|
--- |
|
tags: |
|
- sentence-transformers |
|
- sentence-similarity |
|
- feature-extraction |
|
- generated_from_trainer |
|
- dataset_size:3000 |
|
- loss:MultipleNegativesRankingLoss |
|
base_model: answerdotai/ModernBERT-base |
|
widget: |
|
- source_sentence: pháp_luật quy_định như thế_nào về lưu_trữ và bảo_đảm tính toàn_vẹn |
|
của chứng_từ điện_tử trong thực_hiện các chế_độ bảo_hiểm_thất_nghiệp ? |
|
sentences: |
|
- "a ) tổ_chức và thực_hiện xử_lý , phân_tích , tổng_hợp và cung_cấp thông_tin khoa_học\ |
|
\ và công_nghệ , thông_tin thống_kê khoa_học , công_nghệ và đổi_mới sáng_tạo phục_vụ\ |
|
\ lãnh_đạo , quản_lý , nghiên_cứu , đào_tạo , sản_xuất , kinh_doanh và phát_triển\ |
|
\ kinh_tế - xã_hội tại địa_phương ; \n b ) tổ_chức hướng_dẫn và triển_khai thực_hiện\ |
|
\ công_tác thu_thập , đăng_ký , lưu_giữ và công_bố thông_tin về nhiệm_vụ khoa_học\ |
|
\ và công_nghệ thuộc phạm_vi quản_lý của địa_phương theo quy_định ; \n c ) xây_dựng\ |
|
\ và phát_triển hạ_tầng thông_tin khoa_học và công_nghệ ; tham_gia xây_dựng ,\ |
|
\ cập_nhật và khai_thác cơ_sở dữ_liệu quốc_gia về khoa_học và công_nghệ ; xây_dựng\ |
|
\ , quản_lý , kết_nối và chia_sẻ các cơ_sở dữ_liệu về khoa_học và công_nghệ của\ |
|
\ địa_phương bảo_đảm việc tích_hợp , trao_đổi , chia_sẻ dữ_liệu đồng_bộ , thống_nhất\ |
|
\ ; tham_gia khai_thác , duy_trì và phát_triển mạng nghiên_cứu và đào_tạo việt_nam\ |
|
\ ( vinaren ) và các mạng thông_tin khoa_học và công_nghệ khác ; ứng_dụng công_nghệ\ |
|
\ thông_tin và truyền_thông , phương_tiện kỹ_thuật tiên_tiến trong hoạt_động thông_tin\ |
|
\ , thống_kê khoa_học và công_nghệ ; \n d ) đầu_mối kết_nối triển_khai các dự_án\ |
|
\ của hệ tri_thức việt_số hóa tại địa_phương ." |
|
- "điều 19 . nghĩa_vụ của trung_tâm dịch_vụ_việc_làm khi tham_gia giao_dịch điện_tử\ |
|
\ trong lĩnh_vực bảo_hiểm xã_hội \n 1 . thực_hiện giao_dịch điện_tử trong giải_quyết\ |
|
\ các chế_độ bảo_hiểm_thất_nghiệp . \n 2 . cung_cấp danh_sách các quyết_định bảo_hiểm_thất_nghiệp\ |
|
\ , đối_tượng không đến khai_báo việc làm_hàng tháng , đối_tượng đăng_ký học nghề\ |
|
\ và tư_vấn giới_thiệu việc_làm , đối_tượng đến đăng_ký bảo_lưu bảo_hiểm_thất_nghiệp\ |
|
\ , không nhận quyết_định ( hủy quyết_định hưởng bảo_hiểm_thất_nghiệp ) bằng phương_tiện\ |
|
\ điện_tử . \n 3 . lưu_trữ và bảo_đảm tính toàn_vẹn của toàn_bộ chứng_từ điện_tử\ |
|
\ trong thực_hiện các chế_độ bảo_hiểm_thất_nghiệp ; thực_hiện các quy_định pháp_luật\ |
|
\ về bảo_đảm an_toàn , an_ninh hệ_thống dữ_liệu điện_tử . \n 4 . chấp_hành sự\ |
|
\ thanh_tra , kiểm_tra của các cơ_quan có thẩm_quyền theo quy_định của pháp_luật\ |
|
\ ." |
|
- "khoản 1 . hàng năm , trước ngày 25 tháng 12 , bộ thông_tin và truyền_thông giao\ |
|
\ kế_hoạch cung_ứng dịch_vụ bưu_chính công_ích và dịch_vụ công_ích trong hoạt_động\ |
|
\ phát_hành báo_chí . nội_dung kế_hoạch bao_gồm : \n a ) sản_lượng các dịch_vụ\ |
|
\ bưu_chính công_ích quy_định tại khoản 1 , điều 2 thông_tư này . đơn_vị tính\ |
|
\ chỉ_tiêu kế_hoạch là cái ( thư ) ; \n b ) sản_lượng từng loại báo , tạp_chí\ |
|
\ theo quy_định tại điều 3 thông_tư này . đơn_vị tính chỉ_tiêu kế_hoạch là tờ\ |
|
\ ( báo ) , cuốn ( tạp_chí ) ; \n c ) chất_lượng dịch_vụ theo quy_chuẩn kỹ_thuật\ |
|
\ quốc_gia về chất_lượng dịch_vụ bưu_chính công_ích , dịch_vụ công_ích trong hoạt_động\ |
|
\ phát_hành báo_chí ; giá cước dịch_vụ theo quy_định của bộ thông_tin và truyền_thông\ |
|
\ ; \n d ) thời_gian thực_hiện kế_hoạch cung_ứng dịch_vụ : từ ngày 01 tháng 01\ |
|
\ đến hết ngày 31 tháng 12 của năm kế_hoạch ." |
|
- source_sentence: loại tài_liệu nào được lưu_giữ trong hồ_sơ xử_lý đồ_vật cấm và |
|
có phải là biên_bản bàn_giao hồ_sơ , tài_liệu có liên_quan không ? |
|
sentences: |
|
- "k ) biên_bản bàn_giao hồ_sơ , tài_liệu có liên_quan ( nếu chuyển cho các cơ_quan\ |
|
\ có thẩm_quyền giải_quyết theo quy_định ) ; \n l ) các tài_liệu khác có liên_quan\ |
|
\ . \n 2 . hồ_sơ xử_lý đồ_vật cấm đối_với trại_giam được lưu_giữ tại đội trinh_sát\ |
|
\ , đối_với trại tạm giam được lưu_giữ tại đội tham_mưu - hậu_cần ( những trại\ |
|
\ tạm giam có đội trinh_sát thì lưu_giữ tại đội trinh_sát ) nhà tạm giữ công_an\ |
|
\ cấp huyện được lưu_giữ tại đội cảnh_sát thi_hành án hình_sự và hỗ_trợ tư_pháp\ |
|
\ . việc bảo_quản và lưu_giữ hồ_sơ thực_hiện theo quy_định về chế_độ quản_lý hồ_sơ\ |
|
\ của bộ công_an ." |
|
- "điều 26 . điều_kiện chào_bán trái_phiếu ra_công_chúng bằng đồng việt_nam của\ |
|
\ tổ_chức tài_chính_quốc_tế \n 1 . tổ_chức phát_hành là tổ_chức tài_chính_quốc_tế\ |
|
\ quy_định của pháp_luật về các tổ_chức tín_dụng mà nước cộng_hòa xã_hội chủ_nghĩa\ |
|
\ việt_nam là thành_viên . \n 2 . trái_phiếu chào_bán là trái_phiếu có kỳ_hạn\ |
|
\ không dưới 10 năm . \n 3 . có phương_án phát_hành và phương_án sử_dụng toàn_bộ\ |
|
\ số tiền huy_động được từ đợt chào_bán trái_phiếu ra_công_chúng cho các dự_án\ |
|
\ tại việt_nam được cấp có thẩm_quyền phê_duyệt theo quy_định của pháp_luật .\ |
|
