%;C:\php\php.exe ,按下回车键。 - 再次运行php -v命令。此时,你应该能看到PHP的版本号了。
Bạn đang sắp xếp lại tủ đồ lót của mình? Việc gấp những chiếc quần lót giúp chúng trông luôn tươm tất và tiện lợi đế lấy ra mặc. Những chiếc quần lót nhìn có vẻ khó gấp nhưng có một cách gấp chúng thành những hình chữ nhật nhỏ để thuận tiện cho việc sắp xếp. Cho dù là bạn gấp quần lót nhỏ, quần tam giác nam, quần lót ống rộng hay quần dây cũng đều xứng đáng với công sức của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Gấp quần lót nhỏ - 1. Đặt ngửa chiếc quần. Đặt quần trên một mặt phẳng, ví dụ như trên bàn ủi đồ hoặc trên giường. Đặt chiếc quần sao cho phần cạp quần hướng lên trên. Dùng tay vuốt thẳng lại những nếp nhăn. - 2. Gấp chiếc quần làm ba. Gấp phần bên trái vào giữa, gấp phần bên phải chồng lên phần bên trái. Cách gấp này giống như cách bạn gấp một lá thư công việc làm ba. Vuốt thẳng lại các nếp gấp. - 3. Gấp phần đũng quần lên phần cạp quần. Phần rìa của đũng quần với phần rìa của cạp quần phải thẳng hàng với nhau. Vuốt thẳng lại các nếp gấp. - 4. Lật chiếc quần lên để lộ phần cạp quần. Chiếc quần giờ đã được gấp gọn gàng và sẵn sàng để được cất vào tủ đồ lót của bạn.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Gấp quần lót nữ nhỏ - 1. Đặt ngửa chiếc quần. Đặt nó lên một bề mặt phẳng, như giường hoặc bàn ủi đồ trong phòng giặt là của bạn. Đặt nó lại ngay ngắn sao cho phần cạp quần hướng lên trên. - 2. Gấp hai bên vào giữa. Gấp phần bên trái vào giữa chiếc quần, sau đó gấp phần bên phải chồng lên. Chiếc quần đã được gấp làm ba. - 3. Gấp phần đũng quần lên phần cạp quần. Phần rìa của đũng quần với phần rìa của cạp quần phải thẳng hàng với nhau. - 4. Lật chiếc quần lên để lộ phần cạp quần. Chiếc quần giờ đã được gấp gọn gàng và sẵn sàng để cất đi. Hãy thử cất những chiếc quần của bạn theo chiều đúng (mặt đáy ở dưới) vào trong một chiếc hộp hoặc ngăn kéo nhỏ để cho gọn gàng. [2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Gấp quần lót tam giác nam - 1. Đặt ngửa chiếc quần. Đặt quần trên một bề mặt phẳng, ví dụ như trên bàn ủi đồ hoặc trên giường. Đặt chiếc quần sao cho phần cạp quần hướng lên trên. Dùng tay vuốt thẳng lại những nếp nhăn. - 2. Gấp chiếc quần làm ba. Gấp phần bên trái vào giữa, gấp phần bên phải chồng lên phần bên trái. Cách gấp này giống như cách bạn gấp một lá thư công việc làm ba. Vuốt thẳng lại những nếp nhăn. - 3. Gấp phần đũng quần lên phần cạp quần. Phần rìa của đũng quần với phần rìa của cạp quần phải thẳng hàng với nhau. Vuốt thẳng lại các nếp gấp. - 4. Lật chiếc quần lên để lộ phần cạp quần. Chiếc quần giờ đã được gấp gọn gàng và sẵn sàng để được cất vào tủ đồ lót của bạn.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Gấp quần lót ống rộng - 1. Đặt ngửa chiếc quần. Đặt quần trên một bề mặt phẳng, ví dụ như trên bàn ủi đồ hoặc trên giường. Đặt chiếc quần sao cho phần cạp quần hướng lên trên. Dùng tay vuốt thẳng lại những nếp nhăn.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Gấp chiếc quần làm đôi từ bên trái qua bên phải. Lấy phần nửa bên phải gấp sang bên trái, sao cho phần mép thẳng hàng với nhau. - 3. Quay chiếc quần 180 độ. Giờ thì phần cạp quần đang ở phía bên trái bạn và phần ống quần ở phía bên phải. - 4. Gấp phần mép trên cùng xuống dưới. Thao tác này sẽ tạo thành một hình chữ nhật dài. - 5. Gấp chiếc quần từ trái sang phải. Gấp phần cạp quần trùng lên phần đáy. Chiếc quần giờ đã được gấp gọn gàng và sẵn sàng để cất vào tủ đồ lót.
Are you organizing your underwear drawer? Folding your underwear keeps it looking fresh and ready to wear. Underwear might seem unwieldy but there's a way to fold it into small rectangles for easy stacking. Whether you're folding panties, briefs, boxers or thongs, it's worth the extra effort. Steps Method 1 Method 1 of 4: Folding Panties - 1. Lay the panties face-up. Place them on a flat work surface, like a countertop or the bed. Position the panties so that the waistband is pointing away from you. Smooth out any wrinkles with your hands. - 2. Fold the panties in thirds. Fold the left side toward the center, then fold the right side over the left. The folds are similar to those you'd use to fold a business letter into thirds. Smooth out the wrinkles. - 3. Fold the crotch up to the waistband. The bottom edge of the crotch and the top of the waistband should be aligned. Smooth out the wrinkles. - 4. Flip the panties so the waistband is showing. The panties are now folded and ready to stack in your underwear drawer.[1] Research source Method 2 Method 2 of 4: Folding Thongs - 1. Lay the thong face-up. Place it on a flat work surface, such your bed or the counter in your laundry room. Straighten it out and position it so that the waistband is pointing away from you. - 2. Cross the sides of the waistband to the center. Bring the left side of the waistband to the center of the thong, then cross the right side of the waistband over it. The waistband will be folded into thirds. - 3. Fold the crotch up to the waistband. The bottom edge of the crotch and the top of the waistband should now be aligned. - 4. Flip the thong so the waistband is showing. The thong is now folded and ready to stack. Try storing your thongs stacked upright (crotch-side down) in a narrow box or drawer organizer to keep them neat.[2] Research source Method 3 Method 3 of 4: Folding Briefs - 1. Lay the briefs face-up. Place them on a flat work surface, like a countertop or the bed. Position the briefs so that the waistband is pointing away from you. Smooth out any wrinkles with your hands. - 2. Fold the briefs in thirds. Fold the left side of toward the center, then fold the right side over the left. The folds are similar to those you'd use to fold a business letter into thirds. Smooth out the wrinkles. - 3. Fold the crotch up to the waistband. The bottom edge of the crotch and the top of the waistband should be aligned. Smooth out the wrinkles. - 4. Flip the briefs so that the waistband is showing. The briefs are now folded and ready to stack in your underwear drawer.[3] Research source Method 4 Method 4 of 4: Folding Boxers - 1. Lay the boxers face-up. Place them on a flat work surface, like a countertop or the bed. Position the boxers so that the waistband is pointing away from you. Smooth out any wrinkles with your hands.[4] Research source - 2. Fold the boxers in half from left to right. Take the right half of the boxers and fold them to the left, so that the outer seams are aligned. - 3. Rotate the boxers 180 degrees. Now, the waistband is pointing to your left and the leg holes are pointing to your right. - 4. Fold the top edge to the bottom. This will create a long rectangle shape. - 5. Fold the boxers from left to right. Bring the waistband to meet the bottom edge. The boxers are now folded and ready to stack.
你是不是要整理内衣抽提了呢?将内裤折叠好,才会显得干净整齐。尽管看上去,内裤并不好叠,但事实上是有方法将内裤叠成便于存放的小长方形的。无论是女式内裤、三角裤、四角裤还是丁字裤,这个方法都值得一试。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 女式内裤 - 1. 将内裤正面朝上摊平。将内裤放到平整的工作台上,比如桌子或床。将内裤展开,让腰带指向两边。用手将内裤的褶皱摊平。 - 2. 将内裤分成三部分折叠。先将左侧折向中央,然后再将右侧折向中央,并叠在左半边的上方。折叠方法和将信折三层的方法一样。摊平褶皱。 - 3. 将底部折上去。内裤底部要和腰带顶部齐平。摊平褶皱。 - 4. 将内裤翻过来,露出腰带。现在,内裤已经折好了,可以放到内衣抽屉中了。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 4: 丁字裤 - 1. 将内裤正面朝上摊平。将内裤放到平整的工作台上,比如床或洗衣室的台子上。将它拉直,让腰带指向两边。 - 2. 将两边折向中央。将腰带左侧折到丁字裤中央,然后用右侧盖住它。整个丁字裤就被折成了三段。 - 3. 将底部折上去。内裤底部要和腰带顶部齐平。 - 4. 将丁字裤翻过来,露出腰带。现在,丁字裤已经折好了,可以放到内衣抽屉中了。你可以试着将丁字裤垂直放到窄的盒子或抽屉里,让它们保持整齐。[2] 研究来源 方法 3 方法 3 的 4: 三角裤 - 1. 将三角裤正面朝上摊平。将三角裤放到平整的工作台上,比如桌子或床。将三角裤展开,让腰带指向两边。用手将内裤的褶皱摊平。 - 2. 将三角裤分成三部分折叠。先将左侧折向中央,然后再将右侧折向中央,并叠在左半边的上方。折叠方法和将信折三层的方法一样。摊平褶皱。 - 3. 将底部折上去。三角裤底部要和腰带顶部齐平。摊平褶皱。 - 4. 将三角裤翻过来,露出腰带。现在,三角裤已经折好了,可以放到内衣抽屉中了。[3] 研究来源 方法 4 方法 4 的 4: 四角裤 - 1. 将四角裤正面朝上摊平。将四角裤放到平整的工作台上,比如桌子或床。将四角裤展开,让腰带指向两边。用手将内裤的褶皱摊平。[4] 研究来源 - 2. 将四角裤左右对折。掀起四角裤的右侧,然后折向左侧,让两侧对齐。 - 3. 旋转180度。现在,腰带位于左侧,而腿部朝向右侧。 - 4. 将顶部折向底部。这样你就会看到一个长方形。 - 5. 将长方形对折。现在,四角裤已经折好了,可以存放了。
Trong mùa Noel, hầu hết mọi người đều thích thưởng thức các bản nhạc Giáng Sinh và chắc hẳn nhiều người cũng muốn được tự tay tạo nên những giai điệu quen thuộc đó trên đàn piano. Dù không phải là một tay chơi dương cầm chuyên nghiệp, bạn vẫn hoàn toàn có thể khiến gia đình, bạn bè mình ngạc nhiên bằng cách chơi Jingle Bells vốn là một bài khá đơn giản. Sau khi đọc xong bài viết này, chúng tôi tin bạn có thể dễ dàng nhớ cách đánh và biểu diễn ở bất kỳ nơi nào có đàn piano hoặc organ. Các bước - 1. Đặt tay phải của bạn ra phía trước. Với bài Jingle Bells này, bạn chỉ cần sử dụng tay phải. Nếu là người mới tập chơi, điều đầu tiên bạn cần làm là hiểu được thứ tự các ngón tay của mình. - Ngón cái của bạn là số “1”. - Ngón trỏ của bạn là số “2”. - Ngón giữa của bạn là số “3”. - Ngón áp út của bạn là số “4”. - Ngón út của bạn là số “5”. - Bạn cũng có thể đánh dấu số thứ tự lên tay nếu thấy khó nhớ nhưng thực ra không khó chút nào. Nếu thuộc tên nốt nhạc thì bạn thậm chí không cần nhớ số thứ tự ngón tay. - 2. Tìm vị trí cần đặt tay trên đàn piano. Đối với bài Jingle Bells, vị trí tay của bạn sẽ nằm ở quãng giữa chứa nốt Đô trung (chỉ cần dùng tay phải). Để tìm nốt Đô trung, trước tiên hãy nhìn vào đàn piano hoặc organ của bạn (hoặc nhìn vào tranh minh họa nếu nhà bạn không có đàn). Bạn sẽ thấy các phím đen được chia thành 2 nhóm: một nhóm 2 phím đen và một nhóm 3 phím đen. - 3. Tìm nhóm 2 phím đen nằm gần phần giữa đàn piano hoặc organ nhất. - 4. Đặt ngón cái tay phải của bạn lên phím trắng ngay bên trái nhóm 2 phím đen. Đó chính là nốt Đô trung cần tìm. - 5. Lần lượt đặt các ngón tay còn lại lên những phím trắng theo thứ tự từ trái qua phải so với nốt Đô trung. Tay phải của bạn cần trải đều trên 5 phím trắng bắt đầu từ nốt Đô trung tới 4 nốt còn lại về phía bên phải. Đây được gọi là quãng giữa. - 6. Bắt đầu chơi. - Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách đánh bản nhạc Jingle Bells dựa vào số thứ tự các ngón tay: 3 3 3 - 3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 2 2 3 2 - 5 - 3 3 3 -3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 5 5 4 2 1 - - -Bạn chỉ cần gõ các phím đàn theo đúng số thứ tự ngón tay. Khi thấy dấu gạch ngang thì giữ nốt hiện tại lâu hơn bình thường một chút. Mỗi dấu gạch ngang tương ứng với 1 phách. Ví dụ: Nếu bạn thấy 3 3 3 – thì có nghĩa là trong lần thứ 3 gõ ngón giữa, bạn sẽ giữ phím đó thêm 1 phách. - Nếu bạn biết tên gọi các nốt nhạc ở quãng giữa (Đô, Rê, Mi, Fa & Son) thì sau đây là cách mà bạn chơi Jingle Bells thông qua tên nốt nhạc: Mi Mi Mi – Mi Mi Mi – Mi Son Đô Rê Mi - - - Fa Fa Fa Mi Mi Mi Mi Rê Rê Mi Rê – Son – Mi Mi Mi – Mi Mi Mi – Mi Son Đô Rê Mi - - - Fa Fa Fa Mi Mi Mi Son Son Fa Rê Đô - - - - 7. Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh thật vui vẻ, thư giãn bên gia đình và bạn bè! Lời khuyên - Nếu bạn thấy hợp âm trên đây quá khó, bạn chỉ cần chơi ngón 1 và 5 cũng được (nốt Đô & nốt Son). - Kiên trì tập luyện. - Nếu đã chơi thuần thục tay phải, bạn có thể chơi thêm hợp âm bằng tay trái, bản nhạc nghe sẽ hay hơn nhiều. Đặt tay trái của bạn giống vị trí của tay phải nhưng lần này đặt ở nốt Đô của quãng tám trầm. Đây chính là quãng tám nằm ngay phía bên trái quãng giữa trên đàn piano hoặc organ. Tư thế bấm hợp âm là đúng khi khoảng cách giữa tay trái và tay phải của bạn là 3 phím. Để chơi một hợp âm, hãy nhấn phím thuộc các ngón 1, 3, 5 (Đô, Mi, Son) cùng lúc. Giữ hợp âm đó trong 4 phách rồi tiếp tục chơi lại hợp âm kể trên. Hãy vừa chơi hợp âm tay trái vừa chơi nốt tay phải.
During the holiday season, everyone loves to hear Christmas songs, and everyone loves to play them on the piano. Even if you're not a piano player, you can still entertain your friends and family with an easy song like Jingle Bells. Once you learn this, it can be easily memorized and played wherever you can get you hands on a piano/keyboard. Steps - 1. Put your right hand out in front of you. For Jingle Bells, you'll only use your right hand. If you're a total beginner, then the first thing you need to do is to know your "finger numbers". - Your thumb is finger number 1. - Your pointer finger is finger number 2. - Your middle finger is finger number 3. - Your ring finger is finger number 4. - Your pinky finger is number 5. - You could write the numbers on your hand if you have trouble remembering them, but it's pretty easy. If you already know note names, then you don't need to know finger numbers. - 2. Locate where you need to put your hands on the piano. For Jingle Bells, your hand position will be entirely in the Middle C position (you just need your right hand). To find Middle C, look at your piano or keyboard (or a picture if you don't have one) and notice that the black keys are in groups of two and three. - 3. Find the group of two black keys that are closest to the middle of the piano/keyboard. - 4. Put your thumb of your right hand on the white key just to the left of the two black keys. That key is called Middle C. - 5. Put the rest of your fingers on all of the white keys to the right of Middle C. You should be covering 5 white keys, from Middle C to 4 to the right. This is called Middle C Position. - 6. Start playing. - Here's how to play Jingle Bells if using finger numbers: 3 3 3 - 3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 2 2 3 2 - 5 - 3 3 3 -3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 5 5 4 2 1 - - -All you have to do is play the finger with that finger number. When you come across a dash (-), then hold the note longer. Each - is one extra beat. For example, if there's 3 3 3 - then on the third 3, you hold the note for an extra beat. - If you know your Middle C note names (C D E F and G), then this is how you play Jingle Bells with note names: E E E - E E E - E G C D E - - - F F F E E E E D D E D - G - E E E - E E E - E G C D E - - - F F F E E E G G F D C - - - - 7. Have fun entertaining your friends and family this holiday season! Tips - If you find the above chord too hard, you can play just fingers 1 and 5 (C and G) instead. - Keep practicing. - If you find the right hand pretty easy, then you can add the left hand chords to make it sound even better. Place you left hand in the same position as your right, only put it on the C below Middle C. This is called Bass C. You know you're in the right position if there are 3 lack keys in between your 2 hands. To play a chord, Hold down fingers 1, 3, and 5 (C, E, and G) all at the same time. Hold it for 4 beats and then play it again. Do this the same time your playing the right hand. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
圣诞期间,人人都爱听圣诞歌曲,也喜欢在钢琴上弹奏这些欢快的歌曲。就算你不是钢琴家,也可以给亲朋好友演奏一首简单的“铃儿响叮当”来烘托节日气氛、娱乐大家。当你学会之后,就能轻松地记住歌曲,并随时演奏给大家啦。 步骤 - 1. - 2. 在钢琴上找到你要把手放在上面的地方。如果是弹奏“铃儿响叮当”的话,手的位置应该在中央C位置(只需要把右手放到那里即可)。如果不清楚中央C音在哪里,看一下钢琴或者琴键键盘(没有乐器的话看一下琴键图片),你会注意到黑键会被分成两个一组或是三个一组。 - 3. 找到最靠近琴键中央部分的两个一组的黑键。 - 4. 把右手的拇指放到挨着两个黑键的左边位置的白键上。这个键就是中央C音键。 - 5. 将其它手指放在中央C键右侧的白键上。这样,你的右手会覆盖5个白键,从中音C键到右侧第4个键。这个位置就叫做中央C位置。 - 6. 开始弹奏歌曲。 - 如果你按照手指编号来弹奏歌曲,请按照下面的“乐谱”来弹奏:3 3 3 - 3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 2 2 3 2 - 5 - 3 3 3 -3 3 3 - 3 5 1 2 3 - - - 4 4 4 3 3 3 5 5 4 2 1 - - -你需要做的只是按下对应编号的手指即可。遇到“乐谱”中的破折号(-),请延长一个节拍。也就是说,每个破折号都代表额外的一个节拍。例如 :3 3 3 - ,那么第三个3,你需要多按一个节拍。 - 如果你知道中央C键的音符名(从左到右为C D E F 和 G),那么你可以按照音符名组成的乐谱来演奏: E E E - E E E - E G C D E - - - F F F E E E E D D E D - G - E E E - E E E - E G C D E - - - F F F E E E G G F D C - - - - 7. 在圣诞期间,和你的好友、家人一起弹奏“铃儿响叮当”,一起享受节日的欢愉吧! 小提示 - 如果你觉得加上和弦比较难,可以只用右手五个手指(编号1到5,音符对应C到G)来弹奏。 - 熟能生巧,多加练习。 - 如果你觉得右手弹奏起来很简单,可以加上左手的和弦,让乐曲更加完整动听。具体方法是,把左手放在和右手一样的位置—中央C音左侧的低音C。这样两只手之间只隔着三个白键。左手的和弦是,同时按住1、3、5号手指(对应C、E和G音符)。按住这三个音键,持续大约4个节拍,然后再次弹奏它们。左手弹奏和弦的同时,右手按照上面的方法弹奏歌曲。
Honeyside là một trong số ít tài sản mà bạn có thể mua trong game Elder Scrolls V: Skyrim. Đây là một căn nhà nhỏ bằng gỗ nằm trong thị trấn của Riften. Sau khi mua, nhân vật chính của bạn sẽ sử dụng ngôi nhà này làm nơi cư trú trong thành phố và trở thành Thane. Bạn chỉ có thể mua Honeyside sau khi hoàn thành một số yêu cầu liên quan đến thị trấn của Riften, những nhiệm vụ này thường không quá khó hay phức tạp. Các bước - 1. Di chuyển đến thành phố của Riften. Riften là một trong những thành phố lớn trong thế giới của Skyrim mà Dragonborn (nhân vật chính) cần đến. Nơi này tọa lạc ở khu vực phía Đông Nam bản đồ và có thể đi bộ hoặc cưỡi ngựa đến. - 2. Đi vào thành phố và hướng đến Riften Fishery. Tại đây, bạn sẽ gặp một người phụ nữ Argonian (chủng tộc bò sát) tên là Wujeeta. - 3. Nói chuyện với người Argonian. Cô ấy sẽ nói với bạn rằng cô ấy đang bị bệnh vì sử dụng Skooma. Chỉ cần đưa cho cô ấy một lọ thuốc và tìm hiểu một số thông tin về người bán Skooma bằng phương pháp thuyết phục (Persuasion), đe dọa (Intimidation) hoặc mua chuộc (Bribery). - Nếu bạn chưa biết thì Skooma là một loại thuốc cấm trong Skyrim. Nhiệm vụ Skooma là một phần của cốt truyện trò chơi, bắt nguồn từ khi mới khởi đầu game. - 4. Nói chuyện với Jarl xứ Riften. Sau khi lấy được thông tin từ Wujeeta, bạn hãy hướng đến vọng lâu bên trong thành phố và nói chuyện với Jarl (Laila Law-Giver) về manh mối Skooma. - Sau đó, Jarl sẽ bảo bạn giết người bán Skooma (nhiệm vụ khác). - Nếu bạn đã hoàn thành tuyến nhiệm vụ nội chiến Civil War cho Imperial, Jarl ở đây sẽ là Maven Black-Briar. - 5. Giết người bán Skooma. Jarl sẽ đưa cho bạn chìa khóa kho ở cảng nằm bên ngoài Riften. Hãy đến kho và loại trừ người bán Skooma. - Mục tiêu này khá yếu và bạn có thể dễ dàng hạ gục. - 6. Trở lại gặp Jarl. Sau khi bạn nói rằng mình đã hoàn thành nhiệm vụ, Jarl sẽ yêu cầu bạn giúp đỡ thêm vài công dân Riften. Hãy trở ra lại thành phố và tìm người để giúp đỡ. - Bạn cần giúp ít nhất từ 3-5 người dân với các nhiệm vụ khác nhau, những yêu cầu này khá đơn giản và rất dễ hoàn thành. - Những nhiệm vụ dễ hơn bao gồm Sniff và Edda, họ chỉ muốn một khoản tiền quyên góp nhỏ. Các yêu cầu khác như thu thập các thành phần hoặc vật phẩm, bạn cần nói chuyện với người qua đường để biết thêm chi tiết về nhiệm vụ. - 7. Trở lại gặp Jarl lần nữa. Jarl sẽ phong bạn làm Thane (anh hùng địa phương) vì đã giúp đỡ người dân Riften, nhưng trước khi có thể làm điều này, cô ấy sẽ bảo rằng Thane phải là một cư dân của Riften. Jarl sẽ cho bạn biết về bất động sản mà bạn có thể mua. - 8. Nói chuyện với người quản gia. Bạn có thể mua một ngôi nhà với giá 8.000 vàng từ anh ấy. - 9. Trở lại gặp Jarl. Lúc này, cô ấy sẽ phong bạn làm Thane và ban cho bạn một Housecarl (Iona), đây là một nhân vật không điều khiển được chịu trách nhiệm bảo vệ ngôi nhà. Lời khuyên - Nếu bị bắt vì phạm tội nhỏ, bạn có thể bảo lính gác lùi lại bằng cách tuyên bố danh hiệu của bạn là Thane. - Nói chuyện với quản gia để mua thêm đồ trong nhà, chẳng hạn như phòng thí nghiệm giả kim và phòng ngủ. Nếu không thì căn nhà của bạn sẽ trống trơn. - Mua Honeyside là một tính năng được bao gồm trong game nguyên bản. Bạn không cần phải tải thêm phần mở rộng để mua nhà.
Honeyside is one of the few properties that you can buy inside the Elder Scrolls V: Skyrim game. It's a small wooden manor located inside the town of Riften. Upon purchase, your main character will use this house to serve as its residence inside the city to become a Thane. Honeyside can only be purchased after you complete some quests related to the town of Riften, which shouldn't be that hard or complicated to do. Steps - 1. Travel to the city of Riften. Riften is one of the major cities in the world of Skyrim that the Dragonborn (main character) needs to travel to. It is located in the southeastern region of the map and can be reached either by foot or by horse. - 2. Enter the city and head to the Riften Fishery. Here, you'll find an Argonian (reptile) woman named Wujeeta. - 3. Talk to the Argonian. She will tell you that she's sick because of Skooma use. Simply give her some health potion and force out some information from her about who's selling the Skooma, either by Persuasion, Intimidation, or Bribery. - For reference purposes, Skooma is referred to as an illegal drug in Skyrim. The Skooma quest is part of the game's storyline, tracing back from the very start of the game. - 4. Talk to the Jarl of Riften. After getting some information from Wujeeta, head to the keep inside the city and talk to the Jarl (Laila Law-Giver) about the Skooma incident. - The Jarl will then tell you to kill the Skooma dealers (another quest). - If you have completed the Civil War questline for the Imperials, the Jarl will instead be Maven Black-Briar. - 5. Kill the Skooma dealers. The Jarl will give you a key to a warehouse located outside Riften at the port. Enter the warehouse and eliminate the Skooma dealers. - The dealers are rather weak and can be easily defeated. - 6. Go back to the Jarl. Talk to her to complete the quest, and she'll then ask you to help a couple more Riften citizens. Go back out into the city and look for people to help. - You need to help at least 3–5 citizens with random quests that are rather trivial and very easy to complete. - Easier quests include that of Sniff and Edda, who just want a small donation of money. Other quests include gathering ingredients or items, so talk to passersby for quest details. - 7. Go back to the Jarl again. She'll make you a Thane (a local hero) for assisting the people of Riften, but before she can do that, she'll tell you that a Thane should be a resident of Riften. She'll then tell you of a property that you can purchase. - 8. Talk to the steward. You can purchase the house for 8,000 gold from him. - 9. Go back to the Jarl. She'll now make you a Thane and give you a Housecarl (Iona), a non-playable character that's in charge of safekeeping a house. Conquer Skyrim With This Expert Series The world of Skyrim is filled with secrets. Discover how to get stronger, make more money, and ultimately conquer Skyrim with these expert articles. Tips - If you're caught with a minor crime, you can tell the guards to back off by proclaiming your title as Thane. - Talk to the steward to buy house accessories, such as an alchemy lab and bedroom. Otherwise, your manor will be bare. - Purchasing Honeyside is included in the mechanics of the original game. You don't need to download any expansion before you can buy it. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
甜蜜湾是《上古卷轴5:天际》中为数不多可以购置的房产。它是一座位于裂谷城的木制庄园。购买后,这间房子将会成为你的主角在裂谷城内的住宅,并且你的角色也会从此成为领主。只有当你完成裂谷城相关的任务才能购买甜蜜湾,而完成这些任务也没有那么难。 步骤 - 1. 前往裂谷城。裂谷城是天际世界里主要城市之一,也是龙裔(游戏主角)需要去的地方。裂谷城位于地图东南区域,可步行或骑马到达。 - 2. 进入该城,并前往裂谷城渔场。在那里,你会发现一位名叫巫杰塔的女性亚龙人(爬行类)。 - 3. 和这名亚龙人谈谈。她会告诉你她由于吸食斯库玛生病了。直接给她一些治疗药剂,并逼问出关于斯库玛毒贩的信息。你可以劝说、恐吓或者贿赂她。 - 斯库玛是指天际里的非法毒品(仅供参考)。斯库玛任务是游戏故事情节的一部分,可追溯到游戏的一开始。 - 4. 和裂谷城首领谈谈。从巫杰塔那获取一些信息后,前往裂谷城主楼,并且和首领莱拉•布法者谈谈斯库玛事件。 - 首领会告诉你去杀死斯库玛贩子。这是另一个任务。 - 如果你完成了帝国线的内战任务,首领将会变成马文黑荆棘。 - 5. 杀死斯库玛贩子。首领会给你一个仓库钥匙,仓库位于裂谷城外的港口。进入仓库并杀掉斯库玛贩子。 - 这些毒贩比较弱,可以轻松打败。 - 6. 返回到首领那儿。和她对话并完成任务,她会让你再帮助几个裂谷城市民。回到城里,找几个人帮助他们。 - 你需要帮助至少3-5名带有随机任务的市民,这些任务相对简单,很容易完成。 - 简单点的任务包括“偷窃艾达”,艾达只想让你捐一点钱。其他任务包括收集材料和物品,所以和路人谈谈,以获得任务细节。 - 7. 再次回到首领那里。她会立你为领主(当地的英雄),表彰你帮助裂谷城人民,但是在这之前,她会告诉你领主应当是裂谷城的居民。然后她会告诉你一处可以购买的房产。 - 8. 和管家对话。你可以以8000金的价格从他那购买房子。 - 9. 返回到首领那。她会让你成为一名领主,并且分给你一名随从(伊欧娜),一个非玩家角色,负责看管房子。 小提示 - 如果你犯了点小事被发现了,可以向守卫表明自己的领主头衔来让他们让开。 - 和管家对话并购买房屋家具,如炼金实验室和卧室,否则你的庄园就是一座空房子。 - 原版游戏已经包含了甜蜜湾购置。你在购买之前不需要下载任何扩展补丁。
Mọi nguyên tố cơ bản đều được hình thành từ electron, proton và nơtron. Electron là hạt mang điện tích âm tạo nên một phần của nguyên tử. Xác định số electron trong nguyên tử là một kỹ năng cơ bản trong hóa học. Việc này hết sức dễ dàng nếu như bạn biết cách sử dụng bảng tuần hoàn hóa học. Bên cạnh đó, những kỹ năng khác cũng quan trọng không kém là tính số nơtron và electron hóa trị (số electron nằm ở lớp vỏ ngoài cùng) của nguyên tố. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tính số electron trong nguyên tử trung hòa - 1. Chuẩn bị sẵn một bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Bảng này gồm nhiều ô được mã hóa theo màu, dựa vào cấu trúc nguyên tử để sắp xếp tất cả các nguyên tố đã biết. Tên của mỗi nguyên tố được liệt kê bằng 1, 2 hoặc 3 chữ cái viết tắt, bên cạnh đó là khối lượng nguyên tử và số hiệu nguyên tử.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể dễ dàng tìm thấy bảng tuần hoàn trong sách giáo khoa hoặc trên mạng. - 2. Tìm nguyên tố được đề cập trong bảng tuần hoàn. Các nguyên tố được sắp xếp theo số hiệu nguyên tử và được phân thành ba nhóm chính: kim loại, phi kim và á kim. Những nguyên tố này lại tiếp tục được chia thành các nhóm nhỏ bao gồm kim loại kiềm, halogen và khí hiếm.[2] Nguồn nghiên cứu Mỗi cột trong bảng được gọi là một nhóm và mỗi hàng là một chu kỳ. - Nếu bạn biết thêm thông tin về nguyên tố (chẳng hạn như nhóm hoặc chu kỳ tuần hoàn) thì sẽ dễ dàng xác định hơn. - Nếu chưa có thông tin nào về nguyên tố cần tìm, bạn chỉ cần tìm ký hiệu đó trong bảng tuần hoàn. - 3. Tìm số hiệu nguyên tử của nguyên tố. Trong mỗi ô vuông, số hiệu nguyên tử nằm ở góc trên bên trái hoặc chính giữa phía trên ký hiệu nguyên tố. Số hiệu nguyên tử chính là số proton bên trong hạt nhân nguyên tử.[3] Nguồn nghiên cứu Proton là các hạt mang điện tích dương cấu tạo nên nguyên tử. Bởi vì các electron mang điện tích âm nên một nguyên tố ở trạng thái trung hòa sẽ số proton và electron bằng nhau. - Ví dụ: boron (B) có số hiệu nguyên tử là 5, tức là nguyên tử của nguyên tố này có 5 proton và 5 electron. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tính số electron trong ion dương/âm - 1. Xác định điện tích của ion. Nếu nguyên tử nhận thêm hoặc bớt đi electron thì sẽ không thay đổi về bản chất mà chỉ khác về điện tích. Khi đó, ta sẽ có một ion, chẳng hạn như K+, Ca2+ hoặc N3-. Thông thường, điện tích được thể hiện bằng chữ nhỏ ở phía trên bên phải ký hiệu của nguyên tố. - Electron là hạt mang điện âm, vì thế, khi nguyên tử nhận thêm electron thì nguyên tử trở thành ion âm. - Ngược lại, khi mất đi electron thì nguyên tử sẽ trở thành một ion dương. - Ví dụ: N3- có điện tích là -3, còn Ca2+ có điện tích là +2. - 2. Lấy số hiệu nguyên tử trừ đi điện tích đối với ion dương. Khi một ion có điện tích dương tức là nguyên tử của ion đó đã mất electron. Để tính số electron còn lại, hãy lấy số hiệu nguyên tử trừ đi điện tích của ion. Trong trường hợp này, số proton sẽ lớn hơn số electron. - Ví dụ: Ca2+ có điện tích là +2, điều này cho thấy nguyên tử đã mất đi 2 electron so với trạng thái trung hòa về điện. Số hiệu nguyên tử của canxi là 20, vậy ion Ca2+ có 20 - 2 = 18 electron. - 3. Cộng số hiệu nguyên tử với điện tích nếu ion âm. Đối với trường hợp điện tích âm, ion đã nhận thêm electron. Để xác định số electron hiện có, hãy tính tổng của điện tích và số hiệu nguyên tử. Trong trường hợp này, số proton sẽ ít hơn số electron. - Ví dụ: N3- có điện tích là -3, điều này cho thấy nguyên tử nitơ đã nhận thêm 3 electron so với trạng thái trung hòa. Số hiệu nguyên tử của nitơ là 7, vì thế ion N3- có 7 + 3 = 10 electron.
All basic elements are made up of electrons, protons, and neutrons. An electron is a negatively charged particle that makes up part of an atom. A fundamental concept in chemistry is the ability to determine how many electrons an atom contains. By using a periodic table of elements, this can easily be determined. Other important concepts involve how to find the number of neutrons and valence electrons (number of electrons in its outermost shell) in an element. Steps Method 1 Method 1 of 2: Determining Electron Number in Neutral Atoms - 1. Obtain a periodic table of elements. This is a color-coded table that organizes all the known elements by atomic structure. Each element has a 1, 2, or 3-letter abbreviation and is listed along with its atomic weight and atomic number.[1] Research source - Periodic tables can easily be found in chemistry books as well as online. - 2. Find the element in question on the periodic table. The elements are ordered by atomic number and separated into three main groups: metals, non-metals, and metalloids (semi-metals). They are further grouped into families including alkali metals, halogens, and noble gases.[2] Research source Every column of the table is called a group and every row is called a period. - If you know the details of your element, such as what group or period it is in, it will be easier to locate. - If you don’t know anything about the element in question, just search the table for its symbol until you find it. - 3. Find the atomic number of an element. The atomic number appears in the upper left-hand corner or centrally above the element symbol in the square. The atomic number defines the number of protons present in that particular element.[3] Research source Protons are the particles in an element that provide a positive charge. Because electrons are negatively charged, when an element is in its neutral state, it will have the same number of protons as electrons. - For instance, boron (B) has an atomic number of 5, meaning that it has 5 protons and 5 electrons. Method 2 Method 2 of 2: Determining Electron Number of Positively/Negatively Charged Ions - 1. Identify the charge of the ion. Adding and removing electrons from an atom does not change its identity, but it changes its charge. In these cases, you now have an ion, such as K+, Ca2+, or N3-. Usually, the charge is expressed in a superscript to the right of the atom abbreviation. - Because an electron has a negative charge, when you add extra electrons, the ion becomes more negative. - When you remove electrons, the ion becomes more positive. - For example, N3- has a -3 charge while Ca2+ has a +2 charge. - 2. Subtract the charge from the atomic number if the ion is positive. If the charge is positive, the ion has lost electrons. To determine how many electrons are left, subtract the amount of charge from the atomic number. In this case, there are more protons than electrons. - For example, Ca2+ has a +2 charge, therefore, it has 2 fewer electrons than a neutral calcium atom. Calcium’s atomic number is 20, therefore this ion has 18 electrons. - 3. Add the charge to the atomic number if the charge is negative. If the charge is negative, the ion has gained electrons. To determine how many total electrons there are, add the amount of charge to the atomic number. In this case, there are fewer protons than electrons. - For example, N3- has a -3 charge which means it has 3 more electrons than a neutral nitrogen atom. Nitrogen’s atomic number is 7, therefore this ion has 10 electrons. Video Reader Success Stories - "The article really informed me about finding the electrons as my school teacher struggled to help me a bit. I am really enthusiastic and passionate about chemistry as well all the other sciences (e.g. astronomy, biology, physics etc). Thanks heaps!"..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tắt hoàn toàn iPad thay vì chỉ tắt màn hình. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Tắt iPad bằng nút nguồn - 1. Tìm nút nguồn ("Sleep/Wake"). Nút "Sleep/Wake" hình bầu dục này ở góc trên bên phải khung iPad khi đặt máy đứng theo chiều dọc. - 2. Nhấn giữ nút "Sleep/Wake". Bạn cần nhấn giữ nút "Sleep/Wake" vài giây để tiếp tục. - 3. Thả nút "Sleep/Wake" ra khi được nhắc. Khi thấy công tắc "slide to power off" (vuốt để tắt nguồn) hiện ra đầu màn hình, bạn có thể thả tay ra. - Nếu nút "Sleep/Wake" của iPad bị hỏng, bạn có thể dùng menu Cài đặt để tắt nguồn iPad. - 4. Vuốt công tắc "slide to power off" sang phải. iPad sẽ bắt đầu tắt nguồn. - 5. Chờ cho màn hình iPad chuyển sang màu đen. Khi màn hình iPad không còn sáng nữa nghĩa là iPad đã tắt nguồn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tắt iPad trong Settings - 1. - 2. - 3. Nhấn vào Shut Down (Tắt máy). Tùy chọn nằm giữa màn hình. - Tùy theo kích thước màn hình của iPad mà bạn cần cuộn xuống giữa màn hình để thấy tùy chọn Shut Down. - 4. Vuốt công tắc "slide to power off" ở đầu màn hình sang phải. iPad sẽ bắt đầu tắt nguồn. - 5. Chờ cho màn hình iPad chuyển sang màu đen. Khi màn hình iPad không còn sáng nữa nghĩa là iPad đã tắt nguồn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Buộc iPad tắt nguồn - 1. Bạn cần biết khi nào là cần thiết. Bạn chỉ nên buộc iPad khởi động lại khi đứng máy hoặc nếu nút "Sleep/Wake" không phản hồi.[1] Nguồn nghiên cứu - Thao tác buộc iPad khởi động lại có thể khiến một số ứng dụng bị lỗi, bên cạnh đó, công việc mà bạn chưa lưu cũng sẽ bị mất. - 2. Tìm nút nguồn. Nút "Sleep/Wake" hình bầu dục này ở góc trên bên phải khung iPad khi đặt máy đứng theo chiều dọc. - 3. Tìm phím "Home". Phím "Home" hình tròn nằm dưới cùng của iPad. - 4. Nhấn giữ cả nút "Sleep/Wake" và phím "Home" cho đến khi biểu tượng Apple xuất hiện. - 5. Thả các nút bấm ra ngay khi bạn thấy biểu tượng Apple. Điều này cho thấy iPad đã bị buộc khởi động lại. - 6. Để iPad khởi động lại. Sau khi màn hình khóa (Lock Screen) trên iPad hiện ra, bạn có thể tiếp tục. - 7. Tắt nguồn iPad như bình thường. Sau khi khởi động lại, iPad sẽ không còn bị đứng nữa; vào lúc này, bạn có thể tắt nguồn máy bằng cách sử dụng nút "Sleep/Wake": - Nhấn giữ nút "Sleep/Wake" cho đến khi công tắc "slide to power off" hiện ra. - Vuốt công tắc "slide to power off" sang phải. - Chờ màn hinh iPad chuyển sang màu đen. Lời khuyên - Nếu iPad bị vô hiệu hóa hoặc không tắt nguồn được do lỗi phần mềm, bạn có thể sử dụng chế độ phục hồi (Recovery Mode) để khôi phục hoặc cập nhật iPad. Cảnh báo - Thao tác buộc iPad khởi động lại có thể khiến bạn bị mất dữ liệu công việc chưa kịp lưu.
null
如果直接按下iPad设备上的电源键,设备屏幕就会关闭。这时候设备并没有彻底关闭,它还是会继续以较快的速度消耗设备电量。只有彻底关闭iPad设备,才能保存你所需的电量,以便日后使用。如果没有彻底关闭设备,你可以硬重置设备,或者通过恢复设备来修复卡顿。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 关闭iPad电源 - 1. 长按休眠/电源键。这个按键位于iPad设备的右上角。 - 2. 继续按住按键,直到出现电源滑块。这个滑块会出现在屏幕顶部,上面写着“滑动来关机”,用手指向右拖动滑块,关闭设备。滑块可能需要等一会才会出现。 - 如果设备卡顿,或者长按电源键也没有反应,请查阅下一部分。[1] 研究来源 - 3. 滑动电源滑块,关闭iPad。这样会彻底关闭iPad设备。 - 4. 长按休眠/电源键,打开设备。你需要按住按钮,等待设备屏幕亮起来。 方法 2 方法 2 的 3: 硬重置卡顿的iPad - 1. 长按Home键。如果卡顿的iPad无法关机,请通过硬重置来修复这个问题。首先按下Home键。 - 2. 在按住Home键的同时,长按休眠/电源键。不要松开任何一个按键。 - 3. 按住按键,直到出现苹果商标。大约要等20秒。 - 如果无法重置设备,或者将Home键、休眠/电源键按住一分钟也没有反应,请查阅下一部分。 - 4. 完成重启后,关闭iPad。完成重启后,iPad设备会载入主界面。接下来,按照上面的方法重新关闭iPad。[2] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 让iPad进入恢复模式 - 1. 如果设备卡顿了,可以让它进入恢复模式。由于恢复模式会强制擦除设备,并重置为新设备,因此不到万不得已,请不要选择这个方法。 - 2. 将iPad设备连接到电脑,打开iTunes程序。你需要使用iTunes来完成恢复模式。 - 3. 长按Home键和休眠/电源键。10秒后会出现苹果商标。 - 4. 继续按住Home键和休眠/电源键,直到出现iTunes商标,iTunes将提示恢复你的设备。 - 5. 当iTunes提示你时,点击“更新”按钮。iTunes会尝试下载最新发布的更新,并在不抹除任何数据的情况下应用更新。 - 6. 如果更新方法不起作用,请选择“恢复”重复这个操作。如果下载、重装更新所需的时间超过15分钟,就说明你需要重复恢复模式操作,在iTunes里选择“恢复”而不是“更新”。这会抹除设备数据,并修复卡顿。 - 7. 恢复设备后,重新设置iPad。完成恢复进程后,iPad设备就变成新设备一样,需要你重新设置设备。输入你的苹果账户,恢复iCloud数据。如果连接了电脑,还可以使用有效的iTunes备份来恢复数据。[3] 研究来源
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sao lưu ảnh từ cuộn camera (Camera Roll) trên điện thoại lên tài khoản Snapchat. Bạn có thể thực hiện trên cả thiết bị Android và iPhone, vì quá trình này chỉ yêu cầu thư mục đặc biệt dành cho Snapchat trong ứng dụng Gallery (Thư viện) của điện thoại hoặc máy tính bảng. Nếu điện thoại hoặc máy tính bảng chưa có sẵn thư mục Snapchat, bạn cần tạo mới bằng cách lưu một snap nào đó về cuộn camera. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tạo thư mục Snapchat trên điện thoại hoặc máy tính bảng - 1. Mở Snapchat. Ứng dụng có biểu tượng màu vàng với hình bóng ma trắng bên trong, bạn có thể tìm thấy trong app drawer (Android) hoặc trên màn hình home (iPhone/iPad). - 2. Cuộn xuống trang Memories. Trang này nằm bên dưới nút chụp chính và sẽ đẩy những story đã lưu vào Memories. - Trên một số điện thoại/máy tính bảng, có thể bạn không cần phải cuộn xuống mà chỉ cần nhấn vào biểu tượng hai tấm ảnh chồng lên nhau để truy cập trang Memories. - 3. Chọn khoảnh khắc mà bạn muốn lưu. - 4. Nhấn vào biểu tượng ⁝ của snap đó. Nút này nằm ở góc trên bên phải. - 5. Chọn Export Snap (Xuất snap) từ trong trình đơn bật lên. Bạn sẽ có thể xuất snap đó sang ứng dụng mà bạn chọn. - 6. Nhấn vào Camera Roll hoặc Save Image (Lưu ảnh). Tùy chọn này có thể khác nhau tùy vào thiết bị. Snap sẽ được gửi đến thư mục đặc biệt nằm trong cuộn camera trên điện thoại/máy tính bảng kết nối với Snapchat. Phần 2 Phần 2 của 2: Đồng bộ hóa ảnh lên Snapchat từ cuộn camera - 1. Mở Snapchat. Ứng dụng có biểu tượng màu vàng với hình bóng ma bên trong. - Nếu ứng dụng vẫn đang mở trang Memories, hãy nhấn vào nút back cho đến khi bạn trở về màn hình chính Snapchat. - 2. Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc trên bên trái màn hình khi bạn mở Snapchat. - 3. - 4. Cuộn xuống và chọn Memories. Tùy chọn này nằm bên dưới thẻ My Account trên trang Settings. - 5. Chọn Import Snaps From Camera Roll (Nhập snap từ cuộn camera). - Quan trọng là bạn cần thiết lập thư mục Snapchat trên cuộn camera trước khi thực hiện bước này. Nếu điện thoại/máy tính bảng chưa có thư mục Snapchat thì sẽ không có ảnh nào hiện ra khi bạn chọn Import Snaps From Camera Roll. - 6. Chọn ảnh từ cuộn camera mà bạn muốn sao lưu lên tài khoản Snapchat. Nếu bạn muốn thêm tất cả ảnh từ cuộn camera vào Snapchat, hãy nhấn vào chữ select all (chọn tất cả) màu đỏ ở phía trên chính giữa trang. - 7. Nhấn vào Import [number] Snaps (Nhập [số] snap). Đây là nút màu đỏ nằm bên dưới những ảnh mà bạn đã chọn từ cuộn camera để đồng bộ hóa lên tài khoản Snapchat
null
本文教你如何将手机上的相机胶卷备份到Snapchat帐户中。安卓和iPhone上都能进行这样的操作,因为只用在手机或平板电脑的“画廊”应用中为Snapchat设置一个特殊文件夹就可以了。如果你的手机或平板电脑上还没有Snapchat文件夹,那就把照片保存到相机胶卷上来创建一个文件夹。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 在手机或平板电脑上创建Snapchat文件夹 - 1. 打开Snapchat。它是一个带有幽灵图案的黄色图标,可以在应用抽屉(安卓)或主屏幕(iPhone或iPad)上找到。 - 2. 滚动到“回忆”页面。它在主快门按钮下面,这样就会显示保存在“回忆”中的故事。 - 在有些手机或平板电脑上,可能不需要向下滚动屏幕,只需点击一个看起来像两张重叠照片的图标,就能进入“回忆”页面。 - 3. 选择你想保存的回忆。 - 4. 点击快照中的⁝。它在右上角。 - 5. 从弹出菜单中选择导出快照。这样你就可以将快照导出到选定的应用中。 - 6. 点击相机胶卷或保存图像。根据不同的手机或平板电脑,选项会有所不同。这样就会把快照发送到手机或平板电脑上与Snapchat关联的特殊文件夹中。 部分 2 部分 2 的 2: 将相机胶卷上的照片同步到Snapchat上 - 1. 打开Snapchat。它的图标是黄色的,里面有一个白色幽灵。 - 如果你还在“回忆”页面,点击后退按钮,直到你返回到Snapchat主界面上。 - 2. 点击你的头像。打开Snapchat时,在屏幕左上角就可以找到它。 - 3. - 4. 向下滚动并选择回忆。它位于“设置”页面的我的帐户选项卡下面。 - 5. 选择从相机胶卷导入快照。 - 在这一步之前,在相机胶卷上创建Snapchat文件夹非常重要,因为如果手机或平板电脑上没有Snapchat文件夹,那么当你选择这个选项时,照片就不会显示出来。 - 6. 从相机胶卷中选择想要备份到Snapchat帐户的照片。如果你想把相机胶卷上的所有照片都添加到Snapchat,点击页面顶部中间的红色全选选项。 - 7. 点击导入[数量]快照。它是照片下方的一个红色按钮,可以将你从相机胶卷中选择的照片同步到Snapchat帐户。
Đây là bài viết hướng dẫn cách kết bạn trên tài khoản Steam. Nếu bạn chưa từng thanh toán đơn hàng tối thiểu 5 đô la Mỹ (khoảng 120,000 đồng) hoặc thêm khoản tiền này vào tài khoản, bạn không thể thực hiện việc kết bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên thiết bị di động - 1. Mở Steam. Đó là biểu tượng màu xanh dương đậm với logo của Steam. Nếu bạn đã đăng nhập vào Steam, việc mở ứng dụng này sẽ đưa bạn đến trang mà bạn đã truy cập trước đó. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhập tên người dùng và mật khẩu, rồi chọn Log in (Đăng nhập). - Nếu bạn chưa từng thanh toán ít nhất 5 đô la Mỹ (khoảng 120,000 đồng) hoặc thêm khoản tiền này vào tài khoản Steam, bạn không thể kết bạn. - Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được yêu cầu xác nhận danh tính bằng cách nhập mã được gửi đến địa chỉ email mà bạn dùng để đăng ký Steam. Để thực hiện việc này, bạn cần truy cập địa chỉ email liên quan, tìm email được gửi từ "Steam Support", mở email và nhập mã 5 ký tự hiển thị bên dưới dòng "Here is the Steam Guard code you need to login to account [your account name]:" (Sau đây là mã Steam Guard mà bạn cần để đăng nhập tài khoản [tên tài khoản của bạn]:). - 2. Chạm vào ☰. Đây là lựa chọn hiển thị ở phía trên góc trái màn hình. - 3. Chạm vào Friends (Bạn bè). Bạn sẽ thấy lựa chọn này ở bên trái màn hình. - Chạm vào Chat (Trò chuyện) nếu bạn sử dụng Android. - 4. Mở thanh tìm kiếm. Để thực hiện việc này, bạn có thể vuốt màn hình từ trên xuống (trên iPhone) hoặc chạm vào biểu tượng kính lúp ở phía trên góc phải màn hình (trên Android). - 5. Nhập tên một người bạn hoặc nhóm. Trong khi nhập, bạn sẽ thấy nhiều tên người dùng hiển thị trong phần bên dưới thanh tìm kiếm. - Trên iPhone, bạn cần chạm vào thẻ All Players (Tất cả người chơi) bên dưới thanh tìm kiếm. - Người dùng Android sẽ phải chạm vào Search All Players (Tìm kiếm tất cả người chơi) bên dưới thanh tìm kiếm. - 6. Chạm vào tên người dùng của người mà bạn đang tìm. Nếu bạn nhập đúng tên người dùng của họ, thông tin sẽ hiển thị bên dưới thanh tìm kiếm ngay khi bạn nhập xong. - Bạn sẽ phải chạm vào tên của họ hai lần trên Android: một lần bên dưới thanh tìm kiếm và một lần trên trang tiếp theo. - 7. Chạm vào Add Friend (Thêm bạn bè). Đây là nút bên dưới ảnh đại diện của họ. Thao tác này sẽ thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn trên Steam, nhưng bạn phải chờ họ chấp nhận yêu cầu kết bạn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Truy cập trang Steam. Bạn sẽ truy cập trang này theo địa chỉ http://store.steampowered.com/. Trang chủ Steam của bạn sẽ hiển thị ngay trên màn hình. - Nếu bạn chưa từng thanh toán ít nhất 5 đô la Mỹ (khoảng 120,000 đồng) hoặc thêm khoản tiền này vào tài khoản Steam, bạn không thể kết bạn. - 2. Đặt con trỏ chuột tại tên người dùng của bạn. Nếu đã đăng nhập tài khoản Steam trên máy tính, bạn sẽ thấy tên người dùng của mình ở đầu trang. - Nếu chưa đăng nhập, trước tiên bạn cần nhấp vào login (Đăng nhập) ở phía trên góc phải trang, rồi nhập địa chỉ email Steam và mật khẩu. - 3. Nhấp vào FRIENDS (Bạn bè). Đây là lựa chọn trong trình đơn đang hiển thị bên dưới tên người dùng. Thao tác này sẽ đưa bạn đến danh sách bạn bè của mình. - 4. Nhấp vào +ADD FRIENDS (Thêm bạn bè). Lựa chọn này hiển thị ở bên phải trang. - 5. Nhập tên của một người bạn hoặc nhóm. Trong khi nhập, bạn sẽ thấy nhiều tên người dùng hiển thị trong phần bên dưới thanh tìm kiếm. - Bạn cũng có thể thu hẹp việc tìm kiếm bằng cách nhấp vào Individuals (Cá nhân) hoặc Groups (Nhóm) bên dưới thanh tìm kiếm. - 6. Nhấp vào ADD AS A FRIEND (Kết bạn). Đây là lựa chọn ở bên phải tên người dùng mà bạn chọn. Thao tác này sẽ thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. - Bạn cần chờ người đó chấp nhận yêu cầu kết bạn trước khi tài khoản của họ được thêm vào danh sách bạn bè của bạn.
