url
stringlengths
20
200
date
stringlengths
0
10
title
stringlengths
5
162
content
stringlengths
38
52.9k
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/huong-dan-mua-vac-xin-va-thanh-toan-cho-chuong-trinh-tiem-chung-tron-goi-tai-vinmec-vi
Hướng dẫn mua vắc-xin và thanh toán cho chương trình tiêm chủng trọn gói tại Vinmec
Để thuận tiện cho việc mua và thanh toán cho các chương trình tiêm chủng trọn, Vinmec xin gửi tới Quý khách hàng hướng dẫn mua và thanh toán chi tiết như dưới đây. 1. Hướng dẫn mua hàng Hiện nay Vinmec đang có 2 loại hình dịch vụ tiêm chủng:Tiêm lẻ theo từng loại vắc-xin (danh sách vắc xin lẻ TẠI ĐÂY)Tiêm chủng trọn gói (gồm các gói dịch vụ chi tiết TẠI ĐÂY).Để đăng ký khám trước tiêm chủng và mua dịch vụ tiêm vắc-xin lẻ hoặc dịch vụ tiêm vắc-xin trọn gói tại Vinmec, Quý khách cần thực hiện các bước sau:Bước 1: Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng các dịch vụ nằm trong chương trình tiêm chủng vắc-xin tại Vinmec, có thể liên hệ đặt hẹn thăm khám, tư vấn trước tiêm chủng với bác sĩ chuyên khoa theo số Hotline: 0899.648.761 hoặc liên hệ theo số Hotline tại các Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec thực hiện tiêm chủng TẠI ĐÂY;Bước 2: Khách hàng trực tiếp đến địa điểm Vinmec đã đặt hẹn trước để bác sĩ chuyên khoa thăm khám, kiểm tra tình trạng sức khoẻ và tư vấn chương trình tiêm chủng phù hợp với mong muốn của khách hàng;Bước 3: Khách hàng đủ điều kiện về độ tuổi và tình hình sức khoẻ sẽ tiến hành mua dịch vụ tiêm vắc-xin:Tiến hành điền thông tin khách hàng vào phiếu đăng ký tiêm vắc-xin lẻ tại quầy thanh toán cho từng lần tiêm;Ký kết hợp đồng mua bán trong trường hợp khách hàng lựa chọn mua Voucher tiêm chủng hoặc Hợp đồng dịch vụ tiêm chủng;Thanh toán tiền theo Voucher hoặc gói chương trình tiêm chủng lựa chọn. Khách hàng đặt hẹn qua tổng đài và trực tiếp đến mua tại các điểm bán dịch vụ vắc-xin của Vinmec 2. Hướng dẫn thanh toán Quý khách hàng sẽ thực hiện thanh toán 100% giá dịch vụ tiêm vắc-xin lẻ ngay tại thời điểm đăng ký, hoặc sau khi ký Hợp đồng dịch vụ tiêm chủng. Đối với hình thức thanh toán cho Hợp đồng dịch vụ tiêm chủng, chậm nhất là trước lần đầu tiên sử dụng quyền lợi thuộc Hợp đồng tại các cơ sở tiêm chủng của Vinmec.Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện đang cung cấp Chương trình tiêm chủng trọn gói với nhiều loại vắc-xin đa dạng cho các đối tượng khác nhau, từ trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ trước và trong khi mang thai.Riêng trong tháng 12/2019, Vinmec miễn phí tiêm Vắc-xin Viêm gan B sơ sinh (tiêm ngay sau khi sinh) cho bé khi đăng kí Gói tiêm chủng trọn gói dành cho trẻ từ 0-1 tuổi hoặc từ 0-2 tuổi. Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vi-sao-buong-trung-da-nang-co-khien-luong-duong-trong-mau-cao-vi
Vì sao buồng trứng đa nang có thể khiến lượng đường trong máu cao?
Buồng trứng đa nang (PCOS) là tình trạng rối loạn nội tiết tố, gây ra các vấn đề khó chịu do quá nhiều hormone androgen (testosterone) ở phụ nữ. PCOS cũng liên quan đến các biến chứng sức khỏe như tiểu đường. Vậy tại sao buồng trứng đa nang có thể khiến lượng đường trong máu cao? Bạn có thể tìm hiểu qua bài viết sau đây. 1. Buồng trứng đa nang và tiểu đường Buồng trứng đa nang là một bệnh lý nguy hiểm và có nguy cơ dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác. Vì vậy điều quan trọng là bạn phải chăm sóc cơ thể của mình để ngăn ngừa hoặc kiểm soát biến chứng, trong đó có bệnh tiểu đường.Tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu tăng quá cao. Nguyên nhân là do kháng insulin, khiến cơ thể không sử dụng hết tất cả lượng glucose trong máu để chuyển hóa làm năng lượng.Trong khi bệnh tiểu đường type 2 thường có thể phòng ngừa hoặc kiểm soát được thông qua tập thể dục và chế độ ăn uống thích hợp, nghiên cứu cho thấy buồng trứng đa nang là một yếu tố nguy cơ độc lập mạnh làm phát triển đái tháo đường.Theo các tổ chức y tế, có tới 40% phụ nữ mắc PCOS có thể bị tiền tiểu đường (hoặc lượng đường trong máu rất cao), đặc biệt là ở bệnh nhân thừa cân. Có đến 10% bệnh nhân PCOS sẽ phát triển thành bệnh tiểu đường. Hơn một nửa số phụ nữ bị PCOS và thừa cân phát triển thành bệnh tiểu đường loại 2 ở tuổi 40.Nhưng tại sao buồng trứng đa nang và tiểu đường lại liên quan đến nhau? Mặc dù cơ chế này này khá phức tạp, nhưng điều quan trọng là bệnh nhân phải hiểu để chủ động phòng ngừa. Nhìn chung, chính mức testosterone tăng cao dẫn đến kháng insulin có thể là nguyên nhân. Có khoảng 40% phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có thể bị tiền tiểu đường 2. Số liệu từ các nghiên cứu Các nhà nghiên cứu ở Úc đã thu thập dữ liệu từ hơn 8.000 phụ nữ và phát hiện ra rằng những người bị buồng trứng đa nang có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao gấp 4 - 8,8 lần so với những phụ nữ không bị PCOS. Trong đó béo phì là một yếu tố nguy cơ quan trọng.Theo nghiên cứu cũ hơn, khoảng 27% phụ nữ tiền mãn kinh mắc bệnh tiểu đường loại 2 cũng mắc PCOS. Một nghiên cứu năm 2017 trên phụ nữ Đan Mạch cho thấy những người bị PCOS có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao gấp 4 lần. Phụ nữ bị buồng trứng đa nang cũng có xu hướng được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường sớm hơn 4 năm so với người không bị PCOS.Với mối liên hệ được công nhận này, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mắc PCOS nên tầm soát bệnh tiểu đường loại 2 định kỳ sớm hơn và thường xuyên hơn so với phụ nữ không mắc.Theo nghiên cứu của Úc, phụ nữ mang thai mắc PCOS có nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ cao gấp 3 lần so với phụ nữ không bệnh.Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng buồng trứng đa nang và các triệu chứng của bệnh cũng thường được tìm thấy ở phụ nữ mắc tiểu đường loại 1. 3. Vì sao buồng trứng đa nang có thể dẫn đến tiền tiểu đường và tiểu đường? Bạn có thể tăng cân do mắc hội chứng buồng trứng đa nang PCOS dẫn đến bệnh tiểu đường thai kỳ khi trẻ sinh ra có thể bị vàng da Điều quan trọng cần lưu ý là PCOS cũng có thể dẫn đến bệnh tiểu đường thai kỳ, đây là tình trạng phụ nữ bị tăng đường huyết trong khi mang thai. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng khi sinh như: sinh non, các vấn đề về hô hấp, vàng da, v.v. Bệnh tiểu đường thai kỳ không chỉ khiến thai kỳ và em bé gặp rủi ro, mà còn có thể dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2 sau này cho cả mẹ và con. Vì vậy, phụ nữ trong thời kỳ mang thai cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để có thể tìm ra thói quen lối sống và thực phẩm hỗ trợ sức khỏe tốt nhất có thể.Hãy đến cơ sở y tế thăm khám nếu bạn có kinh nguyệt hàng tháng không đều, khó mang thai, mọc nhiều mụn hoặc rậm lông. Nếu biết mình bị buồng trứng đa nang, hãy hỏi về việc xét nghiệm tiểu đường và cách kiểm soát tình trạng bệnh. Thực hiện những thay đổi lành mạnh như giảm cân nếu bạn thừa cân và tăng cường hoạt động thể chất, có thể làm giảm nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2, giúp bạn kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.Bệnh buồng trứng đa nang không chỉ gây tăng cân, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn khiến lượng đường trong máu tăng cao, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tiểu đường thai kỳ. Do đó, để đảm bảo sức khỏe cũng như tránh được các biến chứng do hội chứng buồng trứng đa nang gây ra thì chị em phụ nữ nên đi kiểm tra sức khỏe phụ khoa định kỳ tại các cơ sở y tế chuyên khoa tin cậy để sớm phát hiện bệnh và có giải pháp điều trị thích hợp, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản về sau. Nguồn tham khảo: endocrineweb.com, .cdc.gov, healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/ca-rot-co-gay-phan-ung-di-ung-o-nhung-nguoi-nao-vi
Cà rốt có thể gây phản ứng dị ứng ở những người nào?
Cà rốt mang lại hương vị ngọt, màu sắc và dinh dưỡng cho nhiều món ăn. Loại rau này chứa nhiều beta carotene và chất xơ. Đối với những người bị dị ứng, cà rốt cũng chứa đầy các chất gây dị ứng có hại cho sức khỏe. Cà rốt có nhiều khả năng gây ra các phản ứng dị ứng khi ăn sống hơn là khi nấu chín. Vậy cà rốt có thể gây phản ứng dị ứng ở những người nào? Cùng tìm hiểu thêm bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn. Như đã đề cập ở phần trên, là một thành viên của họ rau mùi tây - cà rốt (Apiaceae), cà rốt có nhiều khả năng gây ra các phản ứng dị ứng khi ăn sống hơn là khi nấu chín. Điều này là do việc nấu chín sẽ giải phóng các protein gây dị ứng trong cà rốt và làm giảm tác động của chúng lên hệ miễn dịch. Phản ứng dị ứng với cà rốt có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Như với bất kỳ bệnh dị ứng nào, hãy tìm đến các bác sĩ để đưa ra quyết định điều trị hợp lý vào kịp thời. 1. Các triệu chứng khi bị dị ứng cà rốt? Các triệu chứng của dị ứng cà rốt thường liên quan đến hội chứng dị ứng miệng. Các triệu chứng thường xảy ra khi một người ăn cà rốt sống và ngậm nó trong miệng. Tuy nhiên, các triệu chứng sẽ biến mất ngay sau khi người đó nhả ra hoặc nuốt cà rốt. Các triệu chứng của tình trạng dị ứng cà rốt có thể bao gồm:Ngứa miệngSưng môi, miệng, lưỡi hoặc cổ họngNgứa taiCổ họng ngứa ngáyNhững triệu chứng này thông thường không cần điều trị hoặc dùng thuốc.Dị ứng cà rốt cũng có thể xuất hiện với những triệu chứng nghiêm trọng hơn có thể cần dùng thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng histamin. Các triệu chứng này bao gồm:Sưng tấy dưới daTổ ongKhó thởChóng mặtĐau thắt ở cổ họng hoặc ngựcKhó nuốtĐau họng hoặc khàn giọngHoSổ mũiHắt xìNghẹt mũiNgứa mắtSốc phản vệ Sử dụng carrot có gây dị ứng với triệu chứng nghẹt mũi Các yếu tố nguy cơ và các thực phẩm phản ứng chéoĐối với những người bị dị ứng với cà rốt, có một số loại thực phẩm và thực vật khác mà họ cũng có thể bị dị ứng. Đây được gọi là phản ứng chéo. Ví dụ, đối với những người bị dị ứng với cà rốt thường bị dị ứng với phấn hoa bạch dương. Điều này là do cà rốt và phấn hoa bạch dương có chứa các loại protein tương tự nhau và có thể khiến hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng theo cách tương tự. Cơ thể giải phóng histamin và kháng thể để chống lại các protein, gây ra các triệu chứng liên quan đến dị ứng. 2. Cà rốt có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người nào Như đã nói, một người có nhiều khả năng bị dị ứng cà rốt nếu họ bị dị ứng với một số loại thực phẩm và thực vật khác, chẳng hạn như phấn hoa bạch dương, có chứa các protein tương tự như có trong cà rốt. Dị ứng với các cây khác trong họ rau mùi tây và cà rốt cũng có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các loại thực phẩm này bao gồm:Mùi tâyCủ cải vàngRau cần tâyRau thì làRau mùiCây thì làCây carawayThì làMọi người có thể dễ bị dị ứng thực phẩm hơn nếu họ có tiền sử gia đình bị những phản ứng này. Những người thường bị dị ứng theo mùa hoặc hen suyễn cũng có thể có nguy cơ bị dị ứng thực phẩm cao hơn. 3. Chẩn đoán và điều trị dị ứng cà rốt 3.1. Chẩn đoánBất cứ ai nghi ngờ rằng họ đang bị dị ứng nên đến các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám. Bác sĩ có thể sẽ bắt đầu bằng cách xem xét các triệu chứng và tiền sử gia đình của người đó. Sau đó, họ có thể chỉ định các xét nghiệm để chẩn đoán dị ứng.Có thể sử dụng xét nghiệm dưới da, còn gọi là kiểm tra vết xước. Xét nghiệm này liên quan đến việc bác sĩ đặt một lượng nhỏ chất gây dị ứng, trong trường hợp này là cà rốt, lên cẳng tay hoặc lưng của một người. Sau đó, họ châm hoặc gãi vào khu vực đó, cho phép chất gây dị ứng xâm nhập vào da của bạn. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, bệnh nhân sẽ xuất hiện các nốt mụn nhỏ màu đỏ tại vị trí đó.Bác sĩ cũng có thể đề nghị một người theo một chế độ ăn kiêng đặc biệt trong vài ngày và ghi nhật ký thực phẩm để ghi lại những gì họ đã ăn và cảm giác của họ. Thông tin này sẽ giúp cho bác sĩ xác định được liệu người đó có bị dị ứng thực phẩm hay không. Tùy thuộc vào kết quả, bác sĩ sau đó có thể đề xuất để người đó ăn một lượng nhỏ thực phẩm bị nghi ngờ kích hoạt phản ứng dị ứng và bất kỳ phản ứng nào đều được ghi lại.3.2. Điều trị dị ứng cà rốtCách điều trị tốt nhất khi bạn bị dị ứng cà rốt là tránh tiếp xúc với rau củ. Các bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên sử dụng thuốc kháng histamin để kiểm soát hoặc giảm các triệu chứng của phản ứng dị ứng. Nếu một người bị dị ứng cà rốt xuất hiện các triệu chứng của sốc phản vệ, họ cần được điều trị y tế ngay lập tức, bao gồm các phương pháp:EpinephrineBổ sung oxyThuốc kháng histamin và steroid được đưa đến tĩnh mạchThuốc mở đường thở và tạo điều kiện thở Người ăn carrot có gây dị ứng được điều trị theo đơn của bác sĩ 4. Các biến chứng của dị ứng cà rốt Mặc dù dị ứng cà rốt không phổ biến nhưng nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng đối với một số người. Đôi khi, phản ứng toàn thân, được gọi là phản vệ, có thể xảy ra. Sốc phản vệ có thể xảy ra ngay cả khi trước đây người bệnh chỉ có phản ứng dị ứng nhẹ với cà rốt. Nó có khả năng gây nên tử vong và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.Sốc phản vệ có thể bắt đầu với các triệu chứng dị ứng nhẹ như ngứa mắt hoặc chảy nước mũi, trong vòng vài phút hoặc vài giờ sau khi tiếp xúc với chất dẫn đến dị ứng. Các triệu chứng khác của sốc phản vệ gồm có:Sưng miệng, môi và cổ họngThở khò khèCác vấn đề về đường tiêu hóa như là nôn mửa và tiêu chảy.Nếu tình trạng sốc phản vệ ngày càng gia tăng và không được điều trị, người bệnh có thể bị khó thở, chóng mặt, tụt huyết áp và thậm chí tử vong.Nếu phát hiện bản thân hoặc người thân trong gia đình có những dấu hiệu của tình trạng sốc phản vệ, hãy gọi cấp cứu hoặc đưa người thân đến các cơ sở y tế ngay lập tức. Nếu bác sĩ lo ngại về tình trạng dị ứng và phản vệ của bệnh nhân, họ có thể sẽ được kê đơn thuốc tiêm tự động epinephrine (EpiPen), khi đó bệnh nhân sẽ luôn phải mang theo bên mình.Các thực phẩm cần tránhCác món nướng, ức, và các món thịt quay khác được làm sẵn trong nồiMón hầm đóng hộpThức uống sức khỏe có thành phần cà rốtNhiều người có thể nghĩ rằng một loại thực phẩm có màu sắc sặc sỡ như cà rốt sẽ luôn dễ thấy bằng mắt, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Do có vị ngọt đặc biệt, cà rốt thường được sử dụng làm nguyên liệu trong các sản phẩm mà chúng ta không nghi ngờ. Nếu bạn bị dị ứng với cà rốt, thì bạn cần phải thận trọng khi kiểm tra nhãn mác và hỏi về thành phần của bữa ăn khi ăn ở ngoài. Các sản phẩm có thể bao gồm có cà rốt là:Nước sốt đóng chaiHỗn hợp gạo đóng góiNước ép trái cây và rauĐồ uống sức khỏe sử dụng đường từ cà rốtMột số món súp như súp gà hoặc súp rauMón hầm đóng hộpThịt quay, ức, và các món thịt quay khác được làm sẵnNấu nước dùngBánh nướng Ai bị dị ứng cà rốt cần thận trọng khi dùng nước ép trái cây có cà rốt Cà rốt cũng có thể được tìm thấy trong một số sản phẩm vệ sinh cá nhân như:Dụng cụ chà mặtMặt nạKem dưỡng daChất tẩy rửaCác sản phẩm vệ sinh cá nhân cũng có thể bao gồm cả cà rốt. Người bị dị ứng nên kiểm tra nhãn của kem dưỡng da, mặt nạ và xà phòng trước khi sử dụng.Nếu bạn bị hoặc nghi ngờ mình bị dị ứng cà rốt, hãy trao đổi với các bác sĩ. Nhiều loại thuốc có thể giúp cho bạn kiểm soát hoặc giảm các triệu chứng dị ứng. Cách tốt nhất để tránh các triệu chứng của dị ứng là tránh cà rốt và các sản phẩm có chứa cà rốt. Và điều quan trọng nhất là bạn phải đọc tất cả các nhãn sản phẩm. Hầu hết những người bị dị ứng cà rốt sẽ có thể ngăn ngừa phản ứng bằng cách tránh cà rốt và các sản phẩm có chứa chúng.Hãy thường xuyên theo dõi website Vinmec (www.vinmec.com) để cập nhật thông tin chăm sóc sức khỏe hữu ích và để lại thông tin khi cần bác sĩ tư vấn hỗ trợ nhé! Nguồn tham khảo: Medicalnewstoday.com, healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cach-kham-12-doi-day-kinh-so-nao-vi
Cách khám 12 đôi dây thần kinh sọ não
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ Phan Đình Thủy Tiên - Bác sĩ Nội tổng quát - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang. Khám 12 đôi dây thần kinh sọ não là một thành phần quan trọng trong các bước kiểm tra chức năng thần kinh tổng quát. Mỗi bước khám cần chi tiết và chính xác, nhằm xác định bất thường hay tổn thương tại từng dây thần kinh sọ não riêng biệt. Đây chính là cơ sở biện luận chẩn đoán và theo dõi bệnh lý về sau này. 1. 12 đôi dây thần kinh sọ não là gì? 12 đôi dây thần kinh sọ não là các cặp dây thần kinh đi ra trực tiếp từ hệ thần kinh trung ương thay vì từ tủy sống như các dây thần kinh khác trên thân mình. Trung tâm xử lý thông tin tiếp nhận và thực hiện điều khiển của các dây thần kinh sọ não là tùy thuộc vào các nhân xám của từng sợi thần kinh trong nhu mô não.Các cặp dây thần kinh sọ não được đánh số theo thứ tự bằng những chữ số la mã, gồm có:Dây thần kinh khứu giác (I) nhận biết khứu giác và là một trong số rất ít các dây thần kinh có khả năng tái tạo.Dây thần kinh thị giác (II) mang thông tin thị giác từ võng mạc của mắt đến não.Dây thần kinh vận nhãn (III) kiểm soát hầu hết các chuyển động của mắt, sự co thắt của đồng tử và duy trì trương lực mở cho mí mắt.Dây thần kinh ròng rọc (IV) điều khiển cơ ròng rọc của mắt, giúp cho chuyển động quay mắt.Dây thần kinh sinh ba (V) nhận biết cảm giác và chức năng vận động ở vùng mặt và miệng.Dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI) điều khiển cơ vận nhãn ngoài của mắt, giúp mắt nhìn ra ngoài.Dây thần kinh mặt (VII) chi phối cho các cơ của sự biểu hiện trên khuôn mặt và có chức năng truyền cảm giác vị giác từ hai phần ba phía trước của lưỡi và khoang miệng.Dây thần kinh tiền đình (VIII) chịu trách nhiệm truyền thông tin âm thanh và điều chỉnh cân bằng từ tai trong đến não.Dây thần kinh thiệt hầu (IX) tiếp nhận cảm giác từ amidan, hầu họng, tai giữa và phần còn lại của lưỡi.Dây thần kinh phế vị (X) điều khiển sự hoạt động của hầu hết các nội tạng trong cơ thể, bao gồm điều chỉnh nhịp tim, nhu động đường tiêu hóa, bài tiết mồ hôi và cả các cử động trong miệng, như lời nói và giữ cho thanh quản đóng mở để hít thở.Dây thần kinh phụ (XI) kiểm soát vận động của các cơ vùng vai và cổ.Dây thần kinh hạ thiệt (XII) điều khiển chuyển động lưỡi để thực hiện lời nói, thao tác nhai thức ăn và nuốt. Qua đó, cách khám 12 đôi dây thần kinh sọ não cũng dựa trên chức năng của lần lượt từng dây thần kinh. Tuy nhiên, thao tác khám là tùy vào trình độ, thói quen và kinh nghiệm của người bác sĩ. Thông thường, trong từng bước tiếp cận, bác sĩ sẽ đánh giá theo nhóm chức năng, tương ứng với việc kiểm tra khứu giác (I), trường thị giác và thị lực (II), cử động mắt (III, IV, VI) và đồng tử (III, giao cảm và giao cảm), chức năng cảm giác của khuôn mặt (V), sức mạnh của cơ mặt (VII) và cơ vai (XI), thính giác (VII, VIII), vị giác (VII, IX, X), cử động và phản xạ hầu họng (IX, X), cử động lưỡi (XII). Sơ đồ 12 đôi dây thần kinh sọ não 2. Các dụng cụ cần thiết để khám 12 đôi dây thần kinh sọ não Bác sĩ cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ sau đây trước khi tiến hành khám 12 đôi dây thần kinh sọ não:Dung dịch sát khuẩn tay chứa cồnCác loại thực phẩm có mùi vị riêng biệt (ví dụ: vỏ cam / chanh, cà phê, giấm, v.v.).Bông gòn.Đèn pin.Đèn soi đáy mắt.Âm thoa.Búa gõ phản xạ thần kinhBảng chữ cái đo thị lực 3. Cách khám 12 đôi dây thần kinh sọ não 3.1 Dây thần kinh số ICảm nhận mùi, một chức năng của dây thần kinh sọ thứ I (khứu giác), thường chỉ được đánh giá sau chấn thương đầu hoặc khi tổn thương của vùng sàng trước nếu bệnh nhân khai báo mất cảm nhận mùi hoặc nghe mùi vị bất thường.Bệnh nhân được yêu cầu xác định mùi của các vật hay thực phẩm như xà phòng, cà phê, vỏ cam hay chanh bằng từng bên mũi trong khi lỗ mũi khác bị bít tắc lại. Không sử dụng các chất tạo mùi mạnh như rượu, amoniac và các chất kích thích khác vì có thể gây kích thích dây thần kinh sọ V.3.2 Dây thần kinh số IIĐối với cách khám dây thần kinh sọ thứ II (thị giác), thị lực được kiểm tra bằng bảng chữ cái dán trên tường cho tầm nhìn xa hoặc bảng chữ cầm tay cho tầm nhìn gần. Mỗi mắt được đánh giá riêng biệt, với mắt còn lại được che kín trong khi khám mắt đối bên.Các trường thị giác được kiểm tra bằng cách đánh giá khả năng quan sát trên cả 4 góc phần tư khác nhau và cũng theo từng bên mắt. Khám dây thần kinh số II bằng cách kiểm tra thị lực 3.3 Dây thần kinh số III, IV và IV3 đôi dây thần kinh sọ não này được thăm khám cùng một lúc thông qua các cử động của nhãn cầu từng bên mắt.Cụ thể việc thăm khám bằng cách yêu cầu bệnh nhân theo dõi bằng mắt theo mục tiêu di động (ví dụ: ngón tay của người khám, đèn chiếu) đến tất cả 4 góc phần tư (bao gồm cả đường giữa) và về phía mũi. Nghiệm pháp này có thể phát hiện chứng giật nhãn cầu và liệt vận nhãn của các cơ mắt.Ngoài ra, đánh giá chức năng của mí mắt và kích thước đồng tử, khả năng đáp ứng kích thích khi soi đèn cũng là mục tiêu thăm khám của dây III. Thông thường đồng tử sẽ đối xứng, co nhỏ khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp; nếu có sự khác biệt giữa hai đồng tử, bệnh lý sẽ được nghi ngờ tại bên không đáp ứng ánh sáng.3.4 Dây thần kinh số VĐối với dây thần kinh số V, chức năng vận động và cảm giác sẽ được thăm khám theo ba vùng trên gương mặt, tương ứng với vùng chi phối của 3 nhánh từ dây thần kinh này.Chức năng cảm giác được nhận biết bằng cách sờ chạm bằng bông gòn trên khuôn mặt và cả vào giác mạc dưới hoặc bề mặt giác mạc.Chức năng vận động được kiểm tra bằng cách sờ nắn các cơ vùng mặt trong khi yêu cầu bệnh nhân nghiến răng và hay mở miệng chống lại sức đề kháng. Người bệnh được bác sĩ yêu cầu há miệng, nghiến răng trong quá trình khám dây V 3.5 Dây thần kinh số VIIDây thần kinh sọ thứ VII được đánh giá bằng cách kiểm tra sức cơ của các cơ trên gương mặt. Sự yếu liệt dây thần kinh sọ thứ VII thể hiện qua sự bất cân xứng khi chuyển động trên khuôn mặt, thường rõ ràng hơn khi nói chuyện, đặc biệt là khi bệnh nhân mỉm cười.Ngoài ra, chức năng cảm giác của dây thần kinh sọ thứ VII thể hiện qua việc nhận cảm hương vị ở phía trước hai phần ba của lưỡi và có thể được kiểm tra bằng các dung dịch ngọt, chua, mặn và đắng. Bác sĩ dùng tăm bông thấm các dung dịch có vị trước tiên ở một bên lưỡi, sau đó chuyển sang bên kia.3.6 Dây thần kinh số VIIIBởi vì dây thần kinh sọ thứ VII có hai chức năng riêng biệt, vừa tiền đình và chức năng thính, việc khám dây thần kinh số VIII cũng đặt ra hai mục tiêu riêng biệt.Thính giác được kiểm tra đầu tiên ở mỗi bên tai bằng cách thì thầm điều gì đó trong khi bịt tai đối diện. Đồng thời, các thử nghiệm Weber và Rinne với dụng cụ khám thần kinh là âm thoa có thể được thực hiện để phân biệt mất thính giác tiếp nhận, mất thính giác dẫn truyền hay cả hai.Chức năng tiền đình có thể được đánh giá bằng cách kiểm tra chứng rung giật nhãn cầu. Sự hiện diện và đặc điểm về hướng, thời gian, yếu tố kích hoạt của chứng rung giật nhãn cầu giúp xác định rối loạn tiền đình và đôi khi phân biệt trung tâm với chứng chóng mặt ngoại biên. Nghiệm pháp Rinne được sử dụng trong khám dây thân kinh VIII 3.7 Dây thần kinh số IX và XCác dây thần kinh sọ thứ IX và X thường được đánh giá cùng lúc với nhau. Tổn thương dây số IX khi vòm họng người bệnh mất tính đối xứng khi bệnh nhân nói "a".Chức năng cảm nhận vị giác cũng được kiểm tra với các chất có vị cho kích thích với phần sau lưỡi. Đồng thời, dùng tampon kích thích vào vòm họng hay thành sau họng sẽ gây ra cảm giác buồn nôn.3.8 Dây thần kinh số XIDây thần kinh sọ thứ XI được đánh giá bằng cách kiểm tra sức cơ của các nhóm cơ mà nó chi phối.Để đánh giá cơ ức đòn chũm trước cổ, bệnh nhân được yêu cầu quay đầu chống lại sức đề kháng do bàn tay của người khám tạo ra. Tay còn lại sẽ sờ nắn trương lực cơ khi cơ đang hoạt động, ở cùng bên với bên đầu quay.Đối với cơ hình thang trên, bệnh nhân được yêu cầu nâng cao vai chống lại sức đề kháng do người khám tạo nên trên vai.3.9 Dây thần kinh số XIIDây thần kinh sọ thứ XII được đánh giá bằng cách yêu cầu bệnh nhân đưa lưỡi ra ngoài và kiểm tra xem có bị teo, yếu hay liệt bên nào hay không.Nếu các cơ ở lưỡi bị yếu liệt một bên, lưỡi sẽ bị lệch về phía đối bên của bên tổn thương.Tóm lại, các dây thần kinh sọ não có vai trò đảm nhận chức năng điều khiển vận động và tiếp nhận cảm giác của vùng đầu mặt cổ, nơi rất dễ bộc lộ bất thường hay bệnh lý. Chính vì thế, thông qua cách khám 12 đôi dây thần kinh sọ não, bác sĩ có thể đưa ra những nhận định về bệnh hay chẩn đoán các vấn đề xảy ra tại các dây thần kinh sọ não hoặc từ trung ương thần kinh. Đau nửa đầu kéo dài có nguy hiểm?
https://vnexpress.net/lich-tiem-bach-hau-cho-tre-em-va-nguoi-lon-the-nao-4769504.html
13/7/2024
Lịch tiêm bạch hầu cho trẻ em và người lớn thế nào? - Báo VnExpress Sức khỏe
Trả lời: Trong các biện pháp phòng bệnh bạch hầu, tiêm ngừa vaccine là cách cung cấp miễn dịch đặc hiệu, an toàn, hiệu quả cao. Hiện Việt Nam đã có các vaccine ngừa bạch hầu cho cả trẻ em và người lớn, được chia thành 4 nhóm vaccine như sau: Loại 2 trong 1: ngừa bạch hầu, uốn ván: tiêm cho trẻ từ 7 tuổi trở lên và người lớn, hiệu quả đến 99% nếu tiêm đủ liều, đúng lịch. Mũi 3 trong 1: công dụng tương tự loại trên và thêm uốn ván, tiêm cho trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn. Riêng loại Adacel tiêm đến 64 tuổi. Vaccine hiệu quả lên đến 97% khi tiêm đủ liều, đúng lịch. Vaccine 4 trong 1 : tương tự vaccine 3 trong 1 và thêm bại liệt. Mũi tiêm dành cho trẻ em từ 2 tháng tuổi đến 13 tuổi, có hiệu quả đến 99% nếu chủng ngừa đủ liều, đúng lịch. Vaccine 6 trong 1 và 5 trong 1 : mũi 6 trong 1 tương tự 3 trong 1 và thêm ba bệnh Hib, viêm gan B, bại liệt. Còn loại 5 trong 1 thêm viêm gan B hoặc bại liệt tùy loại vaccine. Các vaccine dành cho trẻ từ 2 tháng đến khi tròn 24 tháng, hiệu quả đến 99% nếu tiêm đủ liều, đúng lịch. Người dân tiêm vaccine ngừa bạch hầu tại VNVC. Ảnh: Nhật Linh Lịch tiêm ngừa bạch hầu cụ thể như sau: Mũi 1, 2, 3, 4 : 4 mũi đầu tiên tiêm khi trẻ 2, 3, 4 và 16-18 tháng tuổi. Vaccine loại 6 trong 1 hoặc 5 trong 1. Mũi thứ 5: Mũi nhắc khi 4-6 tuổi, tiêm một mũi loại 4 trong 1. Mũi thứ 6: Mũi nhắc khi 9-15 tuổi, tiêm một mũi phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván . Tiêm nhắc lại sau mỗi 10 năm. Người trên 18 tuổi, tiêm 4 mũi cơ bản, chưa tiêm nhắc : Nhóm này tiêm một mũi 3 trong 1 sau đó nhắc lại một mũi mỗi 10 năm. Thai phụ đã hoàn thành lịch tiêm cơ bản : Thai phụ tiêm nhắc một mũi 3 trong 1 vào ba tháng giữa hoặc ba tháng cuối thai kỳ và nhắc lại một mũi vào các thai kỳ tiếp theo. Người chưa từng tiêm hoặc không rõ lịch sử tiêm chủng : Nhóm này cần bổ sung ba mũi cơ bản trong 7 tháng. Hai mũi đầu cách nhau một tháng, mũi 3 cách sáu tháng so với mũi 2, sau đó tiêm nhắc mỗi 10 năm. Bên cạnh tiêm ngừa, bạn và gia đình cần kết hợp thêm nhiều biện pháp phòng ngừa như: không tiếp xúc với người bệnh, ca nghi nhiễm; không di chuyển đến vùng có dịch; khi đến nơi đông người cần giữ khoảng cách, đeo khẩu trang, thường xuyên rửa tay với xà phòng, súc họng miệng với nước muối sinh lý, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống. Bác sĩ Đoàn Thị Khánh Châm Quản lý Y khoa, Hệ thống tiêm chủng VNVC
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/da-mun-co-nen-dung-kem-chong-nang-vi
Da mụn có nên dùng kem chống nắng?
Lựa chọn kem chống nắng phù hợp với da mụn sẽ giảm kích ứng da 2.2. Tìm kiếm các sản phẩm chống nắng có dán nhãn không chứa dầu và không gây dị ứng Nếu bạn thuộc da dầu hoặc da mụn thì nên ưu tiên lựa chọn sản phẩm chống nắng không chứa dầu nhằm giúp da mặt không bị bóng dầu. Chị em phụ nữ có thể tìm cụm từ “noncomedogenic” trong nhãn dán của kem chống nắng. Ý nghĩa của cụm từ này là sản phẩm không chứa các thành phần làm tắc nghẽn lỗ chân lông để đảm bảo bạn sẽ không bị nổi mụn khi sử dụng chúng.Ngoài ra, bạn không nên dùng kem chống nắng dành cho cơ thể để thoa lên mặt. Bởi kem chống nắng body thường có kết cấu nặng và nhờn, dễ gây mụn. 2.3. Chọn kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên SPF hay còn được gọi là Sun Protection Factor là một cách để đo lường khả năng bảo vệ khỏi tia UVB. SPF càng cao thì càng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.Học viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị sử dụng kem chống nắng có SPF ít nhất 30 hoặc cao hơn mỗi ngày sẽ chặn khoảng 97% tia UV. Theo đó, chị em phụ nữ nên thoa kem chống nắng mỗi ngày để được bảo vệ tốt nhất, kể cả khi trời nhiều mây hoặc mưa.XEM THÊM: Cách chọn kem chống nắng cho da dầu 2.4. Tránh xa Oxybenzone và PABA có trong các kem chống nắng Da nhạy cảm hoặc gặp các vấn đề như chàm, vảy nến nên tránh xa kem chống nắng có chứa hoạt chất oxybenzone và PABA, bởi chúng đều có khả năng gây kích ứng da. Thay vào đó, bạn nên sử dụng loại kem chống nắng có nguồn gốc tự nhiên. Các sản phẩm này sử dụng titanium dioxide hoặc oxit kẽm làm thành phần hoạt tính sẽ ít gây kích ứng da hơn các thành phần chống nắng khác. Chị em bị da mụn không nên thoa kem chống nắng Oxybenzone và PABA 2.5. Cân nhắc dùng kem dưỡng ẩm có chứa kem chống nắng Việc bổ sung chất chống nắng vào kem dưỡng ẩm đồng nghĩa với việc rút ngắn quy trình chăm sóc da nhiều lớp. Do đó, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn thời gian và chi phí. Sản phẩm kem dưỡng ẩm-chống nắng có tác dụng chống nắng tương đương kem chống nắng độc lập. Tuy vậy, bạn vẫn nên chọn kem dưỡng có tác dụng chống nắng có ít nhất SPF 30 và bảo vệ phổ rộng.Theo các chuyên gia, các kem dưỡng này không có đủ hiệu quả để da của bạn suốt cả ngày ở bãi biển hoặc hồ bơi. Vì vậy, hãy chọn một sản phẩm chống nước, chống mồ hôi và đảm bảo sau 2 giờ sẽ thoa một lần hoặc sau mỗi 40 phút khi bơi lội, đổ mồ hôi.XEM THÊM: Biết cách đọc các ký hiệu để chọn kem chống nắng phù hợp 2.6. Sử dụng kem chống nắng của bạn cùng với các sản phẩm điều trị mụn Nếu bạn đang lo lắng có nên sử dụng kem chống nắng với các sản phẩm trị mụn không thì câu trả lời là có. Bạn có thể bôi thuốc điều trị mụn trứng cá trước. Sau đó đợi khoảng 20 phút hoặc cho đến khi thuốc được hấp thụ hoàn toàn thì có thể thoa kem chống nắng như bình thường.Tóm lại, kem chống nắng rất quan trọng đối với mọi loại da. Dựa vào loại da và mục đích sử dụng, bạn nên lựa chọn kem chống nắng phù hợp. Ví dụ, nhân viên văn phòng ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sẽ có nhu cầu sử dụng kem chống nắng thấp hơn những người thường xuyên làm việc ở ngoài trời. Thời gian ở ngoài trời càng lâu, bạn càng nên có một sản phẩm chống nắng có tác dụng chống nước và mồ hôi. Nguồn tham khảo: slmdskincare.com, webmd.com, verywellhealth.com
https://suckhoedoisong.vn/viem-nha-chu-o-tre-em-169230208171329788.htm
09-02-2023
Viêm nha chu ở trẻ em
6 cách dùng thảo dược hỗ trợ trị viêm nha chu SKĐS - Viêm nha chu là một trong những vấn đề nha khoa phổ biến nhất nhưng lại có thể gây hậu quả mất răng. Để hạn chế và làm lành nhanh tình trạng viêm, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản, dễ thực hiện dưới đây. Viêm nha chu là một bệnh viêm nhiễm mạn tính, dẫn tới sự phá hủy dần các bộ phận nâng đỡ răng bao gồm: Lợi, dây chằng quanh răng, xương ổ răng và chân răng. Bệnh tiến triển theo giai đoạn và nếu không được điều trị sẽ dẫn đến mất răng, ảnh hưởng lớn đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Viêm nha chu ở trẻ em do nguyên nhân nào? Viêm nha chu ở trẻ do nhiều nguyên nhân, trong đó thường gặp nhất là vệ sinh răng miệng chưa tốt. Do còn nhỏ nên các bé chưa thể hình thành thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách. Thông thường, các bé chưa đủ ý thức nhận biết về tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng và đôi khi chưa hoàn toàn làm sạch mảng bám. Ngoài ra, thói quen ăn vặt cũng làm cho mảng bám lưu lại lâu hơn và tạo điều kiện để vi khuẩn tấn công, gây các bệnh răng miệng, đặc biệt là viêm nha chu. Đặc điểm tiếp theo do ở trẻ em hệ thống nướu và các bộ phận xung quanh răng còn rất yếu, chưa đủ sức đề kháng để chống lại sự tấn công của những vi khuẩn gây bệnh, đây cũng là nguyên nhân gây nên viêm nha chu. Ngoài ra, trẻ em thường thích ăn đồ ngọt như: Bánh kẹo, nước có gas và đồ ăn nhiều màu sắc… điều này sẽ ảnh hưởng lớn đến sức khoẻ răng miệng của trẻ nếu không có sự quan tâm của phụ huynh. Đây cũng là thức ăn của các vi khuẩn trong khoang miệng, giúp chúng phát triển mạnh hơn, khiến cho lớp men răng non nớt dễ bị ăn mòn và tổn thương. Viêm nha chu ở trẻ do nhiều nguyên nhân, trong đó thường gặp nhất là vệ sinh răng miệng chưa tốt. Ảnh minh hoạ. Biểu hiện viêm nha chu ở trẻ em Khi mắc viêm nha chu, trẻ thường có các biểu hiện như: Hôi miệng, nướu sưng tấy có màu đỏ, xuất hiện mủ hoặc thấy các dấu hiệu chảy máu chân răng khi trẻ chải răng… Ở trẻ dưới 5 tuổi sẽ có biểu hiện lười ăn do bị đau nhức nướu. Ở giai đoạn tiếp theo, viêm nha chu ở trẻ xuất hiện mủ, chất dịch chảy ra ở nướu răng, gây đau nhức khó chịu. Nướu không có màu hồng như bình thường mà bị đổi sang màu đỏ thẫm hoặc tím thẫm. Sau đó nướu bị viêm sưng to và bắt đầu tách ra khỏi răng, nên khi đánh răng nướu dễ bị chảy máu. Trường hợp nặng hơn là khi nướu bị chảy máu cả khi không có bất kỳ kích thích nào. Xuất hiện có vôi răng (cao răng) đóng ở cổ răng. Răng bị lung lay, thưa ra hoặc rơi ra… vì vậy, cần theo dõi răng miệng của trẻ thường xuyên để nhận biết những triệu chứng mới chớm của viêm nha chu và kịp thời đưa trẻ đi khám và điều trị Điều trị viêm nha chu Tuỳ vào từng trường hợp các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Nếu bệnh được phát hiện sớm và viêm nha chu chỉ mới dừng lại ở việc gây sưng tấy, nướu răng nhạy cảm… bác sĩ sẽ vệ sinh khoang miệng sạch sẽ, cạo sạch vôi răng và loại bỏ những mảng bám trên răng, tạo điều kiện cho mô nướu hồi phục và trở lại trạng thái bình thường. Sau đó, sẽ kê đơn thuốc để trẻ điều trị ngay tại nhà. Đối với trẻ viêm nha chu giai đoạn muộn xuất hiện túi mủ và bệnh đã phát triển khá phức tạp, dẫn đến việc trẻ đau nhức nhiều hoặc nướu viêm sưng to, bác sĩ sẽ phải giải quyết túi mủ và tình trạng viêm nhiễm. Cần hướng dẫn cho trẻ thói quen vệ sinh răng miệng để phòng bệnh viêm nha chu. Ảnh minh hoạ. Tóm lại: Viêm nha chu ở trẻ em rất thường gặp, vì vậy việc phòng bệnh là vô cùng quan trọng. Cha mẹ cần hướng dẫn cho trẻ thói quen vệ sinh răng miệng ngay từ đầu. Hãy hướng dẫn và tập cho trẻ ý thức giữ gìn răng miệng sạch sẽ sau khi ăn. Cần xây dựng thói quen chải răng 2 lần/ngày (sau khi ăn và trước khi đi ngủ). Bên cạnh đó, nên dùng bàn chải có lông mềm và tránh dùng lực quá mạnh lên răng, vì có nguy cơ gây mòn men răng, làm răng suy yếu. Đối với trẻ lớn có thể kết hợp dùng thêm nước súc miệng và chỉ nha khoa sau khi đánh răng, để loại bỏ thức ăn và mảng bám một cách triệt để bên trong khoang miệng cho trẻ. Và dù là trẻ em cũng cần khám răng định kỳ 3 - 6 tháng/lần, lấy sạch vôi răng, mảng bám ở những nơi bàn chải không làm sạch được. Mời độc giả xem thêm video: Cẩn trọng với 5 bệnh mùa Đông - Xuân ai cũng có thể mắc phải.
https://tamanhhospital.vn/bo-bot/
07/10/2022
Bó bột là gì? Khi nào cần thực hiện? Bao lâu thì tháo được?
Bó bột là phương pháp điều trị thường gặp đối với các trường hợp gãy xương. Mục đích là phục hồi lại hình thái giải phẫu cho xương, qua đó đảm bảo phục hồi hoàn toàn chức năng đối với vùng xương tổn thương. Đây là một thủ tục cơ bản nhưng vẫn có khả năng xảy ra một số biến chứng sau bó bột. Sau khi xương gãy, vị trí xương tổn thương cần được bất động và cố định đúng cách để thúc đẩy quá trình hồi phục. Bác sĩ thường chỉ định người bệnh áp dụng phương pháp bó bột để cố định vị trí xương ảnh hưởng. Mục lụcBó bột là gì?Tác dụng bó bộtVật liệu bó bột phổ biến1. Sợi thủy tinh2. Thạch caoCác hình thức bó bộtKhi nào cần thực hiện bó bột?Quy trình bó bột khi bị gãy xươngChuẩn bịTiến hànhChăm sóc sau khi thực hiệnLưu ý khi bó bột điều trịBó bột có nguy hiểm không?Biến chứng thường gặpBiến chứng tức thìBiến chứng sớmBiến chứng muộnBiện pháp phòng biến chứng sau bó bộtBó bột sau bao lâu thì tháo?Bó bột là gì? Bót bột là phương pháp bất động xương gãy, giữ xương ở đúng vị trí giải phẫu, thúc đẩy quá trình liền xương và phục hồi phần mềm, ngăn ngừa hay giảm những các cơn co thắt cơ bắp và hạn chế tổn thương thêm. Một số trường hợp có thể được kết hợp bó bột và nẹp nếu người bệnh gặp chấn thương hay có phẫu thuật về cả xương, gân, khớp. (1) Bó bột gồm nhiều phương pháp, hình dạng và kích cỡ. Hai vật liệu được áp dụng phổ biến nhất là thạch cao và sợi thủy tinh. Tuy bó bột có thể làm người bệnh cảm thấy bất tiện, khó khăn vận động trong sinh hoạt hằng ngày, nhưng đây lại là phương pháp đơn giản, hiệu quả trong điều trị gãy xương. Tác dụng bó bột Bó bột được chỉ định thực hiện cho phần lớn trường hợp gãy xương. Phương pháp này có các ưu điểm như: Bất động phần xương gãy, cố định xương luôn ở vị trí đúng (tư thế giải phẫu). Thúc đẩy quá trình lành xương, xương gãy trở về trục và có hình dáng phù hợp. Bảo vệ và thúc đẩy phục hồi phần mềm tổn thương kèm theo. Giảm đau. Hạn chế di lệch thứ phát. Giảm sưng nề, các cơn co thắt cơ sau chấn thương. Bất động tạm thời cho người bệnh Khi chờ phẫu thuật. Hỗ trợ vùng xương tổn thương, tránh áp lực tì đè hay căng vùng mô quá mức khi vận động vùng xương này. Hỗ trợ người bệnh hồi phục khả năng vận động. Vật liệu bó bột phổ biến 1. Sợi thủy tinh Bột làm từ sợi thủy tinh thường nhẹ, bền, chịu lực tốt và không thấm nước. Loại bột này có nhiều màu sắc, kiểu dáng và hoa văn. Bên trong có vật liệu tổng hợp cùng miếng lót bông đệm quanh khu vực xương tổn thương. Bên cạnh đó, dưới lớp sợi thủy tinh còn có lớp lót chống thấm đặc biệt. (2) 2. Thạch cao Bột từ thành cao thường rẻ và dễ tạo hình hơn sợi thủy tinh trong một số trường hợp nhất định. Chất liệu này thường được sử dụng nhiều nhất trong các trường hợp điều trị Nắn chỉnh gãy xương (fracture reduction), tái định vị xương. Tuy nhiên, nhược điểm của bột từ thạch cao là dễ thấm nước (có thể ảnh hưởng tới quá trình lành xương), cồng kềnh và nặng nề. Các hình thức bó bột Máng bột/nẹp bột: Hình thức bó bột này được áp dụng cho các trường hợp bị bị sưng nề nhiều. Nẹp bột ôm 2/3 chu vi chi thể, không gây chèn ép bột. Tuy nhiên, khả năng vững chắc không đạt hiệu quả tối đa. Bột rạch dọc: Hình thức bó bột này thường được sử dụng trong giai đoạn sưng nề, giúp cải thiện tình trạng sưng và đau ở khu vực gãy xương. Ngoài ra, bột rạch dọc cũng chỉ định áp dụng cho các trường hợp gãy xương mới, không thể theo dõi tại bệnh viện. Khi thực hiện có thể tránh được tình trạng chèn ép bột. Tuy nhiên, độ vững chắc của hình thức bó bột này không quá cao. Bột tròn kín: Hình thức bó bột này thường được sử dụng khi kết thúc giai đoạn sưng nề. Người bệnh cần cố định vững chắc phần xương gãy. Bột mở cửa sổ: Hình thức bó bột này thường được chỉ định cho các trường hợp gãy xương hở hoặc gãy xương có kèm theo vết thương phần mềm. Bột mở cửa sổ giúp người bệnh thuận tiện trong việc chăm sóc vết thương phần mềm. Bột Whitmann: Là hình thức bó ngực, chậu, bàn chân. Bột thường được chỉ định cho các người bệnh gãy cổ xương đùi. Khi nào cần thực hiện bó bột? Bó bột thường được chỉ định thực hiện cho các trường hợp gồm: Gãy xương kín: Người bệnh gãy không di lệch hay ít di lệch, đặc biệt là các trường hợp gãy xương bàn tay, gãy xương bàn chân và gãy xương cẳng chân. Gãy xương không di lệch hoặc ít di lệch. Gãy xương ở trẻ em, không gồm các trường hợp gãy trên lồi cầu hoặc gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay. Cần bất động tạm thời đợi phẫu thuật Chấn thương phần mềm các khớp như cổ tay, cổ chân. Với những trường hợp chấn thương gây sưng nề nặng, bác sĩ có thể sử dụng bột rạch dọc hay dùng nẹp để giảm sưng trước khi bó bột. Trong quá trình bó bột, nếu tình trạng sưng giảm làm vị trí bó bột không còn vừa vặn, người bệnh sẽ cần thay bột mới. Quy trình bó bột khi bị gãy xương Chuẩn bị Thăm khám người bệnh kỹ lưỡng, xác định vị trí và mức độ di lệch của xương thông qua kết quả chụp x-quang. Kiểm tra tình trạng tổng thể của người bệnh gồm: Kiểm tra huyết áp, đo mạch, kiểm tra tri giác, nhịp thở, dấu hiệu mất máu. Kiểm tra các tổn thương phối hợp. Kiểm tra các rối loạn cơ tròn nhằm phòng tổn thương tủy (áp dụng khi gãy cột sống). Kiểm tra tổn thương tại các tạng khác ở vùng ngực, bụng, sọ não, tiết niệu… Kiểm tra tổn thương tại các chi khác. Nắn chỉnh hoặc phẫu thuật kết hợp xương gãy khi vỡ thành mảnh hay di lệch nhiều. Kiểm tra vùng xương gãy (sau nắn chỉnh) bằng hình ảnh X-quang. Điều trị các tổn thương ở mô mềm khi cần thiết. Tiến hành Băng khu vực tổn thương bằng tất lót bó bột (băng thun vớ stockinette). Sử dụng băng hay một vật liệu mềm khác để làm lót đệm để tăng cường bảo vệ khu vực tổn thương, gồm cả da và xương, đồng thời tạo sự đàn hồi, hỗ trợ cho quá trình chữa lành và phục hồi tổn thương, không gây đau đớn. Bó bột Bó bột thạch cao (sử dụng dạng cuộn hay dạng dải, làm từ vải muslin), làm ẩm rồi quấn ngoài lớp đệm. Sử dụng bột bó bằng sợi thủy tinh, dùng ở dạng cuộn, làm ẩm vật liệu trước khi mang cho người bệnh. Chăm sóc sau khi thực hiện Giữ khu vực tổn thương ở trạng thái tĩnh, chờ khoảng 10 – 15 phút để bột khô. Theo dõi trạng thái của da và cơ thể, tối thiểu khoảng 1 – 2 ngày, đảm bảo bột cứng hoàn toàn. Vì phản ứng hóa học xảy ra khi thạch cao khô nên nhiệt độ da thường tăng lên. Bất động khu vực tổn thương, cẩn trọng trong các hoạt động hằng ngày, tránh gây nứt hay vỡ thạch cao ở giai đoạn đầu. Thận trọng cho tới khi bột khô, cứng hoàn toàn. Cách nhận biết bột khô: Bột thạch cao khi khô có màu trắng, lớp bó mịn. Bột từ sợi thủy tinh khô có lớp bó thô ráp hơn bột từ thạch cao. Lưu ý khi bó bột điều trị Để đảm bảo quá trình hồi phục xương diễn ra thuận lợi và hạn chế tối đa những biến chứng sau bó bột, người bệnh cần lưu ý: (3) Tái khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau buốt, sưng nề vùng bó bột, tê và tím tái đầu ngón tại chi, cơn đau ngày càng tăng… Phần chi bó bột cần được kê cao hơn nhằm tránh tình trạng phù nề. Thực hiện gồng cơ đúng cách: Khu vực cơ bị bó bột khi không hoạt động sẽ bị teo lại, làm gián đoạn quá trình hồi phục của xương, gây loạn dưỡng. Vì vậy, người bệnh cần hỗ trợ cơ hoạt động bằng động tác gồng cơ. Các phần chi không bó bột cần tập vận động để thúc đẩy lưu thông máu, ngăn ngừa tình trạng cứng khớp. Sau khi bó, phần bột cần ít nhất khoảng 30 – 48 giờ mới cứng lại. Do đó, người bệnh chỉ nên di chuyển sau khi bó bột 2 ngày. Các trường hợp đi lại sớm hơn sẽ khiến bột dễ bị vỡ, không đảm bảo hiệu quả phục hồi. Bọc bột trong túi nilon, túi chống thấm khi đi vệ sinh hay tắm rửa, tránh để bột bị dính nước vì có thể gây hư bột, hôi chân. Nếu bột gây ngứa chân hay có sự tấn công từ côn trùng vào bột, tuyệt đối không dùng dụng cụ để chọc ,gãi… Vì điều này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vùng da trong bột. Thay vào đó, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để có hướng xử trí sớm. Tái khám theo đúng theo lịch hẹn với bác sĩ. Bó bột có nguy hiểm không? Bó bột dù là thủ tục đơn giản và phổ biến nhưng do nhiều nguyên nhân (chủ quan, khách quan) mà vẫn có thể dẫn tới nhiều tai biến. Vì thế, người bệnh cần theo dõi kỹ tình trạng cơ thể, nhất là vùng chi bị bó. Nếu có dấu hiệu bất thường nên thông báo ngay với bác sĩ để có hướng xử trí kịp thời. Biến chứng thường gặp Chèn ép bột: Biến chứng này thường xảy ra do tình trạng sưng nề. Phòng ngừa: Nâng chi cao hơn tim, nới bột khi có chèn ép. Viêm loét da: Người bệnh có các biểu hiện như sốt, đau ở vị trí tỳ đè, dịch thấm qua bột. Xử trí: Cần liên hệ ngay với bác sĩ khi bị viêm loét da. Lỏng bột: Bột bị di lệch khi cử động. Xử trí: Trường hợp này cần được thay bột để ngăn ngừa tình trạng di lệch thứ phát. Biến chứng tức thì Các biến chứng tức thì thường do thuốc, tổn thương mạch máu/da do xương gãy hay đau đớn nghiêm trọng, cụ thể: Choáng: Phần lớn là do đau khi gãy xương hay trong quá trình nắn, bó bột. Sốc phản vệ: Chủ yếu là do thuốc mê, thuốc tê. Các biến chứng khác: Co thắt khí phế quản, trào ngược khi gây mê, hội chứng xâm nhập khi gây mê, ngừng thở, ngừng tim, tử vong. Biến chứng sớm Thần kinh và mạch máu bị tổn thương. Đầu xương gãy chọc ra, dẫn tới tình trạng gãy hở thứ phát. Gãy thêm xương. Rối loạn dinh dưỡng và phù nề. Hội chứng chèn ép khoang cấp, dẫn tới tình trạng hoại tử chi. Cột sống gãy không vững, liệt tủy. Biến chứng muộn Các biến chứng muộn xảy ra chủ yếu do quá trình chăm sóc không đúng cách, cụ thể: Rối loạn dinh dưỡng bán cấp Rối loạn dinh dưỡng từ từ Thiếu máu bán cấp, mạn tín Can lệch: Biến chứng này xảy ra do bất động không đúng quy cách, nắn không tốt. Khớp giả: Biến chứng này thường gặp ở các trường hợp bất động không đủ thời gian, nắn không tốt, cao tuổi, không có chế độ ăn phù hợp. Viêm xương: Biến chứng này thường do tụ máu nhiễm trùng, gãy xương hở, loét do tỳ đè… Biện pháp phòng biến chứng sau bó bột Sau bó bột, để tránh xuất hiện biến chứng, người bệnh cần lưu ý: (4) Thăm khám kỹ lưỡng trước khi bó bột: Tình trạng toàn thân, vị trí xương gãy… Bó bột theo đúng chỉ định. Đảm bảo tuân thủ mọi chỉ định từ bác sĩ trước, trong và sau khi bó bột. Theo dõi biểu hiện tại chi gãy, áp dụng đúng cách những biện pháp giảm phù nề. Trao đổi ngay với bác sĩ khi xuất hiện bất kỳ bất thường nào như chèn ép bột, choáng… Tái khám theo chỉ định từ bác sĩ, giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng. Nới bột, sử dụng thuốc chống nề, phong bế gốc chi hay mổ cấp cứu xử lý tổn thương khi cần thiết. Bó bột sau bao lâu thì tháo? Thời gian bó bột thường phụ thuộc thời gian lành xương và các mô mềm xung quanh. Tùy theo xương gãy, vị trí gãy, mức độ gãy cùng những yếu tố kèm theo (tổn thương mô mềm xung quanh, tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý đi kèm), thời gian lành xương của mỗi người sẽ có sự khác biệt. Đối với người bệnh có sức khỏe tốt, gãy xương chi trên có thể lành sau 4 – 8 tuần, chi dưới là 8 – 12 tuần. Tuy nhiên, thông này chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian thực tế sẽ dao động phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người bệnh. Để đảm bảo xương đã lành, người bệnh sẽ được thăm khám lâm sàng, chụp x-quang để kiểm tra. Sau khi có kết quả lành xương, bác sĩ mới tiến hành cắt bột. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế. Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp… BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Bó bột là phương pháp điều trị gãy xương phổ biến và hiệu quả. Tuy nhiên, quá trình bó và mang bột cần được thực hiện đúng kỹ thuật. Người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín để tiến hành bó bột, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/gay-co-xuong-dui-o-nguoi-gia-va-nguy-co-phai-thay-khop-hang-vi
Gãy cổ xương đùi ở người già và nguy cơ phải thay khớp háng
Người già thường bị loãng xương nên xương khá giòn và dễ gãy. Một trong những dạng gãy xương hay gặp ở người lớn tuổi là gãy cổ xương đùi. Chấn thương này có thể xảy ra ngay cả khi người bệnh bị té ngã nhẹ. 1. Gãy cổ xương đùi ở người già - tình trạng thường gặp Người lớn tuổi đi trên nền trơn, bị ngã dập mông xuống đất và sau đó thấy đau vùng háng, không thể đứng lên được thì có thể đã bị gãy cổ xương đùi. Đây là một trong những loại gãy xương thường gặp nhất ở người lớn tuổi. Theo thống kê, có tới 90% trường hợp gãy cổ xương đùi gặp ở người trên 50 tuổi. Chấn thương này được đánh giá là khá nặng, khó liền xương và thường dẫn tới nhiều biến chứng khó lường.Gãy cổ xương đùi ở người già nếu không được điều trị kịp thời thì có thể dẫn đến tử vong do các biến chứng như loét da vùng lưng, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu (vì người bệnh phải nằm yên một chỗ, không đi lại được). Đây cũng là nguyên nhân chính gây tàn phế và suy giảm tuổi thọ của những người lớn tuổi. Theo thống kê, gần 50% người cao tuổi bị gãy cổ xương đùi nếu không điều trị phẫu thuật sẽ tử vong trong vòng 2 năm đầu sau khi bị gãy xương. 2. Điều trị thay khớp háng nhân tạo cho người già bị gãy cổ xương đùi 2.1 Lợi ích khi thay khớp háng nhân tạo Có nhiều phương pháp điều trị gãy cổ xương đùi như xuyên đinh qua da, bó bột chống xoay, đóng đinh Gamma,... nhưng chúng lại không phù hợp với người bệnh lớn tuổi, bị loãng xương. Do đó, phương pháp điều trị tốt nhất cho người lớn tuổi trong trường hợp này là thay khớp háng nhân tạo để bệnh nhân có thể cử động khớp háng bình thường mà không bị đau, có thể đứng lên, khôi phục vận động và tránh được những biến chứng gây nguy hiểm tới tính mạng.Hiện có 2 phương pháp thay khớp háng nhân tạo đang được áp dụng rộng rãi là:Thay khớp háng bán phần: Chỉ thay phần chỏm xương đùi, áp dụng cho bệnh nhân có phần ổ cối còn nguyên vẹn;Thay khớp háng toàn phần: Thay cả phần chỏm xương đùi và ổ cối xương chậu, áp dụng cho bệnh nhân trẻ tuổi hơn và bị tổn thương ổ cối. Thay khớp háng nhân tạo là biện pháp điều trị gãy cổ xương đùi ở người già 2.2 Lưu ý sau phẫu thuật thay khớp háng Sau phẫu thuật 1 ngày, bệnh nhân được hướng dẫn tập hít thở sâu để giảm dịch ứ đọng trong phổi, ngồi ở mép giường, đứng lên hoặc tập đi dưới sự trợ giúp của người thân;Trong thời gian nằm viện, người bệnh được hướng dẫn tập thể dục (co duỗi các cơ giúp làm vững khớp háng, đứng lên - ngồi xuống, cúi gập,...);Sau khi nằm viện 3 - 5 ngày, bệnh nhân sẽ được xuất viện;Sau khi thay khớp háng nhân tạo, người bệnh có thể đi đứng, sinh hoạt như bình thường nhưng cần tránh ngồi vắt chéo chân, ngồi xổm, lao động nặng hoặc tập thể thao nặng (tennis, nhảy cao, nhảy xa, bóng chuyền, bóng rổ,...). 3. Biện pháp phòng ngừa chấn thương gãy cổ xương đùi ở người già Để giảm nguy cơ gãy cổ xương đùi, những gia đình có người lớn tuổi nên chú ý:Đảm bảo sàn nhà luôn khô ráo, có thảm chống trơn; đồ đạc trong nhà gọn gàng; trang phục của người già không quá dài hoặc vướng víu,... để tránh nguy cơ té ngã, gãy xương;Điều trị kiểm soát tốt các bệnh lý ở người lớn tuổi như cao huyết áp, suy giảm thị lực, rối loạn thăng bằng, bệnh xương khớp,...;Trang bị gậy chống, khung hỗ trợ di chuyển cho người lớn tuổi;Đảm bảo dinh dưỡng hợp lý, bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi để giảm nguy cơ loãng xương;Khuyến nghị người già nên hạn chế hút thuốc lá, uống rượu bia, nên tích cực vận động thể dục thể thao;Người cao tuổi khi sử dụng thuốc điều trị cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh gây ảnh hưởng tới xương khớp.Khi người cao tuổi trong nhà có biểu hiện gãy cổ xương đùi, người thân nên ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa để được kiểm tra, tư vấn và can thiệp điều trị hiệu quả. Điều này giúp giảm tối đa nguy cơ xảy ra các biến chứng có thể đe dọa tới tính mạng bệnh nhân.
https://tamanhhospital.vn/viem-bo-mi-tren-mat/
01/06/2023
Viêm bờ mi trên mắt: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
Viêm bờ mi là bệnh phổ biến ở mắt gây kích ứng và sưng tấy, dễ tái phát. Viêm bờ mi mắt gồm viêm bờ mi dưới mắt và viêm bờ mi trên mắt. Để hiểu rõ hơn về viêm bờ mi trên mắt, hãy tìm hiểu các nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa qua bài viết dưới đây. Mục lụcViêm bờ mi trên là gì?Nguyên nhân viêm bờ mi mắt trênTriệu chứng viêm bờ mi mắt trênBiến chứng viêm bờ mi mắt phía trênCác yếu tố rủi ro gây viêm bờ mi mắt trênChẩn đoán tình trạng viêm bờ mi trên mắtCách điều trị viêm bờ mi mắt trên1. Vệ sinh mí mắt2. Thuốc mỡ kháng sinh3. Thuốc nhỏ mắtCách phòng ngừa viêm bờ mi mắt vùng trên1. Tẩy trang kỹ2. Vệ sinh tay, mặt và da đầu3. Hạn chế chạm tay vào mắt4. Dùng thuốc nhỏ mắt5. Hạn chế kính áp tròngViêm bờ mi trên là gì? Viêm bờ mi trên là tình trạng viêm mí mắt dọc theo cạnh trên của mí. Bệnh xảy ra khi nhiễm khuẩn hoặc tuyến dầu bị tắc làm mắt sưng, mẩn đỏ. Viêm bờ mi trên không lây nhiễm và không dẫn đến mù lòa nhưng khó điều trị dứt điểm. >> Xem thêm: Viêm bờ mi dưới mắt là gì? Tùy thuộc vào vị trí, viêm bờ mi trên được phân thành 2 loại: Viêm bờ mi trước: Ảnh hưởng đến mặt trước của mí mắt, nơi lông mi tiếp xúc trực tiếp với mí mắt. Viêm bờ mi trước xảy ra do vi khuẩn hoặc gàu trên lông mi gây sưng mắt, mẩn đỏ. Viêm bờ mi sau: Là phần nằm bên trong mí mắt nơi tiếp xúc trực tiếp với mắt. Bệnh xảy ra khi tuyến meibomian sản xuất dầu trong mí mắt bị tắc. Viêm bờ mi trên ảnh hướng ở phía trước mí mắt Nguyên nhân viêm bờ mi mắt trên Viêm bờ mi mắt trên xuất phát từ các nguyên nhân sau đây: Nhiễm trùng tụ cầu: Bệnh do vi khuẩn Staphylococcus gây ra, với các triệu chứng như viền mí mắt dày hơn, lông mi mọc lệch. Vi khuẩn Staphylococcus có ở da, mũi, mông và nách nhưng có thể xâm nhập vào cơ thể người qua vết đứt, vết côn trùng cắn trên da, thiết bị y tế (chẳng hạn như ống thông tiểu). [1] Vi khuẩn Staphylococcus gây ra nhóm bệnh nhiễm trùng, từ nhiễm trùng da và mô mềm đến nhiễm trùng xâm lấn được gọi là nhiễm trùng tụ cầu khuẩn. Trong số nhiều loại Staphylococci, vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và lại một số loại kháng sinh như flucloxacillin. Bên cạnh đó, vi khuẩn Staphylococcus tạo ra độc tố Panton -Valentine leukocidin (PVL) giết chết tế bào bạch cầu nên khi nhiễm trùng da dễ tái phát. Người có hệ thống miễn dịch suy yếu dễ nhiễm trùng tụ cầu hơn người bình thường. Mụn trứng cá đỏ: Vi khuẩn Rosacea gây viêm da mặt và mí mắt. Dị ứng: Các thành phần trong dung dịch kính áp tròng, thuốc nhỏ mắt, phấn trang điểm có thể gây kích ứng mắt. Viêm da tiết bã (gàu): Gàu bong ra dính vào mắt gây kích ứng và viêm bờ mi mắt. Khô mắt: Ống dẫn nước mắt khô làm suy giảm sức đề kháng, vi khuẩn dễ tấn công và gây nhiễm trùng. Rận hoặc ve ở lông mi (bệnh demodicosis): Rận hoặc ve Demodex chặn các nang, tuyến lông mi gây tắc nghẽn và viêm bờ mi trên mắt. Tuyến dầu bị tắc: Dầu trong tuyến meibomian bị tắc dẫn đến khô mắt, nhiễm trùng và viêm bờ mi trên mắt. Triệu chứng viêm bờ mi mắt trên Khi bị viêm bờ mi trên sẽ có các triệu chứng sau đây: Chảy nước mắt. Cảm giác cộm, nóng Nhờn ở mí mắt Đau, ngứa mí mắt Mí mắt đỏ, sưng Bong da quanh mắt, quanh gốc lông mi Dính mí mắt sau khi ngủ dậy Nhạy cảm với ánh sáng Mờ mắt Chớp mắt quá mức Lông mi mọc lệch Các triệu chứng viêm bờ mi mắt trên thường rõ rệt vào buổi sáng. Viêm bờ mi trên không ảnh đến thị giác nhưng làm giảm thị lực tạm thời. Viêm bờ mi mạn tính có xu hướng tái phát theo từng giai đoạn và ảnh hưởng đến cả hai mắt. Khi phát bệnh một thời gian, các triệu chứng thuyên giảm sau đó đến giai đoạn bùng phát. Một số trường hợp mắc bệnh khác nhưng ảnh hưởng đến viêm bờ mi trên như mụn trứng cá đỏ, bệnh vảy nến, viêm da tiết bã. [2] Biến chứng viêm bờ mi mắt phía trên Viêm bờ mi trên không phải bệnh nguy hiểm nhưng nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Rụng lông mi: Viêm bờ mi trên khiến lông mi rụng, mất màu hoặc mọc bất thường (lông mi mọc lệch). Sẹo mắt: Viêm bờ mi trên nếu để lâu ngày sẽ tạo thành sẹo trên mí mắt hoặc cạnh mí mắt. Chảy nhiều nước mắt hoặc khô mắt: Nước mắt chảy bất thường cản trở việc giữ ẩm cho mắt dẫn đến khô mắt. Lẹo mắt: Lẹo là bệnh nhiễm trùng phát triển gần gốc lông mi hay trên mí mắt, hình thành u nhú gây đau và khó chịu. Chắp mắt: Viêm bờ mi trên làm tuyến dầu nhỏ ở rìa mí mắt tắc nghẽn gây viêm lộ tuyến với biểu hiện sưng tấy và đỏ. Viêm kết mạc: Viêm bờ mi trên có thể dẫn đến các cơn đau mắt đỏ tái phát hay còn gọi là viêm kết mạc. Nhiễm trùng giác mạc:Viêm bờ mi trên gây kích ứng mắt, lông mi mọc lệch hoặc khô mắt từ đó tăng nguy cơ nhiễm trùng giác mạc. Thạc sĩ bác sĩ Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM Các yếu tố rủi ro gây viêm bờ mi mắt trên Ngoài bệnh đau mắt đỏ và viêm da tiết bã, có nhiều nguy cơ khác gây viêm bờ mi trên như: Đăng ký tư vấn miễn phí khám bệnh lý về mắt (Thông tin được bảo mật đảm bảo quyền lợi riêng tư cho khách hàng) Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký! Tôi xác nhận đã đọc và hiểu các nội dung đăng ký. ĐĂNG KÝ NGAY Bệnh tiểu đường. Đeo kính áp tròng. Tiếp xúc với các chất kích thích như bụi, hóa chất. Không tẩy trang kỹ. Có làn da nhờn. Đang điều trị với một số loại thuốc (chẳng hạn như thuốc chữa ung thư). Đang trải qua thời kỳ mãn kinh hoặc thay đổi nội tiết tố. Chẩn đoán tình trạng viêm bờ mi trên mắt Khi người bệnh có các dấu hiệu bất thường ở mí mắt trên, bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm bờ mi trên bằng các phương pháp: Hỏi tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tình trạng sức khỏe để xác định các yếu tố rủi ro gây bệnh viêm bờ mi trên. Kiểm tra mí mắt bên ngoài: Dựa vào hình dạng của mí mắt, độ đỏ, tiết dịch và sưng tấy giúp xác định mức độ nghiêm trọng của viêm bờ mi trên. Kiểm tra tiết dịch: Dịch tiết mí mắt đem đi xét nghiệm giúp xác định loại vi khuẩn gây nên tình trạng viêm bờ mi trên. Xét nghiệm nước mắt: Lấy mẫu nước mắt để phân tích xem khô mắt có phải là có yếu tố gây bệnh viêm bờ trên. Kiểm tra lông mi: Lông mi được soi dưới kính hiển vi nhằm phát hiện rận, ve có trú ngụ không. Sinh thiết mí mắt: Ít khi bác sĩ đề nghị sinh thiết mắt trừ trường hợp nghi ngờ ung thư da hoặc có các tế bào bất thường. Đầu tiên, bác sĩ gây tê mí mắt cục bộ, sau đó dùng kim để lấy mẫu tế bào và kiểm da dưới kính hiển vi. Sau khi lấy mẫu sinh thiết, mắt có thể bầm tím nhưng không để lại sẹo. Cách điều trị viêm bờ mi mắt trên 1. Vệ sinh mí mắt Vệ sinh mí mắt giúp rửa sạch dịch bẩn, mủ tích tụ gây bệnh và tránh vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng nặng hơn. Tại nhà, người bệnh dùng gạc làm ẩm bằng nước ấm và chườm lên mắt trong 10 phút hoặc rửa bằng nước muối sinh lý. Sau đó, làm sạch các lớp vảy bám trên mí mắt, lông mi và rửa lại bằng nước sạch. 2. Thuốc mỡ kháng sinh Một số loại thuốc mỡ kháng sinh phổ biến điều trị viêm bờ mi trên như Erythromycin, Bacitracin và Polysporin giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm kích ứng. 3. Thuốc nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Cyclosporine (Restoration) được bác sĩ chỉ định điều trị viêm bờ mi sau. Loại thuốc này có tác dụng giảm viêm, ngăn chặn phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Trong quá trình điều trị viêm bờ mi trên tại nhà, cần lưu ý những điều sau đây: Tránh trang điểm mắt: Để giảm kích ứng, không nên trang điểm mắt cho đến khi kiểm soát được viêm nhiễm. Chườm ấm: Lấy một chiếc khăn sạch, làm ướt bằng nước ấm, vắt khô rồi đặt lên mí mắt đến khi nhiệt độ hạ xuống. Sau cùng, dùng khăn sạch lau bụi bẩn, dịch bám trên mí mắt. Bổ sung omega-3: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng omega-3 giúp các tuyến trong mắt hoạt động tốt hơn. Omega-3 có trong các thực phẩm:cá hồi, cá thu, các trích, hàu, hạt lanh,… Tẩy tế bào chết cho mắt: Giúp giảm gàu trên lông mi và số lượng vi khuẩn trên da mí mắt. Cách phòng ngừa viêm bờ mi mắt vùng trên Để phòng ngừa viêm bờ mi trên, giữ vệ sinh mắt là điều ưu tiên hàng đầu. Mắt được vệ sinh sạch sẽ giúp phòng ngừa tắc nghẽn tuyến mebomian, loại bỏ bã nhờn, da chết. Mỗi người hãy tập một số thói quen sau đẩy để phòng ngừa viêm bờ mi mắt vùng trên: 1. Tẩy trang kỹ Mỗi khi trang điểm thường lấy mắt làm điểm nhấn nên cần sử dụng nhiều loại phấn, chì kẻ mắt, mascara,… Do đó, phải tẩy trang sạch sẽ và tránh phấn trang điểm rơi vào mắt. Ngoài ra, người bệnh viêm bờ mi trên không nên trang điểm tại vùng mắt cho dù các triệu chứng đã thuyên giảm. Ngay cả khi điều trị thành công, viêm bờ mi trên vẫn có thể tái phát, do đó cần duy trì thói quen vệ sinh mắt mỗi ngày. 2. Vệ sinh tay, mặt và da đầu Giữ cho mí mắt, da và tóc sạch sẽ, giúp kiểm soát các triệu chứng viêm bờ mi trên. Người dân nên vệ sinh mắt mỗi ngày với nước nước sạch và gội đầu bằng dầu gội kháng khuẩn. Ngoài ra, kết hợp thêm một số loại thuốc xịt khử trùng trên da để ngăn vi khuẩn phát triển. Điều trị viêm bờ mi trên bằng thuốc nhỏ mắt 3. Hạn chế chạm tay vào mắt Đôi bàn tay thực hiện nhiều hoạt động trong ngày như cầm, nắm,… dễ tích tụ vi khuẩn, do đó không nên dụi mắt. Khi mắt cảm thấy ngứa, khó chịu cần rửa tay sạch sẽ với xà phòng sau đó mới tiếp xúc lên mắt. Sau khi rửa tay, cẩn thận rửa sạch mí mắt và lông mi, đồng thời dùng khăn khô lau mắt. Với người đã bị viêm bờ mi mắt, nên giữ cho tay sạch sẽ và hạn chế dụi lên mắt để không tiến triển nặng hơn. 4. Dùng thuốc nhỏ mắt Trong thời gian điều trị viêm bờ mi trên, bệnh nhân có thể sử dụng nước mắt nhân tạo để hỗ trợ giảm các triệu chứng khô mắt. Nước mắt nhân tạo có thành phần natri hyaluronate 0,18%, được chứng minh có hiệu quả trong điều trị khô mắt. 5. Hạn chế kính áp tròng Đeo kính áp tròng làm ảnh hưởng đến việc luân chuyển, trao đổi lớp phim nước mắt ở giữa kính và bề mặt giác mạc. Đặc biệt, với kính áp tròng mềm, do có tỷ lệ ngậm nước nhất định nên nếu đeo thường xuyên sẽ gây khô mắt. Người bệnh sẽ có những triệu chứng như cộm rát, chói mắt, chảy nước mắt. Do đó, người sử dụng kính áp tròng nên đến bác sĩ khoa mắt để khám, tư vấn lựa chọn thuốc phù hợp với loại kính áp tròng đang đeo. Nếu có biểu hiện khô mắt nhẹ, cần đổi sang loại kính áp tròng từ vật liệu khác (kính áp tròng cứng hoặc kính áp tròng mềm có độ ngậm nước thấp) và giảm thời gian đeo kính, bổ sung nước mắt nhân tạo. Ngoài ra, bảo quản kính áp tròng không đảm bảo vệ sinh dẫn đến sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh với các biểu hiện như đỏ mắt, cộm, ra gỉ mắt… thậm chí đau nhức, nhìn mờ. Trung tâm Mắt Công nghệ cao, Hệ thống BVĐK Tâm Anh có đội ngũ bác sĩ, y tá với chuyên môn cao, kinh nghiệm lâu năm trong điều trị các bệnh về mắt. Và hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại giúp cải thiện tình trạng viêm bờ mi trên hiệu quả. Viêm bờ mi trên mắt không gây tổn thương giác mạc vĩnh viễn nhưng gây đau, khó chịu cho người bệnh và dễ tái phát. Thế nên, ngay khi phát hiện mắt có dấu hiệu bất thường như sưng tấy, đỏ,… cần đến ngay bệnh viện nơi có chuyên khoa Mắt để khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
https://dantri.com.vn/lam-dep/ha-thi-hai-yen-toi-muon-dua-nganh-lam-dep-viet-nam-ra-ban-do-the-gioi-20171013093148314.htm
20171013
Hà Thị Hải Yến: “Tôi muốn đưa ngành làm đẹp Việt Nam ra bản đồ thế giới”
Từng đạt được giải thưởng vàng ấn tượng cuộc thi Điêu khắc chân mày Korea International Beauty Artists tại Hàn Quốc 2016 và là giám khảo quốc tế tại cuộc thi Korea International Beauty Artists 2017, nhưng đối với chị Ngày 14 – 10 tới đây sẽ là một ngày đặc biệt quan trọng bởi nó đánh dấu sự ra đời của một đứa con tinh thần mà chị đã ấp ủ bấy lâu nay – Newme Beauty Academy – một học viện thẩm mỹ theo tiêu chuẩn quốc tế. Cô gái tốt nghiệp MBA mở học viện đào tạo thẩm mỹ Hà Thị Hải Yến sinh năm 1987, từ nhỏ chị đã đam mê với ngành làm đẹp và chị đến với ngành đào tạo thẩm mỹ giống như một cơ duyên. Trong 6 năm làm việc và học tập tại nước ngoài, chị đã có được cho mình tấm bằng MBA tại trường kinh doanh MAASTRICHT, Hà Lan. Khi trở về Việt Nam, chị đã thành lập Newme Beauty và từng bước thực hiện ước mơ của mình. Trong một lần tâm sự với chúng tôi chị đã chia sẻ rằng: “Bằng hết khả năng của bản thân mình, tôi muốn đưa ngành làm đẹp Việt Nam ra bản đồ thế giới”. Có lẽ với tâm nguyện đó, chị Hải Yến đã nỗ lực mỗi ngày để đưa các công nghệ chuyên gia thẩm mỹ quốc tế đến với học viện Newme Beauty. “Hiện nay Newme Beauty Academy đang hợp tác với các chuyên gia nước ngoài như: cô An Ji Yeong - Viện trưởng học viện DoDoAn Hàn quốc, cô Kim Min Jung - Viện trưởng học viện Lemon Balm Beauty, Thầy Fabien Sant Foumder giảng viên đào tạo dịch vụ tại Caravel Saigon 2017,… Nhưng với tôi đó vẫn là chưa đủ, tôi vẫn đang đàm phán thêm với một số chuyên gia đầu ngành về đào tạo thẩm mỹ để nâng cao chất lượng giảng viên cũng như chất lượng đào tạo của Newme”, chị Hải Yến cho biết thêm. Nâng tầm nét riêng cho từng khách hàng Tham gia thị trường làm đẹp Việt Nam từ năm 2015 với Newme Beauty Clinic chuyên tập trung vào mảng dịch vụ điều trị da, phun xăm và điêu khắc công nghệ châu Âu. Chị Hải Yến đã chia sẽ những khó khăn từ những ngày bắt đầu từ con số 0 vì sự canh tranh gay gắt, sản phẩm giá rẻ đại trà, mặt bằng và cả khâu quản lý nhân sự, những người có tay nghề thường họ tự kinh doanh và ít đi làm thuê, nên lúc đó vấn đề nhân sự rất khó khăn. Nhưng vượt qua những khó khăn đó, bằng sự tậm tâm và uy tín của mình chị đã chiếm được niềm tin của nhiều khách hàng, từ đó tạo ra cơ sở cho chị quyết tâm thành lập một học viện thẩm mỹ tiêu chuẩn quốc tế sau này. Nâng tầm chất lượng thẩm mỹ Hiện nay nhu cầu ngành dịch vụ spa, làm đẹp đang rất lớn tại Việt Nam nhất là tại các thành phố lớn. Nhưng các cơ sở thẩm mỹ đều thiếu các chuyên gia, kỹ thuật viên làm đẹp tay nghề cao từ đó xảy ra các sự cố không như ý muốn. Vì vậy ngành thẩm mỹ Việt Nam chưa thể sánh bằng các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Hàn Quốc,… chứ chưa nói đến các nước như Mỹ, Châu Âu. Sự ra đời của Newme Beauty Academy với mong muốn nâng tầm ngành làm đẹp Việt Nam như là sự khích lệ đối với những ai quan tâm đến ngành thẩm mỹ. Bởi sự chuyên nghiệp cũng như tên tuổi của các chuyên gia quốc tế trong ngành, chúng ta hoàn toàn có thể hy vọng Newme sẽ tạo ra một động lực cho sự phát triển của ngành thẩm mỹ tại Việt Nam. “Sự tham gia của Newme Beauty Academy hy vọng sẽ là niềm cảm hứng cho sự phát triển của thị trường đào tạo thẩm mỹ, cũng như tạo động lực để hoàn thiện chất lượng và dịch vụ của toàn ngành thẩm mỹ Việt Nam”, Chị cười. M.L
https://dantri.com.vn/suc-khoe/kem-xoa-xam-co-hieu-qua-khong-20190310064031453.htm
20190310
Kem xóa xăm có hiệu quả không?
Trả lời: Không có bằng chứng cho thấy kem xóa xăm có tác dụng. Kem xóa xăm tốt nhất cũng chỉ có thể làm mờ hoặc làm sáng hình xăm. Hình xăm sẽ vẫn nhìn thấy, tuy nhiên, kích ứng da và các phản ứng khác là có thể. Hãy nhớ rằng, xăm có nghĩa là vĩnh viễn. Bởi vì mực được đưa vào bên dưới lớp da trên cùng, việc xóa xăm hoàn toàn là rất khó. Nếu bạn quan tâm đến việc xóa hình xăm, đừng tự mình thử. Hãy hỏi bác sĩ da liễu về phẫu thuật laser hoặc các lựa chọn khác để xóa hình xăm. Cẩm Tú Theo Self
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vai-tro-cua-vitamin-va-khoang-chat-vi
Vai trò của vitamin và khoáng chất
Vitamin và khoáng chất là hai trong số các loại chất dinh dưỡng chính mà cơ thể bạn cần để tồn tại và khỏe mạnh. Vitamin giúp cơ thể bạn phát triển và hoạt động như bình thường. Có 13 loại vitamin - vitamin A, vitamin C, vitamin D, vitamin E, vitamin K và vitamin B (thiamine, riboflavin, niacin, axit pantothenic, biotin, vitamin B6, vitamin B12 và folate). Vitamin có những nhiệm vụ khác nhau, vitamin giúp bạn chống lại nhiễm trùng, giữ cho dây thần kinh của bạn khỏe mạnh và giúp cơ thể bạn lấy năng lượng từ thức ăn hoặc máu của bạn để đông máu đúng cách. Khoáng chất cũng giúp cơ thể bạn hoạt động. Một số khoáng chất, như iốt và florua, chỉ cần thiết với số lượng rất nhỏ. Những chất khác, chẳng hạn như canxi, magiê và kali, cần thiết với lượng lớn hơn. Đối với vitamin, nếu bạn ăn một chế độ ăn uống đa dạng, bạn có thể sẽ nhận được đủ hầu hết các khoáng chất. Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để người sử dụng hiểu rõ hơn vai trò của vitamin và khoáng chất. Vitamin và khoáng chất là vi chất dinh dưỡng thiết yếu của cơ thể, chúng có nhiệm vụ tham gia vào nhiều hoạt động như cấu tạo tế bào, chuyển hóa cung cấp năng lượng cũng như tất cả các hoạt động sống của cơ thể. Tuy nhiên những chất dinh dưỡng này không được tạo ra trong cơ thể mỗi người mà phải được bổ sung từ những thực phẩm bên ngoài như hoa quả, rau và từ những thức ăn khác mà hằng ngày con người đưa vào trong cơ thể. Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng cho cơ thể 1. Vitamin là gì? Vitamin là các chất hữu cơ thường tan được trong chất béo hoặc tan trong nước. Vitamin được chia làm 2 nhóm bao gồm vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước. Các vitamin tan trong chất béo điển hình như: Vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K), các loại vitamin này hòa tan trong chất béo và có xu hướng tích tụ trong cơ thể. Còn các loại vitamin tan trong nước như vitamin C và vitamin B phức hợp (vitamin B6, vitamin B12 và folate) thì cần phải hòa tan trong nước trước khi chúng được cơ thể hấp thụ, đó cũng là lý do mà chúng không thể được tích trữ trong cơ thể. Bất kỳ loại vitamin hòa tan trong nước nào mà cơ thể không thể sử dụng hết sẽ mất dần qua đường nước tiểu.Vitamin có nhiều loại khác nhau mang những chức năng riêng biệt như:Vitamin B: kích thích ăn uống, giúp da tóc bóng mượt, đặc biệt góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh.Vitamin A: giúp làm sáng mắt, chống lại quá trình lão hóa của cơ thể.Vitamin C: làm chậm sự oxy hóa, ứng dụng nhiều trong da liễu, có khả năng làm tăng sức bền của thành mạch, ứng dụng trong điều trị các bệnh lý xuất huyết.Vitamin D: cùng với canxi giúp kích thích sự phát triển của hệ xương. Thiếu vitamin D sẽ gây nên các tình trạng bệnh lý về xương khớp như còi xương, xương sống cong, chậm mọc răng...Vitamin E: liên quan đến các bệnh lý về da và tế bào máu.Vitamin K: là một trong những yếu tố quan trọng liên quan đến sự đông máu. Thiếu vitamin K khiến máu bị khó đông, các vết thương sẽ bị chảy máu liên tục. Vitamin D có lợi cho hệ xương khớp của trẻ 2. Chất khoáng là gì Chất khoáng là những yếu tố vô cơ có trong đất và nước, chúng được các loại thực vật hấp thụ hoặc những loại động vật tiêu thụ sau đó tồn tại trong những loại động, thực vật đó. Bên cạnh các chất khoáng thường được mọi người nhắc tới trong cuộc sống hằng ngày như canxi, natri và kali thì vẫn tồn tại những loại chất khoáng khác, bao gồm cả chất khoáng vi chất như đồng, i-ốt và kẽm với hàm lượng rất nhỏ nhưng cần thiết cho cuộc sống của con người.Một số khoáng chất điển hình như:Magie: cần thiết cho chức năng của hệ tiêu hóa nhất là các cơ co thắt và xung thần kinh. Đồng thời Magie còn tham gia kiểm soát lượng đường trong máu, điều hòa huyết áp, duy trì sự chắc khỏe của xương.Selen: là cấu thành của men glutathione peroxidase ảnh hưởng đến mọi thành phần của hệ miễn dịch, tác động đến sự phát triển của bạch cầu. Thiếu hụt selen gây ức chế miễn dịch, suy giảm chức năng bạch cầu, ngăn chặn rối loạn chuyển hóa trong hệ tiêu hóa.Sắt: cần thiết cho quá trình tạo các tế bào máu. Thiếu sắt sẽ gây thiếu máu, rụng tóc, đau đầu chóng mặt.Kẽm: kích thích hoạt động của các enzyme, hỗ trợ hệ miễn dịch, bảo vệ vị giác, khứu giác, liên quan đến sự tổng hợp DNA.Clorua: là một khoáng chất đặc biệt trong cơ thể, là thành phần của dịch dạ dày. Clorua cùng với Natri giúp cơ thể cân bằng hệ chất lỏng trong cơ thể.Kali: cần thiết cho hệ thần kinh trung ương, cũng tham gia vào cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Khi nồng độ Kali bị rối loạn có thể gây rối loạn nhịp tim.Natri: kết hợp với Clorua sẽ giúp cân bằng dịch ngoại bào, điều chỉnh huyết ápTại Hoa Kỳ, Học viện Y khoa Quốc gia (trước đây là Viện Y học) đã phát triển các giá trị tham chiếu chất dinh dưỡng được gọi là “Lượng tham chiếu Chế độ ăn uống (DRIs)” cho các vitamin và khoáng chất. Từ những giá trị tham chiếu này sẽ giúp mỗi người có thể tự đánh giá chế độ dinh dưỡng của bản thân và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng để cải thiện, giữ vững sức khỏe của họ. Đây cũng được coi là cơ sở khoa học cho việc phát triển các hướng dẫn về thực phẩm ở cả Hoa Kỳ và Canada. Kali giúp đảm bảo sự ổn định cho nhịp tim 3. Vai trò của vitamin và khoáng chất. Mỗi ngày cơ thể của con người đều cần sản xuất các tế bào cho từng bộ phận cho cơ thể để phát triển và duy trì sức khỏe. Máu đỏ giàu dinh dưỡng sẽ mang dinh dưỡng và oxy tới các cơ quan đích của cơ thể và nuôi dưỡng chúng và duy trì cuộc sống. Nhưng để làm được những điều trên thì cơ thể của con người cần một số nguyên liệu thô, trong đó có ít nhất 30 loại vitamin, khoáng chất và các thành phần khác có trong chế độ ăn uống mà cơ thể không thể tự sản xuất đủ lượng. Vitamin và khoáng chất được coi là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, chúng củng cố xương, chữa lành những vết thương và tăng cường hệ thống miễn dịch của mỗi người. Bên cạnh đó, vitamin và khoáng chất cũng giúp cơ thể dễ dàng chuyển đổi thức ăn thành năng lượng và sửa chữa các tổn thương tế bào.Vitamin và khoáng chất được coi là vi chất dinh dưỡng vì cơ thể mỗi người chỉ cần một lượng rất nhỏ vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, nhiều người không thể có đầy đủ được lượng nhỏ đó, dẫn tới các bệnh lý do thiếu hụt vitamin như bệnh còi xương do thiếu hụt vitamin D, chảy máu chân răng do thiếu hụt vitamin C, mù hoặc thị lực kém do thiếu hụt vitamin A,... Cần phải dung nạp đầy đủ tất cả các vi chất dinh dưỡng do cần sự kết hợp của nhiều loại vi chất mới có thể tạo nên một cơ thể khỏe mạnh. Ví dụ như nếu muốn khỏe xương, người đó cần phải kết hợp canxi, vitamin D, vitamin K, magie, và phốt pho để bảo vệ xương khi có những tác động bên ngoài dẫn tới gãy xương. Hay để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh thì phụ nữ mang thai cần bổ sung acid folic sớm trong quá trình thai kỳ giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh về vào và cột sống cho trẻ.Để đảm bảo cho bản thân có được một cơ thể luôn khỏe mạnh, tràn đầy sức sống thì việc sử dụng một chế độ ăn thích hợp là vô cùng hợp lý. Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng các loại đồ ăn như trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein tốt và chất béo lành mạnh sẽ cung cấp được đủ các nhu cầu dinh dưỡng cho cơ thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng quản lý được chế độ ăn của bản thân mình, điển hình như người dân nhận thức được rằng vitamin tổng hợp đóng một vai trò quan trọng cho cơ thể nhưng chỉ một số ít người đáp ứng được đầy đủ các loại và hàm lượng vitamin cho cơ thể. Thiếu vitamin có thể khiến hệ miễn dịch của cơ thể suy giảm 4. Sự khác nhau giữa vitamin và khoáng chất Mặc dù cả vitamin và khoáng chất đều được coi là vi chất dinh dưỡng nhưng trên thực tế, chúng khác nhau hoàn toàn. Vitamin là chất hữu cơ và có thể bị phân hủy bởi nhiệt, không khí hoặc acid còn khoáng chất là chất vô cơ, giữ nguyên cấu trúc hóa học của chúng. Điều này có nghĩa là các khoáng chất trong đất và nước dễ dàng đi vào cơ thể thông qua thực vật, động vật hay cả trong chất lỏng mà mọi người thường sử dụng. Những việc chuyển vitamin từ thực phẩm và các nguồn khác vào cơ thể sẽ khó khăn hơn do trong quá trình chế biến thức ăn, bảo quản đồ ăn hay đơn giản chỉ là tiếp xúc với không khí cũng có thể làm mất đi hoạt tính của hợp chất mỏng manh này.Tuy nhiên, giữa vitamin và khoáng chất lại có sự tương tác với nhau. Ví dụ như vitamin D cho phép cơ thể lấy canxi từ nguồn thực phẩm qua đường tiêu hóa thay vì lấy canxi từ trong xương, hay vitamin C giúp quá trình hấp thụ sắt được diễn ra nhanh và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đôi khi sự tác động của vi chất dinh dưỡng không phải lúc nào cũng hợp tác. Ví dụ, thực tế là vitamin C ngăn chặn khả năng cơ thể hấp thụ đồng khoáng chất cần thiết. Ngay cả khi lượng khoáng chất mangan nhiều cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu sắc.Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động.Trẻ ăn không đúng cách có nguy cơ thiếu các vi khoáng chất gây ra tình trạng biếng ăn, chậm lớn, kém hấp thu,... Nếu nhận thấy các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.Cha mẹ có thể tìm hiểu thêm:Các dấu hiệu bé thiếu kẽmThiếu vi chất dinh dưỡng và tình trạng không tăng cân ở trẻHãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé. Nguồn tham khảo: hsph.harvard.edu, helpguide.org Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/tieu-chuan-chan-doan-tang-ap-dong-mach-phoi-vi
Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng áp động mạch phổi
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Đỗ Xuân Chiến và Thạc sĩ, Bác sĩ Hoàng Thị Hòa - Khoa khám bệnh và Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long. Tăng áp động mạch phổi là bệnh lý trong đó có sự tăng huyết áp động mạch phổi, có thể gặp ở bất kỳ lứa tuổi nào, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh thường tiên lượng nặng và có các biến chứng rất nặng nề. Bài viết sau đây sẽ giúp các bạn tìm hiểu các tiêu chuẩn chẩn đoán tăng áp động mạch phổi. 1. Tăng áp động mạch phổi là gì? Tăng áp động mạch phổi (hay tăng huyết áp động mạch phổi) là một dạng tăng huyết áp mà chỉ ảnh hưởng đến động mạch phổi và một bên phải của tim. Huyết áp động mạch phổi bình thường lúc nghỉ ngơi là 15mmHg, gọi là tăng áp lực động mạch phổi khi huyết áp động mạch phổi trung bình của người lớn lúc nghỉ ngơi >25mmHg (được đánh giá qua thông tim).Trong tăng huyết áp động mạch phổi, các động mạch và mao mạch phổi bị thu hẹp, bị tắc hoặc tiêu hủy. Để bơm máu qua phổi, tâm thất phải làm việc nhiều hơn, cơ tim ngày càng suy yếu và lâu dần sẽ suy hoàn toàn. Đây là một bệnh nghiêm trọng, không thể điều trị khỏi hoàn toàn, tuy nhiên nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Tăng áp động mạch phổi có thể gặp ở bất kỳ lứa tuổi nào 2. Nguyên nhân tăng áp động mạch phổi Tăng áp động mạch phổi được chia làm 2 loại là tăng áp động mạch phổi nguyên phát và tăng áp động mạch phổi thứ phát. Tăng áp động mạch phổi nguyên phát là dạng tăng huyết áp động mạch phổi không xác định được nguyên nhân. Tăng áp động mạch phổi thứ phát xuất hiện có nguyên nhân là một số bệnh lý như:Bệnh tim bẩm sinh, suy tim tâm thu, suy tim tâm trương, bệnh van tim (hẹp van hai lá);Huyết khối tắc động mạch phổi trung tâm, huyết khối tắc động mạch phổi ngoại vi;Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, rối loạn giảm thông khí phê nang, chứng xơ phổi, cục máu đông trong phổi (thuyên tắc phổi);Chứng ngưng thở khi ngủ và rối loạn giấc ngủ khác;Bệnh xơ gan, AIDS;Do sử dụng các chất kích thích như cocain. 3. Các tiêu chuẩn chẩn đoán tăng áp phổi Để chẩn đoán bệnh tăng áp động mạch phổi có thể áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán tăng áp phổi sau đây:Thăm khám lâm sàng:Các triệu chứng cơ năng: Bệnh nhân mệt mỏi, khó thở gắng sức, đau ngực;Khi khám thực thể có các dấu hiệu : Tĩnh mạch cổ nổi, mạch cảnh yếu, nghe tim có T2 mạnh ở ổ van động mạch phổi, tiếng thổi tâm trương do hở van động mạch phổi, tiếng thổi tâm thu do phụt ngược dòng vì van ba lá bị hở. Bệnh nhân bị phù, xanh tím ở ngoại vi, gan to, cổ trướng khi ở giai đoạn cuối của bệnh.Các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh cận lâm sàng:Siêu âm tim doppler: Đây là một phương pháp đo huyết áp động mạch phổi phổ biến, chính xác và dễ thực hiện. Qua siêu âm tim tăng áp phổi có thể xác định được 3 thông số là: áp lực động mạch phổi tâm thu, áp lực động mạch phổi trung bình và áp lực động mạch phổi tâm trương. Siêu âm tim giúp ước tính áp lực động mạch phổi trung bình trong tăng áp động mạch phổi là > 25mmHg;Chụp X-quang phổi: Nếu bệnh nhân tăng áp động mạch phổi, đường kính nhánh dưới động mạch phổi sẽ >16mm;Điện tim: Hình ảnh điện tim ở bệnh nhân tăng áp động mạch phổi là: trục phải, thất phải phì đại, nhĩ phải; P phế ở DII, DIII, aVF; R cao V1, sóng P≥2/3 sóng R, S sâu ở V6, mỏm tim quay sau;Đặt ống thông tim: Là thủ thuật giúp chẩn đoán chính xác nhất tăng huyết áp động mạch phổi. Ống thông được đặt vào tĩnh mạch ở cổ, sau đó được luồn vào tâm thất phải và động mạch phổi. Đặt ống thông tim cho phép đo trực tiếp áp suất trong động mạch phổi và tâm thất phải. Điện tim là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán tăng áp phổi 4. Ai nên khám sàng lọc tăng huyết áp động mạch phổi? Bệnh tăng áp động mạch phổi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng rất nặng nguy cơ dẫn đến tử vong như: tăng khả năng hình thành các cục máu đông trong động mạch phổi, nhồi máu phổi, tăng nguy cơ tắc các mạch máu lớn, suy tim phải, loạn nhịp tim, ho ra máu và chảy máu trong phổi,...Ở giai đoạn đầu của bệnh hầu như không có triệu chứng, hoặc các triệu chứng thường nhẹ nên bị bỏ qua. Đến khi các triệu chứng bộc lộ, bệnh thường đã ở giai đoạn nặng và khó điều trị. Do đó một số đối tượng có nguy cơ cao sau đây nên đến các cơ sở y tế để khám sàng lọc:Người có tiền sử gia đình mắc tăng áp động mạch phổi;Bệnh nhân bị bệnh tim bẩm sinh, bệnh nhân có tiền sử tăng áp lực tĩnh mạch cửa, xơ gan;Bệnh nhân mắc các bệnh lupus ban đỏ, xơ cứng bì;Bệnh nhân nhiễm HIV,Những người không thuộc các đối tượng nguy cơ cao nhưng có các triệu chứng sau đây thì cũng nên khám sàng lọc tăng áp động mạch phổi:Khó thở;Mệt mỏi, đau ngực, yếu cơ, ngất, khó tiêu, chướng bụng;Bờ trái xương ức nhô cao, tiếng thổi ở tim, phù chi, gan to,...Để kết quả sàng lọc tăng áp động mạch phổi có độ chính xác cao nhất, bạn nên chọn các bệnh viện có uy tín, chất lượng toàn diện cả về trình độ chuyên môn, trang thiết bị y tế và dịch vụ. Theo đó, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là cơ sở y tế đáp ứng đủ các yêu cầu này. Hiện nay, tại Vinmec có đội ngũ các bác sĩ chuyên môn Nội tim mạch là các giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản ở trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, Vinmec không ngừng đầu tư và nâng cấp hệ thống trang thiết bị, máy móc tối tân, hiện đại hỗ trợ tối đa cho việc chẩn đoán và điều trị chuyên sâu, đem lại kết quả tốt. Hệ thống y tế Vinmec được quản lý và vận hành theo tiêu chuẩn quốc tế trên khắp cả nước xứng đáng là một địa chỉ khám chữa bệnh đáng tin cậy, nơi khách hàng nhận được những dịch vụ y tế với sự hài lòng cao nhất.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vi-sao-keo-hay-bi-sau-rang-vi
Vì sao ăn kẹo hay bị sâu răng?
