id
int64
1
1,000k
sentence1
stringlengths
2
362
sentence2
stringlengths
0
20.5k
235,186
Thế nào là ngủ đủ giấc
Ngủ đủ giấc là điều rất quan trọng với tất cả mọi người ở tất cả mọi độ tuổi để đảm bảo một sức khỏe tốt và năng lượng cho hoạt động hàng ngày. Mọi người thường có xu hướng cắt giảm thời gian dành cho giấc ngủ của họ cho công việc, cho gia đình hoặc thậm chí cho các nhu cầu giải trí của bản thân như xem phim, nghe nhạc, chơi điện tử.... Hậu quả trước mắt là tình trạng mệt mỏi buồn ngủ vào ngày hôm sau sẽ ảnh hưởng đến năng suất công việc. Nhưng nếu việc này diễn ra thường xuyên chúng sẽ làm tăng nguy cơ mắc béo phì , đái tháo đường tuýp 2 , tăng huyết áp , các bệnh liên quan đến tim mạch trạng như bệnh van tim , bệnh tim bẩm sinh , rối loạn nhịp tim , xơ vữa động mạch , phình động mạch chủ ..... thậm chí làm giảm tuổi thọ. Thời gian dành cho giấc ngủ tùy thuộc và độ tuổi của mỗi người. Nhìn chung trẻ em cần ngủ nhiều hơn so với người lớn. Viện Hàn lâm Y học giấc ngủ Mỹ và hiệp hội nghiên cứu giấc ngủ đưa ra khuyến nghị về thời gian ngủ cần thiết cho mỗi nhóm tuổi: Do đó, việc hình thành một thói quen ngủ nghỉ đúng thời gian là điều hết sức quan trọng nhằm cải thiện sức khỏe bản thân: Tuân thủ thời gian ngủ cố định: Cố gắng hình thành thói quen đi ngủ cùng một thời điểm mỗi tối và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi buổi sáng kể cả vào những ngày nghỉ. Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, đủ tối, thư giãn và luôn ở mức nhiệt độ khiến cơ thể cảm thấy dễ chịu. Hạn chế sử dụng những thiết bị điện tử như tivi, máy tính hay điện thoại thông minh trước khi đi ngủ. Tránh ăn quá no, sử dụng các thực phẩm có chứa caffeine và uống rượu bia trước khi đi ngủ. Không hút thuốc lá, kèm theo đó là chế độ luyện tập thể dục thể thao đều đặn mỗi ngày có thể khiến cơ thể thư giãn và dễ đi vào giấc ngủ hơn ban đêm.
85,701
Nguyên nhân ung thư vú dễ tái phát
Một số nguyên nhân khiến cho bệnh ung thư vú dễ tái phát bao gồm: Kích thước khối u: Khối u càng lớn thì khả năng tái phát càng cao. Tế bào ung thư đã lan rộng: Nếu tế bào ung thư của bạn đã di căn đến các hạch bạch huyết , càng nhiều hạch bạch huyết có tế bào ung thư thì nguy cơ tái phát càng cao. Hormone thụ thể: Khoảng 2/3 các bệnh nhân bị ung thư vú có hormone thụ thể estrogen hoặc progesterone hoặc có đồng thời cả hai Gen HER2 : Gen này có vai trò kích hoạt sự phát triển của các tế bào ung thư. Ở cấp độ mô học, càng nhiều tế bào khối u khác biệt ít với các tế bào bình thường thì tỷ lệ tái phát càng cao.
550,788
Cải thiện thói quen ban đêm giúp chúng ta tối ưu hóa cuộc sống
Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn cải thiện thói quen ban đêm hiệu quả: 2.1. Chuẩn bị trước cho ngày mai Một thói quen trước khi đi ngủ bao gồm việc chuẩn bị chu đáo cho ngày hôm sau có thể mang lại một số lợi ích: Đầu tiên, lên danh sách việc cần làm của ngày mai sẽ giúp bạn giảm bớt một số điều khiến bạn căng thẳng hơn khi cố gắng chìm vào giấc ngủ; Có ít việc phải làm hơn vào buổi sáng sẽ giúp bạn cảm thấy bớt vội vã hơn, dễ dàng dành ra vài phút để thiền hoặc chuẩn một bữa sáng hoàn chỉnh và bắt đầu ngày mới. Nếu bạn gặp khó khăn để bắt đầu vào buổi sáng, hãy tự đặt ra câu hỏi điều gì đã làm cản trở bạn. Có thể bạn đã dành nhiều thời gian để quyết định trang phục hoặc không biết tìm chìa khóa ở đâu. Lẽ ra bạn đã có một bữa sáng thịnh soạn để bắt đầu ngày mới nhưng bạn cần phải dọn sạch bát đĩa của đêm qua... Vì vậy mỗi ngày nên dành ra 15 - 30 phút mỗi tối để chuẩn bị cho ngày hôm sau có thể giúp ngăn chặn buổi sáng bận rộn và giúp bạn yên tâm hơn khi đi ngủ. Để giảm căng thẳng trước khi đi ngủ và cảm thấy thư thái hơn vào buổi sáng, chúng ta hãy thử làm những công việc này vào buổi tối: Chuẩn bị sẵn thức ăn để đi làm hoặc đi học; Thu thập những vật dụng cần thiết như chìa khóa, ví, kính râm... vào một chỗ cố định; Rửa bát đĩa; Chuẩn bị quần áo cho ngày mai. 2.2. Lập danh sách những việc cần làm Chỉ cần dành 5 phút để viết danh sách việc cần làm mỗi đêm có thể giúp bạn tránh được thói quen làm gián đoạn giấc ngủ khi phải nghĩ về những việc cần làm trong thời gian cố chìm vào giấc ngủ. Một danh sách việc cần làm viết sẵn trên giấy có thể giải phóng bạn khỏi sự thôi thúc tinh thần và cảm thấy tốt hơn. 2.3. Viết nhật ký để giảm bớt căng thẳng Nhật ký cho bạn không gian để bày tỏ bất kỳ mối quan tâm nào đang đè nặng lên tâm trí bạn, giúp bạn không cần phải đè nén chúng trong đầu. Mặc dù viết nhật ký có thể không đủ để giảm bớt tình trạng lo lắng nghiêm trọng hoặc căng thẳng mãn tính nhưng nó có thể giúp bạn giảm bớt những suy nghĩ. Viết về những điều khiến bạn căng thẳng có thể giúp bạn hình dung chúng rời khỏi tâm trí và củng cố cảm giác nhẹ nhõm của bản thân. Viết về các sự kiện sắp tới gây căng thẳng (và ghi chú một hoặc hai giải pháp tiềm năng) cũng có thể giúp bạn cảm thấy sẵn sàng hơn để đối mặt với chúng, điều này có thể làm giảm lo lắng. 2.4. Thư giãn Bạn không cần phải đợi cho đến khi tắt đèn mới bắt đầu thư giãn tâm trí. Nên lấp đầy thời gian buổi tối của bạn bằng các hoạt động giúp bạn tĩnh tâm, tránh bị kích thích quá mức cả về tinh thần và cơ thể khi một ngày sắp kết thúc. 2.5. Cắt bỏ caffein sớm Một ly bia lạnh thường xuyên sau bữa ăn có thể giúp bạn vượt qua cả ngày, nhưng việc tăng caffeine này có thể gây ra hậu quả về sau này. Uống caffeine thậm chí 6 giờ trước khi đi ngủ có thể làm gián đoạn quá trình nghỉ ngơi của bạn. Nếu bạn thường xuyên khó ngủ, hãy cố gắng sử dụng đồ uống không chứa caffein sau bữa trưa. 2.6. Tránh tập thể dục quá mức Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện giấc ngủ , nhưng tốt hơn hết bạn nên để dành những bài tập cường độ cao vào buổi sáng hoặc buổi chiều. Tập thể dục mạnh ngay trước khi đi ngủ làm tăng nhiệt độ cơ thể và nhịp tim, khiến người tập khó đi vào giấc ngủ hơn và có khả năng làm giảm thời gian ngủ của bạn. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tập thể dục cường độ nhẹ hoặc vừa phải vào buổi tối. Thay vì chạy hoặc cử tạ nặng, hãy thử: Đi dạo; Tập yoga. Cần nhớ rằng ngay cả khi tập thể dục nhẹ, tốt nhất bạn vẫn nên kết thúc từ 1 giờ đến 90 phút trước khi đi ngủ. 2.7. Thiền Thực hành thiền định thường xuyên có thể giúp bạn thư giãn về thể chất và tinh thần. Đặc biệt, thiền chánh niệm có thể giúp cải thiện khả năng giải phóng căng thẳng trong ngày của bạn để chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon. Tập trung nhận thức của bạn và ngồi tịnh tâm với những suy nghĩ của riêng mình sẽ giúp cơ thể bạn có cơ hội nghỉ ngơi và thư giãn. Cảm nhận tất cả những hơi thở chậm và sâu mà bạn đang hít vào và ra hiệu cho cơ thể bạn thực hiện chúng chậm lại cùng một lúc. Thiền cũng có thể giúp giảm bớt các hành vi khiến bạn căng thẳng. Nếu bạn không thể thiền vào buổi tối, hãy thử tạo thành thói quen thiền vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. 2.8. Bật một vài bản nhạc êm dịu Nghe nhạc nhẹ nhàng, êm dịu khi bạn chuẩn bị đi ngủ có thể kích hoạt cơ thể giải phóng các hormone giúp cải thiện tâm trạng của bạn. Cảm giác bình yên về mặt cảm xúc cũng có thể giúp cơ thể bạn cảm thấy bình tĩnh hơn. Mặc dù âm nhạc có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ nhanh hơn và ngủ ngon hơn, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn nghe với những giai điệu êm dịu. Âm nhạc tràn đầy năng lượng, lạc quan có thể sẽ không mang lại hiệu quả như bạn mong đợi, tốt hơn hết hãy thử nhạc chậm, nhạc không lời. 2.9. Thay đổi sở thích của bạn Xem một chương trình yêu thích sau một ngày dài có thể khiến bạn cảm thấy thư giãn, nhưng hãy cố gắng tránh làm điều này trong vòng 1 giờ hoặc lâu hơn trước khi đi ngủ. Ánh sáng xanh do các thiết bị điện tử tạo ra có thể khiến não của bạn nhầm lẫn, liên kết ánh sáng này với ánh sáng ban ngày. Nếu bộ não của bạn nghĩ rằng đã đến lúc bạn phải thức, nó sẽ không thông báo cho cơ thể bạn sản xuất melatonin - một loại hormone giúp bạn chuẩn bị cho giấc ngủ. Việc sử dụng các thiết bị để lướt mạng xã hội, chơi trò chơi, xem video hoặc trò chuyện với bạn bè cũng có thể giữ cho bộ não của bạn hoạt động khi bạn cần để bắt đầu bình tĩnh lại. Thay vào đó, hãy xem xét thêm các hoạt động này vào thói quen ban đêm của bạn: Lắp ráp câu đố, ghép hình; Xây dựng mô hình; Đọc (sách giấy hoặc thiết bị đọc sách điện tử phát ra ánh sáng tối thiểu); Vẽ hoặc tô màu; Làm câu đố từ hoặc số. 2.10. Tạo một nghi thức đi ngủ cho gia đình Kết nối với những người thân yêu, dù đó là bạn đời, con cái hay bạn cùng phòng có thể làm tăng cảm giác yêu thương, tin tưởng và hạnh phúc. Tạo ra những cảm xúc tích cực này ngay trước khi đi ngủ có thể giúp bạn có tâm trạng tốt hơn, giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi đến giờ đi ngủ. Đọc sách cho nhau nghe; Mát xa; Chia sẻ những điểm nổi bật trong ngày của bạn; Âu yếm hoặc chơi với thú cưng. 2.11. Dành thời gian cho hoạt động tình dục Các chuyên gia tiếp tục khám phá mối liên hệ giữa giấc ngủ và tình dục, bằng chứng cho thấy có mối liên hệ tiềm ẩn giữa tình dục trước khi đi ngủ và giấc ngủ được cải thiện. Trong một cuộc khảo sát nghiên cứu năm 2017, hơn 60% trong số 282 người trưởng thành trả lời cuộc khảo sát cho biết giấc ngủ của họ được cải thiện sau khi đạt cực khoái với bạn tình. Oxytocin giải phóng trong quan hệ tình dục có thể là một lời giải thích. Việc giải phóng “hormone tình yêu” này có thể thúc đẩy sự thư giãn và cảm giác hạnh phúc. Hôn và âu yếm cũng có thể kích hoạt giải phóng oxytocin, vì vậy bất kỳ hình thức tiếp xúc thân mật nào trước khi đi ngủ đều có lợi. Ngoài ra, cực khoái một mình cũng là một cách hoàn toàn tự nhiên để thư giãn và đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. 2.12. Thói quen vệ sinh cá nhân Việc vệ sinh cơ bản trước khi đi ngủ diễn ra ở chế độ lặp đi lặp lại là điều khá bình thường. Điều này có thể giúp não và cơ thể bạn từ điều chỉnh rằng giờ đi ngủ đang đến gần. Thay vì vội vã rửa mặt, hãy áp dụng quy tắc 60 giây. Nhẹ nhàng rửa mặt trong một phút. Hãy tưởng tượng bạn đang gột rửa sự căng thẳng của một ngày dài khi bạn làm sạch da, hoặc chú ý hơi thở tập trung để sống chậm lại. Xông hơi: Nghiên cứu cho thấy rằng, 1 hoặc 2 giờ trước khi đi ngủ là thời điểm lý tưởng để tắm vào ban đêm. Nếu bạn nhạy cảm với bọt tắm hoặc muối tắm, hãy tạo bầu không khí thư giãn với nến thơm. Tránh đèn sáng: ánh sáng trên cao trong phòng tắm không phải là một sự rung cảm tuyệt vời để có được cơn buồn ngủ. Cân nhắc mang một số ngọn nến vào phòng tắm và thực hiện như một thói quen hàng đêm của bạn. Để có thêm lợi ích, hãy chọn loại có mùi hương dịu nhẹ như hoa oải hương. 2.13. Đừng quên chăm sóc răng Thói quen ban đêm nên bao gồm 2 phút để đánh răng. Đặt hẹn giờ trong 2 phút, sau đó tập trung vào chuyển động của bạn khi bạn chải răng. Chú ý cảm giác của lông bàn chải trên răng và mùi vị của kem đánh răng. 2.14. Thiết lập tâm trạng Thay vì chỉ tắt đèn khi đi ngủ, hãy thử chuẩn bị môi trường cho giấc ngủ sớm hơn vào buổi tối. Điều này cho cơ thể bạn thời gian để điều chỉnh ý tưởng về giấc ngủ. 2.15. Giảm ánh sáng Giống như đồ điện tử và mặt trời, ánh sáng điện cũng tạo ra ánh sáng xanh. Tránh ánh sáng chói vào buổi tối có thể giúp báo hiệu cho cơ thể bạn rằng nó nên bắt đầu chuẩn bị cho giấc ngủ. Tắt đèn sáng trên cao và bật đèn bàn mờ hơn 1 hoặc 2 giờ trước khi đi ngủ. Cân nhắc thay thế bóng đèn bằng bóng đèn tạo ra ánh sáng màu hổ phách. 2.16. Thử liệu pháp mùi hương Các loại nước hoa làm dịu, như hoa oải hương và gỗ tuyết tùng, có thể thúc đẩy giấc ngủ ngon. Để hưởng lợi từ liệu pháp mùi hương chúng ta nên: Làm thơm bồn tắm của bạn với một vài giọt tinh dầu; Đặt một máy khuếch tán có chứa tinh dầu trong phòng ngủ của bạn; Sử dụng một vài giọt tinh dầu trên gối trước khi đi ngủ. 2.17. Kiểm tra giường của bạn Khăn trải giường sạch sẽ và gối bông có thể khiến chiếc giường trông hấp dẫn hơn và thoải mái ngủ ngon hơn. Sử dụng khăn trải giường và chăn phù hợp theo mùa. Khăn trải giường bằng vải nỉ vào mùa hè có thể khiến bạn quá nóng và thức dậy trong tình trạng đổ mồ hôi và ngứa ngáy. Đối với bộ đồ giường quanh năm, hãy chọn những lớp nhẹ, dễ tháo rời, điều chỉnh nhanh nếu cảm thấy không phù hợp. 2.18. Lựa chọn đồ ngủ phù hợp Thay quần áo ngủ có thể giúp cơ thể bạn cảm thấy sẵn sàng hơn để đi ngủ, nhưng hãy cẩn thận khi chọn đồ ngủ, cảm giác của chất liệu trên cơ thể bạn quan trọng hơn vẻ ngoài của quần áo ngủ. Bộ đồ ngủ thoải mái có thể khiến giờ đi ngủ trở nên đáng mong chờ, trong khi bộ đồ ngủ chật hoặc không thoải mái có thể khiến bạn phải trằn trọc trong chăn. 2.19. Bật quạt Một chiếc quạt có thể đóng 2 vai trò quan trọng trong thói quen đi ngủ của bạn: Đầu tiên, nó làm mát phòng ngủ của bạn, giữ cho căn phòng của bạn mát mẻ hơn, giúp bạn luôn thoải mái bất chấp sự thay đổi nhiệt độ cơ thể xảy ra trong khi ngủ. Quạt cũng tạo ra tiếng ồn trắng, có thể chặn tiếng ồn khiến bạn khó ngủ. Nghe thấy tiếng vo ve trầm đó có thể giúp bạn tự tin hơn rằng mình sẽ ngủ ngon. 2.20. Nghĩ đến những điều bình yên Tập trung vào những suy nghĩ đáng lo ngại có thể khiến bạn tỉnh táo và căng thẳng. Thay vào đó, hãy thử tập trung vào những điều tích cực đã xảy ra vào ngày hôm đó hoặc những sự kiện mà bạn đang mong đợi. Một số người cũng thấy việc liệt kê một vài điều mà họ biết ơn sẽ thúc đẩy cảm xúc tích cực và sự bình tĩnh bên trong. 2.21. Thư giãn cơ bắp của bạn Các kỹ thuật thư giãn cơ thường giúp cải thiện giấc ngủ. Ngoài những lợi ích tiềm năng của giấc ngủ, thư giãn cơ cũng có thể giúp giảm đau. Thực hiện như sau: Từ từ căng một nhóm cơ. Giữ căng trong 5 giây, thả lỏng khi thở ra từ từ. Thư giãn trong 10 giây. Chuyển sang nhóm cơ tiếp theo. 2.22. Chấp nhận sự tỉnh táo thay vì chống lại nó Ngủ không đủ giấc có thể khiến bạn mệt mỏi, nhưng việc lo lắng về vấn đề kiệt sức và giấc ngủ quý giá mà bạn đang bỏ lỡ sẽ không giúp ích gì cho bạn. Thay vào đó nếu không thể ngủ được hãy cố gắng chấp nhận rằng đó chỉ là một trong những đêm hiếm gặp, đây là cơ hội để tập trung sắp xếp lại suy nghĩ của bạn. Nếu bạn cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo sau khoảng 20 phút dù bạn đã cố ngủ, lúc này hãy thức dậy và thực hiện một hoạt động yên tĩnh, chẳng hạn như đọc sách. Tránh bật đèn sáng hoặc làm bất cứ điều gì quá kích thích. Khi bạn bắt đầu cảm thấy buồn ngủ trở lại, hãy quay trở lại giường. 2.23. Duy trì thói quen ngủ cố định Mọi người nên đặt mục tiêu ngủ từ 7 - 9 tiếng mỗi đêm và duy trì thói quen ngủ cố định, ngay cả trong các kỳ nghỉ và cuối tuần. Việc ngủ muộn trong một số ngày có thể làm mất đồng hồ sinh học của bạn. Mọi điều chỉnh nên duy trì trong vòng 1 giờ kể từ thời gian ngủ và thức thông thường của bạn. Có thể thấy giấc ngủ ngon là một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và thể chất, nhưng nó có thể khó đạt được. Một thói quen ban đêm được tối ưu hóa có thể giúp bạn ngủ ngon hơn, cho phép bạn thức dậy sảng khoái và sẵn sàng bắt đầu ngày mới. Nguồn tham khảo: healthline.com
819,610
Giai đoạn phát triển tâm lý từ 0 đến 1 tuổi
Ngay khi cất tiếng khóc chào đời, trẻ sẽ bắt đầu học cách làm quen với môi trường mới khác hẳn khi còn nằm trong bụng mẹ, những biến đổi về thời tiết, môi trường sống, âm thanh, ánh sáng... sẽ khiến trẻ dần hình thành thói quen sống. Trong giai đoạn phát triển tâm lý của trẻ ấu nhi , chúng chỉ cần được người lớn thỏa mãn những nhu cầu bản năng như ăn, ngủ, đi lại, chơi... Vì thế, nếu cha mẹ càng gần gũi, đáp ứng nhu cầu của trẻ trong giới hạn cho phép thì sẽ có tác động tích cực đến tâm lý và phát triển nhân cách của trẻ sau này. Khi được 8 tháng tuổi trở lên, trẻ đã biết phát ra những âm đơn giản, biết phân biệt người lạ - người quen, lúc này cha mẹ hãy gần gũi với trẻ nhiều hơn bởi đây là giai đoạn trẻ rất cần được yêu thương, quan tâm và chăm sóc. Tất cả những nhu cầu của trẻ khi được mẹ đáp ứng và trong môi trường sống ổn định thì sẽ tạo được cảm giác an toàn và phát triển tốt. Ngược lại, nếu giai đoạn này mẹ có những bất ổn về tâm lý như sinh con ngoài ý muốn,... thì có thể gây nên những bất ổn về tâm lý cho đứa trẻ. Mặc dù vậy, không phải nhu cầu nào của trẻ cũng cần phải được đáp ứng. Hãy hình thành cho trẻ thói quen làm theo quy luật, quy tắc để trẻ sống có trách nhiều và điềm tĩnh hơn, sự phát triển tâm lý của trẻ em sẽ theo hướng tích cực hơn.
127,151
Uống vitamin C có mất ngủ không?
Bên cạnh chế độ ăn uống thì rất nhiều người lựa chọn việc uống viên sủi hoặc viên nang chứa vitamin C để bổ sung dưỡng chất này cho cơ thể. Tuy nhiên mỗi ngày cơ thể chỉ có thể hấp thụ một lượng vitamin C nhất định khoảng 50-100mg. Nếu uống quá nhiều vitamin C khoảng 2000mg/ngày có thể gây mất ngủ vì thừa vitamin C làm cản trở sự hấp thu, lắng đọng dưỡng chất. Ngoài ra, vitamin C có đặc tính kích thích cao cũng có thể gây hưng phấn và tác động mạnh đến chất lượng giấc ngủ. Điển hình là dẫn tới rối loạn giấc ngủ , mất ngủ , khó ngủ hoặc ngủ không ngon giấc. Bên cạnh việc mất ngủ khi sử dụng quá liều, vitamin C còn có thể gây ra các tác dụng phụ khác như: Buồn nôn, nôn Ợ nóng, co thắt dạ dày, rối loạn tiêu hoá Mệt mỏi, đau đầu Thừa sắt Tạo sỏi oxalat Giảm độ bền hồng cầu Viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu Giảm khả năng diệt khuẩn của bạch cầu
556,410
Đồ uống có cồn
Những loại đồ uống có cồn ngày nay có thể giúp bảo vệ sức khỏe chống lại bệnh tật, nhưng những loại rượu mạnh có thể gây phản tác dụng. Khi uống nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp, tăng những cholesterol xấu và dẫn đến tăng cân – tất cả những điều này sẽ gây tổn hại cho tim. Bên cạnh đó, cũng có những hậu quả xuất hiện sớm hơn như trong một nghiên cứu, sau một đêm uống rượu say có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim ở tuần tiếp theo.
270,253
Hội chứng rung lắc ở trẻ nguy hiểm như thế nào?