This wikiHow teaches you how to add a friend to your Steam account. If you haven't made a minimum of five dollars' worth of purchases or added five dollars to your account, you won't be able to add friends. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Mobile - 1. Open Steam. It's a dark-blue app with the Steam logo. If you're already logged into Steam, opening this app will take you to your last-opened page. - If you aren't logged in, enter your username and password, then tap Log in. - If you haven't spent at least five dollars (or added five dollars to your Steam account balance), you can't add friends. - After logging in, you may be prompted to confirm your identity by entering a code sent to your Steam email. If so, open the aforementioned email address, look for an email from "Steam Support", open the email, and enter the five-character code listed below "Here is the Steam Guard code you need to login to account [your account name]:". - 2. Tap ☰. This option is in the top-left corner of the screen. - 3. Tap Friends. You'll find this on the left side of the screen. - For Android, tap Chat. - 4. Open the Search bar. To do so, you'll either swipe down on the screen (iPhone) or tap the magnifying glass in the top-right corner of the screen (Android). - 5. Type in the name of a friend or group. As you type, you should see usernames appear on the section of the page below the search bar. - On iPhone, you'll need to tap the All Players tab below the search bar. - On Android, you'll need to tap Search All Players below the search bar. - 6. Tap your prospective friend's username. As long as you spelled their username correctly, it will appear below the search bar when you're done typing. - You'll have to tap their name twice on Android: once below the search bar, and once on the following page. - 7. Tap Add Friend. You'll see it below their profile picture. Tapping this will add them to your Friends list on Steam, though you may have to wait for them to approve your request. Method 2 Method 2 of 2: On Desktop - 1. Go to the Steam website. You'll find it at http://store.steampowered.com/. This will take you to your Steam home page. - If you haven't spent at least five dollars (or added five dollars to your Steam account balance), you can't add friends. - 2. Hover over your username. If you're logged into Steam on your computer, you'll see your username at the top of the page. - If you aren't already logged in, first click login in the top-right corner of the webpage, then enter your Steam email address and password. - 3. Click FRIENDS. It's an option in the drop-down menu below your username. This will take you to your profile's Friends page. - 4. Click +ADD FRIENDS. You'll see this button on the right side of the page. - 5. Type in the name of a friend or group. As you type, you should see usernames appear on the section of the page below the search bar. - You can also narrow your search by clicking Individuals or Groups below the search bar. - 6. Click ADD AS A FRIEND. It's to the right of your preferred user's name. Doing so will add them to your profile's Friends page. - You may need to wait for the other person to accept your request before they're added to your account's Friends page. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Couscous là món ăn vùng Berber được làm từ bột semolina và bột mỳ hấp. Đây là món ăn rất được yêu thích ở Maroc, Algeria, Tunisia, Libya, vùng Sahel ở Tây Phi, Pháp, đảo Madeira, tỉnh Trapani miền tây vùng Sicilia nước Ý. Couscous thường được ăn kèm với món hầm thịt hoặc món hầm rau củ nhưng bạn cũng có thể thưởng thức với cà ri hoặc ớt Mexico. Bạn có thể tự làm Couscous ở nhà theo hướng dẫn đơn giản dưới đây: Nguyên liệu - 500-750 ml (2-3 cốc) nước - 1 que quế - 1 lá nguyệt quế - 1 kg (6 cốc) bột semolina - 1 thìa cà phê muối - 1 1/2 thìa bột mỳ - 250 ml (1 cốc) dầu thực vật Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tự Nấu Couscous từ Nguyên liệu Ban đầu - 1. Đổ nước vào nồi hấp và đun sôi. Ngay trước khi hấp Couscous, hãy cho que quế và lá nguyệt quế vào nước. - 2. Đổ bột semolina vào bát rồi từ từ đổ bột mỳ, muối và 1/3 phần nước sôi vào. - 3. Khi các nguyên liệu đã được trộn đều, hãy đổ hỗn hợp vào rây lọc. Lưu ý rằng các viên bột lớn sẽ khó lọt qua rây lọc và chín không đều nên bạn nhớ ấn cho chúng nhỏ ra. - 4. Hấp hỗn hợp bột semolina trong nồi hấp khoảng 15 phút. - 5. Lấy bột semolina ra khỏi nồi hấp. Cho bột vào bát và dùng dĩa đánh đến khi bột mịn. - 6. Cho dầu và 2/3 phần nước sôi vào bột. Couscous nên có kết cấu ướt. Nếu cần thiết, bạn hãy cho thêm nước đến khi đạt kết cấu như yêu cầu. Trộn đều hỗn hợp và để yên 10 phút. - 7. Hấp hỗn hợp semolina thêm 15 phút. Đổ hỗn hợp vào rây lọc và để yên. Bạn nên hoàn thành quá trình này trước khi muốn thưởng thức món ăn. Khi đã muốn ăn Couscous, hãy thực hiện bước tiếp theo. - 8. Hấp hỗn hợp Couscous thêm 15 phút nữa.[1] Nguồn nghiên cứu Sau lần hấp thứ ba, Couscous phải chín và mịn. - 9. Thưởng thức khi Couscous còn nóng và ăn kèm với thịt gà hoặc các món ăn Maroc và Trung Đông khác. Ngoài ra, Couscous có thể ăn kèm với các món chay và rất hợp với cà tím. - 10. Hoàn thành. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Phương pháp Đơn giản để Nấu Couscous Bán sẵn - 1. Hãy áp dụng mẹo đơn giản này để chuẩn bị món Couscous đơn giản và mịn dẻo. Hầu hết hộp Couscous bán sẵn đều có hướng dẫn cách chế biến. Hướng dẫn này thường bao gồm bước hấp nhưng thành quả sẽ không như bạn mong đợi. Thay vào đó, bạn hãy làm theo[2] Nguồn nghiên cứu cách nấu Couscous cực kỳ đơn giản dưới đây: - 2. Đổ 3 cốc bột Couscous vào đĩa lòng sâu. Bạn nên dùng đĩa lớn và cố gắng trải bột Couscous ra thật đều. - 3. Đun sôi 4 1/2 cốc nước. - 4. Cho muối và dầu vào nước. Khuấy đến khi muối tan hoàn toàn. - 5. Cẩn thận đổ nước sôi vào đĩa lòng sâu. - 6. Dùng màng bọc phủ lên đĩa và chờ 15 phút. - 7. Sau 15 phút, gỡ màng bọc ra và dùng dĩa đánh cho Couscous mịn dẻo. - 8. Hoàn thành. Lời khuyên - Quá trình chế biến sẽ mất nhiều thời gian. Vì vậy, bạn cần đảm bảo rằng mình có đủ thời gian hoặc chế biến trước. - Có thể thưởng thức Couscous nóng hoặc nguội, ăn không hoặc nêm nếm tùy thích. - Có người sẽ thích cho nho khô và hoa quả khô vào Couscous. Món ăn sẽ rất ngon nếu ăn kèm với nước hầm thịt. - Nếu thích, bạn có thể nấu Couscous trước và dùng nồi hấp hâm nóng lại để thưởng thức. Những thứ bạn cần - 2 bát lớn - Thìa để trộn - Sàng hoặc rây lọc - Nồi hấp - Dĩa
Couscous is a Berber dish made from moistened semolina wheat and flour, and it’s commonly used in countries like Morocco, Algeria, Tunisia, and Libya. It is traditionally served with a meat or vegetable stew, but you can use it alongside almost any dish. With a little practice, couscous surprisingly easy to make yourself! Ingredients - 500-750 milliliters (2-3 cups) of water - 1 stick cinnamon - 1 bay leaf - 1 kilogram (6 cups) of wheat semolina - 1 teaspoon of salt - 1 1/2 of a tablespoon of flour - 250 milliliters (1 cup) of vegetable oil Steps Method 1 Method 1 of 2: Making Couscous from Scratch - 1. - 2. Put the semolina into a bowl, and slowly add the flour, salt, and about a third of the boiling water. - 3. When the ingredients are mixed thoroughly, pass the mixture through a sieve. Make sure to break up any big lumps of semolina that don't make it through the sieve. Big lumps won't cook evenly. - 4. Cook the semolina mixture in the steamer for 15 minutes. - 5. Remove the steamed semolina. Place into another bowl and break it up with a fork to make it fluffy. - 6. Add the oil and the remaining water. You want the couscous to have a wet texture; if necessary, add more water until the required texture is gained. Mix well and let it rest for 10 minutes. - 7. Cook the semolina in the steamer for another 15 minutes. Bring it out of the colander and let it rest for a second time. All this can be done far in advance of serving. Once you're ready to serve, follow the next few steps. - 8. Steam the couscous for a third time, approximately 15 minutes.[1] Research source After the third steam, the couscous should be completely cooked and ready to fluff. - 9. Serve hot as a delightful accompaniment to chicken, or to several Moroccan and Middle Eastern dishes. Couscous is also great with vegetarian dishes, and works well with eggplant. - 10. Finished. Method 2 Method 2 of 2: Preparing Store-Bought Couscous the Easy Way - 1. Use this simple trick for easier, fluffier couscous preparation. Most boxes of couscous come with directions on how to prepare. While these directions often involve steaming and are perfectly acceptable, they don't always deliver the best results. Try this[2] Research source exceedingly simple way of making couscous. - 2. Line the bottom of a casserole dish with 3 cups of couscous. Try to get the couscous as flat as possible over the bottom of the dish. This means that your dish should be bigger rather than smaller. - 3. Bring 4 1/2 cups of water to a rolling boil. - 4. Add salt and oil to the boiling water. Stir until fully incorporated. - 5. Carefully pour the boiling water into the casserole dish. - 6. Cover the casserole dish with plastic wrap and wait 15 minutes. - 7. After 15 minutes, uncover the plastic wrap and fluff the couscous with a fork. - 8. Finished. Read Video Transcript Video Tips - Some people like to add raisins and dried fruit to their couscous. This is especially delicious if served with meat stew - You can enjoy couscous hot or cold, plain or seasoned -- as you like. - This can take time. Make sure you have enough time or make it in advance. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You'll Need - 2 large bowls - Mixing spoon - Tamis or a sieve - Steamer - Fork
古斯古斯面是柏柏尔人的一道传统菜肴,由湿面粉和小麦粉制成。通常是和肉类或者蔬菜搭配食用,当然也可以和除了咖喱或者墨西哥辣椒以外的其他任何食材进行搭配。这道菜在摩洛哥、阿尔及利亚、突尼斯、利比亚、西非萨赫勒、法国、马德拉岛、西西里岛西部的特拉帕尼省以及中东的部分地区都非常受欢迎。其实只要稍加练习,就能够轻松制作这道菜肴。 素材 - 500-750毫升(2-3杯)水 - 一根肉桂棒 - 1片月桂叶 - 1公斤(6杯)小麦粉 - 1茶匙盐 - 1勺半汤匙的面粉 - 250毫升(1杯)植物油 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 制作古斯古斯面 - 1. 将水倒入蒸锅、煮沸。蒸制小麦粉之前,加入肉桂棒和月桂叶。 - 2. 将小麦粉倒入碗中,慢慢地加入面粉、盐以及三分之一的沸水。 - 3. 将所有配料充分混合,用筛子过滤。确保没有大的颗粒,因为他们不容易蒸透。 - 4. 将小麦粉混合物上笼蒸15分钟。 - 5. 取出蒸好的面粉。将它放入另一个碗里,用叉子把它捣得蓬松。 - 6. 加入油以及剩余的水。古斯古斯面需要有一定的湿度,必要时可以另外加一些水以保证湿润度。混合好后放在一旁醒面,时间约10分钟。 - 7. 再将此混合物放入蒸笼蒸制15分钟。蒸好后取出再醒面一次。以上步骤都是制作的预先准备工作。当你准备食用古斯古斯面时,再继续以下步骤。 - 8. 再次蒸制此混合物约15分钟。[1] 研究来源 第三次蒸制完毕后,小麦粉混合物应该完全蒸熟了,并且变得松软。 - 9. 将热的古斯古斯面 和鸡肉搭配食用, 或者搭配摩洛哥或中东菜一起食用。古斯古斯面和素菜尤其是茄子一起食用也是非常好吃的。 - 10. 完成。 方法 2 方法 2 的 2: 用商店买的古斯古斯粉来制作的简便方法 - 1. 使用这个方法可以更加简单的制作古斯古斯面。绝大多数的古斯古斯粉的包装上都有制作说明。这些制作说明确实可以做出古斯古斯面,但并不是最好的办法。试试以下[2] 研究来源 极其简单的方法。 - 2. 取3杯古斯古斯粉铺在锅子底部。尽可能铺得非常平整。所以尽量选择大一点的锅。 - 3. 将4杯半的水煮沸。 - 4. 在沸水中加入盐和油。充分搅拌。 - 5. 小心地将沸水倒入放有古斯古斯粉的锅中。 - 6. 用保鲜膜将锅封住,等待15分钟。 - 7. 15分钟后揭开保鲜膜,并用叉子将古斯古斯面捣松。 - 8. 完成。 小提示 - 古斯古斯面的制作需要花费一定的时间。确保你有足够的时间,或者可以提前做好。 - 古斯古斯面当作热菜或者冷菜都是可以的,也可以按照自己的口味进行调味。 - 有些人喜欢加一些葡萄干或者是水果干。这样做好的古斯古斯面和肉一起炖会非常好吃。 - 古斯古斯面可以先做好,所以你喜欢的话,只需要在第二天加热一下就可以了。 你需要准备 - 2个大碗 - 搅拌勺 - 滤布、滤网或筛子 - 蒸锅 - 叉子
Mặc dù Windows 7 tương thích với nhiều chương trình cũ khác nhau nhưng một số ứng dụng chỉ đơn thuần là không thể chạy trên hệ điều hành này của Microsoft. Nếu điều đó xảy ra, chúng ta sẽ sử dụng Windows XP Mode - máy ảo của Windows XP chạy trên Windows 7. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Windows XP Mode. Các bước - 1. Truy cập website Microsoft. Mở liên kết này trên trình duyệt web http://www.microsoft.com/en-us/download/details.aspx?id=3702 - 2. Nhấp vào ô đánh dấu phiên bản. Ô đánh dấu phiên bản thể hiện phiên bản 32bit hoặc 64bit. Hãy chọn tùy theo nhu cầu của bạn. - 3. Nếu bạn chưa biết phiên bản Windows 7 mà mình đang sử dụng, nhấp vào nút Start, duyệt tìm tiêu đề Computer nằm bên phải, nhấp phải vào đó và chọn Properties (Thuộc tính). Cửa sổ System (Hệ thống) sẽ mở ra và bạn có thể xem phiên bản Windows 7 của mình là 32 hay 64 bit. - 4. Tải và lưu tập tin thiết lập Windows virtual PC. - 5. Bên dưới Step 4 (Bước 4) trên trang web có nút 'Download and Install this first: Windows XP Mode' (Tải và cài đặt Windows XP Mode trước). Hãy nhấp chuột và lưu tập tin vào nơi thuận tiện khi được nhắc. - 6. Nếu bạn không thấy liên kết 'Download and Install this first' thì truy cập liên kết bên dưới để tải tập tin cài đặt chính: http://www.microsoft.com/en-us/download/confirmation.aspx?id=8002 - 7. Khởi chạy tập tin. Khi tập tin đã tải xong, hãy mở để khởi chạy tập tin. Sau khi giải nén, chương trình sẽ nhắc bạn nhấp vào nút Next để tiếp tục tiến trình cài đặt. - 8. Sử dụng vị trí cài đặt mặc định khi được hỏi, sau đó kích Next. - 9. Chương trình thiết lập sẽ cài đặt tập tin vào thư mục. Sau khi hoàn tất, bạn nhấp vào Finish để kết thúc quá trình. - 10. Trở lại với trình duyệt, phía dưới tiêu đề Step 4, bạn nhấp vào nút 'Download and install this second: Windows Virtual PC' (Tiếp theo, tải và cài đặt Windows Virtual PC). Chọn để mở tập tin khi được nhắc. - 11. Nhấp vào 'Yes' khi được hỏi rằng bạn có muốn cài đặt bản cập nhật phần mềm Windows. Sau khi bạn xem qua điều khoản cấp phép, nhấp vào 'I Accept' (Tôi đồng ý). - 12. Windows 7 sẽ tiến hành cài đặt các bản cập nhật cần thiết. Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ yêu cầu bạn khởi động lại bằng cách nhấp vào Restart Now. Bạn cần chắc rằng bạn đã lưu lại mọi thứ còn dang dở trước khi tiếp tục. - 13. Sau khi máy tính khởi động lại, bạn nhấp vào Start, duyệt tìm trong All Programs (Tất cả chương trình), chọn Windows Virtual PC rồi kích vào Windows XP Mode. - 14. Đọc qua thỏa thuận cấp phép rồi tích vào ô 'I accept the license terms' (Tôi đồng ý với điều khoản cấp phép), sau đó nhấp Next để tiếp tục. - 15. Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu đăng nhập máy ảo Windows XP Mode. Bạn nên chọn mật khẩu nào dễ nhớ, sau đó nhập vào cả hai trường dữ liệu rồi nhấp Next. - 16. Màn hình tiếp theo sẽ hỏi rằng bạn có muốn bật tự động cập nhật hay không. Điều này được khuyến nghị, vì thế bạn hãy nhấp vào tùy chọn kích hoạt rồi nhấp Next, sau đó tiếp tục nhấp Next ở màn hình tiếp theo. - 17. Chương trình thiết lập sẽ hoàn tất quá trình cài đặt và tự động khởi chạy Windows XP Mode. Vậy là bạn đã cài đặt Windows XP Mode thành công trên Windows 7. Lời khuyên - Bạn phải có phiên bản Windows 7 Professional, Enterprise hoặc Ultimate để chạy được Windows XP Mode
Although Windows 7 is compatible with many legacy programs out of the box, some applications simply will not run with this OS. For these cases, we have Windows XP Mode, which is a virtual machine of Windows XP that will run within Windows 7. This article will take you through the steps to install it. Steps - 1. Go to the website. - 2. Click on the checkbox of version. The version checkbox shows whether you want to install 32bits or 64bits. Select it according to your need. - 3. If you are unsure of the version of Windows 7 you are running, you can obtain this information by clicking the Start button and browsing to the Computer heading on the right, right-clicking and selecting Properties. The System window will open, and you can find what version of Windows 7 you are running and whether it is 32 or 64 bit. - 4. Download file and save setup of Windows virtual PC. - 5. Under Step 4 on the web page, there is a 'Download and Install this first: Windows XP Mode' button. Click it, and save the file to a convenient place when prompted. - 6. If you cannot see the link 'Download and Install this first', then as an alternative, visit the below link to download the main installation file: http://www.microsoft.com/en-us/download/confirmation.aspx?id=8002 - 7. Run the file. When the file has finished downloading, open and run it. It will extract, and then prompt you to click Next to proceed through the installation process. - 8. Use the default install location when prompted, and click Next. - 9. The setup program will install the files to the directory. After it has completed, click Finish to end setup. - 10. Back in your browser, under the Step 4 heading, click the 'Download and install this second: Windows Virtual PC' button. Choose to open the file when prompted. - 11. Click 'Yes' when prompted if you want to install the Windows software update. Review the licensing terms and click 'I Accept'. - 12. Windows 7 will proceed to install the required updates. When installation has completed, you will be prompted to Restart Now. Take a moment to ensure that you have saved anything you were working on before you continue. - 13. When your computer has finished rebooting, click Start, then browse to All Programs, then Windows Virtual PC, and then click Windows XP Mode. - 14. Read over the licensing agreement and click 'I accept the license terms' checkbox and then click Next when ready to proceed. - 15. You will be prompted to enter a password for your Windows XP Mode virtual machine login. Pick something easy for you to remember, type it into both fields, and then click Next. - 16. The next screen will ask if you would like to enable automatic updates or not. This is recommended, so click enable and the click Next, and then Next again on the following screen. - 17. Setup will finish up the installation and launch Windows XP Mode automatically. Congratulations! You have installed Windows XP Mode in Windows 7 successfully. Video Tips - You must have Windows 7 Professional, Enterprise, or Ultimate to run Windows XP Mode Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
虽然Windows 7与很多常用的传统程序兼容,但有些应用程序根本没法在微软最新的操作系统里运行。在这种情况下,我们可以用“Windows XP模式”,也就是Windows XP的虚拟机,它可以在Windows 7中运行。这篇文章将教你如何安装它。 步骤 - 1. 访问网站。在浏览器中打开链接 http://www.microsoft.com/en-us/download/details.aspx?id=3702 - 2. 点击版本复选框。版本复选框会显示要安装的是32位还是64位。根据需要进行选择。 - 3. 如果不确定运行的是Windows 7的哪个版本,可以点击“开始”按钮,浏览右侧的“计算机”标题,右击并选择“属性”就能获取这些信息。系统窗口将打开,你可以在里面找到当前Windows 7的版本,以及它是32位还是64位的。 - 4. 下载文件并保存Windows虚拟电脑的安装程序。 - 5. 在网页的第四步下,有一个“首先下载并安装:Windows XP模式”按钮。点击它,然后根据提示将文件保存到方便的地方。 - 6. 如果你看不到“首先下载并安装”链接,也可以访问下面的链接来下载主安装文件 http://www.microsoft.com/en-us/download/confirmation.aspx?id=8002 - 7. 运行文件。文件下载完后就可以运行了。它将进行解压,然后提示你点击“下一步”,继续完成安装过程。 - 8. 提示时使用默认的安装位置,然后点击“下一步”。 - 9. 安装程序会将文件安装到目录中。完成后,点击“完成”结束安装。 - 10. 回到浏览器中,在步骤4的标题下,点击“然后下载并安装:Windows虚拟电脑”按钮。提示时选择打开文件。 - 11. 在询问你是否要安装Windows软件更新时,点击“是”。查看许可条款,然后点击“我接受”。 - 12. Windows 7将继续安装所需的更新。安装完成后,系统会提示你立即重启电脑。在继续之前,务必要确保自己已经保存了正在进行的任何工作。 - 13. 在计算机重启之后,点击“开始”,浏览到“所有程序”,点击“Windows虚拟计算机”,然后点击“Windows XP模式”。 - 14. 阅读许可协议并点击“我接受许可条款”复选框,准备好之后点击“下一步”。 - 15. 系统将提示你输入“Windows XP模式”虚拟机的登录密码。选择一个好记的密码,在两个字段中输入,然后点击“下一步”。 - 16. 下一个屏幕会询问你是否要启用自动更新。建议你这样做,所以要点击“启用”,然后点击下一步,接着在下一个屏幕中点击“下一步”。 - 17. 安装程序将完成安装并自动启动“Windows XP模式”。恭喜!你已经在Windows 7中成功安装了“Windows XP模式”。 小提示 - 你必须安装了Windows 7专业版、企业版或旗舰版才能运行“Windows XP模式”
Bạn muốn biết liệu có thể đọc tin nhắn trên Snapchat mà người gửi không biết? Vuốt một nửa trên Snapchat tức là mở một phần tin nhắn nhưng thả ra trước khi tin nhắn mở ra hoàn toàn. Bằng cách này, bạn có thể xem được nội dung tin nhắn mà không ai biết. Chúng tôi đã thử và có thể xác nhận là mẹo này vẫn hiệu nghiệm! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách vuốt một nửa trên Snapchat khi dùng Android, iPhone hoặc iPad. Những điều bạn cần biết - Nếu muốn đọc tin nhắn trên Snapchat mà không thông báo cho người gửi biết, bạn có thể dùng thao tác vuốt một nửa. - Thao tác vuốt một nửa sẽ chỉ có tác dụng xem tin nhắn chứ không xem được Snaps. - Hiện tại, thao tác vuốt một nửa trên Snapchat vẫn hoạt động nhưng có thể sẽ bị xóa trong bản cập nhật sau này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Vuốt một nửa trên Snapchat là gì? - 1. Thao tác vuốt một nửa cho phép bạn xem các tin nhắn trên Snapchat mà không thông báo cho người gửi biết. Mẹo này đặc biệt hữu ích nếu bạn không muốn trả lời người nào đó nhưng vẫn muốn xem tin nhắn của họ. Thao tác này cũng cho bạn thời gian để suy nghĩ câu trả lời trước khi cho người gửi biết là bạn đã xem tin nhắn. - Vuốt một nửa không phải là tính năng chính thức, do đó nó có thể được chỉnh sửa hoặc thay đổi trong các bản cập nhật sau này. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tôi vẫn có thể vuốt một nửa trên Snapchat? - 1. Đúng vậy - bạn vẫn có thể vuốt một nửa trên Snapchat. Thao tác này cần phải được thực hiện chính xác mới có hiệu quả. - Các phương pháp cũ bao gồm bật Airplane Mode (chế độ máy bay) và xóa bộ cache (bộ nhớ đệm) của ứng dụng để tránh cho người gửi biết bạn đã mở tin nhắn đã không còn hiệu quả nữa. - Với phương pháp hiện tại, bạn sẽ có thể đọc các tin nhắn và Snaps mà người gửi không nhận được thông báo đã đọc. - Phương pháp này có hiệu quả trên các thiết bị iOS và cả Android. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Làm sao để vuốt một nửa? - 1. Mở ứng dụng Snapchat. Tránh nhấn vào bất cứ thông báo tin nhắn nào trong Notification Center (trung tâm thông báo), vì thao tác này sẽ dẫn thẳng đến tin nhắn mà bạn đang muốn tránh. - Bạn có thể tải Snapchat trên nhiều thiết bị. Thao tác vuốt một nửa hoạt động tương tự như nhau trên mỗi thiết bị. - 2. Đi đến tab “Chat” (trò chuyện). Đây là nơi bạn sẽ thấy tất cả các tin nhắn. Tab Chat được biểu thị bằng biểu tượng hộp thoại nằm giữa bản đồ và camera. - Khi có một tin nhắn mới, một chấm tròn màu xanh dương sẽ xuất hiện ở góc trên bên phải biểu tượng hộp thoại. - Đây cũng là nơi bạn có thể kiểm tra trạng thái của Snap. - 3. Xác định tin nhắn mà bạn muốn vuốt một nửa. Các tin nhắn chưa đọc sẽ được gắn nhãn là New Chat (cuộc trò chuyện mới) và thời gian được ghi kể từ khi nhận được tin nhắn. - 4. Nhẹ nhàng đặt một ngón tay lên biểu tượng hoặc bitmoji của người gửi. Đừng nhấn hoặc thả ngón tay ra.[1] Nguồn nghiên cứu - Dùng lực nhẹ thôi. Nếu bạn ấn mạnh thì thông tin của người gửi và các lựa chọn khác sẽ được mở ra. - 5. Vẫn giữ ngón tay như vậy, từ từ trượt sang phải. Thao tác này sẽ làm lộ ra tin nhắn trong nhật ký chat. Nếu có nhiều hơn một tin nhắn thì tất cả sẽ hiển thị ở đây. - Luôn luôn giữ ngón tay trên màn hình trong toàn bộ quá trình. - Để lại một khoảng trống nhỏ giữa nhật ký chat và cạnh bên phải của màn hình để tránh thả ra quá sớm. - Nếu thực hiện không đúng, thao tác này sẽ mở Bản đồ Snap của Snapchat. Di chuyển ngón tay về gần bên trái để mở nhật ký chat. - 6. Đọc tin nhắn trong bao lâu tùy ý. - Nếu bạn chụp màn hình thì người gửi tin nhắn đó sẽ nhận được thông báo. - 7. Vuốt trở lại về bên trái sau khi đọc xong. Đảm bảo rằng nhật ký chat được trượt về bên trái trước khi bạn thả ngón tay ra. - Nếu bạn thả ngón tay trước khi nhật ký chat hoàn toàn biến mất thì nghĩa là bạn sẽ mở tin nhắn và thông báo cho người gửi. - Bạn đã thực hiện thao tác vuốt một nửa thành công khi vẫn thấy thông báo New Chat bên cạnh tin nhắn.
Do you want to know if you can read a Snapchat message without informing the sender? Half-swipe on Snapchat involves partially opening the message, but releasing it before it fully opens. This way, you’re able to see the contents of the message without anyone knowing. We’ve tested this and can confirm this trick still works! This article will show you how to half-swipe on Snapchat using your Android, iPhone, or iPad. Things You Should Know - If you want to read a Snapchat message without notifying the sender, you can half-swipe. - Half-swiping will only work to view messages, not Snaps. - Currently, half-swiping on Snapchat is still possible, but it could be removed in a future update. Steps Section 1 of 3: What is half-swipe on Snapchat? - Half-swipe allows you to check Snapchat messages without notifying the sender. This trick is particularly helpful if you don’t want to reply to certain people, but still want to see the message. Half-swiping also gives you time to think about your response before letting the sender know their message has been seen. - Since half-swiping is not an official feature, it may be fixed or changed in future updates. Section 2 of 3: Can you still half-swipe on Snapchat? - Yes—you can still half-swipe on Snapchat. This needs to be done correctly or it won’t work. - Past methods include turning on Airplane Mode and clearing the app’s cache to avoid letting the sender know you’ve opened the message, but this no longer works. - With this current method, you’ll be able to read messages and Snaps without notifying the sender. - This method works on both iOS and Android devices. Section 3 of 3: How to Half-Swipe - 1. Open the Snapchat app. Avoid clicking on any message notification in your Notification Center. This will take you directly to the message itself, which is something you’re trying to avoid. - You can download Snapchat on multiple devices. Half-swiping will work similarly on each device. - 2. Navigate to the “Chat” tab. This is where you’ll find all your messages. Chat will be indicated by the message box icon located between the map and camera. - When you have a new message, there will be a blue circle at the top right of the message box icon. - This is also the place where you can check a Snap’s status. - 3. Decide which message you want to half-swipe. Unread messages will be labeled with New Chat along with the time elapsed since it’s been received. - 4. Gently place your finger on the sender’s bitmoji or icon. Don’t click or release your finger.[1] Research source - Use a light press. A hard press will pull up the sender’s information and alternate options instead. - 5. Without letting go, slowly swipe to the right. This will reveal the message in its chat log. If there is more than one message, they will all show up here. - Keep your finger on the screen at all times. - Leave a small space between the chat log and the right edge of your screen to avoid releasing too early. - Incorrectly done, this will pull up Snapchat’s Snap Map. Move your finger closer to the left to pull the chat log. - 6. Read the message. You can take as long as you need. - If you take a screenshot while half-swiping, the sender will be notified. - 7. Swipe back to the left when you’re finished reading. Make sure the chat log is swiped to the left before releasing your finger. - If you release your finger before the chat log is completely gone, you will open the message and notify the sender. - Successful half-swipes will still have the New Chat notification beside the message. Master Snapchat With This Expert Series Snapchat is unlike any other social media platform. Learn the ins and outs (and avoid any embarrassing mistakes) with these expert articles. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Thao tác xuất danh sách phát iTunes có thể hữu ích khi bạn muốn chép nhạc vào máy tính khác, hoặc truyền thông tin bài hát và danh sách phát vào ứng dụng khác. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng nhập và xuất danh sách phát để chuyển danh sách từ thiết bị iOS sang thư viện iTunes trên máy tính. Lưu ý quan trọng: danh sách phát không thực sự chứa bất kỳ tập tin nhạc nào mà chỉ chuyển hướng đến các bài hát trong thư viện. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Xuất danh sách phát - 1. Chọn danh sách trên iTunes mà bạn muốn xuất. Khi xuất danh sách phát nghĩa là bạn đang xuất danh sách các bài hát và thứ tự của chúng. Bạn có thể xuất danh sách phát để truyền từ iPhone sang máy tính, hoặc từ iTunes sang trình phát đa phương tiện khác. - Bạn có thể xuất mọi danh sách phát trên iTunes, bao gồm cả danh sách phát trên iPhone, iPod hoặc iPad. Hãy chọn thiết bị trong iTunes rồi nhấp vào tên danh sách phát trong phần "On My Device" (Trên thiết bị của tôi) trong thanh bên. - 2. Nhấn .Alt nếu bạn đang dùng Windows. Thanh trình đơn sẽ hiện ra. Bạn cũng có thể nhấn Ctrl+B để bật thanh trình đơn lên luôn. - 3. Nhấp vào trình đơn "File" (Windows) hoặc "iTunes" (Mac). Một trình đơn nhỏ sẽ hiện ra. - 4. Chọn "Library" (Thư viện) → "Export Playlist" (Xuất danh sách phát). Trình duyệt tập tin sẽ mở ra để bạn có thể chọn nơi lưu tập tin danh sách phát. - 5. Chọn vị trí mới để lưu tập tin. Theo mặc định, iTunes for Windows sẽ tiến hành lưu danh sách phát vào thư mục "system32" và đây không phải nơi tiện lợi để bạn dễ dàng tìm lại sau đó. Hãy chọn vị trí dễ truy cập, chẳng hạn như màn hình desktop hoặc thư mục Documents. - 6. Chọn định dạng mà bạn muốn xuất danh sách phát thành. Nhấp vào trình đơn "Save as type" (Lưu thành loại) để xem các tùy chọn định dạng. Bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn tùy vào cách mà bạn muốn sử dụng danh sách phát: - Chọn "XML" nếu bạn dự định nhập danh sách phát trở lại vào iTunes, chẳng hạn như khi tiến hành chuyển danh sách phát từ iPhone sang máy tính hoặc chia sẻ với bạn bè. - Chọn "M3U" nếu bạn muốn nhập danh sách phát vào chương trình nào đó, chẳng hạn như Winamp hoặc MediaMonkey. - Chọn "Text files" nếu bạn muốn lưu toàn bộ dữ liệu của từng bài hát vào tập tin văn bản thuần túy được phân tách bằng tab. Tùy chọn này có thể hữu dụng khi bạn muốn nhập danh sách phát vào cơ sở dữ liệu hoặc chương trình bảng tính như Excel.[1] Nguồn nghiên cứu - 7. Đặt tên cho danh sách phát và lưu. Theo mặc định, tập tin danh sách phát sẽ trùng với tên ban đầu trên iTunes. Bạn có thể thay đổi thành nội dung mà mình muốn trước khi lưu vào máy tính. Phần 2 Phần 2 của 2: Nhập danh sách phát - 1. Nhấp vào trình đơn "File" (Windows) hoặc "iTunes" (Mac). Nếu như không thấy thanh trình đơn trên Windows, hãy nhấn Alt. - 2. Chọn "Library" → "Import Playlist" (Nhập danh sách phát). Trình duyệt tập tin sẽ mở ra. - 3. Tìm tập tin danh sách phát mà bạn muốn nhập. iTunes có thể nhập danh sách phát XML và M3U. Hãy chọn tập tin mà bạn muốn nhập vào iTunes. - 4. Thêm bất kỳ bài hát nào thuộc danh sách phát mà bạn chưa có trong thư viện. Máy tính sẽ báo lỗi khi bạn nhập danh sách phát nào đó chứa một hoặc nhiều bài hát hiện chưa có trong thư viện. Bạn cần chuyển những bài hát này vào thư viện nếu như muốn danh sách phát được hoàn chỉnh, sau đó tiến hành nhập lại danh sách phát.[2] Nguồn nghiên cứu
Exporting your iTunes playlists can be useful when you want to transfer your music to another computer or transfer song and playlist information to another application. You can also use the playlist export and import functions to move a playlist from your iOS device to your computer's iTunes library. It's very important to note that playlist files do not contain any actual music files; they simply point to songs in the library. Steps Part 1 Part 1 of 2: Exporting Playlists - 1. Select the playlist in iTunes that you want to export. When you export a playlist, you are exporting the list of songs and their order. You can export playlists to transfer them from your iPhone to your computer, or from iTunes to another media player. - You can export any playlist in iTunes, including playlists on your iPhone, iPod, or iPad. Select your device in iTunes and then click the playlist name in the "On My Device" section of the sidebar. - 2. Press .Alt if you're using Windows. This will display the menu bar. You can also press Ctrl+B to turn it on permanently. - 3. Click the "File" (Windows) or "iTunes" (Mac) menu. This will display a small menu. - 4. Select "Library" → "Export Playlist." This will open the file browser so that you can choose where you want to save the playlist file. - 5. Choose a new location to save the file. By default, iTunes for Windows will try to save the playlist to the "system32" folder, which is not a convenient place to find it later. Navigate to an easy-to-access location, such as your desktop or your Documents folder. - 6. Choose the format you want to export the playlist as. Click the "Save as type" menu to see the format options. You have several options to choose from, and the format you pick will depend on how you intend to use the playlist: - Select "XML" if you're planning on importing the playlist back into iTunes, such as when you're moving a playlist from your iPhone to your computer or sharing it with a friend. - Select "M3U" if you are importing the playlist into a program like Winamp or MediaMonkey. - Select "Text files" if you want to save all of the data for each song into a tab-separated plain text file. This can be useful for importing the playlist into a database or spreadsheet program such as Excel.[1] Research source - 7. Give the playlist a name and save it. By default, the playlist file will have the same name that it did in iTunes. You can change it to whatever you'd like before saving it to your computer. Part 2 Part 2 of 2: Importing Playlists - 1. Click the "File" (Windows) or "iTunes" (Mac) menu. If you don't see the menu bar in Windows, press Alt. - 2. Select "Library" → "Import Playlist." The file browser will open. - 3. Find the playlist file that you want to import. iTunes can import XML and M3U playlists. Select the file that you want to import into iTunes. - 4. Add any songs that are in the playlist but aren't in your library. You'll receive an error when you import a playlist that contains songs that aren't in your library. You'll need to transfer these songs to your library if you want the playlist to be complete, then you'll need to re-import the playlist.[2] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Really helpful and well explained, thanks!"
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tạo đường cong bằng Photoshop trên máy tính Windows hoặc Mac. Cách cơ bản nhất là sử dụng tùy chọn mặc định Pen Tool, nhưng bạn cũng có thể dùng phiên bản đơn giản hóa của Pen Tool để vẽ nét cong bằng cách nhấp vào các điểm khác nhau trên khung. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Pen Tool - 1. Mở dự án Photoshop của bạn. Nếu bạn chưa thực hiện, hãy nhấp đúp vào tập tin để mở dự án mà bạn muốn thao tác. - 2. Chọn công cụ Pen. Chọn biểu tượng Pen hình ngòi bút máy nằm trong thanh công cụ bên trái, sau đó kích vào Pen Tool trong trình đơn bật ra. - 3. Đặt lại vị trí con trỏ chuột. Bạn hãy đặt con trỏ chuột tại vị trí mà bạn muốn bắt đầu nét vẽ. - 4. Đặt điểm bắt đầu và độ dốc của đường cong. Nhấp và kéo chuột về hướng của đường cong, sau đó thả chuột tại đỉnh của vòng cung.[1] Nguồn nghiên cứu - Vị trí mà bạn thả chuột là điểm cao nhất của vòng cung. - 5. Tạo điểm thứ hai của đường cong. Nhấp và giữ chuột tại điểm nối với điểm ban đầu, sau đó kéo chuột về phía ngược với hướng mà bạn đã kéo khi tạo đường cong. - Để tạo đường cong chữ "S", bạn cần kéo chuột về cùng phía mà bạn đã tạo vòng cung. - 6. Thêm nhiều đường cong. Bạn có thể thêm đường cong vào nét vẽ hiện tại bằng cách nhấp giữ điểm kế tiếp của đường cong và kéo chuột để thiết lập độ cong của hình. - 7. Kết thúc đường cong. Sau khi vẽ được đường cong ưng ý, bạn có thể dừng lại để công cụ Pen không tạo thêm đường cong nữa bằng cách di chuột đến điểm bắt đầu và nhấp vào đó sau khi thấy vòng tròn nhỏ hiện ra cạnh con trỏ chuột. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Curvature Pen Tool - 1. Mở dự án Photoshop của bạn. Nếu bạn chưa thực hiện, hãy nhấp đúp vào tập tin để mở dự án mà bạn muốn thao tác. - 2. Chọn công cụ Curvature Pen. Hãy chọn biểu tượng Pen hình ngòi bút máy nằm trong thanh công cụ bên trái, sau đó nhấp vào Curvature Pen Tool trong trình đơn bật ra. - Công cụ Curvature Pen cho phép chúng ta vẽ nét cong đơn giản bằng cách nhấp vào các điểm khác nhau nối tiếp. - 3. Chọn điểm đầu tiên. Nhấp vào điểm bắt đầu đường cong. - 4. Nhấp vào điểm thứ hai. Một đoạn thẳng sẽ nối từ điểm ban đầu đến điểm mà bạn vừa chọn. - 5. Nhấp vào điểm thứ ba. Thao tác này sẽ tạo sự kết nối cho nét vẽ, nhờ đó mà điểm thứ hai sẽ trở thành đỉnh của đường cong.[2] Nguồn nghiên cứu - 6. Thêm điểm. Bạn có thể tiếp tục thêm điểm bằng cách nhấp vào những vị trí mà bạn muốn đi nét đường cong. Nét vẽ sẽ tự động cong theo các điểm. - 7. Đặt lại vị trí của đường cong. Nếu bạn muốn uốn một phần của đường cong vào trong hoặc ra ngoài, hãy nhấp và kéo chuột tại điểm đó về phía trong hoặc ra ngoài để thực hiện. Lời khuyên - Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn Freeform Pen để vẽ đường cong như khi bạn vẽ trên giấy. Đường cong được thực hiện bằng công cụ Freeform Pen sẽ ít tỉ mỉ hơn so với nét vẽ từ Pen tool. Cảnh báo - Sẽ có lúc bạn cần trở lại điểm nào đó vì đường cong không như ý muốn. Để thực hiện, bạn có thể nhấn Ctrl+Z (Windows) hoặc ⌘ Command+Z (Mac).
This wikiHow teaches you how to create a curved line in Photoshop on your Windows or Mac computer. The most basic way to do this is by using the default Pen Tool option, but you can also use a simplified version of the Pen Tool to draw curved lines simply by clicking different points on the canvas. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Pen Tool - 1. Open your Photoshop project. If you haven't already done so, double-click the project in which you want to create a curved line to open the project. - 2. Select the Pen tool. Select the Pen icon, which resembles a fountain pen nib, in the left-hand toolbar, then click Pen Tool in the resulting pop-out menu.[1] Research source - 3. Position your cursor. Before you begin drawing, place your cursor over the point at which you want to begin your drawing. - 4. Set the starting point and slope of the curved line. Click and drag your cursor in the direction toward which you want your line to arc, then release the mouse once you reach the top of the curve.[2] Research source - The point at which you release the cursor is the point where the apex of your curved line will reach. - 5. Create the curved line's second point. Click and hold the point where you want the line to connect from the initial starting point, then drag your mouse in the direction opposite of the direction you dragged it when setting the slope.[3] Research source - To create an "S"-shaped curve, you would drag your mouse cursor in the same direction as when you set the slope. - 6. Add more curves. You can add curves to your existing line by clicking and holding the next point of the line and then dragging your mouse to set the curve of the segment. - 7. Close the curve. Once you've created a line to your liking, you can prevent the Pen tool from creating additional curves by hovering your cursor over the hollow initial line point and then clicking it once you see the small circle appear next to the cursor. Method 2 Method 2 of 2: Using the Curvature Pen Tool - 1. Open your Photoshop project. If you haven't already done so, double-click the project in which you want to create a curved line to open the project. - 2. Select the Curvature Pen tool. Select the Pen icon, which resembles a fountain pen nib, in the left-hand toolbar, then click Curvature Pen Tool in the resulting pop-out menu.[4] Research source - The Curvature Pen tool allows you to draw a curve simply by clicking different points in succession. - 3. Select the first point. Click the point at which you want your curved line to start.[5] Research source - 4. Click the second point. This will create a line between your first point and your second one.[6] Research source - 5. Click a third point. Doing so creates a third connection for the line, thus resulting in a curve that uses the second point as its apex.[7] Research source - 6. Add more points. You can continue adding points by clicking the places on the canvas on which you want to illustrate your line. The line will automatically curve to fit the points. - 7. Reposition a point on the curve. If you want to bend in or out a part of the curve, click and drag the point inward or outward to do so. Tips - You can also use the Freeform Pen option to draw curved lines as though you were drawing on paper. Curved lines drawn with the Freeform Pen will be less precise than those drawn with the Pen tool.[8] Research source Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - You may need to revert a point if it causes the line to curve unexpectedly. You can do this by pressing either Ctrl+Z (Windows) or ⌘ Command+Z (Mac).