\ \n 4 . tổng_số tiền huy_động từ đợt chào_bán tại việt_nam không vượt quá 30\ |
|
\ % tổng vốn đầu_tư của dự_án . \n 5 . có cam_kết thực_hiện nghĩa_vụ của tổ_chức\ |
|
\ phát_hành đối_với nhà đầu_tư về điều_kiện phát_hành , thanh_toán , bảo_đảm quyền\ |
|
\ và lợi_ích hợp_pháp của nhà đầu_tư và các điều_kiện khác . \n 6 . có cam_kết\ |
|
\ thực_hiện niêm_yết trái_phiếu trên hệ_thống giao_dịch chứng_khoán sau khi kết_thúc\ |
|
\ đợt chào_bán ." |
|
- "điều 6 . điều_khoản thi_hành \n 1 . thông_tư này có hiệu_lực thi_hành từ ngày\ |
|
\ 01 tháng 8 năm 2022 và thay_thế thông_tư số 04 / 2011 / tt - nhnn ngày 10 tháng\ |
|
\ 3 năm 2011 của thống_đốc ngân_hàng nhà_nước việt_nam quy_định áp_dụng lãi_suất\ |
|
\ trong trường_hợp tổ_chức , cá_nhân rút_tiền gửi trước hạn tại tổ_chức tín_dụng\ |
|
\ . \n 2 . đối_với các thỏa_thuận lãi_suất rút trước hạn tiền gửi trước ngày thông_tư\ |
|
\ này có hiệu_lực thi_hành , tổ_chức tín_dụng và khách_hàng tiếp_tục thực_hiện\ |
|
\ theo thỏa_thuận đã cam_kết cho đến ngày đến hạn , ngày chi_trả hoặc ngày thanh_toán\ |
|
\ của khoản tiền gửi hoặc thỏa_thuận thực_hiện theo quy_định tại thông_tư này\ |
|
\ ." |
|
- source_sentence: nếu một dự_án thuộc chương_trình nghiên_cứu , đào_tạo và xây_dựng |
|
hạ_tầng kỹ_thuật công_nghệ_cao đã được phê_duyệt trước ngày 01 tháng 5 năm 2015 |
|
, thì nó sẽ được quản_lý theo quy_định nào ? |
|
sentences: |
|
- "trường_hợp phát_hiện khai sai , gian_lận , trốn_thuế thì phải bị xử_lý theo quy_định\ |
|
\ của pháp_luật về quản_lý thuế . \n 1.2 . địa_điểm nộp hồ_sơ_khai thuế : \n a\ |
|
\ ) đối_với hàng_hoá sản_xuất trong nước ( trừ than_đá tiêu_thụ nội_địa của tập_đoàn\ |
|
\ công_nghiệp than - khoáng_sản việt_nam và sản_xuất kinh_doanh xăng dầu ) , người\ |
|
\ nộp thuế bảo_vệ môi_trường thực_hiện nộp hồ_sơ_khai thuế bảo_vệ môi_trường với\ |
|
\ cơ_quan thuế quản_lý trực_tiếp . trường_hợp người nộp thuế có cơ_sở sản_xuất\ |
|
\ hàng_hoá chịu thuế bảo_vệ môi_trường tại tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương\ |
|
\ khác với trụ_sở chính thì nộp hồ_sơ_khai thuế bảo_vệ môi_trường với cơ_quan\ |
|
\ thuế quản_lý trực_tiếp tại địa_phương nơi có cơ_sở sản_xuất hàng_hoá chịu thuế\ |
|
\ bảo_vệ môi_trường . \n b ) đối_với hàng_hoá nhập_khẩu ( trừ trường_hợp xăng_dầu\ |
|
\ nhập_khẩu để bán ) , người nộp thuế nộp hồ_sơ_khai thuế với cơ_quan hải_quan\ |
|
\ nơi làm thủ_tục hải_quan . \n 1.3 . khai thuế bảo_vệ môi_trường :" |
|
- "điều 20 . hiệu_lực thi_hành \n 1 . thông_tư này có hiệu_lực kể từ ngày 01 tháng\ |
|
\ 5 năm 2015 . thông_tư này thay_thế một_số quy_định liên_quan tổ_chức quản_lý\ |
|
\ các chương_trình được quy_định tại các thông_tư sau : \n a ) thông_tư số 02\ |
|
\ / 2012 / tt - bkhcn ngày 18 tháng 01 năm 2012 của bộ_trưởng bộ khoa_học và công_nghệ\ |
|
\ hướng_dẫn quản_lý chương_trình quốc_gia phát_triển công_nghệ_cao đến năm 2020\ |
|
\ ; \n b ) thông_tư số 31 / 2012 / tt - bkhcn ngày 28 tháng 12 năm 2012 của bộ_trưởng\ |
|
\ bộ khoa_học và công_nghệ hướng_dẫn_xác_định dự_án , tuyển_chọn , giao trực_tiếp\ |
|
\ tổ_chức , cá_nhân , doanh_nghiệp thực_hiện dự_án thuộc chương_trình nghiên_cứu\ |
|
\ , đào_tạo và xây_dựng hạ_tầng kỹ_thuật công_nghệ_cao ; \n c ) thông_tư 03 /\ |
|
\ 2013 / tt - bkhcn ngày 30 tháng 1 năm 2013 của bộ_trưởng bộ khoa_học và công_nghệ\ |
|
\ hướng_dẫn_xác_định , tuyển_chọn , thẩm_định và giao trực_tiếp thực_hiện nhiệm_vụ\ |
|
\ khoa_học và công_nghệ thuộc chương_trình đổi_mới công_nghệ quốc_gia đến năm\ |
|
\ 2020 ;" |
|
- "khoản 3 . trách_nhiệm thực_hiện \n a ) ủy_ban nhân_dân các cấp có trách_nhiệm\ |
|
\ tuyên_truyền , phổ_biến kiến_thức , pháp_luật về phòng cháy và chữa_cháy rừng\ |
|
\ tại địa_phương theo quy_định của pháp_luật . \n b ) lực_lượng kiểm_lâm có trách_nhiệm\ |
|
\ hướng_dẫn , xây_dựng chương_trình , tuyên_truyền về phòng cháy và chữa_cháy\ |
|
\ rừng cho các tổ_chức , cá_nhân trên địa_bàn quản_lý . \n c ) người đứng đầu_cơ_quan\ |
|
\ , tổ_chức , cơ_sở có trách_nhiệm tổ_chức tuyên_truyền , phổ_biến kiến_thức ,\ |
|
\ pháp_luật về công_tác phòng cháy và chữa_cháy rừng cho cán_bộ , chiến_sĩ , công_nhân_viên\ |
|
\ , học_sinh , sinh_viên và quần_chúng nhân_dân ." |
|
- source_sentence: pháp_luật quy_định pháp_nhân thương_mại có quyền nhận được biên_bản |
|
mở niêm_phong tài_liệu , chứng_từ , thiết_bị chứa dữ_liệu điện_tử của mình không |
|
? |
|
sentences: |
|
- khoản 3 . kết_thúc mở niêm_phong khi kết_thúc mở niêm_phong phải lập biên_bản |
|
; biên_bản mở niêm_phong phải mô_tả đúng tình_trạng niêm_phong trước khi mở , |
|
thực_trạng của tài_liệu , chứng_từ , thiết_bị chứa dữ_liệu điện_tử , con_dấu của |
|
pháp_nhân thương_mại sau khi mở niêm_phong và có đầy_đủ chữ_ký , họ tên hoặc điểm |
|
chỉ ( kèm theo chú_thích họ tên của người điểm chỉ ) của người trực_tiếp chủ_trì |
|
, người tham_gia mở niêm_phong . biên_bản do cơ_quan thi_hành án hình_sự có thẩm_quyền |
|
thực_hiện mở niêm_phong lập thành 02 bản có giá_trị như nhau , 01 bản giao cho |
|
người đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân thương_mại , 01 bản đưa vào hồ_sơ |
|
thi_hành án . trường_hợp kiểm_tra niêm_phong không còn nguyên_vẹn , phải lập biên_bản |
|
về tình_trạng niêm_phong tài_liệu , chứng_từ , thiết_bị chứa dữ_liệu điện_tử của |
|
pháp_nhân thương_mại , thực_trạng của các tài_liệu , chứng_từ , thiết_bị chứa |
|
dữ_liệu điện_tử , con_dấu của pháp_nhân thương_mại để xác_minh làm rõ và xử_lý |
|
theo quy_định của pháp_luật . |
|
- "c ) đưa kim tiêm đã nối sẵn với ống truyền thuốc vào tĩnh_mạch đã được xác_định\ |
|
\ theo quy_trình : bước 1 : tiêm thuốc làm mất tri_giác . sau khi tiêm thuốc xong\ |
|
\ , cán_bộ chuyên_môn thực_hiện thi_hành án tử_hình phải tiến_hành kiểm_tra ,\ |
|
\ nếu người bị thi_hành án tử_hình chưa mất tri_giác thì tiếp_tục tiêm thuốc cho\ |
|
\ đến khi họ mất tri_giác . bước 2 : tiêm thuốc làm liệt hệ vận_động . bước 3\ |
|
\ : tiêm thuốc làm ngừng hoạt_động của tim . \n d ) kiểm_tra hoạt_động tim của\ |
|
\ người bị thi_hành án tử_hình qua máy_điện tâm_đồ ." |
|
- "điều 5 . kinh_phí in , phát_hành biểu_mẫu \n 1 . kinh_phí in , phát_hành biểu_mẫu\ |
|
\ sử_dụng trong công_tác cấp , quản_lý thẻ căn_cước công_dân , tàng_thư căn_cước\ |
|
\ công_dân và cơ_sở dữ_liệu quốc_gia về dân_cư được sử_dụng từ nguồn kinh_phí\ |
|
\ thường_xuyên của bộ công_an cấp cho công_an các đơn_vị , địa_phương . \n 2 .\ |
|
\ tổng_cục cảnh_sát chủ_trì , phối_hợp với cục tài_chính và các đơn_vị có liên_quan\ |
|
\ lập dự_trù kinh_phí in , phát_hành các biểu_mẫu và giấy in biểu_mẫu quy_định\ |
|
\ tại khoản 1 , khoản 2 điều 4 thông_tư này . tháng 9 hàng năm , công_an các đơn_vị\ |
|
\ , địa_phương lập dự_trù nhu_cầu sử_dụng biểu_mẫu cc02 , cc11 của đơn_vị , địa_phương\ |
|
\ mình cho năm tiếp_theo gửi cục cảnh_sát đăng_ký quản_lý cư_trú và dữ_liệu quốc_gia\ |
|
\ về dân_cư để tổng_hợp , báo_cáo tổng_cục cảnh_sát . \n 3 . công_an các đơn_vị\ |
|
\ , địa_phương lập dự_trù kinh_phí in , phát_hành biểu_mẫu sử_dụng trong công_tác\ |
|
\ cấp , quản_lý thẻ căn_cước công_dân , tàng_thư căn_cước công_dân và cơ_sở dữ_liệu\ |
|
\ quốc_gia về dân_cư quy_định tại khoản 3 , khoản 4 điều 4 thông_tư này ." |
|
- source_sentence: bộ tài_chính quy_định thế_nào về người chủ sở_hữu thực hưởng của |
|
khoản thu_nhập trong trường_hợp áp_dụng hiệp_định tránh đánh thuế hai lần ? |
|
sentences: |
|
- "khoản 2 . đối_với nguồn nhân_sự từ nơi khác : \n a ) cơ_quan đại_diện chủ sở_hữu\ |
|
\ trình thủ_tướng chính_phủ_phê_duyệt chủ_trương điều_động , bổ_nhiệm , đồng_thời\ |
|
\ gửi bộ nội_vụ để thẩm_định ; \n b ) bộ nội_vụ thẩm_định , trình thủ_tướng chính_phủ\ |
|
\ xem_xét , quyết_định về chủ_trương điều_động , bổ_nhiệm ; \n c ) chậm nhất sau\ |
|
\ 15 ngày kể từ ngày có văn_bản đồng_ý về chủ_trương điều_động , bổ_nhiệm của\ |
|
\ thủ_tướng chính_phủ , cơ_quan đại_diện chủ sở_hữu chủ_trì thực_hiện quy_trình\ |
|
\ bổ_nhiệm nhân_sự theo quy_định ; trường_hợp phát_sinh những vấn_đề khó_khăn\ |
|
\ , phức_tạp phải báo_cáo thủ_tướng chính_phủ ; \n d ) cơ_quan đại_diện chủ sở_hữu\ |
|
\ trình thủ_tướng chính_phủ , đồng_thời gửi tờ_trình và hồ_sơ bổ_nhiệm đến bộ\ |
|
\ nội_vụ để thẩm_định ; \n đ ) bộ nội_vụ thẩm_định , báo_cáo thủ_tướng chính_phủ\ |
|
\ xem_xét , quyết_định bổ_nhiệm , sau khi có ý_kiến thống_nhất của tập_thể ban\ |
|
\ cán_sự đảng chính_phủ ." |
|
- "điều 51 . sử_dụng tiền ký_quỹ \n 1 . doanh_nghiệp bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài\ |
|
\ chỉ được sử_dụng tiền ký_quỹ để đáp_ứng các cam_kết đối_với bên mua bảo_hiểm\ |
|
\ khi khả_năng thanh_toán bị thiếu_hụt và phải được bộ tài_chính chấp_thuận bằng\ |
|
\ văn_bản . trong thời_hạn 90 ngày , kể từ ngày sử_dụng tiền ký_quỹ , doanh_nghiệp\ |
|
\ bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài có trách_nhiệm bổ_sung tiền ký_quỹ đã sử_dụng\ |
|
\ . \n 2 . doanh_nghiệp bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài được rút toàn_bộ tiền\ |
|
\ ký_quỹ khi chấm_dứt hoạt_động ." |
|
- "3 . người đề_nghị áp_dụng hiệp_định không phải là người chủ sở_hữu thực hưởng\ |
|
\ của khoản thu_nhập mà số thuế liên_quan đến khoản thu_nhập đó được đề_nghị miễn\ |
|
\ , giảm theo hiệp_định . người chủ sở_hữu thực hưởng có_thể là một cá_nhân ,\ |
|
\ một công_ty hoặc một tổ_chức nhưng phải là đối_tượng có quyền sở_hữu và kiểm_soát\ |
|
\ đối_với thu_nhập , tài_sản , hoặc các quyền tạo ra thu_nhập . khi xem_xét để\ |
|
\ xác_định một đối_tượng là một người chủ sở_hữu thực hưởng , cơ_quan thuế sẽ\ |
|
\ xem_xét toàn_bộ các yếu_tố và hoàn_cảnh liên_quan đến đối_tượng đó trên cơ_sở\ |
|
\ nguyên_tắc “ bản_chất quyết_định hình_thức ” vì mục_tiêu của hiệp_định là tránh\ |
|
\ đánh thuế hai lần và ngăn_ngừa việc trốn lậu thuế . trong các trường_hợp sau\ |
|
\ đây , một đối_tượng sẽ không được coi là một người chủ sở_hữu thực hưởng : \n\ |
|
\ a ) khi người đề_nghị là một đối_tượng không cư_trú có nghĩa_vụ phân_phối hơn\ |
|
\ 50 % thu_nhập của mình cho một đối_tượng cư_trú của nước thứ ba trong phạm_vi\ |
|