Tùy theo tình trạng tổn thương sẽ ảnh hưởng đến trẻ ở các mức độ khác nhau, tuy nhiên phần lớn đều hết sức nặng nề. Nếu nặng trẻ có thể tử vong do hậu quả của xuất huyết não, tăng áp lực nội sọ thứ phát sau phù não hoặc xé rách mô não. Các di chứng thần kinh do hội chứng rung lắc có thể gặp như bại não , liệt, xuất huyết võng mạc, giảm thị lực, mù, điếc, động kinh, co giật,. .. Ngay cả tổn thương nhẹ cũng có thể làm trẻ chậm phát triển tinh thần, giảm khả năng học tập, không nói năng được lưu loát, trong đó có một số tổn thương chỉ phát hiện khi trẻ đã lớn, đòi hỏi phải điều trị chuyên sâu, lâu dài.
406,776
Tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh bọng nước Pemphigoid
Chẩn đoán xác định dựa lâm sàng có tổn thương là các bọng nước lớn, căng, khó vỡ mọc trên nền da đỏ viêm hay da bình thường, chủ yếu ở vùng bụng dưới, mặt trong đùi, mặt gấp cẳng tay; thường có ngứa; có tổn thương niêm mạc miệng; bệnh nhân 60 tuổi trở lên, xét nghiệm mô bệnh học và miễn dịch huỳnh quang.
467,480
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khi bị rối loạn chuyển hóa lipid máu
Nguyên nhân chính gây ra rối loạn chuyển hóa lipid máu là do chế độ dinh dưỡng không phù hợp, có quá nhiều mỡ động vật, thức ăn chứa nhiều Cholesterol (nội tạng động vật, trứng, bơ, sữa) hoặc do chế độ ăn dư thừa năng lượng và sử dụng đồ uống có cồn, chất kích thích. Ngoài ra, rối loạn chuyển hóa lipid máu còn do yếu tố di truyền, hội chứng thận hư , suy giáp hoặc đái tháo đường . Chính vì thế, chế độ dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Việc xây dựng chế độ dinh dưỡng khi bị rối loạn chuyển hóa lipid máu là việc làm cần thiết. Người mắc bệnh rối loạn chuyển hóa lipid máu cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây: Người bệnh cần giảm tổng năng lượng ăn trong thực đơn hàng ngày để từ đó giảm cân theo chỉ số khối cơ thể (BMI) nếu xuất hiện tình trạng thừa cân, béo phì. Trong một số trường hợp rối loạn chuyển hóa lipid thể nhẹ thì chỉ số cân nặng có thể giảm ổn định sau khi người bệnh áp dụng chế độ ăn giảm cân phù hợp. Theo đó, người bệnh nên giảm khẩu phần ăn từ từ, từng bước một và không nên vội vàng, trung bình mỗi tuần giảm khoảng 300Kcal so với khẩu phần ăn trước đó cho tới khi đạt được năng lượng tương ứng với mức chỉ số khối cơ thể BMI; Giảm lượng chất béo (lipid) theo chuẩn BMI: Trong đó, chất béo chỉ nên chiếm từ 15 – 20% tổng năng lượng cung cấp cho cơ thể. Người bệnh nên hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và thay vào đó nên ăn các chất béo không bão hòa ; Trong khẩu phần ăn hàng ngày cần đảm bảo lượng protein chiếm khoảng 12 – 20% tổng năng lượng, khẩu phần ăn này bao gồm đạm động vật và đạm thực vật . Người bệnh có thể làm tăng lượng đạm (protein) bằng cách ăn thịt ít béo và các sản phẩm chế biến từ đậu nành vì nguồn thực phẩm này chứa nhiều estrogen thực vật và isoflavones có tác dụng giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và triglyceride trong cơ thể; Giảm lượng cholesterol trong khẩu phần ăn bằng cách không sử dụng các thực phẩm có nhiều cholesterol như: phủ tạng động vật, da động vật, óc, lòng đỏ trứng và hải sản nhất là gạch cua, gạch tôm... Sử dụng ngũ cốc kết hợp với các loại khoai củ. Các loại thực phẩm này có thể chiếm khoảng 55-60% năng lượng trong khẩu phần ăn. Bệnh nhân rối loạn mỡ máu nên ăn gạo lứt để cung cấp thêm chất xơ để đào thải cholesterol nội sinh ra ngoài, đồng thời hạn chế lượng đường, mật trong đồ ăn, đồ uống hàng ngày. Ngoài ra, trong chế độ dinh dưỡng cho người bị rối loạn chuyển hóa lipid máu không thể thiếu vitamin và khoáng chất . Vì thế người bệnh nên ăn nhiều rau, hoa quả, đồng thời sử dụng các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa làm giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành như các nguồn thức ăn giàu vitamin E , beta-caroten, vitamin C , selen. Khẩu phần ăn cũng có thể chia thành nhiều bữa, mỗi bữa cách nhau khoảng 3 giờ và cần có đầy đủ 4 nhóm thực phẩm chính, nhưng giảm tối đa lượng chất béo, tăng lượng rau và trái cây ít ngọt.
536,849
Nguyên nhân nôn vọt
2.1. Nôn vọt ở trẻ sơ sinh và trẻ em Nôn vọt ở trẻ sơ sinh và trẻ em có một số nguyên nhân như sau: Hẹp môn vị Hẹp môn vị là tình trạng dày lên của cơ nơi dạ dày đổ vào ruột non. Nó thường gây ra các triệu chứng trong vòng 3 đến 5 tuần sau khi sinh và nó ngăn chặn thức ăn di chuyển từ dạ dày đến tá tràng của ruột non. Hẹp môn vị cần phải phẫu thuật vì tình trạng suy dinh dưỡng , mất nước và suy giảm khả năng tăng trưởng sẽ xảy ra nhanh chóng. Các triệu chứng của hẹp môn vị bao gồm: Đi tiêu ngày càng ít hơn, không tăng cân hoặc giảm cân, mất nước, xuất hiện cơn co thắt trong dạ dày của bé sau khi bú. Trào ngược Trào ngược là tình trạng thức ăn trong dạ dày trào ngược lên thực quản. Trong các trường hợp nghiêm trọng, trào ngược axit từ dạ dày gây kích ứng thực quản và là nguyên nhân nôn vọt . Các triệu chứng khác của trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ sơ sinh bao gồm: Nôn ra chất lỏng màu vàng hoặc xanh lá cây, khó thở , bỏ ăn. Tắc nghẽn do dị vật Các dị vật khác của dạ dày ngoài bệnh lý hẹp môn vị cũng có thể gây nôn vọt . Ví dụ, nếu con bạn nuốt một dị vật nhỏ, nó có thể khiến dạ dày của bé không thể làm rỗng được, điều đó làm cho dạ dày phải co bóp thật mạnh và gây nôn vọt. Sự nhiễm trùng Nhiễm trùng, chẳng hạn như do vi-rút, là nguyên nhân phổ biến gây nôn trớ ở trẻ em. Mặc dù hầu hết không gây ra nôn vọt, nhưng nó có thể xảy ra. Nhiễm trùng dạ dày hoặc ruột ở trẻ em có các triệu chứng tương tự như ở người lớn, bao gồm tiêu chảy , sốt và đau quặn bụng. Ăn quá nhiều Ăn quá nhiều đôi khi có thể dẫn đến nôn vọt vì dạ dày cố gắng tống thức ăn ra ngoài. 2.2. Nguyên nhân nôn vọt ở người lớn Sự nhiễm trùng Nhiễm trùng đường tiêu hóa, chẳng hạn như do norovirus là nguyên nhân gây ra hầu hết các trường hợp nôn mửa ở người lớn. Đây đôi khi được gọi là bệnh cúm dạ dày . Mặc dù nôn vọt không phổ biến với những loại nhiễm trùng này, nhưng nó có thể xảy ra. Ngoài nôn mửa, các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiêu hóa có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, nhức mỏi cơ thể, mệt mỏi. Ngộ độc thực phẩm Ngộ độc thực phẩm cũng có thể gây ra nôn vọt. Điều này là do cơ thể bạn đang cố gắng loại bỏ độc tố, chẳng hạn như vi khuẩn đã làm ô nhiễm thực phẩm. Tắc nghẽn Các bệnh lý gây tắc nghẽn trong dạ dày hoặc ruột có thể gây nôn vọt . Các bệnh lý gây tắc nghẽn có thể do xoắn ruột (ruột xoắn), dính ruột, thoát vị, khối u không phải ung thư và ung thư. Các triệu chứng khác của tắc nghẽn bao gồm đầy hơi và đau, trướng bụng; táo bón hoặc tiêu chảy, tùy thuộc vào lượng ruột của bạn bị tắc nghẽn; giảm sự thèm ăn Ăn quá nhiều Ăn quá nhiều có thể dẫn đến nôn vọt ở người lớn, vì dạ dày cố gắng tống thức ăn ra ngoài mà nó không có chỗ. Nôn vọt thường vô hại, tuy nhiên bạn nên gọi cho bác sĩ nếu bị đau bụng nặng, có máu trong chất nôn hoặc phân của bạn, nôn vọt kéo dài hơn 24 giờ.
180,852
Làm gì khi uống thuốc kích trứng mà trứng không phát triển?
Việc chỉ định sử dụng thuốc uống hay thuốc tiêm kích trứng thường dựa vào quá trình đánh giá tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng, từ đó bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng đối tượng. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh nhân dù đã uống thuốc kích trứng mà vẫn không có thai hoặc trứng không phát triển. Đối với những trường hợp này, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề dưới đây. 2.1. Lưu ý về thời điểm và cách sử dụng thuốc Việc uống thuốc kích trứng như trứng không phát triển có thể xuất phát từ việc sử dụng thuốc không đúng thời điểm hoặc không đúng cách. Thuốc kích trứng thường được uống vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của chu kỳ kinh để có thể làm tăng lượng nang noãn và tăng kích thước của chúng, đồng thời làm dày niêm mạc tử cung để khi tiến hành quan hệ trong thời điểm này sẽ đạt được hiệu quả thụ thai cao nhất. Bệnh nhân cần lưu ý là phải dùng thuốc theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ thì mới an toàn và đạt hiệu quả cao. Tránh tự ý hoặc lạm dụng thuốc kích trứng vì sẽ gây ra những tác hại nguy hiểm như dễ bị vô sinh hơn, nguy cơ thai bị dị tật, sinh non , tràn dịch màng phổi , suy thận, teo buồng trứng ... Để nắm được cách sử dụng thuốc kích trứng hiệu quả thì chị em cần phải đến các trung tâm hoặc bệnh viện có chuyên khoa Sản. 2.2. Lưu ý về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng trong thời gian uống thuốc kích trứng Hiệu quả của thuốc uống kích trứng cũng phụ thuộc một phần vào chế độ ăn uống và sinh hoạt của bệnh nhân. Vì thế, chị cần lưu ý đảm bảo bổ sung dinh dưỡng đầy đầu và thực hiện chế độ sinh hoạt khoa học hợp lý: Cung cấp đủ nước cho cơ thể Không nên ăn uống quá kiêng khem, nên ăn nhiều chất xơ, bổ sung đa dạng rau củ, thịt, trứng, hoa quả... Nên ăn nhiều cá, các loại hạt, sử dụng dầu thực vật thay vì mỡ động vật. Hạn chế tiêu thụ đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán Hạn chế sử dụng đồ ăn chế biến sẵn, đóng hộp, thực phẩm chứa chất bảo quản, các loại phụ gia. Không được sử dụng rượu, bia, các chất kích thích, có cồn, cà phê, trà, thuốc lá... Nghỉ ngơi, tránh căng thẳng đầu óc, sinh hoạt điều độ, không nên làm việc quá sức, ngủ nghỉ đúng giờ, không nên thức quá muộn. 2.3. Thay đổi dạng thuốc kích trứng khác Như trong một báo cáo được nêu ở trên, tỷ lệ phụ nữ có thai nhờ thuốc tiêm kích trứng là cao hơn so với những người sử dụng thuốc uống. Tỷ lệ này xuất phát từ việc khả năng hấp thu của thuốc uống không cao bằng thuốc tiêm. Các loại thuốc uống thường được sử dụng và hấp thu qua đường tiêu hóa, vì thế những bệnh nhân có bệnh lý về đường tiêu hóa hay có khả năng hấp thu sinh lý kém có thể làm ảnh hưởng lên sự hấp thụ thuốc. Ngược lại, sử dụng thuốc dạng tiêm theo đường dưới da hoặc tiêm bắp, lượng thuốc có thể được hấp thu qua mô da vào mạch máu, điều này có thể giúp hiệu quả của thuốc được cao hơn. Do đó, khi sử dụng các thuốc kích trứng được uống, bệnh nhân uống thuốc đúng theo hướng dẫn và đã áp dụng các phương pháp sinh hoạt và dinh dưỡng phù hợp mà trứng vẫn nhỏ, các bác sĩ có sẽ xem xét nâng liều thuốc uống lên một mức nhất định hay sử dụng liều tối đã hoặc thay đổi phác đồ kích trứng bằng việc sử dụng các loại thuốc dạng tiêm. 2.4. Thay đổi phương pháp hỗ trợ sinh sản khác Nếu đã đánh giá thay đổi cả 3 lưu ý trên nhưng trứng vẫn nhỏ sau khi sử dụng thuốc kích trứng thì lúc đó bệnh nhân có thể đã bị mắc hội chứng buồng trứng đề kháng. Hội chứng buồng trứng đề kháng hay cụ thể là hội chứng buồng trứng đề kháng với Gonadotropin là việc buồng trứng đề kháng lại với các thuốc kích trứng từ ngoài đưa vào trong cơ thể. Nghĩa là có dùng liều cao bao nhiêu cũng sẽ không đáp ứng với điều trị và một không đáp ứng với thuốc kích trứng thì nang trứng không lớn, lúc này không thể chọc hút trứng để làm thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hay bơm tinh trùng vào tử cung (IUI) được. Lúc này, bệnh nhân chỉ có thể tiến hành kỹ thuật nuôi trứng non trưởng thành trong ống nghiệm (IVM - In Vitro Maturation). IVM là phương pháp lấy noãn non từ buồng trứng (noãn chưa được kích thích bằng hormone hay nang noãn giai đoạn chưa trưởng thành) đem nuôi cấy trong môi trường đặc biệt tại phòng thí nghiệm đến khi hoàn toàn trưởng thành. Các giai đoạn sau đó như tạo thành phôi hay nuôi cấy phôi vẫn sẽ diễn ra như một chu kỳ thụ tinh ống nghiệm thông thường. Ưu điểm của phương pháp nuôi trứng non trưởng thành trong ống nghiệm (IVM) là ít gây xâm lấn, hạn chế đau đớn cho các chị em. Đặc biệt, đây là giải pháp thay thế lý tưởng nhất cho những chị em không đáp ứng thuốc với thuốc kích trứng hoặc nguy cơ quá kích buồng trứng khi sử dụng thuốc kích trứng Gonadotropin. Trong phác đồ nuôi trứng non trưởng thành trong ống nghiệm, bệnh nhân chỉ phải sử dụng lượng thuốc không sử dụng thuốc kích trứng hoặc đôi khi sử dụng với nồng độ rất thấp, vì thế sẽ giảm được các nguy cơ biến chứng của thuốc. Tóm lại, thuốc kích trứng là một phần không thể thiếu trong một liệu trình hỗ trợ sinh sản bằng các phương pháp thụ tinh nhân tạo. Tuy nhiên, một số trường hợp sử dụng thuốc kích trứng nhưng vẫn không mang lại hiệu quả cao. Lúc này, cần có phối hợp giữa bệnh nhân và các bác sĩ trong việc điều chỉnh cách sử dụng thuốc, các biện pháp dinh dưỡng và sinh hoạt hỗ trợ, thay đổi liều lượng, đường dùng và đặc biệt là thay đổi phương pháp hỗ trợ sinh sản khác phù hợp hơn.
967,954
Tại sao trẻ em không được bỏ bữa sáng?
Đôi khi trẻ em không muốn ăn vào buổi sáng, nhưng đây là bữa ăn quan trọng mà chúng buộc phải có. Cơ thể đang phát triển của trẻ em cần các chất dinh dưỡng và nhiên liệu để làm năng lượng hoạt động cả ngày. Những đứa trẻ không ăn vào buổi sáng sẽ khó tập trung và dễ trở nên mệt mỏi hơn khi đến trường. Các bé cũng có thể cáu kỉnh hoặc bồn chồn, không yên. Không chỉ tâm trạng bị ảnh hưởng, bỏ bữa sáng cũng có thể dẫn đến kết quả học tập kém. Một nghiên cứu cho thấy những đứa trẻ ăn sáng mỗi ngày có điểm kiểm tra cao hơn các bé không ăn. Hầu hết trẻ em không nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết nếu chỉ ăn bữa trưa và bữa tối. Hơn thế nữa, trẻ em bỏ bữa sáng cũng có nhiều khả năng tiêu thụ đồ ăn vặt nhiều hơn trong ngày và bị thừa cân. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những thanh thiếu niên ăn sáng hàng ngày có chỉ số khối cơ thể (BMI) - chỉ số đo lượng mỡ cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng, thấp hơn so với những thanh thiếu niên không bao giờ ăn bữa sáng hoặc chỉ thỉnh thoảng mới ăn. Theo một thống kê, 39% người ăn sáng bên ngoài hàng quán thay vì dùng ở nhà. Nếu con bạn không muốn ăn sáng ở nhà, hãy mang theo thức ăn để bé dùng trên đường đến trường hoặc vài phút nghỉ giữa các tiết học. Chọn trái cây, các loại hạt hoặc bơ đậu phộng và bánh sandwich chuối.
150,703
Nên chăm sóc răng khôn sau nhổ là thế nào?
Việc chăm sóc răng khôn sau nhổ cũng có ảnh hưởng rất lớn đến sự hồi phục của sức khỏe. Bởi nếu không có kế hoạch chăm sóc chu đáo, bạn sẽ gặp phải tình trạng nhiễm trùng, vết thương lâu lành, đau nhức kéo dài... Sau thời điểm nhổ răng bạn không nên hút thuốc, dùng nước súc miệng , chải răng mạnh nơi chỗ nhổ trong vòng 24h đồng hồ. Một vài người nhổ răng xong sẽ đau, sưng, lúc này bạn có thể lấy đá lạnh chườm để giảm cảm giác đau nhức. Khi mới nhổ răng không nên ăn những đồ cứng, cay, nóng mà tăng cường ăn đồ mát, cháo loãng, sữa, trái cây, nước ép để cơ thể tăng cường bổ sung các chất. Sau khi nhổ răng đã về nhà nhưng tình trạng đau nhức, sưng, chảy máu vẫn kéo dài bạn cần liên hệ với bác sĩ, nha sĩ nơi nhổ để được tư vấn. Sau một khoảng thời gian nhổ răng khôn, bạn nên đi kiểm tra lại xem mọi thứ đã ổn chưa. Khi đã có được câu trả lời có việc nhổ răng khôn giảm tuổi thọ, bạn có thể an tâm và lựa chọn những cơ sở uy tín trước khi nhổ răng.
889,008
Điều trị xơ vữa động mạch vành ở đâu?
Bệnh nhân xơ vữa động mạch vành có thể lựa chọn thăm khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec. Tại đây có đội ngũ bác sĩ chuyên môn Tim mạch gồm những Giáo sư, Tiến sĩ, bác sĩ Chuyên khoa 2, Thạc sĩ giàu kinh nghiệm, có uy tín lớn trong lĩnh vực điều trị nội khoa, ngoại khoa, thông tim can thiệp. Vinmec cũng chú trọng ứng dụng các kỹ thuật cao cấp trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch, sử dụng hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, đạt chuẩn quốc tế. Ngoài ra Vinmec còn có sự hợp tác chuyên môn với những đơn vị y tế có uy tín lớn trên thế giới, không ngừng củng cố và nâng cao chuyên môn trong việc khám chữa bệnh.
746,683
Nguy cơ chảy máu trong não
Xuất huyết nội sọ. Bất cứ chống chỉ định nào liên quan đến việc dùng heparin liên tục.
431,375
Cảm giác tổn thương về nha khoa
Vệ sinh răng miệng là điều chúng ta thường xuyên được các bác sĩ nhắc nhở. Theo các phân tích mối tương quan, bệnh lý về nướu hay răng có tác động đến trái tim. Tuy không thể lý giải cụ thể mối liên hệ đó nhưng một số ý kiến cho rằng vi khuẩn răng miệng có thể theo đường máu mà đi vào làm trái tim bị tổn thương. Khi vi khuẩn tấn công vào mạch máu sẽ gây viêm tắc mạch máu gây cản trở quá trình lưu thông. Do đó, kiểm tra răng miệng định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm vấn đề ở răng và nướu. Nếu xuất hiện viêm sưng sẽ được bác sĩ xử lý sớm.
623,117
Phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh mạch vành
Điều trị bệnh mạch vành bằng phương pháp nào phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ và thể bệnh. Điều trị nền tảng trong các giai đoạn của bệnh là: thay đổi lối sống, kiểm soát các bệnh đi kèm, điều trị bằng thuốc. Điều trị tái thông mạch bằng các biện pháp hiện đại như nong bóng, đặt stent mạch vành nhằm tái lưu thông dòng máu đến cung cấp oxy cho cơ tim bị tổn thương có thể hạn chế được các biến cố về sau, cải thiện triệu chứng, giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
6,444
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp sinh thiết kim lõi tuyến vú
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp sinh thiết kim lõi tuyến vú 2.1. Ưu điểm sinh thiết kim lõi tuyến vú Phương pháp giúp lấy mẫu mô để chẩn đoán nên có độ chính xác cao hơn phương pháp chọc tế bào . 2.2. Nhược điểm sinh thiết kim lõi tuyến vú Sinh thiết kim lõi tuyến vú là thủ thuật xâm lấn nên có thể gặp một số biến chứng. Với những tổn thương có kích thước nhỏ khoảng vài mm thì việc lấy mẫu sẽ khó hơn, có thể gặp tình trạng âm tính giả.
749,683
Phương pháp điều trị ho gà ở trẻ
Ho gà là căn bệnh có khả năng lây lan rất cao, vì vậy khi phát hiện trẻ bị bệnh mẹ nên cách ly trẻ, hạn chế cho trẻ tiếp xúc với quá nhiều người, tránh tình trạng bệnh lây lan sang người khác. Các bậc cha mẹ tuyệt đối không được tự ý mua thuốc về điều trị cho trẻ khi không có chỉ định của bác sĩ. Khi trẻ bị ho gà cha mẹ nên đưa trẻ đến các cơ sở uy tín để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Thông thường, nếu phát hiện trẻ bị ho gà bác sĩ sẽ tiến hành kê đơn kháng sinh để điều trị cho bé nhằm loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh: ● Erythromycin 30 – 50 mg/kg/24 giờ chia 4 lần uống. ● Prednisolone 1 – 2 mg/kg/ngày. ● Salbutamol 0,2 mg/kg/ngày. Bệnh ho gà ở trẻ sơ sinh nếu được phát hiện và điều trị sớm bằng kháng sinh sẽ có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng của bệnh ho gà, loại bỏ các vi khuẩn gây bệnh và rút ngắn thời gian điều trị, ngăn ngừa bệnh lây nhiễm sang người khác. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ kê đơn kết hợp với một số loại thuốc khác để điều trị triệu chứng co giật của bệnh ho gà như: ● Phenobarbital. ● Seduxen.
728,339
Nguyên nhân đau xương chày khi chạy bộ nhiều
Việc chạy bộ nhiều gây quá sức hay người chạy bỏ qua các bước khởi động có thể là yếu tố khiến các cơ và xương chày bị tổn thương, từ đó gây đau nhức; Địa điểm và vị trí thực hiện chạy bộ có mặt phẳng quá gồ ghề khiến cho xương, khớp hay các mô của cơ thể chịu các lực tác động mạnh nhẹ không đồng đều nhau. Điều này, có thể là nguyên nhân khiến dẫn đến đau xương chày khó chịu; Công việc hằng ngày có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp như đứng liên tục trong thời gian dài sẽ gây mỏi và khó chịu xương chày, xương mác ; Căng xương chày khi chạy bộ có thể là hiện tượng sinh lý ở trẻ trong độ tuổi đang phát triển. Cơ thể phát triển quá nhanh kéo theo sụn và xương khớp phát triển nhanh sẽ gây triệu chứng đau nhức ở cẳng chân; Chế độ ăn uống không khoa học, thiếu các dưỡng chất cần thiết cho xương như canxi và vitamin D , điều này góp phần khiến người bệnh đau xương chày, đặc biệt khi phải chạy bộ nhiều.
