text
stringlengths 5
167
| Speaker ID
stringclasses 13
values | utterance_pitch_mean
float32 64.4
465
| utterance_pitch_std
float32 9.2
261
| snr
float64 3.83
69.1
| c50
float64 15.4
59.9
| speaking_rate
float64 7.16
49.9
| phonemes
stringlengths 9
203
| stoi
float64 0.45
1
| si-sdr
float64 -13.69
27.5
| pesq
float64 1.18
4.15
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
đến mười phần trăm cân nặng trong vòng sáu tháng bên cạnh cái những cái mục tiêu lâu dài sau này mà tại sao lại có cái | VietMed_009_b | 212.881866 | 37.176323 | 27.178936 | 58.097672 | 24.747475 | den5 mɯəj2 fɤ̆n2_ʈăm1 kɤ̆n1 năŋ6 ʈɔŋ͡m1 vɔŋ͡m2 ʂăw5 tʰaŋ5 ben1 kɛɲ6 kaj5 ɲɯŋ3 kaj5 muk͡p6_tiəw1 lɤ̆w1_zaj2 ʂăw1_năj2 ma2 taj6_ʂaw1 laj6 kɔ5 kaj5 . | 0.976123 | 18.705507 | 2.048859 |
con số mà từ năm đến mười phần trăm cân nặng như vậy thì như chúng ta đã biết cái lợi ích của cái việc giảm cân nó | VietMed_009_b | 216.169327 | 47.429546 | 22.162083 | 53.530163 | 28.628629 | kɔn1_ʂo5 ma2 tɯ2 năm1 den5 mɯəj2 fɤ̆n2_ʈăm1 kɤ̆n1 năŋ6 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰi2 ɲɯ1 cuŋ͡m5_ta1 da3 biət5 kaj5 lɤj6_itʃ5 kuə4 kaj5 viək6 jam4 kɤ̆n1 nɔ5 . | 0.973039 | 18.74678 | 1.952067 |
thể thông qua tác dụng trực tiếp đầu tiên đó là việc giảm năng lượng trong những chế độ ăn nhưng mà về tác dụng lâu | VietMed_009_b | 197.542191 | 47.896435 | 20.126381 | 36.428009 | 28.028029 | tʰe4 tʰoŋ͡m1_kwa1 tak5_zuŋ͡m6 ʈɯk6_tiəp5 dɤ̆w2_tiən1 dɔ5 la2 viək6 jam4 năŋ1_lɯəŋ6 ʈɔŋ͡m1 ɲɯŋ3 ce5_do6 ăn1 ɲɯŋ1_ma2 ve2 tak5_zuŋ͡m6 lɤ̆w1 . | 0.977282 | 18.294937 | 2.089306 |
vấn đề mà dinh dưỡng thì sẽ còn có các bác sĩ dinh dưỡng sẽ tư vấn cho bệnh nhân về những cái chế độ ăn chuyên biệt | VietMed_009_b | 225.410263 | 46.04538 | 21.798002 | 49.527538 | 19.896225 | vɤ̆n5_de2 ma2 ziɲ1_zɯəŋ3 tʰi2 ʂɛ3 kɔn2 kɔ5 kak5 bak5_ʂi3 ziɲ1_zɯəŋ3 ʂɛ3 tɯ1_vɤ̆n5 cɔ1 beɲ6_ɲɤ̆n1 ve2 ɲɯŋ3 kaj5 ce5_do6 ăn1 cwʷiən1_biət6 . | 0.9838 | 21.294727 | 2.265314 |
dài đó là những cái chế độ ăn vận động thể lực cũng như là các quá trình thay đổi hành vi thì đã có rất là nhiều | VietMed_009_b | 192.101196 | 40.611969 | 26.001936 | 43.495605 | 23.400673 | zaj2 dɔ5 la2 ɲɯŋ3 kaj5 ce5_do6 ăn1 vɤ̆n6_doŋ͡m6 tʰe4_lɯk6 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 kak5 kwa5_ʈiɲ2 tʰăj1_doj4 hɛɲ2_vi1 tʰi2 da3 kɔ5 ʐɤ̆t5 la2 ɲiəw2 . | 0.978213 | 18.41584 | 2.062595 |
nghiên cứu người ta chứng minh được rằng cái việc mà chúng ta giảm được chỉ tượng khoảng năm đến mười phần trăm cân nặng thôi | VietMed_009_b | 210.034958 | 46.550449 | 27.308661 | 49.001213 | 23.905724 | ŋiən1_kɯw5 ŋɯəj2 ta1 cɯŋ5_miɲ1 dɯək6 ʐăŋ2 kaj5 viək6 ma2 cuŋ͡m5_ta1 jam4 dɯək6 ci4 tɯəŋ6 xwʷaŋ4 năm1 den5 mɯəj2 fɤ̆n2_ʈăm1 kɤ̆n1 năŋ6 tʰoj1 . | 0.979295 | 20.565353 | 2.12917 |
thì đã có thể là giúp giảm rất là nhiều những cái biến chứng và những cái bệnh lý đi kèm như là có thể giảm được tới | VietMed_009_b | 200.660324 | 43.205109 | 24.014553 | 42.826756 | 22.895623 | tʰi2 da3 kɔ5_tʰe4 la2 jup5 jam4 ʐɤ̆t5 la2 ɲiəw2 ɲɯŋ3 kaj5 biən5_cɯŋ5 va2 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_li5 di1 kɛm2 ɲɯ1_la2 kɔ5_tʰe4 jam4 dɯək6 tɤj5 . | 0.980632 | 19.531069 | 2.139237 |
mười milimet thủy ngân huyết áp tâm thu cũng như chỉ số huyết áp tâm trương có thể là giúp cải thiện cái việc kiểm soát đường | VietMed_009_b | 213.900116 | 47.81617 | 26.503832 | 48.985332 | 25.925926 | mɯəj2 milimet tʰuj4 ŋɤ̆n1_hwʷiət5 ap5_tɤ̆m1_tʰu1 kuŋ͡m3 ɲɯ1 ci4_ʂo5 hwʷiət5_ap5 tɤ̆m1_ʈɯəŋ1 kɔ5_tʰe4 la2 jup5 kaj4_tʰiən6 kaj5 viək6 kiəm4_ʂwʷat5 dɯəŋ2 . | 0.976571 | 18.998325 | 2.000245 |
huyết thông qua đó là biểu hiện cải thiện các chỉ số hba1c giảm được là từ khoảng là hai mươi phần trăm cái | VietMed_009_b | 192.793396 | 40.293518 | 26.769926 | 49.570381 | 24.579124 | hwʷiət5 tʰoŋ͡m1_kwa1 dɔ5 la2 biəw4_hiən6 kaj4_tʰiən6 kak5 ci4_ʂo5 hat5 be1_a1 mot6 se1_jam4 dɯək6 la2 tɯ2 xwʷaŋ4 la2 haj1 mɯəj1 fɤ̆n2_ʈăm1 kaj5 . | 0.982183 | 18.309494 | 2.105977 |
tỷ lệ tử vong chung giảm được ba mươi phần trăm đối với lại những các bệnh lý đái tháo đường đi kèm cũng như là một | VietMed_009_b | 194.028564 | 41.117744 | 29.330744 | 39.39999 | 28.028029 | ti4_le6 tɯ4_vɔŋ͡m1 cuŋ͡m1 jam4 dɯək6 ba1_mɯəj1 fɤ̆n2_ʈăm1 doj5_vɤj5 laj6 ɲɯŋ3 kak5 beɲ6_li5 daj5_tʰaw5 dɯəŋ2 di1 kɛm2 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 mot6 . | 0.984355 | 19.246387 | 2.209111 |