这篇文章将教你在Windows或Mac电脑的Photoshop程序创建一条曲线。最基本和常用的方法是使用默认的钢笔工具选项,你也可以使用简化版钢笔工具,在画布上点击不同的点画出曲线。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用钢笔工具 - 1. 打开Photoshop项目。双击你想要创建曲线的项目来打开它。 - 2. 选择钢笔工具。选择钢笔工具,它位于左侧工具栏里,图标是一个钢笔笔尖,然后点击弹出菜单里的钢笔工具。 - 3. 放置光标。在开始绘画之前,把光标放到你想要开始画画的位置。 - 4. 设置曲线的起点和斜度。点击光标,顺着你希望曲线弯曲的方向拖拽光标,到达曲线顶点时松开鼠标。[1] 研究来源 - 在达到曲线的最高点松开鼠标。 - 5. 创建曲线的第二个点。长按目标点,程序会创建一条曲线连接起始点和目标点,设置斜度时朝相反方向拖拽鼠标。 - 如果想画一条“S”型曲线,应该朝设置斜度相同的方向拖拽鼠标。 - 6. 添加更多曲线。你可以点击并长按线条的另一端点,然后拖拽鼠标设置线段的曲度,在现有的线条上添加另一段曲线。 - 7. 闭合曲线。画完曲线后,你可以将鼠标悬停在起点,当光标旁边出现一个小圆圈时点击它来闭合曲线,这样钢笔工具就不会再创建额外的曲线了。 方法 2 方法 2 的 2: 使用弯度钢笔工具 - 1. 打开Photoshop项目。双击你想要创建曲线的项目来打开它。 - 2. 选择弯度钢笔工具。选择钢笔工具,它位于左侧工具栏里,图标是一个钢笔笔尖,然后点击弹出菜单里的弯度钢笔工具。 - 你可以点击一连串的点,弯度钢笔工具会将一连串的点连接成曲线。 - 3. 选择第一个点。点击曲线的起点。 - 4. 点击第二个点,这样会在第一个点和第二个点之间创建一条线。 - 5. 点击第三个点,程序会以第二个点作为顶点,画出曲线连接到第三个点。[2] 研究来源 - 6. 添加更多的点。点击画布上其它位置,继续添加其它画点来延长曲线。曲线会自动弯曲以连接所有画点。 - 7. 重新调整曲线上点的位置。点击画点,向里或向外拖动它来改变部分曲线的斜度。 小提示 - 你也可以使用自由钢笔工具选项,就像在纸上一样画出曲线。相较于钢笔工具,自由钢笔工具画出的曲线准确度略低。 警告 - 如果画出的曲线不合适,你可能需要还原之前的效果。按下Ctrl+Z(Windows系统)或Command+Z(Mac)来撤销之前的操作。
Hút vape (hay thuốc lá điện tử) là cách thú vị để giảm căng thẳng mà không đưa quá nhiều hóa chất độc hại vào cơ thể. Tuy nhiên, thuốc lá điện tử được cấu tạo từ nhiều bộ phận, vì thế bạn có thể bối rối vào lần đầu khi tháo ra để tự thêm tinh dầu (e-liquid). Dù là thuốc lá điện tử loại châm tinh dầu phía trên hay bên dưới, bạn cũng cần tháo rời các bộ phận trước. Sau đó, nhỏ trực tiếp vài giọt tinh dầu vào sợi đốt, đổ tinh dầu vào buồng đốt rồi ráp lại thiết bị để sử dụng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Loại châm tinh dầu phía trên - 1. Tháo rời buồng đốt của thuốc lá điện tử. Vặn đế thông gió nằm dưới cùng của thiết bị rồi kéo sợi đốt ra. Tạm thời chưa mở buồng đốt, đầu nối phía trên và đầu hút.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn đổi hương vị, hãy vệ sinh buồng đốt trước khi châm tinh dầu. - 2. Nhỏ 1 giọt tinh dầu vào từng lỗ trên sợi đốt. Lọ đựng tinh dầu thường đi kèm ống bóp nhỏ giọt. Hãy mở nắp lọ ra và hút tinh dầu vào ống bóp. Sau đó, cầm sợi đốt bằng ngón cái và ngón trỏ theo phương ngang rồi nhỏ vào mỗi lỗ trên sợi đốt 1 giọt tinh dầu. Như vậy, tinh dầu sẽ thấm đều vào lõi bông cotton bên trong sợi đốt.[2] Nguồn nghiên cứu - Thông thường, sợi đốt sẽ có khoảng 6 lỗ. - Đây là bước chuẩn bị giúp cho sợi đốt sử dụng được lâu hơn.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Đổ tinh dầu vào buồng đốt đến vạch chỉ định. Vặn đầu nối phía trên khỏi buồng đốt để lộ rãnh châm tinh dầu. Sau đó, đưa đầu nhỏ giọt của lọ đựng tinh dầu vào rãnh quanh buồng đốt. Bơm tinh dầu vào cho đến vạch ngang chỉ định đầy trên thành buồng đốt.[4] Nguồn nghiên cứu - Thận trọng không để tinh đầu chảy vào giữa buồng đốt vì đây là ống hút. Nếu vô tình nhỏ dung dịch e-liquid vào ống này, có thể bạn sẽ hút phải tinh dầu dưới dạng lỏng. - 4. Lắp lại thuốc lá điện tử. Sau khi châm đầy buồng đốt, hãy vặn lại đầu nối phía trên và đầu hút. Sau đó, lắp sợi đốt vào rồi vặn đế lại. Vậy là xong.[5] Nguồn nghiên cứu - 5. Chờ 2-3 phút trước khi sử dụng. Sau khi ráp tất cả bộ phận, hãy chờ từ 2-3 phút cho tinh dầu thấm vào sợi đốt. Sau đó, bạn có thể sử dụng như bình thường.[6] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Loại bơm tinh dầu phía dưới - 1. Lấy sợi đốt ra từ bên dưới. Vặn đế bằng kim loại của thiết bị ra và đặt sang một bên. Sau đó, lấy sợi đốt từ trong buồng đốt ra.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn sắp đổi hương vị tinh dầu thì hãy vệ sinh buồng đốt vào lúc này. - 2. Nhỏ tinh dầu vào sợi đốt rồi gắn lại thiết bị. Sau khi lấy sợi đốt ra, hãy dùng ống bóp hoặc đầu nhỏ giọt của lọ đựng tinh dầu và nhỏ 1 hoặc 2 giọt dung dịch e-liquid vào trong sợi đốt.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Bơm tinh dầu vào buồng đốt. Vặn nguyên phần đế bằng kim loại của thiết bị ra để tiếp cận buồng đốt. Đưa đầu nhỏ giọt của lọ dung dịch (hoặc ống bóp) vào trong buồng đốt. Bóp để nhỏ dung dịch vào buồng đốt nhiều lần cho đến khi lượng tinh dầu đạt đến vạch đầy nhất.[9] Nguồn nghiên cứu - 4. Ráp các bộ phận của thuốc lá điện tử lại với nhau. Sau khi bơm đầy buồng đốt, hãy lắp sợi đốt vào buồng rồi vặn lại phần đế. Vậy là xong.[10] Nguồn nghiên cứu - 5. Chờ 2-3 phút trước khi bắt đầu hút. Sợi đốt cần vài phút để thấm tinh dầu, vì thế hãy chờ 2-3 trước khi sử dụng như bình thường.[11] Nguồn nghiên cứu
Vaping can be a fun, stress-relieving way to smoke without bringing so many toxic chemicals into your body. However, there are many components to vaporizers, which may make your first filling experience confusing. Whether your vaporizer is top-fill or bottom-fill, you’ll need to take your vaporizer apart. Put a few drops of e-liquid directly onto the coil, fill up your tank, and then you’re ready to vape. Steps Method 1 Method 1 of 2: Filling a Top-Fill Vaporizer - 1. Disassemble the vaporizer’s tank. Unscrew the airflow base located at the bottom of the vaporizer. Then, pull the coil out from inside. Leave the tank, top connector, and mouthpiece attached for now.[1] Research source - If you’re changing flavors, clean out your tank before you refill it. - 2. Put 1 drop of e-liquid onto each cotton hole in the coil. The bottle that your e-liquid is in should contain a dropper. Unscrew the top and fill the dropper with your e-liquid. Then, hold the coil horizontally between your thumb and pointer finger. Put 1 drop of e-liquid onto each cotton hole located on the coil.[2] Research source - There will most likely be about 6 holes for you to put drops into. - This is called coil preparation, and preserves the life of the coil.[3] Research source - 3. Fill the tank to the indicated line with e-liquid. Unscrew the top connecter from the tank to reveal the access points for the e-liquid. Then, hold the dropper part of your e-liquid bottle up against the inside of the tank. Squirt in e-liquid until it reaches the horizontal hash mark on the side of the tank, which indicates fullness.[4] Research source - Be careful to not get liquid into the center tube of the tank, as this is the airway. Accidentally dropping liquid here may cause you to inhale the e-liquid in its liquid form. - 4. Reassemble your vaporizer. Once you’ve filled your tank, screw the top connector and mouthpiece back on. Then, put the coil back in and screw the base back on to fully reassemble your vaporizer.[5] Research source - 5. Wait 2-3 minutes before you use the vaporizer. After you’ve put all of the pieces back together, give the coil 2-3 minutes to saturate. Then, you’re ready to vape.[6] Research source Method 2 Method 2 of 2: Filling a Bottom-Fill Vaporizer - 1. Remove the coil from the bottom. Unscrew the bottom metal piece of the vaporizer and set it aside. Then, slide the coil out from inside of the tank.[7] Research source - Clean out your tank at this point if you’re switching e-liquid flavors. - 2. Put a drop of e-liquid into the coil and attach the coil to the vaporizer. Once you have the coil out, use the dropper on your e-liquid bottle or top to put 1 or 2 drops of e-liquid inside the coil.[8] Research source - 3. Fill the tank with e-liquid. Unscrew the entire metal bottom of the vaporizer to get access to the tank. Place the dropper portion of the e-liquid bottle against the inside of the tank. Fill the dropper and empty it into the tank several times until the e-liquid reaches the max fill line.[9] Research source - 4. Put your vaporizer back together. After filling your tank, slide the coil back into place. Then, screw the bottom piece back on. Your vaporizer should now be completely reassembled.[10] Research source - 5. Wait 2-3 minutes before you start vaping. The coil needs a couple of minutes to become saturated before you use your vaporizer. Wait 2-3 minutes and then go ahead and start vaping.[11] Research source
抽电子烟不仅有趣,减压,而且对身体的损害也不像传统香烟那么大。然而,由于电子烟上有很多部件,当你第一次添加烟油的时候可能会一头雾水。不论你的电子烟雾化器是顶部加油,还是底部加油,第一件事都是先把雾化器拆下来。在雾化芯上滴几滴电子烟油,然后在储油仓加入电子烟油,之后你就可以继续吞云吐雾了。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 给顶部加油的雾化器添加烟油 - 1. 拆下雾化器储油仓。先把雾化器底部的通气底座拧下来。然后,把雾化芯拉出来。现在雾化器上只有储油仓,连接头和烟嘴。 - 如果你要加入不同味道的电子烟油,最好在装油之前清洗一下储油仓,以免串味。 - 2. 在雾化芯上的每一个洞里的棉花都滴一滴电子烟油。装烟油的瓶子上应该都有一个滴管。拧开烟油瓶,用滴管吸满烟油。然后用大拇指和食指拿住雾化芯,使其保持水平。在雾化芯上的每一个洞里的棉花都滴一滴电子烟油。 - 一般雾化芯上有6个洞。 - 这一步是给雾化芯预热,可以使雾化芯用得更久。 - 3. 将电子烟油加入储油仓,直到指示线位置。把顶部连接头从储油仓上拧下来,就可以看见加烟油的地方了。将烟油瓶的滴管贴着储油仓内壁,慢慢地往储油仓里注入烟油,直到达到满油刻度线,这样油就加满了。 - 不要把烟油弄进储油仓中间的通气管里。如果你不小心把烟油弄进去,使用电子烟的时候,吸进去的可能就会是烟油了。 - 4. 重新装好雾化器。加好烟油后,你就可以把顶部连接头和烟嘴装回去了。然后把雾化芯装回去,最后拧上底座。 - 5. 等待2-3分钟再使用电子烟。把配件重新装好后等2-3分钟,这样雾化芯可以充分吸收烟油。之后,你就可以吞云吐雾了。 方法 2 方法 2 的 2: 给底部加油的雾化器添加烟油 - 1. 从底部取出雾化芯。把雾化器底部的金属件拧下,放在一边。然后,把雾化芯从储油仓里倒出来。 - 如果你要加入不同味道的电子烟油,最好在装油之前清洗一下储油仓,以免串味。 - 2. 在雾化芯里滴入少许电子烟油,然后把雾化芯插到雾化器上。把雾化芯拿出来之后,用烟油瓶上的滴管滴1-2滴电子烟油在雾化芯里边。 - 3. 将电子烟油加入储油仓。将雾化器的金属底座完全拧下来,就能看到给储油仓加油的地方。将烟油瓶的滴管吸满油,贴着储油仓内壁,慢慢地往储油仓里注入烟油,直到达到满油刻度线。为了加满油,你可能需要重复几次以上步骤。 - 4. 装好雾化器。加好烟油后,把雾化芯装回原位。然后拧上底部金属件。这样雾化器就装好了。 - 5. 等待2-3分钟再使用电子烟。这样雾化芯可以充分吸收烟油。2-3分钟后,你就可以吞云吐雾了。
Nhắn tin cho người mà bạn thầm thương thì thú vị thật, nhưng nếu cứ liên tục gửi tin nhắn thì trông bạn có vẻ hơi đeo bám. Mặc dù có thể khó kiềm chế, hãy tự nhủ là bạn cần phải cho người ấy thời gian yên tĩnh (và tất nhiên là như vậy người ta cũng có thể nhận thấy họ nhớ bạn như thế nào). Chúng tôi đã tập hợp một số cách ở đây để giúp bạn mạnh mẽ hơn và tránh nhắn tin cho người ấy bằng mọi giá. Các bước 1 Tự bảo mình chờ thêm 10 phút nữa. - Đánh lừa bộ não rằng bạn sẽ làm sau. Trì hoãn làm việc bạn không nên làm đôi khi cũng là một mẹo hữu ích. Sau 10 phút trôi qua, bạn lại bảo mình đợi thêm 5 phút nữa. Dần dần bạn sẽ quên mất thời gian và rốt cuộc là không thực hiện việc nhắn tin.[1] Nguồn nghiên cứu - Trong lúc chờ đợi, bạn có thể tìm việc khác để làm. Mẹo này sẽ không công hiệu lắm nếu bạn chỉ ngồi đó nhìn chằm chằm vào đồng hồ. 2 Cất điện thoại ở phòng khác. - Hy vọng cái gì bạn không nhìn thấy thì nó cũng không luẩn quẩn trong đầu bạn. Hãy để điện thoại trong phòng và ra ngoài đóng cửa lại. Nếu không lấy được điện thoại thì bạn cũng không thể nhắn tin được![2] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể cất điện thoại trong ngăn kéo hoặc để điện thoại ở chế độ máy bay. - Chiến thuật này có hiệu quả nhất nếu bạn rời chiếc điện thoại để đi làm việc khác. 3 Nhắn cho bạn bè thay vì cho người ấy. - Tìm người khác nói chuyện thay vì nhắn tin cho người bạn thích. Gọi cho một người bạn để tán gẫu về chuyện trong ngày hoặc bữa ăn trưa của bạn. Những cuộc trò chuyện có thể giúp bạn tạm quên đi cảm giác thôi thúc muốn nhắn tin cho người đó.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn, bạn hãy cho người bạn đó biết khó khăn của bạn. Họ có thể giúp bạn kiềm chế! 4 Vui chơi với bạn bè. - Bạn bè có thể giúp bạn tạm quên đi người ấy. Nếu muốn, bạn hãy gọi cho một người bạn để mời họ sang chơi hoặc đến chơi ở nhà ai đó. Nói với họ rằng bạn đang cố gắng không nhắn tin cho người mà bạn đang thầm thương và nhờ họ làm gì đó cho bạn không nghĩ đến việc này nữa.[4] Nguồn nghiên cứu - Hãy thử đi chơi cùng gia đình nếu bạn bè của bạn ai cũng bận. 5 Làm một việc thư giãn nào đó. - Ngâm bồn tắm sủi bọt hoặc nghe nhạc thư giãn. Dành chút thời gian nghỉ ngơi và thả lỏng để tạm quên đi người ấy. Trong khi thư giãn, bạn hãy để điện thoại ở phòng khác để không bị cám dỗ mà vớ lấy nhắn tin.[5] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể thử đắp mặt nạ dưỡng da, đọc một cuốn sách hay hoặc vẽ móng. 6 Bắt đôi tay phải bận rộn. - Bạn không thể nhắn tin khi tay còn bận làm việc! Hãy vào bếp làm một món bánh, ra vườn đào đất trồng cây hoặc thử vẽ tranh bằng ngón tay. Đôi tay càng bận rộn thì bạn càng ít bị thôi thúc cầm lấy điện thoại.[6] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể thử làm slime, làm đồ trang sức hoặc làm sổ lưu niệm. 7 Tự nhắc bản thân rằng giờ này đã muộn. - Nhắn tin vào đêm muộn thì có vẻ hơi kỳ lạ. Hãy cố gắng chỉ nhắn tin vào những khoảng thời gian bình thường (như khi cả hai đều thức). Nhắn tin vào đêm hôm khuya khoắt thường mang hàm ý rằng bạn chỉ quan tâm đến “chuyện đó”, thế nên tốt nhất là bạn nên nhắn tin vào ban ngày.[7] Nguồn nghiên cứu - Hơn nữa, nếu người ấy đã ngủ thì có lẽ là họ không vui lắm khi bị tin nhắn của bạn đánh thức. 8 Tự hỏi bản thân vì sao bạn muốn nhắn tin cho người ấy. - INếu không thực sự có điều gì cần nói thì bạn đừng gửi tin nhắn. Mặc dù bạn có thể thấy vui khi nhắn cho người ấy một từ đơn giản như “chào”, nhưng thường thì những tin nhắn như thế này sẽ không dẫn đến cuộc trò chuyện thú vị. Hãy đợi đến khi bạn có một câu chuyện hay để chia sẻ hoặc khi bạn muốn mời người ta đi chơi.[8] Nguồn nghiên cứu - Cố gắng tưởng tượng xem người kia nhắn lại gì cho bạn. Nếu không có gì hay lắm, có lẽ bạn nên chờ đến khi hai người gặp mặt. Lời khuyên - Thử nói chuyện trực tiếp thay vì nhắn tin. Nếu có thể chào người ấy một cách tự nhiên khi chạm mặt họ ở hành lang thì bạn cũng có thể duy trì cuộc trò chuyện ngoài đời.
Texting your crush can be fun, but hitting them up constantly can seem a little clingy. Although it might be tough to resist, it’s important to give your crush some alone time (so they can realize how much they miss you, of course). We’ve compiled some of the ways you can stay strong and avoid texting your crush at all costs. Steps 1 Tell yourself to put it off for 10 minutes. - Trick your brain into thinking you’ll just do it later. Sometimes, it helps to delay something you really shouldn’t be doing. After 10 minutes, tell yourself to put it off for another 5 minutes. Eventually, you’ll lose track of time, and you won’t have texted your crush at all.[1] Research source - While you wait, try to do something else. This technique doesn’t work quite as well if you’re just sitting and staring at the clock. 2 Put your phone in the other room. - If it can stay out of sight, it can stay out of mind. Place your phone in your room and close the door behind you. If you can’t reach your phone, then you can’t text your crush![2] Research source - Alternatively, you could put your phone in a drawer or even put it on airplane mode. - This technique works best if you walk away from your phone to go do something else. 3 Text a friend instead. - Replace the urge to text your crush with a different conversation. Hit up your friend and chat about your day or what you had for lunch. They can help distract you and keep your mind off your love interest.[3] Research source - If you want to, you could clue your friend in on your struggle. They might be able to help you resist your urge! 4 Hang out with your friends. - Your friends can help distract you from your crush. If you can, call up a friend and invite them over or go to someone’s house. Tell them that you’re trying not to text your crush, and ask them to keep you occupied so you stop thinking about it.[4] Research source - If all your friends are busy, try hanging out with your family instead. 5 Do something relaxing. - Take a bubble bath or listen to soothing music. Spend some time chilling out and relaxing on your own to take your mind off your crush. As you chill, leave your phone in the other room so you aren’t tempted to grab it and send off a quick text.[5] Research source - You could also try putting on a face mask, reading a good book, or painting your nails. 6 Keep your hands busy. - You can’t send a text if your hands are full! Head to the kitchen and bake something, do a little digging in the garden, or try finger painting. The more you keep your hands busy and occupied, the less tempted you’ll be to grab for your phone.[6] Research source - You could also try making slime, making jewelry, or doing a collage. 7 Remind yourself that it’s late. - If it’s late at night, texting them now might be a little strange. Try to save your texts for normal hours (like when you’d both be awake). Texting your crush late at night can insinuate that you’re only interested in hooking up, so it’s best to save your message for the day time.[7] Research source - Plus, if your crush is already sleeping, they might not be too happy to get woken up by your text. 8 Ask yourself why you want to text them. - If you don’t actually have anything to say, don’t text them. While it might be fun to text your crush a simple “hey,” it usually doesn’t lead to a very interesting conversation. Save your correspondence for when you have a fun story to share or you want to ask your crush to hang out.[8] Research source - Try to imagine what your crush would reply. If it’s not something super interesting, it can probably wait until you two see each other. Tips - Try talking to your crush in person instead of texting. If you can casually say hey while you pass by them in the halls, you might be able to get an IRL conversation going. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Dây giày giúp cho giày được cố định và bám chân, tuy nhiên chúng cũng ảnh hưởng không ít đến phong cách của bạn. Đừng quá lo lắng—bạn có thể giấu dây giày đi bằng nhiều cách rất đơn giản và thuận tiện. Với một vài cách dưới đây, bạn vẫn phải buộc một chiếc nơ hoặc nút thắt đơn giản, tuy nhiên hai đầu dây giày đều được giấu đi gọn gàng. Các bước 1 Giẫm lên dây giày - Để dây giày dưới lưỡi gà và giẫm lên chúng. Đầu tiên, bạn sẽ xỏ dây giày theo kiểu mặc định, thả hai đầu dây không buộc. Bạn đừng buộc dây giày lại với nhau—thay vào đó, hãy nhét chúng xuống dưới lưỡi gà của giày để chúng không vướng víu và khiến bạn vấp ngã khi đi ra ngoài. Sau đó, bạn sẽ đi giày vào, hai bàn chân sẽ giẫm lên dây giày và giữ chúng cố định.[1] Nguồn nghiên cứu - Cách này sẽ giúp giày được cố định và dây giày cũng không dễ bị tuột ra. 2 Nới lỏng dây giày - Cầm phần dây giày dọc theo chiều ngang của lưỡi gà. Bạn sẽ kéo nhẹ nhàng cho chúng lỏng ra, lúc này hai đầu dây giày sẽ ngày càng ngắn hơn. Bạn sẽ tiếp tục kéo như vậy cho đến khi hai đầu dây giày chỉ còn dài khoảng 2.5 đến 5 cm. Lúc này, bạn sẽ có thể đi giày vào chân một cách dễ dàng.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn không cần phải giấu hai đầu dây giày đi—chúng đã đủ ngắn và không còn vướng víu nữa. 3 Cắt bớt phần dây thừa - Bạn sẽ xỏ dây giày hơi lỏng một chút và cắt bớt phần dây thừa đi. Chừa lại phần dây có độ dài ít nhất là 2.5 đến 5 cm và bỏ phần thừa mới cắt. Để đầu dây mới cắt không tuột thì bạn hãy nhỏ một chút keo con voi vào và đợi cho keo khô trước khi sử dụng. Khi keo trên hai đầu dây giày khô là bạn có thể đi giày ra ngoài được rồi![3] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể đặt mua ống co nhiệt trực tuyến để bọc đầu dây giày. 4 Buộc dây giày sang hai bên - Buộc hai dây giày riêng rẽ nếu giày của bạn hơi rộng. Bạn sẽ cầm dây giày bên phải, lúc này thò ra từ lỗ xỏ dây bên phải, buộc một nút thắt đơn giản ở phía ngoài lỗ xỏ dây, chừa lại khoảng 2.5 đến 5 cm đầu dây thò ra ngoài. Bạn sẽ làm tương tự với dây giày bên trái và hai dây giày ở chiếc giày còn lại.[4] Nguồn nghiên cứu - Cách này yêu cầu bạn phải “buộc” dây giày, tuy nhiên bạn sẽ buộc riêng rẽ chứ không buộc chúng lại với nhau. 5 Giấu dây giày dưới lưỡi gà - Buộc hai dây giày thành một chiếc nơ. Luồn chiếc nơ này xuống dưới lưỡi gà để nó biến mất. Với cách này thì cơ bản là bạn vẫn buộc dây giày nhưng nhìn sẽ giống như là không buộc![5] Nguồn nghiên cứu 6 Xỏ chéo dây giày và giấu đầu dây khi kết thúc - Bạn sẽ xỏ chéo dây giày và bỏ qua một lỗ xỏ. Đầu tiên, luồn dây giày qua hai lỗ xỏ giày ở dưới cùng. Tiếp theo, xỏ đầu dây bên tay phải vào lỗ xỏ dây thứ ba bên tay trái. Làm tương tự với đầu dây giày bên trái, xỏ nó vào lỗ xỏ dây thứ ba bên tay phải. Tiếp tục xỏ chéo cho đến hết, nhớ cách một lỗ xỏ dây ở mỗi bên. Khi kết thúc, bạn sẽ buộc hai dây giày ở dưới lưỡi gà để không ai nhìn thấy chúng.[6] Nguồn nghiên cứu 7 Xỏ dây giày kiểu bậc thang - Bạn sẽ hướng mũi giày về phía trước và xỏ hai đầu dây giày vào hai lỗ xỏ dây thấp nhất. Sau đó, cầm đầu dây bên phải, bỏ qua lỗ xỏ đầu tiên, xỏ nó qua lỗ xỏ thứ hai từ dưới lên. Tiếp theo, bạn sẽ xỏ đầu dây bên trái qua lỗ xỏ đầu tiên từ dưới lên, tiếp tục vắt nó sang ngang để tạo thành một đường nằm ngang. Tiếp tục làm tương tự với đầu dây bên phải để tạo thành một đường nằm ngang thứ hai. Tiếp tục cách xỏ dây này cho đến hết lưỡi gà để tạo thành một “chiếc thang” với các bậc ngang tịnh tiến theo lưỡi gà. Buộc hai dây giày lại với nhau dưới lưỡi gà để người khác không nhìn thấy chúng.[7] Nguồn nghiên cứu - Bạn sẽ buộc dây giày nhưng cơ bản thì nhìn không giống như vậy! Lời khuyên - Nếu dây giày của bạn rất dài thì bạn có thể xỏ hai lần để chúng bớt vướng víu.[8] Nguồn nghiên cứu
Your laces help keep your shoes in place, but they can really cramp up your style in the process. Don’t worry—there are plenty of easy, relaxed ways you can slip into your shoes without your laces taking center stage. A few of the items on this list may involve a simple bow or knot, but they’ll all keep the ends of your laces safely nestled away and out of sight during your next outing. Steps 1 Step on your laces. - Tuck your laces beneath the tongue and step on them. First, lace up your shoes in their default lacing pattern, with the ends of the laces dangling and untied. Don’t tighten the laces—instead, slip them under the tongue of your shoe, so they won’t be a tripping hazard when you’re out and about. Then, you can slip on your shoes, with your feet holding the laces in place.[1] Research source - This helps keep your shoe secure and saves you from a nasty spill! 2 Loosen your laces. - Grab the sections of lace along the wide part of your shoe’s tongue. Give these laces a couple of good tugs, so both ends of your laces grow shorter and shorter. Keep pulling on this front portion until the ends of your laces are only about 1 to 2 in (2.5 to 5.1 cm) long. Then, slip your foot into the shoe for an easy, seamless fit.[2] Research source - You don’t need to tuck in the ends of your shoelaces—they’ll be short enough on their own. 3 Cut off the extra laces. - Lace up your shoes loosely and trim off the ends. Leave at least 1 to 2 in (2.5 to 5.1 cm) of lace left over, and toss out the extra bits that you just cut off. Squeeze a dot of super glue along the frayed ends of your laces, and follow the recommended drying time on the bottle. Once your laces are sealed and ready to go, feel free to wear them outside![3] Research source - You can also order heat shrink tubing for your laces online and seal them off that way. 4 Knot the laces on the sides. - Knot your laces separately if your shoes are a little too big. Grab your right shoelace, which is sticking out of the right side eyelet. Tie this lace into a simple knot along the outside of the eyelet, leaving 1 to 2 in (2.5 to 5.1 cm) of lace sticking out the side. Repeat this with the left shoelace, along with both shoelaces of your other shoe.[4] Research source - This technically requires you to “tie” your laces, but you won’t be tying them together. 5 Slip your laces under the tongue. - Tie your laces together into a bow. Slide the bow off and beneath the tongue, so it’s completely hidden from view. While you’re technically tying your shoes for this one, it’ll look like your shoes are untied! [5] Research source 6 Cross your laces and tuck in the ends. - Lace up your shoes in a criss-cross pattern while skipping an eyelet. Pull your laces through the 2 bottom eyelets. Then, thread your right lace through the third eyelet on the left side of the shoe. Do the same thing with the left lace, threading it through the third eyelet along the right side. Repeat this criss-cross pattern up the tongue of your shoe, skipping an eyelet on each side as you go. Once you’ve finished, knot your laces beneath the tongue of your shoe, so no one can see them.[6] Research source 7 Lace your shoes straight across. - Point your shoe forward and thread both ends of your laces through the lowest row of eyelets. Then, take the right lace and skip the first eyelet, pulling it upwards through the second hole. Pull the left lace upwards through the first eyelet, and then drag it straight across your shoe, creating a horizontal line. Repeat the same motion with your right lace, dragging it across the shoe to create a second horizontal bar. Follow this pattern up the tongue of your shoe, creating a “ladder” of horizontal bars up your shoe. Knot the laces together along the inside of your shoe beneath the tongue, so they aren’t visible to the naked eye.[7] Research source - Your shoes will technically be tied, but they won’t look like it! Tips - If your laces are really long, lace your shoes twice to get rid of some of the extra bulk.[8] Research source Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Nếu đang thèm một quả trứng luộc nhưng lại không có bếp, có lẽ bạn chỉ biết than rằng mình không may. Không sao, nếu có lò vi sóng và bát, bạn có thể dễ dàng làm nhanh món trứng luộc chỉ trong vài phút. Hãy luôn đập trứng và châm vào lòng đỏ trước khi bỏ vào lò vi sóng để ngăn ngừa trứng nổ, và đừng bao giờ hâm nóng một quả trứng đã luộc trong lò vi sóng.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Đập trứng và bọc bát trứng - 1. Phết bơ vào bát dùng được trong lò vi sóng. Dùng khăn giấy phết bơ bên trong chiếc bát nhỏ dùng được trong lò vi sóng. Khuôn sứ ramekin làm bánh trứng custard rất phù hợp để luộc 1 quả trứng, nhưng bạn có thể dùng vật đựng to cỡ nào cũng được.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể xịt dầu lô liu thay cho bơ. - 2. Rắc ½ thìa cà phê (2,5 g) muối vào bát. Bạn không cần phải đong lượng muối chính xác tuyệt đối, nhưng nên dùng vừa đủ để phủ đáy bát. Muối sẽ giúp trứng chín đều và tăng hương vị cho món trứng.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu thích, bạn có thể rắc thêm muối lên trên trứng sau khi đã nấu chín. - 3. Đập trứng vào bát. Gõ trứng vào cạnh bát, sau đó tách hai mảnh vỏ trứng ra. Thả lòng đỏ và lòng trắng vào bát, cẩn thận đừng để rớt vỏ trứng vào theo.[4] Nguồn nghiên cứu - Luộc hơn một quả trứng cùng lúc cũng được, nhưng như vậy trứng có thể không chín đều. - 4. Dùng dao hoặc nĩa châm vào lòng đỏ trứng. Ngay cả lớp màng mỏng kết dính lòng đỏ trứng cũng có thể làm tăng áp suất khi độ ẩm bên trong nóng lên và dẫn đến nổ trứng. Hãy ngăn ngừa điều này bằng cách dùng mũi dao, que xiên hay nĩa châm vào mỗi lòng đỏ trứng 3-4 lần.[5] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo: Châm vào lòng đỏ trứng trước khi cho vào lò vi sóng là việc cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không làm vậy, trứng nóng có thể nổ văng vào người và gây bỏng nặng. - 5. Bọc bát trứng bằng màng bọc thực phẩm. Xé một mảnh màng bọc thực phẩm rộng hơn miệng bát một chút và bọc kín bát để ngăn nhiệt thoát ra. Bước này sẽ giữ lại hơi nước từ trứng khi đun nóng, giúp trứng chín nhanh hơn.[6] Nguồn nghiên cứu - Không bao giờ được dùng giấy bạc khi sử dụng lò vi sóng, vì nó có thể gây hỏa hoạn. Phần 2 Phần 2 của 2: Nấu trứng - 1. Nấu trứng trong lò vi sóng 30 giây ở công suất 400 W. Nếu có thể điều chỉnh được lò vi sóng, bạn hãy bật lò ở mức trung bình hoặc thấp. Có thể trứng sẽ lâu chín hơn một chút, nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn bắt đầu từ mức thấp và nấu chậm để tránh bị nổ.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu khônng điều chỉnh được lò vi sóng, bạn cứ cho là lò có công suất cao và nấu trứng trong 20 giây thay vì 30 giây. Nếu lần đầu trứng chưa chín, bạn có thể chữa lại sau. - 2. Bỏ trứng vào đun trong lò vi sóng thêm 10 giây nữa nếu nó chưa chín. Kiểm ra lòng đỏ xem nó đã cứng chưa. Nếu lòng đỏ trứng còn quá mềm, bạn hãy cho lại vào lò và đun thêm 10 giây nữa với công suất thấp hoặc trung bình. Đừng nấu lâu hơn thời gian này, kẻo trứng sẽ quá nóng.[8] Nguồn nghiên cứu - Trứng đã chín sẽ có lòng trắng màu trắng đục chứ không còn trong, và lòng đỏ màu cam sẽ cứng lại. - 3. Chờ 30 giây trước khi mở màng bọc. Trứng vẫn tiếp tục chín trong bát sau khi bạn lấy ra khỏi lò vi sóng. Đảm bảo lòng trắng trứng đã đông và lòng đỏ cứng lại trước khi ăn.[9] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo: Cẩn thận khi múc sâu vào quả trứng, vì nó sẽ cực kỳ nóng. Lời khuyên - Nấu trứng từng đợt ngắn trong lò vi sóng để trứng không bị quá chín. Cảnh báo Những thứ bạn cần - Bát dùng được trong lò vi sóng - Khăn giấy - Dao hoặc nĩa - Màng bọc thực phẩm
If you're craving a hard boiled egg but you don't have access to a stovetop, you might think you're out of luck. However, if you have a microwave and a bowl, you can make a few quick and easy hard boiled eggs in just a couple of minutes. Always crack the eggs and pop the yolk before you microwave them to prevent an explosion, and never microwave an egg that’s already been hard boiled.[1] Research source Steps Part 1 Part 1 of 2: Cracking and Covering the Egg - 1. Grease a microwave-safe bowl with butter. Rub the inside of a small, microwave-safe bowl with butter using a paper towel. Custard ramekins work well if you are only cooking 1 egg, but you can use any size container.[2] Research source - You can also use olive oil spray instead of butter. - 2. Sprinkle 1/2 tsp (2.5 g) of salt into the bowl. You don’t have to be super accurate with your measurements of salt, but try to use enough to cover the bottom surface of your container. Salt will help the egg cook evenly, and may give it some more flavor.[3] Research source - You can put more salt on the egg after it’s cooked if you’d like to. - 3. Crack the egg into the bowl. Tap the side of the egg onto the side of the bowl, then pull open the shell. Let the egg white and the yolk fall into the bowl, being careful not to include any of the shell.[4] Research source - You can cook more than 1 egg at a time, but it may not cook as evenly. - 4. Pierce the egg yolks with a knife or a fork. Even the thin membrane holding the yolk together will build up pressure as the moisture inside heats up, which can lead to an exploding egg. Prevent this by piercing each yolk with the tip of a knife, skewer, or fork 3 to 4 times each.[5] Research source Warning: It is super important that you pierce the yolk before you put the eggs in the microwave. If you don’t, the hot eggs could explode on you and cause serious injury. - 5. Cover the bowl with plastic wrap. Rip off a piece of plastic wrap that’s slightly larger than your bowl, then stick it down to the edges so that no heat can escape. This will help trap in the steam that the egg makes when it’s hot so that it cooks faster.[6] Research source - Never use aluminum foil in the microwave, or you could start a fire. Part 2 Part 2 of 2: Cooking the Egg - 1. Microwave the egg for 30 seconds at 400 watts. If you can adjust the power setting on your microwave, turn it to medium or low. Your egg may need more time in the microwave, but it’s better to start low and slow to avoid any explosions.[7] Research source - If you can’t adjust the settings on your microwave, just assume it’s on high and microwave your egg for 20 seconds instead of 30. It’s better to undercook your egg at first so you can fix it later. - 2. Put the egg back in for 10 seconds if it’s undercooked. Check the yolk on your egg to see if it’s hard. If it’s still too soft, put it back in the microwave on low or medium power for about 10 seconds. Try not to cook it for much longer than that, or it could get too hot.[8] Research source - A cooked egg will have white, not clear, egg whites and a firm orange yolk. - 3. Wait 30 seconds before unwrapping your egg. The egg will still cook inside the bowl after you take it out of the microwave. Make sure the egg whites are set and the yolk is hard before you start eating your egg.[9] Research source Warning: Use caution when you dig into your egg, because it will probably be super hot. Read Video Transcript Video Tips - Microwave your egg in small bursts to avoid overcooking it. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings Things You'll Need - Microwave-safe bowl - Paper towel - Knife or fork - Plastic wrap Reader Success Stories - "I did exactly the way instructed and they are perfect, thank you. It will be great when we go camping in the trailer."..." more
null
Đôi khi bạn dễ bị cám dỗ mua thật nhiều xoài khi loại quả này đang vào mùa. Nếu có nhiều xoài ăn không hết, bạn có thể bảo quản để ăn sau. Xoài là loại hoa quả nhạy cảm với thời tiết và cần được chú ý một chút để khỏi bị hỏng. Bạn nên bảo quản ở nơi an toàn và có nhiệt độ kiểm soát được để xoài tươi lâu hơn! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bảo quản xoài trong thời gian ngắn - 1. Kiểm tra xem xoài đã chín chưa. Bạn có thể nhận biết độ chín của xoài qua độ cứng và mùi thơm của nó. Không như phần lớn các loại hoa quả khác, màu sắc của xoài không phải là yếu tố quan trọng để xác định độ chín của xoài.[1] Nguồn nghiên cứu - Xoài chưa chín sẽ cứng, chắc và chưa có mùi thơm rõ rệt. - Xoài chín sẽ mềm nhưng không mềm nhũn và toả mùi thơm. - 2. Bảo quản xoài chưa chín trong vật đựng màu tối ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ phòng sẽ giúp cho xoài chưa chín giữ được hương vị mà không bị hỏng quá nhanh. Túi ni lông và bình thuỷ tinh có lỗ thông khí có thể ngăn côn trùng mà vẫn cho phép không khí lưu thông.[2] Nguồn nghiên cứu - Kiểm tra xoài hai ngày một lần cho đến khi xoài chín. Tuỳ vào thời điểm mua, xoài xanh có thể chín sau 8 ngày.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Bảo quản xoài trong tủ lạnh để giữ hương vị của xoài. Khi xoài đã chín, bạn có thể bảo quản ở nơi lạnh hơn, chẳng hạn như tủ lạnh. - Xoài tươi có thể giữ được trong tủ lạnh đến 6 ngày. - Nhiệt độ trung bình trong tủ lạnh là vào khoảng 4°C.[4] Nguồn tin đáng tin cậy US Food and Drug Administration Đi tới nguồn - 4. Chú ý các dấu hiệu cho thấy xoài bị hỏng. Sau 6 ngày, xoài chín có thể có các dấu hiệu bị hỏng như mềm nhũn, thâm vỏ và có mùi chua. Bạn nên vứt quả xoài đi nếu thấy bên trong quả bị thâm.[5] Nguồn nghiên cứu - Những quả xoài chỉ có vài đốm thâm trên vỏ vẫn có thể dùng làm món sinh tố. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Đông lạnh xoài để bảo quản lâu ngày - 1. Cắt xoài thành từng khối vuông hoạc từng miếng để dễ đóng gói hơn. Nếu muốn bảo quản xoài để thưởng thức vào những lúc trái mùa, bạn nên cắt xoài thành miếng nhỏ để có thể đông lạnh hoàn toàn. Những miếng xoài phải có cỡ nhỏ để đựng được trong túi ni lông có khoá kéo. - Thường thì mọi người sẽ bỏ vỏ xoài khi đông lạnh, nhưng bạn cũng không nhất thiết phải gọt vỏ. Sự khác biệt duy nhất là thời gian đông lạnh và rã đông của xoài còn vỏ sẽ lâu hơn một chút.[6] Nguồn nghiên cứu - Thử dùng dao gọt vỏ rau củ để gọt xoài nếu bạn thấy khó gọt bằng dao thường.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Cho xoài còn thừa vào túi lông có khoá kéo và đóng kín. Cho những miếng xoài vào túi ni lông, đừng xếp chồng lên nhau. Đẩy hết không khí ra ngoài càng nhiều càng tốt và kéo khoá lại. - 3. Đặt túi ni lông đựng xoài vào tủ đông theo chiều nằm ngang. Không để túi ni lông dựng đứng vào thành tủ theo chiều dọc để tránh tình trạng xoài đông không đều. Đảm bảo nhiệt độ trong tủ đông phải ổn định ở mức -18°C.[8] Nguồn nghiên cứu - 4. Ăn xoài trong vòng 6 tháng kể từ ngày đông lạnh. Lấy xoài ra khỏi tủ đông và rã đông trong tủ lạnh. Bạn có thể thưởng thức món quà vặt lành mạnh này khi nó đã mềm![9] Nguồn nghiên cứu - Các đốm thâm xuất hiện trên xoài đông lạnh là dấu hiệu xoài bị cháy đông, tuy vẫn ăn được nhưng hương vị không còn ngon nữa. Lời khuyên - Thử sấy xoài để kéo dài thời gian bảo quản xoài mà không phải đông lạnh. - Xoài đông lạnh có thể dùng làm món salad, kem, thức uống và các loại sốt. Những thứ bạn cần - Tủ lạnh hoặc tủ đông - Dao bếp - Túi ni lông có khoá kéo
It can be tempting to buy a bunch of mangoes when they are in season. Sometimes you’ll find yourself with extras and want to save them for later. Mangoes are sensitive to the elements and need a little care to prevent getting spoiled. Keeping them in secure, temperature-controlled containers can help them last! Steps Method 1 Method 1 of 2: Storing Mangoes for the Short Term - 1. Check if your mangoes are ripe. The ripeness of your mangoes can be determined by their firmness and smell. Unlike most fruit, the color of mangoes does not matter when it comes to ripeness.[1] Research source - Unripe mangoes are hard, sturdy, and don’t have a noticeable scent. - Ripe mangoes are soft, but not so soft that they are mushy. They have a fruity, pleasant smell. - 2. Store unripe mangoes in a dark, room temperature container. Room temperature storage helps unripe mangoes retain their flavor without spoiling too fast. Jars with air flow and plastic bags can protect your mangoes from pests without blocking out oxygen.[2] Research source - Store them preferably in a paper bag to allow them to ripen. - Check on your mangoes every 2 days until they are ripe. Depending on when you bought your mangoes, they can take up to 8 days to ripen.[3] Research source - 3. Store ripe mangoes in the fridge so they stay retain more of their flavor. Once mangoes are ripe, you can put them in colder storage like the fridge. - Fresh mangoes in the fridge can last up to 6 days. - The internal temperature of your fridge should stay at around 40°F (4°C).[4] Trustworthy Source US Food and Drug Administration U.S. government agency responsible for promoting public health Go to source - 4. Watch out for signs that the mangoes have turned rotten. After six days, ripe mangoes are likely to show symptoms of rot like mushy, black skin and a sour smell. If the discoloration is inside the mangoes, throw them away.[5] Research source - Mangoes that only have little spots of discoloration on the skin can still be used for smoothies. Method 2 Method 2 of 2: Freezing Mangoes for the Long Term - 1. Cut your mangoes into cubes or slices for easier packaging. Mangoes stored for off-season enjoyment should be cut into little pieces so they can be thoroughly frozen. The pieces should be small enough that you can keep them in a Ziploc bag. - Cut the mango parallel to its large seed, then score the flesh from the skin in small cubes using the tip of a knife. - Most people peel the skin off of mangoes when freezing, but this is not strictly necessary. The only difference is that the mangoes may take a little longer to freeze and thaw.[6] Research source - Try a potato cutter or apple peeler if you’re not comfortable peeling mango skin with a knife.[7] Research source - 2. Pack and seal Ziploc bags with your leftover mangoes. Put your mango pieces into Ziploc bags without placing any pieces on top of each other. Push as much oxygen out of the bags as possible before you seal them. - 3. Place your Ziploc bags in the freezer horizontally. Your bags should not stand up against a wall, otherwise the fruit won’t freeze evenly. Make sure your freezer is consistently at or under 0°F (-18°C).[8] Research source - 4. Eat your frozen mangoes within 6 months of placing them in the freezer. Take your mangoes out of the freezer and let them thaw in the fridge. Once the cubes soften, you can enjoy a healthy snack![9] Research source - Black spots on frozen mangoes are a sign of freezer burn. The mangoes will still be safe to eat, but won’t taste as good. Video Tips - Try dehydrating the mangoes for a slightly longer shelf life without putting them in a freezer, . - Frozen mangoes can be used in salads, ice cream, drinks and sauces. Things You'll Need - Fridge or freezer storage - Kitchen knife - Ziploc bag Reader Success Stories - "These tips are very important especially during COVID-19 quarantine period to preserve your fruits and vegetables since we cannot go out anytime - so we sort of buy some extra food and preserve for future consumption."..." more
null
Có phải bạn cần tìm địa chỉ hoặc tọa độ chính xác của vị trí hiện tại? Nếu bạn sử dụng Google Maps, việc xác định vị trí hiện tại rất đơn giản! Đây là bài viết hướng dẫn cách sử dụng Google Maps trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính để xác định vị trí hiện tại của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên thiết bị di động - 1. Mở Google Maps trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Đây là biểu tượng bản đồ có chữ "G" ở phía trên góc trái, và thường hiển thị trên một trong các màn hình chính (iPhone/iPad) hoặc trong ngăn ứng dụng (Android). - Nếu bạn chưa bật Location Services (Dịch vụ định vị), hãy thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình. - Chế độ bản đồ mặc định hiển thị tên đường trên bản vẽ bản đồ. Để chuyển sang bản đồ vệ tinh hoặc địa hình, hãy chạm vào biểu tượng hình thoi xếp chồng lên nhau ở gần phía trên góc phải, rồi chọn Satellite (Vệ tinh) hoặc Terrain (Địa hình). - 2. Tìm dấu chấm màu xanh dương trên bản đồ. Hình tròn màu xanh dương nhỏ hiển thị vị trí hiện tại của bạn. Biểu tượng hình nón màu xanh nhạt hiển thị quanh dấu chấm cho biết vị trí mà bạn đang hướng đến. - Nếu bạn không thấy dấu chấm màu xanh dương, hãy chạm vào biểu tượng la bàn màu xanh dương và trắng ở bên phải bản đồ. Đó là biểu tượng hình tam giác hướng lên trên iPhone/iPad, hoặc biểu tượng tiêu điểm tròn với bốn đường nhô lên trên Android. - Chạm hai lần vào chấm tròn để phóng to giúp bạn nhìn rõ. Bạn cũng có thể thực hiện thao tác mở hoặc khép hai ngón tay để phóng to và thu nhỏ. - Nếu muốn, bạn có thể rê ngón tay trên bản đồ để thay đổi vị trí. Bạn có thể chạm vào la bàn ở bên dưới góc phải để trở về vị trí hiện tại. - 3. Chạm và giữ dấu chấm tròn để thả ghim. Bỏ ngón tay ra khi bạn thấy biểu tượng ghim đỏ hiển thị trên dấu chấm tròn. Khung thông tin của vị trí hiện tại sẽ hiển thị. - 4. Thực hiện thao tác vuốt lên trên khung Dropped pin (Đã ghim). Phần này hiển thị ở bên dưới hoặc một bên bản đồ, tùy thuộc vào kích thước màn hình. Bạn sẽ thấy màn hình được phóng to để hiển thị thông tin về vị trí, bao gồm tên đường (ở phía trên), cùng vĩ độ và kinh độ (ở gần bên dưới).[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Truy cập https://maps.google.com trên trình duyệt web. Bạn có thể dùng trình duyệt web bất kỳ, như Safari, Chrome hoặc Edge để tìm vị trí hiện tại trên Google Maps. - 2. Nhấp vào biểu tượng tiêu điểm màu xanh dương và trắng. Biểu tượng này ở bên dưới góc phải bản đồ. Đây là thao tác thay đổi góc nhìn bản đồ để bạn thấy vị trí hiện tại, được đánh dấu bằng dấu chấm màu xanh dương. - Nếu chưa bật Location Services (Dịch vụ định vị), bạn sẽ thấy thông báo lỗi cho biết bạn cần bật tính năng này ngay. Cách thực hiện như sau:[2] Nguồn nghiên cứu - Windows: Mở Start > Settings (Cài đặt) > Privacy (Riêng tư) > Location (Vị trí), rồi đẩy hai nút trượt đầu tiên trong khung bên phải sang vị trí On (Bật). - macOS: Mở Apple menu (Trình đơn Apple) > System Preferences (Tùy chọn hệ thống) > Security & Privacy (Bảo mật & Riêng tư) > Privacy (Riêng tư) > Location Services (Dịch vụ định vị), rồi đánh dấu vào ô bên cạnh "Enable Location Services" (Bật dịch vụ định vị) và "Safari." - Nếu chưa bật Location Services (Dịch vụ định vị), bạn sẽ thấy thông báo lỗi cho biết bạn cần bật tính năng này ngay. Cách thực hiện như sau:[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấp phải vào dấu chấm vị trí màu xanh dương trên bản đồ. Trình đơn liền được mở rộng. - 4. Nhấp vào What's here? (Có gì ở đây?) trên trình đơn. Bạn sẽ thấy địa chỉ của vị trí hiện tại và vĩ độ/kinh độ trong ô bên dưới bản đồ. - 5. Nhấp vào địa chỉ để xem thêm thông tin. Phần này ở bên dưới bản đồ. Khung thông tin bên trái liền mở rộng để bạn thấy thông tin khác, bao gồm lựa chọn chia sẻ và lưu.
Do you need to find the exact address or coordinates of your current location? If you're using Google Maps, getting your current location is incredibly easy! This wikiHow article will teach you how to use Google Maps on your phone, tablet, or computer to find out where you are right now. Steps Method 1 Method 1 of 2: Mobile - 1. Open Google Maps on your phone or tablet. It's the map icon with a "G" at its top-left corner, and you'll find it on one of the home screens (iPhone/iPad) or in the app drawer (Android). - If you haven't enabled Location Services, follow the on-screen instructions to do so when prompted.[1] Research source - The default map mode shows street names overlaid on a map drawing. To switch to a satellite or terrain map, tap the two overlapping diamonds near the top-right, then tap Satellite or Terrain. - 2. Find the blue dot on the map. The small blue circle represents your current location. The soft blue cone around the dot shows which direction you are facing. - If you don't see the blue dot, tap the blue-and-white compass icon on the right side of the map to display it now. It looks like a triangle pointed up on iPhone/iPad, or a round target with 4 protruding lines on an Android. - Double-tap the blue dot to zoom in for a closer look. You can also use the pinching gesture to zoom in or out. - Drag your finger on the map to reposition it if desired. You can tap the compass at the bottom-right corner to re-center back to your current location. - 3. Tap and hold the blue dot to drop a pin. Lift your finger once the red pushpin appears over the blue dot. A panel with information about your location will appear. - 4. Swipe up on the Dropped pin panel. It's at the bottom or side of the map, depending on your screen size. This enlarges the map to display information about your location, including the street address (at the top), and the latitude and longitude coordinates (near the bottom).[2] Research source Method 2 Method 2 of 2: Computer - 1. Go to https://www.google.com/maps in a web browser. You can use any modern web browser, such as Safari, Chrome, or Edge, to find your location in Google Maps. - 2. Click the blue-and-white target symbol. It's near the bottom-right corner of the map. This re-centers the map view to display your current location, which will be marked with a blue dot.[3] Research source - If you haven't already enabled Location Services, you'll see an error telling you to enable them now. Here's how:[4] Research source - Windows: Go to Start > Settings > Privacy > Location, then toggle the first two switches in the right panel to the On position.[5] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - macOS: Go to Apple menu > System Preferences > Security & Privacy > Privacy > Location Services, then check the boxes next to "Enable Location Services" and "Safari."[6] Research source - If you haven't already enabled Location Services, you'll see an error telling you to enable them now. Here's how:[4] Research source - 3. Right-click the blue location dot on the map. A context menu will expand. - 4. Click What's here? on the menu. This displays your current location's address and latitude/longitude coordinates in a box at the bottom of the map. - 5. Click the address for more information. It's at the bottom of the map. This expands a panel on the left containing additional information, including sharing and saving options. Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Có lẽ bạn cũng thấy emoji 😉 (mặt nháy mắt) xuất hiện khắp nơi, nhưng nó có ý nghĩa gì? Emoji nháy mắt, còn gọi là mặt nháy mắt, có thể được dùng trong nhiều tình huống tán tỉnh và trêu đùa. Chúng tôi đã tổng hợp ở đây một hướng dẫn dễ hiểu để giúp bạn biết mọi thứ về biểu tượng quen thuộc này. Hãy đọc tiếp để biết biểu tượng 😉 (mặt nháy mắt) có ý nghĩa gì và cách sử dụng của nó nhé. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Ý nghĩa của biểu tượng 😉 (mặt nháy mắt) - 1. Emoji 😉 là một biểu tượng chung của sự tán tỉnh. Nếu ai đó gửi cho bạn một 😉 kèm một tin nhắn làm cho con tim bạn đập rộn ràng thì chắc là họ thích bạn đấy! Biểu tượng cảm xúc này ngụ ý về tình cảm thương mến của ai đó.[1] Nguồn nghiên cứu - “Lát nữa anh có làm gì không? 😉” - “Tối qua anh không sao rời mắt khỏi em được 😉” - 2. Bạn có thể thấy một 😉 được dùng để thể hiện sự hài hước. Những câu nói đùa qua tin nhắn không phải lúc nào dễ nhận biết như ở ngoài đời, thế nên bạn có thể thấy ai đó thêm một 😉 vào tin nhắn với hàm ý “Này, tôi chỉ đùa thôi!” Đây là một cách tinh nghịch và hài hước để đem lại tâm trạng vui vẻ và đem lại tiếng cười. - “Điều gì luôn đến nhưng không bao giờ đến? Ngày mai 😉” - “Nhà nào lạnh lẽo nhưng ai cũng thích? Nhà băng 😉😂” - 3. Một số người dùng một 😉 để tiết lộ một bí mật. Khi người ta đang giấu một điều gì đó, có lẽ họ sẽ thêm một 😉 vào tin nhắn của mình. Họ đang “bật mí” một bí mật cho bạn, và một cái nháy mắt là cách để họ cho bạn biết chi tiết. - “Không phải tớ nói đâu nhé, nhưng mà Quyên nhuộm tóc đấy 😉” - “Có muốn biết tớ nghe được gì trong giờ ra chơi hôm nay không? 😉” - 4. Biểu tượng 😉 cũng có thể truyền đạt sự mỉa mai. Có người kèm thêm 😉 vào một tin nhắn có vẻ bình thường để biến nó thành câu châm biếm. Đây là một cách để bảo người nhận rằng đừng quá tin vào những gì họ nói.[2] Nguồn nghiên cứu - “Ừ. Tớ sẽ tuyệt đối không nhắn tin cho anh ấy đâu 😉” - “Nhất định đêm nay phải đi ngủ đúng giờ 😉” - 5. Một 😉 có thể báo hiệu một trò tinh quái nào đó. Trong trường hợp nào ngoài đời thì bạn sẽ nháy mắt? Nếu bạn đang có âm mưu gì đó, có lẽ là bạn sẽ nháy mắt với người bạn thân của mình. Biểu tượng 😉 trong tin nhắn cũng có ý nghĩa tương tự như vậy. Người ta có thể đặt biểu tượng này ở cuối một tin nhắn để nói “Tôi có vài trò hay đấy.”[3] Nguồn nghiên cứu - “Anh không biết là em có thể làm gì đâu 😉” - “Sẵn sàng cho đêm nay chưa? 😉” Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Cách sử dụng biểu tượng 😉 (mặt nháy mắt) - 1. Khi bạn đang thả thính: Dùng một 😉 để nói “Này, tớ thích cậu.” Biểu tượng tán tỉnh vui vẻ này cho thấy sức hấp dẫn của bạn và có thể biến một tin nhắn vô tư thành một lời tán tỉnh. Gửi kèm thêm các biểu tượng tán tỉnh khác như ❤️ và 😍, thế nào bạn cũng thu hút được người ấy. - “Tớ chẳng muốn đi chơi với ai cả 😉❤️” - “Cô ấy không ăn thịt anh đâu, anh yêu 😉” - 2. Khi bạn nói chuyện đùa của người trong cuộc: nếu đang chat trong nhóm, bạn có thể dùng một 😉 để nói một câu đùa mà chỉ có nhóm bạn đang trò chuyện mới hiểu. Đây là một cách rất hay để vui đùa. - “Cậu đúng là bé lạc đà llama 😉” - “PIZZAAA 😉🍕” - 3. Khi bạn chia sẻ một bí mật: Gửi tin nhắn tiết lộ một bí mật kèm với 😉 để nói rằng chuyện này không nên để cho nhiều người biết. Biểu tượng này báo hiệu cho người nhận biết là phải giữ bí mật. Hãy thêm một 🤫 kèm với cái nháy mắt nếu bí mật của bạn quá hấp dẫn. - “Nếu tớ nói cho cậu chuyện này, cậu phải hứa là không kể cho ai nghe đó nha 😉” - “Mẹ cho đậu vào bánh brownie đấy 😉🤫” - 4. Khi bạn đang mỉa mai: dùng một 😉 để nói “Vâng, phải rồi.” Khi bạn gửi một tin nhắn mỉa mai hoặc khi thấy một người bạn có hành động ngớ ngẩn, bất kể là gì, bạn cũng có thể dùng một 😉 để châm biếm một cách vô hại. - “Tớ hoàn toàn tin tưởng cậu 😉” - “Cậu nói gì cũng đúng 😉” - 5. Khi bạn muốn đùa nghịch một chút: Thêm một 😉 vào tin nhắn để nói với một người bạn rằng bạn đang có “âm mưu” gì đó. Nếu bạn đang định chơi khăm ai đó thì không có gì thích hợp hơn một biểu tượng 😉 nghịch ngợm để nói “Tôi đang có trò vui đây”. - “Tớ có một kế hoạch 😉” - “Đừng lo. Mọi thứ sẽ đâu vào đấy 😉💖” Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3:
You’ve probably seen the popular 😉 (winking face) emoji floating around, but what does it mean? The wink emoji, also known as the winking face, can be used in several flirty and playful situations. We’ve put together an easy-to-follow guide to help you learn all about this familiar emoticon. Keep reading to find out what the 😉 (winking face) emoji means and how to use it. Steps Section 1 of 3: 😉 (Winking Face) Emoji Meanings - 1. The 😉 is a universal symbol for flirting. If someone sends you a 😉 with a message that makes your heart flutter, chances are they like you! This emoji is a subtle suggestion that someone’s feeling affectionate.[1] Research source - “Are you doing anything later? 😉” - “I couldn’t take my eyes off you last night 😉” - 2. You might see a 😉 used to express humor. Jokes don’t always come across through text as they would IRL, so you may see someone add a 😉 to their message to say, “Hey! I’m only joking!” This is a playful and fun way to lighten up the mood and get you to chuckle. - “Why was 6 afraid of 7? 😉” - “What kinda cheese doesn’t belong to you? Nacho cheese 😉😂” - 3. Some people use a 😉 to tell a secret. If someone’s hiding something, they’ll probably add a 😉 to their message. They're spilling the beans to you, and a wink is their way of filling you in on the details. - “You didn’t hear it from me, but Amy dyes her hair 😉” - “Wanna hear what I heard in bio? 😉” - 4. The 😉 can also communicate irony. Someone may add a 😉 to an otherwise normal message to make it sarcastic. This is a casual way of saying you need to take what they said with a grain of salt.[2] Research source - “Yep. I’ll totally not text him again 😉” - “Definitely going to bed on time tonight 😉” - 5. A 😉 may signal playful mischief. Think about when you would wink in real life. If you’re up to no good, chances are you’ll wink at your best friend. The 😉 works the same way. Someone might put this emoji at the end of a text to say, “I’ve got some tricks up my sleeve.”[3] Research source - “You have no idea what I can do 😉” - “Ready for tonight? 😉” Section 2 of 3: How to Use the 😉 (Winking Face) Emoji - 1. When you’re flirting: Use a 😉 to say, “Hey, I like you.” This playfully flirtatious emoji shows your attraction and can turn any harmless message into a flirty comment. Pair it with other flirtatious emojis like ❤️ and 😍, and you’re sure to capture their attention. - “There’s no one I’d rather hang out with 😉❤️” - “She’s got nothing on you, babe 😉” - 2. When you tell an inside joke: If you’re in a group chat, use a 😉 to tell a joke only you and your friends know. This is a fun way to be humorous and playful at the same time. - “You’re such a drama llama 😉” - “PIZZAAA 😉🍕” - 3. When you share a secret: Keep things on the down-low by sending a secret along with a 😉. The emoji will signal your friend that things need to be kept hush-hush. Add a 🤫 to your wink if the secret is extra juicy. - “If I tell you something, you gotta promise not to tell anyone 😉” - “Mom put beans in the brownies 😉🤫” - 4. When you’re being ironic: Use a 😉 to say “Yeah, right.” Maybe you sent an ironic message, or a friend is being their silly self. Either way, you can use a 😉 to express sarcasm in a harmless way. - “I totally believe you 😉” - “Whatever you say 😉” - 5. When you’re feeling mischievous: Add a 😉 to your message to tell a friend you’re up to no good. Your mischief certainly isn’t managed, and there’s no better way to say, “I’m planning trouble” than with the playful 😉. - “I’ve got a plan 😉” - “Don’t worry. It’ll all work out 😉💖” Section 3 of 3: Variations of the 😉 (Winking Face) Emoji Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Sau khi thiết lập lại mật khẩu bộ định tuyến, bạn sẽ có thể đăng nhập và thực hiện những thay đổi hoặc tùy chỉnh cần thiết. Cách duy nhất để đặt lại mật khẩu bộ định tuyến là khôi phục cài đặt gốc bằng cách nhấn nút Reset (Thiết lập lại) ngay trên thiết bị. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 5: Netgear - 1. Bật bộ định tuyến Netgear và chờ khoảng 1 phút để thiết bị khởi động. - 2. Tìm nút “Restore Factory Settings” (Khôi phục cài đặt gốc) trên bộ định tuyến. Nút này thường được đánh dấu bằng vòng tròn màu đỏ với nhãn tương ứng. - 3. Dùng vật nhỏ có đầu nhọn như bút hoặc kẹp giấy để nhấn giữ nút “Restore Factory Settings” trong khoảng 7 giây. - 4. Thả nút này ra khi đèn “Power” (Nguồn) bắt đầu nhấp nháy, sau đó để bộ định tuyến khởi động lại hoàn toàn. Mật khẩu thiết bị sẽ được đặt về mặc định sau khi đèn Power ngừng nhấp nháy và chuyển sang màu xanh lá/trắng. Lúc này, mật khẩu mặc định của bộ định tuyến sẽ là “password”.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 5: Linksys - 1. Tìm nút “Reset” trên bộ định tuyến Linksys. Đây thường là nút tròn nhỏ nằm ở đằng sau bộ định tuyến với nhãn tương ứng được in bằng mực đỏ. - 2. Kiểm tra xem bộ định tuyến đã bật chưa, sau đó nhấn giữ nút Reset trong ít nhất 10 giây. Đèn LED “Power” sẽ nhấp nháy trong khi bạn nhấn giữ nút Reset. - Các model bộ định tuyến Linksys cũ có thể yêu cầu bạn nhấn giữ nút Reset trong 30 giây. - 3. Rút điện bộ định tuyến và cắm trở lại sau khi quá trình thiết lập lại hoàn tất. - 4. Chờ khoảng 1 phút sau khi bộ định tuyến kết nối với nguồn điện, đèn LED “Power” sẽ ngừng nhấp nháy và giữ nguyên trạng thái. Lúc này, mật khẩu bộ định tuyến đã được khôi phục thành mật khẩu mặc định và bạn có thể để trống trường này khi đăng nhập vào bộ định tuyến.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 5: Belkin - 1. Tìm nút “Reset” trên bộ định tuyến Belkin. Đây thường là nút tròn nhỏ nằm ở đằng sau bộ định tuyến với nhãn tương ứng được in bằng mực đỏ. - 2. Kiểm tra xem bộ định tuyến đã bật chưa, sau đó nhấn giữ nút Reset trong ít nhất 15 giây. - 3. Chờ ít nhất 1 phút để bộ định tuyến khởi động lại. Bộ định tuyến Belkin sẽ bắt đầu khôi phục về cài đặt gốc. Sau khi quá trình này hoàn tất, bạn có thể để trống mật khẩu khi đăng nhập bộ định tuyến.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 5: D-Link - 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng bộ định tuyến D-Link đã được bật. - 2. Dùng vật nhỏ có đầu nhọn như bút hoặc kẹp giấy để nhấn giữ nút “Reset” trong khoảng 10 giây. - 3. Sau 10 giây, bạn có thể thả tay ra và chờ bộ định tuyến tự khởi động lại. - 4. Sau khi bộ định tuyến khởi động lại, hãy chờ ít nhất 15 giây rồi mới tiến hành đăng nhập. Lúc này, bộ định tuyến đã được đặt về mật khẩu mặc định và bạn có thể để trống trường này khi đăng nhập.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 5 Phương pháp 5 của 5: Các thương hiệu bộ định tuyến khác - 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng bộ định tuyến đã được bật. - 2. Xem trên bộ định tuyến để tìm nút “Reset”. Trong hầu hết trường hợp, nút này sẽ có nhãn tương ứng; nếu không, hãy tìm nút hoặc lỗ nhỏ chỉ có thể được nhấn bằng đầu bút hoặc kẹp giấy. - 3. Nhấn giữ nút Reset trong khoảng 10-15 giây. Bộ định tuyến sẽ bắt đầu quá trình khôi phục cài đặt gốc và đặt lại mật khẩu mặc định. - 4. Đăng nhập bộ định tuyến bằng tên người dùng và mật khẩu mặc định. Trong hầu hết trường hợp, mật khẩu mặc định sẽ là “admin”, “password” hoặc để trống.[5] Nguồn nghiên cứu - Liên hệ trực tiếp nhà sản xuất để hỏi mật khẩu mặc định nếu bạn gặp khó khăn khi đăng nhập bộ định tuyến. Cảnh báo - Bạn cần lưu ý rằng việc đặt lại mật khẩu và khôi phục cài đặt gốc sẽ xóa hết thiết lập trên bộ định tuyến, chẳng hạn như tần số, kênh và tên người dùng. Bất kỳ cài đặt nào mà bạn đã tùy chỉnh trước khi thiết lập lại bộ định tuyến sẽ cần được chỉnh lại sau khi quá trình này hoàn tất.