Ăn kẹo sâu răng là một nhận định chưa chính xác. Sự thật là khi bé ăn kẹo, vi khuẩn thường trú trong miệng bắt đầu tiêu thụ kẹo và tạo ra axit dưới dạng sản phẩm. Axit này làm tan lớp men răng, trong khi men răng sữa của trẻ vốn rất mềm và mỏng hơn răng vĩnh viễn, hệ quả là dẫn đến sâu răng. Như vậy, chính sản phẩm của vi khuẩn khi ăn kẹo mới làm tổn thương răng và gây sâu răng. 1. Sâu răng là gì? Sâu răng là những lỗ trên răng có thể phát triển lớn hơn nếu không được điều trị. Những vùng bị hư hỏng vĩnh viễn này xảy ra trên bề mặt của răng. Sâu răng được tạo ra khi có sự phá hủy men răng do sâu răng.Sâu răng có thể gây ra cảm giác vô cùng đau đớn. Bên cạnh đó, cảm giác răng ê buốt khi ăn, uống thứ gì đó quá nóng hoặc quá lạnh cũng có thể là một dấu hiệu gợi ý sâu răng. Các lỗ sâu răng đôi khi có thể nhìn thấy trên răng. Tuy nhiên, ngay từ khi có cảm giác đau khi ăn nhai, người bệnh cần đến nha sĩ để kiểm tra và can thiệp sớm, trước khi sâu răng lan rộng thêm.Khi vi khuẩn, được gọi là mảng bám, hình thành trên răng, đây là yếu tố thuận lợi gây sâu răng. Trẻ em và người lớn trên 50 tuổi đặc biệt dễ bị sâu răng, nhất là khi có thói quen ăn ngọt và hành vi vệ sinh răng miệng kém. 2. Vì sao ăn kẹo sâu răng? Ăn đồ ngọt nói chung, kẹo nói riêng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát nên thường xuyên được cảnh báo. Kẹo có thể có nhiều dạng, từ kẹo mút, kẹo cứng cho đến kẹo cao su, đều chứa một lượng đường đáng kể. Đường, mặc dù thường là một thành phần có thể gây sâu răng, nhưng không phải là gốc rễ thực sự của vấn đề. Thay vào đó, vi khuẩn mới là nguyên nhân thực sự cuối cùng hình thành các khoang trống trên bề mặt răng.Sau khi tiêu hóa đường, hay thành phần hóa học là carbohydrate, một mảng bám từ hỗn hợp vi khuẩn và nước bọt có thể hình thành trong miệng. Nếu mảng bám tích tụ theo thời gian, vi khuẩn và nước bọt sẽ gây sâu răng từ quá trình bào mòn men răng. Các lỗ nhỏ trên răng là giai đoạn đầu tiên của sâu răng.Những lỗ nhỏ trên men răng có thể gây ra thiệt hại rất lớn. Mảng bám răng là một hỗn hợp axit và vi khuẩn mạnh đến mức nó có thể ăn qua các lớp khác của răng. Tủy răng bao gồm các mạch máu và dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nếu tủy răng bị tổn thương, xương nâng đỡ răng có thể gây ê buốt.Nhiều loại thực phẩm được tiêu thụ hàng ngày có chứa carbohydrate nhưng quan điểm “kinh điển” vẫn là ăn kẹo sâu răng. Đường trong kẹo có thể giúp sản sinh vi khuẩn trong miệng nhưng cuối cùng chính khả năng ẩn náu của vi khuẩn mới có ý nghĩa tăng khả năng bị sâu răng. Chính vì mảnh kẹo thường nhỏ và có thể khó lấy nếu bị kẹt trong kẽ răng nên khả năng gây sâu răng do kẹo là nhiều hơn cả.Tuy nhiên, các loại thực phẩm có lượng đường tương tự đều có thể gây sâu răng, nhưng tỷ lệ ít gặp hơn chỉ đơn giản là do hình thức của nó. Sữa chua, kem và nhiều loại trái cây có thể dễ dàng rửa sạch bằng nước để loại bỏ thức ăn bám trên răng. Thậm chí các viên ngậm bạc hà giúp miệng thơm tho cũng có khả năng bị kẹt giữa các rãnh và khoảng trống khó tiếp cận. Do đó, nếu không có kỹ thuật đánh răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách, kẹo có thể ở giữa các kẽ răng trong nhiều ngày trước khi cuối cùng tan biến. Sự tích tụ của mảng bám từ kẹo này có thể dễ dàng gây sâu răng theo thời gian.Bên cạnh đó, hàm răng ở trẻ nhỏ, vốn là răng sữa có lớp men mỏng, mềm hơn so với răng vĩnh viễn nên bé ăn kẹo bị sâu răng là điều thường xuyên xảy ra. Đánh răng là một trong những phương pháp phòng ngừa ăn kẹo sâu răng. 3. Cách phòng ngừa ăn kẹo sâu răng như thế nào? Các thông tin chi tiết về cách tránh sâu răng khi ăn thực phẩm có đường như sau:Hiểu khả năng nhạy cảm răng với sâu răngNhiều phòng khám nha khoa hiện nay có khả năng kiểm tra tính nhạy cảm của vi khuẩn gây sâu răng trên răng bằng cách sử dụng thử nghiệm nhạy cảm với sâu răng CariScreen. Nếu chỉ số kiểm tra ở mức cao, việc ăn đường có thể có nghĩa là răng dễ tiếp xúc với nhiều axit hơn so với người có giá trị kiểm tra thấp.Đây là cơ sở để các nha sĩ có thể đề xuất các cách giúp giảm số lượng vi khuẩn xấu trên răng. Ví dụ: Chú ý các thành phần trong chế độ dinh dưỡng hay sử dụng kem đánh răng chuyên biệt phòng ngừa sâu răng.Giới hạn tần suất ăn vặtMỗi khi ăn uống, nồng độ pH trong miệng sẽ giảm xuống, trở nên có tính axit hơn. Đây là điều kiện không tốt cho men răng khi các vi khuẩn liên quan đến sự hình thành lỗ sâu răng rất thích và phát triển mạnh trong điều kiện có tính axit. Đồng thời, axit cũng có thể hòa tan các khoáng chất ra khỏi men răng, tạo những điểm yếu cho vi khuẩn dễ dàng tấn công.Chính vì vậy, mỗi khi ăn, răng sẽ phải tiếp xúc với axit và phản ứng khử khoáng tại chỗ trên răng kết hợp với nước bọt là cơ chế tự nhiên giúp chống lại sự tấn công của axit này. Tuy nhiên, một hàm răng khỏe mạnh chỉ có thể trung hòa số lần tiếp xúc với axit là từ 4 - 5 lần mỗi ngày trước khi bị quá tải phản ứng khử khoáng. Do đó, nếu một người ăn nhiều bữa nhỏ, thường xuyên hoặc ăn nhẹ suốt cả ngày, nước bọt sẽ không thể tự đạt được mức cân bằng tự nhiên. Các vi khuẩn ưa axit sinh sôi nảy nở, vi khuẩn khỏe mạnh chết đi và các khoáng chất hòa tan ra khỏi men răng không có cơ hội bám lại trong men răng. Vì vậy, ăn liên tục sẽ đe dọa sức khỏe men răng.Chọn đúng loại kẹoMột số loại kẹo có thể an toàn cho sức khỏe răng miệng hơn những loại khác. Nên tránh những loại kẹo tan chậm, dính hoặc có chứa thêm axit như một phần công thức của chúng. Thay vào đó, hãy chọn kẹo không có axit bổ sung hoặc tránh tiếp xúc lâu dài trong miệng. Ví dụ, sô cô la có thể là một lựa chọn tốt hơn một loại kẹo trái cây chứa axit citric.Bên cạnh đó, xylitol (một chất làm ngọt tự nhiên không có dinh dưỡng) đã được chứng minh là hỗ trợ trong cuộc chiến chống lại sâu răng. Cơ chế là khi vi khuẩn không lành mạnh ăn xylitol nhưng không thể sử dụng nó để làm năng lượng. Do đó, kẹo cao su Xylitol được xem là có thể chống sâu răng.Thiết lập thói quen lành mạnh sau khi ănSau mỗi bữa ăn, mỗi người cần có một thói quen lành mạnh nếu muốn duy trì nụ cười không bị sâu răng. Đảm bảo hàm răng được sạch sẽ sau khi ăn, nhưng không chà mạnh vào men răng hiện đang bị suy yếu do axit tấn công. Theo đó, nên chờ để chải răng cho đến khi các khoáng chất có cơ hội bám lại trên men răng, ít nhất là 30 phút sau ăn.Thay vào đó, súc miệng bằng nước lã sau khi ăn để giúp loại bỏ các mảnh vụn thức ăn và chống lại axit mảng bám mà không làm hỏng men răng. Ngoài ra, nước súc miệng điều chỉnh độ pH hoặc thuốc xịt miệng có thể giúp ích nhiều hơn cần thêm biện pháp tức thời giúp bảo vệ khỏi sâu răng.Tránh ăn trước khi đi ngủNếu không có thói quen ăn vặt thì cách thức này sẽ dễ dàng thực hiện. Việc ăn khuya trước khi đi ngủ gây ra mối đe dọa lớn đối với men răng, nhất là khi kết hợp với việc không đánh răng. Vì nước bọt đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ răng khỏi bị tổn hại, do đó việc ăn uống trước khi đi ngủ sẽ khiến tiết nước bọt giảm, tăng nguy cơ răng bị tổn thương.Hơn nữa, nếu ăn ngay trước khi đi ngủ, ngay cả khi đó là một bữa ăn thông thường, nguy cơ nước bọt không tái cân bằng đầy đủ môi trường miệng và vi khuẩn gây bệnh trong khoang miệng tăng lên gây sâu răng. Do đó, cần ăn sớm để môi trường miệng có thời gian điều chỉnh, không dưới 30 phút.Tóm lại, thực phẩm ăn vào không hoàn toàn ảnh hưởng đến tình trạng và chất lượng sức khỏe răng miệng mà cách chăm sóc răng mới quyết định điều đó. Như vậy, ăn kẹo sâu răng là suy nghĩ không còn phù hợp khi ăn các loại thực phẩm lành mạnh mà không vệ sinh răng sau ăn đúng cách. Do đó, mỗi người, ngay cả trẻ nhỏ, để tránh nguy cơ sâu răng, cần xây dựng và duy trì thói quen chải răng thường xuyên, dùng chỉ nha khoa, thăm khám nha sĩ mỗi sáu tháng để có một hàm răng khỏe đẹp.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/thuc-pham-xau-tot-cho-viec-giam-can-vi
Thực phẩm 'xấu' tốt cho việc giảm cân
Giảm cân luôn là một trong số những mục tiêu để có một sức khỏe tốt của nhiều người. Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng, quyết định hiệu quả của việc giảm cân. Không như nhiều người nghĩ, một số loại thực phẩm không tạo ra một chế độ ăn lành mạnh nhưng có khả năng giảm cân. 1. Khoai tây Khoai tây là loại thực phẩm đạt điểm cao nhất trên thang điểm “Chỉ số no”, một thang đo để đo mức độ gây no của thực phẩm. Nhưng cách nấu khoai tây như thế nào mới là vấn đề quan trọng. Nghiên cứu cho rằng khoai tây luộc sẽ giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Nhưng nướng, kết hợp với các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe như bông cải xanh xào, là một lựa chọn phù hợp khác. Khoai tây không tốt cho sức khỏe nhưng không chứa gluten, cung cấp nhiều kali hơn chuối và là nguồn cung cấp vitamin B6 và vitamin C. 2. Mỳ ống Pasta là món ăn được nhiều người yêu thích tuy nhiên ăn pasta có béo không là thắc mắc phổ biến khiến một số người còn chần chừ trước khi quyết định thưởng thức. Mỳ ống, thành phần chính của món pasta, được cho là một loại thực phẩm mất nhiều thời gian để làm tăng lượng đường trong máu. Các nghiên cứu thực hiện trên những người ăn chế độ ăn có đường huyết thấp cho thấy rằng một lượng mì ống vừa phải không có hại cho sức khỏe. Trên thực tế, những người tham gia vẫn có thể giảm cân khi ăn mì ống. Điểm mấu chốt là hãy lựa chọn các loại mì ống làm từ lúa mì nguyên cám - càng ăn càng ngon, vì chúng ít có khả năng làm tăng lượng đường trong máu. 3. Quả hạch Chúng có thể chứa nhiều chất béo và calo, nhưng bạn không cần phải bỏ qua chúng để giảm cân. Trên thực tế, các nghiên cứu cho biết những phụ nữ ăn các loại hạt từ hai lần trở lên mỗi tuần hầu như ít có nguy cơ béo phì hơn 25% và ít tăng cân hơn so với những người tránh các loại hạt. 4. Phô mai Nếu đang nhẩm tính lượng calo, đừng đánh đồng tất cả các loại pho mát. Một nghiên cứu cho thấy bổ sung sữa ít béo giàu canxi trong các bữa ăn ít calo thực sự có thể giúp bạn giảm cân một chút đồng thời bảo vệ sức khỏe của hệ xương. Đừng lầm tưởng phô mai không giúp bạn giảm cân 5. Cà phê Một tách cà phê mỗi ngày sẽ không cản trở nỗ lực giảm cân của bạn. Trên thực tế, các nhà nghiên cứu cho rằng cafein trong cà phê có thể khiến bạn ít cảm thấy đói hơn và đốt cháy nhiều calo hơn. Nhưng thêm đường và kem có thể làm cho cà phê trở thành một thức uống kém lành mạnh hơn. Nó thậm chí có thể tăng cân nặng của bạn theo thời gian. 6. Cơm Một chế độ ăn uống bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, như gạo lứt, thực sự có thể giúp bạn giữ được trọng lượng cơ thể ở mức khỏe mạnh. Ngoài chất xơ giúp tăng cảm giác no, bạn cũng sẽ nhận được vitamin B1 và ​​B6, magie, selen, phốt pho và mangan. Và mặc dù gạo trắng không có những lợi ích này, nhưng với khẩu phần hạn chế và hợp lý, bạn vẫn có thể thưởng thức chúng mà không lo tăng cân. Gạo lứt cung cấp chất xơ, vitamin B1 và B6 7. Sô cô la Sôcôla đen chứa nhiều chất chống oxy hóa và các nghiên cứu cho biết nó giúp insulin hoạt động tốt hơn trong cơ thể bạn, đồng thời kiểm soát cảm giác đói. Điều này làm cho socola trở thành một món ngọt lý tưởng để kết thúc một bữa ăn lành mạnh. 8. Bắp rang bơ Bắp rang bơ là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và giúp bạn thỏa mãn cơn đói một cách nhanh chóng, do đó ít có khả năng rằng bạn sẽ ăn quá nhiều đến mức có thể gây tăng cân. 9. Sữa nguyên chất Uống sữa béo để giảm béo? Nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng các chuyên gia cho rằng có thể đúng như vậy. Các nghiên cứu cho thấy uống một ly sữa nguyên chất thường xuyên không làm tăng cân và thậm chí có thể giúp bạn giảm cân. Mặc dù họ chưa chắc chắn về cơ chế hoạt động nhưng có thể là do hàm lượng sữa cao tạo ra cảm giác no một cách nhanh chóng và giúp bạn không lạm dụng các loại thức ăn khác ở những dịp còn lại trong ngày. Nguồn tham khảo: webmd.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/viem-nuou-rang-o-tre-nho-vi
Viêm nướu răng ở trẻ nhỏ
Viêm nướu răng là một bệnh xảy ra rất phổ biến ở trẻ em. Đây là tình trạng nhiễm khuẩn gây viêm nướu răng xung quanh răng và chảy máu chân răng. 1. Viêm nướu răng là gì? Viêm nướu răng là tình trạng nướu bị viêm nhiễm dẫn đến đau miệng. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là bởi vi-rút và thường gặp ở trẻ em. Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng. Mặc dù bạn có thể cảm thấy bối rối khi thấy các vết loét trong miệng của con bạn và trẻ thường cảm thấy đau. Tuy nhiên, tình trạng này thường không có gì đáng nghiêm trọng.Hầu hết mọi người đều mang vi-rút có thể gây ra tình trạng này. Trên thực tế, đợt viêm nướu của con bạn có thể là lần đầu tiên khi bé bị nhiễm vi rút herpes simplex loại 1 (HSV-1), loại vi rút mà hầu hết mọi người mắc phải trong thời thơ ấu và mang theo suốt đời. Tình trạng viêm nhiễm giai đoạn đầu thường không được chú ý, tuy nhiên, thường nó sẽ xảy ra ở dạng viêm nướu. (HSV-1 cũng có thể gây ra mụn rộp).Viêm nướu cũng có thể do vi rút coxsackie, thủ phạm gây ra bệnh tay chân miệng và herpangina. Có thể con bạn bị viêm nướu răng, 1 trong 10 bệnh thường gặp ở trẻ em. Do hệ miễn dịch ở trẻ chưa hoàn thiện nên trẻ chính là đối tượng dễ bị viêm nướu, răng sữa yếu là yếu tố thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm nướu tấn công trẻ. Răng của bé có thể lung lay, rụng và gây ra những bệnh răng miệng nghiêm trọng như viêm răng, viêm lợi nếu tình trạng viêm nướu răng ở trẻ không được điều trị sớm.Viêm nướu răng diễn tiến qua nhiều giai đoạn khác nhau. Độc tố vi khuẩn trong cao răng tiết ra gây kích thích nướu và vi khuẩn xâm chiếm ở xung quanh kẽ răng làm nướu sưng đỏ khiến trẻ nhỏ bị viêm nướu. Viêm nướu răng là tình trạng nướu bị viêm nhiễm dẫn đến đau miệng. Mảng bám hình thành trên răng chính là nguyên nhân trực tiếp gây viêm nướu. Đây chính là một lớp màng mỏng mềm, không màu, có chứa vi khuẩn, hình thành trên bề mặt răng và nướu. Tình trạng viêm nướu ngày càng trở nên nghiêm trọng nếu thời gian vi khuẩn mảng bám tồn tại càng lâu.Một trong những nguyên nhân chủ yếu gây viêm nướu ở trẻ nhỏ là do vệ sinh răng miệng kém, dẫn đến tình trạng tích tụ chất bẩn và vi khuẩn quanh răng. 2. Các dấu hiệu viêm nướu ở trẻ? Trẻ bị viêm nướu răng thường xuất hiện các vết loét nhỏ (đường kính khoảng 1 đến 5mm), màu xám hoặc hơi vàng ở giữa và màu đỏ xung quanh mép. Mức độ nghiêm trọng và vị trí của các vết loét phụ thuộc vào loại vi-rút nào đang gây ra bệnh viêm nướu.Trẻ có thể bị lở loét trên nướu, ở bên trong má, ở phía sau miệng hoặc trên amidan, lưỡi, hoặc vòm miệng mềm. Nướu của trẻ có thể bị viêm và dễ chảy máu.Vì vết loét có thể rất đau, trẻ dễ trở nên cáu kỉnh, chảy nước dãi nhiều hơn bình thường và không muốn ăn hoặc uống nhiều. Trẻ cũng có thể bị hôi miệng và sốt cao (lên đến 40 độ C), các hạch bạch huyết ở hai bên cổ có thể bị sưng và mềm. Nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này ở con mình, hãy gọi cho bác sĩ chuyên khoa. Lưu ý: Trong một số trường hợp, viêm nướu răng do mụn rộp có thể lây lan sang mắt và nhiễm trùng giác mạc. Viêm giác mạc do Herpes simplex, được gọi là bệnh nhiễm trùng, có thể gây tổn thương mắt vĩnh viễn. Đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức nếu con bị viêm nướu răng và bạn nhận thấy rằng mắt con chảy nước và đỏ hoặc bé nhạy cảm với ánh sáng - cả hai đều là những triệu chứng ban đầu của viêm giác mạc do herpes simplex. Viêm nướu răng là tình trạng nướu bị viêm nhiễm dẫn đến đau miệng. 3. Điều trị viêm nướu răng như thế nào? Viêm nướu răng là một bệnh nhiễm trùng do vi rút, thuốc kháng sinh sẽ không có tác dụng gì trong việc điều trị bệnh. Vết loét trong miệng của bé sẽ khỏi sau một hoặc hai tuần. Dưới đây là một số cách bạn có thể làm để giúp trẻ thoải mái hơn và giữ cho trẻ khỏe mạnh khi bị viêm nướu răng:Thuốc acetaminophen hoặc ibuprofen cho trẻ sơ sinh có thể giúp giảm đau và hạ sốt. (Nếu con bạn dưới 3 tháng tuổi, hãy hỏi bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc giảm đau nào. Và không bao giờ cho trẻ dưới 20 tuổi uống aspirin. Thuốc có thể gây ra một căn bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm gọi là hội chứng Reye) nghiêm trọng hơn là khi trẻ sẽ không ăn ngay cả khi có sự trợ giúp của các loại thuốc giảm đau không kê đơn này, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn.Mặc dù bé có thể không muốn uống vì khó nuốt, nhưng điều cực kỳ quan trọng là bé phải uống đủ nước. Đảm bảo trẻ bú nhiều sữa mẹ hoặc sữa công thức. Nếu trẻ đã được 4 tháng tuổi, bạn cũng có thể thử cho uống nonacidic, đồ uống non carbonated như nước hoặc táo pha loãng nước trái cây . Mất nước có thể xảy ra rất nhanh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - đây là biến chứng chính mà bạn cần lưu ý nếu con bạn bị viêm nướu răng. Gọi cho bác sĩ nếu con bạn không đi tiểu trong 6 giờ đồng hồ hoặc đi ngoài phân lỏng, hoặc nếu con bạn có bất kỳ dấu hiệu mất nước nào khác .Nếu con bạn ăn thức ăn đặc, bạn nên cho trẻ ăn những thức ăn có độ đặc vừa phải là tốt, chẳng hạn như: thức ăn dặm cho trẻ, khoai tây nghiền, sữa chua, sốt táo và các thức ăn mềm, nhạt khác không cần nhai. Tuy nhiên, không nên ép trẻ ăn nếu miệng bé bị đau. Vết loét do viêm nướu trong miệng của bé sẽ khỏi sau một hoặc hai tuần 4. Có thể ngăn ngừa viêm nướu không? Bởi vì có rất nhiều người lớn và trẻ em mang vi rút herpes và vì họ có thể truyền vi rút này (và vi rút coxsackie) ngay cả khi không có triệu chứng, vì vậy, trên thực tế không có cách nào để ngăn ngừa viêm nướu. Tuy nhiên, bạn có thể cố gắng không cho những người bị nhiễm herpes đang hoạt động hoặc xuất hiện bất kỳ vết loét miệng nào khác hôn, dùng chung thức ăn hoặc chơi đùa tiếp xúc gần với con bạn. (Bao gồm cả bạn).Nếu vết loét của trẻ là do vi-rút herpes, vi-rút sẽ ở trong cơ thể trẻ suốt đời. Tình trạng viêm nướu răng đầu tiên mà trẻ mắc phải chính là đợt nghiêm trọng nhất và ít khi xảy ra thường xuyên.Để xoa dịu tình trạng sưng, đau, bạn nên đưa cháu đi khám chuyên khoa răng hàm mặt để được thăm khám, được kê đơn thuốc uống, thuốc thoa nướu để xoa dịu tình trạng sưng, đau. Con bạn sẽ không quấy khóc và ăn uống trở lại bình thường khi hết viêm nướu.Cần làm sạch lợi, lưỡi, răng ngay từ khi bé còn nhỏ bằng gạc mềm với thuốc rơ lưỡi, miệng để bảo vệ sức khỏe răng miệng của trẻ. Trong giai đoạn 1 - 2 tuổi, bạn giúp bé chà răng bằng bàn chải với nước muối pha loãng. Với trẻ từ 3 tuổi trở lên, bé có thể tự chải răng với kem đánh răng trẻ em. Nên đưa con đi khám nha khoa định kỳ 2 - 3 lần/năm để kiểm tra các vấn đề răng miệng. Ba mẹ nên hình thành thói quen đánh răng ở trẻ Ngoài ra, để phòng tránh các bệnh lý mà trẻ nhỏ hay mắc phải, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng nâng cao sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời bổ sung thêm thực phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B,... giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường đề kháng để trẻ ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.Cha mẹ có thể tìm hiểu thêm:Vì sao cần bổ sung Lysine cho bé?Vai trò của kẽm - Hướng dẫn bổ sung kẽm hợp lý Nguồn tham khảo: Babycenter.com Chọn kem đánh răng cho bé thế nào để chống sâu răng?
https://suckhoedoisong.vn/sau-rang-o-tre-em-nhan-biet-nguyen-nhan-va-dieu-tri-169211130203258607.htm
01-12-2021
Sâu răng ở trẻ em: Nhận biết, nguyên nhân và điều trị
Ngăn ngừa sâu răng cho bé Theo Trung tâm ngăn ngừa và kiểm soát dịch bệnh Hoa Kỳ, sâu răng là một trong những bệnh viêm nhiễm mãn tính phổ biến nhất ở trẻ nhỏ. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn tới nhiều rắc rối nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng nói, nghe và tiếp thu, học hỏi cũng như quá trình trẻ tươ C hăm sóc răng miệng cho trẻ nhỏ đòi hỏi sự theo dõi và quan tâm của các bậc cha mẹ. Nếu không được vệ sinh sạch sẽ, sẽ gây ra các bệnh về răng miệng cho trẻ. 1.Tổng quan về răng trẻ em 1.1 Tuổi mọc răng sữa của bé, trung bình: - Từ 6 - 7 tháng tuổi: Mọc 4 răng cửa dưới - Từ 8 - 9 tháng tuổi: Mọc 4 răng cửa trên Nếu trẻ 10 tháng mà chưa mọc chiếc răng sữa nào là mọc răng chậm, cần cho trẻ đến khám tại bệnh viện có chuyên khoa Răng Hàm Mặt Nhi để được tư vấn. 1.2 Tuổi mọc răng vĩnh viễn của bé thông thường là: - Từ 6 đến 8 tuổi: Mọc 4 răng cửa dưới - Từ 7 đến 9 tuổi: Mọc 4 răng cửa trên Nếu trẻ 10 tuổi mà chưa mọc đủ các răng cửa vĩnh viễn là bị chậm. Cần cho trẻ đến khám tại chuyên khoa Răng Hàm Mặt, chụp phim răng để khảo sát tình trạng mầm răng trong xương hàm. 2. Nguyên nhân gây sâu răng ở trẻ Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất ở trẻ. Sâu răng sữa là một bệnh gây tổn thương mất mô cứng của răng do quá trình hủy khoáng gây ra bởi vi khuẩn ở mảng bám răng. Do các men của vi khuẩn ở mảng bám răng tác động lên các thức ăn có nguồn gốc gluxit còn dính lại ở bề mặt răng, chuyển hóa thành axit. Khi môi trường có pH< 5 thì gây ra tổn thương hủy khoáng, làm mất mô cứng của răng và gây ra sâu răng. - Chủng vi khuẩn có khả năng gây sâu răng cao nhất trong nghiên cứu thực nghiệm là Streptococus Mutans. Một số chủng vi khuẩn khác như Actinomyces, Lactobacillus... cũng được xác định có khả năng gây ra sâu răng. Chăm sóc răng miệng cho trẻ nhỏ đòi hỏi sự theo dõi và quan tâm của các bậc cha mẹ. 3. Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng sâu răng + Men răng : Men răng thiểu sản hay men răng kém khoáng hóa dễ bị huỷ khoáng hơn và ảnh hưởng đến tiến triển của tổn thương sâu răng. + Hình thể răng : Các răng có hố rãnh sâu có nguy cơ sâu răng cao do sự tập trung của mảng bám răng và khó làm sạch mảng bám răng. Có một tỷ lệ cao các trường hợp sâu răng được bắt đầu từ hố rãnh tự nhiên của các răng. Ngoài ra, một số bất thường về hình dạng răng như răng sinh đôi, răng dính, núm phụ... cũng làm tăng nguy cơ gây sâu răng. + Vị trí răng : Răng lệch lạc, chen chúc làm tăng khả năng lưu giữ mảng bám vì thế dễ bị sâu răng hơn. + Nước bọt : Dòng chảy và tốc độ chảy của nước bọt là yếu tố làm sạch tự nhiên để loại bỏ các mảnh vụn thức ăn còn sót lại. Tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt của răng từ nước bọt có vai trò như một hàng rào bảo vệ men răng khỏi pH nguy cơ. Ngoài ra, nước bọt còn có vai trò đệm làm giảm độ toan của môi trường quanh răng và có tác dụng đề kháng với sâu răng. Nước bọt còn là nguồn cung cấp các chất khoáng, hỗ trợ quá trình tái khoáng để có thể phục hồi các tổn thương sâu răng sớm. + Chế độ ăn nhiều đường : Thói quen ăn uống trước khi đi ngủ hay bú bình kéo dài đều làm tăng nguy cơ sâu răng. + Vệ sinh răng miệng : Đóng vai trò quan trọng nhất trong các yếu tố nguy cơ gây sâu răng, là yếu tố làm sạch cơ học giúp làm giảm hoặc mất các tác động gây sâu răng của các yếu tố gây sâu răng khác. Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất ở trẻ 4. Dấu hiệu nhận biết sâu răng sớm ở trẻ 4.1. Các dấu hiệu nhận biết : Dấu hiệu lâm sàng ở giai đoạn này dựa vào một trong các dấu hiệu sau: + Vùng tổn thương sâu răng sớm xuất hiện các vết trắng đục hoặc nâu vàng, bề mặt men răng còn nguyên vẹn. + Vùng tổn thương sâu răng sớm xuất hiện các vết trắng đục khi thổi khô bề mặt. + Vùng tổn thương là một vùng tối trên nền ánh sáng trắng của men răng bình thường khi chiếu đèn sợi quang học do hiện tượng tán xạ ánh sáng của tổn thương sâu răng. + Vùng tổn thương là một vùng thay đổi màu sắc trên nền phát huỳnh quang màu xanh lá cây của men răng bình thường khi sử dụng một nguồn sáng đặc biệt kích thích phát huỳnh quang của men răng. + Vùng tổn thương biểu hiện mức độ mất khoáng tương ứng với giá trị từ 10 đến 20 khi đo bằng thiết bị Laser huỳnh quang - X quang: Không có dấu hiệu đặc trưng trên X quang. Phòng sâu răng sữa, cách nào? 4.2. Chẩn đoán sâu răng giai đoạn hình thành lỗ sâu Dựa vào các triệu chứng lâm sàng hoặc X quang. - Triệu chứng cơ năng có thể có hoặc không có triệu chứng cơ năng. - Nếu có thì biểu hiện: Ê buốt khi có các chất kích thích tác động vào vùng tổn thương như nóng, lạnh, chua, ngọt… Khi hết kích thích thì hết ê buốt. - Triệu chứng thực thể - Tổn thương mất mô cứng của răng có thể rất nhỏ, chỉ xác định được khi thăm khám với dụng cụ chuyên biệt của các bác sĩ nha khoa hoặc biểu hiện rõ hình ảnh lỗ sâu với các đặc điểm sau: - Vị trí: Mặt nhai các răng hàm sữa, mặt gần - xa, mặt ngoài và mặt trong các răng. - Kích thước: có thể nhỏ giới hạn trong một mặt răng hoặc lan rộng sang hai/ ba mặt. - Độ sâu: Có thể chỉ tổn thương lớp men răng hoặc tổn thương đến lớp ngà răng. - Đáy: Có thể mềm có nhiều ngà mủn hoặc đáy cứng tùy vào giai đoạn tiến triển của sâu răng + Mầu sắc: Màu men ngà răng hoặc màu vàng nâu, đen. + Nghiệm pháp thử tuỷ. + Thổi bằng hơi: Bệnh nhân thấy ê buốt và hết ê buốt khi ngừng thổi. + Thử lạnh: Bệnh nhân thấy ê buốt và hết ê buốt khi ngừng thử. + Thử nóng: Bệnh nhân thấy ê buốt và hết ê buốt khi ngừng thử. - X quang: Có hình ảnh thấu quang vùng tổn thương sâu răng. Sâu răng sớm nếu thực hiện tốt việc tăng cường quá trình tái khoáng thì các tổn thương có thể tự phục hồi. 5. Điều trị sâu răng ở trẻ em Đối với các trường hợp tổn thương sâu răng sớm: - Tăng cường tái khoáng . Nên cung cấp các yếu tố nhằm tăng cường quá trình tái khoáng, ngăn chặn hủy khoáng để phục hồi các tổn thương. - Liệu pháp Fluor: Dùng Fluor có độ tập trung cao ở dạng gel, dung dịch hoặc véc ni áp lên bề mặt vùng tổn thương để tái khoáng. - Bổ sung canxi, phot pho ở dạng gel lên bề mặt vùng tổn thương để tái khoáng. - Bệnh nhân chải răng với kem răng có Fluor. - Bệnh nhân ăn uống hợp lý, bổ sung thêm các khoáng chất để tái khoáng. - Đối với các trường hợp đã tạo thành lỗ sâu thì phải lấy bỏ toàn bộ mô nhiễm khuẩn, bảo vệ tuỷ và hàn kín phục hồi mô cứng bằng các loại vật liệu thích hợp. Tóm lại: Các tổn thương sâu răng sớm nếu thực hiện tốt việc tăng cường quá trình tái khoáng thì các tổn thương có thể tự phục hồi. Các trường hợp đã hình thành lỗ sâu: Nếu hàn phục hồi tốt đúng quy trình thì hoàn toàn có thể phục hồi được mô cứng của răng ngăn ngừa được các biến chứng. Để phòng bệnh sâu răng, ngăn ngừa biến chứng viêm tủy răng, viêm quanh cuống răng , cần áp dụng các biện pháp cơ học kiểm soát mảng bám răng như chải răng với kem Fluor và chỉ tơ nha khoa. Đối với các trường hợp có nguy cơ sâu răng cao thì áp dụng các chế phẩm có độ tập trung Fluor cao do thầy thuốc thực hiện. Cha mẹ cần chú ý đến chế độ ăn uống có tác dụng dự phòng sâu răng. Khám và kiểm tra răng miệng định kỳ để phát hiện và điều trị sớm. Mời độc giả xem thêm video đang được quan tâm: Mối nguy hại khi trẻ em xem tivi quá nhiều và cách khắc phục
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cach-chua-viem-loet-da-day-tai-nha-vi
Cách chữa viêm loét dạ dày tại nhà
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Huyền Nhung - Bác sĩ Nội Tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng. Viêm loét dạ dày là tình trạng xuất hiện các ổ loét trên niêm mạc dạ dày gây ra cơn đau vùng thượng vị kèm đầy bụng, ợ hơi,... Vậy cách chữa viêm loét dạ dày tại nhà an toàn như thế nào, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 1. Khi nào có thể chữa viêm loét dạ dày tại nhà? Viêm loét dạ dày là kết quả của tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày, gây sưng, viêm ở mức độ nhất định. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được xử lý đúng cách, các vết sưng viêm trên có thể hình thành nên những ổ loét và gây ra các triệu chứng khó chịu cho người mắc bệnh.Nhìn chung, phương pháp chữa viêm loét dạ dày sẽ tùy thuộc vào mức độ của ổ loét. Với trường hợp viêm loét dạ dày nặng, các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh cần tới bệnh viện ngay để được bác sĩ thăm khám và điều trị đúng cách. Với những trường hợp đau nhẹ, bệnh nhân có thể tham khảo cách chữa viêm loét dạ dày tại nhà.Các trường hợp tiến hành chữa viêm loét dạ dày tại nhà cần đảm bảo yêu cầu sau:Tuổi < 60.Chỉ áp dụng điều trị tại nhà cho các trường hợp viêm loét được phát hiện sớm, tình trạng còn nhẹ, triệu chứng chưa quá nghiêm trọng, không có các dấu hiệu báo động như : sốt, nôn, gày sút cân, đi ngoài phân đen.....Người bệnh đã thăm khám trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa, được kết luận cụ thể về tình trạng bệnh và có chỉ định cùng hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc viêm loét dạ dày tại nhà.Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các yêu cầu của bác sĩ, duy trì đúng thời gian điều trị và không tự ý dừng lại khi chưa có chỉ định.Trong trường hợp nhận thấy việc điều trị không mang lại hiệu quả hay có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, cần thông báo ngay với bác sĩ để được xử lý kịp thời. 2. Cách chữa viêm loét dạ dày tại nhà Ngay cả khi cơn đau viêm loét dạ dày không nghiêm trọng đến mức phải đến gặp bác sĩ, nhưng nó vẫn gây đau và có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu thì bạn có thể sử dụng các biện pháp khắc phục tại nhà để giúp làm dịu cơn đau và kích ứng. 2.1. Điều trị viêm loét dạ dày tại nhà bằng thuốc Để chữa viêm loét dạ dày tại nhà, người bệnh cần thực hiện theo đúng đơn kê của bác sĩ. Thông thường, các loại thuốc điều trị viêm loét dạ dày được sử dụng là:Thuốc kháng axit.Thuốc giảm tiết axit.Thuốc ức chế bơm proton (PPI).Thuốc diệt vi khuẩn HP.Thuốc tạo màng bọc nhằm tạo vỏ bọc quanh ổ loét giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.Bên cạnh những lợi ích điều trị rõ ràng, các thuốc chữa viêm loét dạ dày có thể gây một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là làm sẫm màu phân và đen lưỡi, đa phần những phản ứng này là vô hại và sẽ biến mất sau khi người bệnh ngừng uống thuốc.Tuy nhiên, một số trường hợp uống thuốc dạ dày bị mệt vì các phản ứng phụ như nôn mửa, tiêu chảy liên tục có thể khiến cơ thể người dùng thuốc bị mất nước nghiêm trọng, gây suy nhược cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị kịp thời. 2.2. Chữa viêm loét dạ dày tại nhà theo dân gian Việc sử dụng các thực phẩm thiên nhiên để điều trị viêm loét dạ dày có ưu điểm chung là an toàn, lành tính cho người sử dụng. Người bệnh có thể dùng các loại thảo dược như hạt bưởi, dạ cẩm tím, nghệ,... để cải thiện tình trạng của mình. Khi kết hợp các thành phần này sẽ giúp hỗ trợ giảm viêm loét, bảo vệ niêm mạc trong dạ dày và giảm axit. Từ đó sẽ hỗ trợ người bệnh giảm đau dạ dày hiệu quả.Dạ cẩm tím: Theo Đông y, dạ cẩm là cây thuốc có tính bình, vị ngọt hơi đắng. Loại thuốc này ngoài tác dụng thanh nhiệt, giải độc, có tác dụng giảm đau, trung hòa axit trong dạ dày, bớt ợ chua, vết loét se lại.Hạt bưởi: Chiết xuất từ hạt bưởi có chứa flavonoid. Hoạt chất này ngoài tác dụng giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa tốt giúp làm dịu đường tiêu hóa. Hạt bưởi cũng được dùng để điều trị viêm loét dạ dày.Nghệ: Tinh bột nghệ vàng, nghệ đen có tác dụng chống viêm, chống loét dạ dày, giảm tiết dịch vị hiệu quả.Sung: Người bệnh có thể chữa viêm loét dạ dày bằng quả sung. Ngoài được biết đến là một loại quả được dùng để chế biến thành các món ăn bổ sung chất dinh dưỡng cho cơ thể thì theo y học dân gian, quả sung còn là vị thuốc có vị chát nhưng hơi ngọt, tính bình, không độc, có tác dụng nhuận tràng, kiện tỳ ích vị, làm sạch ruột, cải thiện được chức năng của hệ tiêu hóa, tiêu viêm, thông tiện... Vì thế, quả sung được dùng để điều trị các bệnh lý như bệnh viêm loét dạ dày - tá tràng, bệnh đau dạ dày, táo bón, bệnh trĩ, kiết lỵ, viêm ruột,... Tuy nhiên, các cách chữa viêm loét dạ dày dân gian ở trên đều cần sự kiên nhẫn điều trị lâu dài. Người bệnh nên kiên trì áp dụng mới có hiệu quả lâu dài. Ngoài ra, người bệnh cũng cần tìm hiểu kỹ lưỡng cách sử dụng, liều lượng để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất. Để chữa viêm dạ dày bằng thảo dược bạn nên sử dụng các sản phẩm có sự kết hợp của các thành phần như: dạ cẩm tím, cao hạt bưởi, nghệ... đã được bào chế theo công thức chuẩn và sản xuất dưới dây chuyền hiện đại. Việc sử dụng các thảo dược đã được nghiên cứu, bào chế sẽ giúp điều trị viêm dạ dày hiệu quả. 2.3. Ngăn ngừa viêm loét dạ dày phát triển nhờ chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến viêm loét dạ dày là do chế độ sinh hoạt không lành mạnh. Việc điều chỉnh các thói quen ăn uống, sinh hoạt theo hướng dưới đây sẽ rất tốt cho bệnh nhân bị viêm loét dạ dày:Chế độ ăn nên tăng cường chất xơ từ trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt.Ưu tiên các thức ăn mềm, đồ dễ tiêu hóa. Hạn chế tối thiểu các món ăn cay nóng và có nhiều dầu mỡ.Chú ý ăn đủ bữa, đúng giờ.Bỏ thuốc lá và không dùng các chất kích thích dưới mọi hình thức.Uống đủ nước và không sử dụng các thức uống có cồn như rượu bia.Tránh thức khuya, giữ tinh thần thoải mái, tích cực.Luyện tập thể dục thể thao điều độ, phù hợp với thể trạng bản thân.Bệnh viêm loét dạ dày có thể điều trị khỏi dứt điểm, đặc biệt là trong các trường hợp được phát hiện sớm, điều trị đúng cách thì tỉ lệ thành công gần như tuyệt đối. Người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan để bệnh diễn tiến nặng hơn vì có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn. Với thành phần chính là cao dạ cẩm kết hợp cao hạt bưởi, chè dây, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dạ Dày Á ÂU: Giúp kiện tỳ mạnh vị, đem đến tác dụng: Hỗ trợ giảm acid dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa;Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng ợ hơi, ợ chua, nóng rát, đau thượng vị, giúp giảm nguy cơ viêm loét dạ dày - tá tràng.Sản phẩm Dạ Dày Á Âu đã vinh dự nhận giải thưởng “Top 100 - Sản phẩm, dịch vụ tốt nhất cho gia đình, trẻ em” lần thứ 7 năm 2021. .Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dạ Dày Á ÂuThành phầnCao dạ cẩm tím, cao hạt bưởi, cao chè dây, bột nghệ, glycerin, kẽm, magnesi.Đối tượng sử dụng- Người bị ợ hơi, ợ chua, đau vùng thượng vị, rối loạn tiêu hóa do viêm dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản.- Người dùng thuốc hoặc uống rượu gây ảnh hưởng cho dạ dày.Hướng dẫn sử dụng- Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 - 3 viên, trước khi ăn 30 phút hoặc 1 giờ.- Nên sử dụng liên tục một đợt từ 3 – 6 tháng.Chi tiết liên hệ: Công ty TNHH Dược phẩm Á ÂuĐịa chỉ: 171 Chùa Láng – Phường Láng Thượng – Quận Đống Đa - Hà Nội.ĐT: 024.38461530 – 028.62647169Thông tin chi tiết về sản phẩm xem TẠI ĐÂYSản phẩm có bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc.Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh!(XNQC: 562/2021/XNQC-ATTP)
https://suckhoedoisong.vn/mua-da-vao-mua-chu-y-phong-benh-ta-169118505.htm
22-06-2016
Mưa đã vào mùa, chú ý phòng bệnh tả
Sau khi xâm nhập vào cơ thể phẩy khuẩn tả vượt qua hàng rào dịch vị, một phần lớn bị tiêu diệt bởi pH axít ở dạ dày. Thức ăn đóng một vai trò quan trọng để vi khuẩn gây bệnh, vì thức ăn có thể trung hòa tạm thời axít dịch vị, khiến không tiêu diệt được phẩy khuẩn tả ở khâu đầu tiên khi xâm nhập cơ thể. Tiếp theo giai đoạn vượt khỏi dạ dày, vi khuẩn sinh sản và phát triển nhanh ở tá tràng và ruột non. Khi đến ruột non, vi khuẩn phát triển mạnh hơn, bám chặt vào thành ruột, đến tận đáy các nhung mao của ruột, ở đây phẩy khuẩn tả sản xuất ra độc tố. Độc tố tả có khả năng gây kích hoạt các tế bào Crypt làm tăng thải nước và điện giải dữ dội. Tế bào Goblet làm tăng tiết các chất nhầy, nên khi tiêu chảy trong phân người bệnh thấy các hạt lợn cợn, có màu hơi trắng. Về triệu chứng, bệnh khởi phát đột ngột, cơ thể thấy khó chịu, sôi bụng, buồn nôn và nôn, kèm tiêu chảy lúc đầu tiêu chảy còn có phân, về sau toàn nước. Toàn thân không sốt, không đau bụng trừ người già có khi cảm thấy gai rét và đau bụng lâm râm. Sau đó, người bệnh đi vào giai đoạn nôn mửa tiêu chảy ồ ạt, tiêu chảy xối xả, phân toàn nước đục lờ hoặc trong có vài hạt trắng lổn nhổn như hạt gạo, phân tanh, kèm theo nôn nhiều tương đương với tiêu chảy. Do tình trạng vừa tiêu chảy, vừa nôn nên người bệnh nhanh chóng bị mất nước khiến cho da khô, mắt trũng, khô mắt, khô họng, thở nhanh nông, chuột rút các cơ, mạch nhanh nhỏ, huyết áp tụt, trụy mạch hoàn toàn, đái ít hoặc vô niệu, nếu không cấp cứu kịp thời người bệnh sẽ tử vong. Virus tả cholera Về điều trị, do bệnh tả diễn tiến nhanh và gây ra tình trạng mất nước trong cơ thể rất nghiêm trọng nên việc bù nước và điện giải càng sớm là một việc làm hết sức cần thiết; trong thời gian đi đến bệnh viện, cần cho người bệnh uống ngay dung dịch Oresol là cách tốt nhất, để bù lượng nước và điện giải đã mất. Tuyệt đối không nên dùng các loại thuốc cầm tiêu chảy vì chất độc bị ứ đọng trong ruột không bài tiết được ra ngoài gây nguy hiểm hơn. Bệnh tả là lây nhiễm và có khả năng phát triển thành đại dịch, nên người bệnh phải được theo dõi và điều trị bằng chế độ cách ly đặc biệt tại bệnh viện. Tại bệnh viện, người bệnh được dùng kháng sinh đặc hiệu của vi khuẩn tả. Bù nước và điện giải ở bệnh viện được tính theo lượng nước và điện đã mất theo kilôgam thể trọng, nâng thể trạng, chống trụy tim mạch… Cần thực hiện ăn chín, uống sôi Về phòng bệnh, trong gia đình cần thực hiện ăn chín, uống sôi, khi có dịch xảy ra không nên ăn rau sống, các loại hải sản tươi sống như: tôm, cua, sò, ốc, hến, mắm ruốc, mắm tôm… Phẩy khuẩn tả có khả năng tiết ra enzym có tên khoa học là Chitinase, giúp vi khuẩn đi xuyên qua vỏ cứng để xâm nhập loài giáp xác như: tôm, cua, sò, hến…; khi xâm nhập vào người thì tiết ra enzym mucinase để dễ dàng xâm nhập vào đường tiêu hóa. Tránh ăn uống ở hàng quán vỉa hè, ở nông thôn không được sử dụng phân tươi bón hoa màu. Tăng cường vệ sinh cá nhân như: rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn uống, khi chế biến thực phẩm và sau mỗi lần khi đi vệ sinh; thức ăn cần che đậy cẩn thận, tránh ruồi đậu vào, tổ chức diệt ruồi,vệ sinh tủ lạnh thường xuyên, loại bỏ các thức ăn thiu, ẩm mốc hoặc đã để lâu ngày. Khi đang có dịch xảy ra có thể uống kháng sinh dự phòng, thuốc được chọn hàng đầu là Doxycycline uống liều duy nhất 300mg cho người lớn và 6mg/kg cho trẻ em, hoặc có thể dùng Tetracycline 500mg mỗi lần 1 viên x 3 - 4 lần trong ngày liên tục trong 4 - 5 ngày. Về tiêm phòng, miễn dịch trong tả là một loại miễn dịch không bền, sự hình thành kháng thể được xuất hiện bởi bản thân vi khuẩn và độc tố tả, do đó có kháng thể kháng khuẩn và kháng thể kháng độc tố, dựa trên tính chất này người ta sản xuất được 2 loại vắcxin; vắcxin vi khuẩn và vắcxin độc tố, có thể sử dụng vắcxin tả uống cho những vùng có nguy cơ dịch hoặc tiêm vắcxin phòng tả TBA với liều 0,1ml tiêm 2 lần cách nhau 7 - 10 ngày, có thể phòng bệnh được từ 3 - 6 tháng. Tăng cường vệ sinh cá nhân Bệnh dịch tả được xếp vào nhóm của các bệnh truyền nhiễm, có khả năng gây thành đại dịch, bệnh xuất hiện vào khoảng 600năm trước Công nguyên, nhưng mãi đến năm 1563 lần đầu tiên mới được ghi nhận trong y học. Năm 1883, Robert Koch phânlập được vi khuẩn gây bệnh, có tên khoa học là Vibrio cholerae, vi khuẩn có hình hơi cong như dấu phẩy, nên còn gọi là phẩy khuẩn tả. 100 năm sau, Filkelstein mới phân lập được độc tố gây bệnh, được các nhà khoa gọi là Choléra Enterotoxin, thay cho thuật ngữ cũ là choleragen. Cần thực hiện ăn chín, uống sôi
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/xu-tri-khi-bi-tran-dich-mang-bung-vi
Xử trí khi bị tràn dịch màng bụng
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Xử trí tràn dịch màng bụng cần điều trị cả các nguyên nhân bệnh lý nền để làm giảm triệu chứng, ngăn cản quá trình tiến triển của bệnh và ngăn ngừa nguy cơ biến chứng. 1. Mục tiêu điều trị tràn dịch màng bụng Mục tiêu của điều trị tràn dịch màng bụng là làm giảm triệu chứng, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn. Quá trình điều trị có thể gây ra những phản ứng phụ không mong muốn, người bệnh nên trao đổi kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của quá trình điều trị trước khi bắt đầu bất cứ kế hoạch điều trị nào.Do đó, nếu tình trạng tràn dịch ổ bụng ở mức độ nhẹ, không gây khó chịu thì có thể không cần điều trị. Nếu trong quá trình điều trị xuất hiện thêm các triệu chứng mới hay mức độ các triệu chứng có sẵn thay đổi thì bệnh nhân nên báo ngay cho bác sĩ.Ở các bệnh nhân tràn dịch màng bụng nhẹ và vừa, phương pháp điều trị thường áp dụng cho các bệnh nhân ngoại trú với mục tiêu giảm không quá 1kg/ngày trên bệnh nhân báng bụng và phù nhiều. Đối với bệnh nhân chỉ có tràn dịch màng bụng thì giảm không quá 0,5kg/ngày.Ở các bệnh nhân tràn dịch màng bụng nặng, dù do bất kỳ nguyên nhân nào thì cũng phải tiến hành chọc hút dịch ổ bụng. Bệnh nhân trong quá trình điều trị cần tuân thủ chế độ ăn uống riêng và dùng thuốc lợi tiểu. Ngoài ra, cần theo dõi lượng dịch ra vào để cân bằng cho phù hợp và kiểm tra điện giải đồ thường xuyên để tránh rối loạn điện giải.Trong một vài trường hợp tràn dịch màng bụng cần phải tiến hành phẫu thuật và ghép gan. 2. Xử trí thế nào khi bị tràn dịch màng bụng? 2.1. Chế độ ăn uống phù hợpBệnh nhân bị tràn dịch màng bụng nên giảm lượng muối trong bữa ăn hàng ngày để tránh tích nước. Ngoài ra, bệnh nhân nên uống ít nước và các loại chất dịch khác. Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng cũng là cách giúp tăng sức đề kháng, giúp ích cho quá trình điều trị.2.2. Uống thuốc lợi tiểuThuốc lợi tiểu sẽ giúp giảm lượng nước và muối trong cơ thể thông qua quá trình đào thải. Thuốc lợi tiểu rất có hiệu quả trong việc làm giảm tràn dịch màng bụng và hầu như không gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp hiếm gặp xuất hiện một số tác dụng không mong muốn như:Mất ngủ Mất ngủ khi uống thuốc lợi tiểu Người mệt mỏiHuyết áp thấpGặp các vấn đề về daĐi tiểu nhiều lần hơn2.3. Chọc hút dịch ổ bụngNhư đã đề cập ở trên, bệnh nhân bị tràn dịch màng bụng nặng dù do bất kỳ nguyên nhân nào cũng cần tiến hành chọc hút dịch ổ bụng. Chọc dịch bụng sẽ rất có ích khi tràn dịch ổ bụng gây ra các vấn đề về hô hấp hoặc đầy bụng, chướng bụng.Bệnh nhân có thể chọc dịch bụng nhiều lần. Trường hợp cần chọc dịch bụng thường xuyên, bệnh nhân sẽ được đặt ống catheter trên thành bụng. Đây là ống dẫn lưu giúp dẫn lưu dịch ra bên ngoài một cách thuận tiện, giúp bệnh nhân có thể chọc dịch bụng ngay cả khi đang ở nhà. Tuy nhiên, thủ thuật này rất ít khi được thực hiện ở Việt Nam.2.4. Hóa trị liệuHóa trị liệu có thể dùng để điều trị với một số loại ung thư nhất định như: ung thư buồng trứng, ung thư vú... Tuy nhiên, phương pháp này hiếm khi được sử dụng trong điều trị tràn dịch màng bụng.2.5. Tạo cầu nốiCũng như hóa trị liệu, tạo cầu nối cũng ít khi được sử dụng ở Việt Nam. Phương pháp này sử dụng một thiết bị được gọi là “cầu nối” giúp dẫn lưu dịch từ nơi này sang nơi khác trong cơ thể.Nói chung xử lý tràn dịch màng bụng phải đi kèm với điều trị cả nguyên nhân để ngăn chặn biến chứng, giảm các triệu chứng và không làm bệnh tiến triển nặng thêm. Bệnh nhân nên trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với mình.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cai-sua-cho-be-moi-thu-ban-can-biet-ve-giai-doan-nay-vi
Cai sữa cho bé: Mọi thứ bạn cần biết về giai đoạn này
Cai sữa là một cách ngày càng phổ biến để tập cho trẻ sử dụng những thực phẩm hằng ngày mà không cần đến sự hỗ trợ của cháo dinh dưỡng bán sẵn ngoài thị trường. Những lợi ích bao gồm đơn giản hóa thời gian cho trẻ ăn, kiểm soát sự thèm ăn, giúp trẻ ít quấy khóc hơn. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh những nhược điểm của nó, chẳng hạn như tăng nguy cơ trẻ mắc nghẹn. 1.Cai sữa là gì Quá trình cai sữa cho trẻ hay còn gọi là quá trình ăn dặm (BLW) được giới thiệu lần đầu tiên vào khoảng 15 năm trước và đã trở nên phổ biến kể từ đó. Ăn dặm là quá trình giới thiệu những thực phẩm chất rắn cho trẻ đang bú mẹ hoặc bú bình. BLW khuyến khích giới thiệu những thực phẩm thông qua việc cho trẻ tự ăn, bắt đầu từ khoảng 6 tháng tuổi.Thay vì chuyển dần từ các phần ăn trẻ em sang các món ăn thông thường cùng gia đình khi trẻ lớn lên, BLW khuyến khích các bậc cha mẹ cung cấp các thực phẩm thông thường có kích cỡ nhỏ cho trẻ từ khi trẻ còn nhỏ.Các bậc phụ huynh có quyền lựa chọn những loại thực phẩm, thời gian khi nào cho trẻ ăn, và hình thức chế biến để cung cấp cho trẻ để trẻ có thể tự ăn tốt nhất. Đổi lại, trẻ được chọn những gì trẻ thích ăn, số lượng, khẩu phần và tự căn chỉnh tốc độ ăn. 2.Lợi ích của việc cai sữa/ ăn dặm Bé ăn dặm 2.1 Giúp trẻ có thói quen ăn tốtBLW nhấn mạnh vào việc để trẻ em tự chọn những gì trẻ muốn ăn và khối lượng đồ ăn, khiến trẻ tham gia tích cực vào quá trình ăn thay vì là người nhận thụ động. Bởi vì điều này, BLW thường được tuyên bố áp dụng để thúc đẩy các hành vi ăn uống lành mạnh hơn sau khi trẻ trưởng thành.Trong một nghiên cứu, những đứa trẻ cai sữa theo phương pháp BLW có khả năng cảm nhận cảm giác đói và no sớm hơn, từ khoảng 18 đến 24 tháng tuổi, từ đó có tăng ý thức và khả năng chủ động ăn. Hơn nữa, việc sớm có nhận thức về thói quen ăn uống giúp giảm tỷ lệ béo phì và thừa cân ở trẻ.2.2 Ngăn ngừa thừa cânBLW có thể bảo vệ trẻ em khỏi tăng cân quá mức. Các chuyên gia tin rằng điều này có thể là do trẻ tham gia vào quá trình ăn uống của bản thân từ sớm.Với BLW, trẻ sơ sinh được phép cầm thức ăn và đưa chúng vào miệng theo tốc độ của riêng chúng, với rất ít ảnh hưởng từ cha mẹ. Trẻ cũng có thể có cơ hội chủ động để ngừng ăn khi cảm thấy no. Nhiều nghiên cứu cho thấy những đứa trẻ theo phương pháp BLW có nhiều khả năng có cân nặng trong phạm vi bình thường hơn những đứa trẻ cai sữa bằng cách sử dụng phương pháp truyền thống.Một nghiên cứu cho thấy khoảng 1% trẻ cai sữa sử dụng phương pháp BLW được cho là mắc chứng béo phì so với 11% ở nhóm không sử dụng BLW. Tuy nhiên, các nghiên cứu lớn hơn và gần đây chưa kết luận mối liên hệ nào giữa phương pháp cai sữa và trọng lượng trẻ sơ sinh.2.3 Giảm chứng biếng ănBLW thường được tuyên bố là giúp giảm hành vi kén ăn ở trẻ và thúc đẩy việc tiêu thụ đa dạng loại thực phẩm hơn. Trong một nghiên cứu, những trẻ được cai sữa theo phương pháp BLW được chính phụ huynh đánh giá là ít quấy khóc hơn trong quá trình ăn.Trong một nghiên cứu khác, những trẻ cai sữa bằng cách BLW thường có xu hướng ít thích đồ ngọt hơn.Những người đề xuất BLW thường nói về sự tiện lợi như là yếu tố quyết định sử dụng phương pháp này. Phụ huynh không còn cần phải suy nghĩ về việc làm hoặc mua các món ăn phù hợp mà chỉ cần cung cấp cho trẻ các món ăn cùng gia đình ở khẩu phần và kích cỡ phù hợp. Đồng thời, các bậc phụ huynh cũng giảm bớt căng thẳng trong việc cho trẻ ăn khi trẻ được tự lựa chọn loại thực phẩm yêu thích từ đó giảm tình trạng chán ăn và kén ăn. 3.Cách bắt đầu cho trẻ cai sữa Các loại hạt thích hợp với phương pháp BLW 3.1 Một số thực phẩm thích hợp với phương pháp BLW:Trái bơKhoai tây nướng không vỏ hoặc khoai langTrái chuốiĐậu hoặc đậu Hà Lan, nghiền nhẹThịt xayCác loại hạtTrứng luộc kỹĐậu lăngCháo bột yến mạchCá hồiĐậu xanh luộc mềmCà rốt hấp hoặc cắt nhỏBông cải xanh hấpSữa chua không đườngPhụ huynh nên lưu ý rằng việc bổ sung chất sắt cho trẻ là rất quan trọng, vì chất dinh dưỡng này đóng vai trò thiết yếu trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển của trẻ.Những ví dụ điển hình về thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt, trứng, cá, đậu và rau xanh.Việc cắt thức ăn của trẻ thành các miếng nhỏ trẻ có thể tự cầm nắm được cũng rất cần thiết để hỗ trợ nướu của trẻ. Sau khi chuẩn bị các loại thực phẩm phù hợp với BLW, phụ huynh nên đặt một lượng nhỏ trước mặt trẻ và cho phép trẻ tự lấy đồ ăn bằng tay hoặc thìa và đưa vào miệng.3.2 Thực phẩm nên tránhMột số thực phẩm nên tránh trong quá trình trẻ cai sữa bao gồm:Mật ong. Mật ong có thể chứa Clostridium botulinum, đây là vi khuẩn có thể gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng.Trứng chưa chín. Trứng chưa nấu chín có nhiều khả năng chứa Salmonella, đây là vi khuẩn có thể gây hại cho trẻ.Các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng. Những thực phẩm này có thể chứa Listeria monogenes, vi khuẩn có thể làm cho trẻ bị bệnh.Sữa bò. Trẻ nên tránh tiêu thụ sữa bò trước 12 tháng tuổi, vì sữa bò không giàu chất dinh dưỡng như sữa mẹ hoặc sữa công thức, ít chất sắt và có thể làm giảm sự hấp thu sắt từ thực phẩm.Sản phẩm ít béo. Trẻ cần tỷ lệ calo từ chất béo cao hơn đáng kể so với người lớn. Do đó, các sản phẩm ít chất béo là không phù hợp.Thực phẩm có đường, mặn, hoặc sản phẩm đóng hộp. Những thực phẩm này thường ít chất dinh dưỡng. Hơn thế nữa, thận của trẻ sơ sinh có thể gặp khó khăn khi xử lý quá nhiều muối, đồng thời, đường có thể làm hỏng răng của trẻ.Ngoài ra, khi sử dụng cách ăn BLW, phụ huynh nên tránh cung cấp những thực phẩm cứng mà trẻ không thể dùng nướu nghiền nát, cũng như thực phẩm có hình dạng tự nhiên có thể gây tắc nghẽn đường thở cho trẻ. Ví dụ như:Một số thực phẩm thô: táo sống, cà rốt sống, cần tây, thân cây bông cải xanhThực phẩm hình tròn hoặc hình đồng xu: nho nguyên quả, cà chua cherry, xúc xích, kẹo cứngThực phẩm cứng hoặc vụn: bỏng ngô, bánh quy cứng, các loại hạtThực phẩm dính: bơ hạt dẻ, marshmallows Nên tránh cho trẻ uống sữa bò trước 12 tháng tuổi 4.Lưu ý khi cai sữa cho trẻ Các dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng cai sữa bao gồm không có lực đẩy lưỡi (một phản xạ tự nhiên của trẻ về việc đẩy thức ăn ra bằng lưỡi), trẻ có thể nắm các thực phẩm bằng đồng thời kiểm soát được việc đưa chúng vào miệng. Giai đoạn này thường xuất hiện vào khoảng 6 tháng tuổi nhưng dao động với từng trẻ.Một số trẻ có thể tự ngồi dậy mà không được hỗ trợ và thể hiện sự quan tâm đến các loại thực phẩm khi phụ huynh ăn. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ khoa nhi cũng là điều mà phụ huynh nên cân nhắc trước khi cho trẻ cai sữa.Nghẹt thở là một trong những mối quan tâm an toàn thường được các chuyên gia y tế đặc biệt lưu ý khi thảo luận về BLW. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ mắc nghẹn giữa trẻ cai sữa bằng cách thông thường và theo phương pháp BLW.Phụ huynh có thể thực hiện các bước sau để giảm thiểu nguy cơ bị nghẹn khi cai sữa:Đảm bảo rằng trẻ ngồi thẳng khi ăn, lý tưởng là 90 độ trong khi đối mặt với cha mẹKhông bao giờ để trẻ ăn một mìnhCho phép trẻ tự mang thức ăn vào miệng để trẻ có thể kiểm soát lượng thức ăn trong miệng, cũng như tốc độ ăn của bản thânĐảm bảo rằng thực phẩm có thể dễ dàng được nghiền nát giữa các ngón tay hoặc khi ấn vào giữa môi.Cắt thức ăn theo hình dài mà trẻ có thể dễ dàng cầm và nhặtTránh cung cấp thực phẩm có hình dạng tròn hoặc giống như đồng xu, quá dính, hoặc có thể dễ dàng vỡ thành từng mảnh vụn trong miệng trẻNghiên cứu mới nhất khuyến khích các bậc phụ huynh nên cho trẻ làm quen với các thực phẩm có độ nhạy cảm cao để tăng nhận biết phản ứng với đồ ăn của trẻ. Việc trì hoãn sử dụng những sản phẩm này có thể làm tăng nguy cơ dị ứng thực phẩm khi trẻ trưởng thành. Các chất gây dị ứng phổ biến bao gồm sữa, trứng, đậu phộng, cá, hải sản, đậu nành, lúa mì, vừng và các loại hạt cây, như hạt điều, hạnh nhân, quả hồ đào và quả óc chó. Phụ huynh nên cho trẻ thử các thực phẩm này dưới hàm lượng nhỏ và cách ngày.Là lĩnh vực trọng điểm của hệ thống Y tế Vinmec, Khoa Nhi được đầu tư bài bản về nhân sự, công nghệ, trang thiết bị, mang lại sự hài lòng cho Quý khách hàng.Đội ngũ chuyên gia Nhi : Các giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ giàu kinh nghiệm, từng công tác tại các bệnh viện lớn trên toàn quốc, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước; hiểu tâm lý trẻ. Dịch vụ toàn diện: Vinmec cung cấp chuỗi các dịch vụ khám - chữa bệnh liên hoàn từ Sơ sinh đến Nhi và Vaccine,... theo tiêu chuẩn Quốc tế để cùng bố mẹ chăm sóc sức khỏe bé từ khi lọt lòng đến tuổi trưởng thànhKỹ thuật chuyên sâu: Vinmec đã triển khai thành công nhiều kỹ thuật chuyên sâu giúp việc điều trị các căn bệnh khó trong Nhi khoa hiệu quả hơn: phẫu thuật thần kinh - sọ, ghép tế bào gốc tạo máu trong điều trị ung thư,....Chăm sóc chuyên nghiệp: Thấu hiểu tâm lý trẻ, xây dựng không gian vui chơi cho các bé, giúp các bé cảm thấy thoải mái và làm quen với môi trường của bệnh viện, hợp tác điều trị, nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh.Để đăng ký khám và điều trị với các bác sĩ Nhi tại các Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec trên toàn quốc, quý khách hàng vui lòng nhấp vào nút “Liên hệ” trên website hoặc đăng ký khám trực tuyến Bài viết tham khảo: Healthline.com XEM THÊMDấu hiệu nhận biết trẻ đã "sẵn sàng" cai sữaThời điểm nào nên cai sữa cho bé?Ăn dặm tự chỉ huy là gì? Vì sao trẻ bị dị ứng đạm sữa bò?
https://dantri.com.vn/suc-khoe/nieng-rang-mac-cai-gia-re-va-bi-quyet-nieng-rang-chuan-hien-nay-20240619164949500.htm
20240619
Niềng răng mắc cài giá rẻ và bí quyết niềng răng chuẩn hiện nay
Dưới đây là chia sẻ của bácsĩnha khoa Đào Hồng Nhung với kinh nghiệm 10 năm trong nghề giúp bạn tìm ra phương pháp niềng răng chất lượng. Niềng răng mắc cài giá rẻ - "Thủ phạm" tàn phá răng miệng Bác sĩ Đào Hồng Nhung, tốt nghiệp Khoa Răng Hàm Mặt Đại học Y Hà Nội với nhiều năm kinh nghiệm thẩm mỹ nha khoa, chia sẻ niềng răng là phương pháp làm đẹp giúp cải thiện các tình trạng răng khấp khểnh, răng hô, răng móm,… Niềng răng bằng mắc cài giúp điều chỉnh vị trí của răng và cung hàm, để hàm răng đều đặn, đẹp và đúng vị trí. Tuy nhiên, nếu sử dụng mắc cài giá rẻ để niềng răng sẽ gây nhiều hệ lụy nghiêm trọng như chết tủy răng, viêm lợi, tiêu chân răng, lộ chân răng. Mắc cài giá rẻ kém chất lượng còn làm tăng nguy cơ viêm nhiễm khoang miệng, thậm chí có thể biến đổi khung hàm, gây biến dạng khuôn mặt. Niềng răng bằng mắc cài không đảm bảo chất lượng còn dễ bị bong, rơi, biến dạng dẫn đến hiệu quả nắn chỉnh răng giảm, làm thời gian niềng răng phải kéo dài, gây tốn kém chi phí. Bác sĩ Hồng Nhung đang thăm khám cho bệnh nhân BS Đào Hồng Nhung nhấn mạnh ngoài mục đích tăng cường thẩm mỹ, niềng răng còn hỗ trợ điều trị các bệnh lý về răng miệng, giảm sâu răng, viêm nướu, viêm lợi, cải thiện giọng nói. Tuy nhiên, đa phần khách hàng niềng răng chỉ nghe theo trung tâm nha khoa mà không tìm hiểu rõ về chất lượng mắc cài. Vì vậy, lựa chọn địa chỉ tin cậy và đội ngũ bác sĩ tận tâm là cách tốt nhất để được tư vấn và sử dụng dịch vụ làm đẹp phù hợp. Nha khoa Quốc tế Joy: Địa chỉ làm đẹp, chữa bệnh nha khoa Nha khoa Quốc tế Joy là địa chỉ làm việc của bác sĩ Đào Hồng Nhung cùng với nhiều bác sĩ có kinh nghiệm nha khoa tay nghề cao, được nhiều khách hàng lựa chọn. Đến với Nha khoa Quốc tế Joy, khách hàng sẽ được thăm khám, tư vấn phương pháp làm đẹp, chữa bệnh nha khoa. "Nha khoa Quốc tế Joy luôn chú trọng đầu tư trang thiết bị y tế đạt chuẩn, đảm bảo an toàn và tốt cho sức khỏe của khách hàng", đại diện đơn vị cho biết. Hiện nay, Nha khoa Quốc tế Joy đang thực hiện dịch vụ niềng răng bao gồm: niềng răng mắc cài kim loại, niềng răng mắc cài sứ, niềng răng mắc cài mặt trong và niềng răng máng trong… BS Đào Hồng Nhung nhấn mạnh: "Khách hàng đến với Nha khoa Quốc tế Joy, thông qua hình ảnh chụp X - quang răng, bác sĩ sẽ tư vấn cách niềng răng để răng đều và đúng vị trí nhất. Ngoài ra, bác sĩ còn lắng nghe tâm tư của khách hàng để tư vấn phác đồ đúng đắn nhất giúp rút ngắn thời gian và chi phí niềng răng". Hình ảnh không gian phòng khám Joy Dentist Ngoài dịch vụ niềng răng, Nha khoa Quốc tế Joy còn thực hiện các phương pháp thẩm mỹ răng khác như bọc răng sứ, tẩy trắng răng, dán sứ, nhổ răng,… và khám chữa sâu răng, bệnh nha chu, bệnh lý tủy răng. Nha khoa Quốc tế Joy đảm bảo quy trình thăm khám, thẩm mỹ nha khoa theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Đại diện đơn vị chia sẻ các dụng cụ nha khoa, chất lượng mắc cài, răng sứ,… của Quốc tế Joy đều được nhập khẩu trong và ngoài nước, có giấy chứng nhận nguồn gốc. Ngoài ra, bảng giá niềng răng và các dịch vụ nha khoa khác tại Nha khoa Quốc tế Joy cũng được công khai với mọi khách hàng. Nha khoa Quốc tế Joy cam kết đem đến dịch vụ chất lượng, tận tâm. Khách hàng chụp ảnh với đội ngũ y tá, bác sĩ của Joy. Liên hệ Nha khoa Quốc tế Joy để được tư vấn: - Địa chỉ: Số 29 Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội - Điện thoại: 039.3456.872 - Website: nhakhoaquoctejoy.vn
https://tamanhhospital.vn/duoi-nuoc-o-tre-em/
07/10/2023
Đuối nước ở trẻ em: Cách sơ cứu, lưu ý và phòng ngừa
Đuối nước ở trẻ em khi không được xử lý đúng cách có thể khiến trẻ đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tổn thương não, tàn tật vĩnh viễn,… Nguy hiểm hơn, tình trạng này khi không được phát hiện kịp thời, trẻ có thể tử vong. Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Nguyễn Anh Duy Tùng – Trung tâm Thông tin Y khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM. Mục lụcĐuối nước ở trẻ em là gì?Cách sơ cứu đuối nước ở trẻ em1. Trẻ bất tỉnh2. Trẻ còn tỉnhNhững sai lầm cần tránh khi sơ cứu đuối nước ở trẻCách phòng tránh đuối nước ở trẻ em cha mẹ nên biếtĐuối nước ở trẻ em là gì? Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đuối nước ở trẻ em là tình trạng trẻ bị suy hô hấp khi ở dưới nước. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ từ 1 – 14 tuổi, đặc biệt trẻ từ 1 – 4 tuổi, là nguyên nhân gây tử vong chỉ sau tai nạn xe ở trẻ từ 5 – 14 tuổi. Tại Việt Nam, mỗi năm có gần 2.000 trẻ tử vong do đuối nước. (1) Quá trình đuối nước thường chỉ xảy ra trong vài phút, thậm chí chỉ 30 giây. Khi bị đuối nước, trẻ không thể kêu la, thay vào đó, cơ thể trẻ sẽ khua tay (phản xạ tự nhiên) nhằm cố gắng nổi lên trên mặt nước. Điều này có thể khiến phụ huynh nhầm lẫn với việc trẻ đang đùa giỡn bình thường. Trẻ cần được đưa ra khỏi mặt nước khi có bất kỳ dấu hiệu đuối nước nào dưới đây: Đầu chìm xuống thấp trong nước (miệng bằng hoặc thấp hơn mực nước). Một số trường hợp trẻ có thể cúi đầu xuống hoặc không có cử động phần đầu. Đầu ngửa ra phía sau, miệng mở. Mắt thủy tinh, trống rỗng. Mắt mở to hoặc nhắm chặt. Tóc xõa trên trán hoặc mắt. Cơ thể trong tư thế gần như thẳng đứng, chân gần như không có cử động. Cố gắng bơi nhưng không cải thiện được tình trạng. Thở gấp. Cơ thể có dấu hiệu chìm xuống đáy nước. Cách sơ cứu đuối nước ở trẻ em Trẻ bị đuối nước cần đưa ra khỏi nước càng sớm càng tốt. Sau đó, tùy thuộc vào tình trạng ý thức của bé, bố mẹ thực hiện phương pháp sơ cứu đuối nước phù hợp. 1. Trẻ bất tỉnh Gọi 115 để đưa trẻ đến bệnh viện cấp cứu khẩn cấp. Kiểm tra xem trẻ còn thở không: Đưa mặt hoặc tay lại gần mũi, miệng của trẻ hoặc quan sát ngực xem trẻ có đang thở không. Thực hiện hô hấp nhân tạo cho trẻ sơ sinh (đối với trẻ dưới 1 tuổi) hoặc hô hấp nhân tạo cho trẻ (đối với trẻ từ 1 – 8 tuổi) nếu trẻ không có dấu hiệu đang thở. Thực hiện hô hấp nhân tạo theo hướng dẫn của tổng đài 115 cho đến khi nhân viên cứu hộ, y tế đến hỗ trợ. Hà hơi thổi ngạt và ép ngực là hai động tác được ưu tiên sử dụng để đẩy nước ra ngoài, giúp trẻ hô hấp lại bình thường. 2. Trẻ còn tỉnh Sau khi được đưa lên khỏi mặt nước, trẻ thường sẽ ho nhiều và rơi vào trạng thái sợ hãi, bố mẹ nên giúp trẻ bình tĩnh lại và theo dõi các biểu hiện của. Nếu trong vài phút hoặc vài giờ sau đó, trẻ có các biểu hiện sau, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện cấp cứu: Trẻ không thể bình tĩnh, luôn cảm thấy sợ hãi. Trẻ bất tỉnh. Trẻ có biểu hiện khó thở. Cơn ho kéo dài. Đau ngực. Có biểu hiện mệt mỏi, kiệt sức. Nôn mửa nhiều. Trẻ cảm thấy khó chịu, tâm trạng thay đổi thất thường. Mất phương hướng. Da có màu hơi xanh. Xuất hiện bọt ở mũi hoặc miệng. Trẻ bị đuối nước cần sơ cứu đúng cách và kịp thời. Những sai lầm cần tránh khi sơ cứu đuối nước ở trẻ Nhiều trường hợp đuối nước được phát hiện và đưa ra khỏi mặt nước kịp thời nhưng trẻ vẫn có gặp nguy hiểm bởi những sai lầm khi lầm khi sơ cứu. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo ngừng thực hiện các thói quen sau khi sơ cứu trẻ bị đuối nước: Nóng vội khi phát hiện trẻ đuối nước: Điều đầu tiên nghĩ đến khi bắt gặp tình huống này sẽ là nhảy xuống nước để đưa trẻ lên. Tuy nhiên, người khi bị đuối nước thường ở trong trạng thái hoảng loạn, vùng vẫy mạnh nhằm cố gắng thoát khỏi mặt nước, có xu hướng nắm bắt mọi thứ có thể để nổi lên. Điều này có thể gây cản trở và nguy hiểm cho người cứu hộ, khiến người cứu hộ trở thành nạn nhân thứ hai, nhất là khi họ bơi không tốt. Dốc ngược trẻ để nước chảy ra ngoài: Việc dốc ngược trẻ hay vác trẻ bị đuối nước trên vai không chỉ không có tác dụng giúp loại bỏ nước ra khỏi hệ hô hấp mà còn làm trì hoãn bước sơ cứu quan trọng, hồi sức tim và phổi. Thông thường, lượng nước đi vào phổi khi đuối nước sẽ không quá nhiều và có thể tống qua ngoài thông qua các thao tác sơ cứu, ép tim ngoài lồng ngực và khi trẻ có thể tự thở. Hơn nữa, thói quen này còn khiến trẻ tăng nguy cơ tổn thương não do thiếu oxy. Tụ tập đông người: Trẻ bị đuối nước sau khi được đưa ra khỏi mặt nước cần được đặt trong môi trường thông thoáng, nhiều oxy. Việc tụ tập xung quanh trẻ không chỉ không giúp trẻ tốt hơn mà còn gây cản trở trẻ hô hấp. Cách phòng tránh đuối nước ở trẻ em cha mẹ nên biết Đuối nước không chỉ là vấn đề đe dọa sức khỏe, tính mạng của trẻ mà còn tạo rào cản tâm lý, cản trở sự phát triển của trẻ. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa đuối nước cho trẻ. Một số biện pháp được các chuyên gia khuyến cáo gồm: Không cho trẻ xuống nước khi không có sự giám sát chặt chẽ của người lớn. Cho trẻ mặc đồ bảo hộ đúng cách khi bơi. Đối với những gia đình có hồ bơi, hồ nước, sông, suối,… cần có hàng rào bảo vệ cẩn thận, loại bỏ các vật dụng có thể giúp trẻ trèo qua hàng rào khi không có sự cho phép. Khi ở dưới nước, bố mẹ cần phải luôn ở sát trẻ, không để cách quá một sải tay nhằm phát hiện sớm và có cách xử lý kịp thời khi có rủi ro xảy ra. Bố mẹ nên trang bị đầy đủ các kiến thức an toàn dưới nước, cách hô hấp nhân tạo. Cho trẻ tham gia các lớp dạy học bơi bởi các chuyên gia. Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), trẻ từ 1 tuổi đã có thể học bơi. Việc cho trẻ học bơi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ đuối nước một cách rõ rệt ở trẻ từ 1 – 4 tuổi. Giáo dục trẻ về các phòng tránh đuối nước. Trẻ nên học bơi đúng cách để giảm nguy cơ đuối nước. Để biết thêm thông tin về cách chăm sóc trẻ và những vấn đề về sức khỏe khác của trẻ, bạn có thể liên hệ khoa Nhi, bệnh viện đa khoa Tâm Anh theo địa chỉ: Hy vọng với những thông tin trên, quý phụ huynh đã hiểu rõ hơn về đuối nước ở trẻ em cũng như cách xử lý phù hợp khi gặp tình huống này. Đuối nước là một tai nạn khó lường trước được. Do đó, quý phụ huynh tuyệt đối không được chủ quan, nhất là khi sống tại khu vực có nhiều ao, hồ, sông, suối,… thường xuyên cho trẻ đến các khu vực nhiều nước.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/kiem-tra-vo-sinh-nam-nhu-nao-vi
Kiểm tra vô sinh nam như thế nào?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Nguyễn Bá Hưng -Trung tâm Hỗ trợ sinh sản - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Bác sĩ nam khoa Nguyễn Bá Hưng là bác sĩ có chuyên môn sâu, tận tâm, trách nhiệm với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc khám chữa bệnh nam khoa, hiếm muộn - vô sinh cũng như các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Hiện nay, tình trạng nam giới mắc vô sinh không ngừng tăng lên, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến tâm lý và cuộc sống. Để hạn chế tình trạng này, việc khám và kiểm tra vô sinh nam là điều thực sự cần thiết nhằm phát hiện bệnh sớm và có phương pháp điều trị bệnh kịp thời. 1. Vô sinh nam Vô sinh nam là khi cơ thể không sản xuất đủ số lượng và chất lượng tinh trùng làm tinh trùng ít, yếu, dị dạng, chết hoặc tinh trùng bị tắc nghẽn không được xuất ra khỏi đường dẫn tinh. Các yếu tố như: bệnh tật, chấn thương, các bệnh mãn tính, thực phẩm, lối sống ... có thể đóng vai trò gây vô sinh nam. 2. Khám vô sinh nam Để có thể điều trị vô sinh nam một cách hiệu quả nhất, người bệnh nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt Khám vô sinh nam để chẩn đoán đúng tình trạng bệnh có thể là một trong những thử thách khó khăn nhất mà người đàn ông phải đối mặt. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y khoa đã tìm ra những phương pháp để điều trị vô sinh nam, giúp người bệnh có thể thực hiện được thiên chức của mình.Kiểm tra vô sinh nam như thế nào?Bác sĩ sẽ sử dụng một số phương pháp để chẩn đoán vô sinh nam, bao gồm:Khám tổng quát: Điều này bao gồm kiểm tra bộ phận sinh dục và đặt các câu hỏi về điều kiện di truyền, các vấn đề về bệnh mãn tính, chấn thương hoặc phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Bác sĩ cũng có thể hỏi thêm về thói quen sinh hoạt tình dục trong giai đoạn dậy thì.Phân tích tinh dịch: Các mẫu tinh dịch cần được cung cấp để tiến hành làm xét nghiệm. Tinh dịch sẽ được thu thập và gửi đến phòng thí nghiệm để đếm số lượng tinh và đánh giá xem có sự bất thường nào về hình dạng (hình thái) và sự di chuyển (vận động) của tinh trùng không. Phòng thí nghiệm cũng sẽ kiểm tra tinh dịch để tìm dấu hiệu liên quan như nhiễm trùng. Thông thường số lượng tinh trùng dao động đáng kể từ mẫu này sang mẫu khác. Trong hầu hết các trường hợp, một số xét nghiệm phân tích tinh dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo kết quả chính xác.Các xét nghiệm để giúp xác định nguyên nhân vô sinh nam như:Siêu âm bìu: Thăm dò này có thể giúp bác sĩ xem liệu có một khối giãn tĩnh mạch trong bìu, tình trạng giãn ống mào tinh, vi vôi hóa tinh hoàn hoặc các vấn đề khác trong tinh hoàn, mào tinh, và bìu.Xét nghiệm nội tiết tố: Các hormone sinh dục như: Testosterone và các hormone hướng sinh dục như FSH, LH được sản xuất từ tuyến yên đóng vai trò chính trong sự phát triển giới tính và sản xuất tinh trùng. Bất thường trong các hệ thống nội tiết tố hoặc cơ quan khác ví dụ như tăng Prolactin, hay estradiol cũng có thể góp phần gây vô sinh..Xét nghiệm nước tiểu sau khi xuất tinh: Tinh trùng trong nước tiểu có thể cho thấy tinh trùng đang di chuyển ngược vào bàng quang thay vì ra khỏi dương vật trong quá trình xuất tinh (xuất tinh ngược).Xét nghiệm di truyền: Khi nồng độ tinh trùng cực thấp hoặc không có tinh trùng có thể tìm thấy ở các trường hợp này các bất thường về di truyền như: Mất đoạn nhiễm sắc thể Y, hội chứng Klinefelter....Sinh thiết tinh hoàn: Phẫu thuật mở tinh hoàn hay chọc kim nhỏ lấy mẫu ra khỏi tinh hoàn để đánh giá cấu trúc dòng tế bào sinh tinh. Nếu kết quả sinh thiết tinh hoàn cho thấy sản xuất tinh trùng là bình thường, thì có thể vấn đề là do tắc nghẽn hoặc do vấn đề khác liên quan đến vận chuyển tinh trùng.Xét nghiệm chức năng tinh trùng chuyên biệt: Một số xét nghiệm có thể được sử dụng để kiểm tra xem tinh trùng sống sót tốt như thế nào khi xuất tinh, mức độ tinh trùng có thể xâm nhập vào trứng và liệu có bất kỳ vấn đề nào khi tinh trùng gặp trứng không. Tuy nhiên, đây là xét nghiệm hiếm khi được thực hiện và thường không có thay đổi đáng kể cho các khuyến nghị điều trị.Siêu âm trực tràng: Phương pháp này dung đầu dò nhỏ được bôi trơn và đưa vào trực tràng để kiểm tra đánh giá cấu trúc tuyến tiền liệt , túi tinh, ống phóng tinh và tình trạng tắc nghẽn.Vô sinh nam có chữa được không còn phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ mắc bệnh. Nếu vô sinh nam xuất phát từ bệnh lý teo các tế bào mầm sinh tinh thì khó điều trị phải đi xin tinh trùng. Ngược lại, nếu nguyên nhân là do sinh lý, thiểu năng tinh trùng, tinh trùng ít yếu hoặc bệnh lý thông thường thì cơ hội chữa khỏi là rất cao và chi phí điều trị không tốn kém.Khám bệnh vô sinh nam ở đâu?Trung tâm Hỗ trợ sinh sản Vinmec là trung tâm hiện đại hàng đầu Việt Nam được xây dựng và áp dụng quy trình điều trị phối hợp thăm khám toàn diện, kết hợp cả Nam khoa và Sản phụ khoa để đưa ra phương án tối ưu cho từng trường hợp người bệnh. Cho đến nay, trung tâm hỗ trợ sinh sản IVF Vinmec đã thực hiện hỗ trợ sinh sản cho trên 1000 cặp vợ chồng hiếm muộn với tỷ lệ thành công trên 40%. Tỷ lệ này tương đương với các nước phát triển như Anh, Mỹ, Australia,...Với trình độ chuyên môn cao cùng bề dày kinh nghiệm, đội ngũ chuyên gia của Trung tâm Hỗ trợ sinh sản Vinmec có khả năng triển khai đồng bộ và toàn diện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến nhất hiện nay, giúp hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ của hàng trăm gia đình trên khắp Việt Nam. Nguồn tham khảo: .mayoclinic.org, webmd.com.
https://suckhoedoisong.vn/cu-sen-co-tot-cho-nguoi-benh-dai-thao-duong-169230922160934163.htm
25-09-2023
Củ sen có tốt cho người bệnh đái tháo đường?
Tác dụng chữa bệnh của củ sen ĐỌC NGAY Củ sen , còn gọi là liên ngẫu, tên khoa học là Rhizoma Nelumbinis. Củ sen là phần nằm sâu dưới bùn, có hình thon dài gần như bầu dục, màu trắng, bên trong có các khoang lỗ để giúp cho sen có thể sinh trưởng và phát triển trong điều kiện ngập trong bùn và không có không khí. Củ sen thường được thu hoạch khi nhiệt độ xuống thấp, ngày ngắn, lúc đó thân sen khô, cho phép cây sen hấp thu tối đa các chất dinh dưỡng để tập trung nuôi củ. Cần tháo cạn nước ra, sau đó nhổ củ sen bằng tay hoặc dùng đinh ba nạy gốc. Củ sen sau khi nhổ về nên làm sạch rồi ngâm với muối, sau đó rửa lại bằng nước sạch. Để bảo quản tốt củ sen, giữ được màu trắng tươi ngon, có thể ngâm củ sen trong hỗn hợp nước lọc pha thêm một chút giấm và muối. Thành phần và tác dụng của củ sen Theo Y học cổ truyền, củ sen có vị ngọt, tính bình, tác dụng bổ Phế, bổ Tỳ, cầm máu . Các nghiên cứu chỉ ra rằng củ sen sở hữu hàm lượng dinh dưỡng cao, mang đến nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe người sử dụng. Các chất dinh dưỡng trong củ sen bao gồm: Protein, carbohydrate, chất xơ , các vitamin nhóm B, vitamin C, canxi, các nguyên tố vi lượng quan trọng như sắt, đồng, magie, mangan, kẽm, kali, phốt pho, natri... Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu cho thấy trong củ sen còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, các polysaccharide và polyphenol. Củ sen chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe người bệnh đái tháo đường . Lợi ích của củ sen đối với người bệnh đái tháo đường Đặc biệt, củ sen mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh đái tháo đường. Đây là bệnh rối loạn chuyển hóa đặc trưng với biểu hiện lượng đường trong máu luôn ở mức cao hơn so với bình thường, làm gia tăng các nguy cơ bệnh tim mạch , đồng thời gây tổn thương ở nhiều cơ quan bộ phận khác như thần kinh, mắt, thận và nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Nghiên cứu thực nghiệm bước đầu cho thấy chiết xuất từ củ sen kích thích tụy tăng tiết insulin, giảm đề kháng insulin ngoại vi, giúp ổn định lượng đường trong máu. Ngoài ra, củ sen với hàm lượng calo thấp, giàu chất xơ rất tốt cho người bệnh đái tháo đường có thừa cân , béo phì và rối loạn mỡ máu. Bên cạnh đó, thành phần natri và kali góp phần điều hòa nhịp tim và huyết áp ở mức ổn định. Vitamin C có trong củ sen là một chất chống oxy hóa rất quan trọng duy trì sức mạnh và tính toàn vẹn trong các cơ quan, mạch và da, góp phần hình thành collagen, tăng cường các chức năng miễn dịch. Củ sen có thể làm nguyên liệu chế biến các món ăn thường ngày hoặc dùng dưới dạng thuốc sắc với liều từ 10 đến 20 gam/ngày . Củ sen mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh đái tháo đường. Các món ăn từ củ sen - Bún gạo lứt nấu củ sen Nguyên liệu: 100g ức gà (bỏ mỡ, da), 400g củ sen, ngò, hành lá, 1 gói bún gạo lứt, gia vị vừa đủ. Cách chế biến: Ức gà rửa sạch với muối, củ sen làm sạch, thái lát vừa ăn. Luộc mềm bún gạo lứt. Cho một ít hành vào nồi phi, cho thịt gà vào xào đến khi săn lại. Đổ khoảng 1,5 lít nước vào. Cho củ sen vào nấu đến khi củ sen mềm, nêm gia vị vừa ăn. Lấy bún gạo lứt ra tô và cho thêm nước dùng vào. Cho một ít ngò, hành lá vào tô. - Canh củ sen đậu đỏ Nguyên liệu: 100g củ sen, 70g đậu đỏ, gia vị vừa đủ. Cách chế biến: Ngâm đậu đỏ 1 đêm để đậu được mềm, sau đó vớt ra rửa sạch. Gọt vỏ củ sen, rửa sạch thái lái vừa ăn. Cho đậu đỏ, củ sen và một lượng nước vừa đủ vào nồi. Hầm 30 phút hoặc đến khi các nguyên liệu mềm là được. Nêm gia vị vừa ăn. Canh củ sen đậu đỏ. - Cháo nấm củ sen chay Nguyên liệu: Gạo tẻ, củ sen, nấm tươi (nấm mỡ, nấm rơm, nấm bào ngư,...), ngò, gia vị Cách chế biến: Rửa sạch, gọt vỏ củ sen và thái khúc vừa ăn. Nấm tươi rửa sạch, thái hạt lựu (nếu nấu nấm khô, cần ngâm trước với nước cho mềm). Vo sạch gạo tẻ, cho vào nồi cùng củ sen. Nấu đến khi cháo nhừ, sánh rồi nêm gia vị vừa ăn. Xào nấm với dầu ăn, thêm ít muối và hạt nêm. Xào nấm với lửa nhỏ khoảng 15 phút. Cho nấm xào vào nồi cháo, nấu thêm từ 5 đến 7 phút rồi tắt bếp cho thêm hành ngò vào và thưởng thức. Cháo nấm củ sen chay. Một số lưu ý khi sử dụng củ sen Người có hội chứng ruột kích thích không nên sử dụng củ sen thường xuyên vì củ sen chứa nhiều chất xơ dễ gây đầy bụng, khó tiêu Củ sen sống dưới bùn lầy nên rất dễ nhiễm các loại ký sinh trùng, cần rửa sạch và chế biến trước khi dùng. Mời bạn xem tiếp video: Bệnh nhân đái tháo đường có nên kiêng hoa quả ngọt hay không? I SKĐS
https://suckhoedoisong.vn/cach-su-dung-thuoc-boi-tri-hieu-qua-va-an-toan-169231121113029085.htm
24-11-2023
Cách sử dụng thuốc bôi trĩ hiệu quả và an toàn
1. Thuốc bôi trĩ là gì? Tùy theo mức độ nặng nhẹ, bệnh trĩ được phân thành 4 cấp độ: - Cấp độ 1 và 2 được xem là nhẹ - Cấp độ 3, 4 là bệnh tiến triển nặng có thể gây biến chứng nguy hiểm. Thuốc bôi trĩ (hoặc kem, gel trị trĩ) là thuốc bôi tại chỗ làm giảm tạm thời các triệu chứng liên quan đến bệnh trĩ , bao gồm ngứa, viêm, rát và sưng tấy. Thuốc bôi trĩ có thể được sử dụng cho cả trĩ nội và trĩ ngoại ở giai đoạn đầu của bệnh (độ 1, độ 2). Các thành phần của thuốc thường bao gồm: - Thuốc corticoid như hydrocortisone để giảm viêm và sưng, giảm ngứa và kích ứng, đồng thời thúc đẩy quá trình chữa lành vùng da bị ảnh hưởng. - Thuốc phenylephrine hỗ trợ thu nhỏ tĩnh mạch bị giãn làm giảm cảm giác nóng rát và sưng tấy. - Thuốc gây tê cục bộ như lidocain , pramoxine và benzocain hoạt động bằng cách làm tê tạm thời, giảm sưng đau. - Thuốc bôi trĩ cũng có thể chứa các thành phần bôi trơn, bảo vệ da như glycerine, oxit kẽm, dầu khoáng, lanolin… Các triệu chứng của bệnh trĩ gây đau, ngứa và sưng tấy. 2. Thuốc bôi trĩ có hiệu quả không? Thuốc bôi trĩ có thể mang lại hiệu quả tạm thời trong việc giảm viêm và đau do bệnh trĩ gây ra, nhưng không phải là giải pháp lâu dài và không phải là thuốc điều trị bệnh trĩ triệt để. Ở những bệnh nhân tiến triển nặng thì thuốc bôi trĩ chỉ có tác dụng làm giảm nhẹ các triệu chứng. Bệnh nhân có thể đi đại tiện dễ dàng hơn sau khi bôi thuốc, nhưng ở một số bệnh nhân có thể không thấy bất kỳ cải thiện nào khi sử dụng. Trong một số trường hợp, triệu chứng có thể trở nên trầm trọng hơn, nếu bệnh nhân nhạy cảm với một hoặc nhiều thành phần trong thuốc, dẫn đến phản ứng dị ứng. Vì vậy, cách tốt nhất để xác định liệu thuốc trị trĩ có phù hợp hay không là đến gặp bác sĩ chuyên khoa để xác định liệu trình điều trị tốt nhất. 3. Một số lưu ý khi dùng thuốc bôi trĩ Thuốc bôi trĩ thường an toàn khi sử dụng, nhưng có thể có một số tác dụng phụ tiềm ẩn. Một số người có thể bị kích ứng da, rát hoặc châm chích khi sử dụng. Không sử dụng thuốc bôi trĩ trong trường hợp đang bị nhiễm trùng, bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không sử dụng thuốc bôi trĩ cho phụ nữ mang thai vì các thành phần có thể hấp thu vào máu, ảnh hưởng đến thai nhi. Với trẻ em, người cao tuổi hay người bệnh đang có những bệnh lý khác kèm theo cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Các loại thuốc bôi trĩ cũng nên được sử dụng một cách thận trọng, không nên lạm dụng. Vì sử dụng quá nhiều có thể dẫn đến làm mỏng da , một tác dụng phụ phổ biến của corticoid có trong thuốc bôi trĩ. Trước khi sử dụng thuốc bôi trĩ phải đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm. 4. Cách bôi thuốc trĩ Mỗi loại thuốc bôi trĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể, do đó, trước khi sử dụng, người bệnh cần đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm để đảm bảo sử dụng thuốc một cách thận trọng và an toàn. Thời gian tốt nhất trong ngày để bôi thuốc là vào buổi sáng và buổi tối, sau khi đi đại tiện. Các bước thực hiện bao gồm: - Làm sạch vùng hậu môn bằng cách dùng nước ấm, có thể dùng nước muối loãng để làm sạch, sau đó lau khô bằng khăn mềm. - Rửa tay thật sạch, cắt ngắn móng tay trước khi bôi thuốc. 15 loại thực phẩm tốt cho người bệnh trĩ ĐỌC NGAY - Bóp một lượng thuốc cỡ hạt đậu lên đầu ngón tay. - Nhẹ nhàng bôi thuốc lên búi trĩ. - Đối với trĩ nội, có thể sử dụng dụng cụ chuyên dụng để bôi thuốc. Sau khi dùng, cần vệ sinh dụng cụ sạch sẽ bằng xà phòng, lau khô và cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. - Cuối cùng rửa lại tay sạch bằng xà phòng và nước. Để giảm bớt các triệu chứng, ngoài việc sử dụng thuốc bôi trĩ, các biện pháp hiệu quả khác nên áp dụng bao gồm: - Cải thiện tiêu hóa bằng cách uống nhiều nước và ăn nhiều chất xơ. - Không nên nhịn đi đại tiện vì khiến táo bón nặng hơn, dẫn đến bệnh nặng hơn. - Sử dụng nước ấm để ngâm và làm sạch vùng hậu môn hoặc r ửa dưới vòi sen thay vì dùng giấy vệ sinh khô. - Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trầm trọng hơn, cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm. Bệnh trĩ phân làm nhiều cấp độ, khi bệnh tiến triển nặng, bác sĩ có thể phải chỉ định thực hiện các can thiệp ngoại khoa. Để điều trị trĩ tốt nhất nên có sự thăm khám, chẩn đoán và theo dõi của bác sĩ. Người bệnh không nên tự ý dùng thuốc, hay tự chữa theo các phương pháp gia truyền có thể gây biến chứng nguy hiểm. Mời độc giả xem thêm video: Suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi cần lưu ý gì? Ds. Nguyễn Thị Mến Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/phau-thuat-robot-dieu-tri-benh-ly-tui-mat-vi
Phẫu thuật robot điều trị bệnh lý túi mật
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ, Bác sĩ Đỗ Minh Hùng - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Nếu bạn có các triệu chứng của các bệnh lý túi mật nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để loại bỏ túi mật. Đây là cơ quan mà không có nó, bạn vẫn có thể sống bình thường được. Về phương pháp phẫu thuật được được thực hiện bằng phẫu thuật mở thông qua một vết mổ lớn hoặc bằng phẫu thuật nội soi. Trong đó, phẫu thuật nội soi gồm nội soi truyền thống và Robot phẫu thuật - đây là kỹ thuật phẫu thuật mà bác sĩ chỉ mổ thông qua một vài lỗ nhỏ trên thành bụng. 1. Bệnh lý túi mật cần mổ? Phẫu thuật cắt túi mật thường được thực hiện để điều trị sỏi mật và các biến chứng do chúng gây ra. Bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ túi mật nếu bạn có:Sỏi túi mậtSỏi đường mậtViêm túi mậtPolyp túi mật lớnViêm tụy do sỏi mật 2. Biến chứng của một số bệnh túi mật nếu không được điều trị kịp thời Sỏi túi mậtViêm túi mật do sỏi dẫn tới đau và sốt cao.Tắc nghẽn ống mật chung. Sỏi mật có thể chặn các ống dẫn mật chảy từ túi mật hoặc gan đến ruột non dẫn tới đau dữ dội, vàng da và nhiễm trùng ống mật.Tắc nghẽn ống tụy. Ống tụy là một ống chạy từ tuyến tụy và kết nối với ống mật chung ngay trước khi đổ tá tràng. Sỏi mật có thể gây ra tắc nghẽn trong ống tụy dẫn đến viêm tụy. Viêm tụy gây đau bụng dữ dội, liên tục và thường phải nhập viện để cấp cứu. Sau khi điều trị ổn định tình trạng viêm tụy cần cắt túi mật càng sớm càng tốt để tránh tái diễn các biến chứng.Ung thư túi mật. Những người có tiền sử sỏi mật có nguy cơ mắc ung thư túi mật. Nhưng ung thư túi mật là rất hiếm, vì vậy mặc dù nguy cơ ung thư tăng cao, khả năng bị ung thư túi mật vẫn rất nhỏ. Polyp túi mật và sỏi túi mật gây biến chứng nguy hiểm cho người bệnh nếu không điều trị kịp thời Polyp túi mậtKích thước của polyp túi mật có thể giúp dự đoán liệu nó là ung thư hay không ung thư. Polyp túi mật nhỏ có kích thước dưới 10mm thì ít có khả năng ung thư và thường cần theo dõi bằng siêu âm.Polyp túi mật có đường kính lớn hơn 10mm có khả năng bị ung thư hoặc biến thành ung thư theo thời gian, và những người có đường kính lớn hơn 18mm thì khả năng có nguy cơ cao bị ung thư đáng kể. Chỉ có khoảng 5% polyp túi mật là ung thư. Điều trị polyp túi mật lớn bao gồm phẫu thuật cắt bỏ túi mật. 3. Các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh lý túi mật Cắt bỏ túi mật có thể được thực hiện bằng phẫu thuật mở thông qua một vết mổ mở hoặc phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.Phẫu thuật mởVới phẫu thuật mở, bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một vết mổ dài để đến túi mật của bạn. Đường rạch phải đủ lớn để bác sĩ phẫu thuật vừa với tay và dụng cụ phẫu thuật đưa vào bên trong cơ thể bạn. Đường rạch mở cho phép các bác sĩ nhìn trực tiếp và chạm vào các cơ quan trong quá trình mổ.Phẫu thuật xâm lấn tối thiểuMục tiêu của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu là giảm đau, rút ngắn thời gian nằm viện và thời gian phục hồi.Phẫu thuật nội soi kinh điểnVới phẫu thuật nội soi, bác sĩ phẫu thuật sẽ phẫu thuật thông qua một vài vết mổ nhỏ trên bụng, thông qua các vết nhỏ này, bác sĩ sẽ đưa dụng cụ phẫu thuật vào trong ổ bụng. Một trong những dụng cụ đó là ống nội soi mỏng có thiết bị chiếu sáng và máy quay ở cuối giúp bác sĩ xem trong ổ bụng thông qua video được máy quay ghi lại và chiếu ở màn hình bên cạnh bác sĩ.Phẫu thuật nội soi 1 lỗ (SILS- Single-incision laparoscopic surgery)Với phẫu thuật này, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật thông một vết mổ nhỏ ở rốn. Tương tự với mổ nội soi kinh điển, một máy ghi hình nhỏ ở đầu thiết bị phẫu thuật sẽ ghi và gửi hình ảnh trong ổ bụng đến màn hình chiếu để hướng dẫn bác sĩ cắt bỏ túi mật. Phẫu thuật ít xâm lấn bằng robot cầm tay chỉ thực hiện một vài vết mổ nhỏ - tương tự như nội soi ổ bụng kinh điển Hệ thống robotSử dụng hệ thống robot da Vinci® hoặc robot cầm tay, bác sĩ phẫu thuật chỉ thực hiện một vài vết mổ nhỏ - tương tự như nội soi ổ bụng kinh điển. Phẫu thuật bằng robot mang lại nhiều thuận lợi cho phẫu thuật viên và người bệnh từ những ca đơn giản đến phức tạp. Bác sĩ phẫu thuật làm chủ hoàn toàn hệ thống robot, chuyển đổi các chuyển động tay của bác sĩ thành các chuyển động nhỏ hơn, chính xác hơn trong cơ thể người bệnh. 4.Vai trò của hệ thống robot trong phẫu thuật Phẫu thuật nội soi robot cho phép bác sĩ ứng dụng các tính năng công nghệ trong phẫu thuật như:Hệ thống camera 3D độ phân giải cao có khả năng phóng đại lớn cho phép bác sĩ quan sát toàn cảnh túi mật và khu vực xung quanh.Phẫu tích, cắt, khâu chính xácPhẫu thuật bằng robot là kỹ thuật phẫu thuật thuộc nhóm phẫu thuật ít xâm lấn với mẫu robot điển hình là hệ thống robot da Vinci, mang lại nhiều lợi điểm cho người bệnh. Tại nước ta, hệ thống robot da Vinci đang được đầu tư tại một số bệnh viện do việc đầu tư hệ thống này rất tốn kém bao gồm cả về trang thiết bị, đào tạo nhân lực vận hành máy, bác sĩ phẫu thuật, điều dưỡng, dụng cụ, bảo trì...
https://vnvc.vn/vac-xin-pentaxim-la-gi-vi-sao-can-bam-sat-lich-tiem/
06/09/2017
Vắc xin Pentaxim là gì? Vì sao cần bám sát lịch tiêm?