dạng bốn mươi phần trăm tăng huyết áp cũng như là những cái bệnh mạch vành thì ngoài ra thì thấy được kiểm soát mà béo | VietMed_009_b | 196.566833 | 43.368954 | 28.251308 | 42.230721 | 23.905724 | zaŋ6 bon5_mɯəj1 fɤ̆n2_ʈăm1 tăŋ1 hwʷiət5_ap5 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6 matʃ6_vɛɲ2 tʰi2 ŋwaj2_ʐa1 tʰi2 tʰɤ̆j5 dɯək6 kiəm4_ʂwʷat5 ma2 beo5 . | 0.982218 | 18.702023 | 1.988007 |
phì cân nặng thể sẽ giúp được tới giảm tới năm mươi phần trăm đường huyết ở những cái bệnh nhân đái tháo đường bên cạnh đó cải | VietMed_009_b | 193.887344 | 44.745026 | 29.899158 | 55.492077 | 24.915825 | fi2_kɤ̆n1 năŋ6_tʰe4 ʂɛ3 jup5 dɯək6 tɤj5 jam4 tɤj5 năm1_mɯəj1 fɤ̆n2_ʈăm1 dɯəŋ2_hwʷiət5 ɤ4 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_ɲɤ̆n1 daj5_tʰaw5 dɯəŋ2 ben1_kɛɲ6 dɔ5 kaj4 . | 0.981396 | 19.454794 | 2.146156 |
thiện những cái thông số rối loạn chuyển hóa mỡ ở những cái bệnh nhân như vậy cải thiện giảm những cái mỡ | VietMed_009_b | 188.89064 | 48.501225 | 30.252382 | 36.021286 | 21.212121 | tʰiən6 ɲɯŋ3 kaj5 tʰoŋ͡m1_ʂo5 ʐoj5_lwʷan6 cwʷiən4 hwʷa5 mɤ3 ɤ4 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_ɲɤ̆n1 ɲɯ1_vɤ̆j6 kaj4_tʰiən6 jam4 ɲɯŋ3 kaj5 mɤ3 . | 0.985082 | 18.682693 | 2.219686 |
cholesterol 6 như là ldl cholesterol hoặc là và tăng các cholesterol tốt như | VietMed_009_b | 213.471817 | 44.098877 | 20.635469 | 53.119968 | 15.656566 | kəˈlɛstərˌɔl ʂăw5 ɲɯ1 la2 ldl* kəˈlɛstərˌɔl hwʷăk6 la2 va2 tăŋ1 kak5 kəˈlɛstərˌɔl tot5 ɲɯ1 . | 0.972274 | 17.210745 | 2.110607 |
chế độ ăn giảm năng lượng thì cả về vấn đề dinh dưỡng đã có các bác sĩ dinh dưỡng đã tư vấn ở trong các với kỳ trước | VietMed_009_b | 207.394196 | 48.853287 | 21.730301 | 59.103294 | 23.737374 | ce5_do6 ăn1 jam4 năŋ1_lɯəŋ6 tʰi2 ka4 ve2 vɤ̆n5_de2 ziɲ1_zɯəŋ3 da3 kɔ5 kak5 bak5_ʂi3 ziɲ1_zɯəŋ3 da3 tɯ1_vɤ̆n5 ɤ4 ʈɔŋ͡m1 kak5 vɤj5 ki2 ʈɯək5 . | 0.982345 | 20.283339 | 2.294924 |
là tăng cái hdl cholesterol thì như vậy chúng ta thấy rằng cái việc mà giảm cân nặng bên cạnh cái tác dụng đoạn đầu tiên | VietMed_009_b | 199.896164 | 35.123867 | 22.421301 | 57.058037 | 21.18447 | la2 tăŋ1 kaj5 hdl kəˈlɛstərˌɔl tʰi2 ɲɯ1_vɤ̆j6 cuŋ͡m5_ta1 tʰɤ̆j5 ʐăŋ2 kaj5 viək6 ma2 jam4 kɤ̆n1 năŋ6 ben1 kɛɲ6 kaj5 tak5_zuŋ͡m6 dwʷan6 dɤ̆w2_tiən1 . | 0.9765 | 17.873318 | 1.996686 |
mà mà nhiều bệnh nhân mong muốn thấy nhất đó là cái về thẩm mỹ về thay đổi về cái hình dạng ngoại hình giúp cho bệnh | VietMed_009_b | 188.708878 | 49.39616 | 26.8402 | 35.064327 | 23.569023 | ma2 ma2 ɲiəw2 beɲ6_ɲɤ̆n1 mɔŋ͡m1_muən5 tʰɤ̆j5 ɲɤ̆t5 dɔ5 la2 kaj5 ve2 tʰɤ̆m4_mi3 ve2 tʰăj1_doj4 ve2 kaj5 hiɲ2_zaŋ6 ŋwaj6_hiɲ2 jup5 cɔ1 beɲ6 . | 0.98309 | 18.617594 | 2.230214 |
nhân tự tin rất là nhiều thì như chúng ta thấy đó là đã có những cái lợi ích rất lớn đi kèm như vậy đó là những cái | VietMed_009_b | 192.59874 | 49.637371 | 22.70392 | 45.122467 | 24.242424 | ɲɤ̆n1 tɯ6_tin1 ʐɤ̆t5 la2 ɲiəw2 tʰi2 ɲɯ1 cuŋ͡m5_ta1 tʰɤ̆j5 dɔ5 la2 da3 kɔ5 ɲɯŋ3 kaj5 lɤj6_itʃ5 ʐɤ̆t5 lɤn5 di1 kɛm2 ɲɯ1_vɤ̆j6 dɔ5 la2 ɲɯŋ3 kaj5 . | 0.981392 | 18.362391 | 2.117659 |
biến chứng về lâu dài của bệnh nhân như những cái lợi ích mà tôi vừa kể vì vậy thì các khuyến cáo trên thế giới | VietMed_009_b | 209.862961 | 47.687401 | 19.820036 | 30.64167 | 19.180533 | biən5_cɯŋ5 ve2 lɤ̆w1_zaj2 kuə4 beɲ6_ɲɤ̆n1 ɲɯ1 ɲɯŋ3 kaj5 lɤj6_itʃ5 ma2 toj1 vɯə2 ke4 vi2_vɤ̆j6 tʰi2 kak5 xwʷiən5_kaw5 ʈen1 tʰe5_jɤj5 . | 0.971902 | 18.352894 | 2.025445 |
cũng đã đưa ra dựa theo những cái nghiên cứu như vậy và ta thấy rằng là mục tiêu đầu tiên đó là giảm từ năm đến mười phần | VietMed_009_b | 194.524536 | 31.587292 | 24.68759 | 53.624554 | 25.589225 | kuŋ͡m3 da3 dɯə1 ʐa1 zɯə6 tʰeo1 ɲɯŋ3 kaj5 ŋiən1_kɯw5 ɲɯ1_vɤ̆j6 va2 ta1 tʰɤ̆j5 ʐăŋ2 la2 muk͡p6_tiəw1 dɤ̆w2_tiən1 dɔ5 la2 jam4 tɯ2 năm1 den5 mɯəj2 fɤ̆n2 . | 0.982917 | 18.729576 | 2.163496 |
trăm cân nặng và những cái con số này cũng là những cái ngưỡng có ý nghĩa trong lâm sàng cũng như đây là những cái | VietMed_009_b | 208.921173 | 42.830795 | 29.032656 | 55.64613 | 26.826827 | ʈăm1 kɤ̆n1 năŋ6 va2 ɲɯŋ3 kaj5 kɔn1_ʂo5 năj2 kuŋ͡m3 la2 ɲɯŋ3 kaj5 ŋɯəŋ3 kɔ5 i5_ŋiə3 ʈɔŋ͡m1 lɤ̆m1_ʂaŋ2 kuŋ͡m3 ɲɯ1 dɤ̆j1 la2 ɲɯŋ3 kaj5 . | 0.98046 | 21.171047 | 2.190447 |
ngưỡng mà chấp thuận dành cho các hiệp hội trên thế giới khi mà xem xét một lưu hành những cái thuốc điều trị béo phì thì phải cũng phải giảm được ít nhất là | VietMed_009_b | 200.121353 | 35.354481 | 22.798634 | 54.682076 | 30.808081 | ŋɯəŋ3 ma2 cɤ̆p5_tʰwʷɤ̆n6 zɛɲ2 cɔ1 kak5 hiəp6_hoj6 ʈen1 tʰe5_jɤj5 xi1 ma2 sɛm1_sɛt5 mot6 lɯw1_hɛɲ2 ɲɯŋ3 kaj5 tʰuək5 diəw2_ʈi6 beo5_fi2 tʰi2 faj4 kuŋ͡m3 faj4 jam4 dɯək6 it5_ɲɤ̆t5 la2 . | 0.979362 | 17.124285 | 1.981592 |
