English
stringlengths 6
141
| Vietnamese
stringlengths 6
153
|
---|---|
Can you meet me after the concert? | bạn có thể gặp tôi sau buổi hòa nhạc không? |
How are we going to do that? | Chung ta se lam chuyện đo như thê nao? |
Even plastic surgery won't do anything for your ugliness | ngay cả phẫu thuật thẩm mỹ cũng không làm gì cho sự xấu xí của bạn |
Don't mention our plan to anybody. | không đề cập đến kế hoạch của chúng tôi cho bất cứ ai. |
My punctuation isn't perfect | dấu câu của tôi không hoàn hảo |
Do you know the chords to this song? | Bạn có biết hợp âm của bài hát này không? |
I'm completely serious. | Tôi hoàn toàn nghiêm túc. |
I was able to succeed because of your advice | tôi đã có thể thành công nhờ lời khuyên của bạn |
I'll always remember your kindness. | Tôi sẽ luôn nhớ lòng tốt của bạn. |
I can't keep pace with you. | Tôi không thể theo kịp bạn. |
What he said made us angry. | những gì anh nói khiến chúng tôi tức giận. |
They were needed in South America | họ cần ở Nam Mỹ |
Wait until you receive the letter. | chờ cho đến khi bạn nhận được thư. |
Tom never gave me a hard time | tom không bao giờ cho tôi một thời gian khó khăn |
I don't know exactly what Tom wants to do | tôi không biết chính xác những gì tom muốn làm |
I live in this area | tôi sống ở khu vực này |
He will be back tomorrow | anh ấy sẽ trở lại vào ngày mai |
I'm sorry I ruined your party | tôi xin lỗi tôi đã phá hỏng bữa tiệc của bạn |
Will he come tomorrow? | anh ấy sẽ đến vào ngày mai chứ? |
The room's nicely fixed up for the party. | căn phòng được sắp xếp độc đáo cho bữa tiệc. |
Do circuses still have freak shows? | làm xiếc vẫn có chương trình kỳ dị? |
Tom is out of work | tom không có việc làm |
We have a lot of fun | Chúng tôi có rất nhiều niềm vui |
You're not a child anymore. | bạn không còn là một đứa trẻ nữa |
Tom is lying in bed with a cold | Tom đang nằm trên giường với cái lạnh |
True happiness consists of desiring little. | hạnh phúc thực sự bao gồm ít ham muốn. |
I got so mad I wasn't able to speak. | tôi phát điên lên đến mức không thể nói được. |
I helped out. | tôi đã giúp |
He drank a whole bottle of milk | anh ấy uống hết một chai sữa |
I'd just like to have a quick conversation with Tom before we leave | Tôi chỉ muốn nói chuyện nhanh với tom trước khi chúng tôi rời đi |
The group was made up of teachers and students | nhóm được tạo thành từ các giáo viên và học sinh |
That's the going rate | đó là tỷ lệ đi |
I only wish I could be as happy as you seem to be | tôi chỉ ước tôi có thể hạnh phúc như bạn dường như |
He explained to me that he had no money. | Anh giải thích với tôi rằng anh không có tiền. |
I knew Tom years ago. | tôi biết tom năm trước. |
He gave me a hard time. | anh ấy đã cho tôi một thời gian khó khăn. |
The heat is on the administration to come up with a new policy. | sức nóng là ở chính quyền để đưa ra một chính sách mới. |
We have a long and cold winter, but we know how to enjoy it. | chúng ta có một mùa đông dài và lạnh, nhưng chúng ta biết cách tận hưởng nó. |
A string quartet is rehearsing in the next room | một bộ tứ dây đang diễn tập ở phòng bên cạnh |
I wasn't fired. I quit | Tôi đã không bị sa thải. tôi thoát ra |
You weren't kidding | bạn không đùa |
It was extraordinary that he did not agree | thật phi thường khi anh ấy không đồng ý |
I'm only a customer. | Tôi chỉ là một khách hàng. |
Otto Lilienthal was a German engineer and entrepreneur. | otto lilienthal là một kỹ sư và doanh nhân người Đức. |
I'm not scared of anybody. | Tôi không sợ bất cứ ai. |
Soba is made of buckwheat flour, and udon and kishimen are made of plain wheat flour | soba được làm từ bột kiều mạch, và udon và kishimen được làm từ bột mì thông thường |
Bring me my shoes | mang cho tôi đôi giày của tôi |
I think you have a fever. | tôi nghĩ bạn bị sốt |
It wasn't just that | không phải chỉ có thế |
I went to see the doctor, only to find him absent | tôi đã đến gặp bác sĩ, chỉ để thấy anh ta vắng mặt |