Easy ways to reset your router password Resetting your router password will allow you to log into your router and make changes to settings and preferences as needed. The only way to reset your router password is to restore the router’s default settings, which can usually be accomplished by pressing the reset button on the router itself. Steps Method 1 Method 1 of 5: Netgear - 1. Power on your Netgear router and wait approximately one minute for the router to boot up. - 2. Locate the “Restore Factory Settings” button on your router, which is enclosed in a red circle and labeled accordingly. - 3. Press and hold the “Restore Factory Settings” button for about seven seconds using a small, thin object such as the end of a paperclip or pen. - 4. Release the button when the “Power” light starts blinking, then allow the router to fully restart. The router password will be reset when the Power light stops blinking and turns solid green or white. The new default router password is “password.”[1] Research source Method 2 Method 2 of 5: Linksys - 1. Locate the “Reset” button on your Linksys router. The reset button is a small, circular button normally found on the back of the router and labeled accordingly in red ink. - 2. Verify that the router is powered on, then press and hold the reset button for at least 10 seconds. The “Power” LED should blink as you press and hold the reset button. - Older Linksys routers may require you to press and hold the reset button for 30 seconds. - 3. Disconnect and reconnect the router to its power source after the reset is complete. - 4. Wait for the “Power” LED to remain in a solid state, which should take approximately one minute after you’ve reconnected the router to its power source. Your router password is now reset, and the default password should be left blank when logging into the router. Method 3 Method 3 of 5: Belkin - 1. Locate the “Reset” button on your Belkin router. The reset button is a small, circular button usually located on the back of the router and labeled accordingly. - 2. Verify that the router is powered on, then press and hold the reset button for at least 15 seconds. - 3. Wait at least one minute for the router to restart. Your Belkin router will now be restored to factory settings, and the default password should be left blank when logging into the router.[2] Research source Method 4 Method 4 of 5: D-Link - 1. Verify that your D-Link router is powered on. - 2. Press and hold the “Reset” button for about 10 seconds using a small, thin object such as the end of a paperclip or pen. - 3. Release the reset button after 10 seconds and wait for the router to automatically reboot. - 4. Wait at least 15 seconds after the router reboots before logging in to the router. The router password is now reset, and the default password should be left blank when logging in.[3] Research source Method 5 Method 5 of 5: All Other Router Brands - 1. Verify that your router is powered on. - 2. Examine the router to locate the “Reset” button. In most cases, the reset button is labeled accordingly; if not, look for a small button or pinhole button that can only be pressed using the end of a pen or paper clip. - 3. Press and hold the reset button for between 10 and 15 seconds. This will restore the router to its original factory settings and reset the password in the process. - 4. Log into your router using the default username and password. In most cases, the default password will be “admin,” “password,” or left blank.[4] Research source - Contact the router’s manufacturer directly to obtain the default password if you experience difficulty with logging into your router. Video Warnings - Keep in mind that resetting your router password and restoring the router’s default factory settings will erase all settings from the device, such as the frequency, channel, and router username. Any router settings you customized prior to resetting the router must be made again after the reset is complete.
null
Chia phân số cho một số nguyên không có gì khó. Để chia một phân số cho một số nguyên, bạn chỉ cần đổi số nguyên thành phân số, tìm số nghịch đảo của phân số đó và nhân với phân số đầu tiên. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện. Các bước - 1. Viết lại đề bài. Bước đầu tiên khi thực hiện phép chia phân số cho số nguyên là viết lại đề bài. Ví dụ: hãy tính 2/3 ÷ 4.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Chuyển đổi số nguyên thành phân số. Để viết một số nguyên dưới dạng phân số, bạn chỉ cần lấy số nguyên đó chia cho 1. Số nguyên sẽ trở thành tử số và 1 là mẫu số của phân số. Ta có 4/1 = 4, giá trị của số nguyên vẫn không đổi. Bài toán sẽ trở thành 2/3 ÷ 4/1.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Phép chia phân số cho phân số cũng tương tự như khi nhân phân số thứ nhất với số nghịch đảo của phân số thứ hai. - 4. Viết số nghịch đảo của số nguyên. Để tìm số nghịch đảo của một số, bạn chỉ cần đảo vị trí của tử số và mẫu số. Vậy số nghịch đảo của 4/1 là 1/4.[3] Nguồn nghiên cứu - 5. Đổi dấu chia thành dấu nhân. Bài toán lúc này sẽ là 2/3 x 1/4.[4] Nguồn nghiên cứu - 6. Tiến hành nhân tử số và mẫu số của các phân số. Bây giờ bạn chỉ cần nhân tử số của hai phân số lại với nhau, sau đó nhân mẫu số của hai phân số để được đáp án cuối cùng.[5] Nguồn nghiên cứu - Tiến hành nhân các tử số: 2 x 1 = 2. - Tiếp tục nhân các mẫu số: 3 x 4 = 12. - 2/3 x 1/4 = 2/12 - 7. Rút gọn phân số. Để rút gọn phân số, bạn cần tìm ra mẫu số chung nhỏ nhất bằng cách chia tử số và mẫu số cho một ước số chung. Trong ví dụ này, ta có 2 là tử số, dễ dàng nhận thấy được 2 chính là ước số chung của 2 và 12. Tiếp tục lấy tử số và mẫu số chia cho 2 để ra được phân số mới. Đây là đáp án cuối cùng của bài toán.[6] Nguồn nghiên cứu - 2 ÷ 2 = 1 - 12 ÷ 2 = 6 - Vậy phân số 2/12 có thể được rút gọn thành 1/6. Đây là đáp án cuối cùng. Lời khuyên - Sau đây là một bài thơ con cóc giúp bạn dễ ghi nhớ: "Chia phân số dễ như ăn táo, chỉ cần đảo số thứ hai và nhân". - Một biến thể khác của bài thơ trên là: "Giữ nguyên phân số bị chia, đảo ngược phân số gọi là số chia. Phép chia hoán đổi thành nhân. Nhân tử, nhân mẫu, chỉ cần vậy thôi." - Nếu rút gọn chéo trước khi nhân, có thể bạn sẽ không phải rút gọn đáp án vì các số hạng đã được tối giản. Trong ví dụ của bài viết, trước khi tiến hành nhân 2/3 × 1/4, dễ dàng nhận thấy tử số đầu tiên (2) và mẫu số thứ hai (4) có ước số chung là 2 nên bạn có thể rút gọn trước. Lúc này bài toán sẽ trở thành 1/3 × 1/2, bạn có thể tính ra ngay kết quả 1/6 và tiết kiệm được thời gian rút gọn phân số ở bước cuối. - Bạn nên rút gọn chéo trước khi nhân thay vì rút gọn kết quả ở bước cuối. - Nếu một trong hai phân số là số âm, bạn vẫn có thể áp dụng phương pháp này. Quan trọng là theo dõi và đặt đúng dấu trong suốt bài toán. - Tóm tắt các bước chia phân số cho số nguyên: Giữ nguyên phân số. Đổi dấu chia thành nhân. Chuyển số nguyên thành phân số bằng cách chia cho 1. Tìm số nghịch đảo của phân số thứ hai. Tính kết quả. Rút gọn đáp án nếu chưa tối giản. Cảnh báo - Chỉ nghịch đảo phân số thứ hai hay số chia. Không nghịch đảo số đầu tiên vì đây là số bị chia. Trong ví dụ, chúng ta đã nghịch đảo 4/1 thành 1/4, đồng thời vẫn giữ nguyên 2/3 chứ không chuyển đổi thành 3/2.
Dividing fractions by a whole number isn't as hard as it looks. To divide a fraction by a whole number, all you have to do is to convert the whole number into a fraction, find the reciprocal of that fraction, and multiply the result by the first fraction. If you want to know how to do it, just follow these steps: Practice Problems Steps - 1. Write the problem. The first step to dividing a fraction by a whole number is to simply write out the fraction followed by the division sign and the whole number you need to divide it by. Let's say we're working with the following problem: 2/3 ÷ 4.[1] Research source - 2. Change the whole number into a fraction. To change a whole number into a fraction, all you have to do is place the number over the number 1. The whole number becomes the numerator and 1 becomes the denominator of the fraction. Saying 4/1 is really the same as saying 4, since you're just showing that the number includes "1" 4 times. The problem should read 2/3 ÷ 4/1.[2] Research source - 3. Dividing a fraction by another fraction is the same as multiplying that fraction by the reciprocal of the other fraction.[3] Research source - 4. Write the reciprocal of the whole number. To find the reciprocal of a number, simply switch the numerator and the denominator of the number. Therefore, to find the reciprocal of 4/1, simply switch the numerator and denominator so that the number becomes 1/4.[4] Research source - 5. Change the division sign into a multiplication sign. The problem should read 2/3 x 1/4.[5] Research source - 6. Multiply the numerators and denominators of the fractions. Therefore, the next step is to multiply the numerators and denominators of the fraction to get the new numerator and denominator of the final answer.[6] Research source - To multiply the numerators, just multiply 2 x 1 to get 2. - To multiply the denominators, just multiply 3 x 4 to get 12. - 2/3 x 1/4 = 2/12 - 7. Simplify the fraction. To simply the fraction, you need to find the lowest common denominator, which means that you should divide both the numerator and denominator by any number that divides evenly into both numbers. Since 2 is the numerator, you should see if 2 divides evenly into 12 -- it does because 12 is even. Then, divide both the numerator and denominator by 2 to get the new numerator and denominator to get a simplified answer.[7] Research source - 2 ÷ 2 = 1 - 12 ÷ 2 = 6 - The fraction 2/12 can be simplified to 1/6. This is your final answer. Tips - Here's a mnemonic, an easy way to remember how to do all of this. Remember the following: "Dividing fractions is easy as pie, flip the second number and multiply!" - Another Variation of the above is KCF/KFC. Keep the first number. Change to multiplication. Flip the last number. Or F before C. - If you cross-cancel before you multiply, you probably won't need to reduce to lowest terms because its already on its lowest term as you can see. In our example, before we multiply 2/3 × 1/4, we might notice that the first numerator (2) and the second denominator (4) have a common factor of 2, which we can cancel in advance. This changes the problem to 1/3 × 1/2, giving us 1/6 immediately and saving us the work of reducing the fraction at the end. Warnings - Only take the reciprocal of the second fraction, the one you're dividing by. Don't change the first one, the one you're dividing into. In our example, we converted the 4/1 to 1/4, but we left the 2/3 as 2/3 (we didn't change it to 3/2). Reader Success Stories - "It helped me, because it let me ask questions and told me what to do. I will use this website for anything now because of those reasons. "..." more
null
Quần áo thể thao jersey được làm từ chất liệu cao cấp và cần được giặt theo cách riêng để ngăn ngừa hư hại. Trước khi giặt vải jersey, bạn phải xử lý trước những vết ố bẩn, đặc biệt nếu bạn mặc vải jersey để chơi thể thao. Bước tiếp theo là tách riêng theo màu sắc và lộn trái quần áo. Giặt vải jersey với hỗn hợp nước ấm và nóng, sau đó treo lên phơi thật khô. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Xử lý các vết bẩn - 1. Dùng hỗn hợp nước và giấm để loại bỏ các vết ố do chà xát vào cỏ. Pha 1 phần giấm với 2 phần nước. Nếu giặt hai món đồ vải jersey rất bẩn, bạn cần dùng ít nhất 1 cốc (240 ml) giấm. Dùng bàn chải đánh răng mềm nhúng vào hỗn hợp và chà nhẹ lên vết cỏ, sau đó ngâm chỗ bẩn trong hỗn hợp khoảng 1-2 tiếng trước khi giặt.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Loại bỏ vết máu bằng nước lạnh. Lộn trái món đồ vải jersey và xả vết máu dưới vòi nước lạnh được chừng nào tốt chừng ấy, sau đó ngâm vải trong nước lạnh và dùng các ngón tay chà chẹ lên vết máu. Cách 4-5 phút lặp lại một lần cho đến khi vết máu sạch hoàn toàn.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Dùng xà phòng hoặc dầu gội để làm sạch vết máu cứng đầu. Nếu nước lạnh không loại bỏ được vết máu, bạn hãy thử làm sạch vết bẩn bằng nước rửa bát hoặc dầu gội. Chà một ít dầu gội hoặc xà phòng vào vết máu, sau đó xả lại và bỏ vào giặt.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Xử lý vết mồ hôi bằng giấm. Nếu vết bẩn có màu xanh lá hoặc màu vàng thì đó là do mồ hôi gây ra. Bạn có thể pha 1 thìa canh (15 ml) giấm với ½ cốc (120 ml) nước. Ngâm chỗ bẩn trong hỗn hợp 30 phút và giặt.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Chuẩn bị giặt quần áo vải jersey - 1. Tách riêng quần áo vải jersey theo màu sắc. Bạn không nên giặt vải jersey trắng chung với vải jersey màu, vì các màu khác có thể lem ra vải trắng. Quần áo vải jersey đen cũng cần được giặt riêng vì chúng có thể lem màu ra các món đồ vải jersey khác, còn lại thì các màu khác có thể giặt chung với nhau.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Giặt những món đồ vải jersey trong một mẻ riêng. Khi giặt quần áo vải jersey, bạn đừng giặt chung với các loại vải khác, nhất là vải jean xanh. Màu nhuộm của vải jean xanh có thể thôi ra nước và tạo thành các vệt màu xanh trên đồ vải jersey.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Mở tất cả các khuy nếu có. Vải jersey có thể bị nhăn nếu bạn bỏ món đồ vẫn còn cài khuy vào máy giặt. Trước khi giặt, bạn hãy nhớ mở tất cả các khuy, nhất là mặt trước của món đồ. [7] Nguồn nghiên cứu - 4. Lộn trái quần áo vải jersey. Bước này giúp bảo vệ các miếng đắp, chữ in và các mũi chỉ khâu trên vải jersey. Nếu không lộn trái quần áo vải jersey, các chữ in lưới có thể dính vào nhau và các mũi chỉ khâu có thể bong ra.[8] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Giặt những món đồ vải jersey có thể giặt chung - 1. Cho nước vào máy giặt. Cài đặt chế độ giặt nước nóng và cho nước chảy vào khoảng 13 cm, sau đó chuyển sang chế độ nước ấm và để cho máy lấy đủ nước.[9] Nguồn nghiên cứu - Nếu dùng máy giặt cửa trước, bạn hãy chuyển từ chế độ nước nóng sang ấm sau khoảng 2 phút. - 2. Cho xà phòng vào máy giặt. Dùng xà phòng giặt chất lượng cao, có tính năng bảo vệ màu và đánh bật vết bẩn. Dùng đủ lượng xà phòng cho một mẻ giặt nếu bạn giặt hơn một món đồ vải jersey, và dùng một nửa lượng xà phòng nếu bạn giặt mỗi lần một chiếc. Sau đó bạn có thể bỏ quần áo jersey vào và cho máy bắt đầu giặt.[10] Nguồn nghiên cứu - Nắp chai xà phòng giặt sẽ có đánh dấu mức xà phòng cần sử dụng. - Nếu có máy giặt cửa trước, bạn hãy cho xà phòng và quần áo vào trước khi máy giặt bắt đầu lấy nước, sau đó chuyển nhiệt độ sau 1 phút. - 3. Tạm ngừng máy giặt sau 1 phút để ngâm vải jersey. Sau khi máy giặt chạy được 1 phút, bạn hãy ngừng máy giặt để ngâm quần áo. Bước này sẽ giúp loại bỏ các vết bẩn và đất cát khỏi vải jersey nhiều hơn so với khi chạy máy bình thường.[11] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể ngâm đồ vải jersey trong máy đến 1 ngày. - 4. Hoàn thành chu trình giặt và kiểm tra. Sau thời gian ngâm, bạn có thể cho máy giặt chạy lại và hoàn thành chu trình giặt. Khi giặt xong, bạn nên kiểm tra lại để đảm bảo các vết bẩn đã biến mất. Nếu vết bẩn vẫn còn, bạn cần xử lý lại vết bẩn và giặt lại lần nữa.[12] Nguồn nghiên cứu - 5. Phơi quần áo vải jersey ngay sau khi giặt sạch. Vải jersey có thể bị nhăn nếu bạn để lại trong máy giặt. Các miếng đắp và chữ in trên áo cũng có thể bị hư hại. Bạn hãy lấy quần áo ra khỏi máy giặt ngay sau khi giặt xong và treo lên mắc phơi khô. Quần áo vải jersey có thể phải mất 2 ngày mới khô hẳn.[13] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Giặt quần áo thể thao - 1. Giặt ngay sau khi tập luyện hoặc chơi thể thao. Càng để lâu thì quần áo vải jersey sẽ càng ngấm mồ hôi cũng như chất bẩn và sẽ bị hư hại. Ngay sau khi chơi thể thao hoặc tập luyện, bạn hãy nhanh chóng bỏ quần áo vào giặt.[14] Nguồn nghiên cứu - 2. Sử dụng bột giặt. Xà phòng dạng lỏng có thể chứa các yếu tố có thể làm hư hại vải jersey. Thay vào đó, bạn nên dùng bột giặt. Nếu chỉ giặt một món đồ, bạn không cần phải dùng đủ lượng bột giặt cho một mẻ giặt; chỉ cần một nửa là đủ.[15] Nguồn nghiên cứu - 3. Cho thêm giấm để xử lý mùi hôi. Nếu quần áo vải jersey có mùi hôi, bạn có thể cho 1 cốc (240 ml) giấm trắng vào ngăn đựng thuốc tẩy trong máy giặt. Giấm sẽ trung hòa mùi hôi mà không khiến cho quần áo có mùi giấm.[16] Nguồn nghiên cứu - 4. Để máy giặt ở chế độ giặt nhẹ với nước lạnh. Chế độ giặt nhẹ có thể ngăn ngừa hư hại sợi vải jersey, và nước lạnh sẽ bảo vệ các hình in lưới trên quần áo. Chế độ giặt nhẹ thường được sử dụng cho các loại vải mỏng manh.[17] Nguồn nghiên cứu - 5. Phơi khô quần áo vải jersey. Bạn không nên bỏ quần áo vải jersey vào máy sấy. Sức nóng có thể làm gảim tính đàn hồi của sợi spandex trên quần áo vải jersey và có thể làm chảy các hình in lưới. Thay vào đó, bạn nên treo lên mắc áo gỗ hoặc nhựa và phơi qua đêm cho khô.[18] Nguồn nghiên cứu
null
运动衫由高品质的面料制成,洗涤时需遵循特定的方法,从而避免对衣物造成伤害。清洗运动衫前,你需要先除去上面的污垢。如果你穿着运动衫进行了体育运动,更有必要先局部去污,再整体清洗。正式洗涤前,先按照颜色将运动衫分类,然后把衣服内外翻转。用温水混合热水将运动衫洗净,最后挂起来彻底晾干。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 处理局部污渍 - 1. 用醋和水的混合液去除青草渍。醋和水的混合比例为1:2。如果你有两件以上非常脏的运动衫需要清洗,那么至少1杯醋才够用。找一把软毛牙刷,在醋水溶液里沾湿后轻轻地刷洗衣服上的青草渍。接着,把弄脏的部位在相同的溶液中浸泡1到2个小时,然后再洗涤。[1] 研究来源 - 2. 用冷水去除血渍。把运动衫内外翻转,用流动的冷水尽量冲去血渍。接着,把运动衫浸泡在冷水中,用手指轻轻揉搓染上血渍的部位。每4到5分钟重复一次,直到血渍完全消失。[2] 研究来源 - 3. 用洗碗液或者洗发水除去顽固的血渍。如果仅用冷水不能将血渍搓洗干净,你可以试着用洗碗液或者洗发水去除血渍。将少量洗发水或者洗碗液抹在血渍上,揉搓后先局部冲洗,再整体洗涤。[3] 研究来源 - 4. 用醋去除汗渍。如果污渍呈绿色或黄色,说明衣服沾染了汗液。在半杯水里加入1汤匙醋,然后把弄脏的部分浸泡其中。30分钟后,将衣服洗净即可。[4] 研究来源 方法 2 方法 2 的 4: 准备工作 - 1. 按照颜色将运动衫分类。白色运动衫应该和其它颜色的运动衫分开洗涤,因为其它颜色会染到白色运动衫上。黑色的运动衫会造成其它运动衫被染色,所以也要单独洗涤。其它颜色的运动衫可以混在一起洗。[5] 研究来源 - 2. 运动衫不可与其它种类的衣服一起洗。运动衫应该和其它种类的衣服,尤其是蓝色牛仔裤分开洗涤。蓝色牛仔裤上的染料会渗入水里,在运动衫上留下一条条蓝色的印记。[6] 研究来源 - 3. 把所有纽扣解开。不解开纽扣直接洗涤会造成运动衫缩水。所以,洗衣服前,你一定要仔细检查运动衫上所有的纽扣,特别是胸前的纽扣是否解开。[7] 研究来源 - 4. 把运动衫内外翻转。这么做能够保护衣服上的布贴、印字,以及刺绣。如果不翻过来就直接洗,丝网印刷的字体会黏在一起,刺绣的线也会脱落。[8] 研究来源 方法 3 方法 3 的 4: 洗涤有收藏价值的运动衫 - 1. 在洗衣机里注满水。先在洗衣机里注入大约13cm深的热水,然后调节水温,继续注入温水,直到达到需要的水量。[9] 研究来源 - 如果使用前开式洗衣机,注水时先设定为热水,2分钟后再调节为温水。 - 2. 往洗衣机里添加洗涤剂。建议选择质量过关,有保护色彩和强效去污功能的洗涤剂。如果你有多件运动衫需要清洗,就将足量的洗涤剂倒入洗衣机。如果你每次只洗一件衣服,就添加半份洗涤剂。将运动衫投入洗衣机后就可开始洗涤了。[10] 研究来源 - 洗涤剂盖子内部通常有刻度线,你可以用盖子来测量洗涤剂的用量。 - 如果选择前开式洗衣机,注水之前,你就需要把衣服和洗涤剂放入洗衣机里。一分钟后改变水温。 - 3. 一分钟后暂停洗衣机,开始浸泡运动衫。洗衣机开启一分钟后,按下暂停键,开始浸泡运动衫。有时完成一个洗涤周期后,衣服上的污垢还是不能完全洗净,但是先浸泡一会再洗,效果就好多了。[11] 研究来源 - 运动衫可以在洗衣机里浸泡一整天。 - 4. 洗完后检查运动衫。浸泡结束后,再次启动洗衣机,直到完成设置的清洗周期。洗衣机一停止就马上检查,看污渍是否洗净。如果没洗干净,就再洗一次。[12] 研究来源 - 5. 衣服洗净后立即晾起来。如果任由衣服留在洗衣机里,衣服干了以后会起皱。衣服上的布贴和印字也会被损坏。所以,衣服洗完后要挂在衣架上晾干。运动衫完全晾干可能需要2天的时间。[13] 研究来源 方法 4 方法 4 的 4: 洗涤球服 - 1. 运动或者比赛结束后,立即清洗球服。穿过的球服放置的时间越长,渗入布料里的汗液和污垢就越多,衣服也越容易受损。所以运动或比赛后, 你应该立即把球服放进洗衣机清洗。[14] 研究来源 - 2. 用洗衣粉洗衣服。有些洗衣液里的成分可能损坏球服,所以,使用洗衣液更加安全。如果你只有一件球服要洗,自然不用倒进洗涤整缸衣物所需的洗衣液,只用推荐用量的一半就可以了。[15] 研究来源 - 3. 用醋去除衣服上的异味。如果你觉得球服上有难闻的气味,就在洗衣机投放漂白剂的格子里倒入1杯白醋。白醋能够中和衣服上的异味,并且不会让衣服染上醋味。[16] 研究来源 - 4. 将洗衣机的水温设置为冷水,洗涤强度设置为轻柔。轻柔洗涤能够避免球服的织物纤维受损,冷水能够保护衣服上的网版印刷。轻柔洗涤就是通常洗涤易损衣物时使用的选项。[17] 研究来源 - 5. 将球服挂起来晾干。球服不用能用烘干机烘干,因为高温会造成衣物里的弹性纤维失效,也会让丝网印刷的字体或图案熔化。正确的做法是把球服用木头或者塑料衣架挂起来晾一整夜。[18] 研究来源
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách mở tập tin DMG trên máy Mac. Tập tin DMG chủ yếu được dùng để cài đặt ứng dụng trên Mac, vì thế bạn sẽ không thể mở tập tin này đúng cách trên máy tính Windows. Các bước - 1. Nhấp đúp vào tập tin DMG. Sau khi thử mở tập tin, Mac sẽ hiện lên thông báo "[Tên tập tin] can't be opened because it was not downloaded from the App Store." (Không thể mở vì tập tin không được tải từ App Strore). - Nếu cửa sổ này không bật lên, hãy tiếp tục bước "Xem lại nội dung của tập tin DMG" ở gần cuối phần này. - Vì tập tin DMG thường được tải xuống chứ không có sẵn trên máy, nên bạn cần mở thư mục "Downloads" trong Finder để tìm. - 2. Nhấp vào OK khi tùy chọn hiện ra. Cửa sổ sẽ đóng lại. - 3. - 4. Nhấp vào System Preferences (Tùy chỉnh hệ thống). Tùy chọn này nằm đầu trình đơn thả xuống. Cửa sổ System Preferences sẽ mở ra. - 5. Nhấp vào Security & Privacy (Bảo mật & riêng tư). Tùy chọn này nằm gần đầu cửa sổ System Preferences. - 6. Nhấp vào biểu tượng ổ khóa ở góc trên bên trái cửa sổ. Một cửa sổ sẽ bật lên. - 7. Nhập mật khẩu rồi nhấp vào Unlock (Mở khóa). Nhập mật khẩu của bạn vào cửa sổ bật lên để chỉnh sửa các mục trên trang này. - 8. Nhấp vào Open Anyway (Mở bất kỳ lúc nào). Tùy chọn này nằm bên phải tên tập tin DMG ở cuối trang. - 9. Nhấp vào Open (Mở) khi được nhắc. Tập tin DMG sẽ mở ra, bây giờ bạn có thể xem nội dung bên trong và tiếp tục quá trình cài đặt. - 10. Xem lại nội dung trong tập tin DMG. Thường thì bạn sẽ sử dụng tập tin DMG để cài đặt ứng dụng. Tuy nhiên, một số tập tin DMG còn chứa hình ảnh hoặc tập tin văn bản. - Bất cứ tập tin nào với phần mở rộng .app đều là ứng dụng có thể cài đặt. - Biểu tượng "Applications" sẽ hiển thị trong cửa sổ DMG. Đây là lối tắt để đi đến thư mục Applications của Mac. - 11. Cài đặt ứng dụng của tập tin DMG. Tìm biểu tượng ứng dụng mà bạn đang cài đặt (ví dụ: Firefox), sau đó nhấp và kéo biểu tượng này thả vào biểu tượng "Applications" trên cửa sổ. Ứng dụng của tập tin DMG sẽ bắt đầu cài đặt; sau khi hoàn tất, bạn sẽ tìm thấy ứng dụng này trong trình đơn Launchpad. - Tùy vào ứng dụng cụ thể, có thể bạn cần nhấp qua các tùy chọn bổ sung trước khi quá trình cài đặt bắt đầu. Lời khuyên - Khi nhấp đúp vào tập tin DMG trên máy tính Windows, hệ thống sẽ nhắc bạn chọn chương trình để mở tập tin. Máy tính phải được cài đặt sẵn công cụ của bên thứ ba như 7-Zip hay DMG Extractor, nếu không thì bạn sẽ không thể mở tập tin DMG. - Nếu phương pháp này không hoạt động, bạn cũng có thể đi đến Disk Utility (Tiện ích đĩa) > Add Disk Image (Thêm ảnh đĩa). Cảnh báo - Thận trọng khi cài đặt phần mềm chưa được duyệt trên Mac. Tương tự như ứng dụng không có trên App Store, những phần mềm chưa được duyệt tiềm ẩn nguy cơ nhiễm độc.
DMGs are compressed disk image files used to install applications on a Mac This wikiHow teaches you how to open a DMG file on a Mac. Since DMG files are used predominately to install applications on Macs, you cannot properly open DMG files on Windows computers. Things You Should Know - This cannot be done on Windows. - Install DMG files by dragging them from the "Downloads" folder to your "Applications" folder on Mac. - Only install DMG files from sources you trust since DMG files can contain malicious software or viruses. Steps - 1. Double-click the DMG file. This will cause your Mac to attempt to open it, resulting in a pop-up message that says "[Name] can't be opened because it was not downloaded from the App Store." - If you don't see this window pop up, skip to the "Review the DMG's contents" step near the end of the section. - Since DMG files are typically downloaded, you'll usually find them in the "Downloads" folder in the Finder. - 2. Click OK when prompted. Doing so closes the window. - 3. - 4. Click System Preferences. It's near the top of the drop-down menu. Doing so opens the System Preferences window. - 5. Click Security & Privacy. It's near the top of the System Preferences window. - 6. Click the lock icon. You'll find this in the bottom-left corner of the window. Doing so prompts a pop-up window. - 7. Enter your password, then click Unlock. Do this in the pop-up window. Entering your password will allow you to edit items on this page. - 8. Click Open Anyway. This option is to the right of the DMG file's name at the bottom of the page. - 9. Click Open when prompted. This will open your DMG file, allowing you to view its contents and continue with the installation. - 10. Review the DMG's contents. Most of the time, you'll use DMG files to install an app. However, some DMG files contain images or text files as well. - Anything ending in .app is an installable app. - You'll most likely see an "Applications" icon in the DMG window. This is a shortcut to your Mac's Applications folder. - 11. Install the DMG's app. Locate the icon for the app you're trying to install (e.g., Firefox), then click and drag the icon onto the "Applications" icon in the window. This will prompt the DMG file's app to begin installing; once it completes, you'll be able to find in in the Launchpad menu. - Depending on the application you're trying to install, you may have to click through additional options before the app installs. Tips - Double-clicking a DMG file on a Windows computer will prompt you to select a program with which to open the file. Unless you have a third-party tool like 7-Zip or DMG Extractor installed on your computer, you won't be able to open the DMG file. - If this method doesn't work, you can also go to Disk Utility > Add Disk Image. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Be careful about installing unsigned software on your Mac. As with any software that doesn't come from the App Store, unsigned software carries risk of infection.
DMG文件是MAC系统中的镜像压缩文件,常用于在Mac电脑上安装各种程序,同时DMG文件中还包含了各种类型的文件。在Mac电脑上打开DMG文件并不复杂,只需双击文件即可。但是在Windows系统中打开DMG文件就没有这么简单了。一起阅读本文了解如何打开DMG文件吧。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用Mac电脑 - 1. 双击DMG文件。DMG文件是MAC系统中的镜像压缩文件,常用来安装各种应用程序。双击DMG文件,打开新的Finder窗口,窗口会展示出文件中所有的内容。 - 如果你使用的是Windows系统,那么点击此处。 - 2. 浏览DMG文件的内容。双击DMG文件来显示DMG文件中所有内容。其中包括文档、图片、应用程序及其它类型的文件。 - 3. 将它们从DMG文件中拖拽到应用程序文件夹中,来安装应用程序。如果DMG文件包含应用程序文件,那么将其拖拽到应用程序文件夹即可安装它们。 - 有些程序需要你运行对应的安装程序才能进行安装,而不是仅仅通过拖拽文件来安装。 - 4. 使用后取消DMG文件的挂载。当你完成文件浏览或程序安装操作后,你可以右键点击DMG文件,选择“弹出”选项,来解除文件的挂载。 - 确保右键点击桌面上的虚拟盘,而不是实际的DMG文件。 - 5. 安装后删除DMG文件。鉴于你会下载越来越多的程序,你需要及时删除使用后的DMG文件,以防其占用过多存储空间。将使用后的DMG文件拖拽到垃圾桶中以节省电脑空间。 方法 2 方法 2 的 3: 在Windows系统中浏览DMG文件 - 1. 了解DMG文件在Windows的用途。由于DMG文件是对应Mac系统的格式,所以Windows系统中没有内置软件可以直接打开它。你需要借助第三方程序来打开并浏览DMG文件内容。 - 如果你尝试使用DMG文件安装程序,你需要下载Windows安装程序。DMG文件中的程序文件无法被安装在Windows系统中。 - 2. 下载DMG查看器或提取器。有许多程序可以打开DMG文件,并允许你浏览文件内容。最受欢迎的免费查看器是“HFSExplorer”。你可以从 catacombae.org/hfsexplorer/处下载它。 - 在安装过程中,确保勾选“Register .dmg file association”选项,这样才能在HFSExplorer中打开DMG文件。 - 3. 双击DMG文件,从下拉菜单中选择“disk image (Apple_HFS)”选项。如果你在安装过程中关联了DMG文件和HFSExplorer程序,那么双击DMG文件后,HFSExplorer会自动打开DMG文件。 - 如果没有打开HFSExplorer,将DMG文件拖拽到HFSExplorer图标上。 - 4. 选择你想要解压的文件。在HFSExplorer程序中打开DMG文件后,你会看到其中包含的所有文件和文件夹。选择你想要解压的文件。 - 5. 点击“解压”按钮。这会将你选中的DMG文件复制到你的电脑中。你需要选择文件保存的路径。 - 6. 选择是否包含符号链接文件。点击“解压”按钮后,你需要选择是否包含符号链接文件。点击是来保存解压后的DMG文件的文件结构。但是这会导致占据更多的存储空间,并使解压文件的时间变长。 - 7. 等待解压过程的完成。对于大文件来说,可能需要等待一段时间。完成后,你就可以使用解压后的文件啦。 - 由于DMG文件是Mac格式的,所以其中包含的所有文件也是Mac格式的。因此,对于这些文件的操作也是受格式严格限制的。[1] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 将DMG文件转换为ISO文件 - 1. 下载PowerISO程序。这是一个付费工具,但是你可以使用它免费地将DMG文件转换为ISO文件。这将允许你在Windows系统中将它们刻录到磁盘内,并访问文件内容。 - 你可以从poweriso.com下载它。 - 2. 在PowerISO窗口中点击“工具 → “转换”。 - 3. 选择你的DMG文件作为“资源文件”。你可以使用文件夹按钮来浏览计算机中的文件。 - 4. 选择“ISO”格式作为“目标文件”格式。输入转换后文件的名称。 - 5. 点击.确定 按钮来看是转换。 这个过程可能需要一段时间,尤其是大的DMG文件耗时更长。 - 6. 刻录或挂载ISO文件。转换后,你可以将其刻录到空白光盘中,也可以挂载到虚拟驱动器上来访问内容。 - 点击此处了解将ISO文件刻录到DVD盘中的详情和细节。 - 点击此处了解将ISO文件挂载到虚拟驱动器的详情和细节。 - 由于DMG文件是Mac格式的,所以其中包含的所有文件也是Mac格式的。因此,对于这些文件的操作也是受格式严格限制的。[2] 研究来源
AirPlay của Apple là tính năng cho phép truyền phát không dây nội dung từ thiết bị di động iOS sang Apple TV, AirPort Express hoặc loa hỗ trợ AirPlay. Thiết lập tính năng truyền phát AirPlay sẽ yêu cầu bạn kết nối các thiết bị iOS và AirPlay của mình với cùng một mạng Wi-Fi. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Cài đặt AirPlay - 1. Xác minh khả năng tương thích của thiết bị iOS tương thích với AirPlay. Để sử dụng AirPlay, bạn phải có iPad, iPad Mini, iPhone 4 trở lên hoặc iPod Touch 4G trở lên. Để sử dụng AirPlay với Apple TV, cần có có iPad 2 trở lên, iPhone 4s trở lên hoặc iPod Touch 5G trở lên. - 2. Xác minh rằng bạn đang sở hữu một thiết bị có thể truyền phát nội dung bằng AirPlay. Bạn có thể truyền phát nội dung đến loa Apple TV, AirPort Express hoặc loa tương thích AirPlay. - 3. Kết nối thiết bị iOS và thiết bị AirPlay với cùng một mạng Wi-Fi.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Vuốt lên trên màn hình thiết bị iOS. Thao tác này sẽ mở Control Center (Trung tâm điều khiển). - 5. Nhấn vào “AirPlay.” Thao tác này sẽ hiển thị danh sách tất cả các thiết bị tương thích với AirPlay được kết nối với cùng mạng Wi-Fi. - 6. Nhấn vào thiết bị mà bạn muốn truyền phát nội dung. Bạn sẽ thấy biểu tượng bên cạnh mỗi thiết bị cho biết loại nội dung có thể truyền phát đến thiết bị cụ thể đó. Ví dụ: biểu tượng ti vi được hiển thị bên cạnh Apple TV, có nghĩa là bạn có thể truyền phát video trên Apple TV bằng AirPlay. Sau khi chọn thiết bị, tính năng truyền phát AirPlay sẽ được bật. - 7. Chuyển đến phương tiện bạn muốn truyền phát bằng AirPlay, sau đó nhấn vào “Play” (Bật). Giờ đây, nội dung truyền thông sẽ bắt đầu phát trên thiết bị tương thích với AirPlay.[2] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Khắc phục sự cố khi cài đặt AirPlay - 1. Cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho iOS và iTunes trên các thiết bị đang sử dụng AirPlay. Điều này giúp đảm bảo AirPlay chạy hiệu quả trên tất cả các thiết bị tương thích của Apple. - 2. Khởi động lại thiết bị iOS và Apple TV nếu không thấy AirPlay trong Control Center (Trung tâm điều khiển). Thao tác này sẽ làm mới kết nối Wi-Fi trên cả hai thiết bị để có thể bật tính năng AirPlay. - 3. Kích hoạt AirPlay trong phần “Settings” (Cài đặt) trên Apple TV nếu tính năng này không hiển thị trong Control Center (Trung tâm điều khiển). Tính năng này thường được bật theo mặc định, tuy nhiên nó có thể bị tắt trên Apple TV nếu không hiển thị trong Control Center (Trung tâm điều khiển). - 4. Xác minh rằng thiết bị bạn muốn truyền phát đã được sạc pin và bật nguồn nếu thiết bị này không được liệt kê trong Control Center (Trung tâm điều khiển). Các thiết bị bị tắt nguồn hoặc có nguồn pin yếu thì AirPlay có thể không thể tìm thấy trên thiết bị iOS của bạn. - 5. Kiểm tra âm lượng trên cả hai thiết bị nếu bạn có thể xem video nhưng không nghe thấy tiếng. Âm lượng nhỏ hoặc ở chế độ tắt tiếng trên một hoặc cả hai thiết bị đều có thể gây nhiễu âm thanh khi sử dụng AirPlay. - 6. Hãy thử sử dụng kết nối Internet có dây với cáp Ethernet nếu nội dung truyền tải bị chậm hoặc bị gián đoạn trong quá trình truyền phát trên Apple TV. Điều này có thể giúp tăng cường kết nối mạng và ngăn ngừa sự chậm trễ.[3] Nguồn nghiên cứu - 7. Hãy thử di chuyển mọi vật thể hoặc thiết bị gần đó có thể gây nhiễu quá trình phát lại AirPlay. Lò vi sóng, máy giám sát em bé và dụng cụ bằng kim loại có thể gây nhiễu khi truyền phát giữa các thiết bị iOS và AirPlay. - 8. Hoàn tất.
AirPlay by Apple is a feature that allows you to stream content wirelessly from your iOS mobile device to an Apple TV, AirPort Express, AirPlay-enabled speakers, or a smart TV. Setting up AirPlay streaming requires you to connect your iOS and AirPlay devices to the same Wi-Fi network. Steps Part 1 Part 1 of 2: Streaming with AirPlay - 1. Verify your iOS device is compatible with AirPlay. To use AirPlay, you must have an iPad, iPad Mini, iPhone 4 or later, or the iPod Touch 4G or later. To use AirPlay with an Apple TV, you must have an iPad 2 or later, iPhone 4s or later, or the iPod Touch 5G or later. - 2. Verify you own a device to which content can be streamed using AirPlay. You can stream content to an Apple TV, AirPort Express, AirPlay-compatible speakers, or select smart TVs. - 3. Connect your iOS device and AirPlay device to the same Wi-Fi network.[1] Research source - Make sure that you have a reliable WiFi signal or else your AirPlay might not work properly. - 4. Swipe up on the screen of your iOS device. This opens Control Center. - 5. Tap on “AirPlay.” This displays a list of all AirPlay-compatible devices connected to your Wi-Fi network. - 6. Tap on the device to which you want to stream content. You’ll see an icon next to each device revealing the type of content you can stream to that particular device. For example, a television icon is displayed next to the Apple TV, which means you can stream videos on the Apple TV using AirPlay. After selecting a device, AirPlay streaming will be enabled. - 7. Navigate to the media you want streamed using AirPlay, then tap on “Play.” The media content will now start playing on your AirPlay-compatible device.[2] Research source Part 2 Part 2 of 2: Troubleshooting AirPlay - 1. Install the latest updates for iOS and iTunes on devices you’re using with AirPlay. This helps ensure AirPlay runs efficiently across all compatible Apple devices.[3] Research source - 2. Restart the iOS device and your Apple TV if you don’t see AirPlay in Control Center.[4] Research source This refreshes the Wi-Fi connection on both devices so AirPlay can be enabled. - 3. Enable AirPlay under “Settings” on your Apple TV if the feature fails to show up in Control Center. This feature is normally enabled by default, but may be disabled on your Apple TV if it doesn’t display in Control Center. - 4. Verify the device you want to stream to is plugged in and powered on if it’s not listed in Control Center. Devices that are turned off or have a low battery charge may not be detected by AirPlay on your iOS device. - 5. Check the volume on both devices if you can see videos but cannot hear audio. Low or muted volume on one or both devices can interfere with sound when using AirPlay. - 6. Try using a wired Internet connection with an Ethernet cable if your content lags or becomes interrupted while streaming on the Apple TV. This can help strengthen your network connection and prevent lagging.[5] Research source - 7. Try relocating any nearby objects or devices that might be interfering with AirPlay playback. Microwaves, baby monitors, and metal objects can cause interference with streaming between your iOS and AirPlay devices. - 8. Finished.