cái ngưỡng mức điều trị như vậy thưa tất cả quý vị và các bạn vừa rồi thì chúng ta đã được lắng nghe bác sĩ chuyên khoa | VietMed_009_b | 161.270721 | 44.321671 | 26.74209 | 46.1189 | 24.410774 | kaj5 ŋɯəŋ3_mɯk5 diəw2_ʈi6 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰɯə1 tɤ̆t5_ka4 kwi5_vi6 va2 kak5 ban6 vɯə2_ʐoj2 tʰi2 cuŋ͡m5_ta1 da3 dɯək6 lăŋ5_ŋɛ1 bak5_ʂi3 cwʷiən1_xwʷa1 . | 0.988081 | 21.556492 | 2.874902 |
thì trong các quá trình mà khi mà thăm khám và điều trị cho những cái bệnh nhân thì tôi cũng nhận được những chia sẻ của | VietMed_009_b | 202.312073 | 46.8727 | 24.465841 | 44.044937 | 21.120607 | tʰi2 ʈɔŋ͡m1 kak5 kwa5_ʈiɲ2 ma2 xi1 ma2 tʰăm1_xam5 va2 diəw2_ʈi6 cɔ1 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_ɲɤ̆n1 tʰi2 toj1 kuŋ͡m3 ɲɤ̆n6 dɯək6 ɲɯŋ3 ciə1_ʂɛ4 kuə4 . | 0.980462 | 19.098103 | 2.229067 |
của chương trình và vấn đề về tập luyện thể lực thì sẽ có các bác sĩ về phục hồi chức năng để tư vấn lên chế độ tập luyện | VietMed_009_b | 209.966415 | 40.134903 | 21.10322 | 37.720196 | 25.925926 | kuə4 cɯəŋ1_ʈiɲ2 va2 vɤ̆n5_de2 ve2 tɤ̆p6_lwʷiən6 tʰe4_lɯk6 tʰi2 ʂɛ3 kɔ5 kak5 bak5_ʂi3 ve2 fuk͡p6_hoj2 cɯk5_năŋ1 de4 tɯ1_vɤ̆n5 len1 ce5_do6 tɤ̆p6_lwʷiən6 . | 0.976376 | 19.075418 | 2.052255 |
rất là nhiều người là đặc biệt là những người mà có những thành viên trong gia | VietMed_009_b | 206.004669 | 46.312267 | 37.945969 | 55.411068 | 18.018018 | ʐɤ̆t5 la2 ɲiəw2 ŋɯəj2 la2 dăk6_biət6 la2 ɲɯŋ3 ŋɯəj2 ma2 kɔ5 ɲɯŋ3 tʰɛɲ2_viən1 ʈɔŋ͡m1 ja1 . | 0.96308 | 18.251137 | 2.036325 |
đình mà có béo phì thì họ cũng khuyên bệnh nhân đến khám và điều trị chuyên khoa tuy nhiên thì thường là nhận được | VietMed_009_b | 203.4133 | 39.20956 | 30.183357 | 44.146996 | 19.609948 | diɲ2 ma2 kɔ5 beo5_fi2 tʰi2 hɔ6 kuŋ͡m3 xwʷiən1 beɲ6_ɲɤ̆n1 den5 xam5 va2 diəw2_ʈi6 cwʷiən1_xwʷa1 twʷi1_ɲiən1 tʰi2 tʰɯəŋ2 la2 ɲɤ̆n6 dɯək6 . | 0.981023 | 19.931847 | 2.244637 |
sự từ chối hoặc là tức là hẹn là từ từ rồi sẽ mới đi thế thì tại sao những bệnh | VietMed_009_b | 186.919952 | 39.570583 | 25.451628 | 53.187946 | 16.835017 | ʂɯ6 tɯ2_coj5 hwʷăk6 la2 tɯk5_la2 hɛn6 la2 tɯ2_tɯ2 ʐoj2 ʂɛ3 mɤj5 di1 tʰe5 tʰi2 taj6_ʂaw1 ɲɯŋ3 beɲ6 . | 0.980309 | 16.671619 | 2.039248 |
nhân béo phì họ lại rất là lo ngại khi mà đến thăm khám trao đổi cùng với bác sĩ không giống như là những cái bệnh | VietMed_009_b | 203.420883 | 54.869648 | 23.535662 | 33.969948 | 23.063973 | ɲɤ̆n1_beo5 fi2_hɔ6 laj6 ʐɤ̆t5 la2 lɔ1_ŋaj6 xi1 ma2 den5 tʰăm1_xam5 ʈaw1_doj4 kuŋ͡m2_vɤj5 bak5_ʂi3 xoŋ͡m1 joŋ͡m5 ɲɯ1 la2 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6 . | 0.97238 | 18.015991 | 1.883633 |
với những cái bệnh lý khác thì điều này không chỉ trong thực tế lâm sàng mà trong những cái nghiên cứu họ | VietMed_009_b | 197.160294 | 62.342087 | 24.136713 | 37.565563 | 20.53872 | vɤj5 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_li5 xak5 tʰi2 diəw2 năj2 xoŋ͡m1_ci4 ʈɔŋ͡m1 tʰɯk6_te5 lɤ̆m1_ʂaŋ2 ma2 ʈɔŋ͡m1 ɲɯŋ3 kaj5 ŋiən1_kɯw5 hɔ6 . | 0.974783 | 18.276079 | 1.961229 |
cũng đã ghi nhận thấy rằng trung bình cũng khoảng từ ba đến sáu năm sau khi mà những cái bệnh nhân thừa cân béo phì | VietMed_009_b | 194.090393 | 51.125851 | 27.598801 | 48.655849 | 23.400673 | kuŋ͡m3 da3 ɣi1_ɲɤ̆n6 tʰɤ̆j5 ʐăŋ2 ʈuŋ͡m1_biɲ2 kuŋ͡m3 xwʷaŋ4 tɯ2 ba1 den5 ʂăw5 năm1 ʂăw1 xi1 ma2 ɲɯŋ3 kaj5 beɲ6_ɲɤ̆n1 tʰɯə2 kɤ̆n1 beo5 fi2 . | 0.980927 | 18.429787 | 2.125715 |
này họ tự làm vật lộn với việc làm sao để giảm cân như là tự coi những cái phương pháp ở trên mạng hoặc là làm theo | VietMed_009_b | 181.391342 | 50.806835 | 25.22662 | 48.952549 | 20.039363 | năj2 hɔ6 tɯ6 lam2 vɤ̆t6_lon6 vɤj5 viək6_lam2_ʂaw1 de4 jam4 kɤ̆n1 ɲɯ1 la2 tɯ6 kɔj1 ɲɯŋ3 kaj5 fɯəŋ1_fap5 ɤ4 ʈen1 maŋ6 hwʷăk6 la2 lam2 tʰeo1 . | 0.983922 | 18.042284 | 2.197944 |
truyền miệng thì sau đó thì sau một cái thời gian dài họ thử nghiệm mọi thứ | VietMed_009_b | 198.759445 | 28.236517 | 27.908661 | 55.955566 | 18.218219 | ʈwʷiən2 miəŋ6 tʰi2 ʂăw1 dɔ5 tʰi2 ʂăw1 mot6 kaj5 tʰɤj2_jan1 zaj2 hɔ6 tʰɯ4_ŋiəm6 mɔj6 tʰɯ5 . | 0.980373 | 17.708693 | 2.344966 |
thì bắt đầu họ thấy là cân nặng không thay đổi được và họ trở nên chán nản và chấp nhận với cái mức cân nặng như vậy | VietMed_009_b | 195.132568 | 43.524673 | 17.713017 | 41.822716 | 29.42943 | tʰi2 băt5_dɤ̆w2 hɔ6 tʰɤ̆j5 la2 kɤ̆n1 năŋ6 xoŋ͡m1 tʰăj1_doj4 dɯək6 va2 hɔ6 ʈɤ4_nen1 can5_nan4 va2 cɤ̆p5_ɲɤ̆n6 vɤj5 kaj5 mɯk5 kɤ̆n1 năŋ6 ɲɯ1_vɤ̆j6 . | 0.978825 | 16.593365 | 1.958112 |