\ 12 tháng kể từ khi nhận được thu_nhập ;" |
|
pipeline_tag: sentence-similarity |
|
library_name: sentence-transformers |
|
metrics: |
|
- cosine_accuracy |
|
model-index: |
|
- name: SentenceTransformer based on answerdotai/ModernBERT-base |
|
results: |
|
- task: |
|
type: triplet |
|
name: Triplet |
|
dataset: |
|
name: public administrative |
|
type: public_administrative |
|
metrics: |
|
- type: cosine_accuracy |
|
value: 0.981 |
|
name: Cosine Accuracy |
|
--- |
|
|
|
# SentenceTransformer based on answerdotai/ModernBERT-base |
|
|
|
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [answerdotai/ModernBERT-base](https://huggingface.co/answerdotai/ModernBERT-base). It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more. |
|
|
|
## Model Details |
|
|
|
### Model Description |
|
- **Model Type:** Sentence Transformer |
|
- **Base model:** [answerdotai/ModernBERT-base](https://huggingface.co/answerdotai/ModernBERT-base) <!-- at revision 8949b909ec900327062f0ebf497f51aef5e6f0c8 --> |
|
- **Maximum Sequence Length:** 8192 tokens |
|
- **Output Dimensionality:** 768 dimensions |
|
- **Similarity Function:** Cosine Similarity |
|
<!-- - **Training Dataset:** Unknown --> |
|
<!-- - **Language:** Unknown --> |
|
<!-- - **License:** Unknown --> |
|
|
|
### Model Sources |
|
|
|
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net) |
|
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers) |
|
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers) |
|
|
|
### Full Model Architecture |
|
|
|
``` |
|
SentenceTransformer( |
|
(0): Transformer({'max_seq_length': 8192, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: ModernBertModel |
|
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True}) |
|
) |
|
``` |
|
|
|
## Usage |
|
|
|
### Direct Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
First install the Sentence Transformers library: |
|
|
|
```bash |
|
pip install -U sentence-transformers |
|
``` |
|
|
|
Then you can load this model and run inference. |
|
```python |
|
from sentence_transformers import SentenceTransformer |
|
|
|
# Download from the 🤗 Hub |
|
model = SentenceTransformer("anhtuansh/ModernBERT-base-test-v2") |
|
# Run inference |
|
sentences = [ |
|
'bộ tài_chính quy_định thế_nào về người chủ sở_hữu thực hưởng của khoản thu_nhập trong trường_hợp áp_dụng hiệp_định tránh đánh thuế hai lần ?', |
|
'3 . người đề_nghị áp_dụng hiệp_định không phải là người chủ sở_hữu thực hưởng của khoản thu_nhập mà số thuế liên_quan đến khoản thu_nhập đó được đề_nghị miễn , giảm theo hiệp_định . người chủ sở_hữu thực hưởng có_thể là một cá_nhân , một công_ty hoặc một tổ_chức nhưng phải là đối_tượng có quyền sở_hữu và kiểm_soát đối_với thu_nhập , tài_sản , hoặc các quyền tạo ra thu_nhập . khi xem_xét để xác_định một đối_tượng là một người chủ sở_hữu thực hưởng , cơ_quan thuế sẽ xem_xét toàn_bộ các yếu_tố và hoàn_cảnh liên_quan đến đối_tượng đó trên cơ_sở nguyên_tắc “ bản_chất quyết_định hình_thức ” vì mục_tiêu của hiệp_định là tránh đánh thuế hai lần và ngăn_ngừa việc trốn lậu thuế . trong các trường_hợp sau đây , một đối_tượng sẽ không được coi là một người chủ sở_hữu thực hưởng : \n a ) khi người đề_nghị là một đối_tượng không cư_trú có nghĩa_vụ phân_phối hơn 50 % thu_nhập của mình cho một đối_tượng cư_trú của nước thứ ba trong phạm_vi 12 tháng kể từ khi nhận được thu_nhập ;', |
|
'điều 51 . sử_dụng tiền ký_quỹ \n 1 . doanh_nghiệp bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài chỉ được sử_dụng tiền ký_quỹ để đáp_ứng các cam_kết đối_với bên mua bảo_hiểm khi khả_năng thanh_toán bị thiếu_hụt và phải được bộ tài_chính chấp_thuận bằng văn_bản . trong thời_hạn 90 ngày , kể từ ngày sử_dụng tiền ký_quỹ , doanh_nghiệp bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài có trách_nhiệm bổ_sung tiền ký_quỹ đã sử_dụng . \n 2 . doanh_nghiệp bảo_hiểm , chi_nhánh nước_ngoài được rút toàn_bộ tiền ký_quỹ khi chấm_dứt hoạt_động .', |
|
] |
|
embeddings = model.encode(sentences) |
|
print(embeddings.shape) |
|
# [3, 768] |
|
|
|
# Get the similarity scores for the embeddings |
|
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings) |
|
print(similarities.shape) |
|
# [3, 3] |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
### Direct Usage (Transformers) |
|
|
|
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Downstream Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
You can finetune this model on your own dataset. |
|
|
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Out-of-Scope Use |
|
|
|
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.* |
|
--> |
|
|
|
## Evaluation |
|
|
|
### Metrics |
|
|
|
#### Triplet |
|
|
|
* Dataset: `public_administrative` |
|
* Evaluated with [<code>TripletEvaluator</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/evaluation.html#sentence_transformers.evaluation.TripletEvaluator) |
|
|
|
| Metric | Value | |
|
|:--------------------|:----------| |
|
| **cosine_accuracy** | **0.981** | |
|
|
|
<!-- |
|