Mục lụcVắc xin Pentaxim là gì? vì sao lại thường khan hiếmCha mẹ cần lưu ý những gì khi đưa trẻ tiêm phòng vắc xin PentaximVì sao cần bám sát lịch tiêm phòng vắc xin Pentaxim 5 trong 1Với ưu điểm ít phản ứng như sốt, sưng đau tại chỗ tiêm sau tiêm chủng hơn, vắc xin Pentaxim 5 trong 1 trong những năm gần đây đứng đầu trong các loại vắc xin khan hiếm nhất. Vắc xin Pentaxim là gì? vì sao lại thường khan hiếm Vắc-xin Pentaxim hay còn gọi là vắc xin 5 trong 1 được sản xuất tại Pháp và Canada bởi công ty dược phẩm Sanofi Pasteur, thuộc tập đoàn Sanofi-Aventis (Pháp). Đây là một trong 6 nhà sản xuất vắc xin tổng hợp (vắc xin phòng được nhiều bệnh trong 1 lần tiêm) đã được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm. Vắc xin Pentaxim giúp bảo vệ trẻ em khỏi 5 bệnh là: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và phòng các bệnh lý do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b gây ra. Sự khác biệt đáng lưu ý nhất giữa vắc xin Pentaxim và vắc xin Quinvaxem chính là thành phần ho gà: Pentaxim chứa thành phần ho gà vô bào, còn Quinvaxem chứa thành phần ho gà toàn tế bào. Chính vì thành phần ho gà vô bào được đánh giá là có phản ứng sau tiêm ít hơn cũng như ít sốt hơn nên các bậc phụ huynh có khuynh hướng ưa chọn vắc xin Pentaxim để tiêm phòng cho con. Xem thêm: Tiêm vắc xin 5 trong 1 giá bao nhiêu, có đắt không Vắc xin 5 trong 1 là mũi gì, có mấy loại Lịch tiêm vắc xin 5 trong 1 cho trẻ khi được mấy tháng tuổi Tiêm mũi 5 trong 1 có bị sốt, ho không Không còn lo tình trạng thiếu, hết vắc xin Pentaxim “5 trong 1” năm 2017 Bên cạnh đó, nguyên nhân thứ 2 khiến vắc xin Pentaxim bị khan hiếm là do phía nhà sản xuất thuốc nâng cấp quy mô sản xuất. Thông thường, việc nâng cấp này mất ít nhất 1-2 năm dẫn đến nguồn hàng dự trữ bị thiếu hụt. Chính vì thế, khoảng 2015 và gần nhất là tháng 6/2017 vừa qua, tại Hà Nội, phụ huynh vẫn phải lao đao tìm kiếm từng mũi Pentaxim cho con. Trong khi đó, nhiều cơ sở tiêm phòng chỉ ưu tiên dành vắc xin này cho trẻ đã tiêm mũi 1, mũi 2 tại cơ sở mình, chứ không phục vụ khách hàng đăng ký tiêm mũi lẻ vì không đủ vắc xin đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên đến thời điểm này, các bậc phụ huynh có con nhỏ tại Hà Nội, Hồ Chí Minh và khu vực lân cận đã có thể yên tâm là con mình có thể được tiêm đầy đủ các mũi Pentaxim bởi vắc xin này luôn có tại Trung tâm tiêm chủng VNVC (Số 180 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa) và Trung tâm tiêm chủng VNVC TP.HCM (198 Hoàng Văn Thụ, phường 9, Phú Nhuận). Với nguồn vắc xin ổn định, VNVC không chỉ cung cấp đủ nhu cầu vắc xin Pentaxim mà cả những loại vắc xin thường xuyên khan hiếm như vắc xin 6 trong 1 Infarix Hexa, vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu týp A+C, B+C… Cha mẹ cần lưu ý những gì khi đưa trẻ tiêm phòng vắc xin Pentaxim – Không nên tiêm phòng khi trẻ đang bị sốt > 380C hoặc sốt trong vòng 3 ngày gần đây. – Nếu trẻ có tiền sử co giật khi sốt cao không liên quan với lần tiêm vắc xin trước đây, cần phải theo dõi nhiệt độ trong 48 giờ sau khi tiêm vắc xin và dùng thuốc hạ nhiệt để giảm sốt đều đặn trong 48 giờ. – Thông báo cho bác sĩ biết con bạn có đang mắc bệnh cấp tính, mạn tính nào hay không. – Thông báo cho bác sĩ biết nếu con bạn vừa mới dùng bất kỳ dược phẩm nào, kể cả những dược phẩm mua không cần đơn của bác sĩ. Nếu bé có một trong những biểu hiện trên hoặc chưa đạt tiêu chuẩn về cân nặng thì phải trì hoãn lịch tiêm cho đến khi bé đủ điều kiện được tiêm. Được bác sĩ chuyên môn thăm khám và kiểm tra sức khỏe trước khi tiêm là một trong những điều kiện bắt buộc trong quy trình tiêm chủng. (Ảnh chụp tại Trung tâm tiêm chủng VNNC) Vì sao cần bám sát lịch tiêm phòng vắc xin Pentaxim 5 trong 1 Lịch tiêm phòng vắc xin Pentaxim được khuyến nghị như sau: tiêm chủng cơ bản với 3 mũi tiêm (khi trẻ được 2-3-4 tháng tuổi), sau đó tiêm nhắc lại một mũi khi trẻ 18 tháng tuổi . Mũi tiêm Pentaxim cho trẻ ở năm thứ 2 có ý nghĩa “nhắc” hệ miễn dịch tái sản xuất lượng kháng thể mà trước đó đã được tạo ra sau đợt chủng ngừa cơ bản đầu tiên cho trẻ, vì vậy có ý nghĩa củng cố và tăng cường kháng thể bảo vệ trẻ không mắc phải các bệnh lý nguy hiểm. Theo Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ, đối với 1 số bệnh, theo thời gian lượng kháng thể trong cơ thể sẽ giảm dần và có khi thấp dưới ngưỡng bảo vệ, trẻ cần phải tiêm mũi nhắc theo quy định. Người dân có thể đặt lịch tiêm vắc xin Pentaxim qua tổng đài 028.7102.6595. Hệ thống sẽ tự nhắc lịch để không bỏ sót các mũi tiêm nhắc Cục Y tế Dự phòng đặc biệt nhấn mạnh, 5 bệnh mà vắc xin 5 trong 1 phòng ngừa đều là những bệnh cực kỳ nguy hiểm với trẻ nhỏ (đã từng cướp đi hàng triệu sinh mạng trẻ khi chưa có vắc xin phòng bệnh). Trong vòng 2 tháng đầu sau sinh, trẻ còn được hưởng miễn dịch từ mẹ nên chưa cần tiêm vắc xin 5 trong 1, nhưng khi trẻ được 2 tháng tuổi trở đi, bố mẹ cần đưa trẻ đi tiêm ngừa càng sớm càng tốt. Tiêm chậm trễ ngày nào, trẻ sẽ phải đối diện với nguy cơ mắc bệnh ngày đó. Thực tế quá trình giám sát dịch bệnh cho thấy phần lớn các trường hợp mắc các bệnh sởi, ho gà hay một số các bệnh truyền nhiễm khác là do không được tiêm hoặc tiêm chưa đầy đủ vắc xin phòng bệnh. Chính vì vậy, các bậc phụ huynh cần bám sát lịch tiêm nhằm đảm bảo trẻ được tiêm đúng thời điểm và tiêm đủ các mũi vắc xin 5 trong 1, cũng như các mũi vắc xin cần thiết khác. Để đăng ký tiêm vắc xin 5 trong 1 tại VNVC, các gia đình có thể gọi đến tổng đài 028.7102.6595 hoặc điền thông tin tại trang đặt lịch tiêm.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/cach-chon-dau-goi-tri-ngua-da-dau-phu-hop-20231019054432867.htm
20231019
Cách chọn dầu gội trị ngứa da đầu phù hợp
Thủ phạm khiến da đầu ngứa ngáy khó chịu Ngứa da đầu có thể phản ánh tình trạng da đầu quá nhiều gàu, hoặc nguyên nhân do các bệnh lý như: nấm da đầu, viêm da tiết bã nhờn (tuyến bã nhờn trên da đầu hoạt động quá mức), bệnh vẩy nến, bệnh chàm, bị tiểu đường, zona thần kinh, bị chấy ký sinh trên đầu… Trong đó, nấm da đầu và viêm da tiết bã được coi là những thủ phạm chính dẫn tới tình trạng ngứa dai dẳng kèm xuất hiện vảy gàu nhiều bất thường. Ngoài ra một số thói quen xấu trong sinh hoạt cũng có thể dẫn đến tình trạng ngứa da đầu như: dùng các sản phẩm chứa nhiều chất hóa học không đảm bảo trong sáp vuốt tóc, keo xịt tóc, gel dưỡng... Thói quen buộc tóc quá chặt, gãi chà xát mạnh da đầu khi gội hay để da đầu tiếp xúc nhiều với ánh mặt trời cũng có thể dẫn đến da đầu tổn thương mẩn đỏ và viêm ngứa. Nấm, viêm da tiết bã là nguyên nhân phổ biến gây ngứa da đầu (Ảnh: stock.adobe.com). Hướng dẫn cách chọn dầu gội trị ngứa da đầu ngay tại nhà Bạn nên xác định chính xác nguyên nhân dẫn đến tình trạng ngứa da đầu của mình. Nếu nguyên nhân liên quan đến lối sống thì bạn cần điều chỉnh cách sinh hoạt mỗi ngày. Trường hợp nguyên nhân các bệnh lý trên da đầu thì cần dùng thuốc điều trị tận gốc. Điển hình với những người bị gàu, ngứa do nhiễm vi nấm, dầu gội vừa có tác dụng làm sạch gàu vừa có các thành phần diệt nấm sẽ là lựa chọn tối ưu nhất để giảm viêm ngứa hiệu quả. Vậy đâu là dòng dầu gội trị ngứa da đầu tốt nhất? Trên thị trường hiện có rất nhiều dòng dầu gội trị ngứa đầu khác nhau, khiến người tiêu dùng gặp khó khăn khi lựa chọn. Bạn có thể đọc bảng thành phần của dầu gội để đánh giá sơ bộ tác dụng trị ngứa của sản phẩm. Theo đó, dầu gội trị ngứa thường chứa một số hoạt chất dưới đây: - Selenium sulfide: Hoạt chất giúp hạn chế bong tróc tế bào, giảm gàu, kháng nấm, qua đó giảm ngứa. Dù vậy, chị L.H.P tại một nhà thuốc ở Hà Nội đã chia sẻ rằng: "Nhiều người phản hồi khi dùng dầu gội chứa selenium sulfide có hiện tượng bị khô, xơ tóc, mùi khó chịu". - Axit salicylic: Có tính "bạt sừng", giúp tẩy da chết và giảm các vảy gàu khá hiệu quả, làm mềm da, giảm ngứa nhẹ. Tuy nhiên hoạt chất này không phù hợp với những người có làn da yếu, nhạy cảm vì dễ làm da bị mỏng đi. - Kẽm pyrithione: Giúp giảm nấm gây ngứa da đầu. Theo thống kê, hoạt chất này có mùi hôi khó chịu và thường gây tình trạng xơ tóc, khô da đầu. - Dầu gội trị ngứa kết hợp kháng nấm và kháng viêm, ví dụ như thành phần kháng nấm phổ rộng Ketoconazol, giúp kiểm soát sự phát triển của vi nấm Pityrosporum (Malassezia), giảm gàu hiệu quả. Đặc biệt, hoạt chất này kết hợp cùng kháng viêm Clobetasol giúp đẩy lùi triệu chứng mẩn đỏ, ngứa ngáy khó chịu da đầu. Cách dùng dầu gội trị ngứa da đầu hiệu quả Sau khi chọn được đúng loại dầu gội trị ngứa da đầu phù hợp, bạn áp dụng quy trình gội đúng cách để phát huy tối đa tác dụng trị ngứa gàu: - Về cách gội: Ở những người bị viêm ngứa, da đầu thường mỏng, tổn thương và dễ bị kích ứng hơn hẳn người bình thường. Vì thế, khi gội đầu, cần hết sức nhẹ nhàng, tuyệt đối không dùng móng tay để gãi hay gội đầu bằng nước quá nóng, vì sẽ gây xước và khiến da viêm đỏ, kích ứng nặng hơn. - Tần suất sử dụng: Thông thường, bạn nên dùng dầu gội trị gàu ngứa khoảng 2-3 lần/tuần. Ngoài ra cần lưu ý rằng, với những dầu gội trị ngứa có chứa thành phần kháng viêm thì khi muốn ngừng sử dụng, bạn nên giảm dần tần suất gội sau đó mới thôi hẳn, không nên dừng đột ngột. - Với những trường hợp bị viêm ngứa nặng, gàu lan xuống lông mày, trán: Có thể kết hợp sử dụng thuốc bôi chứa một số hoạt chất như Miconazole, Clotrimazole, Ketoconazole… hoặc kháng nấm đường uống (Fluconazol, Griseofulvin, Terbinafin…) theo chỉ định. Ngoài gội đầu đúng cách, bạn cũng cần chú trọng các biện pháp tăng cường sức khỏe da đầu, giúp da đầu khỏe mạnh hơn. Cụ thể như sau: - Nên massage nhẹ nhàng khi gội đầu, kết hợp ủ dưỡng để cải thiện sức khỏe cho da, từ đó giảm gàu ngứa. Các loại dưỡng chất bạn có thể dùng là: dầu dừa, dầu hạnh nhân. - Thay đổi lối sống, bao gồm: không đi ngủ khi đầu còn ẩm; xây dựng chế độ ăn uống khoa học (hạn chế sử dụng chất béo, đường, đồ uống có cồn, thực phẩm chế biến sẵn; bổ sung trái cây, rau quả, cá hồi, hạt lanh…); thường xuyên tập thể dục để giảm căng thẳng cũng như nâng cao sức đề kháng của cơ thể, qua đó giảm ngứa da đầu… - Sau khi kiểm soát được tình trạng ngứa, da sẽ dần phục hồi và lên da non, quá trình này thường gây ngứa. Để cải thiện, bạn hãy hạn chế tối đa việc gãi, đồng thời chú trọng dưỡng ẩm cho da đầu bằng cách ủ dầu dừa, dầu dưỡng tóc. Có thể tìm đến các phương pháp gội đầu từ thiên nhiên như: dùng dầu tràm trà, tinh dầu bạc hà, bột yến mạch… để nuôi dưỡng da, hỗ trợ giảm viêm ngứa.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/co-ra-sao-neu-thua-vitamin-k-vi
Cơ thể ra sao nếu thừa vitamin K?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Mỹ - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Các tác dụng phụ khi thừa vitamin K gồm gan to, xanh xao, tăng tiết mồ hôi, khó thở, cứng cơ, phù, thở không đều, giảm vận động hoặc hoạt động, sưng mí mắt hoặc đỏ da. Với trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, vitamin K có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng, chống xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết não, màng não. Đồng thời, chúng có thể kết hợp với canxi giúp xương chắc khỏe. Tuy nhiên, thừa vitamin K cũng rất nguy hiểm vì có thể gây tán huyết, vàng da và bại não... 1. Vitamin K là gì? Vitamin K là một thành phần quan trọng của hệ enzym gan tổng hợp ra các yếu tố đông máu như prothrombin (yếu tố II), các yếu tố VII, IX, X, là một nhóm các vitamin hòa tan trong chất béo, giống nhau về cấu trúc và có vai trò quan trọng trong quá trình điều chỉnh sự đông đặc của máu, cần thiết cho sự hỗ trợ đông máu. Vitamin K còn hỗ trợ sự trao đổi chất của xương và trao đổi chất của canxi trong hệ thống mạch máu. Nếu cơ thể bị thiếu hụt vitamin K, máu sẽ không thể đông được, đưa đến xuất huyết và điều này có thể dẫn đến tử vong. Trái với thừa vitamin K, nếu thiếu loại vitamin này, máu sẽ không thể đông được. 2. Các loại vitamin K Có 2 loại vitamin K dạng tự nhiên là vitamin K1 hay còn gọi là phylloquinone được tìm thấy trong thức ăn tự nhiên và vitamin K2 hay còn gọi là menaquinone được tạo ra bởi các loại vi khuẩn có ích ở trong ruột.Có 3 dạng vitamin K tổng hợp được biết: Các vitamin K3, K4, và K5. Dù vitamin K1 and K2 tự nhiên là không độc, dạng tổng hợp K3 (menadione) lại độc tính.Vitamin K thường có trong thực phẩm như: Bông cải xanh, rau bina, cần tây, măng tây, dưa chuột, rau quế tây, dầu oliu, ngò tây, đinh hương, trứng, trái cây sấy khô... 3. Vậy thiếu vitamin K gây nguy cơ gì? Khi cơ thể bị thiếu vitamin và khoáng chất, trẻ sẽ chậm lớn, mắc một số bệnh, chẳng hạn: Thiếu vitamin A có thể gây bệnh ở mắt, nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa; thiếu vitamin B1 dễ bị phù, viêm các dây thần kinh, suy tim; thiếu vitamin C dễ gây chảy máu dưới da và niêm mạc, làm giảm sức đề kháng của cơ thể với bệnh tật, đặc biệt là các bệnh nhiễm khuẩn; thiếu vitamin K dễ bị xuất huyết, đặc biệt xuất huyết não, màng não; thiếu vitamin D và canxi sẽ bị còi xương; thiếu kẽm dễ mắc các bệnh ngoài da; thiếu fluor dễ mắc bệnh răng miệng, thiếu sắt dẫn đến thiếu máu...Khi cơ thể thiếu vitamin K, máu sẽ khó đông (mất thời gian dài để đông lại). Điều này có thể gây ra mất máu quá nhiều và làm tăng nguy cơ tử vong khi bị thương. Sự thiếu hụt vitamin K hiếm gặp ở người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, những người bị rối loạn tiêu hóa nặng hoặc đang điều trị kháng sinh mãn tính là những đối tượng có nguy cơ thiếu hụt vitamin K. 4. Thừa vitamin K Thừa vitamin K thường chỉ gặp khi dùng đường tiêm kéo dài có thể gây tan máu và vàng da.Các tác dụng phụ khi dùng quá liều vitamin K gồm gan to, xanh xao, tăng tiết mồ hôi, khó thở, cứng cơ, phù, thở không đều, giảm vận động hoặc hoạt động, sưng mí mắt hoặc đỏ daVới trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, vitamin K có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng, chống xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết não, màng não. Đồng thời, chúng có thể kết hợp với canxi giúp xương chắc khỏe. Tuy nhiên, thừa vitamin K cũng rất nguy hiểm vì có thể gây tán huyết, vàng da và bại não... Loại vitamin K thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh là vitamin K1 có nguồn gốc tự nhiên. Sở dĩ phải tiêm vitamin K cho trẻ ngay sau sinh là bởi loại vitamin này khó chuyển hóa qua nhau thai do đó trẻ mới sinh cần được tiêm vitamin K nhằm phòng xuất huyết não. Đồng thời, trẻ bú mẹ hấp thu được lượng vitamin K ít hơn so với trẻ uống sữa công thức, do đó, để trẻ không thiếu vitamin K, bà mẹ cần tăng cường bổ sung các loại thực phẩm chứa loại vitamin này”. Thiếu hay thừa vitamin K đều có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Xuất huyết não, màng não rất nguy hiểm với trẻ sơ sinh, có thể gây tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề. Vì vậy, để phòng tránh nguy cơ xuất huyết cho trẻ, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, các cơ sở y tế cần tuân thủ nghiêm việc uống hoặc cho trẻ tiêm vitamin K theo đúng liều lượng, hướng dẫn của Bộ Y tế.Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®) được kê đơn để ngăn cản chức năng bình thường của vitamin K trong cơ thể. Tiêu thụ một lượng rất lớn hoặc rất nhỏ vitamin K có thể thay đổi hoạt tính những thuốc này. Nếu uống thuốc chống đông máu nên chú ý đến thực phẩm bạn tiêu thụ như rau bina và các cây thuộc họ cải (turnip green) vì chúng có rất nhiều vitamin K, và cũng cần đảm bảo lượng vitamin K tiêu thụ từ ngày này sang ngày khác là giống nhau để đảm bảo hiệu quả của thuốc.Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thực phẩm bổ sung như bạch quả và tỏi, bởi vì những thực phẩm này cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.Thạc sĩ. Bác sĩ Mỹ có kinh nghiệm trên 6 năm làm bác sĩ Nội khoa tại các Bệnh viện Trung Ương huế, Bệnh viện Đại học Y dược Huế; Bệnh viện Tâm Trí Đà nẵng; Bệnh viện Đà Nẵng. Hiện là Bác sĩ Nội Khoa Nội tổng hợp Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
https://suckhoedoisong.vn/nuoi-duong-som-duong-ruot-doi-moi-cach-thuc-dieu-tri-bong-16943280.htm
26-09-2011
Nuôi dưỡng sớm đường ruột: Đổi mới cách thức điều trị bỏng
Đối với các trường hợp bỏng nặng, việc nâng đỡ cơ thể để tạo ra sức chống đỡ với bệnh tật là rất quan trọng. Viện Bỏng Quốc gia đã cứu chữa thành công nhiều trường hợp bỏng sâu diện rộng đến 80% diện tích cơ thể, bỏng hô hấp... khi được áp dụng phương pháp nuôi dưỡng sớm đường ruột nhằm hỗ trợ điều trị. Phương pháp này được thực hiện thành công không chỉ người bệnh được hưởng lợi mà nó còn làm thay đổi quan niệm trong điều trị bệnh nhân bỏng, sức khỏe suy kiệt, tăng khả năng cứu sống và giảm tỷ lệ các biến chứng. Giảm biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị TS.BS. Nguyễn Như Lâm, Trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu - Viện Bỏng Quốc gia cho biết, trước đây, nuôi dưỡng đường ruột không được chỉ định trong 3 ngày đầu, thậm chí tới 1 tuần sau bỏng do lo ngại hiện tượng trướng bụng, nôn, trào ngược liên quan đến hiện tượng bất dung nạp của đường tiêu hóa sau bỏng. Bên cạnh đó, việc coi trọng quá mức về vai trò của nuôi dưỡng hoàn toàn đường tĩnh mạch như là “ruột thứ hai của cơ thể” cũng dẫn tới bỏ quên việc nuôi dưỡng đường ruột. Điều này dẫn đến bỏ trống đường ruột, từ đó gây nên các rối loạn trên hệ thống tiêu hóa, niêm mạc ruột, một hệ thống có nhu cầu tiêu thụ năng lượng và chuyển hóa cao. Không được nuôi dưỡng, thiếu cung cấp máu ruột sẽ bị hoại tử, tạo điều kiện cho các độc tố và vi khuẩn từ trong lòng ruột (ước tính khoảng 10 12 vi khuẩn/g phân) qua hàng rào máu - ruột vào hệ thống tuần hoàn chung vào các nội tạng gây nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi… Hiện tượng này gọi là “thẩm lậu vi khuẩn” và hậu quả cuối cùng là suy đa tạng và tử vong. Các nghiên cứu đã cho thấy, sau bỏng, sau chấn thương, phẫu thuật, nhu động và hoạt động hấp thu của ruột non vẫn còn là cơ sở của việc nuôi dưỡng đường ruột và thực tế đã chứng minh vai trò của nuôi dưỡng sớm đường ruột trên lâm sàng. Các hướng dẫn hiện nay của Hội Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ, châu Âu, châu Á đều nhấn mạnh đến việc nuôi dưỡng sớm đường ruột ngay khi có thể. Nuôi dưỡng sớm đường ruột trên bệnh nhân bỏng đã chứng minh có tác dụng tăng cường dòng máu tới ruột, cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng trực tiếp cho các tế bào niêm mạc ruột, tăng cường các đáp ứng miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể, giảm các biến chứng nhiễm khuẩn máu, viêm phổi, suy đa tạng và tử vong, rút ngắn thời gian và chi phí điều trị. Nuôi dưỡng sớm đường ruột đã thay đổi cách thức điều trị cho người bệnh bỏng theo hướng tích cực. Ảnh: PV Người bệnh được nuôi dưỡng sớm như thế nào? Nuôi dưỡng sớm đường ruột hiện nay được khuyến cáo cho tất cả các bệnh nhân bỏng ngay khi có thể sau khi vào viện. Nên kết hợp hai phương thức nuôi dưỡng (nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch và nuôi dưỡng qua đường ruột) để có thể tiết kiệm chi phí điều trị đồng thời đảm bảo cung cấp đủ nhu cầu năng lượng, đảm bảo chức năng sinh lý của hệ tiêu hóa. Đối với phương thức nuôi dưỡng sớm đường ruột, bệnh nhân bỏng nặng nên được nuôi dưỡng qua sonde dạ dày, nếu có điều kiện nên đặt sonde qua môn vị. Sử dụng các dung dịch nuôi dưỡng cao năng lượng pha theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Dung dịch nuôi dưỡng được truyền nhỏ giọt qua sonde với tốc độ khởi đầu chậm 10ml/giờ ở trẻ em, 50ml/giờ ở người lớn, tăng dần tốc độ nuôi dưỡng theo khả năng dung nạp của bệnh nhân. Nếu có điều kiện nên dùng máy nuôi dưỡng (nutrition pump) để kiểm soát tốc độ nuôi dưỡng. Các nguy cơ có thể gặp bao gồm trào ngược, tiêu chảy, nôn, bụng trướng. Tuy nhiên có thể giảm thiểu các nguy cơ này bằng cách nâng cao đầu giường bệnh nhân lên 30 - 45 độ, chọn phương thức nhỏ giọt liên tục dung dịch nuôi dưỡng qua sonde hơn là bơm từng đợt số lượng lớn dung dịch nuôi dưỡng, đặt sonde qua môn vị, kiểm tra dịch tồn dư của dạ dày bằng cách hút dịch dạ dày qua sonde nếu thể tích dịch tồn dư này sau 2 giờ nuôi dưỡng gấp đôi tổng lượng dung dịch nuôi dưỡng đưa qua sonde thì nên giảm tốc độ nuôi dưỡng 1 - 2 giờ, sau đó kiểm tra lại và tiến hành nuôi dưỡng tiếp. Có nhiều nguyên nhân gây tiêu chảy khi nuôi dưỡng đường ruột sớm, trong đó có tốc độ nuôi dưỡng quá nhanh, dung dịch nuôi dưỡng bị ô nhiễm, sử dụng kháng sinh dài ngày, nồng độ albumin huyết tương quá thấp… Cần kiểm tra và xử lý các yếu tố nguy cơ này trước và trong khi nuôi dưỡng, các dung dịch nuôi dưỡng sau khi pha nên dùng hết trong vòng 4 giờ nếu để ở nhiệt độ phòng, đồng thời phải đảm bảo vệ sinh trong quá trình nuôi dưỡng: tay nhân viên y tế, dung dịch pha, túi nuôi dưỡng… Theo thống kê, hằng năm, Viện Bỏng quốc gia tiếp nhận khoảng 3.000 bệnh nhân bỏng do nhiều nguyên nhân, mức độ khác nhau, trong đó 1/4 số bệnh nhân bị bỏng nặng. Số bệnh nhân bỏng là trẻ em chiếm khoảng 50% với tác nhân gây bỏng chủ yếu là nước sôi, sau đó đến lửa, điện. Trước kia, bệnh nhân bị bỏng 60% diện tích cơ thể coi như chắc chắn tử vong. Còn hiện nay, viện đã cứu được những ca bị bỏng tới 80% bằng nhiều phương pháp, kỹ thuật cao. Nuôi dưỡng sớm đường ruột là một biện pháp khó thực hiện và làm thay đổi cách thức điều trị cho những bệnh nhân bỏng nặng và thực tế đã chứng minh là khi được sử dụng phương pháp này, khả năng cứu sống của những bệnh nhân bỏng nặng ngày càng tăng cao, giảm tỷ lệ các biến chứng. Lê Hoàng Khánh
https://vnvc.vn/ung-thu-tre-hoa/
08/03/2024
Ung thư trẻ hóa do đâu? 5 biện pháp phòng ngừa bạn cần biết
Ung thư trẻ hóa là một xu hướng đáng báo động tại nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Năm 2020, Việt Nam xếp thứ 91 trên tổng số 185 nước có số ca ung thư mắc mới, đặc biệt là số ca ung thư ở người trẻ và xếp thứ 50 về số ca tử vong. Bác sĩ Bùi Công Sự, Quản lý Y khoa Vùng 3 – Miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Thói quen ăn uống nhiều dầu mỡ, thiếu rau xanh, đồ ăn nhanh; lười vận động, thức khuya; ô nhiễm không khí, nguồn nước, tiêu thụ thực phẩm bẩn và quan hệ tình dục sớm không sử dụng biện pháp an toàn là những nguyên nhân thúc đẩy tỷ lệ mắc ung thư ở người trẻ tăng cao trong những năm gần đây”. Mục lụcSố ca mắc ung thư ở người trẻ tăng caoNguyên nhân ung thư trẻ hóa1. Thói quen ăn uống: Nhiều dầu mỡ, thiếu rau xanh, đồ ăn nhanh lên ngôi2. Ngồi lì văn phòng, lười vận động, thức khuya trở thành thói quen3. Mặt hại của công nghệ: Điện thoại, máy tính đánh cắp giấc ngủ và sức khỏe4. Ô nhiễm không khí, nguồn nước5. Hóa chất, thực phẩm bẩn6. Quan hệ tình dục sớmUng thư ở người trẻ khác gì với người lớn tuổi?Làm sao để phòng ngừa ung thư ngày càng trẻ hóa?1. Chấn chỉnh lối sống: Ăn uống khoa học, vận động điều độ, ngủ đủ giấc2. Bảo vệ môi trường: Tham gia các hoạt động xanh, lựa chọn thực phẩm sạch3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đón đầu rủi ro bằng tầm soát sớm4. Tiêm ngừa để phòng chống các nguyên nhân ung thư5. Nâng cao nhận thức: Giáo dục sức khỏe từ gia đình đến trường họcNhững tiến bộ y học trong điều trị ung thưCác câu hỏi thường gặp về ung thư trẻ hóa1. Người trẻ bị ung thư có phải do di truyền?2. Chi phí điều trị ung thư ở người trẻ có cao không?3. Làm sao để vượt qua cú sốc khi phát hiện bị ung thư khi còn trẻ?Số ca mắc ung thư ở người trẻ tăng cao Theo Globocan (Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế), năm 2020, ước tính thế giới có khoảng 19,3 triệu ca mắc mới và 9,9 triệu ca tử vong do ung thư. Trong khi đó, trong năm 2012, toàn cầu chỉ ghi nhận 14 triệu ca mắc mới và 8,2 triệu ca tử vong. Theo kết quả nghiên cứu do Đại học Edinburgh (Scotland) và Trường y Đại học Chiết Giang (Trung Quốc) được công bố trên Tạp chí BMJ Oncology vào ngày 7/9 cho thấy, số ca ung thư ở người dưới 50 tuổi trên toàn cầu tăng gần 80% trong ba thập kỷ qua. Các chuyên gia đã tổng hợp dữ liệu nghiên cứu từ 204 quốc gia, trên 29 loại ung thư và đi sâu vào phân tích các ca mắc mới, tử vong, ý nghĩa sức khỏe và các yếu tố nguy cơ của người bệnh trong độ tuổi từ 14 đến 49 từ năm 1990 – 2019 cho thấy, chỉ trong vòng 3 thập kỷ, số ca ung thư khởi phát sớm toàn cầu đã tăng từ 1,82 triệu lên 3,26 triệu. Tử vong ở độ tuổi 40, 30 hoặc thậm chí trẻ hơn tăng 27%, tương đương hơn 1 triệu bệnh nhân dưới 50 tuổi tử vong do ung thư mỗi năm. Các khu vực có số lượng bệnh nhân ung thư khởi phát sớm nhiều nhất lần lượt là Bắc Mỹ, Châu Đại Dương và Tây Âu, các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Khu vực có tỷ lệ tử vong do ung thư ở người dưới 50 tuổi cao nhất là Châu Đại Dương, Đông Âu, Trung Á. Trong vòng 3 thập kỷ, tử vong do ung thư ở độ tuổi 40, 30 hoặc thậm chí trẻ hơn tăng 27% Theo thông tin từ Bộ Y tế, Việt Nam hiện là quốc gia có gánh nặng bệnh ung thư lớn, tỷ lệ mắc mới và tử vong do ung thư vẫn đang tiếp tục tăng theo xu hướng chung toàn cầu. Hằng năm, Việt Nam có hơn 182 ngàn ca mắc mới và hơn 122 ngàn trường hợp tử vong do ung thư. Hơn 350 ngàn người phải sống chung với ung thư mỗi ngày. Trung bình cứ 100 ngàn người Việt Nam thì có 159 trường hợp mắc mới và 106 trường hợp tử vong do ung thư. Năm 2020, Việt Nam xếp thứ 91 trên tổng số 185 nước có số ca mắc mới (năm 2018 Việt Nam xếp 99) và xếp thứ 50 về số ca tử vong (năm 2018 xếp 56). Thứ hạng về số ca mắc mới ung thư của Việt Nam vẫn đang tiếp tục tăng nhanh trên bảng xếp hạng toàn cầu. Các bệnh ung thư phổ biến đang có khuynh hướng “trẻ hóa” có thể kể đến như ung thư vú, ung thư đại tràng và một số bệnh ung thư có xuất độ (số người mắc bệnh hằng năm trên 100 ngàn người) tăng như ung thư giáp, dạ dày và ung thư tiền liệt tuyến. Tỷ lệ bệnh ung thư gan ngày càng tăng ở giới trẻ, đặc biệt là những trường hợp dưới 30 hoặc dưới 35 tuổi đã mắc phải căn bệnh này. Theo Globocan 2020, tỷ lệ mắc mới ung thư gan tại nước ta là hơn 26 ngàn ca mỗi năm, chiếm 14,5% tổng số ca ung thư. Mặt khác, tỷ lệ học sinh quan hệ tình dục sớm trước 14 tuổi tăng gấp đôi là một trong những yếu tố thúc đẩy nguy cơ mắc các bệnh ung thư do HPV ở độ tuổi vị thành niên. Nguyên nhân ung thư trẻ hóa 1. Thói quen ăn uống: Nhiều dầu mỡ, thiếu rau xanh, đồ ăn nhanh lên ngôi Thói quen ăn uống có liên quan đến 30–40% ca mắc ung thư ở nam và tới 60% ung thư ở nữ. Bác sĩ Richard Doll và Richard Peto – hai chuyên gia dịch tễ học nổi tiếng người Anh khẳng định, có khoảng 20%-60% trường hợp tử vong do ung thư liên quan đến các yếu tố ăn uống. Một số thành phần, phương pháp sản xuất thực phẩm và chế độ ăn, quá trình bảo quản và chế biến có liên quan đến sự phát triển của một số bệnh ung thư. Cụ thể, các chất bảo quản thực phẩm, chất trung gian chuyển hóa, tạp chất, nấm mốc là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư. Đặc biệt, chế độ ăn không cân đối, ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh, thiếu rau xanh làm tăng nguy cơ ung thư. Khi chiên thức ăn bằng dầu mỡ hoặc khi nướng bằng than, Benzopyrene sẽ được tạo ra. Đây là chất đã được chứng minh làm tăng nguy cơ gây ung thư cho người sử dụng. Tiêu thụ nhiều thức ăn chứa nhiều chất béo từ động vật cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt. Ngược lại, ăn nhiều rau xanh, hoa quả, các thực phẩm chứa nhiều chất xơ giúp giảm nguy cơ ung thư. Thói quen ăn uống nhiều dầu mỡ, thiếu rau xanh của người trẻ làm tăng nguy cơ ung thư 2. Ngồi lì văn phòng, lười vận động, thức khuya trở thành thói quen Theo dữ liệu phân tích của đại học Regensburg (Đức), tiến hành trên 43 cuộc nghiên cứu (trên 4 triệu người và hơn 68.900 bệnh nhân ung thư), cứ tăng 2 giờ ngồi một chỗ mỗi ngày, nguy cơ mắc ung thư đại tràng, nội mạc tử cung và ung thư phổi tăng lần lượt là 8%, 10% và 6%. Những người làm trong môi trường văn phòng nên di chuyển sau mỗi 2h làm việc để máu lưu thông được tốt hơn. Mặt khác, thói quen ít vận động, ít tập thể dục, thể thao cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mắc ung thư đại tràng giảm 27% ở những người có thói quen thường xuyên tập thể dục. Bên cạnh ít vận động, thức khuya cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, làm rối loạn cơ chế tự điều hòa của cơ thể, khiến cơ thể mất khả năng tự điều chỉnh các rối loạn tế bào dễ hình thành tổn thương tiền ung thư. Cứ tăng 2 giờ ngồi một chỗ mỗi ngày, nguy cơ mắc ung thư đại tràng, nội mạc tử cung và ung thư phổi tăng 3. Mặt hại của công nghệ: Điện thoại, máy tính đánh cắp giấc ngủ và sức khỏe Thói quen sử dụng điện thoại, máy tính có thể đánh cắp giấc ngủ và gây nhiều hệ lụy đối với sức khỏe. Sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ, khiến chúng ta tăng cân, mệt mỏi vào ban ngày, ảnh hưởng chất lượng công việc và khả năng học tập. Ngoài ra ô nhiễm bức xạ từ đồ điện tử có thể làm ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn, chức năng trao đổi chất, khả năng miễn dịch và nghiêm trọng hơn là thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư. Thói quen sử dụng điện thoại, máy tính có thể đánh cắp giấc ngủ và gây nhiều hệ lụy đối với sức khỏe 4. Ô nhiễm không khí, nguồn nước Bụi mịn và bụi siêu mịn trong không khí khi đi vào phổi sẽ theo đường máu đến các cơ quan trong cơ thể, gây viêm ở nhiều bộ phận như các cơ quan hô hấp trên như tai, mũi, họng, đi sâu xuống hệ hô hấp gây viêm phế quản, viêm phổi. Theo WHO, ô nhiễm không khí có liên quan đến 30% trường hợp ung thư phổi và là nguyên nhân của 43% trường hợp tử vong do các bệnh hô hấp. Bên cạnh ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước cũng làm gia tăng các ca bệnh cấp và mạn tính như viêm màng kết, tiêu chảy, ung thư… Qua khảo sát của Cục quản lý môi trường – Bộ Y tế tại một số “làng ung thư” tại Hà Nội, Hà Nam, Bắc Ninh,… cho thấy nhiều nguồn nước không đạt tiêu chuẩn quốc gia về nước uống đảm bảo sức khỏe. Người dân sinh sống quanh khu vực có nguồn nước ô nhiễm ngày càng mắc nhiều bệnh nghi do dùng nước bẩn trong sinh hoạt. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước cũng làm gia tăng các ca bệnh cấp và mạn tính 5. Hóa chất, thực phẩm bẩn Thực phẩm bẩn chứa các chất gây hại cho sức khỏe người dùng như chất hóa học, thuốc kháng sinh vượt quá mức an toàn của Bộ Y tế cho phép trong quá trình nuôi trồng. Ngoài ra, thực phẩm bẩn còn chứa các chất gây hại từ vi khuẩn, nấm mốc hoặc virus trong quá trình sơ chế, chế biến và bảo quản thực phẩm không đúng cách. Tiêu thụ thực phẩm bẩn có thể gây hại cho sức khỏe cơ thể từ nhẹ đến nặng. Trường hợp nhẹ, người bệnh có thể bị đau bụng, tiêu chảy nhẹ, buồn nôn,… Trường hợp nặng, khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm bẩn trong thời gian lâu, dài, các độc tố trong thực phẩm có thể gây nên những hệ quả mạn tính, nguy hiểm nhất là ung thư. Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, các chất gây ung thư như các hóa chất công nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng có thể làm hỏng DNA và gây đột biến. Điều này sẽ dẫn đến gián đoạn trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào, phát triển thành ung thư. Điển hình như Formaldehyde là một loại hóa chất có khả năng gây ung thư nhưng thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng, đồ nội thất, đồ gia dụng. Amiăng có thể gây ung thư phổi, thường có trong vật liệu cách nhiệt có kết cấu hoặc gạch lát sàn nhà. 6. Quan hệ tình dục sớm Theo kết quả khảo sát hành vi sức khỏe học sinh toàn cầu năm 2019, tại Việt Nam, tỷ lệ học sinh THCS và THPT quan hệ tình dục lần đầu tiên trước 14 tuổi tăng từ 1,48% (năm 2013) lên 3,51%. Trong đó, chỉ khoảng 20,7% có sử dụng biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục. Đây là những “con số biết nói”, giải thích nhiều hệ lụy mà trong đó nhiễm HPV ngày càng gia tăng ở đối tượng trẻ vị thành niên. HPV có khoảng 200 chủng, trong đó 40 chủng lây nhiễm ở đường sinh dục và khoảng 15 chủng nguy cơ cao gây ung thư như: 99,7% trường hợp ung thư cổ tử cung, hơn 90% ca ung thư hậu môn và cổ tử cung, khoảng 70% ca ung thư âm đạo, âm hộ và 60% ca ung thư dương vật. Khoảng 70% ung thư vòm họng có thể liên quan đến HPV. Theo thống kê CDC Mỹ, gần 700 triệu người đang nhiễm HPV trên thế giới. Cứ 5 phụ nữ 50 tuổi thì có ít nhất 4 người mắc virus tại một thời điểm trong cuộc đời. 1 trong 3 nam giới trên 15 tuổi bị nhiễm ít nhất một loại HPV. Quan hệ tình dục sớm và không sử dụng biện pháp an toàn, làm tăng nguy cơ nhiễm HPV dẫn đến các bệnh ung thư nguy hiểm ở nam và nữ Ung thư ở người trẻ khác gì với người lớn tuổi? Không giống như ung thư ở người trẻ, ung thư ở người lớn tuổi thường được chẩn đoán muộn, dẫn đến việc điều trị khó khăn và cơ hội sống giảm dần. Nguyên nhân của tình trạng này là do điều kiện kinh tế hạn hẹp, đi lại khó khăn, khả năng nhận thức giảm và nhiều bệnh lý nền kèm theo. Quá trình điều trị ung thư ở người lớn tuổi thường gây những tác dụng điều trị không mong muốn. Phương pháp điều trị cũng thường bị giới hạn do các bệnh lý nền ở người cao tuổi. Do đó, phương pháp và phác đồ điều trị ung thư ở người lớn tuổi cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ có thể gặp phải trong quá trình điều trị. Làm sao để phòng ngừa ung thư ngày càng trẻ hóa? Để phòng ngừa ung thư đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa, các chuyên gia khuyến cáo người trẻ nên giảm tối đa các yếu tố nguy cơ. 1. Chấn chỉnh lối sống: Ăn uống khoa học, vận động điều độ, ngủ đủ giấc Tránh xa các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, gia vị. Bảo quản thức ăn trong tủ lạnh, không ăn các thức ăn lâu ngày có vi khuẩn, nấm mốc. Không ăn các loại rau củ lên men, đồ chua. Tăng cường ăn các loại thực phẩm nhiều vitamin, khoáng chất như trái cây, rau quả tươi. Tập thói quen sống lành mạnh, ngủ đủ giấc và vận động điều độ. Nền tảng sức khỏe tốt là chìa khóa giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và ung thư. Nên lựa chọn các bài vận động phù hợp với từng cá nhân, độ tuổi. Mỗi ngày nên dành thời gian vận động ít nhất 30 phút để đạt được kết quả rèn luyện tốt nhất. 2. Bảo vệ môi trường: Tham gia các hoạt động xanh, lựa chọn thực phẩm sạch Bảo vệ môi trường sống xung quanh, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm không khí bằng việc dọn dẹp rác thải, sống xanh góp phần giảm thiểu nguy cơ ung thư. Ngoài ra, lựa chọn thực phẩm sạch, thực phẩm hữu cơ giúp giảm nguy cơ ung thư hạch và ung thư vú ở nữ sau thời kỳ mãn kinh (theo kết quả nghiên cứu được thực hiện tại Pháp, công bố tại JAMA Internal Medicine). 3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đón đầu rủi ro bằng tầm soát sớm Trong bối cảnh ung thư ngày càng gia tăng và trẻ hóa, tầm soát ung thư được xem là phương pháp bảo vệ sức khỏe hiệu quả, nhằm phát hiện ung thư sớm trước khi bệnh có triệu chứng, tăng khả năng điều trị khỏi và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân. Mỗi loại ung thư có phương pháp tầm soát khác nhau, được thực hiện ở những người bình thường chưa có triệu chứng bệnh. Ví dụ, để tầm soát ung thư đại tràng, các bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật cận lâm sàng như: Xét nghiệm máu trong phân, nội soi đại tràng, sinh thiết, siêu âm ổ bụng Chụp CT hoặc MRI. Tuy nhiên một số loại ung thư hiện nay chưa có phương pháp tầm soát thì cần thực hiện tiêm chủng vắc xin phòng bệnh, điểm hình như các bệnh ung thư do HPV gây ra ở nam giới. 4. Tiêm ngừa để phòng chống các nguyên nhân ung thư Vắc xin phòng HPV được khuyến nghị cho trẻ em trai, trẻ em gái, nam và nữ giới từ 9 đến 45 tuổi để phòng các bệnh ung thư do HPV gây ra như: ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn và cổ tử cung, ung thư âm đạo, âm hộ, ung thư dương vật. 9 tới 14 tuổi được xem là độ tuổi vàng chủng ngừa và là nhóm nên được ưu tiên tiêm vắc xin vì đây vừa là giai đoạn vắc xin HPV sinh miễn dịch cao nhất vừa tiết kiệm số mũi tiêm khi chỉ cần tiêm 2 liều thay vì 3 liều. Vắc xin đã được chứng minh có hiệu quả bảo vệ trên 90% phòng các bệnh ung thư do HPV. Cụ thể, theo CDC Mỹ, tỷ lệ nhiễm virus gây ung thư, mụn cóc sinh dục giảm 88% ở trẻ em gái, 81% ở phụ nữ trẻ, tỷ lệ thanh thiếu niên và thanh niên bị mụn cóc sinh dục ngày càng giảm. Trong số phụ nữ sử dụng vắc xin, tỷ lệ tiền ung thư cổ tử cung do HPV đã giảm 40%. Hiện Hệ thống tiêm chủng VNVC đang có đầy đủ hai loại vắc xin Gardasil và Gardasil 9 ngừa HPV. Trong đó, Gardasil 9 tiêm cho nữ giới, nam giới và cộng đồng LGBT từ 9-45 tuổi; phòng được 9 chủng HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58), hiệu quả bảo vệ trên 90%. Trẻ từ 9-15 tuổi có thể tiêm Gardasil 9 với phác đồ 2 mũi cách nhau 6 tháng. Còn Gardasil phòng 4 chủng HPV (6, 11, 16, 18) tiêm cho nữ giới từ 9-26 tuổi, với phác đồ 3 mũi trong 6 tháng. Hai loại vắc xin hiện có tại các trung tâm tiêm chủng VNVC với nhiều ưu đãi giá, đặc biệt là chính sách “tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau” phù hợp với nhiều đối tượng. Vắc xin đã được chứng minh có hiệu quả bảo vệ trên 90% phòng các bệnh ung thư do HPV 5. Nâng cao nhận thức: Giáo dục sức khỏe từ gia đình đến trường học Bên cạnh việc tiêm ngừa HPV, giáo dục sức khỏe từ gia đình đến trường học về xu hướng trẻ hóa của bệnh ung thư, những ảnh hưởng tiêu cực của thói quen ăn uống thiếu khoa học, ít vận động, thức khuya hay tác hại của việc quan hệ sớm không sử dụng biện pháp an toàn; giúp nâng cao nhận thức về bệnh ung thư, từ đó thay đổi thói quen sống theo chiều hướng tích cực, giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh. Những tiến bộ y học trong điều trị ung thư Trong vài năm trở lại đây, các phương pháp điều trị ung thư trên thế giới và tại Việt Nam đã có những bước tiến nổi trội. Điển hình như điều trị đa mô thức trong ung thư đại trực tràng, chẩn đoán sinh học phân tử và xạ phẫu di căn hạn chế trong điều trị ung thư phổi, phẫu thuật nội soi có Robot hỗ trợ điều trị bướu thận có chồi tĩnh mạch chủ bụng… Tại Hệ thống bệnh viện Đa khoa Tâm Anh (Hà Nội và Hồ Chí Minh), nhờ sớm áp dụng các tiến bộ trong điều trị y khoa, bệnh nhân ung thư phổi đã có thể được phẫu thuật nội soi, ít xâm lấn thay vì phải mổ hở kinh điển. Hệ thống thiết bị hình ảnh học giúp bác sĩ có thể nhìn rõ các tổn thương nhỏ và xác định mối liên hệ giữa nốt sang thương với các mô xung quanh; từ đó cắt bỏ hoàn toàn mô phổi chứa tế bào ung thư, nạo vét hạch với các lỗ mổ nhỏ với kích thước dưới 1cm. Tiến bộ trong điều trị ung thư phổi bằng phương pháp ít xâm lấn giúp người bệnh ít chảy máu, giảm tổn thương mô phổi, hạn chế tình trạng biến chứng hậu phẫu, sẹo mổ nhỏ, đẹp, thẩm mỹ, hạn chế tổn thương phổi. Bệnh nhân nhanh hồi phục, có thể quay trở lại công việc sau phẫu thuật 3-5 ngày. Để đặt lịch thăm khám và điều trị ung thư tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ thông tin sau. HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH Hà Nội: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP.Hà Nội Hotline: 024 3872 3872 – 024 7106 6858 TP.HCM: 2B Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh Hotline: 093 180 6858 – 0287 102 6789 Fanpage: https://www.facebook.com/benhvientamanh Website: https://tamanhhospital.vn Các câu hỏi thường gặp về ung thư trẻ hóa 1. Người trẻ bị ung thư có phải do di truyền? Có khoảng 80% ung thư do yếu tố di truyền bên ngoài, số còn lại do các nguyên nhân bên trong như rối loạn di truyền, nội tiết. Một số bệnh ung thư liên quan đến yếu tố di truyền có thể kể đến như ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến giáp tủy thể, ung thư tụy, ung thư tiền liệt tuyến,… Phân tích phả hệ những gia đình có người mắc ung thư vú và đại trực tràng, có khoảng 5-10% các trường hợp do di truyền. Dù tỷ lệ ung thư do di truyền ước tính ở mức thấp nhưng đây là một vấn đề đáng được quan tâm. 2. Chi phí điều trị ung thư ở người trẻ có cao không? Chi phí điều trị ung thư tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: Thời điểm phát hiện, giai đoạn bệnh ung thư (hay mức độ xâm lấn của tế bào ung thư), loại ung thư, độ tuổi, tình trạng sức khỏe người mắc bệnh,… Với những tiến bộ vượt trội của các phương pháp tầm soát và điều trị ung thư trong những năm gần đây, đa số các trường hợp ung thư ở người trẻ tuổi được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm, khi các tế bào ung thư chưa di căn sang các bộ phận khác, sức khỏe của người bệnh chưa bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Từ đó, việc điều trị cũng dễ dàng hơn, chi phí điều trị ít tốn kém hơn việc phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn. 3. Làm sao để vượt qua cú sốc khi phát hiện bị ung thư khi còn trẻ? Theo một cuộc nghiên cứu của Bộ Y tế, kết quả chẩn đoán ung thư có thể khiến người bệnh chịu những cú sốc nặng nề về tâm lý và tình cảm. Có khoảng 28% người bệnh cảm thấy không hài lòng về cuộc sống của họ, 87% người bệnh cảm thấy buồn hoặc rất buồn. Theo kết quả nghiên cứu của Bệnh viện Quân y 103, có khoảng 58% bệnh nhân ung thư rơi vào trạng thái trầm cảm. Để đối diện với căn bệnh này, người bệnh cần giữ một tinh thần lạc quan. Đừng vội nản chí mà hãy học cách nhận biết cảm xúc của bản thân và đối phó với chúng. Kiểm soát cảm xúc giúp người bệnh điều trị ung thư hiệu quả hơn, luôn trong tư thế sẵn sàng cho các phác đồ điều trị sắp đến. Hãy tìm hiểu các thông tin về bệnh ung thư và kế hoạch điều trị từ bác sĩ cùng y tá. Tin tưởng vào bác sĩ, nhân viên y tế, quản lý nỗi sợ bằng việc trò chuyện, chia sẻ nhiều hơn với bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý. Ung thư trẻ hóa hiện là một trong những gánh nặng của ngành y tế và xã hội. Người trẻ nên tập thói quen sống lành mạnh, ăn các loại thực phẩm dinh dưỡng, tươi mới, ngủ đủ giấc, rèn luyện thể dục, thể thao thường xuyên, tầm soát ung thư mỗi năm và quan trọng nhất là chủ động phòng các bệnh ung thư do HPV hoặc HBV gây ra bằng vắc xin.
https://tamanhhospital.vn/ho-dau-dau/
08/09/2023
Ho đau đầu: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Bất kỳ ai cũng có thể bị ho đau đầu (ho nhức đầu). Tình trạng này có thể vô hại và nhanh chóng trôi qua. Thế nhưng, ho mà đau đầu thường xuyên, xuất hiện với mức độ nghiêm trọng cần được kiểm tra, thăm khám, chữa trị. Vậy đau đầu khi ho là bệnh gì, triệu chứng và điều trị ra sao? Ho đau đầu hay đau đầu khi ho là chứng đau đầu có thể xuất hiện do tình trạng ho gây ra, tương tự như cơn đau đầu do những vấn đề khác có thể gây áp lực lên vùng đầu như xì mũi, hắt hơi, khóc, cười, cúi xuống, đi tiêu… Ho đau đầu khá hiếm gặp nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe, làm suy giảm chất lượng cuộc sống. Nếu bạn gặp chứng ho nhiều đau đầu thì nên đến cơ sở y tế thăm khám sớm. (1) Mục lụcMối liên hệ giữa ho và đau đầuTriệu chứng ho đau đầuNguyên nhân gây đau đầu khi hoHo bị đau đầu có nguy hiểm không?Khi nào cần gặp bác sĩ?Bạn cần chuẩn bị gì khi đi khám ho đau đầu?Cách chẩn đoán tình trạng ho đau đầuCách điều trị ho đau đầu1. Điều trị đau đầu khi ho nguyên phát2. Điều trị đau đầu khi ho thứ phátCách phòng ngừa ho nhức đầuMối liên hệ giữa ho và đau đầu Ho là cơ chế bảo vệ tự nhiên của hệ hô hấp. Ho giúp loại bỏ mùi hương gây kích ứng hay đờm ra khỏi đường hô hấp. Cũng có khi ho là do đường hô hấp có bất thường, bị tổn thương, viêm… Thế nhưng, áp lực khi ho lan tỏa lên đầu có thể gây ra hoặc làm tăng nặng chứng đau đầu, đau nửa đầu hay dẫn đến cảm giác đau ở một số vùng khác trên cơ thể như vai gáy, sườn… Thông qua mức độ và biểu hiện của cơn đau, nhiều nghiên cứu đã chia đau đầu khi ho thành hai loại chính: Đau đầu ho nguyên phát (primary cough headache). Đau đầu ho thứ phát (secondary cough headache). Ho được là cơ chế tự nhiên giúp bảo vệ hệ hô hấp Triệu chứng ho đau đầu Dưới đây là các triệu chứng ho đau đầu thường gặp tùy trường hợp, cụ thể bao gồm: (2) Đau đầu ho nguyên phát: Cơn đau đầu đột ngột xuất hiện sau khi ho hoặc gặp những loại áp lực, căng thẳng lên vùng đầu khác. Những cơn đau thường kéo dài vài giây đến vài phút. Trong một số trường hợp, cảm giác đau có thể kéo dài đến 30 phút. Người bệnh cảm thấy đau như búa bổ hoặc nhói như kim đâm. Cảm giác đau thường xuất hiện ở phía trước đầu, tác động đến cả hai bên đầu. Cơn đau nhức nhối, âm ỉ có thể theo sau, diễn ra trong nhiều giờ. Đau đầu ho thứ phát: Triệu chứng xuất hiện tương tự như cơn đau đầu ho nguyên phát. Thế nhưng, biểu hiện đau đầu ho thứ phát có thể kéo dài cả ngày với các triệu chứng như: Cơn đau không ổn định, kéo dài hơn. Chóng mặt. Tê ở mặt hay cánh tay. Ngất xỉu. Bạn cần đến gặp bác sĩ nếu gặp triệu chứng ho bị đau đầu, xuất hiện đột ngột. Đặc biệt là khi bạn phải đối mặt với những cơn đau đầu nghiêm trọng, diễn ra thường xuyên. Bên cạnh đó, bạn cũng nên đến cơ sở y tế thăm khám nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc triệu chứng thần kinh nào khác, ví dụ như nhìn đôi, nhìn mờ hoặc mất thăng bằng… Người bệnh có thể gặp cơn đau đầu đột ngột sau khi ho Nguyên nhân gây đau đầu khi ho Chứng ho đau đầu có thể đến từ nhiều nguyên nhân, cụ thể như sau: Đau đầu ho nguyên phát: Nguyên nhân dẫn đến đau đầu ho nguyên phát vẫn chưa được nhận biết rõ. Một vài nghiên cứu nghi ngờ sự gia tăng áp lực nội sọ và những tình huống căng thẳng có thể đã gây ra tình trạng đau đầu khi ho. (3) Đau đầu ho thứ phát: Nguyên nhân gây đau đầu ho thứ phát có thể bắt nguồn từ một số vấn đề ở phần sau của não. Bên cạnh đó, tác nhân gây ra cơn đau cũng có thể xuất hiện ở nơi tủy sống và bộ não kết nối, cụ thể như sau: Hình dạng của hộp sọ bị khiếm khuyết. Cấu trúc của tiểu não – phần não kiểm soát sự thăng bằng bị khiếm khuyết. Trong đó, dị tật chiari là khiếm khuyết xuất hiện phổ biến. Phình động mạch não. Não có khối u. Chứng rò rỉ dịch não tủy nguyên phát. Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ cũng có thể gây ho nhức đầu, cụ thể bao gồm: Yếu tố nguy cơ gây đau đầu ho nguyên phát: Tuổi tác: Tác động đến những người lớn hơn 40 tuổi. Giới tính: Phái mạnh có nhiều nguy cơ bị đau đầu nguyên phát hơn. Yếu tố nguy cơ gây đau đầu ho thứ phát: Tuổi tác: Người trẻ hơn 40 tuổi. Phình động mạch não có thể gây đau đầu ho thứ phát Ho bị đau đầu có nguy hiểm không? Nhìn chung, bản thân đau đầu khi ho không phải là căn bệnh nguy hiểm. Thế nhưng nếu tình trạng này kéo dài, tiến triển nặng sẽ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, làm suy giảm chất lượng cuộc sống. Đặc biệt là với trường hợp đau đầu ho thứ phát do liên quan đến những vấn đề hay bệnh lý tiềm ẩn, ví dụ cấu trúc não bị tổn thương, khối u não…, thì phải được bác sĩ thăm khám sớm, chỉ định phương pháp chữa trị phù hợp. Khi nào cần gặp bác sĩ? Nếu bạn đột ngột bị đau đầu khi ho, xuất hiện thường xuyên với mức độ nghiêm trọng… thì cần được bác sĩ thăm khám. Đặc biệt là khi bạn gặp chứng ho đau đầu kèm theo những dấu hiệu đáng ngại khác như nhìn đôi, nhìn mờ, mất thăng bằng… thì phải đến cơ sở y tế kiểm tra càng sớm càng tốt. Bạn cần chuẩn bị gì khi đi khám ho đau đầu? Để việc thăm khám ho đau đầu diễn ra thuận lợi, mang đến kết quả chính xác, nhanh chóng, người bệnh nên chuẩn bị một số vấn đề dưới đây: Liệt kê trước bất kỳ triệu chứng nào mà bản thân đang gặp phải. Liệt kê những thông tin quan trọng như tiền sử bệnh lý của cá nhân và gia đình, ca phẫu thuật từng thực hiện trong quá khứ, những biến cố, thay đổi lớn, sự căng thẳng đang đối mặt… Liệt kê những loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… mà bạn đang sử dụng. Liệt kê những thắc mắc mà bạn cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ. Bạn cần chuẩn bị điều kiện tài chính để sẵn sàng thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh (nếu có). Tốt hơn hết, bạn nên có người thân đi cùng đến cơ sở y tế. Bạn cần chuẩn bị trước một số thông tin để cung cấp cho bác sĩ khi khám ho đau đầu Cách chẩn đoán tình trạng ho đau đầu Để chẩn đoán tình trạng ho bị nhức đầu, loại trừ những nguyên nhân khác dẫn đến chứng đau đầu, bên cạnh khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh thực hiện các phương pháp chụp hình ảnh não ví dụ như chụp CT, MRI hoặc chọc dò tủy sống: Chụp cộng hưởng từ (MRI): Khi chụp MRI, sóng vô tuyến và từ trường được dùng để tạo ra hình ảnh cắt ngang của những cấu trúc bên trong đầu người bệnh. Qua đó, bác sĩ có thể xác định được các vấn đề tiềm ẩn nguy cơ gây ra chứng ho đau đầu. Chụp cắt lớp vi tính (CT): Ở phương pháp này, máy tính sẽ được dùng để tạo ra hình ảnh cắt ngang của đầu và não bằng cách kết hợp những hình ảnh do tia x-quang mang lại. Chọc dò tủy sống: Bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh chọc dò tủy sống. Tuy nhiên, phương pháp này hiếm khi được áp dụng. Cách điều trị ho đau đầu Phác đồ điều trị sẽ có sự khác nhau tùy vào việc người bệnh bị ho đau đầu thứ phát hay nguyên phát, cụ thể như sau: (4) 1. Điều trị đau đầu khi ho nguyên phát Với người có tiền sử bị ho đau đầu nguyên phát, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định sử dụng thuốc để giảm đau, ngăn ngừa, ví dụ như: Indomethacin (Tivorbex, Indocin): Đây là loại thuốc chống viêm. Propranolol (Innopran XL, Inderal…): Loại thuốc giúp làm giảm huyết áp, giãn mạch. Acetazolamide: Thuốc lợi tiểu mang đến tác dụng làm giảm lượng dịch tủy sống, có thể góp phần hạn chế áp lực bên trong hộp sọ. Những loại thuốc khác: Bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh dùng thuốc ergonovine (Methergine), naproxen (Naprosyn, Naprelan…), phenelzine (Nardil), dihydroergotamine tiêm tĩnh mạch (D.H.E.45). Phương pháp chọc dò tủy sống hiếm khi được chỉ định. Bác sĩ sẽ tiến hành hút bớt dịch bên trong tủy sống và não của người bệnh. Việc làm này có thể giúp làm giảm áp lực bên trong hộp sọ, từ đó hỗ trợ cải thiện chứng đau đầu. 2. Điều trị đau đầu khi ho thứ phát Việc chữa trị ho đau đầu phần lớn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, cụ thể như sau: Hình thành chiari: Các thuốc như indomethacin có thể giúp người bệnh làm dịu cơn đau đầu. Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để làm thay đổi hình dạng, giảm bớt áp lực. Phình động mạch não: Người bệnh có thể cần làm phẫu thuật loại bỏ tình trạng phình động mạch hay chuyển hướng dòng chảy để ngăn túi phình phát triển. Khối u não: Phương pháp điều trị thường là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, bác sĩ có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để chữa trị u não. Trong đó, nổi bật là ứng dụng robot mổ não Modus V Synaptive sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống. Dưới sự hỗ trợ của robot, bác sĩ có thể tiếp cận và lấy khối u một cách an toàn, tránh tác động đến bó sợi thần kinh, mô não lành, bảo toàn tối đa chức năng cho người bệnh… Tóm lại, tùy từng trường hợp, bác sĩ cần tìm hiểu nguyên nhân gây đau đầu khi ho trước khi tiến hành chữa trị. Khi đó, phương pháp điều trị mới mang đến hiệu quả tối ưu cho người bệnh. Robot mổ não Modus V Synaptive đang được ứng dụng tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM Cách phòng ngừa ho nhức đầu Dưới đây là một số phương pháp giúp phòng ngừa tình trạng ho bị đau đầu cũng như đau đầu do các áp lực khác lên vùng đầu, cụ thể như sau: Điều trị tốt các bệnh lý có thể gây ho như nhiễm trùng, viêm phế quản. Dùng thuốc làm giảm ho (khi cần thiết). Tiến hành tiêm ngừa cúm hàng năm. Dùng thuốc làm mềm phân để tránh bị táo bón. Tránh những hoạt động uốn cong, gây căng thẳng như nâng tạ, khuân vác vật nặng. Hạn chế sử dụng những nhóm thuốc có tác dụng phụ gây ho. Người bệnh cần nhận tư vấn từ bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. Tránh tiếp xúc với tác nhân có thể gây ra tình trạng dị ứng, ho. Tránh sử dụng thuốc lá. Áp dụng khẩu phần ăn uống khoa học, luyện tập thể thao thường xuyên để nâng cao sức đề kháng. Để đặt lịch thăm khám, tư vấn các vấn đề về sức khỏe tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Bạn cần lưu ý rằng, ho đau đầu có thể là triệu chứng của một số bệnh lý nguy hiểm khác. Do đó, người bệnh không được chủ quan mà hãy đến cơ sở y tế thăm khám từ sớm. Với trang thiết bị, máy móc hiện đại, quy tụ đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, dày dặn kinh nghiệm, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là cơ sở uy tín giúp người bệnh tìm ra nguyên nhân gây đau đầu khi ho, mang đến phác đồ chữa trị hữu hiệu.
https://suckhoedoisong.vn/dau-that-nguc-va-thieu-mau-co-tim-16964142.htm
08-07-2013
Đau thắt ngực và thiếu máu cơ tim
Tuy không phải là tất cả nhưng phần lớn những bệnh nhân bị thiếu máu cơ tim đều có biểu hiện đau thắt ở ngực bên trái và lan xuống cánh tay trái, cơn đau có thể thoáng qua làm người bệnh không chú ý đến hoặc có khi kéo dài vài ba phút làm họ phải nhập bệnh viện. Tuy nhiên, cũng có những người bị nhồi máu cơ tim mà không hề có cơn đau thắt ngực trước đó. Tại sao lại đau thắt ngực? Đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim cục bộ xuất hiện khi mức độ cung cấp oxy cho cơ tim bị thiếu hụt so với nhu cầu. Mức độ tiêu thụ oxy của cơ tim liên quan đến ba yếu tố, đó là mức độ căng của cơ tim, tình trạng co bóp của cơ tim và nhịp tim. Một khi ba yếu tố trên thay đổi nó sẽ làm tăng nhu cầu oxy của cơ tim. Tất cả lượng oxy cung cấp cho cơ tim đều do động mạch vành tim cung cấp. Vì một lý do nào đó, thường là do xơ vữa động mạch, động mạch vành bị hẹp lại hay tắc hẳn sẽ gây ra tình trạng thiếu máu nuôi dưỡng cơ tim, nhất là khi tim tăng cường hoạt động do vận động thể lực hay do tăng cảm xúc khi bị stress. Khi đó sẽ xuất hiện những cơn đau thắt ngực bên trái và lan xuống cánh tay trái, nhất là khi khẩu kính của động mạch vành hẹp trên 70% so với khẩu kính bình thường. Những nguyên nhân chính gây thiếu máu cục bộ cơ tim Phần lớn các cơn đau thắt ngực đều xảy ra ở những người có cao huyết áp, xơ vữa động mạch và rối loạn chuyển hóa trong đó có rối loạn chuyển hóa chất béo, acid uric và đái tháo đường… Một số nguyên nhân khác hiếm gặp hơn đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác của thầy thuốc chuyên khoa tim mạch như: hẹp lỗ động mạch vành, hẹp động mạch chủ ngực, bóc tách động mạch chủ ngực… Để chẩn đoán tình trạng thiếu máu cơ tim cục bộ, bệnh nhân được khám lâm sàng ở một bác sĩ chuyên khoa tim mạch, nếu có các triệu chứng lâm sàng: béo phì, đái tháo đường, hút thuốc lá, tuổi trên 40, cao huyết áp, có các dấu hiệu của xơ vữa động mạch… Bệnh nhân sẽ được đo điện tim để phát hiện những dấu hiệu của thiếu máu cơ tim trên điện tâm đồ. Sau đó là siêu âm tim, nhằm phát hiện những vị trí giảm động do thiếu máu cơ tim... Làm gì khi bị cơn đau thắt ngực? Phải điều trị thôi, điều trị bằng thuốc giãn mạch, thuốc tăng cường máu đến cơ tim, thuốc giảm mỡ trong máu và nhiều loại thuốc khác nữa, tùy theo những triệu chứng mà bệnh nhân có. Một phương pháp điều trị khác cũng khá hiệu quả đó là chụp, nong động mạch vành và đặt giá đỡ (stent) làm cho chỗ hẹp rộng ra, máu lưu thông dễ dàng. Có hai loại stent được đặt vào chỗ hẹp là stent có thuốc kháng đông và stent không có thuốc kháng đông. Tuy nhiên, giá thành của phương pháp này hiện còn khá cao so với thu nhập của người dân Việt Nam. Một phương pháp nữa hầu như là giải pháp cuối cùng nếu động mạch vành bịp nhiều trên 80% hay tắc hoàn toàn đó là phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Vật liệu để bắc cầu hiện nay tốt nhất vẫn là các mạch máu của chính bệnh nhân như động mạch ngực trong, động mạch quay, tĩnh mạch hiển lớn… PGS.TS. BS. NGUYỄN HOÀI NAM Lời khuyên của thầy thuốc Làm sao để phòng ngừa cơn đau thắt ngực? Cũng không quá khó khăn lắm đâu. Cái quan trọng nhất là phòng ngừa ngay khi còn trẻ: ăn ít chất béo nhất là các chất béo động vật, có chế độ ăn hợp lý, không hút thuốc lá, uống rượu vừa phải và điều độ, luyện tập thể thao, điều trị ngay những rối loạn chuyển hóa và nhất là nên khám sức khỏe định kỳ mỗi sáu tháng trong đó chú trọng về tim mạch nếu bạn đã trên 40 tuổi.
https://suckhoedoisong.vn/ap-xe-tuyen-bartholin-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-169220321105210141.htm
25-03-2022
Áp xe tuyến Bartholin: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ là đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất. Gần 2% phụ nữ sẽ bị áp xe tuyến Bartholin trong đời. Áp xe tuyến Bartholin có thể có đường kính 3cm gây ra cơn đau đáng kể. Trong khi hầu hết những người bị áp xe tuyến Bartholin đều hồi phục hoàn toàn, trong một số trường hợp, u nang sẽ tái phát và bị nhiễm trùng trở lại. 1. Nguyên nhân gây ra áp xe tuyến Bartholin Có hai tuyến Bartholin, mỗi tuyến có kích thước bằng hạt đậu. Các tuyến nằm ở hai bên của lỗ âm đạo cung cấp chất bôi trơn cho niêm mạc âm đạo. Các bác sĩ cho biết, vi khuẩn như E. coli và các bệnh lây truyền qua đường tình dục , chlamydia hoặc bệnh lậu có thể gây ra nhiễm trùng dẫn đến áp xe tuyến Bartholin. Nếu vi khuẩn xâm nhập vào tuyến, có thể bị sưng, nhiễm trùng và tắc nghẽn. Khi chất lỏng tích tụ trong tuyến, áp lực sẽ tăng lên khu vực này. Có thể mất nhiều năm để chất lỏng tích tụ đủ để tạo thành u nang, nhưng áp xe có thể hình thành nhanh chóng sau đó. Nếu tình trạng nhiễm trùng và sưng tấy tiến triển, tuyến có thể bị áp xe, làm vỡ da. Áp xe tuyến Bartholin có xu hướng rất đau đớn. Nó thường chỉ xảy ra ở một bên của âm đạo tại một thời điểm. 2. Các triệu chứng áp xe tuyến Bartholin Khi bị áp xe Bartholin có thể gây sốt Ảnh: Internet Áp xe tuyến Bartholin thường gây ra một khối u dưới da ở một bên âm đạo và thường gây đau trong bất kỳ hoạt động nào gây áp lực lên khu vực này, chẳng hạn như đi bộ, ngồi xuống hoặc quan hệ tình dục. Khi bị áp xe Bartholin có thể gây cơn sốt, khu vực áp xe có thể sẽ đỏ, sưng và nóng khi chạm vào. 3. Áp xe tuyến Bartholin được chẩn đoán như thế nào? Để xác định xem phụ nữ có bị áp xe tuyến Bartholin hay không, bác sĩ sẽ thăm khám sức khỏe sinh sản, kiểm tra bất kỳ cục u nào trong âm đạo có thể là dấu hiệu của áp xe. Bác sĩ cũng có thể lấy mẫu từ một điểm nào đấy để kiểm tra bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào và nếu phát hiện có sẽ cần được điều trị cùng với áp xe Bartholin. Nếu phụ nữ trên 40 tuổi hoặc đã trải qua thời kỳ mãn kinh, bác sĩ có thể sinh thiết bất kỳ khối u nào được tìm thấy trong âm đạo để loại trừ các tình trạng tiềm ẩn khác. Trong một số trường hợp hiếm hoi, áp xe tuyến Bartholin có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư . 4. Khi nào đến gặp bác sĩ? 5 biện pháp ngăn ngừa nguy cơ tái phát nhiễm trùng tiết niệu Phân biệt nhiễm trùng tiết niệu và nhiễm trùng nấm vùng sinh dục Nếu nghĩ rằng có thể bị áp xe tuyến Bartholin hãy đi khám để được điều trị. Thông thường, áp xe cần được phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ rạch một đường trên ổ áp xe và đặt một ống thông vào bên trong để dẫn lưu dịch ra ngoài. Ống thông có thể được giữ nguyên trong vài tuần. Khi áp xe lành lại, bác sĩ sẽ rút ống thông tiểu ra ngoài hoặc để ống thông tự rơi ra ngoài. Vì áp xe có thể là kết quả của nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh . Tuy nhiên, thuốc kháng sinh có thể không cần thiết nếu áp xe thoát ra ngoài đúng cách. Áp xe tuyến Bartholin thường dễ tái phát. Nếu sau khi điều trị, áp xe tuyến Bartholin tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể đề xuất một thủ thuật gọi là ghép túi. Chỉnh hình là một phẫu thuật tương tự như các thủ thuật dẫn lưu khác. Nhưng thay vì để vết mổ đóng lại, bác sĩ sẽ khâu vết mổ hở để cho phép thoát nước tối đa. Bác sĩ sử dụng một ống thông hoặc gói áp xe bằng một loại gạc đặc biệt và được loại bỏ vào ngày hôm sau. Gây tê tại chỗ là một lựa chọn trong quá trình tạo hình. Thủ tục cũng có thể được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ điều trị bất kỳ nhiễm trùng bằng thuốc kháng sinh trước khi phẫu thuật. Nếu những phương pháp điều trị này không ngăn được áp xe tuyến Bartholin tái phát, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng và khuyên bạn nên cắt bỏ tuyến Bartholin. Phẫu thuật này hiếm và cần gây mê toàn thân trong bệnh viện. 5. Phòng ngừa áp xe tuyến Bartholin Quả nam việt quất giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiết niệu tốt. Không có cách dứt điểm nào để ngăn ngừa áp xe tuyến Bartholin. Tuy nhiên, những thực hành như quan hệ tình dục an toàn , sử dụng bao cao su và giữ vệ sinh tốt sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào khu vực này, từ đó có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Điều quan trọng nữa là phải tìm hiểu xem có bị bệnh lây truyền qua đường tình dục hay không để tìm cách điều trị đúng. Duy trì đường tiết niệu khỏe mạnh cũng có thể giúp ngăn ngừa u nang tuyến Bartholin và áp xe. Uống nhiều nước trong ngày và nên đi tiểu nhiều. Bổ sung quả nam việt quất có thể giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiết niệu tốt. 6. Các biến chứng và các triệu chứng khẩn cấp của áp xe Bartholin Nếu áp xe tuyến Bartholin cần phẫu thuật cắt bỏ, thời gian hồi phục tùy thuộc vào các hoạt động và cơ thể. Nếu áp xe tuyến Bartholin trở nên trầm trọng hơn và không được điều trị, nhiễm trùng có thể lây lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Nhiễm trùng có thể xâm nhập vào máu, một tình trạng được gọi là nhiễm trùng huyết . Tình trạng này rất nguy hiểm vì nhiễm trùng có thể đi khắp cơ thể. Nếu bị sốt trên 39 độ C, áp xe bị vỡ đột ngột hoặc nếu cơn đau không giảm cần phải đến bệnh viện ngay lập tức để được bác sĩ thăm khám và điều trị. Khi áp xe đã tiêu, phụ nữ cảm thấy dễ chịu hơn trong vòng 24 giờ sau. Nếu áp xe cần phẫu thuật cắt bỏ, thời gian hồi phục tùy thuộc vào các hoạt động và cơ thể. Vài ngày đầu sau phẫu thuật cần có thời gian nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt. Đảm bảo nghỉ ngơi và làm theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều quan trọng là để mọi vết mổ lành hẳn và uống thuốc kháng sinh nào mà bác sĩ kê đơn. Phụ nữ sẽ không bị ảnh hưởng lâu dài từ áp xe sau khi được điều trị thành công. 7. Các lựa chọn điều trị tại nhà cho áp xe tuyến Bartholin Trong giai đoạn đầu, áp xe tuyến Bartholin đôi khi có thể được điều trị tại nhà bằng cách sử dụng bồn tắm nằm cùng với nước ấm, có thể ngâm mình trong bồn tắm. Việc ngâm mình có thể không chữa khỏi áp xe, nhưng nó có thể giúp giảm bớt cảm giác đau đớn và khó chịu. Nên ngâm mình 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần ít nhất 10 - 15 phút. Các phương pháp điều trị tại nhà khác để chăm sóc u nang nếu có nên hỏi ý kiến và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Phòng tránh tái nhiễm COVID-19 ở phụ nữ mang thai SKĐS – Hiện nay nhiều người bị tái nhiễm COVID-19 khiến nhiều thai phụ lo lắng. Vậy làm cách nào để phòng tránh tái nhiễm COVID cho phụ nữ mang thai? Xem thêm video đang được quan tâm: Cảnh báo kit test nhanh chứa hóa chất nguy hiểm gây ngộ độc | SKĐS
https://dantri.com.vn/suc-khoe/stent-tuong-thich-sinh-hoc-giup-phuc-hoi-kha-nang-cua-mach-mau-20221231115656481.htm
20221231
Stent tương thích sinh học giúp phục hồi khả năng của mạch máu
Nguyên nhân xuất hiện bệnh động mạch vành Bệnh mạch vành xuất hiện khi động mạch vành bị hẹp khiến cho máu khó lưu thông và cơ tim không nhận được đủ lượng oxy và máu cần thiết. Theo các chuyên gia, bất kỳ lượng mảng bám nào tích tụ (bao gồm chất béo, cholesterol hoặc các chất khác bám vào bên trong động mạch) sẽ làm hẹp động mạch, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển máu, oxy cùng các chất dinh dưỡng đến tim. Nếu không được kiểm soát, mảng bám có thể tích tụ trong đường ống này đến mức máu chảy rất ít hoặc bị ngắt hoàn toàn. Điều này có thể gây đau thắt ngực và đôi khi dẫn đến đau tim. Tuy nhiên, cơ thể bạn sẽ làm một điều gì đó để ngăn điều này xảy ra càng lâu càng tốt: Tái tạo khả năng tự nhiên của mạch máu. Trong giai đoạn đầu của bệnh động mạch vành, khi các mảng bám bắt đầu tích tụ trên thành động mạch, nó thích nghi bằng cách dần mở rộng theo mức nhất định. Theo đó, nếu mảng bám tiếp tục hình thành, động mạch của bạn sẽ tiếp tục mở rộng để duy trì lưu lượng máu tốt như cũ và trì hoãn các cơn đau ngực, đau tim. Tuy nhiên, một khi bệnh động mạch vành đã tiến triển và các mảng bám gây tắc nghẽn đường ống đáng kể, nó sẽ không thể mở rộng thêm nữa. Từ đó, khả năng tái tạo tự nhiên của mạch máu bị suy giảm. Những thay đổi trong lưu lượng máu và sự hiện diện của một số chất hóa học mà cơ thể sản xuất gây ảnh hưởng đến mức độ tái tạo của động mạch. Bệnh động mạch vành có thể xảy ra với những người mắc bệnh tiểu đường, cao huyết áp, thận mạn tính, tăng mỡ máu hoặc thường xuyên hút thuốc, ít hoạt động thể chất, thừa cân. Những trường hợp này cần được kiểm tra định kỳ để hạn chế hoặc làm chậm tiến triển của bệnh. Stent tương thích sinh học - Triển vọng mới trong điều trị động mạch vành Hiện nay, có một số phương pháp để điều trị bệnh động mạch vành. Đặt stent là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, một vết mổ nhỏ và đưa stent qua một ống thông. Bởi vì nó là phương pháp xâm lấn tối thiểu, quá trình phục hồi của bạn thường dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên có tới một nửa số bệnh nhân đặt stent phủ thuốc thông thường gặp các biến chứng nặng cần nhập viện điều trị, bao gồm cả tái can thiệp, các cơn đau tim và thậm chí tử vong. Tại Đại hội Tim mạch toàn quốc lần thứ 18 (2022), Giáo sư Lim Soo Teik (chuyên gia tư vấn cấp cao, Trung tâm Tim mạch Quốc gia Singapore) cho biết, stent tương thích sinh học là công nghệ mới dành cho các bệnh nhân hẹp mạch vành, kết hợp được lợi ích của cả hai loại stent phủ thuốc và stent tự tiêu. Theo đó, thiết bị này thường được dùng trong can thiệp xâm lấn tối thiểu, cho phép mạch máu co giãn tự nhiên trong hơn 6 tháng can thiệp. Stent tương thích sinh học được phát minh và sản xuất bởi Elixir Medical (tập đoàn nghiên cứu công nghệ y khoa có trụ sở chính Tại Milpitas, bang California, Mỹ). Hiện nay, stent tương thích sinh học đã được cấp phép lưu hành tại châu Âu và các nước trên thế giới. Muốn tham khảo về stent tương thích sinh học, người nhà cùng bệnh nhân cần tham vấn với các bác sĩ để được tư vấn phù hợp. Hiểu đúng về bệnh động mạch vành, đưa ra biện pháp phòng tránh cùng phương pháp chữa trị khi cần sẽ giúp trái tim tăng khả năng khỏe mạnh. Tìm hiểu thêm thông tin tại: https://machvanhkhoe.com.vn/kien-thuc-ve-benh-mach-vanh/
https://tamanhhospital.vn/viem-khop-ngon-chan-cai/
23/10/2023
Viêm khớp ngón chân cái: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Viêm khớp ngón chân cái gây đau nhức, làm ảnh hưởng tới việc di chuyển, vận động hàng ngày của người bệnh. Nếu không có biện pháp chăm sóc đúng cách, tình trạng này có thể tiến triển nặng, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu tới chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mục lụcViêm khớp ngón chân cái là gì?Bệnh có phổ biến không?Các cấp độ của bệnhTriệu chứng viêm ngón chân cáiNguyên nhân gây viêm khớp ngón chân cáiChẩn đoán viêm khớp ngón chân cái1. Kiểm tra thể chất2. Chẩn đoán hình ảnh3. Biến chứng có thể gặp phảiPhương pháp điều trị viêm khớp ngón chân cáiPhòng ngừa viêm khớp ngón chân cáiViêm khớp ngón chân cái là gì? Viêm khớp ngón chân cái (Hallux Rigidus) là tình trạng khớp ngón chân cái metatarsophalangeal – MTPbị viêm. Đây là khớp nối ngón chân cái với phần còn lại của bàn chân. Người bệnh sẽ bị đau và cứng khớp MTP, cản trở nhiều trong sinh hoạt hàng ngày. Viêm khớp ngón chân cái gây nhiều trở ngại cho người bệnh trong sinh hoạt thường ngày Bệnh có phổ biến không? Các chuyên gia ước tính rằng cứ 40 người trên 50 tuổi thì sẽ có 1 người bị viêm cứng khớp ngón chân cái. Đây cũng là loại viêm khớp phổ biến ở bàn chân. Ngoài ra, trong các bệnh xương khớp thường gặp ở ngón chân cái, viêm khớp ngón chân cái là bệnh lý phổ biến thứ hai sau bệnh ngón chân cái vẹo trong (Hallux Valgus). Các cấp độ của bệnh Cấp độ của tình trạng viêm khớp ngón chân cái sẽ được phân dựa trên mức độ ảnh hưởng tới khả năng di chuyển ngón chân cái, cụ thể: (1) Độ 0: Mức độ di chuyển của ngón chân cái bị ảnh hưởng 10-20% Độ 1: Mức độ di chuyển của ngón chân cái bị ảnh hưởng 20-50% Độ 2: Mức độ di chuyển của ngón chân cái bị ảnh hưởng 50-75% Độ 3: Mức độ di chuyển của ngón chân cái bị ảnh hưởng 75-100% Độ 4: Mức độ di chuyển của ngón chân cái bị ảnh hưởng 75-100% kèm theo cơn đau dữ dội khi cử động ngón chân cái bị viêm. Triệu chứng viêm ngón chân cái Khi khớp ngón chân cái bị viêm, người bệnh thường có các triệu chứng như: (2) Đau trong hoặc xung quanh ngón chân cái. Người bệnh thường bị đau ở trên đầu ngón chân, nhưng cũng có thể đau ở sâu bên trong khớp Sưng quanh khớp ngón chân cái. Người bệnh có thể phải điều chỉnh giày để di chuyển dễ dàng hơn Cứng khớp ngón chân cái, không thể uốn cong lên/xuống Một số yếu tố có thể khiến tình trạng viêm khớp ngón chân cái trầm trọng hơn như: Đứng hoặc di chuyển Thời tiết lạnh, ẩm ướt Mang giày dép quá chật hoặc không hỗ trợ tốt cho hoạt động của bàn chân. Nguyên nhân gây viêm khớp ngón chân cái Phần lớn trường hợp viêm khớp ngón chân cái sẽ phát triển theo thời gian mà không có nguyên nhân rõ ràng. Sự lão hóa tự nhiên của xương khớp sẽ gây hao mòn sụn khớp. Đây là nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm cứng khớp ngón chân cái và những bệnh lý thoái hóa khớp khác. Tình trạng viêm khớp ở ngón chân cái có thể tiến triển do khớp ngón chân cái phải chịu quá nhiều áp lực khi người bệnh đi lại. Bởi mỗi một bước đi của bạn sẽ khiến khớp MTP chịu một lực bằng gấp đôi trọng lượng cơ thể. Một số nguyên nhân khác gây viêm khớp ngón chân gồm: Khớp MTP hoạt động quá mức khi chơi thể thao, làm việc… Ngón chân cái bị va đập hoặc bị đè ép Trật khớp bàn ngón cái (turf toe) Người có xương bàn chân và ngón chân dài hơn bình thường Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp ngón chân cái gồm: Người trên 50 tuổi Nữ giới Vận động viên Các công việc yêu cầu phải đứng nhiều Một số bệnh lý có thể gây viêm khớp ngón chân như: Viêm khớp dạng thấp Rối loạn hệ thống miễn dịch (autoimmune disorders) Viêm xương sụn bóc tách (osteochondritis dissecans) Bệnh gout có thể gây viêm sưng khớp ngón chân cái Viêm bao hoạt dịch ngón chân cái Viêm khớp ngón chân cái gây nhiều trở ngại cho người bệnh trong sinh hoạt thường ngày Chẩn đoán viêm khớp ngón chân cái 1. Kiểm tra thể chất Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra bàn chân của người bệnh và tìm kiếm những dấu hiệu về gai xương (nếu có). Bác sĩ có thể di chuyển ngón chân cái của bạn để kiểm tra phạm vi chuyển động được bao nhiêu mà không gây đau. Di chuyển ngón chân theo nhiều hướng khác nhau cũng sẽ giúp xác định xem cơn đau ở sâu bên trong khớp hay chỉ giới hạn ở vết sưng trên đỉnh khớp ngón chân. Kết quả sẽ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp cho người bệnh. (3) 2. Chẩn đoán hình ảnh Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh chụp x-quang bàn chân. Kết quả chụp x-quang sẽ cho thấy vị trí và kích thước của gai xương (nếu có), mức độ viêm khớp và tình trạng hao mụn của sụn khớp. 3. Biến chứng có thể gặp phải Tình trạng viêm khớp ngón chân cái không đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu không có biện pháp xử trí, tình trạng này có thể gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe thể chất và tinh thần, đời sống sinh hoạt của người bệnh vì các triệu chứng sẽ thường xuyên xuất hiện, “quấy rầy” cuộc sống. Ngoài ra, khi không được điều trị sớm và đúng cách, tình trạng khớp ngón chân cái bị viêm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như hình thành gai xương, biến dạng khớp, dị tật ngón chân, thậm chí là có nguy cơ mất khả năng vận động. Phương pháp điều trị viêm khớp ngón chân cái Sau khi xác định nguyên nhân gây viêm khớp ngón chân cái, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho người bệnh, cụ thể: Với những trường hợp viêm nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh dùng thuốc để cải thiện tình trạng đau và sưng tấy khớp. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện những bài tập nhẹ nhàng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu để cải thiện sức khỏe xương khớp. Trong thực đơn hằng ngày, người bệnh cần bổ sung các thực phẩm giàu canxi và vitamin D để giúp làm chậm quá trình lão hóa xương. Ngoài ra, bạn cũng nên ăn nhiều các nhóm hoa quả như cam, xoài, quýt… và những thực phẩm giàu omega-3 (các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá ngừ…). Chườm đá ở ngón chân để giúp giảm đau, đẩy nhanh tiến trình hồi phục. Dành thời gian nghỉ ngơi: Người bệnh không vận động nặng, không di chuyển nhiều để bàn chân, ngón chân có thời gian nghỉ ngơi, phục hồi các khớp bị viêm. Cần duy trì việc thăm khám sức khỏe tổng quát, đặc biệt là kiểm tra cơ xương khớp định kỳ. Phẫu thuật: Phương pháp điều trị này chỉ được chỉ được thực hiện khi người bệnh không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị nội khoa, bệnh tiến triển nghiêm trọng. Bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc điều trị với các trường hợp nhẹ Phòng ngừa viêm khớp ngón chân cái Khi khớp ngón chân cái viêm do bất kỳ nguyên nhân nào đều có nguy cơ gây tổn thương đến các thành phần của khớp, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, đời sống sinh hoạt của người bệnh. Vì thế, bạn nên chủ động phòng ngừa bệnh ngay từ sớm bằng những thói quen thiết thực như: (4) Hạn chế tối đa nguy cơ mắc chấn thương khi làm việc, chơi thể thao hoặc khi tham gia các hoạt động giải trí. Chọn các kiểu giày vừa vặn, thoải mái, hạn chế đi giày gót cao quá nhiều. Nếu mắc các lý bệnh tự miễn, bạn nên tuân thủ đúng theo kế hoạch điều trị của bác sĩ để kiểm soát tốt bệnh, ngăn ngừa tổn thương ở khớp. Mỗi ngày nên dành khoảng ít nhất 20 phút để tập luyện, thực hiện các bài tập bàn chân và ngón chân để giúp ngón chân hoạt động linh hoạt, đồng thời tăng cường điều tiết dịch nhờn cho các khớp. Chế độ ăn uống lành mạnh: Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể, tăng cường bổ sung rau củ quả, hạn chế tiêu thụ các thực phẩm giàu chất béo có hại, đường và rượu bia. Nếu có thể, cần bỏ thói quen hút thuốc. Bỏ thói quen bẻ các khớp ngón chân, ngón tay Tích cực luyện tập thể dục thể thao, giữ cân nặng ở mức hợp lý, tránh thừa cân, béo phì. Thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ (6 tháng/lần) khi có nguy cơ cao để phát hiện mầm mống bệnh sớm, từ đó có biện pháp xử trí kịp thời, ngăn ngừa rủi ro sức khỏe cho bản thân. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, ThS.BS Nguyễn Quang Tôn Quyền; TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế. Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp… BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Viêm khớp ngón chân cái không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp nhiều trở ngại trong sinh hoạt hàng ngày. Nếu không có biện pháp xử trí sớm và đúng cách, bạn có thể đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do đó, khi tình trạng đau nhức các khớp không thuyên giảm, người bệnh nên nhanh chóng đi tới các cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng.
https://tamanhhospital.vn/phau-thuat-cot-song-xam-lan-toi-thieu-miss/
06/10/2021
Kỹ thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu (MISS) là gì?
Phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu (MISS) được ứng dụng, giúp người bệnh hạn chế tổn thương và nhanh phục hồi. Sau 2 ngày phẫu thuật tại TT Chấn thương Chỉnh hình – Hệ thống BVĐK Tâm Anh, người bệnh đã có thể đi lại tự nhiên và tập các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng phục hồi chức năng. Thông tin cụ thể về phẫu thuật cột sống theo phương pháp xâm lấn tối thiểu sẽ được chia sẻ trong bài viết dưới đây. Mục lụcKỹ thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu (MISS)Phương pháp phẫu thuật này được chỉ định trong trường hợp nào?Quá trình thực hiện phẫu thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểuƯu điểm so với phẫu thuật truyền thốngNguy cơ khi phẫu thuậtPhục hồi sau phẫu thuậtTT Chấn thương Chỉnh hình Tâm Anh – Địa chỉ uy tín phẫu thuật cột sống Kỹ thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu (MISS) Kỹ thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu (MISS – Minimally Invasive Spine Surgery) là một quy trình phẫu thuật mới, trên cơ sở sử dụng những vết mổ rất nhỏ khoảng 2cm cho một chiếc ống nong đi qua cùng với hệ thống robot cảnh báo các trường hợp tiếp cận dây thần kinh, bàn mổ có cánh tay C-Arm chụp X-quang liên tục trong quá trình phẫu thuật…. Các vết mổ nhỏ giúp hạn chế tổn thương đến các cơ và mô lân cận. Đây là hình thức phẫu thuật cột sống tiên tiến, ít xâm lấn. Điều này giúp người bệnh rút ngắn thời gian hồi phục, giảm đau và dễ chăm sóc hơn so với các phương pháp phẫu thuật cột sống truyền thống. Ngoài ra, phương pháp phẫu thuật này cũng có thể giúp duy trì phạm vi di chuyển bình thường của cột sống sau khi phẫu thuật. Trong một số trường hợp, kỹ thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu còn có thể được thực hiện bằng cách gây tê một vùng thay vì gây mê toàn thân để làm giảm nguy cơ ở những bệnh nhân lớn tuổi và/hoặc mắc những bệnh lý khác. Phương pháp phẫu thuật này được chỉ định trong trường hợp nào? Thoát vị đĩa đệm: Đây là tình trạng nhân nhầy đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vòng sợi, gây chèn ép vào ống sống hoặc rễ thần kinh sống. Khi không điều trị kịp thời, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong sinh hoạt, đi lại, thậm chí là bị mất khả năng vận động. Bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật khi thoát vị đĩa đệm gây chèn ép thần kinh cấp tính; điều trị nội khoa thất bại; thoát vị đĩa đệm gây rách bao xơ, thoát vị di trú. Thoái hóa cột sống: Thoái hóa cột sống thường xuất hiện ở vùng cổ và vùng thắt lưng, gây tê bì, đau nhức, ảnh hưởng đến vận động của người bệnh. Khi trì hoãn chữa trị, người bệnh dễ bị bại liệt, teo cơ… Khi các biện pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, tình trạng thoái hóa ảnh hưởng nặng nề tới sức khỏe và cuộc sống, người bệnh sẽ được chỉ định phẫu thuật. Gai cột sống: Vị trí gai thường gặp nhất chính là ở cột sống cổ và cột sống lưng. Bệnh gây đau nhức, tê ở cổ, hai tay và lưng; yếu cơ bắp; mất thăng bằng; mất kiểm soát tiểu tiện hay đại tiện; rối loạn thần kinh thực vật. Người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật khi có sự chèn ép làm hẹp ống tủy hoặc chèn ép thần kinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống. Hẹp ống sống: Đây là tình trạng ống sống bị thu hẹp (do nhiều nguyên nhân khác nhau) gây chèn ép lên tủy sống, các rễ thần kinh. Chỉ định phẫu thuật được đặt ra khi người bệnh không đáp ứng với phương pháp điều trị bảo tồn (sử dụng thuốc, kéo giãn cột sống, phục hồi chức năng…). Vẹo cột sống: Đây là tình trạng cột sống bị cong bất thường sang một bên phải hay bên trái của xương sống thẳng. Phẫu thuật được chỉ định khi mức độ vẹo cột sống của người bệnh quá nặng, mức độ đau lưng dữ dội và các phương pháp điều trị giảm đau khác không hiệu quả, dây thần kinh trong cột sống bị kích thích hay chèn ép. Nhiễm trùng cột sống: Đây là bệnh lý thường gặp trong nhiễm trùng xương. Bệnh thường xuất phát từ những ổ nhiễm trùng ở xa rồi lan theo đường máu tới cột sống theo dòng đến các tiểu động mạch. Phẫu thuật được chỉ định khi người bệnh có các dấu hiệu thần kinh, hội chứng chùm đuôi ngựa, mất vững cột sống, xẹp đốt sống, biến dạng cột sống và áp-xe không đáp ứng với kháng sinh. Gãy nén đốt sống: Đây là tình trạng các đốt sống trong cột sống bị nén ép sụp xuống, gây đau dữ dội, biến dạng và giảm mất chiều cao của đốt xương. Nếu điều trị bảo tồn được chứng minh là không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật can thiệp. U cột sống: U cột sống là một khối mô bất thường xuất hiện bên trong hay quanh tủy sống, quanh cột sống. Người bệnh sẽ được chỉ định phẫu thuật khi có u di căn tiên lượng chỉ sống hơn 12 tuần, khối u kháng xạ trị hay hóa trị, u cột sống gây đau không đáp ứng thuốc, khối u chèn ép tủy, có nguy cơ bị gãy xương bệnh lý cao và cần làm vững cột sống. Quá trình thực hiện phẫu thuật phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu Trước khi bắt đầu quá trình phẫu thuật, người bệnh sẽ được dùng thuốc gây tê cục bộ hay gây mê. Một ống nong đường kính 2,4cm được đưa vào cơ thể thông qua lỗ mở trên da khoảng 3cm. Lỗ mở này được tạo ra thông qua việc tách cơ dọc theo sự phân chia tự nhiên của nó. Tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành tiếp cận cột sống theo hai cách: từ phía sau cột sống giữa hai lá đốt sống hoặc từ phía sau/một bên của cột sống vào các tế bào thần kinh, hệ thống thần kinh ngoại vi. Bác sĩ bắt các vít xuyên qua chân cung cột sống vào thân đốt sống, đặt thanh nối các vít và cố định chúng lại với nhau. Tất cả các thao tác này đều được kiểm soát trên màn hình hệ thống X-quang tối tân tại phòng mổ. Khi ca mổ hoàn tất, bác sĩ tiến hành đóng vết mổ lại bằng chỉ khâu và băng dính. Phương pháp mới trong phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm Ưu điểm so với phẫu thuật truyền thống So với phương pháp mổ mở truyền thống, phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu có những ưu điểm như sau: Tỷ lệ thành công cao, có thể lên tới 98%. Thường không có biến chứng lớn. Thời gian phẫu thuật ngắn. Hạn chế tổn thương những mô lành xung quanh. Ít chảy máu, ít đau, được xuất viện sớm. Vết thương nhỏ, thuận tiện cho việc chăm sóc. Người bệnh có thể sinh hoạt nhẹ 1-2 ngày sau phẫu thuật. Nguy cơ khi phẫu thuật Sự nhiễm trùng: Thuốc kháng sinh được dùng cho người bệnh nhân trước, trong và sau khi phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Chảy máu: Sau phẫu thuật, có thể bị chảy một lượng máu nhất định nhưng thường không đáng kể. Đau tại vị trí phẫu thuật: Một số ít người bệnh sẽ cảm thấy đau dai dẳng tại vị trí phẫu thuật. Tổn thương thần kinh: Các dây thần kinh hoặc mạch máu có thể bị thương trong khi phẫu thuật. Tuy nhiên, biến chứng này rất hiếm xảy ra. Các cục máu đông: Hình thành cục máu đông ở chân là một biến chứng không phổ biến khác sau phẫu thuật. Biến chứng gây nguy hiểm đáng kể khi các cục máu đau vỡ ra và di chuyển đến phổi. Phục hồi sau phẫu thuật Để phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật, người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi và quan tâm sự thay đổi của cơ thể, đồng thời chú ý: Không khuân vác nặng, làm việc quá sức, sai tư thế sau khi phẫu thuật. Cần đảm bảo tuân thủ những bài tập vật lý trị liệu được thiết kế riêng. Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý theo hướng dẫn của bác sĩ. Trước khi chơi thể thao, nhất là các môn vận động mạnh, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ. Dùng đai đeo bảo vệ lưng khi ra ngoài (nếu cần); Hạn chế nằm quá lâu với một tư thế hoặc xoay người đột ngột. Một số lưu ý khi thực hiện phẫu thuật: Nghiêm túc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trước và sau khi phẫu thuật. Khi có những dấu hiệu khác thường như vết mổ chảy máu nhiều, đau cột sống dữ dội, sốt cao…, cần nhanh chóng đến bệnh viện để kiểm tra và có biện pháp can thiệp kịp thời. Sự tiến bộ của khoa học và kỹ thuật đã làm thay đổi phương pháp chữa bệnh truyền thống một cách đáng kể. Thấu hiểu điều đó, bệnh viện Đa khoa Tâm Anh luôn ứng dụng triệt để những kỹ thuật mới nhất trong quá trình chăm sóc sức khỏe người bệnh. Người bệnh không chỉ sớm hồi phục vận động mà còn yên tâm sinh hoạt, làm việc để từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của mình. TT Chấn thương Chỉnh hình Tâm Anh – Địa chỉ uy tín phẫu thuật cột sống Đơn vị Cột sống của Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình đã phẫu thuật thành công hàng ngàn bệnh nhân cột sống, giúp người bệnh giải phóng cơn đau, phục hồi chức năng đi lại và quay trở lại với cuộc sống hàng ngày. Với tên tuổi của các bác sĩ phẫu thuật ngoại khoa Cột sống: BS.CKI Trần Xuân Anh, BS.CKI Kim Thành Tri… các ca phẫu thuật cột sống đều đem đến sự hài lòng của người bệnh khi họ phục hồi nhanh chóng, sau khi trải nghiệm với MISS – phẫu thuật cột sống ít xâm lấn. Với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, điển hình như TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; ThS.BS Trần Anh Vũ; TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng, BS.CKI Trần Xuân Anh… cùng trang thiết bị hiện đại, hệ thống kiểm soát chất lượng đạt chuẩn, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh làm chủ những kỹ thuật tiên tiến, thực hiện thành công hàng nghìn ca phẫu thuật cột sống phức tạp nhất. Ngoài ra, Trung tâm Chấn thương chỉnh hình còn phối hợp chặt chẽ với những chuyên khoa khác như Trung tâm xét nghiệm, Trung tâm chẩn đoán hình ảnh… giúp chẩn đoán chính xác bệnh lý, tối ưu hóa hiệu quả điều trị cho người bệnh.
https://suckhoedoisong.vn/khoa-hoc-tien-gan-den-viec-chong-lai-anh-huong-lau-dai-cua-covid-19-169195157.htm
19-06-2021
Khoa học tiến gần đến việc chống lại ảnh hưởng lâu dài của COVID-19
Theo đó, các nhà nghiên cứu đã tạo ra những hình ảnh cấp độ nguyên tử về sự tác động qua lại giữa một loại protein tìm thấy trong virus và các protein có trong các mô của cơ thể người, bao gồm cả phổi. Đồng tác giả của nghiên cứu – Giáo sư Marc Kvansakul, Đại học La Trobe cho biết, hiểu được cách thức virus tấn công mô phổi là việc rất quan trọng nếu chúng ta muốn ngăn ngừa tổn thương phổi lâu dài ở một số bệnh nhân COVID 19, kể cả những người có ít hoặc không có yếu tố nguy cơ. Giáo sư Kvansakul cho biết: “Chúng tôi đã chứng kiến nhiều bệnh nhân trên khắp thế giới hồi phục sau giai đoạn cấp tính của dịch bệnh, nhưng họ lại bị những tổn thương lâu dài ở phổi và các cơ quan khác. Việc xác định chính xác cách thức xảy ra tổn thương này mang đến một bước tiến quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị có thể thực hiện ngay khi bệnh nhân đang được chăm sóc đặc biệt. Mục đích cuối cùng là giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn và phục hồi hoàn toàn, ngăn ngừa bất kỳ vấn đề hô hấp kéo dài nào”. SARS-CoV-2 E liên kết và chiếm đoạt protein Pals. Các nhà khoa học tại Australian Synchrotron (Trung tâm khoa học hiện đại chuyên nghiên cứu về synchrotron) đã sử dụng chùm ánh sáng mạnh, có thể tạo ra hình ảnh về cách SARS-CoV-2 E liên kết và chiếm đoạt Pals – một loại protein quan trọng tìm thấy trong mô người. Điều này tạo ra một khoảng trống cho virus xâm nhập vào các mô phổi mong manh, dẫn đến những “sẹo” không thể hồi phục. Đồng tác giả của nghiên cứu, Giáo sư Patrick Humbert, Đại học La Trobe cho biết, mặc dù vắc xin COVID-19 đang được sử dụng trên khắp thế giới, việc tìm kiếm các phương pháp điều trị chống lại tác dụng lâu dài của dịch bệnh vẫn rất quan trọng. Giáo sư chia sẻ: “Virus ngày càng đột biến thành những biến chủng mới, có nghĩa là vắc xin hiện tại không phải lúc nào cũng có hiệu quả. Đặc biệt, rất nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Australia không có khả năng đạt được mức tiêm chủng cao trong một thời gian ngắn. Virus sẽ tồn tại trong một thời gian dài, vì vậy việc giúp mọi người phục hồi nhanh chóng và hoàn toàn là vô cùng quan trọng”. Theo giáo sư Kvansakul, bước tiếp theo là phát triển các loại thuốc nhằm mục tiêu ảnh hưởng tới sự tương tác giữa virus và vật chủ, làm giảm khả năng lây nhiễm và lây lan của virus, cũng như tổn thương phổi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người chưa được tiêm chủng hoặc những người có phản ứng kém với các loại vắc xin hiện tại.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/dan-ong-ngoai-tinh-de-bi-thuong-ma-phong-20170521160941032.htm
20170521
Đàn ông ngoại tình dễ bị “thượng mã phong”
Đàn ông ngoại tình dễ gặp tai nạn giường chiếu. Ảnh: Minglecity. Theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Mỹ, từ tháng 1 năm 2012, đã có hơn 5.559 người chết do các biến chứng tim mạch. Đồng thời, thống kê cũng cho thấy 75% những người chết trong lúc quan hệ tình dục là đàn ông ngoại tình. Ngoại tình không chỉ là nguyên nhân khiến các gia đình tan vỡ, con cái vơ vơ, mà còn tác động đến sức khỏe và tính mạng của con người. Các nhà khoa học đã đưa ra những chứng cứ thuyết phục về những biến chứng gây ra do ngoại tình từ các nghiên cứu dưới đây. Nghiên cứu khoa học đăng trên tạp chí Journal Of Sexual Medicine khảo sát trên 800 người. Trong số này, 308 người thừa nhận đã lừa dối bạn đời và 493 đang trong mối quan hệ mở, tức hẹn hò, quan hệ với nhiều người một lúc. Mục đích ban đầu của các nhà nghiên cứu là xác định thói quen tình dục của những người tham gia. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu lại cho thấy 2 điều liên quan: Những người ngoại tình thường không sử dụng biện pháp bảo vệ mỗi khi quan hệ và rất hiếm khi tiến hành các xét nghiệm về bệnh lây truyền qua đường tình dục. Như vậy, với những người ngoại tình, khả năng mắc các bệnh tình dục rất cao, nhưng rất ít có cơ hội chữa khỏi. Một nghiên cứu tương tự cũng đăng trên tạp chí Journal Of Sexual Medicine giải thích lý do vì sao tỉ lệ đàn ông ngoại tình bị “gãy hàng” nhiều hơn những người sống chung thủy. Các nhà nghiên cứu nói rằng việc ngoại tình thường diễn ra lén lút, đặc biệt tỉ lệ ngoại tình ở những nơi công cộng như văn phòng, trên xe hơi... cao hơn hẳn. Không gian chật hẹp khiến đàn ông bị ức chế, gò bó dễ dẫn đến việc dễ “gãy của quý”. Đại học Florence (Ý) cũng đã đưa ra một nghiên cứu về chứng “thượng mã phong” (hay còn gọi là “phạm phòng” - đột tử trên giường) của đàn ông. Theo thống kê, những người đàn ông có quan hệ ngoài hôn nhân nhiều dễ bị trụy tim mạch dẫn đến chứng đột tử. Các nhà khoa học giải thích rằng, việc đột tử của đàn ông khi ngoại tình bắt nguồn từ tâm lý căng thẳng, lo sợ và cảm giác tội lỗi. Từ đó, gây ra các chứng trụy tim mạch, đột tử. Các chuyên gia khuyên mọi người nên sống cuộc sống lành mạnh một vợ một chồng và hôn nhân bền vững để tránh các hậu quả tâm lý và sức khỏe. Theo Người lao động
https://tamanhhospital.vn/dau-lung-tren/
17/03/2022
Đau lưng trên: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa
Nếu bị đau lưng trên do các hoạt động nặng, bạn có thể nghỉ ngơi để cơn đau thuyên giảm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, triệu chứng đau lưng là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm. Tính chất, đặc điểm của cơn đau cùng những dấu hiệu đi kèm sẽ phản ánh phần nào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mục lụcĐau lưng trên là gì?Phân loại đau lưng trênTriệu chứng khi bị đau lưng trênNguyên nhân bị đau lưng trênĐau lưng trên do nguyên nhân cơ họcNguyên nhân khácYếu tố nguy cơBiến chứngPhương pháp chẩn đoánĐiều trị đau lưng trênChăm sóc tại nhàĐến khám tại bệnh việnDùng thuốcVật lý trị liệuLiệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive behavioral therapy)Phẫu thuậtBiện pháp phòng ngừaĐau lưng trên là gì? Đau lưng trên (đau vùng cột sống lưng) là tình trạng các cơn đau xuất hiện ở khoảng cột sống dưới cổ và trên thắt lưng. Khu vực này chứa 12 đốt sống lưng T1 tới T12. Vùng cột sống lưng có dạng cong vòm ra trước. Bởi phạm vi di chuyển của cột sống lưng hạn chế hơn so với vùng đốt sống cổ và cột sống thắt lưng. Do đó, khu vực này ít bị đau và chịu tổn thương hơn liên quan đến vận động. (1) Nguyên nhân gây ra tình trạng đau vùng lưng trên thường liên quan đến chấn thương hoặc vận động quá mức các đốt sống. Trong một số trường hợp, những cơn đau lưng trên cũng là dấu hiệu của những bệnh lý nghiêm trọng. Người bệnh cần được thăm khám, chẩn đoán để tìm ra nguyên nhân gây bệnh, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Đau lưng là một trong những triệu chứng thường gặp nhất trong xã hội ngày nay. Tình trạng đau mỏi xuất hiện ở những vị trí khác nhau, làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Phân loại đau lưng trên Tùy thuộc vào thời gian đau, đau nhức lưng trên được chia làm 3 loại: Đau lưng trên cấp tính khi cơn kéo dài dưới 6 tuần. Đau lưng trên bán cấp khi tình trạng đau lưng kéo dài từ 6 – 12 tuần. Khi cơn đau lưng trên xảy ra liên tục trên 12 tuần, bệnh đã bước vào giai đoạn mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng khả năng vận động của người bệnh. Triệu chứng khi bị đau lưng trên Tùy theo nguyên nhân gây bệnh, người bệnh sẽ có triệu chứng đau lưng trên khác nhau. Những triệu chứng đau lưng mà người bệnh có thể gặp phải như: (2) Đau nhói vùng lưng trên: Người bệnh cảm thấy đau nhói ở lưng trên như bị dao đâm hay bị siết chặt. Khu vực đau nhức tương đối tập trung, không lan rộng sang những vùng xung quanh, chỉ xuất hiện ở một vị trí nhất định. Đau âm ỉ: Những cơn đau âm ỉ khiến người bệnh bị đau đớn, khó chịu. Cơn đau này không chỉ xảy ra ở một khu vực mà còn có khả năng lan sang những nơi lân cận như cổ, thắt lưng và vai. Đau lưng trên lan rộng những vùng xung quanh: Tình trạng đau nhức lưng trên có thể theo dây thần kinh lan rộng ra những cơ quan lân cận như lồng ngực, cánh tay, dạ dày… Người bệnh có thể xuất hiện cảm giác tê bì, điện giật do hiẹn tượng chèn ép rễ thần kinh. Các cơn đau thường chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể. Mức độ đau có thể tăng dần theo thời gian khi người bệnh không có biện pháp can thiệp sớm. Căng cứng, khó cử động: Bệnh nhân sẽ gặp nhiều khó khăn trong những hoạt động cơ bản hằng ngày như cử động cúi ngửa, nghiêng trái nghiêng phải, xoay người hoặc nâng và hạ cánh tay. Cảm giác đau càng gia tăng, hệ thống cơ cạnh cột sống sẽ càng co cứng, điều này có thể phát hiện khi sờ vào các khối cơ. Ngoài ra, hoạt động của dây chằng và khớp có thể sẽ mất đi sự linh hoạt. Nóng râm ran, tê bì: Những triệu chứng tê bì, nóng râm ran theo kèm cơn đau gây chèn ép rễ thần kinh. Triệu chứng có thể lan ra phía trước ngực, bụng, cánh tay… Nguyên nhân bị đau lưng trên Có nhiều nguyên nhân gây đau nhức lưng trên, có thể chia thành các nhóm nguyên nhân khác nhau như đau do nguyên nhân cơ học, nguyên nhân viêm nhiễm, ung thư và đau do nguyên nhân khác. Đau lưng trên do nguyên nhân cơ học Thoái hóa cột sống lưng Thoái hóa cột sống là một bệnh lý xương khớp mạn tính, xảy ra do tình trạng thoái hóa đĩa đệm và các đốt sống. Tính trạng này thường xảy ra ở những người cao tuổi, tuy nhiên đang có xu hướng trẻ hóa. Không phải tất cả các đĩa đệm và đốt sống sẽ thoái hóa như nhau. Tình trạng thoái hóa thường xảy ra ở những vị trí đốt sống chịu lực và cử động nhiều như cột sống cổ và cột sống thắt lưng. Thoái hóa cột sống lưng thương gây đau âm ỉ vùng lưng trên, tăng khi vận động đặc biệt các động tác như cúi người, bưng đồ nặng, xoay người, khi đứng hoặc ngồi lâu. Khi tình trạng thoái hóa nặng hơn làm thoái hóa khớp liên mấu, sẽ gây triệu chứng đau lan ra 2 bên bẹ sườn và có thể lan ra trước ngực. Tình trạng này khiến quá trình vận động, di chuyển của người bệnh gặp nhiều khó khăn. Yếu tố nguy cơ nổi bật làm xuất hiện và gia tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm tuổi cao, yếu tố sinh hoạt (công việc đứng ngồi lâu, bưng vác đồ nặng) và thừa cân – béo phì. Thoát vị đĩa đệm cột sống lưng Một nguyên nhân cũng có thể gây đau vùng lưng trên là bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống lưng. Đây là bệnh lý gây ra do tình trạng lớp nhân nhầy ở đĩa đệm tràn ra bên ngoài, chèn ép lên các dây thần kinh, gây ra bệnh rễ thần kinh. Bệnh xảy ra cả ở người cao tuổi và ở người trẻ tuổi. Những yếu tố nguy cơ của bệnh bao gồm lão hóa, yếu tố sinh hoạt đặc biệt công việc ngồi lâu, bưng vác đồ nặng và tình trạng thừa cân – béo phì. Người bệnh thường có triệu chứng đau âm ỉ vùng lưng trên, tăng khi vận động đặc biệt các động tác như cúi người, bưng đồ nặng hoặc khi đứng hoặc ngồi lâu. Bệnh thường sẽ kèm theo các triệu chứng chèn ép rễ thần kinh như đau lan ra 2 bên mạn sườn hoặc thậm chí lan ra trước ngực, kèm cảm giác tê bì, châm chích. Ngoài ra, tình trạng thoát vị đĩa đệm nặng có thể gây chèn ép tủy sống – một thành phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương của con người. Tình trạng chèn ép tủy sống gây ra các triệu chứng nguy hiểm cần phải được phẫu thuật cấp cứu như yếu liệt, mất cảm giác 2 chân, 2 tay và rối loạn đi tiểu và đi tiểu. Khi có những dấu hiệu này, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị sớm. Cong vẹo cột sống Tình trạng cong vẹo cột sống nếu không được điều chỉnh sớm có thể gây ra những cơn đau co thắt cơ, thậm chí là tạo áp lực lớn chèn ép nặng lên các đĩa đệm và khớp. Hơn nữa, nếu người bệnh trì hoãn chữa trị, bệnh có khả năng dẫn tới dị tật, ảnh hưởng rất lớn tới tính thẩm mỹ, gây mất tự tin và gân tàn phế cho bệnh nhân. Hẹp ống sống Hẹp ống sống là tình trạng ống sống bị thu hẹp, chèn ép lên tủy sống và rễ thần kinh. Hẹp ống sống thường xảy ra ở vùng cột sống thắt lưng hoặc cột sống cổ. Hẹp ống sống cũng có thể xảy ra ở vùng lưng nhưng thường hiếm gặp hơn. Đây là bệnh phổ biến ở người trên 50 tuổi. Người bệnh thường có triệu chứng đau vùng lưng trên, tăng khi vận động đặc biệt các động tác như xoay người, ngồi hoặc đứng lâu. Cơn đau đôi khi âm ỉ và có thể đến và đi rất nhanh. Người bệnh thường có biểu hiện triệu chứng chèn ép rễ thần kinh như tê, đau bỏng rát lưng, lan ra phía trước. Bởi vì vùng cột sống lưng thường ít di động, do đó khi làm động tác ngả người về phía trước thì không có hiệu quả làm rộng ống sống và đo đó không có hiệu quả giảm đau. Nguyên nhân hẹp ống sống thường gặp nhất là tình trạng thoái hóa cột sống thắt lưng gây phì đại khớp liên mấu, thoát vị đĩa đệm cột sống lưng ra sau do chấn thương, trượt đốt sống ra sau, phì đại dây chằng vàng, vẹo cột sống. Loãng xương và gãy xương do loãng xương Loãng xương là tình trạng xảy ra do giảm khối lượng và chất lượng của xương, làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương dù chỉ với chấn thương nhẹ. Tình trạng loãng xương thường xảy ra ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh, những người suy dinh dưỡng. Gãy xẹp đốt sống là biến chứng nguy hiểm của loãng xương và nguy cơ càng gia tăng khi tình trạng loãng xương càng nặng. Gãy xẹp đốt sống ở vùng lưng thường xảy ra ở đốt sống T7, T8, đây là những đốt sống nằm ở vị trí cong lõm của cột sống và do đó dễ bị gãy hơn. Tuy nhiên gãy xẹp đốt sống có thể xảy ra ở bất kì vị trí đốt sống nào. Bệnh nhân thường đau vùng trên (ngang đầu dưới 2 xương vai) xảy ra đột ngột hoặc từ từ sau một chấn thương nhẹ như té ngồi từ trên ghế, võng hoặc thậm chí xảy ra khi không có chấn thương. Gãy xương do loãng xương có thể gây ra tình trạng chèn ép tủy sống làm bệnh nhân bị yếu liệt, mất cảm giảm 2 chân hoặc 2 tay? rối loạn đi tiêu, đi tiểu và cần nhập viện cấp cứu. Chấn thương cột sống Tai nạn trong luyện tập thể dục thể thao, tai nạn giao thông, vận động quá mức có thể tác động tới vùng lưng trên, gây đau nhức. Chấn thương cột sống có thể gây biểu hiện nhẹ như đau vùng lưng không đặc hiệu do căng cơ đến những biểu hiện nghiêm trọng như thoát vị đĩa đệm cột sống hoặc gãy đốt sống. Tình trạng này có thể gây ra gây chèn ép lên những dây thần kinh xung quanh, làm khởi phát tình trạng đau lưng trên. Trong trường hợp nguy hiểm có thể gây chèn ép tủy sống cần phải được can thiệp cấp cứu. Ngoài ra, bong gân cũng có thể gây đau lưng trên. Chấn thương này thường xảy ra sau một tác động mạnh nhưng không gây trật khớp hay gãy xương. Bong gân dễ dẫn tới căng dây chằng hay rách dây chằng, thường xảy ra do vận động quá sức hay sai tư thế khi sinh hoạt, làm việc, chơi thể thao, vặn mình… Các cử động này có khả năng kích hoạt những cơn co thắt ở cơ lưng, khiến người bệnh bị đau nhức lưng trên. Trong trường hợp này, dù tần suất cơn đau ít hay nhiều, mức độ nhẹ hay nghiêm trọng, bác sĩ vẫn khuyến khích người bệnh nên nhanh chóng tới bệnh viện để kiểm tra sau khi chấn thương. Vì một số thương tổn trong cơ thể khi không có biện pháp can thiệp kịp thời và đúng cách, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều biến chứng nặng như đau mạn tính, tổn thương dây thần kinh, tê liệt… Đau lưng trên không đặc hiệu Vùng lưng trên được cấu tạo không chỉ bởi các đĩa đệm, đốt ống mà còn có hệ thống gân cơ và dây chằng bao phủ. Đau lưng trên không đặc hiệu thường do tình trạng căng cơ của các cơ cạnh sống mà không có kèm theo các bệnh lý khác như thoái hóa cột sống thắt lưng, thoát vị đã đệm cột sống lưng, hẹp ống sống, gãy xẹp đốt sống, tình trạng viêm nhiễm hoặc ung thư di căn… Người thường biểu hiện đau âm ỉ vùng lưng trên, xảy ra sau khi chấn thương nhẹ vùng lưng trên hoặc lặp đi lặp lại một động tác gây ảnh hưởng đến vùng lưng trên. Cơn đau thường gia tăng khi cử động và giảm khi nghỉ ngơi. Khám vùng cột cột sống lưng ghi nhận căng cứng vùng khối cơ cạnh sống kèm những điểm đau tăng khi ấn vào khối cơ. Viêm thân sống đĩa đệm cột sống lưng Đây là tính trạng xảy ra khi vi trùng xâm nhập và các đốt sống hoặc đĩa đệm cột sống lưng, gây ra tình trạng viêm và nhiễm trùng vùng đốt sống và đĩa đệm. Người bệnh thường có biểu hiện đau vùng lưng trên xảy ra nhiều vào ban đêm, khi nghỉ ngơi kèm dấu hiệu nhiễm trùng như sốt cao lạnh run, mệt mỏi nhiều. Xét nghiệm máu ghi nhận tình trạng bạch cầu tăng cao và tình trạng viêm trong máu gia tăng. Bệnh lý thường xảy ra ở những người làm thủ thuật hoặc phẫu thuật ở vùng cột sống lưng, người suy giảm miễn dịch như sử dụng corticoid kéo dài, đái tháo đường, HIV hoặc nhiễm lao. Người bệnh có các triệu chứng gợi ý viêm thân sống đĩa đệm cột sống lưng cần được nhập viện, chụp cộng hưởng từ vùng cột sống lưng có tiêm thuốc cản từ và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch Đau lưng trên do nguyên nhân ung thư Ung thư di căn vùng cột sống thắt cũng là một trong những nguyên nhân có thể gây đau vùng lưng trên. Ở những người lớn tuổi, có tiền sử ung thư, sụt cân không rõ nguyên nhân, không đáp ứng điều trị sau 1 tháng cần phải nghĩ đến nguyên nhân ung thư di căn cột sống lưng gây đau vùng lưng trên. Đau lưng trên trong ung thư thường đau âm ỉ, kéo dài, đau nhiều khi nghỉ ngơi hoặc về đêm, một số người bệnh có thể có các triệu chứng chèn ép rễ thần kinh như gây đau lan 2 bên mạn sườn hoặc lan ra trước ngực. Ngoài ra cũng có thấy gây chèn ép tủy sống gây yếu liệt hoặc mất cảm giác chân, tay hoặc rối loạn đi tiêu và đi tiểu. Những trường hợp đau lưng trên nghi do ung thư di căn, cần được chụp phim cộng hưởng từ cột sống lưng để đánh giá và đồng thời tầm soát khối u nguyên phát. Nguyên nhân khác Đau xơ cơ Đau xơ cơ là một bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng đau cơ xương khắp người, mạn tính cùng với các triệu chứng mệt mỏi, mất ngủ hoặc không ngủ sâu, trầm cảm, lo lắng, khó tập trung. Như vậy đau vùng lưng trên là một phần trong đặc điểm đau lan tỏa trong đau xơ cơ. Người bệnh thường than phiền đau khắp người không rõ chính xác vị trí đau, đau liên tục, kiểu đau đau bỏng rát hoặc như dao đâm, đau tăng khi vận động và khi thay đổi thời tiết. Khám các khớp thường trong giới hạn bình thường. Nguyên nhân gây ra bệnh đau xơ cơ hiện nay vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên khi có những triệu chứng gợi ý, người bệnh cần đến chuyên khoa cơ xương khớp để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị thích hợp nhằm kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Yếu tố nguy cơ Những yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ đau lưng trên gồm: Tuổi tác: tuổi càng cao thì hệ thống cơ xương khớp, dây chằng càng suy yếu. Khi tuổi cang cao, tình trạng thoái hóa cột sống lưng càng nhiều. Thể chất yếu: Các cơ ở lưng, vai, bụng khi càng suy yếu, nguy cơ chấn thương tại khu vực này càng cao. Cân nặng: Tình trạng thừa cân, béo phì có thế khiến cơ lưng bị căng ra, gây đau. Các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn: Các bệnh lý như viêm khớp, ung thư… có thể gây đau lưng trên cho người bệnh. Hút thuốc lá: Tình trạng ho khan ở người hút thuốc có thể làm căng cơ lưng. Ngoài ra, nếu hút thuốc lá thường xuyên, các cơn ho sẽ ngày càng gia tăng, kéo theo tình trạng đau lưng dai dẳng. Biến chứng Nếu không được chẩn đoán và điều trị thích hợp, nhiều trường hợp đau lưng trên có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Chèn ép tủy sống là một trong những nguyên nhân nguy hiểm nhất của đau lưng trên. Người bệnh bị chèn ép tủy sống có thể biểu hiện với triệu chứng yếu liệt chân tay, giảm cảm giác, tiêu tiểu không tự chủ. Khi có người bệnh có đau lưng trên kèm những biểu hiện trên, cần đến bệnh viện khám và chẩn đoán, nhằm điều trị sớm. Nếu không triệu trị thích hợp, các triệu chứng trên sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng và có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn. Đối với các trường hợp đau lưng trên cấp tính, nếu không được điều trị đúng cách thường có nguy cơ cao chuyển sang mạn tính. Cơn đau có xu hướng kéo dài liên tục, mức độ đau gia tăng theo thời gian, dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống, tăng tỷ lệ tàn tật, tăng chi phí điều trị. Khi phát hiện bệnh trễ, việc điều trị cũng trở nên khó khăn hơn nhiều. Ngoài ra, đau kéo dài có thể làm hạn chế vận động và thậm chí dẫn đến liệt, làm teo hệ thống cơ khi không vận động kéo dài. Phương pháp chẩn đoán Triệu chứng và mức độ đau lưng trên ở mỗi người bệnh sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào ngưỡng chịu đau và nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp cơn đau lưng trên dữ dội, kéo dài dai dẳng, bạn nên đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Thông thường, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện những phương pháp chẩn đoán như: Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể trong những trường hợp nghi ngờ đau lưng trên do nguyên nhân viêm, nhiễm trùng hoặc ung thư. Ngoài ra, khi nghi ngờ ung thư, xét nghiệm máu còn giúp đánh giá thiếu máu – một tình trạng phổ biến ở người bệnh ung thư. Chụp X-quang: phương pháp chẩn đoán ban đầu giúp cho thấy sự bất thường ở vùng cột sống lưng như tình trạng thoái hóa cột sống với biểu hiện gai xương, xơ xương dưới sụn, hẹp khoảng gian đốt sống; tình trạng gãy xương đốt sống. Chụp cộng hưởng từ (chụp MRI): phương tiện rất hữu ích và có độ chính xác cao, giúp phát hiện những bất thường ở mô mềm như hệ thống cơ, dây chằng, đĩa đệm. Chụp MRI nên được thực hiện khi nghi ngờ nguyên nhân nhiễm trùng, ung thư di căn, đau lưng trên kéo dài không đáp ứng với điều trị hoặc khi có những biến chứng nguy hiểm như yếu liệt 2 chân, 2 tay, đi tiêu tiểu không tự chủ. Chụp CT: kết quả chụp CT sẽ cho phép bác sĩ thấy rõ các xương đốt sống từ nhiều góc độ khác nhau, qua đó phát hiện nhanh các tổn thương bên trong xương cột sống lưng. Kiểm tra mật độ xương: Người bệnh có thể bị đau lưng do loãng xương. Kiểm tra mật độ xương sẽ giúp bác sĩ loại trừ nguyên nhân trên. Điều trị đau lưng trên Chăm sóc tại nhà Các phương pháp chăm sóc tại nhà nên được thực hiện trong 72 giờ đầu tiên sau khi xuất hiện cơn đau. Nếu cơn đau không thuyên giảm sau 72 giờ điều trị tại nhà, người bệnh nên đi thăm khám càng sớm càng tốt. (3) Tạm thời ngừng những hoạt động thể chất mạnh trong một vài ngày, tuy nhiên không nên chỉ nằm tại giường mà vẫn nên duy trì các hoạt động nhẹ hàng ngày mà có thể chịu đựng được. Bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen. Tình trạng đau lưng trên có thể gây khó chịu khi bạn nằm ngửa. Vì thế, người bệnh hãy thử nằm nghiêng với đầu gối cong, đặt gối giữa hai chân. Nếu nằm ngửa thoải mái, bạn có thể thử đặt một chiếc gối hay khăn cuộn dưới đùi nhằm giảm áp lực lên lưng trên. Để cải thiện tình trạng cứng cơ ở lưng, người bệnh có thể tắm nước ấm hay massage thường xuyên ở khu vực đau nhức. Đến khám tại bệnh viện Nếu các phương pháp điều trị tại nhà không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng thuốc, tập vật lý trị liệu hoặc kết hợp cả hai phương pháp này. Dùng thuốc Nếu tình trạng đau lưng trên không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau không kê đơn, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc giảm đau mạnh hơn như thuốc có chứa tramadol (ví dụ: ultracet), thuốc giảm đau kháng viêm NSAIDs, giảm đau thần kinh khi có biểu hiện chèn ép rễ thần kinh (ví dụ: pregabalin hoặc gabapentin) hoặc thuốc giãn cơ khi có dấu hiệu căng cứng cơ (ví dụ: eperisone…). Vật lý trị liệu Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh áp dụng các biện pháp như siêu âm trị liệu, chiếu laser, kích thích điện để giảm đau… Khi các cơn đau đã thuyên giảm, bác sĩ hoặc chuyên viên vật lý trị liệu có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ lưng, cơ bụng. Người bệnh được khuyến khích thực hiện những kỹ thuật này thường xuyên, ngay cả khi hết đau lưng trên nhằm ngăn ngừa nguy cơ tái phát. Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive behavioral therapy) Liệu pháp này giúp kiểm soát chứng đau lưng mạn tính bằng cách khuyến khích người bệnh có suy nghĩ tích cực hơn. Liệu pháp này gồm những kỹ thuật thư giãn và cách duy trì thái độ tích cực. (4) Phẫu thuật Đối với trường hợp đau lưng nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật thường được chỉ định khi tất cả những phương pháp điều trị nội khoa đều thất bại hoặc khi bệnh nhân có những biến chứng đe dọa tính mạng như chèn ép tủy sống. Có nhiều phương pháp phẫu thuật trong điều trị đau lưng trên. Phẫu thuật bơm xi măng có thể được sử dụng trong điều trị gãy xẹp đốt sống lưng nhằm ổn định phần lưng trên và nâng xương sống. Ngoài ra có thể phẫu thuật trong điều trị thoát vị đĩa đệm nhằm giảm giảm áp lực lên tủy sống và dây thần kinh, giúp phục hồi vị trí bị tổn thương, ngăn ngừa biến chứng liệt cơ cột sống. Biện pháp phòng ngừa Để ngăn ngừa nguy cơ đau lưng trên, người bệnh nên lưu ý một số điều dưới đây: Khi nâng đồ vật nặng, bạn cần mở rộng hai chân, ngồi xổm xuống ở tư thế gập khớp gối và khớp háng, không cúi gập cột sống, dùng tay di chuyển đồ vật sát bụng đồng thời căng cơ bụng, từ từ đứng dậy và nâng đồ vật lên. Lưu ý luôn giữ thẳng lưng. Sắp xếp thời gian nghỉ ngơi và làm việc hợp lý, hạn chế tình trạng căng thẳng, stress liên tục. Người làm văn phòng nên chọn ghế ngồi có độ cao phù hợp (đảm bảo hai bàn chân chạm sát vào sàn). Sau mỗi 1 giờ ngồi làm việc, bạn nên đứng lên vận động, thực hiện những động tác thư giãn cho lưng trong khoảng 15 phút trước khi quay trở lại làm việc. Kiểm soát tốt cân nặng: Bạn nên kết hợp chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp để kiểm soát tốt cân nặng, tránh thừa cân, béo phì. Điều này sẽ giúp giảm áp lực lên cột sống. Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là canxi, magie, kali trong thực đơn hàng ngày. Mỗi ngày nên dành khoảng 30 phút để tập luyện thể dục thể thao với cường độ phù hợp, cần khởi động trước khi vào bài tập chính. Một số bài tập thể dục có thể sử dụng như chạy bộ, đi bộ…Thói quen tốt này sẽ giúp rèn luyện sức mạnh và sự linh hoạt lưng, giảm thiểu nguy cơ phát triển các cơn đau. Không hút thuốc: Thói quen xấu này làm gia tăng nguy cơ đau lưng mạn tính và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Vì thế, nếu có hút thuốc, bạn nên từ bỏ thói quen này càng sớm càng tốt. Cần duy trì thói quen khám sức khỏe tổng quát định kỳ mỗi 6 tháng để nhận biết sớm dấu hiệu bệnh, từ đó có biện pháp can thiệp, ngăn ngừa bệnh chuyển biến nặng. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; ThS.BS Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS Lê Đình Khoa, TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế. Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp… BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Nguyên nhân gây đau lưng trên thường là do những chấn thương mạnh hay tổn thương kéo dài vượt qua sức chịu đựng của những đốt sống. Trong một số trường hợp, những cơn đau mỏi lưng trên lại là dấu hiệu của những bệnh lý nghiêm trọng. Người bệnh cần được thăm khám, chẩn đoán để xác định nguyên nhân gây bệnh, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/taurine-la-gi-loi-ich-tac-dung-phu-va-cach-su-dung-vi
Taurine là gì? Lợi ích, tác dụng phụ và cách sử dụng
Taurine là một loại acid amin được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thường được thêm vào nước tăng lực. Nhiều người dùng taurine như một chất bổ sung, và một số nhà nghiên cứu gọi nó là một "phân tử kỳ diệu". Taurine đã được chứng minh có một số lợi ích sức khỏe, như giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện hiệu suất thể thao. 1. Taurine là gì? Taurine là một axit amin sulfonic mà cơ thể có thể sản xuất ra được, chất này đặc biệt tập trung trong não, mắt, tim và cơ bắp.Không giống như hầu hết các axit amin khác, taurine không được sử dụng để xây dựng protein. Thay vào đó, nó được phân loại là một axit amin thiết yếu. Cơ thể có thể sản xuất taurine và nó cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Tuy nhiên, một số đối tượng, chẳng hạn như những người mắc bệnh cụ thể như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung taurine. 2. Các nguồn có chứa Taurine Các nguồn chính của taurine là thực phẩm động vật, chẳng hạn như thịt, cá và sữa. Mặc dù một số thực phẩm chay chế biến sẵn có chứa taurine bổ sung, nhưng không đảm bảo những thứ này cung cấp đủ số lượng cho cơ thể hằng ngày.Taurine cũng thường được thêm vào nước soda và nước tăng lực, có thể cung cấp 600 - 1.000 mg taurine trong một khẩu phần 8 ounce (237 ml).Tuy nhiên, không nên uống soda hoặc nước tăng lực với số lượng lớn do các thành phần khác có thể gây hại.Bởi vì dạng taurine được sử dụng trong các chất bổ sung và nước tăng lực thường được sản xuất tổng hợp (không có nguồn gốc từ động vật) nên các sản phẩm này chỉ phù hợp với người ăn chay. Chế độ ăn uống trung bình cung cấp khoảng 40-400 mg taurine mỗi ngày Taurine có mặt trong hầu hết các thực phẩm động vật 3. Lợi ích của Taurine Có nhiều chức năng trong cơ thểTaurine được tìm thấy trong một số cơ quan và vai trò của chất này bao gồm:Duy trì cân bằng hydrat hóa và điện giải thích hợp trong các tế bàoHình thành muối mật (bile salts), đây là thành phần có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóaĐiều chỉnh các khoáng chất như canxi trong các tế bàoHỗ trợ chức năng chung của hệ thống thần kinh trung ương và mắtĐiều hòa sức khỏe hệ thống miễn dịch và chức năng chống oxy hóaTaurine là amino acid thiết yếu có điều kiện (conditionally essential amino acid) nên một người khỏe mạnh có thể sản xuất số lượng tối thiểu cần thiết cho các chức năng thiết yếu hàng ngày kể trên.Tuy nhiên, số lượng taurine cao hơn có thể được yêu cầu trong các trường hợp hiếm gặp, làm cho taurine trở nên cần thiết ở một số người, chẳng hạn như những người bị suy tim hoặc thận, trẻ sinh non cần được tiêm tĩnh mạch.Khi tình trạng thiếu hụt xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi, sẽ dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như suy giảm chức năng não và khả năng kiểm soát lượng đường trong máu kém.Giúp chống lại bệnh tiểu đườngTaurine có thể cải thiện khả năng kiểm soát lượng đường trong máu và chống lại bệnh tiểu đường. Bổ sung taurine lâu dài làm giảm lượng đường trong máu lúc đói ở chuột mắc bệnh tiểu đường mà không có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc tập thể dục.Lượng đường trong máu lúc đói rất quan trọng đối với sức khỏe, vì nếu xảy ra nồng độ cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường type 2 và nhiều bệnh mãn tính khác.Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng ,việc tăng lượng taurine có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường type 2 bằng cách giảm lượng đường trong máu và giảm tình trạng kháng insulin. Bên cạnh đó, những người mắc bệnh tiểu đường có xu hướng có mức taurine thấp hơn, đây là một chỉ số khác cho thấy taurine có thể đóng vai trò trong căn bệnh này. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để khẳng định điều này. Taurine giúp điều trị bệnh tiểu đường Cải thiện sức khỏe tim mạchTaurine có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa nồng độ taurine cao và giảm tỷ lệ tử vong do mắc bệnh tim, cũng như giảm cholesterol và huyết áp.Taurine có thể giúp giảm huyết áp bằng cách giảm sức đề kháng với lưu lượng máu trong thành mạch máu của bạn. Nó cũng có thể giảm thiểu các xung thần kinh trong não để làm tăng huyết áp.Trong một nghiên cứu kéo dài hai tuần ở những người mắc bệnh tiểu đường, bổ sung taurine làm giảm đáng kể độ cứng của động mạch, từ đó có khả năng giúp tim bơm máu đi khắp cơ thể dễ dàng hơn.Trong một nghiên cứu khác ở những người thừa cân, 3 gram taurine mỗi ngày trong bảy tuần giúp giảm trọng lượng cơ thể và cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.Ngoài ra, bổ sung taurine cũng được phát hiện có tác dụng làm giảm viêm và giảm mức độ dày của động mạch. Khi kết hợp lại, những tác dụng này có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.Tăng hiệu suất tập thể dụcTaurine cũng có thể có lợi ích cho hoạt động thể thao.Trong các nghiên cứu trên động vật, taurine giúp cơ bắp hoạt động mạnh hơn, lâu hơn và tăng khả năng co bóp và tạo ra lực của cơ bắp. Ở chuột, chất này làm giảm mệt mỏi và tổn thương cơ bắp trong quá trình tập luyện.Trong các nghiên cứu ở người, taurine đã được chứng minh có chức năng loại bỏ các chất thải dẫn đến mệt mỏi và gây bỏng cơ. Nó cũng bảo vệ cơ bắp khỏi tổn thương tế bào và stress oxy hóa.Các nghiên cứu ở người chỉ ra rằng các vận động viên chuyên nghiệp được bổ sung taurine đã cải thiện hiệu suất tập luyện. Người đi xe đạp và người chạy bộ có thể đi được quãng đường dài hơn với ít mệt mỏi hơn.Ngoài những lợi ích về hiệu suất này, taurine có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách tăng sử dụng chất béo trong cơ thể. Ở người đi xe đạp, bổ sung 1,66 gram taurine làm tăng đốt cháy chất béo lên 16%. Taurine giúp tăng hiệu suất tập thể dục Lợi ích sức khỏe khácTaurine có một loạt các lợi ích sức khỏe tiềm năng đáng ngạc nhiên. Nó có thể cải thiện nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể của bạn, chẳng hạn như thị lực và thính giác.Trong một nghiên cứu ở người, 12% người tham gia bổ sung taurine đã loại bỏ hoàn toàn tiếng chuông trong tai có liên quan đến mất thính lực.Taurine cũng có mặt với số lượng lớn trong mắt, nghiên cứu cho thấy các vấn đề về mắt có thể xảy ra khi chất này bắt đầu giảm. Nồng độ tăng được cho là sẽ tối ưu hóa thị lực và sức khỏe của mắt.Ngoài ra, chất này giúp điều chỉnh các cơn co thắt của cơ nên taurine có thể làm giảm các cơn co giật và giúp điều trị các tình trạng như động kinh.Cuối cùng, taurine có thể bảo vệ các tế bào gan chống lại các tổn thương gốc tự do và độc tố. Trong một nghiên cứu, 2 gram taurine uống ba lần mỗi ngày làm giảm các dấu hiệu tổn thương gan và giảm stress oxy hóa. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu sâu hơn về hầu hết các lợi ích này. 4. Tác dụng phụ và cách sử dụng của Taurine Theo các bằng chứng tốt nhất hiện có, taurine không có tác dụng phụ khi được sử dụng với liều lượng được khuyến nghị.Mặc dù không có vấn đề trực tiếp từ việc bổ sung taurine, nhưng một số trường hợp tử vong ở các vận động viên ở châu Âu có liên quan đến nước tăng lực có chứa taurine và caffeine. Điều này đã khiến một số quốc gia cấm hoặc hạn chế bán taurine. Tuy nhiên, những cái chết này có thể là do liều lượng lớn caffeine hoặc một số chất khác mà các vận động viên đang dùng.Cũng giống như với hầu hết các chất bổ sung dựa trên axit amin, các vấn đề khác có thể có khả năng phát sinh ở những người có vấn đề về thận.Liều dùng phổ biến nhất của taurine là 500 - 2.000 mg mỗi ngày.Nghiên cứu về sự an toàn của taurine cho thấy rằng, với liều lượng lên tới 3.000 mg mỗi ngày trong suốt cuộc đời vẫn an toàn. Trong khi một số nghiên cứu có thể sử dụng liều cao hơn trong thời gian ngắn, 3.000 mg mỗi ngày sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi ích trong khi vẫn ở trong phạm vi an toàn.Khi dùng quá liều hoặc gặp các tác dụng không mong muốn của taurin, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để có những chẩn đoán và phương án điều trị phù hợp. Nguồn: healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-hoat-dong-thu-vi-de-thuc-day-ky-nang-viet-cho-tre-nho-vi
Các hoạt động thú vị để thúc đẩy kỹ năng viết cho trẻ nhỏ
Trẻ mẫu giáo chỉ mới bắt đầu thành thạo các kỹ năng vận động tốt mà trẻ sẽ cần để viết các chữ cái và số một cách thành thạo. Hiện giờ, những nỗ lực của trẻ có vẻ giống như những nét vẽ nguệch ngoạc. Không sao cả, bởi theo thời gian, chữ viết tay của trẻ sẽ được cải thiện. Hiện tại, nhiệm vụ của bạn là làm sao để trẻ thích viết. Dưới đây là 10 cách bạn có thể khuyến khích giúp trẻ học viết. 1. Các cách giúp trẻ học viết: dành cho trẻ học vật lý 1.1. Viết chungBất cứ khi nào bạn ngồi viết thư hoặc danh sách những món đồ mua sắm, thanh toán hóa đơn hoặc điền vào đơn đặt hàng, hãy yêu cầu trẻ tham gia cùng bạn. Đưa cho trẻ một số giấy viết, một tờ séc trắng hoặc một phiếu đặt cọc, hay một mẫu đơn đặt hàng của trẻ để viết nguệch ngoạc trong khi bạn lo công việc kinh doanh. Trẻ sẽ học được rằng viết là một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày.1.2. Dùng cát để "viết" lờiBạn hãy giúp trẻ tạo ra các chữ cái và từ từ các vật liệu như cát, kim tuyến, hoặc bột bánh. Bột bánh quy và bột bánh kếp cũng có thể sử dụng để tạo thành các chữ cái và bạn sẽ ăn được chúng sau khi nướng chín.1.3. Sử dụng đất nặn để tạo thành từĐầu tiên, bạn hãy làm những tấm flashcard lớn với các chữ cái trong bảng chữ cái hoặc các từ đơn giản. Cán các tấm thẻ nếu bạn có thể. Sau đó, cuộn các dây đất sét mỏng. Yêu cầu trẻ vạch các từ hoặc chữ cái trên thẻ bằng dây đất sét.Trò chơi này không chỉ giúp bé học cách nhận biết các từ mà chơi với đất sét sẽ giúp xây dựng các cơ ở ngón tay và trau dồi các kỹ năng vận động cần thiết để viết.1.4. Giữ nhật ký hành trìnhKhi bạn và trẻ đi du lịch cùng nhau như một kỳ nghỉ, một chuyến thăm ông bà, một chuyến đi đến bãi biển hoặc sở thú. Bạn hãy để trẻ mang theo một cuốn sổ để trẻ có thể viết ra những gì trẻ thấy và làm, ngay cả khi nó không có gì khác ngoài những nét bút nguệch ngoạc. Hãy dùng mọi cách để khuyến khích trẻ học viết, thích viết như viết nhật ký, mô tả lại những thứ trẻ nhìn thấy ra giấy,... 2. Các cách giúp trẻ học viết: dành cho trẻ học qua thính giác 2.1. Đọc chính tảYêu cầu trẻ đọc một câu chuyện cho bạn trong khi bạn viết nó ra. Bạn nên lựa chọn một chủ đề thú vị, hoặc bạn có thể để cho trẻ lựa chọn chủ đề. Hãy thử bữa tiệc sinh nhật gần đây nhất của trẻ hoặc một chuyến đi gần đây đến bà ngoại.Mặc dù trẻ không thực sự tự viết, nhưng trẻ đang xem bạn viết ra những gì trẻ nói. Đây là một cách tuyệt vời để củng cố mối liên hệ giữa chữ viết và lời nói. Khi trẻ học cách tự viết, bạn có thể chuyển đổi vai trò, bạn là người đọc còn trẻ là người viết.2.2. Mô tả hình ảnhBạn và trẻ đang cùng nhau xem các bức tranh trên tạp chí, danh mục hoặc sách truyện. Yêu cầu trẻ cho bạn biết những gì trẻ nghĩ mọi người đang làm hoặc suy nghĩ, và viết ra những gì trẻ nói dưới dạng chú thích. Hoặc yêu cầu trẻ kể lại một cuộc trò chuyện mà trẻ nghĩ rằng hai người có thể đang gặp phải.2.3. Cùng nhau "xuất bản" một cuốn sáchTìm những bức vẽ mà trẻ đã vẽ trong những năm trước. Dán chúng lên giấy và yêu cầu trẻ giải thích từng cái. Sử dụng bìa cứng dày, làm bìa cho các trang và để trẻ trang trí nó. Giúp trẻ viết một trang tiêu đề, ghi chú thích mình là tác giả. Đục lỗ trên các trang và buộc chúng lại với nhau bằng sợi dây hoặc ruy băng. Hãy coi nó như một cuốn sách thực sự bằng cách cất nó trên giá sách cùng với những cuốn sách khác của trẻ. Bạn có thể yêu cầu trẻ mô tả lại và viết lại những gì trẻ đang thấy trong sách 3. Các cách giúp trẻ học viết: dành cho trẻ học trực quan 3.1. Viết nhật ký ảnhBạn hãy chụp lại những bức ảnh của trẻ với bạn bè và người thân. Dán chúng vào nhật ký hoặc sổ lưu niệm mà bạn và trẻ làm cùng nhau hoặc mua. Yêu cầu trẻ cho bạn biết ai là người trong bức ảnh và nơi nó được chụp, và ghi lại những gì trẻ nói dưới dạng chú thích. Đây sẽ là vật kỷ niệm tuyệt vời cho bé khi lớn hơn.3.2. Viết nhật kýTrẻ em thích nói về bản thân. Bằng cách ghi nhật ký,trẻ học cách "nói" về bản thân bằng văn bản. Ngay cả khi trẻ mẫu giáo của bạn vẫn đang gặp khó khăn với các chữ cái, hãy khuyến khích trẻ viết một hoặc hai từ vào một cuốn sổ đặc biệt hàng ngày, trẻ có thể sử dụng bút màu hoặc bút dạ. Hãy làm cho việc viết nhật ký trở thành một phần thú vị trong thói quen của trẻ, trước khi đi ngủ thường là thời điểm tốt để viết nhật ký. Nếu trẻ gặp khó khăn khi bắt đầu, bạn có thể giúp đỡ trẻ bằng các cách sau:Đưa ra các đề xuất cụ thể: khuyến khích trẻ viết về chuyến thăm của mình với ông bà hoặc một buổi chơi mà trẻ đã có, ngay cả khi nó không có gì ngoài những nét vẽ nguệch ngoạc hoặc "giả vờ".Yêu cầu trẻ nói cho bạn biết những gì trẻ muốn ghi vào nhật ký trong khi bạn viết nó ra. Rất có thể, trẻ sẽ sớm có cảm giác muốn tự mình viết nó.3.2. Chơi với nam châm tủ lạnh bảng chữ cáiChơi với nam châm chữ cái trên tủ lạnh giúp trẻ luyện viết và đánh vần. Bé cũng có thể đánh dấu các chữ cái bằng cách sử dụng bút chì màu, bút chì màu. Để có tính di động, bạn có thể đính kèm các chữ cái vào khay cookie.Đọc và viết là hai kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong cuộc sống mà ai cũng cần phải có. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh thường chú ý đến việc cho trẻ học đọc sớm hơn, và nghĩ rằng việc học viết sẽ được học ở trường học. Điều này không hẳn đúng, trẻ có thể học kỹ năng viết cùng với kỹ năng đọc. Việc lồng ghép các hoạt động vui nhộn sẽ giúp cho trẻ học viết một cách vui vẻ và thích thú hơn. Nguồn tham khảo: babycenter.com Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://tamanhhospital.vn/dieu-tri-tu-ky-bang-te-bao-goc/
21/09/2023
Điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc: Triển vọng trong tương lai
Điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc là phương pháp mới của y học thế giới. Liệu pháp này giúp cải thiện đáng kể tình trạng bệnh, giảm bớt các rối loạn và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Số liệu thống kê của CDC ước chừng tỷ lệ mắc rối loạn phổ tự kỷ chiếm khoảng 1% dân số trên thế giới. Tại Việt Nam, tự kỷ là khuyết tật chiếm tỷ lệ cao nhất ở trường học, chưa kể số trẻ tự kỷ không thể đến trường và tỷ lệ này ngày càng có xu hướng gia tăng. Bệnh tự kỷ không có một phương pháp điều trị duy nhất và thường được điều chỉnh dựa trên nhu cầu của trẻ. Hiện nay, cùng với các phương pháp đa trị liệu, điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc hứa hẹn mang lại kết quả đáng mong đợi. Vậy liệu pháp tế bào gốc điều trị bệnh tự kỷ như thế nào? Tỷ lệ thành công là bao nhiêu? Mục lụcTế bào gốc là gì? Tự kỷ là gì?Tế bào gốc là gì?Tự kỷ là gì?Điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc là gì?Liệu pháp tế bào gốc điều trị tự kỷ như thế nào?Tỷ lệ thành công của phương pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốcƯu điểm của việc điều trị tự kỷ bằng tế bào gốcTế bào gốc là gì? Tự kỷ là gì? Để biết điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc như thế nào, đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về tế bào gốc và rối loạn phổ tự kỷ. Tế bào gốc là gì? Tế bào gốc là các tế bào có khả năng tăng sinh, phát triển thành nhiều tế bào mới hoàn chỉnh với những chức năng khác nhau trong cơ thể. Nhờ vào cơ chế tự phân chia không giới hạn, tế bào gốc sẽ phát triển thành tế bào hoàn toàn mới thay thế cho các tế bào bị tổn thương hoặc mất đi do bệnh lý, trong đó có tế bào thần kinh. Vì vậy, tế bào gốc đã được ứng dụng vào quá trình điều trị nhiều căn bệnh liên quan đến hệ thần kinh như bại não và rối loạn phổ tự kỷ. (1) Câu hỏi đặt ra là có thể điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc không? Hiện nay, ghép tế bào gốc đã trở thành phương pháp nhiều triển vọng cho người bệnh. Trong đó, tế bào gốc được nghiên cứu, ứng dụng để điều trị rối loạn phổ tự kỷ. Ứng dụng tế bào gốc điều trị bệnh tự kỷ mang đến kết quả khả quan Tự kỷ là gì? Tự kỷ (hay rối loạn phổ tự kỷ) là hội chứng tập hợp các rối loạn phức tạp trong quá trình phát triển cấu trúc hoặc chức năng thần kinh ở não bộ và hệ thần kinh. Người bị tự kỷ có thể gặp khó khăn trong quá trình tiếp thu, duy trì, áp dụng kỹ năng hoặc xử lý thông tin cụ thể. Các biểu hiện của sự rối loạn phát triển thần kinh ở người bị tự kỷ bao gồm rối loạn chức năng chú ý, nhận thức, ghi nhớ, khả năng ngôn ngữ, xử lý thông tin, tương tác xã hội… Một số rối loạn phát triển thần kinh phổ biến khác bao gồm rối loạn tăng động/giảm chú ý, thiểu năng trí tuệ, rối loạn khả năng học tập… (2) Theo thống kê y tế, tỷ lệ mắc hội chứng tự kỷ ở bé trai cao gấp 4 lần so với bé gái. Trong đó, khoảng 75% trẻ biểu hiện tự kỷ trước 3 tuổi và các triệu chứng tự kỷ sẽ có sự khác biệt rõ rệt ở mỗi đối tượng. Nguyên nhân dẫn đến hội chứng tự kỷ vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, di truyền được xem là yếu tố tiềm ẩn nguy cơ gây ra hội chứng tự kỷ ở trẻ. Theo đó, ở những gia đình có con bị tự kỷ thì người con tiếp theo sẽ có từ 3% đến 10% nguy cơ mắc phải hội chứng này. Tỷ lệ kể trên còn cao hơn ở các cặp sinh đôi cùng trứng. Rối loạn phổ tự kỷ khiến người bệnh không thể tương tác với người khác và bị bó buộc trong thế giới nội tâm của mình, thường biểu hiện trong ba năm đầu đời và ảnh hưởng xấu đến giao tiếp xã hội, tương tác và hành vi của cá nhân. Có thể giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh bằng các chương trình và phương pháp điều trị phục hồi chức năng. Thông thường, hội chứng tự kỷ được điều trị đa trị liệu, sử dụng những phương pháp tiếp cận dựa vào hành vi để khuyến khích sự tương tác của trẻ, bao gồm: phân tích hành vi ứng dụng, liệu pháp lời nói và ngôn ngữ, sử dụng thuốc điều trị (các loại thuốc chống loạn thần không điển hình). Tuy nhiên, các phương pháp đa trị liệu chỉ giúp cải thiện chức năng khiếm khuyết về rối loạn hành vi ở trẻ bị tự kỷ, không thể điều trị dứt điểm. Phương pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc giúp cải thiện chức năng não bộ của trẻ tự kỷ Điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc là gì? Điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc là phương pháp sử dụng tế bào gốc để sửa đổi những bất thường và cải thiện chức năng não bộ của trẻ bị tự kỷ. Đây là một thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành ở một số quốc gia trên thế giới. Ý tưởng sử dụng tế bào gốc cho rối loạn phổ tự kỷ bắt đầu sau khi có những thành công nhất định trong liệu pháp tế bào gốc cho bệnh bại não, và tiếp đó đến việc ghép tế bào gốc cho rối loạn chuyển hóa. Sự thành công của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bại não đã truyền cảm hứng cho liệu pháp tế bào gốc cho tình trạng tự kỷ vốn phổ biến hơn nhiều. Các nghiên cứu đầu tiên xuất hiện vào những năm 2012-2014 và tập trung vào sử dụng tế bào đơn nhân từ máu dây rốn tự thân. Sau này một số nghiên cứu tiếp theo sử dụng tế bào gốc từ nhiều nguồn khác như tế bào đơn nhân tủy xương, tế bào trung mô từ mô dây rốn. Hiện nay, việc kết hợp liệu pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc với các phương pháp giáo dục chuyên biệt được đánh giá là mang lại hiệu quả cao và an toàn. Liệu pháp tế bào gốc điều trị tự kỷ như thế nào? Bệnh tự kỷ là một ứng cử viên sáng giá cho liệu pháp tế bào gốc. Bởi vì, có bằng chứng cho thấy một số loại tế bào gốc được tiêm vào tĩnh mạch có thể giúp cải thiện sự điều hòa tổng thể của hệ thống miễn dịch, cũng như kết nối thần kinh trong não. Phương pháp ghép tế bào gốc điều trị tự kỷ được tiến hành tại một số bệnh viện lớn ở Hoa Kỳ. Tại đó, người ta thực hiện các thử nghiệm lâm sàng, sử dụng tế bào đơn nhân từ máu dây rốn, từ tủy xương hoặc tế bào gốc trung mô từ mô dây rốn. Tế bào sử dụng cho ghép có thể là tự thân từ máu dây rốn đã được lưu trữ trước đó của chính em bé hay ghép đồng loài từ tủy xương của anh chị em cùng huyết thống. Với tế bào gốc trung mô, có thể sử dụng nguồn tế bào từ người cho không cùng huyết thống. (3) Tế bào gốc điều trị tự kỷ thường được thực hiện bằng đường tiêm tĩnh mạch. Nhóm của Tiến sĩ Kurtzberg tại Duke đã tiến hành thử nghiệm lâm sàng bệnh tự kỷ đầu tiên vào năm 2014, điều trị cho trẻ em bằng chính máu dây rốn của chúng (NCT02176317). Mặc dù nghiên cứu không có nhóm đối chứng nhưng kết quả được công bố cho thấy những cải thiện đáng kể về hành vi thích ứng. Tỷ lệ thành công của phương pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc Hiện nay, liệu pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc mang lại hiệu quả rất tích cực. Nhiều nghiên cứu y khoa trên thế giới cho thấy có đến 91% trẻ tự kỷ đã dần cải thiện về mặt lâm sàng sau khi được điều trị bằng phương pháp này, điển hình là làm giảm sự hiếu động thái quá và hành vi hung hăng, cải thiện khả năng tập trung, kỹ năng giao tiếp xã hội và giao tiếp bằng mắt… Theo kết quả nghiên cứu, sau khi được điều trị bằng liệu pháp cấy ghép tế bào gốc, tỷ lệ trẻ tự kỷ bị rối loạn tăng động giảm 50%, tỷ lệ trẻ tự kỷ mắc chứng rối loạn ngôn ngữ giảm 46%. Trong đó, nhiều trường hợp sau khi trẻ điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc đã có thể đến trường mà không cần thêm sự hỗ trợ đặc biệt nào. Để đạt được hiệu quả điều trị tự kỷ tối ưu bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp với nhau. Ví dụ như song song với việc cấy ghép tế bào gốc, trẻ bị tự kỷ cần được can thiệp giáo dục chuyên biệt, dùng thuốc điều trị theo chỉ định từ bác sĩ, thay đổi môi trường sống lành mạnh hơn, xây dựng chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất… Ngoài ra, tự kỷ được đánh giá là hội chứng rất khó điều trị hoàn toàn. Vì vậy, các bác sĩ đã đưa ra lời khuyên rằng thai phụ nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh để tầm soát sớm nguy cơ trẻ mắc phải hội chứng tự kỷ. Sau điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc trẻ có thể dễ dàng hòa nhập với cộng đồng Ưu điểm của việc điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc Cấy ghép tế bào gốc được đánh giá là phương pháp điều trị tự kỷ an toàn, hiệu quả. Những ưu điểm vượt trội của liệu pháp này bao gồm: (4) Cải thiện được đáng kể các hành vi, ngôn ngữ, giao tiếp xã hội: Với tỷ lệ thành công cao, liệu pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc đã mở ra cơ hội giúp trẻ bị tự kỷ sớm hoà nhập với cộng đồng. Chức năng thần kinh được cải thiện đáng kể: Liệu pháp này tập trung vào việc khôi phục sự kết nối của nơ-ron thần kinh đã suy yếu hoặc mất đi, từ đó tạo nên kết nối mới nhằm cải thiện sự dẫn truyền thần kinh ở người bị tự kỷ. Hệ thống miễn dịch được hoàn thiện: Liệu pháp điều trị này tận dụng khả năng sản xuất phân tử protein, cytokine chống viêm của tế bào gốc để cải thiện hệ thống miễn dịch của người mắc hội chứng tự kỷ. Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh tự kỷ còn khá mới mẻ, chỉ nên thực hiện tại bệnh viện uy tín Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Tóm lại, liệu pháp điều trị tự kỷ bằng tế bào gốc dựa vào tính năng ưu việt của tế bào gốc để cải thiện bệnh. Đây là một phương pháp điều trị mới, y học thế giới vẫn cần có thêm nhiều nghiên cứu để việc ứng dụng điều trị mang lại hiệu quả.
https://suckhoedoisong.vn/bien-chung-nguy-hiem-do-ap-xe-gan-16944275.htm
15-11-2011
Biến chứng nguy hiểm do áp-xe gan
Áp-xe gan là sự mưng mủ trong tổ chức gan. Ổ mủ có thể to hoặc nhỏ, đơn độc hay nhiều ổ mủ khác nhau. Áp-xe gan là một bệnh rất nguy hiểm vì sẽ gây nhiễm khuẩn, nhiễm độc tế bào gan và có thể xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Hậu quả của áp-xe gan nói chung khó lường trước được do còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thời gian phát hiện, nguyên nhân gây bệnh, có xử lý kịp thời và đúng phác đồ hay không? Nhiều nguyên nhân gây áp-xe gan Áp-xe gan có nhiều nguyên nhân khác nhau như do vi khuẩn, ký sinh trùng (lỵ amíp, vi nấm). Tuy vậy người ta nghiên cứu thấy rằng trong các nguyên nhân gây áp-xe gan thì nguyên nhân do vi khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất (khoảng 80% các trường hợp áp-xe gan), trong khi đó nguyên nhân do lỵ amíp chỉ chiếm 10% và do nấm cũng có tỷ lệ tương tự như lỵ amíp. Lý do để vi khuẩn hoặc ký sinh trùng vào được trong gan gây nên áp-xe có thể do vi khuẩn theo đường máu (động mạch và tĩnh mạch cửa), bạch huyết và đường dẫn mật. Hầu hết các loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng đều xuất phát điểm là từ các ổ nhiễm khuẩn có sẵn hiện đang tồn tại trong cơ thể như mụn, nhọt, các ổ áp-xe (áp-xe cơ, cơ hoành, áp-xe phổi...). Ngoài ra cũng có thể là áp-xe gan do vi sinh vật đi ngược theo đường mật vào trong gan gây nhiễm khuẩn khu trú. Vị trí gan bị áp-xe Áp-xe gan gây nguy hiểm thế nào? Điển hình nhất trong bệnh áp-xe gan là sốt, ớn lạnh. Sốt có thể lên đến 39 - 40 o C trong giai đoạn cấp tính nhưng sau đó có thể sốt nhẹ nhưng kéo dài nhiều ngày, kèm theo sốt là đau bụng. Đau bụng thường dữ dội, đau chủ yếu ở vùng dưới sườn bên phải, nếu ổ áp-xe to cấp tính thì đau có thể lan rộng cả thượng vị hoặc khắp bụng. Do gan bị sưng to nên làm người bệnh có cảm giác căng, tức, nặng ở vùng dưới sườn bên phải. Cũng do gan to ra đẩy cơ hoành lên cao nên bệnh nhân cũng có hiện tượng khó thở. Nếu thăm khám thì khi sờ, nắn vào vùng gan (ở kẽ liên sườn 11-12) bệnh nhân thấy đau tăng lên; gõ vùng gan thấy đục rõ và cũng có thể sờ thấy mép của bờ gan to ra. Nếu làm dấu hiệu “rung gan” bệnh nhân kêu rất đau. Nếu chụp ổ bụng không chuẩn bị có thể thấy hình ảnh bờ cơ hoành bên phải của vòm hoành cao lên (vòm hoành cao lên nhiều hay ít còn tùy thuộc vào mức độ sưng lên của gan). Siêu âm gan cho kết quả khá rõ ràng, đặc biệt là các kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI). Người ta cũng có thể chụp Xquang phổi, nếu có tràn dịch màng phổi sẽ thấy mức nước, mức hơi hoặc hiện tượng thâm nhiễm đáy phổi phải. Trong những trường hợp đặc biệt, tại cơ sở y tế đủ điều kiện người ta có thể chọc thăm dò sinh thiết gan để làm xét nghiệm. Trên cơ sở các kết quả của xét nghiệm và cận lâm sàng có được, bác sĩ lâm sàng có thêm những thông tin cần thiết giúp cho chẩn đoán áp-xe gan chính xác hơn. Một số trường hợp áp-xe gan không được chẩn đoán sớm có thể vỡ ra gây nhiễm khuẩn huyết nghiêm trọng hoặc vỡ ra rồi chảy vào màng phổi hoặc phổi, màng tim hoặc gây viêm phúc mạc (viêm màng bụng) cực kỳ nguy hiểm đến tính mạng người bệnh. Áp-xe gan có thể gây nhiễm khuẩn huyết. Áp-xe gan, làm sao tránh? Tuy tỷ lệ áp-xe gan không phải nhiều, nguyên nhân áp-xe gan chủ yếu là do vi sinh vật nhưng trong hệ vi khuẩn, nhất là vi khuẩn đường ruột lây lan theo đường dẫn mật chiếm tỷ lệ khá cao, kể cả lỵ amíp. Việc phòng bệnh nói chung là vệ sinh môi trường, vệ sinh hoàn cảnh, vệ sinh an toàn thực phẩm thật tốt. Tuyệt đối không ăn các loại thịt chưa nấu chín như nem chua, nem chạo, gỏi, tiết canh; không ăn rau sống chưa được rửa sạch, kể cả các loại rau (giá đỗ) ăn kèm khi ăn phở, bún chả; không uống nước chưa đun sôi như nước lã ở sông, suối, ao, hồ ngay cả nước trong chum vại, giếng, bể chứa nước, vòi; không nên dùng nước đá cây và không ăn kem không đạt tiêu chuẩn vệ sinh và không nên uống nước giải khát bán ở vỉa hè; ở những vùng nông nghiệp trồng rau màu không được dùng phân tươi để bón. Cần rửa tay sạch bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh và trước mỗi bữa ăn. Những người bị bệnh kiết lỵ (do lỵ amíp) cần được điều trị dứt điểm, không để bệnh trở thành mạn tính rất dễ dẫn đến áp-xe gan, đồng thời phải được quản lý phân thật tốt không để mầm bệnh lây lan ra môi trường xung quanh (ngay cả trong gia đình). Đó là những vấn đề quan trọng trong phòng bệnh đường ruột nói chung, bệnh áp-xe gan nói riêng. Khi phát hiện trong cơ thể có ổ nhiễm khuẩn cần đi khám để được điều trị dứt điểm không cho vi khuẩn lây lan nhất là lây theo đường máu bởi nhiễm khuẩn huyết. Khi nghi ngờ bị áp-xe gan cần đi khám bệnh càng sớm càng tốt để được xác định một cách chắc chắn và có hướng xử lý kịp thời, tránh để xảy ra biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến tính mạng BS. Bùi Thu Hương
https://tamanhhospital.vn/dat-stent-nhoi-mau-co-tim/
10/06/2024
Đặt stent nhồi máu cơ tim: Thời điểm vàng thực hiện và quy trình [A-Z]
Thủ thuật đặt stent điều trị nhồi máu cơ tim là phương pháp được chỉ định dành cho các bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp, mạch vành bị tắc hẹp nặng hoặc không thể điều trị nội khoa (bằng thuốc). Vậy đặt stent vào thời điểm nào là tốt nhất và cần những lưu ý gì? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về thủ thuật đặt stent nhồi máu cơ tim qua bài viết dưới, do ThS.BS Trần Trung Kiên Trung tâm Tim mạch BVĐK Tâm Anh TP. HCM tư vấn. Mục lụcPhương pháp đặt stent nhồi máu cơ timChỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim khi nào?Chống chỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim trong trường hợp nào?Thời điểm vàng đặt stent nhồi máu cơ tim kéo dài bao lâu?Các loại stent được sử dụng trong phương pháp đặt stent nhồi máu cơ tim1. Stent kim loại thường (BMS)2. Stent phủ thuốc (DES)3. Stent tự tiêu sinh học (BRS)Các phương pháp chẩn đoán trước khi đặt stent nhồi máu cơ tim1. Dựa vào đặc điểm của bệnh nhân2. Dựa vào triệu chứng của bệnh nhân3. Điện tâm đồ (ECG)4. Xét nghiệm men tim5. Chẩn đoán bằng cách siêu âm timQuy trình đặt stent nhồi máu cơ tim diễn ra như thế nào?Rủi ro có thể xảy raPhương pháp điều trị thay thế cho đặt stent nhồi máu cơ tim1. Điều trị bằng thuốc2. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vànhCách chăm sóc người bệnh sau đặt stent nhồi máu cơ timNguy cơ tái phát sau đặt stent nhồi máu cơ tim có xảy ra không?Thăm khám ngay nếu có bất thường sau phẫu thuật đặt stent nhồi máu cơ timPhương pháp đặt stent nhồi máu cơ tim Thủ thuật đặt stent nhồi máu cơ tim có tác dụng giúp cho lòng mạch vành thông thoáng, tạo điều kiện cho máu lưu thông một cách dễ dàng. Những bệnh nhân khi bị nhồi máu cơ tim, mạch vành bị tắc hẹp cần phải khắc phục ngay lập tức bằng cách đặt stent nong mạch vành. Khi stent được đặt vào đúng vị trí tắc sẽ giúp thông mạch và làm giảm các triệu chứng do nhồi máu cơ tim gây ra, từ đó giúp bệnh nhân thoát khỏi cơn nguy kịch và giảm thiểu các di chứng sau này. (1) Bệnh nhân nhồi máu cơ tim phải đặt stent để điều trị Chỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim khi nào? Chỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim trong hẹp tắc động mạch vành đối với những bệnh nhân gặp các trường hợp sau: Đối với những bệnh nhân gặp tình trạng đau thắt ngực ổn định nhưng không đáp ứng với phương pháp điều trị bằng thuốc, hoặc có biểu hiện rõ ràng của thiếu máu hoặc tổn thương cơ tim, việc đặt stent có thể được xem xét để cải thiện tình trạng bệnh. Trong trường hợp người bệnh bị đau thắt ngực không ổn định và có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim, đặt stent là một phương pháp có thể được cân nhắc để ngăn ngừa kịp thời các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Đối với bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (chỉ số ST thể hiện trên điện tâm đồ), đặt stent là biện pháp khẩn cấp nhằm phục hồi lưu lượng máu đến cơ tim một cách nhanh chóng. Chống chỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim trong trường hợp nào? Để đảm bảo sức khỏe cho người bệnh và tránh các biến chứng xảy ra, một số trường hợp được bác sĩ chống chỉ định đặt stent nhồi máu cơ tim cần lưu ý bao gồm: Bệnh nhân có thể trạng dễ chảy máu như bị rối loạn đông máu hoặc có số lượng tiểu cầu thấp. Chống chỉ định với những bệnh nhân không tuân thủ trước và sau điều trị. Bệnh nhân gặp hiện tượng tái hẹp nhiều vị trí sau khi được can thiệp đặt Stent mạch vành. Thời điểm vàng đặt stent nhồi máu cơ tim kéo dài bao lâu? Được làm bằng chất liệu kim loại, stent mạch vành có thời hạn tồn tại vĩnh viễn trừ các stent tự tiêu biến sau 2 năm. Thông thường, thời gian ổn định của stent trong lòng động mạch khá lâu từ khoảng 10 – 15 năm và tuổi thọ của stent tùy thuộc vào thời gian duy trì hiệu quả lâu dài của việc đặt stent. Tuy nhiên, nếu các yếu tố gây xơ vữa động mạch không được kiểm soát tốt thì tuổi thọ của stent có thể giảm xuống nhanh chóng. Các loại stent được sử dụng trong phương pháp đặt stent nhồi máu cơ tim Hiện nay, các loại stent mạch vành thông dụng bao gồm stent kim loại thường, stent phủ thuốc và stent tự tiêu. 1. Stent kim loại thường (BMS) Stent kim loại thường được làm từ thép không gỉ, ưu điểm của loại stent này là chi phí thấp, tuy nhiên, nhược điểm lớn là tỷ lệ tái hẹp cao. Theo thống kê, khoảng 30% bệnh nhân được đặt stent kim loại thường có thể bị tái hẹp mạch vành trong vòng 6 tháng sau khi can thiệp. (2) Hiện nay, stent kim loại thường không được sử dụng nhiều. Chỉ 1 số rất ít trường hợp, loại stent này sẽ được cân nhắc dùng cho những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, vì không cần phải sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu trong thời gian dài. 2. Stent phủ thuốc (DES) Stent kim loại thường dễ bị tái hẹp do hệ thống miễn dịch coi stent như vật thể lạ, gây viêm và phát triển mô quá mức xung quanh stent. Để khắc phục, stent phủ thuốc được thiết kế với lớp phủ thuốc giúp giảm phản ứng miễn dịch bất thường và hạn chế sự phát triển của mô tại vị trí đặt stent. Tuy nhiên, việc sử dụng stent phủ thuốc có thể làm chậm quá trình lành vết thương của động mạch vành xung quanh stent, do đó bệnh nhân cần dùng thuốc chống đông ít nhất trong vòng 12 tháng để giảm nguy cơ cục máu đông gây tắc nghẽn đột ngột. 3. Stent tự tiêu sinh học (BRS) Stent tự tiêu sinh học cung cấp một giá đỡ tạm thời giúp giữ cho động mạch thông thoáng. Sau khi loại bỏ sự tắc nghẽn và lưu lượng máu được phục hồi lại bình thường, stent này sẽ tự tiêu hủy trong cơ thể, đưa động mạch về trạng thái tự nhiên. Ưu điểm của loại stent này là khả năng tự tiêu hủy, giúp thúc đẩy quá trình tái tạo thành mạch được khỏe mạnh tuy nhiên lại làm tăng nguy cơ xảy ra huyết khối. Vì những ưu và nhược điểm như vậy, stent tự tiêu sinh học vẫn đang trong quá trình được nghiên cứu thêm. Các phương pháp chẩn đoán trước khi đặt stent nhồi máu cơ tim Dù biểu hiện ở bất kỳ dạng nào, nhồi máu cơ tim đều là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể gây hậu quả nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, việc chẩn đoán nhồi máu cơ tim trước khi đặt stent đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các phương pháp chẩn đoán thường gặp Một số phương pháp chẩn đoán giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng nhồi máu cơ tim của bệnh nhân: 1. Dựa vào đặc điểm của bệnh nhân Những người có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim thường có một số đặc điểm nhận diện như: Tuổi cao; Tăng huyết áp; Đái tháo đường; Suy thận; Hút thuốc lá thường xuyên; Rối loạn lipid máu. Ngoài ra, những trường hợp người có nguy cơ cao mắc nhồi máu cơ tim bao gồm Có chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa; Sử dụng nhiều bia, rượu; Có tiền sử gia đình hoặc cá nhân mắc bệnh động mạch vành. 2. Dựa vào triệu chứng của bệnh nhân Một số triệu chứng giúp chẩn đoán bệnh nhân mắc nhồi máu cơ tim thường gặp mà bác sĩ có thể nhận biết dễ dàng như: Khó thở; Đau thắt ngực; Đổ mồ hôi lạnh; Buồn nôn; Đau dạ dày (có thể cảm thấy khó tiêu hoặc ợ chua); Tim đập nhanh hoặc không đều; Lâng lâng; Chóng mặt; Ngất xỉu. 3. Điện tâm đồ (ECG) Điện tâm đồ là một trong những phương pháp quan trọng và phổ biến để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Thông qua những biến đổi thất thường dưới dạng sóng, bác sĩ có thể chẩn đoán được mức độ tổn thương của tim bằng những biến đổi của sóng điện tim. 4. Xét nghiệm men tim Khi các tế bào cơ tim bị tổn thương hoặc chết, troponin sẽ được giải phóng vào máu. Xét nghiệm troponin trong máu giúp chẩn đoán nhồi máu cơ tim, đồng thời phân biệt nhồi máu cơ tim với các bệnh lý khác như viêm cơ tim, rối loạn nhịp, rối loạn điện giải, và bệnh cơ tim. 5. Chẩn đoán bằng cách siêu âm tim Siêu âm tim là kỹ thuật được sử dụng phổ biến để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Hình ảnh siêu âm thể hiện sự rối loạn vận động của tim do hậu quả của tắc mạch vành và nhồi máu cơ tim. Siêu âm tim cũng giúp đánh giá chức năng của tâm thất trái và các biến chứng sau nhồi máu như hở van tim, tràn dịch màng ngoài tim, và thủng thành tim,… Quy trình đặt stent nhồi máu cơ tim diễn ra như thế nào? Đầu tiên, bệnh nhân cần được giải thích chi tiết về phương pháp đặt stent, bao gồm tất cả các rủi ro trong và sau phẫu thuật. Các bác sĩ sẽ tiến hành bước kiểm tra để xác định bệnh nhân có đủ điều kiện thực hiện thủ thuật hay không. Bệnh nhân sẽ được cho thuốc chống ngưng kết tiểu cầu trước khi bắt đầu thủ thuật. Nếu thuộc một trong các trường hợp chống chỉ định can thiệp đặt stent như đã liệt kê, bệnh nhân sẽ không được thực hiện thủ thuật này. Giải thích với bệnh nhân phương pháp đặt stent chi tiết Quy trình thực hiện thủ thuật bao gồm những bước sau: Bước 1: Bác sĩ thực hiện bước mở đường vào mạch máu Sát khuẩn kỹ lưỡng vị trí mở đường vào mạch máu. Mở đường vào mạch máu thông qua động mạch đùi hoặc động mạch quay. Bước 2: Đặt ống can thiệp Kết nối đường đo áp lực với ống thông can thiệp. Chụp động mạch vành chọn lọc để xác định vị trí cần được can thiệp. Đặt ống thông can thiệp vào động mạch vành. Bước 3: Can thiệp mạch vành Bác sĩ tiến hành nong bóng để mở rộng lòng mạch tại vị trí tổn thương. Đặt stent để ngăn ngừa động mạch vành hẹp lại sau khi nong bóng. Kiểm tra xem tình trạng stent đã nở tốt hay chưa. Để đảm bảo không có biến chứng, bác sĩ tiến hành chụp lại động mạch vành sau khi đặt stent. Bước cuối cùng sẽ rút dây dẫn ra khỏi động mạch vành. Để thực hiện toàn bộ quy trình trên đòi hỏi cơ sở y tế phải đảm bảo đầy đủ các trang thiết bị máy móc hiện đại, đáp ứng cung cấp đầy đủ điều kiện thuận lợi khi thực hiện can thiệp đặt Stent mạch vành. Trung tâm Can thiệp mạch, Hệ thống BVĐK Tâm Anh sở hữu hệ thống chụp mạch can thiệp số hóa xóa nền (DSA) Philips Azurion Robotic Ceiling FlexArm kết hợp cùng hệ thống IVUS – siêu âm trong lòng mạch vành đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Điều này giúp các bác sĩ thực hiện kỹ thuật đặt stent có kích thước lớn (4-5mm), giảm nguy cơ tái hẹp. Ngoài ra, nhờ sự kết hợp với các hệ thống phần mềm tiên tiến nhất như: Kỹ thuật chụp động mạch vành Cardiac Swing, Dynamic Coronary Roadmap – Bản đồ vận động của mạch vành với lượng thuốc cản quang tối thiểu và Stent Boost Live giúp bác sĩ quan sát được stent hoặc bóng trực tiếp trong quá trình nong, chồng stent chính xác đến từng milimet, các bác sĩ có thể rút ngắn thời gian can thiệp và giảm tối đa lượng thuốc cản quang đưa vào cơ thể bệnh nhân, giảm nguy cơ cho bệnh nhân suy thận và suy tim. Rủi ro có thể xảy ra Những bệnh nhân nhồi máu cơ tim đặt stent có thể gặp một số rủi ro liên quan thủ thuật, tuy nhiên tỷ lệ xảy ra rủi ro khá thấp (chỉ từ 1 – 2%). Bệnh nhân có thể gặp một số các rủi ro như: Bị tổn thương mạch máu tại ống thông được đưa vào hoặc lớp lót bên trong động mạch gây nhiễm trùng, chảy máu. Cơ thể bị dị ứng với thuốc cản quang và những ảnh hưởng của thuốc cản quang có thể làm tổn thương thận. Gây hình thành cục máu đông (huyết khối) trong stent. (3) Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim, đau tim, đột quỵ và có thể dẫn đến tử vong. Động mạch vành có thể bị vỡ hoặc tắc hoàn toàn phải tiến thành phẫu thuật bắc cầu mạch vành. Phương pháp điều trị thay thế cho đặt stent nhồi máu cơ tim 1. Điều trị bằng thuốc Điều trị bằng thuốc là một phương pháp quan trọng kết hợp với can thiệp hoặc phẫu thuật để điều trị nhồi máu cơ tim. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm: Thuốc chẹn beta: Giảm tốc độ tim bơm máu và làm chậm nhịp tim, giúp cải thiện tình trạng nhịp tim không đều và giảm tổn thương cho tim. Statin: Giúp hạ lượng mỡ xấu trong máu, điều này rất quan trọng vì mỡ xấu là thành phần chính của mảng xơ vữa, tác nhân gây tắc nghẽn động mạch. Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu: Giảm sự hình thành cục máu đông ở các mạch máu tổn thương và trên bề mặt stent. Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông. Nitroglycerin: Hiệu quả trong việc làm giãn mạch (mở rộng các mạch máu), giúp giảm cơn đau ngực do tắc nghẽn mạch máu. Thuốc giảm đau: Trong trường hợp đau ngực dữ dội, morphin hoặc các loại thuốc giảm đau khác có thể được bác sĩ cân nhắc sử dụng. 2. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành Đối với những trường hợp động mạch vành tim bị tắc nghẽn nghiêm trọng mà không thể đặt stent, bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Thủ thuật này tạo ra một đường đi mới cho máu, vòng qua vị trí động mạch bị tắc, giúp cải thiện lượng máu cung cấp cho cơ tim. Phương pháp điều trị bằng thuốc và phẫu thuật bắc cầu động mạch vành đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị nhồi máu cơ tim, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ biến chứng cho người bệnh. Cách chăm sóc người bệnh sau đặt stent nhồi máu cơ tim Để nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu nguy cơ biến chứng sau khi đặt stent nhồi máu cơ tim, cần chăm sóc bệnh nhân một cách khoa học và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ điều trị: Cần giữ vệ sinh vùng da luôn khô ráo trong vòng 24 – 48 giờ sau khi thực hiện thủ thuật để tránh tình trạng nhiễm trùng. Tại vùng da được thủ thuật nếu có dấu hiệu ấm, đỏ và chảy dịch bệnh nhân nên liên hệ bác sĩ để được xử lý ngay. Nên hạn chế các hoạt động nặng: Người bệnh cần tránh nâng những vật nặng và không thực hiện các hoạt động gắng sức. Ngoài ra, không nên hoạt động tình dục ít nhất 1 tuần. Hạn chế tiếp xúc với nước: Làm ướt luồn ống thông thường sẽ được thực hiện an toàn sau 48 giờ, tuy nhiên nên tránh hoạt động bơi lội và tắm trong vòng 1 tuần do sự thay đổi áp suất sẽ có ảnh hưởng xấu đến mạch máu. Ngừng hút thuốc lá: Khói thuốc lá là một trong những nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, do đó việc bỏ thuốc lá là điều vô cùng cần thiết. Sử dụng thuốc và tái khám theo chỉ định của bác sĩ điều trị: Việc duy trì uống thuốc theo hướng dẫn một cách đầy đủ và liều lượng là vô cùng quan trọng vì nếu ngưng thuốc có thể làm tắc stent đột ngột và dẫn đến tử vong. Đừng quên tái khám định kỳ theo chỉ định để sớm phát hiện ra những bất thường và điều trị kịp thời. Xử lý các triệu chứng nguy hiểm bất thường: Một số dấu hiệu bất thường sau khi xuất viện như đau ngực, khó thở đột ngột,… Bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện để các bác sĩ thực hiện can thiệp kịp thời. Bệnh nhân có thể gặp một số biến chứng nguy hiểm Nguy cơ tái phát sau đặt stent nhồi máu cơ tim có xảy ra không? Thủ thuật đặt stent giúp cải thiện tình trạng hẹp chứ không giải quyết triệt để vấn đề tận gốc, do đó tình trạng vẫn có thể tái phát sau khi đặt stent. Xơ vữa động mạch là bệnh lý do tình trạng lắng đọng mỡ lên thành mạch, dẫn đến hẹp lòng mạch và ảnh hưởng đến động mạch toàn thân, bao gồm cả động mạch vành. Việc đặt stent nhồi máu cơ tim chỉ giúp giải quyết vị trí tắc nghẽn cụ thể trong động mạch vành, nhưng không điều trị được tình trạng xơ vữa động mạch. Vì vậy, sự tắc nghẽn mạch vành có thể tiếp tục xảy ra tại các vị trí khác của động mạch. Do đó, sau khi đặt stent mạch vành, người bệnh cần được chăm sóc và điều trị đúng cách để ngăn ngừa tái phát bệnh. Thăm khám ngay nếu có bất thường sau phẫu thuật đặt stent nhồi máu cơ tim Sau khi đặt stent nhồi máu cơ tim, người bệnh cần được theo dõi các biến chứng có thể xảy ra. Hãy gọi ngay cho nhân viên y tế hoặc bệnh viện nếu bạn gặp phải các triệu chứng như: Bệnh nhân bị khó thở, đau ngực. Cơ thể bị suy nhược dẫn đến ngất xỉu. Vùng thực hiện thủ thuật bị sưng, đỏ hoặc chảy máu. Bệnh nhân bị đau, khó chịu xung quanh hoặc bên dưới vị trí đặt ống thông. Cánh tay thực hiện thủ thuật gặp sự thay đổi về nhiệt độ hoặc màu sắc. Đặt stent trong nhồi máu cơ tim là thủ thuật được thực hiện giúp thông mạch và làm giảm các triệu chứng do nhồi máu cơ tim gây ra, từ đó giúp bệnh nhân thoát khỏi cơn nguy kịch và giảm thiểu các di chứng sau này. Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau: Sau khi đặt stent nhồi máu cơ tim, người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi. Nếu phát hiện người bệnh có những biểu hiện bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để kịp thời chữa trị.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/ung-thu-phoi-co-the-sang-loc-phat-hien-som-khong-20221109165406530.htm
20221109
Ung thư phổi có thể sàng lọc, phát hiện sớm không?
Sàng lọc ung thư nói chung là biện pháp giúp phát hiện ung thư tiềm ẩn hay thương tổn tiền ung thư để điều trị sớm, với mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong do ung thư. Theo đó, có nhiều loại ung thư có phương pháp sàng lọc rất hiệu quả. Như với ung thư vú, sàng lọc, phát hiện sớm bằng khám lâm sàng và chụp X-quang tuyến vú. Với ung thư cổ tử cung, có thể phát hiện sớm bệnh nhờ làm phiến đồ cổ tử cung... Trong bệnh lý ung thư phổi, để sàng lọc - phát hiện sớm ung thư phổi, chụp cắt lớp vi tính đa dãy liều thấp (low-dose CT scan) giúp giảm tới 20% tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Đây là hình thức chụp cắt lớp vi tính đa dãy không tiêm thuốc, với liều thấp (mức liều 1.5 mSv so với chụp cắt lớp vi tính thông thường là 8mSv) đảm bảo giảm phơi nhiễm với tia X, đồng thời có thể phát hiện được các tổn thương nhỏ trong nhu mô phổi. Tuy nhiên, phương pháp này cũng không được chỉ định rộng ngoài cộng đồng. Chuyên gia khuyến cáo, các đối tượng nguy cơ cao dưới đây nên sàng lọc ung thư phổi: Lứa tuổi từ 55-74, có thể trạng tốt và đang hút thuốc lá (hoặc mới bỏ thuốc lá chưa đến 15 năm) và tiền sử hút thuốc lá lâu năm, tần suất lặp lại nhiều như 1 bao/ngày. Ngoài phương án chụp CT liều thấp được liệt kê phía trên, thì tất cả các phương án khác bao gồm: chụp X-quang, làm xét nghiệm trên đờm, xét nghiệm các chỉ điểm ung thư trong máu,… đều chưa chứng minh được lợi ích trong việc sàng lọc ung thư phổi cũng như giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi Ung thư phổi là một trong 3 ung thư thường gặp nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư ở phạm vi toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu của ung thư phổi là liên quan đến thuốc lá chiếm 80-90%.
https://tamanhhospital.vn/cao-huyet-ap-nen-an-gi-kieng-gi/
20/12/2021
Người cao huyết áp nên ăn gì, kiêng gì?