94,163
Khi nào cần đưa trẻ đi khám sau bấm lỗ tai?
Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám sau bấm lỗ tai nếu trẻ có các dấu hiệu sau: Nhiễm trùng không khỏi sau 2 - 3 ngày tự điều trị. Bông tai của trẻ bị kẹt 2 bên đầu tai bị nhiễm trùng hoặc không ngừng chảy máu, mưng mủ. Xuất hiện dịch vàng hoặc 1 lớp màng bọc quanh lỗ bấm khuyên tai. Trẻ sốt trên 38 độ. Trẻ bị đau và sưng tấy ở ngoài vị trí lỗ xỏ khuyên tai. Khi gặp những trường hợp này, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để được hướng dẫn cách vệ sinh, chăm sóc tai hợp lý. Bác sĩ cũng có thể gợi ý bạn thử đổi bông tai bằng chất liệu khác cho bé. Ngoài ra còn 1 lưu ý là do trẻ còn nhỏ, cha mẹ không nên cho con đeo hoa tai đắt tiền để tránh bị kẻ gian lợi dụng, gây nguy hiểm cho chính trẻ.
353,782
Các dòng sữa cao năng lượng cho bé 1 tuổi
Thông thường, các loại sữa công thức chuẩn sẽ có năng lượng khoảng 68Kcal/ 100ml sữa. Đối với những loại sữa cao năng lượng cho bé 1 tuổi hoặc dưới 1 tuổi thường có năng lượng ≥ 100Kcal/ 100ml sữa. Theo chuyên gia cho biết, sữa dành cho những trẻ biếng ăn không nhất thiết phải có năng lượng ≥ 100Kcal/ 100ml sữa. Những loại sữa dành cho trẻ biếng ăn chậm tăng cân thường được bổ sung thêm các vi chất giúp bé ăn ngon miệng hơn, chẳng hạn như lysin, kẽm hoặc đa sinh tố. Tuy vậy, để đảm bảo nguồn năng lượng cung cấp đầy đủ cho trẻ biếng ăn mà một số nhà sản xuất có thể cho ra đời các dòng sữa có năng lượng cao ≥ 100Kcal/ 100ml. Hiện nay trên thị trường Việt Nam có đa dạng các loại sữa cao năng lượng cho trẻ dưới 1 tuổi hoặc 1 tuổi. Những loại sữa này thường có xuất xứ từ nước ngoài (ví dụ Singapore, Thuỵ Sĩ, Mỹ,...) hoặc trong nước. Để nhận biết được đâu là loại sữa cao năng lượng cho bé dưới 1 tuổi, bạn có thể đọc thông tin trên hộp sữa. Nếu năng lượng từ 100Kcal/ 100ml trở lên thì đây là sữa năng lượng cao.
376,174
Hạn chế sử dụng dung dịch súc miệng
Nước súc miệng có khả năng tiêu diệt được các loại vi khuẩn góp phần làm phát triển tình trạng sâu răng và các bệnh răng miệng khác. Tuy nhiên, khi sử dụng các loại nước súc miệng có thể vô tình tiêu diệt cả những lợi khuẩn giúp sản xuất oxit nitric. Những lợi khuẩn trong miệng có thể chuyển đổi nitrat thành oxit nitric. Trong khi đó, chúng ta không thể sản xuất oxit nitric từ nitrat mà không có những lợi khuẩn này. Một số bằng chứng cho thấy, nước súc miệng có thể tiêu diệt các loại lợi khuẩn ở miệng trong tối đa 12 giờ. Điều này dẫn đến giảm lượng oxit nitric được sản xuất, thậm chí có thể làm tăng mức huyết áp trong một số trường hợp nhất định. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy, những người sử dụng nước súc miệng ít nhất 2 lần/ngày sẽ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn 65% so với những người chưa từng sử dụng nước súc miệng. Điều này là do nước súc miệng làm giảm lượng oxit nitric, có thể làm ảnh hưởng đến sự hoạt động của insulin. Vì vậy, để duy trì lượng oxit nitric cần thiết trong cơ thể, tốt nhất bạn nên sử dụng nước súc miệng ở mức vừa phải.
418,785
Các dạng bệnh viêm cơ tim thường gặp
1.1 Viêm cơ tim do thấp Viêm cơ tim do thấp hay gặp ở người trẻ tuổi (5-20 tuổi) sau khi nhiễm liên cầu beta tan huyết nhóm A ở họng, răng,... Dấu hiệu của viêm cơ tim do thấp: Xuất hiện các triệu chứng nhiễm khuẩn liên cầu beta tan huyết nhóm A như viêm họng (đau họng, họng đỏ, hạch cổ sưng, sốt...), viêm ngoài da... Sau khi xuất hiện các triệu chứng trên một thời gian, xuất hiện các biểu hiện của bệnh viêm cơ tim như: nhịp tim nhanh, mạch yếu, huyết áp hạ, hồi hộp đánh trống ngực, đau tức ngực, khó thở khi gắng sức, có khi khó thở cả khi nghỉ ngơi... Đau hoặc sưng đỏ khớp, thường là với các khớp lớn như khớp gối và có tính chất di chuyển. Đau khớp thường đỡ chỉ sau vài ngày đến một tuần hoặc khi dùng aspirin, các thuốc giảm đau khác và không để lại di chứng ở khớp. Có thể xuất hiện những dấu hiệu múa vờn, múa giật, là những động tác múa, vung tay chân một cách vô thức... Xuất hiện các ban đỏ hình vòng trên da đặc biệt quanh các khớp gọi là hồng ban vòng, hoặc những ban nổi lên dưới da gọi là ban nút. 1.2 Viêm cơ tim do bạch hầu Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có giả mạc ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản , mũi. Bệnh có thể xuất hiện ở da, các màng niêm mạc khác như kết mạc mắt hoặc bộ phận sinh dục. Đây là một bệnh vừa nhiễm trùng vừa nhiễm độc và các tổn thương nghiêm trọng của bệnh chủ yếu là do ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra. Viêm cơ tim xảy ra ở khoảng 20% người bệnh bị bạch hầu. Khi bị viêm cơ tim do bạch hầu, tỉ lệ tử vong rất cao (80 - 90%). Dấu hiệu nhận biết: Dấu hiệu nhiễm vi khuẩn bạch hầu ở đường hô hấp: Sốt, họng đỏ, nuốt đau, da xanh, mệt mỏi, nổi hạch ở dưới hàm làm sưng tấy vùng cổ; vùng họng, thanh quản có giả mạc, giả mạc bạch hầu thường trắng ngà hoặc màu xám dính chặt vào xung quanh tổ chức viêm, nếu bóc ra sẽ bị chảy máu. Độc tố của vi khuẩn gây ra viêm cơ tim biểu hiện: Nhịp tim nhanh, mạch yếu, huyết áp hạ, hồi hộp trống ngực, đau tức ngực, khó thở khi gắng sức, có khi khó thở cả khi nghỉ ngơi... 1.3 Viêm cơ tim do virus Là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm cơ tim, trong đó 2 tác nhân chính là adenovirus và coxsackievirus B. Adenovirus: Adenovirus là một trong những virus phổ biến nhất gây bệnh viêm cơ tim cấp ở cả trẻ em và người lớn. Virus này cũng nguyên nhân thường gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đôi khi gây viêm bàng quang và nhiễm trùng tiêu hóa. Adenovirus chủ yếu lây lan qua đường hô hấp khi người lành tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người mang virus. Coxsackievirus B: Coxsackievirus B có thể gây bệnh cúm hay tấn công vào tim. Bệnh thường không gây tử vong nhưng có thể để lại hậu quả là cơ tim bị tổn thương vĩnh viễn, đặc biệt nếu bệnh đã tái phát lại lần thứ hai. Virus này lây truyền qua phân, do vậy một trong những biện phòng phòng tránh nhiễm virus hiệu quả nhất đó là luôn rửa tay sạch sẽ và cải thiện những thói quen vệ sinh hàng ngày. Dấu hiệu viêm cơ tim do virus: Dấu hiệu nhiễm virus: Sốt nhẹ, đau họng hoặc tiêu chảy , đau đầu, đau mỏi người, đau mỏi khớp. Dấu hiệu viêm cơ tim: Nhịp tim nhanh, mạch yếu, huyết áp hạ, hồi hộp trống ngực, đau tức ngực, khó thở khi gắng sức, có khi khó thở cả khi nghỉ ngơi... 1.4 Viêm cơ tim do bệnh Lyme Bệnh Lyme là bệnh lây truyền từ động vật sang người, tác nhân gây bệnh là do xoắn khuẩn Borrelia burgdorferi (B.b). Bệnh gây thương tổn chủ yếu ở da, hệ thần kinh, tim và khớp. Bệnh thường xảy ra ở những tháng đầu hè với các đặc điểm: ban đỏ ngoài da đặc trưng (ban đỏ di chuyển), sau vài tuần đến vài tháng xuất hiện các triệu chứng về thần kinh, khớp, hay biểu hiện liên quan tim và thường có vài di chứng lâu dài. Khoảng 10% bệnh nhân bệnh Lyme có bằng chứng biểu hiện tim thoáng qua, biểu hiện phổ biến nhất là block nhĩ thất các mức độ khác nhau. Ngất do block tim hoàn toàn thường xảy ra với các biểu hiện liên quan tim do thường có ức chế các nhịp thoát thất kèm theo. Ngoài ra viêm cơ tim còn có thể do các nguyên nhân khác như do tia xạ, thai sản, ký sinh trùng, nấm...
241,580
Niacinamide là gì?
Niacinamide là một thành phần chăm sóc da đáng để bạn quan tâm và làn da của bạn sẽ thích bạn khi sử dụng nó. Trong số một số thành phần chăm sóc da tuyệt vời khác như retinol và vitamin C, niacinamide là một sản phẩm nổi bật vì tính linh hoạt của nó đối với hầu hết các loại da và mối quan tâm chăm sóc da. Niacinamide còn được gọi là vitamin B3 và nicotinamide, niacinamide là một loại vitamin tan trong nước, hoạt động với các chất tự nhiên trong da của bạn để giúp giảm thiểu rõ rệt lỗ chân lông mở rộng, se khít lỗ chân lông lỏng lẻo, cải thiện làn da không đều màu, làm mềm nếp nhăn, giảm sạm da và tăng cường một bề mặt bị suy yếu. Niacinamide cũng làm giảm tác động của tác hại từ môi trường vì khả năng cải thiện hàng rào bảo vệ da (tuyến phòng thủ đầu tiên của nó), ngoài ra nó cũng đóng một vai trò trong việc giúp da phục hồi các dấu hiệu tổn thương trong quá khứ. Nếu không được kiểm soát, những tổn thương lên da hàng ngày này có thể khiến làn da già đi, xỉn màu và kém rạng rỡ.
606,998
Xét nghiệm HBeAg
HbeAg là viết tắt tiếng Anh của từ Hepatitis B envelope Antigen có nghĩa là kháng nguyên e của virus viêm gan B . HBeAg là một đoạn kháng nguyên vỏ capsid của virus viêm gan B. Sự xuất hiện HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh. HBeAg dương tính là một chỉ tiêu chứng tỏ virus đang hoạt động. HBeAg âm tính có 2 khả năng: Virus không hoạt động hoặc virus có hoạt động nhưng đột biến vùng gen mã hóa tổng hợp HbeAg. Để khẳng định virus đột biến cần xét nghiệm HBVDNA và HBV genotyping. Hiện tượng chuyển đổi huyết thanh trong nhiễm virus viêm gan B xảy ra khi kháng nguyên HBeAg từ (+) thành (-) và xuất hiện kháng thể Anti-HBe (HBeAb).
806,200
Vôi hóa tinh hoàn có nguy hiểm không?
Nhiều nam giới mắc bệnh lo lắng vôi hóa tinh hoàn có nguy hiểm không , có dẫn đến ung thư tinh hoàn không. Tuy nhiên vôi hóa và ung thư tinh hoàn không liên quan đến nhau, bởi vôi hóa là tình trạng viêm nhiễm tinh dịch, trong khi đó ung thư là tình trạng xuất hiện khối u (đa phần là u tế bào mầm ) ở tinh hoàn.
542,615
Triệu chứng của trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng
Trẻ kém hấp thu dinh dưỡng nếu kéo dài ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất cũng như trí tuệ của trẻ. Đặc biệt, sự suy giảm hệ miễn dịch của trẻ dễ khiến trẻ dễ mắc phải các bệnh lý viêm nhiễm. Vì vậy, các bậc cha mẹ cần biết các dấu hiệu ban đầu ở trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng để xử lý kịp thời, giúp trẻ em mau chóng cải thiện tình trạng bệnh: Trẻ có biểu hiện đau bụng, buồn nôn và ói mửa; Xuất hiện triệu chứng tiêu chảy hoặc phân lỏng sệt (có lượng nhiều); Sức đề kháng yếu, trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng; Có dấu hiệu sụt cân hoặc tăng cân rất chậm; Da dẻ khô, dễ bầm dù chỉ va chạm nhẹ; Tính khí thay đổi, hay quấy khóc và dễ cáu gắt. Ở những trẻ hấp thu chất dinh dưỡng thì tình trạng tiêu chảy mãn tính (hoặc liên tục) chính là một triệu chứng rất phổ biến. Do đó, cha mẹ hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu trẻ có triệu chứng trên.
964,730
Đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao HRAM
Theo hướng dẫn của American College of Gastroenterology, trong những trường hợp bị són phân, nên xét nghiệm với đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao. Đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao là một công cụ chẩn đoán quan trọng để đánh giá chức năng vận động và cảm giác hậu môn trực tràng. Việc sử dụng Đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao là một công cụ chẩn đoán chính cần thiết trong việc đánh giá són phân, vì nó nâng cao hiểu biết về các cơ sở sinh lý bệnh cơ bản của són phân, cho phép đưa ra liệu pháp tối ưu cho từng bệnh nhân cụ thể. Đo áp lực hậu môn trực tràng độ phân giải cao, cung cấp bản ghi động của các cơ vòng hậu môn và áp lực trong hậu môn trực tràng, được coi là công cụ chẩn đoán được thiết lập tốt nhất cho phép đánh giá khách quan một số yếu tố của chức năng hậu môn và trực tràng bao gồm trương lực cơ bản và sự co bóp, sự phối hợp giữa hậu môn và hậu môn, và chức năng phản xạ (chẳng hạn như trào ngược ức chế đường hậu môn) cũng như ngưỡng cảm giác trực tràng, là một yếu tố dự báo quan trọng về phản ứng với huấn luyện phản hồi sinh học.
68,484
Mất ngủ ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng đời sống
Ngoài các yếu tố chế độ ăn uống, tập luyện thì giấc ngủ cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch , ngăn ngừa nhiều bệnh lý và cải thiện các triệu chứng của bệnh tâm thần . Trung bình mỗi người trưởng thành cần ngủ đủ từ 7 giờ - 8 giờ đồng hồ. Mất ngủ là tình trạng bạn không thể ngủ liền 8 giờ mà thường bị thức giấc vào ban đêm và khó có thể ngủ lại. Mỗi sáng hôm sau thức dậy, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi, suy nhược cơ thể , khuôn mặt kém sắc, da sạm đen. Tình trạng kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tinh thần. Thay đổi thói quen kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả. XEM THÊM: Tư thế ngủ tốt nhất để có giấc ngủ ngon hơn và sức khỏe tốt hơn
378,835
Ăn súp có tốt không?
Nhiều người băn khoăn rằng, liệu ăn súp có tốt không ? Thực tế, ngoài việc giúp tăng lượng tiêu thụ rau củ, việc ăn soup hàng ngày có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng khác. Đối với những người mới bắt đầu ăn súp, món ăn này có thể giúp họ kiểm soát tốt số cân nặng của mình. Theo các nghiên cứu gần đây cho thấy, lượng calo hàng ngày có xu hướng thấp hơn đối với những người thường xuyên ăn súp. Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, những người ăn súp mỗi ngày có trọng lượng cơ thể và vòng eo thấp hơn so với những người khác. Ngoài ra, súp cũng mang lại chất lượng tốt hơn cho chế độ ăn uống của bạn bằng cách giảm lượng chất béo và tăng lượng protein cũng như chất xơ. Một số thử nghiệm cho biết, ăn súp có thể làm giảm sự thèm ăn và tăng cảm giác no. Điều này một phần xuất phát từ yếu tố nhận thức, giúp bạn tin rằng việc ăn súp sẽ khiến cơ thể no nhanh. Bên cạnh đó, chất xơ trong súp cũng giúp tăng cảm giác no bằng cách trì hoãn quá trình làm rỗng dạ dày sau khi ăn, đồng thời tăng thể tích dạ dày bằng cách hấp thụ nước. Điều này có thể dẫn đến cảm giác no lâu hơn, ngăn chặn sự thèm ăn hoặc ăn uống quá độ gây thừa cân, béo phì . Cuối cùng, việc ăn soup hàng ngày cũng góp phần cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể. Nước rất quan trọng đối với sức khoẻ của bạn và tổng lượng nước của cơ thể thường đến từ đồ uống hoặc thực phẩm, chẳng hạn như súp, rau và trái cây.
332,941
Những điều cần biết về suy giãn tĩnh mạch
Suy giãn tĩnh mạch được quan sát thấy là các đường ngoằn ngoèo và có thể là dạng xoắn xuất hiện dọc đôi chân, có màu xanh đậm hoặc màu tím sẫm. Thông thường, chúng phát sinh trên cẳng chân hoặc bàn chân, nặng hơn có thể lan lên đùi và nổi gò hẳn trên da. Đây là hệ quả của việc đứng, đi lại hoặc đặt áp lực quá mức liên tục trong thời gian dài lên các tĩnh mạch ở chi dưới. Trong đa số các trường hợp, suy giãn tĩnh mạch chi dưới ban đầu không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh sẽ gặp phải rất nhiều vấn đề liên quan như sau: Chuột rút các cơ bắp Bầm da và chảy máu dưới da Ngứa hoặc cảm giác nặng nề ở chân Đau nặng hơn khi đứng hoặc ngồi lâu Cảm giác nóng rát Sưng phù nề ở chân dưới Đổi màu đỏ của da
373,559
Tần suất điều trị bằng liệu pháp miễn dịch
Tần suất và thời gian điều trị bằng liệu pháp miễn dịch phụ thuộc vào các yếu tố sau: Loại ung thư và mức độ tiến triển của từng loại. Loại liệu pháp miễn dịch được sử dụng. Phản ứng của cơ thể với điều trị. Điều trị có thể thực hiện hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Một số liệu pháp miễn dịch được thực hiện theo chu kỳ, trong đó một chu kỳ bao gồm một khoảng thời gian điều trị kết thúc bởi một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Thời gian nghỉ giúp cơ thể phục hồi, đáp ứng với liệu pháp miễn dịch và tái tạo tế bào khỏe mạnh. Nhiều loại ung thư phổ biến như ung thư gan, phổi, vú, đại trực tràng,... đều có khả năng di căn và có thể điều trị thành công bằng liệu pháp miễn dịch. Áp dụng liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư tiên tiến này tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội gia tăng tuổi thọ cho bệnh nhân ung thư. Nhiều trường hợp, đặc biệt là ung thư giai đoạn cuối và di căn, đã được điều trị thành công tại Vinmec. Bệnh viện Vinmec Times City đã thành công trong việc áp dụng liệu pháp miễn dịch tự thận trong điều trị các loại bệnh ung thư. Tác dụng chính của liệu pháp này là củng cố hệ miễn dịch, kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch, tăng khả năng nhận biết và tấn công tế bào ung thư, từ đó tăng hiệu quả điều trị khi kết hợp với các phương pháp khác như hóa trị và xạ trị. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe King Fucoidan & Agaricus Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch từ Nhật Bản, chứa thành phần bột chiết xuất từ tảo nâu Mozuku bột nghiền từ nấm Agaricus Brazei Murrill mang lại tác dụng: - Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và trung hòa các gốc tự do; - Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và trung hòa các gốc tự do; - Hỗ trợ giảm các tác dụng phụ của hóa chất độc hại; - Hỗ trợ giảm các tác dụng phụ của hóa chất độc hại; - Hỗ trợ bảo vệ gan và chống lão hóa cho cơ thể. - Hỗ trợ bảo vệ gan và chống lão hóa cho cơ thể. Phân phối tại Việt Nam: Công ty cổ phần Dược Phẩm Cysina Công ty cổ phần Dược Phẩm Cysina - Địa chỉ miền Bắc: Số 16 - Liền kề 6A - Làng Việt kiều châu Âu, phường Mộ Lao, quận Hà Đông - Hà Nội. - Địa chỉ miền nam: Tòa nhà Vina giầy - số 180 đường Lý Chính Thắng - P9 - Q.3 - TP.HCM. >> Website: https://kingfucoidan.vn/ >> Tổng đài tư vấn miễn cước: 1800 0069 Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. ( ) Giấy xác nhận nội dung quảng số 1039/2020/XNQC
283,206
Rò hậu môn
Rò hậu môn là những vết rách nhỏ trong mô lót hậu môn, thường là kết quả của việc đi ngoài ra phân cứng. Vì vậy, nếu bạn bị nứt hậu môn liên quan đến tiêu chảy, bạn có thể nhận thấy phân màu xanh lá cây. Các vết nứt cũng có thể gây ra máu đỏ tươi trong phân của bạn.
320,556
Nhóm người nào có tỉ lệ nhồi máu cơ tim cao nhất?
Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng cao ở nam giới từ 45 tuổi trở lên và ở nữ giới từ 50 tuổi trở lên. Tuy nhiên, ngay cả ở những người trẻ, khả năng mắc bệnh nhồi máu cơ tim cũng có tỷ lệ xảy ra nhưng ít hơn. Những người đã trải qua bệnh trước đây có khả năng cao hơn để tái phát bệnh trong tương lai mà không rõ nguyên nhân bị nhồi máu cơ tim là gì. Những người có tiền sử gia đình với các trường hợp nhồi máu cơ tim xuất hiện ở tuổi trẻ, như bố hoặc anh trai dưới 55 tuổi, hoặc mẹ hoặc chị gái dưới 65 tuổi, cũng đối mặt với nguy cơ cao hơn. Bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường cũng có nguy cơ nhồi máu cơ tim tương tự như những người đã từng trải qua tình trạng này trước đó. Những người mang các bệnh lý có nguy cơ cao như rối loạn mỡ máu, huyết áp cao, hút thuốc lá, thừa cân, và ít vận động thể chất đều ở nguy cơ cao mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
25,283
Quy trình thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm như thế nào?
