text
stringlengths 0
210
|
---|
những X |
căn X |
cứ X |
cố X |
định X |
lớn X |
hơn X |
ở X |
Nam X |
Cực X |
Căn X |
cứ, X |
được X |
đặt X |
theo X |
tên X |
của X |
một X |
nhà X |
cai X |
trị X |
hàng X |
hải X |
thế X |
kỷ X |
thứ X |
tám X |
của X |
Hàn X |
Quốc X |
là X |
Trương X |
Bảo X |
Cao, X |
nằm X |
ở X |
Lãnh X |
thổ X |
phụ X |
thuộc X |
Ross X |
và X |
gần X |
Ga X |
Zucchelli X |
của X |
Ý. X |
Nó X |
được X |
xây X |
dựng X |
bởi X |
Hyundai X |
Engineering X |
and X |
Construction, X |
với X |
vật X |
liệu X |
được X |
vận X |
chuyển X |
từ X |
Busan X |
đến X |
Lyttelton, X |
New X |
Zealand X |
để X |
chuyển X |
sang X |
tàu X |
phá X |
băng X |
mới X |
của X |
Hàn X |
Quốc, X |
RS X |
Araon. X |
Thời X |
lượng X |
phát X |
sóng X |
Trước X |
ngày X |
1 X |
tháng X |
4 X |
năm X |
1994: X |
09:00 X |
- X |
11:00. X |
14:00 X |
- X |
16:00 X |
và X |
19:00 X |
- X |