通过Apple“隔空播放”功能,你可以将iOS移动设备上的内容无线传输到Apple TV、AirPort Express或支持“隔空播放”的扬声器上。要设置“隔空播放”,iOS设备和“隔空播放”设备必须在同一个无线局域网中。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 设置“隔空播放” - 1. 确认iOS设备兼容“隔空播放”。要使用“隔空播放”,必须是iPad、iPad Mini、iPhone 4或iPod Touch 4G以上机型。要在Apple TV上使用“隔空播放”,必须是iPad 2、iPhone 4s或iPod Touch 5G以上机型。 - 2. 确认自己的设备可以通过“隔空播放”进行流式传输。这样内容才能流式传输到Apple TV、AirPort Express或兼容“隔空播放”的扬声器上。 - 3. 在同一个无线局域网中连接iOS设备和“隔空播放”设备。[1] 研究来源 - 4. 在iOS设备的屏幕底部向上滑动。随后会打开“控制中心”。 - 5. 点击“隔空播放”。随后会列出无线局域网中所有兼容“隔空播放”的设备。 - 6. 点击想要流式传输的设备。每个设备旁会显示一个图标,代表可以传输到该设备的内容类型。比如,Apple TV旁会显示一个电视图标,表示你可以通过“隔空播放”将视频流式传输到Apple TV上。选择设备后,就会启用“隔空播放”。 - 7. 找到要“隔空播放”的媒体,然后点击“播放”。随后就会在兼容“隔空播放”的设备上播放媒体内容。[2] 研究来源 部分 2 部分 2 的 2: “隔空播放”故障排查 - 1. 在使用“隔空播放”的设备上安装最新版iOS和iTunes。这样可以确保在所有兼容的Apple设备上顺利运行“隔空播放”。 - 2. 如果“控制中心”中没有“隔空播放”,那就重启iOS设备和Apple TV。这样会刷新两个设备上的无线局域网连接,从而启用“隔空播放”。 - 3. 如果“控制中心”中没有“隔空播放”,在Apple TV的“设置”中启用。该功能在Apple TV上默认启用,如果“控制中心”中没有,有可能被禁用了。 - 4. 如果没有在“控制中心”中找到要流式传输的设备,检查设备是否已通电并开启。如果设备关闭或电量低,可能无法被iOS设备的“隔空播放”功能检测到。 - 5. 如果只有画面,没有声音,检查两个设备的音量设置。只要有一个设备音量很小或被静音,就会影响“隔空播放”的音量。 - 6. 在Apple TV上流式传输时,如果出现卡顿或时断时续,建议使用有线连接。这样可以使网络连接更稳定,避免画面卡顿。[3] 研究来源 - 7. 找找附近有没有物体或设备会干扰“隔空播放”。微波炉、婴儿监控器和金属物体会干扰iOS设备和“隔空播放”设备之间的流式传输。 - 8. 大功告成。
Samsung Notes cho phép người dùng Galaxy viết và lưu trữ ghi chú một cách dễ dàng trong tài khoản Samsung Cloud được kết nối (điều này có thể hữu ích khi ghi chú nào đó bị xóa. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách khôi phục ghi chú bị xóa trên Samsung Notes bằng chương trình sao lưu được tích hợp của Samsung hoặc chương trình phục hồi dữ liệu tương thích với thiết bị Samsung (nếu cách thứ nhất không hiệu quả). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Samsung Backup and Restore - 1. Bạn cần chắc chắn rằng Samsung Notes đã và đang được sao lưu. Trước khi truy cập trình đơn khôi phục dữ liệu (Restore data), hãy kiểm tra để chắc chắn rằng các tập tin Samsung Notes đã được sao lưu lên tài khoản Samsung Cloud. - Để tiến hành, bạn cần đi đến tùy chọn Backup and restore (Sao lưu và khôi phục) trong phần Cloud and accounts (Tài khoản và đám mây) của trình đơn Settings (Cài đặt) và chọn Backup data (Sao lưu dữ liệu). Sau khi chọn dữ liệu cần lưu (tài liệu Samsung Notes), bạn nhấn vào Backup (Sao lưu).[1] Nguồn nghiên cứu - 2. - 3. Chọn Cloud and accounts. Trình đơn dành cho các tùy chọn khôi phục và sao lưu sẽ mở ra. - 4. Nhấn vào Restore data. Sau khi sao lưu dữ liệu, bạn cần trở lại với trình đơn Backup and restore chính và chọn tùy chọn này ở bên dưới mục Back up data. - 5. Chọn dữ liệu mà bạn muốn khôi phục. Vì ghi chú Samsung Notes là tài liệu nên bạn chỉ cần chọn tài liệu làm loại dữ liệu cần khôi phục từ bản sao lưu Samsung Cloud. - 6. Chọn RESTORE (Khôi phục). Quá trình truyền dữ liệu được lưu trong tài khoản Samsung Cloud sang Samsung Galaxy sẽ bắt đầu. - Lưu ý: Samsung Backup and Restore không phải lúc nào cũng lưu và tải ghi chú Samsung Notes lại vào điện thoại, vì thế có thể bạn cần cài đặt phiên bản Samsung Notes mới nhất cho Galaxy từ Google Play Store để khôi phục đầy đủ nội dung. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng EaseUS MobiSaver - 1. Mở trình duyệt web của máy tính và truy cập website của EaseUS. Tại đây, bạn có thể tải xuống phiên bản miễn phí của phần mềm khôi phục dữ liệu EaseUS để bắt đầu quá trình khôi phục. - Không phải lúc nào EaseUS MobiSaver cũng có thể phục hồi dữ liệu từ quá trình khôi phục cài đặt gốc thiết bị Android, vì thế bạn nên dùng thử phiên bản miễn phí của phần mềm trước. - 2. Nhấp vào Free Download (Tải xuống miễn phí). Phiên bản miễn phí của EaseUS MobiSaver sẽ bắt đầu được tải và cài đặt trên máy tính. - 3. Mở EaseUS MobiSaver. Chỉ cần nhấp vào biểu tượng của chương trình với dấu thập trắng trên nền xanh nhạt. - 4. Kích hoạt quá trình khử lỗi USB trên Samsung Galaxy. Bạn cần kết nối Galaxy với máy tính thông qua USB để trình hướng dẫn EaseUS Data Recovery Wizard có thể quét dữ liệu trên thiết bị. - Mở ứng dụng Settings. - Cuộn xuống và chọn About phone (Thông tin về điện thoại). - Nhấn vào Software information (Thông tin phần mềm). - Cuộn xuống và nhấn 7 lần vào Build number (Số bản dựng). - Bật Developer Options (Tùy chọn dành cho nhà phát triển). - Trở lại với trình đơn Settings và chọn Developer options. - Cuộn xuống và chuyển công tắc USB debugging sang vị trí On - 5. Kết nối Samsung Galaxy với máy tính. Sau khi đã bật tính năng khử lỗi USB, bạn có thể kết nối hai thiết bị thông qua cáp USB và chờ EaseUS phát hiện ra thiết bị. - 6. Quét dữ liệu bị mất trên Galaxy. Sau khi các thiết bị được kết nối, EaseUS sẽ tự động bắt đầu quá trình quét dữ liệu trên điện thoại. - 7. Chọn dữ liệu mà bạn muốn khôi phục. Sau khi quét, màn hình với các tập tin khác nhau có thể được khôi phục sẽ hiện ra. Dấu tích màu xanh dương sẽ hiển thị cạnh những tập tin mà bạn chọn để khôi phục. - Tài liệu Samsung Notes thường hiển thị với phần mở rộng .sdoc khi được tìm thấy. - 8. Nhấp vào Recover. Sau khi các tập tin được tìm thấy từ quá trình quét, tùy chọn này sẽ hiển thị ở góc dưới bên phải trình đơn hiện ra. Bạn cần nhấn vào đó để khôi phục dữ liệu. - 9. Chọn nơi lưu các tập tin được khôi phục. Sau khi khôi phục dữ liệu, bạn có thể lưu tập tin bất kỳ vào vị trí an toàn trên máy tính và truyền sang điện thoại thông qua kết nối USB.
Samsung Notes lets Galaxy users write memos and store them easily in a connected Samsung Cloud account, which can come in handy when any memos are deleted. This wikiHow shows you how to recover deleted memos from Samsung Notes using both Samsung’s built-in backup program or (if that doesn’t work) a data recovery program compatible with Samsung devices. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Samsung Backup and Restore - 1. Make sure your Samsung Notes are backed up. Before accessing the Restore data menu, make sure your Samsung Notes files are backed up to your Samsung Cloud account. - To do this, go into the Backup and restore option from the Cloud and accounts option in the Settings menu and select Backup data. Once you select the data you want to save (your Samsung Notes documents), tap Backup to save your documents.[1] Research source - 2. - 3. Select Cloud and accounts. This will open the menu for accessing data backup and recovery options.[2] Research source - 4. Tap Restore data. Once you’re finished backing up your data, navigate back to the main Backup and restore menu and select this option below the Back up data option. - 5. Select the data you want to restore. Since Samsung Notes are documents, you’ll just need to select documents as the type of data you want to restore from your Samsung Cloud backup. - Old backups are usually earmarked with the date and time that they were saved. - 6. Select RESTORE. This will start the process of transferring any data saved to your Samsung Cloud account onto your Samsung Galaxy. - Note that Samsung Backup and Restore doesn’t always save and re-upload Samsung Notes to your phone, and you may need to install the latest version of Samsung Notes onto your Galaxy from the Google Play Store in order to fully recover your memos. Method 2 Method 2 of 2: Using EaseUS MobiSaver - 1. Open your computer’s web browser and go to EaseUS’s website. You can download the free version of EaseUS’s data recovery software from here in order to get started with the recovery process. - EaseUS MobiSaver doesn’t always help with recovering data from a factory reset Android device, so it’s recommended you try using the free trial version of the software first. - 2. Click Free Download. This will download and install the free version of EaseUS MobiSaver onto your computer. - 3. Open EaseUS MobiSaver. Simply click on the program’s icon (light blue with a white cross). - 4. Enable USB debugging on your Samsung Galaxy. Since you’ll need to connect your Galaxy to your computer via USB to have EaseUS Data Recovery Wizard scan your Galaxy for files. - Open the Settings app. - Scroll down and select About phone. - Tap Software information. - Scroll down and tap Build number 7 times. - Enable Developer Options. - Navigate back to the Settings menu and select Developer options. - Scroll down and toggle USB debugging to On - 5. Connect your Samsung Galaxy to your computer. Once you have USB debugging enabled, connect your two devices via USB and wait for EaseUS to detect your device. - 6. Scan your Galaxy for lost data. Once your phone is connected, EaseUS should automatically start scanning your device for data. - 7. Select the files you want to recover. Once the scan is complete, you should see a screen displaying different files that can be recovered. A blue checkmark will appear by any files you select for recovery. - Samsung Notes documents tend to show up with the .sdoc extension when you pull them up. - 8. Click Recover. This appears in the bottom-right corner of the menu when you see files pulled up from the scan and will restore your lost items. - 9. Select a location for your recovered files. Once you’ve recovered your data, you will be able to save any files to a secure location on your computer first and then you can transfer them to your phone via USB.
null
Bài viết này sẽ hướng dẫn cách tạo liên kết thanh toán PayPal để gửi cho bạn bè hoặc khách hàng (hoặc đăng trên phương tiện truyền thông xã hội) để nhận thanh toán. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên máy tính để bàn - 1. Mở PayPal. Truy cập https://www.paypal.com/ trong trình duyệt web trên máy tính. - 2. Đăng nhập nếu cần thiết. Nếu trang PayPal không tự động mở, hãy nhấp vào Log In (Đăng nhập) ở góc trên bên phải của trang, nhập địa chỉ email và mật khẩu và nhấp vào Đăng nhập. Sau đó, bạn có thể nhấn vào My PayPal (PayPal của tôi) ở góc trên bên phải để mở trang của bạn. - 3. Nhấn Send & Request (Gửi & Yêu cầu). Đó là một tab ở đầu trang. - 4. Nhấn tab Request (Yêu cầu). Bạn sẽ tìm thấy mục này ở gần đầu trang Send & Request. - 5. Nhấn Share your PayPal.Me (Chia sẻ PayPal.Me của bạn). Đó là một liên kết ở bên phải của trang. Thao tác này sẽ mở một cửa sổ với liên kết PayPal của bạn. - 6. Sao chép liên kết PayPal. Bạn sẽ thấy một liên kết PayPal bên dưới ảnh hồ sơ gần đầu cửa sổ. Nhấn và kéo con trỏ chuột qua liên kết này để chọn, sau đó nhấn Ctrl+C (Windows) hoặc ⌘ Command+C (Mac) để sao chép liên kết. - 7. Dán liên kết đến nơi bạn muốn chia sẻ. Truy cập vào trang mạng xã hội, hộp thư email, hoặc những vị trí khác cần dán liên kết, nhấp vào hộp văn bản bạn muốn sử dụng và nhấn Ctrl+V hoặc ⌘ Command+V. Đường link liên kết sẽ hiện thị tại đó. - Bạn có thể tiến hành đăng hoặc gửi liên kết tùy thuộc vào vị trí dán liên kết (ví dụ: nếu bạn đang sử dụng dịch vụ email, bạn sẽ nhập địa chỉ email của người nhận và sau đó nhấp vào nút "Send" (Gửi)). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên điện thoại di động - 1. Mở PayPal. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng PayPal, trông giống như chữ "P" màu trắng trên nền xanh dương đậm. Thao tác này sẽ mở trang PayPal nếu bạn đã đăng nhập trước đó. - Nếu được nhắc đăng nhập, hãy nhập địa chỉ email và mật khẩu của bạn, sau đó nhấn Log In (Đăng nhập) trước khi tiếp tục. - Nếu bạn đang sử dụng iPhone hoặc Android có tính năng ID vân tay, bạn sẽ được nhắc quét ID vân tay thay vì nhập mật khẩu của mình. - 2. Nhấn Request (Yêu cầu). Tab này nằm ở dưới cùng của màn hình. - 3. Nhấn Share your link to get paid (Chia sẻ liên kết của bạn và nhận thanh toán). Bạn sẽ tìm thấy tùy chọn này ở gần đầu màn hình. Một menu các ứng dụng sẽ được hiển thị và thông qua đó bạn có thể chia sẻ liên kết PayPal của mình. - 4. Chọn một ứng dụng. Nhấn vào ứng dụng bạn muốn sử dụng để chia sẻ liên kết. Thao tác này sẽ mở ứng dụng với liên kết của bạn trong trường "Share" (Chia sẻ). - Ví dụ: nếu bạn muốn gửi liên kết PayPal của mình cho bạn bè qua tin nhắn văn bản, hãy nhấn vào biểu tượng ứng dụng Messages (Tin nhắn) trên điện thoại. Ứng dụng Tin nhắn với liên kết PayPal sẽ hiển thị trong hộp văn bản. - 5. Nhập thông tin liên lạc nếu cần thiết. Ví dụ: nếu chia sẻ liên kết của mình qua tin nhắn văn bản hoặc email, bạn sẽ cần nhập thông tin liên hệ (hoặc nhóm liên hệ) đến người mà bạn định gửi liên kết. - Nếu bạn muốn chia sẻ liên kết trên phương tiện truyền thông xã hội, hãy bỏ qua bước này. - 6. Gửi hoặc đăng liên kết của bạn. Khi các thông tin cần thiết đã được thêm vào liên kết, hãy nhấn nút Send (Gửi) hoặc Post (Đăng) để chia sẻ liên kết. Lời khuyên - Bạn có thể sử dụng HTML để tạo liên kết nếu bạn muốn nhúng liên kết thanh toán PayPal trên trang web của mình. Cảnh báo - PayPal có thể khấu trừ phí xử lý từ bất kỳ khoản thanh toán nào được gửi qua liên kết của bạn tùy thuộc vào loại tài khoản của bạn.[1] Nguồn nghiên cứu
Looking for the fastest way to receive a payment on PayPal? When someone visits your unique PayPal link, they can easily send money directly to your PayPal account. This wikiHow article will show you how to find your PayPal link, and how to share it with friends, clients, and anyone else who needs to send you money.[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 2: On Desktop - 1. Open PayPal. Go to https://www.paypal.com/ in your computer's web browser. - 2. Log in if necessary. If your PayPal page doesn't automatically open, click Log In in the top-right corner of the page, enter your email address and password, and click Log In. You can then click My PayPal in the top-right corner to open your page. - 3. Click Send & Request. It's a tab at the top of the page. - 4. Click the Request tab. You'll find this near the top of the Send & Request page. - 5. Click Share your PayPal.Me. It's a link on the right side of the page. Doing so opens a window with your PayPal link listed.[2] Research source - 6. - 7. Paste the link where you want to share it. Go to the social media page, email inbox, or other place in which you want to paste the link, click the text box you want to use, and press Ctrl+V or ⌘ Command+V. The link will appear there. - You can proceed with posting or sending the link depending on where your pasted the link (for example, if you're using an email service, you would enter the recipient's email address and then click the "Send" button). Method 2 Method 2 of 2: On Mobile - 1. Open PayPal. Tap the PayPal app icon, which resembles a white "P" on a dark-blue background. This will open your PayPal page if you're logged in. - If prompted to log in, enter your email address and password and then tap Log In before proceeding. - If you're using an iPhone or Android that has fingerprint ID, you may be prompted to scan it instead of entering your password. - 2. Tap Request. It's a tab at the bottom of the screen. - 3. Tap Share your link to get paid. You'll find this option near the top of the screen. Doing so brings up a menu of apps through which you can share your PayPal link.[4] Research source - 4. Select an app. Tap the app you want to use to share the link. This will open the app with your link in the "Share" field. - For example, if you want to send your PayPal link to a friend via a text message, you would tap your phone's Messages app icon. This would open the Messages app with your PayPal link in the text box. - 5. Enter the contact's information if necessary. If you're sharing your link via a text or an email, for example, you'll need to enter the information for the contact (or group of contacts) to whom you're sending the link. - If you're sharing the link on social media, skip this step. - 6. Send or post your link. Once you've added any necessary information to the link, tap the Send or Post button to share the link. Video Tips - You can use HTML to create a link if you want to embed your PayPal payment link on your website. Warnings - PayPal may deduct a processing fee from any payments sent via your link depending on your account type.[5] Research source
本文将教你如何生成PayPal的支付链接,发送给朋友或客户(或发布到社交媒体)来收款。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在电脑上生成 - 1. 打开PayPal。在电脑的浏览器中打开网址:https://www.paypal.com/ 。 - 2. 如果需要,先登录账户。如果PayPal页面没有自动打开,那就点击页面右上角的登录,输入邮箱地址和密码,然后点击登录。然后点击右上角的我的PayPal打开页面。 - 3. 点击页面顶部的付款和收款标签。 - 4. 点击收款标签。该标签位于付款和收款页面顶部附近。 - 5. 点击页面右边的分享您的PayPal.Me链接。点击后便会打开一个窗口,其中列出了你的PayPal链接。 - 6. 复制PayPal链接。在窗口顶部附近的个人资料头像下面,你会看到一个PayPal链接。点击并拖拽鼠标选中链接,然后按Ctrl+C (Windows)或者⌘ Command+C (Mac)复制链接。 - 7. 将链接粘贴到你想要分享的地方。打开社交媒体页面、收件箱或者其他你想要粘贴链接的地方,点击文本框,按Ctrl+V或者⌘ Command+V,链接就会出现了。 - 根据粘贴链接的地方不同,需要发布或者发送链接(例如,如果使用的是邮箱,那就输入收件人的邮箱地址并按“发送”键)。 方法 2 方法 2 的 2: 在手机上生成 - 1. 打开PayPal。点击PayPal应用程序图标,看起来像深蓝色的背景上有个白色的“P”。 如果已经登录了,点击后会打开你的PayPal页面。 - 如果跳出登录页面,输入邮箱地址和密码,然后点击登录。 - 如果你的苹果或安卓手机有指纹识别功能,可能会提示验证指纹而不是输入密码。 - 2. 点击屏幕底部的收款。 - 3. 点击屏幕顶部附近的分享你的收款链接。点击后出现一个可以分享链接的应用程序列表。 - 4. 选择一个应用程序。点击你想用来分享链接的应用程序,点击后会在该应用程序打开链接的“分享”界面。 - 例如,假设你想通过短信给朋友发送你的PayPal链接,那就得点击手机上的短信应用图标。这样能在短信的对话框中打开你的PayPal链接。 - 5. 如有需要,输入联系人信息。例如,假设你是通过短信或邮件分享链接,需要输入分享链接的联系人(或联系人群组)信息。 - 如果是在社交媒体上分享这个链接,可以跳过这一步。 - 6. 发送或发布链接。已添加链接的相关必要信息后,点击发送或者发布按钮分享链接。 小提示 - 如果你想在自己的网站中嵌入PayPal链接,可以用HTML创建链接。 警告 - 根据账户类型不同,PayPal可能会从通过链接收取的付款中扣除处理费。[1] 研究来源
Microsoft Outlook là chương trình email cho phép bạn quản lý nhiều tài khoản email chỉ trong một phần mềm. Bạn có thể thiết lập từng tài khoản bằng quyền kiểm soát nội bộ để có thể nhận toàn bộ email tại một nơi. Tuy nhiên, bạn cần thiết lập email và Outlook để thực hiện việc này. Thật may mắn khi các bước thao tác rất đơn giản. Lưu ý: Do có nhiều loại email, nên bài viết này sẽ chỉ giải thích quy trình sử dụng tài khoản Gmail - máy chủ email phổ biến nhất. Tuy nhiên, các bước thực hiện đều giống nhau cho mọi loại email. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Thiết lập tài khoản email - 1. Mở tài khoản email hiện tại trên internet. Truy cập trang email, chẳng hạn như Gmail, và đăng nhập. - 2. Nhấp vào “Settings” (Cài đặt) hoặc “Preferences” (Tùy chọn). Trong Gmail, lựa chọn này có biểu tượng bánh răng nhỏ ở phía trên góc phải. Nhiều người dùng khác chỉ thấy từ "Preference" hoặc "Settings". - 3. Truy cập "Forwarding" (Chuyển tiếp) trong phần tùy chọn. Có thể bạn sẽ thấy nhiều tên gọi khác tại đây, nhưng tất cả đều có nội dung tương tự với "Forwarding". Một số lựa chọn khác mà bạn cần chú ý là: - "Forwarding and POP/IMAP" (Chuyển tiếp và POP/IMAP) - "IMAP Settings" (Cài đặt IMAP) - "Mail Forwarding." (Chuyển tiếp thư) - "POP/IMAP"[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Bật "IMAP Access" (Truy cập IMAP) cho tài khoản của bạn. Đây là thao tác ra lệnh cho chương trình gửi bản sao email đến Outlook. Sau khi thực hiện bước này, bạn có thể thiết lập Outlook. - Nếu bạn không tìm thấy IMAP Access trên chương trình email của mình, hãy thử tìm kiếm. Bạn chỉ cần tìm kiếm trên mạng bằng từ khóa "(Chương trình email của bạn) + Enable IMAP." Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thiết lập Outlook - 1. Mở chương trình Outlook và nhấp vào "Tools" (Công cụ) trong thanh trình đơn. Trong lần đầu tiên sử dụng Outlook, có thể bạn sẽ được yêu cầu chọn "Add an account" (Thêm tài khoản). Nhấp vào lựa chọn này để thêm tài khoản email của bạn. - 2. Chọn "Accounts" (Tài khoản) ở bên dưới trình đơn Tools đang hiển thị. Đây là thao tác cho phép bạn đăng nhập vào tài khoản email, và thiết lập tài khoản cho Outlook. - Khắc phục sự cố: Đối với Windows 8 hoặc cao hơn: Nếu bạn không thấy lựa chọn này, hãy mở “thanh Charms” bằng cách ấn tổ hợp phím “Window + C”. Trên thanh Charms, bạn cần nhấp vào “Settings” (Cài đặt), rồi chọn “Accounts” (Tài khoản) và cuối cùng là “Add an account”. - 3. Nhấp vào nút "Add" (Thêm) để thêm địa chỉ email mới. Bạn sẽ thấy dấu "+" nhỏ ở gần góc ngoài cùng trên một số máy Mac. - Khắc phục sự cố: Bạn cũng cần nhấp vào biểu tượng ổ khóa ở bên dưới để mở khóa phần thiết lập. Thao tác này yêu cầu bạn nhập mật khẩu quản trị được dùng để đăng nhập máy tính. - 4. Chọn "Mail" trong trình đơn đang hiển thị. Nếu được yêu cầu chọn tài khoản (Gmail, Yahoo Mail, v.v.), bạn nhớ chọn tài khoản đúng. - 5. Nhập địa chỉ và mật khẩu của bạn. Việc truy cập email cần thời gian, nhưng thường không quá vài phút.[2] Nguồn nghiên cứu - 6. - 7. Cung cấp tên người dùng, thường là email. Đây là thông tin được dùng để đăng nhập. - 8. Thiết lập máy chủ vào và ra giống nhau. Việc này nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực tế thì không. Bạn chỉ cần nhập mail, dấu chấm, và đuôi email. Ví dụ, nếu email của bạn là Youperson@gmail.com, hai máy chủ sẽ là mail.gmail.com. - Đảm bảo "Use SSL to connect" (Dùng SSL để kết nối) đã được chọn.[3] Nguồn nghiên cứu - 9. Nhấp vào “More Options…” (Tùy chọn khác…) và chọn "Use incoming server info" (Sử dụng thông tin máy chủ đầu vào) dành cho “Authentication” (Sự xác thực). Thao tác này giúp Outlook hoạt động mượt mà, nhưng không thực sự cần thiết. Tuy nhiên, bạn sẽ tránh được một số vấn đề phổ biến.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Bạn có thể chọn Outlook làm chương trình email mặc định trên máy tính từ Control Panel.
Microsoft Outlook is an email program that allows you to manage multiple different email accounts with the same software. You can set up each account using internal controls, allowing you to get all of your emails in one convenient place. However, you will need to set up your email, as well as Outlook, to make it possible. Luckily, doing so couldn't be easier. Note: Due to the wide variety of email types, this article will explain the process using a Gmail account, the most common email server. However, the steps are identical for any type of email. Things You Should Know - Log into your email account on your web browser. Find the "Forwarding" option in your settings. Enable "IMAP Access". - Open Outlook and go to "Tools" > "Accounts" > "Add". Log into your email address and set up the incoming and outgoing servers to be identical. - Check the "Use SSL to connect" if it is not already checked. Then, Click "More Options". Make sure "Authentication is set to "Use incoming server info". Steps Method 1 Method 1 of 2: Setting up Your Email Account - 1. Open your current email account on the internet. Head to your email website, such as Gmail, and log in. - 2. Click on "Settings" or "Preferences." In Gmail, this is found in a little gear symbol in the top right corner. Many other clients simply have the word "Preference" or "Settings." - 3. Navigate to "Forwarding" in the preferences. This could have many names, but all of them should have something similar to "Forwarding." Other phrases to look out for include: - "Forwarding and POP/IMAP" - "IMAP Settings" - "Mail Forwarding." - "POP/IMAP"[1] Research source - 4. Enable "IMAP Access" for your account. This tells your email that it is okay to send a copy of the mail to Outlook. Once you've done this, you're good to set up Outlook. - If you cannot find IMAP Access on your unique email client, try looking it up. Simply search online for "(Your email client) + Enable IMAP." Method 2 Method 2 of 2: Setting up Outlook - 1. Open your Outlook program and then click "Tools" from the menu bar. If this is the first time you've used Outlook, it will likely ask you to "Add an account." Click on this to add your email account. - 2. Select "Accounts" towards the bottom of the Tools drop-down menu. This allows you to log in to your email account, setting it up for Outlook. - Troubleshooting: For Windows 8 or higher: If you are not getting this option, then get the “Charms bar” by pressing combined “Window + C” with the keyboard. At the Charms bar, click over “Settings,” then “Accounts,” and then “Add an account”. - 3. Click the "Add" button to add a new email address. There is a little "+" near the corner on some Macs. - Troubleshooting: You may also need to click the padlock icon in the bottom to unlock your settings. This will require your administrative password, the one you used to log into the computer. - 4. Select "Mail" from the drop-down menu that appears. If asked what kind of account (Gmail, Yahoo Mail, etc.) make sure you select the correct one. - 5. Type in your email address and password. It may take some time to access your email, but usually no more than a few minutes.[2] Research source - 6. - 7. Provide your username, which is usually your email. This is what you used to log on. - 8. Set up the incoming and outgoing server identically. This looks complicated, but it is not. Simply write in mail, a period, then the end of your email handle. For example, if your email is Youperson@gmail.com, your servers would both be mail.gmail.com. - Make sure "Use SSL to connect" is checked.[3] Research source - 9. Click on "More Options..." and select "Use incoming server info" for "Authentication. This helps keep Outlook running smoothly, and is not strictly necessary. It will, however, help avoid some common issues.[4] Research source Video Tips - You can make Outlook the default email program on your computer from the Control Panel. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Trừ phi bạn biết thời điểm con rùa ra đời, còn không thì rất khó để đoán tuổi của nó. Dù bạn có thể đoán tuổi bằng cách đếm số vân trên bụng rùa, nhưng phương pháp này chỉ hiệu quả trong việc đoán xem rùa đã ăn hay chưa. Nếu con rùa còn nhỏ, bạn có thể so sánh kích cỡ của nó với những con cùng loài để đoán sơ về tuổi tác. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Đếm vân mai rùa - 1. Chọn một mảnh "giáp" và đếm vân. Bạn có thể đếm vân trên một mảnh giáp trên mai để xác định tuổi rùa. Giáp là những chiếc vảy lớn bao bọc mai rùa. Nên nhớ, phương pháp này chỉ giúp bạn ước đoán tương đối, bởi những vân mai này phát triển khác nhau qua các giai đoạn no đói của rùa. Nói cách khác, mai rùa sẽ phát triển thêm vân khi chúng rất đói hoặc ăn thật nhiều, chứ không chỉ phát triển vào mùa hè và đông.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Đếm vân. Các vân trên mỗi mảnh giáp thường xen kẽ nhau, gồm các vân lớn với màu sắc khác và các vân hẹp hơn có màu sắc khác. Theo lý thuyết, vòng vân rộng thể hiện thời kỳ thức ăn trù phú, thường là mùa hè. Mặt khác, những vân hẹp thể hiện thời kỳ khan hiếm thức ăn của rùa, thường là mùa đông. Thế nên, nếu bạn đếm số vòng vân rồi chia cho 2, ta sẽ đoán được sơ bộ tuổi rùa.[2] Nguồn nghiên cứu - Nhìn vào các vòng vân. Bạn không cần phải đếm các mảnh giáp vì chúng không thể hiện tuổi rùa. Thay vào đó, bạn phải nhìn vào các vòng vân bên trong mảnh giáp trên mai rùa.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Đoán tuổi. Sau khi đếm được các vòng vân, hãy đoán thử tuổi rùa. Ví dụ, nếu con rùa có 14 vòng vân, ta có thể đoán con rùa đã tầm 7 tuổi, bởi mỗi 2 vòng vân thể hiện một năm tuổi đời con rùa. - Rùa phát triển vân dù được nuôi nhốt hay sống trong hoang dã. - Sẽ rất khó để đoán tuổi rùa sau 15 năm tuổi, bởi các vân ngày càng mọc sát nhau.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Kiểm tra kích cỡ - 1. Đo kích cỡ của rùa. Kích thước của rùa có thể cho biết số tuổi, nhất là khi chúng còn khá trẻ. Chúng ta bắt đầu đo từ đầu đến đuôi để biết sơ lược về độ lớn của nó. Một món ăn vặt hấp dẫn có thể dụ rùa thò đầu khỏi mai để đo đạc.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Xác định kích thước điển hình của loài. Bạn nên tìm biểu đồ tăng trưởng của giống rùa đang đo. Hãy đảm bảo tìm đúng bảng kích cỡ của giống rùa cụ thể, bởi dù cùng tên gọi nhưng mỗi giống rùa đều có kích cỡ khác nhau. Bạn có thể tra cứu trên mạng hoặc tìm sách về giống rùa bạn nuôi trong thư viện.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, một con rùa vẽ phương nam thường không to hơn 15 cm, trong khi rùa vẽ phương tây có thể phát triển tới 20 cm. - Rùa sinh ra trong tình trạng nuôi nhốt có xu hướng phát triển nhanh hơn đồng loại ngoài hoang dã. Lưu ý đặc điểm kích thước khác biệt này có thể khiến bạn đoán sai tuổi rùa. - 3. So sánh kích thước rùa bạn nuôi với bảng tăng trưởng. Một khi đã tìm được bảng tăng trưởng, hãy so sánh kích thước đo được ở rùa với kích thước đề cập trong bảng. Bạn có thể sẽ tính toán được tuổi rùa nếu nó chưa phát triển đến kích thước lớn nhất.[7] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Tuổi của rùa rất khó đoán nếu nó lớn hơn 5 tuổi. - Nếu mai rùa trong tình trạng kém sẽ khiến con rùa trông già hơn. Ví dụ, một con rùa không được ăn uống đủ dinh dưỡng trong nhiều năm sẽ có mai thô, gồ ghề, khiến ta đoán sai tuổi chúng. Đừng quá nhấn mạnh đặc điểm bề ngoài của rùa khi muốn đoán tuổi.
Unless you know when a turtle is born, it's nearly impossible to tell its age. While you can count rings on the turtle's belly, that method is often a better representation of when the turtle had food and when it didn't. If your turtle is young, you can compare it to the size of other turtles in the species to get an idea of how old it is. Steps Part 1 Part 1 of 2: Counting Rings - 1. Pick one "scute" to count. You want to count rings on the turtle's scutes to help determine age. The scutes are the scales that cover the turtle's shell. Keep in mind, this method only gives you a very rough estimate, as rings often develop in periods of feast and famine for turtles. In other words, they may develop when the turtle was very hungry or had a lot of food, rather than just in winter and summer.[1] Research source - 2. Count the rings. The rings within the scutes will usually alternate between wider rings of one color and narrower rings of another color. In theory, the wider ring represents a period of good eating, typically the warm season. On the other hand, the narrower ring represents a period of scarcity, often in the winter. Therefore, if you count the rings and divide by 2, you have a general estimate of the turtle's age.[2] Research source - Look for the rings. You don't want to count scutes, as scutes do not reflect the turtle's age. Rather, you want to look at the rings within the scutes.[3] Research source - 3. Estimate the age. After counting the rings, take a guess at the turtle's age. For instance, if the turtle had 14 rings, you can guess that the turtle is 7 years old, as every 2 rings may represent a year. - A turtle will have rings whether in captivity or the wild. - After 15 years of age, it's very difficult to tell the age, as the rings get closer and closer together.[4] Research source Part 2 Part 2 of 2: Checking the Size - 1. Measure your turtle. A turtle's size can indicate age, particularly if it is fairly young.[5] Expert Source Audra Barrios Marine Biologist & Reptile Specialist Expert Interview. 18 August 2020. Start by measuring it from tip to tail so you get a basic idea of how big it is. Try to get the turtle to stand still so you can use a ruler to measure. Having an enticing treat can help get the turtle to pull its head out of the shell.[6] Research source - 2. Find the typical sizes of the species. Find a growth chart for your particular species. Make sure to find your specific turtle, as even turtles with the same name can come in different sizes. You can look online or find a library book about your turtle's species.[7] Research source - For instance, a southern painted turtle usually doesn't get bigger than 6 inches (15 cm), while a large western painted turtle may grow to 8 inches (20 cm). - Turtles bred in captivity tend to grow faster than their wild counterparts. Note that this increased size can give a false impression of the turtle’s age. - 3. Compare your turtle to the size chart. Once you've found a size chart, look at your turtle in relation to the chart. You may be able to estimate your turtle's age if it hasn't reached its full size yet.[8] Research source Read Video Transcript Video Tips - The age of a turtle is hard to measure once they're over the age of 5.[9] Expert Source Audra Barrios Marine Biologist & Reptile Specialist Expert Interview. 18 August 2020. - A poor quality shell can make a turtle look older than it actually is. For example, a turtle that had poor nutrition for several years might develop a rough, bumpy shell, giving a false impression of its age. Don’t put too much emphasis on the appearance of the turtle when assessing age. Reader Success Stories - "I have a turtle for almost a month now, and I really want to know how to tell a turtle's age.Then, my friend suggest me to go and look for answers on wikiHow.com. I really appreciated that friend for letting me know the world has a website like this. Thanks."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách khóa tài liệu Microsoft Word bằng mật khẩu. Bạn có thể thực hiện với Microsoft Word phiên bản Windows và Mac, tuy nhiên bạn không thể khóa tài liệu bằng mật khẩu trên OneDrive. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Windows - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tập tin Word mà bạn muốn cài mật khẩu. Tài liệu sẽ mở ra trong Microsoft Word. - Nếu bạn chưa có tài liệu: hãy mở Microsoft Word, nhấp vào Blank document (Tài liệu trống) và tạo tài liệu trước khi tiếp tục. - 2. Nhấp vào File (Tập tin). Thẻ này ở góc trên bên trái cửa sổ Word. Trình đơn File sẽ mở ra. - 3. Nhấp vào thẻ Info (Thông tin) nằm đầu cột tùy chọn bên trái cửa sổ. - Nếu không có gì thay đổi khi bạn nhấp vào Info thì nghĩa là thẻ Info đang mở. - 4. Nhấp vào Protect Document (Bảo vệ tài liệu). Tùy chọn có biểu tượng ổ khóa nằm dưới tên tài liệu gần đầu trang. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 5. Nhấp vào Encrypt with Password (Mã hóa bằng mật khẩu). Tùy chọn ở gần đầu trình đơn thả xuống. Một cửa sổ sẽ mở ra. - 6. Nhập mật khẩu. Gõ mật khẩu mà bạn muốn sử dụng vào trường dữ liệu "Password" nằm giữa cửa sổ. - 7. Nhấp vào OK ở cuối cửa sổ bật ra. - 8. Nhập lại mật khẩu, sau đó nhấp OK. Mật khẩu bạn chọn sẽ được xác nhận. Sau khi bạn đóng tài liệu, không ai có thể mở lại nếu không nhập đúng mật khẩu. - Bạn vẫn có thể xóa tài liệu mà không cần mở hay nhập mật khẩu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Mac - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tập tin Word mà bạn muốn cài mật khẩu. Tài liệu sẽ mở ra trong Microsoft Word. - Nếu bạn chưa có tài liệu: hãy mở Microsoft Word, nhấp vào Blank document và tạo tài liệu trước khi tiếp tục. - 2. Nhấp vào Review (Xem trước) Thẻ này nằm đầu cửa sổ Microsoft Word. Khi bạn nhấp vào Review, một thanh công cụ sẽ hiện ra bên dưới dòng thẻ ở đầu cửa sổ.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấp vào Protect Document. Tùy chọn có hình ổ khóa nằm bên phải thanh công cụ. Một cửa sổ sẽ bật ra. - 4. Nhập mật khẩu. Gõ mật khẩu vào trường "Password" nằm đầu cửa sổ. Điều này sẽ ngăn chặn người khác mở tài liệu nếu không nhập đúng mật khẩu. - Nếu muốn ngăn người khác tùy chỉnh tài liệu, bạn hãy nhập mật khẩu vào trường văn bản cuối cửa sổ. - 5. Nhấp vào OK ở cuối cửa sổ bật ra. - 6. Nhập lại mật khẩu, sau đó nhấp OK. Mật khẩu bạn chọn sẽ được xác nhận. Sau khi bạn đóng tài liệu, không ai có thể mở lại nếu không nhập đúng mật khẩu. Lời khuyên - Nếu bạn chọn đặt mật khẩu cho cả việc mở và tùy chỉnh tài liệu trên Mac, hãy chắc rằng hai mật khẩu đó là khác nhau. Cảnh báo - Nếu quên mật khẩu, bạn sẽ không thể khôi phục tài liệu.
null
如果你获得一个Word文档而你不想要别人窥探它或修改它,那么你可以考虑用不易破解的密码来锁定你的文件。每个版本的Word软件都内置有密码保护功能。跟随本文的介绍了解如何在Windows系统和Mac OS X系统的任何版本Word程序中启用密码保护文档。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: Word 2010、2013版本 - 1. 点击左上角的“文件”。如果没有自动打开信息选项卡,那么点击信息选项卡。 - 2. 点击保护文档。这个方形的按钮位于“有关<文档名>的信息”部分下。点击出现的菜单中的“用密码进行加密”选项。 - 3. 输入密码。你需要再次输入密码来确认它。如果你忘记它将无法再找回密码,所以请把密码记在安全的位置中以防丢失。 - 为了让密码生效,你必须保存文件。 - 4. 删除密码。如果你想要删除密码,那么打开文档,再次点击文件菜单。点击保护文档,选择“用密码进行加密” 。对话框中有一个密码,删除它点击确定即可。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 4: Word 2007版本 - 1. 点击Microsoft Office按钮。它位于窗口左上角位置。点击这个按钮会打开一个菜单,允许你从中进行保存文档或新建新文档的操作。 - 2. 将鼠标悬停在准备按钮上。这个选项位于打印和发送选项之间。接着会出现一个新菜单。 - 3. 点击“加密文档”。接着出现一个小对话框,你可以输入你想要设置的密码。你需要再次输入密码以确认。如果你忘记它将无法再找回密码,所以请把密码记在安全的位置中以防丢失。 - 为了让密码生效,你必须保存文件。 - 4. 删除密码。如果你想要删除密码,那么打开文档,再次点击Microsoft Office按钮。将鼠标悬停在准备选项上选择“加密文档”。对话框中有一个密码,删除它点击确定即可。[2] 研究来源 方法 3 方法 3 的 4: Word 2003版本 方法 4 方法 4 的 4: Word 2008/2011(Mac系统) - 1. 点击Word菜单。它位于左上角位置、苹果菜单和文件菜单之间。选择参数选择。 - 2. 点击安全性。你能在个人设置部分中找到它。接着会打开安全性窗口。 - 3. 创建密码。在“打开文件时的密码”一栏中输入你的新密码,点击确定。你需要两次输入新密码来确认密码。如果你忘记它将无法再找回密码,所以请把密码记在安全的位置中以防忘记。 - 为了让密码生效,你必须保存文件。 - 4. 删除密码。如果你想要删除密码,那么打开文档,再次点击Word菜单。选择参数选择,点击安全性。出现的对话框中有一个密码,删除它点击确定即可。[3] 研究来源 小提示 - 只对包含敏感信息的文档使用加密保护功能。为很多文档添加密码会使得操作变得复杂不方便,尤其使用不同的密码来进行加密,这大大增加了操作的难度。 - 选择容易记忆的密码来加密文档,同时又要保证安全性。 警告 - 不要忘记密码。为了避免此类现象,选择你(且只有你)能记住的密码。
Bạn hoàn toàn có thể làm sạch giày quá bẩn và bốc mùi bằng máy giặt. Giày làm từ vải bố hoặc giả da có thể được giặt sạch dễ dàng bằng chế độ giặt nhẹ, sau đó phơi khô. Tuy nhiên, bạn không nên giặt giày da thật, các loại giày trang trọng (như giày cao gót) hoặc bốt bằng máy giặt mà nên giặt bằng tay. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Làm sạch giày trước khi giặt - 1. Loại bỏ các chất bẩn bám vào giày bằng khăn cũ ẩm. Bạn có thể dùng khăn cũ lau bớt bụi, cỏ hoặc bùn bám trên giày, không cần cọ nhiều, chỉ cần lau nhẹ nhàng để làm sạch bớt là được.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể gõ giày vào nhau hoặc gõ vào thùng rác để bụi bẩn rơi ra nhiều hơn. - 2. Làm sạch đế giày bằng bàn chải đánh răng và nước xà phòng ấm. Bạn sẽ đổ nước vào một cốc nhỏ, thêm một thìa đầy dầu rửa bát, nhúng bàn chải đánh răng vào dung dịch này và chải sạch đế giày.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn nhớ chà thật mạnh, càng chà mạnh thì sẽ càng loại bỏ được nhiều bụi bẩn. - 3. Xả giày. Bạn cần loại bỏ lượng xà phòng thừa trên giày bằng cách cầm giày trên bồn tắm hoặc bồn rửa và vặn nước xả sạch đế giày.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Tháo lót giày và dây giày nếu cần. Đối với giày có dây buộc, bạn tháo dây và để riêng trong máy giặt. Trên dây giày và xung quanh các lỗ xỏ dây có thể có rất nhiều bụi bẩn, do vậy việc tháo ra giặt riêng sẽ giúp máy giặt dễ dàng tiếp xúc và sạch chúng.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Giặt và phơi khô - 1. Cho giày vào túi giặt hoặc vỏ gối. Làm vậy sẽ giúp giày được bảo vệ. Bạn nhớ khoá miệng túi trước khi cho vào máy giặt.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu dùng vỏ gối, bạn sẽ cho giày vào, buộc chặt miệng vỏ gối bằng dây cao su. - 2. Thêm khăn vào máy giặt để đệm cho giày. Bạn nên giặt giày cùng ít nhất hai chiếc khăn tắm to. Nhớ là bạn sẽ giặt chúng với giày bẩn nên đừng chọn khăn trắng hoặc khăn quá đẹp.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Giặt giày, lót giày và dây giày ở chế độ giặt nhẹ. Bạn sẽ cho giày, lót giày, dây giày và khăn giặt cùng vào máy giặt, giặt với nước lạnh hoặc nước ấm ở chế độ vắt nhẹ hoặc không vắt. Hãy chọn chu trình xả mạnh để loại bỏ toàn bộ xà phòng sau khi giặt.[7] Nguồn nghiên cứu - Giặt với nước nóng có thể khiến keo gắn giày bớt dính, nứt hoặc chảy. - Không dùng nước xả vải khi giặt giày. Nước xả đọng lại sẽ khiến giày dễ bám bụi hơn. - 4. Phơi khô. Bạn sẽ lấy giày, lót giày và dây giày ra khỏi máy giặt, phơi giày ở chỗ thoáng khoảng 24 giờ trước khi dùng..[8] Nguồn nghiên cứu - Để giày khô nhanh hơn và giữ được dáng giày, bạn có thể nhét vào trong giày một ít báo cũ.[9] Nguồn nghiên cứu - Làm khô bằng máy sấy sẽ khiến giày bị hỏng. Những thứ bạn cần - Khăn cũ - Bàn chải đánh răng - Nước xà phòng - Nước giặt - Giấy báo
null
如果你的鞋子变得特别脏或者有异味,可以放进洗衣机里清洗。帆布鞋或者仿皮鞋用轻柔机洗模式就能轻松清洗,然后晾干就行了。不要用洗衣机洗皮鞋、正装鞋(如高跟鞋)或者靴子。这些鞋子只能手洗。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 预清洗鞋子 - 1. 用湿抹布清除鞋表面的碎屑。如果鞋上有很多灰尘、杂草或者泥土,先用旧抹布尽量擦干净。没必要用力刷洗。只用把最顽固的尘土擦掉。[1] 研究来源 - 你也可以把两只鞋子拿到垃圾桶上方相互敲打,尽量抖掉上面的泥土。 - 2. 用牙刷和温肥皂水清洗鞋底。先拿一个小杯子装满水,往里面加一勺洗洁精。把牙刷浸在溶液里,然后用牙刷刷洗鞋底。[2] 研究来源 - 一定要用力刷。刷得越用力,就能把污垢刷得越干净。 - 3. 冲洗鞋子。一定要洗掉残留的洗洁精。可以把鞋子拿到浴缸或水槽上,用水冲洗鞋底。[3] 研究来源 - 4. 如有必要,可以取出鞋垫和鞋带。如果你的鞋子有鞋带,要把它们分开放进洗衣机。鞋带和鞋眼周围应该会有很多污垢,取下鞋带能清洗得更干净。[4] 研究来源 部分 2 部分 2 的 2: 清洗并晾干 - 1. 把鞋子装进网袋或枕套里。套个袋子能保护鞋子。放进洗衣机之前一定要密封好袋口。[5] 研究来源 - 如果你用的是枕套,把鞋子放进去后要封好枕套,然后用橡皮筋加固。 - 2. 在洗衣机里加些别的衣物,让鞋子有个缓冲。用至少2条大浴巾和鞋子一起清洗。要记住,这是要和脏鞋子一起洗,所以不要选白色或者太好的毛巾。[6] 研究来源 - 3. 用轻柔机洗模式清洗鞋子、鞋垫和鞋带。把鞋子、鞋垫、鞋带和一些用来缓冲的毛巾一起放进洗衣机。使用冷水或温水,稍微脱下水或不脱水。最后利用额外清洗模式洗掉残留的肥皂。[7] 研究来源 - 在洗衣机里用热水洗,可能会让鞋子上的胶水粘性减弱、开裂甚至融化。 - 洗鞋子时不要添加织物柔顺剂。柔顺剂会残留在鞋子上,容易沾灰。 - 4. 晾干鞋子。把鞋子、鞋带和鞋垫从洗衣机里拿出来。鞋子在户外晾晒24小时后再穿。[8] 研究来源 - 为了让鞋子干得更快并且保持鞋型,可以将几张报纸揉成团塞进鞋子里。[9] 研究来源 - 不要把鞋子放进烘干机,会损坏鞋子。 你需要准备 - 抹布 - 牙刷 - 肥皂水 - 洗衣液 - 报纸
Bài viết này hướng dẫn cách xóa từng thông báo trên Facebook từ danh sách thông báo của nó. Bạn có thể thao tác trên ứng dụng điện thoại dành cho iPhone và Android, cũng như trên website Facebook. Tuy nhiên, không có cách nào để xóa nhiều hơn một thông báo mỗi lần; vì vậy, bạn không thể xóa toàn bộ thông báo của Facebook cùng lúc. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên iPhone - 1. Mở Facebook. Chạm vào biểu tượng Facebook với chữ "f" màu trắng trên nền xanh. Nếu đã đăng nhập, thao tác này đưa bạn đến phần Bảng tin. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn gõ địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu rồi chọn Log In (Đăng nhập). - 2. Chọn biểu tượng "Notifications" (Thông báo) hình chiếc chuông ở bên dưới màn hình để xem lịch sử thông báo của bạn. - 3. Vuốt một thông báo từ phải sang trái. Bạn sẽ thấy lựa chọn Hide (Ẩn) bên phải thông báo. - 4. Chọn Hide (Ẩn) bên phải thông báo. Thông báo sẽ được xóa khỏi danh sách ngay lập tức; bạn sẽ không còn thấy thông báo khi mở phần "Notifications" (Thông báo). - Bạn có thể lặp lại thao tác này với mỗi thông báo cần xóa. - Tùy thuộc vào phiên bản Facebook trên thiết bị, đôi khi bạn không thể thực hiện theo hướng dẫn này trên iPad. Nếu vậy, bạn hãy thử thực hiện bằng trang web trên máy tính. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên Android - 1. Mở Facebook. Chạm vào biểu tượng Facebook với chữ "f" màu trắng trên nền xanh. Nếu đã đăng nhập, thao tác này đưa bạn đến phần Bảng tin. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn gõ địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu rồi chọn Log In (Đăng nhập). - 2. Chọn biểu tượng "Notifications" (Thông báo) hình chiếc chuông ở bên dưới màn hình. Thao tác này mở ra lịch sử thông báo của bạn. - 3. Chọn ⋯. Biểu tượng dấu ba chấm này ở bên phải mỗi thông báo. Bạn sẽ thấy xuất hiện một trình đơn sau khi bấm vào biểu tượng. - Bạn cũng có thể chạm và giữ thông báo. - 4. Chọn Hide this notification (Ẩn thông báo này) trong trình đơn vừa hiển thị. Thao tác này sẽ xóa thông báo trong "Notifications" (Thông báo) và nhật ký hoạt động. - Bạn có thể lặp lại quy trình này cho mỗi thông báo cần xóa. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên máy tính - 1. Mở Facebook. Truy cập https://www.facebook.com bằng trình duyệt web của bạn. Trang Bảng tin sẽ hiển thị nếu bạn đã đăng nhập vào Facebook. - Nếu chưa đăng nhập Facebook, bạn nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) vào khung ở phía trên góc phải màn hình và nhấp Log In (Đăng nhập). - 2. Nhấp vào "Notifications" (Thông báo) với biểu tượng quả địa cầu ở phía trên góc phải trang. Việc này sẽ mở ra một danh sách gồm các thông báo Facebook gần đây của bạn. - 3. Chọn một thông báo. Đặt con trỏ chuột vào thông báo mà bạn muốn xóa. Ngay lập tức bạn sẽ thấy xuất hiện biểu tượng ⋯ và một hình tròn bên phải thông báo. - Ví dụ, nếu muốn xóa thông báo về việc một người bạn nào đó thích trạng thái của bạn, bạn sẽ đặt con trỏ chuột lên phần "[Tên] thích bài viết của bạn: [Nội dung bài viết]." - Nếu không thấy thông báo cần xóa, bạn nhấp vào See All (Xem tất cả) ở bên dưới danh sách lựa chọn, sau đó kéo xuống đến khi tìm thấy thông báo. - 4. Nhấp vào ⋯ ở góc phải của thông báo để mở một trình đơn. - 5. Nhấp vào Hide this notification (Ẩn thông báo này) trong trình đơn vừa hiển thị để xóa thông báo trong "Notifications”. Lời khuyên - Bạn có thể điều chỉnh cách hiển thị thông báo trong danh sách thông báo gần đây qua mục Notifications (Thông báo) trong Settings (Cài đặt) của Facebook. Cảnh báo - Khác với email, bạn không thể xóa tất cả thông báo Facebook trong một lúc
Quickly clear out notifications from Facebook using your phone, tablet, or computer Do you want to delete your Facebook notifications? While there is no way to clear out all your notifications at once, you'll be able to remove as many individual notifications as needed. On desktop, you can also set all notifications as "Read" to remove any red marks. This wikiHow will show you how to manage and delete Facebook notifications using your computer, iPhone, or Android device. Things You Should Know - On mobile, tap "Notifications". Tap ••• next to the notification, then tap "Remove this notification". - On desktop, click the bell icon. Click ••• next to the notification, then click "Remove this notification". - Repeat this process on all remaining notifications. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Mobile - 1. Open the Facebook app. This looks like a white f on a blue background.[1] Research source - If you aren't logged into Facebook, enter your email address (or phone number) and password to log in. - Facebook is available for iOS in the App Store and for Android in the Google Play Store. - 2. Tap Notifications. This will be underneath a bell icon in the bottom-right corner. - Your notification history will open. - 3. Tap ••• . This will be to the right of the notification. - If you only want to get rid of the red mark on the bell icon, tap the notification to mark it as Read. - 4. Tap Remove this notification. The notification will be deleted from the page; you'll no longer see it when you open the Notifications menu. - Repeat this process for any other notifications you want to clear. - If you no longer want to receive notifications, you can block them. Method 2 Method 2 of 2: Using Desktop - 1. Go to https://www.facebook.com/ in a web browser. By default, your home page should be your feed. - If you aren't logged in, enter your email address (or phone number) and password in the upper-right side of the page to log in, or create a new account. - 2. Click the bell icon. This will be in the top-right corner, next to your profile picture. Your Notifications pop-up menu will open. - To see all your notifications, click See all to navigate to the full page. - If you only want to mark your notifications as Read, click ••• in the top-right corner of the pop-up menu, then Mark all as read. - 3. Click ••• . You'll need to hover over the notification you want to clear in order to see this. - 4. Click Remove this notification. The notification will be deleted from the page; you'll no longer see it when you open the Notifications menu. - Repeat this process for any other notifications you want to clear. - Alternatively, click Mark as read to remove the red mark on the notification icon. - If you find that your notifications are being crowded by other users, you can choose to block them or mute them. Tips - You can change which notifications appear in your recent notifications. Click the bell icon → ••• → Notification settings. Click each notification category to toggle on or off notifications. If you don't want to receive any notifications at all, toggle off Allow notifications on Facebook for each category. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách xem danh sách bạn bè thân thiết trên Facebook. Nhóm này bao gồm những người mà bạn thường xuyên tương tác và tìm kiếm. Lưu ý rằng Facebook dùng thuật toán để xác định bạn bè thân thiết của bạn và thuật toán này thay đổi thường xuyên. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở Facebook. Chạm vào ứng dụng với biểu tượng chữ "f" màu trắng trên nền xanh dương để mở Facebook. Thao tác này sẽ mở trang News Feed (Bảng tin) nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu chưa đăng nhập, bạn nhập địa chỉ email và mật khẩu trước khi tiếp tục. - 2. Chạm vào ☰. Nút này có hình ba đường kẻ ngang ở bên dưới góc phải màn hình (trên iPhone/iPad) hoặc phía trên góc phải màn hình (trên Android). Bạn cũng có thể tìm nút "Friends" ở bên trên và chạm vào đó. - 3. Cuộn xuống và chạm vào nút Find Friends, sau đó chạm vào All Friends. Bạn sẽ thấy lựa chọn này ở đầu trang. - 4. Xem danh sách bạn bè của bạn. Bất kỳ ai hiển thị gần đầu trang đều được Facebook xác định là một trong những người thân thiết nhất với bạn. - Bạn thường ít tương tác với những người ở cuối danh sách hơn những người ở đầu danh sách. - Nguyên tắc chung là xem 5-10 người ở đầu danh sách này là những người mà bạn thường xuyên liên lạc. Điều này được tính bằng tương tác giữa bạn và họ, không nhất thiết phải là tương tác giữa họ và bạn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Mở Facebook bằng cách truy cập https://www.facebook.com/ để mở trang News Feed (Bảng tin) nếu bạn đã đăng nhập Facebook. - Nếu chưa đăng nhập Facebook, trước tiên bạn nhập địa chỉ email và mật khẩu ở phía trên góc phải trang. - 2. Nhấp vào thẻ tên của bạn. Đó là thẻ ở phía trên góc trái trang Facebook có hiển thị tên của bạn. Thao tác này sẽ mở trang cá nhân của bạn. - 3. Nhấp vào lựa chọn Friends (Bạn bè) bên dưới ảnh bìa ở đầu trang để mở danh sách bạn bè. - 4. Xem danh sách bạn bè của bạn. Bất kỳ ai hiển thị gần phía trên danh sách này là người được Facebok xem như một trong những bạn bè thân thiết của bạn (người mà bạn thường xuyên liên lạc). - Xem 5-10 người đầu tiên trong danh sách là những người mà bạn thường xuyên liên lạc. Điều này được tính bằng tương tác giữa bạn và họ, không nhất thiết phải là tương tác giữa họ và bạn. - Những cái tên ở cuối danh sách thường là những người mà bạn ít tương tác; ngoại lệ duy nhất là khi bạn kết bạn với ai đó và ngay lập tức bắt đầu trò chuyện với họ hoặc xem bài viết của họ. Lời khuyên - Nếu bạn đã thêm ai đó vào danh sách "Close Friends" (Bạn thân) trên Facebook, họ sẽ tự động hiển thị ở gần đầu danh sách hơn so với khi bạn chưa thêm họ vào danh sách "Bạn thân". - Bạn có thể dùng mã nguồn của trình duyệt để theo dõi lượt tương tác Facebook của những người bạn thân, nhưng thông tin cũng không khác kết quả mà bạn thấy trong danh sách bạn bè. Cảnh báo - Đừng cài đặt bất kỳ ứng dụng Facebook nào khẳng định rằng có thể theo dõi người truy cập trang cá nhân của bạn. Facebook không tiết lộ cách theo dõi người xem trang cá nhân của bạn, nên bất kỳ ứng dụng nào khẳng định điều này đều là lừa đảo hoặc hoặc tệ hơn là có chứa mã độc.