3.1 Chuẩn bị thủ thuật Bác sĩ sẽ giải thích quy trình thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm cho sản phụ và gia đình, giải thích toàn bộ các thắc mắc về thủ thuật có thể đặt ra. Khi đồng ý, sản phụ hay người đại diện sẽ được yêu cầu ký vào một mẫu giấy chấp thuận cho phép làm thủ thuật này. Nhìn chung, không có bất kỳ quy định đặc biệt gì về chế độ ăn uống hoặc hoạt động trước khi lấy mẫu nhung mao màng đệm . Nếu có tiền căn dị ứng hoặc đang điều trị với các loại thuốc, bao gồm kê đơn và không kê đơn, các chất bổ sung thảo dược đang dung, cần báo cho bác sĩ biết. Bên cạnh đó, sản phụ cũng cần cho bác sĩ biết nếu đang có tiền sử rối loạn chảy máu hoặc nếu đang dùng bất kỳ loại thuốc chống đông máu , như aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Do đây là thủ thuật xâm lấn, sản phụ có thể phải ngừng các loại thuốc này trước khi làm thủ thuật. Đồng thời, cần cho bác sĩ biết nếu sản phụ có Rh âm tính . Trong quy trình thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm , các tế bào máu từ mẹ và thai nhi có thể bị trộn lẫn với nhau. Điều này có thể dẫn đến nhạy cảm Rh và phá vỡ các tế bào hồng cầu của thai nhi. Do đó, xét nghiệm yếu tố Rh là bắt buộc trước khi thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm cũng như là xét nghiệm thường quy trong thai kỳ. Sản phụ được hướng dẫn đi tiểu hay cần phải nhịn tiểu ngay trước khi làm thủ thuật. Tùy thuộc vào vị trí của tử cung và nhau thai, bàng quang rỗng hay căng đầy có thể giúp di chuyển tử cung vào vị trí tốt hơn cho thủ thuật. 3.2 Thực hiện thủ thuật Thủ thuật thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm ​có thể được diễn ra trong cơ sở bệnh nhân ngoại trú hoặc là một phần trong thời gian nằm viện. Quy trình này bao gồm các bước như sau: Thay quần áo từ thắt lưng trở xuống và mặc áo choàng bệnh viện Nằm trên bàn thủ thuật và đặt tay sau đầu Các dấu hiệu sinh tồn, bao gồm huyết áp, nhịp tim và nhịp thở sẽ được kiểm tra Siêu âm sẽ được thực hiện để kiểm tra nhịp tim của thai nhi và vị trí của bánh nhau, thai nhi và dây rốn Dựa trên vị trí của nhau thai, thủ thuật thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm sẽ được quyết định thực hiện qua cổ tử cung hoặc qua thành bụng Đối với thủ thuật thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm xuyên cổ tử cung: Bác sĩ sẽ đưa một dụng cụ gọi là mỏ vịt vào âm đạo của sản phụ để bộc lộ cổ tử cung Âm đạo và cổ tử cung sẽ được làm sạch bằng dung dịch sát trùng Dưới hướng dẫn của siêu âm, một ống mỏng sẽ được dẫn qua cổ tử cung đến các nhung mao màng đệm Một số ít các tế bào sẽ được hút nhẹ nhàng qua ống vào một ống tiêm Cuối cùng ống sẽ được rút ra Đối với thủ thuật thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm xuyên thành bụng: Vị trí thực hiện trên thành bụng sẽ được làm sạch bằng chất sát trùng và tiêm thuốc gây tê cục bộ Siêu âm sẽ được sử dụng để giúp hướng dẫn một cây kim dài, mỏng, rỗng xuyên qua thành bụng và vào tử cung, nhau thai Một số ít các tế bào sẽ được hút nhẹ nhàng qua lòng kim Sau đó kim sẽ được rút ra và băng dính tại vị trí chọc kim Khi hoàn thành thủ thuật ở cả hai phương pháp, tình trạng của sản phụ và thai nhi sẽ được đánh giá lại. Mẫu mô nhung mao màng đệm sẽ được bảo quản đúng cách và nhanh chóng gửi đến phòng xét nghiệm. Nếu sản phụ có Rh âm tính, sản phụ có thể được tiêm globulin miễn dịch Rh (D). Đây là một sản phẩm máu được điều chế đặc biệt có thể ngăn chặn các kháng thể của người mẹ Rh âm phản ứng với các tế bào của thai nhi có Rh dương. 3.3 Kết thúc thủ thuật Sản phụ có thể bị đau, chuột rút nhẹ trong vài giờ sau đó. Nên nghỉ ngơi ở nhà và tránh các hoạt động gắng sức trong ít nhất 24 giờ. Không nên thụt rửa âm đạo hoặc quan hệ tình dục trong 2 tuần sau đó hoặc cho đến khi có chỉ định của bác sĩ. Theo dõi và cho bác sĩ biết bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau đây: Chảy máu hoặc rò rỉ nước ối từ chỗ đâm kim trên thành bụng hoặc âm đạo Sốt hay cảm giác ớn lạnh Đau bụng dữ dội hay chuột rút Những nguy cơ khi thực hiện lấy mẫu nhung mao màng đệm Lấy mẫu nhung mao màng đệm là một trong các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, với tỷ lệ là 1/100. Tuy nhiên, không loại trừ được nguyên nhân của biến cố này chính là do bất thường di truyền mà bào thai đã mắc phải. Ngoài ra, nguy cơ sảy thai còn phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ làm thủ thuật, các bất thường về giải phẫu của tư thế tử cung, vị trí nhau thai và khó khăn gặp phải khi lấy mẫu. Do đó, điều quan trọng là xét nghiệm lấy mẫu nhung mao màng đệm chỉ nên được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong kỹ thuật này và được thực hiện sau tuần thứ 11 của thai kỳ.
764,450
Nên sử dụng cà phê
Cà phê rất tốt cho sức khỏe. Thành phần của cà phê có chứa nhiều chất chống oxy hóa và các nghiên cứu đã liên kết việc uống cà phê với tuổi thọ và giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2, bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer ...
59,413
Đối tượng nào dễ bị phình mạch máu não
Khoảng 5% dân số bị phình mạch máu não. Phình mạch máu não có thể xảy ra ở bất cứ đối tuổi nào, đối tượng nào, tuy nhiên lứa tuổi hay gặp nhất là từ 50-60 tuổi . Phụ nữ có tỷ lệ mắc bệnh phình mạch máu não nhiều hơn nam giới. Tỷ lệ xuất hiện tăng theo độ tuổi. Các nguy cơ khác như tăng huyết áp, hút thuốc lá, tiểu đường ....có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh phình mạch máu não. Những trường hợp thừa cân, béo phì có nguy cơ hẹp mạch máu do xơ vữa còn những đối tượng nhẹ cân có nguy cơ mắc bệnh túi phình động mạch não. Những đối tượng nghiện ma túy, bệnh nhân bị chấn thương hoặc tổn thương mạch máu hay biến chứng từ một số loại bệnh nhiễm khuẩn máu có nguy cơ cao mắc bệnh phình mạch não.
603,485
Các phương pháp chữa bệnh thông liên nhĩ
Các phương pháp điều trị hiện nay: Nội khoa, ngoại khoa và thông tim can thiệp 3.1. Điều trị nội khoa 3.1. Điều trị nội khoa Bệnh nhân thông liên nhĩ chưa ảnh hưởng huyết động cần theo dõi định kỳ. Điều trị nội khoa cho có các biến chứng tăng áp phổi , rối loạn nhịp, suy tim ... giúp ổn định bệnh trước phẫu thuật hay là Phương pháp hỗ trợ cho những bệnh nhân quá chỉ định can thiệp hay phẫu thuật. 3.2. Điều trị ngoại khoa 3.2. Điều trị ngoại khoa Đây là phương pháp mổ hở để vá lỗ thông liên nhĩ dưới sự trợ giúp của máy tim phổi nhân tạo. Chỉ định phẫu thuật ở những bệnh nhân có lỗ thông lớn, có ảnh hưởng tới huyết động (thất phải giãn, tăng áp lực động mạch phổi ...). 3.3. Bít lỗ thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da 3.3. Bít lỗ thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da Là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu. Dụng cụ đóng lỗ thông được đưa qua các ống thông vào tim để vá lỗ thông. 3.3.1 Chỉ định: Luồng thông lớn gây ảnh hưởng huyết động Thông liên nhĩ kiểu lỗ thứ phát và kích thước lỗ thông không quá lớn (≤ 34mm, đo trên siêu âm tim ). Có gờ xung quanh lỗ thông đủ rộng (gờ van nhĩ thất, gờ tĩnh mạch phổi phải, gờ động mạch chủ , gờ tĩnh mạch trên và dưới): ≥ 5 mm. 3.3.2. Chống chỉ định Những trường hợp bị thông liên nhĩ lỗ tiên phát, lỗ xoang tĩnh mạch Thông liên nhĩ kết hợp với các bất thường tim bẩm sinh khác cần phẫu thuật sửa chữa toàn bộ Người bệnh bị rối loạn đông máu nặng Bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa, ngoại khoa nặng chưa thể thông tim can thiệp Tăng áp lực động mạch phổi cố định. 3.3.3. Ưu điểm của phương pháp bít lỗ thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da Phương pháp an toàn và không đòi hỏi nhiều phương tiện kỹ thuật, có thể triển khai thường quy tại các cơ sở có phòng thông tim. Phương pháp mang tính thẩm mỹ cao hơn so với phương pháp mổ hở với đường mổ dọc giữa xương ức kinh điển Giảm sang chấn, ít đau, ít chảy máu Bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo trong quá trình thực hiện, và quá trình hồi phục sức khỏe , nằm viện được giảm xuống đáng kể Tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ được giảm thiểu.
939,419
Chụp CT hoạt động như thế nào?
Chụp cắt lớp vi tính (tên tiếng Anh là Computed tomography và viết tắt là CT) sử dụng kỹ thuật chụp X quang cắt lớp, dữ liệu thu về sẽ được hệ thống máy tính xử lý để tạo ra các hình ảnh. Với sự phát triển của các thuật toán và tốc độ máy tính, hệ thống máy tính sẽ tạo ra các hình ảnh ở các hướng khác nhau (MPR), tạo ảnh theo thể tích 3D, MIP hay tạo ảnh nội soi ảo. Kết hợp với các loại thuốc cản quang theo đường tĩnh mạch, động mạch, đường tiêu hóa... cho phép bác sĩ đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc các cơ quan, động học tưới máu của các tạng. Quá trình này được lặp đi lặp lại để tạo ra một số lát cắt của cơ thể. Máy tính xếp chồng các bản quét này lên nhau để tạo ra hình ảnh xóa nền ứng dụng trong chụp cắt lớp vi tính động mạch CTA (computed tomographic angiography), chi tiết về các khối u hoặc mạch máu của bệnh nhân. Với kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính hai mức năng lượng ( DSCT) cho phép bác sĩ đánh giá về cấu trúc hóa học một số tổn thương trong cơ thể như đánh giá tinh thể urat ở bao khớp hay thành phần sỏi tiết niệu... Hiện nay, CT có rất nhiều ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng chụp CT để xem xét tất cả các mặt của khối u, chuẩn bị cho ca phẫu thuật. Dual Source CT -
748,194
Biến chứng chín mé
Trong khoảng 7 - 10 ngày đầu sau khi chín mé xuất hiện, tổn thương có thể chuyển sang giai đoạn mưng mủ. Lúc này, nếu không được điều trị kịp thời bằng cách rạch để thoát lưu mủ, hoặc rạch nhưng không đủ độ sâu để mủ có thể được dẫn lưu hết ra bên ngoài, chín mé có thể gây ra các biến chứng: Viêm xương Viêm khớp Viêm bao hoạt dịch khớp Nhiễm khuẩn huyết Với những biến chứng nêu trên, chín mé có thể khiến xương bị viêm, làm sưng, đau, tấy đỏ, để lâu gây ra lỗ rò. Bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang để kiểm tra và xem xét biến chứng. Lúc này, hình ảnh X-quang cho thấy tình trạng viêm xương với mảnh vụn xương bị rớt ra. Để điều trị, bác sĩ phải tiến hành phẫu thuật để lấy xương ra. Biến chứng này có thể khiến người bệnh phải mất đi đốt xương, ảnh hưởng đến chức năng tổng thể của bàn tay.
391,296
Nguồn gốc của dâu tây
Dâu tây (Fragaria ananassa) có nguồn gốc từ châu Âu vào thế kỷ 18, có màu đỏ tươi, vị ngon ngọt và thơm. Nó chính là giống lai của hai loại dâu tây tự nhiên đến từ Bắc Mỹ và Chile. Được trồng đầu tiên ở Rome cổ đại, dâu tây hiện là loại quả mọng phổ biến nhất trên thế giới. Ở Pháp, chúng thậm chí được coi là một loại thuốc kích thích tình dục. Chúng được ví như những viên đá quý màu đỏ này rất tốt cho trái tim của bạn theo những cách khác nhau.
971,700
Quá trình thực hiện sinh thiết
Để có thể thực hiện xét nghiệm sinh thiết, bạn cần chú ý các giai đoạn sau đây: 4.1. Trước khi thực hiện sinh thiết Thủ thuật sinh thiết có thể yêu cầu một số chuẩn bị từ phía bệnh nhân như: Tránh ăn uống trước khi xét nghiệm khoảng vài giờ, có thể cần phải ngừng dùng một số loại thuốc trước khi xét nghiệm, chẳng hạn như aspirin hoặc thuốc chống viêm không chứa steroid . Tùy vào loại sinh thiết, bệnh nhân sẽ hướng dẫn bạn những việc cần làm cụ thể hơn trước khi làm thủ thuật. 4.2. Trong khi thực hiện sinh thiết Sau khi lấy được bệnh phẩm, các mẫu mô sinh thiết sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm. Bệnh phẩm có thể được xử lý hóa học, cắt thành các phần rất mỏng và nghiên cứu dưới kính hiển vi. Các lát mỏng này được gắn vào một phiến kính và phần mô còn lại thường được lưu lại cho các nghiên cứu sau. Trong trường hợp ung thư, chuyên viên kiểm nghiệm sẽ cần xác định xem mẫu đó là ác tính hay lành tính. Nếu trường hợp ác tính, họ sẽ đánh giá ung thư xâm lấn hay tiến triển như thế nào. Còn trường hợp lành tính, sẽ tùy thuộc vào kích thước khối u và có nguy cơ trở thành ác tính hay không, bác sĩ sẽ đưa ra hướng giải quyết phù hợp. Cuối cùng, chuyên viên kiểm nghiệm sẽ chuẩn bị báo cáo bao gồm bất kỳ phát hiện bất thường hoặc quan trọng gửi đến bác sĩ đã yêu cầu sinh thiết. Kết quả sinh thiết sẽ phụ thuộc vào loại sinh thiết. Trường hợp đơn giản có thể trong vòng 2 – 3 ngày, nhưng một trường hợp phức tạp hơn có thể mất 7 – 10 ngày. 4.3. Sau khi thực hiện sinh thiết Trong hầu hết các trường hợp bệnh nhân có thể về nhà ngay sau khi hoàn thành thủ thuật. Nếu lấy mẫu mô từ một cơ quan nội tạng, bệnh nhân có thể cần theo dõi tại viện. Khu vực lấy bệnh phẩm này có thể cảm thấy đau trong một thời gian.
686,881
Thiếu iot gây bệnh gì?
Khi cơ thể bị thiếu iot dẫn đến tình trạng thiếu hụt các hormone tuyến giáp , gây nhiều rối loạn như: bướu cổ do thiếu iod , khuyết tật bẩm sinh, suy tuyến giáp, cường giáp , thiểu nǎng trí tuệ, đần độn, sảy thai, thai chết lưu, chậm phát triển, giảm khả nǎng lao động, thường xuyên mệt mỏi... Thế giới hiện nay có khoảng 1,5 tỷ người sống trong các khu vực thiếu iốt và có nguy cơ bị các rối loạn do thiếu muối iot . Trong số đó có 655 triệu người mắc phải các tổn thương não và 11,2 triệu người bị chứng đần độn. Thiếu muối iot khi xảy ra ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai rất nguy hiểm, tình trạng này có thể gây sảy thai tự nhiên, thai chết lưu hoặc đẻ non. Đối với trẻ sơ sinh, tình trạng thiếu iot nặng có thể gây đần độn hay tổn thương não vĩnh viễn. Trẻ sơ sinh có thể bị các khuyết tật bẩm sinh như điếc, câm, liệt tay hoặc liệt chân, nói ngọng, mắt lác... Các hậu quả đó sẽ tồn tại vĩnh viễn cả đời, hiện nay y học vẫn chưa chữa được. Nước ta cũng là một trong số các nước nằm trong vùng thiếu iot. Từ miền núi cho đến đồng bằng, tỷ lệ thiếu muối iot đều ở mức rất cao và phổ biến. Với những vùng thực hiện tốt chương trình phòng chống nguy cơ bướu cổ do thiếu iod thì tỷ lệ thiếu iot bị bướu cổ giảm đi đáng kể. Lượng iot tối ưu cung cấp cho cơ thể người trưởng thành là 200 mg/ngày, với giới hạn an toàn là 1000 mg/ngày.
880,853
Chẩn đoán và điều trị
U lympho không Hodgkin và u lympho Hodgkin có triệu chứng lâm sàng tương tự nhau như sưng hạch, sốt, mệt mỏi, sụt cân... Do đó, để chẩn đoán phân biệt cần thực hiện phương pháp sinh thiết khối u . Về điều trị, cả hai bệnh đều có thể được điều trị bằng các phương pháp như hóa trị, xạ trị và/hoặc cấy ghép tế bào gốc, cấy ghép tủy. U lympho Hodgkin : Khi sinh thiết khối u hạch sẽ cho thấy các tế bào Reed-Sternberg. Đây là những tế bào bất thường thường gặp đối với u lympho Hodgkin. Nếu số lượng tế bào càng nhiều thì có nghĩa là bệnh đang tiến triển ở giai đoạn nặng. Trong chẩn đoán và điều trị, u lympho Hodgkin thường được chẩn đoán phát hiện ở giai đoạn đầu, do đó bệnh có khả năng điều trị cao và kéo dài thời gian sống sau điều trị. U lympho không Hodgkin : Trong khi đó, sinh thiết u lympho không Hodgkin sẽ không thấy tế bào Reed-Sternberg. Về điều trị, hầu hết các trường hợp u lympho không Hodgkin khi được phát hiện thì đều ở giai đoạn tiến triển. Mặc dù vậy, bệnh vẫn có khả năng điều trị khỏi. U lympho không Hodgkin và u lympho Hodgkin biểu hiện lâm sàng và phương pháp điều trị tương tự nhau. Tuy nhiên, chẩn đoán phân biệt bệnh chính xác của từng loại bệnh sẽ cho tỷ lệ điều trị thành công và tiên lượng cao. Nếu có triệu chứng bất thường, bạn nên được thăm khám và tư vấn với bác sĩ chuyên khoa. Nguồn tham khảo: cancercenter.com XEM THÊM: Hodgkin: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Chẩn đoán u hạch bạch huyết bằng siêu âm Có thể trì hoãn điều trị ung thư hạch không Hodgkin?
492,250
Tiếp xúc với vật có khả năng ung thư thì có nguy cơ lây bệnh không?
Có thể có khả năng này xảy ra, ví dụ, virus có thể gây ung thư. Nếu bạn có thể chắc chắn rằng một người đã nhiễm virus gây ung thư thì người đó có thể phát triển thành ung thư. Điều này cũng đúng với bức xạ, amiăng hoặc các chất gây ung thư khác. Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Sàng lọc ung thư sớm tại Vinmec - An tâm sống khỏe giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm. Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Vinmec - An tâm tại Vinmec , khách hàng sẽ được: Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (Ung thư phổi, ung thư đại trực tràng , ung thư vú , ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cung , ung thư dạ dày , ung thư tiền liệt tuyến ,....) Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm. Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác. Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư. Với hệ thống cơ sở vật chất, thiết bị y tế tiên tiến, hiện đại và đội ngũ bác sĩ có chuyên môn sâu, kinh nghiệm dày dặn sẽ giúp quá trình thăm khám và điều trị của người bệnh tại Vinmec trở nên nhanh chóng với hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí và thời gian. Nguồn tham khảo: Marissa Fessenden- Scientific American
688,952
Dấu hiệu xương yếu
Xương yếu là bệnh lý xảy ra do mật độ xương bị suy giảm. Bởi mật độ xương được xem là chỉ số giúp đánh giá khối lượng khoáng chất trong xương, độ vững chắc và lực chịu của xương trong các hoạt động hàng ngày của cơ thể. Bệnh lý xảy ra do quá trình lão hóa của cơ thể hoặc do hệ xương không được cung cấp đủ các khoáng chất cần thiết, làm cho quá trình hủy xương xảy ra với tốc độ nhanh hơn so với quá trình tạo xương mới. Phần lớn người bệnh xương yếu thường phát triển từ loãng xương , chế độ dinh dưỡng không đảm bảo và quá trình lão hóa của cơ thể. Bên cạnh đó, người có thói quen sinh hoạt xấu như uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá, lười vận động cũng làm tăng nguy cơ xương yếu. Bởi vì bệnh lý được phát triển từ loãng xương nên người bệnh bị xương yếu thường có nhiều triệu chứng tương tự với dấu hiệu loãng xương . Một số dấu hiệu xương yếu thường gặp như sau: Xuất hiện các cơn đau nhức xương khớp không rõ nguyên nhân, cơn đau xảy ra thường xuyên ở các vị trí xương chịu nhiều áp lực từ cơ thể như khớp gối, bàn chân, khớp mắt cá chân, xương dài thuộc các chi dưới... Thường xuyên bị đau lưng, các cơn đau âm ỉ, kéo dài, tăng lên khi vận động mạnh và giảm đi khi nghỉ ngơi. Cảm giác yếu chi, giảm khả năng vận động. Dáng đi không còn được thẳng đứng, tư thế đi khom lưng. Dễ tổn thương và gãy xương khi có các va chạm dù nhỏ. Chiều cao bị suy giảm, thân hình trở nên thấp bé Dễ gãy móng tay: Thành phần cấu tạo nên móng tay có chứa hàm lượng lớn collagen và canxi. Tình trạng móng tay dễ gãy cho thấy cơ thể đang thiếu canxi – một chất khoáng đóng vai trò rất quan trọng đối với hệ xương khớp của cơ thể. Tụt nướu: Tình trạng nướu răng co lại và làm lộ chân răng. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng trên là do mật độ xương bị suy giảm, xương hàm bị suy yếu. Lực cầm nắm của tay giảm: Lực cầm nắm của tay giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của hệ xương trong cơ thể, đặc biệt là mật độ canxi trong xương cánh tay, xương chậu và xương sống. Tình trạng lực cầm nắm của tay bị suy giảm là dấu hiệu cho thấy vấn đề về sức khỏe xương đặc biệt là hàm lượng canxi trong xương cánh tay, xương sống và xương chậu bị suy giảm mạnh.
562,442
Quy trình thực hiện
Bước 1: Thông qua chỉ định xạ trị của Hội đồng ung thư đa chuyên khoa: Các chuyên gia trong các lĩnh vực: Xạ trị ung thư, Nội khoa ung thư, Ngoại khoa, Chẩn đoán hình ảnh, Giải phẫu bệnh,... sẽ cùng hội chẩn xem xét và đưa ra quyết định có chỉ định SBRT cho bệnh nhân hay không. Bước 2: Đánh giá di động u và chụp CT mô phỏng xạ trị Tùy theo thể trạng bệnh nhân, vị trí khối u, biên độ di động khối u, khả năng hợp tác trong việc quản lý nhịp thở, bác sĩ sẽ chọn phương án chụp CT mô phỏng và kỹ thuật xạ phù hợp. Bước 3: Lập kế hoạch xạ trị SBRT và đánh giá kế hoạch Bước 4: Kiểm tra chất lượng kế hoạch trước xạ trị: Thực hiện chiếu xạ kế hoạch lên phantom và tiến hành đo liều thực tế để so sánh với liều tính toán trên kế hoạch nhằm kiểm tra chất lượng kế hoạch trước xạ trị. Bước 5: Chiếu xạ SBRT hàng ngày: Sử dụng bộ dụng cụ đặt tư thế và cố định bệnh nhân giống như lúc chụp CT mô phỏng. Trước khi chiếu xạ theo kế hoạch, tiến hành chụp xác minh: để kiểm tra các mốc xương và đánh giá sự chính xác của kỹ thuật. Bước 6: Theo dõi và đánh giá bệnh nhân trong, sau xạ trị: Theo dõi và đánh giá bệnh nhân trước, trong và sau các buổi xạ SBRT. Sau đó mỗi tháng, bệnh nhân được đánh giá lâm sàng, chụp MRI/CT.
633,853
Lý do tuổi tác gây nhịp tim chậm
Tuổi tác Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính của nhịp tim chậm. Các vấn đề về tim, thường liên quan đến nhịp tim chậm, phổ biến hơn ở người lớn tuổi. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh lý tim mạch Nhịp tim chậm thường liên quan đến tổn thương mô tim do một số bệnh lý tim mạch . Do đó, các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim cũng có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm. Thay đổi lối sống hoặc điều trị y tế có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim liên quan đến các yếu tố sau: Huyết áp cao Hút thuốc Sử dụng rượu nặng Sử dụng ma túy để tiêu khiển Tâm lý căng thẳng hoặc lo lắng
255,284
Đặt stent là gì?