## Bias, Risks and Limitations |
|
|
|
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Recommendations |
|
|
|
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.* |
|
--> |
|
|
|
## Training Details |
|
|
|
### Training Dataset |
|
|
|
#### Unnamed Dataset |
|
|
|
|
|
* Size: 3,000 training samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 35 tokens</li><li>mean: 85.74 tokens</li><li>max: 225 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 289 tokens</li><li>mean: 584.64 tokens</li><li>max: 923 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 299 tokens</li><li>mean: 581.07 tokens</li><li>max: 929 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>bộ tài_chính quy_định thế_nào về chi_phí cho cán_bộ , công_chức , viên_chức đi công_tác nước_ngoài để kiểm_tra tình_hình phát_triển của trẻ_em việt_nam được nhận làm con_nuôi ở nước_ngoài ?</code> | <code>c ) chi công_tác_phí cho cán_bộ , công_chức , viên_chức đi công_tác nước_ngoài để kiểm_tra tình_hình phát_triển của trẻ_em việt_nam được nhận làm con_nuôi ở nước_ngoài ( nếu có ) thực_hiện theo quy_định tại thông_tư số 102 / 2012 / tt - btc ngày 21 / 6 / 2012 của bộ tài_chính quy_định_chế_độ công_tác_phí cho cán_bộ , công_chức nhà_nước đi công_tác ngắn_hạn ở nước_ngoài do ngân_sách nhà_nước bảo_đảm kinh_phí ; <br> d ) chi tập_huấn nghiệp_vụ cho văn_phòng con_nuôi nước_ngoài tại việt_nam được thực_hiện theo quy_định tại thông_tư số 139 / 2010 / tt - btc ngày 21 / 9 / 2010 của bộ tài_chính quy_định việc lập dự_toán , quản_lý và sử_dụng kinh_phí từ ngân_sách nhà_nước dành cho công_tác đào_tạo , bồi_dưỡng cán_bộ , công_chức ;</code> | <code>điều 15 . nhiệm_vụ , quyền_hạn của bộ tài_chính <br> 1 . là cơ_quan đầu_mối giúp chính_phủ thống_nhất quản_lý nhà_nước về tài_sản công . <br> 2 . chủ_trì xây_dựng , trình cơ_quan , người có thẩm_quyền ban_hành_văn_bản quy_phạm_pháp_luật về : <br> a ) chế_độ quản_lý , sử_dụng tài_sản công tại cơ_quan , tổ_chức , đơn_vị ; việc phân_cấp thẩm_quyền quyết_định trong quản_lý , sử_dụng tài_sản công ; <br> b ) tiêu_chuẩn , định mức sử_dụng trụ_sở làm_việc , xe ô_tô , tài_sản công của cơ_quan đại_diện ngoại_giao , cơ_quan đại_diện lãnh_sự , cơ_quan đại_diện tại tổ_chức quốc_tế theo quy_định của pháp_luật về cơ_quan đại_diện của việt_nam ở nước_ngoài và cơ_quan , tổ_chức , đơn_vị khác của việt_nam ở nước_ngoài ( sau đây gọi là cơ_quan việt_nam ở nước_ngoài ) , máy_móc , thiết_bị và các tài_sản công được sử_dụng phổ_biến tại cơ_quan , tổ_chức , đơn_vị , trừ nhà ở công_vụ và tài_sản đặc_biệt tại đơn_vị lực_lượng vũ_trang nhân_dân ;</code> | |
|
| <code>khi thuê đất để xây_dựng cơ_sở hạ_tầng , xây_dựng nhà để bán , giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng bao_gồm những chi_phí nào ?</code> | <code>a ) giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng được quy_định cụ_thể như sau : - trường_hợp được nhà_nước giao đất để đầu_tư cơ_sở hạ_tầng xây_dựng nhà để bán , giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng bao_gồm tiền_sử_dụng đất phải nộp ngân_sách nhà_nước ( không kể tiền_sử_dụng đất được miễn , giảm ) và chi_phí bồi_thường , giải_phóng mặt_bằng theo quy_định của pháp_luật ; - trường_hợp đấu_giá quyền sử_dụng đất thì giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng là giá đất trúng đấu_giá ; - trường_hợp thuê đất để xây_dựng cơ_sở hạ_tầng , xây_dựng nhà để bán , giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng là tiền thuê đất phải nộp ngân_sách nhà_nước ( không bao_gồm tiền thuê đất được miễn , giảm ) và chi_phí đền_bù , giải_phóng mặt_bằng theo quy_định của pháp_luật ; - trường_hợp cơ_sở kinh_doanh nhận chuyển_nhượng quyền sử_dụng đất của các tổ_chức , cá_nhân thì giá đất được trừ để tính thuế giá_trị gia_tăng là giá đất tại thời_điểm nhận chuyển_nhượng quyền sử_dụng đất bao_gồm c...</code> | <code>5 . phối_hợp với cơ_quan bảo_hiểm xã_hội trả sổ bảo_hiểm xã_hội cho người lao_động , xác_nhận thời_gian đóng bảo_hiểm xã_hội khi người lao_động chấm_dứt hợp_đồng lao_động , hợp_đồng làm_việc hoặc thôi_việc theo quy_định của pháp_luật . <br> 6 . cung_cấp chính_xác , đầy_đủ , kịp_thời thông_tin , tài_liệu liên_quan đến việc đóng , hưởng bảo_hiểm xã_hội theo yêu_cầu của cơ_quan quản_lý nhà_nước có thẩm_quyền , cơ_quan bảo_hiểm xã_hội . <br> 7 . định_kỳ 06 tháng , niêm_yết công_khai_thông_tin về việc đóng bảo_hiểm xã_hội cho người lao_động ; cung_cấp thông_tin về việc đóng bảo_hiểm xã_hội của người lao_động khi người lao_động hoặc tổ_chức công_đoàn yêu_cầu . <br> 8 . hằng năm , niêm_yết công_khai_thông_tin đóng bảo_hiểm xã_hội của người lao_động do cơ_quan bảo_hiểm xã_hội cung_cấp theo quy_định tại khoản 7 điều 23 của luật này . <br> điều 22 . quyền của cơ_quan bảo_hiểm xã_hội <br> 1 . tổ_chức quản_lý nhân_sự , tài_chính và tài_sản theo quy_định của pháp_luật . <br> 2 . từ_chối yêu_cầu trả bảo_hiểm xã_hội ,...</code> | |
|