thì người ta thấy rằng những bệnh nhân đó thì họ cũng không có đến với lại các | VietMed_009_b | 198.808334 | 38.659248 | 19.291994 | 52.970341 | 16.161616 | tʰi2 ŋɯəj2 ta1 tʰɤ̆j5 ʐăŋ2 ɲɯŋ3 beɲ6_ɲɤ̆n1 dɔ5 tʰi2 hɔ6 kuŋ͡m3 xoŋ͡m1 kɔ5 den5 vɤj5_laj6 kak5 . | 0.967019 | 15.647531 | 1.680575 |
một số những cái vấn đề mà liên quan tới cái việc điều trị tâm lý ở trong cái | VietMed_009_c | 105.221504 | 30.904305 | 24.151796 | 59.512711 | 20.094836 | mot6_ʂo5 ɲɯŋ3 kaj5 vɤ̆n5_de2 ma2 liən1_kwan1 tɤj5 kaj5 viək6 diəw2_ʈi6 tɤ̆m1_li5 ɤ4 ʈɔŋ͡m1 kaj5 . | 0.993758 | 22.369911 | 3.124054 |
bệnh nhân béo phì thì thật sự là có những cái điểm thuận lợi nhưng mà cũng đồng thời là nó có những cái liệu rất là | VietMed_009_c | 109.08905 | 14.14506 | 25.890791 | 59.187672 | 20.468778 | beɲ6_ɲɤ̆n1 beo5_fi2 tʰi2 tʰɤ̆t6_ʂɯ6 la2 kɔ5 ɲɯŋ3 kaj5 diəm4 tʰwʷɤ̆n6_lɤj6 ɲɯŋ1_ma2 kuŋ͡m3 doŋ͡m2_tʰɤj2 la2 nɔ5 kɔ5 ɲɯŋ3 kaj5_liəw6 ʐɤ̆t5 la2 . | 0.989838 | 19.094746 | 3.028595 |
nhịn ăn nhịn một cách rất là triệt để cho nên là nhịn đến nỗi mà không có | VietMed_009_c | 115.096512 | 44.984844 | 36.370625 | 59.660664 | 22.130014 | ɲin6 ăn1_ɲin6 mot6_katʃ5 ʐɤ̆t5 la2 ʈiət6_de4 cɔ1_nen1 la2 ɲin6 den5_noj3 ma2 xoŋ͡m1 kɔ5 . | 0.994905 | 24.640965 | 3.194889 |
cơ hội nó tăng hơn vì lý do là khi mà họ bị stress bị căng thẳng bị đơn độc họ lo lắng vậy stress tăng thì nó khuyến khích | VietMed_009_c | 133.512619 | 22.798071 | 33.566391 | 59.205154 | 21.041331 | kɤ1_hoj6 nɔ5 tăŋ1 hɤn1 vi2 li5_zɔ1 la2 xi1 ma2 hɔ6 bi6 strɛs bi6 kăŋ1_tʰăŋ4 bi6_dɤn1_dok͡p6 hɔ6 lɔ1_lăŋ5 vɤ̆j6 strɛs tăŋ1 tʰi2 nɔ5 xwʷiən5_xitʃ5 . | 0.992699 | 19.950397 | 2.930662 |
để mà họ càng ăn nhiều ăn nhiều để giúp cho giải tỏa giải tỏa cái căng thẳng của họ và làm cho cái tình trạng mà béo phì | VietMed_009_c | 122.868782 | 32.152096 | 34.02515 | 59.110802 | 15.653389 | de4 ma2 hɔ6 kaŋ2 ăn1 ɲiəw2 ăn1 ɲiəw2 de4 jup5 cɔ1 jaj4 twʷa4 jaj4_twʷa4 kaj5 kăŋ1_tʰăŋ4 kuə4 hɔ6 va2 lam2 cɔ1 kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 ma2 beo5_fi2 . | 0.992842 | 21.828899 | 3.105922 |
nó có khả năng tăng hơn nữa như vậy thì với nhiều cái phương pháp trị liệu họ đã cố gắng kiếm tìm họ đã | VietMed_009_c | 148.744659 | 50.943764 | 31.223389 | 59.635082 | 22.522211 | nɔ5 kɔ5 xa4_năŋ1 tăŋ1 hɤn1_nɯə3 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰi2 vɤj5 ɲiəw2 kaj5 fɯəŋ1_fap5 ʈi6_liəw6 hɔ6 da3 ko5_ɣăŋ5 kiəm5 tim2 hɔ6 da3 . | 0.99297 | 22.804977 | 2.984272 |
cố gắng tham gia vào họ đã cố gắng trị liệu theo cái cách của họ chứ không phải là | VietMed_009_c | 152.798203 | 34.817169 | 32.538322 | 59.615051 | 16.666667 | ko5_ɣăŋ5 tʰam1_ja1 vaw2 hɔ6 da3 ko5_ɣăŋ5 ʈi6_liəw6 tʰeo1 kaj5 katʃ5 kuə4 hɔ6 cɯ5 xoŋ͡m1 faj4 la2 . | 0.990894 | 21.787941 | 3.274819 |
một cách chính thống thì hiệu quả không có cao mà chính hiệu quả không cao đó dẫn tới | VietMed_009_c | 127.701721 | 55.381245 | 32.219318 | 54.801025 | 18.912529 | mot6_katʃ5 ciɲ5_tʰoŋ͡m5 tʰi2 hiəw6_kwa4 xoŋ͡m1 kɔ5 kaw1 ma2 ciɲ5 hiəw6_kwa4 xoŋ͡m1 kaw1 dɔ5 zɤ̆n3 tɤj5 . | 0.995999 | 23.96978 | 3.250341 |
là họ hoang mang khi họ mất cái phương hướng họ cảm thấy là cái cái tình trạng sức khỏe của mình ủa | VietMed_009_c | 116.946716 | 41.535175 | 29.776842 | 59.155941 | 16.530952 | la2 hɔ6 hwʷaŋ1_maŋ1 xi1 hɔ6 mɤ̆t5 kaj5 fɯəŋ1_hɯəŋ5 hɔ6 kam4_tʰɤ̆j5 la2 kaj5 kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 ʂɯk5_xwʷɛ4 kuə4 miɲ2 uə4 . | 0.978952 | 19.225391 | 2.731855 |
sao mà nó không có đi tới đâu chắc là thôi rồi mình thấy mình béo phì vậy rồi | VietMed_009_c | 118.160286 | 29.821304 | 27.251451 | 58.967831 | 16.498316 | ʂaw1 ma2 nɔ5 xoŋ͡m1 kɔ5 di1 tɤj5 dɤ̆w1 căk5 la2 tʰoj1 ʐoj2 miɲ2 tʰɤ̆j5 miɲ2 beo5 fi2_vɤ̆j6 ʐoj2 . | 0.993707 | 19.790073 | 3.058663 |
thì cũng giống như ba má mình đã từng bị béo phì rồi bị bệnh này bệnh kia những người thân quen của mình mình biết bị | VietMed_009_c | 128.085419 | 24.715908 | 49.616665 | 58.279667 | 27.627628 | tʰi2 kuŋ͡m3 joŋ͡m5 ɲɯ1 ba1_ma5 miɲ2 da3 tɯŋ2 bi6 beo5 fi2 ʐoj2 bi6 beɲ6 năj2 beɲ6 kiə1 ɲɯŋ3 ŋɯəj2 tʰɤ̆n1_kwɛn1 kuə4 miɲ2 miɲ2 biət5 bi6 . | 0.985272 | 21.449013 | 3.152298 |
như vậy rồi thì nó sẽ bất ổn mình dùng các phương pháp trị liệu không thành | VietMed_009_c | 115.238174 | 25.697247 | 34.968433 | 59.400799 | 18.218219 | ɲɯ1_vɤ̆j6 ʐoj2 tʰi2 nɔ5 ʂɛ3 bɤ̆t5_on4 miɲ2 zuŋ͡m2 kak5 fɯəŋ1_fap5 ʈi6_liəw6 xoŋ͡m1 tʰɛɲ2 . | 0.974029 | 20.758049 | 2.812904 |