2.1 Khái niệm Đặt stent là một thủ thuật y khoa trong đó một thiết bị được gọi là stent, được đặt vào mạch máu để mở rộng hoặc thông mạch máu bị tắc nghẽn hay hẹp lại. Quá trình đặt stent mạch vành thường được thực hiện để điều trị các bệnh mạch vành hoặc xử trí trường hợp nhồi máu cơ tim cấp hay các vấn đề liên quan đến mạch máu. Stent có thể là loại không có thuốc hoặc có thuốc, tùy thuộc vào mục tiêu của việc sử dụng nó. Stent được đặt vào mạch máu thông qua đặt một ống thông, gọi là tạo hình mạch hoặc thủ thuật cấy stent. Mục tiêu của việc đặt stent là mở rộng mạch máu bị tắc nghẽn, cải thiện dòng máu và giảm nguy cơ các biến chứng như đau thắt ngực. Stent giúp thông mạch máu sau khi đã loại bỏ tắc nghẽn, giúp duy trì dòng máu đến các khu vực quan trọng như cơ tim. 2.2 Chi phí đặt stent tim là bao nhiêu? Đặt stent giá bao nhiêu là câu hỏi được bệnh nhân và người nhà bệnh nhân rất quan tâm. Giá đặt stent tim thường dao động từ khoảng 40 triệu đến 120 triệu đồng cho một lần can thiệp. Sự chênh lệch lớn trong chi phí có thể là kết quả của nhiều yếu tố như: bệnh viện và địa điểm, loại stent, số lượng, tính năng và nơi sản xuất stent,... Do đó, khi bệnh nhân xem xét việc đặt stent cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chỉ định để hiểu rõ về loại stent phù hợp cũng như tìm hiểu kỹ về tất cả các yếu tố để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong điều trị.
908,174
Dị ứng thực phẩm là gì?
Phản ứng dị ứng với một loại thực phẩm có thể được mô tả là một phản ứng không thích hợp của hệ thống miễn dịch của cơ thể đối với việc ăn phải một loại thực phẩm mà hầu hết mọi người không gây ra tác dụng phụ. Phản ứng dị ứng với thực phẩm có mức độ nghiêm trọng khác nhau và có thể gây tử vong. Trong dị ứng thực phẩm , hệ thống miễn dịch không nhận ra là thành phần protein an toàn của thực phẩm mà cá nhân nhạy cảm (chẳng hạn như một số protein đậu phộng, sữa và trứng). Thành phần này được gọi là chất gây dị ứng. Sau đó, hệ thống miễn dịch thường tạo ra kháng thể immunoglobulin E (IgE) chống lại chất gây dị ứng, kích hoạt các tế bào khác giải phóng các chất gây viêm. Phản ứng dị ứng với thực phẩm thường khu trú ở một bộ phận cụ thể của cơ thể và các triệu chứng có thể bao gồm rối loạn dạ dày, phát ban, chàm, ngứa da hoặc miệng, sưng tấy các mô (ví dụ: môi hoặc cổ họng) hoặc khó thở. Một phản ứng nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc phản vệ (như dị ứng đậu phộng nghiêm trọng), trong đó huyết áp giảm nhanh và sốc nặng.
269,748
Tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc nhỏ/thuốc xịt mũi có muối cho trẻ sơ sinh
Dùng nước muối sinh lý cho trẻ có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau: Không tuân thủ các vệ sinh cơ bản như vệ sinh tay đúng cách có thể khiến vi trùng từ tay bạn xâm nhập vào trẻ, gây viêm nhiễm nặng hơn. Dùng chung ống nhỏ giọt giữa nhiều người mà không khử trùng trước làm tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh tật. Mũi có thể chảy nước mũi và gây ra nhiều cơn hắt hơi. Bé cũng có thể bị khô mũi thay vì chảy nước mũi, và khó thở , buồn nôn, đổ mồ hôi hoặc sưng tấy kèm theo quấy khóc. Liên hệ ngay với bác sĩ trong những trường hợp như vậy. Để có hiệu quả lâu dài, bạn phải nhỏ mũi liên tục 2-3 lần / ngày cho đến khi hết nghẹt mũi hoàn toàn; quá 3 lần / ngày có thể gây đau mũi.
606,640
Bạn có nên tập thể dục khi bụng đói không?
Tập thể dục là một phương pháp giảm cân hiệu quả. Tuy nhiên để có thể đốt cháy lượng calo dư thừa, bạn nên hiểu đúng một số nguyên tắc thiết yếu cho quá trình tập luyện của mình. Một số thông tin cho rằng tập luyện thể dục khi bụng đói sẽ đốt cháy nhiều chất béo hơn. Nhiều người thường chạy vào buổi sáng, điều này có thể làm cơ thể thay đổi từ trạng thái ngủ mê man đến gia tăng đến 80% nhịp tim tối đa trong khoảng thời gian 15 phút. Tập luyện thể dục vào thời điểm này với dạ dày rỗng được cho là có thể giúp cơ thể tăng cường đốt cháy năng lượng. Tuy nhiên, những giả thuyết này không đúng về mặt cơ sở khoa học. Chúng ta thực sự cần một số dưỡng chất trước khi tập thể dục, vì nó cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn, dẫn đến việc tập luyện cường độ cao hơn. Một thói quen tập thể dục đầu tiên vào buổi sáng, vài giờ sau khi ăn buộc cơ thể phải đốt cháy chất béo để lấy nhiên liệu. Nhưng áp dụng phương pháp này sẽ không làm lớp mỡ tích trữ của cơ thể. Thay vào đó, đầu tiên cơ thể bạn bắt đầu phá vỡ đường trong mô cơ. Cơ thể bạn không muốn sử dụng chất béo dự trữ . Cơ thể bình thường có xu hướng muốn sử dụng những gì có thể truy cập dễ dàng. Cơ thể của bạn thực sự có thể bắt đầu phá vỡ đường từ các mô cơ, và sau đó gan của bạn bắt đầu sản xuất đường. Vì vậy, khi tập luyện bạn cần bổ sung năng lượng bù đắp lại cho lượng calo ở tại cơ. Nếu bạn tập luyện mà không được cung cấp năng lượng trước đó thì có thể bạn đang tiêu hao cơ bắp cho quá trình tập chuyện chứ không phải tiêu hao lượng mỡ. Nếu bạn đang thực hiện một bài tập luyện cường độ cao thì không nên nhịn ăn sẽ tốt hơn. Bạn sẽ đốt cháy chất béo bởi vì bạn sẽ nhanh chóng cạn kiệt nguồn dự trữ carb bằng cách tập luyện quá cường độ. Bạn sẽ bắt đầu đốt cháy chất béo trong vòng 16 hoặc 20 phút. Có những tình huống mà việc tập luyện nhịn ăn có thể có lợi cho bạn - nhưng chúng là ngoại lệ. Nếu bạn đang đi bộ nhanh, hoặc ngay cả khi bạn đang chạy hoặc đạp xe đạp, và bạn đang làm một điều gì đó phù hợp - nơi bạn đang ở trong khoảng 70 đến 80 phần trăm thể dục nhịp điệu tối đa của mình [tốc độ] trong một giờ liên tục - sau đó tốt hơn là bạn nên tập thể dục nhịp điệu khi nhịn ăn. Nhưng nhìn chung, những rủi ro và hạn chế của việc tập luyện nhịn ăn là không đáng có. Bạn có nguy cơ rơi vào giai đoạn hạ đường huyết - nơi lượng đường trong cơ thể bạn giảm xuống và ngất đi. Thêm vào đó, mức năng lượng của bạn sẽ không tốt như khi bạn có một ít [nhiên liệu] trong cơ thể.
348,224
Con đường lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi
Ngoài lây qua đường truyền máu, quan hệ tình dục, bệnh viêm gan B còn có nguy cơ lây nhiễm viêm gan B từ mẹ sang con . Khi phụ nữ mang thai bị nhiễm virus viêm gan B có thể lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi. Trong giai đoạn 3 tháng đầu của thai kỳ thì tỷ lệ lây nhiễm viêm gan B từ mẹ sang con là 1%, nếu mẹ bị bệnh viêm gan B ở 3 tháng giữa của thai kỳ thì tỷ lệ lây nhiễm sang con là 10% và sẽ tăng cao tỷ lệ lây nhiễm bệnh sang con tới 60-70% nếu bà mẹ bị mắc bệnh trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Nguy cơ lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi có thể lên tới 90% nếu không có biện pháp bảo vệ ngay sau khi sinh, 50% số trẻ này sẽ bị viêm gan mạn tính và có nguy cơ tiến triển xơ gan lúc trưởng thành. Người mẹ bị nhiễm viêm gan B trước khi có thai có thể xảy ra khi đang mang thai. Việc mang thai không phải là yếu tố nguy cơ làm cho bệnh viêm gan siêu vi B ở mẹ nặng lên mà ngược lại siêu vi B không gây ảnh hưởng xấu cho tiến trình mang thai cũng như cho bào thai. Việc mang thai vẫn tiến triển bình thường, thai nhi phát triển tốt và không có nguy cơ bị dị dạng. Tuy nhiên, nếu mẹ bị nhiễm viêm gan B nặng ở giai đoạn III của thai kỳ thì có tiềm ẩn nguy cơ sinh non .
458,557
Một số lợi ích về sức khỏe khác
Thực tế thì chế độ ăn bao gồm nhiều thực vật có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư. Nhưng cho đến nay chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh lợi ích sức khỏe dành cho nước ép. Cũng đã có một số nghiên cứu về nước ép và mối liên quan đến khả năng miễn dịch. Nhưng những lợi ích này đến từ việc ăn nhiều trái cây và rau quả chứ không phải việc bạn có ép hoa quả hay rau củ ra hay không. Nếu bạn đang dùng thuốc theo kê đơn của bác sĩ thì bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ vì một số tác dụng không mong muốn cũng đến từ việc tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm nào đó. Ví dụ, một lượng lớn thực phẩm giàu vitamin K , chẳng hạn như cải xoăn và rau bina có thể ảnh hưởng tới một số thuốc hoặc làm loãng máu. Để biết chính xác cơ thể mình đang thiếu chất gì, thừa chất gì và đang có nguy cơ mắc những bệnh lý nào, bạn nên kiểm tra sức khỏe tổng quát thường xuyên. Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh tật, từ đó có kế hoạch điều trị đạt kết quả tối ưu. Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Khám sức khỏe tổng quát phù hợp với từng độ tuổi, giới tính và nhu cầu riêng của quý khách hàng với chính sách giá hợp lý, bao gồm: Gói khám sức khỏe tổng quát kim cương Gói khám sức khỏe tổng quát Vip Gói khám sức khỏe tổng quát đặc biệt Gói khám sức khỏe tổng quát toàn diện Gói khám sức khỏe tổng quát tiêu chuẩn Kết quả khám của người bệnh sẽ được trả về tận nhà. Sau khi nhận được kết quả khám sức khỏe tổng quát, nếu phát hiện các bệnh lý cần khám và điều trị chuyên sâu, Quý khách có thể sử dụng dịch vụ từ các chuyên khoa khác ngay tại Bệnh viện với chất lượng điều trị và dịch vụ khách hàng vượt trội. Nguồn tham khảo: webmd.com
981,020
Người già rụng răng ảnh hưởng như thế nào?
Người già rụng răng khiến khuôn mặt bị móm, hai bên má hóp vào trong, da mặt sẽ chảy xệ và làm tăng sự xuất hiện nếp nhăn . Nếu bị mất răng sớm (ở tuổi trung niên) sẽ ảnh hưởng thẩm mỹ của khuôn mặt, khiến khuôn mặt trông già hơn. Mất răng cũng làm tiêu xương hàm do không còn lực nhai tác động lên răng, làm giảm mật độ xương hàm. Mất răng càng nhiều trong thời gian dài sẽ làm triệt tiêu xương hàm đây là xương nâng đỡ các mô nướu cũng như mô mềm trên khuôn mặt, gây lõm nướu. Rụng răng khiến ăn kém, thức ăn khó được tiêu hóa, cơ thể thiếu hụt dưỡng chất cần thiết. Do khoảng trống của răng bị mất tạo điều kiện để các răng còn lại xô lệch vào nhau, gây lệch khớp cắn . Đây cũng chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đau mỏi hàm, loạn năng thái dương hàm, đau vùng thái dương, ...
328,504
Nguyên nhân mắc rụng tóc có sẹo
Các quá trình viêm của da đầu có thể do nhiễm khuẩn vi khuẩn, do nấm da đầu , bệnh lý da tại vùng da đầu làm phá hủy các nang tóc khiến tóc rụng và để lại sẹo trên vùng tóc rụng đó. Nếu bệnh mới ở giai đoạn đầu, việc phát hiện và điều trị kịp thời sẽ giúp cho tóc phục hồi và mọc lại bình thường. Tuy vậy, nếu phá hủy toàn bộ nang tóc tại vùng tổn thương thì điều trị có thể giúp làm khỏi bệnh da tại chỗ, tuy nhiên tóc khó mọc lại được. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây rụng tóc có sẹo : 2.1 Rụng tóc do bệnh lupus đỏ Rụng tóc do người bệnh bị lupus đỏ thường biểu hiện ở 2 dạng điển hình sau: Dạng 1: Xuất hiện ban đỏ, teo da, nút sừng nang lông, giãn các mạch, tăng hoặc giảm sắc tố tại chỗ. Bệnh nhân có biểu hiện rụng tóc hoặc không xuất hiện kèm theo biểu hiện khác của bệnh lupus đỏ hệ thống và lupus đỏ kinh. Dạng 2: Biểu hiện tóc khô xơ , thưa, dễ gãy ở vùng phía trước của da đầu trong lupus đỏ hệ thống. Khi làm chỉ định sinh thiết tổn thương rụng tóc do lupus da mạn tính, thấy kết quả thường thấy tập trung nhiều tế bào lympho bào, dày sừng và nút sừng nang lông. 2.2 Rụng tóc do lichen phẳng nang lông Biểu hiện rụng tóc do lichen phẳng nang lông: Xuất hiện các nốt sẩn hoặc dát đỏ ở quanh nang lông. Các sẩn nang lông có thể lan dần ra các vùng da và các chi. Vùng tổn thương chỗ tóc rụng có thể thấy các điểm sẹo bị teo. Ngoài ra, còn các tổn thương sẩn có hình đa giác, có màu đỏ tím ở vùng cổ tay. Chẩn đoán nguyên nhân rụng tóc do lichen phẳng nang lông chủ yếu dựa vào kết quả sinh thiết thấy hình ảnh thâm nhiễm điển hình của lichen phẳng ở vùng trung bì. 2.3 Rụng tóc do viêm nang lông decalvans Viêm nang lông khiến mọc mụn mủ, vết trợt, vảy tiết tái phát nhiều lần, làm rụng tóc có sẹo màu trắng ngà. Nguyên nhân bị viêm nang lông decalvans do sự phản ứng quá mạnh của cơ thể đối với các nhiễm khuẩn tấn công như tụ cầu. 2.4 Rụng tóc do kerion celsi Hiện tượng bị nấm da đầu khiến cơ thể tạo ra phản ứng mạnh, tạo thành nhiều tầng mủ ở da đầu. Kết quả quá trình viêm này gây lên rụng tóc có sẹo . Bệnh Kerion celsi thường gặp nhiều ở đối tượng là trẻ nhỏ, trong nhà có nuôi súc vật như chó, mèo. Để điều trị rụng tóc do kerion celsi cần kết hợp cho sử dụng thuốc kháng sinh chống nấm , đồng thời phải trích rạch dẫn lưu mủ tại chỗ. 2.5 Rụng tóc do trứng cá sẹo lồi Tình trạng này thường hay gặp ở nam giới, trẻ tuổi, da sẫm màu, xuất hiện sẩn dạng trứng cá ở vùng gáy. Sau các tổn thương này sẽ tiến triển thành dạng sẹo lồi gây phá hủy các nang tóc. Điều trị bằng tiêm corticoid tại chỗ, vitamin A acid, kháng sinh, phẫu thuật cắt bỏ dưới nang tóc. 2.6 Rụng tóc giả thể mảng của Brocq Hiện tượng rụng tóc giống như thể mảng, không xuất hiện hiện tượng bị viêm hay dày sừng nang lông. Tuy nhiên, vùng rụng tóc tiến triển thành sẹo tại chỗ và phá hủy các nang tóc. Ngoài ra, còn có các nguyên nhân khác như: Do bị bỏng U nhầy Có các khối u ở da đầu
566,108
Phẫu thuật điều trị ung thư vú
2.1 Các loại phẫu thuật điều trị ung thư vú Phẫu thuật điều trị ung thư vú bao gồm: Loại bỏ ung thư vú (cắt bỏ khối u): Được gọi là phẫu thuật bảo tồn vú hoặc cắt bỏ khối u rộng rãi, bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ khối u và một phần rìa nhỏ của mô lành xung quanh. Phẫu thuật cắt bướu: Có thể được lựa chọn để loại bỏ các khối u nhỏ hơn. Một số người có khối u lớn hơn có thể được hóa trị liệu trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u và có thể cắt bỏ hoàn toàn. Loại bỏ toàn bộ vú (cắt bỏ vú, đoạn nhũ): Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú là loại bỏ tất cả mô vú của bạn. Hầu hết phẫu thuật cắt bỏ vú đều loại bỏ tất cả các mô vú - các tiểu thùy, ống dẫn, mô mỡ và da vú, bao gồm núm vú và quầng vú (phẫu thuật cắt bỏ vú toàn bộ hoặc đơn giản). Các phương pháp phẫu thuật mới hơn có thể được lựa chọn trong một số trường hợp để cải thiện hình dạng của vú. Phẫu thuật cắt bỏ vú tiết kiệm da và cắt bỏ vú bảo tồn núm vú là những phương pháp ngày càng được lựa chọn nhiều. Loại bỏ hạch bạch huyết giới hạn số lượng (sinh thiết hạch lính gác): Để xác định liệu ung thư có di căn đến các hạch bạch huyết hay không, bác sĩ phẫu thuật sẽ thảo luận với bạn về vai trò của việc loại bỏ các hạch bạch huyết đầu tiên nhận được dẫn lưu bạch huyết từ khối u vú. Nếu không tìm thấy ung thư trong các hạch bạch huyết đó, khả năng tìm thấy ung thư ở các hạch còn lại là thấp, do đó không cần phải cắt bỏ các hạch khác. Loại bỏ hạch bạch huyết (nạo hạch nách): Nếu ung thư được tìm thấy trong các hạch lính gác, bác sĩ phẫu thuật sẽ thảo luận với bạn về vai trò của việc loại bỏ các hạch bạch huyết ở vùng nách. Loại bỏ cả hai vú: Một số phụ nữ bị ung thư ở một bên vú có thể chọn cách cắt bỏ vú (khỏe mạnh) còn lại (phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng đối bên) nếu họ có nguy cơ rất cao mắc ung thư ở vú còn lại do khuynh hướng di truyền hoặc tiền sử gia đình rõ ràng. Hầu hết phụ nữ bị ung thư ở một vú sẽ không bị ung thư ở vú còn lại. Thảo luận về nguy cơ mắc ung thư vú với bác sĩ, cùng với những lợi ích và rủi ro của nó. 2.2 Biến chứng phẫu thuật ung thư vú Biến chứng của phẫu thuật ung thư vú phụ thuộc vào các phương pháp bạn chọn. Phẫu thuật ung thư vú có nguy cơ đau, chảy máu, nhiễm trùng vết mổ và sưng cánh tay ( phù bạch huyết ). Bạn có thể chọn tái tạo vú sau phẫu thuật. Thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn của bạn. Cân nhắc gặp bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trước khi phẫu thuật ung thư vú. Các lựa chọn có thể bao gồm tái tạo bằng cấy ghép vú (silicone hoặc nước) hoặc tái tạo sử dụng mô của chính bạn. Các phương pháp này có thể được thực hiện tại thời điểm phẫu thuật cắt bỏ vú hoặc sau đó.
907,156
Các ví dụ về sự “đóng băng” của cơ thể trước nỗi sợ hãi
Phản ứng “đóng băng” có thể xuất hiện trong nhiều tình huống của cuộc sống, bao gồm: Khi bạn đang lái xe trên đường, xe phía trước bỗng đột ngột dừng lại khiến bạn phải phanh gấp. Khi bạn đang đi dạo trên đường, bỗng một con chó hung dữ xuất hiện và tiến về phía bạn gầm gừ. Khi bạn đang đi trên đường thì một chiếc xe lao tới, khiến bạn nhảy ra khỏi đường. Khi bạn đang ngồi trong phòng thì có ai đó bất ngờ nhảy vào khiến bạn hoảng sợ . Đôi khi, phản ứng “đóng băng” có thể hoạt động quá mức, ngay cả khi bạn không đối mặt với nỗi sợ hãi nào. Điều này xảy ra khi các tình huống không đe dọa kích hoạt cơ thể phản ứng. Những phản ứng quá mức phổ biến hơn ở những người đã từng trải qua những cảm xúc, tình trạng tâm lý sau: Tổn thương: Sau một sự kiện đau buồn, bạn phát triển một phản ứng căng thẳng quá mức. Điều này có nhiều khả năng xảy ra hơn nếu bạn có tiền sử bị chấn thương tâm lý , bị tấn công về thể chất hoặc tình dục, bị tai nạn, gặp thiên tai, chấn thương thời thơ ấu, đối mặt với những sự kiện căng thẳng, nỗi sợ hãi trong cuộc sống. Trong trường hợp này, não của bạn phản ứng với các yếu tố kích hoạt liên quan để chuẩn bị cho bạn đối phó với các tình huống đau thương trong tương lai. Kết quả là một phản ứng hoạt động quá mức xảy ra. Ví dụ, ở những bệnh nhân từng trải qua chấn thương do tai nạn xe hơi, họ có thể có phản ứng căng thẳng khi nghe thấy tiếng còi xe vì nó nhắc họ nhớ về tai nạn này. Lo lắng: Lo lắng là khi bạn cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về một tình huống nào đó. Thực tế, lo lắng là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để giúp chúng ta có phản ứng thích hợp hơn với những tình huống xảy ra. Nếu bạn bị rối loạn lo âu , bạn có nhiều khả năng cảm thấy bị đe dọa bởi những tác nhân gây căng thẳng nhưng không gây nỗi sợ hãi . Điều này có thể gây ra phản ứng căng thẳng quá mức đối với các hoạt động hàng ngày như đi xe buýt hoặc tham gia giao thông.
761,774
Điều gì sẽ xảy ra với phổi của bạn khi bạn hút thuốc?
Đầu tiên, cần nói về nguyên lý hoạt động của phổi. Khi bạn hít vào, không khí sẽ đi vào đường thở (khí quản) rồi chia thành 2 đường dẫn khí (gọi là phế quản), mỗi đường dẫn tới 1 trong 2 lá phổi của bạn. Các phế quản sau đó tách thành các đường dẫn khí nhỏ hơn (gọi là tiểu phế quản) - là đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi của bạn. Ở cuối mỗi tiểu phế quản là những túi khí nhỏ gọi là phế nang. Khi bạn hút thuốc, bạn hít vào khoảng 600 hợp chất khác nhau. Những hợp chất này có thể bị phân hủy thành hàng nghìn chất hóa học, nhiều chất có khả năng gây ung thư. Khói thuốc có thể ảnh hưởng tới mọi cơ quan trong cơ thể của bạn. Cụ thể: Trái tim: Khói thuốc lá khiến các mạch máu trở nên hẹp hơn, khiến máu khó lưu thông oxy tới các phần còn lại của cơ thể và khiến tim phải làm việc nhiều hơn; Não: Việc cai nghiện nicotin (từ thuốc lá) có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và không thể tập trung; Hệ hô hấp: Khói thuốc khiến phổi có thể bị viêm hoặc tắc nghẽn, gây khó thở; Hệ thống sinh sản: Theo thời gian, việc hút thuốc có thể gây vô sinh và giảm ham muốn tình dục. Về sau, những người hút thuốc có thể mắc nhiều bệnh mãn tính như: Bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, một số bệnh ung thư,... Các bệnh này và một số căn bệnh khác liên quan tới thói quen hút thuốc lá có thể gây ảnh hưởng tới tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bỏ thuốc lá là một trong những quyết định quan trọng nhất và tốt nhất cho sức khỏe của bạn. Khi bạn hút xong điếu thuốc cuối cùng, phổi của bạn sẽ bắt đầu hoạt động tự làm sạch. Bạn hãy lưu ý tới các cách làm sạch phổi người kể trên để tăng cường sức khỏe của phổi. Nguồn tham khảo: healthline
413,630
Các bài tập đau thần kinh tọa nên tránh?