Hơn 1 tỷ người trên thế giới đang sống chung với bệnh cao huyết áp. Việc thay đổi chế độ ăn có thể làm giảm đáng kể tình trạng tăng huyết áp. Một số nghiên cứu đã chỉ ra các loại thực phẩm nên và không nên dành cho người bị huyết áp cao. Mục lụcTầm quan trọng của dinh dưỡng đối với bệnh tăng huyết ápCao huyết áp nên ăn gì?1. Trái cây có múi2. Cá hồi và các loại cá béo3. Hạt bí ngô4. Các loại đậu5. Quả mọng6. Rau dền và củ dền7. Hạt dẻ8. Cà rốt9. Cần tây10. Cà chua11. Bông cải xanh12. Sữa chua13. Hạt chia & hạt lanh14. Củ cải đường15. Cải bó xôi16. Chuối17. Tỏi18. Socola đen19. Dầu ô liu20. LựuNgười bị cao huyết áp nên kiêng gì?1. Muối2. Thịt nguội, thịt xông khói3. Dưa chua4. Đường5. Thực phẩm đã qua chế biến6. Rượu biaMột số lưu ý khác để giảm huyết ápTầm quan trọng của dinh dưỡng đối với bệnh tăng huyết áp Huyết áp cao được cảnh báo là một tình trạng đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh có tỷ lệ tử vong cao hàng đầu như tim mạch, đột quỵ, các chứng phình động mạch, suy giảm chức năng nhận thức và suy thận. Bên cạnh đó, theo dữ liệu mới nhất của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bệnh tăng huyết áp cũng là nguyên nhân chính hoặc góp phần gây tử vong cho hơn 500.000 người vào năm 2018. (1) Đáng sợ hơn, rất nhiều người bị cao huyết áp không hề biết mình mắc bệnh, vì vậy nếu bạn chưa từng kiểm tra huyết áp trong 2 năm gần đây, hãy đi khám để được tầm soát, phát hiện sớm giúp phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm của bệnh. Hiện nay, việc sử dụng thuốc có thể làm giảm huyết áp nhưng bên cạnh đó kèm theo một số tác dụng phụ như chuột rút, chóng mặt và mất ngủ. Tuy nhiên, có một tin tốt là một chế độ ăn phù hợp và một lối sống lành mạnh có thể cải thiện tình trạng bệnh hiệu quả. Cao huyết áp nên ăn gì? Người bị cao huyết áp nên ăn gì là thắc mắc của rất nhiều người, những thông tin dưới đây cung cấp cho bạn những thực phẩm mà người bị tăng huyết áp nên sử dụng để có thể kiểm soát bệnh và tăng chất lượng cuộc sống: 1. Trái cây có múi Không khó để tìm kiếm những loại trái cây có múi ở Việt Nam, các loại quả như cam, quýt, bưởi, chanh… có tác dụng trong việc hạ huyết áp. Chúng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật giúp giữ cho bạn có một trái tim khỏe bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ về tăng huyết áp. (2) Trong một nghiên cứu kéo dài 5 tháng với trên 101 phụ nữ Nhật Bản đã chứng minh rằng việc uống nước chanh hàng ngày kết hợp với đi bộ có tương quan đáng kể với việc giảm huyết áp tâm trương do hàm lượng axit citric và flavonoid trong chanh tác động lên. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng uống nước cam và bưởi có thể giúp giảm huyết áp. Tuy nhiên, bưởi và nước ép bưởi có thể gây trở ngại cho các loại thuốc hạ huyết áp thông thường, vì vậy, trước khi sử dụng các thực phẩm này một cách thường xuyên, bạn có thể liên hệ với bác sĩ của mình để tham khảo về sự tương tác giữa thực phẩm và loại thuốc bạn đang uống. 2. Cá hồi và các loại cá béo Cá hồi và các loại cá béo như cá thu có nhiều axit béo omega-3, giúp giảm viêm và có thể giúp giảm huyết áp. Đây cũng là nguồn cung cấp vitamin D tuyệt vời giúp cơ thể hấp thụ canxi, chống lại bệnh trầm cảm và điều hòa huyết áp. Một nghiên cứu ở 2.036 người khỏe mạnh cho thấy những người có nồng độ chất béo omega-3 trong máu cao nhất có huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương thấp hơn đáng kể so với những người có nồng độ chất béo này trong máu thấp nhất. Lượng omega-3 cao hơn cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ tăng huyết áp 3. Hạt bí ngô Hạt bí ngô tuy nhỏ bé nhưng là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Hạt bí ngô rất giàu magiê và kẽm làm giảm huyết áp. Sử dụng dầu hạt bí ngô cũng là một cách tốt để thu được những lợi ích tuyệt vời từ loại hạt này. Tuy nhiên, hạt bí ngô mua ở cửa hàng thường được tẩm muối, vì vậy hãy chọn loại hạt chế biến không qua tẩm ướp hoặc bạn có thể tự chế biến hạt tại nhà bằng cách rang hoặc nướng. 4. Các loại đậu Một số loại đậu như đậu lăng, đậu gà, đậu hà lan… rất giàu dinh dưỡng, cung cấp chất xơ và nguồn protein tuyệt vời. Vì vậy các loại đậu cũng được ưu tiên đưa vào chế độ ăn thuần chay. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng các loại đậu như đậu lăng có thể làm giảm huyết áp cao. Theo một đánh giá dựa trên 8 nghiên cứu bao gồm 554 người đã chỉ ra rằng sử dụng các loại đậu làm giảm đáng kể tăng huyết áp. 5. Quả mọng Các loại quả mọng, đặc biệt là quả việt quất, dâu tây, mâm xôi… chứa nhiều oxit nitric, một loại khí giúp giãn mạch máu, thúc đẩy lưu thông máu, do đó làm giảm huyết áp. Bên cạnh đó, các loại quả như việt quất và dâu tây chứa các hợp chất chống oxy hóa được gọi là anthocyanin. Anthocyanin đã được chứng minh làm tăng mức oxit nitric trong máu và giảm sản xuất các phân tử hạn chế mạch máu, có thể giúp giảm mức huyết áp. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu lớn với hơn 34.000 người bị tăng huyết áp. Họ phát hiện ra rằng những người có lượng anthocyanin cao nhất giảm 8% nguy cơ huyết áp cao so với những người có lượng anthocyanin thấp. 6. Rau dền và củ dền Rau dền có chứa một lượng lớn magie, giúp vận chuyển máu dễ dàng, nhờ đó làm giảm huyết áp. Ngoài ra, rau dền cũng giàu chất xơ, rất tốt cho sức khỏe hệ tiêu hóa và giảm cân hiệu quả. 7. Hạt dẻ Đây không chỉ là một loại hạt có mùi vị thơm ngon mà còn mang lại nhiều chất dinh dưỡng. Hạt dẻ cười chứa chất béo lành mạnh, chất xơ, protein, chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng khác nhau, bao gồm vitamin B6 và vitamin B1 có thể hỗ trợ giảm cân cũng như tăng cường sức khỏe tim mạch và đường ruột. 8. Cà rốt Cà rốt là một loại củ được sử dụng nhiều trong bữa ăn hằng ngày, tuy nhiên không phải ai cũng biết cà rốt chứa nhiều hợp chất phenolic, chẳng hạn như axit chlorogenic, p-coumaric và caffeic, giúp giãn mạch máu và giảm viêm có thể giúp giảm mức huyết áp Có nhiều cách để chế biến cà rốt như nấu chín hoặc ăn sống, tuy nhiên theo nhiều nghiên cứu, việc ăn cà rốt sống không qua chế biến nhiệt có lợi hơn có việc ổn định huyết áp. 9. Cần tây Cần tây là một loại rau phổ biến có thể có tác dụng tốt trong việc điều chỉnh huyết áp. Trong cần tây chứa các hợp chất được gọi là phthalide, có thể giúp giãn các mạch máu và giảm huyết áp. 10. Cà chua Cà chua và các sản phẩm được chế biến từ cà chua rất giàu chất dinh dưỡng, chứa nhiều kali và sắc tố carotenoid lycopene. Lycopene là một carotenoid, một dạng sắc tố hữu cơ có lợi cho sức khỏe tim mạch. Việc ăn thực phẩm giàu lycopene, chẳng hạn như cà chua, có thể giúp giảm các yếu tố nguy cơ bệnh tim như huyết áp cao. Kết quả của 21 nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ cà chua và các sản phẩm từ cà chua giúp cải thiện huyết áp và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong do bệnh tim mạch. 11. Bông cải xanh Bông cải xanh được biết đến là một thực phẩm có nhiều lợi ích đối với cơ thể và có thể làm hạ huyết áp như canxi, kali, magiê, và vitamin C. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều bông cải xanh giúp giảm mức độ bệnh tim mạch và kéo dài tuổi thọ . Một nghiên cứu trên 187.453 người cho thấy, những người tiêu thụ 4 phần bông cải xanh trở lên mỗi tuần có nguy cơ cao huyết áp thấp hơn so với những người tiêu thụ bông cải xanh mỗi tháng một lần hoặc ít hơn. 12. Sữa chua Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ có báo cáo sữa chua có thể làm giảm nguy cơ cao huyết áp ở phụ nữ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những phụ nữ trung niên tiêu thụ từ 5 khẩu phần sữa chua trở lên mỗi tuần trong vòng 18–30 tuổi đã giảm được 20% nguy cơ tăng huyết áp so với những phụ nữ có độ tuổi tương tự hiếm khi ăn sữa chua.. Bạn có thể thưởng thức sữa chua, đặc biệt là sữa chua không đường kèm theo các loại trái cây hoặc hạt như một bữa ăn nhẹ hoặc thay cho món tráng miệng. 13. Hạt chia & hạt lanh Hạt chia và hạt lanh là loại hạt nhỏ chứa nhiều kali, magiê và chất xơ cần thiết cho việc điều hòa huyết áp. 14. Củ cải đường Tương tự như quả việt quất, củ cải đường có nhiều oxit nitric giúp giảm huyết áp. Năm 2015, các nhà nghiên cứu báo cáo rằng, những người bị tăng huyết áp uống 250 ml nước ép mỗi ngày trong 4 tuần có tác dụng giảm huyết áp rõ rệt. Theo nghiên cứu, hàm lượng nitrat vô cơ cao trong củ cải đường là thành phần giúp giảm huyết áp. Bạn có thể uống một ly nước ép củ cải đường mỗi ngày, hoặc thêm củ cải đường vào món salad hoặc chế biến rau củ như một món ăn phụ tốt cho sức khỏe. (3) 15. Cải bó xôi Giống như củ cải đường, cải bó xôi cũng có hàm lượng nitrat cao và chứa nhiều chất chống oxy hóa, kali, canxi và magiê, là lựa chọn tuyệt vời cho những người bị huyết áp cao. 16. Chuối Chuối được biết đến là một loại siêu thực phẩm có lợi cho sức khỏe, trong chuối chứa nhiều kali – một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tăng huyết áp. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, kali giảm bớt tác dụng của natri và làm giảm căng thẳng trong thành mạch máu. Người lớn nên tiêu thụ 4.700mg kali mỗi ngày. Bên cạnh đó, chuối cũng giàu chất xơ và có vị ngọt tự nhiên phù hợp cho việc chế biến thành các món ăn và đồ uống như sinh tố, bánh ngọt…(4) 17. Tỏi Tỏi được biết đến là một thực phẩm có tính kháng sinh và kháng nấm tự nhiên. Một vài nghiên cứu cho thấy, tỏi làm tăng sản xuất oxit nitric của cơ thể, giúp cơ trơn thư giãn và mạch máu giãn ra. Những thay đổi này có thể hạn chế tăng huyết áp. Một báo cáo rằng chiết xuất tỏi làm giảm cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương ở những người cao huyết áp. 18. Socola đen Theo một nghiên cứu vào tháng 5/2017 trên tạp chí Heart, socola đen giàu flavonol có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng flavonol trong socola đen giúp thúc đẩy chức năng mạch máu khỏe mạnh. Chọn socola chứa tối thiểu 70% cacao giúp làm giảm huyết áp ở những người bị tăng huyết áp hoặc tiền tăng huyết áp. 19. Dầu ô liu Dầu ô liu có thể chứa nhiều calo nhưng nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Sử dụng dầu ô liu giàu polyphenol có liên quan đến việc giảm huyết áp – đặc biệt là ở phụ nữ. Bạn có thể sử dụng dầu ô liu để trộn salad hay sử dụng trong việc chế biến thức ăn. 20. Lựu Một nghiên cứu vào tháng 9/2012 trên tạp chí Plant Foods for Human Nutrition cho thấy rằng hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong nước ép lựu có thể giúp giảm huyết áp. Bạn có thể sử dụng lựu để làm nước ép và sử dụng hằng ngày. Người bị cao huyết áp nên kiêng gì? Bên cạnh một số thực phẩm có thể làm giảm huyết áp thì cũng có những thực phẩm khiến huyết áp tăng trầm trọng hơn. Vậy người cao huyết áp không nên ăn gì? Hãy cùng điểm qua một số thực phẩm dưới đây: 1. Muối Muối hay cụ thể là natri trong muối là một trong những nguyên nhân dẫn đến huyết áp cao và bệnh tim. Muối ăn có khoảng 40% natri. Chúng ta biết muối đóng góp 1 phần quan trọng với sức khỏe, tuy nhiên ăn quá nhiều muối sẽ dẫn đến nhiều tác hại tiêu cực cho sức khỏe. Các khuyến cáo không nên nạp quá 2.300 mg natri – tương đương với 1 thìa cà phê muối mỗi ngày. (5) 2. Thịt nguội, thịt xông khói Không thể phủ nhận sự tiện lợi của các loại thịt nguội hay thịt xông khói tuy nhiên những thực phẩm này đều đã qua chế biến và thường chứa nhiều natri. Trong quá trình sản xuất các nguyên liệu được sử dụng để làm thịt nguội hay thịt xông khói đều đã được xử lý, ướp gia vị và bảo quản với muối, vì vậy đây là một thực phẩm không được khuyến khích dùng với người tăng huyết áp. 3. Dưa chua Dưa chua được chế biến bằng cách sử dụng rất nhiều muối để giúp phần dưa không bị hư hỏng và có thể bảo quản được lâu hơn. Phần dưa càng ủ lâu ngày thì càng hấp thu nhiều muối và không tốt cho sức khỏe của người bị cao huyết áp. 4. Đường Nghiên cứu chỉ ra rằng đường và đặc biệt là đồ uống có đường – góp phần làm tăng cân ở người lớn và trẻ em. Thừa cân và béo phì tăng nguy cơ huyết áp cao. Một nghiên cứu năm 2019 ở phụ nữ bị huyết áp cao cho thấy rằng giảm 2,3 muỗng cà phê đường có thể giúp giảm 8,4 mmHg trong tâm thu và giảm 3,7 mm Hg huyết áp tâm trương. 5. Thực phẩm đã qua chế biến Để giữ cho trái tim khỏe mạnh, tốt nhất bạn nên giảm chất béo bão hòa và tránh chất béo chuyển hóa. Điều này đặc biệt đúng đối với những người bị huyết áp cao. Chất béo chuyển hóa là chất béo nhân tạo giúp tăng thời hạn sử dụng và độ ổn định của thực phẩm đã qua chế biến. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức loại chất béo này làm tăng mức cholesterol LDL (xấu) và giảm mức cholesterol HDL (tốt), có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp. Chất béo bão hòa cũng làm tăng mức cholesterol LDL trong máu. Chất béo bảo hòa làm tăng nguy cơ bệnh tim cũng như bệnh tiểu đường type 2. Thực phẩm đóng gói, chế biến sẵn thường chứa chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa, cùng với lượng đường cao, natri và carbohydrate ít chất xơ. Vì vậy, hãy giảm lượng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa để giúp tim khỏe mạnh. 6. Rượu bia Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp của bạn. Nếu bạn bị huyết áp cao, bác sĩ có thể khuyên bạn nên giảm lượng rượu uống. Nghiên cứu từ năm 2017 đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc uống ít rượu và giảm huyết áp ở những người thường uống nhiều hơn hai ly mỗi ngày. Ở những người không bị tăng huyết áp, hạn chế uống rượu có thể giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp. Rượu cũng có thể tương tác với các loại thuốc huyết áp mà bạn đang dùng làm giảm tác dụng của thuốc. Ngoài ra, các loại đồ uống có cồn chứa nhiều đường và calo. Uống rượu có thể dẫn đến tình trạng thừa cân và b éo phì, có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp. Một số lưu ý khác để giảm huyết áp Chế độ dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến huyết áp của bạn, cả tiêu cực và tích cực. Những thực phẩm giàu muối, đường và chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho sức khỏe tim mạch của bạn. Bằng cách hạn chế những thực phẩm này và thay thế chúng bằng các lựa chọn lành mạnh, bạn có thể giữ huyết áp của mình ở mức ổn định. Một chế độ ăn uống đầy đủ trái cây, rau, ngũ cốc và protein “nạc” có thể giúp giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh. Quy tụ chuyên gia – bác sĩ giàu kinh nghiệm, được trang bị hệ thống máy móc hiện đại (máy đo ECG – kiểm tra nhịp tim, máy theo dõi huyết áp 24h tại nhà để phát hiện sớm bệnh lý tăng huyết áp, máy holter ECG theo dõi nhịp tim liên tục trong khoảng thời gian từ 24 giờ đến 14 ngày với 12 chuyển đạo…), Trung tâm Tim mạch, BVĐK Tâm Anh là nơi thực hiện tầm soát, thăm khám và điều trị hiệu quả tăng huyết áp cũng như các bệnh tim mạch. Nhờ đó, phát hiện sớm và phòng ngừa kịp thời những biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp. Một chế độ ăn uống đa dạng với đầy đủ các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng có thể giúp kiểm soát huyết áp cao, từ đó giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tim mạch nghiêm trọng.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vi-sao-vacxin-can-bao-quan-lanh-vi
Vì sao vacxin cần bảo quản lạnh?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trần Thanh Phước - Trung tâm Nhi - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Lưu trữ và bảo quản vacxin đúng cách đóng một vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ các cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin. Đảm bảo chất lượng vacxin chính là trách nhiệm chung của rất nhiều người, từ khi vắc-xin được sản xuất cho đến khi được tiêm vào cơ thể. 1. Các nguyên tắc về bảo quản vacxin Vấn đề bảo quản vacxin có tầm quan trọng tương đương với ý thức sử dụng vacxin để phòng ngừa bệnh tật. Những thành công của trong việc nỗ lực chống lại các bệnh tật có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin một phần là nhờ vào công tác lưu trữ và đảm bảo chất lượng vacxin. Theo đó, khi vắc xin tiếp xúc với nhiệt độ bên ngoài phạm vi được đề xuất có thể làm giảm hiệu lực và thậm chí gây nguy hại. Những lỗi lầm trong bảo quản vacxin có thể gây hậu quả tốn kém về chi phí, gây mất niềm tin của bệnh nhân. Lúc này, nếu không tiêm phòng còn hơn là sử dụng một liều vacxin được bảo quản vacxin sai quy định.Trong thực tế, vắc xin phải được lưu trữ đúng cách kể từ khi được sản xuất cho đến khi được sử dụng. Toàn bộ quá trình này gọi là “dây truyền bảo quản lạnh - Cold chain”, trong đó, một “dây truyền bảo quản lạnh ” chuẩn là kiểm soát nhiệt độ của môi trường xung quanh vacxin luôn ổn định theo đúng quy định. Lý do vì sao vacxin cần bảo quản lạnh là vì hầu hết các vắc-xin sống chỉ chịu được nhiệt độ đóng băng nhưng tình trạng sẽ xấu đi nhanh chóng sau khi chúng được đưa ra bỏ khỏi chuỗi lạnh hay tiếp xúc với ánh sáng. Bên cạnh đó, vắc-xin bất hoạt cũng có thể bị hỏng do tiếp xúc với nhiệt độ cao hay bị dao động nhiệt độ. Bảo quản vacxin tốt giúp giảm chi phí và giữ được nguyên chất lượng 2. Các thiết bị dùng để bảo quản vacxin Tủ đôngTất cả các vắc-xin chứa mầm bệnh thủy đậu nên được lưu trữ trong trạng thái đóng băng liên tục tại nhà sản xuất cho đến khi dùng. Theo đó, tất cả các vacxin như VAR, Varivax; ZOS, Zostavax và MMRV, ProQuad nên được lưu trữ giữa khoảng nhiệt từ -50°C và -15°C.Vắc-xin sởi, quai bị, rubella (MMR) có thể được lưu trữ hoặc trong tủ đông hoặc tủ lạnh.Tủ lạnhTất cả các vắc-xin bất hoạt đều được yêu cầu lưu trữ tủ lạnh với nhiệt độ từ 2°C đến 8°C, nhiệt độ trung bình mong muốn là 5°C.Ngoài ra, các vắc-xin sống giảm độc cũng phải được giữ trong nhiệt độ tủ lạnh như cúm (LAIV, FluMist); rotavirus (RV1, Rotarix và RV5, RotaTeq); thương hàn (Ty21-A, V Pivotif) và sốt vàng da (YF-Vax). Hình ảnh tủ lạnh để bảo quản vacxin 3. Cách theo dõi môi trường bảo quản vacxin Sử dụng nhiệt kếNhiệt kế là một thiết bị dùng để theo dõi môi trường bảo quản vacxin. Tủ đông và tủ lạnh hoặc trong mỗi ngăn nên có nhiệt kế riêng.Trên mỗi nhiệt kế, không chỉ thông số nhiệt độ được ghi nhận mà còn có nhiều thông số kỹ thuật khác cũng cần quan tâm như độ ẩm, mức độ an toàn sinh học, ngày tháng năm, thời gian trong ngày,... Nhiệt kế giúp theo dõi môi trường bảo quản vacxin Kiểm soát nhiệt độTheo dõi nhiệt độ thường xuyên là rất quan trọng đối với việc đảm bảo chuỗi lạnh thích hợp. Trong công tác quản lý chuỗi lạnh, nhiệt độ trong cả tủ đông và tủ lạnh nên được ghi nhận hai lần mỗi ngày, một lần trong buổi sáng bắt đầu giờ làm việc và một lần vào cuối ngày làm việc, đồng thời với tên nhân viên phụ trách.Một tấm bản ghi nhiệt độ nên được đăng trên cửa của tủ đông hay tủ lạnh. Nếu đọc thấy nhiệt độ thực sự nằm ngoài khoảng quy định thì cần nhanh chóng kiểm tra lại chất lượng vacxin theo quy trình có sẵn. Các bản ghi nhiệt độ này cần lưu trữ lại trong ít nhất 3 năm, nhằm phục vụ bằng chứng cho các điều tra về sau.Bản thân nhiệt kế và quy trình theo dõi nhiệt độ cũng cần được kiểm tra và tập huấn thường xuyên. Nếu có sai sót không thể chỉnh sửa hay thời gian sử dụng của nhiệt kế và cả tủ đông, tủ lạnh vượt quá tuổi thọ cho phép thì cần thu hồi để tân trang hoặc thay thế mới. 4. Cách bảo quản một số loại vacxin đang lưu hành Loại vacxin Nơi lưu trữ Khoảng nhiệt độ Các loại vacxin DTaP (DTaP-Hep B-IPV – Pediarix, DTaP-IPV – KINRIX, DTaP-Hib-IPV – Pentacel Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C Hib vaccines (PedvaxHIB andComvax, ActHIB, Hiberix) Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C Hep A: Havrix, VAQTAHep B: Engerix-B,Recombivax HB HepA-Hep B: Twinrix Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C Gardasil Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C LAIV:FluMist Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C IIV Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C MMR Tủ lạnhHoặc tủ đông -50°C to +8°C Vacxin phế cầu, Menveo and Menactra Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C MPSV4: Menomune Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C PCV13: Prevnar 13PPSV23: Pneumovax 23 Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C IPV: IPOL Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C RV1: ROTARIX or RV5: RotaTeq Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C Td: DECAVAC DT: Diphtheria and Tetanus Toxoid and Tdap: Tdap: Adacel, Boostrix Tủ lạnhKhông được đông lạnh hay tiếp xúc với nhiệt độ đông lạnh 2°C–8°C VAR: Varivax (chickenpox) zoster/thủy đậu) Tủ đôngVacxin có thể bảo quản chỉ trong tủ đông hay tủ đông/tủ lạnh với yêu cầu cần phải ngay cách nghiêm ngặt. -50°C to -15°C MMRV: ProQuad Tủ đôngVacxin có thể bảo quản chỉ trong tủ đông hay tủ đông/tủ lạnh với yêu cầu cần phải ngay cách nghiêm ngặt. -50°C to -15°C Zostavax (herpes zoster hay zona) Tủ đôngVacxin có thể bảo quản chỉ trong tủ đông hay tủ đông/tủ lạnh với yêu cầu cần phải ngay cách nghiêm ngặt. -50° to -1​5°C
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/5-dieu-ban-chua-biet-ve-su-phat-trien-cua-em-be-vi
5 điều bạn chưa biết về sự phát triển của em bé
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Ân - Bác sĩ Nhi - Sơ sinh - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long. Trẻ sơ sinh có cách phản ứng với một số va chạm theo cách của riêng mình. Và mỗi em bé có khả năng nhận biết giọng nói, mùi và khuôn mặt của mẹ mình một cách chính xác. Khi chăm sóc em bé hàng ngày, theo dõi sự phát triển của bé, bạn sẽ nhận thấy có rất nhiều điều thú vị ở bé, điều đó sẽ giúp bạn hứng thú hơn trong việc chăm sóc một em bé. 1. Các phản xạ ở trẻ sơ sinh Phản xạ là một loại phản ứng không tự nhiên đối với kích thích từ bên ngoài. Một số cảm giác hoặc chuyển động sẽ tạo ra phản ứng cơ cụ thể. Sự xuất hiện và sức mạnh của một phản xạ là một trong những dấu hiệu quan trọng cho thấy sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh ở trẻ.Nhiều phản xạ ở trẻ sơ sinh sẽ mất đi khi trẻ lớn lên, trong khi một số phản xạ khác vẫn còn cho đến khi trẻ trưởng thành. Nếu một phản xạ đáng lẽ phải mất đi khi trẻ lớn hơn, nhưng phản xạ đó vẫn tồn tại có thể là dấu hiệu của tổn thương não hoặc hệ thần kinh của trẻ.Phản xạ ở trẻ sơ sinh là phản ứng bình thường với chúng, nhưng lại là bất thường ở những đứa trẻ trong độ tuổi khác. Các phản xạ này bao gồm:Phản xạ Moro: Phản xạ này xảy ra khi đầu của bé thay đổi vị trí một cách đột ngột hoặc ngã về phía sau, hoặc bé giật mình vì điều gì đó. Lúc đó bé sẽ phản ứng bằng cách hất tay chân ra và vươn cổ, sau đó nhanh chóng đưa hai tay lại và bé có thể khóc lớn. Phản xạ Moro, có thể xuất hiện ở các mức độ khác nhau ở các trẻ khác nhau, đạt đỉnh điểm trong tháng đầu tiên và mất đi sau hai tháng.Phản xạ mút: Đây là một phản xạ sinh tồn có trước khi sinh, khi bạn siêu âm thai, rất có thể bắt gặp hình ảnh trẻ đang mút ngón tay. Sau khi sinh, khi núm vú của mẹ hoặc bình sữa được đặt vào miệng hoặc chạm vào xung quanh miệng của trẻ, trẻ sẽ tự động ngậm lấy đầu vú và mút (bú).Phản xạ này thực sự diễn ra theo hai giai đoạn: Đầu tiên, mẹ đặt môi trẻ xung quanh quầng vú (vùng da tròn sắc tố bao quanh núm vú) và đưa núm vú vào giữa lưỡi và vòm miệng của trẻ. Sau đó đến giai đoạn thứ hai, lưỡi của trẻ sẽ di chuyển từ quầng vú đến núm vú. Toàn bộ quá trình này được hỗ trợ bởi áp lực âm, hoặc lực hút, giữ chặt vú trong miệng trẻ.Phối hợp các chuyển động bú nhịp nhàng này với thở và nuốt là một nhiệm vụ tương đối phức tạp đối với trẻ sơ sinh. Vì vậy, mặc dù đây là một phản xạ, nhưng không phải em bé nào cũng bú tốt ngay từ lần đầu tiên. Tuy nhiên, khi luyện tập, phản xạ trở thành một kỹ năng mà tất cả trẻ đều có thể thực hiện tốt.Khi việc rướn người, mút tay và đưa tay lên miệng trở nên có định hướng hơn, trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu sử dụng những chuyển động này để tự an ủi mình. Bé cũng có thể được an ủi khi bạn cho bé ngậm núm vú giả hoặc khi bạn giúp bé tìm ngón tay cái hoặc các ngón tay của mình để mút. Phản ứng mút tay của trẻ để tự an ủi mình Phản xạ giật mình: Trẻ phản xạ co tay và chân sau khi nghe thấy tiếng động lớn.Phản xạ bước: Trẻ sơ sinh chưa thể sử dụng đôi chân để nâng đỡ trọng lượng cơ thể mình. Nhưng nếu bạn ôm trẻ và để lòng bàn chân bé chạm vào một mặt phẳng, trẻ sẽ chuyển động chân như bước đi hoặc nhún nhảy một chút. Phản xạ này sẽ mất đi sau 2 tháng, sau đó lại tái diễn như việc bước đi mà trẻ học được khi được 1 tuổi.Phản xạ phòng vệ vùng cổ (Tonic neck reflex): Phản xạ này xảy ra khi đầu của bé đang được thả lỏng và nằm ngửa được chuyển sang một bên. Khi đó cánh tay ở phía đầu quay sang sẽ được đưa ra xa cơ thể và bàn tay hơi mở một chút. Cánh tay ở phía bên kia sẽ gập lại và nắm chặt. Phản xạ này còn được gọi là tư thế đấu kiếm vì trông bé lúc này giống như đang đấu kiếm. Phản xạ này thường mất đi khi trẻ được 5 - 7 tháng tuổi.Phản xạ gập lưng (Truncal incurvation hoặc galant reflex): Phản xạ này xảy ra khi một bên cột sống của trẻ sơ sinh được vuốt ve hoặc gõ trong khi trẻ đang nằm sấp. khi đó trẻ sẽ xoay hông về phía được chạm vào.Phản xạ nắm chặt: Phản xạ này xảy ra nếu bạn đặt ngón tay vào lòng bàn tay đang mở của trẻ sơ sinh. Bàn tay bé sẽ khép lại, nắm lấy ngón tay của bạn. Nếu bạn cố gắng loại bỏ ngón tay của bé, bé sẽ cố gắng nắm chặt hơn. Trẻ sơ sinh có khả năng nắm rất chặt, nếu như trẻ dùng cả hai tay để nắm lấy tay của bạn, bạn thậm chí có thể nhấc bé lên được. Tuy nhiên, bạn không nên thử vì trẻ có thể buông tay bất cứ lúc nào. Nếu bạn vuốt lòng bàn chân của bé, bạn sẽ thấy các ngón chân bé nhỏ cuộn chặt lại.Phản xạ quay đầu: Phản xạ này xuất hiện khi bạn vuốt má bé. Trẻ sơ sinh sẽ quay đầu về phía má được vuốt ve. Điều này giúp trẻ sơ sinh tìm thấy núm vú khi bạn cho bé bú. Lúc đầu, trẻ sẽ rướn người từ bên này sang bên kia, quay đầu về phía núm vú và sau đó tìm kiếm xung quanh. Điều này chỉ diễn ra trong khoảng 3 tuần, sau đó bé chỉ cần quay đầu và đưa miệng về phía núm vú để bú.Phản xạ nhảy dù (Parachute reflex): Phản xạ này xuất hiện khi trẻ lớn hơn một chút. Khi trẻ được giữ thẳng, sau đó xoay cơ thể trẻ hướng về phía trước một cách nhanh chóng giống như ngã. Trẻ sẽ dang tay về phía trước như để chống lại một cú ngã, mặc dù rất lâu sau trẻ mới biết đi. Phản xạ nhảy dù ở trẻ sơ sinh Một số phản xạ khác xuất hiện ở trẻ sơ sinh và tồn tại đến khi trẻ trưởng thành, bao gồm:Phản xạ chớp mắt: trẻ sẽ chớp mắt khi có vật gì sắp chạm vào mắt hoặc khi xuất hiện ánh sáng đột ngột.Phản xạ ho: Trẻ ho khi đường thở bị kích thích.Phản xạ nôn: Trẻ nôn khi cổ họng hoặc sau miệng bị kích thích.Phản xạ hắt hơi: Trẻ hắt hơi khi đường mũi bị kích thích.Phản xạ ngáp: Trẻ ngáp khi cơ thể cần thêm oxy. 2. Trẻ sơ sinh nhận biết mẹ bằng nhiều giác quan Bộ não của trẻ sơ sinh cho phép bé học hỏi từ khi mới sinh bằng cách sử dụng các giác quan. Trẻ sơ sinh có thể nhận ra mẹ mình thông qua:Giọng nói: Trẻ sơ sinh nhận ra giọng nói của mẹ mình ngay từ khi chào đời. Có nghĩa là trẻ đã nghe và ghi nhớ giọng của mẹ từ khi còn trong bụng mẹ, mặc dù trẻ không hiểu và nhớ được những gì mẹ mình nói.Mùi hương: Trẻ sơ sinh phản ứng với mùi hương của mẹ ngay sau khi sinh. Trong vòng vài ngày, trẻ bú mẹ có thể ngửi thấy sự khác biệt giữa sữa của mẹ và sữa của người khác.Khuôn mặt: Trẻ sơ sinh có thể nhìn và phân biệt được các khuôn mặt và thích khuôn mặt của mẹ mình hơn. Trẻ có thể nhận dạng mẹ bằng khuôn mặt 3. Bạn nên nói chuyện với trẻ sơ sinh nhiều hơn Một trong những điều dễ dàng nhất mà bạn có thể làm để giúp bé phát triển về trí tuệ là nói chuyện trực tiếp với bé ngay từ ngày đầu tiên. Bạn có thể mô tả những gì bạn đang làm hoặc chỉ ra những gì bạn thấy. Những cuộc trò chuyện này không chỉ giúp bạn liên kết với bé, mà nó còn đem lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.Những lợi ích đó không phải một sớm một chiều có thể đạt được. Ngay cả trẻ sơ sinh cũng sẽ phản ứng khi bạn nói chuyện với trẻ, chẳng hạn như quay đầu, giao tiếp bằng mắt với bạn, ngọ nguậy cơ thể hoặc đá vào chân.Nghiên cứu cho thấy rằng những đứa trẻ có cha mẹ nói chuyện với chúng nhiều khi trẻ còn nhỏ, trẻ sẽ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cao hơn và vốn từ vựng phong phú hơn, điều này ảnh hưởng đến kết quả học tập sau này của trẻ.Trẻ sơ sinh không nhận được lợi ích tương tự khi nghe người khác nói chuyện trực tiếp với nhau hoặc bằng cách thụ động nghe phương tiện truyền thông, chẳng hạn như sách nói. Học ​​viện Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo nên tắt tất cả các màn hình (bao gồm tivi, điện thoại, máy tính) xung quanh trẻ em dưới 18 tháng. 4. Phạm vi phát triển của trẻ là rất rộng Thật khó để không lo lắng khi trẻ đang phát triển với tốc độ khác với các bạn cùng tuổi. Nhưng vì trẻ sơ sinh phát triển theo thời gian biểu riêng, nên có rất nhiều điều được coi là bình thường. Trẻ sinh non thường mất nhiều thời gian hơn để đạt được các mốc phát triển.Ví dụ: trong khi hầu hết trẻ sơ sinh bắt đầu biết đi khi chúng từ 12 đến 15 tháng, vẫn có những đứa trẻ khác không thành thạo kỹ năng này cho đến khi chúng được 16 hoặc 17 tháng tuổi. Trẻ sinh non có phát triển theo thời gian biểu riêng 5. Trẻ sơ sinh di chuyển theo nhiều cách khác nhau Trẻ sơ sinh di chuyển theo nhiều cách khác nhau. Các cách di chuyển của trẻ thường xuất hiện theo trình tự sau: trẻ lăn qua, lật người, sau đó trẻ tập ngồi, trườn, bò, đứng dậy, đi bộ và chạy. Tuy nhiên một số em bé sẽ di chuyển xung quanh bằng cách lăn hoặc bò như kiểu biệt kích.Miễn là bé đang học cách phối hợp các bộ phận của cơ thể và sử dụng chân và tay như nhau, cũng như phát triển theo các mốc phù hợp với lứa tuổi , thì bạn không cần phải lo lắng. Nhưng hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào vềkhả năng vận động hoặc sự phát triển của bé.Để giúp trẻ đạt được những mốc phát triển tốt nhất, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng, phát triển toàn diện.Hãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé. Nguồn tham khảo: babycenter.com, healthychildren.org, medlineplus.gov Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://tamanhhospital.vn/glucose/
12/08/2022
Glucose là gì? Vai trò của glucose đối với cơ thể con người
Glucose (đường) được tạo ra từ các thực phẩm mà chúng ta ăn vào hàng ngày để trở thành nguồn năng lượng đi nuôi cơ thể. Sự thiếu hụt hay dư thừa glucose đều gây ra nhiều vấn đề lớn cho sức khỏe: tăng đường huyết, hạ đường huyết, biến chứng lên thận, mắt, tim, mạch máu… Do đó, duy trì mức glucose ổn định là điều rất quan trọng. Mục lụcGlucose là gì?Vai trò của glucose với cơ thểGlucose hoạt động như thế nào?Kiểm tra nồng độ glucose như thế nào?Mức glucose bình thường là bao nhiêu?1. Mức glucose tăng cao2. Mức glucose giảm thấpĐiều gì xảy ra khi mức glucose không được kiểm soát?Nên làm gì khi mức glucose quá cao hoặc quá thấp?Điều gì ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn?Glucose là gì? Glucose (đường) là nguồn năng lượng chính để nuôi dưỡng cơ thể. Khi con người ăn thực phẩm (bánh mì, cơm, bún, trái cây, sữa…) thì cơ thể bắt đầu phân hủy carbohydrate có trong các thực phẩm này để chuyển hóa thành năng lượng glucose đi nuôi các tế bào trong cơ thể. Glucose lưu thông trong máu (đường huyết), do đó sau khi tiêu thụ thức ăn, nồng độ đường trong máu tăng lên.(1) Các tế bào muốn tiếp nhận glucose đòi hỏi tuyến tụy phải sản xuất đủ insulin để “mở khóa vạn năng” chỉ đường cho glucose đến gặp tế bào. Khi nhiều tế bào nhận được glucose, lượng đường trong máu sẽ trở lại bình thường. Lượng glucose dư thừa sẽ được dự trữ ở gan dưới dạng glycogen. Glycogen đóng vai trò giúp cơ thể hoạt động khi đói. Cụ thể, nếu bạn không ăn uống trong thời gian ngắn, nồng độ glucose trong máu sẽ giảm xuống. Tuyến tụy tiết ra hormone glucagon, kích hoạt sự phân hủy glycogen thành glucose, giúp nồng độ đường trong máu trở lại mức bình thường. Vai trò của glucose với cơ thể Glucose đóng vai trò rất quan trọng đối với cơ thể. Hầu hết các tế bào (thần kinh, máu…) đều dựa vào glucose để hoạt động. Não là cơ quan cần nhiều glucose nhất. Các tế bào thần kinh liên tục sử dụng glucose cho các hoạt động suy nghĩ, học tập, ghi nhớ, làm việc… Nếu không nhận đủ glucose, các tế bào thần kinh không thể kết nối với các tế bào khác trong cơ thể để thực hiện hoạt động của mình. Sự gián đoạn nồng độ glucose trong máu có thể dẫn đến nhiều chứng rối loạn não. Các nghiên cứu trên người và động vật cho thấy sự thay đổi chuyển hóa glucose trong tế bào não liên quan đến sự tiến triển của bệnh. Glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Ngoài ra, khi bỏ lỡ bữa ăn, bạn dễ cáu gắt, khó tập trung hay ghi nhớ. Người có lượng glucose không ổn định trong thời gian dài (như người bị đái tháo đường) có thể phát triển các vấn đề nghiêm trọng như khó khăn về nhận thức hoặc mất trí nhớ. Hàm lượng glucose trong máu nên duy trì ở mức độ vừa đủ, ổn định. Việc thiếu hụt hoặc dư thừa đều gây ra những ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. Glucose hoạt động như thế nào? Sau khi ăn sau các thực phẩm chứa carbohydrate, các enzym và axit trong dạ dày sẽ phá vỡ carbohydrate, giải phóng glucose. Ruột sẽ hấp thụ glucose, giải phóng qua máu và đến các tế bào. Glucose dư thừa được lưu trữ dưới dạng glycogen ở gan. Giữa các bữa ăn hoặc khi đang ngủ, gan chuyển đổi glycogen thành glucose thông qua một quá trình gọi là glycogenesis, giúp cơ thể duy trì lượng đường trong máu lưu thông đều đặn để cung cấp năng lượng cho các tế bào. Quá trình vận chuyển glucose vào máu luôn luôn cần có sự hiện diện của insulin (do tuyến tụy tiết ra). Do đó, nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể sử dụng insulin không hiệu quả, việc đưa glucose vào tế bào sẽ bị gián đoạn. Lúc này bạn liên tục đói, khát nước, ăn uống liên tục nhưng cơ thể không có năng lượng cho các hoạt động sống. Kiểm tra nồng độ glucose như thế nào? Kiểm tra nồng độ glucose rất quan trọng với người bệnh đái tháo đường. Tại khoa Nội tiết – Đái tháo đường BVĐK Tâm Anh TP.HCM, nhân viên y tế sẽ dùng một cây kim nhỏ chích vào ngón tay, sau đó nhỏ giọt máu vào que thử. Sau đó, đưa que thử vào máy theo hướng dẫn và đọc kết quả sau 20 giây. Người bị đái tháo đường nên kiểm tra đường huyết tại nhà mỗi ngày theo hướng dẫn của bác sĩ để điều chỉnh khẩu phần ăn uống hợp lý.(2) Người bệnh đái tháo đường cần kiểm tra đường huyết mỗi ngày tại nhà. Mức glucose bình thường là bao nhiêu? Giữ mức glucose bình thường là một trong những yếu tố giúp các cơ quan trong cơ thể hoạt động đồng bộ, hiệu quả. Dưới đây là các chỉ số glucose ở mức bình thường: Trước khi ăn: cơ thể nhịn đói ít nhất 8 tiếng, mức glucose bình thường trước khi ăn là từ 90 – 130mg/dl, thường được kiểm tra vào buổi sáng sớm. Với những người bị tiểu đường thai kỳ, mức đường huyết phải dưới 95mg/dl. Với thai phụ bị đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2 thì mức glucose là 70 mg/dl đến 95 mg/dl. Giữa bữa ăn: mức đường huyết là 70 mg/dl đến 100 mg/dl. Sau khi ăn: thường 1 – 2 giờ sau ăn, với người bình thường phải dưới 180 mg/dl. Với phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ vào 1 giờ sau bữa ăn, chỉ số đường huyết dưới 140mg/dl và sau 2 giờ ăn dưới 120mg/dl. Với phụ nữ mang thai đã bị tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 trước đó nên có mức glucose từ 110mg/dl đến 140mg/dl vào một giờ sau bữa ăn và 100mg/dl đến 120 mg/dl hai giờ sau bữa ăn. Trước khi tập thể dục hoặc hoạt động thể chất: đường huyết trong máu tốt nhất là ttừ 126mg/dl đến 180mg/dl. Sau khi tập thể dục (thể chất): chỉ số đường huyết nên trên 100mg/dl. Nếu chỉ số này dưới 100mg/dl, bạn nên ăn 15 gam carbohydrat (tương đương 1/3 chén cơm trắng; một lát bánh mì; 1/2 cái bánh hamburger; 1/2 lạng bánh phở; 1/2 lạng bún; 1/2 chén bắp hoặc đậu xanh, đậu đen; 1/2 lạng khoai lang…) để bổ sung glucose. Sau 15 phút, nếu đường huyết vẫn dưới 100mg/dl, bạn tiếp tục bổ sung 15 gam carbohydrat. Lặp lại điều này đến khi glucose đạt mức tối thiểu 100mg/dl để đảm bảo năng lượng cho các hoạt động của cơ thể. 1. Mức glucose tăng cao Mức đường huyết cao hơn 130 mg/dl trong khi đói hoặc cao hơn 180 mg/dl hai giờ sau khi ăn cho thấy đường huyết tăng, bạn có thể bị tiền đái tháo đường. Ngoài ra, mức đường huyết cao hơn 200 mg/dl bất cứ lúc nào được coi là tăng đường huyết. Trường hợp mức đường huyết khi đói luôn cao hơn 130 mg/dl trong 2 lần xét nghiệm liên tiếp cho thấy bạn bị đái tháo đường. ới tiểu đường tuýp 1, hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào tuyến tụy tạo ra insulin. Với tiểu đường tuýp 2, cơ thể không tạo đủ insulin cần thiết hoặc sử dụng nó không đúng cách khiến glucose vẫn còn trong máu. Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được chẩn đoán chính xác bệnh, điều trị bằng thuốc và chế độ ăn uống lành mạnh, hợp lý. Lượng đường trong máu quá cao có thể khiến cơ thể đi tiểu nhiều hơn do thận cố gắng chuyển lượng đường dư thừa trong máu qua nước tiểu, làm tăng cơn khát, dẫn đến nguy cơ mất nước. Đường huyết tăng cao còn gây ra các biến chứng mờ mắt, nhiễm trùng da, nhiễm trùng nấm âm đạo, bệnh tim, đột quỵ. Ngoài ra, người có đường huyết tăng cao quá mức có nguy cơ cao mắc biến chứng nhiễm toan ceton, tăng áp lực thẩm thấu máu… đe dọa tính mạng. 2. Mức glucose giảm thấp Khi mức đường huyết giảm xuống dưới 70mg/dl gọi là hạ đường huyết. Nếu chỉ số này dưới 54 mg/dl cho thấy lượng đường trong máu thấp đến mức nghiêm trọng. Tình trạng này xảy ra khi người bị tiểu đường ngưng điều trị với thuốc. Ngoài ra, khi ăn quá ít trong thời gian dài, tập thể dục quá sức cũng có thể dẫn đến hạ đường huyết. Một số người cũng có thể bị hạ đường huyết khi đang ngủ, uống quá nhiều rượu, dùng insulin quá liều. Nếu tăng đường huyết là nguyên nhân của các biến chứng nguy hiểm thì hạ đường huyết cũng gây ra nhiều rủi ro, bao gồm: tim đập nhanh, đổ mồ hôi và run rẩy, lo lắng, chóng mặt, yếu toàn cơ thể, đi lại khó khăn, mờ mắt, gây co giật, mất ý thức.… Điều gì xảy ra khi mức glucose không được kiểm soát? Khi glucose (đường huyết) không được kiểm soát liên tục trong thời gian dài, người bệnh có thể gặp các biến chứng về thần kinh, bệnh tim, mù lòa, nhiễm trùng da, các vấn đề về khớp, hoại tử chi, hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu máu, nhiễm toan ceton… Do đó, người bị đái tháo đường nên kiểm tra đường huyết mỗi ngày, khám với bác sĩ Nội tiết – Đái tháo đường định kỳ để theo dõi sức khỏe. Đồng thời, ngay khi đường huyết cao hoặc thấp bất thường, người bệnh nên điều chỉnh chế độ ăn uống và khám với bác sĩ để sớm tìm ra nguyên nhân, có phương pháp điều trị kịp thời. Tiêm insuline cho người bệnh đái tháo đường. Nên làm gì khi mức glucose quá cao hoặc quá thấp? Mức đường huyết ổn định là một trong những yếu tố quan trọng giúp cơ thể hoạt động tốt. Do đó, ngay khi phát hiện đường huyết quá cao hoặc quá thấp, bạn nên đi khám sức khỏe với bác sĩ chuyên khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được chẩn đoán chính xác, điều trị bằng thuốc và điều chỉnh chế độ ăn khoa học, hợp lý. Ngoài ra, người bệnh cần theo dõi chặt lượng glucose, luyện tập thể dục, tăng cường các hoạt động thể chất phù hợp với tình trạng sức khỏe. Điều gì ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn? Đường huyết cao hay thấp đều ảnh hưởng lớn đền sức khỏe. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, tùy vào đái tháo đường tuýp 1 hay tuýp 2. Đái tháo đường tuýp 1 do bẩm sinh tuyến tụy không sản xuất hoặc sản xuất không đủ lượng insulin cần thiết cho quá trình vận chuyển glucose vào tế bào. Lúc này tế bào không có năng lượng, còn máu lại chứa quá nhiều glucose, gây ra tình trạng tăng đường huyết. Các nguyên nhân khiến tuyến tụy không sản xuất hoặc sản xuất không đủ lượng insulin bao gồm: phẫu thuật loại bỏ tuyến tụy, chứng viêm (sưng, kích thích) tuyến tụy nặng… Đường huyết cao hay thấp đều ảnh hưởng lớn đền sức khỏe. Với đái tháo đường tuýp 2, các yếu tố ảnh hưởng đến lượng đường huyết gồm: thừa cân béo phì, tuổi tác, tiền sử gia đình, đái tháo đường thai kỳ, rối loạn lipid máu, đa nang buồng trứng… Cụ thể: Người thừa cân, béo phì: có nguy cơ bị đái tháo đường tuýp 2 cao hơn khoảng 6 lần so với người bình thường do gan sẽ chứa nhiều chất béo nên không thể chứa thêm glucose ở dạng glycogen. Điều này khiến tuyến tụy phải hoạt động liên tục để giải phóng glucose trong máu. Đến một giai đoạn, tuyến tụy sẽ kiệt sức, không sản xuất đủ insulin, khiến đường trong máu quá cao, gây ra các biến chứng nguy hiểm. Người trung niên và lớn tuổi: sự lão hóa tổng thể khiến tuyến tụy sản xuất ít insulin hơn nhu cầu của cơ thể hoặc kháng insulin – sử dụng insulin kém hiệu quả, khiến đường huyết tăng cao. Người lớn tuổi cũng dùng các loại thuốc corticosteroid (điều trị các bệnh viêm khớp dạng thấp, lupus, dị ứng…), thuốc chẹn beta (điều trị cao huyết áp), nhóm thuốc thiazid (lợi tiểu)… ảnh hưởng lớn đến đường huyết. Tiền sử gia đình bị đái tháo đường: nếu cả cha và mẹ đều bị đái tháo đường tuýp 2, tỷ lệ con cái mắc bệnh cao hơn 50%. Trường hợp cha hoặc mẹ bị đái tháo đường tuýp 2 và dưới 50 tuổi thì tỷ lệ di truyền là 14% và sau 50 tuổi là 7,7%. Đái tháo đường thai kỳ: là tình trạng rối loạn dung nạp glucose, khởi phát trong lúc mang thai. Tình trạng này sẽ tự hết sau khi sinh con. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao bị đái tháo đường tuýp 2. Do đó, sau khi sinh từ 4 đến 12 tuần, phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ nên đi khám với bác sĩ Nội tiết – Đái tháo đường để được kiểm tra sức khỏe. Rối loạn lipid máu: tình trạng tăng bất thường cholesterol xấu và triglycerid (một loại chất béo trong máu) là một trong những yếu tố thúc đẩy viêm tụy cấp và mãn tính, dẫn đến bệnh đái tháo đường. Đây cũng là nguyên nhân gây ra các vấn đề nghiêm trọng như: bệnh lý mạch vành, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp. Đa nang buồng trứng: có đến 70% phụ nữ mắc bệnh đa nang buồng trứng bị kháng insulin. Điều này khiến glucose không được đưa vào tế bào, dẫn đến đái tháo đường. Một nghiên cứu ở Úc trên 8.000 người phụ nữ, ghi nhận những phụ nữ bị đa nang buồng trứng có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 cao hơn đến 8,8 lần so với bình thường. Chế độ ăn uống: chế độ ăn nhiều carbohydrat, thức ăn nhanh, uống nước ngọt cũng là một trong những nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường tuýp 2. Để nâng cao sức khỏe, phòng tránh bệnh tiểu đường cũng như các bệnh lý khác, mọi người nên thực hiện lối sống lành mạnh: thường xuyên vận động, tập thể dục, ăn nhiều rau xanh, hạn chế ăn uống thực phẩm chế biến sẵn, các loại đường đơn (bánh, kẹo, nước ngọt…). Người từ 30 tuổi nên đi khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện bệnh, điều trị kịp thời. Đặc biệt khi có các triệu chứng: đói nhiều, khát nhiều, đi tiểu liên tục… bạn nên đi khám tại bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được xét nghiệm đường huyết, chẩn đoán đái tháo đường ở giai đoạn sớm, tránh biến chứng trên tim, thận, mắt… Nồng độ glucose trong máu rất quan trọng với sức khỏe tổng thể. Do đó, cần giữ mức glucose bình thường để đảm bảo các cơ quan hoạt động đồng bộ, hiệu quả. Ngay khi có các dấu hiệu bất thường về glucose, người bệnh nên đi khám bác sĩ chuyên khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được chẩn đoán, xử trí kịp thời.
https://tamanhhospital.vn/tui-mat-su/
30/12/2023
Túi mật sứ (vôi hóa túi mật): Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
Túi mật sứ là tình trạng hiếm gặp, có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ nhận thấy thông qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang… Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ túi mật để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng về sau. Mục lụcTúi mật sứ là gì?Triệu chứng túi mật sứNguyên nhân gây túi mật sứChẩn đoán túi mật sứĐiều trị túi mật sứPhòng ngừa túi mật sứTúi mật sứ có phải là tiền ung thư?Túi mật sứ là gì? Túi mật sứ là tình trạng thành túi mật bị vôi hóa, trở nên cứng, giòn và có màu ngả xanh. Bệnh lý này không gây ra triệu chứng, thường chỉ được phát hiện tình cờ trong quá trình chụp X-quang bụng hoặc CT scan bụng. Ban đầu, thành túi mật chỉ xuất hiện một mảng vôi hóa duy nhất, dính vào lớp niêm mạc. Sau đó, tình trạng vôi hóa sẽ thay thế toàn bộ mô thành túi mật bằng canxi. Thành túi mật bị vôi hóa có thể dày lên không đều. Trong trường hợp thành túi mật ngấm toàn bộ canxi niêm mạc thường bị bong tróc và bong tróc hoàn toàn. Trong trường hợp thâm nhiễm canxi từng mảng, niêm mạc có thể biểu hiện tình trạng viêm. Điều này làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư túi mật. Nguyên nhân hình thành ung thư túi mật chủ yếu do kích ứng viêm mạn tính và viêm niêm mạc túi mật. Túi mật sứ là tình trạng thành túi mật bị vôi hóa và ngả màu xanh Triệu chứng túi mật sứ Hầu hết các trường hợp túi mật sứ đều không gây ra triệu chứng rõ ràng. Một số người bệnh có thể nhận thấy dấu hiệu tương tự như viêm túi mật mạn tính, chẳng hạn như:(1) Đau âm ỉ vùng bụng trên bên phải, sau đó lan dần ra giữa lưng hoặc đầu bả vai phải Buồn nôn, nôn mửa Đầy hơi, đặc biệt là buổi tối Các triệu chứng thường xảy ra trong nhiều tuần, thậm chí kéo dài nhiều tháng. Tần suất và mức độ cơn đau cấp tính (viêm túi mật cấp) sẽ xảy ra thường xuyên hơn trên những bệnh nhân có triệu chứng viêm mạn tính kéo dài. Nguyên nhân gây túi mật sứ Nguyên nhân gây ra tình trạng túi mật sứ vẫn chưa được xác định chính xác, nhưng cơ chế bệnh sinh cho thấy có liên quan đến quá trình hình thành sỏi mật: Sỏi cholesterol: Hình thành do dịch mật bị ứ đọng, không được bài tiết hết khỏi túi mật, dẫn đến kết tủa dưới dạng bùn, sau đó chuyển thành sỏi. Ngoài ra, tắc nghẽn đường mật do hẹp cấu trúc ống mật chủ như ung thư tuyến tụy… cũng có thể gây ra tình trạng tương tự. Sỏi sắc tố: Nguyên nhân chủ yếu do quá trình phá hủy hồng cầu trong hệ thống nội mạch, làm tăng nồng độ bilirubin, dẫn đến hình thành sỏi. Loại sỏi này thường có màu đen. Sỏi sắc tố hỗn hợp: Đây là dạng sỏi mật hình thành từ quá trình kết hợp của các chất nền canxi (canxi cacbonat hoặc canxi photphat), cholesterol và mật. Dạng sỏi mật còn lại: Chủ yếu hình thành từ canxi, thường gặp ở người bệnh tăng canxi máu. Tỷ lệ mắc túi mật sứ rất hiếm, thường chỉ chiếm dưới 1% trong số tất cả các mẫu bệnh phẩm cắt túi mật. Nhóm đối tượng có nguy cơ cao gồm: Nữ giới Người trên 60 tuổi Người mắc bệnh sỏi mật (chiếm đến 95% các trường hợp mắc túi mật sứ) Ngoài ra, những người giảm cân quá mức hoặc nhịn ăn để giảm cân đều có nguy cơ cao bị sỏi mật thứ phát do ứ mật. Estrogen cũng đã được chứng minh là làm tăng nồng độ cholesterol trong mật, từ đó làm giảm khả năng co bóp của túi mật. Vì vậy, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản hoặc đang dùng thuốc tránh thai chứa estrogen có nguy cơ hình thành sỏi mật tăng gấp đôi so với nam giới. Bên cạnh đó, những người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường cũng làm gia tăng hình thành sỏi mật do giảm khả năng co bóp của thành túi mật do bệnh lý thần kinh. Sự hiện diện kéo dài của sỏi mật và các nguyên nhân hình thành sỏi mật rất có thể là yếu tố chính dẫn đến vôi hóa thành túi mật. Tình trạng túi mật sứ có liên quan trực tiếp đến sỏi mật Chẩn đoán túi mật sứ Đối với tình trạng túi mật sứ, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để có kết luận chẩn đoán chính xác:(2) Siêu âm bụng: tùy theo mức độ vôi hóa thành túi mật mà có các hình dạng khác nhau trên siêu âm. Túi mật vôi hóa hoàn toàn sẽ có hình ảnh bán nguyệt tăng âm với bóng lưng phía sau, vôi hóa rải rác sẽ xuất hiện những điểm những mảng tăng âm rải rác trên thành túi mật. Chụp X-quang thường quy: Trên kết quả chụp X-quang bụng thường quy, túi mật sứ xuất hiện dưới dạng đường cong vôi hóa ở hạ sườn phải, tương ứng với vị trí và hình dạng của túi mật. Độ dày của lớp vôi hóa có thể thay đổi, mỏng, mờ nhạt, vô định hình, loang lổ hoặc dày. Đồng thời, kích thước túi mật cũng có thể lớn hơn nhưng không đáng kể. Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT): Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tiến hành chụp CT scan bụng. Thông qua phương pháp này, bác sĩ có thể quan sát được đường cong vôi hóa hoặc hiện tượng vôi hóa rải rác ở thành túi mật. Ngoài ra, chụp CT còn giúp phát hiện sớm ung thư biểu mô túi mật, ung thư túi mật xâm lấn các cơ quan lận cận và tình trạng di căn trong gan. Chẩn đoán túi mật sứ bằng phương pháp xét nghiệm hình ảnh Điều trị túi mật sứ Túi mật sứ có nguy cơ cao tiến triển thành bệnh ác tính. Do đó, phẫu thuật cắt bỏ túi mật là phương pháp cần được ưu tiên hàng đầu, không nên trì hoãn để tránh biến chứng nguy hiểm về sau. Phòng ngừa túi mật sứ Một chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, kết hợp tập luyện thể dục thể thao đều đặn sẽ giúp phòng ngừa hình thành sỏi túi mật, từ đó làm giảm nguy cơ vôi hóa thành túi mật. Biện pháp cụ thể như sau: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ, như trái cây, rau xanh, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch…). Ăn thực phẩm giàu chất béo lành mạnh để hỗ trợ túi mật co bóp ổn định, như dầu cá, dầu ô liu… Tránh ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều đường, carbohydrate tinh chế, chất béo không lành mạnh như đồ chiên rán, món tráng miệng… Túi mật sứ có phải là tiền ung thư? Túi mật sứ thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi và có liên quan đến sỏi mật trong khoảng 90% trường hợp. Nó có nguy cơ cao mắc bệnh ác tính và tỷ lệ có thể thay đổi từ 5 đến 22%. Cơ chế bệnh sinh của vôi hóa túi mật vẫn chưa rõ ràng và nó được coi là kết quả của sự tắc nghẽn ống túi mật dẫn đến sự kết tủa của muối canxi ở niêm mạc hoặc là kết quả của tình trạng viêm mạn tính dẫn đến xuất huyết, sẹo và hyalin hóa thành túi mật gây lắng đọng muối canxi. Tình trạng viêm mạn tính hoặc quá trình thoái hóa và tái tạo trong biểu mô túi mật có thể hoạt động như một tác nhân kích thích gây ung thư. Túi mật sứ có nguy cơ cao mắc bệnh ác tính; do đó, phẫu thuật cắt bỏ không nên trì hoãn. Thành túi mật có thể bị vôi hóa ở nhiều mức độ khác nhau. Mối quan hệ tương quan giữa tình trạng túi mật sứ và ung thư túi mật đạt tỷ lệ 60%. Thực tế cho thấy, tỷ lệ mắc ung thư túi mật nói chung dao động trong khoảng từ 2 – 8%. Trong khi đó, tỷ lệ mắc bệnh ung thư túi mật ở những người đang bị túi mật sứ chiếm đến 6%. Khả năng hình thành khối u ác tính ở túi mật sẽ cao hơn khi có một phần vôi hóa bám dính vào niêm mạc còn nguyên vẹn, chưa bị tổn thương. Nhìn chung, túi mật sứ là một tình trạng hiếm gặp và có nguy cơ cao gây ung thư túi mật. Vì vậy, phẫu thuật cắt bỏ túi mật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với bệnh lý này. Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật nội soi tiêu hóa (BVĐK Tâm Anh TP.HCM) và Khoa Ngoại Tổng hợp (BVĐK Tâm Anh Hà Nội) thuộc Hệ thống BVĐK Tâm Anh là những trung tâm y tế chuyên khoa Tiêu hóa uy tín, cung cấp dịch vụ thăm khám và điều trị cao cấp, hiệu quả cho người bệnh gặp các vấn đề về đường tiêu hóa từ nhẹ đến nặng. Nơi đây quy tụ đội ngũ bác sĩ Nội soi tiêu hóa – Nội khoa và Ngoại khoa Tiêu hóa – Gan Mật Tụy – Hậu môn trực tràng chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm. Đặc biệt, các phương pháp ngoại khoa tiên tiến được áp dụng trong các lĩnh vực Nội soi và Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, không để lại sẹo với các tên tuổi hàng đầu như TS.BS Đỗ Minh Hùng, TTƯT.TS.BS Phạm Hữu Tùng, BS.CKII Nguyễn Quốc Thái, TS.BS Trần Thanh Bình, ThS.BS.CKII Trần Hiếu Nhân, BS.CKII Hồ Thị Bích Thủy, BS.CKI Đặng Lê Bích Ngọc; điều trị Gan Mật Tụy kỹ thuật hiện đại với TS.BS Phạm Công Khánh, BS.CKII Võ Ngọc Bích; thăm khám và tư vấn bệnh lý nội tiêu hóa với ThS.BS.CKII Lê Thanh Quỳnh Ngân, BS.CKI Huỳnh Văn Trung, BS.CKI Hoàng Đình Thành, ThS.BS Nguyễn Thị Ngọc Bích, ThS.BS.CKI Đoàn Hoàng Long; phẫu thuật trong điều trị các bệnh lý hậu môn trực tràng như ThS.BS Nguyễn Văn Hậu, ThS.BS Ngô Hoàng Kiến Tâm, ThS.BS Nguyễn Thanh Biên… Các bác sĩ Khoa Ngoại Tổng hợp cũng dẫn đầu với các kỹ thuật hiện đại trong phẫu thuật nội soi ổ bụng với các tên tuổi chuyên gia như TTƯT.PGS.TS Triệu Triều Dương, ThS.BS.CKII Nguyễn Văn Trường, ThS.BS Lê Văn Lượng… Các chuyên gia thuộc lĩnh vực nội soi tiêu hóa tiêu biểu như TS.BS Vũ Trường Khanh, BSNT Đào Trần Tiến, BSNT Hoàng Nam, BS.CKII Bùi Quang Thạch… Ngoài ra, bệnh viện còn được trang bị hệ thống thiết bị y tế hiện đại, nhập khẩu từ nước ngoài, phục vụ tối đa nhu cầu thăm khám và điều trị của khách hàng. Để đặt lịch thăm khám và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa với các chuyên gia bác sĩ về Tiêu hóa của Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, xin vui lòng liên hệ: Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin liên quan đến tình trạng túi mật sứ, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích để chủ động theo dõi, phát hiện bệnh từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/cong-nghe-ep-lanh-dieu-lam-nen-su-khac-biet-cua-tinh-dau-hoa-anh-thao-careline-20201124092802041.htm
20201124
Công nghệ ép lạnh - Điều làm nên sự khác biệt của tinh dầu hoa anh thảo Careline
Careline là thương hiệu thuộc công ty Care Line Australia Pty Ltd, được thành lập tại Sydney - Úc từ năm 1990. Qua 30 năm hình thành và phát triển, đến nay, CareLine Pty Ltd là một trong những công ty chuyên sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm chăm sóc da hàng đầu tại Úc cũng như trên thị trường quốc tế. Trong dòng sản phẩm dành cho phái đẹp, tinh dầu hoa anh thảo Evening Primrose Oil của Careline đang là sản phẩm được nhiều phụ nữ ưa chuộng. Để có được sự yêu thích từ người tiêu dùng, tinh dầu hoa anh thảo Careline đã hội tụ nhiều ưu điểm vượt trội. Và công nghệ ép lạnh chính là một trong những điều làm nên sự khác biệt của Careline với các sản phẩm tinh dầu hoa anh thảo khác trên thị trường. Hoa anh thảo tên tiếng Anh là Primrose Essential Oil được chiết xuất từ hạt của loài hoa anh thảo. Anh thảo là một loài hoa chỉ nở về ban đêm, có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, miền Nam Châu Âu, Iran. Hoa của nó có rất nhiều màu như đỏ, vàng, trắng, hồng, tím... Tinh dầu hoa anh thảo được sản xuất từ hạt của chính loài hoa này. Nó có công dụng tuyệt vời với sức khỏe, đặc biệt là nữ giới như: Tăng cường sức khỏe, làm đẹp da, dưỡng tóc, tốt cho xương khớp… và đã được sử dụng từ rất lâu bởi người dân bản địa Châu Mỹ và người di cư từ Châu Âu sang Mỹ. Thông thường, các sản phẩm tinh dầu hoa anh thảo được sản xuất bằng công nghệ ép nhiệt ở nhiệt độ cao lên đến 150 độ C để tinh chế ra dạng tinh dầu lỏng. Phương pháp này dễ thực hiện và có chi phí đầu tư thấp. Tuy nhiên, nhiệt độ ép quá cao sẽ khiến cho GLA (axit Gamma Linolenic), một dưỡng chất quý giá có trong hoa anh thảo dễ dàng bị biến đổi sang chất khác hay mất hoặc giảm đi hiệu quả của sản phẩm với sức khỏe. Với mong muốn đem lại những sản phẩm chất lượng tới tay người tiêu dùng, Careline đã áp dụng công nghệ ép lạnh vào sản xuất tinh dầu hoa anh thảo Careline Evening Primrose Oil. Ép lạnh là công nghệ ép tinh dầu tân tiến hàng đầu hiện nay. Đây là công nghệ sử dụng máy ép ly tâm, tránh tạo nhiệt, để chắt lọc từng giọt tinh dầu hoa anh thảo có độ tinh khiết cao. Tinh dầu được ép bằng công nghệ ép lạnh sẽ đảm bảo chất lượng, các vitamin, dưỡng chất có trong tinh dầu không bị biến đổi chất trong quá trình ép. Hơn nữa, toàn bộ quy trình sản xuất được đảm bảo thực hiện trong môi trường nhiệt độ thấp, giữ cho chất lượng của tinh dầu được cao nhất. Việc áp dụng công nghệ ép lạnh giúp tinh dầu hoa anh thảo Careline đạt được độ tinh khiết cao với hàm lượng tiêu chuẩn 1000mg/ viên. Đó cũng chính là lý do mà chỉ cần sử dụng một viên Careline Evening Primrose Oil 1000mg mỗi ngày là người dùng đã được cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết. Đây chính là ưu điểm vượt trội, là điểm khác biệt của tinh dầu hoa anh thảo Careline. Không chỉ được sản xuất bằng công nghệ ép lạnh tân tiến, tinh dầu hoa anh thảo Evening Primrose Oil 1000mg còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe từ Cơ quan Quản lý Dược phẩm Úc (Therapeutic Goods Administration/TGA) và tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practices) - tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt với tiêu chí: Đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký & An toàn cho người sử dụng. Hiện nay, sản phẩm tinh dầu hoa anh thảo Careline Evening Primrose Oil 1000mg chính hãng đã được nhập khẩu về Việt Nam, được bộ Y tế Việt Nam cấp phép và được bán rộng rãi tại các nhà thuốc, cửa hàng dược mỹ phẩm và các nhà thuốc Online uy tín trên cả nước. Thông tin sản phẩm tinh dầu hoa anh thảo Careline Xuất xứ: Úc Nhà sản xuất: Careline Pty Ltd Đơn vị phân phối sản phẩm chính hãng tại Việt Nam: Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ AlphaBio Địa chỉ: Số 45, ngách 210/23 Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, Hà Nội. Website: http://careline.vn/ Fanpage: Careline Việt Nam Điện thoại: 1900 636911
https://dantri.com.vn/suc-khoe/moi-lien-quan-giat-minh-giua-nao-ca-vang-va-kieu-an-20211025141155741.htm
20211025
Mối liên quan giật mình giữa "não cá vàng" và kiểu ăn
Công trình nghiên cứu của Đại học Marshall (Mỹ), vừa công bố trên tạp chí khoa học iScience, cho thấy kiểu ăn "phương Tây" đem đến stress ôxy hóa cho các tế bào mỡ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng não, chưa kể về lâu dài có thể dẫn đến nhóm bệnh suy giảm nhận thức và trí nhớ không thuốc chữa. Kiểu ăn "phương Tây" nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, chất béo "xấu" và ngũ cốc tinh chế có thể làm hại não thông qua các tế bào mỡ (Ảnh minh họa từ Internet). Theo EurekAlert, họ đã xác định được kênh tín hiệu Na, K-ATPase, thứ rất dễ bị tác động bởi sự khỏe mạnh của tế bào mỡ đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra những thay đổi ở các vùng cụ thể của não, đặc biệt là hồi hải mã (vùng hippocamus, nằm ở thùy thái dương trong của 2 bên bán cầu não). Đây là một phát hiện quan trọng bởi hồi hải mã là khu vực não chịu trách nhiệm chính cho khả năng nhận thức, trí nhớ, học tập và định hướng. Ở các bệnh nhân Alzheimer hay mắc các bệnh sa sút trí tuệ, và mất trí nhớ khác, hồi hải mã hoạt động kém đi dẫn đến việc họ hay quên, đãng trí, khó học cái mới, hay lạc đường... Ở những người chưa bị bệnh, sự khỏe mạnh của hồi hải mã liên quan mật thiết đến nhiều hoạt động sống, công việc, học hành. Mô hình nghiên cứu trên chuột biến đổi gen cho thấy nếu tế bào mỡ giải phóng ra một thứ gọi là NaKtide, nó sẽ ức chế chức năng truyền tín hiệu của Na, K-ATPase, từ đó ức chế hoạt động của hồi hải mã. NaKitde sẽ bị sinh ra mạnh mẽ ở những người mà cơ thể thường gặp phải stress ôxy hóa. Kiểu ăn uống "phương Tây" với nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, chất béo có hại, ngũ cốc tinh chế... mà thiếu đi chất béo tốt, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt... được cho là nguyên nhân lớn nhất gây ra stress ôxy hóa trong cuộc sống hiện đại. Nhóm bệnh sa sút trí tuệ, mất trí nhớ hiện chưa có thuốc chữa và được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) xếp hàng thứ 5 trong các nguyên nhân gây tử vong sớm. Một số quốc gia như Mỹ, Anh, Úc... còn đặt nó ở hàng thứ nhất hoặc thứ 2. Vì vậy, chú ý đến cách ăn và những biểu hiện không khỏe mạnh của hồi hải mã để phòng từ xa nhóm bệnh nan y này là điều các nhà khoa học khuyến cáo.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/dung-lo-la-tre-em-cung-co-mac-benh-tieu-duong-vi
Đừng lơ là - Trẻ em cũng có thể mắc bệnh tiểu đường!!!
Đừng lơ là - Trẻ em cũng có thể mắc bệnh tiểu đường!!! Nội dung video được tư vấn chuyên môn bởi Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Huỳnh Thoại Loan - Trưởng khoa Nhi - Sơ sinh, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park “Trẻ em có bị tiểu đường không?” và “bệnh tiểu đường ở trẻ em có dấu hiệu như nào?” có lẽ là vấn đề mà rất nhiều bậc cha mẹ quan tâm. Việc cha mẹ chủ động tìm hiểu về tình trạng này sẽ giúp đảm bảo cho con có một sức khỏe tốt trong giai đoạn phát triển. 1. Trẻ em có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường Thực tế cho thấy, ngày càng có nhiều trẻ em bị tiểu đường và căn bệnh này cho đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Huỳnh Thoại Loan - Trưởng khoa Nhi - Sơ sinh, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park, thường tiểu đường trẻ em ở dạng type 1. Nếu trong gia đình có gen di truyền, bố mẹ đã bị tiểu đường, thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hᴏặᴄ có thói quen ăn uống, vui chơi không lành mạnh thì nguy cơ trẻ em bị tiểu đường sẽ càng cao.Một số dấu hiệu tiểu đường trẻ em mà cha mẹ có thể nhận biết sớm gồm:Trẻ sẽ bị khát nước thường xuyên và đi tiểu liên tụcCảm thấy đói thường xuyênThường xuyên mệt mỏiSụt cân bất thườngNhìn mờ.Ngoài ra, bệnh tiểu đường ở trẻ em nếu ở giai đoạn nặng thì còn có thể xuất hiện dấu hiệu khác như: Lơ mơ, hôn mê, thở nhanh, mất tri giác, nhiễm trùng, đau bụng...Đến mức này thì việc điều trị sẽ gặp nhiều khó khăn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ.Do đó, cha mẹ hãy lưu ý đến chế độ dinh dưỡng và chăm sóc trẻ hàng ngày. Nếu thấy có dấu hiệu bất thường thì hãy đưa con đến bệnh viện để được kiểm tra ngay nhé.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/may-song-xung-kich-dieu-tri-nhung-benh-ly-gi-vi
Máy sóng xung kích điều trị những bệnh lý gì
Máy sóng xung kích là thiết bị được ứng dụng trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình, vật lý trị liệu, y khoa thể thao. Liệu pháp điều trị này có ưu điểm là không cần đến phẫu thuật, thời gian cho mỗi lần điều trị ngắn. 1. Máy sóng xung kích là gì? Máy sóng xung kích là thiết bị đa năng được ứng dụng trong một số lĩnh vực như chấn thương chỉnh hình, vật lý trị liệu, y khoa thể thao. Có rất nhiều nguyên lý tạo sóng xung kích (nguyên lý điện từ trường, nguyên lý thủy điện, nguyên lý áp điện và nguyên lý khí nén) và được gia tốc bằng áp lực khí nén, giảm tốc đột ngột do va chạm, từ đó sẽ truyền vào mô tại điểm tiếp xúc, phân kỳ. Ưu điểm của phương pháp này là:Liệu pháp điều trị không cần đến phẫu thuật đối với các bệnh lý đau tại hệ cơ xương khớp mạn tính.Khi lựa chọn liệu pháp này, sẽ chỉ cần 3 - 4 lần điều trị mỗi tuần, mỗi lần điều trị chỉ mất khoảng 10 phút nên người bệnh cảm giác thoải mái.Về nguyên lý hoạt động, tác dụng của sóng xung kích như sau:Máy sóng xung kích tạo ra sóng âm khiến mao mạch cực nhỏ trong gân và xương đứt đoạn khiến cho việc tái cấu trúc vi động mạch và kích thích phát triển, hình thành mới, hỗ trợ làm lành vết thương nhanh hơn ở gân và xương. Vì vậy, có thể nói, máy sóng xung kích là dòng máu dinh dưỡng cần thiết cho sự bắt đầu và duy trì quá trình phục hồi mô bị hư tổn.Máy sóng xung kích sẽ tác động vào những vị trí đau, mô cơ xương tổn thương khiến quá trình làm lành vết thương, tái tạo gân, mô mềm khác, xương hiệu quả vì đây là dạng sóng âm mang năng lượng cao.Vì là dạng sóng âm năng lượng cao nên nó sẽ tương tác với các mô trong cơ thể, tạo ra tác động cục bộ, từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi mô, tế bào và giảm đau, khôi phục khả năng vận động cho người bệnh.Ngoài các tác dụng của sóng xung kích như trên, nó còn sản xuất đủ lượng Collagen khiến cho quá trình phục hồi cấu trúc mô, xương, dây chằng bị tổn thương nhanh hơn. Sóng âm trong máy sóng xung kích có thể làm tan các khối vôi hóa, loại bỏ tình trạng vôi hóa sinh học để người bệnh có thể khôi phục khả năng vận động, đi đứng như bình thường. Tác dụng của sóng xung kích trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp 2. Vai trò của máy sóng xung kích trong các lĩnh vực y tế Vai trò của máy sóng xung kích trong các lĩnh vực y tế cụ thể như sau:Trong chấn thương chỉnh hình: Máy sóng xung kích trong chấn thương chỉnh hình thường dùng để điều trị các vôi hóa, chậm liền xương. Sóng xung kích đã mang đến nhiều sự lựa chọn điều trị cho người bệnh thay cho việc phải phẫu thuật.Trong lĩnh vực thể thao: Máy sóng xung kích trong lĩnh vực thể thao thường chỉ định điều trị do có tác dụng giảm đau nhanh, kích thích lành thương và tái tạo lại các tổ chức bị thương.Trong vật lý trị liệu: Máy sóng xung trong vật lý trị liệu có tác dụng điều trị các chứng bệnh đau cơ mãn tính, đau ở cổ và lưng. So với các phương pháp vật lý truyền thống, phương pháp này thực sự có hiệu quả, rút ngắn thời gian điều trị. 3. Máy sóng xung kích điều trị những bệnh lý gì? Vậy với những ưu điểm, vai trò như trên, máy sóng xung kích điều trị những bệnh lý gì? Theo đó, trong các lĩnh vực vật lý trị liệu, chấn thương chỉnh hình, chấn thương thể thao, máy sóng xung kích thường được dùng để điều trị các bệnh lý sau:Viêm cân gan chân, viêm gân achille, viêm gân bánh chè.Gai xương gót.Tình trạng viêm và canxi hóa của gân vùng khớp vai.Viêm lồi cầu xương cánh tay, hội chứng ống cổ tayHội chứng đau xương bánh chè, đau cơ chày trước.Đau vùng khớp háng và dải chậu chày.Đau vùng khớp cùng chậu và vùng gân khoeo chân.Đau do các chồi xương khớp nhỏ bàn tay, khớp bàn tay giai đoạn 1Điểm đau chói.Căng giãn hoặc co thắt cơ cấp tính sau hoạt động thể thao.Cứng khớp gốiLưu ý: Trong những tuần đầu sau điều trị bằng máy sóng xung kích, người bệnh cần tránh những hoạt động nặng, quá mức gây kích thích, căng kéo nhiều tại khu vực điều trị.Ngoài việc chỉ định dùng để điều trị các bệnh về xương khớp, thoái hóa, máy sóng xung kích chống chỉ định điều trị các bệnh trên trong các trường hợp:Nguy cơ chảy máu cao như chấn thương cấp, rối loạn đông máu, thiếu máu cục bộ hoặc u ác tính.Có tình trạng nhiễm trùng, sưng và viêm cấp, vết thương hở.Đang sử dụng Corticoid.Phụ nữ có thai.Đầu xương đang phát triển ở trẻ em. Máy sóng xung kích được dùng trong vật lý trị liệu 4. Máy sóng xung kích cũng có tác dụng phụ Khi điều trị bằng máy sóng xung kích, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ sau đây:Xuất huyết dưới da tại khu vực điều trị: Thông thường tác dụng phụ này thường sẽ không nhất thiết phải điều trị bổ sung. Trường hợp cần thiết, người bệnh có thể chườm đá tại nơi xuất huyết dưới da.Đau tăng lên và sưng nề: Tác dụng phụ này thường hiếm khi xảy ra, tuy nhiên nếu có thường do người bệnh không tuân thủ theo những vấn đề chống chỉ định mà bác sĩ khuyến cáo trước.Nhìn chung, các tác dụng phụ này sẽ ít gặp nếu người bệnh tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ, sinh hoạt điều độ thì sẽ nhanh chóng bình phục.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/tim-hieu-ve-phuong-phap-tiem-huyet-tuong-giau-tieu-cau-prp-dieu-tri-thoai-hoa-khop-goi-tai-vinmec-vi
Tìm hiểu về phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) điều trị thoái hóa khớp gối tại Vinmec
Thoái hóa khớp gối là bệnh lý hay gặp ở người cao tuổi, bệnh có thể gây đau, hạn chế vận động, thậm chí là biến dạng xương, khớp. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối kinh điển chủ yếu chỉ cải thiện triệu chứng, hạn chế tiến triển của bệnh,... Tuy nhiên, còn nhiều hạn chế. Phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu ( PRP) là phương pháp mới được áp dụng nhưng đã cho thấy hiệu quả cao, lâu dài, an toàn mang đến nhiều hi vọng cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối. 1. Hình ảnh X-quang của thoái hóa khớp gối Thoái hóa khớp là hậu quả của quá trình sinh học và cơ học của cơ thể, làm mất cân bằng giữa tổng hợp và hủy hoại của sụn và xương dưới sụn, hậu quả làm tổn thương sụn như: Nứt, loét hoặc mất sụn và tổn thương xương dưới sụn như: Xơ hóa xương, tạo gai xương, hốc xương.Thoái hóa khớp có thể do tiên phát, khớp bị thoái hóa dần theo thời gian, tùy thuộc vào cơ địa mỗi người, các yếu tố di truyền, chuyển hóa, nội tiết có tác động vào quá trình này. Thoái hóa khớp có thể do thứ phát sau các nguyên nhân như: Chấn thương đặc biệt là các chấn thương làm thay đổi trục khớp, các bệnh lý viêm nhiễm tại khớp ( viêm khớp dạng thấp, viêm khớp nhiễm khuẩn, gút,...)Bất cứ khớp nào cũng có thể bị thoái hóa, khớp gối là khớp hay bị thoái hóa nhất do đặc điểm chịu lực nhiều, thường xuyên vận động, có nhiều động tác vận động.Chẩn đoán thoái hóa khớp dựa vào các tiêu chuẩn quan trọng về lâm sàng và cận lâm sàng bao gồm: Cứng khớp dưới 30 phút, có dấu hiệu lục khục khi cử động khớp, tuổi trên 38, dịch khớp gối là dịch thoái hóa và có hình ảnh gai xương ở rìa khớp trên X-quang, trong đó tiêu chuẩn về hình ảnh X-quang là bắt buộc.Chụp X-quang khớp gối là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng , an toàn và có độ chính xác cao để chẩn đoán, phân loại và theo dõi điều trị thoái hóa khớp gối.Các tổn thương trên hình ảnh X-quang thoái hóa khớp gối sẽ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ nặng của thoái hóa khớpTheo phân loại hay thoái hóa khớp gối đang được áp dụng rộng rãi hiện nay của Kellgren và Lawrence thoái hóa khớp gối phân thành 5 mức độ từ nhẹ đến nặngMức độ 0: Hình ảnh X-quang khớp gối bình thường, không có biểu hiện thoái hóa khớp gối.Mức độ 1: Hình ảnh nghi ngờ hẹp nhẹ khe khớp, có thể có hình ảnh gai xương nhỏ ( Mảnh xương nhỏ lồi ra) ở rìa khớp.Mức độ 2: Hình ảnh gai xương rõ và có thể có hẹp khe khớp thể hiện rõ khi chụp X-quang khớp gối tư thế trước sau, có chịu trọng lực.Mức độ 3: Có nhiều gai xương, hẹp khe khớp rõ, có thể có biến dạng xương, xơ hóa xương.Mức độ 4: Gai xương lớn, hẹp khe khớp nặng, xơ hóa xương nặng và có biến dạng xương rõ. Mức độ thoái hóa khớp gối trên X-quang. Vinmec là một trong những đơn vị đi đầu trong việc áp dụng phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu. Trong Gói điều trị bệnh cơ xương khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu tại Vinmec, điểm đặc biệt là các ca tiêm PRP điều trị viêm khớp đều diễn ra dưới hướng dẫn của máy siêu âm GE Healthcare S9 hiện đại có đầu dò phẳng, tần số cao, độ phân giải HD cho hình ảnh rõ nét. Nhờ đó, các bác sĩ có thể tìm được vị trí chính xác gây thoái hóa khớp vai và tiêm chế phẩm PRP trực tiếp vào vị trí đó. Nhờ vậy, tác dụng điều trị là khác biệt, tình trạng viêm và đau được giải quyết nhanh chóng.So với các phương pháp điều trị truyền thống như sử dụng thuốc, phẫu thuật (nội soi hoặc mổ mở), PRP có nhiều ưu điểm vượt trội như an toàn (do sử dụng máu được lấy từ cơ thể người bệnh), chấm dứt cơn đau nhanh, quá trình điều trị nhẹ nhàng, chi phí hợp lý.Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City , sau khi khám và có chỉ định tiêm PRP, người bệnh sẽ được lấy máu và chuyển tách chiết PRP. Ngay sau khi tách chiết xong PRP được tiêm trở lại cho người bệnh, trực tiếp tại vùng vai tổn thương dưới hướng dẫn siêu âm. Sau tiêm, người bệnh có thể về nhà ngay và tái khám sau 3 – 4 tuần để đánh giá hiệu quả điều trị. Tùy vào tình trạng bệnh và khả năng phục hồi của từng người, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm PRP 2 - 3 lần.Trên thực tế, mức độ khỏi và dứt điểm bệnh lâu dài sẽ phụ thuộc rất lớn vào chất lượng chế phẩm PRP sau tách chiết và việc tiêm đúng chuẩn vào vị trí tổn thương. Do đó, quy trình điều chế PRP tại Vinmec được thực hiện với giám sát chặt chẽ trong labor đạt chuẩn quốc tế. Việc tiêm PRP dưới hướng dẫn siêu âm có khả năng tạo sự khác biệt trong hiệu quả điều trị nhờ tác động trực tiếp và chính xác vào vị trí tổn thương. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) chữa đau cơ xương khớp
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/5-huong-dan-moi-cua-fda-my-giup-thuc-pham-toan-hon-vi
5 hướng dẫn mới của FDA (Mỹ) giúp thực phẩm an toàn hơn
Bạn và gia đình bạn sẽ được bảo vệ như thế nào trước những hành động mới mà Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đang thực hiện để giữ cho thực phẩm an toàn? Dưới đây là 5 vấn đề khiến cuộc sống của bạn bị ảnh hưởng bởi các quy tắc của FSMA. 1. Các công ty thực phẩm sẽ áp dụng các biện pháp kiểm soát lớn hơn để giúp ngăn ngừa các mối nguy cơ Thay vì chỉ phản ứng với các đợt bùng phát, chúng tôi yêu cầu các cơ sở thực phẩm thực hiện các biện pháp để ngăn chặn chúng ngay từ đầu. Các cơ sở thực phẩm sẽ cần phải suy nghĩ trước về những gì có thể gây hại cho người tiêu dùng, và sau đó đưa ra các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu hoặc ngăn chặn những mối nguy đó.Ví dụ, các cơ sở có thể thực hiện các bước để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh từ thực phẩm hoặc ngăn chúng phát triển trong thực phẩm. Nếu chất gây dị ứng thực phẩm (các chất có thể gây phản ứng dị ứng) là một mối nguy hiểm, thì cơ sở có thể đặc biệt chú ý đến cách vệ sinh thiết bị khi nó được sử dụng cho nhiều sản phẩm để chất gây dị ứng không bị chuyển từ thực phẩm này sang thực phẩm khác và đảm bảo rằng nhãn sản phẩm xác định sự hiện diện của chất gây dị ứng thực phẩm. Các chất gây dị ứng thực phẩm không rõ nguồn gốc là nguyên nhân chính dẫn đến việc ngành công nghiệp thu hồi thực phẩm. 2. Kiểm soát thực phẩm an toàn không bị nhiễm độc với con người và thú cứng Với quy tắc kiểm soát phòng ngừa đối với thực phẩm cùng một tư duy tiên tiến hiện nay đối với sản xuất thực phẩm cho con người cũng sẽ áp dụng cho các nhà sản xuất thực phẩm động vật, bao gồm cả thức ăn cho vật nuôi.Nếu các nhà sản xuất thức ăn cho thú cưng có các phương pháp để tiêu diệt vi khuẩn có hại thì sẽ an toàn hơn nhiều cho cả thú cưng và bất kỳ ai xử lý thức ăn.Với một hệ thống hướng tới phòng ngừa mới được áp dụng, FDA hy vọng sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng và tử vong đối với động vật khi các mối nguy, chẳng hạn như mức độ có hại của các chất trong sản phẩm được kiểm soát. Nếu các nhà sản xuất thức ăn cho thú cưng có các phương pháp để tiêu diệt vi khuẩn có hại thì sẽ an toàn hơn nhiều cho cả thú cưng và bất kỳ ai xử lý thức ăn 3. Ăn uống lành mạnh và ăn uống an toàn sẽ đi đôi với hành động Các chuyên gia cho rằng: Không giống như nhà máy, trang trại là môi trường mở. Có những yếu tố mà chúng tôi hiểu rằng các trang trại không nhất thiết phải kiểm soát. Tuy nhiên, có những hành động có thể và phải được thực hiện để giảm thiểu khả năng bị ô nhiễm theo những cách thiết thực và khả thi cho người trồng.Các điều kiện và phương pháp canh tác để trồng cùng một loại cây trồng có thể rất khác nhau giữa các địa phương và vùng duyên hải, vì vậy các quy định mới sẽ tập trung vào các đường dẫn ô nhiễm phổ biến đối với tất cả hoặc hầu hết các môi trường canh tác. Ví dụ, các tiêu chuẩn đã được đề xuất cho nước nông nghiệp, vệ sinh công nhân nông trại hoặc độ sạch sẽ, phân trộn và điều kiện vệ sinh ảnh hưởng đến các tòa nhà, thiết bị và dụng cụ. Các tiêu chuẩn này sẽ áp dụng cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu.FDA dự đoán rằng quy tắc sản xuất như được đề xuất sẽ ngăn ngừa hàng trăm nghìn bệnh tật do sản xuất gây ra mỗi năm. 4. Sẽ có sự giám sát chặt chẽ hơn đối với thực phẩm nhập khẩu từ các nước khác Việc Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) tăng cường chú ý đến thực phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc là một dấu hiệu cho thấy những lo ngại về an toàn thực phẩm khi thực phẩm nhập khẩu ngày càng phổ biến ở Hoa Kỳ. Nhập khẩu thực phẩm của Hoa Kỳ từ Trung Quốc đã tăng hơn gấp ba lần về giá trị từ năm 2001 đến 2008.Việc giải quyết các rủi ro về an toàn liên quan đến những mặt hàng nhập khẩu này là khó khăn vì có rất nhiều sản phẩm từ Trung Quốc, việc Trung Quốc thực thi yếu kém các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, sử dụng nhiều hóa chất nông nghiệp và ô nhiễm môi trường đáng kể của nó. Dữ liệu từ chối nhập khẩu của FDA nêu bật các vấn đề về an toàn thực phẩm dường như tái diễn trong thương mại và nơi FDA đã tập trung cảnh báo nhập khẩu và nỗ lực giám sát.Việc FDA từ chối các lô hàng thực phẩm từ Trung Quốc cho thấy vấn đề tái diễn với “rác rưởi”, chất phụ gia không an toàn, nhãn mác (thường được đưa vào chế biến và xử lý thực phẩm) và dư lượng thuốc thú y trong cá và động vật có vỏ (được giới thiệu tại trang trại). Các nhà chức trách Trung Quốc cố gắng kiểm soát an toàn xuất khẩu thực phẩm bằng cách chứng nhận các nhà xuất khẩu và các trang trại cung cấp chúng. Tuy nhiên, việc giám sát nhiều loại sản phẩm như vậy về các mối nguy hiểm khác nhau có thể phát sinh tại các điểm khác nhau trong chuỗi cung ứng là một thách thức khó khăn đối với các quan chức Trung Quốc và Hoa Kỳ. Các loại thực phẩm nhập khẩu sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn 5. Những người tiêu dùng sẽ tin tưởng hơn rằng thực phẩm của họ an toàn Sau những lo lắng về các chất gây ô nhiễm vi sinh và vật lý trong thực phẩm, mối quan tâm lớn thứ hai đối với người tiêu dùng trên toàn thế giới là hàm lượng dinh dưỡng trong thực phẩm của họ và sự phân hủy lượng chất béo, đường, màu sắc và hương vị nhân tạo trong sản phẩm họ đang mua. Việc tăng cường tập trung vào dinh dưỡng và sức khỏe đã được ngành công nghiệp ghi nhận, với hành động được thực hiện bởi cả nhà sản xuất và nhà bán lẻ.Là một ngành công nghiệp, có thể không đồng ý với nhận thức này của người tiêu dùng, nhưng các nhà sản xuất phải chấp nhận điều đó để duy trì khả năng tồn tại, hiểu được vai trò của chúng tôi trong việc sản xuất thực phẩm an toàn thông qua con mắt của người tiêu dùng bao gồm ưu tiên các sản phẩm hỗ trợ khả năng sống lành mạnh của mọi người.Hành động hôm nay là hành động đầu tiên trong một loạt các bước mà FDA đang thực hiện trong vài tháng tới để chuyển hệ thống an toàn thực phẩm từ phản ứng sang phòng ngừa chủ động. Nguồn tham khảo: fda.gov
https://tamanhhospital.vn/kham-mat/
10/03/2024
Khám mắt quan trọng thế nào? Công dụng, quy trình và kết quả
Đôi mắt là một trong những bộ phận quan trọng của chúng ta. Nhưng mắt rất dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: Môi trường, vi khuẩn, ánh sáng mạnh và tuổi tác,… Vì vậy, việc khám mắt định kỳ rất quan trọng, giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề về mắt. ThS.BS Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình kiểm tra mắt, dấu hiệu, nguy cơ cần đi khám mắt và cách chăm sóc mắt hiệu quả trong bài viết này. Mục lụcKhám mắt là gì?Tầm quan trọng khi khám mắt tổng quátĐối tượng chỉ định khám mắt1. Trẻ em2. Người lớnRủi ro và chống chỉ định1. Phụ nữ mang thai2. Thuốc giãn đồng tửNên khám mắt thường xuyên bao lâu một lần?Phương pháp và quy trình khám mắt1. Chuyển động cơ mắt2. Thị lực3. Tật khúc xạ4. Trường thị giác5. Màu sắc6. Sức khỏe mắt7. Võng mạc8. Nhãn ápKết quả khám mắt thế nào là bình thường?Các kết quả bất thường sau khi khám mắtCác dấu hiệu nguy cơ cần khám mắtChăm sóc sau khi khám mắtĐịa chỉ khám mắt và điều trị mắt uy tín tại TP.HCMCâu hỏi thường gặp khi khám mắt1. Có cần chuẩn bị gì trước khi đi khám mắt?2. Khám mắt giá bao nhiêu? BHYT có chi trả không?Khám mắt là gì? Khám mắt là quá trình thực hiện nhiều bài kiểm tra khác nhau để đánh giá chức năng của mắt. Từ đó, phát hiện sớm các vấn đề về thị lực, tìm ra phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn có các vấn đề về thị lực như: Cận thị, viễn thị, loạn thị, lão thị,… thì kiểm tra mắt xác định xem bạn cần đeo kính hay không và độ kính cần đeo là bao nhiêu. Tầm quan trọng khi khám mắt tổng quát Khám mắt định kỳ rất quan trọng, giúp phát hiện sớm các bệnh về mắt và ngăn các biến chứng gây tổn thương đến thị lực. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có hơn 2,2 tỷ người trên thế giới đang gặp vấn đề về thị lực, trong đó có 1 tỷ trường hợp có thể điều trị. [1] Các bệnh về mắt như: Đục thủy tinh thể, glaucoma, bệnh võng mạc và các tật khúc xạ gây suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa. Vì vậy, phát hiện sớm và điều trị kịp thời rất cần thiết. Theo chỉ định của bác sĩ như sau: Trẻ em từ 6 tháng tuổi nên được kiểm tra mắt lần đầu. Khi trẻ 2 – 3 tuổi nên thực hiện kiểm tra mắt toàn diện. Trước khi trẻ bắt đầu đi học (5 tuổi) nên thực hiện một cuộc kiểm tra mắt. Từ 6 tuổi trở đi nên kiểm tra mắt định kỳ từ 6 tháng – 1 năm. Người trưởng thành sau 40 tuổi nên khám mắt mỗi 2 năm để phát hiện sớm các bệnh như glaucoma và lão thị. Người sau 65 tuổi nên khám mắt hàng năm. Đối tượng chỉ định khám mắt Thực tế, tần suất và thời gian cần thiết cho kiểm tra mắt còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Tuổi tác, tình trạng sức khỏe và nguy cơ mắc bệnh về mắt. Chỉ định khám mắt ở trẻ em và người lớn như sau: 1. Trẻ em Trẻ em dưới 3 tuổi: Mặc dù không cần thiết phải kiểm tra thị lực, nhưng các vấn đề như mắt lác hoặc mắt lười sẽ được bác sĩ nhi khoa theo dõi chặt chẽ. Trẻ từ 3 – 5 tuổi: Khi trẻ có thể hợp tác với bác sĩ (như nhận biết các hình dạng đơn giản), nên được kiểm tra thị lực lần đầu. Trẻ em và thanh thiếu niên: Trước khi bắt đầu lớp 1, tất cả trẻ em nên được kiểm tra thị lực, sau đó kiểm tra định kỳ mỗi 1 – 2 năm. Khi bắt đầu vào lớp 1, tất cả trẻ em cần khám thị lực, sau đó kiểm tra định kỳ 1 – 2 năm/lần 2. Người lớn 20 – 30 tuổi: Kiểm tra định kỳ sau 5 – 10 năm. 40 – 54 tuổi: Kiểm tra 2 – 4 năm/lần. Ở tuổi 40, mọi người thường bắt đầu có dấu hiệu của viễn thị và có thể cần học cách đọc. 55 – 64 tuổi: Kiểm tra 1 – 3 năm/lần Từ 65 tuổi trở lên: Kiểm tra hàng năm. Nếu bạn đeo kính hoặc kính áp tròng, có tiền sử bệnh về mắt trong gia đình hoặc mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bạn cần kiểm tra thị lực thường xuyên hơn. Rủi ro và chống chỉ định Khám mắt không gây rủi ro. Tuy nhiên, phụ nữ mới mang thai nên khám mắt sau 3 tháng, vì có một nguy cơ rất nhỏ liên quan đến thuốc dùng để làm giãn đồng tử. Theo Học viện Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO), khuyên phụ nữ mang thai nên nhắm mắt lại sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử để giảm lượng thuốc hấp thụ vào cơ thể. [2] Đăng ký tư vấn miễn phí khám bệnh lý về mắt (Thông tin được bảo mật đảm bảo quyền lợi riêng tư cho khách hàng) Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký! Tôi xác nhận đã đọc và hiểu các nội dung đăng ký. ĐĂNG KÝ NGAY 1. Phụ nữ mang thai Khám mắt không gây hại cho phụ nữ mang thai. Một số vấn đề về sức khỏe khi mang thai có thể làm thay đổi thị lực, nên cần kiểm tra ngay. Bên cạnh đó, khi dùng thuốc giãn đồng tử trong thời gian mang thai cũng cần thận trọng. 2. Thuốc giãn đồng tử Thuốc giãn đồng tử như Mydriacyl dùng trong khám mắt. Nhưng gây ra 1 số tác dụng phụ như: Mắt khô, thị lực mờ và ánh sáng mạnh sẽ làm bạn khó chịu. Trong một số trường hợp, thuốc còn gây rối loạn nhận thức và buồn ngủ. Nếu có bệnh glaucoma hoặc dị ứng với thuốc này, không nên dùng Mydriacyl. Khi đồng tử đang giãn, bạn nên bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh. Nên khám mắt thường xuyên bao lâu một lần? Trẻ dưới 5 tuổi: Nếu trẻ có các vấn đề về mắt như lác, nhược thị, cận hoặc loạn bẩm sinh, cần được kiểm tra thường xuyên. Nếu không, trẻ chỉ cần kiểm tra thị lực trong các cuộc khám sức khỏe định kỳ. Trẻ từ 6 đến 17 tuổi: Trẻ nên được kiểm tra mắt 1 – 2 lần/năm. Nếu trẻ có tật khúc xạ, cần đo độ kính 6 tháng/lần để đảm bảo độ phù hợp. Người từ 18 đến dưới 40 tuổi: Nếu không có vấn đề gì về mắt, nên kiểm tra thị lực định kỳ 2 năm/lần. Nếu đã từng có vấn đề về mắt hoặc có nguy cơ mắc bệnh (như có tiền sử gia đình mắc bệnh về mắt), nên đi khám mắt hàng năm. Người từ 40 tuổi trở lên: Kiểm tra thị lực định kỳ mỗi năm. Phương pháp và quy trình khám mắt 1. Chuyển động cơ mắt Để đánh giá hoạt động của các cơ mắt, bác sĩ di chuyển một vật và yêu cầu người bệnh theo dõi nó bằng mắt nhưng không di chuyển cổ. 2. Thị lực Người bệnh nhìn vào bảng Snellen từ một khoảng cách nhất định. Bảng này chứa các hàng chữ cái với kích thước giảm dần từ trên xuống. Bác sĩ yêu cầu bạn đọc các chữ cái trên biểu đồ bắt đầu từ hàng dưới cùng, nơi có các chữ cái nhỏ nhất để kiểm tra thị lực. 3. Tật khúc xạ Kiểm tra khúc xạ để xác định mắt có hoạt động bình thường hay không hoặc có nhu cầu điều chỉnh độ của kính mắt. Bác sĩ mắt dùng khúc xạ kỹ thuật số hoặc kính võng mạc chiếu 1 chùm ánh sáng vào mắt người bệnh và đánh giá khả năng tập trung ánh sáng của mắt. Nếu bạn có tật khúc xạ, bác sĩ cần phải điều chỉnh thấu kính để giúp bạn có thị lực rõ nét nhất. 4. Trường thị giác Để đánh giá thị lực ngoại vi, người bệnh được kiểm tra trường thị giác. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhìn vào một dụng cụ đặc biệt và nhấn nút mỗi khi thấy ánh sáng nhấp nháy. Thêm vào đó, người bệnh cần giữ yên đầu, che mắt một bên và chỉ ra khi nào nhìn thấy bàn tay của bác sĩ nhãn khoa di chuyển. 5. Màu sắc Bác sĩ kiểm tra khả năng nhận biết màu sắc của người bệnh bằng cách sử dụng các hình ảnh chấm đa màu. Nếu không có khả năng nhận biết một số màu sắc cụ thể (như đỏ với xanh lá cây hoặc xanh lam với vàng), người bệnh sẽ không thể nhìn thấy hình ảnh của chấm đó. 6. Sức khỏe mắt Để khám sức khỏe của mắt, bác sĩ dùng máy Slit Lamp (sinh hiển vi khám) giúp thăm dò các bộ phận trong mắt như: Giác mạc, thủy tinh thể, mống mắt và khoang trước mắt. Người bệnh được hướng dẫn ngồi và đặt cằm, trán lên thiết bị kết hợp giữa kính hiển vi và ánh sáng mạnh. Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt huỳnh quang để phát hiện các vết cắt, dị vật hoặc nhiễm trùng trên giác mạc. 7. Võng mạc Khám võng mạc là quá trình kiểm tra phần sau của mắt, bao gồm võng mạc và dây thần kinh thị giác, để tìm hiểu về các bệnh liên quan. Đầu tiên, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc vào mắt để làm giãn đồng tử. Sau đó, sử dụng các công cụ như kính soi đáy mắt, đèn khe hoặc đèn sáng đeo trên đầu để kiểm tra mắt. Thuốc nhỏ mắt làm mờ tầm nhìn và làm bạn nhạy cảm với ánh sáng trong một thời gian sau khi khám. 8. Nhãn áp Nhãn áp giúp đo lường áp suất bên trong mắt. Bác sĩ đo bằng cách sử dụng áp kế và trước khi thực hiện cần nhỏ thuốc vào mắt để làm tê mắt. Kết quả khám mắt thế nào là bình thường? Kết quả bình thường khi khám mắt bao gồm: Tầm nhìn 20/20. Tầm nhìn ngoại vi tốt. Có khả năng phân biệt được các màu sắc khác nhau (nếu được kiểm tra). Cấu trúc mắt bình thường (giác mạc, mống mắt, thủy tinh thể). Không bị đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc rối loạn võng mạc như thoái hóa điểm vàng. Các kết quả bất thường sau khi khám mắt Một số kết quả bất thường khi khám mắt như sau: Áp suất mắt cao: Phạm vi bình thường cho áp suất mắt, được đo bằng milimet thủy ngân (mmHg), nằm trong khoảng từ 10 – 21 mmHg. Nếu áp suất cao hơn 21, người bệnh có thể bị tăng nhãn áp. Giảm thị lực ngoại vi – khả năng nhìn rộng bị hạn chế. Điều này có nghĩa bạn chỉ nhìn thấy mọi vật xung quanh nếu quay đầu hoặc di chuyển mắt. Đây là một dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp, nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến mất thị lực. Đục thủy tinh thể: Nếu bác sĩ nhận thấy thủy tinh thể của bạn không rõ nét như khi khám bằng đèn khe, có thể bạn đã bị đục thủy tinh thể. Võng mạc bong ra: Nếu võng mạc tách khỏi các cấu trúc xung quanh sẽ được phát hiện khi kiểm tra bằng đèn khe. Mất thị lực sắc nét: Nếu thị lực không sắc nét, người bệnh có nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng, nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa. Ngoài ra còn có các kết quả khác như: Loạn thị (giác mạc cong bất thường). Tắc ống lệ. Mù màu Loạn dưỡng giác mạc. Loét giác mạc, nhiễm trùng hoặc chấn thương. Dây thần kinh hoặc mạch máu trong mắt bị tổn thương. Bệnh võng mạc tiểu đường. Viễn thị. Chấn thương mắt. Mắt lười (nhược thị). Cận thị. Lão thị. Lác mắt. Hình ảnh mắt bình thường và mắt bị đục thủy tinh thể Các dấu hiệu nguy cơ cần khám mắt Một số biểu hiện cần chú ý, nếu gặp phải, bạn nên đi khám mắt: Chắp mắt (sưng mí mắt) xuất hiện thường xuyên: Dấu hiệu của ung thư mắt. Lông mày rụng nhiều: Nguyên nhân chủ yếu do stress, thiếu dinh dưỡng hoặc tuyến giáp hoạt động không bình thường. Thị lực giảm dần: Cần đi khám mắt ngay. Mắt đỏ: Dấu hiệu của viêm kết mạc. Nhìn đôi hoặc nhìn lóa: Dấu hiệu của bệnh tiểu đường, cần chú ý. Chăm sóc sau khi khám mắt Để bảo vệ thị lực, hạn chế mang kính áp tròng quá 19 tiếng mỗi ngày và không đeo khi ngủ hoặc bơi, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu cần, hãy sử dụng kính bảo hộ khi tắm. Luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng và vệ sinh tay trước khi tiếp xúc với kính. Trước khi đi ngủ, tẩy sạch trang điểm để tránh kích ứng mắt và tình trạng lẹo mắt do bít lỗ chân lông. Hạn chế sử dụng thuốc nhỏ mắt giảm dị ứng hàng ngày vì sẽ gặp các tác dụng phụ như làm đỏ mắt và cản trở cung cấp oxy cho mắt. Lưu ý, đọc kỹ nhãn sản phẩm khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, đặc biệt khi đeo kính áp tròng. Khi ra ngoài, hãy mang kính mát chống tia UV để bảo vệ mắt khỏi tổn thương. Đặc biệt, trẻ em cần được bảo vệ khỏi tia UV. Ngay cả khi ở trong bóng râm, vẫn nên mang kính mát vì tia UV có thể phản chiếu từ các tòa nhà. Tránh nhìn trực tiếp vào mặt trời, kể cả khi đang mang kính chống UV. Để tránh làm mỏi mắt, bạn cần ngủ đủ giấc mỗi đêm. Thiếu ngủ gây ra nhiều triệu chứng như: Kích ứng mắt, khó tập trung và đau cổ. Người lớn nên ngủ từ 7 – 8 tiếng mỗi đêm. Khi làm việc với hóa chất, công cụ điện hoặc ở nơi có bụi, hãy mang kính bảo hộ để tránh tổn thương cho mắt. Tập thể dục hàng ngày ít nhất 30 phút, 3 lần/tuần giảm nguy cơ bị bệnh về mắt và ngừa bệnh tiểu đường. Để giảm sưng mắt, bạn đặt lát dưa leo lên mí mắt 10 – 15 phút trước khi ngủ hoặc dùng túi trà xanh đã ngâm nước lạnh đặt lên mắt 15 – 20 phút. Cả hai phương pháp này đều giúp giảm sưng và tạo cảm giác dễ chịu cho mắt. Khi ra ngoài, hãy mang kính mát chống tia UV để bảo vệ mắt đặc biệt ở trẻ em Địa chỉ khám mắt và điều trị mắt uy tín tại TP.HCM Trung tâm Mắt của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tại TP.HCM là nơi quy tụ những bác sĩ có trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm. Bệnh viện chú trọng vào việc khám, tư vấn và cung cấp các dịch vụ điều trị mắt toàn diện, bao gồm: Điều trị tật khúc xạ, phẫu thuật cataract và phaco, glocom, các bệnh về kết mạc và giác mạc (như phẫu thuật mộng, quặm), bệnh về võng mạc, phẫu thuật thẩm mỹ mắt, đo số kính, cấp đơn kính,… Đặc biệt, Trung tâm Mắt của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sở hữu hệ thống máy móc hiện đại, được nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian khám bệnh, mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp người bệnh mau chóng lấy lại thị lực cho đôi mắt. ThS.BS Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM đang khám mắt cho người bệnh Câu hỏi thường gặp khi khám mắt Một số câu hỏi người bệnh thắc mắc khi đi khám mắt được bác sĩ giải đáp như sau: 1. Có cần chuẩn bị gì trước khi đi khám mắt? Một số lưu ý trước khi đi khám mắt: Ghi chú chi tiết về các vấn đề liên quan đến thị lực và các triệu chứng bạn đang trải qua. Hồ sơ y tế cá nhân, đặc biệt nếu bạn đang điều trị cho bất kỳ bệnh về mắt nào. Danh sách toàn bộ các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc theo đơn và thuốc không kê đơn, cũng như các loại thuốc liên quan đến điều trị mắt hoặc bất kỳ tình trạng y tế nào khác. Kính hoặc kính áp tròng bạn đang sử dụng hoặc được bác sĩ chỉ định. Thông tin về tiền sử bệnh của gia đình và bản thân, đặc biệt những bệnh liên quan đến mắt. Thẻ bảo hiểm y tế và các giấy tờ liên quan khác. Kính râm để bảo vệ mắt sau khi thực hiện các kiểm tra làm giãn đồng tử và làm mắt bạn nhạy cảm với ánh sáng. Nước uống hoặc thức ăn nhẹ nếu cần thiết. Mang theo kính hoặc kính áp tròng bạn đang sử dụng khi đi khám mắt để bác sĩ kiểm tra 2. Khám mắt giá bao nhiêu? BHYT có chi trả không? Chi phí khám mắt tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí của cơ sở y tế, chuyên môn của bác sĩ, nhu cầu của người bệnh và phương pháp điều trị. [3] Chi phí khám mắt lâm sàng dao động khoảng từ 150.000 – 500.000 đồng/lần. Chi phí khám mắt chuyên sâu nằm trong khoảng từ 600.000 – 1.500.000 đồng/lần. Về việc chi trả Bảo hiểm y tế (BHYT), bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế hoặc BHYT để biết thông tin chính xác nhất. Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc khám mắt, các dấu hiệu nguy cơ cần khám mắt, chăm sóc sau khi khám mắt,… Đừng chần chừ khi cảm thấy có vấn đề với đôi mắt của mình, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được khám và tư vấn kịp thời.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/nen-uong-aspirin-81mg-vao-luc-nao-va-keo-dai-trong-bao-lau-vi
Nên uống Aspirin 81mg vào lúc nào và kéo dài trong bao lâu?