công thế này thì thì thì hổng biết làm sao sức khỏe của | VietMed_009_c | 107.14447 | 23.083313 | 17.368196 | 59.247639 | 14.614615 | koŋ͡m1 tʰe5_năj2 tʰi2 tʰi2 tʰi2 hoŋ͡m4 biət5 lam2_ʂaw1 ʂɯk5 xwʷɛ4 kuə4 . | 0.970559 | 18.282787 | 2.740502 |
thể làm gì được luôn cái đó là cái thứ nhất cái thứ hai nữa là họ dùng một số những cái phương pháp mà chữa mẹo hay là | VietMed_009_c | 132.159821 | 34.086197 | 35.307968 | 59.627197 | 20.755055 | tʰe4 lam2 ɣi2 dɯək6 luən1 kaj5 dɔ5 la2 kaj5 tʰɯ5 ɲɤ̆t5 kaj5 tʰɯ5 haj1 nɯə3 la2 hɔ6 zuŋ͡m2 mot6_ʂo5 ɲɯŋ3 kaj5 fɯəŋ1_fap5 ma2 cɯə3_meo6 hăj1_la2 . | 0.994253 | 22.812691 | 3.363044 |
mình như thế nào giờ không biết tới đây nó làm sao cho nên họ lại càng càng | VietMed_009_c | 130.765076 | 20.96447 | 29.194143 | 58.215801 | 15.319865 | miɲ2 ɲɯ1_tʰe5_naw2 jɤ2 xoŋ͡m1 biət5 tɤj5 dɤ̆j1 nɔ5 lam2_ʂaw1 cɔ1_nen1 hɔ6 laj6 kaŋ2 kaŋ2 . | 0.988918 | 18.906218 | 2.928231 |
lo lắng càng căng thẳng rồi họ tiếp cận với những thông tin nó không có phù hợp vào trong internet chẳng hạn | VietMed_009_c | 136.828293 | 26.87221 | 37.72427 | 59.01931 | 21.548821 | lɔ1_lăŋ5 kaŋ2 kăŋ1_tʰăŋ4 ʐoj2 hɔ6 tiəp5_kɤ̆n6 vɤj5 ɲɯŋ3 tʰoŋ͡m1_tin1 nɔ5 xoŋ͡m1 kɔ5 fu2_hɤp6 vaw2 ʈɔŋ͡m1 ˈɪntərˌnɛt căŋ4_han6 . | 0.994275 | 21.199028 | 3.057364 |
thấy những phương pháp trị liệu này nè hứa này rất là tốt nè uống thuốc này giảm đó cân rất là nhiều là cái cách này | VietMed_009_c | 132.530121 | 30.537624 | 35.797043 | 59.493488 | 23.737374 | tʰɤ̆j5 ɲɯŋ3 fɯəŋ1_fap5 ʈi6_liəw6 năj2 nɛ2 hɯə5 năj2 ʐɤ̆t5 la2 tot5 nɛ2 uəŋ5 tʰuək5 năj2 jam4 dɔ5 kɤ̆n1 ʐɤ̆t5 la2 ɲiəw2 la2 kaj5 katʃ5 năj2 . | 0.993682 | 20.91914 | 3.12235 |
là chắc chắn giảm cân nè có được cái thể hình nó sau bao nhiêu ngày thì nó rất là đẹp đẹp | VietMed_009_c | 130.964035 | 33.010326 | 24.654722 | 59.685513 | 18.518518 | la2 căk5_căn5 jam4 kɤ̆n1 nɛ2 kɔ5 dɯək6 kaj5_tʰe4 hiɲ2 nɔ5 ʂăw1 baw1_ɲiəw1 ŋăj2 tʰi2 nɔ5 ʐɤ̆t5 la2 dɛp6 dɛp6 . | 0.980825 | 22.085224 | 3.046005 |
đẹp đây vân vân thì họ cố gắng họ tìm kiếm để họ làm thử được hay không và khi họ làm như vậy mà không có đạt theo | VietMed_009_c | 122.660286 | 27.173403 | 31.111593 | 59.51572 | 21.041331 | dɛp6 dɤ̆j1 vɤ̆n1_vɤ̆n1 tʰi2 hɔ6 ko5_ɣăŋ5 hɔ6 tim2_kiəm5 de4 hɔ6 lam2 tʰɯ4 dɯək6 hăj1 xoŋ͡m1 va2 xi1 hɔ6 lam2 ɲɯ1_vɤ̆j6 ma2 xoŋ͡m1 kɔ5 dat6 tʰeo1 . | 0.990591 | 20.409698 | 3.102545 |
các yêu cầu của họ thì họ lại càng hoang mang càng khó chịu và như vậy thì một cái vòng lẩn quẩn rồi bên cạnh đó | VietMed_009_c | 125.061028 | 36.189568 | 30.784769 | 58.357342 | 20.039363 | kak5 iəw1_kɤ̆w2 kuə4 hɔ6 tʰi2 hɔ6 laj6 kaŋ2 hwʷaŋ1_maŋ1 kaŋ2 xɔ5_ciw6 va2 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰi2 mot6 kaj5 vɔŋ͡m2 lɤ̆n4_kwɤ̆n4 ʐoj2 ben1 kɛɲ6 dɔ5 . | 0.988573 | 19.800781 | 3.009562 |
thì không được cái sự ủng hộ của những người khác trong đó có gia đình trong đó | VietMed_009_c | 117.667259 | 37.068928 | 25.311209 | 58.032204 | 19.479688 | tʰi2 xoŋ͡m1 dɯək6_kaj5 ʂɯ6 uŋ͡m4_ho6 kuə4 ɲɯŋ3 ŋɯəj2 xak5 ʈɔŋ͡m1 dɔ5 kɔ5 ja1_diɲ2 ʈɔŋ͡m1 dɔ5 . | 0.984802 | 18.09203 | 2.583771 |
có những người thân bạn bè kể cả người yêu thương vợ chồng này kia chẳng hạn rồi là dùng những từ ngữ như hồi nãy | VietMed_009_c | 123.290543 | 29.14361 | 38.291271 | 57.140461 | 16.627598 | kɔ5 ɲɯŋ3 ŋɯəj2_tʰɤ̆n1 ban6_bɛ2 ke4_ka4 ŋɯəj2 iəw1_tʰɯəŋ1 vɤ6_coŋ͡m2 năj2 kiə1 căŋ4_han6 ʐoj2 la2 zuŋ͡m2 ɲɯŋ3 tɯ2_ŋɯ3 ɲɯ1 hoj2_năj3 . | 0.982822 | 19.916508 | 2.848913 |
tôi cũng có nói là mình nó ám thị rồi nó kỳ thị nó cho rằng cái người béo phì | VietMed_009_c | 122.423393 | 37.999958 | 32.190922 | 58.389668 | 13.741278 | toj1 kuŋ͡m3 kɔ5 nɔj5 la2 miɲ2 nɔ5 am5_tʰi6 ʐoj2 nɔ5 ki2_tʰi6 nɔ5 cɔ1 ʐăŋ2 kaj5 ŋɯəj2 beo5_fi2 . | 0.983264 | 20.894226 | 2.838212 |
giống như là một cái người nào từ hành tinh khác tới vậy như vậy thì làm cho cái người bị béo phì đó càng lúc càng bị | VietMed_009_c | 130.463898 | 38.409557 | 35.245941 | 56.314999 | 15.885086 | joŋ͡m5 ɲɯ1 la2 mot6 kaj5 ŋɯəj2 naw2 tɯ2 hɛɲ2_tiɲ1 xak5 tɤj5 vɤ̆j6 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰi2 lam2 cɔ1 kaj5 ŋɯəj2 bi6 beo5 fi2 dɔ5 kaŋ2 luk͡p5 kaŋ2 bi6 . | 0.993614 | 21.533731 | 2.993465 |
chữa thuốc vân vân không có phù hợp thì nó sẽ làm cho ảnh hưởng tới sức khỏe chung ví dụ như họ uống giấm quậy | VietMed_009_c | 121.237991 | 41.385891 | 37.600998 | 59.363541 | 19.323672 | cɯə3 tʰuək5 vɤ̆n1_vɤ̆n1 xoŋ͡m1 kɔ5 fu2_hɤp6 tʰi2 nɔ5 ʂɛ3 lam2 cɔ1 ɛɲ4_hɯəŋ4 tɤj5 ʂɯk5 xwʷɛ4 cuŋ͡m1 vi5_zu6 ɲɯ1 hɔ6 uəŋ5 jɤ̆m5_kwɤ̆j6 . | 0.993361 | 22.197456 | 2.936986 |