2.1. Bài tập gập người về trước kéo dãn (seated and standing forward bend) Bài tập này yêu cầu người thực hiện ở tư thế ngồi hoặc đứng thẳng, lưng thẳng, 2 chân duỗi thẳng, sau đó khom người từ từ đến khi chạm gối. Tư thế của động tác này kéo căng và ép chặt vùng lưng dưới, hông và nhóm cơ đùi sau làm trầm trọng thêm tình trạng đau thần kinh tọa . 2.2. Bài tập ngồi kéo căng nhóm cơ đùi sau (Hurdler stretch) Bài tập này được thực hiện với tư thế ngồi trên sàn, duỗi thẳng một chân ra trước mặt, trong khi chân còn lại gập gối hướng lòng bàn chân vào vùng đùi trên của chân duỗi, hạ thấp thân người về phía ống chân của chân dài. Cánh tay duỗi thẳng về phía chân, giữ lưng thẳng và đầu thẳng hàng với cột sống. Bài tập này làm kéo căng cơ lưng, hông và nhóm cơ đùi sau. Tuy nhiên khi thực hiện động tác gập người về phía trước lại làm trầm trọng thêm tình trạng đau thần kinh tọa . 2.3. Bài tập xoay chân vòng tròn (Supine leg circles) Đây là bài tập siết cơ (Pilates) giúp kéo căng nhóm cơ đùi sau khi xoay chân theo vòng tròn. Động tác này yêu cầu người thực hiện nằm ngửa, đặt 2 tay dưới mông. Nâng 2 chân khỏi sàn nhà, cao hơn hông, hướng cằm về phía ngực. Vận động mỗi chân lên xuống theo hình chữ C (đường đi của 2 chân tạo thành vòng tròn). Bài tập đau thần kinh tọa do có thể kích thích dây thần kinh tọa, và nguy cơ gây chấn thương nhóm cơ đùi sau. 2.4. Bài tập nâng hạ 2 chân (Double leg lift) Với bài tập này, người thực hiện sẽ nằm ngửa, nâng và hạ 2 chân đồng thời để kích thích vào nhóm cơ bụng và cơ chân. Tuy nhiên đối với người đau thần kinh tọa thì động tác này có thể làm các triệu chứng nặng hơn, đặc biệt là khi thực hiện động tác không đúng tư thế. 2.5. Bài tập tư thế tam giác vặn (Revolved triangle pose) Người thực hiện bài tập tư thế tam giác vặn sẽ kết hợp giữa gập người và vặn mình, cần sự cân bằng và ổn định trong tư thế. Bài tập đau thần kinh tọa vì gây ra tình trạng kéo căng quá mức phần cột sống, hông và nhóm cơ đùi sau, làm trầm trọng thêm triệu chứng của đau thần kinh tọa. 2.6. Bài tập phối hợp động tác chống đẩy và bật nhảy (Burpees) Người thực hiện bài tập này sẽ tiến hành chống đẩy và bật nhảy xen kẽ liên tục. Đây là bài tập cường độ cao giúp người bình thường đốt cháy mỡ hiệu quả. Tuy nhiên, quá trình lặp đi lặp lại các tư thế gập người ra trước và bật nhảy sẽ làm nặng thêm triệu chứng đau thần kinh tọa , gia tăng các cơn đau lưng và hông. XEM THÊM: Đau lưng, đau dây thần kinh tọa có tập xe đạp được không?
151,550
Thời điểm dễ thụ thai nhất trong chu kỳ kinh nguyệt.
Chu kỳ kinh nguyệt ở người phụ nữ là không giống nhau, đa số sẽ có kinh nguyệt đều đặn và một số khác sẽ có những bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt. Chu kỳ kinh nguyệt của bạn bắt đầu vào ngày đầu tiên của kỳ kinh và tiếp tục cho đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Ở một người phụ nữ bình thường với kinh nguyệt đều đặn, sẽ có cửa sổ thụ thai cao nhất vào khoảng sáu ngày xung quanh thời điểm rụng trứng (ngày thứ 10 đến ngày thứ 15 của chu kỳ kinh nguyệt), bao gồm: Năm ngày xung quanh thời điểm rụng trứng Ngày rụng trứng Bạn dễ thụ thai nhất vào thời điểm rụng trứng (khi trứng được phóng thích từ buồng trứng), thường xảy ra từ 12 đến 14 ngày trước khi kỳ kinh tiếp theo của bạn bắt đầu. Đây là thời điểm trong tháng mà bạn dễ mang thai nhất. Sau khi được phóng thích, trứng có thể được thụ tinh trong tối đa 24 giờ.
240,459
Siêu âm mạch chi dưới sẽ giúp phát hiện ra những bệnh gì?
Những bệnh liên quan đến mạch máu là những bệnh nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh tổn thương động, tĩnh mạch chi dưới. Vì vậy, khi bạn đã có những dấu hiệu kể trên khi siêu âm, sẽ giúp phát hiện các bệnh sau: Phát hiện và đánh giá mức độ hẹp của động mạch chi dưới. Hẹp động mạch chủ yếu là do chứng xơ vữa động mạch. Đánh giá mức độ hẹp bằng cách đánh giá độ dày và rộng của các mảng xơ vữa, đánh giá dòng chảy của máu trong lòng động mạch tại vị trí hẹp, vị trí trước và sau chỗ hẹp. Phát hiện tình trạng bệnh lý huyết khối tĩnh mạch. Đây là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng, biến chứng nguy hiểm nhất của huyết khối tĩnh mạch sâu là tắc động mạch phổi . Phát hiện sớm hội chứng suy tĩnh mạch. Siêu âm có thể phát hiện các dòng chảy ngược tĩnh mạch, đây là nguyên nhân gây nên hiện tượng đau nhức, chuột rút, mỏi cơ và lâu dần dẫn đến suy tĩnh mạch ở bệnh nhân. Ngoài ra, siêu âm mạch máu chi dưới còn được sử dụng để theo dõi tình hình phục hồi sau phẫu thuật ở một số bệnh nhân bị chấn thương và các bệnh lý liên quan đến động tĩnh mạch ở chi dưới. Vì thế, khi đi siêu âm sớm, các bệnh lý sẽ được phát hiện và điều trị kịp thời, tránh tình trạng bệnh phát triển, gây nguy hiểm đến tính mạng.
962,139
Dị dạng lỗ tiểu lệch thấp
2.1 Lỗ tiểu thấp là gì? Lỗ tiểu thấp (lỗ tiểu đóng thấp) là lỗ tiểu nằm thấp so với vị trí bình thường ở đỉnh quy đầu. Vị trí lỗ tiểu càng xa đỉnh quy đầu thì bệnh càng nặng, phẫu thuật càng khó khăn. Lỗ tiểu thấp là một dị tật thường gặp ở trẻ trai (tỉ lệ 1/300). 2.2. Những biểu hiện của lỗ tiểu thấp Lỗ tiểu nằm thấp so với vị trí bình thường ở đỉnh quy đầu. Lỗ tiểu thấp làm cho trẻ khi đái tia nước tiểu không thẳng về phía trước mà thường lệch xuống phía dưới chân hoặc ra phía sau. Phân loại lỗ tiểu thấp dựa vào vị trí lỗ tiểu sau khi đã sửa cho dương vật thẳng gồm 3 thể: thể trước (thể nhẹ) chiếm khoảng 50%, thể giữa (thể trung bình) chiếm khoảng 20% và thể sau (thể nặng) chiếm khoảng 30%. Lỗ tiểu thấp hay đi kèm theo một số bệnh cũng ở bộ phận sinh dục như tinh hoàn ẩn, thoát vị bẹn. Ngoài ra lỗ tiểu thấp thể nặng (lỗ tiểu nằm ở gần bìu) thì có thể kèm theo dị tật dương vật nằm thấp so với bìu (chuyển vị dương vật bìu), bìu chẻ đôi. Trong một số trường hợp đây còn là một biểu hiện của rối loạn phát triển giới tính (intersex). 2.3 Tật lỗ tiểu thấp gây ảnh hưởng như thế nào? Tật lỗ tiểu thấp không gây ra khó tiểu nhưng đường dẫn nước tiểu (niệu đạo) có thể phát triển kém. Khi lỗ tiểu thấp thể nặng bé trai phải ngồi tiểu như phụ nữ. Vì vậy mức độ ảnh hưởng nặng hay nhẹ dựa trên vị trí lỗ tiểu. Đối với tật cong dương vật nếu không điều trị thì về sau ở tuổi trưởng thành gây khó khăn trong giao hợp. Những trường hợp cong nặng cần phẫu thuật nhiều lần để chỉnh sửa. Trong lỗ tiểu thấp, vị trí lỗ tiểu bất thường kết hợp với cong dương vật có thể dẫn tới vô sinh về sau. 2.4 Lứa tuổi thích hợp để chỉnh sửa dị tật lỗ tiểu thấp Lứa tuổi phẫu thuật thích hợp nhất là từ 6 tháng tuổi cho đến trước 18 tháng. Nên mổ trước 18 tháng tuổi vì đứa trẻ khi lớn lên sẽ không nhớ những gì xảy ra trước lứa tuổi này, như vậy sẽ tránh mặc cảm cho bé trai về sau. Theo kết quả thống kê của nhiều nghiên cứu, đây là độ tuổi phẫu thuật cũng có tỷ lệ thành công tốt hơn so với mổ trễ. Đối với những trường hợp đặc biệt như dương vật nhỏ thì bé trai được mổ trễ hơn. Việc quyết định thời điểm phẫu thuật ở những trường hợp này là do bác sĩ chuyên khoa. 2.5 Phẫu thuật chỉnh sửa được thực hiện như thế nào? Phẫu thuật điều trị lỗ trị lỗ tiểu thấp là cần thiết nhằm đưa lỗ tiểu về vị trí ở đỉnh quy đầu và tạo hình dáng thẳng cho dương vật, giúp bé trai không mặc cảm khi lớn lên và quan trọng nhất là nếu lỗ tiểu ở vị trí bình thường thì khả năng có con cao hơn khi lập gia đình sau này. Phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh được thực hiện tùy theo mức độ nặng nhẹ của dị tật. Đa số các trường hợp là chỉ cần phẫu thuật chỉnh sửa trong một lần mổ. Những trường hợp nặng cần 2 lần mổ. Phẫu thuật lỗ tiểu thấp là phẫu thuật tạo hình khó nên có thể xảy ra biến chứng như rò, hẹp niệu đạo (đường tiểu), túi thừa niệu đạo... sau mổ. Rò niệu đạo hay gặp nhất (10 - 30%). Khi có rò xảy ra, cần chờ 6 tháng sau mổ lại để vá lỗ rò. Thời gian nằm viện: tùy theo bệnh thuộc dạng nhẹ hay nặng mà thời gian nằm viện dài hay ngắn, dạng nhẹ từ 5-7 ngày, dạng nặng 12-14 ngày. Trẻ cần được tái khám định kỳ theo hẹn của bác sỹ, thời gian khám lại tuỳ thuộc vào thể bệnh, phương pháp phẫu thuật của từng trường hợp cụ thể.
617,841
Các biến chứng của nôn mửa
Mất nước là biến chứng phổ biến nhất liên quan đến nôn mửa. Nôn mửa khiến dạ dày của bạn không chỉ tống thức ăn mà còn cả chất lỏng. Mất nước có thể gây ra: Khô miệng Mệt mỏi Nước tiểu đậm Giảm đi tiểu Đau đầu Lú lẫn Tình trạng mất nước đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị nôn trớ. Trẻ nhỏ hơn có khối lượng cơ thể nhỏ hơn và do đó có ít chất lỏng hơn để duy trì bản thân. Cha mẹ có con em xuất hiện các triệu chứng mất nước nên nói chuyện ngay với bác sĩ nhi khoa của gia đình. Suy dinh dưỡng là một biến chứng khác của nôn mửa. Không chế biến thức ăn đặc khiến cơ thể mất chất dinh dưỡng. Nếu bạn đang cảm thấy mệt mỏi và suy nhược quá mức liên quan đến nôn mửa thường xuyên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
415,679
Chẩn đoán bệnh hẹp eo động mạch chủ
Chẩn đoán bệnh hẹp eo động mạch chủ khi có sự chênh lực rõ ràng giữa áp lực động mạch ở chi trên và chi dưới; áp lực động mạch ở tay đôi khi lên tới 200 – 300 mmHg tối đa, trong đó áp lực động mạch ở chân thường không đo được hay giảm xuống rất nhiều. Các phương pháp chẩn đoán hẹp eo động mạch chủ gồm: X-quang ngực Kết quả chụp có thể bình thường, trong trường hợp kinh điển có thể thấy dấu hiệu 3 cung ở động mạch chủ, quan sát thấy ở tư thế thẳng mặt. Sau vài tuổi có thể thấy các dấu hiệu đặc hiệu hơn như: dấu ấn xương sườn, chỉ số tim ngực tăng rõ rệt. Điện tâm đồ Phương pháp này giúp phát hiện được dấu hiệu tăng gánh thất trái, tuy nhiên nó không cho phép chẩn đoán bệnh. Siêu âm Doppler tim Phương pháp này thường hữu ích ở trẻ nhỏ, ở người lớn thì khó đánh giá hơn. Trên siêu âm có thể xác định vị trí của chỗ hẹp, đo được chênh áp qua eo động mạch chủ, phát hiện các bất thường bẩm sinh phối hợp như van động mạch chủ hai lá van, tắc nghẽn đường ra thất trái, hẹp van hai lá... Siêu âm Doppler màu và siêu âm 2D cho phép xác định vị trí và hình thái của chỗ hẹp eo động mạch chủ , đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ Đây là phương tiện quyết định chẩn đoán bệnh hẹp eo động mạch chủ ở người lớn. Trên phim chụp xác định được vị trí, hình thái chỗ hẹp, các tuần hoàn bàng hệ và các tổn thương phối hợp. Thông tim chẩn đoán Phương pháp này đưa các dụng cụ qua đường mạch máu ngoại biên (động mạch đùi hoặc động mạch quay) để chụp chỗ hẹp và tuần hoàn bàng hệ. Bệnh hẹp eo động mạch chủ được chẩn đoán khi chênh áp trên 10mmHg giữa động mạch chủ lên và động mạch chủ xuống bằng phương pháp thông tim và chụp động mạch chủ vẫn còn là phương pháp hàng đầu để chẩn đoán. Tuy nhiên chênh áp không phản ánh mức độ hẹp vì có thể ảnh hưởng bởi các tuần hoàn bàng hệ. Cộng hưởng từ hạt nhân : Là một phương pháp ghi hình bổ sung hữu ích và siêu âm Doppler cũng có thể ước lượng mức độ hẹp. Nghiệm pháp gắng sức: Có thể thấy dấu hiệu tăng huyết áp tâm thu ở các bệnh nhân hẹp eo động mạch chủ.
196,706
Chế độ ăn kiêng low-carb có tốt cho sức khỏe hay không?
Một nghiên cứu ở trên 25.000 người ở Mỹ theo dõi trong thời gian 6 năm đã kết luận những người ăn low-carb có nguy cơ tử vong cao hơn 32% vì bất kỳ mọi nguyên nhân. Cụ thể, nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch cao hơn 51%, đột quỵ 50%, ung thư 35%. Tuy nhiên, nghiên cứu không chỉ ra được định nghĩa rõ ràng về low-carb và thông tin về lý do tại sao những người đó lại ăn kiêng. Một nghiên cứu khác về carb ở Harvard cho thấy những người cung cấp ở mức carb trung bình , chiếm 50 - 55% tổng lượng carb là đối tượng có thời gian sống lâu nhất. Trong suốt 25 năm theo dõi 15.000 người Mỹ tuổi từ 45 - 64 trong khoảng từ năm 1987 đến 1989 cho thấy những người này có nguy cơ tử vong thấp hơn những người ăn ít carb (trong nghiên cứu là dưới 40%) và ăn nhiều carb (trong nghiên cứu là trên 70%). Sau đó, các nhà nghiên cứu đã kết hợp kết quả của họ với kết quả của 7 nghiên cứu khác với tổng cộng hơn 432.000 người. Họ đã nhận được kết quả tương tự, tìm thấy những người ăn carb vừa phải có khả năng sống lâu hơn những người ăn low-carb hoặc high-carb . Ngoài ra, họ phát hiện ra rằng chế độ ăn ít carb ở các thực phẩm giàu protein và chất béo động vật (thịt bò, thịt lợn và thịt gà) làm tăng nguy cơ tử vong hơn so với chế độ ăn ít carb ở các thực phẩm giàu protein và chất béo thực vật (rau, các loại hạt, bơ đậu phộng và ngũ cốc). Các nghiên cứu cũng có kết luận rất mâu thuẫn. Có nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn ít carb giúp giảm cân lành mạnh và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Các nghiên cứu còn lại cho thấy ăn low-carb làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và tuổi thọ thấp.
90,283
Giao tiếp là gì?
Giao tiếp là một phần tất yếu trong cuộc sống. Đây là hoạt động chúng ta cần thực hiện mỗi ngày, mỗi giờ. Không có giao tiếp chúng ta không thể hiểu được chính bản thân mình và người khác và sẽ gặp khó khăn trong việc học tập và làm việc. Vậy chúng ta giao tiếp bằng những cách khác nhau nào? Đầu tiên là sự tiếp xúc tâm lý giữa người và người một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, với các biểu đạt thông qua lời nói hoặc hành vi, thể hiện với ngôn ngữ, cử chỉ, điệu bộ. Chúng ta thực hiện với một hoặc nhiều các cách thức trên để phản ánh hiệu quả cảm xúc, thái độ; cũng như mang đến các thông tin cung cấp để đánh giá đối tượng. Giao tiếp giúp con người có nhiều chủ đề để nói chuyện, quan tâm hoặc đánh giá lẫn nhau. Các đặc điểm của quá trình giao tiếp: Giao tiếp giữa người gửi thông tin và người tiếp nhận thông tin, bao gồm 2 hoặc 3 người hoặc nhiều hơn nữa. Giao tiếp bằng cách sử dụng ngôn ngữ, bao gồm việc gửi và nhận thông tin có ý nghĩa Những thông tin này có thể là lời nói (nói, viết, đọc) hoặc là ngôn ngữ không lời như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, dáng điệu, ngữ điệu. Các ký hiệu bằng tay và tranh ảnh cũng là hình thức giao tiếp không lời được sử dụng nhiều trong đời sống hiện đại ngày nay. Quá trình giao tiếp sẽ có hiệu quả hơn khi chúng ta kết hợp ngôn ngữ bằng lời, không lời và ngôn ngữ cơ thể.
938,699
Ixazomib công dụng như thế nào ?
Thuốc ixazomib là một trong những loại thuốc quan trọng được sử dụng trong điều trị đa u tủy xương đã được điều trị ít nhất một lần trước đó, được dùng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone . Trên những bệnh nhân điều trị đa u tủy xương tái phát nhiều lần thì sự kết hợp giữa ixazomib và lenalidomide đã chứng minh được tác dụng hiệp đồng gây độc trên các dòng tế bào đa u tủy một cách hiệu quả vượt trội hơn.
425,384
Giảm hạn chế vận động khớp gối sau mổ
Nguyên nhân gây chấn thương khớp gối thường gặp nhất là do chơi thể thao hoặc tai nạn giao thông. Có tới 70% trường hợp chấn thương trong khi chơi thể thao là tổn thương dây chằng, và hay bị tổn thương nhất chính là dây chằng chéo trước . Khi bị đứt dây chằng chéo , bệnh nhân sẽ có các dấu hiệu đặc trưng để nhận biết, gồm có: Có tiếng rắc gãy đặc trưng khi bị chấn thương. Hạn chế khả năng vận động đi lại và cảm giác lỏng khớp gối, lên xuống cầu thang khớp gối bị xoay, hay bị trượt, trẹo chân. Khi chạy nhanh khớp gối bị trượt ra trước. Nếu để lâu thì các cơ đùi phía bên bị chấn thương sẽ teo nhỏ. Với các trường hợp đứt dây chằng khớp gối, muốn phục hồi dây chằng hoàn toàn thì cần phải tiến hành mổ tái tạo dây chằng khớp gối . Mặc dù ngày nay các trang thiết bị đã hiện đại hơn, phương pháp phẫu thuật nội soi khớp ưu việt và hiệu quả hơn trong điều trị chấn thương khớp gối nói chung và đứt dây chằng khớp gối nói riêng. Nhưng một ca mổ dù đơn giản hay phức tạp đều có thể có tai biến và biến chứng xảy ra. Một số biến chứng có thể gặp sau mổ khớp gối nói chung và mổ tái tạo dây chằng khớp gối nói riêng đó là: Nhiễm khuẩn: ít gặp, thường chỉ gặp ở bệnh nhân sử dụng mảnh ghép là gân đồng loại. Lây nhiễm virus : như virus viêm gan C , HIV có thể lây nhiễm khi sử dụng gân đồng loại để làm mảnh ghép. Tuy nhiên biến chứng này cũng hiếm gặp với tỷ lệ 1/1.000.000. Chảy máu hoặc tê bì vùng da : rất hiếm gặp biến chứng chảy máu do tổn thương động mạch khoeo. Thi thoảng gặp biến chứng tê bì mặt trước ngoài cẳng chân, gần vết mổ. Tình trạng này có thể chỉ là tạm thời, cũng có khi kéo dài. Huyết khối tĩnh mạch : hình thành huyết khối tĩnh mạch ở bắp chân sau mổ với tỷ lệ rất thấp, 0,12%. Lỏng gối sau mổ dây chằng khớp gối : do đứt hoặc giãn mảnh ghép sau mổ, tỷ lệ gặp phải biến chứng này là 2,4-34%. Hạn chế vận động gối sau mổ : có thể gặp trên 5%. Mất duỗi gối : gối không duỗi thẳng được sau khi mổ tái tạo dây chằng Tổn thương sụn phát triển dẫn đến rối loạn sự phát triển của xương : biến chứng này chỉ gặp ở bệnh nhân là trẻ em, khi sụn còn phát triển. Trường hợp này cần cân nhắc thời điểm phẫu thuật hoặc để hạn chế tối đa biến chứng này nên thay đổi kỹ thuật nếu mổ. Sau phẫu thuật khớp gối , người bệnh thường bị hạn chế duỗi, đặc biệt nếu bị hạn chế ở mức độ lớn, thì đây được coi là một phiền toái lớn, ảnh hưởng tới chức năng gối sau phẫu thuật, làm cho hiệu quả điều trị chậm lại hoặc trở nên kém đi. Kết quả phẫu thuật có thể không như mong muốn nếu tình trạng này kéo dài.