| <code>nếu tôi vừa có số tiền thuế đủ điều_kiện hoàn , vừa có số tiền thuế tiền chậm nộp , tiền phạt bị truy_thu thì cơ_quan thuế sẽ xử_lý như thế_nào ?</code> | <code>trường_hợp tại biên_bản kiểm_tra trước hoàn thuế xác_định người nộp thuế vừa có số tiền thuế đủ điều_kiện hoàn , vừa có số tiền thuế tiền chậm nộp , tiền phạt bị truy_thu thì cơ_quan thuế_ban_hành quyết_định xử_lý vi_phạm_pháp_luật về thuế và bù_trừ số tiền thuế được hoàn của người nộp thuế tại quyết_định hoàn thuế_kiêm bù_trừ thu ngân_sách nhà_nước theo mẫu_số 02 / qđ - ht ban_hành kèm theo phụ_lục i thông_tư này . <br> d ) đối_với hồ_sơ hoàn nộp thừa của người nộp thuế có khoản nộp thừa tại tỉnh nơi được hưởng khoản thu_phân_bổ , cơ_quan thuế quản_lý trực_tiếp chủ_trì tổng_hợp nghĩa_vụ thuế , số thuế đã nộp ngân_sách nhà_nước tại trụ_sở chính và các tỉnh nơi được hưởng khoản thu_phân_bổ .</code> | <code>điều 59 . quản_lý nhà_nước về kinh_doanh casino <br> 1 . chính_phủ thống_nhất quản_lý nhà_nước về kinh_doanh casino và ban_hành chính_sách điều_chỉnh hoạt_động_kinh_doanh casino theo thẩm_quyền . <br> 2 . thủ_tướng chính_phủ <br> a ) phê_duyệt chủ_trương , chính_sách , ban_hành các văn_bản quy_phạm_pháp_luật và biện_pháp cần_thiết theo thẩm_quyền để quản_lý hoạt_động_kinh_doanh casino theo quy_định tại nghị_định này và quy_định của pháp_luật có liên_quan ; <br> b ) chấp_thuận số_lượng máy trò_chơi , bàn trò_chơi và điều_chỉnh số_lượng máy trò_chơi , bàn trò_chơi tối_đa đối_với dự_án khu dịch_vụ , du_lịch và vui_chơi giải_trí tổng_hợp có casino theo quy_định tại điều 7 và điều 8 nghị_định này ; <br> c ) quyết_định các nội_dung khác có liên_quan đến hoạt_động_kinh_doanh casino theo thẩm_quyền quy_định tại nghị_định này và quy_định của pháp_luật . <br> 3 . bộ tài_chính chịu trách_nhiệm trước chính_phủ thực_hiện quản_lý nhà_nước về kinh_doanh casino , bao_gồm : <br> a ) nghiên_cứu , xây_dựng trình cấp có thẩm_...</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Evaluation Dataset |
|
|
|
#### Unnamed Dataset |
|
|
|
|
|
* Size: 1,000 evaluation samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 37 tokens</li><li>mean: 85.51 tokens</li><li>max: 173 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 297 tokens</li><li>mean: 587.0 tokens</li><li>max: 931 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 276 tokens</li><li>mean: 585.64 tokens</li><li>max: 906 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>cục y_tế dự_phòng có vai_trò gì trong việc xây_dựng và phát_triển các kế_hoạch hoạt_động phối_hợp trong phòng , chống bệnh lây_truyền từ động_vật sang người ?</code> | <code>điều 13 . trách_nhiệm của cục y_tế dự_phòng - bộ y_tế <br> 1 . đầu_mối của bộ y_tế phối_hợp với cục thú_y - bộ nông_nghiệp và phát_triển nông_thôn triển_khai các hoạt_động phối_hợp phòng , chống bệnh lây_truyền từ động_vật sang người . <br> 2 . chỉ_đạo toàn_bộ các hoạt_động về phối_hợp giữa ngành y_tế và nông_nghiệp trong phòng , chống bệnh lây_truyền từ động_vật sang người đối_với các đơn_vị trong ngành y_tế . <br> 3 . phối_hợp với cục thú_y - bộ nông_nghiệp và phát_triển nông_thôn xây_dựng , đề_xuất sửa_đổi các hướng_dẫn giám_sát bệnh lây_truyền từ động_vật sang người ; xây_dựng và phát_triển các kế_hoạch hoạt_động phối_hợp trong phòng , chống bệnh lây_truyền từ động_vật sang người . <br> 4 . định_kỳ 6 tháng_một lần , tổ_chức họp giao_ban với cục thú_y - bộ nông_nghiệp và phát_triển nông_thôn và các đơn_vị liên_quan để đánh_giá hoạt_động phối_hợp trong giám_sát phòng , chống bệnh lây_truyền từ động_vật sang người .</code> | <code>khoản 1 . chi thường_xuyên : <br> a ) chi thanh_toán cá_nhân : tiền_lương , tiền công , phụ_cấp lương , các khoản đóng_góp theo lương ( bảo_hiểm xã_hội , bảo_hiểm y_tế , bảo_hiểm_thất_nghiệp ( nếu có ) , kinh_phí công_đoàn ) ; tiền khen_thưởng thành_tích theo danh_hiệu thi_đua và các khoản thanh_toán khác cho cá_nhân ; <br> b ) chi quản_lý hành_chính : chi thanh_toán dịch_vụ công_cộng ; vật_tư văn_phòng ; thông_tin tuyên_truyền , liên_lạc ; hội_nghị ; chi công_tác_phí ; chi thuê_mướn ; sửa_chữa , bảo_trì , bảo_dưỡng thường_xuyên tài_sản cố_định và các khoản chi hành_chính khác ; <br> c ) chi hoạt_động nghiệp_vụ : mua_sắm vật_tư , hàng_hóa dùng cho chuyên_môn , nghiệp_vụ ; thiết_bị an_toàn kho_quỹ , thiết_bị kiểm_đếm ; ấn chỉ các loại ; trang_phục , bảo_hộ lao_động ; các khoản nghiệp_vụ kiểm_đếm , đảo kho , điều_chuyển , bảo_vệ an_toàn kho , tiền , vàng_bạc , đá_quý , ngoại_tệ và các chứng_chỉ có_giá ; bảo_quản , lưu_trữ tài_liệu , chứng_từ ; các khoản nghiệp_vụ khác ; <br> d ) chi_phối_hợp tổ_chức...</code> | |
|
