text
stringlengths 0
210
|
---|
03022014 X |
- X |
31052017: X |
06:00 X |
- X |
24:00 X |
hàng X |
ngày. X |
Đối X |
với X |
giờ X |
mở X |
cửa X |
cụ X |
thể X |
(Openingstijden) X |
ở X |
Hà X |
Lan, X |
có X |
một X |
số X |
trang X |
web. X |
Serbia X |
Giờ X |
mua X |
sắm X |
ở X |
Serbia X |
không X |
được X |
kiểm X |
soát. X |
Các X |
siêu X |
thị X |
lớn X |
thường X |
mở X |
cửa X |
từ X |
07: X |
0007: X |
3008: X |
00 X |
đến X |
22:00 X |
từ X |
thứ X |
Hai X |
đến X |
Chủ X |
nhật. X |
Trung X |
tâm X |
mua X |
sắm X |
mở X |
cửa X |
lúc X |
09:00 X |
hoặc X |
10:00 X |
và X |
cũng X |
mở X |
cửa X |
đến X |
22:00. X |
Các X |
siêu X |
thị X |
nhỏ X |
hơn X |
đóng X |
cửa X |
sớm X |
hơn X |
vào X |
Chủ X |
nhật, X |
lúc X |