This wikiHow teaches you how to see a list of your closest Facebook friends. The people with whom you interact most often (via likes, messages, and comments) and those for whom you regularly search typically show up at the top of your friends list. Keep in mind that Facebook uses a secret algorithm to determine who your best friends are, and the algorithm changes often. Things You Should Know - On mobile, go to the Facebook app and tap ☰ > Find Friends > All Friends. The names at the top are the people you are most connected to. - On a computer, go to Facebook and open your profile. Go to Friends. The top 5-10 people are who you are most connected to. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Mobile - 1. Open the Facebook app on your Android, iPhone, or iPad. Tap the Facebook app icon, which is a blue square containing a white "f." This will load your News Feed if you're already logged in. - If you aren't already logged in, enter your email address and password before continuing. - 2. Tap the ☰ menu. It's the three horizontal lines at either the bottom-right corner of the screen (iPhone/iPad) or the top-right corner of the screen (Android). you can also look for "Friends" button on top and click that instead. - 3. Scroll down and tap Find Friends and then click All Friends. You can find this option on the top of the page. - 4. Review your list of friends. Anyone appearing near the top of the page is someone that Facebook has determined to be one of your best friends. - People further down the list are friends with whom you haven't interacted as much as people near the top. - A good rule of thumb is to consider the top five to ten people in this list as the people to whom you are most connected. This takes into account your interactions with them, but not necessarily their interactions with you. Method 2 Method 2 of 2: On a Computer - 1. Go to https://www.facebook.com. This will open your News Feed if you're already logged into Facebook. - If you aren't logged into Facebook, enter your email address and password into the fields to do so now. - 2. Click your name tab. It's the tab near the top of the left menu that displays your name and profile photo. This opens your profile page. - 3. Click Friends. This option is in the menu just below your cover photo, which is at the top of your profile. Your friends list will appear. - 4. Find your closest friends at the top of the list. Anyone appearing near the top of the list is someone whom Facebook considers to be one of your best friends (e.g., someone to whom you're strongly connected). - Consider the top five to ten people in this list to be the people to whom you're most connected. This takes into account your interactions with them, but not necessarily their interactions with you. - The further down on the list someone is, the less you've interacted with them; the exception to this is if you add someone and immediately begin talking to them or viewing their posts. Tips - If you've added someone to the "Close Friends" list on Facebook, they will automatically appear closer to the top of the list than they might if you hadn't added them to "Close Friends". - Do not install any Facebook app that claims to track who visits your profile. Facebook has not revealed any way to track who views your profile, so any app claiming otherwise is at best spam and at worst a virus. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何查看谁是你在Facebook上的好朋友。这包括常常和你联系的好友,以及你经常搜索的好友。记住,Facebook使用自己的算法来确定谁是你的好朋友,并将好朋友列在朋友列表的顶部,而且它经常会更换算法来分析你的好友。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 移动设备 - 1. 打开“Facebook”应用程序。轻触Facebook应用程序图标打开应用。它的图标有深蓝色背景,上面有一个白色字母“f”。如果你已登陆账号,就会直接加载进入新鲜事这一页。 - 如果你还未登陆,先输入电子邮箱地址和密码。 - 2. 轻触☰。它位于屏幕右下角(iPhone手机),或屏幕右上角(安卓设备)。 - 有些版本的Facebook应用程序使用三个点来代替☰ 图标。 - 3. 点击好友。这个图标是由一对蓝色人形剪影组成。 - 4. 浏览好友列表。Facebook会通过算法计算和筛选出你的好朋友,并将他们放到列表的最上方。 - 你不怎么联系的朋友会出现在列表下半部分。 - 一般来说,列表中的前五到十位朋友是你最常联系的朋友。这里考虑到的是你与他们的互动,不一定是他们主动联系你。 方法 2 方法 2 的 2: 电脑 - 1. 打开Facebook网站。前往https://www.facebook.com/。如果你已登陆账号,就会直接加载进入新鲜事这一页。 - 如果你还未登陆,先在页面右上角输入电子邮箱地址和密码。 - 2. 点击你的名字选项卡。它位于Facebook页面右上角,是以你的名字命名的选项卡。点击它打开个人资料页面。 - 3. 点击好友。这个选项就位于页面顶部的头像下方。 点击后就会打开好友列表。 - 4. 浏览好友列表。Facebook会通过算法计算和找出最常与你互动的好朋友,例如经常聊天的朋友,并将他们放到列表的最上方。 - 一般来说,列表中的前五到十位朋友是你最常联系的朋友。这里考虑到的是你与他们的互动,不一定是他们主动联系你。 - 互动越少的朋友会出现在列表更下的位置。如果你刚刚添加了新朋友,并立刻和她聊天或查看他们的帖子,这时候他们会出现在列表的上方。 小提示 - 如果你把某个人添加到Facebook的“密友”列表中,他们会自动出现在好友列表的顶部,位于那些没有被添加到“密友”列表的好友上方。 - 你可以使用浏览器的源代码追踪Facebook对朋友关系的迭代计算结果,这种方法找到的结果和直接查看好友列表是一样的。 警告 - 不要安装任何声称能追踪访问你Facebook页面好友的应用程序。Facebook不会追踪和透露访问你页面的好友信息,因此这类应用程序多是病毒或恶意软件。
Đĩa CD được phát minh kèm theo quảng cáo là "không thể phá hủy". Ngày nay, không mấy ai còn tin vào điều đó. Mặc dù bạn có thể mua bộ dụng cụ khắc phục đĩa CD thương mại để phục hồi những chiếc đĩa mỏng manh, nhưng còn một cách đơn giản và tiết kiệm hơn: sử dụng kem đánh răng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Bắt đầu - 1. Kiểm tra hư hỏng ở cả hai mặt. Đĩa CD lưu trữ thông tin ngay bên dưới nhãn. Thường thì chỉ một vết rách xuyên qua nhãn cũng có thể khiến đĩa CD bị hư hỏng vĩnh viễn. May mắn là mặt phản chiếu thường dễ bị trầy hơn và kem đánh răng có khả năng phục hồi vết xước. Bề mặt này cần sáng bóng để tia laser có thể bị phản chiếu lại khi đọc đĩa CD.[1] Nguồn nghiên cứu Trên thực tế, khả năng ăn mòn của kem đánh răng vừa đủ để mài mòn các vết trầy xước trên bề mặt phản chiếu trở nên sáng bóng hơn. - Những vết trầy và dấu xước nhỏ dễ khắc phục hơn nhiều so với những vết khắc sâu. Một số dịch vụ sửa đĩa CD có thể khắc phục bằng máy đánh bóng chuyên dụng, nhưng chất lượng đĩa rất khó được như ban đầu. - 2. Làm sạch đĩa CD bằng khăn không xơ ẩm. Cho dù bạn không nhìn thấy nhưng những hạt bụi nhỏ trên đĩa có thể gây nên vết trầy xước khi cọ xát với kem đánh răng. Để hạn chế tình trạng này, bạn cần rửa đĩa dưới vòi nước, đồng thời lau bằng khăn không xơ chất liệu cotton hoặc vi sợi. Luôn lau trực tiếp từ tâm ra viền, đừng bao giờ chùi theo những hình tròn nhỏ hay dọc theo đường tròn. Bạn chỉ cần rửa mặt phản chiếu của đĩa. - Nếu đĩa CD đặc biệt bẩn, bạn nên dùng bình xịt khí nén thổi sạch trước. - Nếu đĩa CD bị nhờn trông thấy, hãy dùng cồn tẩy rửa hoặc dung dịch vệ sinh đĩa CD thay cho nước. - 3. Chọn kem đánh răng. Bạn chỉ nên sử dụng "kem" đánh răng vì sản phẩm dạng gel không có hiệu quả. Nếu thuận tiện, hãy chọn loại kem đánh răng "làm trắng răng" hoặc "kiểm soát cao răng". Những sản phẩm này có xu hướng mài mòn nhiều hơn nên sẽ giúp đĩa CD sáng bóng dễ dàng. - Bạn có thể tra cứu nhãn hiệu kem đánh răng trên mạng để xác định chỉ số "RDA" (Relative Dentin Abrasivity: thước đo khả năng mài mòn trong kem đánh răng).[2] Nguồn nghiên cứu Kem đánh răng có chỉ số RDA cao thường tạo nên bề mặt láng bóng hơn, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng.[3] Nguồn tin đáng tin cậy PubMed Central Đi tới nguồn Phần 2 Phần 2 của 2: Đánh bóng đĩa CD bằng kem đánh răng - 1. Nặn kem đánh răng ra khăn không xơ. Như đã đề cập, giẻ sạch với chất liệu vải cotton hoặc vi sợi là thích hợp nhất. Bạn cũng có thể sử dụng bông gòn. - 2. Nhẹ nhàng lau khu vực bị trầy xước. Chùi kem đánh răng lên vùng bị trầy xước theo chuyển động thẳng từ tâm ra viền đĩa. Thao tác lặp đi lặp lại sẽ dần dần làm mòn đĩa CD xuống cùng mức độ của vết trầy xước. Không nên ấn quá mạnh. - 3. Rửa sạch kem đánh răng. Rửa đĩa CD dưới vòi nước đang chảy, đồng thời lau bằng khăn sạch theo cùng một hướng. - 4. Để đĩa khô. Bạn cần thận trọng vì đĩa CD khô dễ bị trầy xước hơn so với khi ướt. Trước tiên, hãy thấm bớt nước bằng cách áp khăn khô không xơ trực tiếp lên mặt đĩa và nhấc lên. Để đĩa tự khô trong không khí hoặc nhẹ nhàng lau lại bằng khăn khô. Đối với đĩa CD, bạn luôn phải lau từ tâm ra viền theo những đường thẳng. - 5. Thử dùng chất mài mòn mạnh hơn. Kiểm tra lại sau khi đĩa CD khô hoàn toàn. Nếu đĩa vẫn không vận hành đúng chức năng, bạn có thể tiến hành lại toàn bộ quy trình bằng chất đánh bóng dành cho bạc, nhựa hoặc đồ nội thất. Đừng bao giờ sử dụng sản phẩm đánh bóng có mùi như dầu hỏa hoặc chứa các chất dẫn xuất từ dầu hỏa vì chúng có thể làm hỏng đĩa CD.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Không nên thoa kem đánh răng gần vòng tròn ở tâm đĩa. Cảnh báo - Hạn chế sử dụng nước ấm. Nếu bạn kiểm tra đĩa CD ngay sau khi khắc phục, độ ấm của đĩa có thể làm đầu đọc CD bị quá nhiệt. Những thứ bạn cần - Kem đánh răng - Nước - Đĩa CD bị trầy - Vải không xơ
When CDs were released, they were advertised as "indestructible." No one will believe that any more. While you can buy commercial CD repair kits to fix these fragile objects, it turns out there's an easier way. Squeeze that tube of toothpaste and let's get started. Steps Part 1 Part 1 of 2: Getting Started - 1. Check both sides for damage. A CD stores information just beneath the label. A scratch that tears through the label usually destroys the CD permanently. Fortunately, scratches are more common on the reflected side, and that's where toothpaste comes in handy. The laser that reads the CD needs to bounce evenly off the smooth, reflective surface.[1] Research source Toothpaste is just abrasive enough to wear down scratched areas to a smoother surface. - Small scratches and scuff marks are much easier to repair than deep gouges. Some CD repair services can repair the disc with a special buffing machine, but these are hard to use without causing damage. - 2. Wash the CD with a damp, lint-free cloth. Even if you can't see them, tiny flecks of dust on the CD could gouge out new scratches when rubbed with the toothpaste. To prevent this, hold the disc under cool, running water and rub it with a lint-free cloth such as cotton or microfiber. Always rub directly from the center to the edge, never in small, circular motions or along the circular pathways. Only wash the reflective side of the disc. - If the CD is very dusty, gently spray it with canned air first. - If the CD is visibly greasy, use rubbing alcohol or a CD cleaning solution instead of water. - 3. Choose your toothpaste. Only an actual "paste" will work, not a gel.[2] Research source If convenient, choose a "whitening" or "tartar control" toothpaste. These tend to be more abrasive, which will help polish the CD. - You might be able to look up your toothpaste brand online to find the "RDA," a measure of abrasiveness. A high RDA toothpaste usually makes a smoother surface, although that's not always true.[3] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source Part 2 Part 2 of 2: Polishing the CD with Toothpaste - 1. Squirt the toothpaste onto a lint-free cloth. As before, a clean rag made from cotton or microfiber is ideal. You can use a cotton swab instead. - 2. Gently wipe the scratched area. Rub the toothpaste over the scratched area. Always move from the center directly to the edge. Repeated movement will slowly wear down the CD, smoothing it out to the level of the scratch. Do not press hard. - 3. Wash off the toothpaste. Hold the CD under running water. Wipe it with a clean cloth in the same direction of movement. - 4. Dry the CD. Be careful, as dry CD is more easily scratched than a wet one. Blot away most of the water first, placing a lint-free cloth directly onto the CD and lifting. Finish by air drying or very gentle rubbing with a dry area of the cloth. As always, rub from the center to the edge in straight lines. - 5. Try stronger abrasives. Test the CD once it is completely dry. If it still doesn't function, you can try the same cleaning process with a polish meant for silver, plastic, or furniture. Never use a polish that smells like kerosene or contains petroleum derivatives, as these can break down the CD.[4] Research source Video Tips - Keep the toothpaste away from the center ring. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Avoid using warm water. If you choose to run the CD right after the repair, the warm CD may overheat your CD player. Things You'll Need - Toothpaste - Water - Scratched CDs - Lint Free Cloth Reader Success Stories - "I can't believe that this works! A year ago, my Minecraft PS3 disc didn't work because of the scratches, and I got frustrated. I found the disc again in the original box, and I though "Hmm, maybe I should try and fix this so I can play it again!" I went through tons of search results until I came upon wikiHow! This method works so well that now I can play Minecraft without having any troubles!"..." more
null
Máy tạo kiểu tóc Dyson Airwrap có thể trở thành vật dụng làm tóc mơ ước của bạn! Dụng cụ này có khả năng sấy, duỗi và uốn tóc, tất cả chỉ trong một thết bị. Thêm vào đó, nó không sử dụng nhiệt cực nóng như máy sấy tóc, máy ép tóc và máy uốn tóc. Thay vào đó, nó sử dụng luồng khí mạnh để sấy khô và tạo kiểu tóc. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc không biết cần phải chuẩn bị tóc như thế nào, hãy đọc các câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp dưới đây về máy tạo kiểu tóc Airwrap. Các bước Question 1 của 6: Tôi có thể dùng Airwrap khi tóc khô không? - Không nên – tóc sẽ không giữ được nếp nếu tóc không ẩm. Có thể bạn đã từng nghe nói có người dùng Airwrap khi tóc khô để có các lọn tóc gợn sóng, nhưng Dyson khuyên rằng không nên tạo kiểu khi tóc khô. Lý do là dụng cụ này hoạt động bằng cách tạo nếp tóc trong quá trình sấy khô tóc.[1] Nguồn nghiên cứu - Airwrap không sử dụng nhiệt độ cực nóng như máy uốn tóc truyền thống. Dụng cụ này dùng mức nhiệt vừa phải và luồng khí mạnh để tạo kiểu tóc. - Các phụ kiện của Dyson như các loại lược được thiết kế để sử dụng khi tóc ướt, còn ống cuốn tóc sẽ phát huy hiệu quả nhất với tóc ẩm. Question 2 của 6: Airwrap có thể thay thế cho máy uốn tóc không? - Có thể - Aiwrap giúp bạn uốn quăn tóc mà không dùng mức nhiệt cực cao. Nhắc lại, bạn cần bắt đầu với tóc ẩm và dùng 1 trong 2 đầu ống cuốn đi kèm với máy. Bật máy ở mức nhiệt cao và công suất tối đa. Quấn một phần tóc xung quanh ống cuốn, sau đó cuốn về phía da đầu mà không xoắn máy. Giữ nguyên tại chỗ 15 giây cho tóc khô.[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn muốn lọn tóc giữ nếp lâu hơn, hãy dùng chế độ lạnh trong 5-10 giây trước khi thả tóc ra. Bạn cũng có thể xịt một ít keo xịt tóc để giữ nếp tóc tốt hơn. - Máy Dyson Airwrap có kèm 2 ống cuốn tóc, một ống 3 cm và một ống 4 cm. Dùng ống nhỏ để uốn các lọn tóc quăn chặt hơn và dùng ống to nếu bạn muốn có tóc gợn sóng. Question 3 của 6: Tôi có thể sử dụng Airwrap như máy sấy tóc không? - Có – bạn có thể gắn đầu sấy tóc trước khi tạo kiểu và hướng máy về phía chân tóc. Vừa di chuyển máy từ gốc đến ngọn tóc vừa lùa các ngón tay qua tóc. Cách này sẽ cho bạn mái tóc gợn sóng nhẹ. Nếu muốn có kiểu tóc bóng mượt, bạn hãy thay đầu sấy tóc trước khi tạo kiểu bằng lược chải mượt và chải trong lúc làm khô tóc.[3] Nguồn nghiên cứu - Nhớ rằng Airwrap không mạnh bằng máy sấy tóc Dyson Supersonic vốn có khả năng sấy khô tóc nhanh hơn nhiều. Question 4 của 6: Tôi có thể dùng Airwrap như thế nào để duỗi thẳng tóc? - Dùng khăn lau khô tóc và gắn đầu lược vào máy tạo kiểu. Chia tóc thành các phần dễ xử lý và kẹp cố định. Chải Airwrap lần lượt qua từng phần tóc, bắt đầu gần da đầu chải xuống ngọn tóc. Máy sẽ làm thẳng tóc trong khi sấy khô, vậy là bạn sẽ có mái tóc mượt và bồng bềnh.[4] Nguồn nghiên cứu - Với tóc sợi nhỏ, bạn nên dùng lược mềm. Dùng lược cứng cho tóc sợi to hoặc quăn. Question 5 của 6: Máy Dyson Airwrap có dễ sử dụng không? - Mặc dù chỉ là ý kiến riêng, nhiều người nói rằng có! Nó dễ lắp ráp – chỉ cần đẩy đầu gắn vào máy cho đến khi nghe tiếng “cách”, và vậy là đã sẵn sàng. Nếu dùng đầu lược, bạn chỉ việc chải qua tóc để có kiểu tóc thẳng mượt. Với các ống cuốn tóc, bạn sẽ phải làm quen với thao tác để cho tóc tự quấn vào ống, nhưng bạn sẽ thành thục ngay thôi.[5] Nguồn nghiên cứu - Người ta thích dùng Airwrap vì nó đẩy nhanh quá trình làm khô và tạo kiểu tóc, đặc biệt nếu bạn đã quen với việc sấy khô, sau đó uốn hoặc duỗi thẳng tóc. Question 6 của 6: Tôi có thể dùng Airwrap để tạo kiểu tóc hàng ngày không? - Có thể, mặc dù nó vẫn là một công cụ nhiệt có thể làm hại tóc. Máy uốn tóc truyền thống có thể nóng đến 204 độ C! Máy The Dyson Airwrap không nóng quá 150 độ C, do đó nó nhẹ nhàng cho tóc hơn nhiều.[6] Nguồn nghiên cứu Sử dụng công cụ này hàng ngày hay không là hoàn toàn tùy thuộc vào ý thích của bạn. - Nếu tóc của bạn là loại sợi nhỏ và bị hư tổn do nhiệt, bạn nên dùng cách 1-2 ngày một lần.
The Dyson Airwrap might become your dream styling tool! It promises to dry, straighten, or curl all with one device. Plus, it doesn't use the extreme heat that a blowdryer, curling iron, or flat iron all do. Instead, it uses powerful jets of air to dry and style your hair. You might still be wondering what condition your hair should be in, so check out our answers to the common questions about the Airwrap. Steps Question 1 of 6: Can I use Airwrap on dry hair? - You shouldn't—your hair won't hold the style unless it's damp to begin with. You may have heard people say they use their Airwrap on dry hair to get loose waves, but Dyson advises against styling dry hair. This is because the tool works by setting your hairstyle as it dries the hair.[1] Research source - The Airwrap doesn't use the same extreme heat that a traditional curling iron does. Instead, it uses moderate heat and jets of air to style your hair. - Dyson attachments like brushes are designed to work on wet hair while the barrels are best with damp hair. Question 2 of 6: Does the Airwrap replace a curling iron? - It can—the Airwrap curls your hair without extreme heat. Again, start with damp hair and attach one of the 2 barrels that came with your Airwrap. Turn the settings to high heat and full power and wrap a section of hair around the barrel. Then, bring the Airwrap toward your scalp without twisting it. Hold it in place for 15 seconds so your hair dries.[2] Research source - If you want to set the curls so they last longer, use the cold shot setting for 5 to 10 seconds before you release your hair from the Airwrap. You can also spritz some hairspray for extra hold. - Your Dyson Airwrap comes with 1.2 in (3.0 cm) and 1.6 in (4.1 cm) curling barrels. Use the narrower barrel for tighter curls or the larger barrel for looser waves. Question 3 of 6: Can I use the Airwrap like a blowdryer? - Yes—attach the pre-styling dryer tool and direct it toward your roots. Work your fingers through your hair as you move the tool from your roots to the tips. This gives you a loose, wavy look. If you want a smooth, polished style, swap the pre-styling dryer attachment for a smoothing brush and work that through your hair as it dries.[3] Research source - Keep in mind that the Airwrap isn't as powerful as the Dyson Supersonic hairdryer which dries hair much faster. Question 4 of 6: How do I use the Airwrap to straighten my hair? - Towel-dry your hair and push the smoothing brush attachment onto the styler. Divide your hair into manageable sections and clip them in place. Brush the Airwrap through 1 section at a time, starting near your scalp and working down to the tips. The Airwrap dries your hair as it straightens it, so you'll get smooth hair with lots of volume.[4] Research source - If you've got fine hair, use the soft smoothing brush. For coarse or curly hair, use the firm smoothing brush. Question 5 of 6: Is the Dyson Airwrap easy to use? - Although this is totally an opinion, many people say yes! It's easy to set up—just push an attachment onto the styler until they click and it's ready to use. If you're using the smoothing brush attachment, just brush it through your hair to get a straight, smooth look. For the curling barrels, it can take some getting used to letting your hair wrap itself, but you'll get the hang of it.[5] Research source - People like the Airwrap since it speeds up drying and styling time, especially if you're used to blowdrying, then curling or straightening your hair. Question 6 of 6: Can I use the Airwrap on my hair every day? - You can, although it's still a heat tool that can damage your hair. Traditional curling irons can heat up over 400 °F (204 °C)! The Dyson Airwrap doesn't heat up over 302 °F (150 °C) so it's much gentler on your hair.[6] Research source It's completely up to you whether or not you want to use the tool every day. - If you have fine, heat-damaged hair, you may want to wait a day or two in between uses.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn cách kiểm soát những thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng, vân vân) được phép kết nối Internet thông qua điểm truy cập không dây của bạn. Quá trình thực hiện sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất, nhưng nhìn chung bạn có thể áp dụng hướng dẫn của Linksys và Netgear dưới đây để tương tác với hầu hết giao diện bộ định tuyến (router) khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Với bộ định tuyến Linksys - 1. Kết nối với router bằng trình duyệt web. Bạn có thể truy cập router bằng cách sử dụng địa chỉ IP bộ định tuyến tương tự như bất cứ website nào. Sau đây là cách xác định địa chỉ trên Windows và macOS: - Trên Windows: - Mở trình đơn Start và nhấp vào Settings (Cài đặt). - Nhấp vào Network & Internet (Internet & mạng). - Nhấp vào View your network properties (Xem cấu hình mạng) ở phía cuối khung chính. Địa chỉ IP sẽ được liệt kê bên dưới tiêu đề ″Default gateway″ (Cổng mặc định). - Trên macOS: - Mở trình đơn Apple và nhấp vào System Preferences (Tùy chỉnh hệ thống). - Nhấp vào Network (Mạng). - Nhấp vào Advanced (Nâng cao) ở phía cuối khung bên phải. Có thể bạn cần nhấp vào kết nối trong khung bên trái trước thì mới thấy tùy chọn này. - Nhấp vào thẻ TCP/IP. Địa chỉ IP là dãy số cạnh tiêu đề ″Router″. - Trên Windows: - 2. Đăng nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị viên (admin). Trừ khi bạn đã thay đổi thông tin đăng nhập, nếu không thì cả tên người dùng và mật khẩu đều là admin.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Tìm địa chỉ MAC của thiết bị mà bạn muốn hạn chế. Cách nhanh chóng để xác định điều này là kết nối thiết bị với router ngay, sau đó xác định mục của thiết bị trong bảng DHCP. Trước tiên hãy kết nối thiết bị, tiếp theo, bạn sẽ tiến hành như sau:[2] Nguồn nghiên cứu - Nhấp vào thẻ Status (Trạng thái) ở đầu trang. - Nhấp vào thẻ phụ Local Network (Mạng cục bộ). - Nhấp vào DHCP Client Table (Bảng máy khách DHCP). Danh sách tất cả thiết bị đã kết nối với router sẽ hiện ra. Địa chỉ IP và MAC cũng được thể hiện bên cạnh mỗi thiết bị. - Sao chép địa chỉ MAC của từng thiết bị mà bạn muốn kiểm soát và dán vào trình soạn thảo văn bản. - 4. Nhấp vào thẻ Access Restrictions ( Hạn chế truy cập). Tùy chọn này nằm đầu trang.[3] Nguồn nghiên cứu - 5. Nhấp vào OK. - 6. Tạo danh sách Access Policy (Chính sách truy cập) mới. Đây là danh sách kiểm soát thiết bị nào trong mạng có thể truy cập Internet (hoặc cổng/trang web nhất định) thông qua router này.[4] Nguồn nghiên cứu - Chọn số trong trình đơn thả xuống ″Access Blocking Policy″ (Chính sách chặn truy cập). - Nhập tên cho danh sách vào cạnh dòng ″Enter Policy Name″ (ví dụ: ″Chặn những thiết bị này,″ ″Cho phép những thiết bị này″). - Nhấp vào Edit List (Chỉnh sửa danh sách). - 7. Nhập địa chỉ MAC của thiết bị mà bạn muốn giới hạn. Thêm từng địa chỉ vào dòng của thiết bị tương ứng. - 8. Nhấp vào Save Settings (Lưu cài đặt). - 9. Nhấp vào Close (Đóng). Vậy là bạn có thể chọn cho phép hoặc chặn những thiết bị này. - 10. Chọn Allow (Cho phép) hoặc Deny (Từ chối). - 11. Chọn khi nào thì cho phép hoặc từ chối những thiết bị này. Để chặn những thiết bị này vào mọi thời điểm trong ngày, hãy chọn Every Day (Mỗi ngày) và 24 Hours (24 giờ). Hoặc bạn cũng có thể chọn ngày giờ cụ thể để giới hạn truy cập. - 12. Giới hạn truy cập những website nhất định (tùy chọn). Nếu bạn muốn chặn một số website nhất định đối với danh sách này, hãy nhập URL (ví dụ: www.wikihow.com) vào khoảng trống ″URL″. - 13. Giới hạn truy cập với những ứng dụng nhất định (tùy chọn). Để ngăn các thiết bị này sử dụng cổng hay ứng dụng nào đó, bạn có thể chọn dịch vụ từ trong trình đơn ″Applications″ (Ứng dụng) và nhấp vào mũi tên để thêm vào cột ″Blocked List″ (Danh sách bị chặn).[5] Nguồn nghiên cứu - 14. Nhấp vào Save Settings. Vậy là cài đặt sẽ được cập nhật, đồng thời những hạn chế (hay sự cho phép) mà bạn đã chọn sẽ bắt đầu áp dụng. - Để thêm danh sách khác, hãy chọn số khác từ trình đơn ″Access Blocking Policy″, tạo tên danh sách mới và nhấp vào Edit List để thêm mục. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Với bộ định tuyến Netgear - 1. Kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi bằng trình duyệt web. Cách dễ dàng để kết nối với bộ định tuyến Netgear là mở trình duyệt và truy cập vào Routerlogin.net.[6] Nguồn nghiên cứu - 2. Đăng nhập quyền administrator. Nếu bạn chưa tự thay đổi thì hãy nhập admin làm tên đăng nhập và mật khẩu là password. - 3. Nhấp vào thẻ Advanced. Thẻ này thường nằm gần góc trên bên trái trang. - Những model bộ định tuyến Netgear khác nhau sẽ có giao diện website quản trị khác nhau đôi chút. - 4. Nhấp vào mục Security (Bảo mật) nằm trong cột bên trái. - 5. Nhấp vào Access Control (Kiểm soát truy cập). Đây là một trong các tùy chọn nằm bên dưới tiêu đề ″Security.″ - 6. Tích vào ô cạnh dòng ″Turn on Access Control″ (Bật quyền kiểm soát truy cập). Danh sách tất cả thiết bị đang kết nối với mạng sẽ hiện ra, ngoài ra còn có những liên kết xem thiết bị đã từng kết nối nhưng hiện đang ngoại tuyến. - 7. Chọn quy tắc truy cập. Chọn một trong hai tùy chọn sau: - Allow all new devices to connect: Tùy chọn này cho phép mọi thiết bị kết nối với mạng miễn là người dùng nhập đúng mật khẩu Wi-Fi. Lựa chọn này dành cho bạn nếu như muốn chặn một số thiết bị cụ thể chứ không phải tất cả. - Block all new devices from connecting: Tùy chọn này không cho phép bất kỳ thiết bị nào kết nối với mạng Wi-Fi (cho dù họ có mật khẩu) trừ khi bạn thêm địa chỉ MAC của thiết bị tương ứng vào danh sách. - 8. Tìm thiết bị mà bạn muốn chặn (hoặc cho phép). Nếu thiết bị không trực tuyến ngay bây giờ, bạn có thể nhấp vào View list of allowed devices not currently connected to the network (Xem danh sách thiết bị được phép hiện không kết nối với mạng) để tìm. - 9. Tích vào ô cạnh mỗi thiết bị mà bạn muốn chặn (hoặc cho phép). - 10. Nhấp vào Block (Chặn) hoặc Allow (Cho phép). - 11. Nhấp vào Apply (Áp dụng). Thiết bị mà bạn chọn sẽ được cho phép hoặc bị chặn theo như mong muốn.
null
本文教你如何控制哪些电脑、电话、平板电脑或其他设备可以通过你的无线接入点连接网络。不同路由器制造商的操作步骤有所不同,但是你可以使用本文的Linksys和Netgear操作说明来指导你在大多数其他路由器界面上完成设置操作。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用Linksys路由器 - 1. 在网页浏览器中连接Wi-Fi路由器。你可以像浏览其他网站一样浏览路由器的IP地址。在Windows和macOS中寻找地址的方法如下: - Windows: - 打开“开始”菜单,点击设置。 - 点击网络和Internet。 - 点击主面板底部的查看网络属性。IP地址就在“默认网关”下面。 - macOS: - 打开Apple菜单,并点击系统偏好设置。 - 点击网络。 - 点击右侧面板底部的高级。在看到这个选项之前,你可能需要点击左侧面板中的连接。 - 点击TCP/IP选项卡。IP地址就在“路由器”旁边。 - Windows: - 2. 使用管理员用户名和密码登录。除非你更改过登录信息,否则用户名和密码都应该是admin。[1] 研究来源 - 3. 查找要限制的设备的MAC地址。查找MAC地址的快捷方式就是将设备连接到路由器,然后在DHCP表中找到它的条目。连接设备,然后按照以下步骤操作:[2] 研究来源 - 点击页面顶部的状态选项卡。 - 点击本地网络子选项卡。 - 点击DHCP客户端列表。这样将显示连接到路由器的所有设备的列表。IP和MAC地址就在每台设备的旁边。 - 将要控制的每台设备的MAC地址复制并粘贴到文本编辑器中。 - 4. 点击访问限制选项卡。它在页面顶部。[3] 研究来源 - 5. 点击确定。 - 6. 新建“访问策略”列表。这个列表是用来控制网络中的哪些设备可以通过这个路由器访问网络(或某些站点/端口)。[4] 研究来源 - 从“访问阻止策略”下拉菜单总选择一个数字。 - 在“输入策略名称”旁边输入列表名称(例如,“屏蔽这些设备”,“允许这些设备”)。 - 点击编辑列表。 - 7. 输入要限制的设备的MAC地址。将每台设备添加到它对应的行中。 - 8. 点击保存设置。 - 9. 点击关闭。现在你可以选择是否允许或屏蔽这些设备。 - 10. 选择允许或拒绝。 - 11. 选择何时允许或拒绝这些设备。要想在一天中的所有时间内都屏蔽这些设备,选择每天和24小时。不然就选择要限制访问的日期和时间。 - 12. 限制访问某些网站(可选)。如果你只是想用这个列表屏蔽某些网站,在“URL”栏中输入URL(例如www.wikihow.com)。 - 13. 限制访问某些应用程序(可选)。要防止这些设备使用某个应用或端口,从“应用程序”菜单中选择应用,然后点击箭头将它添加到“屏蔽列表”栏中。[5] 研究来源 - 14. 点击保存设置。你的设置现在已经更新了,所选限制(或允许)已经生效。 - 要添加另一个列表,从“访问阻止策略”菜单中选择不同的数字,创建一个新的列表名称,然后点击编辑列表添加条目。 方法 2 方法 2 的 2: 使用Netgear路由器 - 1. 在网页浏览器中连接Wi-Fi路由器。连接Netgear路由器的一种简单方法就是打开浏览器,并前往Routerlogin.net。[6] 研究来源 - 2. 以管理员身份登录。如果你没有改过密码,登录名使用admin,密码用password。 - 3. 点击高级选项卡。它通常在页面的左上角附近。 - 不同型号Netgear路由器的管理站点也有所不同。 - 4. 点击安全。它在左侧栏中。 - 5. 点击访问控制。它是“安全”下面的一个选项。 - 6. 选中“打开访问控制”旁边的复选框。你会看到所有当前连接到网络的设备列表,以及可以查看之前连接过但现在离线的设备链接。 - 7. 选择访问规则。从这两个选项中选择一个: - 允许所有新设备连接:这个选项允许任何设备连接网络,只要用户知道Wi-Fi密码。如果你想要屏蔽特定设备,而不是所有设备,那就选择这个选项。 - 屏蔽所有新设备连接:这个选项不会让任何设备连接到你的Wi-Fi网络(即使有Wi-Fi密码),除非你专门将它们的MAC地址添加到这个列表中。 - 8. 找到要屏蔽(或允许)的设备。如果设备现在没有联网,点击查看当前未连接网络的已允许的设备列表来找到它。 - 9. 选中每个要屏蔽(或允许)的设备旁边的复选框。 - 10. 点击屏蔽或允许。 - 11. 点击应用。所选设备将根据你的选择被允许或屏蔽。
Nhớ ngày trước, khi người ta còn “đường dây chung”, hàng chục nhà cùng dùng chung một đường điện thoại. Ngày nay loại hình đó gần như đã biến mất, nhưng việc một vài người cùng nói chuyện với nhau trên điện thoại cũng thật vui! Hầu hết mọi điện thoại đều có tính năng tạo cuộc gọi 3 chiều, và cũng có nhiều mạng hỗ trợ loại hình liên lạc này. Nếu bạn muốn gọi cho 2 người bạn cùng một lúc nhưng không biết phải làm sao thì hãy đọc bài này nhé! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Dùng Điện Thoại Bàn - 1. Gọi cho người thứ nhất. Quay số của họ như cách bạn hay làm, và nói cho họ biết là bạn đang chuẩn bị gọi cho người thứ 3. - 2. Activate three-way calling. Quickly press and release the hang-up (or flash) button. Don't linger, or you'll hang up on the first person! - 3. Kích hoạt tính năng gọi 3 chiều. Nhanh tay ấn và thả nút hang-up (giữ cuộc gọi, hay flash). Đừng chần chừ, nếu không bạn sẽ làm người ta chờ lâu quá mà dập máy luôn đấy! - 4. Gọi cho người thứ 2. Đợi đến khi nghe thấy tiếng tút dài của điện thoại, hãy gọi cho người thứ 2. Khi người đó trả lời, hãy cho họ biết bạn đang thực hiện đang cuộc gọi 3 chiều. - 5. Ấn và thả nút hang-up (giữ cuộc gọi, hay flash). Giờ thì mọi người đều đã được kết nối với nhau. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Sử Dụng iPhone - 1. Gọi cho người thứ nhất, khi cuộc gọi bắt đầu, nhấn nút “thêm cuộc gọi”. - 2. Gọi cho người thứ 2. Khi cuộc gọi này đã được thiết lập, nhấn tiếp “Sáp nhập cuộc gọi”. - 3. Để kết thúc cuộc gọi với một người: Nhấn “Hội thoại”, sau đó nhấn vào biểu tượng điện thoại màu đỏ bên cạnh người đó, và chọn “Kết thúc cuộc gọi”. - 4. Để nói riêng với mốt một người nào đó trong nhóm: Nhấn “Hội thoại”, sau đó nhấn vào nút “Riêng tư” bên cạnh tên người đó. Chọn “Sáp nhập cuộc gọi” để tiếp tục trò chuyện chung. - 5. Lưu ý: Với điện thoại GSM (dùng mạng AT&T), bạn có thể thêm tới 5 người trong một cuộc gọi; Với các máy CDMA (thường dùng mạng Verizon), các lựa chọn có sự giới hạn hơn. Xem hướng dẫn sử dụng và dịch vụ tích hợp để biết thêm thông tin chi tiết.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Tạo cuộc gọi với mạng Verizon (các máy không phải iPhone) - 1. Gọi cho người thứ nhất. Khi cuộc gọi được thiết lập, nhập số điện thoại người thứ 2 vào. - 2. Bấm phím GỌI ĐI. Khi bấm phím này, người thứ nhất sẽ được đặt vào trạng thái chờ cuộc gọi, và thực hiện cuộc gọi thứ 2. - 3. Bấm phím GỌI ĐI 1 lần nữa. Khi người thứ 2 trả lời, bấm phím GỌI ĐI để tạo cuộc gọi đa chiều. - Nếu người thứ 2 không trả lời, Bấm hai lần phím GỌI ĐI để kết thúc cuộc gọi này và trở lại với người thứ nhất. - Note per Verizon: If you are traveling and the instructions don't work, or if you are in OH, MI, MN, SD or Southern IL, you will also need to press SEND before dialing the number of the second person. - Ghi chú mạng Verizon: Nếu bạn đang đi du lịch đó đây và hướng dẫn sử dụng không còn hiệu quả, hay nếu bạn đang ở OH, MI, MN, SD hay phía nam IL, bạn cần bấm phím GỌI ĐI “trước khi” nhập số của người thứ 2. Lời Khuyên - Nếu người bạn đang nói và thêm người khác vào, tạo ra cuộc gọi 3 chiều, thì khi bạn chọn treo cuộc gọi, họ vẫn có thể nói chuyện với nhau. - Trong một số loại điện thoại, cuộc gọi 3 chiều đôi khi sẽ mang tên “cuộc gọi hội nghị” - Có thể tạo ra các cuộc gọi liên tiếp đến các bên thứ 3 bằng cách nhấn phím giữ cuộc gọi trong 2 giây, nghe tiếng tút, sau đó hãy thêm bên thứ 3 vào cuộc gọi.[2] Nguồn nghiên cứu - Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng để được trợ giúp thêm. Cảnh Báo - Không phải bất kỳ mạng nào hay nơi nào cũng cung cấp tính năng cuộc gọi 3 chiều hay cuộc gọi hội nghị. Một số mạng thu phí cao hơn cho các cuộc gọi đa chiều, hầu hết, cước gọi đường dài và cước lưu lượng vẫn sẽ được áp dụng. - Nếu đang gọi cho ai đó và ngắt máy, đồng nghĩa với việc bạn kết thúc trò chuyện với họ luôn.
Chat with two friends at once on your iPhone, Android, or landline Back in the old days, they had "party lines," when several houses were connected to the same phone line. Those days are mostly gone, but having a couple other people on the line is still a party! Nearly all phones are capable of making three-way calls, and most plans provide for three-way calling. If you want to connect to two of your friends at the same time, but don't know how, read on! Steps Method 1 Method 1 of 4: Using a Home Telephone - 1. Call the first person. Dial their number as you would normally do, and let them know you're going to add the third person. - 2. Activate three-way calling. Quickly press and release the hang-up (or flash) button. Don't linger, or you'll hang up on the first person! - 3. Dial second person. Wait till you hear the dial tone, then call the second person. When they answer, let them know you're setting up a three way. - 4. Press and release the hang-up (or flash) button. Now all three of you are connected. Method 2 Method 2 of 4: Using an iPhone - 1. Call the first person. When that call is established, tap "add call." - 2. Call the second person. When that second call is established, tap "Merge Calls." - 3. To drop one person from the call: Tap "Conference," tap the red phone icon next to the person, then tap "End Call." - 4. To talk privately with one of the parties: Tap "Conference," then tap "Private" next to the person. Tap "Merge Calls" to continue the conference. - 5. Note: For GSM phones (generally AT&T plans) you can add up to five people to a call; CDMA phones (usually Verizon), the options are more limited. See the owner's manual and your service plan for details.[1] Research source Method 3 Method 3 of 4: Using Verizon Plans (non-iPhone) - 1. Call the first person. When that call is established, dial the number of the second person. - 2. Press SEND. When you press this, the first person is put on hold, and the call is made. - 3. Press SEND again. When the second person answers, press SEND to create the conference call. - If the second person does not answer, press SEND twice to end the connection and return to the first person. - Note per Verizon: If you are traveling and the instructions don't work, or if you are in OH, MI, MN, SD or Southern IL, you will also need to press SEND before dialing the number of the second person. Method 4 Method 4 of 4: Using Feature Phones, GoPhones, and Generic Phones Tips - You may be able to make consecutive calls to different third parties by pressing the hang-up button for 2 seconds, listening to the dial tone, then adding the next third party to the call.[2] Research source - If your friend is talking to you and adds someone, making it a three-way, then you hang up, they can still talk. - On certain cell phones three way calling may be referred to as a "conference call". Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Three-way, or conference calls, are not available for all plans, or in all areas. Some plans charge more for multi-party calls, and in most cases, all long-distance and data charges still apply. - If you connect to somebody and drop, you will end the conversation.
null
Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái là một kỹ năng đáng học hỏi trong Word, đặc biệt là nếu bạn thường xuyên phải làm việc với các mục lục và danh sách. May mắn thay, một khi đã biết thì quá trình này rất đơn giản. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn biết cách sắp xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái trên mọi phiên bản Word. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đối với Word 2007/2010/2013 - 1. Mở tập tin mà bạn muốn chỉnh sửa. Bạn cũng có thể sao chép và dán danh sách các từ cần sắp xếp vào một tài liệu. Để xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dữ liệu cần được định dạng như một danh sách với mỗi hạng mục nằm trên một dòng. - 2. Chọn văn bản mà bạn muốn sắp xếp. Nếu danh sách chỉ là một phần trong tài liệu thì bạn không cần phải tô đậm toàn bộ văn bản. Nếu muốn sắp xếp một danh sách trong tài liệu lớn theo thứ tự bảng chữ cái, bạn chỉ cần tô đậm phạm vi dữ liệu cần thiết. - 3. Nhấp vào thẻ Home (Trang chủ). Trong mục Paragraph (Đoạn văn) của thẻ Home, nhấp vào nút Sort (Sắp xếp) với biểu tượng chữ “A” nằm trên chữ “Z”, bên cạnh là dấu mũi tên hướng xuống. Hộp thoại Sort Text (Sắp xếp văn bản) sẽ hiện ra.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Chọn thứ tự. Theo mặc định, quá trình sắp xếp sẽ diễn ra theo đoạn văn. Nhấp vào nút Ascending (Tăng dần) hoặc Descending (Giảm dần) để chọn cách xếp thứ tự danh sách. Ascending sẽ xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái còn Descending thì ngược lại. - Nếu bạn muốn sắp xếp theo từ thứ hai của mỗi hạng mục (ví dụ như theo họ đối với định dạng tên trước, họ sau trong tiếng Anh), nhấp vào nút tùy chọn Options trong cửa sổ Sort Text. Tại mục “Separate fields by”, chọn Other (Khác) và nhập vào một dấu cách. Nhấp OK, sau đó chọn Word 2 (Từ thứ 2) trong trình đơn Sort By (Sắp xếp theo). Cuối cùng, bấm OK để sắp xếp danh sách.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Đối với Word 2003 và cũ hơn - 1. Mở tập tin mà bạn muốn chỉnh sửa. Bạn cũng có thể sao chép và dán danh sách các từ cần sắp xếp vào một tài liệu. Để xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dữ liệu cần được định dạng như một danh sách với mỗi hạng mục nằm trên một dòng. - 2. Chọn văn bản mà bạn muốn sắp xếp. Nếu danh sách chỉ là một phần trong tài liệu thì bạn không cần thiết phải tô đậm toàn bộ thông tin. Nếu muốn sắp xếp một danh sách trong tài liệu lớn theo thứ tự bảng chữ cái, bạn chỉ cần tô đậm phạm vi dữ liệu cần thiết. - 3. Nhấp vào trình đơn Table (Bảng) rồi chọn Sort. Hộp thoại Sort Text sẽ mở ra. - 4. Chọn thứ tự. Theo mặc định, quá trình sắp xếp sẽ diễn ra theo đoạn văn. Nhấp vào nút Ascending hoặc Descending để chọn cách xếp thứ tự danh sách. Ascending sẽ xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái còn Descending thì ngược lại.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn muốn sắp xếp theo từ thứ hai của mỗi hạng mục (ví dụ như theo họ đối với định dạng tên trước, họ sau trong tiếng Anh), nhấp vào nút Options trong cửa sổ Sort Text. Tại mục “Separate fields by”, chọn Other và nhập vào một dấu cách. Nhấp OK, sau đó chọn Word 2 trong trình đơn Sort By. Cuối cùng, bấm OK để sắp xếp danh sách. Lời khuyên - Có thể bạn cần nhấp vào dấu mũi tên hướng xuống cuối bảng chọn của MS Word (chẳng hạn như trình đơn Table) để mở rộng và xem tất cả tùy chọn. - Bạn có thể dùng MS Word như một công cụ để sắp xếp văn bản theo thứ tự bảng chữ cái và đưa vào bất kỳ phần mềm nào cho phép dán văn bản. Chỉ cần chỉnh sửa trong Microsoft Word trước, sau đó, sao chép danh sách đã được sắp xếp và dán vào nơi khác.