| <code>theo quy_định , tay_vịn phải được lắp_đặt như thế_nào ở khu_vực cạnh cửa ra vào trên xe_khách thành_phố để người khuyết_tật tiếp_cận ?</code> | <code>trong bất_kỳ khu_vực nào không phải lối đi dọc mà hành_khách có_thể đứng : 2.3.4.1.3 . từ khu_vực cạnh cửa ra vào liền kề ngay cửa ra vào ưu_tiên đến ít_nhất một ghế ưu_tiên , tay_vịn có độ cao từ 800 mm đến 900 mm so với sàn xe ; hoặc ở khu_vực không phù_hợp với những yêu_cầu đó , tay_vịn không cần phải bố_trí liên_tục , nhưng khoảng trống giữa các tay_vịn không được lớn hơn 1050 mm , và phải có một tay_vịn thẳng_đứng bố_trí tại ít_nhất một phía của khoảng trống giữa các tay_vịn nói trên với chiều dài nằm trong khoảng từ độ cao 1200 mm đến độ cao không nhỏ hơn 1500 mm so với sàn xe . 2.3.4.1.4 . tay_vịn được bố_trí ở cả hai bên của khu_vực phía trong cửa vào hoặc cửa ra : 2.3.4.2 .</code> | <code>điều 15 . <br> 1 . hội_đồng quản_trị thực_hiện chức_năng quản_lý hoạt_động của tổng_công_ty , chịu trách_nhiệm về sự phát_triển của tổng_công_ty theo nhiệm_vụ nhà_nước giao . <br> 2 . hội_đồng quản_trị có các quyền_hạn và nhiệm_vụ sau : <br> a ) nhận vốn ( kể_cả nợ ) , đất_đai , tài_nguyên và các nguồn_lực khác do nhà_nước giao cho tổng_công_ty . <br> b ) xem_xét , phê_duyệt phương_án do tổng_giám_đốc đề_nghị về việc phân giao vốn và các nguồn_lực khác cho các đơn_vị thành_viên và phương_án điều_hoà_vốn và các nguồn_lực khác giữa các đơn_vị thành_viên ; kiểm_tra , giám_sát việc thực_hiện các phương_án đó ; <br> c ) kiểm_tra , giám_sát mọi hoạt_động trong tổng_công_ty ; trong đó có việc sử_dụng , bảo_toàn , phát_triển vốn và các nguồn_lực được giao ; việc thực_hiện các nghị_định và quyết_định của hội_đồng quản_trị , các quy_định của luật_pháp ; việc thực_hiện nghĩa_vụ đối_với nhà_nước .</code> | |
|
| <code>ngày 01 tháng 01 năm 2018 có ý_nghĩa gì đối_với nghị_định về trình_tự , thủ_tục , mức tiền pháp_nhân thương_mại phải nộp để bảo_đảm thi_hành án ?</code> | <code>chương iv. điều_khoản thi_hành <br> điều 10 . hiệu_lực thi_hành . nghị_định này có hiệu_lực thi_hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 . <br> điều 11 . trách_nhiệm thi_hành . các bộ_trưởng , thủ_trưởng cơ_quan ngang bộ , thủ_trưởng cơ_quan thuộc chính_phủ , chủ_tịch ủy_ban nhân_dân các tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương và các đối_tượng áp_dụng của nghị_định chịu trách_nhiệm thi_hành nghị_định này . / nơi nhận : - ban bí_thư trung_ương đảng ; - thủ_tướng , các phó_thủ_tướng chính_phủ ; - các bộ , cơ_quan ngang bộ , cơ_quan thuộc chính_phủ ; - hđnd , ubnd các tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương ; - văn_phòng trung_ương và các ban của đảng ; - văn_phòng tổng_bí_thư ; - văn_phòng chủ_tịch nước ; - hội_đồng dân_tộc và các ủy_ban của quốc_hội ; - văn_phòng quốc_hội ; - tòa_án nhân_dân tối_cao ; - viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao ; - kiểm_toán nhà_nước ; - ủy_ban giám_sát tài_chính quốc_gia ; - ngân_hàng chính_sách xã_hội ; - ngân_hàng phát_triển việt_nam ;</code> | <code>viên_chức đăng_ký dự_thi thăng_hạng được miễn thi môn ngoại_ngữ , tin_học theo quy_định tại khoản 6 và khoản 7 điều 39 nghị_định số 115 / 2020 / nđ - cp. viên_chức đăng_ký dự_xét thăng_hạng thuộc đối_tượng được miễn thi môn ngoại_ngữ , tin_học theo quy_định tại khoản 6 và khoản 7 điều 39 nghị_định số 115 / 2020 / nđ - cp được xác_nhận đáp_ứng tiêu_chuẩn về ngoại_ngữ , tin_học khi đăng_ký dự_xét thăng_hạng . trường_hợp không thuộc đối_tượng miễn thi môn ngoại_ngữ , tin_học theo quy_định tại khoản 6 và khoản 7 điều 39 nghị_định số 115 / 2020 / nđ - cp thì trong hồ_sơ dự xét phải có minh chứng đáp_ứng yêu_cầu về tiêu_chuẩn ngoại_ngữ , tin_học của chức_danh nghề_nghiệp đăng_ký dự_xét thăng_hạng .</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Training Hyperparameters |
|
#### Non-Default Hyperparameters |
|
|
|
- `per_device_train_batch_size`: 2 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 2 |
|
- `learning_rate`: 2e-05 |
|
- `num_train_epochs`: 2 |
|
- `warmup_ratio`: 0.05 |
|
- `bf16`: True |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
|
|
#### All Hyperparameters |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: False |
|
- `do_predict`: False |
|
- `eval_strategy`: no |
|
- `prediction_loss_only`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 2 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 2 |
|
- `per_gpu_train_batch_size`: None |
|
- `per_gpu_eval_batch_size`: None |
|
- `gradient_accumulation_steps`: 1 |
|
- `eval_accumulation_steps`: None |
|
- `torch_empty_cache_steps`: None |
|
- `learning_rate`: 2e-05 |
|
- `weight_decay`: 0.0 |
|
- `adam_beta1`: 0.9 |
|
- `adam_beta2`: 0.999 |
|
- `adam_epsilon`: 1e-08 |
|
- `max_grad_norm`: 1.0 |
|
- `num_train_epochs`: 2 |
|
- `max_steps`: -1 |
|
- `lr_scheduler_type`: linear |
|
- `lr_scheduler_kwargs`: {} |
|
- `warmup_ratio`: 0.05 |
|
- `warmup_steps`: 0 |
|
- `log_level`: passive |
|
- `log_level_replica`: warning |
|
- `log_on_each_node`: True |
|
- `logging_nan_inf_filter`: True |
|
- `save_safetensors`: True |
|
- `save_on_each_node`: False |
|
- `save_only_model`: False |
|
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False |
|
- `no_cuda`: False |
|
- `use_cpu`: False |
|
- `use_mps_device`: False |
|
- `seed`: 42 |
|
- `data_seed`: None |
|
- `jit_mode_eval`: False |
|
- `use_ipex`: False |
|
- `bf16`: True |
|
- `fp16`: False |
|
- `fp16_opt_level`: O1 |
|
- `half_precision_backend`: auto |
|