cô lập càng xa lánh càng tránh né để mà | VietMed_009_c | 142.201538 | 62.296795 | 26.309475 | 58.552471 | 10.613599 | ko1_lɤ̆p6 kaŋ2 sa1_lɛɲ5 kaŋ2 ʈɛɲ5_nɛ5 de4 ma2 . | 0.98704 | 21.738335 | 2.868499 |
chống lại cái sự chê bai chống lại với sự chế nhạo chống lại cái sự bất công chống lại cái sự từ chối của những cái | VietMed_009_c | 141.167358 | 35.434052 | 32.379974 | 58.922123 | 20.529621 | coŋ͡m5 laj6 kaj5 ʂɯ6 ce1_baj1 coŋ͡m5 laj6 vɤj5 ʂɯ6 ce5_ɲaw6 coŋ͡m5 laj6 kaj5 ʂɯ6 bɤ̆t5_koŋ͡m1 coŋ͡m5 laj6 kaj5 ʂɯ6 tɯ2_coj5 kuə4 ɲɯŋ3 kaj5 . | 0.991671 | 19.396763 | 2.82313 |
người ở trong gia đình cũng như trong xã hội thì cái sự kỳ thị này đây là một cái vấn đề rất là lớn rất là lớn từ hồi đứa | VietMed_009_c | 117.77774 | 24.265856 | 30.143917 | 59.154552 | 17.442347 | ŋɯəj2 ɤ4 ʈɔŋ͡m1 ja1_diɲ2 kuŋ͡m3 ɲɯ1 ʈɔŋ͡m1 sa3_hoj6 tʰi2 kaj5 ʂɯ6 ki2_tʰi6 năj2 dɤ̆j1 la2 mot6 kaj5 vɤ̆n5_de2 ʐɤ̆t5 la2 lɤn5 ʐɤ̆t5 la2 lɤn5 tɯ2 hoj2 dɯə5 . | 0.984237 | 20.073402 | 2.833063 |
con nít đi học cho đến khi lớn lên vào trong học đường lớn ở trong sinh viên | VietMed_009_c | 124.919479 | 27.798538 | 32.629612 | 59.650612 | 16.329966 | kɔn1_nit5 di1 hɔk͡p6 cɔ1 den5 xi1 lɤn5 len1 vaw2 ʈɔŋ͡m1 hɔk͡p6_dɯəŋ2 lɤn5 ɤ4 ʈɔŋ͡m1 ʂiɲ1_viən1 . | 0.9962 | 23.575096 | 3.294991 |
rồi đi làm đi làm thì gặp sếp là phân công nó cũng không có phù hợp nói cái | VietMed_009_c | 116.865837 | 29.360712 | 32.381203 | 59.616905 | 16.498316 | ʐoj2 di1 lam2 di1_lam2 tʰi2 ɣăp6 ʂep5 la2 fɤ̆n1_koŋ͡m1 nɔ5 kuŋ͡m3 xoŋ͡m1 kɔ5 fu2_hɤp6 nɔj5 kaj5 . | 0.994255 | 22.739946 | 3.534492 |
thằng này ú này cho nên không có cho làm những cái những cái vị trí nó mang tính chất năng động hay là cho rằng đây | VietMed_009_c | 128.514725 | 23.203281 | 31.359276 | 59.099064 | 19.180533 | tʰăŋ2 năj2 u5 năj2 cɔ1_nen1 xoŋ͡m1 kɔ5 cɔ1 lam2 ɲɯŋ3 kaj5 ɲɯŋ3 kaj5 vi6_ʈi5 nɔ5 maŋ1 tiɲ5_cɤ̆t5 năŋ1_doŋ͡m6 hăj1_la2 cɔ1 ʐăŋ2 dɤ̆j1 . | 0.986366 | 20.789333 | 3.075461 |
là nó không có cố gắng cho nên là nội chuyện béo phì cân nặng không nó không điều | VietMed_009_c | 143.863144 | 43.159828 | 31.936293 | 58.899532 | 20.02002 | la2 nɔ5 xoŋ͡m1 kɔ5 ko5_ɣăŋ5 cɔ1_nen1 la2 noj6_cwʷiən6 beo5 fi2_kɤ̆n1 năŋ6 xoŋ͡m1 nɔ5 xoŋ͡m1 diəw2 . | 0.993434 | 23.410007 | 3.32709 |
chỉnh được nó như là ăn hại thôi cho nên là họ không giao cho những cái vị trí mà | VietMed_009_c | 130.282135 | 27.240032 | 32.184803 | 57.671131 | 13.598139 | ciɲ4 dɯək6 nɔ5 ɲɯ1_la2 ăn1_haj6 tʰoj1 cɔ1_nen1 la2 hɔ6 xoŋ͡m1 jaw1 cɔ1 ɲɯŋ3 kaj5 vi6_ʈi5 ma2 . | 0.976214 | 18.141399 | 2.782299 |
nó phù hợp nó thích hợp với lại cái người người bệnh béo phì làm cho người ta cảm thấy là mình bị phân biệt đối xử làm | VietMed_009_c | 110.733002 | 25.876482 | 25.260185 | 58.825939 | 20.32564 | nɔ5 fu2_hɤp6 nɔ5 tʰitʃ5_hɤp6 vɤj5_laj6 kaj5 ŋɯəj2_ŋɯəj2_beɲ6 beo5_fi2 lam2 cɔ1 ŋɯəj2 ta1 kam4_tʰɤ̆j5 la2 miɲ2 bi6 fɤ̆n1_biət6 doj5_sɯ4 lam2 . | 0.992741 | 16.724062 | 2.75409 |
cho người ta thấy bị căng thẳng hơn làm cho người ta cảm thấy là bị lo lắng hơn bị stress hơn là thậm chí là cái trầm cảm | VietMed_009_c | 133.590012 | 35.609638 | 40.429382 | 54.599487 | 24.579124 | cɔ1 ŋɯəj2 ta1 tʰɤ̆j5 bi6 kăŋ1_tʰăŋ4 hɤn1 lam2 cɔ1 ŋɯəj2 ta1 kam4_tʰɤ̆j5 la2 bi6 lɔ1_lăŋ5 hɤn1 bi6 strɛs hɤn1 la2 tʰɤ̆m6_ci5 la2 kaj5 ʈɤ̆m2_kam4 . | 0.996494 | 21.265814 | 3.233042 |
chanh thiệt là chua uống thiệt là nhiều họ không ăn gì trơn như vậy thì làm cho | VietMed_009_c | 125.649193 | 32.997154 | 39.197666 | 59.689548 | 15.656566 | cɛɲ1 tʰiət6 la2 cuə1 uəŋ5 tʰiət6 la2 ɲiəw2 hɔ6 xoŋ͡m1 ăn1 ɣi2 ʈɤn1 ɲɯ1_vɤ̆j6 tʰi2 lam2 cɔ1 . | 0.996269 | 23.773191 | 3.188252 |
của người ta nặng hơn thì đó là một số những cái mà vấn đề tâm lý lớn khi mà | VietMed_009_c | 106.488701 | 33.136349 | 31.252789 | 58.725315 | 14.662084 | kuə4 ŋɯəj2 ta1 năŋ6 hɤn1 tʰi2 dɔ5 la2 mot6_ʂo5 ɲɯŋ3 kaj5 ma2 vɤ̆n5_de2 tɤ̆m1_li5 lɤn5 xi1 ma2 . | 0.979401 | 19.517216 | 2.726442 |
khi người béo phì trong quá trình điều trị hay là trong quá trình mà cải thiện | VietMed_009_c | 107.769569 | 26.862108 | 27.198997 | 59.123734 | 18.018018 | xi1 ŋɯəj2 beo5_fi2 ʈɔŋ͡m1 kwa5_ʈiɲ2 diəw2_ʈi6 hăj1_la2 ʈɔŋ͡m1 kwa5_ʈiɲ2 ma2 kaj4_tʰiən6 . | 0.991219 | 18.570313 | 2.784421 |