Aspirin 81mg là 1 trong những thuốc phòng ngừa bệnh lý tim mạch tương đối phổ biến được sử dụng ở những người lớn tuổi có nguy cơ hẹp động mạch vành, có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc nguy cơ nhồi máu cơ tim cũng như các biến cố tim mạch khác. Một số bệnh nhân còn phải sử dụng Aspirin 81mg suốt thời gian sống còn lại. Vậy có nên uống Aspirin 81 mỗi ngày và có những lưu ý gì trong việc sử dụng thuốc? 1. Thuốc Aspirin 81mg có tác dụng gì? Thuốc Aspirin có thành phần chính acid acetylsalicylic là loại thuốc giảm đau, hạ nhiệt đồng thời có khả năng chống viêm. Ngoài ra một tác dụng khác của Aspirin giúp thuốc được sử dụng nhiều đó là chống kết tập tiểu cầu do ức chế tổng hợp thromboxane A2 và prostacyclin trong cơ thể từ đó phòng ngừa huyết khối.Tác dụng chống kết tập tiểu cầu giúp cho Aspirin được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông gây tắc mạch, chống tái phát nhồi máu cơ tim, dự phòng các tai biến mạch máu não, dự phòng tai biến huyết khối gây tắc mạch trong phẫu thuật đặt van tim nhân tạo hoặc làm cầu nối mạch vành.Thuốc Aspirin chống chỉ định cho các đối tượng sau:Bệnh nhân có tình trạng chảy máu nhiều hoặc chưa thể kiếm soát.Phụ nữ có thai vào 3 tháng cuối vì nguy cơ băng huyết sau sinh.Người có triệu chứng hen, viêm mũi dị ứng vì có nguy cơ dị ứng chéo.Ngoài ra, Aspirin cũng không nên được tự ý sử dụng để phòng ngừa tiên phát các bệnh lý tim mạch với các đối tượng không có dấu hiệu rõ ràng về bệnh tim mạch. 2. Nên uống Aspirin 81mg vào lúc nào? Vì là loại thuốc có khả năng phải sử dụng thường xuyên nhất là đối với các đối tượng nguy cơ tim mạch nên câu hỏi về việc Aspirin nên uống lúc nào được nhiều người quan tâm. Các đối tượng đã bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do huyết khối có nguy cơ tắc mạch tái phát. Khi sử dụng Aspirin thường xuyên cần lưu ý như sau:Aspirin có tác dụng phụ gây tổn thương niêm mạc dạ dày do đó nên uống thuốc vào lúc no, tức sau khi ăn để thức ăn có thể làm chất độn ngăn không cho Aspirin tiếp xúc trực tiếp gây hại cho niêm mạc dạ dày.Không nên uống Aspirin vào buổi tối trước khi đi ngủ vì lúc này bụng bắt đầu trống và niêm mạc dạ dày không còn khả năng được bảo vệ.Nên chọn một thời điểm nhất định sau bữa ăn sáng hoặc ăn trưa để duy trì thói quen uống thuốc mà không bị quên.3. Uống Aspirin 81mg lâu dài có hại không?Nếu người bệnh nằm trong nhóm nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát, bệnh mạch vành hay đột quỵ thì việc sử dụng Aspirin thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ là rất cần thiết và không có hại cho cơ thể. Nhìn chung, nếu đã sử dụng Aspirin 81mg trong một thời gian và không có tác dụng phụ gì thì người bệnh có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng tiếp.Tuy nhiên các tác dụng phụ của thuốc Aspirin vẫn chủ yếu ảnh hưởng lên đường tiêu hoá do đó nếu người bệnh có các triệu chứng như buồn nôn, khó tiêu, ợ nóng, đau dạ dày hoặc mệt mỏi, khó thở, yếu cơ thì nên thông báo với bác sĩ ngay để có hướng điều chỉnh. Tuyệt đối không tự ngừng sử dụng aspirin nhất là các trường hợp đã đặt stent mạch vành vì sẽ làm gia tăng nguy cơ hình thành cục máu đông gây tắc mạch vành có thể dẫn tới tử vong.
https://tamanhhospital.vn/dau-bung-kinh-uong-nuoc-gi/
21/06/2023
Người bị đau bụng kinh uống nước gì cho đỡ đau, giảm nhiều?
Hầu hết phụ nữ đều cảm thấy căng tức và đau nhẹ ở vùng bụng dưới trước và trong những ngày hành kinh. Một vài thức uống được chứng minh giúp cải thiện hiệu quả triệu chứng khó chịu này. Vậy đau bụng kinh uống nước gì để đỡ đau? Câu trả lời có trong bài viết dưới đây. Mục lụcĐau bụng kinh uống nước gì? Tham khảo 12 thức uống sau đây1. Uống nước ấm2. Uống trà gừng3. Uống nước dừa4. Uống nước quế mật ong5. Uống trà hoa cúc6. Uống nước ép cần tây7. Uống nước ép cà rốt8. Uống nước ép cam9. Uống nước ép củ cải đường10. Uống nước ép dứa11. Uống sinh tố cải bó xôi12. Uống socola nóngCác loại nước cần tránh1. Rượu bia2. Caffeine3. Nước ngọt có gas4. Nước lạnhĐau bụng kinh khi nào cần thăm khám?Đau bụng kinh uống nước gì? Tham khảo 12 thức uống sau đây Theo Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hơn ½ phụ nữ bị đau bụng kinh khoảng 1-2 ngày mỗi tháng. Chị em có thể bị đau nhói ở vùng bụng dưới, đau âm ỉ và dai dẳng trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, đau lan xuống lưng dưới hoặc đùi. Ngoài ra có thể đi kèm các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy… (1) Cường độ cơn đau khác nhau tùy theo cơ địa mỗi người, có người chỉ đau nhẹ nhưng cũng có người đau nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt và công việc thường ngày. Nếu đang thắc mắc đau bụng kinh uống gì cho đỡ đau, chị em có thể tham khảo một vài loại nước gợi ý dưới đây. 1. Uống nước ấm Nước ấm sẽ giúp cân bằng nhiệt độ ở bụng, giúp lưu thông máu đến tử cung, điều tiết hoạt động co thắt của tử cung, nhờ đó giảm được tình trạng đau bụng kinh. Ngoài ra, uống nước ấm còn giúp cơ thể của chị em được thư giãn và thoải mái hơn. Nếu bị đau bụng kinh nhẹ, chị em sẽ nhận thấy cơn đau được cải thiện rõ rệt sau khoảng 5-10 phút uống nước ấm. Vì thế, chị em cần đặt mục tiêu uống đủ 1,5-2 lít nước ấm vào những ngày trước và trong kỳ kinh nguyệt. 2. Uống trà gừng Gừng là thực phẩm có tính nóng, nhiệt nên sẽ giúp làm ấm bụng, cân bằng nội tiết tố trong cơ thể và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Các chất chống oxy hóa có trong gừng sẽ giúp làm dịu và điều tiết hoạt động co bóp của cơ trơn tử cung. Do đó, uống trà gừng vào những ngày hành kinh sẽ giúp giảm đau bụng kinh. Trà gừng cũng có thể giảm triệu chứng buồn nôn và đau bụng xảy ra trong kỳ kinh nguyệt. (2) Chị em sử dụng vài lát gừng tươi đã gọt sạch vỏ, đun sôi trong vòng 15-20 phút rồi uống. Nếu vị gừng quá đắng so với khẩu vị, chị em có thể kết hợp thêm chanh và mật ong để hương vị dễ uống hơn. Trà gừng kết hợp thêm chanh và mật ong sẽ cho hương vị dễ uống hơn 3. Uống nước dừa Nước dừa chứa chất điện giải giúp cơ thể chị em tránh bị mất nước, hỗ trợ đẩy máu kinh nguyệt ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, nước dừa cũng giúp giảm triệu chứng buồn nôn và đau bụng kinh. 4. Uống nước quế mật ong Quế chứa chất oxy hóa là polyphenol và oregano giúp điều hòa hoạt động của buồng trứng và tử cung, nhờ đó điều tiết sự co thắt của cơ tử cung, giảm cơn co thắt tử cung đột ngột. Chị em có thể sử dụng vài lát quế khô đun sôi trong khoảng 2 phút, cho thêm mật ong vào khuấy đều và uống để làm dịu cơn đau ở vùng bụng dưới. 5. Uống trà hoa cúc Trà hoa cúc cũng là một lựa chọn hiệu quả cho chị em nếu băn khoăn đau bụng kinh uống gì cho hết đau. Hương vị trà hoa cúc thơm nhẹ giúp xoa dịu thần kinh, giúp chị em ngủ ngon hơn. Đồng thời, trà hoa cúc cũng giúp làm giảm sưng do đặc tính chống viêm, làm giảm tình trạng đầy hơi. Trong trà hoa cúc chứa một chất hóa học gọi là glycine có tác dụng giảm tình trạng co thắt của cơ tử cung, nhờ đó giảm đau bụng kinh. 6. Uống nước ép cần tây Cần tây chứa nhiều loại vitamin có lợi cho cơ thể như vitamin A, D, E, K và vitamin B. Cần tây cũng chứa nhiều magie giúp giảm cơn đau bụng dưới trong kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, nước ép cần tây được xem như liệu pháp giúp thải độc tố tự nhiên, tăng cường sức khỏe cho cơ thể, thúc đẩy sự phát triển hormone, hỗ trợ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Do đó, chị em có thể sử dụng nước ép cần tây mỗi ngày. (3) Ngoài công dụng giảm đau bụng kinh, nước ép cần tây chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ 7. Uống nước ép cà rốt Lượng kinh nguyệt mất đi trong kỳ kinh nếu không được tăng cường bổ sung có thể khiến chị em bị thiếu máu. Nước ép cà rốt chứa nhiều sắt giúp cung cấp năng lượng, tăng lượng sắt bù lại lượng sắt mất đi. Trong nước ép cà rốt cũng chứa nhiều vitamin A giúp điều chỉnh lưu lượng máu trong kỳ kinh nguyệt. 8. Uống nước ép cam Cam là loại trái cây giàu chất chống oxy hóa, vitamin C, kali và magie giúp loại bỏ triệu chứng đau bụng kinh. Nước ép cam còn giúp thư giãn cơ tử cung, đồng thời làm dịu các triệu chứng khó chịu khác trong những ngày hành kinh. 9. Uống nước ép củ cải đường Nước ép củ cải đường (củ dền) rất tốt cho phụ nữ trong ngày ngày hành kinh. Trong nước ép chứa beta-carotene, chất chống oxy hóa và các vitamin khác giúp thúc đẩy lưu thông máu, cải thiện triệu chứng đau bụng và mệt mỏi trong kỳ kinh nguyệt. 10. Uống nước ép dứa Dứa là loại trái cây chứa vô số chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể như vitamin B, C và magie. Uống nước ép dứa sẽ giúp chị em thư giãn cơ thể, nhờ đó giảm đau bụng kinh. 11. Uống sinh tố cải bó xôi Cải bó xôi (còn gọi là rau bina hay rau chân vịt) là một loại thực phẩm giàu khoáng chất và dinh dưỡng, cung cấp dồi dào lượng sắt và vitamin A ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu và giảm đau trong kỳ kinh nguyệt. Chị em có thể kết hợp xay cải bó xôi với dứa, chuối và nước dừa để tạo thành món sinh tố có lợi cho sức khỏe. (4) Sinh tố cải bó xôi cung cấp dồi dào lượng sắt và vitamin A cải thiện hiệu quả các triệu chứng khó chịu trong kỳ kinh nguyệt 12. Uống socola nóng Socola đen với 70% ca cao có hàm lượng chất dinh dưỡng đa dạng và phong phú như magie, sắt, kali và chất chống oxy hóa giúp điều chỉnh lưu lượng máu, kiểm soát nội tiết tố trong cơ thể, nhờ đó có thể kiểm soát cơn đau bụng kinh. Chị em có thể pha một cốc socola đen tan chảy hoặc bột ca cao nguyên chất, kết hợp với mật ong hoặc sữa để uống trong những ngày hành kinh. Có thể bạn quan tâm: Đau bụng kinh nên ăn gì và kiêng gì? Các loại nước cần tránh Bên cạnh tìm hiểu đau bụng kinh nên uống nước gì, chị em cũng cần biết các loại đồ uống cần tránh sử dụng trong những ngày hành kinh, bao gồm: 1. Rượu bia Các loại đồ uống có cồn sẽ tác động đến nội tiết tố trong cơ thể, làm thay đổi quá trình rụng trứng, ảnh hưởng đến thời gian hành kinh cũng như lượng máu mất đi trong kỳ kinh, khiến cơn co thắt tử cung nặng nề hơn. Đặc biệt, uống quá nhiều rượu bia có thể làm rối loạn kỳ kinh nguyệt, rối loạn quá trình rụng trứng gây hệ lụy mãn kinh sớm. Chị em cần tránh đồ uống có cồn, caffeine, nước ngọt có gas… trong kỳ kinh nguyệt để tránh làm cơn đau bụng kinh nghiêm trọng hơn 2. Caffeine Thức uống chứa caffeine sẽ khiến các triệu chứng tiền kinh nguyệt như đau bụng dưới, tức ngực, đau vùng chậu… trở nên nặng nề hơn. Uống nhiều thức uống chứa caffeine trong kỳ kinh nguyệt sẽ khiến chị em mệt mỏi, tăng huyết áp và nhịp tim, dễ rơi vào trạng thái căng thẳng và lo âu khiến triệu chứng đau bụng kinh nghiêm trọng hơn. 3. Nước ngọt có gas Uống nước ngọt vào những ngày hành kinh có thể khiến chị em bị đầy bụng, chán ăn, dẫn đến không bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, kiệt sức… không thể chống đỡ cơn đau bụng kinh. 4. Nước lạnh Nước đá lạnh làm giảm tuần hoàn máu, khiến chị em dễ gặp phải tình trạng bế kinh, nghĩa là máu kinh không tống xuất khỏi cơ thể được. Ngoài ra, nước đá lạnh còn khiến tử cung co thắt mạnh hơn, do đó chị em sẽ đau bụng hơn rất nhiều. Vì thế, trong những ngày hành kinh chị em không nên uống nước lạnh, thay vào đó là uống nước ấm để an toàn hơn cho cơ thể. Đau bụng kinh khi nào cần thăm khám? Cơn đau bụng liên quan đến kỳ kinh nguyệt thường gây khó chịu cho chị em nhưng không gây nguy hiểm, chị em chỉ cần nghỉ ngơi đầy đủ, chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể dục vừa sức kết hợp các liệu pháp giảm đau bụng kinh tại nhà sẽ nhanh chóng hết đau. Tuy nhiên, nếu gặp phải cơn đau dồn dập, dai dẳng với mức độ ngày càng tăng, chị em cần thăm khám ngay bởi đó có thể là dấu hiệu của một bệnh lý phụ khoa nguy hiểm. Nếu không được can thiệp điều trị kịp thời và hiệu quả có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. ThS.BS Trần Thị Thanh Thảo, Bác sĩ Trung tâm Sản Phụ khoa BVĐK Tâm Anh TP.HCM có nhiều năm kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành cùng chị em để đưa ra giải pháp giảm đau bụng kinh tốt nhất Trung tâm Sản Phụ khoa Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ đội ngũ chuyên gia Sản Phụ khoa giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, sở hữu hệ thống máy móc hiện đại, phác đồ thăm khám và điều trị cá thể hóa… giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các vấn đề bệnh lý gây đau bụng kinh bất thường ở phụ nữ, bảo vệ toàn diện sức khỏe và thiên chức làm mẹ của người phụ nữ. Để đặt hẹn thăm khám với các chuyên gia Sản Phụ khoa tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chị em vui lòng liên hệ đến: Hy vọng những thông tin trên đây đã giải đáp được thắc mắc đau bụng kinh uống nước gì cho đỡ đau. Nếu còn bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, chị em có thể liên hệ đến hotline Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được chuyên gia Sản Phụ khoa giỏi hỗ trợ!
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/5-chat-dot-chay-chat-beo-tu-nhien-hieu-qua-vi
5 chất đốt cháy chất béo tự nhiên hiệu quả
Chất đốt cháy chất béo có thể làm tăng sự trao đổi chất của cơ thể, giảm hấp thụ chất béo hoặc giúp cơ thể đốt cháy nhiều chất béo hơn để lấy năng lượng hoạt động. Một số chất bổ sung tự nhiên được chứng minh là có khả năng đốt cháy nhiều chất béo, giúp bạn giảm béo tự nhiên. Dưới đây là tổng hợp về 5 chất này. 1. Caffeine Caffeine là chất có trong trà xanh, cà phê và hạt cacao. Nó có thể tăng cường trao đổi chất, giúp cơ thể đốt cháy nhiều chất béo. Nghiên cứu cho thấy caffeine có thể tạm thời thúc đẩy sự trao đổi chất của cơ thể lên đến 16% trong vòng 1 - 2 giờ. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng caffeine có thể giúp cơ thể đốt cháy nhiều chất béo hơn để làm nhiên liệu cho mọi hoạt động.Tuy nhiên, việc tiêu thụ caffeine quá thường xuyên có thể khiến cơ thể dễ chịu các ảnh hưởng của chất này. Để thu được lợi ích của caffeine, bạn chỉ cần uống một vài tách cà phê đậm đặc là được.XEM THÊM: Cách bơi để giảm cân và đốt cháy chất béo 2. Chiết xuất trà xanh Chiết xuất trà xanh là dạng cô đặc của trà xanh. Nó cung cấp mọi lợi ích của trà xanh. Chiết xuất trà xanh giàu caffeine và polyphenol epigallocatechin gallate (EGCG). Đây là 2 hợp chất giúp đốt cháy chất béo hiệu quả. Ngoài ra, 2 chất này còn bổ sung cho nhau, giúp cơ thể đốt cháy chất béo qua quá trình sinh nhiệt (cơ thể đốt cháy calo để tạo nhiệt).Nếu bạn muốn tận dụng lợi ích giảm béo tự nhiên của chiết xuất trà xanh, hãy thử dùng 250 - 500mg/ngày. Điều này mang lại lợi ích tương tự việc uống 3 - 5 cốc trà xanh mỗi ngày. 3. Bột Protein Protein rất quan trọng để đốt cháy chất béo. Ăn nhiều protein giúp bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể và kiềm chế sự thèm ăn. Nó cũng có thể giúp cơ thể duy trì khối lượng cơ bắp.Một nghiên cứu trên 60 người bị thừa cân, béo phì cho thấy một chế độ ăn giàu protein có hiệu quả đốt cháy chất béo gấp đôi so với chế độ ăn protein vừa phải. Protein cũng có thể hạn chế sự thèm ăn bằng cách tăng mức độ của các hormone no như GLP-1, CCK và PYY, đồng thời làm giảm mức độ của hormone cảm giác đói là ghrelin. Bột Protein là một trong các chất đốt cháy chất béo Ngoài việc sử dụng thực phẩm giàu protein, bạn có thể bổ sung bột protein để tăng lượng protein cho cơ thể. Các lựa chọn bao gồm whey, casein, trứng, đậu nành, bột protein gai dầu. Tuy nhiên, bạn cần chú ý chọn thực phẩm bổ sung protein ít đường và chất phụ gia, đặc biệt là khi bạn muốn giảm cân.Đồng thời, bạn hãy nhớ rằng lượng calo tiêu thụ rất quan trọng. Bạn chỉ nên sử dụng thực phẩm bổ sung protein thay thế đồ ăn nhẹ hoặc một phần của bữa ăn (thay vì thêm vào chế độ ăn). Nếu gặp khó khăn trong việc ăn đủ protein, bạn hãy ăn khoảng 25 - 30g bột protein mỗi ngày.XEM THÊM: 8 bài tập tạ tay đốt cháy chất béo cho phụ nữ để có vòng tay thon gọn nhanh chóng 4. Chất xơ hòa tan Có 2 loại chất xơ bao gồm chất xơ không hòa tan và chất xơ hòa tan. Chất xơ hòa tan hấp thụ nước trong đường tiêu hóa, tạo thành một chất giống như gel nhớt. Chất xơ hòa tan có thể giúp đốt cháy chất béo bằng cách kiềm chế sự thèm ăn. Đó là vì chất xơ hòa tan có thể làm tăng mức độ các hormone no như PYY và GLP-1. Đồng thời, nó còn có thể giúp giảm mức độ hormone đói là ghrelin.Ngoài ra, chất xơ hòa tan còn làm chậm quá trình cung cấp chất dinh dưỡng đến ruột. Khi đó, cơ thể sẽ mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, khiến bạn cảm thấy no lâu hơn. Đặc biệt, chất xơ hòa tan cũng giúp đốt cháy chất béo bằng cách giảm lượng calo mà bạn hấp thụ từ thức ăn.Bạn có thể bổ sung chất xơ hòa tan từ thực phẩm hoặc bổ sung thuốc glucomannan hoặc chiết xuất vỏ hạt mã đề. 5. Yohimbine Yohimbine là một chất có trong vỏ của cây Pausinystalia yohimbe - 1 loại cây phân bố ở Trung và Tây Phi. Nó thường được sử dụng như một loại thuốc kích thích tình dục. Không chỉ vậy, nó còn có các đặc tính giúp đốt cháy chất béo.Yohimbine hoạt động theo nguyên lý ngăn chặn các thụ thể adrenergic alpha-2. Các thụ thể này thường liên kết adrenaline để ngăn chặn tác dụng của nó (gồm tác dụng kích thích cơ thể đốt cháy chất béo). Vì yohimbine ngăn chặn các thụ thể này, nó giúp kéo dài tác dụng của adrenaline, thúc đẩy sự phân hủy chất béo làm nhiên liệu cho hoạt động của cơ thể.Một nghiên cứu ở 20 cầu thủ bóng đá cho thấy việc uống 10mg yohimbine 2 lần/ngày giúp họ giảm trung bình 2,2% lượng chất béo trong cơ thể trong 3 tuần. Ngoài ra, các nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra rằng yohimbine giúp hạn chế sự thèm ăn. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu về yohimbine trước khi sử dụng nó như một chất đốt cháy chất béo. Bên trong vỏ cây Pausinystalia yohimbe có chứa chất đốt cháy chất béo Bên cạnh đó, vì yohimbine giữ cho mức adrenaline tăng cao, nó có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, lo lắng, hoảng sợ và cao huyết áp. Nó cũng có thể tương tác với các loại thuốc điều trị huyết áp và trầm cảm. Vì vậy, nếu bạn đang dùng thuốc điều trị các tình trạng này hoặc đang bị lo âu, bạn không nên dùng yohimbine.Không có một viên thuốc thần kỳ nào có thể giúp bạn giải quyết hoàn toàn vấn đề cân nặng. Tuy nhiên, có nhiều giải pháp có thể giúp bạn đốt cháy nhiều chất béo hơn như sử dụng các chất đốt cháy tự nhiên ở trên, kết hợp với một chế độ dinh dưỡng khoa học và tập thể dục thường xuyên đều đặn. Nguồn tham khảo: healthline.com
https://vnvc.vn/vi-tri-tiem-cac-loai-vacxin/
02/05/2024
3 vị trí tiêm các loại vacxin ở đâu? Tiêm sai chỗ có sao không?
Mỗi năm, thế giới có hơn 1,5 triệu người tử vong do các bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa bằng vắc xin (theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Vắc xin là phát minh vĩ đại của nhân loại, thực hành tiêm chủng vắc xin là phương pháp phòng bệnh an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất, bảo vệ sức khoẻ và tính mạng của cộng đồng với chi phí thấp. BS Nguyễn Văn Quảng, Quản lý Y khoa vùng 4 khu vực miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Từ khi vắc xin xuất hiện, chúng ta đã đạt được những thành tựu rực rỡ trong y học mà trước đây chưa có một chế phẩm sinh học nào làm được: Thanh toán được bệnh thủy đậu, loại trừ được bại liệt, bảo vệ cho hàng trăm triệu người, đặc biệt là đối tượng yếu thế như trẻ em và phụ nữ có thai trước gần 50 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, tiết kiệm hàng ngàn tỷ đồng cho chi phí chăm sóc y tế. Các Tổ chức y tế thế giới, cơ quan nghiên cứu khoa học trên toàn cầu, các chuyên gia hàng đầu về vaccine trong và ngoài nước nhấn mạnh: Tiêm vaccine là biện pháp cần thực hiện đầy đủ, đúng lịch để bảo vệ sức khoẻ chủ động cho trẻ em và người lớn”. Mục lụcVắc xin là gì?Các thành phần trong vắc xinCó nên tiêm vắc xin không? Tác dụng của vắc xin là gì?Cơ chế hoạt động của vắc xinCác dạng vaccine thường gặp1. Vắc xin bất hoạt2. Vắc xin sống giảm độc lực3. Vắc xin tái tổ hợp4. Vắc xin giải độc tố5. Vắc xin mRNA6. Vắc xin vector virusKhi nào nên tiêm vắc xin phòng bệnh?Đối tượng nên tiêm vắc xinAi không nên tiêm vắc xin?Tiêm vắc xin có an toàn không?Các tác dụng phụ của vắc xinHạn sử dụng vắc xinQuy trình bảo quản vắc xinVắc xin là gì? Vắc xin (vacxin) không phải là một phát minh mới của y học, mà đã được ra đời cách đây hơn 200 năm. Vào cuối thế kỷ 18, khi đậu mùa khỉ vẫn còn là cơn ác mộng đáng sợ đã tước đi tính mạng của hơn 400.000 người dân Châu Âu mỗi năm (1), bác sĩ Edward Jenner (2) là người đã đặt nền móng cho tiêm chủng và vắc xin, giúp bảo vệ hàng tỷ người dân trên toàn thế giới và chặn đứng nhiều đại dịch từng trở thành “cái chết đen” trong lịch sử nhân loại. Vacxin là chế phẩm sinh học đặc biệt có nguồn gốc từ vi sinh vật gây bệnh, được bào chế nhằm đảm bảo độ an toàn cần thiết cho người sử dụng, đưa vào cơ thể con người nhằm kích thích hệ miễn dịch của con người sản sinh kháng thể chủ động phòng ngừa bệnh tật. Vắc xin chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi được bảo quản với các tiêu chuẩn khắt khe nhằm đảm bảo chất lượng tuyệt đối, giúp phòng tránh nguy cơ phản ứng sau tiêm và có tác dụng phòng bệnh cho người tiêm trước các loại virus, vi khuẩn. Khoảng 8 – 95% người được tiêm vắc xin sẽ sinh ra miễn dịch đặc hiệu bảo vệ cơ thể không bị mắc bệnh. Nhờ có vắc xin hàng năm trên thế giới đã cứu sống được khoảng 2,5 triệu trẻ em không bị chết do bệnh truyền nhiễm, thanh toán được bệnh bại liệt, đậu mùa, loại trừ bệnh uốn ván và giảm số ca tử vong gây ra do sởi, ho gà, bạch hầu, viêm gan AB, thủy đậu… ⇒ Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về: Tiêm chủng là gì? 4 lợi ích và vai trò đối với y tế cộng đồng. Các thành phần trong vắc xin Tất cả các thành phần có trong vaccine có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vắc xin hoạt động an toàn và hiệu quả. Một số thành phần cơ bản bao gồm: Kháng nguyên: Một dạng virus hoặc vi khuẩn bị tiêu diệt hoặc làm suy yếu giúp huấn luyện cơ thể nhận biết, chống lại bệnh nếu gặp phải chúng trong tương lai; Chất bổ trợ giúp tăng cường phản ứng miễn dịch, giúp vắc xin hoạt động tốt hơn; Chất bảo quản giúp đảm bảo chất lượng vắc xin và an toàn cho người sử dụng; Chất ổn định giúp bảo vệ vắc xin trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các thành phần trong mỗi lọ vắc xin được liệt kê chi tiết trên bao bì của sản phẩm. Nhiều thành phần được sử dụng trong vắc xin có sẵn một cách tự nhiên trong cơ thể, bên ngoài môi trường hay trong thực phẩm mà chúng ta sử dụng hằng ngày. Tất cả thành phần có trong vắc xin cũng như bản thân vắc xin được kiểm tra và giám sát kỹ lưỡng để đảm bảo được tính an toàn cho người sử dụng. Có nên tiêm vắc xin không? Tác dụng của vắc xin là gì? RẤT NÊN TIÊM VẮC XIN. Tiêm vắc xin là phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay, bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của các tác nhân gây bệnh. Vắc xin mang đến sự bảo vệ cho những đối tượng dễ bị tổn thương do bệnh tật như trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh lý nền. Càng nhiều người trong cộng đồng được tiêm chủng, sự lây lan của bệnh sẽ càng chậm hoặc chấm dứt hoàn toàn. Vì vậy, chỉ cần đủ người được tiêm chủng thì dịch bệnh sẽ không còn cơ hội lây lan. Đây được gọi là miễn dịch cộng đồng. Số lượng người tiêm chủng để đạt được miễn dịch cộng đồng sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh. Ví dụ: Sởi, quai bị, rubella – cứ 100 người được tiêm chủng thì có 95 người được miễn dịch hoàn toàn. Bệnh ho gà – cứ 100 người được tiêm chủng thì có khoảng 85 người sẽ miễn dịch hoàn toàn. ⇒ Bạn có thể xem thêm: Vaccine có an toàn không? Điều gì chứng minh nó không có hại? 6 tác dụng của vắc xin đối với sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Vắc xin mang đến sự bảo vệ cho những đối tượng dễ bị tổn thương do bệnh tật như người cao tuổi, người có bệnh lý nền, trẻ nhỏ,… Cơ chế hoạt động của vắc xin Hệ thống miễn dịch của chúng ta giống như một thư viện – nó lưu trữ thông tin mọi loại virus, vi khuẩn từng bị đánh bại. Chúng ta gọi đây là trí nhớ miễn dịch. Các kháng thể có nhiệm vụ “tuần tra” trong máu của chúng ta. Nếu gặp phải mầm bệnh thực sự trong tương lai, hệ thống miễn dịch sẽ nhanh chóng kích hoạt các tế bào trí nhớ và tạo ra kháng thể để đánh bại chúng. Điều này thường xảy ra trước khi các triệu chứng bệnh xuất hiện. Mỗi loại vắc xin được thiết kế tùy theo cách thức vi trùng cụ thể gây bệnh. Ví dụ, bệnh sởi xảy ra khi virus gây bệnh tấn công cơ thể, do đó vắc xin được thiết kế bằng cách làm suy yếu virus sởi. Mặt khác, bệnh uốn ván là do phản ứng của cơ thể với độc tố do vi khuẩn uốn ván tạo ra, do đó vắc xin có chứa độc tố uốn ván bất hoạt. ⇒ Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn qua bài viết: Cơ chế hoạt động của vắc xin khi tiêm vào cơ thể người. Các dạng vaccine thường gặp Với sự tiến bộ của y học hiện đại, các nhà khoa học đã phát triển nhiều loại vắc xin như: 1. Vắc xin bất hoạt Vắc xin bất hoạt bao gồm các tác nhân gây bệnh được nuôi cấy, sau đó làm bất hoạt bằng nhiệt, hóa chất hoặc chỉ tách lấy một phần từ tác nhân, khiến chúng mất khả năng gây bệnh. Mặc dù các tác nhân gây bệnh đã chết, nhưng kháng nguyên vẫn còn. Sau khi tiêm vắc xin bất hoạt, hệ miễn dịch của cơ thể vẫn hoạt động tạo ra kháng thể chống lại bệnh tật bình thường. 2. Vắc xin sống giảm độc lực Khác với vắc xin bất hoạt được tạo ra bằng cách giết chết tác nhân gây bệnh, vắc xin sống giảm độc lực chỉ làm suy yếu vi khuẩn hoặc virus khiến chúng mất khả năng gây bệnh. Vì đây là vắc xin chứa virus, vi khuẩn sống, được làm yếu đi nên có khả năng kích thích cơ thể tạo miễn dịch gần giống miễn dịch tự nhiên khi chúng ta bị nhiễm trùng. 3. Vắc xin tái tổ hợp Vắc xin tái tổ hợp được tạo ra bằng cách chèn vào đoạn gen của vi khuẩn vô hại hoặc giảm độc lực vật chất di truyền của sinh vật khác. Vật chất di truyền được chèn vào sẽ khiến vi khuẩn vô hại biểu lộ kháng nguyên của vi sinh vật khác trên bề mặt. Từ đó, vi khuẩn vô hại sẽ bắt chước vi sinh vật gây hại kích thích đáp ứng miễn dịch của cơ thể. ⇒ Xem thêm: Vắc xin tiểu đơn vị là gì? Có bao nhiêu loại hiện nay. 4. Vắc xin giải độc tố Trước khi định nghĩa về vắc xin giải độc tố, bạn cần hiểu rằng không phải ca bệnh nào cũng do vi khuẩn trực tiếp gây ra. Nhiều căn bệnh do độc tố vi khuẩn xâm nhập vào máu gây bệnh, như trường hợp của bệnh uốn ván. Các triệu chứng uốn ván của bệnh nhân không phai do vi khuẩn gây bệnh mà do độc tố thần kinh của vi khuẩn tiết ra. Vắc xin giải độc tố được tạo ra dựa trên độc tố vi khuẩn sinh ra. 5. Vắc xin mRNA Không giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống bệnh truyền nhiễm như các loại vắc xin thông thường khác, vắc xin mRNA sử dụng RNA thông tin dạy các tế bào tạo ra một loại protein kích thích miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể không bị nhiễm bệnh. Tuy vắc xin mRNA ra mắt công chúng vào thời gian gần đây, nhưng thực tế đã được nghiên cứu và phát triển trong nhiều thập kỷ. Vắc xin mRNA đã được nghiên cứu trước đây với bệnh cúm, dại, zika,… Khi có thông tin về Covid-19, vắc xin mRNA đã được gấp rút chế tạo và cho ra đời. 6. Vắc xin vector virus Vắc xin vector virus (hay vắc xin sử dụng virus an toàn) sử dụng các vật liệu di truyền cung cấp cho tế bào các chỉ dẫn để tạo protein mầm bệnh. Ngoài ra, vắc xin còn chứa một loại virus vô hại giúp đưa vật liệu di truyền vào tế bào. ⇒ Xem thêm: Các loại vắc xin hiện nay: Lợi ích và hạn chế của chúng. Vắc xin uống là gì? Có mấy loại và phòng bệnh thế nào? Khi nào nên tiêm vắc xin phòng bệnh? Từ khi sinh ra cho đến khi đi học, khi còn là thiếu niên cho đến tuổi xế chiều, vắc xin luôn giữ vai trò như một “lá chắn thép” chặn đứng mọi nguy cơ, hiểm họa cho sức khỏe con người. Ở hầu hết các quốc gia, người dân sẽ được cấp thẻ hoặc sổ tiêm chủng để nắm được lịch sử tiêm phòng, biết được khi nào đến thời hạn tiêm các loại vắc xin hoặc liều tăng cường tiếp theo. Các chuyên gia khuyến cáo, người dân cần tiêm phòng vắc xin càng sớm càng tốt, ngay khi đến độ tuổi quy định của mỗi loại vắc xin. Nếu trì hoãn tiêm chủng, người dân sẽ phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng. Nếu cứ chờ đợi đến các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng mới bắt đầu tiêm phòng, thì cơ thể sẽ không đủ thời gian để vắc xin phát huy công dụng và nhận đủ liều lượng khuyến nghị. ⇒ Hãy xem thêm: 12 cách tăng hệ miễn dịch cho cơ thể. Ở bất kỳ độ tuổi nào, vắc xin luôn là “lá chắn thép” chặn đứng mọi nguy cơ, hiểm họa cho sức khỏe con người Đối tượng nên tiêm vắc xin Tất cả mọi công dân, mọi giới tính, độ tuổi đều nên tiêm phòng vắc xin để: Bảo vệ bản thân: Nếu không được tiêm phòng ngay khi đến tuổi, trẻ em sẽ phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh, biến chứng, di chứng tàn tật suốt đời hoặc tử vong, ảnh hưởng đến cuộc sống và tương lai sau này của trẻ. Người lớn mắc bệnh sẽ bào mòn sức khỏe, nguy hiểm tính mạng, tốn kém chi phí và thời gian điều trị, không thể tiếp tục công việc ảnh hưởng đến kinh tế gia đình. Người có sức khỏe yếu, có bệnh nền, người cao tuổi khi mắc bệnh có nguy cơ cao gặp biến chứng, tử vong, công tác điều trị khó khăn, tốn kém. Bảo vệ gia đình: Khi mắc bệnh, bản thân bạn sẽ trở thành nguồn lây cho gia đình. Đặc biệt nguy hiểm khi gia đình có trẻ em, người cao tuổi, người bệnh nền, phụ nữ mang thai,… hay gọi chung là những đối tượng dễ bị tổn thương do bệnh truyền nhiễm. Nếu tất cả người trong gia đình được tiêm chủng đầy đủ sẽ tạo thành “tổ kén” bảo vệ trẻ và các đối tượng nguy cơ cao chưa được tiêm chủng hoặc những người không thể tiêm chủng vắc xin. Bảo vệ cộng đồng: Mỗi người dân có ý thức tiêm phòng đầy đủ, không mắc bệnh, không trở thành nguồn lây truyền sẽ làm suy yếu và vô hiệu hóa nguồn bệnh, từ đó tạo ra miễn dịch cộng đồng. Không chỉ vì lợi ích của bản thân, gia đình, tiêm chủng còn vì một mục tiêu lớn hơn – cho cộng đồng, xã hội. ⇒ Hãy xem ngay: Trẻ em cần tiêm những loại vacxin nào? Nam giới cần tiêm phòng gì? Loại vắc xin nào quan trọng? Phụ nữ nên tiêm phòng gì trước khi quan hệ? Tiêm vắc xin để bảo vệ bản thân, gia đình và cả cộng đồng Ai không nên tiêm vắc xin? Gần như tất cả mọi người đều có thể tiêm vắc xin; tuy nhiên, với một số đối tượng đặc biệt không được khuyến cáo tiêm phòng. Các nhóm đặc biệt này sẽ được bác sĩ đưa ra chỉ định tiêm chủng hay hoãn tiêm chủng sau khi thực hiện khám sàng lọc: Người đang áp dụng các phương pháp điều trị (nhu hóa trị, xạ trị) ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch; Người dị ứng nghiêm trọng với các thành phần có trong vắc xin; Người bị bệnh nặng hoặc sốt cao trong ngày tiêm chủng. Để chắc chắn bản thân có phù hợp hoặc đủ điều kiện tiêm một loại vắc xin nào đó hay không, hãy đến trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất để được bác sĩ chuyên môn thăm khám, tư vấn và đưa ra chỉ định tiêm chủng. Tiêm vắc xin có an toàn không? Tiêm chủng được đánh giá là phương pháp phòng bệnh an toàn, ít tác dụng phụ. Các phản ứng sau tiêm thường nhẹ, không đáng kể chẳng hạn như sốt nhẹ, sưng đỏ đau tại vị trí tiêm. Các phản ứng sau tiêm có thể không xuất hiện và nếu có xuất hiện cũng sẽ biến mất sau 24-48h, tất cả mọi đối tượng tiêm chủng đều được theo dõi phản ứng sau tiêm tại cơ sở tiêm chủng 30p và theo dõi diễn biến tiếp theo tại nhà. Các phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra nhưng với tỉ lệ cực kỳ hiếm. Vắc xin rất an toàn. Bất kỳ loại vắc xin nào trước khi được phê duyệt và sử dụng đều phải trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt và nhiều giai đoạn thử nghiệm. Ngay cả khi được đưa vào sử dụng, các nhà khoa học cũng liên tục theo dõi thông tin từ nhiều nguồn để quan sát dấu hiệu cho thấy vắc xin có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Hãy nhớ rằng, các bệnh truyền nhiễm có thể gây những tổn thương và hậu quả nặng nề hơn nhiều lần so với những tổn thương cực kỳ hiếm gặp mà vắc xin mang lại. Như uốn ván gây ra những cơn đau tột độ do co thắt cơ, sởi có thể gây viêm não và mù lòa. Lợi ích của việc tiêm chủng vĩ đại hơn rất nhiều so với rủi ro. ⇒ Xem thêm: An toàn tiêm chủng: Cách thực hiện đúng và đầy đủ. Các tác dụng phụ của vắc xin Giống với bất kỳ loại thuốc nào khác, vắc xin có thể gây những phản ứng nhẹ sau tiêm như sốt nhẹ, đỏ hoặc đau tại vị trí tiêm. Các phản ứng này thường biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày và không gây nguy hiểm cho người được tiêm chủng. Tác dụng phụ nghiêm trọng thường vô cùng hiếm gặp. Các vắc xin thường được theo dõi liên tục về độ an toàn nhằm phát hiện các tác dụng phụ hiếm gặp. ⇒ Bạn có thể xem chi tiết về: Tác dụng phụ của vắc xin từng loại từ nhẹ đến nặng và cách hạn chế. Vắc xin có thể gây ra tự kỷ không? Vắc xin có thể gây ra ung thư không? Vị trí tiêm các loại vacxin. Hạn sử dụng vắc xin Tùy thuộc vào mỗi loại vắc xin và hãng sản xuất, hạn sử dụng của vắc xin là khác nhau. Trước khi được đưa vào sử dụng rộng rãi, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu trong thời gian thực tế để đưa ra thời hạn sử dụng vắc xin. Đối với một số loại vắc xin nhập khẩu, để đến tay người dùng, vắc xin phải trải qua các công đoạn về thủ tục nhập khẩu, kiểm định chất lượng hay đăng ký nhãn mác. Khi được đưa vào sử dụng, có thể thời hạn còn lại của vắc xin còn vài tháng hay một năm, nhưng vẫn nằm trong hạn sử dụng cho phép, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Riêng đối với vắc xin cúm có hạn sử dụng ngắn (1 năm) do các chủng virus cúm thường thay đổi liên tục theo từng năm. Nhà sản xuất vắc xin sẽ căn cứ vào chủng virus cúm lưu hành mạnh trong năm để sản xuất vắc xin hiệu quả nhất cho việc phòng bệnh. Xem thêm: Những hiểu lầm về hạn sử dụng của vắc xin Quy trình bảo quản vắc xin Vắc xin là chế phẩm đặc biệt, nếu bảo quản không đúng cách hoặc không bảo quản trong môi trường nhiệt độ đặc thù vắc xin có thể hỏng hoặc biến chất, ảnh hưởng đến sức khoẻ thậm chí tính mạng của người được tiêm chủng. Bảo quản vắc xin là một bài toán rất nan giải với các đơn vị cung ứng bởi không chỉ đầu tư nguồn lực tài chính mà đó còn là kinh nghiệm tích lũy quý báu, sự hỗ trợ cố vấn của nhiều chuyên gia, cơ quản quản lý nhà nước… để xây dựng được quy trình bảo quản vắc xin khép kín, chất lượng góp phần kiến tạo quy trình tiêm chủng an toàn. Hệ thống tiêm chủng VNVC tự hào là hệ thống tiêm chủng vắc xin duy nhất tại Việt Nam có hàng trăm kho lạnh vắc xin đạt chuẩn quốc tế, bảo quản vắc xin trong điều kiện nghiêm ngặt từ 2-8 độ C và hệ thống kho lạnh âm sâu đến âm 80 độ, cùng quy trình Cold Chain tiêu chuẩn quốc tế cho toàn bộ quá trình bảo quản, vận chuyển, cung ứng, sử dụng vắc xin. Hệ thống kho lạnh và dây chuyền lạnh bảo quản vắc xin tại VNVC là kết quả của quá trình xây dựng công phu, tốn kém và yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt để thực hiện nhiều quy trình phức tạp. Từ khi vắc xin xuất hiện, chúng ta đã đạt được những thành tựu rực rỡ trong y học mà trước đây chưa có một chế phẩm sinh học nào làm được: Thanh toán được bệnh đậu mùa, uốn ván và bại liệt, bảo vệ cho hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm khỏi hàng chục các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, tiết kiệm hàng ngàn tỷ đồng cho chi phí chăm sóc y tế. Tiêm chủng vắc xin đầy đủ là khuyến cáo thường niên và đang được cộng đồng thực hiện ngày càng tốt thông qua việc thúc đẩy tỷ lệ tiêm chủng vắc xin mỗi năm, tuy nhiên vẫn còn hàng triệu ca tử vong gây ra do những căn bệnh có thể phòng được, chính vì vậy mỗi cá nhân, mỗi gia đình cần nâng cao hơn nữa nhận biết và nhận thức về vắc xin, các bệnh truyền nhiễm, quy trình tiêm chủng an toàn và bảo quản vắc xin an toàn để lựa chọn đúng cơ sở tiêm chủng uy tín chất lượng cao.
https://suckhoedoisong.vn/estrogen-dieu-tri-suy-giam-nhan-thuc-do-nhiem-trung-duong-tieu-o-phu-nu-man-kinh-169221222105145592.htm
23-12-2022
Estrogen điều trị chứng mê sảng do nhiễm trùng đường tiểu
Sự suy giảm ý thức, nhận thức, khả năng tập trung ... (biểu hiện đặc trưng của tình trạng mê sảng), được biểu hiện lâm sàng khác nhau, thường là với các rối loạn hành vi tâm thần vận động hoặc suy giảm thời gian và cấu trúc giấc ngủ. Nhiễm trùng tiểu có thể gây mê sảng ở phụ nữ mãn kinh. Các tình trạng này thường do một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn gây ra, thường gặp ở những phụ nữ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), đặc biệt là phụ nữ thời kỳ mãn kinh. Phụ nữ lớn tuổi là một trong những đối tượng dễ bị nhiễm trùng tiểu nhất, một bệnh nhiễm trùng bàng quang và niệu đạo gây ra tình trạng tiểu gấp và đau. Nhiễm trùng đường tiểu có thể gây mê sảng, dẫn đến lú lẫn đặc biệt ở người cao tuổi. Có tới 1/3 bệnh nhân cao tuổi nhập viện vì nhiễm trùng tiểu có thể bị lú lẫn ở một mức độ nào đó và giảm nhận thức về môi trường xung quanh họ. Tác giả nghiên cứu, Tiến sĩ Shouri Lahiri, Trung tâm Y khoa Cedars Sinai, cho biết: "Mối quan tâm đến liệu pháp thay thế hormone đã tăng trở lại và nghiên cứu này được xây dựng dựa trên công việc trước đây của chúng tôi, cho thấy rằng, estrogen có thể là một công cụ để giảm thiểu các triệu chứng này". Trong các nghiên cứu trước đây, nhóm nghiên cứu của TS.Lahiri đã tìm thấy mối liên hệ giữa mê sảng và protein điều hòa miễn dịch có tên là interleukin 6 (IL-6). Các sự kiện như chấn thương phổi hoặc nhiễm trùng đường tiểu khiến IL-6 di chuyển qua máu đến não, gây ra các triệu chứng như mất phương hướng và lú lẫn. TIN LIÊN QUAN Mê sảng khi ngủ - Có phải bệnh? Estrogen được biết đến là chất ức chế IL-6. Vì vậy, các nhà nghiên cứu đã thiết kế các thí nghiệm để kiểm tra tác dụng của nó đối với chứng mê sảng do nhiễm trùng đường tiểu gây ra. Các nhà nghiên cứu đã so sánh những con chuột trước và sau mãn kinh bị nhiễm trùng đường tiểu và quan sát hành vi của chúng trong một số môi trường chuyên biệt. Họ phát hiện ra rằng những con chuột bị kích thích mãn kinh biểu hiện các triệu chứng mê sảng, như lo lắng và bối rối, trong khi những con khác thì không. Khi điều trị cho chuột bằng estrogen, nồng độ IL-6 trong máu và hành vi giống như mê sảng đã giảm đi rất nhiều. Nghiên cứu cũng xem xét tác động trực tiếp của estrogen lên tế bào thần kinh và nhận thấy, có hai cách mà estrogen giúp giảm các triệu chứng mê sảng. Nó làm giảm nồng độ IL-6 trong máu và trực tiếp bảo vệ các tế bào thần kinh. Hiện nay, phương pháp phổ biến điều trị chứng mê sảng do nhiễm trùng đường tiểu gây ra là sử dụng kháng sinh , mặc dù không có thử nghiệm lâm sàng nào cho thấy phương pháp này có hiệu quả và không được hỗ trợ bởi các hướng dẫn thực hành lâm sàng. Nghiên cứu này là một bước quan trọng trong việc xác định liệu điều chỉnh phản ứng miễn dịch thông qua thay thế estrogen có phải là phương pháp điều trị hiệu quả hơn hay không. Mời xem thêm video đang được quan tâm: Nguy kịch vì tự ý dùng thuốc nam chữa ung thư | SKĐS
https://suckhoedoisong.vn/trieu-chung-thieu-nang-tuan-hoan-nao-16944915.htm
28-01-2019
Triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não
Tôi hay bị đau đầu, đau ở đỉnh đầu, có khi đau nửa đầu, đau hốc mắt, đau vùng gáy khi thời tiết thay đổi. Tôi đã đi khám được biết bị thiểu năng tuần hoàn não nhẹ. Xin hỏi, các triệu chứng tôi vừa nêu có phải là bị thiểu năng tuần hoàn não không? Bệnh có nguy hiểm không? Trần Thị Minh (Đức Thọ, Hà Tĩnh) Thiểu năng tuần hoàn não (TNTHN) là bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người cao tuổi, đặc biệt là người lao động trí óc.Bệnh TNTHN tiến triển từ từ. Mới đầu bệnh nhân thấy mệt mỏi, không thấy vui vẻ, kém hoạt bát, tính tình thay đổi dần, những điều thích thú quan tâm trước đây nay thấy nhạt nhẽo, ưa nơi yên tĩnh. Khi bệnh nặng lên, bệnh nhân sẽ thấy nhức đầu lan tỏa khắp đầu, có cảm giác căng nặng trong đầu, nhất là mỗi khi phải suy nghĩ nhiều. Ảnh minh họa (nguồn Internet). Cùng với nhức đầu là chóng mặt (gặp 87% trường hợp) hoặc bập bềnh như say sóng; hoa mắt, tối sầm mặt, nhất là khi chuyển tư thế nằm sang tư thế đứng đột ngột (cơn chóng mặt có thể chỉ vài phút, nhưng có khi dài đến vài ngày); xuất hiện dị cảm như cảm giác tê tê, bì bì ở đầu ngón, cảm giác kiến bò, đau dọc các xương sườn, có tiếng ve kêu, cối xay lúa trong tai; rối loạn về giấc ngủ, rối loạn về sự chú ý dẫn đến suy nhược cả cơ thể lẫn tinh thần, đãng trí, khả năng tập trung tư tưởng rất kém; rối loạn về cảm xúc, cảm thấy bồn chồn, không làm chủ được mình, hay mủi lòng, dễ tủi thân; thay đổi nhân cách… Bạn nên đi khám chuyên khoa thần kinh để các bác sĩ sẽ tìm ra các nguyên nhân gây nên TNTHN nhằm xử lý tận gốc trước khi để chúng gây ra tai biến. ThS. Hà Hùng Thủy
https://vnexpress.net/nhiem-trung-than-4768662.html
11/7/2024
Nhiễm trùng thận - Báo VnExpress Sức khỏe
Nhiễm trùng thận (viêm bể thận) thường hình thành khi tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu lan đến một hoặc cả hai quả thận. Nguyên nhân có thể do vi khuẩn xâm nhập từ một vị trí nhiễm trùng khác trong cơ thể, do phẫu thuật bàng quang hoặc thận, sỏi thận làm tắc nghẽn dòng nước tiểu, khối u, phì đại tuyến tiền liệt. Tình trạng này có thể xảy ra đột ngột hoặc mạn tính, gây đau. Yếu tố nguy cơ Phụ nữ có nguy cơ nhiễm trùng thận cao hơn nam giới. Bởi niệu đạo của phụ nữ ngắn, gần âm đạo và hậu môn hơn nên vi khuẩn dễ xâm nhập vào đường tiết niệu. Mang thai cũng làm tăng nguy cơ viêm bể thận. Các yếu tố rủi ro khác bao gồm dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu, hệ thống miễn dịch suy yếu, gặp vấn đề khiến bàng quang khó làm rỗng hoàn toàn khi đi tiểu. Đau ở lưng là một trong các triệu chứng thường gặp ở bệnh thận. Ảnh: Ngọc Phạm Triệu chứng Các triệu chứng nhiễm trùng thận thường xuất hiện khoảng hai ngày sau khi nhiễm khuẩn và có thể khác nhau giữa trẻ em và người lớn. Các triệu chứng thường gặp ở người lớn bao gồm đau ở bụng, lưng, bẹn hoặc bên hông; thường xuyên đi tiểu hoặc buồn tiểu, nóng rát hoặc đau khi tiểu; máu hoặc mủ trong nước tiểu; nước tiểu đục hoặc có mùi hôi. Người bệnh có thể buồn nôn hoặc nôn mửa, sốt, ớn lạnh. Nhiễm trùng thận ở trẻ dưới hai tuổi có thể chỉ kèm theo triệu chứng sốt cao. Người lớn trên 65 tuổi có thể bị rối loạn tâm thần và nói lắp bắp. Điều trị Viêm bể thận là tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế. Hầu hết trường hợp dễ điều trị và phục hồi nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị thích hợp, tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, gây tổn thương cơ quan này lâu dài. Một trong những biến chứng chính là tổn thương thận hoặc sẹo thận. Khi đó, thận có thể không hoạt động tốt, gây bệnh thận mạn. Nếu nhiễm trùng thận làm tổn thương các mạch máu đến thận có thể dẫn đến huyết áp cao. Tổn thương nghiêm trọng do nhiễm trùng thận còn có khả năng gây suy thận , đe dọa tính mạng như nhiễm trùng máu. Các triệu chứng nhiễm trùng máu bao gồm ớn lạnh, sốt, nhịp thở và nhịp tim nhanh, lú lẫn, phát ban. Sỏi thận nếu không điều trị cũng có thể làm tắc nghẽn đường tiểu, dẫn đến nhiễm trùng thận và nhiễm trùng máu. Trường hợp nhiễm trùng không nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh đường uống trong 7-14 ngày. Người bệnh cần uống thuốc được chỉ định, ngay cả khi tình trạng cải thiện sau vài ngày. Dừng thuốc sớm có thể dẫn tới kháng kháng sinh hoặc tái nhiễm trùng. Người bệnh cũng được khuyến khích uống nhiều nước. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể phải truyền dịch và kháng sinh qua đường tĩnh mạch để điều trị nhiễm trùng. Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh được thực hiện để xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và nguyên nhân như tắc nghẽn do sỏi thận hoặc bất thường về giải phẫu. Nếu nhiễm trùng tiểu tái phát làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thận thường xuyên. Lúc này, bác sĩ xác định nguyên nhân và chỉ định biện pháp ngăn ngừa nhiễm trùng tái diễn. Phòng ngừa Bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm trùng thận. Giảm nguy cơ nhiễm trùng thận bằng cách giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu . Uống nhiều nước, lau từ trước ra sau khi đi vệ sinh để tránh lây lan vi khuẩn, tránh nhịn tiểu, đi tiểu ngay sau khi quan hệ, bổ sung men vi sinh giúp cải thiện miễn dịch. Anh Ngọc (Theo Healthline ) Độc giả gửi câu hỏi về bệnh tiết niệu tại đây để bác sĩ giải đáp
https://dantri.com.vn/suc-khoe/ha-noi-o-cung-nha-co-nguoi-hut-thuoc-benh-nhan-36-tuoi-da-bi-ung-thu-phoi-20230309165854917.htm
36
Hà Nội: Ở cùng nhà có người hút thuốc, bệnh nhân 36 tuổi đã bị ung thư phổi
Nữ bệnh nhân 36 tuổi đã mắc ung thư phổi PGS.TS Phạm Cẩm Phương, Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu (Bệnh viện Bạch Mai) chia sẻ về ca bệnh bên lề hội nghị "Cập nhật tiến bộ trong sinh học phân tử, chẩn đoán và điều trị ung thư phổi" diễn ra ngày 9-10/3 tại Bệnh viện Bạch Mai. Bệnh nhân điều trị ung thư phổi tại Bệnh viện Bạch Mai (Ảnh: H.Hải). Theo PGS Phương, bệnh ung thư ngày càng có xu hướng tăng, tỉ lệ ung thư ngày càng trẻ hóa và ung thư phổi cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Tại Việt Nam, ung thư phổi đứng thứ 2, chỉ sau ung thư gan. Thời gian gần đây, trong thực tế điều trị, các bác sĩ nhận thấy tỉ lệ trẻ hóa trong ung thư phổi nhiều hơn, tình trạng nữ giới mắc ung thư phổi cũng nhiều lên. "Trước đây, chúng tôi chỉ gặp bệnh nhân ung thư phổi trên 50 tuổi, bệnh nhân ung thư phổi là nam giới, thì ngày nay, gặp cả ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi, gặp ở nữ giới", PGS Phương nói. Như trường hợp người nữ bệnh nhân 36 tuổi ở Hà Nội. Bệnh nhân đến Bệnh viện Bạch Mai khám trong tình trạngphổi kích thước lớn, kèm theo tổn thương di căn màng phổi, tổn thương di căn gan, di căn hạch, di căn xương, di căn não, bệnh nhân đau đớn. Qua khai thác, bệnh nhân từ nhỏ đã ở cùng với cậu ruột và người cậu này thường xuyên hút thuốc lá. "Chúng tôi nghĩ nhiều đến việc hút thuốc lá thụ động từ nhỏ khiến nữ bệnh nhân dù rất trẻ đã mắc ung thư phổi", PGS Phương nói. Khi đến viện, thể trạng bệnh nhân yếu và từ chối các phương pháp điều trị, hiện chỉ có thể điều trị triệu chứng. Ngoài ra, thường nữ giới mắc ung thư phổi mang đột biến gen, có thể điều trị trúng đích, còn bệnh nhân này không mang gen đột biến, chỉ có thể áp dụng điều trị hóa trị, miễn dịch, nên tiên lượng rất nặng nề. Nhiều tiến bộ trong điều trị: Sống thêm được 8-9 năm GS.TS Mai Trọng Khoa, nguyên Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu (Bệnh viện Bạch Mai) cho biết, Việt Nam cập nhật nhiều tiến bộ trong chẩn đoán, điều trị ung thư phổi. Đặc biệt các tiến bộ này đã đi sâu đến sinh học phân tử, công nghệ gen, tế bào, từ đó đánh giá được người bệnh này mang những đột biến gen gì để từ đó có phương pháp điều trị nhắm trúng đích, điều trị miễn dịch hiệu quả, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng điều trị của người bệnh. Cùng đánh giá này, PGS Phương cho biết, trước đây khoảng 10 năm, các bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn muộn với các tổn thương ung thư di căn phổi, màng phổi, di căn xương, di căn gan, di căn não thường chỉ sống được hơn 6 tháng. "Ngày nay, với những tiến bộ trong điều trị bệnh ung thư phổi, thì chúng ta đã đem đến hiệu quả điều trị khá cao dù bệnh nhân ở giai đoạn muộn, tổn thương di căn. Khi áp dụng các phương pháp điều trị đích, điều trị miễn dịch, phương pháp xạ trị… có những bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn muộn sống thêm 8-9 năm", PGS Phương nói. Theo các chuyên gia,việc phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm cho phép điều trị hiệu quả, thậm chí chữa khỏi. Tuy nhiên, với ung thư phổi không dễ chẩn đoán sớm nếu không tham gia các chương trình khám sức khỏe định kỳ, tầm soát, vì các triệu chứng rất mơ hồ. Vì thế, với ung thư phổi, các chương trình tầm soát tập trung đến đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh gồm: Nam giới trên 50 tuổi thường xuyên hút thuốc lá, thuốc lào; người có tiền sử nghề nghiệp liên quan khói bụi, amiang, chất độc hóa học… "Những đối tượng nguy cơ cao này cần làm xét nghiệm, thăm khám định kỳ, chụp cắt lớp vi tính liều thấp theo định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh", PGS Phương khuyến cáo. Để phòng ung thư phổi, cần hạn chế các chất, tác nhân gây bệnh ung thư như thuốc lá, thực phẩm, hóa chất độc hại… Bên cạnh đó duy trì lối sống lành mạnh, giảm hút thuốc thụ động, ăn uống khoa học, tập thể dục thể thao đều đặn. Dấu hiệu ung thư phổi Người bị ung thư phổi thường có các dấu hiệu báo động đỏ như: ho ra máu, đau ngực, thỉnh thoảng co giật, đặc biệt giảm cân rất nhanh. Có bệnh nhân giảm đến 10kg trong 3 tháng. Tuy nhiên, ho là dấu hiệu gặp trong ung thư phổi nhưng ho cũng biểu hiện rất nhiều bệnh lý khác. Nên nếu xuất hiện ho nhiều, ho ra máu, đau đầu, đau ngực, thỉnh thoảng bị co giật, đặc biệt giảm cân rất nhanh cần đi khám sớm để được chẩn đoán, điều trị.
https://suckhoedoisong.vn/me-co-h-van-co-the-sinh-con-am-tinh-voi-hiv-169230925191516623.htm
27-09-2023
Mẹ 'có H' vẫn có thể sinh con âm tính với HIV
1. Ngăn ngừa lây truyền HIV, bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em Lây truyền HIV từ mẹ sang con là phương thức lây truyền HIV chính ở trẻ em. HIV trong máu của người mẹ có thể truyền vào cơ thể con khi người mẹ đang mang thai, chuyển dạ hoặc sinh nở. Phụ nữ mang thai nhiễm HIV cũng có nguy cơ gặp biến chứng thai kỳ và nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đe dọa tính mạng như nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng cơ hội, bao gồm lao, viêm phổi và viêm màng não. Tuy nhiên mẹ nhiễm HIV vẫn có thể sinh con âm tính với HIV. Vì vậy, ngăn ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con là một biện pháp can thiệp quan trọng nhằm cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Điều trị tốt có thể ngăn ngừa nhiễm HIV từ mẹ sang con. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khuyến nghị các chương trình quốc gia dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con bao gồm ba chiến lược đồng thời: (1) phòng ngừa nhiễm HIV nguyên phát ở phụ nữ mang thai; (2) ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn ở phụ nữ nhiễm HIV; và (3) các biện pháp can thiệp dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con. Hai chiến lược đầu tiên thường đạt được thông qua các phương pháp tránh thai và thay đổi hành vi, trong khi chiến lược thứ ba liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cho phụ nữ nhiễm HIV và con của họ và là trọng tâm của hầu hết các chương trình lây truyền lây nhiễm HIV từ mẹ sang con. Theo ThS. Lương Quốc Bình, Phó Trưởng khoa Phòng chống HIV/AIDS và các bệnh truyền nhiễm mạn tính, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thành phố Hồ Chí Minh, khi nhắc đến dự phòng lây nhiễm HIV từ mẹ sang con, chúng ta có các dịch vụ hỗ trợ như điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV ( PrEP ), tư vấn xét nghiệm và chẩn đoán HIV, cấp phát vật phẩm và thuốc dự phòng lây nhiễm… 2. Các biện pháp dự phòng ngừa lây nhiễm HIV từ mẹ sang con - Xét nghiệm và chẩn đoán HIV : Đối với phụ nữ đang mang thai, tư vấn và xét nghiệm HIV là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc giảm lây truyền từ mẹ sang con. Xét nghiệm máu là cách phổ biến nhất để chẩn đoán HIV. Các xét nghiệm khác có thể kiểm tra HIV như xét nghiệm nước bọt, nhưng kết quảthường không chính xác bằng xét nghiệm máu. Chẩn đoán nhiễm HIV ở trẻ nhỏ phụ thuộc vào việc phát hiện virus. Tất cả trẻ sơ sinh được sinh ra từ bà mẹ nhiễm HIV đều có xét nghiệm kháng thể dương tính khi sinh do kháng thể HIV truyền thụ động qua nhau thai nên xét nghiệm virus học được sử dụng để xác nhận chẩn đoán. Đối với trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HIV, xét nghiệm chẩn đoán virus thường được thực hiện trong vòng 2 ngày đầu đời, lúc 1 đến 2 tháng tuổi và lúc 4 đến 6 tháng tuổi. Đối với trẻ trên 18 tháng tuổi, thanh thiếu niên hoặc người lớn, chẩn đoán được thực hiện bằng cách xét nghiệm máu để tìm sự hiện diện của kháng thể HIV. Việc điều trị HIV sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con. - Điều trị trước sinh: Thuốc kháng virus khi được sử dụng trong suốt quá trình mang thai, sinh nở và cho con bú, có thể làm giảm nguy cơ lây truyền HIV sang trẻ sơ sinh. Phụ nữ có kết quả xét nghiệm HIV dương tính khi khám thai tại các cơ sở y tế sẽ được hỗ trợ điều trị ARV suốt đời và được tư vấn về lợi ích của việc đăng ký và duy trì điều trị. Việc điều trị HIV sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HIV sang con theo hai cách: Thuốc làm giảm lượng virus trong cơ thể mẹ, để trẻ ít bị phơi nhiễm HIV hơn khi còn trong bụng mẹ và trong khi sinh. Mục đích của việc điều trị HIV là đạt được và duy trì lượng virus ở mức không thể phát hiện được. Thứ hai, một số loại thuốc chống HIV cũng có thể đi qua nhau thai và xâm nhập vào cơ thể em bé để ngăn ngừa lây truyền. Hầu hết các loại thuốc điều trị HIV đều an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và các nghiên cứu đã chỉ ra rằng em bé đang phát triển sẽ khỏe mạnh hơn khi mẹ bắt đầu điều trị HIV trước khi mang thai. Nhìn chung, phụ nữ mang thai nhiễm HIV có thể được điều trị HIV giống như những người không mang thai. Tuy nhiên, nên tránh hoặc sử dụng một số loại thuốc thận trọng vì có thể gây ra tác dụng phụ cho mẹ hoặc em bé đang phát triển. - Sinh con an toàn: Sinh con an toàn là vấn đề quan trọng cần được cân nhắc đối với tất cả các bà mẹ tương lai và đặc biệt là phụ nữ nhiễm HIV. Nếu cần sinh mổ theo kế hoạch, thì việc sinh mổ sẽ được thực hiện trước khi quá trình chuyển dạ bắt đầu và trước khi vỡ ối để làm giảm sự tiếp xúc của em bé với máu của mẹ và có thể làm giảm nguy cơ lây truyền. - Chăm sóc sau sinh: Trẻ sinh ra từ những bà mẹ nhiễm HIV cần được theo dõi chặt chẽ và dùng thuốc kháng virus sau khi sinh. Trẻ cần được khám và xét nghiệm máu định kỳ. Trẻ nên được xét nghiệm HIV khi mới sinh ra, lúc một tháng tuổi và lúc bốn tháng tuổi. Nếu có hai lần xét nghiệm HIV âm tính khi được bốn tháng tuổi thì trẻ không nhiễm HIV. Nếu em bé có kết quả xét nghiệm tải lượng virus dương tính thì nên được điều trị HIV ngay lập tức. Tham khảo thêm Nhiễm HIV chưa phải là chấm hết nếu người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị Mời xem thêm video đang được quan tâm: Bạn hỏi - Chuyên gia trả lời: Tất tần tật về HIV/AIDS. Khánh An Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://suckhoedoisong.vn/khac-phuc-nhung-bat-thuong-o-tuoi-tien-man-kinh-169210929124907311.htm
03-10-2021
Tiền mãn kinh: Khắc phục những bất thường về sức khỏe như thế nào?
Những bất thường ở tuổi tiền mãn kinh thường gặp là: Trong người thấy nóng, mặt đỏ, bứt rứt, chân tay tê như có kiến bò, đặc biệt là rối loạn kinh nguyệt... Với chứng bất thường ở tuổi tiền mãn kinh , t rong Đông y thường chia ra 3 thể bệnh: Tự xoa bóp điều trị "hội chứng" tiền mãn kinh Cẩn thận nhầm lẫn biểu hiện rối loạn tiền đình với tiền mãn kinh tuổi trung niên - Thận âm hư, - Thận dương hư, - H u yết ứ đờm trệ. 1. Tiền mãn kinh thể thận âm hư Âm hư nội nhiệt: - Biểu hiện thường gặp: Kinh nguyệt đến sớm, lượng kinh ít hoặc ra muộn mà ra nhiều hoặc tắt kinh đột ngột; đau đầu, chóng mặt, hoa mắt; người nóng bừng, ra mồ hôi, miệng khô, đại tiện táo. Lưỡi đỏ, rêu, mạch tế sác. - Ph ương pháp điều trị: Tư âm thanh nhiệt. - Bài thuốc ứng dụng: Sinh địa 12g, thục địa 12g, đơn bì 12g, phục linh 12g, trạch tả 12g, hoàng bá 12g, tri mẫu 12g, địa cốt bì 12g, Sơn thù nhục 10g, quy bản 20g, long cốt 20g. Sắc uống ngày một thang. - Chú ý : Long cốt, mẫu lệ cho vào sắc trước. Cây địa hoàng cho vị thuốc sinh địa trong bài thuốc: Tiền mãn kinh thể thận âm hư. Â m hư can vượng: - Biểu hiện thường gặp: Kinh nguyệt không đều , nóng nảy, bứt rứt, dễ tức giận, chóng mặt, đau đầu; hông sườn đầy trướng, chân tay run, tê bì và có cảm giác kiến bò; rìa lưỡi đỏ, mạch huyền sác. - Ph ương pháp điều trị: Tư thận, bình can. - Bài thuốc ứng dụng : Sinh địa 16g, hoài sơn 12g, sơn thù 12g, bạch linh 12g, đơn bì 12g, trạch tả 12g, kỷ tử 12g, hạ khô thảo 12g, sài hồ (sao giấm) 12g, câu đằng 10g, cúc hoa 10g. Sắc uống ngày một thang. Vị thuốc sinh địa được đưa vào sử dụng trong bài thuốc tiền mãn kinh. Tâm th ậ n bất giao: - Biểu hiện thường gặp: Kinh nguyệt không đều , nóng nảy, ra mồ hôi, hay quên, mất ngủ, tư tưởng không tập trung, hay buồn vô cớ, lưỡi đỏ, ít rêu, mạch trầm tế. - Ph ương pháp điều trị: Tư âm giáng hỏa. - Bài thuốc ứng dụng : Sinh địa 12g, đan bì 12g, phục th ần 12g, bạch linh 12g, bạch thược 12g, mạch môn 12g, thạch xương bồ 12g, ngũ vị tử 6g, vi ễn chí 10g, hoàng liên 4g, cam thảo 4g, toan táo nhân (sao) 20g, đại táo 3 quả. Sắc uống ngày 1 thang. 2. Tiền mãn kinh thể t hận dương hư Ra huyết sau mãn kinh – Cẩn thận bệnh nguy hiểm! - Biểu hiện thường gặp: Kinh nguyệt ra nhiều hoặc đến sớm, người mập, chân tay lạnh, sợ lạnh, mệt mỏi, phù thũng, lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng, mạch trầm nhược. - Ph ương pháp điều trị : Ôn bổ thận dương. - Bài thuốc ứng dụng : Hoài sơn 12g, s ơn thù 12g, đơn bì 12g, bạch linh 12g, trạch tả 12g, phụ tử chế 4g, nhục quế 4g. Sắc uống ngày một thang. 3. Tiền mãn kinh thể h uyết ứ đờm trệ - Biểu hiện thường gặp: Người mệt, lên cân, tinh thần mệt mỏi, bứt rứt, chân tay nặng nề và tê dại, đầu nặng, ngực đau, hồi hộp, mất ngủ, lưỡi bệu, rêu lưỡi dày, mạch trầm hoạt. - Ph ương pháp điều trị: Hoạt huyết, trừ đờm. - Bài thuố c ứng dụng : Sinh địa 16g, đương quy 12g, đào nhân 12g, hồng hoa 10g, bạch linh 12g, x ích thược 12g, ngưu tất 12g, xuyên khung 10g, chỉ xác 10g, sơn tra 10g, trần bì 10g, hoàng kỳ 20g, cam thảo 4g, trúc nh ự 10g. Sắc uống ngày 1 thang. Mời bạn xem thêm video đang được quan tâm: Hành trình trở về.