- `bf16_full_eval`: False |
|
- `fp16_full_eval`: False |
|
- `tf32`: None |
|
- `local_rank`: 0 |
|
- `ddp_backend`: None |
|
- `tpu_num_cores`: None |
|
- `tpu_metrics_debug`: False |
|
- `debug`: [] |
|
- `dataloader_drop_last`: False |
|
- `dataloader_num_workers`: 0 |
|
- `dataloader_prefetch_factor`: None |
|
- `past_index`: -1 |
|
- `disable_tqdm`: False |
|
- `remove_unused_columns`: True |
|
- `label_names`: None |
|
- `load_best_model_at_end`: False |
|
- `ignore_data_skip`: False |
|
- `fsdp`: [] |
|
- `fsdp_min_num_params`: 0 |
|
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False} |
|
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None |
|
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None} |
|
- `deepspeed`: None |
|
- `label_smoothing_factor`: 0.0 |
|
- `optim`: adamw_torch |
|
- `optim_args`: None |
|
- `adafactor`: False |
|
- `group_by_length`: False |
|
- `length_column_name`: length |
|
- `ddp_find_unused_parameters`: None |
|
- `ddp_bucket_cap_mb`: None |
|
- `ddp_broadcast_buffers`: False |
|
- `dataloader_pin_memory`: True |
|
- `dataloader_persistent_workers`: False |
|
- `skip_memory_metrics`: True |
|
- `use_legacy_prediction_loop`: False |
|
- `push_to_hub`: False |
|
- `resume_from_checkpoint`: None |
|
- `hub_model_id`: None |
|
- `hub_strategy`: every_save |
|
- `hub_private_repo`: None |
|
- `hub_always_push`: False |
|
- `gradient_checkpointing`: False |
|
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None |
|
- `include_inputs_for_metrics`: False |
|
- `include_for_metrics`: [] |
|
- `eval_do_concat_batches`: True |
|
- `fp16_backend`: auto |
|
- `push_to_hub_model_id`: None |
|
- `push_to_hub_organization`: None |
|
- `mp_parameters`: |
|
- `auto_find_batch_size`: False |
|
- `full_determinism`: False |
|
- `torchdynamo`: None |
|
- `ray_scope`: last |
|
- `ddp_timeout`: 1800 |
|
- `torch_compile`: False |
|
- `torch_compile_backend`: None |
|
- `torch_compile_mode`: None |
|
- `dispatch_batches`: None |
|
- `split_batches`: None |
|
- `include_tokens_per_second`: False |
|
- `include_num_input_tokens_seen`: False |
|
- `neftune_noise_alpha`: None |
|
- `optim_target_modules`: None |
|
- `batch_eval_metrics`: False |
|
- `eval_on_start`: False |
|
- `use_liger_kernel`: False |
|
- `eval_use_gather_object`: False |
|
- `average_tokens_across_devices`: False |
|
- `prompts`: None |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Training Logs |
|
| Epoch | Step | Training Loss | public_administrative_cosine_accuracy | |
|
|:------:|:----:|:-------------:|:-------------------------------------:| |
|
| 0 | 0 | - | 0.565 | |
|
| 0.0667 | 100 | 1.1879 | - | |
|
| 0.1333 | 200 | 0.6573 | - | |
|
| 0.2 | 300 | 0.5475 | - | |
|
| 0.2667 | 400 | 0.4957 | - | |
|
| 0.3333 | 500 | 0.3567 | - | |
|
| 0.4 | 600 | 0.3928 | - | |
|
| 0.4667 | 700 | 0.36 | - | |
|
| 0.5333 | 800 | 0.3773 | - | |
|
| 0.6 | 900 | 0.2408 | - | |
|
| 0.6667 | 1000 | 0.2237 | - | |
|
| 0.7333 | 1100 | 0.2253 | - | |
|
| 0.8 | 1200 | 0.1844 | - | |
|
| 0.8667 | 1300 | 0.1477 | - | |
|
| 0.9333 | 1400 | 0.1033 | - | |
|
| 1.0 | 1500 | 0.1474 | - | |
|
| 1.0667 | 1600 | 0.1485 | - | |
|
| 1.1333 | 1700 | 0.0516 | - | |
|
| 1.2 | 1800 | 0.1071 | - | |
|
| 1.2667 | 1900 | 0.0663 | - | |
|
| 1.3333 | 2000 | 0.0467 | - | |
|
| 1.4 | 2100 | 0.0596 | - | |
|
| 1.4667 | 2200 | 0.073 | - | |
|
| 1.5333 | 2300 | 0.0452 | - | |
|
| 1.6 | 2400 | 0.022 | - | |
|
| 1.6667 | 2500 | 0.0254 | - | |
|
| 1.7333 | 2600 | 0.0392 | - | |
|
| 1.8 | 2700 | 0.0114 | - | |
|
| 1.8667 | 2800 | 0.0101 | - | |
|
| 1.9333 | 2900 | 0.0072 | - | |
|
| 2.0 | 3000 | 0.0065 | 0.981 | |
|
|
|
|
|
### Framework Versions |
|
- Python: 3.11.11 |
|
- Sentence Transformers: 3.3.1 |
|
- Transformers: 4.49.0.dev0 |
|
- PyTorch: 2.5.1+cu121 |
|
- Accelerate: 1.2.1 |
|
- Datasets: 3.2.0 |
|
- Tokenizers: 0.21.0 |
|
|
|
## Citation |
|
|
|
### BibTeX |
|
|
|
#### Sentence Transformers |
|
```bibtex |
|
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert, |
|
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks", |
|
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna", |
|
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing", |
|
month = "11", |
|
year = "2019", |
|
publisher = "Association for Computational Linguistics", |
|
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084", |
|
} |
|
``` |
|
|
|
#### MultipleNegativesRankingLoss |
|
```bibtex |
|
@misc{henderson2017efficient, |
|
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply}, |
|
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil}, |
|
year={2017}, |
|
eprint={1705.00652}, |
|
archivePrefix={arXiv}, |
|
primaryClass={cs.CL} |
|
} |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
## Glossary |
|
|
|
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Authors |
|
|
|
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Contact |
|
|
|
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.* |
|
--> |