lại các chất lượng cuộc sống của mình họ gặp phải thường gặp tất nhiên là có những cái vấn đề khác nữa trong đó có | VietMed_009_c | 124.2407 | 34.869907 | 33.434212 | 59.449505 | 17.252695 | laj6 kak5 cɤ̆t5_lɯəŋ6 kuək6_ʂoŋ͡m5 kuə4 miɲ2 hɔ6 ɣăp6 faj4 tʰɯəŋ2 ɣăp6 tɤ̆t5_ɲiən1 la2 kɔ5 ɲɯŋ3 kaj5 vɤ̆n5_de2 xak5 nɯə3 ʈɔŋ͡m1 dɔ5 kɔ5 . | 0.994174 | 20.371922 | 3.034516 |
như trị liệu về trầm cảm bằng thuốc này kia chẳng hạn hay là trị liệu các cái rối | VietMed_009_c | 115.82888 | 37.315163 | 27.597479 | 59.00227 | 19.41942 | ɲɯ1 ʈi6_liəw6 ve2 ʈɤ̆m2_kam4 băŋ2 tʰuək5 năj2 kiə1 căŋ4_han6 hăj1_la2 ʈi6_liəw6 kak5 kaj5 ʐoj5 . | 0.982243 | 19.303514 | 2.886202 |
loạn tâm thần khác bằng thuốc chẳng hạn nó cũng góp một phần làm cho cái tình trạng rối loạn ở tâm lý họ có khi là | VietMed_009_c | 128.967392 | 32.237438 | 33.926823 | 58.172707 | 20.182502 | lwʷan6 tɤ̆m1_tʰɤ̆n2 xak5 băŋ2 tʰuək5 căŋ4_han6 nɔ5 kuŋ͡m3 ɣɔp5 mot6 fɤ̆n2 lam2 cɔ1 kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 ʐoj5_lwʷan6 ɤ4 tɤ̆m1_li5 hɔ6 kɔ5_xi1 la2 . | 0.99026 | 19.668987 | 3.091296 |
nó sẽ bị nặng nề hơn hay là nó có khi nó bị xáo trộn trong cái việc mà kiểm | VietMed_009_c | 113.534172 | 24.181641 | 28.201277 | 59.550724 | 15.993266 | nɔ5 ʂɛ3 bi6 năŋ6_ne2 hɤn1 hăj1_la2 nɔ5 kɔ5_xi1 nɔ5 bi6 saw5_ʈon6 ʈɔŋ͡m1 kaj5 viək6 ma2 kiəm4 . | 0.981001 | 17.637047 | 2.698894 |
với cái cách giải thích lúc nãy tôi có nói về cái stress liên quan tới là sức khỏe | VietMed_009_c | 114.394775 | 23.949394 | 26.869503 | 58.549168 | 14.996815 | vɤj5 kaj5 katʃ5 jaj4_tʰitʃ5 luk͡p5 năj3 toj1 kɔ5 nɔj5 ve2 kaj5 strɛs liən1_kwan1 tɤj5 la2 ʂɯk5 xwʷɛ4 . | 0.975719 | 12.266492 | 2.385355 |
chung của cái người béo phì thì bây giờ mọi người có thể nhìn cái sơ đồ này nó | VietMed_009_c | 96.506088 | 20.960539 | 26.154749 | 46.343712 | 19.21922 | cuŋ͡m1 kuə4 kaj5 ŋɯəj2 beo5_fi2 tʰi2 bɤ̆j1_jɤ2 mɔj6 ŋɯəj2 kɔ5_tʰe4 ɲin2 kaj5 ʂɤ1_do2 năj2 nɔ5 . | 0.985567 | 16.570675 | 2.790715 |
giống như là một cái tóm tắt lại những cái phần mà tôi nói khi người ta bị căng | VietMed_009_c | 103.122597 | 28.125969 | 24.697725 | 59.091625 | 19.019019 | joŋ͡m5 ɲɯ1 la2 mot6 kaj5 tɔm5_tăt5 laj6 ɲɯŋ3 kaj5 fɤ̆n2 ma2 toj1 nɔj5 xi1 ŋɯəj2 ta1 bi6 kăŋ1 . | 0.980189 | 16.798521 | 2.559485 |
cái tình trạng dinh dưỡng của họ nó bất ổn cũng như là nó kéo theo cái sức khỏe chung nó không có phù hợp | VietMed_009_c | 131.8909 | 24.434532 | 24.401476 | 57.694191 | 25.625626 | kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 ziɲ1_zɯəŋ3 kuə4 hɔ6 nɔ5 bɤ̆t5_on4 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 nɔ5 keo5_tʰeo1 kaj5 ʂɯk5 xwʷɛ4 cuŋ͡m1 nɔ5 xoŋ͡m1 kɔ5 fu2_hɤp6 . | 0.990634 | 18.569244 | 2.770644 |
thẳng stress thì nó sẽ ảnh hưởng chung về sức khỏe trong đó có chữ cái | VietMed_009_c | 125.67823 | 23.273222 | 22.980732 | 56.594357 | 16.616617 | tʰăŋ4 strɛs tʰi2 nɔ5 ʂɛ3 ɛɲ4_hɯəŋ4 cuŋ͡m1 ve2 ʂɯk5_xwʷɛ4 ʈɔŋ͡m1 dɔ5 kɔ5 cɯ3_kaj5 . | 0.982745 | 18.181206 | 2.51873 |
sinh lý ảnh hưởng đến cái tâm lý cũng như là cái hành vi xã hội của họ về mặt | VietMed_009_c | 112.28331 | 27.289661 | 30.318512 | 57.050331 | 16.329966 | ʂiɲ1_li5 ɛɲ4_hɯəŋ4 den5 kaj5 tɤ̆m1_li5 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 kaj5 hɛɲ2_vi1 sa3_hoj6 kuə4 hɔ6 ve2 măt6 . | 0.987163 | 19.408312 | 2.799717 |
sinh lý thì họ khi mà bị stress thì các cái hormone như hồi nãy tôi kể | VietMed_009_c | 112.71357 | 34.98365 | 25.734364 | 58.396957 | 14.478114 | ʂiɲ1_li5 tʰi2 hɔ6 xi1 ma2 bi6 strɛs tʰi2 kak5 kaj5 ˈhɔrˌmoʊn ɲɯ1 hoj2 năj3 toj1 ke4 . | 0.985359 | 19.596521 | 2.771652 |
ra đó là cái hormone cortisol trong máu cũng như là hormone về catecholamine nó | VietMed_009_c | 105.315102 | 17.719112 | 20.081089 | 58.952461 | 16.666667 | ʐa1 dɔ5 la2 kaj5 ˈhɔrˌmoʊn ˈkɔrtɪˌsɔl ʈɔŋ͡m1 măw5 kuŋ͡m3 ɲɯ1 la2 ˈhɔrˌmoʊn ve2 catecholamine nɔ5 . | 0.970116 | 16.175222 | 2.294758 |
càng nặng hơn rồi là các cái chu trình về mặt trao đổi chất ở trong cơ thể nó sẽ bị xáo trộn vì lý do như vậy cho nên là cái | VietMed_009_c | 116.326897 | 24.379906 | 28.375998 | 59.283089 | 21.613885 | kaŋ2 năŋ6 hɤn1 ʐoj2 la2 kak5 kaj5 cu1_ʈiɲ2 ve2 măt6 ʈaw1_doj4 cɤ̆t5 ɤ4 ʈɔŋ͡m1 kɤ1_tʰe4 nɔ5 ʂɛ3 bi6 saw5_ʈon6 vi2 li5_zɔ1 ɲɯ1_vɤ̆j6 cɔ1_nen1 la2 kaj5 . | 0.989648 | 19.482685 | 2.92973 |
béo phì người ta gọi là một cái bệnh chuyển hóa bệnh rối loạn chuyển hóa chúng nhưng mà cái sinh lý hay là cái quá | VietMed_009_c | 130.913864 | 45.489037 | 35.305573 | 58.744484 | 25.821434 | beo5 fi2 ŋɯəj2 ta1 ɣɔj6 la2 mot6 kaj5 beɲ6 cwʷiən4 hwʷa5 beɲ6 ʐoj5_lwʷan6 cwʷiən4 hwʷa5 cuŋ͡m5 ɲɯŋ1_ma2 kaj5 ʂiɲ1_li5 hăj1_la2 kaj5 kwa5 . | 0.986683 | 20.9622 | 3.010746 |