896,376
Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh khi bú, ngủ
Nên sớm bắt đầu cho trẻ bú ngay giờ đầu sau sinh. Những giọt sữa non đầu tiên chưa thực sự dồi dào nhưng lại chứa nhiều chất bổ dưỡng, rất cần thiết cho bé. Cần chọn tư thế bú sao cho cả mẹ và bé đều thoải mái, có thể cho trẻ bú ở tư thế ngồi hoặc tư thế nằm. Tư thế ngồi : người mẹ ngồi thật thoải mái, lưng có thể tựa sao cho cơ vùng cổ và thắt lưng không bị căng gây mỏi và đau lưng. Trẻ được giữ chắc và nâng bởi vòng tay của mẹ. Có thể chêm thêm gối phía dưới để việc nâng trẻ nhẹ nhàng và dễ dàng hơn. Tư thế trẻ nằm sát mẹ : Người mẹ nằm nghiêng, đùi dưới kê trên gối, chân trên gập ở đầu gối. Đặt bé nằm nghiêng quay mặt về phía mẹ sao cho miệng bé áp sát ngực dưới của mẹ. Mẹ dùng cánh tay phía dưới để đỡ đầu bé nhằm áp miệng bé vào vú mẹ. Sau khi mẹ và trẻ đã vào tư thế cho bú, mẹ lau sạch núm và bầu vú rồi dùng ngón cái và ngón trỏ để giữ phần gần núm vú. Đưa nhẹ núm vú vào môi bé để kích thích phản xạ bú, khi bé há miệng thì ép sát và đưa núm vú vào miệng bé. Cần bảo đảm trẻ ngậm vú đúng: Miệng bé há rộng, ngậm cả quầng vú, cằm chạm sát vú mẹ, môi dưới đưa ra ngoài. Bé mút đều đặn, hai má căng, bà mẹ có thể nghe được tiếng nuốt sữa ực, ực. Nên cho bé bú hết sữa 1 bên vú, nếu bé chưa no thì cho bú tiếp vú còn lại. Cho trẻ bú mẹ cả ngày lẫn đêm theo nhu cầu, thông thường trẻ bú mẹ sau mỗi 2 đến 3 giờ, mỗi lần từ 15 đến 30 phút. Nếu bé ngủ quá nhiều thì nên đánh thức và cho trẻ bú mỗi 3 giờ. Nếu trẻ không bú 2 cữ hoặc phản xạ nút quá yếu, hay nôn ói ... thì nên cho bé đi khám bác sĩ ngay. Khi hâm nóng sữa mẹ , không đun sôi trên bếp mà làm ấm sữa trong bình chứa bằng cách ngâm cả bình vào một ca nước ấm sao cho nhiệt độ trong bình sữa mẹ không quá 40 độ C. Nếu sữa mẹ đã đông lạnh thì có thể làm tan bằng cách cho bình sữa vào ca nước sôi, sau đó lắc đều và bảo đảm nhiệt độ đủ ấm. Cần cho bé ngủ ở phòng sạch sẽ, thoáng mát và yên tĩnh để bé dễ ngủ. Với trẻ sơ sinh đủ tháng, khỏe mạnh thì nhiệt độ phòng thích hợp là khoảng 28 độ C. Không nên để nhiệt độ phòng quá thấp vì có thể khiến bé bị cảm lạnh hoặc nhiệt độ cao sẽ khiến con dễ đổ mồ hôi gây ngứa ngáy, khó chịu, ngủ không ngon giấc. Việc trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc sẽ giúp trẻ phát triển tốt cả về thể chất lẫn tinh thần. Trẻ chỉ có thể ngủ ngon khi được bú no, cơ thể sạch sẽ, phòng ngủ yên tĩnh, thoáng mát. Mẹ có thể massage nhẹ nhàng cho bé trước khi bé ngủ. Mẹ có thể cho bé nằm nôi và đung đưa nhẹ, hát ru khe khẽ hoặc mở nhạc êm dịu để bé dễ ngủ hơn. Nên tránh cho bé ngủ ở tư thế nằm sấp, nếu trẻ nằm sấp thì phải theo dõi cẩn thận.
224,708
Nguồn gốc và thuộc tính cây xuyên khung
Cây xuyên khung là một loại thuốc mọc ở vùng khí hậu nhiệt đới. Loại dược liệu này có nguồn gốc từ Đông Á, bây giờ chúng được trồng ở Trung Quốc, Ấn Độ, Nepal. Thân cây xuyên khung cao khoảng 40-70cm, mọc thẳng, rỗng, hình trụ, thân rễ được dùng làm thuốc. Đường viền của lá có hình tam giác thuôn dài, chiều dài lá 12-15cm, phiến rạch sâu, mọc so le. Hoa mọc thành cụm tán kép, mỗi tán 10-24 hoa. Hoa cây xuyên khung nhỏ màu trắng. Quả thuôn hình trứng. Xuyên khung ưa đất tốt, có pha cát, nhiều mùn. Cắt mắt ở thân cây ra để trồng cây, mỗi bên mắt để chừng 1cm. Tốt nhất nên trồng cây vào cuối xuân, nếu trồng muộn quá cây chưa kịp tốt và khỏe trước mùa đông tới. Cây xuyên khung trồng sau 2 năm mới bắt đầu thu hoạch được.
33,707
Các biện pháp điều trị đứt dây chằng trong gối
Các bác sĩ chấn thương chỉnh hình phối hợp với những chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình điều trị giúp tăng tốc độ hồi phục an toàn khi bị đứt dây chằng trong gối. Chương trình này sẽ bao gồm các bài tập và phương pháp điều trị có thể thực hiện tại nhà, giúp người bệnh sớm trở lại lối sống và sinh hoạt bình thường hay trở lại luyện tập, thi đấu đối với các vận động viên. 4.1 Xử trí ban đầu Các biện pháp can thiệp tại chỗ cần thiết trong 24 đến 48 giờ đầu tiên là: Để đầu gối được nghỉ ngơi tuyệt đối và tránh đi bộ hoặc bất kỳ hoạt động nào gây đau đớn. Bác sĩ có thể khuyên nên sử dụng nạng và nẹp đầu gối để giảm căng thẳng hơn nữa cho dây chằng trong gối khi cần phải di chuyển. Chườm túi đá lên khu vực này trong 15 đến 20 phút sau mỗi hai giờ. Quấn toàn bộ khớp gối bằng băng đàn hồi để ép nén, ổn định cấu trúc khớp. Ngoài ra, các bác sĩ vật lý trị liệu cũng có thể sử dụng các phương pháp điều trị và công nghệ khác nhau để kiểm soát và giảm cơn đau, bao gồm nước đá, nhiệt, sử dụng sóng siêu âm, kích thích điện hay các liệu pháp thực hành, chẳng hạn như mát-xa. 4.2 Cải thiện chức năng khớp Cải thiện chuyển động: Các chuyên gia vật lý trị liệu sẽ chọn các hoạt động và phương pháp điều trị để giúp khôi phục chuyển động bình thường ở đầu gối và chân. Quá trình này có thể bắt đầu bằng những chuyển động thụ động nhẹ nhàng trên khớp chân và khớp gối. Sau đó, người bệnh sẽ tiến tới các bài tập tích cực và căng cơ tự thực hiện. Cải thiện sức mạnh: Một số bài tập nhất định sẽ hỗ trợ chữa bệnh ở mỗi giai đoạn phục hồi. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn các bài tập chính xác để phục hồi đều đặn sức mạnh và sự nhanh nhẹn của khớp gối. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ chọn các thiết bị phù hợp và hướng dẫn người bệnh cách sử dụng một cách an toàn để mau chóng cải thiện sức mạnh đầu gối như vòng bít, dây đai cao su, thiết bị nâng tạ hay các thiết bị tập thể dục tim mạch quen thuộc, chẳng hạn như máy chạy bộ hoặc xe đạp cố định. Cải thiện khả năng cân bằng: Lấy lại cảm giác thăng bằng là điều quan trọng sau chấn thương đầu gối có kèm đứt hay giãn dây chằng bên trong đầu gối . Lúc này, các chuyên gia vật lý trị liệu cũng sẽ hướng dẫn các bài tập để cải thiện kỹ năng giữ thăng bằng bên cạnh mục tiêu tăng cường sức cơ. 4.3 Ngăn ngừa chấn thương tái diễn Bác sĩ vật lý trị liệu có thể đề xuất một chương trình tập thể dục tại nhà để người bệnh tự tiếp tục. Đây là các bài tập giúp tăng cường và kéo căng các cơ xung quanh đầu gối, cẳng chân và cơ đùi để ngăn ngừa chấn thương lặp lại trong tương lai. 4.4 Xem xét phẫu thuật Trường hợp chấn thương dây chằng bên trong đơn thuần hiếm khi cần đến phẫu thuật đứt dây chằng đầu gối nếu không phải rách phức tạp hay gây di lệch cấu trúc khớp gối nghiêm trọng. Trong thời gian hậu phẫu, các bác sĩ vật lý trị liệu cũng sẽ hướng dẫn người bệnh tham gia chương trình phục hồi trong vài tuần như đã mô tả. Các bài tập này sẽ giúp giảm thiểu cơn đau sau chấn thương đầu gối, mau chóng lấy lại chuyển động và sức mạnh, trở lại các hoạt động bình thường một cách an toàn và sớm nhất có thể.
524,530
Kết luận về thuốc sinh học
Thuốc chế phẩm sinh học hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu và ngăn chặn phản ứng viêm có thể gây bùng phát Crohn. Tuy nhiên, những loại thuốc này đi kèm với các tác dụng phụ bao gồm giảm khả năng chống nhiễm trùng. Dù vậy, bạn nên tiếp tục dùng thuốc chế phẩm sinh học ngay cả khi bệnh đang thuyên giảm, trừ khi có hướng dẫn khác của bác sĩ.
355,626
Dấu hiệu nhận biết mức độ nghiêm trọng của vết thương bàn tay
Các vết thương bàn tay , vết thương ở lòng bàn tay được chia ra nhiều cấp độ biểu hiện tùy vào độ sâu và tính nghiêm trọng của vết thương như sau 1.1. Vết thương bàn tay chỉ thương tổn da Các vết thương bàn tay tổn thương da thường sẽ được đánh giá dựa trên diện tích da mất là bao nhiêu, mất da ở phần nào để thực hiện vá da . Đây là mức độ nhẹ nhất trong các vết thương bàn tay có thương tổn da 1.2. Vết thương bàn tay thương tổn mạch máu Các vết thương bàn tay nghiêm trọng hơn sẽ gây tổn thương mạch máu. Khi đứt các mạch nhỏ, thường sẽ không có các triệu chứng quá nghiêm trọng mà chỉ chảy máu thông thường. Nếu bị đứt các động mạch chính của ngón tay thì nên có phương tiện khâu nối các mạch này, tránh để lâu dẫn đến nguy cơ hoại tử của bàn tay cao. 1.3. Vết thương bàn tay có thương tổn thần kinh Ở vùng bàn tay khi bị tổn thương có nghi ngờ liên quan đến thần kinh, nên tìm vùng cảm giác để đánh giá nguy cơ tổn thương của thần kinh giữa, thần kinh trụ hay thần kinh quay vì các cơ ở vùng này ít bị ảnh hưởng. 1.4. Vết thương bàn tay có tương tổn đến gân Đối với thương tổn gân cần phải xác định qua vận động mới có thể biết được gân nào bị đứt. 1.5. Vết thương bàn tay khiến gân gấp bị đứt Người bệnh đặt tay ngửa lên một mặt phẳng, cổ tay yêu cầu để thẳng. Lúc này bác sĩ sẽ lấy tay ấn vào đốt thứ nhất của ngón tay bị thương. Nếu đốt cuối của ngón tay không gấp được thì đó chính là gân gấp sâu bị đứt. Nếu đốt thứ 2 của ngón tay không gấp được hoặc gấp yếu là gân gấp nông bị đứt. Nếu hai đốt cuối không gấp được, nhưng ngón tay vẫn gấp được thì đó là dấu hiệu cả hai gân bị đứt. 1.6. Vết thương bàn tay nghi bị đứt gân duỗi Đứt gân duỗi ở bàn tay hoặc phần ở giữa của nong tay thì sẽ không duỗi được đốt 1, đốt 2 còn đốt 3 vẫn duỗi được bình thường, nhưng ở trạng thái yếu nhờ tác động của cơ giun và cơ liên đốt. Khi bị đứt kín gân duỗi ở chỗ bám tận, bệnh nhân cần gặp bác sĩ ngay lập tức để được xử trí kịp thời bằng cách duỗi tối đa đốt cuối và nẹp toàn bộ ngón tay để hai đầu gân đứt dính lại gần nhau. Từ 2-3 tuần gân sẽ liền lại.
674,897
Viêm tủy răng là gì?
Viêm tủy răng là tình trạng phần tủy răng bên trong - nơi có nhiều mạch máu và thần kinh bị viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau như: Sâu răng gần đến tủy răng. Chấn thương. Các thủ thuật xâm lấn lặp lại nhiều lần. Răng bị nứt . Viêm tủy răng có thể hồi phục hoặc không hồi phục nhưng dù là loại nào cũng nên đến gặp các bác sĩ nha khoa càng sớm càng tốt để được đánh giá, đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhằm chấm dứt cơn đau.
678,551
Khái quát bệnh rối loạn thần kinh thực vật
Khi một người mắc bệnh rối loạn thần kinh thực vật thì sự kiểm soát của não bộ sẽ rơi vào vô thức. Lúc này nhận thức đã suy giảm nhưng não vẫn hoạt động nên trạng thái đó là người thực vật. Một số bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật được kiểm tra đã cho thấy họ có tình trạng rối loạn nhịp tim , rối loạn tiêu hóa , tiết mồ hôi không kiểm soát... Rối loạn thần kinh thực vật làm cho sợi dây liên kết ý thức và hành động tách rời. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến người bệnh mắc chứng rối loạn thần kinh thực vật. Trong số đó, chúng ta có thể phát hiện nhờ các triệu chứng của hồi hộp, tim đập nhanh hay rối loạn chức năng cơ quan... Mỗi biểu hiện mất kiểm soát và ý thức xa rời sự điều khiển của não bộ đều cần lưu ý kiểm tra kỹ để phòng tránh nguy cơ không tốt cho sức khỏe hệ thần kinh.
704,751
Quy trình chụp cộng hưởng từ MRI từ tĩnh mạch không tiêm thuốc đối quang từ
Người bệnh nằm ngửa, lắp đặt thiết bị thu nhận tín hiệu mạch ngoại biên và tín hiệu thu tín hiệu toàn thân. Ngoài ra, người bệnh có thể đeo thêm ai nghe chống ồn nếu cần thiết. Quy trình chụp như sau: Chụp lại những chuỗi xung định vị của vùng cần thăm khám (chi dưới, chi trên,...) theo dạng ba bình diện. Chụp lại chuỗi xung của tĩnh mạch theo như bộ thu tín hiệu của vùng mạch ngoại biên. Tái tạo lại bình diện (viết tắt là MPR) và hệ không gian ba chiều (VRT). Đánh giá về kết quả thu được: Phát hiện ra những tổn thương vùng tĩnh mạch nếu có. Hình ảnh hiện thị sắc nét với những cấu trúc giải phẫu cụ thể trong vùng được thăm khám. Bác sĩ chuyên khoa sẽ phát hiện các tổn thương bất thường và mô tả cụ thể ở bản báo cáo kết quả trên máy tính được kết nối nội bộ và sau đó thì in kết quả thu được, từ đó đưa ra những chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe hiện tại của người bệnh. Tai biến và xử trí: Bệnh nhân bị sợ hãi và kích động: tư vấn tâm lý, giúp bệnh nhân chấn an và yên tâm. Bệnh nhân quá lo lắng và sợ hãi trước khi vào phòng chụp MRI do chứng sợ phòng kín có thể được tư vấn sử dụng thuốc an thần dưới sự giám sát của bác sĩ gây mê. Chỉ định chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch không tiêm thuốc đối quang từ là cần thiết để phát hiện sớm và chẩn đoán những bệnh lý nguy hiểm liên quan đến tĩnh mạch. Đây là một kỹ thuật không gây đau đớn và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh, do đó bạn có thể đến trực tiếp các cơ sở y tế có trang bị hệ thống phòng MRI để được tư vấn điều trị và thăm khám kịp thời. Tóm lại, đây là một trong những kỹ thuật quan trọng trong việc chẩn đoán hình ảnh nhằm đánh giá chính xác các tổn thương, bất thường của hệ tĩnh máu có thể thay thế cho siêu âm Doppler , chụp cắt lớp vi tính và số hóa xóa nền. Thời gian chụp khoảng 45- 60 phút và người bệnh sẽ nhận được kết quả chụp MRI sau khi chụp từ 15-30 phút, phụ thuộc vào các bất thường trong cơ thể của người chụp.
525,430
Liều lượng và cách sử dụng thuốc Evista
Thuốc Evista có dạng viên và được sử dụng ngày một lần có thể sử dụng cùng hoặc không cùng với các loại thức ăn. Tuy nhiên, người bệnh nên nhớ dùng thuốc mỗi ngày và cố định cùng một thời gian để có thể đạt hiệu quả tối đa. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung thêm cho người bệnh canxi và vitamin D sử dụng cùng với thuốc Evista để giúp điều trị và ngăn ngừa chứng loãng xương . Thuốc Evista có thể bị ảnh hưởng tác dụng từ các loại thuốc khác nhu cholestyramin, warfarin, diazepam, diazoxide, lidocaine. Người bệnh cũng không sử dụng hormone toàn thân khi đang sử dụng thuốc Evista. Liều khuyến nghị sử dụng mỗi ngày với thuốc Evista có thể là 60mg một lần. Cần lưu ý: Liều điều trị khuyến cáo ở trên cho thuốc Evista chỉ mang tính chất tham khảo. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc Evista, người bệnh cần được chỉ định của bác sĩ. Nếu sử dụng thuốc Evista quên liều hãy uống liều quên khi nhớ ra vào lúc sớm nhất. Tuy nhiên, khoảng cách giữa liều thuốc Evista quên và liều kế tiếp gần nhau thì người bệnh có thể bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo. Cần lưu ý không nên sử dụng gấp đôi liều thuốc Evista, vì có thể gây ra tình trạng quá liều thuốc và xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khoẻ hiện tại của người bệnh trong điều trị với thuốc Evista.
665,034
Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà
Viêm mào tinh hoàn thường gây đau đáng kể. Để giảm bớt sự khó chịu của bạn: Nghỉ ngơi trên giường Nằm xuống để bìu của bạn được nâng cao Chườm lạnh vùng bìu nếu có thể Mang đồ hỗ trợ thể thao Tránh nâng vật nặng Tránh quan hệ tình dục cho đến khi nhiễm trùng của bạn đã khỏi Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những bệnh viện không những đảm bảo chất lượng chuyên môn với đội ngũ y bác sĩ, hệ thống trang thiết bị công nghệ hiện đại. Bệnh viện cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và chữa bệnh toàn diện, chuyên nghiệp, không gian khám chữa bệnh văn minh, lịch sự, an toàn và tiệt trùng tối đa. Khách hàng khi chọn thực hiện các xét nghiệm tại đây có thể hoàn toàn yên tâm về độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
800,042
Uống nhiều nước
Trong vài tuần đầu tiên sau khi sinh, mất nước sẽ khiến tình trạng mệt mỏi hoặc buồn ngủ mà sản phụ đang chịu đựng trở nên tồi tệ hơn. Vì vậy, điều quan trọng là phải uống thật nhiều nước. Đây cũng là việc làm dễ nhất để duy trì năng lượng và phục hồi sức khỏe sau sinh . Để có thể uống nước thường xuyên, hãy chuẩn bị sẵn một chai nước quanh nhà, trong túi đựng tã, trong xe của bạn và xe đẩy của em bé. Mẹ đang cho con bú cũng sẽ rất khát nước, vì vậy hãy đảm bảo uống khoảng 13 cốc nước hoặc các loại chất lỏng không đường, không chứa caffein mỗi ngày.
609,465
Mổ nội soi khớp vai là gì?
Nội soi khớp vai là một kỹ thuật mà bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đưa một ống kính nhỏ (gọi là ống nội soi) vào khớp vai của bệnh nhân. Ống nội soi sẽ hiển thị chi tiết hình ảnh bên trong khớp vai lên màn hình, giúp bác sĩ dựa vào những hình ảnh này để thăm khám, chẩn đoán và thao tác trên các dụng cụ phẫu thuật rất nhỏ nhằm điều trị các bệnh lý khớp vai thường gặp hiệu quả. Bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân thực hiện nội soi khớp vai khi người bệnh bị đau khớp vai và tình trạng đau không thuyên giảm khi được điều trị nội khoa (gồm nghỉ ngơi, dùng thuốc và tập vật lý trị liệu). Nguyên nhân của hầu hết các vấn đề ở vai là do chấn thương, vận động quá mức hoặc do tuổi tác. Các kỷ thuật nội soi khớp vai thường gặp gồm: cắt bỏ gai xương, chỉnh sửa chóp xoay, cắt bỏ hay chỉnh sửa sụn viền, chỉnh sửa dây chằng, chỉnh sửa trật khớp vai tái phát, cắt bỏ mô bị viêm hay sụn bị bong ra. Các kỹ thuật ít gặp hơn gồm: chỉnh sửa xương gãy, giải ép dây thần kinh, cắt bỏ u nang,... Một số kỹ thuật như mở khớp vai , thay khớp vai sẽ cần mổ mở với vết rạch lớn hơn.
957,493
U trung thất là gì?
U trung thất được định nghĩa là các khối u nguyên phát và thứ phát, ác tính và lành tính, hình thành tại vùng trung thất. Các triệu chứng của u trung thất có thể thay đổi tùy theo vị trí, tính chất và độ lớn của khối u. Nhìn chung, u trung thất có thể gây ra một số triệu chứng như: Dấu hiệu về hô hấp: ho, thở rít, đau ngực, khó thở...; Dấu hiệu về tiêu hóa: khó nuốt, nấc...; Dấu hiệu về chèn ép thần kinh: co đồng tử, hẹp khe mắt, sụp mi, khàn tiếng, khó phát âm, chảy nước dãi, đau ngực...; Dấu hiệu về chèn ép tĩnh mạch: phù mi, phù mặt, phù cổ, tím tái, nhức đầu...; Dấu hiệu chèn ép ống ngực: tương đối ít gặp; Dấu hiệu thành ngực: sưng phồng tại khu trú 1 bên ngực; Dấu hiệu toàn thân: xuất hiện hạch cổ trên đòn.
815,712
Chế biến kiwi cho từng giai đoạn của trẻ
Mỗi em bé đều phát triển theo các mốc thời gian của riêng mình. Các gợi ý bên dưới chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho lời khuyên của các chuyên gia y tế hoặc sức khỏe nhi khoa, bác sĩ dinh dưỡng về nuôi dưỡng và ăn uống cho trẻ em. Từ 6 đến 9 tháng tuổi: Cho nửa hoặc phần tư quả kiwi đã gọt vỏ để khuyến khích bé cầm và ngậm quả. Bạn cũng có thể thử nghiền kiwi và trộn với sữa chua Hy Lạp. Để khuyến khích việc tự ăn kiwi nghiền, hãy cho kiwi vào bát để trẻ có thể xúc bằng tay hoặc đặt sẵn thìa và đưa cho trẻ. Từ 9 đến 12 tháng tuổi: Ở giai đoạn này, khả năng cầm nắm của bé sẽ phát triển, giúp bé có thể gắp những miếng thức ăn nhỏ hơn, vừa miệng. Nếu em bé của bạn chưa thể gắp những miếng thức ăn nhỏ, hãy thử cho bé ăn một phần tư kiwi. Từ 12 đến 24 tháng tuổi: Cho trẻ ăn những miếng vừa ăn như thức ăn cho trẻ bốc nhón hoặc dùng nĩa để khuyến khích trẻ tập dùng đồ dùng. Coi kiwi như một chất tạo ngọt kết hợp với các loại thực phẩm như bột yến mạch, quinoa, gạo hoặc sữa chua. Nó cũng tạo thêm màu sắc và kết cấu thú vị cho món salad trái cây.
391,612
Standard package
Mamachi Baby Gentle Wash & Shampoo 300ml Mamachi Baby Magic Diaper - 50g for diaper rash prevention and treatment Mamachi Baby Liquid Cleanser 500ml - Anti-Bacterial Baby Liquid Cleanser for Bottles, Toys, Accessories, Fruits and vegetables. Mamachi Silver Nano Finger Toothbrush for tooth and gum hygiene Mamachi Breastmilk Storage Bag 200ml (30 bags/box) Alcohol swabs for umbilical cord care Aniosgel 85 NPC hand sanitizer for hand hygiene before baby caring Phytoncide Spray 50mL for anti-bacterial and deodorizing effects based on the fresh active Phytocide agent from green plants.