Alphabetizing lists is a good skill to learn in word, especially if you find yourself dealing with directories and lists often. Luckily, the sorting process is quite simple once you learn how to access it. Follow this guide to learn how for any version of Word. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Word 2007/2010/2013 - 1. Open the file that you want to sort. You can also copy and paste the list of words that you want to sort into a document. In order to alphabetize the words, they need to be formatted as a list, with each entry on its own line. - 2. Select the text that you want to sort. If your list is the only part of your document, you don't need to highlight anything. If you want to alphabetize a list that is part of a larger document, highlight the section that you want to sort. - 3. Click the Home tab. In the Paragraph section of the Home tab, click the Sort button. The icon is an “A” above a “Z” with an arrow pointing down. This will open the Sort Text dialogue box.[1] Research source - 4. Choose your order. By default, the sorting will happen by paragraph. Click the Ascending or Descending button to select which order the list should appear. Ascending will put the list in alphabetical order, and Descending will put the list in reverse alphabetical order. - If you want to sort by the second word for each entry (for example, by last name in a FIRST, LAST format), click the Options button in the Sort Text window. In the “Separate fields by” section, select Other and enter a single space. Press OK, and then select Word 2 in the Sort By menu. Press OK to sort the list.[2] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using Word 2003 and Earlier - 1. Open the file that you want to sort. You can also copy and paste the list of words that you want to sort into a document. In order to alphabetize the words, they need to be formatted as a list, with each entry on its own line. - 2. Select the text that you want to sort. If your list is the only part of your document, you don't need to highlight anything. If you want to alphabetize a list that is part of a larger document, highlight the section that you want to sort. - 3. Click the Table menu. Select Sort. This will open the Sort Text dialogue box. - 4. Choose your order. By default, the sorting will happen by paragraph. Click the Ascending or Descending button to select which order the list should appear. Ascending will put the list in alphabetical order, and Descending will put the list in reverse alphabetical order. - If you want to sort by the second word for each entry (for example, by last name in a FIRST, LAST format), click the Options button in the Sort Text window. In the “Separate fields by” section, select Other and enter a single space. Press OK, and then select Word 2 in the Sort By menu. Press OK to sort the list. Video Tips - You may need to click on the arrow pointing down at the bottom of an MS Word menu (such as the Table menu) in order to expand the menu and see all of the options. - You can use MS Word as a sorting tool to alphabetize text in any software that allows you to paste text. Just alphabetize in Microsoft Word first and then copy the sorted list and paste it at other destinations. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Hoa hồng được coi là biểu tượng của sự lãng mạn và tình yêu. Chúng rất đẹp đẽ và cuốn hút. Bạn vẫn có thể vẽ hoa hồng lên giấy mà không cần phải có khiếu hội họa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Bông hoa nở to - 1. Vẽ một vòng tròn nhỏ tự do giữa tờ giấy để làm tâm của hoa hồng. - 2. Thêm một hình bầu dục không đều chéo phía dưới hình tròn vừa vẽ để tạo thành cánh hoa đầu tiên. - 3. Vẽ một đường cong từ vòng tròn nhỏ đến hình bầu dục thành cánh hoa thứ hai. - 4. Hoàn thành lớp cánh hoa đầu tiên quanh trung tâm bằng một đường cong nữa ở phía còn lại. - 5. Bắt đầu vẽ đường xoắn ốc đầu tiên quanh lớp cánh hoa vừa hoàn thành để tạo lớp cánh thứ hai. - 6. Vẽ vòng xung quanh các lớp trước đó bằng một đường cong không đều nữa lớn hơn để tạo nên lớp cánh thứ ba. - 7. Vẽ thêm những lớp cánh hoa khác bằng những đường lượn sóng tại các vị trí thích hợp. - 8. Vẽ cánh hoa ngoài cùng. - 9. Thêm các chi tiết như cành và lá. - 10. Tô bông hoa màu đỏ và lá xanh với các sắc độ phù hợp. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Cách hai: Mô típ hoa hồng - 1. Dành cho những người không đủ khéo léo vẽ vòng tròn đầu tiên của bông hoa (bao gồm cả tôi), hãy thử cách thứ hai này! Vẽ một hình xoắn ốc nhỏ ở giữa trang. - 2. Tạo một cánh hoa từ một bên của hình xoắn ốc. - 3. Thêm một cánh hoa nữa bên cạnh. - 4. Vẽ cánh hoa thứ ba dưới cùng của hình xoắn ốc nối các cánh hoa vừa vẽ. - 5. Thêm một chi tiết nhỏ tại vị trí trung tâm của hình xoắn ốc. - 6. Tạo ra hai chiếc lá hai bên bông hoa với đường gân nhỏ chính giữa. - 7. Tô hoa màu đỏ và lá màu xanh với các sắc độ khác nhau. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Cách ba: Hoa hồng có cành - 1. Vẽ một đường cong giữa tờ giấy để làm trục cho cành hoa hồng . - 2. Thêm các nét nhọn phía bên trái đường cong vừa vẽ. - 3. Thêm các chi tiết tương tự phía bên phải đường cong. - 4. Vẽ một chiếc lá bắt đầu từ phía trên bên trái của đường cong có gai. - 5. Thêm vài lá nữa ở hai bên đường cong có gai. - 6. Thêm gân lá hình xương cá vào mỗi chiếc lá. - 7. Bắt đầu vẽ bông hoa từ bên dưới bằng cách vẽ lá đài trước. - 8. Tiếp tục vẽ cánh hoa từ trung tâm và thêm một cánh nữa bên phải của nó. - 9. Thêm những cánh hoa khác tiến dần lên đến trung tâm. - 10. Vẽ những chi tiết trung tâm của cánh hoa hồng. - 11. Thêm các mép răng cưa nhọn cho lá. - 12. Xóa tất cả các chi tiết thừa rồi tô màu hoa và lá. - 13. Làm bức tranh sinh động hơn bằng những sắc độ thích hợp và đánh bóng. Lời khuyên - Tô nhòe đường vẽ bên trong là một kỹ thuật đánh bóng giúp làm tăng chiều sâu và khiến hoa hồng của bạn trông thật hơn. - Nếu chỉ có bút chì hay bút bi, bạn vẫn có thể tạo sự tương phản bằng cách áp dụng độ nhấn khác nhau hay sử dụng nhiều bút cùng lúc. - Chắc rằng bạn đã có ý tưởng và biết mình cần vẽ gì trước khi bắt đầu thay vì chỉ vẽ bừa. - Làm nhàu tờ giấy và xé quanh đường viền để tạo cho hoa hồng vẻ cổ xưa. - Thử pha nhiều màu để hoa hồng của bạn trở nên sống động. - Sử dụng bút chì cùn để tạo cho bản vẽ của bạn có nét mộc mạc. - Sau khi hoàn thành, tô viền bằng bút lông, tô màu bằng bút chì màu hay bút sáp màu. - Thử làm nhàu tờ giấy để bông hoa trông thật hơn. - Thay vì tô màu, bạn có thể đánh bóng bằng bút chì để tạo vẻ cũ kỹ. - Bạn nên vẽ bằng bút chì để dễ dàng tẩy xóa. Những thứ bạn cần - Giấy - Bút chì - Bút chì màu/Bút lông/Bút sáp màu - Lòng say mê
Roses are often referred to as the symbol of romance and love. They are beautiful and breathtaking to look at. If you don't have a green thumb, you can still create a rose on paper. Steps Method 1 Method 1 of 3: Full Bloom Rose - 1. Draw a small freehand circle in the center of the page for the center of the rose. - 2. Add another irregular oval shape at a diagonal base of the above circle for the first petal. - 3. Join a curved line from the small circle to the oval shape for the second petal. - 4. Complete the first set of petals around the centre by joining yet another curved line to the above. - 5. Begin drawing the first spiral around the earlier made for the second row of petals. - 6. Engulf the earlier row of petals by a bigger outer irregular curve for the third row of petals. - 7. Join further outer petals of the rose with wavy lines joining at appropriate places. - 8. Draw the extreme outer petal of the rose. - 9. Detail the rose further with petals and leaves. - 10. Color the rose red with green leaves adding appropriate shades to it. Method 2 Method 2 of 3: Rose Motif For those who cannot get their hands to do the wonders of making the first rose, try this instead! - 1. Draw a small spiral in the centre of the page. - 2. Extend a petal on one side of the spiral. - 3. Add another petal to the opposite side of the spiral. - 4. Draw the third petal at the bottom of the spiral joining the above petal shapes. - 5. Add a small detail in the centre of the spiral of the rose. - 6. Create a leaf each on either side of the flower with a small midrib each. - 7. Color the rose with variations of red and green for the leaves. Method 3 Method 3 of 3: A Rose with Stem - 1. Draw a vertical curve in the centre of the page for the guide to the stem of the rose . - 2. Add thorny details on the left side to the above made curved line. - 3. Add details also on the right side of the curved line. - 4. Draw a leaf extending on the top left side of the thorny curve. - 5. Add couple of more leaves on either side of the thorny stem. - 6. Add details to the leaves by drawing the midrib and a few veins. - 7. Start making the flower from its base by drawing the sepals. - 8. Go ahead with drawing the flower petals from the centre and adding one petal to its right. - 9. Add further petals of the rose heading upwards to the centre. - 10. Draw the centre details of the rose petals. - 11. Detail the leaves with edgy outer blades. - 12. Erase all unnecessary guides and color the rose and the leaves. - 13. Enrich the painting by applying appropriate shades and a shadow. - One challenging thing about drawing can be to draw things as they are, rather than how we think they are. - Learning to draw is really about learning to see. - Draw something every day and take your time to study how things are. Read Video Transcript Video Tips - If you only have a pencil or pen you may still contrast by applying different amounts of pressure or using multiple pens or pencils. - Use a blunt pencil to give your drawing the rustic look. - Try to blend colours to make your rose more realistic. Things You'll Need - Paper - Pencil - Colored Pencils/Markers/Crayons Reader Success Stories - "I like your website, it is awesome because it gives step-by-step instructions. I tried drawing the rose with stem, and it looked so realistic. Even though it took a couple of times to get it right, it looked so awesome. This is great advice if you want to draw a really cool rose. "..." more
null
Dưa hấu là món quà khoái khẩu trong những ngày hè, nhưng loại quả này có kích thước to và khó bảo quản. Bạn có thể cắt dưa hấu thành từng miếng to và bọc lại bằng màng bọc thực phẩm, sau đó cất trong tủ lạnh để giữ tươi trong vài ngày. Cắt dưa hấu thành từng miếng nhỏ đủ ăn vài ngày và đựng trong hộp kín để có món dưa hấu tươi ngon mà không phải bỏ phí. Đông lạnh dưa hấu đã cắt nhỏ để kéo dài thời gian bảo quản và dễ sử dụng trong các món ăn khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Bảo quản dưa hấu cắt miếng to - 1. Bảo quản dưa hấu nguyên quả trong nhiệt độ phòng. Giá trị dinh dưỡng trong dưa hấu có thể giảm nếu bạn cho cả quả dưa hấu vào tủ lạnh. Nếu không định bổ dưa hấu ngay, tốt nhất là bạn cứ để nguyên quả dưa hấu trong nhiệt độ phòng, tránh nắng mặt trời trực tiếp.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn vẫn nên bổ dưa hoặc đông lạnh dưa hấu trong vòng 2 tuần kể từ ngày mua. - 2. Dùng màng bọc thực phẩm bọc kín mặt cắt của dưa hấu. Nếu đã bổ đôi quả dưa và muốn để dành nửa quả, bạn hãy bọc lại bằng màng bọc thực phẩm. Dưa hấu cần phải bọc kín để khỏi bị ám mùi của các thức ăn khác trong tủ lạnh.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Bảo quản các miếng dưa hấu to trong tủ lạnh. Khi đã bọc kín dưa hấu, bạn có thể cất dưa hấu trong tủ lạnh. Bạn vẫn nên cắt dưa hấu ra thành các miếng nhỏ và dùng hết hoặc đông lạnh trong vòng 3-4 ngày.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bảo quản dưa hấu đã cắt nhỏ - 1. Chỉ cắt dưa hấu đủ dùng. Nếu bạn cắt cả quả dưa ra, có khả năng là bạn sẽ ăn không hết. Hãy bổ quả dưa hấu làm đôi và cất nửa quả trong tủ lạnh.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Cắt bỏ vỏ dưa hấu. Cắt bỏ vỏ dưa hấu của nửa quả mà bạn định cắt nhỏ. Bắt đầu bằng cách đặt mặt cắt của dưa hấu trên thớt và cắt bỏ vỏ dưa từ trên xuống theo đường cong của quả dưa.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Cắt nhỏ dưa hấu. Cắt dưa thành từng lát, cắt các lát dưa thành hình chữ nhật, sau đó cắt thành khối vuông.[6] Nguồn nghiên cứu - 4. Bảo quản dưa hấu trong vật đựng kín. Ngay cả khi đựng trong hộp kín, dưa hấu cũng sẽ giảm độ tươi và độ ngọt trong 3-4 ngày. Bạn cần ăn dưa trước thời hạn này, nếu không thì dưa sẽ bị chảy nước và mất đi hương vị.[7] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đông lạnh dưa hấu - 1. Cắt bỏ vỏ dưa. Bổ đôi quả dưa hấu, sau đó đặt mặt cắt xuống thớt. Dùng dao to, sắc cắt bỏ vỏ dưa bắt đầu từ trên xuống (mà trước đó là một đầu của quả dưa) và từ từ cắt vòng xuống theo đường cong của quả dưa. Lặp lại thao tác này vòng quanh cho đến hết quả dưa.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Cắt dưa hấu thành các miếng nhỏ. Để cắt dưa hấu thành các khối vuông nhỏ, bạn sẽ cắt hai nửa quả dưa thành các lát đan chéo nhau hoặc cắt thành khối vuông. Nếu muốn cắt khối vuông, bạn đặt các lát dưa trên thớt và cắt ra.[9] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn dùng dưa hấu đông lạnh trong món sinh tố hoặc làm kem đá, tốt nhất là bạn nên cắt thành khối vuông. - Cắt dưa hấu thành khối vuông là tốt nhất nếu bạn chỉ định ăn chứ không làm món gì khác. Tuy nhiên, dưa hấu rã đông sẽ mềm hơn dưa hấu tươi, do đó bạn nên lưu ý khi đông lạnh dưa hấu. - Bạn cũng có thể đông lạnh các lát dưa hấu nếu tủ đông không đủ chỗ. Dưa hấu cắt lát sẽ dễ xếp hơn là cắt khối. - 3. Đông lạnh dưa hấu thành một lớp. Xếp các lát dưa hấu thành một lớp trên khay nướng bánh. Đặt khay dưa hấu vào tủ đông và để cho dưa hấu đông cứng. Có thể bạn cần kiểm tra sau mỗi 10 phút để xem dưa hấu đã đông chưa.[10] Nguồn nghiên cứu - 4. Cho dưa hấu vào vật đựng kín. Khi dưa hấu đã đông cứng (sau khoảng 1 tiếng trong tủ đông), bạn có thể cho dưa hấu vào hộp kín hoặc túi ni lông đông lạnh. Dưa hấu có thể bảo quản trong tủ đông đến 6 tháng.[11] Nguồn nghiên cứu
Watermelon is a refreshing summertime treat. But watermelons are big and can be hard to store. Wrapping up large pieces of cut watermelon and storing them in your fridge can keep them good for a few days. Cubing only the amount of watermelon you can eat in a few days and storing it in an airtight container will give you fresh delicious watermelon to enjoy without any waste. Freezing cut watermelon extends its life and makes it easy to add to other recipes. Steps Method 1 Method 1 of 3: Storing Large Pieces - 1. Store whole watermelons at room temperature. Putting a whole watermelon in your fridge can actually reduce its nutritional value. If you’re not planning on cutting up your melon right away, it’s best to store the whole melon at a room temperature, out of direct sunlight.[1] Research source - You should still cut up your watermelon, or freeze it, within two weeks of buying the whole fruit. - 2. Wrap the cut end of the watermelon with plastic. If you cut your watermelon in half and want to store one half, wrap it with plastic. The uncut watermelon should be tightly wrapped in plastic wrap. This will keep your watermelon from picking up the scents or flavors of other food in your refrigerator.[2] Research source - 3. Store large cut pieces of watermelon in your fridge. Once it’s wrapped in plastic, you can store your watermelon in the fridge. You should still cut it up the rest of the way and use it or freeze it within 3 to 4 days.[3] Research source Method 2 Method 2 of 3: Storing Chopped Watermelon - 1. Cut up only what you need. If you cut up an entire watermelon, chances are you’re going to end up with more cut watermelon than you can possibly eat. Cut your watermelon in half, and store one uncut half in the fridge.[4] Research source - 2. Remove the rind from your watermelon. Cut the rind away from the half of the watermelon you’re cutting up. Start by standing the watermelon on its flat end and running the knife horizontally from the top, following the curve.[5] Research source - 3. Cube the watermelon. Cut the watermelon into slices, cut the slices into rectangles, and then cut the rectangles into cubes.[6] Research source - 4. Store the watermelon in an airtight container. Even in an airtight container, your watermelon will lose its freshness and sweetness in 3 to 4 days. Make sure you eat it before then, or the juice will run out of the pieces of watermelon and they’ll lose their flavor.[7] Research source Method 3 Method 3 of 3: Freezing Watermelon - 1. Remove the rind. Cut the watermelon in half, then place the flat side down on a table. With a large, sharp knife, cut the rind away by starting at the top of the watermelon (what used to be one of the ends) and slowly curving your knife down. Repeat this all the way around the watermelon.[8] Research source - 2. Cut the watermelon into pieces. To cube the watermelon, cut the watermelon halves into slices crosswise. You can store the watermelon in slices, or you can cube it. To cube it, lay the slices flat and cut them into cubes.[9] Research source - For example, if you’re going to use the frozen watermelon in smoothies or to make ice cream, cubes are best. - Cubing watermelon is best if you’re planning on just snacking on it. Thawed watermelon will be softer than fresh watermelon, though, so keep that in mind as you freeze it. - You can also freeze the watermelon in slices if you're short on space on in your freezer. Sliced watermelon will stack more easily than cubes. - 3. Freeze the watermelon in a single layer. Spread your cut watermelon in a single layer on a baking sheet. Stick the baking sheet in the freezer and let the watermelon freeze solid. You might need to check the watermelon every 10 minutes or so to see if it’s frozen yet.[10] Research source - 4. Put the watermelon in an airtight container. Once the watermelon is frozen solid (after about an hour in the freezer), you can place it in an airtight container or storage bag. You can store the watermelon in your freezer for up to six months.[11] Research source - You can also place a draining grate in the container or even just a paper towel to absorb any juice that seeps out. Fruit breaks down much faster when it's sitting in its own excess juice. Read Video Transcript Video Reader Success Stories - "I did not know that watermelon could be frozen. Thank you."
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thêm (hay "ghim") ảnh từ máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng lên bảng tin Pinterest. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên máy tính - 1. Mở Pinterest. Truy cập https://www.pinterest.com/ bằng trình duyệt web. Trag chủ Pinterest sẽ mở ra nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhập tên người dùng và mật khẩu, hoặc đăng nhập bằng Facebook. - 2. Nhấp vào dấu + nằm trong hình tròn màu trắng ở góc dưới bên phải cửa sổ Pinterest. Một trình đơn sẽ bật lên. - Nếu được nhắc nhận nút trình duyệt Pinterest, bạn hãy chọn Not now (Bỏ qua) rồi nhấp vào dấu + lần nữa. - 3. Nhấp vào Upload a Pin (Tạo một ghim). Tác vụ này nằm giữa trình đơn. Cửa sổ với các tùy chọn tải ảnh lên sẽ mở ra. - 4. Nhấp vào Drag and drop or click to upload (Kéo và thả hoặc nhấp vào để tải lên). Phần này nằm bên trái cửa sổ tải ảnh lên. Cửa sổ File Explorer (Windows) hoặc Finder (Mac) sẽ mở ra sau khi bạn nhấp vào. - Nếu không thấy tùy chọn này, bạn hãy nhấp vào công tắc Upload Pin ở góc dưới bên trái cửa sổ. - 5. Chọn ảnh. Nhấp vào ảnh mà bạn muốn tải lên Pinterest. Có thể bạn cần nhấp vào thư mục chứa ảnh nằm bên trái cửa sổ trước. - 6. Nhấp vào Open (Mở). Tác vụ này nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ Pinterest. Ảnh sẽ được tải lên Pinterest. - 7. Nhập mô tả. Nếu bạn muốn thêm mô tả cho ảnh thì nhấp vào khung văn bản "Description" (Mô tả) và nhập nội dung mong muốn. - 8. Nhấp vào Done (Xong). Nút màu đỏ này nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ. - 9. Chọn bảng khi được nhắc. Di con trỏ chuột lên bảng mà bạn muốn lưu trữ ảnh, sau đó nhấp nút Save (Lưu) nằm bên phải tên bảng. Ảnh sau khi tải lên sẽ được lưu trữ. - Nếu muốn thêm ảnh vào bảng riêng, bạn có thể nhấp vào Create board (Tạo bảng), nhập tên bảng rồi nhấp Create (Tạo). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở Pinterest. Nhấn vào ứng dụng Pinterest với biểu tượng chữ P cách điệu màu trắng nằm trong vòng tròn đỏ. Trang chủ Pinterest sẽ mở ra nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu Pinterest không tự động đăng nhập, bạn cần đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu, hoặc thông qua Facebook. - 2. Nhấn vào biểu tượng hồ sơ hình đầu người ở góc dưới bên phải (iPhone/iPad) hoặc phía trên bên phải màn hình (Android). - 3. Nhấn vào dấu ➕ ở góc trên bên phải màn hình. - 4. Nhấn vào Photo (Ảnh) ở gần cuối trình đơn. - Nếu được nhắc, bạn hãy cho phép Pinterest truy cập ảnh trên điện thoại hoặc máy tính bảng. - 5. Chọn ảnh. Nhấn vào ảnh mà bạn muốn tải lên Pinterest. - 6. Thêm mô tả. Bạn có thể nhập mô tả cho ảnh vào trường văn bản đầu màn hình nếu thích. - 7. Chọn bảng. Nhấn vào bảng mà bạn muốn tải ảnh lên. Hình ảnh sẽ được tải lên Pinterest; bạn sẽ có thể tìm lại ảnh bằng cách chọn tiêu đề của bảng mà bạn đã chỉ định trước đó. - Bạn cũng có thể nhấn vào Create Board nếu muốn tạo bảng cụ thể cho ảnh. Lời khuyên - Nếu không muốn tải ảnh của mình lên Pinterest thì bạn có thể chia sẻ ghim của người khác. Cảnh báo - Việc tải hình ảnh của người khác lên mà không ghi nguồn thích hợp là vi phạm điều khoản sử dụng trên Pinterest và có thể khiến tài khoản của bạn bị đình chỉ.
Share images and photos on Pinterest with Pins and Idea Pins When you upload a photo to Pinterest, this is called a "Pin." Pins can be shared with others, added to boards, liked, and more. If you want to upload multiple photos, you can use an "Idea Pin." Just be sure you have permission to use the photos you're uploading. This wikiHow will show you how to add (or Pin) a photo to Pinterest using your computer, iPhone, iPad, or Android. Things You Should Know - On mobile, tap the "+" and tap "Pin". Select a photo, and then add a title, description, and/or designation website. Tap a board to add your Pin. - On desktop, click "Create" in the top-left corner. Click "Create Pin". Add a photo and extra details. Click a board to add your Pin. - Make sure you have permission to use all images you upload. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Mobile - 1. Open the Pinterest app. This looks like a white cursive p with a red background. If you aren't already logged into Pinterest, do so with your email address and password.[1] Research source - 2. Tap +. You can find this at the bottom of the screen. - A pop-up menu will open. - 3. Tap Pin. This is the center option. - 4. Select a photo to upload and tap Next. You'll be able to select from your Camera Roll or Gallery. Make sure you have permission to use the photo before uploading. - If Pinterest only has access to certain photos, you'll see Manage at the top. Tap this to change the permission. - 5. Add additional details and tap Next. You can add a Title, Description, and/or Destination website. This is optional, but adding more details can help you gain traction on your Pin. - 6. Save the Pin to a board. Tap a board to add your Pin. Your photo will be uploaded. - If you don't have any existing boards, tap Create board to make a new one. You'll need to add a name, choose a privacy setting, and then tap Create. - 7. Create an Idea Pin (optional). Idea Pins allow users to share up to 20 pages of videos, images, and text in one Pin. Do the following: - Tap + and select Idea Pin. - Upload up to 20 photos and tap Next. - Apply any photo adjustments and tap Next. - Add a title, details, links, and/or extra details. - Tap Publish. Method 2 Method 2 of 2: Using Desktop - 1. Go to https://www.pinterest.com/ in a web browser. If you aren't already logged in, use your email address and password to do so now. - 2. Click Create. You can find this at the top-left corner, next to the search bar. - A drop-down menu will open. - 3. Click Create Pin. This is the second option. - 4. Upload a photo. You can drag and drop an image from your computer into the left tile, or you can click it to browse for one. Make sure you have permission to use the photo before uploading. - If you want to upload an image from another website, click Save from site to enter a URL. - 5. Add additional details. You can add a Title, Description, and/or Destination website. - 6. Select a board. Select a board to add your Pin, or click Create board to make a new one. - 7. Click Save. This is the red button in the top-right corner. Your photo will be uploaded. - You can also use Pinterest to follow others and find other Pins. - 8. Create an Idea Pin (optional). Idea Pins allow users to share up to 20 pages of videos, images, and text in one Pin. Do the following: - Click Create and click Create Idea Pin. - Click Create new. - Upload up to 20 images or videos. - Add a title, details, links, and/or extra details. - Click Publish. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何把电脑、手机或平板上的照片添加到Pinterest上。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 台式机 - 1. 打开Pinterest。在浏览器里前往 https://www.pinterest.com/ 。如果你已经登录过账户,会直接打开主页。 - 如果没有自动登录账户,输入用户名和密码或使用脸书账号登录。 - 2. 点击+。它位于窗口右下角,在一个白色圆圈里。接着会弹出一个菜单。 - 如果系统提示你下载Pinterest浏览器,点击不是现在,然后点击+按钮。 - 3. 点击上传Pin。它位于菜单的中央,点击它打开上传图片选项窗口。 - 4. 点击拖拽或点击上传图片。这个部分位于上传照片窗口的左侧。点击它,打开文件资源管理器(Windows)或Finder(Mac)窗口。 - 如果没有看到这个选项,点击窗口左下角的上传Pin开关。 - 5. 选择照片。点击你想要上传的照片。你可能需要先点击窗口左侧的图片文件夹。 - 6. 点击打开。它位于窗口的右下角,接着电脑会将图片上传到网站。 - 7. 输入描述。如果想要配上文字说明,点击“描述”文本框,输入文字。 - 8. 点击完成。它是一个红色按钮,位于窗口右下角。 - 9. 选择照片板。将鼠标移动到你想要保存照片的面板上,然后点击面板名字右侧的保存按钮,保存上传的照片。 - 如果你想要添加照片到自己的面板上,点击创建面板,输入名称点击创建。 方法 2 方法 2 的 2: 移动设备上 - 1. 打开Pinterest。点击Pinterest应用程序图标,图标里有一个红色的圆圈,里面有一个白色的P。如果你已经登录过账户,会直接打开主页。 - 如果没有自动登录账户,输入用户名和密码或使用脸书账号登录。 - 2. 点击用户资料图标。它位于iPhone或iPad屏幕的右下角或安卓设备的右上角,是一个人像剪影图案。 - 3. 点击➕。它位于屏幕右上角。 - 4. 点击Photo。它位于菜单底部。 - 如果屏幕上弹出提示,那就点击允许Pinterest访问手机或平板里的照片。 - 5. 选择照片。点击你想要上传的照片。 - 6. 添加描述。如有需要,可以点击屏幕顶部的文本栏输入文本。 - 7. 选择面板。点击你想要保存上传照片的面板。接着将照片上传到Pinterest,你可以点击面板标题找到上传的照片。 - 如果想要创建新的面板,点击创建面板。 小提示 - 不想上传自己的照片的话,也可以分享别人的照片。 警告 - 未经他人许可上传别人的照片违反了Pinterest用户协议和相关法律条款,可能会导致封号或禁用账户。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn cho bạn cách unfollow (bỏ theo dõi) tất cả những người mà bạn đã follow (theo dõi) trên Instagram, cả trên thiết bị di động và máy tính. Instagram giới hạn số lượng người mà bạn có thể theo dõi/bỏ theo dõi mỗi giờ và không tích hợp bất kỳ cách nào để bỏ theo dõi tất cả tài khoản trong một lần. Vì thế, nếu bạn sử dụng ứng dụng của bên thứ ba để bỏ theo dõi một lượng lớn người dùng, tài khoản của bạn có khả năng bị khóa tạm thời. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên iPhone và hệ điều hành Android - 1. Mở Instagram. Instagram là ứng dụng trông giống như một chiếc máy ảnh nhiều màu. Nếu bạn đã đăng nhập sẵn thì thao tác này sẽ đưa bạn đến trang chủ. - Nếu bạn chưa đăng nhập Instagram, hãy nhập tên người dùng (hay số điện thoại) và mật khẩu của bạn sau đó nhấn vào Login hay Đăng nhập. - 2. Nhấn vào biểu tượng trang cá nhân nằm ở góc phải màn hình. - 3. Trên trang cá nhân, mở mục "Following" (Người theo dõi) lên. Mục này nằm gần góc trên, bên phải màn hình. Đây là danh sách những người mà bạn đang theo dõi . - Con số bên dưới đề mục thể hiện số lượng người dùng mà bạn đang theo dõi. - 4. Nhấn vào nút Following hay Đang theo dõi nằm ngay bên phải, cạnh tên người dùng mà bạn muốn hủy theo dõi. - 5. Lúc này, một hộp thoại sẽ hiện lên trên màn hình, bạn hãy nhấn vào Unfollow hoặc Bỏ theo dõi. Vậy là bạn đã bỏ theo dõi người mà bạn vừa chọn. - 6. Lặp lại quá trình trên với mỗi tài khoản mà bạn theo dõi. Sau khi bỏ theo dõi tất cả người dùng, danh sách "Following" của bạn sẽ hoàn toàn trắng trơn. - Sau khi đã bỏ theo dõi 200 người dùng, một số tài khoản Instagram – đặc biệt là đối với các tài khoản mới – sẽ yêu cầu bạn đợi một giờ (hoặc hơn) mới có thể tiếp tục thao tác này. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên hệ điều hành Windows và Mac - 1. Truy cập đường dẫn https://www.instagram.com/ để vào trang chủ của Instagram. Nếu bạn đã ghi nhớ đăng nhập Instagram trên máy tính, thao tác này sẽ đưa bạn đến giao diện trang tin tức chính. - Nếu như bạn chưa đăng nhập thì hãy đánh tên người dùng (hoặc số điện thoại) và mật khẩu của bạn để truy cập vào tài khoản. - 2. Nhấp chuột vào mục Profile (Hồ sơ) để đi đến trang cá nhân . Đây là một biểu tượng hình người nằm ở góc trên, bên phải của trang tin tức. - 3. Nhấp chuột vào mục "Following" để xem danh sách tài khoản mà bạn đang theo dõi. Mục này nằm ở phần đầu trang cá nhân, ngay bên phải, phía dưới tên người dùng của bạn. - Con số bên dưới đề mục thể hiện số lượng người dùng hiện tại mà bạn theo dõi. - 4. Nhấp chuột vào nút Following hay Đang theo dõi nằm bên phải tên một tài khoản để bỏ theo dõi tài khoản đó. Lúc này, bạn sẽ thấy một nút Follow hay Theo dõi màu xanh dương xuất hiện thay cho nút Following hay Đang theo dõi trước đó. - 5. Lặp lại quá trình này với mỗi tài khoản trong danh sách. Sau khi hoàn tất, danh sách "Following" của bạn sẽ hoàn toàn trống trơn. - Sau khi đã hủy theo dõi 200 người dùng, một số tài khoản sẽ yêu cầu bạn đợi một giờ (hoặc hơn) mới có thể tiếp tục thao tác. Lời khuyên - Mặc dù có một số phần mềm cho phép bạn bỏ theo dõi hàng loạt tài khoản trên Instagram nhưng hầu hết những ứng dụng này đều yêu cầu bạn phải trả phí dịch vụ. Cảnh báo - Nếu bạn hủy theo dõi quá nhiều người dùng mỗi giờ, lượng theo dõi/bỏ theo dõi cho phép của bạn có thể bị giảm xuống một ít mỗi giờ và tài khoản của bạn có khả năng bị tạm khóa.
This wikiHow teaches you how to unfollow people who you're following on Instagram, both on mobile devices and on a computer. There is no built-in way to unfollow everyone you follow on Instagram at once. Instagram has limits on how many people you can follow and unfollow per hour. If you unfollow large numbers of users in a short time, it will result in a temporary ban of your account. Steps Method 1 Method 1 of 2: Unfollowing on iPhone and Android - 1. Open Instagram. It's a multicolored app that resembles a camera. If you're already logged into Instagram, doing this will take you to the home page. - If you aren't logged into Instagram, type in your username (or phone number) and password and tap Login. - 2. Tap your profile icon. This icon is in the bottom-right corner of the screen. - 3. Tap the "following" section. It's near the top-right corner of the screen. Doing so will open a list of the people who you're currently following. - This section has a number above it that represents the number of people you're following. - 4. Tap Following next to a person's name. You should see this button to the right of each person whom you're following. - 5. Tap Unfollow when prompted. This option will appear in a pop-up window. Doing so will unfollow your selected person. - 6. Repeat the unfollow process for each account you follow. Once you finish, there will no longer be anyone in your "following" list. - Some Instagram accounts--particularly new ones--require you to wait for an hour or so after unfollowing 200 accounts before you can continue. Method 2 Method 2 of 2: Unfollowing on Windows and Mac - 1. Go to Instagram's website. It's located at https://www.instagram.com/. If you're already logged into Instagram on your computer, this will take you to your Instagram feed. - If you aren't logged in, you'll first have to enter your username (or phone number) and password in order to access your account. - 2. Click your profile icon. This is the person-shaped icon in the top-right corner of the Instagram feed. Doing so will take you to your account page. - 3. Click the "following" section. It's the section below and to the right of your username that's at the top of the account page. Doing so will open a list of the people who you're currently following. - The "following" section has a number before it that represents the number of people who you follow. - 4. Click Following to the right of an account. Doing so will unfollow it; you should see a blue Follow button appear where the Following button initially was. - 5. Repeat the unfollow process for each account you follow. Once you finish, there will no longer be anyone in your "following" list. - Some Instagram accounts will require you to wait for an hour or so after unfollowing 200 accounts before you can continue. Tips - While there are apps that allow you to mass-unfollow individuals on Instagram, these apps often require you to pay for their services. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you unfollow too many users per hour, your account could be temporarily banned and your follow/unfollow limit could be lowered to as little as several per hour.
这篇wikiHow会教你从移动设备和电脑上取关你在Instagram上关注的人。Instagram并不允许一键取关所有人的操作。Instagram会限制你每个小时能够关注和取关的人数。如果你在短时间内取关了太多用户,帐户可能暂时被禁用。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: iPhone和安卓手机 - 1. 打开Instagram。它的图标是一个彩色相机。如果你已经登陆了帐户,打开它的时候会直接来到主页。 - 如果你还没有登陆帐户,输入用户名或手机号码和密码,然后点击"'登陆"'。 - 2. 点击你的帐户图标。这个图标在屏幕的右下角。 - 3. 点击“关注用户”这一项。它在靠近屏幕右上角的地方。你点击后会打开一串用户名单,这些用户都是你当前所关注的人。 - 这里的正上方有个数字,表示你关注了多少用户。 - 4. 点击某个关注用户右边的已关注字样。你应当可以在每个用户右边都找到这个“按钮”。 - 5. 按荧幕上的提示点击停止关注(unfollow)。这个选项会出现在弹出窗口中。所选择的人会被取消关注。 - 6. 对你所关注的每个人重复上述取关过程。全部完成后,你的“关注用户”清单将会空无一人。 - 有一些Instagram帐户在取消了200个关注用户之后,需要等待一个小时才能继续取关,尤其是那些新注册的帐户。 方法 2 方法 2 的 2: Windows和Mac电脑 - 1. 访问Instagram的官网,网址是https://www.instagram.com/。如果你在电脑上已经登陆帐户,会被直接带到Instagram推送页面上。 - 如果你还未登陆,你首先必须输入用户名或手机号码以及密码,才能进入你的帐户。 - 2. 点击你的帐户图标。它的图标是个人形,就在Instagram推送页面的右上角。点击之后会进入你的帐户页面。 - 3. 点击“关注用户”这一项。你的用户名在帐户页面顶部,“关注用户”这一项就在用户名的下方偏右处。点击之后会开启一串用户清单,他们是你当前已经关注了的人。 - “关注用户”这一项前面有个数字,代表了你关注的用户数目。 - 4. 点击某个关注用户右侧的已关注按钮。点击之后就会取关这个用户;原先显示“已关注”的地方会有一个蓝色的“关注”按钮。 - 5. 对所关注的每一个用户重复上述过程。完成之后,你的“关注用户”清单中就不再有任何人了。 - 一些Instagram帐户在取消了200个关注用户之后,需要等待一个小时才能继续取关,尤其是那些新注册的帐户。 小提示 - 一些应用程序可以让你在Instagram上批量取关已经关注的用户,但是通常需要付费才能使用它们的服务。 警告 - 如果你在一个小时内取关了太多用户,帐户可能会被暂时禁掉,并且你能关注和取关的人数会被降低,可能少到每小时只允许关注和取关几个人。
Microsoft Office Excel mang đến nhiều tính năng khác nhau dành cho việc tùy chỉnh bảng và biểu đồ chứa thông tin quan trọng. Chương trình còn cung cấp những cách hiệu quả để phối hợp và tổng kết dữ liệu từ nhiều tập tin cũng như trang tính. Các phương pháp phổ biến để hợp nhất trong Excel bao gồm hợp nhất theo vị trí, theo hạng mục, sử dụng công thức hoặc tính năng Pivot Table của chương trình. Hãy cùng tìm hiểu cách hợp nhất trong Excel để thông tin của bạn hiển thị trong trang tính chính (master) và có thể tham chiếu bất cứ khi nào bạn cần làm báo cáo. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Hợp nhất theo vị trí trên trang tính Excel - 1. Dữ liệu trong từng trang tính cần phải hiển thị dưới dạng danh sách. Hãy chắc rằng bạn đã xóa tất cả cột và dòng trống có cùng nhãn thông tin. - Thêm và bố trí từng phạm vi cột để phân chia trang tính. Lưu ý: không nên thêm phạm vi vào trang tính chính mà bạn dự định dùng để hợp nhất. - Tô sáng và đặt tên từng phạm vi bằng cách chọn thẻ Formulas (Công thức), nhấp vào mũi tên hướng xuống cạnh tùy chọn Define Name (Định danh) và chọn Define Name (thao tác có thể khác tùy theo phiên bản Exel). Sau đó, nhập tên cho phạm vi vào khung Name. - 2. Chuẩn bị hợp nhất dữ liệu Excel. Nhấp vào ô phía trên bên trái nơi mà bạn muốn đặt dữ liệu sau khi hợp nhất trên trang tính chính. - Đi đến thẻ Data (Dữ liệu) trên trang tính chính, sau đó chọn nhóm công cụ Data Tools. Chọn Consolidate (Hợp nhất). - Truy cập tính năng tổng hợp summary function trong khung Function để thiết lập việc hợp nhất dữ liệu. - 3. Nhập tên phạm vi vào tính năng Summary Function. Nhấp vào Add (Thêm) để bắt đầu quá trình hợp nhất. - 4. Cập nhật dữ liệu hợp nhất. Chọn Create Links (Tạo liên kết) cho ô Source Data (Nguồn dữ liệu) nếu bạn muốn cập nhật tự động nguồn dữ liệu. Để ô này trống nếu bạn muốn cập nhật dữ liệu sau khi hợp nhất bằng tay. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Xác định hạng mục để hợp nhất dữ liệu Excel - 1. Lặp lại các bước ở phần đầu để thiết lập dữ liệu theo định dạng danh sách. Trong trang tính chính, bạn nhấp vào ô phía trên bên trái nơi mà bạn muốn đặt dữ liệu sau khi hợp nhất. - 2. Đi đến Data Tools Group. Tìm thẻ Data, sau đó nhấp vào Consolidate. Sử dụng tính năng summary function trong khung Function để thiết lập quá trình hợp nhất dữ liệu. Đặt tên cho từng phạm vi rồi nhấp vào Add để hoàn tất việc hợp nhất. Sau đó, lặp lại quá trình để cập nhật dữ liệu đã hợp nhất như đã mô tả phía trên. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Sử dụng công thức để hợp nhất dữ liệu Excel - 1. Bắt đầu với trang tính Excel chính. Nhập hoặc sao chép nhãn của dòng và cột mà bạn muốn sử dụng để hợp nhất dữ liệu Excel. - 2. Chọn ô mà bạn muốn hợp nhất kết quả. Trên mỗi trang tính, hãy nhập công thức tham chiếu ô cần hợp nhất. Trong ô đầu tiên nơi mà bạn muốn bao gồm thông tin, nhập công thức tương tự như sau: =SUM (Department A!B2, Department B!D4, Department C!F8). Để hợp nhất toàn bộ dữ liệu Excel từ tất cả các ô, bạn nhập công thức: =SUM (Department A:Department C!F8) Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Truy cập tính năng PivotTable - 1. Tạo báo cáo PivotTable. Tính năng này cho phép bạn hợp nhất dữ liệu Excel từ nhiều phạm vi với khả năng sắp xếp lại các hạng mục khi cần thiết. - Nhấn tổ hợp phím Alt+D+P để mở PivotTable and PivotChart wizard. Chọn Multiple Consolidation Ranges (Nhiều phạm vi hợp nhất) rồi nhấp Next (Tiếp theo). - Chọn lệnh “I Will Create the Page Fields” (Tạo trường dữ liệu) và nhấp Next. - Đi đến hộp thoại Collapse Dialog để ẩn khung hộp thoại trên trang tính. Trên trang tính, bạn chọn phạm vi ô > Expand Dialog (Mở rộng hộp thoại) > Add. Phía dưới tùy chọn page field, nhập số 0 và nhấp Next. - Chọn vị trí trên trang tính để tạo báo cáo PivotTable, sau đó nhấn Finish (Xong). Lời khuyên - Với tùy chọn PivotTable, bạn cũng có thể sử dụng chương trình phù thủy wizard để hợp nhất dữ liệu đối với trang tính Excel chỉ có một trang, nhiều trang hoặc không có trường dữ liệu nào.
Microsoft Office Excel comes with several features for customizing tables and charts full of important data. Using the Consolidate tool, you can combine and summarize data from multiple files or sheets. This wikiHow teaches you how to consolidate data from different files or worksheets in Excel. Steps - 1. Open the worksheets you want to consolidate. When you open Microsoft Excel, you can click recent files you have worked on on the front page. If you don't see the files you want to consolidate, click Open in the sidebar to the left. Then click Browse. Navigate to the files you want to consolidate and open them. - 2. Ensure the data in each spreadsheet is listed in a consistent format. Make sure the labels on each spreadsheet are listed in a consistent format. For example, if you have the date listed in the top row, and the product listed in the left column, make sure this is the same format for each spreadsheet. Make sure the rows and columns are in the same location for each spreadsheet. Delete any blank rows or columns in the spreadsheets. - 3. Open a new Excel file or sheet. This will be the master spreadsheet that will contain all the consolidated information. If you are consolidating data from different files, click File and then New to open a new spreadsheet. If you are consolidating sheets from the same file, click the plus icon (+) to the right of all the sheets in the lower-left corner to create a new sheet within the file. - 4. Click the cell that you want the consolidated rows and/or columns to start. Click the row and/or column that is consistent with where the tables are located in the other spreadsheets. - 5. Click Data. It's in the menu bar at the top of Excel. This displays the Data panel at the top of the page. - 6. Click the Consolidate icon. It's the icon that resembles two sheets with a blue arrow in between them pointing to a blue third sheet. This opens the consolidate menu. - On older version of Excel, the icon resembles a column of cells with a blue arrow pointing to a new cell. - 7. Select a function. Use the drop-down menu below "Function" to select the method that the data will be consolidated. For example, if you want to add all the data together, select Sum. You can also select Count, Average, Min, Max and other functions. - 8. Select a reference source. This is the first spreadsheet that you want to consolidate. If you want to consolidate sheets within the same file, click the arrow icon to the right of the bar below "References".[1] Research source If you want to consolidate data from a separate file, click Browse and then select a file with data you want to consolidate and click Open. - 9. Highlight the data you want to consolidate. If you are consolidating data from a separate sheet within the same file, click and drag to highlight data and labels you want to consolidate. If you are consolidating information from a separate file, open or click over to that file and click and drag to highlight the data and labels you want to consolidate. This will display the file or sheet name followed by an exclamation mark followed by the row and column range in the references column (For example: "Q1SalesSheet!$A$2:$F$5"). - 10. Click Add. It's to the right of the "All References" list box. This adds the reference and range you select to the list of references. Repeat steps 6 through 10 for all sheets and files you want to consolidate. - 11. Select the row or column for the labels. Click one or both checkboxes next to "Top row" and/or "Left column" to select which row or column contains the labels. - If you don't check either box, Excel will consolidate all cells in the same position. - 12. Click the checkbox [2] Research source - 13. Click Ok. This adds the consolidated data to the master spreadsheet. You can see the source data from the consolidated data by clicking the plus icons (+) to the left of the cell numbers on the left side. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách tìm người dùng WhatsApp trong danh bạ điện thoại. Để tìm được người dùng WhatsApp, người cần tìm phải có trong danh bạ điện thoại của bạn; bạn không thể tìm người dùng WhatsApp không có trong danh bạ. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên iPhone và iPad - 1. Mở WhatsApp bằng cách chạm vào ứng dụng với biểu tượng khung trò chuyện và điện thoại màu trắng trên nền xanh lá. - Nếu WhatsApp không tự động đăng nhập vào tài khoản của bạn, bạn thực hiện theo hướng dẫn để đăng ký số điện thoại. - Bạn không thể dùng WhatsApp để tìm người liên lạc không có trong danh bạ của mình. - 2. Chạm vào Chats (Cuộc trò chuyện) với biểu tượng khung trò chuyện ở bên dưới màn hình. - Nếu WhatsApp hiển thị một cuộc trò chuyện, bạn sẽ chạm vào nút "Back" (Trở về) ở phía trên góc trái màn hình. - 3. - 4. Tìm người liên lạc. Kéo xem danh sách người dùng WhatsApp trên trang này đến khi bạn tìm thấy người cần tìm. - Bạn cũng có thể gõ tên người cần tìm vào thanh tìm kiếm ở phía trên màn hình. - Đối với những người chưa dùng WhatsApp, bạn có thể mời họ sử dụng bằng cách kéo xuống cuối danh sách và chạm vào Invite Friends to WhatsApp (Mời bạn bè sử dụng WhatsApp), chọn hình thức gửi lời mời, chạm vào người liên lạc mà bạn muốn mời, rồi chọn Done (Hoàn tất) ở cuối màn hình. - 5. Chọn người liên lạc. Chạm vào tên của người mà bạn muốn trò chuyện, gọi thoại hoặc gọi video. Thao tác này sẽ mở ra khung trò chuyện cho phép bạn bắt đầu trò chuyện với họ. - Bạn không thể tìm người không có trong danh bạ. - Bạn có thể thêm người liên lạc nếu biết số điện thoại của họ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Android - 1. Mở WhatsApp bằng cách chạm vào ứng dụng với biểu tượng khung trò chuyện và điện thoại màu trắng trên nền xanh lá. - Nếu WhatsApp không tự động đăng nhập vào tài khoản của bạn, bạn thực hiện theo hướng dẫn để đăng ký số điện thoại. - Bạn không thể dùng WhatsApp để tìm người liên lạc không có trong danh bạ của mình. - 2. Chạm và CHATS (Cuộc trò chuyện) ở gần phía trên màn hình để mở trang này. - Nếu WhatsApp hiển thị một cuộc trò chuyện, bạn sẽ chạm vào nút "Back" (Trở về) ở phía trên góc trái màn hình. - 3. Chạm vào nút "New Chat" (Cuộc trò chuyện mới). Đó là nút tròn màu xanh lá với biểu tượng khung trò chuyện hiển thị ở bên dưới góc phải màn hình. Thao tác này sẽ mở danh sách người liên lạc. - Toàn bộ người liên lạc có sử dụng WhatsApp trong danh bạ của bạn sẽ hiển thị tại đây. - 4. Tìm người liên lạc. Kéo xem danh sách tên người dùng trên trang này đến khi bạn tìm thấy người cần trò chuyện. - Bạn cũng có thể gõ tên người liên lạc vào thanh tìm kiếm ở phía trên màn hình. - Nếu người liên lạc không sử dụng WhatsApp, bạn sẽ kéo xuống cuối danh sách và chọn Invite Friends to WhatsApp (Mời bạn bè sử dụng WhatsApp), chọn hình thức gửi lời mời, chạm vào người liên lạc mà bạn muốn mời và chọn Done (Hoàn tất) ở cuối màn hình. - 5. Chọn người liên lạc. Chạm vào tên của người liên lạc mà bạn muốn trò chuyện, gọi thoại hoặc gọi video. Thao tác này sẽ mở khung trò chuyện cho phép bạn bắt đầu trò chuyện với họ. - Bạn không thể tìm người không có trong danh bạ. - Bạn có thể thêm người liên lạc nếu biết số điện thoại của họ. Lời khuyên - Để thêm người dùng WhatsApp vào danh bạ WhatsApp, bạn phải thêm số điện thoại của người đó vào ứng dụng danh bạ của iPhone hoặc Android. Cảnh báo - Bạn không thể liên lạc với ai đó trên WhatsApp nếu không có số điện thoại của họ trong danh bạ.