I can't help but feel that if we had gotten to know each other better, we'd have been friends | Tôi không thể không cảm thấy rằng nếu chúng tôi hiểu nhau hơn, chúng tôi đã là bạn |
Judy is smart | Judy là thông minh |
I don't need him anymore. | Tôi không cần anh ta nữa. |
I want to find someplace quiet to study | tôi muốn tìm một nơi nào đó yên tĩnh để học |
Asian communities tend to be quite closed | cộng đồng châu Á có xu hướng khá kín |
I'm thinking of going somewhere for a change of air, since my doctor advises me to | Tôi đang nghĩ đến việc đi đâu đó để thay đổi không khí, vì bác sĩ khuyên tôi nên |
If you ask me, Tom is the problem | nếu bạn hỏi tôi, tom là vấn đề |
What do you think Tom was doing out in the woods that day? | Bạn nghĩ tom đang làm gì trong rừng ngày hôm đó? |
I'll give you this camera. | Tôi sẽ cung cấp cho bạn máy ảnh này. |
Is it far? | có xa không |
I want you to tell me the truth about Tom | tôi muốn bạn nói cho tôi sự thật về tom |
Ten years have gone by since my father died | mười năm đã trôi qua kể từ khi cha tôi qua đời |
I just had a snack at the bar | tôi vừa ăn nhẹ ở quán bar |
The wife of your son is your daughter-in-law | vợ của con trai bạn là con dâu của bạn |
I hope you don't do that | tôi hy vọng bạn không làm điều đó |
There's a lady asking for you. | Có một người phụ nữ yêu cầu bạn. |
When the visitor entered the room, we stood to greet him. | Khi vị khách bước vào phòng, chúng tôi đứng chào đón anh ta. |
Is this your first time in Boston? | Đây có phải là lần đầu tiên của bạn trong boston? |
Aren't you sick of eating here? | bạn không chán ăn ở đây à? |
Although she is gone, I still love her more than anything. | Mặc dù cô ấy đã mất, tôi vẫn yêu cô ấy hơn bất cứ điều gì. |
I'll be back by evening. | Tôi sẽ trở lại vào buổi tối. |
I don't spend much time studying French. | tôi không dành nhiều thời gian để học tiếng Pháp. |
Give me the mic. | cho tôi mic. |
Tom worked with Mary at a supermarket | tom làm việc với mary tại một siêu thị |
What time do you close? | mấy giờ bạn đóng cửa |
Tom likes hockey. | tom thích khúc côn cầu. |
I know where you were | tôi biết bạn đã ở đâu |
I wish I could have spoken more English | tôi ước tôi có thể nói nhiều tiếng anh hơn |
I couldn't be happier for you guys | tôi không thể hạnh phúc hơn cho các bạn |
A good appetite is a good sauce | ngon miệng là nước sốt ngon |
I never knew about that. | tôi chưa bao giờ biết về điều đó |
I used to dream about being a successful businessman. | tôi đã từng mơ ước trở thành một doanh nhân thành đạt. |
We were totally wasted | chúng tôi đã hoàn toàn lãng phí |
Tom says he can't remember what happened | tom nói rằng anh ta không thể nhớ những gì đã xảy ra |
Tom chose to live with his father instead of his mother. | Tom chọn sống với bố thay vì mẹ. |
Do you want to tell me who they are? | bạn có muốn nói cho tôi biết họ là ai không? |
Tom smiled apologetically and left the room. | Tom mỉm cười xin lỗi và rời khỏi phòng. |
Tom doesn't want to join our group. | tom không muốn tham gia nhóm của chúng tôi. |
Tom peeled the carrots. | tom gọt vỏ cà rốt. |
Junko is a beautiful girl | rác là một cô gái xinh đẹp |
Lincoln's parents remained poor all their lives. | Cha mẹ của lincoln vẫn nghèo suốt đời. |
There's no way to know who's coming. | Không có cách nào để biết ai sẽ đến. |
Don't kick the door open | đừng mở cửa |
While I understand what you say, I can't agree with you. | Trong khi tôi hiểu những gì bạn nói, tôi không thể đồng ý với bạn. |
The air conditioner has got out of order. | điều hòa đã hết trật tự |
He didn't want to antagonize her | anh không muốn đối kháng với cô |
Who is the man sitting at the other end of the table? | người đàn ông ngồi ở đầu bàn kia là ai? |
I never for a moment imagined that you would show my letter to Tom | Tôi không bao giờ trong một khoảnh khắc tưởng tượng rằng bạn sẽ hiển thị thư của tôi cho tom |
It's a golden retriever. | nó là một con chó tha mồi vàng. |
He was roused by a loud knocking at the door | anh ta bị quấy rầy bởi tiếng gõ cửa lớn |