trình trao đổi chất đó là nó biến đổi cho nên là nó không còn bình thường nữa và | VietMed_009_c | 117.546463 | 37.50238 | 26.190628 | 57.878578 | 16.161616 | ʈiɲ2 ʈaw1_doj4 cɤ̆t5 dɔ5 la2 nɔ5 biən5_doj4 cɔ1_nen1 la2 nɔ5 xoŋ͡m1 kɔn2 biɲ2_tʰɯəŋ2 nɯə3 va2 . | 0.975125 | 19.299946 | 2.80667 |
nó sẽ thúc đẩy cái tình trạng béo phì nó nặng hơn cái thứ hai về mặt tâm lý và hành vi đó | VietMed_009_c | 109.138458 | 33.959438 | 37.986202 | 59.286766 | 22.622623 | nɔ5 ʂɛ3 tʰuk͡p5_dɤ̆j4 kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 beo5 fi2 nɔ5 năŋ6 hɤn1 kaj5 tʰɯ5 haj1 ve2 măt6 tɤ̆m1_li5 va2 hɛɲ2_vi1 dɔ5 . | 0.969345 | 17.043221 | 2.546686 |
thì tâm lý thì mình thấy rõ ràng là cái nhận thức của người ta đó thì người | VietMed_009_c | 129.014191 | 26.42275 | 39.255894 | 59.280193 | 15.824916 | tʰi2 tɤ̆m1_li5 tʰi2 miɲ2 tʰɤ̆j5 ʐɔ3_ʐaŋ2 la2 kaj5 ɲɤ̆n6_tʰɯk5 kuə4 ŋɯəj2 ta1 dɔ5 tʰi2 ŋɯəj2 . | 0.991649 | 22.309875 | 3.257409 |
họ dùng một số những cái thuốc nghe người này mách người kia bảo thì họ sẽ dùng | VietMed_009_c | 130.352905 | 57.366528 | 33.540215 | 58.249855 | 15.049971 | hɔ6 zuŋ͡m2 mot6_ʂo5 ɲɯŋ3 kaj5 tʰuək5 ŋɛ1 ŋɯəj2 năj2 matʃ5 ŋɯəj2 kiə1 baw4 tʰi2 hɔ6 ʂɛ3 zuŋ͡m2 . | 0.991634 | 23.186401 | 3.367717 |
ta thường là tự ti người ta cảm thấy là mình nó dở người ta cảm thấy là mình có | VietMed_009_c | 128.569458 | 28.785759 | 29.275116 | 59.462711 | 19.81982 | ta1 tʰɯəŋ2 la2 tɯ6_ti1 ŋɯəj2 ta1 kam4_tʰɤ̆j5 la2 miɲ2 nɔ5 zɤ4 ŋɯəj2 ta1 kam4_tʰɤ̆j5 la2 miɲ2 kɔ5 . | 0.992879 | 20.338743 | 3.179762 |
không có đủ sức để mà vượt qua những cái trở ngại về mặt cân nặng và cái tình | VietMed_009_c | 115.930016 | 27.345682 | 28.405754 | 58.535606 | 15.824916 | xoŋ͡m1 kɔ5 du4 ʂɯk5 de4 ma2 vɯət6 kwa1 ɲɯŋ3 kaj5 ʈɤ4_ŋaj6 ve2 măt6 kɤ̆n1 năŋ6 va2 kaj5 tiɲ2 . | 0.980291 | 18.794672 | 2.587618 |
trạng sức khỏe của mình nó không tốt cho nên cái nhận thức của họ thường nghiêng về cái chiều hướng là tiêu cực và có khi | VietMed_009_c | 119.219925 | 36.473969 | 30.47551 | 58.503983 | 26.590694 | ʈaŋ6 ʂɯk5_xwʷɛ4 kuə4 miɲ2 nɔ5 xoŋ͡m1 tot5 cɔ1_nen1 kaj5 ɲɤ̆n6_tʰɯk5 kuə4 hɔ6 tʰɯəŋ2 ŋiəŋ1 ve2 kaj5 ciəw2_hɯəŋ5 la2 tiəw1_kɯk6 va2 kɔ5_xi1 . | 0.995842 | 22.663528 | 3.130234 |
là người ta cảm thấy là người ta không đủ sức để vượt qua nữa người ta không nhìn nhận được cái khả năng của họ có thể vừa qua nữa cái nhận thức của họ là | VietMed_009_c | 130.104523 | 27.352793 | 47.012207 | 58.461617 | 31.818182 | la2 ŋɯəj2 ta1 kam4_tʰɤ̆j5 la2 ŋɯəj2 ta1 xoŋ͡m1 du4 ʂɯk5 de4 vɯət6 kwa1 nɯə3 ŋɯəj2 ta1 xoŋ͡m1 ɲin2_ɲɤ̆n6 dɯək6_kaj5 xa4_năŋ1 kuə4 hɔ6 kɔ5_tʰe4 vɯə2_kwa1 nɯə3 kaj5 ɲɤ̆n6_tʰɯk5 kuə4 hɔ6 la2 . | 0.9915 | 22.127926 | 3.273358 |
như vậy chính vì cái nhận thức đó nó mới đưa đến cái tâm trạng của người ta là buồn phiền chán nản tâm trạng của người | VietMed_009_c | 124.869156 | 44.759212 | 36.298977 | 57.241909 | 19.20439 | ɲɯ1_vɤ̆j6 ciɲ5 vi2 kaj5 ɲɤ̆n6_tʰɯk5 dɔ5 nɔ5 mɤj5 dɯə1 den5 kaj5 tɤ̆m1_ʈaŋ6 kuə4 ŋɯəj2 ta1 la2 buən2_fiən2 can5_nan4 tɤ̆m1_ʈaŋ6 kuə4 ŋɯəj2 . | 0.995639 | 23.809765 | 3.248443 |
ta đi xuống không có một cái cái hưng phấn để mà có thể làm việc được hay | VietMed_009_c | 129.516205 | 46.071079 | 24.564089 | 48.305504 | 13.56182 | ta1 di1 suəŋ5 xoŋ͡m1 kɔ5 mot6 kaj5 kaj5 hɯŋ1_fɤ̆n5 de4 ma2 kɔ5_tʰe4 lam2_viək6 dɯək6 hăj1 . | 0.969052 | 19.325397 | 2.508757 |
là hưng phấn để mà có thể vượt qua cái tình trạng sức khỏe của một người béo phì và chính vì vậy mà khi mà bị căng | VietMed_009_c | 116.330833 | 27.721991 | 30.630806 | 58.703133 | 19.46681 | la2 hɯŋ1_fɤ̆n5 de4 ma2 kɔ5_tʰe4 vɯət6 kwa1 kaj5 tiɲ2_ʈaŋ6 ʂɯk5_xwʷɛ4 kuə4 mot6 ŋɯəj2 beo5_fi2 va2 ciɲ5 vi2_vɤ̆j6 ma2 xi1 ma2 bi6 kăŋ1 . | 0.99184 | 21.008018 | 2.974424 |
thẳng stress là tâm trạng bất ổn như vậy á thì cái hành vi của họ lại thường là đi kiếm tìm cái ăn uống để mà nó | VietMed_009_c | 130.786453 | 33.90612 | 31.189819 | 59.142426 | 19.609948 | tʰăŋ4 strɛs la2 tɤ̆m1_ʈaŋ6 bɤ̆t5_on4 ɲɯ1_vɤ̆j6 a5 tʰi2 kaj5 hɛɲ2_vi1 kuə4 hɔ6 laj6 tʰɯəŋ2 la2 di1 kiəm5 tim2 kaj5 ăn1_uəŋ5 de4 ma2 nɔ5 . | 0.98687 | 21.971094 | 3.140037 |
phòng ngừa để mà nó giải quyết tình trạng khó khăn của họ rồi là cái thói | VietMed_009_c | 137.028549 | 24.423912 | 36.243782 | 59.543003 | 14.478114 | fɔŋ͡m2_ŋɯə2 de4 ma2 nɔ5 jaj4_kwiɛt5 tiɲ2_ʈaŋ6 xɔ5_xăn1 kuə4 hɔ6 ʐoj2 la2 kaj5 tʰɔj5 . | 0.982717 | 20.492496 | 3.189615 |