https://suckhoedoisong.vn/dieu-tri-tan-goc-ung-thu-bang-quang-giai-doan-som-169165651.htm
12-11-2019
Điều trị “tận gốc” ung thư bàng quang giai đoạn sớm
Tại Khoa Tiết niệu BV ĐHYD, các bác sĩ chẩn đoán ông Đ. bị UTBQ xâm lấn cơ giai đoạn T2. Các bác sĩ đã phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang mới cho ông Đ. Sau phẫu thuật 10 ngày, ông Đ. được xuất viện, không cần mang bất cứ ống hoặc túi dẫn lưu nào trong cơ thể và tự đi tiểu được qua đường tự nhiên như trước mổ. Kết quả tái khám định kỳ cho thấy, bàng quang mới hoạt động tốt, ung thư đã được khống chế. Bàng quang là một cơ quan rỗng nằm tại vùng bụng dưới, có chức năng chứa nước tiểu do thận thải ra. UTBQ là ung thư xảy ra ở lớp niêm mạc lót trong lòng bàng quang. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tế bào ung thư sẽ xâm lấn vào đến lớp cơ bàng quang và có thể di căn xa ra bên ngoài bàng quang, gây khó khăn cho việc điều trị tận gốc, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh. Năm 2012, thống kê trên toàn thế giới ghi nhận: cứ 100.000 người thì có 3 đàn ông và 1 phụ nữ tử vong do UTBQ. Việc điều trị UTBQ tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh.Ở giai đoạn sớm, phương pháp điều trị chủ yếu là cắt trọn bướu bàng quang qua ngả nội soi niệu đạo.Tuy nhiên, tùy mức độ ác tính của tế bào ung thư, bướu bàng quang có thể tái phát từ 30 - 50% trường hợp sau phẫu thuật nội soi cắt bướu. Do đó, người bệnh phải tuân thủ chế độ tái khám nghiêm ngặt để có thể phát hiện sớm các trường hợp bướu tái phát. Khi bướu không còn khu trú ở lớp niêm mạc lót bên trong mà đã xâm lấn vào lớp cơ bàng quang, cách điều trị hiệu quả duy nhất là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang. Theo một số thống kê tại TP.HCM 25% người bệnh UTBQ đến khám ở giai đoạn muộn, ung thư đã xâm lấn lớp cơ bàng quang và cần phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang để điều trị triệt để. Sau khi cắt bỏ toàn bộ bàng quang, trong phần lớn các trường hợp, bác sĩ sẽ dùng một đoạn ruột non để tái tạo lại bàng quang mới giúp người bệnh có thể tự tiểu được qua đường tự nhiên như trước khi mổ. TS.BS. Nguyễn Hoàng Đức cùng ê kíp thực hiện phẫu thuật nội soi tiết niệu TS BS. Nguyễn Hoàng Đức - Trưởng khoa Tiết niệu BV ĐHYD cho biết: “Trước đây, phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang và tạo hình mới bàng quang phải thực hiện bằng mổ hở, người bệnh phải chịu đựng một vết mổ dài ở bụng, đau nhiều sau mổ và thời gian phục hồi sau mổ rất lâu. Hiện nay, phẫu thuật này có thể thực hiện qua nội soi ổ bụng, người bệnh chỉ có một vết mổ ngắn quanh rốn, ít đau và nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau mổ”. Từ năm 2016, khoa Tiết niệu BV ĐHYD đã áp dụng phẫu thuật nội soi 3 chiều để cắt bỏ toàn bộ và tạo hình mới bàng quang với những kết quả tích cực. TS.BS. Nguyễn Hoàng Đức nhận định, nguyên nhân gây UTBQ chưa được xác định rõ nhưng khoa học đã xác định được rằng bệnh lý này có liên quan đến hút thuốc lá, phơi nhiễm tia bức xạ, nhiễm ký sinh trùng, tiếp xúc với hóa chất… Ở giai đoạn sớm, đa số người bệnh có triệu chứng tiểu máu (tiểu máu loãng hoặc tiểu máu cục), đôi khi kèm đau tức vùng hạ vị. Đến giai đoạn muộn khi ung thư đã di căn, người bệnh sẽ có biểu hiện đau nhiều vùng bụng dưới, đau tức vùng hông lưng, sưng phù cứng chi dưới, ho ra máu…
https://suckhoedoisong.vn/phong-ngua-ap-xe-vu-169172588.htm
18-04-2020
Phòng ngừa áp-xe vú
Đỗ Phương Nga (Hà Nội) Có khoảng từ 10-30% phụ nữ sau sinh và cho con bú bị áp-xe vú. Người mẹ đang cho con bú có nguy cơ bị áp-xe vú nếu có những yếu tố như: Cho con bú không đúng cách; Cho bú không đủ số lần và không đủ thời gian khiến sữa bị tích tụ trong vú; Mặc áo ngực quá chật; Núm vú bị trầy xước khi cho bú; Tắc tuyến sữa... Để phòng ngừa áp-xe vú, cần chú ý: Giữ lối sống lành mạnh (nghỉ ngơi, uống nhiều nước và ăn các thực phẩm giàu dinh dưỡng...); Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ (nhiều người có quan niệm sai lầm kiêng tắm vì sợ hậu sản sẽ tạo điều kiện có nguy cơ áp-xe vú). Đối với bà mẹ cho con bú, cần thường xuyên mát-xa nhẹ nhàng bầu vú để ống dẫn sữa thông thoáng và cho con bú sớm ngay sau sinh, bú thường xuyên và đúng tư thế. Vệ sinh núm vú đúng cách và sạch sẽ trước và sau khi cho bú. Cho trẻ bú hết sữa và luân phiên hai bên vú, vắt sạch sữa sau khi cho bú xong. Nếu có tắc tia sữa, cần điều trị ngay để tránh tắc tuyến sữa dẫn đến áp-xe vú. Tránh làm nứt hoặc xước núm vú tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập làm viêm tuyến sữa là yếu tố nguy cơ áp-xe vú. Không cai sữa sớm; khi cai, cần giảm từ từ số lượng và số cữ bú. Áp-xe vú rất nguy hiểm ở giai đoạn đã tạo thành áp-xe. Người bệnh phải chịu những thương tổn nặng nề ở vùng da và biểu hiện nhiễm trùng toàn thân. Nếu không được điều trị kịp thời, tuyến vú có thể mất chức năng tiết sữa, hoại tử, nặng hơn có thể có biến chứng nhiễm trùng huyết, suy thận hoặc hoại tử chi.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/quan-ly-roi-loan-luong-cuc-tai-noi-lam-viec-vi
Quản lý rối loạn lưỡng cực tại nơi làm việc
Rối loạn lưỡng cực là một chứng bệnh có ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe tinh thần của một người. Nó gây ra những biến đổi bất thường trong tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm hoặc hưng cảm. Ngoài ra, căn bệnh này cũng khiến cho hiệu suất công việc của bệnh nhân bị giảm sút đáng kể, đồng thời tác động xấu đến những mối quan hệ xung quanh họ. 1.Rối loạn lưỡng cực và những thách thức trong công việc Những người mắc rối loạn lưỡng cực có thể phải đối mặt với rất nhiều sự căng thẳng cũng như những thử thách đầy bất ngờ mà công việc hàng ngày mang lại. Điều này có thể gây ra những tổn thất lớn cho tinh thần cũng như sức khỏe của người bệnh. Do đó, việc quản lý rối loạn lưỡng cực tại nơi làm việc là một điều vô cùng cần thiết, giúp làm giảm mức độ hưng cảm, trầm cảm của bệnh nhân, từ đó tăng hiệu suất công việc.Theo kết quả của một cuộc khảo sát gần đây đã cho thấy, cứ trong 10 bệnh nhân mắc rối loạn lưỡng cực thì có tới 9 người phản ánh rằng căn bệnh này đã ảnh hưởng rất lớn tới hiệu suất làm việc của họ. Và hầu hết những người này đều có xu hướng muốn thay đổi nghề nghiệp hoặc công việc thường xuyên hơn so với những người khác. Thậm chí, nhiều người mắc rối loạn lưỡng cực nhận thấy rằng họ có ít cơ hội được thăng tiến hoặc giao cho những trọng trách lớn trong công việc.Nếu không được phát hiện và điều trị rối loạn lưỡng cực sớm thì nó có thể gây ra những tác động tiêu cực tới hiệu suất công việc cũng như những mối quan hệ của bệnh nhân. Căn bệnh này thường được điều trị kết hợp giữa thuốc và các liệu pháp khác nhằm giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng rối loạn lưỡng cực và tìm được sự cân bằng phù hợp trong công việc. 2. Người mắc rối loạn lưỡng cực nên có lịch trình làm việc như thế nào? Những người mắc rối loạn lưỡng cực thường có xu hướng làm những công việc có cường độ cao và chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn hạn, mang tính chất dự án. Mặc dù điều này nghe có vẻ phù hợp với những “thăng trầm” của bệnh tật, tuy nhiên các chuyên gia cho rằng bệnh nhân mắc rối loạn lưỡng cực nên tìm kiếm những công việc có lịch trình cố định và đều đặn hơn. Thời gian làm việc không thường xuyên hoặc kéo dài có thể phá vỡ mức độ ổn định cũng như hiệu quả công việc của bạn. Ngoài ra, những công việc theo ca kíp, lịch trình thay đổi đột ngột hoặc thường xuyên làm xáo trộn giờ giấc sinh học hàng ngày cũng có thể ảnh hưởng xấu tới tâm trạng của bạn.Tuy nhiên, đôi khi những công việc toàn thời gian có thể mang đến nhiều thách thức cho những người mắc rối loạn lưỡng cực. Vì thế, tốt nhất, bạn nên trao đổi với cấp trên về khối lượng công việc phù hợp với nhịp độ của bản thân, cũng như giờ giấc làm việc.Nhìn chung, bất kể là công việc hay những hoạt động khác trong ngày, chẳng hạn như ăn uống, nghỉ ngơi hoặc tập thể dục, cũng cần đến một lịch trình đều đặn. Điều này sẽ giúp bạn tăng khả năng dự đoán những thách thức và quản lý bệnh tốt hơn.XEM THÊM: Rối loạn lưỡng cực: Ai có nguy cơ mắc bệnh? Những người mắc rối loạn lưỡng cực thường làm những công việc có cường độ cao 3. Những công việc nào là phù hợp nhất đối với người mắc rối loạn lưỡng cực? Thực tế, không có một công việc cụ thể nào được xem là phù hợp nhất và tốt nhất dành cho tất cả những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực. Tuy nhiên, bạn có thể dựa trên một số tiêu chí sau đây để định hướng được công việc phù hợp với bản thân mình:Môi trường làm việc: Liệu bạn có mong muốn làm việc trong một không gian yên tĩnh để tăng sự tập trung hay không?Thời gian làm việc: Thông thường, ban ngày là thời gian làm việc lý tưởng nhất dành cho những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực.Đồng nghiệp: Liệu những đồng nghiệp của bạn có lối sống phù hợp với bạn hay không?Khả năng sáng tạo: Nhiều người mắc chứng rối loạn này thường nhận thấy họ cần những điểm sáng tạo. Để biết được công việc có phù hợp với mình không, bạn cần xem xét xem liệu nó có liên quan đến sự sáng tạo không? Và nó có giúp bạn theo đuổi được những hoạt động sáng tạo ngoài công việc không?Ngoài những tiêu chí trên, những người mắc rối loạn lưỡng cực cũng có thể dựa trên một số điều sau đây để xác định nghề nghiệp:Nhiệm vụGiờ giấcĐiều kiện làm việc, chẳng hạn như có gây căng thẳng hoặc yêu cầu nhiều về thể chất hay khôngMột số kỹ năng cần thiết cho công việcLương và phúc lợiKhối lượng công việc hiện tại và trong tương laiNhững cơ hội thăng tiếnXEM THÊM: Rối loạn lưỡng cực có nguy hiểm không? 4. Một số cách giúp quản lý rối loạn lưỡng cực tại nơi làm việc Những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực thường lo lắng rằng họ có ít cơ hội để thành công trong công việc. Tuy nhiên, thực tế bạn hoàn toàn có thể làm tăng hiệu suất công việc của mình nếu biết cách quản lý các triệu chứng hưng cảm và trầm cảm của bệnh.Bạn nên biến những thách thức trong công việc thành kinh nghiệm và cơ hội để học hỏi. Khi bạn kiên trì vượt qua thời gian khó khăn, bạn hoàn toàn có thể “ghi” thêm cho mình nhiều công lao lớn nhỏ trong công việc.Dưới đây là một số cách giúp bạn kiểm soát được những triệu chứng của rối loạn lưỡng cực tại nơi làm việc, bao gồm: 4.1. Quản lý sự căng thẳngBạn nên dành nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn ở nhà. Điều này đặc biệt quan trọng nếu mức độ căng thẳng của bạn đang tăng lên. Ngoài ra, bạn cũng có thể làm giảm căng thẳng thông qua các bài tập hít thở sâu, đi dạo hoặc nghe nhạc. Bạn cũng nên nói chuyện với người thân và trao đổi với bác sĩ về những vấn đề mà bạn đang gặp phải. Quản lý sự căng thẳng bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi ở nhà nhiều hơn 4.2. Thay đổi lối sống lành mạnh hơnBên cạnh việc kiểm soát tốt sự căng thẳng, bạn cũng nên thực hiện một số thay đổi trong lối sống hàng ngày của mình, chẳng hạn như ngủ đủ giấc, tập thể dục mỗi ngày và ăn các loại thực phẩm bổ dưỡng.XEM THÊM: Thường xuyên nghĩ về những chuyện buồn đã qua và khóc rất nhiều có phải là triệu chứng của bệnh rối loạn lưỡng cực không?4.3. Điều trị các triệu chứng của rối loạn lưỡng cựcĐôi khi triệu chứng hưng cảm của rối loạn lưỡng cực giúp cho bạn cảm thấy làm việc hiệu quả nhất. Tuy nhiên, bạn vẫn nên điều trị chúng, bởi trong giai đoạn hưng cảm, bạn có nhiều khả năng dễ mắc phải những sai lầm, khiến bạn trở nên cáu kỉnh, thậm chí làm rạn nứt các mối quan hệ trong công việc. Nếu chứng hưng cảm không được điều trị sớm, về lâu dài nó có thể dẫn đến trầm cảm. Bạn có thể sử dụng thuốc theo sự chỉ định của bác sĩ để điều trị những triệu chứng của rối loạn lưỡng cực. Tuy nhiên, bạn cần uống thuốc theo đúng liệu trình và bảo quản thuốc cẩn thận.4.4. Tìm đến sự hỗ trợ của chuyên gia trị liệuBạn có thể trao đổi với chuyên gia nhằm giúp bạn giải quyết được những tình huống khó khăn và kiểm soát được sự căng thẳng của mình.4.5. Kiểm soát các tác dụng phụ của thuốcNhững người mắc rối loạn lưỡng cực thường cần ngủ từ 8 – 12 tiếng vào mỗi ngày. Một số loại thuốc có thể khiến bạn cảm thấy bồn chồn hoặc buồn ngủ khi làm việc. Bạn nên trao đổi với bác sĩ về việc thay đổi liều lượng và thời gian sử dụng thuốc nhằm giúp giảm cơn buồn ngủ và các tác dụng phụ khác tại nơi làm việc.4.6. Chú ý đến các triệu chứng bệnh đáng ngờNgay cả khi bạn cảm thấy ổn thì các triệu chứng trầm cảm và hưng cảm vẫn có thể xảy ra. Sau một giai đoạn trầm cảm và hưng cảm, bạn nên dành một khoảng thời gian nhất định để nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe.4.7. Tăng khả năng tập trungNhững người mắc rối loạn lưỡng cực nên chọn môi trường làm việc ít bị gây phiền nhiễu, ít tiếng ồn và nhiều ánh sáng tự nhiên.4.8. Lên kế hoạch làm việcKhông chỉ riêng những người mắc rối loạn lưỡng cực mà tất cả mọi người đều cần lên một kế hoạch làm việc cụ thể cho bản thân, bao gồm:Sử dụng đồng hồ báo thức để nhắc nhở về công việc cụ thể trong ngàyLập một danh sách những việc cần làm trong ngày và đánh dấu vào các mục sau khi hoàn thành chúngChia nhỏ các nhiệm vụ lớn để tăng hiệu quả công việc Lên kế hoạch làm việc giúp người bệnh quản lý rối loạn lưỡng cực tại nơi làm việc 4.9. Phát triển kỹ năng làm việc nhómBạn cần chấp rằng mỗi người đều có những giới hạn riêng của mình trong cuộc sống cũng như công việc. Do đó, đôi khi xung đột xảy ra giữa các mối quan hệ là một điều khó tránh khỏi. Thay vì tích tụ sự căng thẳng, bạn nên tạo một tâm lý sẵn sàng giải quyết những vấn đề có thể đột ngột xảy ra. Ngoài ra, bạn cũng nên cởi mở hơn khi nghe ý kiến từ người khác và cố gắng tiếp thu chúng thay vì phản đối kịch liệt. Nguồn tham khảo: webmd.com
https://tamanhhospital.vn/viem-thanh-quan-nen-an-gi-kieng-gi/
03/11/2021
Viêm thanh quản nên ăn gì và kiêng ăn gì?Khám và chăm sóc trẻ khi bệnh
Viêm thanh quản nên ăn gì và kiêng ăn gì là thắc mắc chung của nhiều bệnh nhân khi mắc phải tình trạng này. BS.CKII Trần Thị Thúy Hằng, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM cho biết, việc lựa chọn các thực phẩm phù hợp không chỉ hỗ trợ cải thiện các triệu chứng hiệu quả mà còn giúp người bệnh tăng cường sức đề kháng và sớm hồi phục. Mục lụcViêm thanh quản nên ăn gì?1. Uống nhiều nước2. Ăn những thức ăn mềm3. Sữa và các sản phẩm từ sữa4. Trái cây và rau xanh5. Mật ong6. GừngViêm thanh quản kiêng ăn gì?1. Thực phẩm cay, chua, nóng2. Thực phẩm gây dị ứng3. Thức ăn có nhiều dầu mỡ4. Thức uống có cồn hoặc caffeineCách chăm sóc trẻ bị viêm thanh quảnViêm dây thanh quản đi khám ở đâu?Viêm thanh quản nên ăn gì? Bệnh viêm thanh quản gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như các cơn ho dai dẳng, tình trạng khô, ngứa, đau rát cổ họng, khàn tiếng, khó nuốt… Để giảm kích thích và tổn thương vùng cổ họng, người bệnh cần ưu tiên các loại thực phẩm mềm, giàu dinh dưỡng, đặc biệt cần cung cấp đủ nước cho cơ thể để luôn giữ ẩm cho vùng họng thanh quản. 1. Uống nhiều nước Uống nhiều nước là điều quan trọng nhất mà người bị viêm thanh quản cần làm để đẩy nhanh quá trình hồi phục. Bác sĩ Hằng khuyên người bệnh nên uống 8 cốc nước (tương đương khoảng 2 lít nước) mỗi ngày để cung cấp đủ lượng nước mà cơ thể cần. Nếu trong điều kiện thời tiết nóng bức, đổ mồ hôi nhiều, người bệnh sẽ cần uống thêm để bù lại lượng nước thất thoát. (1) Ngoài nước lọc, người bệnh có thể uống nước ép trái cây, rau củ hoặc nước dùng để làm giảm tình trạng khô, đau rát họng thanh quản. 2. Ăn những thức ăn mềm Người bị viêm thanh quản nên ăn các món mềm, dễ nuốt Việc ăn uống của người bệnh sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều khi các món ăn được chế biến ở dạng mềm, lỏng, dễ nhai. Các món cháo, súp, đặc biệt là súp gà với rau củ cắt nhỏ vừa giúp giảm đau vùng cổ họng, vừa cung cấp protein dồi dào cho người bệnh. 3. Sữa và các sản phẩm từ sữa Sữa và các sản phẩm từ sữa (loại ít béo) rất tốt cho người bệnh viêm thanh quản vì chúng bổ sung protein, vitamin D và canxi dồi dào cho cơ thể. Đặc biệt, người bệnh được khuyên dùng sữa chua vì thực phẩm này không chỉ dễ ăn mà còn chứa nhiều lợi khuẩn có tác dụng tốt trong hỗ trợ tiêu hóa, làm giảm tình trạng trào ngược dạ dày lên vùng họng thanh quản. 4. Trái cây và rau xanh Các loại trái cây và rau xanh như cải bó xôi, cải xoăn, khoai tây, cà rốt, đu đủ, dâu tây, chuối… cung cấp rất nhiều vitamin và khoáng chất, giúp người bệnh tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng của bệnh. Lưu ý là khi chế biến các loại rau củ nên cắt nhỏ và nấu chín để dễ nhai và dễ tiêu hóa, đồng thời hạn chế cho quá nhiều gia vị để tránh gây kích thích đến vùng cổ họng. 5. Mật ong Mật ong là một trong những thực phẩm được nhắc đến nhiều nhất khi đề cập người bệnh viêm thanh quản nên ăn gì. Không chỉ đơn thuần là một nguyên liệu trong nấu nướng, mật ong còn được biết đến như một vị thuốc tự nhiên với tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và giảm ho hiệu quả. Người bệnh có thể uống mật ong nguyên chất, thêm mật ong vào các món ăn hoặc pha mật ong với nước ấm, nước chanh hoặc cam để uống hàng ngày. 6. Gừng Gừng có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn mạnh mẽ. Sử dụng gừng thường xuyên có thể giúp làm dịu cơn đau họng và hỗ trợ điều trị nhiễm trùng. Bên cạnh đó, loại gia vị này còn có tác dụng tăng cường miễn dịch và sức đề kháng. Người bệnh có thể sử dụng gừng theo nhiều cách khác nhau. Đơn giản nhất là lấy gừng tươi gọt vỏ, giã nát, cho vào nước sôi để uống mỗi sáng, hoặc pha trà gừng mật ong, vừa thơm ngon lại tốt cho sức khỏe. Viêm thanh quản kiêng ăn gì? Ngoài những thực phẩm nên bổ sung, người bệnh cũng cần biết viêm thanh quản kiêng ăn gì để tránh gây hại đến vùng cổ họng đang bị tổn thương. Bệnh nhân cần hạn chế tối đa các loại thực phẩm sau: 1. Thực phẩm cay, chua, nóng Đồ ăn cay, nóng như ớt, tiêu, mù tạt, cà ri, nước sốt nóng, nhiều acid… có thể gây kích ứng cổ họng, ảnh hưởng dạ dày, khiến tình trạng viêm thanh quản trở nên trầm trọng hơn. Do đó, người bệnh nên tránh xa những thực phẩm này, ít nhất là cho đến khi bệnh khỏi hẳn. (2) 2. Thực phẩm gây dị ứng Người bị viêm dây thanh quản nên cẩn thận với các thực phẩm có khả năng gây dị ứng Ăn phải thức ăn mình bị dị ứng khi đang mắc viêm thanh quản là điều hết sức tồi tệ. Các phản ứng dị ứng không chỉ khiến các triệu chứng viêm thanh quản nặng nề hơn, mà trong trường hợp dị ứng nặng, gây phù nề thanh môn, gây khó thở, người bệnh có thể gặp phải cơn sốc phản vệ gây nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra kỹ thực đơn xem có thành phần nào bản thân bị dị ứng hay không. Một số loại thực phẩm gây dị ứng thường gặp bao gồm cá, hải sản, lạc (đậu phộng), các loại hạt, sữa bò… Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần cẩn thận với các tác nhân gây dị ứng đến từ môi trường như phấn hoa, lông động vật, mạt bụi… 3. Thức ăn có nhiều dầu mỡ Các loại thức ăn có nhiều dầu mỡ như đồ chiên, xào… sẽ gây kích ứng cổ họng, khiến bệnh tình kéo dài và khó hồi phục. Hơn nữa, chúng còn chứa nhiều chất béo gây hại và nhiều calo, gây tăng cân và ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều cơ quan khác của cơ thể. 4. Thức uống có cồn hoặc caffeine Uống nhiều rượu, bia, cà phê là các chất kích thích, có thể khiến cơ thể bị mất nước, làm cổ họng thêm khô, ngứa và đau rát. Ngoài ra, người bệnh cũng nên hạn chế các loại nước có ga vì chúng có thể dẫn đến hoặc làm nặng thêm tình trạng trào ngược axit dạ dày – một trong những nguyên nhân thường gặp gây viêm thanh quản cấp và mạn tính. Có thể thấy, việc xây dựng một chế độ ăn khoa học, hợp lý khi mắc viêm thanh quản là rất quan trọng để đẩy nhanh quá trình phục hồi. Cộng với điều trị nội khoa đúng cách và nghỉ ngơi, viêm thanh quản cấp ở người trưởng thành thường sẽ khỏi hoàn toàn sau một thời gian ngắn. Đối với viêm thanh quản cấp ở trẻ em, bệnh sẽ cần được theo dõi kỹ càng hơn vì nó có thể gây ra tình trạng khó thở và nguy hiểm cho trẻ. Cách chăm sóc trẻ bị viêm thanh quản Viêm thanh quản ở trẻ em phổ biến hơn ở người lớn Bác sĩ Hằng khuyến cáo, để chăm sóc tốt trẻ mắc bệnh, phụ huynh cần giúp trẻ kiêng nói, tránh la khóc. Cho trẻ uống nhiều nước ấm và ăn nhiều thực phẩm bổ dưỡng để tăng sức đề kháng. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất cứ một loại thuốc nào cho trẻ, kể cả thuốc hạ sốt không kê đơn. Bố mẹ cần theo dõi trẻ liên tục để kịp thời nhận biết các dấu hiệu bệnh trở nặng. Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi trẻ có những dấu hiệu sau: (3) Thở rít ngay cả khi nằm yên Có dấu hiệu khó thở, thở bất thường, phập phồng cánh mũi. Há miệng khi thở và chảy nước miếng Mệt nhiều hoặc sốt cao trên 39 độ C Tình trạng khó thở thanh quản không thuyên giảm sau 3 ngày. Viêm dây thanh quản đi khám ở đâu? Bệnh nhi khám viêm thanh quản tại Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Người bị viêm dây thanh quản cần đi khám tại các cơ sở y tế có chuyên khoa Tai Mũi Họng để tìm ra nguyên nhân gây bệnh, từ đó có liệu pháp chữa trị hiệu quả nhất. Nếu viêm thanh quản do các nguyên nhân thông thường như lạm dụng giọng nói hoặc nhiễm virus/ nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ tư vấn các phương pháp chăm sóc tại nhà và chỉ định dùng thuốc điều trị nếu cần thiết. Nếu viêm thanh quản xuất phát từ các bệnh lý khác (viêm xoang, trào ngược dạ dày thực quản, polyp, nốt sần thanh quản…), việc điều trị các bệnh lý này sẽ giúp cải thiện triệu chứng viêm thanh quản. Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc thăm khám và điều trị các bệnh lý Tai Mũi Họng, trong đó bao gồm viêm thanh quản. Bệnh viện quy tụ nhiều chuyên gia, bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, cùng với sự hỗ trợ của hệ thống trang thiết bị tiên tiến bậc nhất đáp ứng mọi nhu cầu khám chữa bệnh của người dân. Bên cạnh đó, khoa Tai Mũi Họng còn liên kết chặt chẽ với các chuyên khoa khác như nội tiết, thần kinh, ung bướu, nhi khoa, ngoại khoa… để phối hợp chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị hiệu quả và toàn diện nhất cho người bệnh. Để đặt lịch hẹn khám viêm thanh quản với các chuyên gia Tai Mũi Họng của chúng tôi, quý khách vui lòng liên hệ:
https://suckhoedoisong.vn/nhung-dieu-can-biet-ve-viem-va-o-tre-nho-169127510.htm
27-01-2017
Những điều cần biết về viêm VA ở trẻ nhỏ
VA là một từ viết tắt hiện nay hay quen được sử dụng ở nước ta, nó có nguồn gốc từ 2 từ tiếng Pháp là “Végétations Adénoides”. Khối VA có từ khi trẻ mới lọt lòng, khi chưa bị viêm thì chúng có kích thước nhỏ, rất mỏng, xếp theo hình lá nên dễ tiếp xúc với bên ngoài và với kích thước này đường thở của trẻ hoàn toàn được đảm bảo bình thường. VA có nhiệm vụ gì? Ở trẻ em hệ thống tế bào lympho quanh vùng họng mũi rất phát triển, tạo nên một vòng bảo vệ đường hô hấp khép kín gọi là vòng Waldeyer gồm các khối hạnh nhân gọi là amidan, khối lượng to nhất là amidan khẩu cái ta quen goi là Amidan, amidan đáy lưỡi, amidan ở loa vòi tai và cuối cùnglà khối tổ chức amidan ở trần vòm mũi họng hay còn được gọi là khối VA. VA phát triển nhanh theo lứa tuổi, tăng nhanh về khối lượng kể từ khi trẻ 2 tuổi, bắt đầu teo dần khi trẻ hơn 7 tuổi và biến mất gần như hoàn toàn khi trẻ vào độ tuổi dậy thì. VA còn sót lại ở người trưởng thành có tỷ lệ rất thấp. Từ lúc mới sinh cho đến 6 tháng tuổi, trẻ sử dụng kháng thể của mẹ truyền qua nhau thai. Khi qua giai đoạn này, trẻ sẽ không còn được sự bảo vệ từ kháng thể của người mẹ cho như trước nữa. Sau 6 tháng thì VA sẽ như một “chú lính”, làm “nhiệm vụ” ngăn chặn vi khuẩn trước khi chúng xâm nhập vào cơ thể. Cơ chế đó hoạt động cụ thể như sau: Trong quá trình thở, động tác hít vào thì không khí sẽ vào mũi, đi qua VA rồi vào khí quản và phổi. Nhiệm vụ của VA là tiếp xúc với vi khuẩn có trong không khí để tạo kháng thể. Chất tiết tại VA sẽ diệt vi khuẩn trước khi chúng xâm nhập vào cơ thể. Đây là nhiệm vụ miễn dịch của VA để bảo vệ cơ thể cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Từ 12 tháng tuổi, trẻ sẽ có thể bị viêm VA. Nguyên nhân nào gây bệnh? Theo thống kê hiện nay, viêm VAlà một trong những bệnh thường gặp ởtrẻ emở nước ta, với tỷ lệ chiếm khoảng 30%, cao nhất trong độ tuổi từ 2-5 tuổi. Nguyên nhân có thể dẫn tới tình trạng viêm VA là: do bị nhiễm lạnh hoặc thói quen ăn uống đồ quá lạnh của trẻ. Các vi khuẩn và virus có sẵn ở mũi họng, khi có cơ hội thì chúng trở thành tác nhân gây bệnh hoặc do sự bội nhiễm của vi khuẩn. Cũng có thể trẻ bị viêm VA sau khi mắc một số bệnh nhiễm khuẩn hô hấp trên như cúm, sởi hay ho gà. Ngoài ra, ô nhiễm môi trường sống (khói bụi, thuốc lá…) cũng là một tác nhân khởi phát bệnh. Trẻ bị giang mai bẩm sinh cũng là 1 yếu tố thuận lợi cho sự quá phát của VA. Ở một số trẻ, do tổ chức bạch huyết phát triển rất mạnh, nhiều hạch ở cổ, ở họng quá phát rất dễ bị viêm nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh viêm VA. Cấu trúc của VA có nhiều khe hốc, là nơi vi khuẩn dễ trú ẩn và phát triển. Hơn nữa VA nằm ở vòm mũi họng, là cửa ngõ ở đường thở nên vi khuẩn, virus dễ xâm nhập… Đó là những yếu tố nguy cơ và nguyên nhân khiến VA bị viêm. Bệnh có triệu chứng gì? Thông thường khi bị viêm VA, trẻ sẽ có hiện tượng đột ngột sốt cao 39-41oC, có thể kèm theo những phản ứng như co giật hoặc khó thở do co thắt thanh quản. Đôi khi có thể có cả nôn mửa, rối loạn tiêu hóa… Tắc mũi là triệu chứng điển hình, có thể tắc hoàn toàn khiến trẻ phải thở bằng miệng. Đối với trẻ nhỏ, nhịp thở nhanh không đều, bỏ bú hoặc bú ngắt quãng và quấy khóc nhiều. Đối với trẻ lớn, hiện tượng tắc mũi thường không hoàn toàn nhưng khi ngủ, các bé sẽ thở ngáy. Viêm VA ban đầu là thể cấp tính, nếu không được điều trị kịp thời và triệt để sẽ làm tình trạng bị viêm VA tái đi tái lại, lâu dần sẽ dẫn đến tình trạng viêm VA mạn tính và gây ra các biến chứng tai mũi họng hoặc các bệnh lý hô hấp rất khó điều trị. Viêm VA mạn hay xảy ra đối với trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi. Khi bị viêm VA mạn, trẻ sẽ bị ho thường xuyên, sốt từng đợt gọi là sốt vặt, tắc mũi liên tục, chảy mũi mủ nhầy xanh kéo dài hàng tháng (hay gọi là thò lò mũi xanh). Do bị tắc mũi nên trẻ phải há miệng để thở, đêm ngủ hay ngáy, nghiến răng… Có thể trẻ sẽ bị suy giảm thính lực, nhưng dấu hiệu nay thường bị bỏ qua, ít được các bậc phụ huynh để ý tới. Nếu tình trạng viêm mạn này kéo dài và thường xuyên, sẽ làm cho trẻ chậm phát triển về cả thể chất và tinh thần, da xanh xao, thường xuyên quấy khóc, rối loạn hô hấp, ảnh hưởng đến phát âm… Điều trị có khó không? Việc chẩn đoán viêm VA ở trẻ cần được thăm khám kỹ lưỡng tại các cơ sở y tế đáng tin cậy, các bậc cha mẹ không nên tự ý chẩn đoán cho con mình rồi tự đi tìm cách điều trị. Trường hợp VA bị viêm nhẹ, không cần phải điều trị bằng thuốc, chỉ cần bổ sung dinh dưỡng tốt, nâng cao thể trạng để tăng sức đề kháng bằng các sinh tố, multivitamin… Thường xuyên rửa mũi bằng nước muối sinh lý 0,9%, hút đờm mũi sạch, giữ vệ sinh và ủ ấm cho bé… thì bệnh cũng sẽ hết. Trường hợptrẻ bị viêm VAcó triệu chứng nặng, cần đưa đến bác sĩ chuyên khoa ngay để được điều trị kịp thời. Tùy từng tình trạng mà trẻ sẽ được dùng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm, kháng dị ứng, hạ sốt, giảm đau… Khi trẻ bị VA nặng, chèn ép đường thở gây nghẹt mũi hoàn toàn và có thể gây biến chứng thì bác sĩ tai mũi họng sẽ cân nhắc việc can thiệp bằng phẫu thuật nạo VA. Dự phòng bệnh bằng cách nào? Vệ sinh mũi cho trẻ để dự phòng bệnh Viêm VAkhông biến chứng ở trẻ em là quá trình có lợi cho cơ thể vì giúp cho cơ thể hình thành sự miễn dịch cần thiết. Chúng chỉ trở thành bệnh lý khi bị tái phát thường xuyên hoặc có biến chứng, nhất là biến chứng viêm tai giữa. Để phòng ngừa bệnh thì nên cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong những tháng đầu tiên. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm thì cần bổ sung dinh dưỡng đầy đủ. Tạo môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, tránh khói bụi, tránh khói thuốc lá, tránh tiếp xúc cho trẻ ở những nơi đông người, đặc biệt là trong những đợt bùng phát của các bệnh truyền nhiễm như cúm, sởi, ho gà… Một điều quan trọng nữa để phòng bệnh là cha mẹ phải giữ vệ sinh tai mũi họng cho trẻ. Việc rửa mũi và hút mũi rất quan trọng vì nó góp phần làm giảm bớt mủ và dịch viêm ra khỏi mũi của trẻ, giúp trẻ dễ thở và mau khỏi bệnh hơn. Việc vệ sinh mũi không khó, nhưng cũng cần đúng cách. Vì mũi của trẻ rất dễ bị tổn thương, nên cần thao tác nhẹ nhàng, rửa mũi hằng ngày, đặc biệt là trong lúc trẻ đang bị viêm VA. Không nên chủ quan khi thấy trẻ có những dấu hiệu bất thường ở đường hô hấp. Hãy đưa các bé đến các cơ sở y tế để được thăm khám kỹ càng và có phương pháp điều trị hợp lý. Không nên nghe mách bảo mà tự mua thuốc về điều trị cho trẻ. Vì dù là bệnh lý không nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị đúng thì nó có thể gây ra những biến chứng khó chữa…
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/viem-gan-e-co-gay-xo-gan-khong-vi
Viêm gan E có gây xơ gan không?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Võ Thị Thùy Trang - Bác sĩ Nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bên cạnh viêm gan A, viêm gan B... thì viêm gan E cũng là một trong những vấn đề về gan nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn tới sức khỏe người bệnh. Đáng lưu ý, viêm gan E lại là bệnh lý có tính lây nhiễm, khó chẩn đoán, có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm. 1. Viêm gan E là gì? Viêm gan E là bệnh viêm gan do virus viêm gan E gây ra. Đây là loại virus chuỗi đơn ARN bao gồm 8 kiểu gen chính. Trong đó, virus thuộc kiểu gen 1 và gen 2 là những loại chủ yếu gây bệnh viêm gan E ở người, còn lại đa số là gây bệnh ở động vật như: lợn, nai... 2. Nguyên nhân gây viêm gan E Viêm gan E là bệnh có thể lây nhiễm. Có rất nhiều con đây gây lây nhiễm viêm gan E, chủ yếu là qua đường ăn uống, khi ăn thực phẩm hoặc uống nước có nhiễm virus viêm gan E, dù chỉ một lượng rất nhỏ. Nguy cơ lây nhiễm viêm gan E tăng cao ở các khu vực có điều kiện vệ sinh thấp, nguồn nước bị ô nhiễm.Phân của động vật hoặc phân của người nhiễm viêm gan E có thể làm nguồn nước bị ô nhiễm dẫn đến lan truyền virus viêm gan E trên diện rộng. Nên ăn chín, uống sôi, đặc biệt là các động vật sống trong môi trường nước như: ngao, sò, ốc... để đảm bảo diệt trừ virus gây bệnh nếu có.Ngoài ra, virus viêm gan E cũng có thể lây truyền qua đường máu. Phụ nữ có thai mắc viêm gan E có thể truyền sang cho thai nhi. Bệnh viêm gan E có thể truyền từ mẹ sang con 3. Triệu chứng của bệnh viêm gan E Sau khi tiếp xúc với nguồn lây bệnh khoảng 2 - 7 tuần, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng của viêm gan E như:Vàng da, vàng mắt;Nước tiểu có màu sẫm;Người mệt mỏi, đau khớp;Sốt;Buồn nôn;Chán ăn;Đau bụng.Các triệu chứng của viêm gan E thường không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với bệnh cảm cúm thông thường, có bệnh nhân còn không có triệu chứng. Do đó, rất khó để phát hiện bệnh. Vàng da là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm gan E 4. Viêm gan E nguy hiểm như thế nào? Bệnh viêm gan E có thể tự khỏi sau 1 vài tuần, tuy nhiên cũng có trường hợp virus viêm gan E tấn công mạnh mẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến xơ gan, thậm chí là suy gan rồi tử vong. Trong đó, phụ nữ mang thai là đối tượng có nguy cơ biến chứng rất cao.Tỷ lệ tử vong do viêm gan E ở phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối của thai kỳ lớn tới 25% ( Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới). Những người có tiền sử mắc các bệnh về gan mạn tính, rối loạn chức năng gan, người đã từng ghép gan cũng có nguy cơ cao gặp biến chứng do viêm gan E.Có khoảng 10% virus viêm gan E trở nên ác tính, gây xơ gan, suy gan. Cho đến nay vẫn chưa có phương thuốc đặc trị điều trị viêm gan E. Do đó, cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe là giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, ăn chín, uống sôi, không sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm. Nếu thấy các dấu hiệu bất thường của cơ thể, đặc biệt là triệu chứng vàng da, vàng mắt thì nên tới các cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán sớm nhất có thể, hạn chế tối đa khả năng biến chứng, đe dọa tính mạng người bệnh. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là địa chỉ sàng lọc Gan mật an toàn, chính xác với kĩ thuật hiện đại
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/roi-loan-cuong-duong-nhung-huong-dan-truc-quan-cu-vi
Rối loạn cương dương: Những hướng dẫn trực quan cụ thể
Rối loạn cương dương thuộc vấn đề khá phổ biến đối với nam giới, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống và tâm lý người mắc bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thêm các thông tin chi tiết về căn bệnh này. 1. Rối loạn cương dương (ED) Rối loạn cương dương (ED) xảy ra khi một người nam giới gặp vấn đề liên tục trong việc duy trì và cương cứng dương vật. Nếu không điều trị, rối loạn cương dương có thể gây khó khăn cho việc quan hệ tình dục. Theo số liệu thống kê của các nghiên cứu, cứ 1 trong 5 đàn ông sẽ có người mắc phải căn bệnh này và con số đó ngày càng lớn hơn theo độ tuổi.Rối loạn chức năng tình dục hoặc rối loạn cương dương trở nên phổ biến hơn khi tuổi ngày càng tăng cao. Chỉ khoảng 5% nam giới tuổi 40 mắc bệnh này. Nhưng con số này tăng lên 15% nam giới ở độ tuổi 70. Bác sĩ có thể điều trị rối loạn cương dương cho dù bạn ở độ tuổi nào. Tuổi tác không phải nguyên nhân duy nhất gây nên tình trạng bệnh. Tuy nhiên một số bệnh như tiểu đường loại 2, béo phì, hút thuốc và huyết áp cao đều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.Rối loạn cương dương có thể xảy ra khi lượng máu lưu thông trong dương vật bị hạn chế hoặc các dây thần kinh tổn hại. Cách thức của tình trạng rối loạn cương dương ở đàn ông đó là trong quá trình kích thích tình dục, các dây thần kinh giải phóng chất hóa học trong cơ thể làm tăng lưu lượng máu vào dương vật. Máu chảy vào 2 khoang cương cứng trong dương vật, tiếp theo đó sẽ được tạo bởi mô cơ xốp (thể hang) và làm cho các khoang thể hang không rỗng.Trong quá trình cương cứng, các mô xốp giãn ra và giữ máu ở nguyên vị trí mô. Đồng thời, áp lực máu trong các khoang khiến cho dương vật cương cứng. Khi một người đàn ông đạt cực khoái, đây chính bộ tín hiệu thần kinh thứ 2 truyền đến dương vật và làm cho các mô cơ ở bộ phận này co lại, máu được giải phóng trở lại hệ tuần hoàn của đàn ông, sự cương cứng cũng sẽ giảm xuống.Khi bạn không được kích thích tình dục, dương vật mềm và mềm nhũn. Nam giới có thể dễ dàng nhận thấy kích thước của dương vật thay đổi theo độ ấm, lạnh hoặc lo lắng. Những hiện tượng này hoàn toàn bình thường, phản ánh sự cân bằng quá trình lưu thông máu đến và ra khỏi dương vật. Rối loạn cương dương có thể gây khó khăn cho việc quan hệ tình dục 2. Các triệu chứng của rối loạn cương dương Với rối loạn cương dương, nam giới khó có thể đạt được hoặc giữ sự cương cứng đủ săn chắc để quan hệ tình dục, trở thành một vấn đề thường ngày và gây khó chịu.Một số dấu hiệu nhận biết triệu chứng của rối loạn cương dương:Dương vật quá mềm hoặc không thể cương cứng để quan hệ tình dục;Những lần cương cứng không đủ lâu để quan hệ tình dục;Không có khả năng cương cứng.Rối loạn cương dương có thể là dấu hiệu cảnh báo chính của bệnh tim mạch cho thấy sự tắc nghẽn đang hình thành trong hệ thống mạch máu của một người đàn ông. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rối loạn cương dương ở đàn ông sẽ làm tăng nguy cơ bị đau tim, đột quỵ hoặc các vấn đề về tuần hoàn ở chân.Rối loạn cương dương cũng gây ra một số vấn đề khác như sau:Lòng tự trọng thấp;Phiền muộn;Đau khổ cho người đàn ông và bạn đời của họ.Nếu rối loạn cương dương đang ảnh hưởng đến hạnh phúc của một người đàn ông hoặc các mối quan hệ khác, nó nên được điều trị. Điều trị nhằm mục đích khắc phục hoặc tăng cường chức năng cương dương, giúp sức khỏe hệ tuần hoàn và chất lượng cuộc sống của một người đàn ông tốt hơn. 3. Nguyên nhân gây nên tình trạng rối loạn cương dương ED Nguyên nhân do bệnh mãn tínhMối liên hệ giữa bệnh mãn tính và rối loạn cương dương đặc biệt nổi bật ở những người bị tiểu đường. Nam giới bị bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc tình trạng rối loạn cương dương, cao gấp 2-3 lần so với người bình thường.Kiểm soát lượng đường huyết có thể làm giảm nguy cơ xảy ra tình trạng này. Bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng lưu lượng máu chảy trong cơ thể đều có thể dẫn đến rối loạn cương cương rối loạn cương dương ED. Tình trạng này có thể bao gồm bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch (xơ cứng động mạch), bệnh thận và đa xơ cứng.Nguyên nhân của rối loạn cương dương liên quan đến lối sốngLối sống và rối loạn cương dương cũng có mối quan hệ với nhau. Hút thuốc, uống nhiều rượu, rối loạn sử dụng ma túy có thể làm hỏng mạch máu và giảm lưu lượng máu đến dương vật của bạn. Thừa cân và tập thể dục quá ít cũng làm tăng tỷ lệ bệnh. Các nghiên cứu liên quan đến vấn đề về rối loạn cương dương cho thấy những người đàn ông tập thể dục thường xuyên có nguy cơ mắc rối loạn cương dương ED thấp hơn.Nguyên nhân của rối loạn cương dương ED liên quan đến phẫu thuậtCác phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang đôi khi có thể làm hỏng hoặc ảnh hưởng đến các dây thần kinh cũng như mạch máu gần vị trí của dương vật. Nếu tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn, bạn sẽ cần điều trị để cương cứng. Nhưng đôi khi phẫu thuật gây ra rối loạn cương dương tạm thời và tự khỏi sau 6 đến 18 tháng.Nguyên nhân liên quan đến thuốcRối loạn cương dương ED có thể do tác dụng phụ của thuốc, bao gồm một số loại thuốc huyết áp và chống trầm cảm. Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cho rằng thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn có thể gây ra các vấn đề về cương dương.Nguyên nhân của rối loạn cương dương liên quan đến tâm lýNếu bạn lớn tuổi hơn, có thể có một lý do vật lý nào đó dẫn đến rối loạn cương dương nhưng cũng có thể liên quan đến tâm lý. Các chuyên gia cho biết trạng thái căng thẳng, trầm cảm, tự ti và lo lắng về hiệu suất có thể làm rút ngắn mạch quá trình dẫn đến cương cứng của dương vật.Rối loạn cương dương ED và đi xe đạpNghiên cứu cho thấy rằng những người thích đi xe đạp có nhiều khả năng bị rối loạn cương dương hơn các vận động viên khác. Một số ghế ngồi xe đạp tạo áp lực lên đáy chậu, một khu vực giữa hậu môn và bìu có đầy đủ các động mạch và dây thần kinh quan trọng để kích thích tình dục. Nếu bạn đạp xe nhiều giờ mỗi tuần, hãy mua một chiếc ghế được thiết kế để bảo vị trí nhạy cảm này. Rối loạn cương dương ở đàn ông sẽ làm tăng nguy cơ bị đau tim 4. Chẩn đoán rối loạn cương dương ED 4.1. Khám sức khỏeĐể chẩn đoán rối loạn cương dương, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng và bệnh sử của bạn. Bác sĩ cũng sẽ khám sức khỏe toàn diện để tìm các dấu hiệu như tuần hoàn kém hoặc rối loạn thần kinh. Đồng thời, kiểm tra các vấn đề ở bộ phận sinh dục của bạn có thể gây khó khăn cho việc cương cứng.4.2. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệmCác xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể giúp chẩn đoán rối loạn cương dương ED. Số lượng tế bào máu, lượng đường trong máu, mức cholesterol và xét nghiệm gan có thể tiết lộ các tình trạng y tế có vai trò trong rối loạn cương dương ED.Trong một số trường hợp, rối loạn cương dương ED có thể được xem như dấu hiệu cảnh báo một căn bệnh nghiêm trọng hơn. Một nghiên cứu cho thấy rối loạn cương dương có thể dự đoán cơn đau tim, đột quỵ, và thậm chí tử vong do bệnh tim mạch. 5. Điều trị rối loạn cương dương 5.1. Thay đổi lối sốngBạn có thể cải thiện đời sống tình dục của mình bằng một vài thay đổi trong lối sống. Từ bỏ hút thuốc hoặc thực hiện quá trình giảm cân và luyện tập thể dục thường xuyên hơn có thể cải thiện lưu lượng máu của bạn. Nếu bạn nghi ngờ một loại thuốc có thể gây nên nguyên nhân của bệnh, bạn hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc điều chỉnh liều lượng thuốc đang sử dụng hoặc chuyển sang một loại thuốc khác.5.2. Sử dụng thuốcBạn có thể đã nghe nói về Sildenafil (Viagra), nhưng nó không phải loại thuốc duy nhất điều trị rối loạn cương dương ED. Nhóm thuốc sử dụng cho rối loạn cương dương cũng bao gồm Avanafil, Tadalafil và Vardenafil. Tất cả các hợp chất này đều hoạt động bằng cách cải thiện lưu lượng máu đến dương vật trong quá trình kích thích. Cách sử dụng những loại thuốc này thường được dùng 30-60 phút trước khi sinh hoạt tình dục và không nên sử dụng nhiều hơn 1 lần mỗi ngày. Bạn có thể dùng hợp chất Tadalafil lên đến 36 giờ trước khi hoạt động tình dục. Tuy nhiên, sử dụng thuốc cần được chỉ định của bác sĩ.5.3. Tiêm thuốc trực tiếp vào dương vậtThuốc viên có thể được sử dụng dễ dàng để điều trị rối loạn cương dương ED, nhưng bạn có thể cương cứng mạnh hơn nếu được tiêm thuốc trực tiếp vào dương vật. Vì những loại thuốc này mở rộng mạch máu để dương vật của bạn chứa đầy máu.5.4. Sử dụng thiết bị chân không để điều trị rối loạn cương dươngThiết bị chân không sử dụng cho cho rối loạn cương dương còn được gọi máy bơm, cung cấp một giải pháp thay thế cho thuốc. Bạn sẽ đặt dương vật của mình vào bên trong một hình trụ và sử dụng một máy bơm để hút không khí ra ngoài. Điều này tạo ra một phần chân không xung quanh dương vật của bạn, khiến cho dương vật chứa đầy máu và dẫn đến cương cứng. Bạn sẽ đeo một sợi dây đàn hồi quanh gốc dương vật để giữ cương cứng trong khi quan hệ tình dục.5.5. Điều trị rối loạn cương dương ED bằng quy trình phẫu thuậtNếu rối loạn cương dương ED xuất phát từ động mạch bị tắc nghẽn thì phẫu thuật có thể giúp khôi phục lưu lượng máu. Thủ thuật điều trị này thường mang lại hiệu quả cao nhất đối với nam giới dưới 30 tuổi. Các bác sĩ không khuyến khích áp dụng phương pháp này cho những người đàn ông lớn tuổi bị hẹp động mạch lan rộng.5.6. Điều trị rối loạn cương dương ED bằng cách cấy ghépNếu bạn bị rối loạn cương dương ED lâu, cấy ghép dương vật có thể giúp bạn quan hệ tình dục tốt hơn. Máy cấy bơm hơi sử dụng hai xi lanh cho các trường hợp rối loạn cương dương, bạn có thể bơm đầy chất lỏng có áp suất. Hơn nữa, bộ phận cấy ghép dễ uốn sử dụng các thanh cho phép bạn điều chỉnh vị trí của dương vật.5.7. Điều trị rối loạn cương dương ED bằng tâm lý trị liệuNgay cả khi rối loạn cương dương do nguyên nhân thực thể thì liệu pháp tâm lý có thể hữu ích đối với tình trạng này. Nhà trị liệu có thể hướng dẫn cho người đàn ông và đối tác của họ các kỹ thuật để giảm bớt lo lắng về hiệu suất và cải thiện sự thân mật. Liệu pháp điều trị bằng tâm lý cũng có thể giúp các cặp vợ chồng thích nghi với việc sử dụng thiết bị chân không và cấy ghép. Bác sĩ có thể điều trị rối loạn cương dương cho dù bạn ở độ tuổi nào 6. Giảm tỷ lệ rủi ro của bệnh rối loạn cương dương Rối loạn cương dương tuy không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, nhưng tình trạng này kéo dài khiến đời sống tình dục của người bệnh gặp nhiều cản trở. Để giảm thiểu tỷ lệ rủi ro có thể dẫn tới tình trạng rối loạn cương dương, bạn có thể thực hiện thay đổi một số thói quen như:Luyện tập thể dục thể thao và duy trì cân nặng ở mức hợp lý;Bỏ thuốc lá;Hạn chế sử dụng rượu, bia hoặc chất kích thích;Kiểm soát bệnh tiểu đường.Mặc dù bạn bị rối loạn cương dương ED, nhưng đối tác của bạn cũng bị ảnh hưởng. Vì vậy, bạn hãy nói chuyện cởi mở về rối loạn cương dương ED sẽ giúp đối tác của bạn hiểu được các lựa chọn chẩn đoán và điều trị. Nguồn tham khảo: webmd.com
https://suckhoedoisong.vn/viem-xoang-polyp-mui-cac-dau-hieu-va-cach-phan-biet-169211018155625826.htm
19-10-2021
Viêm xoang – Polyp mũi: Các dấu hiệu và cách phân biệt
Bài viết có tham khảo, sử dụng lại một số thông tin tư vấn chuyên môn của BS Phan Quốc Bảo (Khoa Tai - Mũi - Họng, Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM) đã đăng tải trước đó. Viêm xoangkéo dài lâu ngày, nếu không được kiểm soát hay điều trị triệt để thường tái phát nhiều lần và có nguy cơ biến chứng. Biến chứng nguy hiểm của viêm xoang ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe phải kể đến tình trạng viêm xoang polyp mũi. 1. Cách phân biệt viêm xoang và polyp mũi 1.1. Viêm xoang Viêm xoang là bệnh lý thể hiện tình trạng nhiễm trùng của lớp màng niêm mạc lót trong lòng các xoang gây ra bởi các loại vi khuẩn, virus hay tình trạng dị ứng dẫn tới phù nề, làm hẹp đường kính các lỗ xoang, dẫn tới các triệu chứng chảy mủ, ứ đọng dịch trong khoang mũi. Người bệnh có thể bị viêm xoang cấp tính hoặc mạn tính. Hình ảnh về viêm xoang . Triệu chứng viêm xoang: Đau nhức đầu vùng trán, thái dương hoặc gò má. Ho dai dẳng, kéo dài, đặc biệt ho nhiều hơn vào ban đêm. Dịch mũi chảy xuống vùng họng, dịch có thể chuyển sang màu xanh hoặc vàng, có thể kèm mủ và có mùi hôi do vi khuẩn phát sinh. Bệnh nhân có thể bị nghẹt mũi, tắc mũi một hoặc cả hai bên mũi. Suy giảm khứu giác, khó khăn trong việc ngửi mùi, thậm chí không ngửi thấy mùi. Hơi thở có mùi hôi khó chịu, có cảm giác đau răng ở hàm trên. Ngứa mũi, nghẹt mũi và hắt hơi liên tục. Đau hoặc sưng xung quanh khu vực mắt, khiến tầm nhìn bị hạn chế. Sốt… Mức độ bệnh viêm xoang Viêm xoang cấp: Là hiện tượng viêm xoang có các triệu chứng giống cảm lạnh như: Sổ mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, đau nhức vùng mặt... Các triệu chứng này xuất hiện đột ngột và không biến mất sau 10 - 14 ngày, nhưng cũng không diễn ra quá 4 tuần. Viêm xoang bán cấp: là viêm xoang có thời gian mắc bệnh kéo dài từ 4 - 8 tuần. Viêm xoang mạn tính: là viêm xoang có các triệu chứng tồn tại >8 tuần. Viêm xoang tái phát: là viêm xoang tái phát nhiều đợt trong cùng 1 năm. Bệnh thường gặp ở những người bị dị ứng và hen suyễn. 1.2. Polyp mũi Polyp mũi là một khối u lành tính, thường gặp trong hốc mũi, hình thành từ lớp niêm mạc của mũi và các xoang. Polyp mũi gây ra những triệu chứng giả tương tự như viêm xoangnên được gọi chung là polyp mũi xoang. Polyp mũi xoang có thể gây biến chứng hoặc làm nặng thêm các bệnh xoang, mũi khác. Hình ảnh về poly mũi Triệu chứng của polyp mũi xoang Nghẹt mũi kéo dài, chảy nước mũi đặc, tắc mũi, giảm khứu giác, khó thở. Nước mũi chảy xuống họng tạo đờm vàng xanh. Nặng tức ở trán hoặc mặt, ngủ ngáy, đau đầu,.. Với một số trường hợp hiếm gặp,polyp mũiquá lớn có thể làm biến đổi phần nào hình dạng khuôn mặt. Mức độ viêm xoang polyp mũi Polyp mũi độ 1: Kích thước khối polyp rất nhỏ, không thể theo dõi bằng mắt thường mà chỉ có thể nhận biết khi nội soi mũi xoang. Lúc này Polyp chưa gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Polyp mũi độ 2: Khối Polyp phát triển nhanh và lớn hơn, người bệnh hoàn toàn có thể theo dõi bằng mắt thường khi sử dụng đèn soi vào trong khoang mũi. Polyp mũi xoang độ 3: Khối Polyp trở nên to hơn, che lấp một phần hốc mũi, cản trở không khí lưu thông trong khoang mũi, người bệnh sẽ cảm thấy khó khăn khi phải thở bằng mũi thông thường. Có thể quan sát được hình dạng hay kích thước khối Polyp trong mũi. Polyp mũi độ 4: Đây là giai đoạn nặng nhất của bệnh, khối polyp phát triển lấp kín hết hốc mũi. Khi đó có thể thấy khối polyp trở nên cứng đục, dễ dàng quan sát từ ngay bên ngoài mũi. 2. Khi nào cần đi khám viêm xoang và polyp mũi? Khi thấy các dấu hiệu viêm xoang, người bệnh nên đi khám chuyên khoa tai mũi họng để được kiểm tra chính xác tình trạng bệnh. Từ đó có các phương pháp điều trị phù hợp như: sử dụng thuốc, hút rửa mũi xoang, xông mũi, phẫu thuật... Viêm xoang Polyp mũi sẽ rất nguy hiểm đối với sức khỏe nếu không được điều trị sớm, vì thế việc thăm khám để chẩn đoán chính xác bệnh cũng như hướng điều trị là điều hoàn toàn cần thiết. Trong những trường hợp bệnh nhân có cơ địa bẩm sinh bị viêm mũi dị ứng hay viêm xoang cấp tính có kèm theo cảm giác bất thường thì nên thăm khám sớm. Người bệnh nên đi khám viêm xoang Polyp mũi khi gặp các trường hợp: Bị khó thở nghiêm trọng hoặc không thể thở được. Tình trạng viêm xoang trở nên tồi tệ. Giảm thị lực rõ rệt, gặp các vấn đề về thị giác, mắt kém linh hoạt. Sưng tấy vùng mắt và cơ mặt bị biến dạng. Sốt cao liên tục, kèm theo đó là biểu hiện đau đầu và chóng mặt. So sảnh giữa viêm xoang và poly mũi. 3. Khi nào cần phẫu thuật viêm xoang và polyp mũi? Những người có vấn đề về xoang mãn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa cũng như đã thay đổi lối sống nhưng không có tiến triển bệnh thì cần đến các bệnh viện hoặc cơ sở y tế để thực hiện phẫu thuật xoang. Phương pháp phẫu thuật được áp dụng phổ biến hiện nay là phẫu thuật mũi xoangnội soi. Các trường hợp được phẫu thuật mũi xoang nội soi là: Viêm mũi xoang mạn tính. Polyp mũi. Điều trị nội khoa thất bại. Tái phát từ 4 lần trở lên trong năm gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và lao động. Viêm mũi xoang cấp tínhcó biến chứng. 4. Cách chữa viêm xoang và polyp mũi 4.1. Chữa bệnh viêm xoang Điều trị bằng nội khoa: Điều trị viêm mũi xoang bằng nội khoa chủ yếu áp dụng cho những trường hợp viêm xoang cấp tính. Bệnh nhân được bác sĩ chỉ định sử dụng các loại thuốc như kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc kháng dị ứng hoặc thuốc co mạch chống xuất tiết. Điều trị bằng phẫu thuật: Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật chữa viêm xoang cho các trường hợp sau đây: Điều trị nội khoa nhưng không đem lại hiệu quả, bệnh xoang kéo dài và dai dẳng không dứt. Phát hiện những tổn thương, bất thường ở vùng mũi xoang, chẳng hạn như polyp mũi có kích thước quá lớn, lệch vách ngăn mũi,… Bệnh đã gây ra các biến chứng khá nguy hiểm như chèn vào dây thần kinh thị giác, viêm ổ mắt. Phẫu thuật nội soi mũi xoang là phương pháp được áp dụng phổ biến. 4.2. Chữa polyp mũi Điều trị bằng nội khoa: Sử dụng thuốc. Điều trị ngoại khoa: Bác sĩ có thể dùng phẫu thuật để cắt bỏ polyp mũi khi điều trị nội khoa không hiệu quả. Các phẫu thuật được thực hiện tùy thuộc vào số lượng và vị trí của polyp, bao gồm: Phẫu thuật cắt polyp mũi, phẫu thuật nội soi xoang. Cắt polyp: Đối với các polyp nhỏ và đơn độc, bác sĩ có thể tiến hành cắt bỏ bằng một dụng cụ cơ học nhỏ để hút hoặc một máy vi cắt lọc (microdebrider). Sau khi tiến hànhcắt polyp mũi, bác sĩ sẽ cho dùng thuốc xịt mũi có chứa corticosteroid và đôi khi phải dùng đến thuốc kháng sinh và cả thuốc corticosteroid đường uống để hỗ trợ điều trị. Nội soi xoang: Là một kỹ thuật rộng hơn, không chỉ cắt polyp mà còn giúp mở cả phần xoang, nơi các polyp mũi hình thành. Nếu xoang bị nghẹt và viêm thì cần mở rộng thêm cả hốc xoang. Phương pháp này chỉ thực hiện rạch những đường rất nhỏ nên vết mổ sẽ nhanh chóng lành lại và ít gây đau đớn khó chịu hơn so với các kiểu phẫu thuật khác. Ngay cả khi được điều trị triệt để thì bệnh polyp mũi vẫn thường có khả năng cao tái phát lại. Do đó, bệnh nhân cần thường xuyên khám định kỳ và chú trọng giữ gìn sức khỏe. 5. Cách phòng ngừa viêm xoang và polyp mũi 5.1. Phòng ngừa bệnh viêm xoang Sử dụng một số vật dụng bảo vệ cơ thể khi đi ra ngoài để tránh các tác nhân gây hại đến sức khỏe, đặc biệt là những ngày trời trở lạnh hoặc giao mùa như khẩu trang, áo khóa, mũ, khăn choàng… Hạn chế tiếp xúc với những vùng có nhiều khói bụi, chất thải, khí hôi hay khói thuốc lá. Tránh để mũi đối diện trực tiếp với luồng gió của quạt hay máy lạnh khi nằm ngủ hoặc khi ngồi làm việc. Khi tắm hoặc đi bơi, nếu không may bị nước chảy vào lỗ mũi hoặc tai cần nhanh chóng xử lý và xử lý đúng cách để tránh làm tổn thương đến vùng xoang. Chú trọng nhiều hơn đến chế độ ăn uống. Nên bổ sung nhiều các thực phẩm giàu vitamin C để tăng sức đề kháng. Hạn chế tối đa việc sử dụng các thực phẩm mà cơ thể bị dị ứng hoặc gây ngứa mũi. Tăng cường vận động cơ thể để tăng sức đề kháng cũng như cải thiện sức bền của cơ thể, giải tỏa sự căng thẳng. Khi xuất hiện một số triệu chứng như: Hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi, tắc mũi,... cần đến các cơ sở y tế thăm khám để được điều trị kịp thời, phòng ngừa bệnh chuyển biến nặng. Nên vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý thường xuyên để phòng ngừa viêm xoang và poly mũi. 5.2. Phòng ngừa polyp mũi Polyp mũi có thể là bẩm sinh hoặc phát triển trong quá trình trưởng thành. Có thể phòng ngừa tuyệt đối được polyp mũi và giảm thiểu nguy cơ phát triển hoặc tái phát bệnh bằng các biện pháp như: Kiểm soát các bệnh hen phế quản và dị ứng. Tránh xa môi trường có các chất kích thích mũi, các chất có khả năng gây viêm hoặc kích ứng mũi và xoang như khói thuốc, bụi… Dùng xà phòng để vệ sinh tay thường xuyên nhằm tránh lây nhiễm vi khuẩn hoặc virus gây viêm mũi và xoang. Dùng nước muối sinh lý để vệ sinh mũi và xoang hàng ngày nhằm giảm viêm trong mũi cũng như làm khô chất nhầy đang gây nghẹt mũi, đồng thời làm chậm quá trình sản sinh chất gây viêm adiponectin trong cơ thể. Chế độ sinh hoạt lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch: Ngủ đủ giấc, áp dụng chế độ ăn cân bằng và tập thể dục thường xuyên. L.Vũ (tổng hợp) Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/nam-gioi-am-anh-xoan-tinh-hoan-cham-la-mat-dan-20210324171216370.htm
20210324
Nam giới ám ảnh xoắn tinh hoàn - chậm là mất "đạn"
Chậm là phải cắt bỏ tinh hoàn PGS.TS Nguyễn Quang - Giám đốc Trung tâm Nam học, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho biết, Trung tâm tiếp nhận nhiều trường hợp bệnh nhân đến viện trong tình trạng xoắn tinh hoàn đã hoại tử. PGS Quang nhớ mãi trường hợp cậu bé V.T.Đ. (14 tuổi, Hưng Yên), bởi bệnh nhi này chỉ được đưa đến BV Việt Đức sau 13 ngày có dấu hiệu. Ban đầu, khi códấu hiệu sưng đau tinh hoàn, bệnh nhi được đưa đi khám ở cơ sở, được chẩn đoán viêm tinh hoàn. Tuy nhiên, 13 ngày điều trị tình trạng sưng đau không thuyên giảm, bệnh nhi được đưa đến BV Việt Đức. "Khi chúng tôi siêu âm đã mất tín hiệu mạch của tinh hoàn trái. Bệnh nhi ngay lập tức được đưa vào phòng phẫu thuật cấp cứu. Tuy nhiên mọi việc đã muộn. Mổ ra, tinh hoàn trái của bệnh nhi đã tím đen hoại tử, không còn cơ hội cứu, buộc phải cắt bỏ", BS Quang chia sẻ về ca bệnh đã từng điều trị. Xoắn tinh hoàn dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hệ thống mạch máu, nếu không xử lý kịp thời sẽ khiến tinh hoàn bị hoại tử, phải cắt bỏ ảnh hưởng lớn đến đời sống tình dục, khả năng sinh sản sau này. BS Quang cũng chia sẻ về 2 trường hợp đều 13 tuổi khác, cũng bị nhầm lẫn xoắn tinh hoàn với biểu hiện viêm tinh hoàn điều trị không đỡ mới đến viện. Đó là bệnh nhi N.T.K. và N.V.K. Trước khi được đưa đến BV Việt Đức, cả hai em cùng có biểu hiện đau sưng tinh hoàn trái, được khám tại địa phương, điều trị 3 ngày không đỡ mới đưa tới bệnh viện. Dù được chỉ định mổ cấp cứu ngay lập tức, nhưng các bác sĩ đã không thể cứu được tinh hoàn do đã bị hoại tử tím đen, không có khả năng bảo tồn. Điều trị lý tưởng trước 6 giờ khi có biểu hiện PGS.TS Nguyễn Quang, Giám đốc Trung tâm Nam học, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho biết: xoắn tinh hoàn là một cấp cứu ngoại khoa, thời gian xử lý tối ưu là 6 giờ khi có biểu hiện đau. Bởi khi tinh hoàn xoắn dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hệ thống mạch máu, nếu không xử lý kịp thời sẽ khiến tinh hoàn bị hoại tử. Nếu được xử lý trước 6 giờ thì tinh hoàn có khả năng phục hồi là 83%, trước 10 giờ tỷ lệ này giảm xuống 70%, sau 10 giờ khả năng giữ lại được tinh hoàn chỉ còn 10%. Trường hợp cậu bé 14 tuổi ở Thường Tín, Hà Nội bị đau dữ dội ở vùng bẹn trái nhưng ngại không dám nói với bố mẹ rất may mắn được cấp cứu kịp thời. Sáng đó khi bé ở trường học, đang chạy nhảy nô đùa với bạn bỗng dưng cậu thấy sưng đau dữ dội vùng bẹn trái. Về nhà vì ngại, cậu bé cũng không chia sẻ với bố mẹ. Chỉ đến khi không chịu đựng được, gia đình phát hiện đưa con vào Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp (Hà Nội) ở giờ thứ 10 kể từ thời điểm có biểu hiện. "Dù siêu âmdoppler cho thấy đã mất mạch nuôi tinh hoàn trái, nguy cơ phải cắt bỏ tinh hoàn trái rất lớn nhưng "còn nước còn tát", ngay lập tức bệnh nhi được mổ tháo xoắn. Rất may mắn, tinh hoàn chưa bị hoại tử", bác sĩ điều trị cho biết. Trong khi đó, tại BV Đa khoa Tâm Anh, bác sĩ cũng cứu được tinh hoàn của thanh niên 19 tuổi rất hi hữu, dù bệnh nhân đến viện sau 4 ngày đau đớn. Nam thanh niên này bắt đầu dấu hiệu đau bụng bên phải có đi khám nhưng chưa phát hiện bệnh. Sau một ngày thì bắt đầu đau tinh hoàn, được chẩn đoán viêm, điều trị không đỡ, rơi vào tình trạng li bì và đến viện sau 4 ngày đau. GS.TS, Trần Quán Anh, Chủ tịch Hội Y học giới tính Việt Nam, Trưởng khoa Nam học và Tiết Niệu cho biết, ông nghi ngờ bệnh nhân có dấu hiệu hoại tử trong cơ thể, nhất là tinh hoàn bệnh nhân sưng to, đỏ, khi chạm vào bệnh nhân rất đau đớn. Nghi ngờ bệnh nhân xoắn tinh hoàn, bác sĩ nhanh chóngtiến hành siêu âm doppler màu, tinh hoàn bên phải thì không có mạch máu. Chẩn đoán chắc chắn bệnh nhân xoắn tinh hoàn các bác sĩ mổ khẩn cấp. Khi mổ tinh hoàn phải của bệnh nhân tím đen, cuống xoắn lại như sợi dây thừng, đã có dấu hiệu hoại tử, rất dễ mủn đứt. "Đến 90% là phải cắt bỏ, nhưng 10% là cơ hội, nên chúng tôi đã kiên nhẫn tháo xoắn để hi vọng "cứu" tinh hoàn cho bệnh nhân. Điều may mắn là sau 20 phút tháo xoắn nhu mô tinh hoàn đã đổi màu", GS Quán Anh thông tin. Theo GS Quán Anh, trong xoắn tinh hoàn, phải cắt bỏ tinh hoàn là một thiệt thòi lớn cho bệnh nhân vì ảnh hưởng đến quan hệ tình dục, sự phát triển nội tiết tố trong cơ thể. "Việc phải cắt tinh hoàn sẽ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới sau này. Nguyên nhân gây bệnh thường do bất thường của dây chằng bìu tinh hoàn. Đáng nói, nhiều bệnh nhân chủ quan với những dấu hiệu đầu tiên nên bỏ quan giờ vàng điều trị xoắn tinh hoàn", PGS Nguyễn Quang cho biết. Nhận biết dấu hiệu sớm Xoắn tinh hoàn có thể xảy ra với nam giới ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở 10-25 tuổi. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng xoắn tinh hoàn. Trong đó có nguyên nhân do cuống mạch tinh hoàn quá dài; do cơ thể vận động mạnh (chú ý ở trẻ 10-15 tuổi tránh vận động mạnh bất thường), nguyên nhân bẩm sinh, do nội tiết tố... Xoắn tinh hoàn là tình trạng thừng tinh tự xoắn quanh trục làm tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ mạch máu nuôi tinh hoàn khiến bệnh nhân đau đột ngột, dữ dội, sưng bìu, không thấy tinh hoàn nằm ở vị trí bình thường. Triệu chứng của xoắn tinh hoàn rất đột ngột, đau nhiều nên bệnh nhân thường nhớ rất rõ thời điểm đau. Đáng nói, triệu chứng của căn bệnh này rất dễ bị chẩn đoán nhầm với bệnh viêm tinh hoàn. Hai căn bệnh này có cùng triệu chứng nên rất dễ chẩn đoán nhầm. Trong khi viêm tinh hoàn dùng kháng sinh sẽ chữa khỏi, thì xoắn tinh hoàn, cả cuống tinh hoàn xoắn lại như sợi thừng nếu không "gỡ" xoắn sẽ gây thiếu máu ở tinh hoàn, kéo dài sẽ khiến tinh hoàn bị hoại tử, phải cắt bỏ như những trường hợp trên, ảnh hưởng rất lớn đến đời sống tình dục, sinh sản sau này. Mức độ xoắn cũng ảnh hưởng đến tốc độ bị phá hủy của tinh hoàn, xoắn càng chặt thì tinh hoàn càng thiếu máu nhiều và dễ bị hoại tử sớm hơn. "Vì thế, khi có những dấu hiệu bất thường tại tinh hoàn như sưng tấy, đỏ, sờ nắn đau thì đừng mạo hiểm chờ đợi, nên đi khám chuyên khoa sớm để kịp thời phát hiện nguy cơ xoắn tinh hoàn, can thiệp kịp thời trong khoảng thời gian vàng", PGS Quang khuyến cáo.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/bi-chay-mau-chan-rang-la-thieu-chat-gi-vi
Bị chảy máu chân răng là thiếu chất gì?
Khi bị tình trạng chảy máu chân răng thì có thể người bệnh đang gặp phải tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng. Vậy chảy máu chân răng là thiếu chất gì và cần làm gì để khắc phục tình trạng này? 1. Chảy máu chân răng là thiếu chất gì? Chảy máu chân răng có thể do nguyên nhân thiếu hụt các khoáng chất cần thiết như:Thiếu canxiCanxi là chất có vai trò quan trọng giúp duy trì sự chắc khỏe cho xương và răng. Ngoài ra, canxi còn hỗ trợ trong quá trình đông cầm máu và ngăn ngừa tình trạng xuất huyết khi tổn thương mạch máu. Do đó, khi cơ thể thiếu đi dưỡng chất này sẽ có nguy cơ làm cho chân răng sẽ bị chảy máu.Cơ thể chúng ta không tự tổng hợp được canxi, do đó cần bổ sung khoáng chất thông qua thực phẩm như trứng, sữa, hải sản, thịt gà, cải bó xôi, cà rốt, đậu tương...Thiếu phosphoKhi thiếu đi phospho sẽ làm cho răng yếu và dễ lung lay. Đồng thời đây là cơ hội khiến các vi khuẩn tấn công gây ra tình trạng viêm nướu, viêm nha chu và dẫn đến chảy máu chân răng.Cơ thể không tự hấp thụ photpho trực tiếp mà cần bổ sung thông qua các chất dinh dưỡng như protein, canxi bằng các loại thực phẩm như sữa, trứng, hải sản, cá, gia cầm, các loại đậu.Thiếu kẽmThiếu kẽm cũng là một trong các nguyên nhân gây ra viêm nướu, chảy máu chân răng. Cần lưu ý bổ sung kẽm bằng các thực phẩm như hàu, thịt bò, sữa, nấm, các loại hạt... 2. Chảy máu chân răng thiếu vitamin gì? Ngoài các nguyên nhân kể trên thì chảy máu chân răng còn do cơ thể thiếu một số loại vitamin như:Thiếu vitamin CVitamin C đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng để giúp cơ thể chống lại tác nhân gây nhiễm khuẩn. Nếu thiếu đi chất này sẽ làm cho quá trình sản sinh collagen ở mao mạch, mô xương và mô liên kết bị ảnh hưởng. Nướu răng sẽ trở nên kém săn chắc và dễ dẫn đến tình trạng chảy máu khi ăn nhai hoặc khi chải răng.Ngoài ra, với hàm lượng vitamin C trong cơ thể thấp sẽ gây bệnh scorbut với biểu hiện các tế bào tonoplast bị thoái quá khiến tủy răng và nướu răng xốp hơn nên gây ra viêm nướu và chảy máu răng.Thiếu vitamin KVitamin K là câu trả lời cho thắc mắc “Chảy máu chân răng thiếu vitamin gì”. Đây là loại vitamin thúc đẩy quá trình đông máu nhằm cầm máu trong cơ thể nên khi thiếu hụt sẽ làm cho máu sẽ bị loãng, không cầm được và chảy nhiều hơn, máu chảy lâu hơn bình thường. 3. Các loại thực phẩm cần tránh khi chảy máu chân răng Khi mắc phải tình trạng chảy máu chân răng, ngoài việc bổ sung thêm các chất dinh dưỡng còn thiếu thì bệnh nhân cần rõ danh sách những món ăn cần hạn chế để không làm nghiêm trọng hơn tình trạng này như:Các thực phẩm giàu đường và tinh bột như bánh kẹo, nước ngọt... Đây là những chất lý tưởng để hình thành mảng bám và vi khuẩn trong khoang miệng và gây ra nhiều bệnh lý răng miệng khác nhau.Các loại nước uống như nước tăng lực, cà phê hoặc hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây khô miệng. Đây là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn tấn công và gây ra viêm nhiễm.Các loại thức ăn cứng hoặc dai có thể mắc vào kẽ răng gây sưng tấy, viêm nướu và khó hồi phục tình trạng chảy máu răng. 4. Một số lưu ý khi chảy máu chân răng Việc gia tăng số lượng vi khuẩn trong khoang miệng là nguyên nhân khiến tình trạng chảy máu chân răng thêm trầm trọng. Bên cạnh việc xây dựng chế độ dinh dưỡng với các vitamin và khoáng chất cần thiết thì bệnh nhân cần lưu ý một số điều sau:Chải răng đúng cách ít nhất 2 lần/ngày với bàn chải đánh răng có lông mềm để không tác động mạnh làm tổn thương nướu.Kết hợp dùng chỉ nha khoa để làm sạch các mảng bám ở kẽ răng mà bàn chải không thể làm sạch.Sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước muối pha loãng để súc miệng lại để làm sạch vi khuẩn.Khi có hiện tượng chân răng bị chảy máu, bạn có thể chườm lạnh lên vùng răng bị ảnh hưởng để giúp mạch máu co lại nhằm hạn chế tình trạng mất máu.Lấy cao răng định kỳ mỗi 6 tháng một lần và kiểm tra răng miệng để hạn chế tình trạng viêm nướu hoặc chảy máu răng.Chảy máu chân răng thường do nguyên nhân thiếu đi chất dinh dưỡng hoặc do tiềm ẩn một số nguy cơ gây ra các bệnh lý nguy hiểm. Khi gặp phải tình trạng chảy máu chân răng kéo dài và không thuyên giảm thì người bệnh cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra và phát hiện sớm.Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/uu-va-nhuoc-diem-cua-cac-phuong-thuc-dieu-tri-noi-soi-moi-trong-xuat-huyet-tieu-hoa-khong-do-gian-tinh-mach-vi
Ưu và nhược điểm của các phương thức điều trị nội soi mới trong xuất huyết tiêu hóa không do giãn tĩnh mạch
Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park Chảy máu đường tiêu hóa trên được định nghĩa là chảy máu bắt nguồn từ thực quản đến dây chằng Treitz của tá tràng và được phân loại thành chảy máu đường tiêu hóa không do vỡ giãn tĩnh mạch và chảy máu do vỡ dãn tĩnh mạch. Hiện nay các phương thức điều trị nội soi mới trong xuất huyết tiêu hóa không do giãn tĩnh mạch đem lại ưu và nhược điểm gì? 1. Hai nhóm nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên Nguyên nhân xuất huyết tiêu hóa trên do vỡ dãn tĩnh mạch (UGIB) thường là ở bệnh nhân xơ gan, do hậu quả tăng áp lực tĩnh mạch cửa, gây giãn tĩnh mạch dạ dày thực quản, ở tâm phình vị, hang vị hoặc tá tràng. Phương pháp điều trị nội soi được lựa chọn cho chảy máu do giãn tĩnh mạch thực quản là thắt thun tĩnh mạch. Chảy máu do giãn tĩnh mạch dạ dày được điều trị bằng cách tiêm cyanoacrylate. Điều trị bằng thuốc vận mạch cũng như điều trị kháng sinh được bắt đầu trước hoặc cùng lúc với nội soi.Chảy máu đường tiêu hóa trên không do vỡ giãn tĩnh mạch vẫn là một vấn đề lâm sàng phổ biến trên toàn cầu. Nó có liên quan đến tỷ lệ tử vong cao, tỷ lệ mắc bệnh và chi phí của hệ thống chăm sóc sức khỏe. Bất chấp sự cải tiến liên tục của nội soi điều trị, tỷ lệ chảy máu tái phát sau 30 ngày và tử vong liên quan là một vấn đề đang diễn ra.Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm hiện có đã phê duyệt các phương thức nội soi điều trị truyền thống hoặc thông thường bao gồm tiêm epinephrine, đông máu argon, đầu dò gia nhiệt và dụng cụ kẹp qua ống soi OTSC, có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với nhau để giảm nguy cơ chảy máu. Gần đây, các thiết bị nội soi tiên tiến mới đã được chú ý nhiều hơn để điều trị ban đầu cho tổn thương chảy máu và như một biện pháp phụ khi các liệu pháp thông thường không đạt được sự cầm máu. Bài tổng quan này nêu bật các phương thức nội soi mới nổi được sử dụng trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trên không do vỡ giãn tĩnh mạch như kẹp OTSC (over-the-scope clip), Coagrasper, thuốc xịt cầm máu, cắt đốt bằng tần số vô tuyến, phương pháp áp lạnh, thiết bị khâu qua nội soi tiêu hoá ống mềm và liệu pháp điều trị tắc động mạch bằng siêu âm nội soi. Trong bài tổng quan này, sẽ thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật của các thủ thuật thông thường, kết quả về mặt an toàn và hiệu quả, những ưu điểm và hạn chế trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trên không do vỡ dãn tĩnh mạch. Nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên 2. Ưu điểm và hạn chế của các phương pháp cầm máu trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trên không do vỡ giãn tĩnh mạch 2.1 Những ưu điểm của phương pháp cầm máu trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trênĐiều trị nội soi mới nổiKẹp Clip OTSCSử dụng đơn giảnHiệu quả đối với các vết loét có đường kính lớn hơn 2 cm, hoặc có mạch máu> 2 mmKhả thi hơn về mặt kỹ thuật và hiệu quả hơn đối với các vết loét lớn hơn, sâu và xơ hóa2.2 Nhược điểm của phương pháp cầm máu trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trênKhó đóng các tổn thương xơ cứng, mãn tính và quá rộng với OTSCKỹ năng nội soi đặc biệt không cần thiếtTốn thời gian, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp (sau khi xác định được nguồn chảy máu, ống soi phải được tháo ra để gắn hệ thống OTSC trên ống soi và đưa vào lại để triển khai clipKhâu qua nội soi tiêu hóa, thắt thun qua nội soi (EVL), liên quan đến việc giảm các phần điều trị, kiểm soát chảy máu và nhu cầu truyền máu. Một số trường hợp polyp dạ dày tăng sản EVL an toàn, đơn giản về mặt kỹ thuật và hiệu quả cao ở bệnh nhân này với việc loại bỏ hoàn toàn GAVE. Một trong những phương thức cầm máu an toàn và hiệu quả nhất do diện tích bề mặt lớn của kẹp và thiết kế hàm chống trượt mang lại hiệu ứng chèn ép cơ học đến các mô xung quanhQuá trình đông máu có thể không hoàn toàn do rò rỉ điện nếu tổn thương chìm trong nước hoặc tổn thương tích mô lớn hoặc diện tích bề mặt. Nguy cơ thủng là cực kỳ thấp, vì coagrasper hoạt động ở điện áp thấp hơn so với các phương pháp xử lý nhiệt khác làm đông các mô mà không có bất kỳ cacbon hóa nào và không mở rộng đến mô sâu hơn. Bởi vì các thiết bị được sử dụng để đông máu mềm, bao gồm cả kẹp cầm máu dùng một lần, phương pháp này có thể chỉ thích hợp cho các trung tâm thực hiện kỹ thuật cắt bóc tách dưới niêm mạc ESD thường xuyên. Kẹp có thể được sử dụng để điều trị nhiều vị trí chảy máu được chứng minh là hiệu quả về chi phí.Một số trường hợp viêm phổi hít được báo cáo như đốt điện bằng sóng cao tần, khả thi và an toàn trong việc cắt bỏ các tổn thương dị sản mạch máu GAVE. Kỹ năng nội soi được yêu cầu để thực hiện RFA, có khả năng cung cấp năng lượng cao đông máu của niêm mạc bề mặt bao gồm các mạch máu.Cần phải có vị trí chính xác của niêm mạc dạ dày với điện cực để cho phép phân phối năng lượng điện một cách hiệu quả, có nghĩa là ống nội soi có thể phải được tháo ra, xoay điện cực và đưa lại nhiều lần. Ống thông đốt có thể xoay bên trong mới hơn có thể tránh được nhược điểm này nhưng có diện tích bề mặt nhỏ hơn. Diện tích bề mặt rộng hơn bao phủ niêm mạc do các kích thước điện cực khác nhau. Kỹ thuật tiếp xúc với vùng phân bố và thâm nhập năng lượng đồng đều để các kênh mạch máu dưới niêm mạc sâu hơn được đông lại Tìm hiểu phương pháp cầm máu trong điều trị xuất huyết tiêu hóa trên 3. Nội soi siêu âm hướng dẫn liệu pháp điều trị tắc động mạch Liệu pháp điều trị chảy máu do EUS hướng dẫn đã được chứng minh là khả thi và an toàn đối với bệnh loét dạ dày tá tràng, tổn thương Dieulafoy, khối u chảy máu... do khả năng hình dung trực tiếp và nhắm vào mạch máu đang chảy bằng một liệu pháp cụ thể và sau đó xác nhận cầm máu bằng siêu âm Doppler thời gian thực, đây là lợi thế đáng kể của liệu pháp hướng dẫn EUS.Kỹ năng nội soi được yêu cầu để thực hiện siêu âm nội soi. Liệu pháp điều trị tắc động mạch có hướng dẫn của EUS sử dụng nhiều nguồn lực hơn so với các quy trình nội soi cầm máu thông thường khác. Các liệu pháp điều trị tại chỗ, tức là Hemospray và Endoclot dễ sử dụng, an toàn và hiệu quả, tiết kiệm chi phí. Có thể được sử dụng cho xuất huyết tiêu hóa do nguyên nhân ác tínhCác tác dụng phụ có thể xảy ra về mặt lý thuyết của Hemospray bao gồm tắc mạch, tắc ruột và phản ứng dị ứng với bột. Nếu cầm máu không thành công, có nhược điểm là bột bám vào màng nhầy có thể hạn chế việc sử dụng các phương thức cầm máu khác:EVL: Thắt bằng vòng thun nội soiGAVE: dị sản mạch máu dạ dàyEUS: Siêu âm nội soiGI: Tiêu hóaRFA: Đốt điện bằng sóng cao tầnESD: Nội soi bóc tách dưới niêm mạcOTSC: Endoclip ở đầu ống soi.Tiêm epinephrine cầm máu và kẹp cầm máu bằng endoclipTheo tổng quan của Cochrane, điều trị phối hợp có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ chảy máu, phẫu thuật và tỷ lệ tử vong ở loét dạ dày tá tràng có chảy máu tích cực hoặc dấu hiệu nguy cơ cao như cục máu đông. Thông qua ống soi, các clip cầm máu endoclips được phát hiện là các thiết bị cơ học cầm máu hiệu quả và an toàn khi được áp dụng chính xác như liệu pháp đơn chất hoặc kết hợp. Kẹp nắm lấy mạch máu dưới niêm mạc, bịt kín chỗ khuyết trong mạch máu đích có hoặc không có khoảng gần đúng các bên của tổn thương. Hơn nữa, tổn thương mô là tối thiểu với các clip và quá trình chữa lành vết loét không bị cản trở. Được giới thiệu trong thực hành lâm sàng vào những năm 1990, qua nhiều năm, kẹp cầm máu endoclip được phát triển về chức năng (như độ chính xác, độ bền kéo, khả năng xoay, độ vọt lố và độ bền của việc đóng), các đặc điểm vật lý và chi phí. 4. Kỹ thuật tiêm cầm máu qua nội soi Hệ thống khâu qua nội soi và kẹp bằng Clip OTSC. Người ta đã chứng minh rằng, các phương pháp cầm máu cơ học hiệu quả hơn trong việc cầm máu hơn là tiêm hoặc các phương pháp nhiệt đơn thuần. Kẹp OTSC (Over the scope Clip, Ovesco Endoscopy GmbH, TÜbingen, Đức) là thiết bị cắt nội soi mới đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm phê duyệt. Việc sử dụng hệ thống OTSC lần đầu tiên được báo cáo vào năm 2007 bởi Kirschniak và cộng sự để ước lượng mô đường tiêu hóa. Kể từ đó, thiết bị này đã được sử dụng rộng rãi để kiểm soát xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt là do các vết loét lớn và xơ hóa tại các vị trí giải phẫu khó điều trị bằng kẹp xuyên ống soi (TTS) hoặc có nguy cơ thủng. Các ứng dụng khác bao gồm đóng lỗ thủng và lỗ rò .Bộ Hệ thống OTSC ® bao gồm một nắp chụp có gắn kẹp kim loại, chỉ, bộ lấy chỉ và một bánh xe để nhả kẹp. Kẹp được tạo thành từ hợp kim nitinol siêu đàn hồi, được cung cấp bằng một nắp chụp và được giải phóng bằng cách siết chặt sợi bằng tay quay. Nắp OTSC có 3 đường kính (11, 12 và 14 mm) và 2 độ sâu làm việc (3 và 6 mm). Hiện có ba phiên bản OTSC (kẹp đóng thành dạ dày do chấn thương, chấn thương và nhiều hơn nữa). Do thiết kế độc đáo và đặc tính đàn hồi, kẹp nitinol tự đóng lại và đảm bảo hiệu quả điều trị bằng cách tác động lực nén theo chu vi liên tục đủ để cầm máu do các khuyết tật mô kích thước lớn và mạch máu. Kỹ thuật tiêm cầm máu nội soi hiện đang được áp dụng phổ biến hiện nay 5. Kỹ thuật sử dụng OTSC Nội soi siêu âm hướng dẫn liệu pháp điều trị tắc động mạch. Siêu âm nội soi (EUS), tắc mạch có hướng dẫn với doppler theo dõi phản ứng mạch máu là một phương thức đầy hứa hẹn để xử trí các tổn thương chảy máu không thể tiếp cận hoặc khó tiếp cận với các kỹ thuật nội soi và xạ hình can thiệp tiêu chuẩn. EUS có thể phát hiện các tổn thương mạch máu trong đường tiêu hóa mà không nhìn thấy bằng mắt khi nội soi và các tổn thương đích để tiêm các chất điều trị bằng kim nhỏ. Mặc dù hầu hết các báo cáo về liệu pháp điều trị động mạch có hướng dẫn EUS liên quan đến các biến thể, kỹ thuật này cũng đã được mô tả để quản lý các tổn thương chảy máu đường tiêu hóa trên không do giãn tĩnh mạch. Mặc dù tính khả thi và tính an toàn rõ ràng của liệu pháp điều trị động mạch bằng EUS đã được chứng minh, việc sử dụng EUS như một công cụ can thiệp trong quản lý xuất huyết tiêu hóa vẫn còn hạn chế ở một số trung tâm trên toàn thế giới. Điều này là do thiếu chuyên môn đào tạo bác sĩ nội soi và khả năng cung cấp EUS hạn chế trong môi trường chăm sóc cấp tính.Kỹ thuật siêu âm nội soi (EUS) - tắc mạch có hướng dẫn với Doppler. Một trường hợp giãn tĩnh mạch phình vị được tắc mạch thành công bằng kỹ thuật siêu âm nội soiTóm lại, chảy máu đường tiêu hóa trên không do giãn tĩnh mạch tiếp tục là một thách thức dai dẳng mặc dù có những tiến bộ trong cả kỹ thuật dược lý và nội soi. Một số phương thức mới cũng như những sửa đổi đối với phương thức điều trị truyền thống đã cho thấy rõ ràng hứa hẹn trong việc cải thiện kết quả cho dù được sử dụng như liệu pháp đơn trị liệu, liệu pháp bổ trợ hay liệu pháp cứu hộ để quản lý chảy máu đường tiêu hóa trên không do giãn tĩnh mạch. Do có nhiều nguyên nhân gây bệnh chảy máu đường tiêu hóa trên không do giãn tĩnh mạch, các chỉ định, hiệu quả và độ an toàn của các kỹ thuật nội soi mới nổi tiếp tục được xác định.Trong điều trị các bệnh lý về tiêu hóa, hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có đưa vào các trang thiết bị, máy móc hiện đại vào để phục vụ quá trình thăm khám nhằm mang đến kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.Ngoài điều kiện cơ sở y tế chất lượng, quy trình thăm khám và điều trị luôn được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn được đào tạo môi trường trong và ngoài nước. Do đó, khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng về kết quả thăm khám tại bệnh viện. Tài liệu tham khảoAlzoubaidi D, Lovat LB, Haidry R. Management of non-variceal upper gastrointestinal bleeding: where are we in 2018? Frontline Gastroenterol. 2019;10:35-42. [PubMed] [DOI]Luo PJ, Lin XH, Lin CC, Luo JC, Hu HY, Ting PH, Hou MC. Risk factors for upper gastrointestinal bleeding among aspirin users: An old issue with new findings from a population-based cohort study. J Formos Med Assoc. 2019;118:939-944. [PubMed] [DOI]Van Leerdam ME. Epidemiology of acute upper gastrointestinal bleeding. Best Pract Res Clin Gastroenterol. 2008;22:209-224. [PubMed] [DOI]Maliha Naseer và cộng sự, Endoscopic advances in the management of non-variceal upper gastrointestinal bleeding: A review, World J Gastrointest Endosc. Jan 16, 2020; 12(1): 1-16
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-loai-nuoc-ep-tot-cho-tim-mach-vi
Các loại nước ép tốt cho tim mạch
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng. Sử dụng các loại trái cây và nước ép tốt cho tim mạch được khuyến cáo ở tất cả mọi người, nhất là những người có các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch. 1. Chế độ ăn lại quan trọng trong phòng ngừa bệnh tim mạch Các thống kê chỉ ra rằng tỷ lệ tử vong do bệnh lý tim mạch chiếm đến 1/3 các trường hợp trên toàn thế giới. Vì thế, tim mạch là chủ đề được khoa học nghiên cứu rất nhiều nhằm giúp đỡ mọi người ngăn ngừa căn bệnh nguy hiểm này cũng như hỗ trợ làm chậm diễn tiến bệnh.Có rất nhiều yếu tố dẫn đến bệnh tim mạch, chế độ ăn uống là một nguyên nhân quan trọng. Thói quen ăn uống và các thực phẩm mà bạn sử dụng góp phần làm chậm hoặc tạo điều kiện cho bệnh tim mạch xuất hiện. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các thực phẩm có nguồn gốc thực vật như các loại trái cây hoặc nước ép giúp giảm có nguy cơ mắc các bệnh mạn tính nói chung và các bệnh tim mạch nói riêng như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, thiếu máu cơ tim,...Một nghiên cứu được thực hiện tại Trung Quốc năm 2022 đã chỉ ra người tiêu thụ trái cây và rau quả, đặc biệt là các loại trái cây tốt cho tim mạch giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trái cây và các loại nước ép không chỉ giàu vitamin, khoáng chất, mà còn chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, ngăn chặn cholesterol và kháng viêm. Cũng trong nghiên cứu này, những người tham gia tiêu thụ nhiều rau và trái cây nhất có thể giảm đến 13% nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. 2. Các loại nước ép tốt cho tim mạch là những loại nào? 2.1. Nước ép cà chuaNói đến loại đồ ăn nào có lợi cho hệ tim mạch thì không thể thiếu cà chua.Một nghiên cứu được thực hiện bằng việc quan sát các bệnh nhân Nhật Bản cho thấy những người uống một cốc nước ép cà chua đều đặn có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch. Thức uống này giúp cải thiện huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Ngoài ra, cà chua hay nước ép cà chua còn có tác dụng trong việc giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – loại cholesterol “xấu” gây ra các bệnh tim mạch khoảng 3%.Để làm món nước ép này, bạn chỉ cần 2 quả cà chua rửa sạch rồi ép lấy nước và uống trực tiếp. Tốt nhất là uống vào buổi sáng hoặc khi đang đói là được. Tuy nhiên cần lưu ý là chỉ nên sử dụng 2 đến 3 lần một tuần, việc lạm dụng nước ép cà chua có thể gây ra thừa vitamin A, dẫn đến vàng da.2.2. Nước ép các loại quả mọngCác loại quả mọng như việt quất, dâu tây, quả mâm xôi là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa. Các chất chống oxy hóa như anthocyanin giúp chống lại phản ứng viêm và stress oxy hóa, giúp phòng ngừa bệnh tim cũng như các bệnh mạn tính khác.Mối liên quan giữa việc sử dụng các loại nước ép quả mọng và việc giảm giảm huyết áp tâm thu, giảm lượng cholesterol LDL đã được chứng minh. Ngoài ra, các loại nước ép này còn cải thiện chỉ số khối cơ thể (BMI) cũng như hạn chế tình trạng viêm.Ngoài ra, thức uống từ các loại trái cây thuộc nhóm quả mọng chứa hàm lượng calo thấp, vì vậy rất thích hợp để bổ sung vào trong chế độ ăn uống hàng ngày. Bạn có thể kết hợp thêm rau củ và trái cây khác cùng các loại quả mọng để giảm nguy cơ mắc bệnh tim.2.3. Nước ép mậnNước ép mận từ quả mận khô rất giàu chất dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe tim mạch. Kali trong quả mận giúp nhịp tim ổn định, giảm tác động tiêu cực của natri, góp phần hạ huyết áp.Theo nghiên cứu, một người tiêu thụ 50-100 g mận khô mỗi ngày có thể đem lại rất nhiều hiệu quả sức khỏe như làm giảm cholesterol toàn phần, giảm viêm, tình trạng căng thẳng và quá trình oxy hóa ở phụ nữ mãn kinh.2.4. Nước ép táo – rau cần – cải – chanhĐây là món nước ép rất quen thuộc đối với những người áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh vì không chỉ giúp giải khát mà còn đem lại nhiều lợi ích sức khỏe.Nước ép táo, rau cần giúp kích thích hệ tiêu hóa, hỗ trợ điều trị tiểu đường và cung cấp nhiều chất chống oxy hóa.Thói quen sử dụng táo thường xuyên cho thấy có sự liên quan đến việc giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch. Điều này là nhờ hợp chất polyphenol có trong quả táo có tác dụng làm giảm cholesterol máu.Để thực hiện loại nước ép này cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần chuẩn bị: nửa trái táo tây, 30 g rau cần, 50 g cải rổ, 50 g cải ngọt và nửa quả chanh. Rửa sạch các nguyên liệu trên, loại bỏ vỏ, hạt và cắt nhỏ để dễ ép. Bạn cho vào máy ép để ép lấy nước, đổ ra ly rồi và vắt thêm nước cốt chanh, thêm đá vào khuấy đều và thưởng thức.2.5. Sinh tố nho – chanh - táo – mậtĐây là loại sinh tố có tác dụng đặc biệt trong phòng ngừa bệnh đột quỵ nhờ vào nguồn chất chống oxy hóa, chống ung thư và chống lão hóa dồi dào trong các thành nguyên liệu.Không những thế, loại sinh tố từ nho, táo, chanh và mật này còn giúp giảm hàm lượng mỡ xấu trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ bị tăng huyết áp, xơ vữa mạch máu, nhồi máu cơ tim và tai biến mạch máu não. Riêng với nam giới, sử dụng thức uống này thường xuyên còn giúp tăng cường sinh lực, phục hồi khả năng sinh lý.Cách pha chế đơn giản như sau:Bạn cần chuẩn bị khoảng 200 g nho đen tươi, 1 trái táo tây, 1 trái chanh và 1 ít mật ong. Làm sạch trái cây, bỏ vỏ, hạt, cắt nhỏ và cho vào máy xay. Vắt nước chanh vào máy xay đã đầy đủ nguyên liệu. Xay nhuyễn tất cả các loại trên, đổ ra ly và sử dụng cùng ít đá để ngon hơn.2.6. Sinh tố xoài – táo – nho- chanh - mậtĐây là món sinh tố đa công dụng vì mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như:Giải khát, kích thích tiêu hóa, nhuận tràng, giảm táo bónGiúp chống viêm, kháng khuẩn.Ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch.Phòng ngừa bệnh ung thư ruột kết, thông qua cơ chế làm tăng nhu động ruột và loại bỏ các chất cặn bã ra ngoài.Cách làm món sinh tố giàu dinh dưỡng này cũng khá đơn giản, chỉ với 2 trái xoài chín, 1 trái táo tây, 100 g nho, 1/ 4 quả chanh và một ít mật ong. Làm sạch và xay nhuyễn các nguyên liệu trong máy xay sinh tố là bạn đã có một ly sinh tố thơm ngon và bổ dưỡng.2.7. Nước ép cam – bưởiNước ép cam, bưởi là một loại thức uống tuyệt vời cho sức khỏe tim mạch của bạn. Trong cam chứa một hợp chất gọi là hesperidin có khả năng giảm tắc nghẽn và cải thiện chức năng của các mạch máu. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng như vitamin C, A, B6 và chất xơ... có trong cam, bưởi cũng tham gia tích cực trong bảo vệ sức khỏe.Uống nước pha với trái cây họ cam quýt còn giúp bổ sung hợp chất flavonoid có tác dụng ngăn ngừa các bệnh tim mạch, giảm mức cholesterol và hạ huyết áp.Một nghiên cứu được tiến hành tại Đại học Hebrew ở Jerusalem trên những con chuột cho thấy chỉ số huyết áp trên những con được cho ăn cam thấp hơn từ 20 đến 25% so với những con không được ăn.Chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và cải thiện các bệnh lý tim mạch. Sử dụng các loại nước ép tốt cho tim mạch là phương pháp đơn giản, hiệu quả và an toàn giúp mỗi người giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây hại đến trái tim của bạn.
https://tamanhhospital.vn/u-co-tuyen-tui-mat/
29/12/2023
U cơ tuyến túi mật: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa
U cơ tuyến túi mật là một thực thể lành tính, thường được phát hiện tình cờ qua chẩn đoán hình ảnh, chủ yếu xảy ra ở nam giới từ 50 tuổi trở lên. Phương pháp điều trị phổ biến là phẫu thuật cắt bỏ túi mật, nhưng cần sàng lọc sát sao từng trường hợp, đồng thời cân nhắc các biến chứng xảy ra sau đó. Mục lụcU cơ tuyến túi mật là gì?Các dạng của u cơ tuyến túi mậtTriệu chứng u cơ tuyến túi mậtNguyên nhân gây u cơ tuyến túi mậtU cơ tuyến túi mật có nguy hiểm không?Chẩn đoán u cơ tuyến túi mật1. Chụp X-quang2. Siêu âm nội soi3. Chụp CT4. Chụp cộng hưởng từ (MRI)Điều trị u cơ tuyến túi mật thế nào?1. U cơ tuyến túi mật có triệu chứng2. U cơ tuyến túi mật dạng đáy không triệu chứng3. U cơ tuyến túi mật dạng phân thùy hoặc lan tỏa, không triệu chứng4. Chỗ nối mật – tụy bất thường liên quan đến u cơ tuyến túi mật không triệu chứng5. U cơ tuyến túi mật ở trẻ emPhòng ngừa u cơ tuyến túi mậtU cơ tuyến túi mật là gì? U cơ tuyến túi mật là một dạng tổn thương lành tính, đặc trưng bởi sự phì đại biểu mô, niêm mạc và cơ trơn. Trong trường hợp này, thành túi mật dày lên (đôi khi > 10 mm), có chứa túi thừa hoặc xoang Rokitansky-Aschoff (túi thừa giả hoặc các túi trên thành túi mật). Xoang Rokitansky-Aschoff xâm lấn rất sâu, liên quan trực tiếp đến hiện tượng dày lên của thành túi mật, đôi khi có thể lan ra ngoài lớp cơ. U cơ tuyến túi mật đặc trưng bởi sự phì đại biểu mô, niêm mạc và cơ trơn Các dạng của u cơ tuyến túi mật U cơ tuyến túi mật được phân loại thành 3 dạng:(1) Dạng phân thùy (> 60%): Khối u nằm giữa cổ túi mật và đáy túi mật, tạo thành một cơ hoành túi mật, ngăn cách túi mật thành hai vùng thông nhau. Dạng đáy (30%): Hình thành ở đáy túi mật, có thể liên quan đến dạng phân đoạn. Dạng lan tỏa: Dạng này rất hiếm gặp (< 5%), đặc trưng bởi sự dày lên của toàn bộ thành túi mật. Triệu chứng u cơ tuyến túi mật U cơ tuyến túi mật thường không gây ra triệu chứng, chủ yếu được phát hiện tình cờ qua kết quả chẩn đoán hình ảnh hoặc giải phẫu bệnh của bệnh phẩm cắt túi mật. Khối u có thể gây ra cơn đau quặn mật ở vùng hạ sườn phải nhưng rất hiếm. Triệu chứng đau chỉ kéo dài từ vài phút đến vài giờ và tự khỏi. Một số trường hợp bị rối loạn tiêu hóa không đặc hiệu và tăng tần suất theo thời gian như không dung nạp thức ăn béo, buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi… U cơ tuyến túi mật cũng có thể được biểu hiện bằng các đợt viêm túi mật không do sỏi. Nguyên nhân gây u cơ tuyến túi mật Cơ chế bệnh sinh của u cơ tuyến túi mật vẫn chưa được xác định chính xác, có thể liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ đan xen. Ngoài ra, cơ chế bệnh sinh ở người lớn cũng khác với trẻ sơ sinh. Một số nguyên nhân được dự đoán gồm: Các rối loạn vận động của túi mật (tăng động thần kinh cơ) gây áp lực trong lòng ống mật và hiện tượng nhô ra của biểu mô vào cơ. Viêm túi mật mạn tính. Tình trạng trào ngược mạn tính của dịch tụy vào túi mật làm tăng sản biểu mô túi mật, đặc biệt là ở những người bệnh có bất thường chỗ nối tụy-mật (vị trí ống tụy đổ vào ống mật chủ). Tình trạng tái hấp thu quá mức của mật ở thành túi mật, gây viêm đường mật mạn tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành u cơ tuyến túi mật. Phần đáy của túi mật bài tiết kém, dẫn đến ứ mật, tạo sỏi với độ bão hòa cholesterol, giảm axit mật và phospholipid, về lâu dài có nguy cơ gây u cơ tuyến túi mật. U cơ tuyến túi mật có nguy hiểm không? U cơ tuyến túi mật là một dạng tổn thương lành tính, vẫn chưa có kết luận chính xác về mối quan hệ với ung thư biểu mô túi mật giai đoạn đầu do cơ chế bệnh sinh chưa rõ ràng. Tuy nhiên, tình trạng này cũng cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh các biến chứng sau:(2) Tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật: Túi mật co bóp, các thùy tác động lên ống túi mật, làm tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật, từ đó gây ra các cơn đau bụng trên bên phải. Viêm túi mật: Túi mật bị viêm nhiễm gây đau bụng, sốt. Viêm tụy cấp: Viêm tuyến tụy có thể xảy ra nếu dịch mật ứ đọng trong ống tụy do tắc nghẽn ống nang. Chẩn đoán u cơ tuyến túi mật U cơ tuyến túi mật không có triệu chứng cụ thể. Do đó, chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò rất quan trọng, giúp phân biệt chính xác tình trạng này với các tổn thương liên quan như: ung thư túi mật, polyp túi mật, u tuyến, viêm túi mật cấp tính, viêm túi mật mãn tính, u hạt vàng, suy tim, giảm protein máu, viêm tụy cấp, viêm quanh gan… Các phương pháp chẩn đoán được áp dụng phổ biến bao gồm: 1. Chụp X-quang Trước đây, phương pháp này được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán u cơ tuyến túi mật dạng phân thùy nhưng đến nay không còn phổ biến. 2. Siêu âm nội soi Siêu âm nội soi có độ nhạy cao, tương đương với chụp MRI, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán phân biệt ung thư túi mật. Tuy nhiên, phương pháp này là kỹ thuật xâm lấn, không được khuyến nghị là phương pháp chẩn đoán ưu tiên. Ưu điểm của siêu âm nội soi là tiết kiệm chi phí, tránh bức xạ và các hóa chất gây độc hại cho thận. Phương pháp này cũng cho phép đánh giá tưới máu thành túi mật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định vị trí của xoang Rokitansky-Aschoff. Qua siêu âm nội noi, u cơ tuyến túi mật xuất hiện dưới dạng thành dày lên, có thể chứa hoặc không chứa bùn/ sỏi túi mật, có giả nang tương ứng với xoang Rokitansky-Aschoff, phản âm hình thành do kết tụ canxi mắc kẹt trong xoang Rokitansky-Aschoff. Những hiện tượng này có tính phản âm, cần được phân biệt với bóng âm thanh thứ cấp do cặn trong xoang Rokitansky-Aschoff gây ra. 3. Chụp CT Trong chẩn đoán u cơ tuyến túi mật, chụp CT có độ nhạy khoảng 50 – 75%. Kết quả cho thấy thành túi mật dày lên, có hiện tượng vôi hóa thành túi mật, phần cạnh thành hình thành nang giả. Tuy nhiên, phương pháp này không mang lại hiệu quả trong việc phân biệt u cơ tuyến túi mật với ung thư túi mật. 4. Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chụp MRI là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán phân biệt u cơ tuyến túi mật với ung thư túi mật, độ nhạy tối thiểu 80%. Trên kết quả chụp MRI, tổn thương này xuất hiện dưới dạng nang trong thành túi mật, theo hình dạng “dây chuyền ngọc trai” (pearl necklace). Khác với ung thư biểu mô túi mật, u cơ tuyến túi mật không tăng cường độ tương phản ở đỉnh, cũng không có sự thâm nhiễm quanh túi mật hoặc xâm lấn các cơ quan lân cận. Điều trị u cơ tuyến túi mật thế nào? Tùy vào từng trường hợp bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, cụ thể như sau: Chẩn đoán nghi ngờ u cơ tuyến túi mật nhưng không chắc chắn Khi chẩn đoán u cơ tuyến túi mật nhưng không chắc chắn mặc dù đã chụp MRI gan mật, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật cắt túi mật để loại trừ ung thư biểu mô túi mật. Bác sĩ cũng sẽ tiến hành xẻ mẫu bệnh phẩm cắt túi mật để đưa kết quả mô học chính xác. Nếu thành túi mật dày lên do u cơ tuyến túi mật thì sẽ không cần điều trị thêm. Ngược lại, nếu nguyên nhân do ung thư biểu mô túi mật, người bệnh cần được điều trị chuyên khoa càng sớm càng tốt. 1. U cơ tuyến túi mật có triệu chứng Đối với u cơ tuyến túi mật có triệu chứng, có hoặc không có sỏi túi mật đi kèm, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt túi mật. Tuy nhiên, điều quan trọng là đã chẩn đoán chính xác bằng chụp MRI đường mật và loại bỏ các nguyên nhân gây đau bụng khác. Trong trường hợp này, phẫu thuật nội soi được ưu tiên. 2. U cơ tuyến túi mật dạng đáy không triệu chứng Phẫu thuật cắt túi mật không được khuyến cáo trong điều trị u cơ tuyến túi mật dạng đáy không có triệu chứng, bất kể mọi kích thước. 3. U cơ tuyến túi mật dạng phân thùy hoặc lan tỏa, không triệu chứng Ung thư biểu mô tuyến và u cơ tuyến túi mật phân thùy có liên quan với nhau. Tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tuyến trong các trường hợp mắc u cơ tuyến túi mật phân thùy > 6%, hầu hết khối u và dị sản chỉ ở phần đáy. Trường hợp này có thể chỉ định phẫu thuật cắt túi mật nhưng cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ tiến triển thành ung thư dựa theo các yếu tố sau: độ tuổi, giới tính, tiền sử gia đình, bất thường liên quan đến đường nối mật – tụy… Trong đó phẫu thuật nội soi cắt túi mật được ưu tiên hàng đầu. 4. Chỗ nối mật – tụy bất thường liên quan đến u cơ tuyến túi mật không triệu chứng Ngay cả khi đường mật không giãn, phẫu thuật cắt túi mật dự phòng cũng cần được thực hiện để ngăn nguy cơ diễn tiến thành ung thư túi mật. Trường hợp này không cần cân nhắc loại u cơ tuyến túi mật. 5. U cơ tuyến túi mật ở trẻ em Trường hợp này hiếm khi xảy ra nên không có khuyến nghị chính thức. Phương pháp điều trị tối ưu vẫn là phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Phẫu thuật nội soi cắt bỏ túi mật Phòng ngừa u cơ tuyến túi mật Để bảo vệ túi mật khỏe mạnh, làm giảm nguy cơ u tuyến túi mật cũng như các vấn đề bệnh lý liên quan như viêm túi mật, sỏi túi mật, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp quan trọng sau đây: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách ăn nhiều trái cây, rau củ quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, thịt gia cầm, cá, sản phẩm từ sữa ít béo, tránh ăn thực phẩm chứa nhiều nhiều carbohydrate tinh chế và chất béo bão hòa. Tập thể dục đều đặn Duy trì cân nặng hợp lý Không nên giảm cân cấp tốc Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật nội soi tiêu hóa (BVĐK Tâm Anh TP.HCM) và Khoa Ngoại Tổng hợp (BVĐK Tâm Anh Hà Nội) thuộc Hệ thống BVĐK Tâm Anh là những trung tâm y tế chuyên khoa Tiêu hóa uy tín, cung cấp dịch vụ thăm khám và điều trị cao cấp, hiệu quả cho người bệnh gặp các vấn đề về đường tiêu hóa từ nhẹ đến nặng. Nơi đây quy tụ đội ngũ bác sĩ Nội soi tiêu hóa – Nội khoa và Ngoại khoa Tiêu hóa – Gan Mật Tụy – Hậu môn trực tràng chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm. Đặc biệt, các phương pháp ngoại khoa tiên tiến được áp dụng trong các lĩnh vực Nội soi và Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, không để lại sẹo với các tên tuổi hàng đầu như TS.BS Đỗ Minh Hùng, TTƯT.TS.BS Phạm Hữu Tùng, BS.CKII Nguyễn Quốc Thái, TS.BS Trần Thanh Bình, ThS.BS.CKII Trần Hiếu Nhân, BS.CKII Hồ Thị Bích Thủy, BS.CKI Đặng Lê Bích Ngọc; điều trị Gan Mật Tụy kỹ thuật hiện đại với TS.BS Phạm Công Khánh, BS.CKII Võ Ngọc Bích; thăm khám và tư vấn bệnh lý nội tiêu hóa với ThS.BS.CKII Lê Thanh Quỳnh Ngân, BS.CKI Huỳnh Văn Trung, BS.CKI Hoàng Đình Thành, ThS.BS Nguyễn Thị Ngọc Bích, ThS.BS.CKI Đoàn Hoàng Long; phẫu thuật trong điều trị các bệnh lý hậu môn trực tràng như ThS.BS Nguyễn Văn Hậu, ThS.BS Ngô Hoàng Kiến Tâm, ThS.BS Nguyễn Thanh Biên… Các bác sĩ Khoa Ngoại Tổng hợp cũng dẫn đầu với các kỹ thuật hiện đại trong phẫu thuật nội soi ổ bụng với các tên tuổi chuyên gia như TTƯT.PGS.TS Triệu Triều Dương, ThS.BS.CKII Nguyễn Văn Trường, ThS.BS Lê Văn Lượng… Các chuyên gia thuộc lĩnh vực nội soi tiêu hóa tiêu biểu như TS.BS Vũ Trường Khanh, BSNT Đào Trần Tiến, BSNT Hoàng Nam, BS.CKII Bùi Quang Thạch… Ngoài ra, bệnh viện còn được trang bị hệ thống thiết bị y tế hiện đại, nhập khẩu từ nước ngoài, phục vụ tối đa nhu cầu thăm khám và điều trị của khách hàng. Để đặt lịch thăm khám và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa với các chuyên gia bác sĩ về Tiêu hóa của Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, xin vui lòng liên hệ: Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin liên quan đến bệnh u cơ tuyến túi mật và phương pháp điều trị hiệu quả. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích để chủ động theo dõi, phát hiện bệnh từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.
https://suckhoedoisong.vn/dung-thuoc-ngu-va-nhung-dieu-tuyet-doi-khong-the-bo-qua-169231007153921201.htm
07-10-2023
Dùng thuốc ngủ và những điều tuyệt đối không thể bỏ qua
Đa số mọi người khi bị mất ngủ dài ngày sẽ có xu hướng tìm đến thuốc ngủ để điều trị. Mất ngủ được biểu hiện khó khăn đi vào giấc ngủ hay duy trì giấc ngủ. Người bệnh thường phàn nàn rằng phải mất 30 phút hoặc hơn nữa để đi vào giấc ngủ, trằn trọc mãi không ngủ được - đó là trường hợp khó đi vào giấc hoặc người bệnh hay tỉnh giấc ít nhất là 30 phút trong đêm - đó là những trường hợp khó duy trì giấc ngủ trong đêm. Khi bạn bị mất ngủ, chỉ cần ra bất kỳ hiệu thuốc nào đều dễ dàng mua được thuốc ngủ với đủ loại từ thuốc thảo dược (được bào chế từ tâm sen, củ bình vôi…), thực phẩm chức năng như melatonin, đến các thuốc an thần kinh hay những loại thuốc ngủ gây nghiện mà nguyên tắc các thuốc này phải có đơn của bác sĩ mới có thể mua được... Mất ngủ là tình trạng thường gặp trong cuộc sống ngày nay...nhiều người thường hay nghĩ mất ngủ là dùng thuốc ngủ mà không biết rằng nếu lạm dụng sẽ nguy hại khôn lường. 1. Hậu quả của việc lạm dụng thuốc ngủ Khi bệnh nhân tự ý mua những loại thuốc ngủ này về uống, hậu quả có thể gây ra hội chứng nghiện thuốc (phụ thuộc vào thuốc) và khi dừng lại bệnh nhân sẽ có biểu hiện hội chứng cai với những biểu hiện như sau: R ối loạn giấc ngủ ( thường là mất ngủ sau khi ngừng thuốc ) , dễ lo âu, bồn chồn, kích thích, tăng sự căng thẳng, lo lắng ; biểu hiện hoảng sợ, run tay chân, vã mồ hôi, khó khăn trong tập trung vào công việc, nôn khan và nôn, sút cân, nhịp tim nhanh, đau đầu và đau cơn, co cứng cơ, có những thay đổi về nhận thức, rối loạn ý thức. Nếu dùng liều cao, kéo dài có thể có những biểu hiện nặng hơn như co giật, hay có những biểu hiện rối loạn tâm thần nghiêm trọng như loạn thần. Người bệnh cảm thấy hiệu quả của thuốc không còn được như khi mới bắt đầu dùng, đó là hiện tượng tăng dung nạp thuốc. Người bệnh không thể đưa ra quyết định sáng suốt, có những hành vi tìm mọi cách để có được thuốc để sử dụng . B ệnh nhân có thể đi khám nhiều bác sĩ để tìm cách mua bằng được thuốc. Bệnh nhân bỏ qua mọi hoạt động như công việc nhà hay ở cơ quan để ưu tiên cho việc tìm kiếm thuốc ngủ. 2. Làm thế nào để tránh việc lạm dụng thuốc ngủ? V ệ sinh giấc ngủ là một biện pháp quan trọng và hiệu quả, không cần phải dùng thuốc : - Đi ngủ và thức dậy vào một giờ cố định trong các ngày trong tuần, kể cả cuối tuần hay khi đi du lịch . K hi bạn không phải đi làm bạn cũng phải đi ngủ và dậy đúng giờ, không được ngủ nướng. Như vậy bạn sẽ đỡ mất ngủ và đương nhiên không cần nghĩ đến thuốc ngủ. 6 lưu ý khi sử dụng thuốc trị mất ngủ cho người cao tuổi ĐỌC NGAY - Tránh căng thẳng vào buổi tối, vào những thời điểm trước khi đi ngủ . V í dụ như tranh luận về vấn đề tài chính, công việc có thể làm bạn căng thẳng và dẫn đến lo lắng làm bạn khó đi vào giấc ngủ. - Bạn chỉ nằm xuống giường khi mệt mỏi và buồn ngủ. K hông ăn, xem ti vi, đọc sách trên giường. Nếu bạn nằm trên giường 10 phút mà chưa ngủ được thì nên ra khỏi giường, nghe một bản nhạc, đọc một vài trang sách và quay trở lại khi nào bạn cảm thấy mệt và có cảm giác buồn ngủ. Hạn chế tối đa thời gian ở trên giường mà không phải dành cho giấc ngủ. - Không sử dụng rượu bia, cafe hay chất kích thích trước khi đi ngủ. Nhiều người cho rằng , uống rượu có thể làm cho ngủ ngon vì rượu có tính chất an thần nhưng thực chất không phải như vậy. Rượu có thể làm cho bạn tỉnh giấc và gián đoạn giấc ngủ , do cơ thể bạn phải chuyển hóa những phân tử rượu. - Tập luyện vận đ ộ ng thường xuyên hàng ngày tốt cho giấc ngủ của bạn. Tập luyện vận động nhẹ nhàng trước khi đi ngủ ví dụ như đi bộ, tập hít thở sâu , thả lỏng cơ thể, tập thiền, không vận động quá mạnh và quá sát giờ lên giường đi ngủ. - Có chế độ ăn uống khoa học như không nên ăn quá nhiều vào bữa tối, ăn những loại đồ ăn có lợi cho giấc ngủ , ví dụ như chuối, cốc sữa nóng, socola trước giờ đi ngủ khoảng 1h. - Phòng ngủ cần thoáng mát, yên tĩnh, ánh sáng trong phòng ngủ phải mờ, nhiệt độ phù hợp, không lạnh quá nhất là sử dụng điều hòa cần chỉnh nhiệt độ phù hợp vào mùa hè. - Tivi, máy tính, điện thoại và những thiết bị điện tử khác cần phải tắt hết trước khi đi ngủ. Ánh sáng xanh của các thiết bị điện tử có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. Để có giấc ngủ tốt nhất nên bỏ những thiết bị điện tử này xa hỏi phòng ngủ. - Nếu bạn tỉnh giấc vào ban đêm, không nên xem đồng hồ là mấy giờ, điều này làm bạn thêm lo lắng căng thẳng. Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc ngủ: Để điều trị mất ngủ bằng thuốc ngủ cần phải có hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, không tự ý mua thuốc về dùng nhất là những thuốc có thể gây nghiện như benzodiazepin ( seduxen, lexomil…). Vì vậy hãy đi khám các bác sĩ chuyên khoa t âm thần hoặc thần kinh để được điều trị chứng mất ngủ đúng cách, an toàn. Mời độc giả xem thêm video: 6 loại thực phẩm không tốt cho người viêm khớp TS.BS Trịnh Thị Bích Huyền Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/chup-x-quang-tu-cung-voi-trung-co-hai-khong-vi
Chụp X quang tử cung vòi trứng có hại không?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Tôn Nữ Trà My - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Chụp X-quang tử cung vòi trứng là kỹ thuật chẩn đoán hình giúp quan sát bên trong tử cung và ống dẫn trứng. Kỹ thuật này cần phải tiêm chất cản quang vào buồng tử cung thông qua âm đạo, cổ tử cung. Vậy chụp tử cung vòi trứng có hại không? 1. Chụp X quang vòi trứng tử cung để làm gì? Chụp X quang buồng tử cung vòi trứng có chất cản quang là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh dùng để khảo sát buồng tử cung và sự thông thương của 2 ống dẫn trừng (vòi trứng, vòi tử cung). Bác sĩ sẽ thực hiện bằng cách đặt một ống thông nhỏ bằng nhựa vào buồng tử cung của bệnh nhân thông qua âm đạo-cổ tử cung, sau đó bơm thuốc cản quang vào buồng tử cung và tiến hành chụp các phim X quang ở các thời điểm khác nhau để đánh giá tình trạng lưu thông của thuốc cản quang qua tử cung- vòi trứng.Thủ thuật chẩn đoán hình ảnh này thường được chỉ định trong chẩn đoán và hỗ trợ điều trị vô sinh hiếm muộn, kiểm tra sự thông của 2 vòi trứng ở người có nguy cơ dính tắc vòi trứng cao (từng nạo phá thai, sảy thai, tiền sử đặt vòng, mổ ruột thừa bị vỡ, viêm vùng chậu, viêm phần phụ...). 2. Chụp tử cung vòi trứng có hại không? Bệnh nhân có thể chảy máu ít ở âm đạo sau khi chụp tử cung vòi trứng Chụp X quang vòi trứng tử cung có bản chất là một kỹ thuật chẩn đoán vì vậy không ảnh hưởng tới sức khỏe tổng quát và sức khỏe sinh sản của người bệnh. Tuy nhiên, nếu tiến hành chụp X quang vòi trứng tử cung khi tử cung của người phụ nữ đang viêm nhiễm thì có thể khiến tình trạng viêm nhiễm thêm nặng.Một số trường hợp bệnh nhân có thể bị viêm buồng tử cung, viêm vòi trứng sau thủ thuật. Tuy nhiên, tùy vào tứng trường hợp bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh trước hoặc sau khi chụp.Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể có phản ứng với thuốc cản quang khi chụp. Trong trường hợp này bác sĩ sẽ điều trị bệnh nhân theo phác đồ dị ứng (để biết thêm thông tin, vui lòng xem thêm phần “dị ứng thuốc cản quang ”)Sau khi chụp, bệnh nhân có thể có các triệu chứng sau:Chảy máu ít ở âm đạo.Cảm giác co thắtHiện tượng chuột rút.Chóng mặtCảm thấy khó chịu ở bụng.Báo ngay với bác sĩ nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng sau đâyDịch âm đạo có mùi hôi khó chịuNôn óiNgất xỉuĐau bụng hoặc co thắt dữ dộiChảy máu nhiềuSốt hoặc ớn lạnh. Trường hợp tắc nghẽn ống dẫn trứng cần chụp X quang tử cung vòi trứng XEM THÊMCác chỉ định của chụp HSG (chụp buồng tử cung vòi trứng có cản quang)Chụp tử cung vòi trứng có làm rối loạn kinh nguyệt?Chụp tử cung - vòi tử cung thực hiện thế nào?