This wikiHow teaches you how to find WhatsApp users in your smartphone's contacts. In order to find a WhatsApp user, the user in question must be in your phone's contacts; you cannot search for WhatsApp users who aren't already in your contacts. Steps Method 1 Method 1 of 2: On iPhone or iPad - 1. Open WhatsApp. Tap the WhatsApp app icon, which resembles a white speech bubble and phone receiver on a green background. - If you're not automatically logged in, follow instructions to register your phone number. - You cannot use WhatsApp to search for a contact whose phone number is not already in your contacts. - 2. Tap Chats. It's the speech bubble-shaped icon at the bottom of the screen. - If WhatsApp opens to a conversation, first tap the "Back" button in the top-left corner of the screen. - 3. - 4. Search for a contact. Scroll down through the list of people on this page until you find the person with whom you want to talk. - You can also just type a contact's name in the search field at the top of the screen. - If a contact is not on WhatsApp, you can invite them to use WhatsApp: scroll to the bottom of the list and tap Invite Friends to WhatsApp, select how you'd like to send the invitation, tap the contacts you'd like to invite, and tap Done at the bottom of the screen. - 5. Select a contact. Tap the name of a contact with whom you want to chat, voice call, or video call. This will open a chat with them, allowing you to initiate a conversation. - You can't search for people who aren't already in your contacts. - You can add a contact if you know their mobile phone number. Method 2 Method 2 of 2: On Android - 1. Open WhatsApp. Tap the WhatsApp app icon, which resembles a white speech bubble and phone receiver on a green background. - If you're not automatically logged in, follow instructions to register your phone number. - You cannot use WhatsApp to search for a contact whose phone number is not already in your contacts. - 2. Tap CHATS. It's near the the top of the screen. This will open the CHATS page. - If WhatsApp opens to a conversation, first tap the "Back" button in the top-left corner of the screen. - 3. Tap the "New Chat" button. It's the round, green, speech bubble-shaped icon in the lower-right corner of the screen. This will bring up a list of contacts. - All of your contacts who are on WhatsApp will be listed on the contacts page. - 4. Search for a contact. Scroll down through the list of people on this page until you find the person with whom you want to talk. - You can also just type a contact's name in the search field at the top of the screen. - If a contact is not on WhatsApp, scroll to the bottom of the list and tap Invite Friends to WhatsApp, select how you'd like to send the invitation, tap the contacts you'd like to invite, and tap Done at the bottom of the screen. - 5. Select a contact. Tap the name of a contact with whom you want to chat, voice call, or video call. This will open a chat with them, allowing you to initiate a conversation. - You can't search for people who aren't already in your contacts. - You can add a contact if you know their mobile phone number. Video Tips - To add a WhatsApp user to your WhatsApp contacts list, you'll have to add the person's phone number to your iPhone's or Android's Contacts app. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - You cannot contact someone on WhatsApp if you don't have their phone number in your Contacts list.
null
Nếu đã thêm tài khoản email vào thiết bị Android thì bạn có thể sử dụng để gửi ảnh mà mình vừa chụp được bằng máy ảnh của Android. Còn nếu chưa thêm tài khoản email vào thiết bị, bạn có thể tiến hành tại mục Settings (Cài đặt). Sau khi đã thêm tài khoản, bạn có thể chia sẻ ảnh từ ứng dụng Photos (Hình ảnh) hay Gallery (Thư viện), hoặc đính kèm tập tin trực tiếp vào nội dung email. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Thêm tài khoản email vào thiết bị Android - 1. Mở ứng dụng Settings trên thiết bị. Trước khi gửi email hình ảnh từ thiết bị Android, bạn cần đảm bảo rằng mình đã đăng nhập vào tài khoản email. Thực hiện thao tác này trên ứng dụng Settings. - Nếu bạn đã thêm tài khoản email vào thiết bị thì có thể xem phần tiếp theo. - 2. Nhấn vào "Accounts" (Tài khoản). Tùy chọn này nằm trong phần "Personal" (Cá nhân). - 3. Nhấn vào "Add Account" (Thêm tài khoản). Tác vụ thường hiển thị cuối màn hình. - 4. Chọn "Email", "Mail" hoặc "Google". Nếu tài khoản email mà bạn đang thêm không phải Gmail, hãy chọn "Email". Còn nếu bạn đang thêm tài khoản Gmail thì chọn "Google". - 5. Nhập chi tiết tài khoản. Sau khi nhấn vào "Email", bạn sẽ được nhắc chọn nhà cung cấp email. Chọn trong danh sách, hoặc nhấn vào "Other" nếu nhà cung cấp đó không được liệt kê. Nếu bạn có tài khoản Hotmail, hãy chọn "Outlook.com". Sau khi chọn loại tài khoản, bạn nhập tên người dùng và mật khẩu vào khi được nhắc. Tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất việc định cấu hình cho tài khoản email. Phần 2 Phần 2 của 3: Gửi ảnh từ ứng dụng Gallery hoặc Photos - 1. Mở ứng dụng Gallery hoặc Photos. Ứng dụng này chứa toàn bộ ảnh mà bạn đang lưu trữ trên thiết bị. - 2. Nhấn giữ trên ảnh đầu tiên mà bạn muốn gửi. Thao tác này sẽ chọn và đưa ảnh vào chế độ Selection (Chọn nhiều). - Nếu việc này không cho phép bạn chọn nhiều ảnh, có thể bạn cần nhấn vào nút "Share" (Chia sẻ) trước khi chọn ảnh. Thao tác này sẽ khác nhau tùy thiết bị. - 3. Nhấn vào ảnh khác mà bạn muốn gửi. Sau khi chế độ Selection được bật, hãy nhấn vào từng ảnh mà bạn muốn chọn thêm và gửi. - Cố gắng gửi không quá năm ảnh trong mỗi email. Nhiều dịch vụ email không cho phép người dùng nhận email có dung lượng quá lớn. Việc hạn chế chỉ năm ảnh cho một email sẽ giúp bạn đảm bảo rằng ai cũng có thể nhận được. - 4. Nhấn vào nút "Share" sau khi chọn ảnh. Sau khi bạn chọn ảnh xong, nhấn vào nút "Share". Nút này thường nằm đầu màn hình và có biểu tượng dấu "<" với chấm tròn ở mỗi điểm.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Chọn ứng dụng email từ trong danh sách ứng dụng để chia sẻ lên. Khi bạn nhấn vào nút Share, danh sách ứng dụng sẽ hiện ra trong cửa sổ mới. Cuộn xuống trên danh sách này để tìm nút "Email". Sau khi bạn nhấn vào, ứng dụng email sẽ mở ra với thư mới.[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn sử dụng ứng dụng Gmail thay vì Email, chọn "Gmail" từ trong danh sách. - 6. Chọn kích thước ảnh nếu được nhắc. Tùy vào thiết bị và ứng dụng email mà bạn đang sử dụng để chia sẻ, có thể bạn sẽ cần điều chỉnh lại kích thước ảnh. Hãy chọn từ trong những tùy chọn cho trước. Ảnh nhỏ hơn sẽ phù hợp với người nhận có kết nối kém, nhưng chất lượng hình sẽ bị giảm khi được xem trên màn ảnh rộng. - Nếu bạn đang chia sẻ từ ứng dụng Google Photos (Google Hình ảnh), bạn sẽ được nhắc gửi email ảnh với kích thước hoàn chỉnh, hoặc tạo liên kết để người nhận có thể mở. Việc tạo liên kết sẽ thích hợp nếu bạn muốn gửi nhiều ảnh hơn so với số lượng mà email cho phép. - Các tùy chọn đặt lại kích thước ảnh sẽ khác nhau rất nhiều tùy vào thiết bị và ứng dụng Gallery hoặc Photos của bạn. - 7. Soạn thư và thêm địa chỉ. Sau khi chọn ứng dụng Email, bạn sẽ được đưa đến cửa sổ Compose Message (Soạn thư). Ảnh mà bạn chọn sẽ được thêm dưới dạng tập tin đính kèm vào email. Nhập nội dung email và thông tin người nhận vào phía trên cùng. - 8. Gửi ảnh. Sau khi soạn xong email và thêm người gửi, nhấn vào nút "Send" (Gửi) để gửi email. Bạn phải kết nối với Wi-Fi hoặc mạng di động thì email mới được gửi đi. - Có thể mất vài phút thì email mới được gửi đi vì hình ảnh thường mất một lúc để tải lên. Phần 3 Phần 3 của 3: Đính kèm ảnh bằng ứng dụng Gmail hoặc email - 1. Mở ứng dụng email của bạn. Bạn có thể đính kèm ảnh vào nội dung email ngay trên ứng dụng. Để tiến hành, hãy mở ứng dụng Email hoặc Gmail. - 2. Soạn thư mới. Bắt đầu email mới trên ứng dụng bằng cách nhấn vào nút New (Mới). Tùy chọn này thường có biểu tượng bút chì hoặc dấu "+". - 3. Nhấn vào nút Attach (Đính kèm). Sau khi màn hình Compose Message mở ra, nhấn vào nút Attach. Tùy chọn có biểu tượng kẹp giấy và thường nằm đầu màn hình. Cũng có thể bạn cần nhấn vào dấu ⋮ để mở trình đơn trước, việc này còn tùy vào ứng dụng email mà bạn đang sử dụng. - 4. Tìm ảnh mà bạn muốn đính kèm. Khi bạn nhấn vào nút Attach, một trình đơn mới thường sẽ hiện ra cuối màn hình. Bạn cần nhấn vào "Picture" hoặc "Photo" (Ảnh) để xem hình ảnh được lưu trên thiết bị. - Nhấn vào nút "Camera" để chụp ảnh mới bằng máy ảnh và đính kèm trực tiếp. - 5. Chọn ảnh mà bạn muốn đính kèm. Sau khi thư viện hiện ra, bạn có thể nhấn vào ảnh để chọn. Một số chương trình email chỉ cho phép bạn chọn một ảnh mỗi lần, trong khi ứng dụng khác lại cho phép bạn nhấn vào nhiều ảnh để chọn cùng lúc. - Nhấn vào "OK" hoặc dấu "✓" sau khi đã chọn ảnh xong. - 6. Hoàn tất việc soạn email. Sau khi đính kèm ảnh, hãy soạn cho xong email như bạn vẫn thường làm. Đừng quên nhập tên người nhận mà bạn muốn gửi ảnh. - 7. Gửi email. Sau khi email đã sẵn sàng, bạn có thể nhấn vào nút Send hình phong thư. Bạn phải kết nối với Wi-Fi hoặc mạng di động thì mới gửi được email. Email với nhiều ảnh có thể sẽ mất vài phút để gửi. Lời khuyên - Bạn chỉ nên gửi tối đa năm ảnh trong mỗi email. Điều này giúp đảm bảo rằng email được gửi đúng cách và đối phương sẽ nhận được ảnh. - Tùy vào dịch vụ email của hai phía mà có thể sẽ mất nhiều thời gian để email đến được với người nhận.
null
如果在安卓设备上添加了邮箱账户,你可以用它来发送安卓手机拍摄的照片。如果没有添加邮箱账户,可以在设置应用程序里添加账户。添加账户后,就能共享照片或相册程序里的图片,也可以将它们附到邮件中发送它们。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 在安卓设备上添加电子邮件账户 - 1. 打开设备的“设置”应用程序。在用邮件发送照片前,你需要确保已经登录邮箱账户。你可以从“设置”应用程序中添加账户。 - 如果你确定已添加过邮箱账户,那么你可以跳到下一步。 - 2. 点击“账户”。 它位于“隐私”部分。 - 3. 点击“添加账户”。 这个选项通常位于屏幕的底部。 - 4. 选择“电子邮件”、“邮箱”或“谷歌”选项。如果想要添加谷歌邮箱之外的邮箱账户,那就选择“邮箱”。如果要添加谷歌邮箱,选择“谷歌”选项。 - 5. 输入账户信息。点击“邮箱”后,你需要选择邮箱供应商。从列表里选择它,如果供应商不在列表里,点击“其它”。如果使用Hotmail账户,选择“Outlook.com”。输入邮箱账户类型后,输入用户名和密码。按照接下来的提示设置邮箱账户。 部分 2 部分 2 的 3: 发送相册或照片程序里的照片 - 1. 打开相册或照片应用程序。这个应用程序里包含设备当前存储的所有照片。 - 2. 按住你想要发送的第一张照片,选中它并进入选择模式。 - 如果不允许选择多张照片,你可能需要先点击“共享”按钮,再选择其它照片。这个步骤因设备而异。 - 3. 点击你想要发送的其它照片。进入选择模式后,点击你想要发送的其它照片。 - 每封邮件最好不要有超过5张照片。许多电子邮箱服务器无法接收过大的邮件,因此邮件里添加的照片数量限制在五张以内,确保收件人能够收到它。 - 4. 选中照片后,点击“共享”按钮。完成选择后,点击“共享”按钮。你可以在屏幕顶部看到这个按钮,它看上去像是“<”图案,每一端都有一个圆点。[1] 研究来源 - 5. 从应用程序列表里选择邮件应用程序。点击共享按钮后,会在新窗口里出现一列应用程序。滚动列表,找到“邮箱”按钮。点击它打开邮件程序,开始写新邮件。[2] 研究来源 - 如果使用谷歌邮箱程序,从列表里选择“谷歌邮箱”应用程序。 - 6. 选择图片大小。根据你使用的设备和分享照片的应用程序,程序可能会提示你选择图片大小。从可选的预设选项中选择一个大小。如果收件人网速较慢,可以选择小图片,但是小图片在大屏手机上的显示画质较差。 - 如果从谷歌照片应用程序中共享照片,程序会提示你发送原图,或创建一个收件人可以打开的链接。如果你想要发送的照片较多较大,最好选择创建一个链接。 - 根据你使用的设备、相册或照片应用程序的不同,照片大小选项也可能不同。 - 7. 写一封新邮件。当你选择邮件应用程序后,会进入新邮件窗口。你选择的照片会出现在邮件的附件中。输入邮件正文,并在窗口顶部输入收件人的邮箱。 - 8. 发送照片。写完邮件并添加收件人后,点击“发送”按钮发送邮件。你需要连接无线网络或数据流量才能发送邮件。 - 选择的照片需要上传到邮箱,因此要花费一两分钟来发送邮件。 部分 3 部分 3 的 3: 使用谷歌邮箱或邮件应用程序附上照片 - 1. 打开邮件应用程序。你可以直接在邮件程序里把照片添加到附件中。首先,打开邮件或谷歌邮箱应用程序。 - 2. 写一封新邮件。点击“新建”按钮,写一封新邮件。新建按钮通常是一个铅笔图案或“+”按钮。 - 3. 点击“附件”按钮。打开新邮件界面后,点击“附件”按钮。它的图标是一个回形针图案,通常位于屏幕顶部。你可能需要先点击 ⋮ 按钮,具体情况取决于你使用的邮箱程序。 - 4. 找到你想要附上的照片。点击“附件”按钮,会出现一个新菜单,新菜单通常位于屏幕底部。你可能需要点击“照片”或“图片”按钮来查看设备存储的照片。 - 点击“拍摄”按钮,直接拍摄照片。 - 5. 选择你想要添加到附件的照片。浏览照片后,点击照片选中它们。有些邮箱应用程序只允许一次选择一张照片,有些允许一次选择多张照片。 - 选择好照片后,点击“确定”或“✓”按钮。 - 6. 写完邮件。将照片添加到附件后,像写其他邮件一样完成邮件。输入收件人邮箱地址,将照片发送给他们。 - 7. 发送邮件。完成后,点击“发送”按钮,“发送”按钮的图标可能是一个信封。你需要连接无线网络或数据流量才能发送邮件。如果一封邮件里有多张照片,可能需要花费一段时间才能完成上传和发送过程。 小提示 - 每封邮件最好不要添加5张以上的照片,因为有些邮箱不允许发送或接收过大的邮件。将附件照片数量限制在5以内,能够确保对方接收邮件。 - 根据你和收件人的邮箱服务器,对付可能需要等一段时间才能看到新邮件。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách cài nhạc chuông mới cho cuộc gọi thoại đến thông qua WhatsApp Messenger trên iPhone và thiết bị Android. Đối với iOS 10 trở lên, bạn cần thay đổi nhạc chuông của tất cả cuộc gọi di động để nhạc chuông WhatsApp được áp dụng theo. Trên Android hoặc iOS 9 trở về trước, bạn có thể đổi nhạc chuông WhatsApp một cách riêng biệt ngay trong ứng dụng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên iPhone sử dụng iOS 10 trở lên - 1. - 2. Nhấn vào Sounds & Haptics (Âm thanh & Haptics) trong Settings. Bên cạnh tùy chọn này là biểu tượng loa nằm trong hình vuông đỏ. Cài đặt nhạc chuông và rung sẽ mở ra. - 3. Nhấn vào ô Ringtone (Nhạc chuông) nằm bên dưới tiêu đề "SOUNDS AND VIBRATION PATTERNS" (Kiểu âm thanh và rung). - Cài đặt này sẽ thay đổi nhạc chuông của tất cả cuộc gọi di động và WhatsApp. Bạn không thể thay đổi riêng nhạc chuông cuộc gọi WhatsApp. - 4. Chọn nhạc chuông mà bạn muốn sử dụng. Nhấn vào nhạc chuông nào đó trong danh sách để nghe thử một đoạn. - Dấu tích màu xanh sẽ hiện ra cạnh nhạc chuông mà bạn chọn. - 5. Nhấn vào biểu tượng Back ở phía trên bên trái. Nhạc chuông mới sẽ được lưu, đồng thời bạn sẽ quay lại với trình đơn Sounds (Âm thanh). - Nhạc chuông của tất cả cuộc gọi đến sẽ được thay đổi, trong đó bao gồm cuộc gọi thông qua WhatsApp và nhà mạng di động. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên iPhone sử dụng iOS 9 trở về trước - 1. Mở WhatsApp Messenger trên iPhone. WhatsApp có biểu tượng điện thoại trắng nằm trong bong bóng đối thoại xanh lá. Bạn thường có thể tìm thấy trên màn hình home hoặc trong thư mục ứng dụng. - 2. Nhấn vào tab Settings (Cài đặt) ở phía dưới bên phải. Nút với biểu tượng bánh răng xám này nằm trong thanh điều hướng cuối màn hình. Trình đơn Settings sẽ mở ra. - 3. Nhấn vào Notifications (Thông báo) trong trình đơn Settings. Bên cạnh tùy chọn này là biểu tượng màu đỏ. - 4. Nhấn vào Ringtone nằm bên dưới mục "WHATSAPP CALLING". Tùy chọn này nằm cuối trang Notifications. Danh sách nhạc chuông hiện có sẽ hiện ra. - Tùy chọn này có thể không khả dụng trên các phiên bản mới của WhatsApp. - Trên các bản cập nhật mới nhất, WhatsApp không còn cho phép người cùng cài đặt nhạc chuông tùy chỉnh đối với cuộc gọi thoại, nhưng bạn vẫn có thể thay đổi thông báo nhóm và tin nhắn. - 5. Chọn nhạc chuông mà bạn muốn sử dụng. Bạn có thể nhấn vào bất cứ nhạc chuông nào trong danh sách để nghe thử một đoạn. - 6. Nhấn vào Save (Lưu) ở phía trên bên phải. Nút màu xanh này nằm ở góc trên bên phải trang. Nhạc chuông mới sẽ được lưu. - Bạn sẽ nghe nhạc chuông này khi có cuộc gọi thoại đến trên WhatsApp. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Android - 1. Mở WhatsApp Messenger trên Android. WhatsApp có biểu tượng điện thoại trắng nằm trong bong bóng đối thoại xanh lá. Bạn thường có thể tìm thấy trong khay ứng dụng. - 2. Nhấn vào biểu tượng ⋮ ở phía trên bên phải. Nút này nằm ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Nhấn vào Settings trong trình đơn. Đây là tùy chọn nằm cuối trình đơn thả xuống. Trình đơn Settings sẽ mở ra trong trang mới. - 4. Nhấn vào Notifications trong Settings. Các tùy chọn nhạc chuông, rung, thông báo và thông báo bật lên sẽ mở ra. - 5. Cuộn xuống đến phần "Call notifications". Bạn có thể thay đổi cài đặt nhạc chuông và rung cho các cuộc gọi đến của WhatsApp tại đây. - 6. Nhấn vào Ringtone nằm bên dưới phần "Call notifications". Danh sách tất cả tùy chọn nhạc chuông sẽ mở ra trong cửa sổ bật lên. - 7. Nhấn vào nhạc chuông để chọn. Bạn có thể nhấn vào bất cứ nhạc chuông nào trong danh sách để nghe thử một đoạn. - 8. Nhấn vào OK ở phía dưới bên phải. Nhạc chuông mới sẽ được xác nhận. - Bạn sẽ nghe nhạc chuông này mỗi khi có cuộc gọi thoại đến trên WhatsApp. Cảnh báo - Nếu sử dụng iPhone, bạn chỉ có thể thay đổi nhạc chuông trên các phiên bản cũ của WhatsApp. Những bản cập nhật mới nhất dành cho ứng dụng iPhone không còn cho phép người dùng thay đổi nhạc chuông.
This wikiHow teaches you how to set a new ringtone for incoming voice calls on WhatsApp Messenger, using iPhone and Android. For iOS 10 and above, you will have to change your ringtone for all mobile calls in order to change your WhatsApp ringtone. For Android or iOS 9 and older, you can change your WhatsApp ringtone in-app separately. Things You Should Know - WhatsApp allows you to set new ringtones for incoming voice calls. - When using iOS 10 and above, you'll need to change the ringtone for all your mobile calls. - For Android and iOS 9 or older, you'll be able to change your Whatsapp ringtone separately. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using iPhone with iOS 10 or Above - 1. - 2. Tap Sounds & Haptics in Settings. This option is listed next to a white speaker icon in a red square. It will open your ringtone and vibration settings. - 3. Tap the Ringtone box. You can find it under the "SOUNDS AND VIBRATION PATTERNS" heading. - This will change your ringtone for all WhatsApp and other calls via your mobile carrier. You can't change your WhatsApp calling ringtone without changing it for all mobile calls. - 4. Select the ringtone you want to use. Tap any ringtone on the list to hear a preview. - You'll see a blue checkmark next to the ringtone you select. - 5. Tap the blue Back icon on the top-left. This will take you back to the Sounds menu, and save your new ringtone. - This will change your ringtone for all incoming calls, including WhatsApp calls and calls via your mobile carrier. Method 2 Method 2 of 3: Using iPhone with iOS 9 or Older - 1. Open WhatsApp Messenger on your iPhone. The WhatsApp icon looks like a white telephone in a green speech balloon. You can find it on your home screen or in an app folder. - 2. Tap the Settings tab on the bottom-right. This button looks like a gray gear icon on a navigation bar at the bottom of your screen. It will open your Settings menu. - 3. Tap Notifications. It's listed next to a red icon on the Settings menu. - 4. Tap Ringtone under "WHATSAPP CALLING." This option is at the bottom of the Notifications page. It will open a list of the available ringtones. - This option may not be available on newer versions of WhatsApp. - With the latest updates, WhatsApp doesn't allow setting a custom ringtone for voice calls anymore, although you can still change your message and group notifications. - 5. Select the ringtone you want to use. You can tap any ringtone on the list, and hear a preview of it. - 6. Tap Save on the top-right. This is a blue button in the upper-right corner of the page. It will save your new ringtone. - You will hear this tone when you receive a voice call on WhatsApp. Method 3 Method 3 of 3: Using Android - 1. Open WhatsApp Messenger on your Android. The WhatsApp icon looks like a white telephone in a green speech balloon. You can find it on your Apps tray. - 2. Tap the ⋮ icon on the top-right. This button is in the upper-right corner of your screen. It will open a drop-down menu. - 3. Tap Settings on the menu. This is the last option at the bottom of the drop-down menu. It will open your Settings menu on a new page. - 4. Tap Notifications in Settings. This will open your notification, vibration, pop-up and ringtone options. - 5. Scroll down to the "Call notifications" section. You can change your ringtone and vibration settings for incoming WhatsApp calls here. - 6. Tap Ringtone under "Call notifications." This will open a list of all your ringtone options in a new pop-up window. - 7. Tap a ringtone to select it. You can tap any ringtone on the list to hear a preview. - 8. Tap OK on the bottom-right. This will confirm your new ringtone. - You will hear this ringtone when you receive a voice call on WhatsApp. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you're using an iPhone, you can only change your ringtone in older versions of WhatsApp. The latest updates for the iPhone app doesn't allow you to change your ringtone anymore.
null
Flash không còn được phát triển cho Linux. Các phiên bản mới nhất chỉ tích hợp sẵn phần mềm này với Chrome. Nếu bạn dùng trình duyệt Chromium, bạn có thể tách phần bổ trợ Flash ra khỏi Chrome để sử dụng. Khi dùng Firefox, bạn cần chuyển sang một trình duyệt khác nếu bạn muốn có những phiên bản mới nhất. Nếu bạn sử dụng trình duyệt Chrome và cập nhật lên phiên bản mới, bạn có thể dễ dàng cài đặt phần mềm này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Cài đặt trên Trình duyệt Chromium - 1. Mở Ubuntu Software Center (Trung tâm phần mềm Ubuntu). Bạn có thể mở phần này từ thanh công cụ Ubuntu. - 2. Bấm Edit (Chỉnh sửa) và chọn Software Sources (Nguồn phần mềm). - 3. Bấm "Ubuntu Software" (Phần mềm Ubuntu). - 4. Tích vào ô "Software restricted by copyright or legal issues (multiverse)" (Phần mềm bị hạn chế vì bản quyền hoặc vấn đề pháp lý - không được hỗ trợ). Sau đó bấm "Close" (Đóng). - 5. Chờ Software Center (Trung tâm phần mềm) cập nhật nguồn. Có thể bạn sẽ phải chờ một vài phút. - 6. Tìm kiếm "Pepper Flash Player". Chúng ta sẽ tải phần bổ trợ (plugin) cho trình duyệt. - Dù tên gói bổ trợ là "pepperflashplugin-nonfree" nhưng đây là phần bổ trợ miễn phí. - 7. Mở Terminal (Cửa sổ dòng lệnh). Bạn có thể mở Terminal từ thanh công cụ hoặc bấm Ctrl+Alt+T. - 8. Nhập .sudo update-pepperflashplugin-nonfree rồi bấm ↵ Enter. - 9. Chờ tới khi hoàn tất quá trình cài đặt. Bạn có thể sẽ phải chờ một lúc. Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt, tên của máy tính sẽ xuất hiện trở lại. Hãy nhập exit và bấm ↵ Enter để đóng Terminal. - 10. Khởi động lại trình duyệt. Flash giờ đã được cài đặt cho trình duyệt Chromium. - 11. Kiểm tra bản cập nhật định kỳ. Khi được cài đặt theo cách này, Flash sẽ không tự động cập nhật. Bạn sẽ phải tự tay kiểm tra bản cập nhật mới tương đối thường xuyên. - Mở Terminal. - Nhập sudo update-pepperflashplugin-nonfree –status và bấm ↵ Enter để kiểm tra bản cập nhật. Nếu bản cập nhật available (có sẵn) hiển thị số phiên bản lớn hơn bản cập nhật installed (đã cài đặt) thì nghĩa là có một bản cập nhật mới. - Nhập sudo update-pepperflashplugin-nonfree –install và bấm ↵ Enter để cài đặt bản cập nhật. - Khởi động lại trình duyệt của bạn để hoàn tất quá trình cài đặt bản cập nhật. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Cài đặt trên Trình duyệt Chrome - 1. Cập nhật trình duyệt Chrome. Vì Flash là phần mềm được tích hợp sẵn vào Chrome nên bạn không cần loay hoay tìm cách chạy phần mềm này. Bạn chỉ cần cập nhật trình duyệt Chrome lên phiên bản mới nhất là Flash sẽ hoạt động bình thường. - Nếu Flash trong trình duyệt Chrome bị hỏng, hãy thử gỡ bỏ và cài đặt lại. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Cài đặt trên Trình duyệt Firefox - 1. Chuyển sang dùng trình duyệt Chrome hoặc Chromium. Adobe không còn hỗ trợ cho việc phát triển Linux ngoại trừ phần bổ trợ Pepper Flash cho trình duyệt Chrome. Thế nghĩa là phần bổ trợ Flash cho Firefox đã quá lỗi thời, không còn được cải thiện và chỉ còn những bản vá sửa lỗi bảo mật không đáng kể. - Nếu bạn muốn cài đặt phiên bản lỗi thời cho Firefox, hãy đọc tiếp. - 2. Nhấn đồng thời CTRL + ALT + T hoặc nhấn phím "Super" (phím cửa sổ) và gõ vào từ "Terminal." Chạy "Terminal". Bạn sẽ thấy một terminal xuất hiện. - 3. Gõ "sudo apt-get install flashplugin-installer" - 4. Gõ vào mật khẩu quản trị của sudo. Bạn không thể thấy dấu hoa thị trên màn hình nhưng vẫn gõ được. - 5. Cài phần bổ trợ bằng cách nhấn "Y" (yes) trên Terminal. - 6. Khởi động lại Firefox để phần bổ trợ mới phát huy tác dụng.
Flash is no longer being developed for Linux, and the newest versions are only available built-in to Chrome. If you use the Chromium browser, you can extract the Flash plugin from Chrome and use it. If you use Firefox, you'll need to change to a different browser if you want the latest versions. If you use Chrome, as long as your browser is up to date, you're good to go. Steps Method 1 Method 1 of 3: Chromium - 1. Open the Ubuntu Software Center. You can start it from the Ubuntu task bar. - 2. Click the Edit menu and select Software Sources. - 3. Click the "Ubuntu Software" tab. - 4. Check the "Software restricted by copyright or legal issues (multiverse)" box. Click "Close". - 5. Wait for the Software Center to update sources. This may take a few minutes. - 6. Search for "Pepper Flash Player". Download the browser plugin. - The package name will be "pepperflashplugin-nonfree", but it is a free plugin. - 7. Open the Terminal. You can start it from the task bar, or press Ctrl+Alt+T - 8. Type .sudo update-pepperflashplugin-nonfree and press ↵ Enter. - 9. Wait for the installation to complete. This may take a few moments. Once the installation is complete, your computer's name will appear again. Type exit and press ↵ Enter to close the terminal. - 10. Restart your browser. Flash is now installed for Chromium. - 11. Check for updates periodically. When Flash is installed this way, it will not update automatically. You will need to manually check for updates on a semi-regular basis. - Open the Terminal. - Type sudo update-pepperflashplugin-nonfree –status and press ↵ Enter to check for updates. If the available update is a higher number than your installed update, there is an update available. - Type sudo update-pepperflashplugin-nonfree –install and press ↵ Enter to install the update. - Restart your browser to complete the update. Method 2 Method 2 of 3: Chrome - 1. Update Chrome. Flash is built-in to Chrome, and no extra effort is required to get it running. Simply keep Chrome up to date and Flash should work just fine. - If Flash is broken in Chrome, try uninstalling and reinstalling it. Method 3 Method 3 of 3: Firefox - 1. Change browsers to Chrome or Chromium. Adobe is no longer supporting Linux development outside of the Pepper Flash plugin for Chrome. That means that the Flash plugin for Firefox is very outdated and is not receiving any improvements and only minor security patches. - If you want to install the outdated version for Firefox, read on. - 2. Click CTRL + ALT + T at the same time- OR press "Super" key (windows key) and type in "Terminal." Launch it "Terminal". You should see a terminal. - 3. Type "sudo apt-get install flashplugin-installer" - 4. Type in your administrative password for sudo. You cannot view asterisks on the screen, but you're still typing it. - 5. Install the plugin by pressing "Y" (yes) on Terminal. - 6. Restart Firefox for the new plugin to take effect. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Super indications, it works and trust me, I am out of Ubuntu knowledge. :)"
Flash并不是为了Linux系统开发的,你只能在Chrome中使用它的最新版本。如果你用的是Chromium浏览器,就可以使用从Chrome中分离出Flash插件。如果你使用的是Firefox浏览器,那么你需要更换浏览器才能使用最新版本的Flash。如果你使用的Chrome浏览器,你只需要将它升级到最新版本就可以了。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: Chromium - 1. 打开Ubuntu的软件中心。你可以从任务栏中找到它。 - 2. 点击“编辑”菜单,选择“软件来源”。 - 3. 点击“Ubuntu软件”标签。 - 4. 查看“受版权或法律限制的软件”,并将它关闭。 - 5. 等待软件中心更新软件源。这可能需要几分钟的时间。 - 6. 搜索“Pepper Flash Player”。下载该插件。 - 安装包的名字是“ pepperflashplugin-nonfree ”,但它实际上是免费的。 - 7. 打开终端。你可以从任务栏中找到它,或者按下 Ctrl + Alt + T 打开它。 - 8. 输入.sudo update-pepperflashplugin-nonfree 并按下 Enter。 - 9. 等待安装完成。这可能需要几分钟的时间。安装完毕后,会出现你的电脑名。输入exit,按下 Enter,关闭终端。 - 10. 重启浏览器。现在,Flash已经安装到Chromium中了。 - 11. 定期检查更新。使用这种方法安装的Flash并不会自动更新。你需要定期检查并安装软件更新。 - 打开终端。 - 输入sudo update-pepperflashplugin-nonfree –status并按下 Enter,检查更新。如果当前的软件版本号高于已安装的软件版本号,那就说明有可用的更新。 - 输入sudo update-pepperflashplugin-nonfree –install并按下 Enter,安装更新。 - 重启浏览器,完成更新。 方法 2 方法 2 的 3: Chrome 方法 3 方法 3 的 3: Firefox - 1. 将浏览器换成Chrome或Chromium。Adobe不再支持Linux系统,你只能使用Chrome上的Pepper Flash插件来使用Flash。也就是说,Firefox的Flash插件已经过时了,没有任何更新的地方,而且还很不安全。 - 如果你想安装老版本的Flash,请继续阅读。 - 2. 同时按CTRL + ALT + T,或者按“Super”(Windows键)并输入“Terminal”。这样将启动“终端”。你应该会看到一个终端。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách căn giữa văn bản trên website HTML bằng ngôn ngữ lập trình CSS (Cascading Style Sheets). Việc căn giữa văn bản trên HTML được thực hiện bằng thẻ <center>, nhưng thẻ này bị cho là lỗi thời và không còn hoạt động trên hầu hết các trình duyệt.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bằng CSS - 1. Mở tập tin chứa phong cách CSS. Mặc dù thẻ <center> đã lỗi thời nhưng bạn vẫn có thể tạo phần tử mới để thêm vào bất cứ phần nào trên trang nhằm căn giữa văn bản trong ranh giới của chúng. Nếu chưa có tập tin riêng dành cho CSS, bạn cần xác định phong cách ở đầu tập tin HTML, giữa các thẻ "<style>" và "</style>".[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu như chưa có thẻ <style> và </style>, bạn cần thêm trực tiếp vào bên dưới thẻ <body> ở đầu tập tin như sau: <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> </style> - 2. Tạo lớp căn giữa văn bản. Thẻ <div> sẽ yêu cầu tài liệu HTML tham chiếu phần văn bản cụ thể, vì thế bạn cần tạo lớp cho thẻ này. Hãy nhập nội dung sau vào khoảng cách giữa thẻ "style", đừng quên nhấn ↵ Enter hai lần sau dòng đầu: div.a { } - 3. Thêm thuộc tính text-align. Nhập text-align: center; vào khoảng cách giữa hai dấu ngoặc nhọn trong phần div.a. Tiêu đề hiện tại sẽ trông như sau: <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> div.a { text-align: center; } </style> - 4. Thêm thẻ div thích hợp vào văn bản cần được căn giữa. Tiến hành bằng cách đặt thẻ <div class="a"> vào phía trên văn bản mà bạn muốn căn giữa và đóng lại bằng thẻ </div> bên dưới văn bản mà bạn muốn căn giữa. Ví dụ, để căn giữa tiêu đề và đoạn văn mở đầu, bạn cần nhập như sau: <div class="a"> <h1>Welcome to My Website</h1> <p>This website is primarily for the purpose of providing information about things.</p> </div> - 5. Sử dụng thẻ div.a để căn giữa những vùng khác. Nếu bạn muốn căn giữa phần tử khác (ví dụ: nội dung giữa các thẻ như <p></p> và <h2></h2>), hãy nhập <div class="a"> vào trước văn bản và </div> vào sau đó. Vì bạn đã chỉ định "div.a" làm lệnh căn giữa nên văn bản này cũng sẽ nằm giữa tương tự như phần trước đó: <style> div.a { text-align: center; } </style> <div class="a"> <h2>Donations Welcome</h2> <p>please</p> </div> - 6. Xem lại tài liệu. Tuy rằng nội dung có thể khác nhau nhưng nhìn chung tài liệu của bạn bây giờ sẽ trông tương tự như sau:[3] Nguồn nghiên cứu <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> div.a { text-align: center; } </style> <div class="a"> <h1>Welcome to My Website</h1> <p>This website is primarily for the purpose of providing information about things.</p> </div> <div class="a"> <h2>Donations Welcome</h2> <p>please</p> </div> </body> </html> Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng thẻ center trong HTML - 1. Mở tài liệu HTML. Phương pháp này mô tả cách sử dụng thẻ HTML <center> (hiện cũng đã lỗi thời). Kể từ tháng 12/2018, thẻ này vẫn hoạt động trên một số trình duyệt web, tuy nhiên về lâu dài thì bạn vẫn không nên sử dụng thẻ này. - 2. Xác định văn bản mà bạn muốn căn giữa. Cuộn xuống cho đến khi bạn tìm thấy tiêu đề, đoạn văn hay văn bản khác mà bạn muốn căn giữa. - 3. Thêm thẻ "center" vào hai đầu văn bản. Thẻ center này có định dạng <center>text</center>, trong đó "text" là văn bản cần được căn giữa. Nếu văn bản đã có thẻ bên trong (ví dụ: "<p></p>" đối với đoạn văn bản), thẻ "center" có thể nằm ngoài những thẻ đã tồn tại trước đó: <center><h1>Welcome to My Website</h1></center> <center>Make yourself at home!</center> - 4. Xem lại tài liệu HTML. Tài liệu bây giờ sẽ trông như sau:[4] Nguồn nghiên cứu <!DOCTYPE html> <html> <body> <h1><center>Welcome to My Website</center></h1> <center>Make yourself at home!</center> <p1>The purpose of this website is to display information about things.</p1> </body> </html>
This wikiHow teaches you how to center text in an HTML website using Cascading Style Sheets (CSS). Centering in HTML used to be done with the <center> tag, but that tag is now considered obsolete and no longer works in most browsers.[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 2: Using CSS - 1. Open the file that contains your CSS styles. Though the <center> tag is obsolete, you can create a new element to add to any part of a page to center text within its boundaries. If you don't have a separate file for your CSS, you'll find the styles at the top of the HTML file between the "<style>" and "</style>" tags.[2] Research source - If you don't already have <style> and </style> tags, add them directly below <body> at the top of the file like this: <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> </style> - 2. Create a class that centers text. The <div> tag will tell your HTML document to reference a specified section of text, so you'll create a class for that tag. Type the following into the space between the "style" tags, making sure to press ↵ Enter twice after the first line: div.a { } - 3. Add the text-align property. Type text-align: center; into the space between the two curly brackets in the div.a section. The header should now look like this: <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> div.a { text-align: center; } </style> - 4. Add the proper div tag to text that should be centered. You'll do this by placing the <div class="a"> tag above the text you want to center and closing with a </div> tag below the text you want to center. For example, to center a header and its paragraph text, you would enter the following: <div class="a"> <h1>Welcome to My Website</h1> <p>This website is primarily for the purpose of providing information about things.</p> </div> - 5. Use the div.a tag to center other areas. To center another element (e.g., content between tags like <p></p> and <h2></h2>), type <div class="a"> before the item, and </div> after it. Since you already have "div.a" specified as the centering command, this will center the text just like it did before: <style> div.a { text-align: center; } </style> <div class="a"> <h2>Donations Welcome</h2> <p>please</p> </div> - 6. Review your document. Though the content will vary, your document should look something like this:[3] Research source <!DOCTYPE html> <html> <body> <style> div.a { text-align: center; } </style> <div class="a"> <h1>Welcome to My Website</h1> <p>This website is primarily for the purpose of providing information about things.</p> </div> <div class="a"> <h2>Donations Welcome</h2> <p>please</p> </div> </body> </html> Method 2 Method 2 of 2: Using the Center Tag in HTML - 1. Open your HTML document. This method describes how to use the HTML <center> tag, which is now obsolete. As of December 2018, this tag may still work in some web browsers, however, it's not advised to rely on this tag in the long run. - 2. Find the text you want to center. Scroll down until you find the header, paragraph, or other text that you want to center. - 3. Add the "center" tag to each side of the text. The center tag is in the format <center>text</center> where "text" is your text. If your text has tags on it (e.g., "<p></p>" for paragraph text), the "center" tags can go outside the existing tags: <center><h1>Welcome to My Website</h1></center> <center>Make yourself at home!</center> - 4. Review your HTML document. Your document should look something like this:[4] Research source <!DOCTYPE html> <html> <body> <h1><center>Welcome to My Website</center></h1> <center>Make yourself at home!</center> <p1>The purpose of this website is to display information about things.</p1> </body> </html> Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn cần xác định địa chỉ Mac của máy tính nào đó trong mạng? Dù đang sử dụng Windows, macOS hay Linux, bạn vẫn có thể dễ dàng tìm được địa chỉ MAC của bất kỳ máy chủ nào trong mạng cục bộ bằng vài câu lệnh đơn giản. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng những lệnh như arp và getmac để xác định địa chỉ MAC của IP hoặc tên máy chủ cụ thể, bên cạnh đó là cách sử dụng lệnh nmap để xem tất cả địa chỉ MAC trong mạng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng lệnh arp - 1. Mở cửa sổ Command Prompt hoặc Terminal. Bạn có thể sử dụng lệnh arp trên bất cứ hệ điều hành nào để xác định địa chỉ MAC của máy tính khác trong mạng. - Trên Windows, hãy nhập cmd vào thanh tìm kiếm Windows Search, nhấp phải vào Command prompt và chọn Run as administrator (Khởi chạy dưới quyền quản trị viên). - Nếu sử dụng macOS, bạn cần nhập Terminal vào thanh tìm kiếm Spotlight rồi nhấp đúp vào Terminal. - Trên Linux, nhấn Ctrl + Alt + T hoặc mở cửa sổ Terminal từ trình quản lý cửa sổ. - 2. Thực thi lệnh ping ipaddress để liên lạc với địa chỉ IP. Bạn cần liên lạc với máy tính từ xa để địa chỉ MAC của máy tính đó được thêm vào bộ nhớ đệm—ping là cách dễ dàng để thực hiện thao tác này. - Nếu biết tên máy chủ của máy tính đó nhưng không có địa chỉ IP, bạn chỉ cần thực hiện lệnh ping đối với tên máy chủ—địa chỉ IP sẽ được trả về để bạn sử dụng cho bước tiếp theo. - 3. Thực thi lệnh arp -a ipaddress để lấy địa chỉ MAC. Địa chỉ MAC sẽ hiện ra bên dưới tiêu đề "Physical Address" (Địa chỉ vật lý) trong kết quả arp trên Windows và "HWaddress" đối với macOS và Linux. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng lệnh getmac (Windows) - 1. Mở dấu nhắc lệnh. Nếu như có thể đăng nhập vào máy tính từ xa bằng quyền truy cập quản trị viên (và máy tính đó cũng đồng thời chạy Windows), bạn có thể sử dụng lệnh getmac để xem mọi địa chỉ MAC trên thiết bị này.[1] Nguồn nghiên cứu Hãy nhậpcmd vào thanh tìm kiếm Windows Search, nhấp phải vào Command prompt và chọn Run as administrator. - 2. Thực thi lệnh getmac. Lệnh đầy đủ sẽ là {{kbd|getmac /s ipaddress /u username /p password. - Thay ipaddress bằng địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy tính từ xa. - Thay username và password bằng tên người dùng và mật khẩu quản trị viên của máy tính từ xa. - 3. Tìm tất cả địa chỉ MAC trong cột "Physical Address". Mỗi địa chỉ MAC sẽ hiện ra cạnh phần mô tả của kiểu giao diện. Nếu giao diện không hoạt động, trạng thái "Media disconnected" (Đa phương tiện ngừng kết nối) sẽ hiển thị cạnh địa chỉ MAC đó. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Quét với Nmap - 1. Cài đặt Nmap trên PC hoặc Mac. Bạn có thể sử dụng Nmap dành cho Linux, Windows hoặc macOS để quét mạng cục bộ, đồng thời hiển thị các địa chỉ MAC và IP của tất cả máy tính được kết nối.[2] Nguồn nghiên cứu Tải và cài đặt Nmap tại https://nmap.org/download.html. - 2. Mở cửa sổ Command Prompt hoặc Terminal. - Trên Windows, hãy nhập cmd vào thanh tìm kiếm Windows Search, nhấp phải vào Command prompt và chọn Run as administrator. - Nếu sử dụng macOS, bạn cần nhập Terminal vào thanh tìm kiếm Spotlight rồi nhấp đúp vào Terminal. - Trên Linux, nhấn Ctrl + Alt + T hoặc mở cửa sổ Terminal từ trình quản lý cửa sổ. - 3. Tìm địa chỉ IP cục bộ của bạn. Để tiến hành, bạn cần biết mạng con cần quét. - Windows: Thực thi lệnh ipconfig. - macOS: Mở System Preferences (Tùy chỉnh hệ thống) > Network (Mạng) > Advanced (Nâng cao) > TCP/IP. - Linux: Chạy lệnh ifconfig hoặc ip a. - 4. Thực thi lệnh nmap. Lệnh đầy đủ sẽ là nmap -sn xxx.xxx.xxx.*. Nhớ thay xxx.xxx.xxx.* bằng mạng mà bạn muốn quét. Sau chốc lát, danh sách tất cả địa chỉ IP trong mạng cùng với địa chỉ MAC tương ứng sẽ hiện ra. - Chẳng hạn, với địa chỉ IP 10.0.0.3 và bạn muốn quét tất cả máy chủ trong mạng con, hãy sử dụng lệnh nmap -sn 10.0.0.*. Lời khuyên - Bạn chỉ có thể tìm địa chỉ MAC của máy tính nằm trong cùng mạng con của máy tính đang sử dụng. Chúng ta không thể xác định địa chỉ MAC của một máy tính nếu như không thể đăng nhập vào máy tính đó từ xa. - Nếu máy tính mà bạn đang muốn tiếp cận được bảo vệ bởi tường lửa, có khả năng địa chỉ MAC sẽ không hiển thị.
Do you need to find the MAC address of another computer on your network? Whether you're using Windows, macOS, or Linux, you can easily find the MAC address of any host on your local network using simple commands. We'll show you how to use commands like arp and getmac to find the MAC address for a specific IP or hostname, and how to use nmap to see all IP and MAC addresses on the network. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using the Arp Command - 1. Open a command prompt or terminal window. You can use the arp command on any operating system to find the MAC address of another computer on your network. - If you're using Windows, type cmd into the Windows Search bar, right-click Command prompt, and then select Run as administrator. - On macOS, type Terminal into Spotlight search, and then double-click Terminal. - On Linux, press Ctrl + Alt + T or open a terminal window from your window manager. - 2. Run ping ipaddress to contact the IP address. You'll must make contact with the remote computer so its MAC address will be added to the cache—pinging is an easy way to do this. - If you have the computer's hostname but not its IP address, just ping the hostname—this will give you the IP address, which you'll need for the next step. - 3. Run arp -a ipaddress to get the MAC address. The MAC address will appear under "Physical Address" in the arp results for Windows, and "HWaddress" on macOS and Linux. Method 2 Method 2 of 3: Using the Getmac Command (Windows) - 1. Open the command prompt. If you can log in to the computer remotely with administrative access (and it's also running Windows), you can use the getmac command to view every MAC address on that device.[1] Research source Type cmd into the Windows Search bar, right-click Command prompt, and then select Run as administrator. - 2. Run the getmac command. The full command is {{kbd|getmac /s ipaddress /u username /p password. - Replace ipaddress with the IP address or hostname of the remote computer. - Replace username and password with an actual username and password that has administrator rights on the remote computer. - 3. Find all MAC addresses in the "Physical Address" column. Each MAC address will appear next to a description of the interface type. If the interface isn't active, you'll see "Media disconnected" next to that MAC address. Method 3 Method 3 of 3: Scanning with Nmap - 1. Install Nmap on your PC or Mac. You can use Nmap for Linux, Windows, or macOS to scan your local network and display the MAC and IP addresses of all connected computers.[2] Research source You can download and install Nmap from https://nmap.org/download.html. - 2. Open a new command prompt or terminal window. - If you're using Windows, type cmd into the Windows Search bar, right-click Command prompt, and then select Run as administrator. - On macOS, type Terminal into Spotlight search, and then double-click Terminal. - On Linux, press Ctrl + Alt + T or open a terminal window from your window manager. - 3. Find your own local IP address. To scan your network, you'll need to know which subnet to scan. - Windows: Run the ipconfig command. - macOS: Open System Preferences and go to Network > Advanced > TCP/IP. - Linux: Run ifconfig or ip a. - 4. Run the nmap command. The full command is nmap -sn xxx.xxx.xxx.*. Replace xxx.xxx.xxx.* with the network you want to scan. After a few moments, you'll see a list of all IP addresses on the network and their corresponding MAC addresses. - For example, if your IP address is 10.0.0.3 and you want to scan all hosts on your subnet, you would use nmap -sn 10.0.0.*. Tips - You can only find the MAC address of a computer that's on the same subnet as your own. It's not possible to find a remote computer's MAC address unless you can log into that computer remotely. - If the computer you're trying to reach is behind a firewall, its MAC address may not be visible.
null
Yên ngựa cũ bằng da luôn toát lên sức hút riêng, nhưng chúng có thể mất đi vẻ đẹp ban đầu nếu như không được chăm sóc và bảo dưỡng thường xuyên. Để phục hồi một chiếc yên ngựa bằng da chắc chắn tốn rất nhiều công sức, nhưng việc này không hề đáng sợ hay khó hiểu như bạn nghĩ. wikiHow hôm nay sẽ trả lời một số câu hỏi thường gặp để giúp bạn đưa chiếc yên ngựa cũ trở lại tình trạng mới như ban đầu. Các bước Question 1 của 5: Có cần phải tháo rời các phần của yên ngựa ra không? - Có, bạn sẽ cần tuốc nơ vít và nhíp để thực hiện. Tiến hành tháo đai yên, bàn đạp và nút kim loại. Bạn nên nới lỏng phần yên ngồi cũng như các bộ phận trước khi tiến hành vệ sinh và khôi phục. Hãy dùng tuốc nơ vít và nhíp để tháo đinh trong da ra.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu có phần nào của yên ngựa bị hư hỏng, đừng quên thay thế trước khi sử dụng vào lần tới. Question 2 của 5: Làm thế nào để vệ sinh yên ngựa cũ? - 1. Rửa sạch với xà phòng thông thường và xà phòng dành cho yên da. Dùng vòi nước xịt rửa rồi làm sạch bề mặt yên ngựa với bàn chải lông mềm và xà phòng thanh. Rửa sạch bọt xà phòng bằng nước và để yên xe tự khô. Sau đó, vệ sinh yên ngựa lần nữa bằng xà phòng chuyên dụng và bàn chải để tiếp cận những vết bẩn cứng đầu, khó làm sạch.[2] Nguồn nghiên cứu - Xà phòng dành cho yên ngựa của Murphy và những loại xà phòng chuyên dụng gốc glycerin khác sẽ hiệu quả.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Sử dụng chất tẩy rửa đồ da đậm đặc nếu xà phòng thông thường không làm sạch hết vết bẩn. Nếu chiếc yên ngựa đã quá cũ và mòn thì xà phòng gốc glycerine thông thường sẽ không thể làm sạch bề mặt da đúng cách. Hãy pha loãng chất tẩy rửa đồ da đậm đặc và dùng bàn chải lông mềm chà rửa yên ngựa. Sau khi vệ sinh toàn bộ bề mặt, tiến hành rửa lại bằng nước sạch.[4] Nguồn nghiên cứu - Đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm để pha loãng đúng tỉ lệ. Một số sản phẩm khuyến nghị pha 60 - 120 ml chất tẩy rửa đồ da với 4 lít nước lạnh.[5] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 5: Làm thế nào để khôi phục da đã cứng hoặc giòn? - 1. Xử lý da bằng dầu. Đun nóng dầu chăm sóc đồ da trên bếp cho đến nhiệt độ 38 - 43 ° C. Phết dầu lên toàn bộ bề mặt yên ngựa và để hoạt chất ngấm trong vài giờ. Nếu da vẫn còn cảm giác khô, bạn có thể thoa thêm một ít dầu lên yên xe.[6] Nguồn nghiên cứu - Không nên thoa quá nhiều dầu cùng lúc! Bạn luôn có thể sử dụng thêm sau đó (nếu cần thiết). - Kiểm tra lại hướng dẫn trên bao bì sản phẩm dầu chăm sóc đồ da trước khi sử dụng để bảo dưỡng yên ngựa. - 2. Sử dụng sản phẩm phục hồi da. Một số chuyên gia thường sử dụng chất phục hồi da để xử lý da bị cứng.[7] Nguồn nghiên cứu Đầu tiên, lau cả hai mặt của yên da bằng nước âm ấm, sau đó dùng màng bọc thực phẩm bọc kín trong 2 - 6 giờ. Bóc lớp ni lông và phủ lớp phục hồi lên da yên. Dùng ni lông bọc yên ngựa lại và để ngấm trong một ngày. Sau đó, bạn có thể tháo lớp ni lông ra và để yên xe khô thoáng.[8] Nguồn nghiên cứu - Không thoa chất phục hồi da lên bất kỳ bộ phận nào bằng kim loại trên yên ngựa vì chất này có thể làm hỏng kim loại. - Chất phục hồi da khô nhanh nhất khi được đặt ở nơi có nhiệt độ từ 16 - 21 độ và độ ẩm từ 40 - 60%. Question 4 của 5: Tôi có thể khôi phục da bị nứt không? - Đây không phải là ý hay. Da bị nứt khi protein trong da co lại và vỡ ra. Vì thế, không có cách nào để khôi phục những phần da bị nứt về lại nguyên trạng trước đây. Tốt hơn bạn nên mua yên mới nếu muốn tiếp tục cưỡi ngựa.[9] Nguồn nghiên cứu Question 5 của 5: Xử lý thế nào khi yên ngựa bị mốc? - Tháo rời các bộ phận và vệ sinh thật kĩ. Hòa 1 phần giấm trắng với 2 phần nước vào thau. Nhúng giẻ sạch và bàn chải vào dung dịch rồi làm sạch yên ngựa. Để cho yên ngựa tự khô rồi làm sạch lại lần nữa với xà phòng rửa yên dạng nhẹ (không chứa glycerine). Sau cùng, thoa tinh dầu nhựa cây Balsam hoặc dầu dưỡng để yên ngựa không bị cứng.[10] Nguồn nghiên cứu - Tốt nhất bạn nên làm sạch yên ngựa bị mốc ở ngoài trời để các bào tử nấm không lây lan sang những đồ vật khác. Lời khuyên - Để ngăn ngừa nấm mốc phát triển, bạn nên bật máy hút ẩm gần nơi cất yên ngựa.[11] Nguồn nghiên cứu
Old leather saddles are beautiful in their own right, but they may look a little worse for wear if they haven’t gotten a lot of TLC recently. Restoring a leather saddle definitely requires some elbow grease, but it’s not as intimidating or confusing as you may think. This guide breaks down some common questions to help you return your old riding equipment back to its former glory. Steps Question 1 of 5: Do you need to take apart your saddle? - Yes, and you’ll need a screwdriver and nippers to do so. Take off the girth, as well as the stirrups and conches. It may also help to loosen the back and side jockeys before you start cleaning and restoring. Use the screwdriver and nippers to take out any nails in the leather.[1] Research source - If any parts of your saddle are broken, make sure to replace them before using your equipment again. Question 2 of 5: How do you clean an old saddle? - 1. Wash it with traditional soap and saddle soap. Soak down the saddle with a hose and clean off the surface with a soft-bristled brush and bar soap. Rinse off the suds with water, and wait for your saddle to air-dry. Then, clean it off again with saddle soap and a toothbrush, so you can reach any tricky, difficult-to-clean spots.[2] Research source - Murphy’s Saddle Soap and any other glycerin-based saddle soap work great for this.[3] Research source - 2. Use leather detergent concentrate if regular soap doesn’t get the job done. Regular, glycerin-based soap might not clean your saddle if your equipment is really old and worn out—that’s okay! Dilute your leather detergent concentrate and scrub it onto the leather with a soft-bristled brush. Once you’ve cleaned off the entire surface, rinse it off with clean water.[4] Research source - Follow the diluting instructions on your cleaning product. Some products recommend mixing 2 to 4 fl oz (59 to 118 mL) of leather detergent concentrate with 1 US gal (3.8 L) of cold water.[5] Research source Question 3 of 5: How do you restore hard or brittle leather? - 1. Treat the leather with oil. Heat up leather oil on your stovetop until it’s around 100 to 110 °F (38 to 43 °C). Spread the oil over the surface of the saddle and leave it be for several hours. If the leather still feels dry, apply a little more oil to the tack.[6] Research source - Don’t apply too much oil at once! You can always use more later, if needed. - Double-check the instructions on your leather oil before using it to condition your tack. - 2. Use a leather rejuvenator. Some professionals like using leather rejuvenators to restore tough leather. Sponge down both sides of the leather with lukewarm water; then, cover the area in plastic wrap for 2-6 hours. Peel away the plastic and coat the leather with the rejuvenator. Re-cover the leather with plastic, and let it sit for 1 day. Afterwards, you can remove the plastic and let your saddle air-dry.[7] Research source - Don’t apply leather rejuvenator to any metal parts of your saddle, or else they might get damaged. - Leather rejuvenator dries best in a 60 to 70 °F (16 to 21 °C) area with 40-60% humidity. Question 4 of 5: Can I fix cracked leather? - That may be tempting, but it’s not a good idea. Cracks in leather happen when the proteins within the leather shrink and break apart. Because of this, there’s no way to restore those parts of your leather back to their former glory. You’re better off getting new equipment if you’re looking to ride.[8] Research source Question 5 of 5: What if the saddle is moldy? - Take it apart and give it a good cleaning. Combine 1 part of white vinegar into a container with 2 parts water. Dip a clean rag and toothbrush into the mixture and clean the saddle. Let your saddle air-dry, and then wash it with non-glycerine saddle soap. Then, treat your saddle with balsam or dressing to make it supple.[9] Research source - It’s best to wash moldy tack outside, so the spores don’t spread to anything else. Tips - Keep a dehumidifier near your tack to prevent mold from developing.[10] Research source
null