821,872
Nguyên nhân suy gan cấp
Có nhiều nguyên nhân gây suy gan cấp, các nguyên nhân đó bao gồm: Nguyên nhân do vi sinh vật : Bệnh do các virus viêm gan A,B,C,E gây ra, ở Việt Nam nguyên nhân chủ yếu là do viêm gan B . Một số virus khác như Cytomegalovirus, Herpes, Epstein Barr, thủy đậu cũng có thể gây ra tình trạng suy gan cấp. Trường hợp bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nặng hay bị sốc nhiễm khuẩn có tỷ lệ tổn thương gan từ 20-25%. Các ký sinh trùng như sốt rét, sán lá gan , giun cũng là yếu tố có thể gây ra suy gan cấp. Do ngộ độc thuốc : Ngộ độc do sử dụng paracetamol quá liều hoặc sử dụng đúng liều nhưng bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu hoặc sử dụng cùng các thuốc chống co giật cũng gây ra tình trạng suy gan cấp. Một số thuốc khác nếu sử dụng không đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ dẫn đến ngộ độc và gây ra tình trạng suy gan cấp như Isoniazid, Rifampicin, thuốc chống viêm không Steroid, Sulphonamides, Phenytoin, Tetracycline, Allopurinol,Ketoconazole, IMAO..., ngộ độc thuốc đông y, đặc biệt là chất bảo quản thuốc. Ngộ độc nấm : Điển hình là nấm Amanita phalloides Các nguyên nhân khác như hội chứng gan nhiễm mỡ cấp ở phụ nữ có thai, bệnh nhân bị tắc mạch lớn ở gan, hội chứng Reye . ..
347,447
Tình trạng lo âu ở bệnh nhân ung thư
2.1 Lo âu là gì? Lo âu là cảm giác căng thẳng, bồn chồn hoặc lo sợ, cảnh báo cơ thể để phản ứng lại các mối đe dọa. Tuy nhiên, lo âu với cường độ mạnh và kéo dài có thể là một rối loạn gây trở ngại cho các mối quan hệ cũng như hoạt động hằng ngày của con người. Có 2 dạng lo âu: lo âu cấp tính và lo âu mạn tính. Lo âu cấp tính xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn còn lo âu mạn tính thì tiếp diễn trong thời gian dài. Nhiều bệnh nhân ung thư đã trải qua các triệu chứng của lo âu như: Sợ điều trị hoặc các tác dụng phụ của quá trình điều trị. Sợ ung thư tái phát hoặc di căn sau khi điều trị. Lo lắng về sự không ổn định của bệnh ung thư. Lo lắng về việc mất khả năng tự chủ. Lo lắng về sự thay đổi các mối quan hệ. Sợ hãi cái chết. Sự lo âu có thể khiến bệnh nhân gặp nhiều khó khăn hơn trong việc lựa chọn phương pháp chăm sóc và điều trị ung thư. 2.2 Triệu chứng của lo âu cấp tính Người bị lo âu cấp tính thường xuyên gặp phải những triệu chứng dưới đây trong một khoảng thời gian ngắn: Sợ hãi với cường độ mạnh. Thờ ơ với bản thân hoặc môi trường xung quanh. Hồi hộp, tim đập nhanh. Tăng huyết áp, đau ngực, khó thở, có cảm giác ngạt thở, vã mồ hôi, ớn lạnh, chóng mặt hoặc cảm giác nâng nâng, run sợ, ợ nóng, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, đau bụng,... 2.3 Triệu chứng của lo âu mạn tính Lo âu mạn tính bao gồm các đợt lo âu cấp tính song hành cùng một hoặc nhiều triệu chứng sau đây, tồn tại trong thời gian dài: Lo nghĩ quá mức. Cảm giác bồn chồn, dễ cáu gắt, mệt mỏi, khó tập trung. Căng cơ. Mất ngủ, khó đi vào giấc ngủ, hay tỉnh dậy giữa chừng. Do dự, hay gặp khó khăn khi đưa ra quyết định.
841,964
Cách dùng và liều dùng vắc-xin sởi quai bị rubella MMR
Vắc-xin MMR phải được pha với nước hồi chỉnh đi kèm (nước cất pha tiêm vô trùng), sử dụng bơm và kim tiêm vô trùng. Chỉ sử dụng nước hồi chỉnh cung cấp kèm theo để pha vắc-xin MMR , không dùng nước hồi chỉnh của vắc-xin khác hoặc của vắc-xin phòng sởi, quai bị, rubella nhưng của nhà sản xuất khác. Việc sử dụng sai nước hồi chỉnh có thể làm hỏng vắc-xin hoặc gây ra nhiều phản ứng nghiêm trọng cho người được tiêm. Tiêm một liều đơn 0,5ml theo đường tiêm dưới da hoặc tiêm bắp (thường chọn tiêm dưới da) ở mặt trước bên đùi đối với trẻ nhỏ và có thể tiêm dưới da vùng bắp tay đối với trẻ lớn hơn hoặc người lớn.
89,660
Dấu hiệu và triệu chứng khi xảy ra dị ứng thuốc
Các dấu hiệu của dị ứng thuốc thường xảy ra sau khi uống thuốc khoảng 1 giờ nhưng cũng có trường hợp vài ngày thậm chí vài tuần sau đó. Một số dấu hiệu và triệu chứng dị ứng thuốc bao gồm: 2.1 Nổi mề đay Mề đay là tình trạng ban đầu và hay gặp nhất sau khi người bệnh sử dụng các loại thuốc như kháng sinh, huyết thanh, vắc xin, NSAID,... Sau khi dùng thuốc vài phút hoặc vài ngày, người bệnh sẽ có cảm giác nóng bừng và râm ran ở một vài chỗ trên da như côn trùng đốt. Sau đó, da sẽ xuất hiện các đốm màu hồng hoặc đỏ, có đường kính từ vài mm đến vài cm. Các nốt này có hình tròn hoặc bầu dục, ranh giới rõ ràng và mật độ chắc. Các nốt sẩn phù này có thể xuất hiện ở nhiều nơi hoặc chỉ khu trú ở đầu, mặt, tứ chi hoặc cổ. Thông thường, các nốt mề đay sẽ sớm xuất hiện cảm giác ngứa ngáy, khó chịu. Điều này thường sẽ làm người bệnh mất ngủ. Không chỉ vậy, việc gãi càng làm cho các nốt này to hơn và xuất hiện các nốt sẩn phù khác. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể xuất hiện thêm một số triệu chứng khác. Ví dụ như khó thở, đau bụng, chóng mặt, buồn nôn, sốt cao và đau khớp. Mề đay dễ tái phát trong thời gian ngắn, khi các đốm này vừa mất đi đã xuất hiện trở lại. 2.2 Viêm da dị ứng tiếp xúc Viêm da dị ứng tiếp xúc hay còn được gọi là chàm (eczema) cũng là một triệu chứng thường gặp. Tình trạng này xuất hiện chủ yếu do thuốc bôi hoặc các loại mỹ phẩm. Các dấu hiệu của chàm bao gồm mụn nước, kèm theo các nốt phát ban đỏ gây ngứa. Các vùng da tiếp xúc với thuốc bôi hoặc mỹ phẩm là nơi xuất hiện các triệu chứng này. Cùng với đó, bệnh chàm sẽ tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Tình trạng này sẽ xuất hiện sau vài giờ kể từ khi tiếp xúc với thuốc hay mỹ phẩm. Các triệu chứng điển hình là ngứa dữ dội, nổi mụn nước, phù nề và nổi ban đỏ ở các vị trí da tiếp xúc với thuốc. 2.3 Đỏ toàn thân Đỏ toàn thân là tình trạng đỏ da trên diện rộng, tức là ít nhất 90% diện tích da của cơ thể. Da của người bệnh sẽ có màu đỏ như tôm luộc. Tình trạng này cũng sẽ có hai giai đoạn khác nhau: đỏ da và bong vẩy trắng. Đỏ toàn thân thường gây ra bởi các loại thuốc như penicillin, ampicillin, streptomycin, sulfamid, cloramphenicol, tetracyclin, NSAID hay thuốc an thần. Thông thường, người bệnh sẽ mắc tình trạng này sau 2-3 ngày sử dụng thuốc, tuy nhiên nhiều trường hợp có thể kéo dài tới 3 tuần thì dị ứng mới bắt đầu xuất hiện. Ngoài tình trạng đỏ da toàn thân, người bệnh cũng xuất hiện các triệu chứng đi kèm khác ví dụ như ngứa khắp người, sốt cao, rối loạn tiêu hoá, nổi ban. Một số triệu chứng khác đi kèm với đỏ toàn thân bao gồm: Trên da xuất hiện các vẩy trắng có kích thước không đều. Kẽ chân và kẽ tay nứt, chảy nước vàng, đôi khi có mủ do bội nhiễm. Cùng với đó, một số biểu hiện khác của dị ứng thuốc bao gồm: Phát ban da. Ngứa. Sốt. Sưng phù mặt, sưng phù mắt, môi. Khó thở. Khò khè. Sổ mũi. Ngứa, chảy nước mắt. Sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một tình trạng nghiêm trọng cần cấp cứu ngay lập tức khi bị dị ứng thuốc vì có thể đe dọa tới tính mạng của người bệnh. Các dấu hiệu và triệu chứng của sốc phản vệ bao gồm: Co thắt đường thở và phù nề cổ họng và đường thở, gây khó thở cho người bệnh. Buồn nôn, đau quặn bụng. Nôn hoặc tiêu chảy. Người bệnh bồn chồn, hoảng hốt. Mạch nhanh, nhỏ, khó bắt mạch. Hạ huyết áp. Mất ý thức.
490,011
Khả năng làm việc kém hiệu quả
Hầu hết các quý ông khi thiếu sex đều nhận thấy vấn đề trong công việc, dễ dàng nổi nóng hơn, thiếu kiên nhẫn như vậy hậu quả là làm việc kém năng suất hơn. Không những vậy, quan hệ tình dục giúp cho nam giới dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn, có được giấc ngủ sâu sau ngày làm việc mệt mỏi giúp có thể phấn chấn, đem lại nhiều năng lượng tích cực vào công việc thì hiệu quả công việc cao hơn và ngược lại.
895,858
Giai đoạn tuổi dậy thì
Giai đoạn dậy thì chính là giai đoạn vàng phát triển chiều cao của trẻ và đây cũng chính là cơ hội cuối để thúc đẩy tăng trưởng cho trẻ. Tuổi dậy thì sẽ có sự khác biệt giữa bé nam và bé nữ. Đối với bé nữ là từ 10-16 tuổi, nam là từ 12-18 tuổi. Trong giai đoạn này bé nữ có thể tăng chiều cao lên khoảng 8cm/năm và bé nam là 10cm/năm. Đây được coi là giai đoạn cuối cùng để trẻ phát triển chiều cao , cho đến năm 20 tuổi hầu hết chiều cao sẽ ngừng phát triển. Bởi vì khi mô sụn ở tuổi dậy thì sẽ không còn kéo dài được nữa. Tuy nhiên giai đoạn này cha mẹ lại ít khi chú trọng đến trẻ vì nghĩ rằng trẻ đã lớn và có thể tự chăm sóc bản thân bằng chế độ dinh dưỡng phù hợp . Do vậy, để đạt được chiều cao lý tưởng khi bước vào tuổi trưởng thành, bên cạnh chế độ dinh dưỡng phù hợp đầy đủ canxi, vitamin D, chondroitin sulfat, DHA, acid folic ,... cần có chế độ luyện tập phù hợp. Luyện tập thể dục thể thao chiếm 20% sự tăng trưởng chiều cao của trẻ. Tùy theo năng lực và sở thích của bé, cha mẹ nên tạo điều kiện tốt cho con tham gia một số môn thể thao tốt cho sự phát triển chiều cao của trẻ như bơi lội, cầu lông, bóng chuyền, bóng rổ, nhảy dây, đu xà, đạp xe,... Bên cạnh đó, trong độ tuổi dậy thì, việc sản xuất hormone tăng trưởng đầy đủ là yếu tố cần thiết giúp cho trẻ phát triển chiều cao trong tuổi dậy thì . Tuy nhiên, hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều nhất khi trẻ ngủ sâu giấc vào ban đêm. Vì vậy, hãy nhắc nhở trẻ đi ngủ trước 22 giờ đêm để đảm bảo sức khỏe tốt cũng như phát triển chiều cao một cách tối đa. Đặc biệt cha mẹ cũng cần lưu ý, ngày nay tình trạng dậy thì sớm ở trẻ phát triển ngày càng nhiều, đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến sự gia tăng chiều cao của trẻ bị ảnh hưởng và có xu hướng chững lại nếu trẻ dậy thì sớm. Nhằm hạn chế vấn đề trên, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có phát triển Gói sàng lọc dậy thì sớm . Với gói khám này bé sẽ được thăm khám với chuyên gia về Nội tiết nhi, được thực hiện các xét nghiệm nội tố sinh dục trong máu, xét nghiệm đánh giá tuổi xương, chụp MRI não hoặc một số xét nghiệm chuyên sâu hơn để xác định đúng nguyên nhân gây dậy thì sớm và can thiệp kịp thời. Qua đó, cha mẹ sẽ hiểu về tình trạng sức khỏe và sự phát triển của con mình trong độ tuổi này. Tóm lại, trẻ phát triển chiều cao ngay từ trong bụng mẹ và các mốc phát triển chiều cao vượt trội đó là từ 0-2 tuổi và tuổi dậy thì. Do đó, để giúp trẻ phát triển chiều cao một cách tối đa, trong các giai đoạn vàng, cha mẹ cần bổ sung dinh dưỡng hợp lý và chế độ luyện tập phù hợp cho trẻ. Cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine , các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm , crom, selen , vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời, các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. Cha mẹ có thể đồng thời áp dụng việc bổ sung chất qua đường ăn uống và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ tự nhiên để bé dễ hấp thụ. Đừng quên thường xuyên truy cập website vinmec.com để cập nhật những thông tin chăm sóc cho bé hữu ích nhé. Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I: Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm. Đối tượng sử dụng: - Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển. - Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm. Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm: Công ty Cổ phần dược phẩm Elepharma Số 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.com Xem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkid Đăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
941,603
Tổng quan về sơ cấp cứu
Sơ cấp cứu được xem như là một phần trong chăm sóc cấp cứu, làm tăng khả năng sống sót và giảm các ảnh hưởng do bệnh tật, chấn thương, thiên tai, tai nạn ... Những người sơ cấp cứu ban đầu là những người tiếp xúc với nạn nhân ngay từ đầu. Nếu họ được đào tạo cơ bản về sơ cứu, có hiểu biết và kỹ năng thì sẽ là một bước quan trọng để trợ giúp hiệu quả cho nạn nhân. Điều này đặc biệt cần thiết ở bất cứ đâu; vì có những tình huống cần tiến hành sơ cấp cứu ngay từ những giây phút ban đầu; nạn nhân chưa thể đến bệnh viện ngay lập tức.
873,321
Thuốc ức chế beta (beta blocker)
Trong quá trình điều trị rung nhĩ , bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế Beta để giúp đưa về tần số tim bình thường của bệnh nhân. Beta Blocker còn có tác dụng điều trị tăng huyết áp bằng cách làm tim đập chậm lại nếu nó đập quá nhanh. Các thuốc của nhóm này bao gồm atenolol, bisoprolol, carvedilol, metoprolol, nadolol, propranolol và timolol. Tác dụng phụ: Bởi vì thuốc ức chế Beta làm chậm nhịp tim nên có thể giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn về tổng thể. Nhưng chúng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như huyết áp thấp, mất ngủ, lạnh tay chân, các triệu chứng khó thở do hen suyễn hoặc rối loạn cương dương ở nam giới. Ngoài ra, loại thuốc này còn có thể khiến người dùng cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Những trường hợp phụ nữ đang mang thai hoặc mong muốn có thai cần thông báo với bác sĩ khi đang sử dụng thuốc ức chế beta.
926,733
Mỗi chúng ta cần bao nhiêu cái ôm một ngày?
Nói về cái ôm, nhà tâm lý Virginia Satir cho biết: "Chúng ta cần 4 cái ôm mỗi ngày để tồn tại, 8 cái ôm mỗi ngày để duy trì và 12 cái ôm mỗi ngày để phát triển". Và các nhà khoa học cũng nhận định rằng, mỗi cái ôm nên được kéo dài khoảng 10 giây sẽ mang đến nhiều hiệu quả hơn cho đối phương. Đặc biệt hơn cả, những cái ôm này không nhất thiết phải được thực hiện giữa người với người mà bất cứ khi nào bạn cảm thấy mệt mỏi, trống trải hay cần được ai đó an ủi bạn có thể ôm bất cứ thứ gì mình muốn như: ôm thú cưng, ôm gấu, gối... cũng đều mang lại hiệu quả tương tự. Và không chỉ có người lớn, trẻ con cũng cần được cha mẹ ôm mỗi ngày, người già cũng cần được bạn đời hay con cái ôm ấp để thể hiện sự yêu thương Không chỉ có Virginia Satir, nhà xã hội học Gabrielle Morrissey cũng đưa ra lời khuyên bạn nên hôn bạn đời hay người yêu của mình thường xuyên hơn. Cách này không chỉ mang đến những lợi ích như một cái ôm mà thậm chí hôn còn giúp chúng ta cải thiện mối quan hệ với đối phương cực tốt. Một nụ hôn lý tưởng là nụ hôn nên được kéo dài khoảng 7 giây. Khi đã hiểu rõ được lợi ích của cái ôm, chắc hẳn bạn sẽ thường xuyên thể hiện tình cảm của mình với người bạn đời nhiều hơn. Bởi ôm không chỉ mang đến lợi ích cho một người mà là cả hai hoặc thậm chí nhiều người có liên quan, ví như các thành viên trong gia đình.
983,705
Triệu chứng của sỏi thận san hô
Sỏi san hô có nhiều điểm khác biệt so với sỏi thận thông thường. Sỏi san hô có triệu chứng không đặc hiệu nên thường bệnh nhân chỉ phát hiện ra bệnh tình cờ qua chụp X-quang hoặc siêu âm thận tiết niệu. Loại sỏi này rất ít khi gây nên cơn đau quặn thận điển hình ngay cả khi kèm với nhiễm trùng có thể tạo ra triệu chứng. Nó cũng có thể không xuất hiện triệu chứng điển hình của viêm bàng quang như: bệnh nhân thường đi tiểu nhiều lần, tiểu dắt. Những dấu hiệu thường gặp là cảm giác mệt mỏi, sút cân, chán ăn và đi tiểu sậm màu, đôi khi có thể gây ra nhiễm trùng thận với triệu chứng đau lưng, sốt cao và bắt đầu tiểu đục vv..
1,488
Chế độ ăn giàu chất xơ là gì?
Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim , đột quỵ và tiểu đường loại 2 . Bởi vì thực phẩm giàu chất xơ có thể tốt cho sức khỏe vì những lý do khác ngoài hàm lượng chất xơ của chúng, nghiên cứu không phải lúc nào cũng có thể xác định xem chất xơ có phải là thành phần có lợi cho sức khỏe hay không. Chế độ ăn giàu chất xơ là một phương pháp điều trị thường được khuyến nghị cho các vấn đề tiêu hóa, chẳng hạn như táo bón, tiêu chảy và trĩ, mặc dù kết quả của từng cá nhân rất khác nhau và bằng chứng khoa học ủng hộ những khuyến nghị này còn yếu. Chất xơ thường được tìm thấy trong đậu, ngũ cốc, rau và trái cây. Tuy nhiên, hầu hết mọi người không ăn nhiều chất xơ như thường được khuyến nghị. Hầu hết chất xơ trong chế độ ăn uống không được tiêu hóa hoặc hấp thụ, vì vậy nó nằm trong ruột, nơi nó điều chỉnh quá trình tiêu hóa các loại thực phẩm khác và ảnh hưởng đến độ đặc của phân. Có hai loại chất xơ, mỗi loại được cho là có những lợi ích riêng: ● Chất xơ hòa tan bao gồm một nhóm các chất được tạo thành từ cacbohydrat và hòa tan trong nước. Ví dụ về thực phẩm chứa chất xơ hòa tan bao gồm trái cây, yến mạch , lúa mạch và các loại đậu (đậu Hà Lan và đậu). ● Chất xơ không hòa tan có từ thành tế bào thực vật và không hòa tan trong nước. Ví dụ về thực phẩm chứa chất xơ không hòa tan bao gồm lúa mì, lúa mạch đen và các loại ngũ cốc khác. Chất xơ truyền thống, cám lúa mì, là một loại chất xơ không hòa tan. ● Chất xơ là tổng hợp của tất cả chất xơ hòa tan và không hòa tan.
233,065
Nguyên nhân của SARS là gì?
SARS được gây ra bởi một coronavirus chưa từng được biết đến trước đó, sau đó được gọi là SARS coronavirus ( SARS-CoV ). Khi bị mắc SARS, bệnh nhân cũng có thể bị nhiễm thêm các tác nhân truyền nhiễm khác nữa.
576,081
Khái niệm về thực phẩm ít chất béo hoặc không chứa chất béo
Thực phẩm không chứa chất béo phải đảm bảo yêu cầu trong thành phần thực phẩm có ít hơn 0,5 gam chất béo trong mỗi khẩu phần. Thực phẩm ít chất béo phải đảm bảo yêu cầu trong thành phần có 3 gam chất béo hoặc ít hơn trong mỗi khẩu phần. Thực phẩm giảm chất béo phải đảm bảo yêu cầu trong thành phần có ít chất béo hơn ít nhất 25% so với phiên bản thông thường của những thực phẩm đó. Thức ăn nhẹ phải đảm bảo trong thành phần có ít calo hoặc ít chất béo .
524,132
Nguyên nhân gây ra bệnh gout
Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh gút (gout) là tình trạng gia tăng nồng độ axit uric trong máu. Axit uric hình thành khi cơ thể phân giải purin - một loại hợp chất hóa học có mặt nhiều trong các thực phẩm như thịt, gia cầm và hải sản. Vì vậy, người bệnh cần nắm rõ bệnh gút kiêng ăn gì để có thể cải thiện tình trạng. Thông thường, axit uric hòa tan trong máu và được loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu qua thận. Tuy nhiên, nếu cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết đủ, axit uric có thể tích tụ và tạo thành các tinh thể sắc nhọn. Những tinh thể này có thể dẫn đến viêm và đau ở các khớp cũng như mô xung quanh. Một số yếu tố làm gia tăng nồng độ axit uric trong máu và dẫn đến bệnh gút (gout) bao gồm: Tuổi tác: Bệnh gút thường gặp nhiều hơn ở người cao tuổi và rất ít xuất hiện ở trẻ em. Giới tính: Đối với những người dưới 65 tuổi, nam giới có nguy cơ mắc bệnh gút cao gấp 4 lần so với nữ giới. Tỷ lệ này giảm còn gấp ba lần ở người trên 65 tuổi. Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh gút, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân đó có thể cao hơn. Lối sống không lành mạnh: Việc tiêu thụ rượu có thể cản trở quá trình đào thải axit uric khỏi cơ thể. Ngoài ra, chế độ ăn chứa nhiều purin cũng góp phần làm tăng nồng độ axit uric. Cả hai yếu tố này đều có nguy cơ gây ra bệnh gút (gout). Tiếp xúc với chì: Việc tiếp xúc thường xuyên với chì có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể, bao gồm một số thuốc lợi tiểu và các thuốc chứa salicylate. Cân nặng: Người thừa cân , béo phì , hoặc có lượng mỡ nội tạng cao có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do ảnh hưởng gián tiếp của trọng lượng cơ thể. Suy thận và các vấn đề khác về thận: Khi chức năng thận giảm, khả năng loại bỏ chất thải kém đi, dẫn đến việc nồng độ axit uric trong máu tăng cao và gây ra bệnh gút.
377,091
Sự thay đổi của dương vật khi nào nên gặp bác sĩ?
Những thay đổi sau đây nên nhắc bạn đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tiết niệu: Thay đổi đột ngột về ham muốn tình dục và/hoặc chức năng tình dục. Chảy máu khi đi tiểu hoặc xuất tinh. Tổn thương, phát ban, nổi da gà hoặc những thay đổi đáng chú ý khác đối với hình dạng của dương vật. Dương vật cong hoặc cong bất thường ở dương vật. Tiết dịch từ dương vật. Đau ở dương vật hoặc bìu