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/tiem-chung-truoc-mang-thai-nen-tiem-le-hay-tiem-goi-vi
Tiêm chủng trước mang thai: Nên tiêm lẻ hay tiêm gói?
Theo khuyến nghị của các bác sĩ, khi đã có kế hoạch sinh nở chị em nên chủ động đi tiêm vắc-xin trước mang thai để đảm bảo điều kiện sức khỏe tốt cho thai kỳ. Hiện nay chị em có thể lựa chọn gói tiêm chủng trước khi mang thai hoặc tiêm lẻ đáp ứng tiêu chí linh hoạt và phù hợp với nhu cầu bản thân. 1. Những vắc-xin cần tiêm phòng trước mang thai Tiêm phòng trước mang thai là cách phòng bệnh hiệu quả bảo vệ mẹ và bé trước những bệnh nghiêm trọng. Dưới đây là những loại vắc-xin mà phụ nữ nên tiêm trước khi có ý định làm mẹ:Vắc-xin Rubella: giúp phòng tránh nguy cơ dị tật bẩm sinh ở trẻ do virus sởi, quai bị hay Rubella gây ra. Phụ nữ nên chủ động tiêm mũi này trước khi mang thai 3 tháng.Vắc-xin ngừa sởi: Nếu mắc bệnh sởi khi mang thai sẽ dẫn đến nguy cơ dị dạng thai nhi cao. Ngoài ra phụ nữ bị sởi khi mang thai có thể sảy thai, sinh non hoặc thai chết lưu.Vắc-xin ngừa quai bị: Virus quai bị có thể làm viêm nhiễm buồng trứng và phá hủy dần tế bào trứng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.Vắc-xin cúm: Cảm cúm thông thường sẽ không gây ra biến chứng đặc biệt nhưng khi mang thai sẽ có nguy cơ dẫn tới các dị tật bẩm sinh cho thai nhi, nhất là khi mẹ mắc bệnh trong 3 tháng đầu thai kỳ. Vắc-xin cúm nên được tiêm trước khi mang thai 1 tháng.Vắc-xin thủy đậu: Kể cả đã tiêm phòng thủy đậu khi còn nhỏ, phụ nữ cũng nên tiêm thêm mũi tăng cường trước khi mang thai khoảng 3 tháng.Vắc-xin ngừa viêm gan siêu vi B: Virus này có thể lây truyền thông qua máu và dịch cơ thể. Cả 2 vợ chồng đều nên tiêm phòng trước mang thai tổng cộng 3 mũi, tiêm trong vòng 4 tháng.Vắc-xin ngừa virus viêm gan A: Tuy không gây bệnh viêm gan mãn tính nhưng trong giai đoạn cấp tính có tỷ lệ tử vong cao hơn. Bệnh không ảnh hưởng đến thai nhi nhưng nguy hiểm cho thai phụ nên cũng cần tiêm phòng trước mang thai.Vắc-xin ngừa uốn ván: Bệnh uốn ván có thể gây tử vong cho trẻ sơ sinh, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên được tiêm vắc-xin ngừa uốn ván trước khi có thai hoặc vào tuần 27 đến 36 của thai kỳ. Thời điểm tiêm phòng bắt buộc là trước 3-6 tháng thụ thai.Vắc-xin ngừa ung thư cổ tử cung: Với phụ nữ dưới 26 tuổi thì được khuyến nghị nên tiêm phòng trước mang thai vắc-xin ngừa virus HPV. Liệu trình tiêm gồm 3 mũi theo phác đồ 0,1,6 tháng hoặc 0,2,6 tháng tùy theo loại vắc-xin lựa chọn.Bên cạnh đó, nếu có điều kiện chị em có thể cân nhắc tiêm phòng thêm vắc-xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà, viêm phổi do phế cầu...để gia tăng sức đề kháng của bản thân và chuẩn bị cho lịch trình sinh nở phù hợp. Trắc nghiệm: Bạn có hiểu đúng về dấu hiệu mang thai sớm? Các dấu hiệu mang thai sớm không phải chỉ mỗi trễ kinh mà còn có rất nhiều dấu hiệu khác như xuất huyết âm đạo, ngực căng tức,… Điểm xem bạn biết được bao nhiêu dấu hiệu mang thai sớm thông qua bài trắc nghiệm này nhé! Bắt đầu 2. Lựa chọn gói tiêm chủng trước khi mang thai Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang có 2 hình thức tiêm chủng linh hoạt đáp ứng nhu cầu khác nhau của nhiều khách hàng:2.1. Tiêm lẻ trước mang thaiDo lịch sử tiêm phòng trước mang thai của nhiều phụ nữ là khác nhau nên hình thức dịch vụ tiêm lẻ, lựa chọn vắc-xin theo nhu cầu sẽ phù hợp trong trường hợp chị em muốn tiêm bổ sung các mũi còn thiếu.Để tra cứu danh sách vắc-xin tiêm lẻ của Vinmec, các chị em có thể tham khảo TẠI ĐÂY. Có 9 loại vắc-xin phụ nữ nên tiêm trước khi có kế hoạch mang thai 2.2. Gói tiêm phòng trước mang thaiSo với việc tiêm lẻ, các gói tiêm phòng trước mang thai mang lại các lợi ích:Đảm bảo vắc-xin luôn ở trạng thái dự trữ, không lo hết hay thiếu. Người tiêm có thể sẵn sàng tiêm ngay khi đến lịch.Khách hàng được tư vấn và cung cấp phác đồ tiêm chủng đầy đủ, theo lộ trình, dễ theo dõi lịch tiêm.Không bị ảnh hưởng bởi việc thay đổi giá vắc-xin.Hiện nay, Vinmec đang cung cấp 4 gói tiêm chủng trước mang thai sắp xếp linh động theo nhu cầu của khách hàng, cụ thể:Gói tiêu chuẩnNội dung gói: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella MMR II (1 mũi); vắc-xin thủy đậu Varivax (2 mũi); vắc-xin phòng cúm Vaxigrip (1 mũi); vắc-xin Adacel hoặc Boostrix (1 mũi).Thời hạn sử dụng: trong vòng 12 tháng (kể từ ngày kích hoạt).Đơn giá tham khảo: 5.000.000 VNĐGói toàn diệnNội dung gói: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella MMR II (1 mũi); vắc-xin thủy đậu Varivax (2 mũi); vắc-xin cúm Vaxigrip (1 mũi); vắc-xin Adacel hoặc Boostrix (1 mũi); vắc-xin viêm gan B (3 mũi).Thời hạn sử dụng: trong vòng 12 tháng (kể từ ngày kích hoạt).Đơn giá tham khảo: 6.000.000 VNĐGói đặc biệtNội dung gói: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella MMR II (1 mũi); vắc-xin thủy đậu Varivax (2 mũi); vắc-xin cúm Vaxigrip (1 mũi); vắc-xin Adacel hoặc Boostrix (1 mũi); vắc-xin viêm gan B (3 mũi); vắc-xin viêm não Nhật Bản IMOJEV (1 mũi); vắc-xin viêm màng não mô cầu type B/C (2 mũi).Thời hạn sử dụng: trong vòng 12 tháng (kể từ ngày kích hoạt).Đơn giá tham khảo: 9.000.000 VNĐGói VIPNội dung gói: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella MMR II (1 mũi); vắc-xin thủy đậu Varivax (2 mũi); vắc-xin cúm Vaxigrip (1 mũi); vắc-xin Adacel hoặc Boostrix (1 mũi); vắc-xin viêm gan B (3 mũi); vắc-xin viêm não Nhật Bản IMOJEV (1 mũi); vắc-xin viêm màng não mô cầu type B/C (2 mũi); vắc-xin ung thư cổ tử cung HPV (3 mũi).Thời hạn sử dụng: trong vòng 12 tháng (kể từ ngày kích hoạt).Đơn giá tham khảo: 16.500.000 VNĐ 3. Tiêm vắc-xin trước mang thai tại BV Đa khoa Quốc tế Vinmec Hiện nay có rất nhiều loại vắc-xin phòng bệnh cũng như các đơn vị chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin trước mang thai. Tuy nhiên, để tìm ra những bệnh viện, trung tâm, cơ sở y tế uy tín, chuyên nghiệp đảm bảo tiêm chủng an toàn cho mẹ và bé thì chị em cần cân nhắc và tham khảo kỹ lưỡng. Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec từ lâu đã là địa chỉ tiêm phòng trước mang thai đáng tin cậy dành cho chị em phụ nữ.Tại đây, các chị em có thể lựa chọn dịch vụ tiêm phòng trước mang thai trọn gói (gói tiêm chủng trước khi mang thai) hoặc tiêm chủng đơn lẻ theo yêu cầu. Khách hàng sẽ được thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe trước khi tiêm hoàn toàn miễn phí và dịch vụ chăm sóc tận tâm, chuyên nghiệp từ đội ngũ y bác sĩ. Bác sĩ tư vấn tiêm vắc-xin trước khi khách hàng có kế hoạch mang thai chi tiết Những ưu điểm khi tiêm phòng vắc-xin tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec:100% khách hàng tiêm chủng được theo dõi 30 phút sau tiêm và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.Khách hàng sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc - xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt và an toàn nhất.Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng nhi giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, hiểu tâm lý và áp dụng cách giảm đau hiệu quả cho trẻ trong quá trình tiêm chủng.Được theo dõi đa khoa trước, trong và sau tiêm chủng tại Hệ thống y tế Vinmec và luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp – ngừng tuần hoàn, đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra.Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu chơi, giúp có cảm giác thoải mái như đang dạo chơi và có tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, giữ vắc-xin trong điều kiện tốt để đảm bảo chất lượng.Đối với khách hàng là trẻ em thì bố mẹ sẽ nhận tin nhắn nhắc lịch trước ngày tiêm và thông tin tiêm chủng của bé sẽ được đồng bộ với hệ thống thông tin tiêm chủng quốc gia.Để được tư vấn chi tiết về các gói tiêm chủng trước khi mang thai hoặc đăng ký tiêm phòng tại Vinmec. Phụ nữ mang thai tiêm vắc-xin cúm như thế nào Khám phá hệ thống bảo quản vacxin hiện đại hàng đầu Việt Nam ở Vinmec
https://suckhoedoisong.vn/than-trong-danh-trong-nguc-kho-tho-khi-thay-doi-tu-the-coi-chung-co-u-o-tim-169210811120833069.htm
11-08-2021
Thận trọng: Đánh trống ngực, khó thở khi thay đổi tư thế, coi chừng có u ở tim
Ngày 11/8/2021, BS CKII Phạm Thanh Phong - Phó giám đốc phụ trách chuyên môn BVĐK Trung ương Cần Thơ cho biết, thầy thuốc Khoa Phẫu thuật tim của bệnh viện vừa phẫu thuật cấp cứu thành công trường hợp bệnh nhân lớn tuổi bị khối u nhầy nhĩ trái lớn lấp van hai lá kèm nhiều bệnh lý nội khoa nghiêm trọng. Bà H. T. Đ, 68 tuổi, ở tỉnh Vĩnh Long được tuyến trước chuyển đến BVĐK Trung ương Cần Thơ rạng sáng 3/8/2021 trong tình trạng khó thở phải ngồi, đau ngực trái, tụt huyết áp . Kíp phẫu thuật của BVĐK Trung ương Cần Thơ thự hiện phẫu thuật lấy u nhầy nhĩ trái Siêu âm tim cấp cứu cho thấy: Khối u nhầy nhĩ trái kích thước 65x55 mm dọa vỡ cực dưới, di động gây lấp và cản trở dòng máu qua van hai lá. Có hở van hai lá nặng do giãn vòng van hai lá, hở van ba lá. Giãn nhĩ trái, giãn buồng tim phải. Bà Đ. được chẩn đoán có khối u nhầy nhĩ trái gây lấp van hai lá, hở van ba lá nặng. Có phù phổi cấp, suy tim độ IV kèm đái tháo đường type 2, rối loạn đông máu. Thầy thuốc đã chỉ định phẫu thuật cấp cứu lấy u nhầy nhĩ trái kèm sửa van hai lá và van ba lá. Bệnh nhân được chuyển thẳng đến phòng mổ sau khi làm xét nghiệm tầm soát COVID-19 và chụp cấp cứu khảo sát hệ thống động mạch vành. Ê kíp phẫu thuật tim của bệnh viện nhanh chóng thực hiện phẫu thuật: Lấy trọn u kèm cuống, sửa van hai lá bằng vòng cứng, tái tạo vách liên nhĩ bằng màng ngoài tim, sửa van ba lá Devega. Bệnh nhân hiện đã tỉnh táo, tiếp xúc tốt, đi lại được. Dấu hiệu sinh tồn và các chỉ số xét nghiệm ổn định. Dự kiến xuất viện vào ngày 12/8/2021 . Theo các chuyên gia: U nhầy (myxoma) là u nguyên phát thường gặp nhất ở tim. U nhầy thường là loại u lành tính. Tuy là u lành tính nhưng hậu quả gây ra về mặt huyết động học thường rất nặng, cần phải điều trị ngay, nếu chậm trễ có thể gây tử vong. Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất và phải mổ càng sớm càng tốt ngay sau khi có chẩn đoán. Theo các khuyến cáo, bệnh u tim là bệnh lý không thể dự phòng, bệnh ghi nhận ở bất kỳ lứa tuổi nào. Vì vậy, khi có biểu hiện đau ngực, nhịp tim nhanh biểu hiện bằng đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi và đặc biệt ngất khi thay đổi tư thế, người bệnh cần được kiểm tra tại cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch để có thể phát hiện bệnh sớm. Bệnh có tỷ lệ tái phát dù đã được phẫu thuật, vì vậy người bệnh nên tuân thủ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Thầy thuốc thực hiện một ca phẫu thuật
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/benh-dong-kinh-co-di-truyen-khong-vi
Bệnh động kinh có di truyền không?
Động kinh là một trong những bệnh về thần kinh phổ biến nhất trên toàn cầu. Nỗi sợ hãi, hiểu lầm, phân biệt đối xử của xã hội đã bao vây bệnh động kinh trong nhiều thế kỷ khiến không ít người đặt ra những câu hỏi như: Bệnh động kinh có di truyền không và nếu trẻ sinh ra mắc động kinh phải làm như thế nào? 1. Bệnh động kinh có di truyền không? Để trả lời cho câu hỏi bệnh động kinh có di truyền không chúng ta sẽ đi tìm hiểu lần lượt qua các nguyên nhân gây bệnh. Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh động kinh nhưng nói chung, các nguyên nhân của chứng động kinh có thể được phân thành ba loại lớn sau đây:Nguyên nhân do các yếu tố di truyền;Căn nguyên ẩn – cryptogeni;Nguyên nhân từ các tổn thương não mắc phải.Với loại động kinh do nhóm nguyên nhân mắc phải như chấn thương đầu, tổn thương não trước khi sinh của trẻ, u não, dị dạng mạch máu não, đột quỵ, viêm màng não, viêm não do virus,... thì không có tính chất di truyền.Còn với nhóm căn nguyên ẩn - cryptogenic thì cũng chưa thể kết luận được bệnh động kinh có di truyền không.Và nhóm nguyên nhân cuối cùng đáng lưu ý nhất là động kinh do các yếu tố di truyền. Có phải tất cả người bị động kinh do nguyên nhân từ các yếu tố di truyền đều là do di truyền từ người thân của họ không? Câu trả lời là không.Có một số loại động kinh trong gia đình, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Các chứng bệnh động kinh này có tính chất di truyền và được di truyền lại.Nhưng cũng có loại động kinh do đột biến trong gen (thường là những gen kiểm soát sự hưng phấn của các tế bào thần kinh trong não), xảy ra lần đầu tiên ở một cá nhân. Ở những trường hợp này, người bệnh có thể không có bất kỳ tiền sử về bệnh động kinh nào trong gia đình. Như vậy, không phải tất cả bệnh động kinh có nguyên nhân do các yếu tố di truyền đều do di truyền lại từ người trong gia đình. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người bị đột biến gen có thể không bao giờ phát triển chứng động kinh. Các chuyên gia cho rằng, trong nhiều trường hợp, khuynh hướng di truyền kết hợp với điều kiện môi trường mới dẫn đến bệnh động kinh. Chưa thể kết luận được bệnh động kinh có di truyền không Nói chung, nếu một người có mẹ, cha, anh chị em ruột mắc chứng động kinh, thì nguy cơ phát triển bệnh ở tuổi 40 là từ 1- 20%. Nguy cơ có phần khác nhau giữa động kinh khu trú và toàn thể. Tăng nguy cơ phát triển chứng động kinh nếu mẹ, cha, anh chị em ruột bị động kinh toàn thể hơn là khu trú. 2. Bệnh động kinh có lây không? Bệnh động kinh là do sự phóng điện đột ngột quá mức từ vỏ não hoặc qua vỏ não của những nhóm noron, gây rối loạn chức năng thần kinh trung ương. Cho đến hiện tại người ta chưa tìm ra được bất kì con đường nào khiến bệnh động kinh lây từ người này sang người khác.Tổ chức y tế thế giới cũng đã nói động kinh là một bệnh mạn tính không lây nhiễm, vì thế bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi tiếp xúc với người bệnh mà không cần lo bệnh động kinh lây sang bản thân mình.3. Bệnh động kinh ở trẻ sơ sinhChẩn đoán bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh cũng như người lớn là dựa trên lâm sàng cơn co giật có tính chất như đã nói ở phần đầu kết hợp với điện não đồ.Các nguyên nhân gây ra bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh:Nguyên nhân cấu tạo: Trẻ sinh đúng giờ nhưng bị thiếu oxy lên não, ngạt lúc sinh, chấn thương sản khoa, chảy máu sọ não, sự phát triển bất thường của não, mẹ bị nhiễm trùng trong khi mang thai cũng có thể gây tổn thương não,...;Nguyên nhân trao đổi chất: Hạ glucose, canxi hoặc magie trong máuNguyên nhân truyền nhiễm: Bị mắc các bệnh nhiễm trùng như viêm màng não hoặc viêm não,...;Nguyên nhân di truyền: Thừa hưởng yếu tố di truyền gây ra bệnh động kinh.Các triệu chứng bệnh động kinh của trẻ sơ sinh phụ thuộc vào loại co giật. Các triệu chứng chung hoặc dấu hiệu cảnh báo của cơn động kinh có thể bao gồm:Nhìn chằm chằm, chớp mắt nhanh;Các động tác giật ở tay và chân như: Cử động đạp xe, hai chân giật lên phía bụng, đầu gối co lại,...;Cứng cơ thể, mất ý thức;Khó thở hoặc ngừng thở;Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang;Trong 1 thời gian ngắn không thấy trẻ phản ứng với tiếng ồn hoặc lời nói;Có vẻ bối rối hoặc mơ hồ;Gật đầu nhịp nhàng, khi có liên quan đến mất nhận thức hoặc ý thức;Trong cơn co giật, môi của trẻ có thể chuyển sang màu xanh và hơi thở của trẻ có thể không bình thường. Sau cơn co giật, trẻ có thể buồn ngủ hoặc mơ hồ. Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh Mục tiêu của điều trị bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh là kiểm soát, ngừng hoặc giảm tần suất xuất hiện các cơn co giật. Điều trị thường được thực hiện bằng thuốc. Nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị co giật và động kinh. Thuốc được lựa chọn để điều trị bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh dựa trên loại co giật, độ tuổi, tác dụng phụ, chi phí và mức độ dễ sử dụng. Điều quan trọng là bạn phải cho trẻ uống thuốc đúng giờ và đúng chỉ định. Liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh để kiểm soát cơn co giật tốt nhất. Không ngừng cho trẻ uống thuốc, vì làm vậy có thể gây ra các cơn co giật nhiều hoặc tồi tệ hơn.Trẻ mắc bệnh động kinh có thể không cần dùng thuốc suốt đời. Một số trẻ được bắt đầu giảm liều và ngừng thuốc nếu chúng không bị co giật trong vài năm liên tiếp. Quá trình điều trị bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh nên được bác sĩ có chuyên môn theo dõi giám sát tư vấn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.Ngoài việc điều trị bệnh động kinh ở trẻ sơ sinh bằng thuốc có thể kết hợp chế độ ăn sinh ceton (chất béo), ít hydrat cacbon và protein. Một số trường hợp có thể thực hiện phẫu thuật để loại bỏ phần não nơi các cơn co giật đang xảy ra, giúp ngăn chặn sự lan truyền của các dòng điện xấu qua não. Phẫu thuật có thể là một lựa chọn nếu các cơn co giật của trẻ khó kiểm soát và luôn bắt đầu ở một phần não không ảnh hưởng đến lời nói, trí nhớ hoặc thị lực.
https://suckhoedoisong.vn/mon-an-dieu-tri-viem-tien-liet-tuyen-16962201.htm
23-12-2015
Món ăn điều trị viêm tiền liệt tuyến
Viêm tuyến tiền liệt mạn là do phòng dục quá độ làm tổn thương tinh khí gây nên thận khí suy yếu, thấp nhiệt tà xâm lấn, hoặc do ngày thường rượu chè quá mức làm cho tỳ vị bị tổn thương, thấp nhiệt sinh ra ở bên trong, dồn xuống dưới khiến cho kinh lạc bị trở, khí huyết ứ trệ gây nên. Ngoài việc dùng thuốc để điều trị, có thể dùng các món ăn, bài thuốc để hỗ trợ, rất tốt như dưới đây. Cháo ngao biển, trứng muối Nguyên liệu: gạo tẻ ngon 100g, thịt ngao 50g, trứng muối 1 quả. Cách làm: ngao biển rửa sạch, hấp chín, bỏ vỏ, thái nhỏ thịt ngao, trứng muối luộc chín, lấy lòng đỏ. Cho gạo vào nước nấu nhừ thành cháo, khi cháo chín cho thịt ngao băm nhỏ và lòng đỏ trứng muối vào đánh đều, nêm gia vị vừa đủ. Ăn nóng. Ảnh minh họa. (nguồn: internet) Cháo sinh địa hoàng Nguyên liệu: gạo tẻ 100g, xa tiền thảo 30g, mật ong 50g, sinh địa hoàng 50g. Cách làm: sinh địa hoàng hầm lấy nước, sau đó cho gạo vào nước sinh địa hoàng nấu thành cháo, khi cháo gần chín, cho mật ong vào nấu sôi, bắc ra ăn nóng. Ngày có thể ăn 2 lần vào buổi sáng và tối. Cháo trai Nguyên liệu: thịt trai 100g, gạo tẻ 100g, hành răm, gia vị vừa đủ dùng. Cách làm: trai sống ngâm vào nước vo gạo 1 - 2 ngày cho nhả hết đất, rửa sạch vỏ, đem luộc chín, lấy thịt thái nhỏ, thêm gia vị, nước mắm ướp cho ngấm, xào chín với dầu thực vật hoặc mỡ lợn cho thơm. Gạo cho vào nồi nấu với nước luộc trai thành cháo. Sau khi cháo nhừ mới cho thịt trai đã xào vào đun sôi, cho thêm hành răm, gia vị, ăn cháo lúc nóng. Canh thận dê nấu với hướng dương Nguyên liệu: thận dê một đôi, hướng dương (đông quy) 500g, gừng 5g, hành 5 nhánh, nước đủ dùng. Cách làm: thận dê rửa sạch, bỏ gân, thái miếng nhỏ. Cho thận dê đã thái nhỏ vào nồi cùng hướng dương, gừng, hành, đổ nước đủ dùng, nấu chín nhừ rồi nêm muối, gia vị vừa đủ ăn lúc nóng. Cá trạch hầm đậu phụ Nguyên liệu: cá trạch 250g, đậu phụ 250g, gia vị, hành, gừng đủ dùng. Cách làm: cá trạch làm sạch, bỏ mang, ruột. Hầm nhừ cá mới cho đậu phụ, gừng, hành vào đun sôi, thêm gia vị, ăn nóng. Cháo bí ngô Nguyên liệu: gạo tẻ 50g, bí ngô 200g, đường đỏ 50g. Cách làm: cho gạo vào 800ml nước đun lửa to cho đến khi sôi. Đem rửa sạch bí ngô, cắt thành miếng nhỏ cho vào nồi, đun nhỏ lửa cho đến khi thành cháo. Cho thêm đường đỏ là có thể ăn. Chia làm 1 - 2 lần, ăn khi đói.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/bot-ngot-monosodium-glutamate-tot-hay-xau-vi
Bột ngọt (Monosodium Glutamate): Tốt hay xấu?
Có rất nhiều tranh cãi xung quanh ảnh hưởng của bột ngọt (MSG) đến sức khỏe con người. Một số ý kiến cho rằng bột ngọt là yếu tố gây ra hen suyễn, đau đầu và thậm chí tổn thương não. Mặt khác, hầu hết các nguồn tin chính thức như FDA tuyên bố rằng MSG an toàn. 1. Bột ngọt MSG là gì? Bột ngọt là một phụ gia thực phẩm phổ biến được sử dụng để tăng hương vị. Bột ngọt có nguồn gốc từ axit amin glutamate, hay axit glutamic, là một trong những axit amin dồi dào nhất trong tự nhiên. Axit glutamic là một axit amin không thiết yếu, đồng nghĩa với việc cơ thể có thể tự sản xuất loại axit này. Axit glutamic phục vụ nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể và được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm. Về mặt hóa học, bột ngọt là một loại bột tinh thể màu trắng giống như muối ăn hoặc đường. Là sự kết hợp giữa natri và axit glutamic, được gọi là muối natri. Axit glutamic trong bột ngọt được tạo ra bằng cách lên men tinh bột, nhưng không có sự khác biệt hóa học giữa axit glutamic trong bột ngọt và trong thực phẩm tự nhiên.Bột ngọt tăng cường hương vị umami từ thịt. Umami là hương vị ngọt từ thịt, là vị cơ bản thứ năm, cùng với mặn, chua, đắng và ngọt. Phụ gia này phổ biến trong ẩm thực châu Á và được sử dụng trong các loại thực phẩm chế biến sẵn khác nhau ở phương Tây. Lượng MSG trung bình được sử dụng hàng ngày là 0,55 đến 0,58 gram ở Mỹ và Anh và từ 1,2 đến 1,7 gram ở Nhật Bản và Hàn Quốc. Bột ngọt giúp tăng cường hương vị umami từ thịt 2. Tại sao bột ngọt có hại? Axit glutamic có chức năng như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, kích thích các tế bào thần kinh để tăng cường truyền tín hiệu. Một số người cho rằng MSG dẫn đến tăng cường hàm lượng glutamate trong não từ đó kích thích quá mạnh các tế bào thần kinh.Vì lý do này, MSG đã được xếp loại là một loại chất kích thích vào năm 1969, khi một nghiên cứu phát hiện ra rằng tiêm MSG liều lớn vào chuột sơ sinh gây ra tác dụng thần kinh có hại.Trên thực tế, hàm lượng cao glutamate tăng lên trong não có thể gây hại cho hệ thần kinh và cơ thể. Đồng thời, trong một nghiên cứu, chỉ cần một một liều nhỏ MSG cũng có thể làm tăng nồng độ glutamate trong máu lên 556%.Tuy nhiên, không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy MSG hoạt động như một loại thuốc kích thích khi được tiêu thụ với số lượng nhỏ đến trung bình trong thực phẩm. 3. Phản ứng với bột ngọt Một số người có thể gặp tác dụng phụ từ việc tiêu thụ bột ngọt. Các triệu chứng bao gồm đau đầu, căng cơ, tê, ngứa ran, sức khỏe yếu và da mặt hoặc cơ thể chuyển đỏ.Hàm lượng gây ra các triệu chứng trên là khoảng 3 gram mỗi bữa ăn. Đây là một hàm lượng cao, vượt quá 3 lần ngưỡng trung bình người Mỹ đang tiêu thụ mỗi ngày. Một số nhà nghiên cứu suy đoán rằng liều MSG lớn như vậy cho phép lượng axit glutamic vượt qua hàng rào máu não và tương tác với các tế bào thần kinh, dẫn đến sưng não và chấn thương.Một số người cho rằng MSG cũng gây ra các cơn hen ở những người nhạy cảm. Trong một nghiên cứu gồm 32 người, 40% số người tham gia đã trải qua cơn hen suyễn với liều lớn MSG. Tuy nhiên, các nghiên cứu tương tự khác không tìm thấy bất kỳ mối quan hệ nào giữa lượng MSG và bệnh hen suyễn. MSG có thể gây ra các cơn hen ở những người nhạy cảm 4. Ảnh hưởng đến vị giác, lượng calo và nguy cơ béo phì Một số bằng chứng cho thấy rằng MSG có thể giúp người dùng cảm thấy no. Các nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ súp có MSG thường có xu hướng tiêu thụ ít calo hơn trong các bữa ăn tiếp theo. Hương vị umami của MSG có thể kích thích các thụ thể được tìm thấy trên lưỡi và trong đường tiêu hóa, từ đó kích hoạt sự giải phóng các hormone điều chỉnh sự thèm ăn.Tuy nhiên, các nghiên cứu khác chỉ ra rằng việc sử dụng bột ngọt làm tăng, thay vì giảm lượng calo. Do đó, người dùng không nên dựa vào bột ngọt để giảm cân.Ở Trung Quốc, lượng MSG tăng lên trong cơ thể có liên quan đến tình trạng tăng cân, thống kê này được dựa trên lượng tiêu thụ trung bình dao động từ 0,33 đến 2,2 gram mỗi ngày. Tuy nhiên, ở Việt Nam, một lượng tiêu thụ trung bình 2,2 gram bột ngọt mỗi ngày không có sự liên kết với tình trạng thừa cân. Trong một thử nghiệm ở người, bột ngọt có khả năng làm tăng huyết áp, tăng tần suất đau đầu và buồn nôn. Tuy nhiên, nghiên cứu này đã sử dụng liều cao phi thực tế.Vì vậy, cần nhiều hơn các nghiên cứu y tế để chứng minh được tác động của bột ngọt lên sức khỏe con người, đặc biệt là tình trạng thừa cân hay rối loạn chuyển hóa. Bài viết tham khảo: Healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/trieu-chung-cong-veo-cot-song-o-tre-em-vi
Triệu chứng cong vẹo cột sống ở trẻ em
Cong vẹo cột sống ở trẻ em là tình trạng cột sống cong về một phía, với mức độ từ vừa đến nặng. Cong vẹo cột sống ở trẻ em nếu không được can thiệp sớm sẽ gây ra hậu quả ảnh hưởng đến cuộc sống sau này của trẻ. 1. Cong vẹo cột sống Cong vẹo cột sống ở trẻ em là tình trạng cột sống cong về một phía, có thể cong về bên phải hoặc bên trái. Mức độ cong vẹo cột sống có thể từ vừa đến nặng. Cong vẹo cột sống chủ yếu ảnh hưởng đến phần ngực hoặc phần thắt lưng.Cột sống ở người bình thường có độ uốn cong tự nhiên để phân phối đều lực và sức nặng của cơ thể. Tuy nhiên trong tật cong vẹo cột sống, cột sống bị cong hẳn sang hai bên của trục cơ thể và các thân đốt sống bị vẹo theo trục của mặt phẳng ngang, khác với tình trạng ưỡn hoặc gù là biến dạng của cột sống theo trục trước sau.Hiện nay, theo thống kê của các chuyên gia về sức khỏe học đường, số trường hợp bị cong vẹo cột sống ở độ tuổi teen đang có xu hướng tăng lên. Cứ khoảng 25 trẻ em gái trong độ tuổi vị thành niên thì sẽ có 1 trẻ bị vẹo cột sống, đối với bé trai trong độ tuổi vị thành niên có tỷ lệ là 1/2000. Tuy nhiên, rất nhiều trường hợp cong vẹo cột sống có thể khỏi mà không cần điều trị và hoàn toàn có thể sống một cuộc sống bình thường khi trẻ lớn lên. Tỷ lệ trẻ thành niên bị cong vẹo cột sống đang có xu hướng gia tăng 2. Các yếu tố nguy cơ Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn tới triệu chứng cong vẹo cột sống ở trẻ em như:Tuổi: triệu chứng cong vẹo cột sống thường xuất hiện vào thời điểm trẻ tăng trưởng đột ngột, thường xảy ra ngay trước tuổi dậy thì.Giới: đối với trẻ giá thường có nguy cơ mắc triệu chứng cong vẹo cột sống nặng hơn trẻ trai.Gen: nếu bố mẹ đã từng bị cong vẹo cột sống ở độ tuổi vị thành niên, thì con cái cũng sẽ có nguy cơ xuất hiện triệu chứng cong vẹo cột sống cao hơn. 3. Dấu hiệu cong vẹo cột sống ở trẻ em Triệu chứng cong vẹo cột sống xuất hiện những dấu hiệu bao gồm:Hai vai bị lệch, không cao bằng nhauĐầu của trẻ không ở chính giữa mà hơi nghiêng sang một bênMột trong hai bên bả vai nhìn rõ hơn so với bên còn lạiTrẻ không mặc vừa các loại quần áoTrẻ thường bị gầy hơn ở một bên cơ thểHai chân trẻ có độ dài không bằng nhauMột trong hai bên hông có thể sẽ nhô lên cao hơn so với bên còn lạiCác xương sườn dài không đều nhau Trẻ bị cong vẹo cột sống thường gầy gò và đầu hơi bị lệch sang bên 4. Chẩn đoán cong vẹo cột sống ở trẻ em Để chẩn đoán cong vẹo cột sống ở trẻ em bước đầu tiên là thăm khám lâm sàng. Tình trạng cong vẹo cột sống có thể được nhìn thấy rõ ràng khi trẻ cúi người về phía trước và cột sống của trẻ trông có vẻ sẽ nghiêng về bên phải hoặc bên trái. Cách xác định thể loại cũng như độ cong vẹo cột sống của trẻ nhỏ có thể sử dụng thước đo cột sống.Sau đó, chụp X-quang giúp cho bác sĩ nhìn thấy được chính xác tình trạng biến dạng. Khi xác định được vấn đề, người bệnh sẽ được bác sĩ chuyên khoa cột sống đưa ra phương pháp điều trị, tránh tình trạng biến dạng nặng hơn sau này.Ngoài ra, bác sĩ chuyên khoa cột sống có thể sẽ chỉ định cho trẻ chụp xương có cản quang. Một loại chất phóng xạ sẽ được tiêm vào trong máu, đi đến xương và do đó có thể phát hiện được phần xương nào của cơ thể bị ảnh hưởng. Kỹ thuật này sẽ giúp cho bác sĩ chẩn đoán chính xác được tình trạng cong vẹo cột sống của trẻ. 5. Điều trị cong vẹo cột sống ở trẻ nhỏ Cong vẹo cột sống ở trẻ nhỏ không cần thiết phải phẫu thuật. Tuy nhiên, tình trạng cong vẹo có thể sẽ tiến triển và gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn, nếu như không có sự điều chỉnh. Tùy vào tình trạng của trẻ nhỏ mà bác sĩ sẽ đưa ra những biện pháp điều trị phù hợp. Có những trường hợp không nặng tới mức phải điều trị, do đó bác sĩ sẽ lên lịch kiểm tra cột sống mỗi 6 tháng một lần từ những năm 15 tuổi cho đến khi 20 tuổi.Đa số, tất cả các trẻ em có triệu chứng cong vẹo cột sống ở mức độ vừa sẽ được hướng dẫn điều chỉnh tư thế khi ngồi học sao cho đúng, đi đứng và mang vác các vật nặng. Các bài tập phục hồi sẽ rất cần thiết ở một số trẻ, sẽ được cân nhắc chỉ định mặc áo nẹp để chỉnh cột sống trong một số giờ trong ngày hoặc cả ngày khi cần thiết.Trong thời gian đầu luyện tập hoặc chỉnh tư thế, trẻ sẽ được hướng dẫn và có sự trợ giúp của các kỹ thuật viên phục hồi chức năng. Sau đó, trẻ có thể tự tập ở nhà có sự giám sát và hỗ trợ của gia đình. Điều chỉnh tư thế khi ngồi học giúp trẻ cải thiện đáng kể chứng cong vẹo cột sống 5.1 Chỉnh hình đôi-nẹpĐối với độ cong vẹo cột sống trên 25 độ sẽ phải chỉnh hình đôi-nẹp. Có hai dạng chỉnh hình đôi-nẹp:Phương pháp Milwaukee: sử dụng một chiếc nẹp cổ cứng để nắn chỉnh lại độ cong bình thường của cột sống ở bất cứ vị trí nào.Phương pháp sử dụng khung cố định cột sống ngực thắt lưng cùng: để điều chỉnh các dị tật liên quan đến các đốt sống vùng ngực và phần dưới. Thiết bị được đặt dưới cánh tay vào bao quanh phần xương sườn, hông và lưng dưới.Các bệnh nhân sẽ được yêu cầu sử dụng những thiết bị nẹp cố định này ít nhất vài tiếng một ngày cho tới khi xương cột sống ngừng phát triển, tức là vào khoảng 17 – 18 tuổi đối với nữ và 18 – 19 tuổi đối với nam. Phần nẹp cố định này thường không bị lộ ra ngoài và có thể che phủ bằng quần áo, do vậy không quá ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Việc đeo nẹp chỉ ảnh hưởng đôi chút đến các hoạt động hàng ngày, do vậy nên hạn chế chơi các môn thể thao tương tác trong thời gian điều trị.5.2 Phẫu thuậtPhương pháp phẫu thuật là lựa chọn thứ hai để sửa chữa trong những trường hợp cong vẹo cột sống nặng vượt quá 50 độ, không thể điều chỉnh bằng tư thế đúng hoặc áo nẹp. Phẫu thuật nội soi giải phóng ngực hoặc phẫu thuật cột sống bị dính có thể sẽ được tiến hành với sự trợ giúp của các thiết bị. Thông thường thì sẽ mất khoảng 12 tháng để có thể ổn định lại cột sống. Mặc dù những đối tượng phải phẫu thuật sẽ gặp một số khó khăn trong hoạt động thể chất nhưng họ sẽ không cần phải mang nẹp trên ngườiKết quả điều trị phụ thuộc chủ yếu vào mức độ cong của cột sống. Bác sĩ và kỹ thuật viên sẽ luôn hỗ trợ trẻ trong suốt quá trình này, thông qua việc giải thích các lựa chọn điều trị và giúp trẻ thích nghi với tình trạng không mấy dễ chịu này. Nếu trẻ bị cong vẹo cột sống nặng quá 50 độ sẽ được chỉ định phẫu thuật để điều trị 5.3 Sự hỗ trợ của bố mẹCong vẹo cột sống không phải là một bệnh nặng nhưng có thể ảnh hưởng đến vẻ ngoài cũng như tâm lý của trẻ. Nếu trẻ phải mặc áo nẹp để chỉnh cột sống thì cha mẹ cần phải hỗ trợ trẻ rất nhiều, bởi trẻ có thể sẽ cảm thấy không tự tin với vẻ ngoài của bản thân và có thể bỏ dở quá trình điều trị.Vì vậy, cha mẹ có thể cùng tham gia vào các nhóm thảo luận về tình trạng cong vẹo cột sống của con mình với nhiều bậc cha mẹ khác. Đây cũng là cách tốt để phụ huynh học hỏi và biết thêm về các biến dạng ở cột sống. Bên cạnh đó, nên đặc biệt chú ý tới việc bổ sung canxi, vitamin D cho trẻ nhỏ và đảm bảo rằng xương của trẻ luôn phát triển chắc khỏe. Luyện tập thể thao đúng cách và chế độ ăn uống rất cần thiết để trẻ phát triển bình thường và tránh tình trạng béo phì.Tóm lại, triệu chứng cong vẹo cột sống ở trẻ em là tình trạng cột sống cong sang một phía, hiện nay chưa rõ nguyên nhân nhưng theo một số nghiên cứu thì có thể là do di truyền. Tình trạng cong vẹo cột sống có thể được kiểm soát bằng việc chẩn đoán sớm và được áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời và phù hợp.
https://suckhoedoisong.vn/polyp-dai-truc-trang-nguyen-nhan-phuong-phap-dieu-tri-va-phong-ngua-169220301145141263.htm
04-03-2022
Polyp đại trực tràng: Nguyên nhân, phát hiện, điều trị, phòng ngừa
1. Polyp đại trực tràng là gì? Polyp đại trực tràng thông thường đều là u lành tính, chúng phát triển từ niêm mạc của đại trực tràng. Polyp có thể xuất hiện tại nhiều vị trí trong đường tiêu hóa nhưng hay gặp nhất, phổ biến nhất là ở đại trực tràng. Chúng có nhiều kích thước khác nhau từ 0,25cm đến vài cm. Polyp như một mụn thịt nhỏ phát triển từ lớp niêm mạc của ruột và nhô ra , nhiều khi chúng mọc trên "cuống" như cây nấm. Tuy nhiên cũng có một số khối polyp phẳng. Chúng nằm rải rác ở các phần khác nhau của đại trực tràng. Hình ảnh polyp đại trực tràng. 2. Polyp đại trực tràng thường mắc ở lứa tuổi nào? Do nguyên nhân gì? Bệnh hay gặp trung bình ở tuổi 60. Hiện nay vẫn chưa rõ nguyên nhân cụ thể gì gây ra polyp đại trực tràng. Một số nghiên cứu cho thấy rằng có thể là một khuynh hướng hình thành polyp. Di truyền là yếu tố thuận lợi phát triển các khối polyp đại trực tràng. Nguyên nhân của bệnh polyp ở đại trực tràng - Di truyền: Những gia đình có người thân mắc bệnh này là đối tượng được khuyến cáo khám sàng lọc polyp ở đại trực tràng trước tuổi trung niên. - Tuổi: Bệnh thường ở người lớn tuổi, khá hiếm gặp ở độ tuổi 20. Hơn 90% bệnh nhân polyp đại trực tràng có tuổi trên 50 và tỷ lệ nam cao hơn nữ. - Đột biến gen: do gen bị đột biến khiến cho các tế bào phát triển bất thường tạo thành khối u lồi trong ruột. - Một số nguyên nhân khác như: Chế độ ăn uống nhiều chất béo, ít chất xơ; người béo phì , ít vận động, nghiện rượu, thuốc lá,... hoặc người mắc các bệnh: viêm đại trực tràng, bệnh Crohn, tiểu đường … 3. Các loại polyp đại trực tràng Có hai loại polyp đại trực tràng phổ biến: Polyp tăng sản Polyp đại trực tràng có thành ung thư? Nội soi ống mềm cắt polyp đại tràng... khủng Phòng ngừa polyp đại tràng tái phát Nhiều trẻ bị polyp đại trực tràng đi ngoài ra máu, cha mẹ lầm tưởng con bị táo bón Các khối u lồi thường có kích thước nhỏ bé và nằm ở vị trí cuối ruột già. Đây là loại Polyp ít có khả năng trở thành ác tính. Polyp tăng sản lành tính thường được phát hiện qua nội soi. Polyp tuyến Đây là loại polyp chiếm hơn 2/3 dạng polyp đại trực tràng. Các khối polyp tuyến có kích thước lớn hơn polyp tăng sản, vì thế dễ có khả năng tiến triển thành ác tính. Thông thường với các khối u có kích thước lớn hơn 5mm sẽ được chỉ định loại bỏ để ngăn ngừa những chuyển biến xấu. Kiểm tra mô học dưới kính hiển vi là cách để chẩn đoán tốt phân biệt giữa 2 loại polyp trên. Tuy nhiên đây chưa phải là cách để xác định các polyp u tuyến sẽ trở thành ung thư hay không. Các khối polyp lớn có nhiều khả năng trở thành ung thư. Vì chưa thể chắc chắn xác định tất cả các polyp đều lành tính, nên các bác sĩ thường khuyên loại bỏ tất cả các khối polyp được tìm thấy trong quá trình nội soi . 4. Làm thế nào phát hiện được polyp đại trực tràng? Đa số các polyp đại trực tràng đều không gây ra triệu chứng. Người có polyp to có thể thấy máu trong phân, tuy nhiên đây cũng không được coi là triệu chứng điển hình. Để phát hiện khối polyp cách tốt nhất là đi nội soi đại tràng để kiểm tra. Một số kỹ thuật kiểm tra khác có thể được thực hiện: xét nghiệm phân để tìm máu; soi đại tràng sigma; chụp X-quang có thuốc cản quang hoặc chụp CT scanner. Nếu một trong các xét nghiệm trên có biểu hiện nghi ngờ khối polyp, cần nội soi để loại bỏ chúng. Nội soi đại tràng ống mềm là xét nghiệm tốt nhất để kiểm tra polyp. Nội soi ảo sử dụng công nghệ chụp cắt lớp điện toán cũng là một cách để phát hiện polyp. 5. Điều trị polyp đại trực tràng như thế nào? Thông thường khi phát hiện các khối polyp từ ruột già đến trực tràng bác sĩ sẽ khuyến cáo nên cắt bỏ để hạn chế tối đa những biến chứng nguy hiểm. Việc cắt bỏ polyp được thực hiện thông qua nội soi đại trực tràng được áp dụng phổ biến và mang lại hiệu quả điều trị cao. Tuy nhiên với trường hợp polyp hình thành nhiều và gây biến chứng bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Khối u cắt ra sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định loại mô và khả năng bị ung thư. Nếu polyp có kích thước lớn hoặc nhìn có vẻ bất thường, sau khi cắt sẽ được bác sĩ khuyên theo dõi kiểm tra lại bằng nội soi định kỳ. Cắt polyp trong khi nội soi là một thủ thuật khá đơn giản, không cần nằm viện. Biến chứng có thể xảy ra: chảy máu từ chân vết cắt, thủng đại tràng (hiếm gặp). Chảy máu từ chỗ cắt polyp có thể xảy ra ngay lập tức hoặc sau vài ngày. Có thể tiến hành cầm máu bằng cách xử lý trong quá trình nội soi . Nếu thủng có thể cần phải phẫu thuật. Chính về thế cắt bỏ polyp cần phải được thực hiện tại các cơ sở đảm bảo uy tín để đảm bảo an toàn và phòng tránh được những rủi ro hậu phẫu. 6. Phòng bệnh polyp đại trực tràng Bổ sung rau quả trong thực đơn hàng ngày để phòng bệnh polyp đại tràng Để phòng ngừa bệnh polyp đại trực tràng, cần: Nội soi đại trực tràng theo dõi thường xuyên với những người đã phát hiện polyp tuyến; Bổ sung nhiều rau, củ, quả và ngũ cốc, hạn chế chất béo trong bữa ăn hàng ngày; Thói quen sống, sinh hoạt lành mạnh: không uống rượu, bia, hút thuốc và tăng cường vận động, luyện tập hàng ngày; Kiểm soát tốt cân nặng. Cần thực hiện khám và sàng lọc polyp - ung thư đại trực tràng với những người trên 50 tuổi, đặc biệt ở những gia đình có tiền sử người thân bị bệnh. Biến chứng của bệnh polyp đại tràng SKĐS - Polyp đại tràng (ruột già) là bệnh thường gặp, Tuổi càng lớn, nguy cơ mắc polyp đại tràng càng nhiều. Bệnh có thể gây ra một số biến chứng, thậm chí nguy hiểm cho tính mạng. Xem thêm video được quan tâm: F0 Lâu Khỏi Do Uống Nước Dừa, Nước Cam, Quả Có Múi??
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/tai-sao-can-dieu-tri-viem-gan-c-som-vi
Tại sao cần điều trị viêm gan C sớm?
Bài viết được tư vấn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Nhật - Chuyên khoa Truyền nhiễm - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng. Việc phát hiện và điều trị viêm gan C sớm sẽ giúp người bệnh hạn chế được những biến chứng về sức khỏe cũng như tiết kiệm được chi phí điều trị. Hiện nay, việc phát hiện sớm viêm gan C còn gặp nhiều khó khăn, do bệnh không có những triệu chứng cụ thể. 1. Viêm gan C Virus viêm gan nói chung và virus viêm gan C được coi là kẻ giết người thầm lặng bởi bệnh diễn ra âm thầm và để lại hậu quả nặng nề. Rất ít bệnh nhân mắc viêm gan C có những triệu chứng rõ ràng. Đa phần, các bệnh nhân chỉ vô tình phát hiện viêm gan C khi khám một bệnh lý khác hoặc khi bệnh đã trở nặng và xuất hiện các triệu chứng của viêm gan mạn tính như mệt mỏi tăng dần, da và mắt vàng, phù hai chân... Hiện nay chưa có thuốc chủng ngừa virus viêm gan. Do vậy, việc phòng ngừa cũng như phát hiện sớm bệnh viêm gan C rất quan trọng trong việc điều trị bệnh.Viêm gan C được gây ra bởi siêu vi C lan truyền rộng rãi. Giống như viêm gan B, viêm gan C cũng lây truyền qua đường máu, nhưng hiếm khi lây qua đường tình dục. Một số con đường lây nhiễm khác của virus viêm gan C là:Truyền máu bị nhiễm hay những chế phẩm của máuTiếp xúc với máu của người bị nhiễm thông qua việc sử dụng chung dao cạo râu, kéo, bàn chải đánh răng,..Dùng chung kim tiêm hay ống chíchChữa răngXăm mình, xỏ khuyênTruyền từ mẹ sang con (hiếm gặp). Virus viêm gan C có thể lây qua đường máu Bệnh viêm gan mạn tính 2.2. Viêm gan mạn tínhKhi chuyển sang giai đoạn viêm gan mạn tính, chức năng gan sẽ bị tổn thương nhiều hơn gây viêm gan và tăng nồng độ của nhiều men gan (AST và ALT). Theo đó, những triệu chứng của bệnh sẽ rõ ràng hơn. Cụ thể, hầu hết người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng:Mệt mỏiChán ănĐau cơ, đau khớpThời gian viêm gan mạn tính tiến triển thành xơ gan ở mỗi người là khác nhau và rất khó dự đoán được. Có bệnh nhân thực hiện điều trị tốt kết hợp với thay đổi lối sống lành mạnh chỉ bị thay đổi ít sau 20-30 năm. Trong khi nhiều người không được điều trị sớm quá trình xơ gan sẽ diễn ra nhanh chóng, có thể là 10 năm hay ngắn hơn. Xơ gan xảy ra cao hơn ở những người thừa cân, béo phì, lạm dụng rượu bia, hút thuốc, tiểu đường,...Xơ gan có thể khiến gan không thể làm được nhiệm vụ tiêu hóa và giải độc. Nếu không được chẩn đoán và điều trị bệnh sớm, xơ gan có thể dẫn đến chai gan, ung thư gan.Hiện nay, ghép gan là phương pháp điều trị duy nhất để điều trị xơ gan nặng. 3. Phòng ngừa viêm gan C Tránh dùng chung kim tiêm giúp phòng ngừa viêm gan C Hiện nay, vẫn chưa có thuốc tiêm chủng virus viêm gan C, do vậy việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Từ các đường lây truyền của virus viêm gan C, chúng ta có thể tìm ra cách phòng ngừa loại virus này. Cụ thể:Vì virus viêm gan lây truyền chủ yếu qua đường máu nên cần:Hạn chế tối thiểu việc tiêm chích không cần thiết và không an toànViệc dùng chung kim tiêm hay những vật dụng tương tự cần hạn chếTruyền máu và các sản phẩm máu cũng như thu gom và xử lý chất thải sắc nhọn an toànKhông sử dụng chung những vật dụng vệ sinh cá nhânLàm sạch vết máu (dùng găng cao su và chất khử trùng)Mặc dù, virus viêm gan C ít khi lấy truyền qua đường tình dục, nhưng bạn cần:Quan hệ tình dục an toàn với người bị nhiễm virus viêm gan CTránh những hành vi tình dục có nguy cơ cao gây chảy máu và tránh giao hợp khi hành kinhSử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là biện pháp phòng ngừa những bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dụcDuy trì thói quen khám sức khỏe tổng quát 6 tháng/ 1 lần nhằm sàng lọc viêm gan C. Do vậy, khi khám sức khỏe tổng quát cần làm thêm xét nghiệm viêm gan C.Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Sàng lọc Gan mật, giúp phát hiện Virus viêm gan ở giai đoạn sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng. Ngoài ra, Gói sàng lọc gan mật toàn diện giúp khách hàng:Đánh giá khả năng làm việc của gan thông qua các xét nghiệm men gan;Đánh giá chức năng mật; dinh dưỡng lòng mạch;Tầm soát sớm ung thư gan;Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B,CĐánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơnPhân tích sâu các thông số đánh giá chức năng gan mật thông qua xét nghiệm, cận lâm sàng; các nguy cơ ảnh hưởng đến gan và tầm soát sớm ung thư gan mật.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-vitamin-tot-cho-xuong-khop-vi
Các vitamin tốt cho xương khớp
3 loại vitamin tốt cho xương khớp nhất đó là vitamin D, K và C. Bởi vitamin là các chất hữu cơ chứa một lượng nhỏ trong cơ thể nhưng rất cần thiết cho sự phát triển của cơ xương khớp, phòng ngừa loãng xương. 1. Vitamin D tốt cho xương khớp Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa canxi và xương. Đây là một trong những loại vitamin tốt cho xương, có tác dụng giúp hấp thu canxi ở ruột, tăng cường sự thành lập xương. Vitamin D có thể được sản sinh từ da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, lối sống ở đô thị trong nhà nhiều sẽ khiến cơ thể dễ bị thiếu hụt vitamin D.Nếu ở trẻ nhỏ bị thiếu vitamin D sẽ dẫn tới còi xương, ở người trưởng thành sẽ bị khiếm khuyết trong quá trình khoáng hóa dẫn tới chứng loãng xương, dễ bị gãy xương và thậm chí có thể gây cường năng tuyến cận giáp.Một số thực phẩm giàu vitamin D bao gồm dầu gan cá, các loại cá béo, gan và chất béo của động vật có vú ở biển, các loại sữa và sản phẩm từ sữa, các loại thức ăn khác giúp bổ sung vitamin D như trứng gà, cá,... 2. Vitamin K là một trong những vitamin tốt cho xương khớp Vitamin K là một nhóm vitamin cần thiết cho cơ thể, bao gồm 3 loại vitamin K thông dụng đó là vitamin K1, vitamin K2, vitamin K3. Trong khi vitamin K1 tốt cho quá trình đông máu và thường được tìm thấy trong các loại rau xanh thì vitamin K2 rất tốt cho xương. Những yếu tố có thể làm cho cơ thể bị thiếu hụt vitamin K2 đó là thiếu dinh dưỡng, cơ thể kém hấp thu, sử dụng kháng sinh lâu dài gây suy giảm hệ vi khuẩn đường ruột,...Vitamin K2 được tạo ra từ hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột và có thể được tìm thấy trong những sản phẩm từ động vật như trứng, thịt, và những thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai,... Trong khi vitamin D giúp tăng cường khả năng hấp thu canxi của cơ thể thì vitamin K2 sẽ giúp kích hoạt một số loại protein như osteocalcin, giúp canxi gắn chắc vào khung xương. Vì vậy để giúp xương chắc khỏe, hấp thụ canxi tối đa và hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ, phòng ngừa loãng xương thì cần bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin K2 và vitamin D. Vitamin D là vitamin tốt cho xương khớp 3. Vitamin C là loại vitamin tốt cho khớp Vitamin C là loại vitamin tốt cho khớp bởi nó hỗ trợ quá trình tạo sợi collagen có trong sụn khớp. Bên cạnh đó, vitamin C còn là chất chống oxy hóa và giúp thúc đẩy những phản ứng sinh hóa tốt cho xương. Vì vậy, có thể bổ sung vitamin C từ các loại rau củ quả, trái cây như bưởi, cam, ớt chuông đỏ, cà chua, dâu,...Vitamin C là một sinh tố tăng cường miễn dịch tốt nhất và cũng tham gia nhiều vào chức năng bình thường của cơ thể. Vitamin C thuộc vào nhóm vitamin tan trong nước và cơ thể con người không có được khả năng tạo ra hay tích trữ nó. Vì vậy, để phòng ngừa thiếu hụt vitamin C thì cần phải bổ sung hàng ngày đầy đủ.Tóm lại, vitamin là chất hữu cơ rất cần thiết cho cơ thể. Trong đó, một số vitamin tốt cho xương khớp có thể được kể đến như vitamin D, K, C,... Cơ thể không tự tổng hợp được một số vitamin đó, do vậy để giúp cho xương khớp chắc khỏe và dẻo dai cần bổ sung đầy đủ thực phẩm có chứa vitamin tốt cho xương khớp.
https://suckhoedoisong.vn/than-trong-benh-nam-da-do-thu-cung-cho-meo-16923042816522931.htm
30-04-2023
Bệnh nấm da do thú cưng chó, mèo
Bệnh nấm da rất dễ gặp khi tiếp xúc với chó, mèo, trong đó thường gặp nhất là bệnh da do nấm sợi (dermatophytosis), nhất là ở những vùng có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, thuận lợi cho các chủng nấm phát triển. Hiện rất nhiều người thích nuôi thú cưng nhưng phổ biến nhất là chó, mèo, chim, chuột… Tuy vậy, nếu không thận trọng chúng có thể mang những mầm bệnh lây truyền cho những người sống chung. Biểu hiện khi nhiễm nấm từ chó, mèo Nếu có tiếp xúc với vật nuôi chó, mèo hoặc nhà có nuôi mà bỗng dưng trên da xuất hiện các đốm hình tròn màu đỏ hồng, ngứa ngáy thì có thể đó chính là nguyên nhân đã bị nhiễm nấm sợi từ chó, mèo. Con đường chính của bệnh da do nấm sợi lây từ chó, mèo sang người là thông qua quá trình tiếp xúc trực tiếp giữa người và động vật, chẳng hạn như hôn, âu yếm, vuốt ve hoặc nằm ngủ chung với chó, mèo. Bên cạnh đó, việc sử dụng chung hoặc tiếp xúc với các đồ đạc như khăn tắm, ga giường, gối nằm, lược với chó, mèo bị nhiễm nấm cũng là nguyên nhân khiến bệnh lây lan. Bệnh nấm da rất dễ gặp khi tiếp xúc với chó, mèo. Dấu hiệu của bệnh da do nấm sợi là trên da xuất hiện các mảng hồng ban hình tròn, bầu dục hoặc đa cung, bề mặt tróc vảy nhẹ hoặc có viền vảy, giới hạn rõ, đường kính khoảng 4 – 5mm có khi đến hơn 10mm, nằm rải rác ở hai cánh tay, cẳng chân và đùi, có khi ở ngực hoặc rải rác nhiều nơi trên cơ thể, ngứa nhiều. Bệnh da do nấm sợi (Dermatophytosis) thường gặp, đặc biệt ở môi trường khí hậu nhiệt đới nóng ẩm rất thuận lợi cho vi nấm phát triển. Tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng thường gây ngứa ngáy, khó chịu. Nếu không được điều trị hay điều trị không đúng thì thương tổn nấm có thể lan tỏa, gây chàm hóa hoặc bội nhiễm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Điều trị bệnh da do nấm sợi như thế nào? Nguyên tắc điều trị bệnh da do nấm sợi là cần xác định và loại bỏ các yếu tố thuận lợi cho nấm phát triển. Sử dụng thuốc bôi tại chỗ hoặc toàn thân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà khi chưa có chẩn đoán chính xác về bệnh. Nguyên tắc điều trị là sử dụng thuốc, chăm sóc và vệ sinh da, đồng thời đưa thú cưng chó hoặc mèo đi kiểm tra để ngăn chặn mầm bệnh. Việc điều trị càng sớm thì bệnh càng hết nhanh, nếu người bị lây nấm để bệnh ủ lâu dễ gây biến chứng như: sốt cao, nổi nhiều mẩn đỏ, cơ thể khó chịu, ngứa ngáy…. Lời khuyên thầy thuốc Khi nhiễm nấm sẽ khiến người bệnh ngứa ngáy, khó chịu. Nếu gãi thì nấm cũng sẽ lây lan thêm khiến bệnh ngày càng nghiêm trọng. Vì vậy phải vệ sinh cơ thể sạch sẽ, đặc biệt là vùng da bị nấm mèo. Không dùng sữa tắm, xà phòng có tính tẩy rửa mạnh thông thường. Thay vào đó, hãy sử dụng sữa tắm lành tính có thành phần chiết xuất từ tự nhiên. Điều này giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô hay kích ứng da. Sau khi tắm xong, hãy thấm khô toàn bộ cơ thể và thoa kem dưỡng ẩm lên tổn thương nấm. Nấm sợi không chỉ gây ngứa mà còn khô ráp vì vậy, thoa kem dưỡng ẩm là phương pháp tốt để thúc đẩy da tái tạo, phục hồi khỏi các tổn thương và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn và bớt ngứa hơn. Nấm sợi ở người lây lan rất nhanh tuyệt đối không gãi, cào lên vùng da bị nhiễm nấm. Cần cắt gọn gàng móng tay để phòng tránh gây tổn thương thêm lên các vết ngứa do nấm gây ra. Ngoài ra, cần vệ sinh môi trường sống sạch sẽ. Thay toàn bộ chăn ga gối nệm, rèm cửa và các vật dụng đã qua tiếp xúc vì nấm có thể trú ngụ trong đó và tiếp tục lây lan. Nếu trong gia đình có nuôi chó, mèo nên đưa mèo đến các bệnh viện thú y để được kiểm tra và loại bỏ mầm bệnh. Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý, nếu nhà có nuôi chó, mèo… nên cố gắng giữ chúng sạch sẽ, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tẩy giun. Nếu thấy vật nuôi có dấu hiệu bệnh trên da (ví dụ như nấm), cần đưa đến các phòng khám thú y để được điều trị kịp thời, tránh lây sang người. Mời độc giả xem thêm video: Khi Nồm Ẩm Dễ Mắc Những Bệnh Nào Về Da? Cách Phòng Ngừa | SKĐS
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cach-giam-dau-rat-dau-vu-khi-cho-con-bu-vi
Cách giảm đau rát đầu vú khi cho con bú
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BSCK II Trần Thị Mai Hương - Bác sĩ Sản phụ khoa - Khoa sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng Đau đầu vú khi cho bé bú là tình trạng khá phổ biến, khiến các bà mẹ gặp khó khăn hoặc phải tạm ngừng nuôi con bằng sữa mẹ. Nguyên nhân đau núm vú khi cho con bú có thể đến từ mẹ lẫn bé. Vậy làm cách nào để giảm đau đầu vú khi cho bé bú? 1. Nguyên nhân đau núm vú khi cho con bú Nhiều phụ nữ khi bắt đầu nuôi con bằng sữa mẹ sẽ cảm thấy không thoải mái, hay thậm chí là đau khổ vì phải trải qua tình trạng đau núm vú khi cho con bú. Phần lớn những trường hợp đau đầu vú khi cho bé bú đều bắt nguồn từ sai sót trong tư thế và kỹ thuật ngậm bắt, dẫn đến tổn thương núm vú, nặng hơn là khiến vú bị cương, tắc ống dẫn sữa và xuất hiện nhiễm trùng. Các bác sĩ cho biết nguyên nhân của hiện tượng này có thể chia làm 2 nhóm sau đây:1.1. Lý do từ mẹTổn thương núm vú do gặp trục trặc khi sử dụng máy hút sữa;Cương sữa khi trẻ sơ sinh không thể bú cạn bầu sữa quá đầy;Tắc ống dẫn sữa, tia sữa hay tuyến sữa;Người mẹ quá lợi sữa, gây căng tức;Nhiễm trùng vú và núm vú;Các bệnh ngoài da như viêm da hoặc vẩy nến;Co thắt mạch máu khiến lượng máu đổ về núm vú giảm.1.2. Lý do từ conDị tật bẩm sinh ở lưỡi hoặc miệng khiến bé khó ngậm bắt vú linh hoạt, nhịp nhàng và không thể bú cạn bầu sữa;Bé ngậm, bắt vú không đúng cách làm tổn thương đầu vú của mẹ;Chứng vẹo cổ ngăn cản bé bú thoải mái ở cả hai bầu vú. Nguyên nhân đau núm do con ngậm vú sai cách 2. Phân biệt dấu hiệu đau đầu vú khi cho bé bú 3. Khắc phục đau đầu vú khi cho bé bú 3.1. Trong khi cho bé búLuôn cho bé bú bên vú không bị tổn thương trước;Điều chỉnh đúng tư thế khi cho con bú, luân phiên thay đổi tư thế trong mỗi cữ bú để dàn trải áp lực lên những phần khác nhau của bầu vú;Mẹ nên ngồi xếp bằng thẳng người để dễ dàng quan sát bé, không nghiêng người về phía trước nhằm tránh mỏi và có thể sử dụng gối tựa lưng hỗ trợ;Khuyến khích bé mở rộng miệng ngậm bắt toàn bộ quầng vú của mẹ, núm vú nên ở sâu bên trong miệng trẻ. Nếu bé chỉ mút núm vú, nhẹ nhàng đặt một ngón tay sạch vào khóe miệng của bé hoặc ấn vào cằm cho bé há miệng to ra;Trường hợp bé thường xuyên cắn ti mẹ, hãy đặt ngón tay chen giữa núm vú và miệng bé, đồng thời nghiêm giọng nói “Không được cắn mẹ!” và đặt bé nằm xuống giường. Sau vài lần ngắt quãng cữ bú như thế bé sẽ hiểu và không cắn mẹ nữa.3.2. Sau khi cho bé búKhông kéo con ra quá đột ngột nếu bé không tự nhả đầu vú sau khi bú xong. Cần tách con ra khỏi núm vú nhẹ nhàng bằng cách chèn ngón tay vào khóe miệng, sau đó di chuyển ngón tay vào bên trong miệng rồi đưa ra ngoài núm vú;Vắt vài giọt sữa và dùng tay sạch nhẹ nhàng xoa lên núm vú sau khi cho bé bú để vừa làm dịu kích thích, vừa giảm nguy cơ nhiễm trùng;Để núm vú khô tự nhiên trong không khí sau mỗi cữ bú, tránh tạo môi trường ẩm ướt thuận lợi cho vi khuẩn phát triển;Cho con bú thường xuyên ít nhất mỗi 2 - 3 giờ để tránh bé bị đói và dùng lực bú quá mạnh mỗi lần, cũng như hạn chế căng tức bầu ngực cho mẹ.Chi tiết về sự phát triển của thai nhi qua từng tuần, cha mẹ nào cũng nên tìm hiểu: 3.3. Khi không cho bé búChỉ vệ sinh vú bằng nước ấm, không nên dùng xà phòng mạnh chà sát kỹ để tránh làm khô da, kích ứng hoặc nứt đầu vú;Chườm mát hoặc chườm nóng để cảm thấy dễ chịu. Lưu ý không được chườm đá;Vắt cạn sữa bằng tay hoặc máy để giúp núm vú mau lành và tránh tình trạng cương sữa nếu mẹ không thể cho bé bú cạn bầu sữa. Giảm độ căng và làm mềm các mô vú sẽ tạo điều kiện cho con dễ dàng mút sữa;Thay áo ngực và miếng lót thấm sữa thường xuyên, nhất là khi thấy ẩm ướt hoặc bẩn. Có thể không mặc áo ngực khi không cần thiết để bầu ngực được thông thoáng;Không tùy tiện sử dụng các sản phẩm kem bôi, thuốc, chất dưỡng ẩm,... cho đầu vú khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Vắt vài giọt sữa và dùng tay sạch nhẹ nhàng xoa lên núm vú giúp giảm nhiễm trùng 3.4. Can thiệp y tếTrong một số trường hợp, người mẹ cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để áp dụng một số biện pháp hỗ trợ sau:Nếu bị nứt đầu vú hoặc trầy da chảy máu, có thể bôi thuốc mỡ chứa 100% lanolin (mỡ lông cừu) dưới tên các nhãn hiệu Lansinoh HPA Lanolin, Pureland, ... sau đó dùng miếng lót thấm sữa không dính phủ lên trên để phòng ngừa nhiễm trùng núm, đồng thời giữ cho phần bị tổn thương không cọ sát vào áo ngực;Uống thuốc giảm đau paracetamol hoặc ibuprofen trước khi cho con bú trong trường hợp bị đau nhiều;Tìm đến dịch vụ thông tắc tuyến sữa sau sinh cho các bà mẹ tại bệnh viện chuyên khoa khi gặp phải tình trạng này;Nhờ bác sĩ can thiệp sớm nếu bé có dị tật lưỡi, miệng hoặc đầu cổ;Khám bác sĩ nếu nghi ngờ nứt đầu vú đã dẫn đến nhiễm trùng.Mặc dù đau đầu vú khi cho bé bú rất thường xảy ra nhưng hiện tượng này cũng sẽ nhanh chóng qua đi. Tuy nhiên nếu không áp dụng những cách khắc phục và phòng ngừa kịp thời, đau núm vú khi cho con bú có thể trở nên dữ dội hơn, ảnh hưởng xấu đến khả năng sản xuất sữa mẹ, khiến lượng sữa bị giảm sút, hoặc thậm chí khiến bé phải cai sữa mẹ sớm. 3 vấn đề thường gặp ở vú khi đang cho con bú Có nên uống thuốc tránh thai hàng ngày khi cho con bú?
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/mot-hop-sua-chua-co-bao-nhieu-calo-vi
Một hộp sữa chua có bao nhiêu calo?
Sữa chua là một trong những sản phẩm bơ sữa phổ biến trên thế giới, được sản xuất bởi vi khuẩn lên men từ sữa. Sữa chua thường được sử dụng như một phần của bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ. Ngoài ra, sữa chua có chứa vi khuẩn có lợi và có thể hoạt động như một chế phẩm sinh học, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe hơn cả sữa nguyên chất. Vậy 1 hộp sữa chua có bao nhiêu calo? Sữa chua đã được sử dụng như một loại thực phẩm trong chế độ ăn uống từ hàng ngàn năm nay và thường được đưa vào các bữa ăn chính hoặc các bữa ăn nhẹ, thậm chí là thành phần của các loại nước sốt và các món tráng miệng. Ngoài ra, sữa chua có chứa nhiều loại vi khuẩn có lợi cho sức khỏe, do đó có thể hoạt động như một chế phẩm sinh học, thậm chí có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe hơn cả sữa nguyên chất. 1. Thành phần dinh dưỡng của sữa chua Các chất dinh dưỡng có trong 100 gam sữa chua nguyên chất được trình bày chi tiết trong bảng sau: Thành phần dinh dưỡng Trọng lượng Năng lượng 61 calo Nước 88 % Protein 3,5 gam Carbohydrate 4,7 gam Đường 4,7 gam Chất xơ 0 gam Chất béo 3,3 gam 1.1 Protein trong sữa chuaSữa chua là một nguồn thực phẩm rất giàu protein. Một cốc (tương đương với 245 gram) sữa chua nguyên chất làm từ sữa nguyên kem chứa khoảng 8,5 gram protein. Hàm lượng protein trong sữa chua sản xuất công nghiệp đôi khi cao hơn trong sữa, vì sữa khô có thể được thêm vào sữa chua trong quá trình chế biến.Protein trong sữa chua có thể được chia làm 2 loại là whey và casein, tùy thuộc vào khả năng hòa tan trong nước. Whey là nhóm protein hòa tan có trong các sản phẩm sữa, còn các protein sữa không hòa tan được gọi là casein. Cả casein và whey đều có chất lượng tốt và giá trị dinh dưỡng tuyệt vời, giàu axit amin thiết yếu và dễ tiêu hóa.Hầu hết các protein trong sữa chua (chiếm đến 80%) là casein. Trong đó protein dạng Alpha-casein là nhiều nhất. Casein có thể làm tăng sự hấp thụ của cơ thể đối với các khoáng chất như canxi và phốt pho cũng như có tác dụng hạ huyết áp.Protein whey (hay còn được gọi là váng sữa) chiếm khoảng 20% lượng protein trong sữa chua. Nó chứa rất nhiều axit amin chuỗi nhánh (BCAAs), chẳng hạn như valine, leucine và isoleucine. Whey protein từ lâu đã trở nên phổ biến đối với những người tập thể hình và các vận động viên thể thao. Ngoài ra, việc tiêu thụ các chất bổ sung whey protein có thể đem lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, thúc đẩy giảm cân và giảm huyết áp. Sữa chua là một nguồn thực phẩm rất giàu protein 1.2. Chất béo trong sữa chuaLượng chất béo trong sữa chua phụ thuộc vào loại sữa được sản xuất. Sữa chua có thể được sản xuất từ ​​tất cả các loại sữa nguyên chất, ít béo hoặc không béo. Hầu hết sữa chua được bán ở Hoa Kỳ đều là loại ít béo hoặc không có chất béo.Hàm lượng chất béo có thể dao động từ 0,4% (trong các loại sữa chua không béo) và lên đến 3,3% hoặc hơn nữa trong những loại sữa chua nguyên chất béo. Hầu hết chất béo trong sữa chua là chất béo bão hòa (70%), nhưng nó cũng chứa một lượng chất béo không bão hòa đơn.Chất béo trong sữa chua rất đặc biệt, bởi cung cấp tới 400 loại axit béo khác nhau trong đó bao gồm cả chất béo chuyển hóa. Một trong những loại chất béo chiếm tỷ lệ cao nhất trong thành phần sữa chua là chất béo chuyển hóa. Tuy nhiên, không giống như chất béo chuyển hóa được tìm thấy trong một số sản phẩm thực phẩm chế biến, chất béo chuyển hóa trong sữa chua lại được coi là loại chất có lợi cho sức khỏe. Chất béo chuyển hóa chiếm tỷ trọng cao nhất trong sữa chua là axit vaccenic và axit linoleic liên hợp (CLA). Sữa chua có thể có nhiều axit linoleic liên hợp hơn sữa thông thường. Các nhà nghiên cứu tin rằng, axit linoleic liên hợp có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khác nhau nhưng việc dùng quá nhiều chất bổ sung chứa axit linoleic liên hợp có thể gây ra những hậu quả trao đổi chất có hại cho cơ thể. 1.3. Carbohydrate có trong sữa chuaCarbs trong sữa chua nguyên chất chủ yếu ở dạng đường đơn còn gọi là lactose (đường sữa) và galactose. Hàm lượng lactose trong sữa chua thấp hơn so với sữa thông thường. Nguyên nhân của điều này là do quá trình lên men của vi khuẩn dẫn đến sự phân hủy đường lactose, do đó lượng lactose trong sữa chua không còn đạt đủ hàm lượng như trong sữa. Khi lactose bị phân hủy, sẽ tạo thành galactose và glucose. Đường glucose hầu hết đều được chuyển thành axit lactic, chất tạo nên vị chua cho sữa chua và các sản phẩm sữa lên men khác.Hầu hết các loại sữa chua đều chứa khá nhiều chất tạo ngọt, thường là đường sucrose (đường trắng) cùng với các loại hương liệu khác nhau. Do đó, lượng đường trong sữa chua thay đổi tùy theo loại sữa và có thể dao động từ 4,7% đến 18,6% hoặc thậm chí cao hơn.1.4. Vitamin và các khoáng chấtLoại sữa chua đầy đủ chất béo chứa hầu hết mọi chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng có thể có những điểm khác nhau cơ bản giữa các loại sữa chua. Ví dụ, giá trị dinh dưỡng còn phụ thuộc vào loại vi khuẩn được sử dụng trong quá trình lên men.Các loại vitamin và khoáng chất sau được tìm thấy với hàm lượng đặc biệt cao trong sữa chua, thông thường được làm từ sữa nguyên chất:Vitamin B12: Chất dinh dưỡng này hầu như chỉ được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật mà sữa chua là một trong số đó.Canxi: Các sản phẩm sữa nói chung là nguồn cung cấp canxi dễ hấp thụ tuyệt vời cho cơ thể.Phốt pho: Sữa chua là một nguồn cung cấp phốt pho dồi dào và là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học của cơ thể.Riboflavin: Các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp riboflavin (vitamin B2) chính trong chế độ ăn uống hiện đại. Loại sữa chua có chứa đầy đủ chất béo mà cơ thể cần 1.5 Probiotics trong sữa chuaProbiotics là vi khuẩn sống có nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Những vi khuẩn có lợi này được tìm thấy trong các sản phẩm sữa lên men, chẳng hạn như sữa chua với các vi khuẩn sống và đang hoạt động.Các chế phẩm sinh học chính trong các sản phẩm sữa lên men đó là vi khuẩn axit lactic và vi khuẩn bifidobacteria. Chế phẩm sinh học có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, tùy thuộc vào loài và số lượng sử dụng, bao gồm:Tăng cường sức khỏe hệ thống miễn dịch. Các nghiên cứu chỉ ra rằng vi khuẩn probiotic có thể thúc đẩy và tăng cường sức khỏe cho hệ miễn dịch của cơ thể.Giảm cholesterol. Các nghiên cứu đã chứng minh thường xuyên uống một số loại men vi sinh và các sản phẩm sữa lên men có thể làm giảm lượng cholesterol trong máu.Hỗ trợ tổng hợp vitamin. Bifidobacteria có thể tổng hợp hoặc có thể tạo ra các loại vitamin, bao gồm thiamin, niacin, folate và vitamin B6, vitamin B12 và vitamin K.Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa. Sữa lên men có chứa bifidobacterium có thể thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh và làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS).Bảo vệ chống tiêu chảy. Probiotics có thể giúp điều trị tiêu chảy do vi khuẩn hoặc virus.Bảo vệ chống táo bón. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tiêu thụ thường xuyên sữa chua lên men với bifidobacterium có thể làm giảm triệu chứng táo bón.Cải thiện khả năng tiêu hóa đường lactose. Các vi khuẩn probiotic đã được chứng minh là cải thiện quá trình tiêu hóa đường lactose, làm giảm các triệu chứng của chứng không dung nạp đường lactose. Những lợi ích sức khỏe này không phải lúc nào cũng xuất hiện ở tất cả những loại sữa chua, vì một số loại sữa chua đã được thanh trùng sau khi bổ sung vi khuẩn probiotic, do đó chúng vô hiệu hóa vi khuẩn. Vì lý do này, tốt nhất người tiêu dùng nên chọn sữa chua có hệ vi khuẩn sống và hoạt động. Probiotics có trong sữa chua giúp tăng cường sức khỏe hệ thống miễn dịch 2. Lợi ích sức khỏe của sữa chua Tác động sức khỏe của sữa và các sản phẩm từ sữa lên men như sữa chua đã được nghiên cứu rộng rãi. Sữa chua probiotic có thể cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe vượt xa so với sữa không lên men. Những lợi ích của sữa chua đối với sức khỏe bao gồm:Sức khỏe tiêu hóa: Sữa chua probiotic có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe của hệ tiêu hóa. Khoa học chứng minh thường xuyên tiêu thụ sữa chua với các vi khuẩn sống và đang hoạt động có thể giúp điều trị tiêu chảy liên quan đến kháng sinh bằng cách khôi phục sự cân bằng trong hệ vi khuẩn đường ruột. Ngoài ra, sữa chua probiotic với lợi khuẩn bifidobacterium có thể làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích và giúp giảm táo bón. Probiotics cũng có thể làm giảm bớt các triệu chứng của chứng không dung nạp lactose bằng cách cải thiện quá trình tiêu hóa lactose của cơ thể.Loãng xương và sức khỏe xương: Loãng xương là một tình trạng đặc trưng bởi xương yếu và giòn. Loãng xương phổ biến ở người lớn tuổi và là yếu tố nguy cơ chính gây gãy xương ở nhóm tuổi này. Các sản phẩm từ sữa từ lâu đã được coi là chất bảo vệ chống lại bệnh loãng xương. Trên thực tế, sữa có khả năng bổ sung mật độ xương, đặc biệt là ở những người lớn tuổi thông qua việc tác động liên quan đến hàm lượng canxi và protein cao của nó.Huyết áp: Huyết áp cao bất thường là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn sữa chua thường xuyên có thể làm giảm huyết áp ở những người đã có chỉ số huyết áp cao. Tuy nhiên, tác dụng này không chỉ giới hạn ở sữa chua mà theo nghiên cứu về việc tiêu thụ các sản phẩm sữa khác cũng đã cho kết quả tương tự.Sữa chua là một trong những sản phẩm phổ biến nhất chế biến từ sữa thông qua quá trình lên men bằng một số loại vi khuẩn sống. Những tác dụng của sữa chua có thể kể đến là cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa, giảm huyết áp và giảm nguy cơ loãng xương.Khi đã hiểu rõ 1 hộp sữa chua có đường bao nhiêu calo, bạn có thể cân nhắc để bổ sung sữa chua vào trong chế độ ăn hàng ngày của mình nhằm giúp cải thiện sức khỏe được tốt. Nguồn tham khảo: healthline.com - verywellfit.com - webmd.com
https://dantri.com.vn/suc-khoe/tham-my-vien-quoc-te-anh-chi-chinh-thuc-khai-truong-tai-hai-duong-20190614100558376.htm
20190614
Thẩm mỹ viện quốc tế Anh Chi chính thức khai trương tại Hải Dương
Lần đầu tiên tại Hải Dương, một cơ sở Thẩm Mỹ Viện được đầu tư quy mô với hệ thống cơ sở vật chất tiêu chuẩn quốc tế với hệ thống trang thiết bị kỹ thuật cao theo đúng xu hướng phát triển của thời đại công nghệ 4.0,với sự cộng tác của các Giáo Sư, Tiến sĩ, Bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực thẩm mỹ đến từ Trường Đại học Kosin và Trường Đại học Daegu Haany, Hàn Quốc. Bà Nguyễn Thị Mai Chi – Tổng giám đốc Thẩm Mỹ Viện Quốc tế Anh Chi. Phát biểu tại buổi khai trương, bà Mai Chi cho biết : “Thẩm Mỹ Viện Quốc Tế Anh Chi được đầu tư theo tiêu chuẩn rất cao do đối tác Hàn Quốc, là các Giáo Sư, Tiến Sĩ, Bác sĩ Thẩm Mĩ có uy tín, đang giảng dạy và làm việc tại các Viện, Khoa thẩm mỹ lớn trực thuộc các Trường Đại Học uy tín của Hàn Quốc thống nhất đưa ra và giám sát thi công, chỉ định đầu tư đối với danh mục máy móc, công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất và trực tiếp chuyển giao công nghệ”. Buổi khai trương có sự góp mặt của hơn 500 khách mời, trong đó có các Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ thẩm mỹ hàng đầu Hàn Quốc, đại diện các nhãn hàng mỹ phẩm cao cấp tại Châu Âu, đơn vị cung cấp các dòng dược mỹ phẩm, nước hoa, kem son phấn cao cấp Chanel, Dior, Hermes, Gucci… Và sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ như ca sĩ Nhật Tinh Anh, ca sĩ Hồ Gia Khánh, Danh Hài Hiệp Gà, Giám đốc sáng tạo, Nhà thiết kế thời trang, BTV Đài Truyền Hình Việt nam Tôn Hiếu Anh… Nhiều khách mời đến dự lễ khai trương của Thẩm mỹ viện Anh Chi. Nhân dịp khai trương Thẩm Mỹ Viện Quốc Tế Anh Chi đem đến những phần quà vô cùng hấp dẫn, bao gồm: giảm 30% giá tất cả các dịch vụ làm đẹp kèm theo nhiều phần quà hấp dẫn lên tới 1 tỷ đồng. Chương trình áp dụng từ từ 8/6/2019 – 30/06/2019.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/dac-diem-cua-viem-xuong-vi
Đặc điểm của viêm xương
Viêm xương là tình trạng xương dày hơn hoặc sưng lên, dẫn đến biến dạng xương. Khi xương bắt đầu thay đổi hình dạng, nó sẽ gây đau khi người bệnh thay đổi vị trí chịu lực hoặc tăng áp lực đối với các cấu trúc bên trong cơ thể. 1. Viêm xương là gì? Xương là một dạng đặc biệt của tổ chức liên kết mà chất cơ bản của xương bị nhiễm canxi nên rất cứng. Vậy bệnh viêm xương khớp là gì? Theo đó đây là thuật ngữ chỉ tình trạng viêm ở xương làm cho xương dày, sưng lên, dẫn đến biến dạng xương, gây đau hoặc tăng áp lực đối với các cấu trúc bên trong của cơ thể người bệnh. Nguyên nhân gây ra bệnh viêm xương gồm:Loạn sản sợi đa xương; Loạn sản sợi đơn xương Jaffe-Lichtenstein;Hội chứng SAPHO;Bệnh Paget xương;Viêm xương xơ nang; Viêm xương lắng đọng.Chấn thương xương khiến cơ quan nào đấy bị nhiễm khuẩn. 2. Viêm xương nguy hiểm thế nào? Viêm xương khớp có thể khiến cho cơ thể người bệnh gặp một số biến chứng và khó khăn như:Đau nhiều: Nguyên nhân gây ra đau nhiều là do sụn bị vỡ và mòn đi, khiến xương dưới sụn cọ xát vào nhau gây đau và hạn chế vận động.Tàn phế: Đa số người bị viêm xương sẽ cứng khớp, khó nắm và di chuyển.Giảm tuổi thọ: Theo nghiên cứu, tuổi thọ của người mắc bệnh viêm khớp thường thấp hơn so với người bình thường.Ảnh hưởng đến tim mạch: Đây là một nguyên nhân gây tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Biến chứng tim mạch có thể sẽ gây tử vong.Viêm xương là bệnh khá nguy hiểm, tuy nhiên, người bệnh thường chủ quan trong việc điều trị viêm xương, vì vậy bệnh có thể gây ra những nguy hại. Viêm xương là bệnh khá nguy hiểm 3. Phân loại viêm xương 3.1.Viêm xương tủyĐây là một nhiễm trùng xương - tủy xương thứ phát từ ổ nhiễm khuẩn đầu tiên khiến cho vi khuẩn theo đường máu đến ở xương và gây viêm xương. Nguyên nhân thường gặp là tụ cầu vàng, liên cầu, các vi khuẩn gram âm. Có 2 loại viêm xương tủy:Viêm xương tủy cấp: Bệnh khởi đầu rất rầm rộ với triệu chứng sốt cao 39-400C, sốt kéo dài, rét run, mạch nhanh nhỏ, người bệnh lờ đờ và có thể co giật; đau tại vùng gần khớp ngày càng dữ dội; giảm hoặc mất cơ năng, sưng toàn bộ chi bị viêm (chú ý dễ nhầm gãy xương); da nhợt nhạt hoặc tím đỏ, tĩnh mạch dưới da nổi rõ, về sau có thể lùng nhùng; khớp sưng to.Viêm xương tủy mãn: Nguyên nhân là do chẩn đoán và điều trị viêm xương tủy cấp muộn hoặc không đúng cách. Các triệu chứng gồm âm ỉ, đau tái lại; chỗ vùng xương viêm to, da hơi xám, có một vài lỗ dò hình phễu, phần mềm sưng nhẹ.3.2.Viêm màng xươngViêm màng xương thường do chấn thương, vi khuẩn xâm nhập và tác động trực tiếp vào vết thương. Vi khuẩn có thể từ một ổ nhiễm khuẩn trong cơ thể như viêm bể thận thận, lao, viêm màng xương trong bệnh thương hàn. Các loại viêm màng xương bao gồm:Viêm mủ cấp: Ổ mủ nằm sát với xương. Nếu mủ không thoát ra ngoài thì sẽ đi vào tủy xương gây viêm xương tủy.Viêm kéo dài: Do điều trị viêm mủ cấp không dứt điểm, viêm sẽ âm ỉ kéo dài làm tổn thương ở xương và gây tiêu xương. 4. Điều trị viêm xương Điều trị viêm xương bằng cách bó bột Tùy từng thể lâm sàng mà phương pháp điều trị viêm xương khác nhau. Việc điều trị viêm xương tập trung vào việc ngăn chặn diễn tiến bệnh thành mạn tính. Tuy nhiên bệnh không dễ dàng điều trị và thường kéo dài từ sáu tháng đến hai năm.4.1. Điều trị viêm xương tủy cấpĐiều trị viêm xương tủy cấp tích cực, sớmBất động bằng bột 2 tuần.Dùng kháng sinh liều cao toàn thân trong 1-3 ngày đầu sau khi có triệu chứng, và sau khi đã thăm khám lâm sàng và chẩn đoán kỹ, sau đó dựa vào kháng sinh đồ. Khi đã có kết quả nuôi cấy vi khuẩn, cần tiếp tục dùng ít nhất 6 tuần sau đó để tránh tái phát bệnh.Tìm ổ nhiễm khuẩn nguyên phát và phải điều trị tiệt căn.Nâng cao sức đề kháng cho bệnh nhân.Phẫu thuật trong trường hợp chọc hút có mủ đặc, triệu chứng không thuyên giảm sau điều trị kháng sinh hoặc tiền sử đã gợi ý có bệnh viêm xương đường máu cấp tính nhằm dẫn lưu mủ, giải ép trong xương và lấy bỏ các phần hoại tử. Sau mổ, cần bất động bằng bó bột, để chống viêm và nguy cơ gãy.4.2. Điều trị viêm xương mạn tínhSinh bệnh học của viêm xương tủy mạn tính là sự tồn tại của các hốc xương chứa mủ và bao quanh bởi tổ chức xơ vô mạch, màng xương và tổ chức phần mềm dày lên khiến cho kháng sinh toàn thân có ít tác dụng. Do vậy, việc điều trị viêm xương mạn tính là phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm, dẫn lưu rộng rãi và kháng sinh toàn thân và có chế độ ăn uống nhiều vitamin.4.3. Điều trị viêm xương sau chấn thươngTrường hợp viêm xương nhẹ, không có nhiễm trùng, không có ổ áp xe thì điều trị viêm xương bằng kháng sinh và chăm sóc vết thương.Trường hợp viêm xương diễn biến nặng, điều trị viêm xương bằng cách phẫu thuật lấy dụng cụ kết hợp xương bên trong, lấy xương chết, làm sạch đầu xương và ống tủy rồi dùng kháng sinh giải phóng ổ nhiễm khuẩn và cố định xương.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/dung-quen-viec-nay-khi-tap-the-duc-neu-khong-muon-phan-tac-dung-20231211211506868.htm
20231211
Đừng quên việc này khi tập thể dục nếu không muốn phản tác dụng
Những ngày nghỉ ngơi cũng quan trọng như tập thể dục. Trên thực tế, một chế độ tập luyện thành công sẽ không thể hoàn thiện nếu không có ngày nghỉ ngơi. Nghỉ ngơi thường xuyên cho phép cơ thể bạn phục hồi và sửa chữa. Đó là một phần quan trọng của sự tiến bộ, bất kể mức độ thể chất hay môn thể thao bạn thực hiện. Việc bỏ qua ngày nghỉ có thể dẫn đến tập luyện quá sức. Theo TS Võ Văn Giàu, khoa Y dược, Đại học Quốc gia TPHCM, hoạt động thể chất thường xuyên với cường độ thích hợp là một yếu tố độc lập trong việc ngăn ngừa, cải thiện các bệnh tim mạch ở các nhóm dân số khác nhau. Tập luyện thể dục, thể thao giúp tăng cường, duy trì sức khỏe, chống lão hóa, có tác dụng hữu ích trong việc ngăn ngừa sự xuất hiện của nhiều bệnh mãn tính bao gồm bệnh lý tim mạch. Khoảng thời gian nghỉ ngơi sau những ngày tập luyện cho phép cơ thể bạn phục hồi và sửa chữa (Ảnh: Shutterstock). Cụ thể, duy trì hoạt động thể chất hằng ngày được báo cáo là làm tăng tuổi thọ thêm 8-10 năm và ngăn ngừa được các bệnh mãn tính so với lối sống ít vận động. Tuy nhiên, luyện tập thể dục, thể thao trong thời gian dài, quá sức và thiếu khoa học có thể gây ra các biến cố tim mạch cấp tính như thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim cấp, đột quỵ. Một tuyên bố khoa học gần đây của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ cũng chỉ ra hoạt động thể chất quá mạnh, đặc biệt khi được thực hiện bởi những người không khỏe mạnh, có thể làm tăng đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp tính và đột tử ở những người nhạy cảm. Những lợi ích của thời gian nghỉ ngơi Cho phép cơ thể có thời gian phục hồi Theo Healthline, tập thể dục tạo ra những vết rách cực nhỏ trong mô cơ của bạn. Trong thời gian nghỉ ngơi, cơ thể sẽ sửa chữa nó, giúp các mô lành lại và phát triển, giúp cơ bắp khỏe hơn. Ngoài ra, cơ bắp của bạn còn lưu trữ carbohydrate dưới dạng glycogen. Trong quá trình tập luyện, cơ thể bạn phân hủy glycogen để cung cấp năng lượng cho việc tập luyện. Nghỉ ngơi giúp cơ thể bạn có thời gian để bổ sung lượng năng lượng dự trữ này trước đợt tập luyện tiếp theo Ngăn ngừa mỏi cơ Nghỉ ngơi là cần thiết để tránh mệt mỏi do tập thể dục. Hãy nhớ rằng, tập thể dục làm cạn kiệt lượng glycogen trong cơ của bạn. Nếu chúng không được thay thế, bạn sẽ bị mỏi cơ và đau nhức. Ngoài ra, cơ bắp của bạn cần glycogen để hoạt động, ngay cả khi bạn không tập luyện. Khi nghỉ ngơi đầy đủ, bạn sẽ tránh được tình trạng mệt mỏi bằng cách nạp đầy lại lượng glycogen dự trữ. Giảm nguy cơ chấn thương Nghỉ ngơi thường xuyên là điều cần thiết để giữ an toàn trong khi tập thể dục. Khi cơ thể làm việc quá sức, bạn sẽ dễ bị mất phong độ, sụt cân hoặc bước sai bước. Tập luyện quá sức cũng khiến cơ bắp của bạn phải chịu áp lực và căng thẳng lặp đi lặp lại. Điều này làm tăng nguy cơ chấn thương do tập luyện quá sức, buộc bạn phải nghỉ nhiều ngày hơn dự định. Cải thiện hiệu suất Khi bạn không nghỉ ngơi đầy đủ, bạn có thể khó thực hiện các thói quen bình thường chứ chưa nói đến việc thử thách bản thân. Ngay cả khi bạn cố gắng hết sức, tập luyện quá sức sẽ làm giảm hiệu suất của bạn. Bạn có thể bị giảm sức bền, kém nhanh nhẹn. Nghỉ ngơi có tác dụng ngược lại. Nó làm tăng năng lượng và ngăn ngừa mệt mỏi, chuẩn bị cho cơ thể bạn tập luyện thành công liên tục. Hỗ trợ giấc ngủ khỏe mạnh Mặc dù tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện giấc ngủ của bạn nhưng việc dành những ngày nghỉ ngơi cũng rất hữu ích. Hoạt động thể chất làm tăng các hormone tăng cường năng lượng như cortisol và adrenaline. Tuy nhiên, tập thể dục liên tục sẽ sản xuất quá nhiều hormone này. Bạn sẽ khó có được giấc ngủ chất lượng, điều này chỉ khiến tình trạng mệt mỏi và kiệt sức trở nên trầm trọng hơn. Nghỉ ngơi có thể giúp bạn ngủ ngon hơn bằng cách để hormone trở lại trạng thái cân bằng, bình thường. Làm sao để có ngày nghỉ đúng? Ngày nghỉ lý tưởng có vẻ khác nhau đối với mỗi người. Nó phụ thuộc vào cường độ và tần suất tập luyện, cùng với lối sống của bạn ngoài việc tập thể dục. Tuy nhiên, có những hướng dẫn chung để kết hợp ngày nghỉ trong các bài tập khác nhau. Bài tập cardio Thông thường, ngày nghỉ ngơi là không cần thiết đối với bài tập cardio nhẹ. Điều này bao gồm các hoạt động như đi bộ nhàn nhã hoặc nhảy chậm. Việc này đủ an toàn để thực hiện hàng ngày, trừ khi bác sĩ của bạn nói khác. Nhưng nếu bạn đang thực hiện hoạt động aerobic vừa phải hoặc mạnh mẽ thì ngày nghỉ ngơi là điều cần thiết. Bạn nên nghỉ ngơi một ngày sau mỗi ba đến năm ngày. Nếu bạn tập cardio mạnh, bạn sẽ muốn có những ngày nghỉ ngơi thường xuyên hơn. Bạn cũng có thể có một ngày nghỉ ngơi năng động bằng cách tập thể dục nhẹ nhàng, chẳng hạn như giãn cơ nhẹ nhàng. Để xác định khi nào bạn nên nghỉ ngơi, hãy xem xét các khuyến nghị về hoạt động aerobic. Mỗi tuần, người lớn nên dành 150 đến 300 phút hoạt động vừa phải hoặc 75 đến 150 phút hoạt động mạnh. Bạn cũng có thể thực hiện kết hợp hoạt động vừa phải và mạnh mẽ. Chạy Chạy là một hình thức tập cardio nhưng nó thường đòi hỏi một cách tiếp cận khác khi đề cập đến thời gian nghỉ ngơi. Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu chạy ba ngày một tuần. Chạy quá nhiều và quá sớm có thể dẫn đến mệt mỏi và chấn thương do vận động quá mức. Vào những ngày khác, hãy để bản thân nghỉ ngơi hoặc thực hiện các hoạt động khác. Các bài tập khác của bạn nên liên quan đến các cơ bạn không sử dụng khi chạy. Những ngày nghỉ ngơi thậm chí còn quan trọng hơn nếu bạn đang tập luyện cho cuộc thi marathon. Trong ba tuần cuối cùng trước sự kiện, tốt nhất bạn nên nghỉ ngơi thường xuyên hơn. Thể hình Với hình thức tập thể hình, hay tập tạ, bạn hãy kết hợp những ngày nghỉ ngơi bằng cách luân chuyển các cơ đã hoạt động. Sau khi tập luyện một nhóm cơ cụ thể, hãy để nó nghỉ ngơi từ một đến hai ngày. Điều này giúp cơ bắp của bạn có cơ hội được sửa chữa và chữa lành. Vào những ngày khác, tập luyện với nhóm cơ bắp khác. Hãy chắc chắn bạn cũng vận động các cơ đối diện để giữ cho cơ thể cân bằng. Một cách để thực hiện ngày nghỉ ngơi là ấn định một ngày cho từng bộ phận cơ thể. Ví dụ, thứ hai có thể là ngày tập chân, thứ ba có thể là ngày tập ngực… Để giảm cân Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, bạn vẫn nên có những ngày nghỉ ngơi đều đặn. Nghỉ ngơi cho phép cơ bắp của bạn xây dựng lại và phát triển. Ngoài ra, khi bạn cảm thấy sảng khoái, bạn sẽ có nhiều khả năng duy trì thói quen tập thể dục của mình hơn. Làm gì vào ngày nghỉ? Để tận dụng tối đa ngày nghỉ ngơi của bạn, hãy cân nhắc những điều sau: Chế độ ăn uống và chất đạm Vào những ngày nghỉ ngơi, cơ thể bạn thường cần ít calo hơn vì bạn không hoạt động nhiều. Nhưng thay vì cố gắng bỏ qua một lượng calo cụ thể, bạn chỉ cần lắng nghe cơ thể mình. Nó sẽ tự nhiên yêu cầu ít thức ăn hơn thông qua các tín hiệu no và đói. Điều quan trọng nữa là phải ăn đủ chất đạm, ngay cả trong những ngày nghỉ ngơi. Lượng protein đầy đủ hỗ trợ quá trình sửa chữa cơ xảy ra trong thời gian nghỉ ngơi. Những người năng động cần 1,2 đến 2 gam protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Điều này nên được thực hiện đều đặn trong ngày. Vào những ngày nghỉ ngơi, bạn cũng nên tập trung vào: - Carbohydrate: Ăn carbs phức tạp để khôi phục mức glycogen của bạn. Tùy thuộc vào mức độ hoạt động của bạn, bạn sẽ cần 3 đến 10 gam cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. - Nước: Điều cần thiết là uống đủ nước, ngay cả khi bạn không tập luyện. Giữ đủ nước sẽ ngăn ngừa chuột rút cơ bắp và cung cấp chất dinh dưỡng khắp cơ thể bạn. - Hoa quả và rau: Trái cây và rau cung cấp carbs lành mạnh và chất dinh dưỡng hỗ trợ phục hồi. Yoga Yoga là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm vào một ngày nghỉ ngơi. Nó rất tuyệt vời để cải thiện nhận thức về cơ thể, hơi thở và tính linh hoạt. Nó cũng giúp bạn xây dựng sức mạnh đồng thời thả lỏng cơ bắp. Thêm vào đó, yoga thúc đẩy sự bình tĩnh, giúp bạn sảng khoái và sẵn sàng cho buổi tập tiếp theo. Bạn không cần nhiều thời gian để tận hưởng những lợi ích của yoga. Chỉ cần 10 đến 15 phút sẽ giúp phục hồi sau tập luyện. Tập luyện cường độ tác động thấp Giống như yoga, các bài tập tác động thấp là một hoạt động tuyệt vời trong ngày nghỉ ngơi. Các bài tập có tác động thấp giúp bạn duy trì hoạt động mà không khiến cơ thể bị căng thẳng quá mức. Chúng cũng cho phép bạn tận hưởng việc tập thể dục một cách thư giãn hơn. Ví dụ về các bài tập có tác động thấp bao gồm đi dạo, bơi lội bình thường, đi xe đạp, khiêu vũ, chèo thuyền kayak…